| 1101 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Thạnh - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Đường Đình - Ngã 3 đường Hào Sển
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1102 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trung Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 9 nối dài - Đường Xóm Mới
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1103 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 9 - Đường Hòa Thạnh
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1104 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đông Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1105 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Nhơn Hưng |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1106 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
UBND xã - Nhà Ông Nguyễn Văn Khoe ( tờ 14 thửa 97 hướng về TT Chi Lăng)
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1107 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
UBND xã - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (hướng về Tri Tôn)
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1108 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Hết ranh xã đội An Hảo
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1109 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Ranh chợ - Hết ranh thửa 97, tờ 14 về hướng Chi Lăng
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1110 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Ranh chợ - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (về hướng Tri Tôn)
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1111 |
Huyện Tịnh Biên |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1112 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Tân Lợi - Cầu Tàđek
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1113 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Cầu Tàđek - Ngã 4 Nam An Hòa
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1114 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 4 Nam An Hòa - Ranh TT hành chính xã
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1115 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh TT hành chính xã - Ranh xã Châu Lăng
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1116 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (HL 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh xã An Cư - Ranh huyện Tri Tôn
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1117 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nam An Hòa - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Đường lên Núi Cấm
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1118 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phum Tiêp - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Hương lộ 11
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1119 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Ngã 3 lên suối Thanh Long
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1120 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 3 suối Thanh Long - Lộ Công Binh
|
390.000
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1121 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường vào Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 3 đường lên Núi Cấm - Hết đường nhựa (nhà nghỉ Lâm Viên)
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1122 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường còn lại trong khu vực Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1123 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Chợ Suối cũ - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường lên Núi Cấm - Hết đường
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1124 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Trung tâm HC xã - Tha La
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1125 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Tha La - Ranh Tân Lợi
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1126 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Lanh - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Tha La - Kênh Văn Lanh
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1127 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Tân Lợi - Ranh Tri Tôn
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1128 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã An Hảo |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1129 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
UBND xã - Ngã 3 hương lộ Voi I (thửa 304, về hướng Vĩnh Trung)
|
402.000
|
241.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1130 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
UBND xã - Hết cây xăng F330 (đồn Bích Thủy)
|
402.000
|
241.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1131 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Ranh chợ - Cống số 1 (thửa 81, tò 16) về hướng Vĩnh Trung)
|
402.000
|
241.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1132 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Ranh chợ - Ngã 3 Hương Lộ Voi I
|
402.000
|
241.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1133 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
402.000
|
241.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1134 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Hương Lộ 11 - Biên đầu Âu Tàu
|
402.000
|
241.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1135 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh trung tâm Chợ (cống số 1) - Ranh Vĩnh Trung
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1136 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh trung tâm hành chính xã (cây xăng) - Hết Ranh Trường Mẫu Giáo
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1137 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Hết ranh Trường Mẫu Giáo - Đầu khu Dân cư Hương lộ 11, đoạn Mỹ Á
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1138 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu khu dân cư HL-11 Mỹ Á - Ranh Tân Lợi
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1139 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ngã 3 hương lộ 11 - Ranh TT.Chi Lăng
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1140 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ngã 3 hương lộ 11 - Ranh Tân Lợi
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1141 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Tân Lợi
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1142 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Vĩnh Trung
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1143 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 233, tờ 16) - Nhà máy nước đá Cẩm Sòl
|
132.000
|
79.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1144 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 165, tờ 16) - Kênh Trà Sư
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1145 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Núi Voi |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1146 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
UBND xã - Nhà máy xay lúa Huỳnh Văn Lâm (tờ 8, thửa 221) hướng về Nhà Bàng
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1147 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
UBND xã - Trung tâm chợ xã
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1148 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1149 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
Ranh chợ - Hết ranh VP ấp Măng Rò (hướng về Vĩnh Trung)
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1150 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh xã Thới Sơn - Bọng Đây Cà Tưa
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1151 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Bọng Đây Cà Tưa - Ranh Trung tâm hành chính xã
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1152 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh Trung tâm chợ - Ranh Vĩnh Trung
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1153 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường tỉnh 948 - Ngã 4 lộ Làng Nghề
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1154 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ngã 4 lộ Làng nghề - Hết đường (chùa Văn Râu)
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1155 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường tỉnh 948 - Ranh An Phú (Chùa Thiết)
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1156 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Cà Hom - Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Hương lộ 6 - Hết đường
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1157 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh Thới Sơn - Ranh Vĩnh Trung
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1158 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Làng nghề - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Suốt đường
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1159 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến DC Đê Lũ núi - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Toàn tuyến
|
42.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1160 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Hương lộ 7 (ranh Thới Sơn) - Đường tỉnh 948
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1161 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Cả Bi - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Văn Râu - Đường Đê Lũ Núi
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1162 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Làng Nghề - Đường Đê Lũ Núi
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1163 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Cũ - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Đê Lũ Núi - Ranh xã Thới Sơn
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1164 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường chuyển mì số 03 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Làng Nghề - Đường Cả Bi
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1165 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Văn Giáo |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1166 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Đông: giáp Cống K93 (từ biên khu quân sự K93 - Hết ranh KCN Xuân Tô).
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1167 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Tây: giáp kênh Vĩnh Tế (từ biên KDC 21 nền - Dọc theo đường Châu Thị Tế - biên trên đường Xuân Tô)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1168 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Bắc: giáp đường Xuân Tô (Biên trên đường Xuân Tô - Ranh KCN Xuân Tô)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1169 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Nam: giáp KDC Xóm Mới (Cống K93 - Biên huyện Đội - Biên khu quân sự K93 - Biên ngoài KDC Xóm mới - Đường đắp đê lũ núi - Mương Cầu Đinh - Biên KD
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1170 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91, N1 - Thị trấn Tịnh Biên |
Suốt tuyến (Ngoài giới hạn khu vực)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1171 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh - Thị trấn Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A (suốt tuyến) (Ngoài giới hạn khu vực)
|
45.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1172 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh - Thị trấn Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (suốt tuyến) (Ngoài giới hạn khu vực)
|
40.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1173 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Tịnh Biên |
Kênh Vĩnh Tế
|
45.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1174 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) (Ngoài giới hạn khu vực)
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1175 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Thị trấn Tịnh Biên |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1176 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Đông: giáp Cống K93 (từ biên khu quân sự K93 - Hết ranh KCN Xuân Tô).
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1177 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Tây: giáp kênh Vĩnh Tế (từ biên KDC 21 nền - Dọc theo đường Châu Thị Tế - biên trên đường Xuân Tô)
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1178 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Bắc: giáp đường Xuân Tô (Biên trên đường Xuân Tô - Ranh KCN Xuân Tô)
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1179 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Nam: giáp KDC Xóm Mới (Cống K93 - Biên huyện Đội - Biên khu quân sự K93 - Biên ngoài KDC Xóm mới - Đường đắp đê lũ núi - Mương Cầu Đinh - Biên KD
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1180 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ - Thị trấn Tịnh Biên |
91 (Ngoài giới hạn khu vực)
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1181 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ - Thị trấn Tịnh Biên |
N1 (Ngoài giới hạn khu vực)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1182 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh - Thị trấn Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A (suốt tuyến) (Ngoài giới hạn khu vực)
|
50.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1183 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh - Thị trấn Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (suốt tuyến) (Ngoài giới hạn khu vực)
|
45.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1184 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Tịnh Biên |
Kênh Vĩnh Tế
|
50.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1185 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) (Ngoài giới hạn khu vực
|
45.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1186 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Thị trấn Tịnh Biên |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1187 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng |
| 1188 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Đông giáp kênh Trà Sư (từ biên đầu mương dẫn vào hồ Xí nghiệp Điện nước - ngã 3 đường Tây Trà Sư - Bến Bò)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1189 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Tây giáp ranh xã An Phú (QL 91)
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1190 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Nam: hết ranh Trạm Y tế Nhà Bàng - tuyến dân cư Thới Hòa 2
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1191 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Bắc giáp đường vòng Núi Trà Sư (ngã 3 trường tiểu học “C” Nhà Bàng) đến biên ranh xã Nhơn Hưng
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1192 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Thị trấn Nhà Bàng |
Suốt tuyến (Ngoài giới hạn khu vực)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1193 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Thị trấn Nhà Bàng |
Suốt tuyến (Ngoài giới hạn khu vực)
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1194 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Nhà Bàng |
Ven kênh Trà Sư, Tây Trà Sư
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1195 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Nhà Bàng |
Đường Xóm Mới
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1196 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Nhà Bàng |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã (Ngoài giới hạn khu vực)
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1197 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Thị trấn Tịnh Biên |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 1198 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Đông giáp kênh Trà Sư (từ biên đầu mương dẫn vào hồ Xí nghiệp Điện nước - ngã 3 đường Tây Trà Sư - Bến Bò)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1199 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Tây giáp ranh xã An Phú (Quốc lộ 91)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1200 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Nam: hết ranh Trạm Y tế Nhà Bàng - tuyến dân cư Thới Hòa 2
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |