| 1201 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Bắc giáp đường vòng Núi Trà Sư (ngã 3 trường tiểu học “C” Nhà Bàng) đến biên ranh xã Nhơn Hưng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1202 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Thị trấn Nhà Bàng |
Suốt tuyến (Ngoài giới hạn khu vực)
|
60.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1203 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Thị trấn Nhà Bàng |
Suốt tuyến (Ngoài giới hạn khu vực)
|
45.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1204 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Nhà Bàng |
Ven kênh Trà Sư, Tây Trà Sư
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1205 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Nhà Bàng |
Đường Xóm Mới
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1206 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Nhà Bàng |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã (Ngoài giới hạn khu vực)
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1207 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Thị trấn Nhà Bàng |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1208 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng |
| 1209 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Chi Lăng |
Phía Đông: giáp đường Nguyễn Thái Học (từ ngã 3 đường Tú Tề (HL-Voi 1) - đường Mạc Đỉnh Chi)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1210 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Chi Lăng |
Phía Tây giáp đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) (từ ngã 3 đường Ôtưksa - ngã 3 Sư Vạn Hạnh)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1211 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Chi Lăng |
Phía Nam: giáp đường 3/2 (hết đoạn đường)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1212 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Chi Lăng |
Phía Bắc: giáp đường 1/5
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1213 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Thị trấn Chi Lăng |
Suốt tuyến (Ngoài giới hạn khu vực)
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1214 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã (Ngoài giới hạn khu vực) - Thị trấn Chi Lăng |
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1215 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực còn lại - Thị trấn Chi Lăng |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1216 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Chi Lăng |
Phía Đông: giáp đường Nguyễn Thái Học (từ ngã 3 đường Tú Tề (HL-Voi 1) - đường Mạc Đỉnh Chi)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1217 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Chi Lăng |
Phía Tây giáp đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) (từ ngã 3 đường Ôtưksa - ngã 3 Sư Vạn Hạnh)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1218 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Chi Lăng |
Phía Nam: giáp đường 3/2 (hết đoạn đường).
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1219 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Chi Lăng |
Phía Bắc: giáp đường 1/5
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1220 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Thị trấn Chi Lăng |
Suốt tuyến (Ngoài giới hạn khu vực)
|
45.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1221 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã (Ngoài giới hạn khu vực) - Thị trấn Chi Lăng |
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1222 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực còn lại - Thị trấn Chi Lăng |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1223 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Chi Lăng |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng |
| 1224 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Xã Vĩnh Trung |
Suốt tuyến
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1225 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Vĩnh Trung |
Ven kênh Trà Sư; kênh Tha La; đường Tây Trà Sư
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1226 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Vĩnh Trung |
Đường 01/5
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1227 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Vĩnh Trung |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2)
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1228 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Xã Vĩnh Trung |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1229 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Xã Vĩnh Trung |
Suốt tuyến
|
45.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1230 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Vĩnh Trung |
Ven kênh Trà Sư; kênh Tha La; đường Tây Trà Sư
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1231 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Vĩnh Trung |
Đường 01/5
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1232 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Vĩnh Trung |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2)
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1233 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Xã Vĩnh Trung |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1234 |
Huyện Tịnh Biên |
Xã Vĩnh Trung |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng |
| 1235 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Xã An Phú |
Suốt tuyến
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1236 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Xã An Phú |
Suốt tuyến
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1237 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã An Phú |
Ven kênh Vĩnh Tế
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1238 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã An Phú |
Hương lộ 9
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1239 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã An Phú |
Đường Ô Tà Bàng (Hương lộ 6 cũ)
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1240 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã An Phú |
Đường cua 13
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1241 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã An Phú |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) còn lại
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1242 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Xã An Phú |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1243 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Xã An Phú |
Suốt tuyến
|
60.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1244 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Xã An Phú |
Suốt tuyến
|
45.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1245 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã An Phú |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) còn lại
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1246 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Xã An Phú |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1247 |
Huyện Tịnh Biên |
Xã An Phú |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng |
| 1248 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 - Xã An Cư |
Suốt tuyến
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1249 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã - Xã An Cư |
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1250 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã - Xã An Cư |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1251 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 - Xã An Cư |
Suốt tuyến
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1252 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã - Xã An Cư |
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1253 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã - Xã An Cư |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1254 |
Huyện Tịnh Biên |
Xã An Cư |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng |
| 1255 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 945 - Xã Tân Lập |
Suốt tuyến
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1256 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Tân Lập |
Ven kênh Trà Sư; kênh Tha La, kênh Mặc Cần Dưng
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1257 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Tân Lập |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) còn lại.
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1258 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Xã Tân Lập |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1259 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Tân Lập |
Kênh Vịnh Tre
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1260 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 945 - Xã Tân Lập |
Suốt tuyến
|
45.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1261 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Tân Lập |
Ven kênh Trà Sư; kênh Tha La, kênh Mặc Cần Dưng
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1262 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Tân Lập |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) còn lại
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1263 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Xã Tân Lập |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1264 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Tân Lập |
Kênh Vịnh Tre
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1265 |
Huyện Tịnh Biên |
Xã An Cư |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng |
| 1266 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Xã Tân Lợi |
Suốt tuyến
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1267 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Tân Lợi |
Ven kênh Trà Sư ; kênh Tha La; khu tôn nền Trà Sư
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1268 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Tân Lợi |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) còn lại
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1269 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Xã Tân Lợi |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1270 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Xã Tân Lợi |
Suốt tuyến
|
45.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1271 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Tân Lợi |
Ven kênh Trà Sư; kênh Tha La; khu tôn nền Trà Sư
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1272 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Tân Lợi |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) còn lại
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1273 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Xã Tân Lợi |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1274 |
Huyện Tịnh Biên |
Xã Tân Lợi |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng |
| 1275 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ N1 - Xã An Nông |
Suốt tuyến
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1276 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 - Xã An Nông |
Suốt tuyến
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1277 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã An Nông |
Ven kênh Vĩnh Tế
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1278 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã An Nông |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) còn lại
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1279 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Xã An Nông |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1280 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ N1 - Xã An Nông |
Suốt tuyến
|
45.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1281 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 - Xã An Nông |
Suốt tuyến
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1282 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã An Nông |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) còn lại
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1283 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Xã An Nông |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1284 |
Huyện Tịnh Biên |
Xã An Nông |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng |
| 1285 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Xã Thới Sơn |
(Từ ranh xã Vĩnh Tế thuộc
|
45.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1286 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Xã Thới Sơn |
TP. Châu Đốc trở vào 450m)
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1287 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Xã Thới Sơn |
(Ngoài phạm vi 450m còn lại)
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1288 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Xã Thới Sơn |
Suốt tuyến
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1289 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Thới Sơn |
Ven kênh Trà Sư, đường Tây Trà Sư
|
46.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1290 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Thới Sơn |
Ven kênh Tha La
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1291 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Thới Sơn |
Đường Ô Sâu
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1292 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Thới Sơn |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1293 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Xã Thới Sơn |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1294 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Xã Thới Sơn |
Suốt tuyến
|
45.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1295 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Xã Thới Sơn |
Suốt tuyến
|
45.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1296 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Thới Sơn |
Ven kênh Tha la
|
53.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1297 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Thới Sơn |
Ven kênh Trà Sư; đường Tây Trà Sư
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1298 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Thới Sơn |
Đường Ô Sâu
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1299 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Xã Thới Sơn |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) còn lại
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1300 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Xã Thới Sơn |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |