1001 |
Huyện Tịnh Biên |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn |
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Cầu Trà Sư - Cầu Tha La |
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh TT.Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo |
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường tỉnh 948 - Hết ranh thị trấn Nhà Bàng |
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh TT.Nhà Bàng - Ranh TT.hành chính xã |
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh trung tâm chợ - đường Lâm Vồ (nối dài) |
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu mướp - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh Trung tâm hành chính xã - Ranh TT Nhà Bàng |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 1 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1009 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 2 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1010 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường HL 7 (ranh Văn Giáo) - Đường tỉnh 948 |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1011 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Hương lộ 7 - Hết ranh chùa Phước Điền |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1012 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh chùa Phước Điền - Đường Tây Trà Sư |
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1013 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đình Thới Sơn - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Hương lộ 7 - Đường tỉnh 948 |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1014 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh TT. Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1015 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Sâu - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường tỉnh 948 - Ranh xã An Phú |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1016 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Thới Sơn |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1017 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn Hưng |
UBND xã - Ranh TT Nhà Bàng |
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1018 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn Hưng |
UBND xã - Ngã 3 đường Hòa Hưng |
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1019 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Cầu Trà Sư - Cầu Tha La |
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1020 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Ranh An Phú - Ngã 3 Cây Mít |
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1021 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Ngã 3 Cây Mít - Ranh TP. Châu Đốc |
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1022 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
TT. Nhà Bàng - Ranh xã An Phú |
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1023 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 nối dài - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Ngã 4 Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng |
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1024 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Ngã 3 lộ Hòa Hưng - Hết đường |
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1025 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1026 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Mới - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1027 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu dân cư Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1028 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hào Sển; - Đường Cống ranh; - Đường đình Nhơn Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1029 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nam Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 8 - Đường Hào Sển |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1030 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Thạnh - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Đường Đình - Ngã 3 đường Hào Sển |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1031 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trung Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 9 nối dài - Đường Xóm Mới |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1032 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 9 - Đường Hòa Thạnh |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1033 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đông Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A |
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1034 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Nhơn Hưng |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1035 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
UBND xã - Nhà Ông Nguyễn Văn Khoe ( tờ 14 thửa 97 hướng về TT Chi Lăng) |
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1036 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
UBND xã - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (hướng về Tri Tôn) |
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1037 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Hết ranh xã đội An Hảo |
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1038 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Ranh chợ - Hết ranh thửa 97, tờ 14 về hướng Chi Lăng |
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1039 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Ranh chợ - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (về hướng Tri Tôn) |
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1040 |
Huyện Tịnh Biên |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1041 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Tân Lợi - Cầu Tàđek |
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1042 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Cầu Tàđek - Ngã 4 Nam An Hòa |
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1043 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 4 Nam An Hòa - Ranh TT hành chính xã |
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1044 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh TT hành chính xã - Ranh xã Châu Lăng |
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1045 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (HL 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh xã An Cư - Ranh huyện Tri Tôn |
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1046 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nam An Hòa - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Đường lên Núi Cấm |
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1047 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phum Tiêp - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Hương lộ 11 |
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1048 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Ngã 3 lên suối Thanh Long |
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1049 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 3 suối Thanh Long - Lộ Công Binh |
455.000
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1050 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường vào Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 3 đường lên Núi Cấm - Hết đường nhựa (nhà nghỉ Lâm Viên) |
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1051 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường còn lại trong khu vực Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1052 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Chợ Suối cũ - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường lên Núi Cấm - Hết đường |
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1053 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Trung tâm HC xã - Tha La |
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1054 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Tha La - Ranh Tân Lợi |
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1055 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Lanh - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Tha La - Kênh Văn Lanh |
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1056 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Tân Lợi - Ranh Tri Tôn |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1057 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã An Hảo |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1058 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
UBND xã - Ngã 3 hương lộ Voi I (thửa 304, về hướng Vĩnh Trung) |
469.000
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1059 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
UBND xã - Hết cây xăng F330 (đồn Bích Thủy) |
469.000
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1060 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Ranh chợ - Cống số 1 (thửa 81, tò 16) về hướng Vĩnh Trung) |
469.000
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1061 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Ranh chợ - Ngã 3 Hương Lộ Voi I |
469.000
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1062 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ |
469.000
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1063 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Hương Lộ 11 - Biên đầu Âu Tàu |
469.000
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1064 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh trung tâm Chợ (cống số 1) - Ranh Vĩnh Trung |
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1065 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh trung tâm hành chính xã (cây xăng) - Hết Ranh Trường Mẫu Giáo |
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1066 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Hết ranh Trường Mẫu Giáo - Đầu khu Dân cư Hương lộ 11, đoạn Mỹ Á |
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1067 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu khu dân cư HL-11 Mỹ Á - Ranh Tân Lợi |
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1068 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ngã 3 hương lộ 11 - Ranh TT.Chi Lăng |
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1069 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ngã 3 hương lộ 11 - Ranh Tân Lợi |
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1070 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Tân Lợi |
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1071 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Vĩnh Trung |
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1072 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 233, tờ 16) - Nhà máy nước đá Cẩm Sòl |
154.000
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1073 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 165, tờ 16) - Kênh Trà Sư |
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1074 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Núi Voi |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1075 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
UBND xã - Nhà máy xay lúa Huỳnh Văn Lâm (tờ 8, thửa 221) hướng về Nhà Bàng |
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1076 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
UBND xã - Trung tâm chợ xã |
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1077 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ |
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1078 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
Ranh chợ - Hết ranh VP ấp Măng Rò (hướng về Vĩnh Trung) |
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1079 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh xã Thới Sơn - Bọng Đây Cà Tưa |
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1080 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Bọng Đây Cà Tưa - Ranh Trung tâm hành chính xã |
168.000
|
101.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1081 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh Trung tâm chợ - Ranh Vĩnh Trung |
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1082 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường tỉnh 948 - Ngã 4 lộ Làng Nghề |
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1083 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ngã 4 lộ Làng nghề - Hết đường (chùa Văn Râu) |
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1084 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường tỉnh 948 - Ranh An Phú (Chùa Thiết) |
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1085 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Cà Hom - Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Hương lộ 6 - Hết đường |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1086 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh Thới Sơn - Ranh Vĩnh Trung |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1087 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Làng nghề - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Suốt đường |
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1088 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến DC Đê Lũ núi - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Toàn tuyến |
49.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1089 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Hương lộ 7 (ranh Thới Sơn) - Đường tỉnh 948 |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1090 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Cả Bi - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Văn Râu - Đường Đê Lũ Núi |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1091 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Làng Nghề - Đường Đê Lũ Núi |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1092 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Cũ - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Đê Lũ Núi - Ranh xã Thới Sơn |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1093 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường chuyển mì số 03 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Làng Nghề - Đường Cả Bi |
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1094 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Văn Giáo |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1095 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trung |
UBND xã - Ngã 4 Hương lộ 11 |
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trung |
UBND xã - nhà Ông Huỳnh Thanh Hải (tờ 12, thửa 327) về hướng TT Nhà Bàng |
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Vĩnh Trung (Đường tỉnh 948) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trung |
Ngã 4 Hương lộ 11 - Lộ Tà Lập (Hướng về hướng TT. Chi Lăng) |
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Vĩnh Trung (Đường tỉnh 948) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trung |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ |
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung |
Ranh xã Văn Giáo - Chùa Hoạch Tọt |
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung |
Chùa Hoạch Tọt - Ranh TT hành chính xã |
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |