301 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Biên Khu dân cư Xóm Mới - Ngã 3 Tà Lá
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
302 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 Tà Lá - Ranh Xã An Cư
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
303 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Cường - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 Tà Lá - Ranh Xã An Nông
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
304 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Hữu (Hương lộ 9) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Quốc lộ 91 - Ranh Phường An Phú
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
305 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Gò Cây Sung - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Quốc lộ N1 - Đường Phú Cường (Hương lộ 17B)
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
306 |
Huyện Tịnh Biên |
Các hẻm Phum Cây Dầu - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
307 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Tà Bang (Hương lộ 6 cũ) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ranh Phường An Phú - Ranh Xã An Cư (Sau Chùa Thiết)
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
308 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đông Phú Cường - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Đắp (Đường tỉnh 949) - Ranh Xã An Nông
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
309 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lò Rèn - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường đắp (Đường tỉnh 949)
|
140.000
|
84.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
310 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Công Binh - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Quốc lộ 91 - Đường Ô Tà Bang
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
311 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tà Ngáo - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường tỉnh 955A (Châu Thị Tế) - Ranh Phường An Phú
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
312 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tà Sáp Xuân Hiệp - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Phú Cường đến cuối tuyến
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
313 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Chùa Phước Lâm - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Phum Cây Dầu - Hương lộ 9
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
314 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
315 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực chợ (2 dãy phố) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
316 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Sinh Sắc (Hương lộ 8) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đầu chợ - Biên trên đường vào Huyện đội (cũ)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
317 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Sinh Sắc (Hương lộ 8) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Biên trên đường Thị đội - Đường vòng Núi Trà Sư
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
318 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Anh Vũ Sơn (Đường tỉnh 948) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Trụ điện số 2/232.1 - Biên đầu ngã 3 Thới Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
319 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Anh Vũ Sơn (Đường tỉnh 948) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 3 Thới Sơn - Ranh Phường Thới Sơn
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
320 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đầu đường 30/4 - Chợ Nhà Bàng
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
321 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Chợ Nhà Bàng - Hết ranh Chùa 9 Tầng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
322 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Hết ranh Chùa 9 Tầng - Ranh Phường An Phú
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
323 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đầu đường 30/4 - Cầu Trà Sư
|
2.660.000
|
1.596.000
|
1.064.000
|
532.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
324 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 30/4 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư - UBND phường
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
325 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đầu đường Đoàn Minh Huyên (Hương lộ 7) - Cổng trường Tiểu học “A” Nhà Bàng
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
326 |
Huyện Tịnh Biên |
Đoàn Minh Huyên (Hương lộ 7) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã ba Thới Sơn - Hết ranh Trạm xá Nhà Bàng
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
327 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Cổng trường Tiểu học “A” Nhà Bàng - Đường Trà Sư
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
328 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Đông (Lộ Thới Hòa 2) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 3 Đường Dương Văn Hảo - Văn phòng Khóm Sơn Đông
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
329 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường vào bệnh viện - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 5 Đường Sơn Đông - Cổng trước Bệnh viện
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
330 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Sinh Sắc (Hương lộ 8) - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Biên trên đường vòng Núi Trà Sư - Ranh Phường Nhơn Hưng
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
331 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Hồng Phong (Cầu Chùa) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường Dương Văn Hảo
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
332 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thị Định (cầu Hội Đồng) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường Dương Văn Hảo
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
333 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Ngã 5 Đường Sơn Đông (Lộ Thới Hòa 2)
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
334 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Văn phòng Khóm Sơn Đông
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
335 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lương Văn Viễn (Đường Hòa Hưng) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Ngã 3 Trạm bơm Hợp tác xã Hòa Hưng
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
336 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lình Quỳnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Chùa Quan Âm
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
337 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 4 đường Bàu Mướp - Ngã 3 Bến Bò
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
338 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 3 Trạm bơm Hợp tác xã Hòa Hưng - Ranh Phường Nhơn Hưng
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
339 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 3 Bến Bò - Ranh Phường Thới Sơn
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
340 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Cống Bảy Cư - Ranh Phường Thới Sơn
|
140.000
|
84.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
341 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Nguyễn Sinh Sắc - Ranh Phường An Phú
|
140.000
|
84.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
342 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hương lộ 9 nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 3 đường Lương Văn Viễn - ranh Phường Nhơn Hưng
|
140.000
|
84.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
343 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 5 Đường Sơn Đông - Cổng sau Bệnh viện
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
344 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Văn phòng Khóm Sơn Đông Nhà Bàng - Cống Bảy Cư
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
345 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Mới - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Từ đường Hòa Hưng - Ranh Phường Nhơn Hưng
|
84.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
346 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thị Định (nối dài) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Dương Văn Hảo - Ranh Phường Thới Sơn
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
347 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường D4 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Hòa Hưng - Đường Trà Sư
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
348 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 1 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ranh Phường Thới Sơn - Đường Bàu Mướp
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
349 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
350 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 1 (Đường chợ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi - Ngã 4 Khu phố 3
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
351 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 2 (Đường chợ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi - Ngã 4 Khu phố 3
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
352 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Ôtưksa - Cống bến xe Chi Lăng
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
353 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Chi Lăng - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Công an Thị trấn Chi Lăng (cũ)
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
354 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Chi Lăng - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Đài Viễn thông - Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948)
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
355 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 3 (Đường Chi Lăng cũ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Từ Công an Thị trấn Chi Lăng (cũ) - Ngã 4 Huỳnh Thúc Kháng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
356 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 3 (Đường Chi Lăng cũ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Huỳnh Thúc Kháng - Đài Viễn thông
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
357 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 30/4 - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 1 - Ngã 4 Khu phố 2
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
358 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 1 - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 3 Lê Thánh Tôn
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
359 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phạm Hùng - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Công An Thị trấn Chi Lăng (cũ) - Ngã 3 Lê Thánh Tôn
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
360 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phạm Hùng - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 tiểu lộ 14
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
154.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
361 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Công an Thị trấn Chi Lăng (cũ) - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
910.000
|
546.000
|
364.000
|
182.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
362 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 4 Trần Quang Khải
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
363 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi - Ngã 4 Khu phố 3
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
154.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
364 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã tư Lê Thánh Tôn
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
365 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Trần Quang Khải
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
366 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 2 - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 3 Lê Thánh Tôn
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
367 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
368 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phạm Ngũ Lão - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Khu phố 3 - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
369 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Chi Lăng - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
370 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lai - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
154.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
371 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Ngã 3 Lê Thánh Tôn
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
372 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lợi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Cống Bến xe - Lâm Hữu Dụng (ngã 3 Sư Vạn Hạnh)
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
154.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
373 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 30/4 - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lý Thái Tổ - Ngã 4 Khu phố 1
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
374 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Chi Lăng - Ngã 4 Tú Tề
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
375 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ngô Quyền - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Chi Lăng - Ngã 4 Tú Tề
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
376 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Thánh Tôn - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Phạm Hùng - Ngã 3 Tú Tề
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
377 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường ÔTưksa - Ranh Xã Vĩnh Trung
|
665.000
|
399.000
|
266.000
|
133.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
378 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ranh đất Ông Trương Viết Liễn
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
379 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Trần Quang Khải
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
380 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Cuối đường
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
381 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Nguyễn Thái Học
|
455.000
|
273.000
|
182.000
|
91.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
382 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lai - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Cuối đường
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
383 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Lê Thánh Tôn - Hết ranh trường Phổ thông trung học Chi Lăng
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
384 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 3/2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Cuối đường
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
385 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 đường Tú Tề - Ngã 3 đường 3/2
|
455.000
|
273.000
|
182.000
|
91.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
386 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 đường 3/2 - Ngã 3 đường Lê Lợi
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
387 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trần Quang Khải - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Phạm Hùng - Ngã 3 Hoàng Hoa Thám
|
455.000
|
273.000
|
182.000
|
91.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
388 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thái Học (bên trái tuyến) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 đường Tú Tề - Mạc Đỉnh Chi
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
389 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Trần Quang Khải - Nguyễn Thái Học (ngã 3 đường lên nhà thờ)
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
390 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thái Học (bên phải tuyến) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 đường Tú Tề - Đường Mạc Đỉnh Chi
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
391 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Ranh Tân Lợi
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
392 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 1/5 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Lê Lợi - Cuối đường
|
140.000
|
84.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
393 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề (Hương lộ Voi 1) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Trường Phổ thông trung học Chi Lăng - Ranh Phường Núi Voi
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
394 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mỹ Á - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Đường tỉnh 948 - Hương lộ 11
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
395 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường B20 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Nhà Thờ - ranh Núi Voi
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
396 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Tưksa - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Ranh An Cư
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
397 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tiểu lộ 14 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 đường Tú Tề - Hết ranh Nhà thờ Chi Lăng
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
398 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
399 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Phường Tịnh Biên
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
400 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Đường loại 2 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Tịnh Biên - Ranh Phường Nhơn Hưng
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |