Bảng giá đất Huyện Tịnh Biên An Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Tịnh Biên là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tịnh Biên là: 15.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tịnh Biên là: 541.632
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Tịnh Biên Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN Biên Khu dân cư Xóm Mới - Ngã 3 Tà Lá 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất TM-DV đô thị
302 Huyện Tịnh Biên Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN Ngã 3 Tà Lá - Ranh Xã An Cư 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Tịnh Biên Đường Phú Cường - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN Ngã 3 Tà Lá - Ranh Xã An Nông 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
304 Huyện Tịnh Biên Đường Phú Hữu (Hương lộ 9) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN Quốc lộ 91 - Ranh Phường An Phú 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
305 Huyện Tịnh Biên Đường Gò Cây Sung - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN Quốc lộ N1 - Đường Phú Cường (Hương lộ 17B) 80.000 80.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Tịnh Biên Các hẻm Phum Cây Dầu - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN 210.000 126.000 84.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
307 Huyện Tịnh Biên Đường Ô Tà Bang (Hương lộ 6 cũ) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN Ranh Phường An Phú - Ranh Xã An Cư (Sau Chùa Thiết) 80.000 80.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
308 Huyện Tịnh Biên Đường Đông Phú Cường - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN Đường Đắp (Đường tỉnh 949) - Ranh Xã An Nông 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Tịnh Biên Đường Lò Rèn - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường đắp (Đường tỉnh 949) 140.000 84.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
310 Huyện Tịnh Biên Đường Công Binh - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN Quốc lộ 91 - Đường Ô Tà Bang 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
311 Huyện Tịnh Biên Đường Tà Ngáo - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN Đường tỉnh 955A (Châu Thị Tế) - Ranh Phường An Phú 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
312 Huyện Tịnh Biên Đường Tà Sáp Xuân Hiệp - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN Đường Phú Cường đến cuối tuyến 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
313 Huyện Tịnh Biên Đường Chùa Phước Lâm - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN Phum Cây Dầu - Hương lộ 9 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
314 Huyện Tịnh Biên Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN 80.000 80.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
315 Huyện Tịnh Biên Khu vực chợ (2 dãy phố) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) 3.150.000 1.890.000 1.260.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
316 Huyện Tịnh Biên Đường Nguyễn Sinh Sắc (Hương lộ 8) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đầu chợ - Biên trên đường vào Huyện đội (cũ) 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
317 Huyện Tịnh Biên Đường Nguyễn Sinh Sắc (Hương lộ 8) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Biên trên đường Thị đội - Đường vòng Núi Trà Sư 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
318 Huyện Tịnh Biên Đường Anh Vũ Sơn (Đường tỉnh 948) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Trụ điện số 2/232.1 - Biên đầu ngã 3 Thới Sơn 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
319 Huyện Tịnh Biên Đường Anh Vũ Sơn (Đường tỉnh 948) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Ngã 3 Thới Sơn - Ranh Phường Thới Sơn 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
320 Huyện Tịnh Biên Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đầu đường 30/4 - Chợ Nhà Bàng 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
321 Huyện Tịnh Biên Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Chợ Nhà Bàng - Hết ranh Chùa 9 Tầng 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
322 Huyện Tịnh Biên Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Hết ranh Chùa 9 Tầng - Ranh Phường An Phú 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
323 Huyện Tịnh Biên Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đầu đường 30/4 - Cầu Trà Sư 2.660.000 1.596.000 1.064.000 532.000 - Đất TM-DV đô thị
324 Huyện Tịnh Biên Đường 30/4 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đường Trà Sư - UBND phường 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
325 Huyện Tịnh Biên Đường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đầu đường Đoàn Minh Huyên (Hương lộ 7) - Cổng trường Tiểu học “A” Nhà Bàng 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
326 Huyện Tịnh Biên Đoàn Minh Huyên (Hương lộ 7) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Ngã ba Thới Sơn - Hết ranh Trạm xá Nhà Bàng 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
327 Huyện Tịnh Biên Đường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Cổng trường Tiểu học “A” Nhà Bàng - Đường Trà Sư 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
328 Huyện Tịnh Biên Đường Sơn Đông (Lộ Thới Hòa 2) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Ngã 3 Đường Dương Văn Hảo - Văn phòng Khóm Sơn Đông 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
329 Huyện Tịnh Biên Đường vào bệnh viện - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Ngã 5 Đường Sơn Đông - Cổng trước Bệnh viện 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
330 Huyện Tịnh Biên Đường Nguyễn Sinh Sắc (Hương lộ 8) - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Biên trên đường vòng Núi Trà Sư - Ranh Phường Nhơn Hưng 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
331 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Hồng Phong (Cầu Chùa) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường Dương Văn Hảo 490.000 294.000 196.000 98.000 - Đất TM-DV đô thị
332 Huyện Tịnh Biên Đường Nguyễn Thị Định (cầu Hội Đồng) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường Dương Văn Hảo 490.000 294.000 196.000 98.000 - Đất TM-DV đô thị
333 Huyện Tịnh Biên Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Ngã 5 Đường Sơn Đông (Lộ Thới Hòa 2) 490.000 294.000 196.000 98.000 - Đất TM-DV đô thị
334 Huyện Tịnh Biên Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Văn phòng Khóm Sơn Đông 490.000 294.000 196.000 98.000 - Đất TM-DV đô thị
335 Huyện Tịnh Biên Đường Lương Văn Viễn (Đường Hòa Hưng) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Ngã 3 Trạm bơm Hợp tác xã Hòa Hưng 210.000 126.000 84.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
336 Huyện Tịnh Biên Đường Lình Quỳnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Chùa Quan Âm 210.000 126.000 84.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
337 Huyện Tịnh Biên Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Ngã 4 đường Bàu Mướp - Ngã 3 Bến Bò 210.000 126.000 84.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
338 Huyện Tịnh Biên Đường Hòa Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Ngã 3 Trạm bơm Hợp tác xã Hòa Hưng - Ranh Phường Nhơn Hưng 80.000 80.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
339 Huyện Tịnh Biên Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Ngã 3 Bến Bò - Ranh Phường Thới Sơn 80.000 80.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
340 Huyện Tịnh Biên Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Cống Bảy Cư - Ranh Phường Thới Sơn 140.000 84.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
341 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 9 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Nguyễn Sinh Sắc - Ranh Phường An Phú 140.000 84.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
342 Huyện Tịnh Biên Đường Hương lộ 9 nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Ngã 3 đường Lương Văn Viễn - ranh Phường Nhơn Hưng 140.000 84.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
343 Huyện Tịnh Biên Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Ngã 5 Đường Sơn Đông - Cổng sau Bệnh viện 350.000 210.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
344 Huyện Tịnh Biên Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Văn phòng Khóm Sơn Đông Nhà Bàng - Cống Bảy Cư 350.000 210.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
345 Huyện Tịnh Biên Đường Xóm Mới - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Từ đường Hòa Hưng - Ranh Phường Nhơn Hưng 84.000 80.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
346 Huyện Tịnh Biên Đường Nguyễn Thị Định (nối dài) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đường Dương Văn Hảo - Ranh Phường Thới Sơn 210.000 126.000 84.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
347 Huyện Tịnh Biên Đường D4 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Đường Hòa Hưng - Đường Trà Sư 210.000 126.000 84.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
348 Huyện Tịnh Biên Đường Sơn Tây 1 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG Ranh Phường Thới Sơn - Đường Bàu Mướp 210.000 126.000 84.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
349 Huyện Tịnh Biên Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG 80.000 80.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
350 Huyện Tịnh Biên Khu phố 1 (Đường chợ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Đường Lê Lợi - Ngã 4 Khu phố 3 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
351 Huyện Tịnh Biên Khu phố 2 (Đường chợ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Đường Lê Lợi - Ngã 4 Khu phố 3 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
352 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Đường Ôtưksa - Cống bến xe Chi Lăng 1.190.000 714.000 476.000 238.000 - Đất TM-DV đô thị
353 Huyện Tịnh Biên Đường Chi Lăng - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Công an Thị trấn Chi Lăng (cũ) 1.190.000 714.000 476.000 238.000 - Đất TM-DV đô thị
354 Huyện Tịnh Biên Đường Chi Lăng - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG Đài Viễn thông - Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) 1.190.000 714.000 476.000 238.000 - Đất TM-DV đô thị
355 Huyện Tịnh Biên Khu phố 3 (Đường Chi Lăng cũ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG Từ Công an Thị trấn Chi Lăng (cũ) - Ngã 4 Huỳnh Thúc Kháng 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
356 Huyện Tịnh Biên Khu phố 3 (Đường Chi Lăng cũ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Huỳnh Thúc Kháng - Đài Viễn thông 1.190.000 714.000 476.000 238.000 - Đất TM-DV đô thị
357 Huyện Tịnh Biên Đường 30/4 - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Khu phố 1 - Ngã 4 Khu phố 2 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
358 Huyện Tịnh Biên Khu phố 1 - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 3 Lê Thánh Tôn 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
359 Huyện Tịnh Biên Đường Phạm Hùng - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Công An Thị trấn Chi Lăng (cũ) - Ngã 3 Lê Thánh Tôn 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
360 Huyện Tịnh Biên Đường Phạm Hùng - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 tiểu lộ 14 770.000 462.000 308.000 154.000 - Đất TM-DV đô thị
361 Huyện Tịnh Biên Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Công an Thị trấn Chi Lăng (cũ) - Ngã 4 Lê Thánh Tôn 910.000 546.000 364.000 182.000 - Đất TM-DV đô thị
362 Huyện Tịnh Biên Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 4 Trần Quang Khải 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
363 Huyện Tịnh Biên Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Đường Lê Lợi - Ngã 4 Khu phố 3 770.000 462.000 308.000 154.000 - Đất TM-DV đô thị
364 Huyện Tịnh Biên Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã tư Lê Thánh Tôn 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
365 Huyện Tịnh Biên Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Trần Quang Khải 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
366 Huyện Tịnh Biên Khu phố 2 - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 3 Lê Thánh Tôn 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
367 Huyện Tịnh Biên Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 4 Lê Thánh Tôn 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
368 Huyện Tịnh Biên Đường Phạm Ngũ Lão - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Khu phố 3 - Ngã 4 Lê Thánh Tôn 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
369 Huyện Tịnh Biên Đường Hoàng Hoa Thám - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Chi Lăng - Ngã 4 Lê Thánh Tôn 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
370 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Lai - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Ngã 4 Lê Thánh Tôn 770.000 462.000 308.000 154.000 - Đất TM-DV đô thị
371 Huyện Tịnh Biên Đường Tú Tề - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Ngã 3 Lê Thánh Tôn 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
372 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Lợi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Cống Bến xe - Lâm Hữu Dụng (ngã 3 Sư Vạn Hạnh) 770.000 462.000 308.000 154.000 - Đất TM-DV đô thị
373 Huyện Tịnh Biên Đường 30/4 - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lý Thái Tổ - Ngã 4 Khu phố 1 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
374 Huyện Tịnh Biên Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Chi Lăng - Ngã 4 Tú Tề 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
375 Huyện Tịnh Biên Đường Ngô Quyền - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Chi Lăng - Ngã 4 Tú Tề 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
376 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Thánh Tôn - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Phạm Hùng - Ngã 3 Tú Tề 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
377 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Đường ÔTưksa - Ranh Xã Vĩnh Trung 665.000 399.000 266.000 133.000 - Đất TM-DV đô thị
378 Huyện Tịnh Biên Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Khu phố 3 - Ranh đất Ông Trương Viết Liễn 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
379 Huyện Tịnh Biên Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Trần Quang Khải 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
380 Huyện Tịnh Biên Đường Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Cuối đường 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
381 Huyện Tịnh Biên Đường Hoàng Hoa Thám - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Nguyễn Thái Học 455.000 273.000 182.000 91.000 - Đất TM-DV đô thị
382 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Lai - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Cuối đường 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
383 Huyện Tịnh Biên Đường Tú Tề - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Lê Thánh Tôn - Hết ranh trường Phổ thông trung học Chi Lăng 350.000 210.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
384 Huyện Tịnh Biên Đường 3/2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Cuối đường 175.000 105.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
385 Huyện Tịnh Biên Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 đường Tú Tề - Ngã 3 đường 3/2 455.000 273.000 182.000 91.000 - Đất TM-DV đô thị
386 Huyện Tịnh Biên Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 đường 3/2 - Ngã 3 đường Lê Lợi 175.000 105.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
387 Huyện Tịnh Biên Đường Trần Quang Khải - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Phạm Hùng - Ngã 3 Hoàng Hoa Thám 455.000 273.000 182.000 91.000 - Đất TM-DV đô thị
388 Huyện Tịnh Biên Đường Nguyễn Thái Học (bên trái tuyến) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 đường Tú Tề - Mạc Đỉnh Chi 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
389 Huyện Tịnh Biên Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Trần Quang Khải - Nguyễn Thái Học (ngã 3 đường lên nhà thờ) 350.000 210.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
390 Huyện Tịnh Biên Đường Nguyễn Thái Học (bên phải tuyến) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 đường Tú Tề - Đường Mạc Đỉnh Chi 280.000 168.000 112.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
391 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Ranh Tân Lợi 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất TM-DV đô thị
392 Huyện Tịnh Biên Đường 1/5 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Lê Lợi - Cuối đường 140.000 84.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
393 Huyện Tịnh Biên Đường Tú Tề (Hương lộ Voi 1) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Trường Phổ thông trung học Chi Lăng - Ranh Phường Núi Voi 175.000 105.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
394 Huyện Tịnh Biên Đường Mỹ Á - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Đường tỉnh 948 - Hương lộ 11 105.000 80.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
395 Huyện Tịnh Biên Đường B20 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Nhà Thờ - ranh Núi Voi 80.000 80.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
396 Huyện Tịnh Biên Đường Ô Tưksa - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Ranh An Cư 80.000 80.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
397 Huyện Tịnh Biên Đường Tiểu lộ 14 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 đường Tú Tề - Hết ranh Nhà thờ Chi Lăng 80.000 80.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
398 Huyện Tịnh Biên Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG 80.000 80.000 80.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
399 Huyện Tịnh Biên Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG AN PHÚ Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Phường Tịnh Biên 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
400 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 955A - Đường loại 2 - PHƯỜNG AN PHÚ Ranh Phường Tịnh Biên - Ranh Phường Nhơn Hưng 490.000 294.000 196.000 98.000 - Đất TM-DV đô thị