Thông tư 25/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Số hiệu | 25/2015/TT-BTNMT |
Ngày ban hành | 28/05/2015 |
Ngày có hiệu lực | 20/07/2015 |
Loại văn bản | Thông tư |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Người ký | Nguyễn Linh Ngọc |
Lĩnh vực | Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường |
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 25/2015/TT-BTNMT |
Hà Nội, ngày 28 tháng 05 năm 2015 |
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 tháng 7 năm 2015.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN,
KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH PHÚ YÊN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2015/TT-BTNMT ngày 28 tháng 05 năm 2015
của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Phú Yên.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”, “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H.” là chữ viết tắt của “huyện”; “TX.” là chữ viết tắt của “thị xã”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT |
Đơn vị hành chính cấp huyện |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
2 |
Thị xã Sông Cầu |
3 |
Huyện Đông Hòa |
4 |
Huyện Đồng Xuân |
5 |
Huyện Phú Hòa |
6 |
Huyện Sơn Hòa |
7 |
Huyện Sông Hinh |
8 |
Huyện Tây Hòa |
9 |
Huyện Tuy An |
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 25/2015/TT-BTNMT |
Hà Nội, ngày 28 tháng 05 năm 2015 |
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 tháng 7 năm 2015.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN,
KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH PHÚ YÊN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2015/TT-BTNMT ngày 28 tháng 05 năm 2015
của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Phú Yên.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”, “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H.” là chữ viết tắt của “huyện”; “TX.” là chữ viết tắt của “thị xã”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT |
Đơn vị hành chính cấp huyện |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
2 |
Thị xã Sông Cầu |
3 |
Huyện Đông Hòa |
4 |
Huyện Đồng Xuân |
5 |
Huyện Phú Hòa |
6 |
Huyện Sơn Hòa |
7 |
Huyện Sông Hinh |
8 |
Huyện Tây Hòa |
9 |
Huyện Tuy An |
Địa danh |
Nhóm đối tượng |
Tên ĐVHC cấp xã |
Tên ĐVHC cấp huyện |
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng |
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình |
|||||
Tọa độ trung tâm |
Tọa độ điểm đầu |
Tọa độ điểm cuối |
||||||||
Vĩ độ |
Kinh độ |
Vĩ độ |
Kinh độ |
Vĩ độ |
Kinh độ |
|||||
Khu phố 1 |
DC |
P. 1 |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 57" |
109° 18' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. 1 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 02" |
109° 17' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. 1 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 06" |
109° 18' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. 1 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 09" |
109° 17' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Sông Bơ |
TV |
P. 1 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 25" |
109° 17' 26" |
13° 04' 46" |
109° 17' 53" |
D-49-63-D-c |
Sông Chùa |
TV |
P. 1 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 46" |
109° 17' 53" |
13° 05' 06" |
109° 18' 48" |
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Công Trứ |
KX |
P. 1 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 10" |
109° 18' 02" |
13° 05' 26" |
109° 19' 00" |
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Tất Thành |
KX |
P. 1 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 05" |
109° 16' 30" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-c |
Núi Nhạn |
SV |
P. 1 |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 58" |
109° 17' 58" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
cầu Sông Chùa |
KX |
P. 1 |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 45" |
109° 17' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
cầu Trần Hưng Đạo |
KX |
P. 1 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 04" |
109° 17' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
P. 1 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 04" |
109° 17' 43" |
13° 05' 34" |
109° 19' 27" |
D-49-63-D-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 18" |
109° 17' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 20" |
109° 17' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 27" |
109° 17' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 33" |
109° 17' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 26" |
109° 17' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 31" |
109° 17' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
sông Bầu Đăng |
TV |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 43" |
109° 15' 07" |
13° 05' 25" |
109° 17' 26" |
D-49-63-D-c |
Sông Bơ |
TV |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 25" |
109° 17' 26" |
13° 04' 46" |
109° 17' 53" |
D-49-63-D-c |
nhà thờ Công Giáo |
KX |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 17" |
109° 17' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Huệ |
KX |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 22" |
109° 17' 45" |
13° 05' 54" |
109° 19' 09" |
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Tất Thành |
KX |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 05" |
109° 16' 30" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-c |
nhà hát nhân dân Thành phố Tuy Hòa |
KX |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 15" |
109° 17' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
nhà thờ Tin Lành |
KX |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 26" |
109° 17' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
cầu Trần Hưng Đạo |
KX |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 04" |
109° 17' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
ga Tuy Hòa |
KX |
P. 2 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 22" |
109° 17' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
chùa Bảo Tịnh |
K.X |
P. 3 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 21" |
109° 17' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Sông Chùa |
TV |
P. 3 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 46" |
109° 17' 53" |
13° 05' 06" |
109° 18' 48" |
D-49-63-D-c |
khu phố Lê Lợi |
DC |
P. 3 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 24" |
109° 18' 00" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Lê Thánh Tôn |
DC |
P. 3 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 17" |
109° 18' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
chùa Long Quang |
KX |
P. 3 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 07" |
109° 18' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Công Trứ |
KX |
P. 3 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 10" |
109° 18' 02" |
13° 05' 26" |
109° 19' 00" |
D-49-63-D-c |
Khu phố Nguyễn Công Trứ |
DC |
P. 3 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 7" |
109° 18' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Huệ |
KX |
P. 3 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 22" |
109° 17' 45" |
13° 05' 54" |
109° 19' 09" |
D-49-63-D-c |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
P. 3 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 04" |
109° 17' 43" |
13° 05' 34" |
109° 19' 27" |
D-49-63-D-c |
Khu phố Trần Hưng Đạo |
DC |
P. 3 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 16" |
109° 18' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. 4 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 22" |
109° 18' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. 4 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 21" |
109° 18' 32" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. 4 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 12" |
109° 18' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. 4 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 14" |
109° 18' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. 4 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 17" |
109° 18' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. 4 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 11" |
109° 18' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
chùa Bình Quang |
KX |
P. 4 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 10" |
109° 18' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Sông Chùa |
TV |
P. 4 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 46" |
109° 17' 53" |
13° 05' 06" |
109° 18' 48" |
D-49-63-D-c |
siêu thị Coop Mart |
KX |
P. 4 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 22" |
109° 18' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Công Trứ |
KX |
P. 4 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 10" |
109° 18' 02" |
13° 05' 26" |
109° 19' 00" |
D-49-63-D-c |
chợ trung tâm Thành phố Tuy Hòa |
KX |
P. 4 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 17" |
109° 18' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thánh thất cao đài Thành phố Tuy Hòa |
KX |
P.4 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 20" |
109° 18' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
P. 4 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 04" |
109° 17' 43" |
13° 05' 34" |
109° 19' 27" |
D-49-63-D-c |
khu phố Chu Văn An |
DC |
P. 5 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 26" |
109° 18' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đại lộ Hùng Vương |
KX |
P. 5 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 01" |
109° 19' 43" |
13° 08' 44" |
109° 16' 49" |
D-49-63-D-c |
khu phố Lê Lợi |
DC |
P. 5 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 28" |
109° 18' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Lương Văn Chánh |
DC |
P. 5 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 28" |
109° 18' 23" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Ngô Quyền |
DC |
P. 5 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 28" |
109° 18' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Huệ |
KX |
P. 5 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 22" |
109° 17' 45" |
13° 05' 54" |
109° 19' 09" |
D-49-63-D-c |
khu phố Nguyễn Huệ |
DC |
P. 5 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 37" |
109° 18' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Nguyễn Thái Học |
DC |
P. 5 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 40" |
109° 18' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
kênh tiêu Rạch Bầu Hạ |
TV |
P. 5 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 42" |
109° 18' 38" |
13° 05' 26" |
109° 19' 14" |
D-49-63-D-c |
bảo tàng tỉnh Phú Yên |
KX |
P. 5 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 45" |
109° 18' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
sân vận động tỉnh Phú Yên |
KX |
P. 5 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 35" |
109° 18' 32" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Trần Phú |
KX |
P. 5 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 38" |
109° 17' 46" |
13° 06' 23" |
109° 18' 47" |
D-49-63-D-c |
khu phố Bạch Đằng |
DC |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 31" |
109° 19' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
cửa Đà Diễn |
TV |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 19" |
109° 19' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
sông Đà Rằng |
XV |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-D-c |
đường Độc Lập |
KX |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 04" |
109° 17' 38" |
13° 05' 33" |
109° 19' 23" |
D-49-63-D-c |
cầu Hùng Vương |
KX |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 52" |
109° 19' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đại lộ Hùng Vương |
KX |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 01" |
109° 19' 43" |
13° 08' 44" |
109° 16' 49" |
D-49-63-D-c |
khu phố Hùng Vương |
DC |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 28" |
109° 18' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Lê Duẩn |
DC |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 38 |
109° 19' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Công Trứ |
KX |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 10" |
109° 18' 02" |
13° 05' 26" |
109° 19' 00" |
D-49-63-D-c |
khu phố Nguyễn Công Trứ |
DC |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 15" |
109° 18' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
kênh tiêu Rạch Bầu Hạ |
TV |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 42" |
109° 18' 38" |
13° 05' 26" |
109° 19' 14" |
D-49-63-D-c |
Bệnh viện Sản-Nhi |
KX |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 28" |
109° 19' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 04" |
109° 17' 43" |
13° 05' 34" |
109° 19' 27" |
D-49-63-D-c |
khu phố Trần Hưng Đạo |
DC |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 21" |
109° 18' 58" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
cầu Vạn Kiếp |
KX |
P. 6 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 29" |
109° 19' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
quảng trường 1-4 |
KX |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 56" |
109° 19' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Bà Triệu |
DC |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 37" |
109° 18' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Độc Lâp |
KX |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 04" |
109° 17' 38" |
13° 05' 33" |
109° 19' 23" |
D-49-63-D-c |
đại lộ Hùng Vương |
KX |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 01" |
109° 19' 43" |
13° 08' 44" |
109° 16' 49" |
D-49-63-D-c |
đường Lê Duẩn |
KX |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 09" |
109° 17' 29" |
13° 05' 31" |
109° 19' 16" |
D-49-63-D-c |
khu phố Lê Duẩn |
DC |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 7" |
109° 18' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Học viện Ngân Hàng |
KX |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 51" |
109° 18' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Nguyễn Đình Chiểu |
DC |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 52" |
109° 18' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Nguyễn Du |
DC |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 45" |
109° 18' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Huệ |
KX |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 22" |
109° 17' 45" |
13° 05' 54" |
109° 19' 09" |
D-49-63-D-c |
Trường Đại học Phú Yên |
KX |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 23" |
109° 18' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
chợ Phường 7 |
KX |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 12" |
109° 18' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
kênh tiêu Rạch Bầu Hạ |
TV |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 42" |
109° 18' 38" |
13° 05' 26" |
109° 19' 14" |
D-49-63-D-c |
Liên đoàn lao động tỉnh Phú Yên |
KX |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 50" |
109° 19' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Trần Phú |
KX |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 38" |
109° 17' 46" |
13° 06' 23" |
109° 18' 47" |
D-49-63-D-c |
khu phố Trần Phú |
DC |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 06" |
109° 18' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Trường Chinh |
KX |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 06' 12" |
109° 18' 33" |
13° 05' 48" |
109° 18' 51" |
D-49-63-D-c |
khu phố Trường Chinh |
DC |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 54" |
109° 18' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
KX |
P. 7 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 43" |
109° 18' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 1 Nguyễn Trung Trực |
DC |
P. 8 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 41" |
109° 17' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố 2 Nguyễn Trung Trực |
DC |
P. 8 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 54" |
109° 17' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
sông Bầu Đăng |
TV |
P. 8 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 43" |
109° 15' 07" |
13° 05' 25" |
109° 17' 26" |
D-49-63-D-c |
Trung tâm Da Liễu tỉnh Phú Yên |
KX |
P. 8 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 32" |
109° 17' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Lê Thành Phương |
DC |
P. 8 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 56" |
109° 17' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Lý Tự Trọng |
DC |
P. 8 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 51" |
109° 17' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Tất Thành |
KX |
P. 8 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 05" |
109° 16' 30" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-c |
đường Trần Phú |
KX |
P. 8 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 38" |
109° 17' 46" |
13° 06' 23" |
109° 18' 47" |
D-49-63-D-c |
khu phố Trần Phú |
DC |
P. 8 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 42" |
109° 17' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
tuyến tránh Quốc lộ 1 |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 05" |
109° 16' 30" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-c |
sông Bầu Đăng |
TV |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 43" |
109° 15' 07" |
13° 05' 25" |
109° 17' 26" |
D-49-63-D-c |
núi Chóp Chài |
SV |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 50" |
109° 16' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 45" |
109° 18' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Bệnh viện Đa khoa Phú Yên |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 37" |
109° 17' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Độc Lập |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 04" |
109° 17' 38" |
13° 05' 33" |
109° 19' 23" |
D-49-63-D-c |
tượng Đức Mẹ |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 46" |
109° 16' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
chùa Hồ Sơn |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 49" |
109° 18' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đại lộ Hùng Vương |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 01" |
109° 19' 43" |
13° 08' 44" |
109° 16' 49" |
D-49-63-D-c |
chùa Khánh Sơn |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 32" |
109° 16' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Lê Duẩn |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 09" |
109° 17' 29" |
13° 05' 31" |
109° 19' 16" |
D-49-63-D-c |
khu phố Liên Trì |
DC |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 41" |
109° 17' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Hữu Thọ |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 06' 31" |
109° 17' 33" |
13° 07' 01" |
109° 18' 18" |
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Tất Thành |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 05" |
109° 16' 30" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-c |
khu phố Ninh Tịnh 1 |
DC |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 10" |
109° 18' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Ninh Tịnh 2 |
DC |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 21" |
109° 17' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Ninh Tịnh 3 |
DC |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 32 |
109° 17' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Trường Đại học Phú Yên |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 26" |
109° 18' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Phước Hậu 1 |
DC |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 31" |
109° 16' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Phước Hậu 2 |
DC |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 20" |
109° 17' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Phước Hậu 3 |
DC |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 11" |
109° 17' 3" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
cầu Số 4 |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 55" |
109° 15' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Thanh Đức |
DC |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 24" |
109° 16' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Trần Phú |
KX |
P. 9 |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 38" |
109° 17' 46" |
13° 06' 23" |
109° 18' 47" |
D-49-63-D-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Phú Đông |
TP. Tuy Hòa |
13° 03' 38" |
109° 19' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Phú Đông |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 00" |
109° 19' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
sông Đà Rằng |
TV |
P. Phú Đông |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-D-c |
cầu Hùng Vương |
KX |
P. Phú Đông |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 52" |
109° 19' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đại lộ Hùng Vương |
KX |
P. Phú Đông |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 01" |
109° 19' 43" |
13° 08' 44" |
109° 16' 49" |
D-49-63-D-c |
Trường Quân sự tỉnh Phú Yên |
KX |
P. Phú Đông |
TP. Tuy Hòa |
13° 03' 55" |
109° 19' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Phú Lâm |
TP. Tuy Hòa |
13° 02' 55" |
109° 18' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
tuyến tránh Quốc lộ 1 |
KX |
P. Phú Lâm |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 05" |
109° 16' 30" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Phú Lâm |
TP. Tuy Hòa |
13° 03' 40" |
109° 18' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường tỉnh 645 |
KX |
P. Phú Lâm |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 02' 34" |
109° 18' 32" |
12° 59' 51" |
109° 15' 04" |
D-49-63-D-c |
cầu Đà Rằng |
KX |
P. Phú Lâm |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 18" |
109° 18' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
sông Đà Rằng |
TV |
P. Phú Lâm |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Tất Thành |
KX |
P. Phú Lâm |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 05" |
109° 16' 30" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Văn Linh |
KX |
P. Phú Lâm |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 03" |
109° 18' 36" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Phú Thạnh |
TP. Tuy Hòa |
13° 03' 15" |
109° 19' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Phú Thạnh |
TP. Tuy Hòa |
13° 02' 46" |
109° 19' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
kênh tiêu Bầu Bèo |
TV |
P. Phú Thạnh |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 01' 08" |
109° 19' 10" |
12° 58' 52" |
109° 21' 30" |
D-49-63-D-c |
ga Đông Tác |
KX |
P. Phú Thanh |
TP. Tuy Hòa |
13° 03' 23" |
109° 19' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Nguyễn Tất Thành |
KX |
P. Phú Thạnh |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 05" |
109° 16' 30" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-c |
Cảng Hàng không Tuy Hòa |
KX |
P. Phú Thạnh |
TP. Tuy Hòa |
13° 02' 52" |
109° 20' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 9" |
D-49-63-D-c |
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng 1-5 |
KX |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 10' 06" |
109° 16' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
động Hố Trâu |
SV |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 09' 18" |
109° 12' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Suối Cái |
TV |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 10' 59" |
109° 12' 50" |
13° 07' 58" |
109° 15' 25" |
D-49-63-D-c |
thôn Chính Nghĩa |
DC |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 09' 07" |
109° 16' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Bệnh viện Điều dưỡng phục hồi chức năng Phú Yên |
KX |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 10' 22" |
109° 17' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
cầu Đồng Nai |
KX |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 10' 37" |
109° 17' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
đồi Gò Đá |
SV |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 08' 35" |
109° 16' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Trung tâm huấn luyện bồi |
KX |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 08' 53" |
109° 16' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
đại lộ Hùng Vương |
KX |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 01" |
109° 19' 43" |
13° 08' 44" |
109° 16' 49" |
D-49-63-D-a; D-49-63-D-c |
hòn Lao Dứa |
SV |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 10' 7" |
109° 19' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Long Thủy |
DC |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 09' 59" |
109° 17' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
tịnh xá Ngọc Bửu |
KX |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 08' 53" |
109° 16' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Phú Liên |
DC |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 09' 36" |
109° 15' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Phú Lương |
DC |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 09' 05" |
109° 14' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
chùa Phước Quang |
KX |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 08' 59" |
109° 16' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu du lịch sinh thái Sao Việt |
KX |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 10' 35" |
109° 16' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Hòn Than |
SV |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 10' 22" |
109° 19' 6" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Xuân Dục |
DC |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 10' 18" |
109° 17' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
chùa Xuân Vân |
KX |
xã An Phú |
TP. Tuy Hòa |
13° 10' 10" |
109° 17' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 9" |
D-49-63-D-a; D-49-63-D-c |
tuyến tránh Quốc lộ 1 |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 05" |
109° 16' 30" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-c; D-49-63- |
Khu công nghiệp An Phú |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 08' 05" |
109° 17' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
chùa Bảo Lâm |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 05" |
109° 16' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
cầu Cai Tiên |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 47" |
109° 15' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
núi Chóp Chài |
SV |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 50" |
109° 16' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Độc Lập |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 04" |
109° 17' 38" |
13° 05' 33" |
109° 19' 23" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
đồi Gò Đá |
SV |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 08' 35" |
109° 16' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
chùa Hòa Sơn |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 39" |
109° 16' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
đại lộ Hùng Vương |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 01" |
109° 19' 43" |
13° 08' 44" |
109° 16' 49" |
D-49-63-D-a; D-49-63-D-c |
chùa Kim Quang |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 09' 10" |
109° 15' 32" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
đường Lê Duẩn |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 09" |
109° 17' 29" |
13° 05' 31" |
109° 19' 16" |
D-49-63-D-a; D-49-63-D-c |
thôn Liên Trì 1 |
DC |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 14" |
109° 16' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a; D-49-63-D-c |
thôn Liên Trì 2 |
DC |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 01" |
109° 17' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường Mậu Thân |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 06' 50" |
109° 16' 16" |
13° 05' 39" |
109° 18' 30" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
tịnh xá Ngọc Quý |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 21" |
109° 16' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
đường Nguyễn Tất Thành |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 05" |
109° 16' 30" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
thôn Phú Vang |
DC |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 51" |
109° 16' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
cầu Số 2 |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 57" |
109° 16' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
nghĩa trang Thành phố |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 59" |
109° 16' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Thượng Phú |
DC |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 08' 53" |
109° 15' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung (cơ sở 2) |
KX |
xã Bình Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 26" |
109° 17' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
kênh chính Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 00' 16" |
109° 07' 28" |
13° 05' 20" |
109° 17' 23" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
sông Bầu Đăng |
TV |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 43" |
109° 15' 07" |
13° 05' 25" |
109° 17' 26" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
Sông Bơ |
TV |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 25" |
109° 17' 26" |
13° 04' 46" |
109° 17' 53" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
Sông Chùa |
TV |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 46" |
109° 17' 53" |
13° 05' 06" |
109° 18' 48" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
cầu Đà Rằng |
KX |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 18" |
109° 18' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
sông Đà Rằng |
TV |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
thôn Ngọc Lãng |
DC |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 52" |
109° 18' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
thôn Ngọc Phước 1 |
DC |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 40" |
109° 17' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
thôn Ngọc Phước 2 |
DC |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 30" |
109° 17' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
đường Nguyễn Tất Thành |
KX |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 05" |
109° 16' 30" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
cầu Ông Chừ |
KX |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 49" |
109° 17' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
cầu Sông Chùa |
KX |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
13° 04' 45" |
109° 17' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
cầu Trần Hưng Đạo |
KX |
xã Bình Ngọc |
TP. Tuy Hòa |
13° 05' 04" |
109° 17' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
tuyến tránh Quốc lộ 1 |
KX |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 08' 05" |
109° 16' 30" |
13° 02' 13" |
109° 18' 41" |
D-49-63-D-a; D-49-63-C-d |
Suối Cái |
TV |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 07' 35" |
109° 13' 39" |
13° 06' 28" |
109° 14' 32" |
D-49-63-C-b; D-49-63-C-d |
cầu Cai Tiên |
KX |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 47" |
109° 15' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Cẩm Tú |
DC |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 08' 04" |
109° 13' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
núi Chóp Chài |
SV |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 50" |
109° 16' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
suối Đá Bàn |
TV |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 09' 26" |
109° 10' 57" |
13° 07' 35" |
109° 13' 39" |
D-49-63-C-b |
động Hố Trâu |
SV |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 09' 23" |
109° 13' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
cầu Minh Đức |
KX |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 22" |
109° 15' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
kênh tiêu Minh Đức |
TV |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 04' 23" |
109° 15' 42" |
13° 05' 35" |
109° 15' 52" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-a |
thôn Minh Đức |
DC |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 34" |
109° 15' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
chùa Minh Sơn |
KX |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 48" |
109° 15' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
kênh N1 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 05' 43" |
109° 13' 58" |
13° 07' 42" |
109° 15' 36" |
D-49-63-C-d |
kênh N3 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 07' 45" |
109° 15' 36" |
13° 01' 47" |
109° 13' 19" |
D-49-63-D-a; D-49-63-D-c, D-49-63-C-d |
thôn Ngọc Phong |
DC |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 01" |
109° 15' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
thôn Quan Quang |
DC |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 35" |
109° 14' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
cầu dẫn Số 3 |
KX |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 48" |
109° 15' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
thôn Sơn Thọ |
DC |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 56" |
109° 14' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
bãi rác Thành phố |
KX |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 08' 14" |
109° 14' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
nghĩa trang Thành phố |
KX |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 08' 10" |
109° 14' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
thôn Thọ Vức |
DC |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 07' 12" |
109° 14' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Suối Tre |
TV |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
|
|
13° 10' 02" |
109° 10' 48" |
13° 08' 10" |
109° 12' 39" |
D-49-63-D-c |
thôn Tường Quang |
DC |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 36" |
109° 15' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
thôn Xuân Hoà |
DC |
xã Hòa Kiến |
TP. Tuy Hòa |
13° 06' 23" |
109° 14' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 44' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-A-b; D-49-63-A-d |
chùa An Thạnh |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 14" |
109° 14' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố An Thạnh |
DC |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 15" |
109° 14' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Lăng Bà |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 56" |
109° 12' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Bình Thạnh |
DC |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 22' 09" |
109° 14' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Sông Cái |
TV |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
13° 21' 28" |
109° 15' 46" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
Núi Cấm |
SV |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 26" |
109° 13' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Nuôi trồng thủy sản Đài Loan - Việt Nam |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 32" |
109° 13' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
mộ Đào Trí |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 14" |
109° 13' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
đèo Gành Đỏ |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 17" |
109° 14' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Cầu Huyện |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 16" |
109° 12' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Khoan Hậu |
DC |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 00" |
109° 12' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu Lò Vôi |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 56" |
109° 12' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
sông Nhân Mỹ |
TV |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 19' 51" |
109° 11' 51" |
13° 21' 45" |
109° 14' 09" |
D-49-63-A-d |
miếu Ông Cọp |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 22' 10" |
109° 14' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cù lao Ông Xá |
SV |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 53" |
109° 14' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Phú Vĩnh |
DC |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 53" |
109° 13' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
chùa Phước Hậu |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 55" |
109° 13' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Phước Hậu |
DC |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 53" |
109° 13' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
chùa Phước Sơn Tự |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 03" |
109° 13' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
cầu Phương Lưu |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 18" |
109° 12' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Phương Lưu Đông |
DC |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 16" |
109° 12' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Suối Song |
TV |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 25' 51" |
109° 11' 10" |
13° 24' 58" |
109° 13' 05" |
D-49-63-A-b |
chùa Tân Thạnh |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 32" |
109° 12' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Tân Thạnh |
DC |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 19" |
109° 13' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
lăng Tân Thạnh |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 18" |
109° 13' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
chùa Thiện Hoa |
KX |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 43" |
109° 12' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Triều Sơn Đông |
DC |
P. Xuân Đài |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 31" |
109° 12' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đường tránh Quốc lộ 1 |
KX |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 27' 52" |
109° 13' 25" |
13° 25' 34" |
109° 12' 49" |
D-49-63-A-b |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
509° 23' 09" |
D-49-63-A-b |
đập Đá Vải |
KX |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 44" |
109° 12' 00" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
hành cung Long Bình |
KX |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 39" |
109° 12' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Long Bình |
DC |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 39" |
109° 12' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Long Bình Đông |
DC |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 11" |
109° 12' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Long Hải |
DC |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 22" |
109° 13' 17" |
|
|
|
|
D-19-63-A-b |
khu phố Long Hải Nam |
DC |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 11" |
109° 13' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Long Phước Đông |
DC |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 08" |
109° 12' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
chùa Long Quang |
KX |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 54" |
109° 12' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Ông Định |
SV |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 27" |
109° 13' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
đường Phạm Văn Đồng |
KX |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 27' 51" |
109° 13' 25" |
13° 26' 36" |
109° 12' 53" |
D-49-63-A-b |
cầu Tam Giang |
KX |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 56" |
109° 12' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
sông Tam Giang |
TV |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 27' 44" |
109° 12' 00" |
13° 26' 51" |
109° 13' 23" |
D-49-63-A-b |
cầu Tam Giang 2 |
KX |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 27" |
109° 12' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
cầu Thị Thạc |
KX |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 28" |
109° 13' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
nhà thờ Thiên chúa giáo |
KX |
P. Xuân Phú |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 18" |
109° 13' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
đường tránh Quốc lộ 1 |
KX |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 27' 52" |
109° 13' 25" |
13° 25' 34" |
109° 12' 49" |
D-49-63-A-b |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-A-b |
lăng Bà Mỹ Thành |
KX |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 14" |
109° 13' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
lăng Bà Vạn Phước |
KX |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 21" |
109° 13' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Chánh Bắc |
DC |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 31" |
109° 12' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Hòn Còng |
SV |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 11" |
109° 13' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
bến cá Dân Phước |
KX |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 27" |
109° 13' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Dân Phước |
DC |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 39" |
109° 13' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Cầu Huyện |
KX |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 16" |
109° 12' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
hòn Mù U |
SV |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 50" |
109° 13' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Mỹ Sơn |
DC |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 32" |
109° 13' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Mỹ Thành |
DC |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 18" |
109° 13' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Khu du lịch Nhất Tự Sơn |
KX |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 19" |
109° 13' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
đường Phạm Văn Đồng |
KX |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 27' 51" |
109° 13' 25" |
13° 26' 36" |
109° 12' 53" |
D-49-63-A-b |
Suối Song |
TV |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 25' 51" |
109° 11' 10" |
13° 24' 58" |
109° 13' 05" |
D-49-63-A-b |
cầu Tam Giang |
KX |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 56" |
109° 12' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
sông Tam Giang |
TV |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 27' 44" |
109° 12' 00" |
13° 26' 51" |
109° 13' 23" |
D-49-63-A-b |
Cơ sở Sửa chữa đóng mới tàu thuyền Tân Hoàng Long |
KX |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 24" |
109° 13' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Vạn Phước |
DC |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 21" |
109° 13' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Cầu Vượt |
KX |
P. Xuân Thành |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 35" |
109° 12' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
đường tránh Quốc lộ 1 |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 27' 52" |
109° 13' 25" |
13° 25' 34" |
109° 12' 49" |
D-49-63-A-b |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-A-b |
Khu du lịch A Stop |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 57" |
109° 13' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
chùa Diệu Tịnh |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 36" |
109° 13' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
cầu Lệ Uyên |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 29' 07" |
109° 13' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Lệ Uyên Đông |
DC |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 29' 07" |
109° 13' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Long Hải Bắc |
DC |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 46" |
109° 13' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Long Hải Đông |
DC |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 33" |
109° 13' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Ông Định |
SV |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 27" |
109° 13' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
đường Phạm Văn Đồng |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 27' 51" |
109° 13' 25" |
13° 26' 36" |
109° 12' 53" |
D-49-63-A-b |
chùa Phước Khải |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 28" |
109° 13' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
khu phố Phước Lý |
DC |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 21" |
109° 13' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
miếu Quán Sò |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 54" |
109° 13' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
chùa Quảng Đạt |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 38" |
109° 13' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Lâm trường Sông Cầu |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 14" |
109° 13' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
cầu Thị Thạc |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 28" |
109° 13' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Bệnh viện Đa khoa thị xã Sông Cầu |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 47" |
109° 13' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
sân thể thao thị xã Sông Cầu |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 46" |
109° 13' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
đường Võ Thị Sáu |
KX |
P. Xuân Yên |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 27' 51" |
109° 13' 07" |
13° 27 28" |
109° 12' 57" |
D-49-63-A-b |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-51-C-d |
Dinh Bà |
KX |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 32' 03" |
109° 12' 45" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
suối Bè Tọp |
TV |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 35' 53" |
109° 07' 36" |
13° 34' 34" |
109° 09' 31" |
D-49-51-C-d |
núi Bình Nin |
SV |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 14" |
109° 10' 31" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b |
suối Bình Nin |
TV |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 34' 24" |
109° 09' 40" |
13° 30' 58" |
109° 10' 48" |
D-49-51-C-d |
thôn Bình Thạnh |
DC |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 44" |
109° 12' 14" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
thôn Bình Thạnh Nam |
DC |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 21" |
109° 12' 16" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Suối Cái |
TV |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 31' 20" |
109° 11' 02" |
13° 30' 20" |
109° 12' 08" |
D-49-51-C-d |
sông Ông Kiều |
TV |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 34' 18" |
109° 12' 22" |
13° 34' 30" |
109° 13' 43" |
D-49-51-C-d |
đường Chánh Lộc-Diêm Trường |
KX |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 36' 29" |
109° 13' 16" |
13° 34' 44" |
109° 11' 53" |
D-49-51-C-d |
đầm Cù Mông |
TV |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 31" |
109° 14' 29" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
thôn Diêm Trường |
DC |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 59" |
109° 13' 09" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
núi Đa Đồn |
SV |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 32' 56" |
109° 09' 30" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
núi Ô Ba Kinh |
SV |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 32' 44" |
109° 11' 20" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
cầu Ông Kiều |
KX |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 33" |
109° 12' 47" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Trường Trung học cơ sở Phan Chu Trinh |
KX |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 49" |
109° 12' 56" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
thôn Thọ Lộc |
DC |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 14" |
109° 12' 44" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Trường Trung học cơ sở Triệu Thị Trinh |
KX |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 51" |
109° 12' 21" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
cầu Tuyết Diêm |
KX |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 12" |
109° 13' 27" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
thôn Tuyết Diêm |
DC |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 21" |
109° 13' 15" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
hồ Xuân Bình |
TV |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 32' 58" |
109° 11' 03" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
cầu Xuân Bình-Xuân Hải |
KX |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 36' 02" |
109° 13' 42" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b |
núi Yên Beo |
SV |
xã Xuân Bình |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 57" |
109° 14' 09" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-51-D-c; D-49-51-C-d |
Khu du lịch Bãi Tràm |
KX |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 19" |
109° 16' 31" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
cầu Bình Phú |
KX |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 15" |
109° 14' 40" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
cửa Cù Mông |
TV |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 31' 46" |
109° 17' 14" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
đầm Cù Mông |
TV |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 31" |
109° 14' 29" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c; D-49-51-C-d |
mũi Đá Đen |
SV |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 31" |
109° 16' 59" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
núi Gành Râu |
SV |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 32' 20" |
109° 14' 54" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
thôn Hòa Hội |
DC |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 12" |
109° 15' 31" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
bến cá Hòa Lợi |
KX |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 31' 51" |
109° 16' 19" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
thôn Hòa Lợi |
DC |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 32' 03" |
109° 16' 18" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
thôn Hòa Mỹ |
DC |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 03" |
109° 14' 58" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
thôn Hòa Thạnh |
DC |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 32' 47" |
109° 16' 19" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
Hòn Nần |
SV |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 31' 25" |
109° 16' 11" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
núi Ô Gà |
SV |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 44" |
109° 16' 45" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
chùa Phước Điền |
KX |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 51" |
109° 14' 31" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
bến cá Xuân Cảnh |
KX |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 32' 51" |
109° 15' 10" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
núi Yên Beo |
SV |
xã Xuân Cảnh |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 57" |
109° 14' 09" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Thôn 1 |
DC |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 38' 24" |
109° 12' 50" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Thôn 2 |
DC |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 38' 45" |
109° 13' 18" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Thôn 3 |
DC |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 38' 16" |
109° 13' 19" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Thôn 4 |
DC |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 36' 50" |
109° 13' 34" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Thôn 5 |
DC |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 46" |
109° 14' 12" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
quốc lộ 1D |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 40' 21" |
109° 13' 50" |
13° 34' 10" |
109° 14' 37" |
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a; D-49-51-C-d |
Khu du lịch sinh thái Bãi Bàng |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 40 12" |
109° 13' 46" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
suối Bãi Bàng |
TV |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 40' 39" |
109° 12' 24" |
13° 40' 13" |
109° 13' 49" |
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Bãi Bàng |
DC |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 40' 18" |
109° 13' 38" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b |
cầu Bãi Bàng 1 |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 40' 21" |
109° 13' 37" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
cầu Bãi Bàng 2 |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 40' 14" |
109° 13' 35" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Khu du lịch sinh thái Bãi Bàu |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 39' 59" |
109° 13' 42" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
cầu Bãi Rạng |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 39' 21" |
109° 13' 29" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Bãi Rạng |
DC |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 39' 17" |
109° 13' 36" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b |
mũi Bàn Thang |
SV |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 38' 47" |
109° 13' 37" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
hòn Bồ Câu |
SV |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 41' 40" |
109° 11' 18" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
đầm Cù Mông |
TV |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 31" |
109° 14' 29" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a; D-49-51-C-d; D-49-51-D-c |
khu tôm sạch doanh nghiệp thủy sản Đắc Lộc |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 37' 12" |
109° 13' 53" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 39" |
109° 14' 43" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
chùa Phước Xuân |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 38' 37" |
109° 13' 04" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Trường Tiểu học số 1 Xuân Hải |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 38' 29" |
109° 13' 17" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Trường Tiểu học số 2 Xuân Hải |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 36' 23" |
109° 13' 46" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Trường Trung học cơ sở Tô Vĩnh Diện |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 37' 30" |
109° 13' 44" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b |
núi Tóp Vung |
SV |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 41' 14" |
109° 12' 11" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
núi Trại Bà Lý |
SV |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 41' 46" |
109° 11' 52" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
cầu Xuân Bình-Xuân Hải |
KX |
xã Xuân Hải |
TX. Sông Cầu |
13° 36' 02" |
109° 13' 42" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b |
quốc lộ 1D |
KX |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 40' 21" |
109° 13' 50" |
13° 34' 10" |
109° 14' 37" |
D-49-51-C-d |
cầu Bình Phú |
KX |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 15" |
109° 14' 40" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
núi Chân Hương |
SV |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 57" |
109° 15' 55" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
đầm Cù Mông |
TV |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 31" |
109° 14' 29" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d; D-49-51-D-c |
mũi Đá Đen |
SV |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 31" |
109° 16' 59" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
Khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu |
KX |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 39" |
109° 14' 43" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
núi Hòa An |
SV |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 20" |
109° 17' 24" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
thôn Hòa An |
DC |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 21" |
109° 17' 06" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
thôn Hòa Phú |
DC |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 32" |
109° 14' 44" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
đường Hòa Phú-Hòa An |
KX |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 34' 29" |
109° 14' 48" |
13° 34' 21" |
109° 16' 39" |
D-49-51-C-d; D-49-51-D-c |
thôn Hòa Thọ |
DC |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 43" |
109° 15' 43" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
mũi Hòn Gà |
SV |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 07" |
109° 17' 46" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
mũi Hòn Rừng |
SV |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 37" |
109° 17' 12" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
Bãi Nồm |
KX |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 05" |
109° 17' 18" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
núi Ô Gà |
SV |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 44" |
109° 16' 45" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
chùa Phước An |
KX |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 20" |
109° 17' 04" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
chùa Phước Phú |
KX |
xã Xuân Hòa |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 26" |
109° 15' 00" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
đường tránh Quốc lộ 1 |
KX |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 27' 52" |
109° 13' 25" |
13° 25' 34" |
109° 12' 49" |
D-49-63-A-b |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-A-b |
đường tỉnh 644 |
KX |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 21' 22" |
109° 12' 16" |
13° 29' 21" |
109° 01' 43" |
D-49-63-A-b |
đập Bãi Tràn |
KX |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 10" |
109° 11' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
suối Bè Tọp |
TV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 35' 53" |
109° 07' 36" |
13° 34' 34" |
109° 09' 31" |
D-49-51-C-d |
suối Bình Nin |
TV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 34' 24" |
109° 09' 40" |
13° 30' 58" |
109° 10' 48" |
D-49-51-C-d |
sông Bình Nông |
TV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 29' 00" |
109° 10' 57" |
13° 27' 44" |
109° 12' 00" |
D-49-63-A-b |
thôn Bình Nông |
DC |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 22" |
109° 11' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
thôn Bình Tây |
DC |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 31' 58" |
109° 06' 26" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
Suối Cá |
TV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 30' 58" |
109° 10' 48" |
13° 29' 00" |
109° 10' 57" |
D-49-51-C-d; D-49-63-A-b |
niệm phật đường Cao Phong |
KX |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 17" |
109° 12' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
thôn Cao Phong |
DC |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 36" |
109° 12' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Suối Cầu |
TV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 34' 47" |
109° 07' 08" |
13° 30' 58" |
109° 10' 48" |
D-49-51-C-c; D-49-51-C-d |
núi Con Quan |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 12" |
109° 11' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Suối Cung |
TV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 31' 20" |
109° 11' 02" |
13° 31' 32" |
109° 12' 09" |
D-49-51-C-d |
núi Dòng Ràng |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 32' 55" |
109° 06' 17" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
núi Dông Trống |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 31" |
109° 07' 05" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
suối Đá Ba |
TV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 28' 53" |
109° 08' 40" |
13° 29' 00" |
109° 10' 57" |
D-49-63-A-b |
xóm Đá Dăng |
DC |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 32' 49" |
109° 08' 42" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
núi Đa Đồn |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 33' 31" |
109° 09' 11" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
núi Đá Mũ |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 50" |
109° 05' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
đập Đá Vải |
KX |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 44" |
109° 12' 00" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Hòn Gió |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 36' 33" |
109° 06' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Hòn Kê |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 40" |
109° 06' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Hòn Sam |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 20" |
109° 06' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Hòn Tép |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 07" |
109° 06' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Suối Hước |
TV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 27' 54" |
109° 07' 42" |
13° 27' 32" |
109° 04' 59" |
D-49-63-A-a; |
Hòn Khô |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 30' 36" |
109° 06' 58" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
thôn Long Phước |
DC |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 01" |
109° 12' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Mô Cheo |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 08" |
109° 09' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Ngô Châu |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 27" |
109° 06' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
suối Ông Két |
TV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 32' 22" |
109° 06' 52" |
13° 31' 35" |
109° 06' 15" |
D-49-51-C-c |
chùa Phước Quang |
KX |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 31" |
109° 12' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
sông Tam Giang |
TV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 27' 44" |
109° 12' 00" |
13° 26' 51" |
109° 13' 23" |
D-49-63-A-b |
cầu Tam Giang 2 |
KX |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 27" |
109° 12' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
chùa Thiên Thai |
KX |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 43" |
109° 12' 00" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Vai Bò |
SV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 14" |
109° 06' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
suối Xuân Đài |
TV |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 30' 12" |
109° 07' 09" |
13° 28' 02" |
109° 05' 06" |
D-49-51-C-c; D-49-63-A-a |
chùa Xuân Long |
KX |
xã Xuân Lâm |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 18" |
109° 12' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a; D-49-51-C-d |
cầu Bà Nam |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 39' 11" |
109° 10' 44" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
suối Bà Nam |
TV |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 40' 06" |
109° 10' 40" |
13° 37' 20" |
109° 11' 19" |
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
suối Bà Sẽ |
TV |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 38' 04" |
109° 07' 39" |
13° 37' 14" |
109° 11' 28" |
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
suối Bè Tọp |
TV |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 35' 53" |
109° 07' 36" |
13° 34' 24" |
109° 09' 40" |
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
núi Bình Nin |
SV |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 14" |
109° 10' 31" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Trường Trung học cơ sở Bùi Thị Xuân |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 14" |
109° 12' 24" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
chùa Bửu Sơn |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 17" |
109° 12' 25" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
niệm phật đường Chánh Lộc |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 21" |
109° 11' 49" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
thôn Chánh Lộc |
DC |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 12" |
109° 11' 46" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
đường Chánh Lộc-Diêm Trường |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 36' 29" |
109° 13' 16" |
130 34' 44" |
109° 11' 53" |
D-49-51-C-d |
cầu Cù Mông |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 39' 27" |
109° 10' 42" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
đầm Cù Mông |
TV |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 31" |
109° 14' 29" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
đèo Cù Mông |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 41' 01' |
109° 10' 31" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
thôn Diêm Trường |
DC |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 36' 52" |
109° 12' 51" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
núi Dòng Song |
SV |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 40' 46" |
109° 09' 14" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Núi Đảnh |
SV |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 40' 42" |
109° 09' 43" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Công ty Hiền Vương |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 21" |
109° 11' 39" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
núi Hòn Khô |
SV |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 38' 38" |
109° 09' 05" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
thôn Long Thạnh |
DC |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 38' 34" |
109° 10' 49" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Núi Một |
SV |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 27" |
109° 11' 51" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
thôn Mỹ Lộc |
DC |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 36' 17" |
109° 11' 42" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
thôn Mỹ Phụng |
DC |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 36' 33" |
109° 11' 57" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
tịnh xá Ngọc Rạng |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 33" |
109° 11' 41" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
núi Ông Bai |
SV |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 39' 39" |
109° 11' 15" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
núi Ông Ơn |
SV |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 45" |
109° 10' 13" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
niệm phật đường Thạch Khê |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 36' 52" |
109° 11' 14" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
thôn Thạch Khê |
DC |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 37' 00" |
109° 11' 00" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
lẫm Thạnh Khê |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 36' 47" |
109° 11' 02" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
thôn Thọ Lộc |
DC |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 41" |
109° 12' 22" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
núi Tướp Vung |
SV |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 38' 25" |
109° 11' 11" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
chợ Xuân Lộc |
KX |
Xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 54" |
109° 11' 54" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Trường Tiểu học Xuân Lộc 1 |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 35' 04" |
109° 11' 44" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Trường Tiểu học Xuân Lộc 2 |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 36' 22" |
109° 11' 20" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Trường Tiểu học Xuân Lộc 3 |
KX |
xã Xuân Lộc |
TX. Sông Cầu |
13° 36' 06" |
109° 12' 54" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-51-C-d; D-49-63-A-b |
Lăng Bà |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 29' 55" |
109° 14' 38" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
xóm Bảo Trầu |
DC |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 06" |
109° 17' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
Miếu Chòm |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 51" |
109° 17' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
thôn Dân Phú 1 |
DC |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 46" |
109° 17' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
thôn Dân Phú 2 |
DC |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 51" |
109° 17' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
núi Đồng Bằng |
SV |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 29' 49" |
109° 13' 54" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; |
núi Hai Phú |
SV |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 10" |
109° 17' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
chùa Hải Sơn |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 29' 22" |
109° 13' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
miếu Hóc Bò |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 30' 33" |
109° 13' 52" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
núi Hòn Một |
SV |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 54" |
109° 14' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Hòn Tắc |
SV |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 47" |
109° 16' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
thôn Lệ Uyên |
DC |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 29' 29" |
109° 13' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
chùa Liên Phú |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 52" |
109° 17' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
chùa Linh Tiên |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 52" |
109° 16' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
Suối Lùng |
TV |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 31' 37" |
109° 13' 14" |
13° 29' 07" |
109° 13' 45" |
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Đèo Nại |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 30' 50" |
109° 14' 42" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
tịnh xá Ngọc Yên |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 29' 25" |
109° 13' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
chùa Phú Mỹ |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 15" |
109° 16' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
thôn Phú Mỹ |
DC |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 56" |
109° 15' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
chùa Phước Nguyên |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 29' 39" |
109° 13' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
chùa Phước Trung |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 29' 44" |
109° 14' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Suối Lùng |
SV |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 30' 28" |
109° 12' 22" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
thôn Trung Trinh |
DC |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 29' 56" |
109° 14' 48" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
đường Trung Trinh-Vũng La |
KX |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 29' 54" |
109° 14' 21" |
13° 24' 53" |
109° 17' 36" |
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
xóm Vũng La |
DC |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 45" |
109° 17' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
xóm Vũng Me |
DC |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 02" |
109° 16' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
xóm Vũng Sứ |
DC |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 09" |
109° 16' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
Núi Yang |
SV |
xã Xuân Phương |
TX. Sông Cầu |
13° 31' 16" |
109° 12' 28" |
|
|
|
|
D-49-51-C-b; D-49-51-D-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-51-D-c; D-49-51-C-d |
cửa Cù Mông |
TV |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 31' 46" |
109° 17' 14" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
đầm Cù Mông |
TV |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 34' 31" |
109° 14' 29" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
núi Động Tranh |
SV |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 10" |
109° 19' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
Núi Đụn |
SV |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 29' 39" |
109° 16' 59" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
mũi Gành Bà |
SV |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 12" |
109° 19' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
núi Gành Râu |
SV |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 32' 20" |
109° 14' 54" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
núi Hai Phú |
SV |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 10" |
109° 17' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
thôn Hòa Hiệp |
DC |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 31' 22" |
109° 14' 47" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
núi Hòn Tôm |
SV |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 31' 26" |
109° 17' 40" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
vũng Mò O |
TV |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 27 49" |
109° 19' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
Đèo Nại |
KX |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 30' 50" |
109° 14' 42" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
mũi Ông Phật |
SV |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 31' 11" |
109° 17' 56" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
thôn Phú Dương |
DC |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 30' 04" |
109° 16' 27" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
chùa Phú Thịnh |
KX |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 29' 33" |
109° 16' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
Vũng Quan |
TV |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 03" |
109° 18' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
chùa Thiên Phước |
KX |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 31' 30" |
109° 14' 41" |
|
|
|
|
D-49-51-C-d |
thôn Từ Nham |
DC |
xã Xuân Thinh |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 03" |
109° 19' 17" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
chùa Từ Quang |
KX |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 28' 03" |
109° 19' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
thôn Vịnh Hòa |
DC |
xã Xuân Thịnh |
TX. Sông Cầu |
13° 31' 20" |
109° 17' 33" |
|
|
|
|
D-49-51-D-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-A-b |
thôn Chánh Nam |
DC |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 47" |
109° 12' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Con Quan |
SV |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 26' 12" |
109° 11' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
suối Hà Dom |
TV |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 24' 56" |
109° 09' 42" |
13° 24' 48" |
109° 08' 10" |
D-49-63-A-b |
Cầu Huyện |
KX |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 16" |
109° 12' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Hòn Mang |
SV |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 30" |
109° 10' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
suối Mang |
TV |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 24' 54" |
109° 11' 38" |
13° 23' 52" |
109° 13' 05" |
D-49-63-A-b |
núi Mô Cheo |
SV |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 27' 08" |
109° 09' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Mò Cua |
SV |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 11" |
109° 12' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Mõ Giọ |
SV |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 21" |
109° 10' 00" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
thôn Nhiêu Hậu |
DC |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 29" |
109° 12' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
cầu Phương Lưu |
KX |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 18" |
109° 12' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
thôn Phương Lưu |
DC |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 31" |
109° 12' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Hòn Song |
SV |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 45" |
109° 09' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Suối Song |
TV |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 25' 51" |
109° 11' 10" |
13° 24' 58" |
109° 13' 05" |
D-49-63-A-b |
Suối Tre |
TV |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 25' 11" |
109° 10' 44" |
13° 23' 52" |
109° 12' 59" |
D-49-63-A-b |
Núi Ước |
SV |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 01" |
109° 09' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
hợp tác xã Xuân Thọ 1 |
KX |
xã Xuân Thọ 1 |
TX. Sông Cầu |
13° 25' 06" |
109° 12' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 41' 11" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-A-b |
Xóm 1 |
DC |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 22' 51" |
109° 13' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Xóm 2 |
DC |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 22' 15" |
109° 13' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Xóm 3 |
DC |
xã Xuân Tho 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 22' 06" |
109° 13' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Xóm 4 |
DC |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 22' 25" |
109° 13' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đường tỉnh 642 |
KX |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 06' 34" |
109° 22' 28" |
13° 23' 46" |
109° 12' 39" |
D-49-63-A-b; D-49-63-A-d |
cầu Bà Còn |
KX |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 33" |
109° 11' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Côn Lôn |
SV |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 22' 10" |
109° 11' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Hòn Dung |
SV |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 22' 20" |
109° 13' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Hòn Đen |
SV |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 25" |
109° 10' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
hòn Đồng Bé |
SV |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 22' 29" |
109° 10' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-B-a |
Hòn Hàn |
SV |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 21' 59" |
109° 13' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Hảo Danh |
DC |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 22' 33" |
109° 10' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
thôn Hảo Nghĩa |
DC |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 22' 42" |
109° 12' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Hòn Mua |
SV |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 21' 33" |
109° 11' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu Lò Vôi |
KX |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 56" |
109° 12' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Mò Cua |
SV |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 24' 11" |
109° 12' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
thôn Mỹ Lương |
DC |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 22' 06" |
109° 13' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu Sông Gùng |
KX |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 40" |
109° 11' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Suối Tre |
TV |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
|
|
13° 25' 11" |
109° 10' 44" |
13° 23' 52" |
109° 12' 59" |
D-49-63-A-b |
thôn Triều Sơn |
DC |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 37" |
109° 12' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
chùa Triều Tôn |
KX |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 34" |
109° 12' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
niệm phật đường Trung Châu |
KX |
xã Xuân Thọ 2 |
TX. Sông Cầu |
13° 23' 45" |
109° 12' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
quốc lộ 29 |
KX |
TT. Hòa Hiệp Trung |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 59' 38" |
109° 19' 46" |
12° 52' 30" |
109° 23' 43" |
D-49-75-B-a; D-49-75-B-b |
sông Bàn Thạch |
TV |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 58' 22" |
109° 16' 11" |
12° 57' 03" |
109° 25' 25" |
D-49-75-B-a |
kênh tiêu Bầu Bèo |
TV |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 01' 08" |
109° 19' 10" |
12° 58' 52" |
109° 21' 30" |
D-49-63-D-c |
Bệnh viện Đa khoa huyện Đông Hòa |
KX |
TT. Hòa Hiệp Trung |
H. Đông Hòa |
13° 00' 16" |
109° 22' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
sông Đà Nông |
TV |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 59' 21" |
109° 23' 19" |
12° 57' 03" |
109° 25' 25" |
D-49-75-B-b |
Xóm Gò |
DC |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
12° 58' 42" |
109° 22' 03" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Gò Tre |
DC |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
12° 59' 53" |
109° 21' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
chùa Hải Hội |
KX |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
12° 59' 49" |
109° 21' 26" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Khu công nghiệp Hòa Hiệp |
KX |
TT. Hòa Hiệp Trung |
H. Đông Hòa |
13° 00' 49" |
109° 21' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
kênh chính Nam Đồng Cam |
TV |
TT. Hòa Hiệp Trung |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 59' 50" |
109° 15' 04" |
12° 58' 56" |
109° 21' 17" |
D-49-75-B-a |
ga Phú Hiệp |
KX |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
12° 59' 55" |
109° 21' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Phú Hiệp 1 |
DC |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
13° 00' 02" |
109° 21' 23" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Phú Hiệp 2 |
DC |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
12° 59' 41" |
109° 21' 49" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
khu phố Phú Hiệp 3 |
DC |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
12° 59' 17" |
109° 21' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Phú Hòa |
DC |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
12° 59' 13" |
109° 22' 10" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
khu phố Phú Thọ |
DC |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
12° 59' 29" |
109° 22' 57" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
khu phố Phú Thọ 1 |
DC |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
13° 00' 22" |
109° 22' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Phú Thọ 2 |
DC |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
13° 00' 04" |
109° 22' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-D-d |
khu phố Phú Thọ 3 |
DC |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
12° 59' 13" |
109° 23' 7" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
cầu Thạch Tuấn |
KX |
TT. Hòa Hiệp |
H. Đông Hòa |
12° 58' 37" |
109° 21' 35" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
TT. Hòa Vinh |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-D-c; D-49-75-B-a |
Khu phố 1 |
DC |
TT. Hòa Vinh |
H. Đông Hòa |
13° 00' 36" |
109° 19' 37" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Khu phố 2 |
DC |
TT. Hòa Vinh |
H. Đông Hòa |
12° 59' 56" |
109° 19' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Khu phố 3 |
DC |
TT. Hòa Vinh |
H. Đông Hòa |
12° 59' 30" |
109° 20' 09" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Khu phố 4 |
DC |
TT. Hòa Vinh |
H. Đông Hòa |
12° 59' 02" |
109° 19' 58" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Khu phố 5 |
DC |
TT. Hòa Vinh |
H. Đông Hòa |
12° 59' 20" |
109° 20' 27" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
quốc lộ 29 |
KX |
TT. Hòa Vinh |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 59' 38" |
109° 19' 46" |
12° 52' 30" |
109° 23' 43" |
D-49-75-B-a |
cầu Bàn Thạch |
KX |
TT. Hòa Vinh |
H. Đông Hòa |
12° 58' 48" |
109° 20' 05" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
sông Bàn Thạch |
TV |
TT. Hòa Vinh |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 58' 22" |
109° 16' 11" |
12° 57' 03" |
109° 25' 25" |
D-49-75-B-a |
kênh tiêu Bầu Bèo |
TV |
TT. Hòa Vinh |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 01' 08" |
109° 19' 10" |
12° 58' 52" |
109° 21' 30" |
D-49-63-D-c |
kênh Chánh 10 |
TV |
TT. Hòa Vinh |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 00' 54" |
109° 19' 48" |
13° 00' 01" |
109° 18' 58" |
D-49-63-D-c |
kênh chính Nam Đồng Cam |
TV |
TT. Hòa Vinh |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 59' 50" |
109° 15' 04" |
12° 58' 56" |
109° 21' 17" |
D-49-63-D-c; D-49-75-B-a |
kênh tiêu Bầu Bèo |
TV |
xã Hòa Hiệp Bắc |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 01' 08" |
109° 19' 10" |
12° 58' 52" |
109° 21' 30" |
D-49-63-D-c |
Khu công nghiệp Hòa Hiệp |
KX |
xã Hòa Hiệp Bắc |
H. Đông Hòa |
13° 00' 49" |
109° 21' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
thôn Mỹ Hòa |
DC |
xã Hòa Hiệp Bắc |
H. Đông Hòa |
13° 01' 08" |
109° 20' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Phước Lâm |
DC |
xã Hòa Hiệp Bắc |
H. Đông Hòa |
13° 00' 42" |
109° 21' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Uất Lâm |
DC |
xã Hòa Hiệp Bắc |
H. Đông Hòa |
13° 01' 39" |
109° 20' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Hòa Hiệp Nam |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 59' 38" |
109° 19' 46" |
12° 52' 30" |
109° 23' 43" |
D-49-75-B-b |
sông Bàn Thạch |
TV |
xã Hòa Hiệp Nam |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 58' 22" |
109° 16' 11" |
12° 57' 03" |
109° 25' 25" |
D-49-75-B-b |
núi Cấm Hòn Dom |
SV |
xã Hòa Hiệp Nam |
H. Đông Hòa |
12° 57' 24" |
109° 24' 02" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
thôn Đa Ngư |
DC |
xã Hòa Hiệp Nam |
H. Đông Hòa |
12° 57' 47" |
109° 23' 44" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
cầu Đà Nông |
KX |
xã Hòa Hiệp Nam |
H. Đông Hòa |
12° 56' 54" |
109° 24' 57" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
Khu công nghiệp Hòa Hiệp 2 |
KX |
xã Hòa Hiệp Nam |
H. Đông Hòa |
12° 58' 42" |
109° 23' 13" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
Đồn Biên phòng Hòa Hiệp Nam |
KX |
xã Hòa Hiệp Nam |
H. Đông Hòa |
12° 58' 21" |
109° 23' 55" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
Núi Một |
SV |
xã Hòa Hiệp Nam |
H. Đông Hòa |
12° 58' 12" |
109° 22' 36" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
lăng Ông Phú Lạc |
KX |
xã Hòa Hiệp Nam |
H. Đông Hòa |
12° 57' 04" |
109° 24' 56" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
thôn Phú Lạc |
DC |
xã Hòa Hiệp Nam |
H. Đông Hòa |
12° 57' 22" |
109° 24' 36" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
thôn Thọ Lâm |
DC |
xã Hòa Hiệp Nam |
H. Đông Hòa |
12° 58' 39" |
109° 22' 46" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 59' 38" |
109° 19' 46" |
12° 52' 30" |
109° 23' 43" |
D-49-75-B-b |
Núi Bà |
SV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 53' 31" |
109° 25' 01" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
núi Bãi Gốc |
SV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 56' 36" |
109° 25' 34" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
sông Bàn Thạch |
TV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 58' 22" |
109° 16' 11" |
12° 57' 03" |
109° 25' 25" |
D-49-75-B-a; D-49-75-B-b |
Suối Cái |
TV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 54' 10" |
109° 25' 07" |
12° 55' 16" |
109° 23' 51" |
D-49-75-B-b |
Núi Chùa |
SV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 55' 19" |
109° 23' 28" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
hòn Cồn Khô |
SV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 56' 54" |
109° 24' 31" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
núi Đá Bia |
SV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 53' 59" |
109° 23' 51" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
sông Đà Nông |
TV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 56' 43" |
109° 23' 54" |
12° 59' 29" |
109° 23' 16" |
D-49-75-B-b |
cầu Đà Nông |
KX |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 56' 54" |
109° 24' 57" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
Sông Đăng |
TV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 56' 28" |
109° 21' 53" |
12° 56' 44" |
109° 22' 51" |
D-49-75-B-a; D-49-75-B-b |
thôn Đồng Bé |
DC |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 55' 31" |
109° 25' 44" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
núi Hòn Bà |
SV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 54' 33 |
109° 25' 21 |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
Sông Kè |
TV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 56' 54" |
109° 22' 25" |
12° 56' 34" |
109° 23' 48" |
D-49-75-B-a; D-49-75-B-b |
mũi Kê Gà |
SV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 53' 51" |
109° 27' 18" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
núi Làng Thượng |
SV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 53' 13" |
109° 26' 26" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
Mũi Mao |
SV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 53' 00" |
109° 27' 18" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
Mũi Nậy |
SV |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 54' 49" |
109° 27' 09" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
thôn Phước Giang |
DC |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 56' 55" |
109° 23' 11" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
thôn Phước Long |
DC |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 56' 22" |
109° 24' 03" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
thôn Phước Lộc |
DC |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 56' 00" |
109° 23' 43" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
thôn Phước Tân |
DC |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 56' 23" |
109° 25' 20" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
cầu Sông Đăng |
KX |
xã Hòa Tâm |
H. Đông Hòa |
12° 56' 31" |
109° 22' 31" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 59' 45" |
109° 07' 24" |
13° 00' 04" |
109° 19' 35" |
D-49-75-B-a |
sông Bàn Thạch |
TV |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 58' 22" |
109° 16' 11" |
12° 57' 03" |
109° 25' 25" |
D-49-75-B-a; D-49-75-B-b |
kênh tiêu Bầu Bèo |
TV |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 00' 06" |
109° 16' 03" |
13° 00' 21" |
109° 17' 28" |
D-49-63-D-c |
Bầu Bèo |
TV |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 00' 45" |
109° 16' 49" |
13° 00' 21" |
109° 17' 28" |
D-49-63-D-c |
thôn Cảnh Phước |
DC |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
12° 59' 43" |
109° 16' 46" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Núi Chai |
SV |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
12° 57' 42" |
109° 18' 20" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
kênh Chánh 10 |
TV |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 00' 54" |
109° 19' 48" |
13° 00' 01" |
109° 18' 58" |
D-49-63-D-c |
cầu Đá Cối |
KX |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
12° 59' 09" |
109° 17' 25" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Đồng Thạnh |
DC |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
12° 59' 34" |
109° 17' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Xóm Mới |
DC |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
12° 59' 20" |
109° 16' 56" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
kênh chính Nam Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 59' 50" |
109° 15' 04" |
12° 58' 56" |
109° 21' 17" |
D-49-63-D-c; D-49-75-B-a |
thôn Phú Đa |
DC |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
12° 59' 50" |
109° 18' 16" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Phú Lương |
DC |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
12° 59' 48" |
109° 18' 52" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Tân Đạo |
DC |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
12° 58' 09" |
109° 17' 04" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Sông Trong |
TV |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 57' 13" |
109° 16' 17" |
12° 58' 41" |
109° 16' 30" |
D-49-75-B-a |
thôn Vĩnh Xuân |
DC |
xã Hòa Tân Đông |
H. Đông Hòa |
12° 59' 44" |
109° 17' 48" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
đường tỉnh 645 |
KX |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 02' 34" |
109° 18' 32" |
12° 59' 51" |
109° 15' 04" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
sông Đà Rằng |
TV |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-D-c |
thôn Lộc Đông |
DC |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
13° 02' 18" |
109° 17' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
kênh N1-2 Nam Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 01' 08" |
109° 16' 26" |
13° 01' 22" |
109° 19' 02" |
D-49-63-D-c |
kênh chính Nam Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 02' 27" |
109° 05' 02" |
13° 03' 26" |
109° 18' 56" |
D-49-63-D-c |
Ấp Nhơn |
DC |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
13° 00' 39" |
109° 17' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Phú Lễ |
DC |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
13° 03' 16" |
109° 18' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Phước Bình Bắc |
DC |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
13° 02' 18" |
109° 17' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Phước Bình Nam |
DC |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
13° 01' 13" |
109° 17' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
chùa Phước Khánh |
KX |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
13° 01' 34" |
109° 17' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Phước Lộc 1 |
DC |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
13° 02' 37" |
109° 18' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Phước Lộc 2 |
DC |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
13° 01' 03" |
109° 18' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Ấp Trung |
DC |
xã Hòa Thành |
H. Đông Hòa |
13° 01' 52" |
109° 17' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-75-B-a |
sông Bàn Thạch |
TV |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 58' 22" |
109° 16' 11" |
12° 57' 03" |
109° 25' 25" |
D-49-75-B-a |
thôn Bàn Thạch |
DC |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
12° 58' 11" |
109° 20' 48" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
cầu Cây Tra |
KX |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
12° 56' 40" |
109° 21' 25" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
sông Cây Tra |
TV |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 55' 30" |
109° 20' 57" |
12° 56' 54" |
109° 22' 25" |
D-49-75-B-a |
núi Chân Rạ |
SV |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
12° 57' 04" |
109° 20' 24" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Xóm Chùa |
DC |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
12° 57' 53" |
109° 20' 50" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Sông Đăng |
TV |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 56' 28" |
109° 21' 53" |
12° 56' 44" |
109° 22' 51" |
D-49-75-B-a |
thôn Hiệp Đồng |
DC |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
12° 58' 30" |
109° 21' 09" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Sông Mới |
TV |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 54' 43" |
109° 22' 23" |
12° 55' 36" |
109° 21' 58" |
D-49-75-B-a |
thôn Phú Khê 1 |
DC |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
12° 57' 30" |
109° 21' 00" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Phú Khê 2 |
DC |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
12° 57' 03" |
109° 21' 25" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
cầu Sông Ván |
KX |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
12° 55' 31" |
109° 21' 38" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Ấp Tây |
DC |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
12° 57' 47" |
109° 21' 14" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
cầu Thạch Tuấn |
KX |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
12° 58' 37" |
109° 21' 35" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Thạch Tuân 1 |
DC |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
12° 58' 06" |
109° 20' 59" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Thạch Tuân 2 |
DC |
xã Hòa Xuân |
H. Đông Hòa |
12° 57' 58" |
109° 21' 25" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-75-B-a; D-49-75-B-b |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 59' 38" |
109° 19' 46" |
12° 52' 30" |
109° 23' 43" |
D-49-75-B-b; D-49-75-B-d |
Mũi Ba |
SV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 51' 41" |
109° 27' 03" |
|
|
|
|
D-49-75-B-d |
Núi Bà |
SV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 53' 31" |
109° 25' 01" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
Biển Hồ |
TV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 53' 43" |
109° 22' 48" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a; D-49-75-B-b |
Vũng Chùa |
TV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 52' 38" |
109° 25' 2" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
núi Đá Bia |
SV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 53' 59" |
109° 23' 51" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
núi Đá Đen |
SV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 52' 01" |
109° 22' 37" |
|
|
|
|
D-49-75-B-d |
cầu Đá Trãi |
KX |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 51' 44" |
109° 23' 51" |
|
|
|
|
D-49-75-B-d |
Ban quản lý Rừng đặc dụng |
KX |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 53' 28" |
109° 23' 11" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
hầm Đèo Cả |
KX |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 52' 42" |
109° 23' 27" |
12° 52' 11" |
109° 23' 44" |
D-49-75-B-b; D-49-75-B-d |
ga Hảo Sơn |
KX |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 54' 34" |
109° 22' 29" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Hảo Sơn |
DC |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 54' 35" |
109° 21' 59" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
núi Làng Thượng |
SV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 53' 13" |
109° 26' 26" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
Mũi Mao |
SV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 53' 00" |
109° 27' 18" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
Sông Mới |
TV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 51' 53" |
109° 17' 23" |
12° 54' 43" |
109° 22' 23" |
D-49-75-B-a; D-49-75-B-c |
Hòn Nưa |
SV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 49' 55" |
109° 23' 33" |
|
|
|
|
D-49-75-B-d |
Vũng Rô |
TV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 52' 54" |
109° 25' 45" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
cầu Sông Mới |
KX |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 54' 43" |
109° 22' 23" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
cầu Suối Dài |
KX |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 51' 16" |
109° 23' 29" |
|
|
|
|
D-49-75-B-d |
cầu Suối Lớn |
KX |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 53' 09" |
109° 23' 32" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
cầu Suối Nhỏ |
KX |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 53' 25" |
109° 23' 12" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
núi Vũng Chính |
SV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 52' 37" |
109° 26' 39" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
thôn Vũng Rô |
DC |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 52' 16" |
109° 24' 26" |
|
|
|
|
D-49-75-B-b |
Mũi Yến |
SV |
xã Hòa Xuân Nam |
H. Đông Hòa |
12° 50' 59" |
109° 25' 05" |
|
|
|
|
D-49-75-B-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-75-B-a |
thôn Bàn Nham Bắc |
DC |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 58' 24" |
109° 20' 20" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Bàn Nham Nam |
DC |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 58' 12" |
109° 20' 24" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
cầu Bàn Thạch |
KX |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 58' 48" |
109° 20' 05" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
sông Bàn Thạch |
TV |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
|
|
12° 58' 22" |
109° 16' 11" |
12° 57' 03" |
109° 25' 25" |
D-49-75-B-a; D-49-75-B-b |
Núi Chai |
SV |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 57' 42" |
109° 18' 20" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
làng Đá Dựng |
DC |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 56' 42" |
109° 20' 14" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
hồ Đồng Khôn |
TV |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 55' 37" |
109° 19' 31" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
núi Hóc Lầy |
SV |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 55' 37" |
109° 19' 59" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
núi Hóc Mỏ |
SV |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 57' 20" |
109° 20' 04" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
núi Hóc Nôm |
SV |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 54' 32" |
109° 18' 28" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
hồ Hòn Dinh |
TV |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 55' 19" |
109° 20' 15" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
trạm bơm điện Nam Bình |
KX |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 59' 10" |
109° 19' 19" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Nam Bình 1 |
DC |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 59' 09" |
109° 19' 09" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Nam Bình 2 |
DC |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 58' 46" |
109° 19' 24" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
chùa Phước Long |
KX |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 58' 38" |
109° 20' 02" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Phước Lương |
DC |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 58' 34" |
109° 20' 33" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
núi Sa Leo |
SV |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 57' 15" |
109° 19' 06" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Thạch Chẩm |
DC |
xã Hòa Xuân Tây |
H. Đông Hòa |
12° 58' 33" |
109° 19' 57" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
suối Bà Phấn |
TV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 23' 23" |
109° 05' 11" |
13° 22' 26" |
109° 05' 27" |
D-49-63-A-a |
núi Bằng Chinh |
SV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 26" |
109° 04' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Bằng Tự Túc |
SV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 50" |
109° 05' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
suối Bi Lỗ Sáu |
TV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 20' 35" |
109° 06' 37" |
13° 21' 53" |
109° 07' 51" |
D-49-63-A-c; D-49-63-A-d |
Sông Cô |
TV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 26' 23" |
109° 04' 00" |
13° 22' 25" |
109° 06' 46" |
D-49-63-A-a; D-49-63-A-c |
Hòn Dông |
SV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 00" |
109° 04' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
hòn Đá Tác |
SV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 47" |
109° 07' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
núi Hòn Chảo |
SV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 17" |
109° 07' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Bệnh viện Đa khoa huyện |
KX |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 39" |
109° 06' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Nhà máy đường KCP Đồng |
KX |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 02" |
109° 06' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
sông Kỳ Lộ |
TV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 49" |
108° 53' 17" |
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
D-49-63-A-c; D-49-63-A-d |
bầu La Hai |
TV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 23" |
109° 06' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
cầu La Hai |
KX |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 29" |
109° 06' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a; |
ga La Hai |
KX |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 00" |
109° 06' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Trường Trung học phổ thông Lê Lợi |
KX |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 32" |
109° 06' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
khu phố Long An |
DC |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 00" |
109° 07' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
khu phố Long Bình |
DC |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 19" |
109° 06' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
khu phố Long Châu |
DC |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 46" |
109° 06' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
khu phố Long Hà |
DC |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 46" |
109° 05' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
khu phố Long Thăng |
DC |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 43" |
109° 05' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
đường Lương Văn Chánh |
KX |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 22' 19" |
109° 06' 41" |
13° 21' 25" |
109° 05' 30" |
D-49-63-A-a; |
Hòn Mưa |
SV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 35" |
109° 05' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Cầu Nam |
KX |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 17" |
109° 05' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
đường Nguyễn Huệ |
KX |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 22' 37" |
109° 05' 52" |
13° 21' 48" |
109° 05' 48" |
D-49-63-A-a; D-49-63-A-c, D-49-63-A-d |
Núi Nưa |
SV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 04" |
109° 06' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
hòn Ông Kẹo |
SV |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 50" |
109° 07' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Trường Trung học cơ sở Phan Lưu Thanh |
KX |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 31" |
109° 06' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
cầu Sông Cô |
KX |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 33" |
109° 06' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
cầu Suối Bà Phấn |
KX |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 41" |
109° 05' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
TT. La Hai |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 23' 45" |
109° 06' 07" |
13° 21' 51" |
109° 07' 48" |
D-49-63-A-a; D-49-63-A-c; D-49-63-A-d |
Thôn 1 |
DC |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 47" |
109° 02' 49" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
Thôn 2 |
DC |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 32' 12" |
109° 03' 27" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
Thôn 3 |
DC |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 32' 37" |
109° 04' 06" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
Thôn 4 |
DC |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 32' 48" |
109° 04' 30" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
Thôn 5 |
DC |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 32' 46" |
109° 04' 48" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
Thôn 6 |
DC |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 32' 10" |
109° 05' 23" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
đường tỉnh 644 |
KX |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 27' 22" |
109° 12' 16" |
13° 29' 21" |
109° 01' 43" |
D-49-51-C-c |
Suối Cái |
TV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 32' 11" |
109° 03' 36" |
13° 40' 57" |
109° 04' 27" |
D-49-51-C-c; D-49-63-A-a |
dốc Cây Cầy |
KX |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 58" |
109° 05' 37" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
gò Cây Cầy |
SV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 33' 37" |
109° 05' 04" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
suối Cây Xanh |
TV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 40' 57" |
109° 04' 27" |
13° 32' 11" |
109° 03' 36" |
D-49-51-C-c |
Hòn Chuông |
SV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 30' 27" |
109° 05' 50" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
núi Do Ác |
SV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 33' 45" |
109° 02' 54" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
núi Dòng Ràng |
SV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 32' 55" |
109° 06' 17" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
suối Đá Lót |
TV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 34' 25" |
109° 05' 27" |
13° 33' 26" |
109° 05' 30" |
D-49-51-C-c |
Núi Đắk |
SV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 34' 13" |
109° 03' 04" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
núi Hòn Cồn |
SV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 34' 23" |
109° 05' 13" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
núi Hòn Đác |
SV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 33' 37" |
109° 02' 34" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
núi Hòn Kè |
SV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 34' 40" |
109° 06' 51" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
núi Hòn Ông |
SV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 16" |
109° 03' 27" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
núi Hòn Sam |
SV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 34' 20" |
109° 06' 52" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
núi Hòn Tép |
SV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 35' 07" |
109° 06' 51" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
núi Hòn Thun |
SV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 30' 59" |
109° 04' 19" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
Suối Khách |
TV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 31' 18" |
109° 05' 23" |
13° 30' 19" |
109° 05' 13" |
D-49-51-C-c |
hồ Kỳ Châu |
TV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
13° 33' 26" |
109° 04' 47" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
suối Kỳ Châu |
TV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 34' 07" |
109° 04' 25" |
13° 28' 43" |
109° 02' 06" |
D-49-51-C-c |
Suối Ma |
TV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 31' 43" |
109° 06' 30" |
13° 31' 18" |
109° 05' 23" |
D-49-51-C-c |
suối Ông Ngạn |
TV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 32' 57" |
109° 04' 00" |
13° 32' 11" |
109° 03' 36" |
D-49-51-C-c |
suối Sông Mun |
TV |
xã Đa Lộc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 33' 26" |
109° 05' 30" |
13° 31' 18" |
109° 05' 23" |
D-49-51-C-c |
đường tỉnh 647 |
KX |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 18" |
108° 55' 16" |
13° 18' 05" |
109° 04' 17" |
D-49-62-B-b |
núi Ba Nam |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 48" |
108° 57' 35" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
suối Ba Quân |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 29' 59" |
108° 57' 05" |
13° 28' 04" |
108° 55' 44" |
D-49-62-B-b |
hòn Ba Tuân |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 58" |
108° 56' 54" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
hòn Bãi Gỗ |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 35" |
108° 56' 00" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Hòn Bồ |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 22" |
108° 57' 26" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
núi Cà Te |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 58" |
108° 57' 39" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
cầu Cà Tơn |
KX |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 38" |
108° 55' 39" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
suối Cà Tơn |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 24' 08" |
108° 52' 47" |
13° 25' 53" |
108° 55' 52" |
D-49-62-B-b |
suối Cây Cau |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 22' 20" |
108° 55' 49" |
13° 21' 33" |
108° 59' 08" |
D-49-62-B-b |
núi Cây Dừa |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 30" |
108° 55' 45" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
hòn Cây Vừng |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 58" |
108° 55' 23" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
núi Cham Chang |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 31" |
108° 55' 25" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Hòn Chống |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 07" |
108° 55' 20" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Hòn Đôi |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 03" |
108° 58' 59" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
ea E Thiên |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 25' 41" |
108° 50' 06" |
13° 27' 49" |
108° 47' 34" |
D-49-62-B-a |
Ea Bin |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 25' 30" |
108° 52' 04" |
13° 24' 08" |
108° 52' 47" |
D-49-62-B-a; D-49-62-B-b |
Ea Roi |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 25' 26" |
108° 51' 24" |
13° 28' 47" |
108° 53' 17" |
D-49-62-B-a; D-49-62-B-b |
Suối Gấm |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 36' 04" |
108° 55' 08" |
13° 28' 13" |
108° 55' 44" |
D-49-50-D-d; D-49-62-B-b |
Núi Gắm |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 02" |
108° 56' 54" |
|
|
|
|
D-49-50-D-d |
Hòn Giang |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 37" |
108° 53' 48" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
chư Glon |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 54" |
108° 42' 42" |
|
|
|
|
D-49-62-A-b |
Suối Hàng |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 25' 17" |
108° 53' 26" |
13° 26' 14" |
108° 55' 16" |
D-49-62-B-b |
núi Hoành Sơn |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 28" |
108° 59' 21" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Ea Kan |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 23' 56" |
108° 51' 11" |
13° 24' 08" |
108° 52' 47" |
D-49-62-B-a; D-49-62-B-b |
suối Khê Cách |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 36' 04" |
108° 53' 32" |
13° 30' 09" |
108° 52' 42" |
D-49-50-D-d |
Suối Khô |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 27' 22" |
108° 55' 27" |
13° 27' 43" |
108° 54' 03" |
D-49-62-B-b |
Chư Kin |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 07" |
108° 49' 27" |
|
|
|
|
D-49-62-B-a |
núi Kông Kênh |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 21" |
108° 57' 43" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
sông Kỳ Lộ |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 49" |
108° 53' 17" |
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
D-49-62-B-b |
núi La Hiêng |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 50" |
108° 52' 08" |
|
|
|
|
D-49-62-B-a |
suối La Hiêng |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 37' 05" |
108° 46' 31" |
13° 28' 49" |
108° 53' 17" |
D-49-50-D-c; D-49-50-D-d; D-49-62-B-b |
Thủy điện La Hiêng 2 |
KX |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 30' 01" |
108° 50' 37" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
núi Lang Nhung |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 28' 27" |
108° 57' 45" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Hòn Mái |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 24" |
108° 55' 41" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
ea Mơ Lá |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 24' 20" |
108° 49' 06" |
13° 18' 00" |
108° 46' 23" |
D-49-62-B-a |
Núi Na |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 39" |
108° 56' 48" |
|
|
|
|
D-49-50-D-d |
Núi Nhọn |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 27" |
108° 56' 16" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Hòn Nối |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 26" |
108° 55' 24" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
thôn Phú Đồng |
DC |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 59" |
108° 57' 13" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
thôn Phú Giang |
DC |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 30" |
108° 55' 06" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
thôn Phú Hải |
DC |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 32' 28" |
108° 54' 56" |
|
|
|
|
D-49-50-D-d |
thôn Phú Lợi |
DC |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 28' 28" |
108° 55' 08" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
thôn Phú Tiến |
DC |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 17" |
108° 55' 15" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
chư Prông |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 10" |
108° 51' 14" |
|
|
|
|
D-49-62-B-c |
Hòn Quanh |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 30" |
108° 58' 21" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Suối Rông |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 33' 10" |
108° 55' 39" |
13° 31' 40" |
108° 55' 11" |
D-49-50-D-d |
hòn Rung Gia |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 34" |
108° 52' 14" |
|
|
|
|
D-49-62-B-a |
Hòn Sơn |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 25" |
108° 56' 34" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Suối Khô |
DC |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 31" |
108° 54' 54" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
ea Ti O Uan |
TV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 31' 00" |
108° 43' 09" |
13° 28' 29" |
108° 47' 30" |
D-49-50-C-d; D-49-62-A-b; D-49-62-B-a |
Hòn Tôm |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 17" |
108° 59' 28" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Chư Tren |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 25" |
108° 50' 57" |
|
|
|
|
D-49-62-B-a |
Hòn Tuôn |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 36" |
108° 56' 24" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
chư Un Can |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 08" |
108° 50' 09" |
|
|
|
|
D-49-62-B-a |
Hòn Xu |
SV |
xã Phú Mỡ |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 23" |
108° 54' 32" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
đường tỉnh 644 |
KX |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 27' 22" |
109° 12' 16" |
13° 29' 21" |
109° 01' 43" |
D-49-51-C-c; D-49-63-A-a |
Hòn Ba |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 17" |
109° 02' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Bàng Giang |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 03" |
108° 59' 33" |
|
|
|
|
D-49-50-D-d |
cầu Bến Ông Tình |
KX |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 43" |
109° 01' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Cà Te |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 58" |
108° 57' 39" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
suối Cà Te |
TV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 31' 17" |
108° 57' 12" |
13° 28' 37" |
109° 01' 57" |
D-49-50-D-d; D-49-62-B-b; D-49-63-A-a |
Suối Cái |
TV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 35' 53" |
109° 02' 36" |
13° 28' 43" |
109° 02' 06" |
D-49-51-C-c; D-49-63-A-a |
núi Canh Phước |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 05" |
108° 58' 30" |
|
|
|
|
D-49-50-D-d |
Hòn Cầy |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 28' 55" |
109° 01' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
hòn Chà Rang |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 28' 02" |
108° 58' 48" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Hòn Chớp |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 37" |
109° 01' 59" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
Hòn Chuông |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 30' 27" |
109° 05' 50" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
Công ty cổ phần Khoáng sản Phú Yên |
KX |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 28' 29" |
109° 02' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Hòn Dù |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 36" |
109° 01' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
thôn Da Dù |
DC |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 28' 58" |
109° 03' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
dốc Đá Bàn |
KX |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 14" |
109° 02' 20" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
cầu Đá Chát |
KX |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 28' 40" |
109° 02' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
suối Đá Chết |
TV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 30' 40" |
108° 59' 56" |
13° 29' 03" |
109° 01' 15" |
D-49-50-D-d; D-49-51-C-c; D-49-63-A-a |
suối Đá Chẹt |
TV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 26' 09" |
109° 00' 14" |
13° 27' 23" |
109° 00' 15" |
D-49-63-A-a |
núi Đá Mặt Quỷ |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 27" |
109° 01' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Núi Gấm |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 07" |
108° 57' 35" |
|
|
|
|
D-49-50-D-d |
Núi Gắm |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 02" |
108° 56' 54" |
|
|
|
|
D-49-50-D-d |
suối Hà Rai |
TV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 27' 19" |
108° 59' 56" |
13° 28' 43" |
109° 02' 06" |
D-49-62-B-b; D-49-63-A-a |
thôn Hà Rai |
DC |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 57" |
109° 01' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Hoành Sơn |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 28" |
108° 59' 21" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
núi Hòn Mác |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 30' 30" |
109° 02' 16" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
núi Hòn Ông |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 16" |
109° 03' 27" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
núi Hòn Thun |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 30' 59" |
109° 04' 19" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
Suối Khấp |
TV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 30' 19" |
109° 05' 13" |
13° 28' 02" |
109° 05' 07" |
D-49-51-C-c; D-49-63-A-a |
Hòn Không |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 05" |
109° 03' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Kông Kênh |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 21" |
108° 57' 43" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
suối Lăng Lanh |
TV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 27' 10" |
108° 58' 38" |
13° 27' 19" |
108° 59' 56" |
D-49-62-B-b |
núi Lang Nhung |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 28' 27" |
108° 57' 45" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
thôn Lãnh Cao |
DC |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 30' 33" |
109° 02' 41" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c; D-49-63-A-a |
thôn Lãnh Trường |
DC |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 59" |
109° 03' 23" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c; D-49-63-A-a |
thôn Lãnh Tú |
DC |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 28' 41" |
109° 03' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
thôn Lãnh Vân |
DC |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 05" |
109° 01' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
thôn Lãnh Vân |
DC |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 42" |
109° 02' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
suối Lỗ Răm |
TV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 16" |
109° 04' 04" |
13° 30' 13" |
109° 02' 49" |
D-49-63-A-a; D-49-51-C-c |
Hòn Lớn |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 50" |
109° 03' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
sông Long Ba |
TV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 43" |
109° 02' 06" |
13° 26' 23" |
109° 04' 00" |
D-49-63-A-a |
Núi Ma |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 40" |
109° 01' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Mái Nhà |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 12" |
109° 02' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
đèo Mục Thịnh |
KX |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 30" |
109° 01' 12" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
Hòn Muối |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 55" |
108° 59' 03" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Núi Na |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 31' 39" |
108° 56' 48" |
|
|
|
|
D-49-50-D-d |
suối Ông Khá |
TV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 31' 50" |
109° 01' 15" |
13° 29' 36" |
109° 01' 59" |
D-49-51-C-c; D-49-63-A-a |
trục lộ Phía Tây |
KX |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 31' 49" |
109° 01' 13" |
13° 22' 19" |
109° 06' 40" |
D-49-51-C-c; D-49-63-A-a |
ga Phước Lãnh |
KX |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 12" |
109° 01' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Suối Sâu |
TV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 13" |
109° 04' 31" |
13° 30' 13" |
109° 02' 49" |
D-49-63-A-a; D-49-51-C-c |
thôn Soi Nga |
DC |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 30' 37" |
109° 01' 17" |
|
|
|
|
D-49-51-C-c |
Hòn Tôm |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 17" |
108° 59' 28" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Tư Bi |
DC |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 40" |
109° 01' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Hòn Vang |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 28' 16" |
109° 04' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Hòn Xã |
SV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 44" |
109° 01' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
thôn Xi Thoại |
DC |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
13° 29' 11" |
109° 00' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
suối Xuân Đài |
TV |
xã Xuân Lãnh |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 30' 12" |
109° 07' 09" |
13° 28' 02" |
109° 05' 06" |
D-49-51-C-c; D-49-63-A-a |
Hòn Ba |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 17" |
109° 02' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
hòn Ba Tuân |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 28" |
109° 02' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Bằng Tự Túc |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 50" |
109° 05' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
hòn Cây Hu |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 54" |
109° 03' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Hòn Chảo |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 17" |
109° 07' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Sông Cô |
TV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 26' 23" |
109° 04' 00" |
13° 22' 25" |
109° 06' 46" |
D-49-63-A-a |
Hòn Dỏi |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 00" |
109° 07' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Hòn Don |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 12" |
109° 05' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Dòng Vĩnh |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 07" |
109° 05' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Hòn Dông |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 05" |
109° 04' 00" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Hòn Dù |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 36" |
109° 01' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Đá Hang |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 44" |
109° 05' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Đá Mũ |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 50" |
109° 05' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
suối Đá Vang |
TV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 02" |
109° 05' 07" |
13° 26' 23" |
109° 04' 00" |
D-49-63-A-a |
hòn Đồng Đá |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 25" |
109° 06' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Núi Giang |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 54" |
109° 04' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Suối Hước |
TV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 27' 54" |
109° 07' 42" |
13° 27' 32" |
109° 04' 59" |
D-49-63-A-a |
Hòn Khô |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 46" |
109° 01' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Hòn Lớn |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 50" |
109° 03' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
sông Long Ba |
TV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 43" |
109° 02' 06" |
13° 26' 23" |
109° 04' 00" |
D-49-63-A-a |
thôn Long Hòa |
DC |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 44" |
109° 06' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
cầu Long Mỹ |
KX |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 53" |
109° 06' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
thôn Long Mỹ |
DC |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 58" |
109° 06' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
thôn Long Nguyên |
DC |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 51" |
109° 03' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
thôn Long Thạch |
DC |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 43" |
109° 06' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Núi Ma |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 40" |
109° 01' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Hòn Ngang |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 35" |
109° 06' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Ngô Châu |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 27" |
109° 06' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
hòn Ông Kẹo |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 50" |
109° 07' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
trục lộ Phía Tây |
KX |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 31' 49" |
109° 01' 13" |
13° 22' 19" |
109° 06' 40" |
D-49-51-C-c; D-49-63-A-a; D-49-63-A-c; D-49-63-A-d |
cung đường sắt Phước Long |
KX |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 17" |
109° 04' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
cầu Suối Tràm |
KX |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 05" |
109° 03' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
cầu Trà Ô |
KX |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 26' 13" |
109° 04' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
hòn Trà Ô |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 27" |
109° 03' 24" |
|
|
|
|
D-49-62-A-a |
suối Trà Ô |
TV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 25' 24" |
109° 02' 03" |
13° 26' 13" |
109° 04' 09" |
D-49-63-A-a |
Suối Tràm |
TV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 25' 57" |
109° 02' 16" |
13° 27' 09" |
109° 03' 09" |
D-49-63-A-a |
hòn U Bò |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 03" |
109° 02' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Vai Bò |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 27' 14" |
109° 06' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Hòn Vang |
SV |
xã Xuân Long |
H. Đồng Xuân |
13° 28' 16" |
109° 04' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
đường tỉnh 647 |
KX |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 18" |
108° 55' 16" |
13° 18' 05" |
109° 04' 17" |
D-49-62-B-b |
suối Bà Sào |
TV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 19' 36" |
109° 06' 27" |
13° 19' 31" |
109° 04' 13" |
D-49-63-A-c |
Cây Xoài |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 16' 45" |
109° 03' 58" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Đồng Bé |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 18' 01" |
109° 03' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Đồng Bò |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 17' 59" |
109° 02' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Đồng Đá |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 17' 43" |
109° 03' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
suối Đá Bàn |
TV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 13' 07" |
109° 03' 22" |
13° 16' 09" |
109° 00' 55" |
D-49-63-A-c |
Đồng Lau |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 18' 48" |
109° 02' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Gò Bông |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 18' 43" |
109° 02' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Hóc Kè |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 03" |
109° 02' 58" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
suối Hóc Tre |
TV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 20' 08" |
109° 02' 01" |
13° 20' 22" |
109° 04' 22" |
D-49-63-A-c |
núi Hòn Cấm |
SV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 16' 14" |
109° 01' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Suối Khế |
TV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 14' 27" |
109° 02' 41" |
13° 17' 31" |
109° 03' 02" |
D-49-63-A-c; D-49-63-C-a |
Xóm Lẫm |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 02" |
109° 04' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
suối Lỗ Cá |
TV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 19' 59" |
109° 01' 33" |
13° 20' 48" |
109° 02' 26" |
D-49-63-A-c |
Xóm Mới |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 17' 20" |
109° 03' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
núi Mông Thiếp |
SV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 18' 40" |
109° 05' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Suối Muồng |
TV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 15' 35" |
109° 06' 16" |
13° 19' 09" |
109° 03' 47" |
D-49-63-A-c |
Suối Nghệ |
TV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 13' 55" |
109° 04' 47" |
13° 15' 59" |
109° 03' 46" |
D-49-63-A-c |
trục lộ Phía Tây |
KX |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 22' 19" |
109° 06' 40" |
13° 11' 42" |
109° 03' 40" |
D-49-63-A-c |
thôn Phú Hội |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 17' 08" |
109° 04' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
hồ Phú Xuân |
TV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 17' 00" |
109° 01' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
thôn Phú Xuân A |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 18' 43" |
109° 03' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
thôn Phú Xuân B |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 17' 57" |
109° 03' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
thôn Phước Hiệp |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 17' 43" |
109° 04' 23" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Phước Hòa |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 18' 39" |
109° 04' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Hòn Quế |
SV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 20" |
109° 03' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Xóm Soi |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 18' 52" |
109° 03' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Soi Nhà Thờ |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 18' 11" |
109° 02' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
cầu Suối Cau |
KX |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 16' 45" |
109° 03' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
thôn Suối Mây |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 16' 07" |
109° 02' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Thánh Giá |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 17' 38" |
109° 03' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Suối Tía |
TV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 15' 59" |
109° 03' 46" |
13° 17' 22" |
109° 03' 28" |
D-49-63-A-c |
cầu Trà Bương |
KX |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 18' 35" |
109° 03' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
sông Trà Bương |
TV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 19' 09" |
109° 03' 47" |
13° 21' 12" |
109° 04' 48" |
D-49-63-A-c |
suối Trà Mý |
TV |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 17' 31" |
109° 03' 02" |
13° 18' 27" |
109° 02' 58" |
D-49-63-A-c |
Xóm Vườn |
DC |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 18' 07" |
109° 03' 23" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Trại giam Xuân Phước |
KX |
xã Xuân Phước |
H. Đồng Xuân |
13° 18' 35" |
109° 02' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
đường tỉnh 647 |
KX |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 18" |
108° 55' 16" |
13° 18' 05" |
109° 04' 17" |
D-49-62-B-d; D-49-63-A-c |
Hòn Bà |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 15" |
108° 57' 00" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
hòn Bãi Gỗ |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 35" |
108° 56' 00" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Bằng Cây Xay |
DC |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 11" |
108° 59' 27" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
núi Bằng Đồng Hội |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 45" |
108° 59' 11" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
suối Bình Ấm |
TV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 22' 21" |
108° 56' 49" |
13° 22' 50" |
108° 57' 05" |
D-49-62-B-b; D-49-63-B-d |
Hòn Bồ |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 22" |
108° 57' 26" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
suối Cây Cau |
TV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 22' 20" |
108° 55' 49" |
13° 21' 33" |
108° 59' 08" |
D-49-62-B-b; D-49-63-B-d |
núi Cây Dừa |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 30" |
108° 55' 45" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
núi Cham Chang |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 18" |
108° 55' 31" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Hòn Chống |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 07" |
108° 55' 20" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
hòn Cổ Tặt |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 11" |
109° 00' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Suối Cối |
TV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 18' 25" |
108° 59' 44" |
13° 21' 32" |
108° 59' 59" |
D-49-62-B-d; D-49-63-A-c |
núi Dòng Bà Tạ |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 56" |
108° 57' 40" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
dốc Đá Mài |
KX |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 00" |
108° 56' 2" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
hòn Đá Mài |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 08" |
108° 55' 50" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Hòn Đắm |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 32" |
108° 58' 53" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
thôn Đồng Hội |
DC |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 39" |
108° 58' 13" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
núi Hòn Bồ |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 44" |
109° 01' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
núi Hòn Máng |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 12" |
109° 00' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
núi Hòn Nia |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 18' 50" |
108° 59' 29" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Hòn Khô |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 56" |
108° 57' 05" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
sông Kỳ Lộ |
TV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 49" |
108° 53' 17" |
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
D-49-62-B-b; D-49-62-B-d; D-49-63-A-c |
thôn Kỳ Lộ |
DC |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 53" |
108° 58' 27" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Hòn Lầy |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 50" |
108° 59' 01" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Lộn Hiệu |
DC |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 09" |
109° 01' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Hòn Mái |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 24" |
108° 55' 41" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
núi Mặt Đập |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 05" |
108° 58' 20" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Suối Mây |
TV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 18' 44" |
108° 57' 25" |
13° 19' 53" |
108° 58' 24" |
D-49-62-B-d |
đập dâng Mò O |
KX |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 21" |
108° 58' 10" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Hòn Ông |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 39" |
108° 57' 30" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
thôn Phú Tâm |
DC |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 06" |
108° 56' 54" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Hòn Quanh |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 30" |
108° 58' 21" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Suối Rách |
TV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 22' 08" |
109° 01' 02" |
13° 21' 19" |
109° 00' 55" |
D-49-63-A-c |
Hòn Sảng |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 37" |
109° 01' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Suối Sổ |
TV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 24' 49" |
109° 00' 22" |
13° 22' 33" |
108° 58' 52" |
D-49-62-B-b; D-49-63-A-a |
Hòn Sơn |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 25" |
108° 56' 34" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
thôn Suối Cối 1 |
DC |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 09" |
108° 59' 41" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
đập dâng Suối Cối 2 |
KX |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 23" |
108° 59' 08" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
thôn Suối Cối 2 |
DC |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 45" |
109° 00' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
đập Suối Đập |
KX |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 16" |
108° 58' 05" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Suối Thùng |
TV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 22' 38" |
109° 00' 17" |
13° 21' 29" |
109° 00' 28" |
D-49-63-A-a; D-49-63-A-c |
Suối Trăng |
TV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 19' 53" |
108° 58' 24" |
13° 21' 33" |
108° 59' 08" |
D-49-62-B-d |
Hòn Tuôn |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 36" |
108° 56' 24" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
U Cây Dầu |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 45" |
108° 55' 53" |
|
|
|
|
D-49-62-B-b |
Hòn Xuyên |
SV |
xã Xuân Quang 1 |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 07" |
109° 01' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
núi Bằng Chinh |
SV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 26" |
109° 04' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Suối Cát |
TV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 22' 14" |
109° 02' 09" |
13° 21' 20" |
109° 02' 21" |
D-49-63-A-c |
Hòn Chinh |
SV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 39" |
109° 03' 32" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
hòn Cổ Tặt |
SV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 11" |
109° 00' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Thác Dài |
DC |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 22" |
109° 02' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Hòn Dù |
SV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 36" |
109° 01' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
núi Đá Mặt Quỷ |
SV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 27" |
109° 01' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Suối Đập |
TV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 23' 50" |
109° 02' 09" |
13° 21' 45" |
109° 03' 54" |
D-49-63-A-a; D-49-63-A-c |
Hòn Gõ |
SV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 23" |
109° 02' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Gò Cốc |
DC |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 06" |
109° 04' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Gò Ổi |
DC |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 03" |
109° 03' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Hố Ếch |
DC |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 39" |
109° 01' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
núi Hòn Bồ |
SV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 44" |
109° 01' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Hòn Khô |
SV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 46" |
109° 01' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
thôn Kỳ Đu |
DC |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 53" |
109° 03' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
sông Kỳ Lộ |
TV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 49" |
108° 53' 17" |
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
D-49-63-A-c |
Suối Lạnh |
TV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 25' 31" |
109° 01' 29" |
13° 23' 50" |
109° 02' 09" |
D-49-63-A-a |
suối Lỗ Cá |
TV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 19' 59" |
109° 01' 33" |
13° 20' 48" |
109° 02' 26" |
D-49-63-A-c |
rọc Ông Quyền |
SV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 54" |
109° 00' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
thôn Phú Sơn |
DC |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 07" |
109° 02' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
thôn Phước Huệ |
DC |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 08" |
109° 04' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Hòn Sảng |
SV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 37" |
109° 01' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Suối Sổ |
TV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 24' 49" |
109° 00' 22" |
13° 22' 33" |
108° 58' 52" |
D-49-63-A-a |
hòn Trà Ô |
SV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 27" |
109° 03' 24" |
|
|
|
|
D-49-62-A-a |
Suối Trầu |
TV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 23' 11" |
109° 01' 18" |
13° 21' 27" |
109° 01' 44" |
D-49-63-A-a; D-49-63-A-c |
Suối Tre |
TV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 21' 51" |
109° 03' 32" |
13° 21' 25" |
109° 04' 43" |
D-49-63-A-c |
thôn Triêm Đức |
DC |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 31" |
109° 04' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
hòn U Bò |
SV |
xã Xuân Quang 2 |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 03" |
109° 02' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
hòn Ba Bóng |
SV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 43" |
109° 05' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
suối Bà Sào |
TV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 19' 36" |
109° 06' 27" |
13° 19' 31" |
109° 04' 13" |
D-49-63-A-c |
Hòn Bương |
SV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 19" |
109° 06' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
xóm Chợ Lùng |
DC |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 15" |
109° 04' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
núi Dàng Da |
SV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 11" |
109° 02' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
chóp Dây Bằng |
SV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 16" |
109° 02' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Xóm Gò |
DC |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 24" |
109° 03' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
suối Hóc Tre |
TV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 20' 08" |
109° 02' 01" |
13° 20' 22" |
109° 04' 22" |
D-49-63-A-c |
núi Hòn Bồ |
SV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 44" |
109° 01' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
sông Kỳ Lộ |
TV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 28' 49" |
108° 53' 17" |
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
D-49-63-A-c |
suối Lỗ Cá |
TV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 19' 59" |
109° 01' 33" |
13° 20' 48" |
109° 02' 26" |
D-49-63-A-c |
Núi Nưa |
SV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 04" |
109° 06' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
suối Ông Sở |
TV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 20' 10" |
109° 06' 44" |
13° 20' 49" |
109° 04' 54" |
D-49-63-A-c |
trục lộ Phía Tây |
KX |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 22' 19" |
109° 06' 40" |
13° 11' 42" |
109° 03' 40" |
D-49-63-A-c |
thôn Phước Lộc |
DC |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 06" |
109° 05' 23" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
thôn Phước Nhuận |
DC |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 52" |
109° 04' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Hòn Quế |
SV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 20" |
109° 03' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Xóm Soi |
DC |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 31" |
109° 04' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
cầu Sông Trà Bương |
KX |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 50" |
109° 04' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
thôn Thạnh Đức |
DC |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 30" |
109° 04' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
sông Trà Bương |
TV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 17' 29" |
109° 02' 03" |
13° 19' 09" |
109° 03' 47" |
D-49-63-A-c |
núi U Hòn Doi |
SV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 31" |
109° 06' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Hòn Xã |
SV |
xã Xuân Quang 3 |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 36" |
109° 03' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
đường tỉnh 642 |
KX |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 22' 28" |
109° 06' 34" |
13° 23' 46" |
109° 12' 39" |
D-49-63-A-d |
Hòn Chùa |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 32" |
109° 10' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Hòn Cấm |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 02" |
109° 11' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Cây Cưa |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 51" |
109° 09' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Hòn Danh |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 34" |
109° 10' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Hòn Dỏi |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 00" |
109° 07' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Dốc Cốc |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 14" |
109° 10' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Hòn Dung |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 12" |
109° 09' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Hòn Đen |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 25" |
109° 10' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
hòn Đồng Bé |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 29" |
109° 10' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Động Nước |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 31" |
109° 08' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
núi Giồng Cháy |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 29" |
109° 08' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Giồng Dài |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 37" |
109° 08' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
suối Hà Dom |
TV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 26' 00" |
109° 08' 57" |
13° 24' 54" |
109° 08' 10" |
D-49-63-A-b |
suối Hải Tim |
TV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 24' 54" |
109° 08' 10" |
13° 22' 48" |
109° 08' 40" |
D-49-63-A-b; D-49-63-A-d |
núi Hang Ông |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 23' 18" |
109° 08' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
suối Hồ Chình |
TV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 24' 43" |
109° 10' 10" |
13° 22' 08" |
109° 08' 51" |
D-49-63-A-b; D-49-63-A-d |
núi Hòn Mua |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 33" |
109° 11' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
sông Kỳ Lộ |
TV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
13° 19' 41" |
109° 12' 24" |
D-49-63-A-d |
Hòn Mang |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 30" |
109° 10' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
suối Ông Cậu |
TV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 21' 33" |
109° 10' 51" |
13° 21' 31" |
109° 09' 30" |
D-49-63-A-d |
hòn Ông Kẹo |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 50" |
109° 07' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
chùa Phước Sơn |
KX |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 41" |
109° 09' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Hòn Song |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 24' 45" |
109° 09' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
thôn Tân Bình |
DC |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 41" |
109° 08' 23" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b; D-49-63-A-d |
thôn Tân Phước |
DC |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 42" |
109° 09' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Tân Thọ |
DC |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 56" |
109° 10' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi U Đồng Bợ |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 22' 34" |
109° 08' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
Núi Ước |
SV |
xã Xuân Sơn Bắc |
H. Đồng Xuân |
13° 25' 01" |
109° 09' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-b |
đường tỉnh 641 |
KX |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 31' 49" |
109° 01' 13" |
13° 18' 24" |
109° 12' 51" |
D-49-51-C-c; D-49-63-A-a; D-49-63-A-c; D-49-63-A-d |
núi Bà Trạc |
SV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 11" |
109° 08' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
suối Bi Lỗ Sáu |
TV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 20' 35" |
109° 06' 37" |
13° 21' 53" |
109° 07' 51" |
D-49-63-A-c; D-49-63-A-d |
Hòn Bương |
SV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 19" |
109° 06' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Sông Cái |
TV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
|
|
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
13° 19' 41" |
109° 12' 24" |
D-49-63-A-d |
Xóm Cầu |
DC |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 57" |
109° 09' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Cầu Chùa |
KX |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 54" |
109° 09' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Dốc Lơn |
SV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 38" |
109° 08' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Hòn Định |
SV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 13" |
109° 08' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Hòn Bồng |
SV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 29" |
109° 08' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Hòn Chùa |
SV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 43" |
109° 08' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Hòn Lễ |
SV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 47" |
109° 06' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
núi Hòn Ngang |
SV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 17" |
109° 08' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Hòn Tháp |
SV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 06" |
109° 07' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Kỳ Sơn |
SV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 11" |
109° 09' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Núi Một |
SV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 29" |
109° 09' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Văn Trỗi |
KX |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 58" |
109° 08' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Phật Học |
KX |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 02" |
109° 08' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Bầu Sen |
TV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 01" |
109° 09' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Tân An |
DC |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 32" |
109° 08' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Tân Hòa |
DC |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 18" |
109° 09' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu sắt Tân Long |
KX |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 48" |
109° 09' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Tân Long |
DC |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 49" |
109° 09' 32" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Tân Phú |
DC |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 21' 10" |
109° 08' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Tân Vinh |
DC |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 44" |
109° 08' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Bầu Vườn |
TV |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 19' 58" |
109° 09' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Xuân Sơn |
DC |
xã Xuân Sơn Nam |
H. Đồng Xuân |
13° 20' 42" |
109° 08' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
quốc lộ 25 |
KX |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 08' 10" |
108° 46' 10" |
13° 05' 05" |
109° 17' 45" |
D-49-63-C-d |
Sông Ba |
TV |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-C-d |
kênh chính Bắc Đồng Cam |
TV |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 00' 16" |
109° 07' 28" |
13° 05' 20" |
109° 17' 23" |
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Bầu Đục |
TV |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 01' 33" |
109° 12' 26" |
13° 03' 04" |
109° 12' 36" |
D-49-63-C-d |
Suối Cái |
TV |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 08' 08" |
109° 08' 56" |
13° 00' 35" |
109° 10' 40" |
D-49-63-C-d |
xóm Cây Dừa |
DC |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 02' 01" |
109° 12' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Hòn Dung |
SV |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 07" |
109° 11' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
khu phố Định Thắng 1 |
DC |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 53" |
109° 12' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
khu phố Định Thắng 2 |
DC |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 46" |
109° 12' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
khu phố Định Thọ 1 |
DC |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 13" |
109° 12' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
khu phố Định Thọ 2 |
DC |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 31" |
109° 13' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
cầu Đồng Dinh |
KX |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 02" |
109° 11' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
xóm Đồng Dinh |
DC |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 25" |
109° 11' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Bệnh viện Đa khoa huyện Phú Hòa |
KX |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 23" |
109° 12' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
chùa Long Sơn |
KX |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 41" |
109° 12' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Lù Ba |
TV |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 05' 26" |
109° 13' 25" |
13° 01' 48" |
109° 12' 07" |
D-49-63-C-d |
Cầu Máng |
KX |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 04" |
109° 10' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Mặt Ông |
SV |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 02' 09" |
109° 11' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Hòn Mốc |
SV |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 18" |
109° 12' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Hòn Một |
SV |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 20" |
109° 10' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh N1 Bắc Đồng Cam |
TV |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 06' 32" |
109° 14' 34" |
13° 00' 58" |
109° 11' 53" |
D-49-63-C-d |
kênh N3 Bắc Đồng Cam |
TV |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 07' 45" |
109° 15' 36" |
13° 01' 47" |
109° 13' 19" |
D-49-63-C-d |
Núi Sầm |
SV |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 53" |
109° 12' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
chùa Tây Sơn |
KX |
TT. Phú Hòa |
H. Phú Hòa |
13° 01' 34" |
109° 12' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
quốc lộ 25 |
KX |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 08' 10" |
108° 46' 10" |
13° 05' 05" |
109° 17' 45" |
D-49-63-D-c |
Trung tâm Giải trí sinh thái Thuận Thảo |
KX |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 05' 01" |
109° 17' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Ân Niên |
DC |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 03' 41" |
109° 17' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
kênh chính Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 00' 16" |
109° 07' 28" |
13° 05' 20" |
109° 17' 23" |
D-49-63-D-c |
kênh tiêu Bầu Dài |
TV |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 04' 20" |
109° 17' 24" |
13° 03' 03" |
109° 15' 10" |
D-49-63-D-c |
cầu Đà Rằng |
KX |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 03' 22" |
109° 17' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
sông Đà Rằng |
TV |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-D-c |
Xóm Đồng |
DC |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 03' 57" |
109° 15' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Đông Bình |
DC |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 04' 13" |
109° 17' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Đông Phước |
DC |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 04' 35" |
109° 17' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Cụm công nghiệp Hòa An |
KX |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 03' 42" |
109° 15' 58" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Trại giống nông nghiệp Hòa An |
KX |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 03' 31" |
109° 15' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
kênh N4 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 01' 37" |
109° 13' 17" |
13° 04' 19" |
109° 17' 25" |
D-49-63-D-c |
kênh N6 |
TV |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 03' 18" |
109° 15' 21" |
13° 04' 33" |
109° 17' 21" |
D-49-63-D-c |
kênh N6 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 03' 07" |
109° 15' 06" |
13° 02' 37" |
109° 15' 44" |
D-49-63-D-c |
chùa Nghĩa Phú |
KX |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 04' 45" |
109° 17' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Phú Ân |
DC |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 03' 44" |
109° 16' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Công ty Phú Trang |
KX |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 04' 28" |
109° 16' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
cầu dẫn Số 5 |
KX |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 04' 06" |
109° 16' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Vĩnh Phú |
DC |
xã Hòa An |
H. Phú Hòa |
13° 03' 22" |
109° 16' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
kênh tiêu Bầu Đục |
TV |
xã Hòa Định Đông |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 01' 33" |
109° 12' 26" |
13° 03' 04" |
109° 12' 36" |
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Bến Lội |
TV |
xã Hòa Định Đông |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 03' 09" |
109° 13' 12" |
13° 05' 28" |
109° 15' 28" |
D-49-63-C-d; D-49-63-D-c |
Suối Cái |
TV |
xã Hòa Định Đông |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 08' 08" |
109° 08' 56" |
13° 00' 35" |
109° 10' 40" |
D-49-63-C-d; D-49-63-C-b |
thôn Định Thái |
DC |
xã Hòa Định Đông |
H. Phú Hòa |
13° 02' 59" |
109° 12' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Định Thành |
DC |
xã Hòa Định Đông |
H. Phú Hòa |
13° 02' 31" |
109° 13' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Hòn Đờn |
SV |
xã Hòa Định Đông |
H. Phú Hòa |
13° 03' 03" |
109° 11' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
đồi Giếng Tiên |
SV |
xã Hòa Định Đông |
H. Phú Hòa |
13° 03' 26" |
109° 10' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Hòn Lá |
SV |
xã Hòa Định Đông |
H. Phú Hòa |
13° 04' 01" |
109° 09' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
dòng Khoai Lang |
TV |
xã Hòa Định Đông |
H. Phú Hòa |
13° 02' 35" |
109° 10' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Lù Ba |
TV |
xã Hòa Định Đông |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 05' 26" |
109° 13' 25" |
13° 01' 48" |
109° 12' 07" |
D-49-63-C-d |
kênh N3 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Định Đông |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 07' 45" |
109° 15' 36" |
13° 01' 47" |
109° 13' 19" |
D-49-63-C-d |
quốc lộ 25 |
KX |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 08' 10" |
108° 46' 10" |
13° 05' 05" |
109° 17' 45" |
D-49-63-C-d |
kênh chính Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 00' 16" |
109° 07' 28" |
13° 05' 20" |
109° 17' 23" |
D-49-63-C-d; D-49-63-D-c |
Suối Cái |
TV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 08' 08" |
109° 08' 56" |
13° 00' 35" |
109° 10' 40" |
D-49-63-C-d; D-49-63-C-b |
thôn Cẩm Thạch |
DC |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
13° 00' 03" |
109° 09' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
sông Đà Rằng |
TV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-C-c; D-49-75-A-b; D-49-63-C-d |
Suối Gấm |
TV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 02' 46" |
109° 06' 58" |
13° 02' 05" |
109° 06' 41" |
D-49-63-C-c |
núi Hố Giếng |
SV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
13° 02' 28" |
109° 08' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
suối Hố Giếng |
TV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 03' 01" |
109° 09' 13" |
13° 00' 59" |
109° 09' 00" |
D-49-63-C-d |
núi Hố Nhủi |
SV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
13° 01' 07" |
109° 07' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Hòn Đình |
SV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
13° 00' 29" |
109° 10' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Hòn Lá |
SV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
13° 04' 01" |
109° 09' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Hòn Ngang |
SV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
13° 01' 21" |
109° 10' 00" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Mạch Dài |
SV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
13° 01' 59" |
109° 07' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Xóm Mới |
DC |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
13° 00' 48" |
109° 08' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh N2 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 02' 38" |
109° 05' 12" |
13° 00' 16" |
109° 07' 28" |
D-49-63-C-c; D-49-63-C-d |
thôn Phú Sen Đông |
DC |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
13° 00' 53" |
109° 08' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Phú Sen Tây |
DC |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
13° 00' 33" |
109° 07' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Xóm Suối |
DC |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
13° 00' 42" |
109° 10' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
cầu Suối Muồng |
KX |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
13° 00' 55" |
109° 09' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
suối Trảng Tướng |
TV |
xã Hòa Định Tây |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 03' 35" |
109° 08' 24" |
13° 00' 59" |
109° 09' 00" |
D-49-63-C-d |
quốc lộ 25 |
KX |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 08' 10" |
108° 46' 10" |
13° 05' 05" |
109° 17' 45" |
D-49-63-C-c |
Xóm Bến |
DC |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 01' 56" |
109° 05' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Suối Cái |
TV |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 09' 40" |
109° 08' 32" |
13° 02' 04" |
109° 06' 25" |
D-49-63-C-c; D-49-63-C-d; D-49-63-C-a; D-49-63-C-b |
sông Đà Rằng |
TV |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-C-c |
đập Đồng Cam |
KX |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 02' 42" |
109° 05' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Suối Gấm |
TV |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 02' 46" |
109° 06' 58" |
13° 02' 05" |
109° 06' 41" |
D-49-63-C-c |
Hòn Gáo |
SV |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 02' 43" |
109° 06' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hố Giếng |
SV |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 02' 28" |
109° 08' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
buôn Hố Hầm |
DC |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 02' 41" |
109° 05' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Lá |
SV |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 04' 01" |
109° 09' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Mạch Dài |
SV |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 01' 59" |
109° 07' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Một |
SV |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 04' 35" |
109° 07' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
kênh N2 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 02' 38" |
109° 05' 12" |
13° 00' 16" |
109° 07' 28" |
D-49-63-C-c; |
thôn Nhất Sơn |
DC |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 04' 19" |
109° 07' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Phong Hậu |
DC |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 02' 26" |
109° 06' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
cầu Rù Rì A |
KX |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 02' 11" |
109° 06' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
cầu Rù Rì B |
KX |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 02' 19" |
109° 06' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Tượng |
SV |
xã Hòa Hội |
H. Phú Hòa |
13° 05' 22" |
109° 09' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Núi Ễnh |
SV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 34" |
109° 13' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Bà Điểm |
SV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 46" |
109° 13' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Bà Diết |
SV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 43" |
109° 12' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Bầu Đục |
TV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 05' 18" |
109° 12' 55" |
13° 13' 25" |
109° 05' 26" |
D-49-63-C-d |
Suối Cái |
TV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 08' 08" |
109° 08' 56" |
13° 00' 35" |
109° 10' 40" |
D-49-63-C-b; D-49-63-C-d |
Hòn Cấm |
SV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 47" |
109° 13' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
chùa Cẩm Sơn |
KX |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 05" |
109° 13' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Cẩm Sơn |
DC |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 48" |
109° 13' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Hòn Dâu |
SV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 06' 16" |
109° 13' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
cầu Dúi Thẻ |
KX |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 26" |
109° 11' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
suối Đá Bàn |
TV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 07' 40" |
109° 10' 35" |
13° 05' 18" |
109° 12' 55" |
D-49-63-C-b; D-49-63-C-d |
cầu Đài Liệt Sĩ |
KX |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 04' 41" |
109° 12' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Bầu Đăng |
TV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 05' 26" |
109° 13' 25" |
13° 05' 43" |
109° 15' 07" |
D-49-63-C-d |
Núi Điểm |
SV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 39" |
109° 13' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
cầu Đồng Hòa |
KX |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 06' 12" |
109° 12' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
xóm Đồng Hòa |
DC |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 06' 02" |
109° 12' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Đồng Lãnh |
DC |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 06' 11" |
109° 12' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Đồng Mỹ |
DC |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 06' 38" |
109° 12' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
xóm Hà Trung |
DC |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 12" |
109° 14' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Hạnh Lâm |
DC |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 04' 53" |
109° 12' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
khu nông nghiệp áp dụng công nghệ cao Hòa Quang Bắc |
KX |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 33" |
109° 11' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Hòn La |
SV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 08' 39" |
109° 09' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
cầu Lỗ Chài |
KX |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 06' 49" |
109° 11' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Lù Ba |
TV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 05' 26" |
109° 13' 25" |
13° 01' 48" |
109° 12' 07" |
D-49-63-C-d |
thôn Mậu Lâm Bắc |
DC |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 04' 39" |
109° 12' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Núi Miếu |
SV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 05" |
109° 12' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Mỹ Hòa |
TV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 05' 31" |
109° 13' 41" |
13° 03' 47" |
109° 13' 54" |
D-49-63-C-d |
kênh N1 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 06' 32" |
109° 14' 34" |
13° 00' 58" |
109° 11' 53" |
D-49-63-C-d |
Hòn Ngang |
SV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 57" |
109° 10' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Ngọc Sơn Đông |
DC |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 11" |
109° 12' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Ngọc Sơn Tây |
DC |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 56" |
109° 11' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Ngũ Đài Sơn |
SV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 05" |
109° 12' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
xóm Núi Miếu |
DC |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 00" |
109° 13' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Hòn O |
SV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 59" |
109° 13' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Gò Sân |
SV |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 06' 14" |
109° 10' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
cầu Suối Mốc |
KX |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 06' 15" |
109° 11' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Thạnh Lâm |
DC |
xã Hòa Quang Bắc |
H. Phú Hòa |
13° 05' 27" |
109° 11' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
dòng Bà Lễ |
TV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 18" |
109° 11' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Cầu Bản |
KX |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 03' 42" |
109° 13' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Xóm Bầu |
DC |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 09" |
109° 14' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Bến Lội |
TV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 03' 09" |
109° 13' 12" |
13° 05' 28" |
109° 15' 28" |
D-49-63-C-d |
Suối Cái |
TV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 08' 08" |
109° 08' 56" |
13° 00' 35" |
109° 10' 40" |
D-49-63-C-d |
Núi Cam |
SV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 06" |
109° 13' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
xóm Cây Duối |
DC |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 00" |
109° 12' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Chà Rang |
SV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 00" |
109° 11' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Gò Chợ |
SV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 19" |
109° 10' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Hòn Chùa |
SV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 05' 07" |
109° 11' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Hòn Dung |
SV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 47" |
109° 11' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Đại Bình |
DC |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 03' 38" |
109° 13' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
cầu Đài Liệt Sĩ |
KX |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 41" |
109° 12' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Đại Phú |
DC |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 08" |
109° 14' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Núi Đất |
SV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 10" |
109° 13' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
đồi Giếng Da |
SV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 05' 06" |
109° 10' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
đồi Giếng Tiên |
SV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 03' 26" |
109° 10' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Gộp Đá Mồng |
SV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 05' 19" |
109° 10' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
núi Hòn Lá |
SV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 01" |
109° 09' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Lù Ba |
TV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 05' 26" |
109° 13' 25" |
13° 01' 48" |
109° 12' 07" |
D-49-63-C-d |
Suối Lụa |
TV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 03' 38" |
109° 11' 29" |
13° 04' 11" |
109° 12' 22" |
D-49-63-C-d |
thôn Mậu Lâm Nam |
DC |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 18" |
109° 12' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Mỹ Hòa |
TV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 05' 31" |
109° 13' 41" |
13° 03' 47" |
109° 13' 54" |
D-49-63-C-d |
kênh N1 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 06' 32" |
109° 14' 34" |
13° 00' 58" |
109° 11' 53" |
D-49-63-C-d |
kênh N3 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 07' 45" |
109° 15' 36" |
13° 01' 47" |
109° 13' 19" |
D-49-63-C-d |
Hòn Ngang |
SV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 05' 57" |
109° 10' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Nho Lâm |
DC |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 20" |
109° 13' 32" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Phú Thạnh |
DC |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 03' 25" |
109° 12' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Quang Hưng |
DC |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 03' 43" |
109° 13' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
cầu Suối Lụa |
KX |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 03' 35" |
109° 11' 32" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Xóm Trịnh |
DC |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 04' 24" |
109° 14' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Xóm Trương |
DC |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 03' 56" |
109° 14' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Hòn Tượng |
SV |
xã Hòa Quang |
H. Phú Hòa |
13° 05' 22" |
109° 09' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
đường huyện 21 |
KX |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 04' 48" |
109° 17' 44" |
13° 03' 09" |
109° 15' 09" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
đường huyện 25 |
KX |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 07' 09" |
109° 11' 04" |
13° 02' 14" |
109° 14' 04" |
D-49-63-C-d |
quốc lộ 25 |
KX |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 08' 10" |
108° 46' 10" |
13° 05' 05" |
109° 17' 45" |
D-49-63-C-d |
chùa Long Khánh |
KX |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
13° 02' 25" |
109° 14' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh chính Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 00' 16" |
109° 07' 28" |
13° 05' 20" |
109° 17' 23" |
D-49-63-C-d; |
kênh tiêu Bầu Dài |
TV |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 04' 20" |
109° 17' 24" |
13° 03' 03" |
109° 15' 10" |
D-49-63-D-c |
kênh tiêu Bến Lội |
TV |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 03' 09" |
109° 13' 12" |
13° 05' 28" |
109° 15' 28" |
D-49-63-C-d |
sông Đà Rằng |
TV |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-C-d; D-49-63-D-c |
thôn Đông Lộc |
DC |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
13° 03' 44" |
109° 15' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
núi Gành Đá |
SV |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
13° 03' 14" |
109° 14' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Mỹ Hòa |
DC |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
13° 03' 12" |
109° 14' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Mỹ Thành |
DC |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
13° 02' 48 |
109° 14' 58 |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-C-d |
kênh N3 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 07' 45" |
109° 15' 36" |
13° 01' 47" |
109° 13' 19" |
D-49-63-C-d |
kênh N4 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 01' 37" |
109° 13' 17" |
13° 04' 19" |
109° 17' 25" |
D-49-63-D-c |
kênh N5 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 04' 02" |
109° 14' 57" |
13° 03' 17" |
109° 15' 16" |
D-49-63-C-d; D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
kênh N6 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 03' 07" |
109° 15' 06" |
13° 02' 37" |
109° 15' 44" |
D-49-63-D-c |
thôn Phong Niên |
DC |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
13° 02' 02" |
109° 14' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Phú Lộc |
DC |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
13° 02' 19" |
109° 14' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c; D-49-63-C-d |
chùa Phước Thàng |
KX |
xã Hòa Thắng |
H. Phú Hòa |
13° 01' 50" |
109° 13' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-D-c; D-49-75-B-a |
sông Bầu Đăng |
TV |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 05' 43" |
109° 15' 07" |
13° 05' 25" |
109° 17' 26" |
D-49-63-D-c |
cầu Bến Lội |
KX |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 05' 37" |
109° 14' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Bến Lội |
TV |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 03' 09" |
109° 13' 12" |
13° 05' 28" |
109° 15' 28" |
D-49-63-C-d; D-49-63-D-c |
Suối Cái |
TV |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 06' 28" |
109° 14' 32" |
13° 05' 44" |
109° 14' 39" |
D-49-63-C-d |
Xóm Cát |
DC |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 04' 36" |
109° 15' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Xóm Gò |
DC |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 04' 46" |
109° 14' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
Bầu Gỗ |
TV |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 05' 26" |
109° 13' 25" |
13° 05' 43" |
109° 15' 07" |
D-49-63-C-d |
thôn Long Phụng |
DC |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 05' 33" |
109° 14' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
chùa Long Tường |
KX |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 05' 08" |
109° 14' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
đền Lương Văn Chánh |
KX |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 05' 37" |
109° 14' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Minh Đức |
TV |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 04' 23" |
109° 15' 42" |
13° 05' 35" |
109° 15' 52" |
D-49-63-D-c |
Xóm Mới |
DC |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 04' 57" |
109° 14' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh N1 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 05' 43" |
109° 13' 58" |
13° 07' 42" |
109° 15' 36" |
D-49-63-C-d |
kênh N3 Bắc Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
|
|
13° 07' 45" |
109° 15' 36" |
13° 01' 47" |
109° 13' 19" |
D-49-63-C-d |
Hòn Ngang |
SV |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 06' 22" |
109° 13' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Phụng Tường 1 |
DC |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 04' 29" |
109° 15' 23" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Phụng Tường 2 |
DC |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 05' 03" |
109° 14' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Phước Khánh |
DC |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 05' 14" |
109° 16' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Quy Hậu |
DC |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 04' 51" |
109° 16' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
cầu dẫn Số 4 |
KX |
xã Hòa Trị |
H. Phú Hòa |
13° 05' 55" |
109° 15' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
đường huyện 24-3 |
KX |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 04' 13" |
108° 59' 53" |
13° 05' 37" |
108° 55' 07" |
D-49-62-D-d |
đường tỉnh 646 |
KX |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 03' 20" |
108° 56' 43" |
13° 11' 46" |
108° 57' 52" |
D-49-62-D-d |
Sông Ba |
TV |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 07' 00" |
108° 45' 32" |
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
D-49-62-D-d |
Bắc Lý |
DC |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 41" |
108° 59' 05" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Bãi Điều |
DC |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 01' 44" |
108° 58' 51" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
khu phố Đông Hòa |
DC |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 04" |
108° 58' 30" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
đồi Hòn Ngang |
SV |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 12" |
108° 57' 52" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Cầu Móng |
KX |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 26" |
108° 58' 43" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Núi Một |
SV |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 36" |
108° 59' 40" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Suối Ngang |
TV |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 03' 34" |
108° 57' 33" |
13° 02' 44" |
108° 57' 11" |
D-49-62-D-d |
Dốc Quýt |
KX |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 04" |
108° 56' 51" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
cầu Sông Ba |
KX |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 07" |
108° 56' 34" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
cầu Suối Bùn |
KX |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 51" |
108° 59' 27" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
hồ Suối Bùn 1 |
TV |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 10" |
108° 58' 46" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
hồ Suối Bùn 2 |
TV |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 35" |
108° 58' 35" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
cầu Suối Cá |
KX |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 38" |
108° 58' 14" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
cầu Suối Ngang |
KX |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 07" |
108° 57' 18" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
cầu Suối Thá |
KX |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 30" |
108° 55' 47" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
khu phố Tây Hòa |
DC |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 27" |
108° 58' 07" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Suối Thá |
TV |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 05' 32" |
108° 55' 46" |
13° 03' 32" |
108° 56' 15" |
D-49-62-D-d |
khu phố Tịnh Sơn |
DC |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 19" |
108° 56' 46" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
khu phố Trung Hòa |
DC |
TT. Củng Sơn |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 00" |
108° 58' 26" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
chư Ba Piang |
SV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 34" |
108° 51' 46" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
sông Cà Lúi |
TV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 22' 11" |
108° 51' 52" |
13° 07' 01" |
108° 45' 35" |
D-49-62-D-a; D-49-62-D-b |
suối Ca Pông |
TV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 03" |
108° 52' 35" |
13° 11' 35" |
108° 51' 06" |
D-49-62-D-b; D-49-62-D-a |
sông Chrai |
TV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 11" |
108° 52' 03" |
13° 10' 06" |
108° 50' 19" |
D-49-62-D-a |
hồ Cơ Hay |
TV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 46" |
108° 53' 51" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
sông Cơ Hay |
TV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 34" |
108° 54' 15" |
13° 12' 23" |
108° 51' 48" |
D-49-62-D-a; D-49-62-D-b |
ea Cơ Má |
TV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 14' 23" |
108° 56' 37" |
13° 13' 21" |
108° 53' 45" |
D-49-62-D-b |
núi Hơ Tang |
SV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 45" |
108° 51' 46" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
khu bảo tồn thiên nhiên Krông Trai |
KX |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 20" |
108° 50' 25" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
buôn Ma Đao |
DC |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 17" |
108° 51' 54" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
buôn Ma Đĩa |
DC |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 46" |
108° 53' 36" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
buôn Ma Lăng |
DC |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 45" |
108° 53' 52" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
buôn Ma Lúa |
DC |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 37" |
108° 52' 15" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
buôn Ma Lưng |
DC |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 43" |
108° 53' 24" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
buôn Ma Nhe |
DC |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 41" |
108° 54' 06" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
buôn Ma Thìn |
DC |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 37" |
108° 53' 40" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
chư Oi Liêng |
SV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 52" |
108° 54' 14" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
Chư Pơ Soi |
SV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 03" |
108° 50' 52" |
|
|
|
|
D-49-62-B-a |
đồi Rau Đắng |
SV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 28" |
108° 50' 47" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
Chư Rông |
SV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 47" |
108° 53' 30" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
chư Sơ Tiêng |
SV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 04" |
108° 52' 18" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
Suối Thá |
TV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 25" |
108° 54' 49" |
13° 11' 41" |
108° 55' 35" |
D-49-62-D-b |
chư Tong Khưng |
SV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 01" |
108° 51' 33" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
chư Tong Rong |
SV |
xã Cà Lúi |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 10" |
108° 51' 26" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
quốc lộ 25 |
KX |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 08' 10" |
108° 46' 10" |
13° 05' 05" |
109° 17' 45" |
D-49-62-D-a; D-49-62-D-c; D-49-62-D-d |
sông Cà Lúi |
TV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 22' 11" |
108° 51' 52" |
13° 07' 01" |
108° 45' 35" |
D-49-62-D-a |
cầu Chà Rang |
KX |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 00" |
108° 52' 45" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
suối Chà Rang |
TV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 05' 07" |
108° 50' 59" |
13° 05' 33" |
108° 55' 44" |
D-49-62-D-d |
suối Chư Sai |
TV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 35" |
108° 51' 48" |
13° 10' 05" |
108° 50' 19" |
D-49-62-D-a |
Suối Đắk |
TV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 07' 35" |
108° 52' 23" |
13° 07' 47" |
108° 50' 30" |
D-49-62-D-a; D-49-62-D-c |
thôn Độc Lập A |
DC |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 34" |
108° 50' 42" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
thôn Độc Lập B |
DC |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 29" |
108° 49' 59" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
thôn Độc Lập C |
DC |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 27" |
108° 51' 06" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
núi Hà Gian |
SV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 58" |
108° 54' 07" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
cầu Hà Lang |
KX |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 29" |
108° 50' 07" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
suối Hà Lang |
TV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 15" |
108° 53' 35" |
13° 05' 40" |
108° 48' 49" |
D-49-62-D-a; D-49-62-D-b; D-49-62-D-c |
núi Hòn Bà |
SV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 11" |
108° 50' 55" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
núi Hòn Găng |
SV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 36" |
108° 54' 25" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
núi Hòn Ó |
SV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 54" |
108° 53' 24" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
núi Hòn Ông |
SV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 21" |
108° 50' 41" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
núi Hòn Táo |
SV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 30" |
108° 49' 44" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
thôn Kiến Thiết |
DC |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 42" |
108° 53' 18" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Ban quản lý Rừng đặc dụng Krông Trai |
KX |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 46" |
108° 54' 09" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
núi Mò O |
SV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 03" |
108° 53' 33" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Suối Môn |
TV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 07' 29" |
108° 53' 20" |
13° 06' 04" |
108° 52' 52" |
D-49-62-D-b; D-49-62-D-d |
đồi Rau Đắng |
SV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 28" |
108° 50' 47" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
núi Sơ Tiêng |
SV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 04" |
108° 52' 18" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
cầu Suối Môn |
KX |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 38" |
108° 52' 15" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
Suối Tre |
TV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 04' 36" |
108° 53' 34" |
13° 06' 00" |
108° 53' 50" |
D-49-62-D-d |
núi Xã Ninh No Ro |
SV |
xã Eachà Rang |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 06" |
108° 51' 17" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
quốc lộ 25 |
KX |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 08' 10" |
108° 46' 10" |
13° 05' 05" |
109° 17' 45" |
D-49-62-D-a; D-49-62-D-c |
Sông Ba |
TV |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 07' 00" |
108° 45' 32" |
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
D-49-62-D-c |
cầu Cà Lúi |
KX |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 08' 11" |
108° 46' 10" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
sông Cà Lúi |
TV |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 22' 11" |
108° 51' 52" |
13° 07' 01" |
108° 45' 35" |
D-49-62-D-a; D-49-62-D-c |
Buôn Chơ |
DC |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 36" |
108° 46' 17" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
suối Chư Cất |
TV |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 07' 56" |
108° 47' 31" |
13° 06' 10" |
108° 47' 19" |
D-49-62-D-a; D-49-62-D-c |
núi Chư Đê |
SV |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 08' 13" |
108° 46' 44" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
núi Dốc Dài |
SV |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 01" |
108° 49' 03" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
cầu Hà Lang |
KX |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 29" |
108° 50' 07" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
suối Hà Lang |
TV |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 15" |
108° 53' 35" |
13° 05' 40" |
108° 48' 49" |
D-49-62-D-a; D-49-62-D-c |
Buôn Học |
DC |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 30" |
108° 46' 04" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
Buôn Khăm |
DC |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 55" |
108° 48' 27" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
khu bảo tồn thiên nhiên Krông Trai |
KX |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 08' 29" |
108° 48' 56" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
buôn Lé A |
DC |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 12" |
108° 46' 53" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
buôn Lé B |
DC |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 06" |
108° 47' 12" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
thôn Phú Sơn |
DC |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 18" |
108° 47' 01" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
cầu Số 1 |
KX |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 00" |
108° 48' 43" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
cầu Số 2 |
KX |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 01" |
108° 47' 49" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
cầu Số 3 |
KX |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 03" |
108° 47' 34" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
cầu Số 4 |
KX |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 09" |
108° 47' 11" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
cầu Số 5 |
KX |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 35" |
108° 46' 43" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
cầu Suối Tre |
KX |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 18" |
108° 49' 34" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
suối Tà An |
TV |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 08' 26" |
108° 48' 48" |
13° 06' 59" |
108° 48' 43" |
D-49-62-D-a; D-49-62-D-c |
Buôn Thu |
DC |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
13° 08' 00" |
108° 46' 15" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
Suối Tre |
TV |
xã Krông Pa |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 08' 24" |
108° 49' 11" |
13° 07' 05" |
108° 49' 34" |
D-49-62-D-a; D-49-62-D-c |
đường tỉnh 646 |
KX |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 17' 38" |
108° 52' 06" |
13° 11' 46" |
108° 57' 52" |
D-49-62-B-c; D-49-62-B-d |
dốc Bà Bèo |
KX |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 15' 23" |
108° 56' 09" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
chư Ba Piang |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 34" |
108° 51' 46" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a |
núi Bao Bên |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 16' 30" |
108° 56' 02" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
suối Be Ton |
TV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 15' 39" |
108° 53' 43" |
13° 14' 28" |
108° 53' 40" |
D-49-62-B-d; D-49-62-D-b |
sông Cà Lúi |
TV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 22' 11" |
108° 51' 52" |
13° 07' 01" |
108° 45' 35" |
D-49-62-B-c; D-49-62-B-d; D-49-62-D-b |
núi Cham Chang |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 19' 31" |
108° 55' 25" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Suối Ché |
TV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 15' 47" |
108° 56' 05" |
13° 15' 35" |
108° 54' 57" |
D-49-62-B-d |
suối Chơ Bốc |
TV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 16' 31" |
108° 55' 09" |
13° 15' 40" |
108° 54' 53" |
D-49-62-B-d |
suối Chơ Poong |
TV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 16' 25" |
108° 53' 51" |
13° 15' 54" |
108° 54' 16" |
D-49-62-B-d |
suối Chơ Trá |
TV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 15' 09" |
108° 54' 12" |
13° 15' 57" |
108° 54' 14" |
D-49-62-B-d |
núi Chóp Vung |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 18' 05" |
108° 54' 59" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
núi Cơ Pích |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 17' 10" |
108° 51' 33" |
|
|
|
|
D-49-62-B-c |
Suối Do |
TV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 14' 51" |
108° 52' 41" |
13° 14' 57" |
108° 50' 05" |
D-49-62-B-c; D-49-62-D-a; D-49-62-D-b |
thôn Đá Bàn |
DC |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 17' 13" |
108° 54' 31" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
thôn Gia Trụ |
DC |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 18' 07" |
108° 54' 05" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
núi Hòn Bà |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 14' 59" |
108° 54' 09" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
núi Hòn Nhọn |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 24' 06" |
108° 48' 20" |
|
|
|
|
D-49-62-B-a |
núi Hòn Ông |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 14' 36" |
108° 56' 06" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
Suối Lạnh |
TV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 17' 35" |
108° 55' 26" |
13° 17' 17" |
108° 54' 35" |
D-49-62-B-d |
thôn Ma Giấy |
DC |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 15' 08" |
108° 53' 09" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
ea Ma Lá |
TV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 24' 20" |
108° 49' 06" |
13° 18' 19" |
108° 47' 10" |
D-49-62-B-a; D-49-62-B-c |
thôn Ma Y |
DC |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 16' 06" |
108° 54' 03" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
núi Nhà Ca |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 16' 50" |
108° 52' 17" |
|
|
|
|
D-49-62-B-c |
núi Nhà Tết |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 18' 50" |
108° 55' 03" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
chư Oi Liêng |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 52" |
108° 54' 14" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
núi Plếch |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 17' 57" |
108° 50' 42" |
|
|
|
|
D-49-62-B-c |
suối Prin |
TV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 15' 05" |
108° 50' 52" |
13° 16' 08" |
108° 52' 22" |
D-49-62-B-c; D-49-62-B-d |
chư Prông |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 22' 10" |
108° 51' 14" |
|
|
|
|
D-49-62-B-c |
Núi Rá |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 20' 15" |
108° 49' 32" |
|
|
|
|
D-49-62-B-c |
núi Rung Gia |
SV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 22' 34" |
108° 52' 13" |
|
|
|
|
D-49-62-B-a |
thôn Suối Đá |
DC |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 16' 44" |
108° 53' 40" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
thôn Tân Hải |
DC |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
13° 15' 47" |
108° 54' 50" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Suối vếch |
TV |
xã Phước Tân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 18' 32" |
108° 52' 18" |
13° 17' 13" |
108° 54' 36" |
D-49-62-B-c; D-49-62-B-d |
Đội 5 |
DC |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 01" |
109° 02' 58" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
đường tỉnh 643 |
KX |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 46" |
108° 57' 52" |
13° 12' 13" |
109° 16' 09" |
D-49-63-C-a |
Suối Dĩ |
TV |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 34" |
109° 01' 49" |
13° 12' 45" |
109° 01' 28" |
D-49-63-C-a |
suối Đá Bàn |
TV |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 13' 07" |
109° 03' 22" |
13° 16' 09" |
109° 00' 55" |
D-49-63-A-c; D-49-63-C-a |
Hòn Đác |
SV |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 12" |
109° 02' 32" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
Hòn Đoác |
SV |
xã Sơn Đinh |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 30" |
109° 02' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
cầu Hòa Bình |
KX |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 37" |
109° 02' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
suối Hòa Bình |
TV |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 27" |
109° 02' 44" |
13° 11' 56" |
109° 01' 54" |
D-49-63-C-a |
thôn Hòa Bình |
DC |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 43" |
109° 03' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
thôn Hòa Ngãi |
DC |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
13° 14' 12" |
109° 03' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
thôn Hòa Nghĩa |
DC |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 20" |
109° 03' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
thôn Hòa Thuận |
DC |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 13" |
109° 02' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
thôn Hòa Trinh |
DC |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 01" |
109° 03' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
núi Hòn Cấm |
SV |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
13° 15' 09" |
109° 01' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
Suối Khế |
TV |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 14' 07" |
109° 03' 03" |
13° 18' 29" |
109° 02' 57" |
D-49-63-C-a |
suối La Căn |
TV |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 56" |
109° 01' 54" |
13° 15' 02" |
109° 00' 59" |
D-49-63-A-c; D-49-63-C-a |
hồ Nông Trường |
TV |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 17" |
109° 02' 58" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
suối Ông Năm |
TV |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 45" |
109° 06' 18" |
13° 08' 33" |
109° 03' 59" |
D-49-63-C-a |
cầu Suối Dĩ |
KX |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 49" |
109° 01' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
cầu Suối Trực |
KX |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 44" |
109° 01' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
Suối Tía |
TV |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 12' 02" |
109° 05' 43" |
13° 13' 55" |
109° 04' 47" |
D-49-63-C-a |
sông Trà Bương |
TV |
xã Sơn Đinh |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 15' 02" |
109° 00' 59" |
13° 16' 26" |
109° 00' 49" |
D-49-63-A-c |
Suối Trực |
TV |
xã Sơn Định |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 07" |
109° 01' 52" |
13° 11' 56" |
109° 01' 53" |
D-49-63-C-a |
Đội 1 |
DC |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 06" |
109° 00' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Xóm 1 |
DC |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 52" |
109° 01' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
đường huyện 24-3 |
KX |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 04' 13" |
108° 59' 53" |
13° 05' 37" |
108° 55' 07" |
D-49-62-D-d |
quốc lộ 25 |
KX |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 08' 10" |
108° 46' 10" |
13° 05' 05" |
109° 17' 45" |
D-49-62-D-d; D-49-63-C-c |
đường huyện 53 |
KX |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 03' 46" |
109° 01' 56" |
13° 09' 56" |
109° 07' 47" |
D-49-63-C-c |
chùa An Lạc |
KX |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 04" |
109° 02' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Sông Ba |
TV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 07' 00" |
108° 45' 32" |
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
D-49-62-D-d; D-49-63-C-c |
suối Ba Võ |
TV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 04' 43" |
108° 59' 52" |
13° 04' 46" |
109° 00' 32" |
D-49-62-D-d; D-49-63-C-c |
Suối Cau |
TV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 08' 46" |
109° 05' 33" |
13° 03' 50" |
109° 02' 17" |
D-49-63-C-c |
Hòn Chùa |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 26" |
109° 03' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Sông Con |
TV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 03' 52" |
109° 02' 15" |
13° 01' 43" |
109° 03' 04" |
D-49-63-C-c |
núi Da Tây |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 33" |
109° 04' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Dọc |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 56" |
109° 03' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Dốc Cát |
DC |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 09" |
109° 00' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Dung |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 17" |
109° 03' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Đồng Sim |
DC |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 08" |
108° 59' 33" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
thôn Hòa Sơn |
DC |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 18" |
109° 01' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Bồ |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 33" |
109° 04' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Hang |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 21" |
109° 02' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Sang |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 14" |
109° 03' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Lỗ Hòn Sen |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 22" |
109° 06' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Lớn |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 06" |
109° 03' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Mặt Hàn |
DC |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 09" |
109° 04' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Một |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 10" |
109° 01' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
cầu Ngã Hai |
KX |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 20" |
109° 02' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
suối Ngã Hai |
TV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 04' 25" |
109° 01' 39" |
13° 04' 18" |
109° 02' 13" |
D-49-63-C-c |
thôn Ngân Điền |
DC |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 52 |
109° 01' 45 |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Ngang |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 19" |
109° 02' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Ông |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 49" |
109° 03' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
chùa Phước Điền |
KX |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 54" |
109° 01' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Sặc |
SV |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 15" |
109° 03' 58" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Xóm Sông |
DC |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 40" |
109° 02' 23" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
cầu Sông Con |
KX |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 41" |
109° 02' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Suối Cau |
DC |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 57" |
109° 03' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Thạnh Hội |
DC |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 01" |
109° 02' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Trảng Sim |
DC |
xã Sơn Hà |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 32" |
109° 01' 23" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
đường tỉnh 643 |
KX |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 46" |
108° 57' 52" |
13° 12' 13" |
109° 16' 09" |
D-49-62-D-b; D-49-63-C-a |
đường tỉnh 646 |
KX |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 03' 20" |
108° 56' 43" |
13° 11' 46" |
108° 57' 52" |
D-49-62-B-d; D-49-62-D-b |
Hòn Bà |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 19' 15" |
108° 57' 00" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
dốc Bà Bèo |
KX |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 15' 23" |
108° 56' 09" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
núi Bao Bên |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 16' 30" |
108° 56' 02" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
suối Cà La |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 13' 48" |
108° 57' 07" |
13° 13' 14" |
108° 58' 17" |
D-49-62-D-b |
hòn Cây Cấy |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 18' 33" |
108° 58' 41" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Suối Ché |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 15' 47" |
108° 56' 05" |
13° 15' 35" |
108° 54' 57" |
D-49-62-B-d |
Suối Chó |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 15' 55" |
108° 58' 29" |
13° 15' 47" |
108° 57' 49" |
D-49-62-B-d |
núi Chóp Vung |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 18' 05" |
108° 54' 59" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
ea Cơ Má |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 14' 23" |
108° 56' 37" |
13° 13' 21" |
108° 53' 45" |
D-49-62-D-b |
Suối Cuối |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 17' 17" |
108° 57' 59" |
13° 18' 23" |
108° 59' 42" |
D-49-62-D-b |
Suối Dĩ |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 34" |
109° 01' 49" |
13° 12' 45" |
109° 01' 28" |
D-49-63-C-a |
suối Đá Bàn |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 13' 07" |
109° 03' 22" |
13° 16' 09" |
109° 00' 55" |
D-49-63-A-c |
núi Đá Chát |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 02" |
108° 58' 51" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
núi Đá Mài |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 48" |
108° 59' 19" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
Hòn Đát |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 30" |
108° 55' 45" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
Hòn Đoác |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 30" |
109° 02' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
núi Hòn Ông |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 14' 36" |
108° 56' 06" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
suối La Căn |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 56" |
109° 01' 54" |
13° 15' 02" |
109° 00' 59" |
D-49-63-A-c; |
Suối Lạnh |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 17' 35" |
108° 55' 26" |
13° 17' 17" |
108° 54' 35" |
D-49-62-B-d |
Hòn Lầy |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 19' 50" |
108° 59' 01" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
buôn Ma Sương |
DC |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 33" |
108° 56' 49" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
Suối Mây |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 19' 08" |
108° 56' 47" |
13° 19' 53" |
108° 58' 24" |
D-49-62-B-d |
núi Nhà Tết |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 18' 50" |
108° 55' 03" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Hòn Nia |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 18' 50" |
108° 59' 29" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
chư Oi Liêng |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 52" |
108° 54' 14" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
Hòn Ô |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 19' 39" |
108° 57' 30" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
Dốc Quanh |
KX |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 54" |
108° 57' 57" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
Suối Quanh |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 38" |
108° 58' 20" |
13° 10' 11" |
108° 57' 16" |
D-49-62-D-b |
cầu Số 7 |
KX |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 53" |
108° 57' 57" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
cầu Số 8 |
KX |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 02" |
108° 58' 04" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
cầu Số 9 |
KX |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 05" |
108° 57' 38" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
cầu Suối Dĩ |
KX |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 49" |
109° 01' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
hồ Suối Dĩ |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 47" |
109° 01' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
cầu Suối Tre |
KX |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 17" |
108° 57' 58" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
thôn Tân Hiệp |
DC |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 27" |
108° 56' 47" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
thôn Tân Hòa |
DC |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 15' 33" |
108° 57' 40" |
|
|
|
|
D-49-62-B-d |
thôn Tân Hội |
DC |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 52" |
108° 57' 33" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
thôn Tân Hợp |
DC |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 27" |
108° 56' 40" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
thôn Tân Lương |
DC |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 42" |
108° 57' 21" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
thôn Tân Thành |
DC |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 42" |
109° 00' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
thôn Tân Thuận |
DC |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 32" |
108° 59' 05" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
thôn Tân Tiến |
DC |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 14' 56" |
108° 57' 27" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
Suối Thá |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 12' 06" |
108° 55' 19" |
13° 08' 15" |
108° 56' 48" |
D-49-62-D-b; D-49-62-D-d |
núi Trà Bương |
SV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 14' 46" |
108° 58' 39" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
sông Trà Bương |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 18' 41" |
108° 55' 55" |
13° 15' 02" |
109° 00' 59" |
D-49-62-B-d; D-49-62-D-b; D-49-63-A-c, D-49-63-C-a |
suối Trà Kê |
TV |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 47" |
108° 57' 19" |
13° 12' 59" |
108° 58' 51" |
D-49-62-D-b |
xóm Trại Lết |
DC |
xã Sơn Hội |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 33" |
108° 54' 59" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
đường huyện 53 |
KX |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 03' 46" |
109° 01' 56" |
13° 09' 56" |
109° 07' 47" |
D-49-63-C-c |
đường tỉnh 643 |
KX |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 46" |
108° 57' 52" |
13° 12' 13" |
109° 16' 09" |
D-49-63-C-a; D-49-63-C-b |
đường tỉnh 650 |
KX |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 03" |
109° 07' 25" |
13° 18' 56" |
109° 10' 57" |
D-49-63-C-a; D-49-63-C-b |
Dinh Bà |
KX |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 54" |
109° 07' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Suối Cái |
TV |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 09' 40" |
109° 08' 32" |
13° 02' 04" |
109° 06' 25" |
D-49-63-C-b |
Suối Cấu |
TV |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 39" |
109° 05' 18" |
13° 13' 55" |
109° 04' 47" |
D-49-63-C-a |
Suối Đá |
TV |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 28" |
109° 06' 58" |
13° 10' 45" |
109° 06' 18" |
D-49-63-C-a |
Chợ Đồn |
KX |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 54" |
109° 07' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
núi Đồng Càn |
SV |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 13' 21" |
109° 05' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
Suối Gấu |
TV |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 01" |
109° 07' 28" |
13° 10' 45" |
109° 06' 18" |
D-49-63-C-a |
núi Hòn Lúp |
SV |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 28" |
109° 06' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
suối Ông Năm |
TV |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 45" |
109° 06' 18" |
13° 08' 33" |
109° 03' 59" |
D-49-63-C-a |
Phong Cao |
DC |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 36" |
109° 05' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
thôn Phong Hậu |
DC |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 50" |
109° 06' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
đập Suối Phèn |
KX |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 28" |
109° 07' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
hồ Suối Phèn |
TV |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 30" |
109° 07' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
thôn Suối Phèn |
DC |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 07" |
109° 07' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
Suối Tía |
TV |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 59" |
109° 06' 32" |
13° 13' 55" |
109° 04' 47" |
D-49-63-C-a |
thôn Trung Trinh |
DC |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 12' 27" |
109° 06' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
hồ Vân Hòa |
TV |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 11" |
109° 07' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
nông trường Vân Hòa |
KX |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 11' 36" |
109° 07' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
thôn Vân Hòa |
DC |
xã Sơn Long |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 00" |
109° 07' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
đường huyện 53 |
KX |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 03' 46" |
109° 01' 56" |
13° 09' 56" |
109° 07' 47" |
D-49-63-C-c |
Hòn Bà |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 28" |
109° 02' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Suối Bạc |
TV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 09' 56" |
109° 00' 49" |
13° 04' 46" |
109° 00' 32" |
D-49-62-D-b; D-49-62-D-d; D-49-63-C-a; D-49-63-C-c |
xóm Bò Nghé |
DC |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 36" |
109° 02' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Suối Cái |
TV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 08' 33" |
109° 03' 59" |
13° 08' 00" |
109° 02' 56" |
D-49-63-C-a |
Hòn Chai |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 37" |
109° 03' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
núi Da Tây |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 33" |
109° 04' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Dung |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 17" |
109° 03' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Đình |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 49" |
109° 01' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Đoác |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 30" |
109° 02' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
Hòn Hàn |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 26" |
109° 00' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Hiện |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 08" |
109° 01' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
suối Hố Lở |
TV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 08' 00" |
109° 02' 56" |
13° 07' 32" |
109° 02' 30" |
D-49-62-C-a |
núi Hốc Cối |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 56" |
109° 00' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Hang |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 21" |
109° 02' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Me |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 54" |
109° 01' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Lầu |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 08' 11" |
108° 59' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
chùa Linh Sơn |
KX |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 52" |
109° 02' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Một |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 32" |
109° 01' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
cầu Ngã Hai |
KX |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 20" |
109° 02' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
suối Ngã Hai |
TV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 04' 46" |
109° 00' 32" |
13° 04' 18" |
109° 02' 13" |
D-49-63-C-c |
thôn Nguyên An |
DC |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 42" |
109° 02' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Nguyên Cam |
DC |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 54" |
109° 01' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Nguyên Hà |
DC |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 47" |
109° 00' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Nguyên Trang |
DC |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 19" |
109° 02' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Nguyên Xuân |
DC |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 52" |
109° 02' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Ông |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 49" |
109° 03' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
suối Ông Năm |
TV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 45" |
109° 06' 18" |
13° 08' 33" |
109° 03' 59" |
D-49-63-C-a |
Suối Sâu |
TV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 07' 10" |
109° 00' 49" |
13° 04' 25" |
109° 01' 38" |
D-49-63-C-a; D-49-63-C-c |
nhà thờ Sơn Nguyên |
KX |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 05" |
109° 01' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
cầu Suối Vực |
KX |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 19" |
109° 02' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Trầu |
SV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 50" |
109° 00' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
sông Vực Cui |
TV |
xã Sơn Nguyên |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 07' 29" |
109° 02' 31" |
13° 04' 18" |
109° 02' 13" |
D-49-63-C-a; D-49-63-C-c |
đường tỉnh 646 |
KX |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 03' 20" |
108° 56' 43" |
13° 11' 46" |
108° 57' 52" |
D-49-62-D-b; D-49-62-D-d |
Núi Bà |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 22" |
108° 58' 21" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b; D-49-62-D-d |
suối Bà Mễn |
TV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 10" |
108° 54' 33" |
13° 08' 15" |
108° 56' 48" |
D-49-62-D-d |
Suối Bạc |
TV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 09' 56" |
109° 00' 49" |
13° 04' 46" |
109° 00' 32" |
D-49-63-C-a; D-49-62-D-b |
núi Đá Mài |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 48" |
108° 59' 19" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
Hòn Đác |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 30" |
109° 02' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
Hòn Đát |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 30" |
108° 55' 45" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
núi Gạc Nai |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 43" |
108° 57' 39" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
cầu Gò Rộng 1 |
KX |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 38" |
108° 57' 03" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
cầu Gò Rộng 2 |
KX |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 59" |
108° 57' 10" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
núi Hà Gian |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 58" |
108° 54' 07" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
suối Hà Lang |
TV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 15" |
108° 53' 35" |
13° 05' 40" |
108° 48' 49" |
D-49-62-D-b |
cầu Hiệp Lai |
KX |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 08' 16" |
108° 56' 52" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
núi Hòn Bà |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 20" |
108° 56' 23" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
núi Hòn Lô |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 00" |
108° 58' 05" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
núi Hòn Nón |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 08' 12" |
108° 58' 15" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
núi Hòn Ông |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 08' 39" |
108° 57' 16" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
thôn Hòn Ông |
DC |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 56" |
108° 56' 53" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
khu bảo tồn thiên nhiên Krông Trai |
KX |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 37" |
108° 54' 06" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
buôn Ma Gú |
DC |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 18" |
108° 57' 34" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
núi Mò Hon |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 01" |
108° 58' 01" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
núi Mò O |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 03" |
108° 53' 33" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Suối Quanh |
TV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 38" |
108° 58' 20" |
13° 10' 11" |
108° 57' 16" |
D-49-62-D-b |
Chư Rông |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 47" |
108° 53' 30" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
cầu Số 2 |
KX |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 15" |
108° 56' 49" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
cầu Số 3 |
KX |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
3° 06' 46" |
108° 56' 52" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
cầu Số 4 |
KX |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 32" |
108° 56' 57" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
cầu Số 5 |
KX |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 08' 02" |
108° 56' 53" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
núi Sơ Tiêng |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 04" |
108° 52' 18" |
|
|
|
|
D-49-62-D-a; D-49-62-D-b |
thôn Tân Bình |
DC |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 24" |
108° 56' 57" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
cầu Tân Hiên |
KX |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 10' 18" |
108° 57' 18" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
thôn Tân Hiên |
DC |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 41" |
108° 57' 03" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
thôn Tân Hòa |
DC |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 08' 52" |
108° 56' 42" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
Suối Thá |
TV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 41" |
108° 55' 35" |
13° 05' 32" |
108° 55' 46" |
D-49-62-D-b; D-49-62-D-d |
núi Trà Lung |
SV |
xã Sơn Phước |
H. Sơn Hòa |
13° 08' 05" |
108° 58' 21" |
|
|
|
|
D-49-62-D-b |
đường huyện 53 |
KX |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 03' 46" |
109° 01' 56" |
13° 09' 56" |
109° 07' 47" |
D-49-63-C-a; D-49-63-C-c |
Suối Cái |
TV |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 08' 33" |
109° 03' 59" |
13° 08' 00" |
109° 02' 56" |
D-49-63-C-a |
Hòn Chai |
SV |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 37" |
109° 03' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
núi Da Tây |
SV |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 33" |
109° 04' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Dòng Cui |
SV |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 38" |
109° 04' 32" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
Dòng Dâu |
SV |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 21" |
109° 04' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
xóm Dốc Đỏ |
DC |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 49" |
109° 07' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
suối Đá Chát |
TV |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 07' 57" |
109° 04' 49" |
13° 06' 20" |
109° 05' 25" |
D-49-63-C-a; D-49-63-C-c |
đồi Động Yên |
SV |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 56" |
109° 03' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Suối Đục |
TV |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 08' 16" |
109° 05' 40" |
13° 06' 20" |
109° 05' 25" |
D-49-63-C-a; D-49-63-C-c |
Suối Gấu |
TV |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 01" |
109° 07' 28" |
13° 10' 45" |
109° 06' 18" |
D-49-63-C-a |
thôn Liên Sơn |
DC |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 46" |
109° 06' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
thôn Lương Sơn |
DC |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 28" |
109° 06' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
suối Ông Năm |
TV |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 45" |
109° 06' 18" |
13° 08' 33" |
109° 03' 59" |
D-49-63-C-a |
xóm Phú Tân |
DC |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
13° 09' 58" |
109° 06' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-C-a |
thôn Xuân Sơn |
DC |
xã Sơn Xuân |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 26" |
109° 04' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
quốc lộ 25 |
KX |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 08' 10" |
108° 46' 10" |
13° 05' 05" |
109° 17' 45" |
D-49-62-D-d |
đường tỉnh 646 |
KX |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 03' 20" |
108° 56' 43" |
13° 11' 46" |
108° 57' 52" |
D-49-62-D-d |
Núi Bà |
SV |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 39" |
108° 59' 06" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
hồ Ba Võ |
TV |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 47" |
108° 57' 56" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
suối Ba Võ |
TV |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 04' 43" |
108° 59' 52" |
13° 04' 46" |
109° 00' 32" |
D-49-62-D-d; D-49-63-C-c |
Suối Bạc |
TV |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 09' 56" |
109° 00' 49" |
13° 04' 25" |
109° 01' 39" |
D-49-62-D-d; D-49-63-C-c |
hòn Cà Te |
SV |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 07" |
108° 59' 10" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
suối Chà Rang |
TV |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 05' 07" |
108° 50' 59" |
13° 05' 33" |
108° 55' 44" |
D-49-62-D-d |
cầu Chầm Mâm |
KX |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 22" |
108° 56' 38" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
suối Chầm Mâm |
TV |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 06' 11" |
108° 56' 45" |
13° 04' 29" |
108° 56' 19" |
D-49-62-D-d |
núi Mò O |
SV |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 07' 03" |
108° 53' 33" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Năm Ba |
DC |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 07" |
109° 00' 09" |
|
|
|
|
D-49-62-C-c |
Hòn O |
SV |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 50" |
108° 58' 09" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
thôn Phú Hữu |
DC |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 19" |
108° 59' 26" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Dốc Quýt |
KX |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 04" |
108° 56' 51" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
cầu Số 1 |
KX |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 30" |
108° 57' 00" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
cầu Số 2 |
KX |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 15" |
108° 56' 49" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
thôn Suối Bạc |
DC |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 51" |
108° 59' 14" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
thôn Tân An |
DC |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 48" |
108° 05' 16" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
thôn Tân Lập |
DC |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 49" |
108° 56' 58" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
thôn Tân Phú |
DC |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 33" |
108° 58' 39" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
thôn Tân Thành |
DC |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 48" |
108° 58' 01" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Suối Thá |
TV |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 11' 41" |
108° 55' 35" |
13° 05' 32" |
108° 55' 46" |
D-49-62-D-b; D-49-62-D-d |
Suối Thá |
TV |
xã Suối Bạc |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 05' 32" |
108° 55' 46" |
13° 03' 32" |
108° 56' 15" |
D-49-62-D-d |
Sông Ba |
TV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 07' 00" |
108° 45' 32" |
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
D-49-62-D-c; D-49-62-D-d |
suối Chư Quan |
TV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 05' 59" |
108° 50' 01" |
13° 06' 03" |
108° 48' 43" |
D-49-62-D-c |
Suối Cúc |
TV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 06' 25" |
108° 49' 55" |
13° 06' 43" |
108° 49' 16" |
D-49-62-D-c |
Núi Dài |
SV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 41" |
108° 49' 54" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
núi Dốc Nầng |
SV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 23" |
108° 51' 35" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
buôn Đoàn Kết |
DC |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 29" |
108° 51' 09" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
Suối Gào |
TV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 02' 21" |
108° 54' 05" |
13° 02' 18" |
108° 54' 50" |
D-49-62-D-d |
suối Hà Lang |
TV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 10' 15" |
108° 53' 35" |
13° 05' 40" |
108° 48' 49" |
D-49-62-D-c |
buôn Hoàn Thành |
DC |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 40" |
108° 51' 33" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
núi Hòn Bà |
SV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 11" |
108° 50' 55" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
núi Hòn Dung |
SV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 01' 43" |
108° 52' 30" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
núi Hòn Đất |
SV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 01' 58" |
108° 53' 57" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
núi Hòn Găng |
SV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 04' 36" |
108° 54' 25" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
núi Hòn Ó |
SV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 54" |
108° 53' 24" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
núi Hòn Ông |
SV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 05' 21" |
108° 50' 41" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
núi Hòn Táo |
SV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 06' 30" |
108° 49' 44" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
cầu Kênh Dẫn |
KX |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 40" |
108° 53' 26" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
khu bảo tồn thiên nhiên Krông Trai |
KX |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 01' 44" |
108° 52' 30" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c; D-49-62-D-d |
Suối Nầng |
TV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
|
|
13° 03' 52" |
108° 51' 30" |
13° 04' 19" |
108° 48' 45" |
D-49-62-D-c |
hồ thủy điện Sông Ba Hạ |
TV |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 03' 56" |
108° 54' 38" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
buôn Thống Nhất |
DC |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 31" |
108° 54' 02" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
buôn Xây Dựng |
DC |
xã Suối Trai |
H. Sơn Hòa |
13° 02' 42" |
108° 52' 56" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Khu phố 1 |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 59' 49" |
108° 55' 04" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Khu phố 2 |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 59' 26" |
108° 54' 39" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Khu phố 3 |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 59' 13" |
108° 54' 16" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Khu phố 4 |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 58' 57" |
108° 53' 58" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Khu phố 5 |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 58' 44" |
108° 54' 01" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Khu phố 6 |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 58' 49" |
108° 53' 32" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Khu phố 7 |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 59' 10" |
108° 53' 41" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Khu phố 8 |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 59' 20" |
108° 53' 24" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Khu phố 9 |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 59' 38" |
108° 53' 10" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Khu phố 10 |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 59' 46" |
108° 52' 40" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
quốc lộ 29 |
KX |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 59' 49" |
108° 55' 06" |
12° 58' 58" |
108° 59' 19" |
D-49-74-B-b |
đường tỉnh 649 |
KX |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 48' 43" |
108° 55' 32" |
13° 03' 20" |
108° 56' 43" |
D-49-62-D-d; D-49-74-B-b |
Sông Ba |
TV |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 07' 00" |
108° 45' 34" |
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
D-49-62-D-d |
chư Ba Men |
SV |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 57' 52" |
108° 52' 42" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Buôn Bách |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 58' 07" |
108° 52' 10" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
suối Bệnh Viện |
TV |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 17" |
108° 53' 30" |
12° 58' 28" |
108° 55' 12" |
D-49-74-B-b |
Ea Bia |
TV |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 19" |
108° 50' 26" |
12° 58' 01" |
108° 53' 05" |
D-49-74-B-a; D-49-74-B-b |
cầu Buôn Thô |
KX |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 59' 19" |
108° 54' 26" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Ea Din |
TV |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 56' 24" |
108° 50' 23" |
12° 57' 55" |
108° 52' 01" |
D-49-74-B-a |
cầu Ea Bia |
KX |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 58' 35" |
108° 54' 19" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
hồ Ea Din |
TV |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 58' 20" |
108° 51' 58" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
suối Ea Mơ Nứ |
TV |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 59' 30" |
108° 52' 11" |
12° 58' 41" |
108° 53' 12" |
D-49-74-B-a; D-49-74-B-b |
buôn Hai Klốc |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 58' 49" |
108° 54' 58" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
buôn Hai Riêng |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 58' 45" |
108° 54' 16" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
buôn Lê Diêm |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 58' 25" |
108° 53' 10" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
hồ thủy điện Sông Ba Hạ |
TV |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
13° 01' 22" |
108° 53' 35" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Bệnh viện Đa khoa Sông Hinh |
KX |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 58' 36" |
108° 54' 07" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
buôn Suối Mây |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
13° 00' 12" |
108° 53' 36" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Buôn Thô |
DC |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 59' 29" |
108° 54' 33" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Suối Tre |
TV |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 59' 14" |
108° 51' 32" |
12° 59' 12" |
108° 52' 45" |
D-49-74-B-a; D-49-74-B-b |
hồ Trung Tâm |
TV |
TT. Hai Riêng |
H. Sông Hinh |
12° 58' 26" |
108° 53' 35" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 59' 49" |
108° 55' 06" |
12° 58' 58" |
108° 59' 19" |
D-49-74-B-b |
Chư Một |
SV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
12° 58' 04" |
108° 56' 19" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Sông Ba |
TV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 07' 00" |
108° 45' 34" |
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
D-49-62-D-d |
Suối Beo |
TV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 57" |
108° 58' 13" |
12° 58' 41" |
108° 59' 37" |
D-49-74-B-b |
Suối Biểu |
TV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 41" |
108° 59’37" |
12° 58' 22" |
109° 01' 36" |
D-49-74-B-b; D-49-75-A-a |
thôn Bình Giang |
DC |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
12° 57' 05" |
108° 56' 46" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
đèo Bình Thảo |
KX |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
12° 58' 57" |
108° 58' 24" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Suối Cái |
TV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 00' 30" |
108° 58' 27" |
13° 01' 24" |
108° 58' 41" |
D-49-62-D-d |
Suối Châu |
TV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 59' 00" |
108° 57' 26" |
12° 59' 51" |
108° 57' 32" |
D-49-62-D-d |
thôn Chí Thán |
DC |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
13° 01' 43" |
108° 57' 37" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Suối Dầu |
TV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 59' 51" |
108° 57' 32" |
13° 01' 01' |
108° 56' 59" |
D-49-62-D-d; D-49-74-B-b |
Núi Đất |
SV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
12° 58 46" |
108° 57' 05" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
thôn Đức Hiệp |
DC |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
13° 00' 48" |
108° 57' 55" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
thôn Đức Hòa |
DC |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
13° 00' 58" |
108° 57' 27" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Sông Hinh |
TV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 50' 25" |
108° 58' 33" |
13° 01' 49" |
108° 58' 21" |
D-49-62-D-d; D-49-74-B-b |
Núi Lá |
SV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
13° 00' 17" |
108° 59' 28" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
kênh N1 |
TV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 01' 02" |
108° 57' 10" |
13° 01' 46" |
108° 58' 11" |
D-49-62-D-d |
kênh N2 |
TV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 01' 03" |
108° 57' 23" |
13° 01' 02" |
108° 56' 58" |
D-49-62-D-d |
đập Số 7 |
KX |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
12° 57' 3" |
108° 58' 29" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
đập Số 8 |
KX |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
12° 56' 17" |
108° 58' 43" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
đập Số 9 |
KX |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
12° 56' 23" |
108° 58' 38" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
đập Số 10 |
KX |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
12° 55' 47" |
108° 59' 28" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
cầu Sông Hinh |
KX |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
12° 59' 26" |
108° 56' 42" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
hồ thủy điện Sông Hinh |
TV |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
12° 55' 16" |
108° 58' 16" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
thôn Tân Lập |
DC |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
12° 59' 20" |
108° 57' 22" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Buôn Thung |
DC |
xã Đức Bình Đông |
H. Sông Hinh |
12° 56' 58" |
108° 57' 31" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
đường tỉnh 649 |
KX |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 48' 43" |
108° 55' 32" |
13° 03' 20" |
108° 56' 43" |
D-49-62-D-d |
thôn An Hòa |
DC |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 02' 23" |
108°56' 27" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Sông Ba |
TV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 07' 00" |
108° 45' 34" |
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
D-49-62-D-d |
Suối Cả |
TV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 00' 20" |
108° 54' 50" |
13° 01' 44" |
108° 57' 04" |
D-49-62-D-d |
núi Du Di |
SV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 00' 55" |
108° 54' 39" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Suối Đá |
TV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 01' 25" |
108° 56' 20" |
13° 01' 34" |
108° 56' 55" |
D-49-62-D-d |
núi Đá Đen |
SV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 00' 30" |
108° 55' 57" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Núi Đất |
SV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 01' 53" |
108° 55' 35" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
thôn Đồng Phú |
DC |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 02' 44" |
108° 56' 26" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Sông Hinh |
TV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 50' 25" |
108° 58' 33" |
13° 01' 49" |
108° 58' 21" |
D-49-62-D-d |
núi Hòn Giăng |
SV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 03' 08" |
108° 55' 00" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
núi Hòn Mò O |
SV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 01' 27" |
108° 56' 41" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
suối Lạch Cây Sung |
TV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 00' 38" |
108° 55' 50" |
13°01’ 15" |
108° 56' 51" |
D-49-62-D-d |
buôn Mã Vôi |
DC |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 03' 08" |
108° 56' 00" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Hòn Một |
SV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 02' 26" |
108° 55' 23" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Hòn Ngãng |
SV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 01' 13" |
108° 56' 29" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
cầu Ông Nảy |
KX |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 02' 16" |
108° 56' 00" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
buôn Quang Dù |
DC |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 01' 44" |
108° 55' 22" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
Cầu Sắt |
KX |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 00' 48" |
108° 55' 21" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
cầu Sông Ba |
KX |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 03' 07" |
108° 56' 35" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
hồ thủy điện Sông Ba Hạ |
TV |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 01' 22" |
108° 53' 35" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
thôn Tuy Bình |
DC |
xã Đức Bình Tây |
H. Sông Hinh |
13° 02' 27" |
108° 57' 02" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 57' 12" |
108° 43' 17" |
12° 59' 49" |
108° 55' 06" |
D-49-74-B-b |
Sông Ba |
TV |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 07' 00" |
108° 45' 34" |
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
D-49-62-D-c; D-49-62-D-d |
Buôn Bá |
DC |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
13° 01' 46" |
108° 50' 14" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
Ea Bar |
TV |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 52' 51" |
108° 47' 49" |
13° 02' 16" |
108° 50' 31" |
D-49-62-D-c |
Buôn Bầu |
DC |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
13° 00' 40" |
108° 51' 09" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
Buôn Chao |
DC |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
13° 01' 50" |
108° 49' 25" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
chứ Cơ Mút |
SV |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
13° 01' 51" |
108° 46' 44" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
suối Đrá |
TV |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 01' 33" |
108° 45' 28" |
13° 03' 31" |
108° 48' 48" |
D-49-62-D-c |
chứ Hơ Bó |
SV |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
12° 59' 23" |
108° 49' 53" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
Buôn Ken |
DC |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
13° 01' 23" |
108° 50' 56" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
suối Lơ Bon |
TV |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 02" |
108° 49' 21" |
13° 01' 18" |
108° 51' 07" |
D-49-62-D-c; D-49-74-B-a |
hồ thủy điện Sông Ba Hạ |
TV |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
13° 01' 22" |
108° 53' 35" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
ea Thông Bư |
TV |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 01' 29" |
108° 46' 43" |
13° 01' 20" |
108° 48' 27" |
D-49-62-D-c |
chứ Tri Ang |
SV |
xã Ea Bá |
H. Sông Hinh |
13° 01' 09" |
108° 49' 28" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 57' 12" |
108° 43' 17" |
12° 59' 49" |
108° 55' 06" |
D-49-74-B-a |
chứ Bang Krút |
SV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 59' 40" |
108° 46' 36" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
Ea Bar |
TV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 52' 51" |
108° 47' 49" |
13° 02' 16" |
108° 50' 31" |
D-49-62-D-c; D-49-74-B-a |
Ea Bia |
TV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 19" |
108° 50' 26" |
12° 58' 01" |
108° 53' 05" |
D-49-74-B-a |
thôn Chư Blôi |
DC |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 56' 28" |
108° 48' 18" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
thôn Chư Blôi |
DC |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 56' 02" |
108° 47' 57" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
hồ Chữ Y Nhánh Đông |
TV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 56' 16" |
108° 48' 55" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
hồ Chữ Y Nhánh Tây |
TV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 56' 40" |
108° 48' 28" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
Buôn Chung |
DC |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 59' 14" |
108° 47' 25" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
chứ Cơ Mút |
SV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
13° 01' 51" |
108° 46' 44" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
chứ Cơ Tú |
SV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 58' 45" |
108° 48' 10" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
Ea Din |
TV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 56' 24" |
108° 50' 23" |
12° 57' 55" |
108° 52' 01" |
D-49-74-B-a |
suối Đrá |
TV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 01' 33" |
108° 45' 28" |
13° 03' 31" |
108° 48' 48" |
D-49-62-D-c |
cầu Ea Bar |
KX |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 59' 17" |
108° 46' 57" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
thôn Ea Din |
DC |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 56' 01" |
108° 49' 52" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
hồ Ea Din |
TV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 56' 21" |
108° 49' 51" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
cầu Ea Lơ Sá |
KX |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 58' 16" |
108° 49' 21" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
thôn Ea MKeng |
DC |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 57' 42" |
108° 48' 50" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
chứ Hơ Bó |
SV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 59' 24" |
108° 49' 52" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
ea Lơ Bon |
TV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 02" |
108° 49' 21" |
13° 01' 18" |
108° 51' 07" |
D-49-74-B-a |
chứ Lơ Má |
SV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 58' 10" |
108° 48' 53" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
Ea Ly |
TV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 56' 32" |
108° 46' 54" |
13° 02' 12" |
108° 44' 37" |
D-49-62-C-d; D-49-62-D-c, D-49-74-B-a |
chứ Mờ Tâu Drâm |
SV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 59' 39" |
108° 47' 31" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
Buôn Quen |
DC |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 58' 04" |
108° 48' 29" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
thôn Tân An |
DC |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 58' 59" |
108° 46' 28" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
ea Thông Bư |
TV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 01' 29" |
108° 46' 43" |
13° 01' 20" |
108° 48' 27" |
D-49-62-D-c |
Buôn Thứ |
DC |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 58' 14" |
108° 48' 28" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
Buôn Trinh |
DC |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
12° 58' 01" |
108° 48' 41" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
Ea Trol |
TV |
xã Ea Bar |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 48' 55" |
108° 52' 36" |
12° 56' 48" |
108° 54' 34" |
D-49-74-B-a |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 59' 49" |
108° 55' 06" |
12° 58' 58" |
108° 59' 19" |
D-49-74-B-b |
đường tỉnh 649 |
KX |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 48' 43" |
108° 55' 32" |
13° 03' 20" |
108° 56' 43" |
D-49-74-B-b |
suối Bệnh Viện |
TV |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 17" |
108° 53' 30" |
12° 58' 28" |
108° 55' 12" |
D-49-74-B-b |
Ea Bia |
TV |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 19" |
108° 50' 26" |
12° 58' 01" |
108° 53' 05" |
D-49-74-B-b |
Chứ Canh |
SV |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
12° 59' 05" |
108° 55' 51" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
buôn Dành A |
DC |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
12° 57' 17" |
108° 54' 12" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
buôn Dành B |
DC |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
12° 57' 18" |
108° 53' 59" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
buôn Dôn Chách |
DC |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
12° 56' 34" |
108° 56' 08" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
cầu Ea Bia |
KX |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
12° 58' 35" |
108° 54' 19" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
buôn Hai Klốc |
DC |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
12° 58' 45" |
108° 55' 01" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Sông Hinh |
TV |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 50' 25" |
108° 58' 33" |
13° 01' 49" |
108° 58' 21" |
D-49-74-B-b |
buôn Krông |
DC |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
12° 58' 14" |
108° 54' 38" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
buôn Ma Sung |
DC |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
12° 58' 49" |
108° 55' 23" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Suối Mây |
TV |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 59' 37" |
108° 55' 46" |
12° 59' 59" |
108° 56' 59" |
D-49-74-B-b |
Chư Một |
SV |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
12° 58' 04" |
108° 56' 19" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Buôn Nhum |
DC |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
12° 59' 37" |
108° 56' 13" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
cầu Sông Hinh |
KX |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
12° 59' 26" |
108° 56' 42" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
hồ Trung Tâm |
TV |
xã Ea Bia |
H. Sông Hinh |
12° 58' 26" |
108° 53' 35" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
đồi 75 |
SV |
xã Ea Lâm |
H. Sông Hinh |
13° 02' 55" |
108° 46' 20" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
Sông Ba |
TV |
xã Ea Lâm |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 07' 00" |
108° 45' 34" |
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
D-49-62-D-c |
Buôn Bai |
DC |
xã Ea Lâm |
H. Sông Hinh |
13° 04' 21" |
108° 46' 37" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
buôn Bưng A |
DC |
xã Ea Lâm |
H. Sông Hinh |
13° 04' 25" |
108° 46' 09" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
buôn Bưng B |
DC |
xã Ea Lâm |
H. Sông Hinh |
13° 04' 30" |
108° 46' 18" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
ea Drá |
TV |
xã Ea Lâm |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 01' 33" |
108° 45' 28" |
13° 03' 31" |
108° 48' 48" |
D-49-62-D-c |
Ea Đố |
TV |
xã Ea Lâm |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 04' 31" |
108° 45' 57" |
13° 05' 15" |
108° 47' 44" |
D-49-62-D-c |
Buôn Gao |
DC |
xã Ea Lâm |
H. Sông Hinh |
13° 04' 34" |
108° 45' 36" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
Buôn Học |
DC |
xã Ea Lâm |
H. Sông Hinh |
13° 05' 17" |
108° 45' 26" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
Ea Ố |
TV |
xã Ea Lâm |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 03' 45" |
108° 45' 10" |
13° 06' 00" |
108° 45' 20" |
D-49-62-D-c |
Ea Sái |
TV |
xã Ea Lâm |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 02' 43" |
108° 45' 28" |
13° 04' 45" |
108° 48' 12" |
D-49-62-D-c |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 57' 12" |
108° 43' 17" |
12° 59' 49" |
108° 55' 06" |
D-49-74-A-b; |
chư Hông Di Ao |
SV |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
13° 00' 54" |
108° 42' 24" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
thôn 2-4 |
DC |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
12° 58' 30" |
108° 44' 29" |
|
|
|
|
D-49-74-A-b |
suối Cơ Bang |
TV |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 24" |
108° 43' 36" |
12° 57' 17" |
108° 43' 06" |
D-49-74-A-b |
suối Cơ Men |
TV |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 54' 45" |
108° 46' 36" |
12° 56' 11" |
108° 43' 53" |
D-49-74-B-a |
Buôn Dô |
DC |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
12° 59' 07" |
108° 43' 06" |
|
|
|
|
D-49-74-A-b |
suối Đông Reng |
TV |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 56' 11" |
108° 45' 49" |
12° 56' 36" |
108° 42' 35" |
D-49-74-A-b; |
cầu Ea Đrông Reng |
KX |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
12° 57' 12" |
108° 43' 17" |
|
|
|
|
D-49-74-A-b |
cầu Ea Ly |
KX |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
12° 58' 16" |
108° 44' 12" |
|
|
|
|
D-49-74-A-b |
sông Hơ Năng |
TV |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 56' 25" |
108° 42' 41" |
13° 06' 10" |
108° 45' 14" |
D-49-62-C-d; D-49-74-A-b |
Suối Hoan |
TV |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 01' 7" |
108° 43' 48" |
13° 03' 05" |
108° 43' 32" |
D-49-62-C-d |
Ea Ly |
TV |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 56' 32" |
108° 46' 54" |
13° 02' 13" |
108° 44' 37" |
D-49-62-C-d; D-49-62-D-c; D-49-74-B-a |
Hòn Một |
SV |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
13° 00' 15" |
108° 45' 35" |
|
|
|
|
D-49-62-D-c |
Hòn Nhọn |
SV |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
13° 00' 32" |
108° 44' 37" |
|
|
|
|
D-49-62-C-d |
thôn Tân Bình |
DC |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
12° 56' 39" |
108° 46' 45" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
hồ Tân Lập |
TV |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
12° 56' 23" |
108° 46' 21" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
thôn Tân Lập |
DC |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
12° 58' 24" |
108° 46' 06" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
thôn Tân Sơn |
DC |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
12° 57' 19" |
108° 45' 20" |
|
|
|
|
D-49-74-A-b |
thôn Tân Yên |
DC |
xã Ea Ly |
H. Sông Hinh |
12° 58' 51" |
108° 45' 50" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
đường tỉnh 649 |
KX |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 48' 43" |
108° 55' 32" |
13° 03' 20" |
108° 56' 43" |
D-49-74-B-b; D-49-74-B-d |
Chứ Bát |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 54' 22" |
108° 54' 14" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Ea Din |
TV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 56' 24" |
108° 50' 23" |
12° 57' 55" |
108° 52' 01" |
D-49-74-B-a |
Chứ Dú |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 53' 39" |
108° 52' 34" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Chứ Sát |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 53' 37" |
108° 53' 13" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Buôn Bầu |
DC |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 56' 15" |
108° 53' 08" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Ea Bia |
TV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 19" |
108° 50' 26" |
12° 58' 01" |
108° 53' 05" |
D-49-74-B-a; D-49-74-B-b |
Hòn Chò |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 51' 27" |
108° 53' 52" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
thôn Chứ Sai |
DC |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 56' 14" |
108° 51' 11" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
Hòn Cồ |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 50' 59" |
108° 53' 17" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Buôn Đức |
DC |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 54' 54" |
108° 55' 20" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
núi Ea Pác |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 54' 15" |
108° 54' 42" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
cầu Ea So |
KX |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 51' 24" |
108° 55' 31" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
cầu Ea Trol |
KX |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 56' 01" |
108° 53' 53" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Sông Hinh |
TV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 50' 25" |
108° 58' 33" |
13° 01' 49" |
108° 58' 21" |
D-49-74-B-b |
chư Hơ Bây |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 52' 16" |
108° 50' 44" |
|
|
|
|
D-49-74-B-c |
thôn Kinh tế 2 |
DC |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 55' 54" |
108° 56' 08" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Suối Lạnh |
TV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 55' 04" |
108° 52' 47" |
12° 55' 56" |
108° 53' 14" |
D-49-74-B-b |
Buôn Ly |
DC |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 56' 40" |
108° 52' 32" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b; D-49-74-B-a |
chư Mơ Quy |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 49' 06" |
108° 53' 06" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Buôn Mùi |
DC |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 54' 46" |
108° 55' 12" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
mỏ đả Nhất Lam |
KX |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 55' 31" |
108° 56' 18" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Chư Pác |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 53' 07" |
108° 54' 58" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
chứ Ploi |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 53' 21" |
108° 51' 28" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
Hòn Que |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 50' 31" |
108° 52' 52" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Chư So |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 51' 26" |
108° 54' 12" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Ea So |
TV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 53' 09" |
108° 54' 22" |
12° 50' 44" |
108° 55' 52" |
D-49-74-B-b; D-49-74-B-d |
hồ Sông Hinh |
TV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 55' 16" |
108° 58' 16" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Chứ Su |
SV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 54' 23" |
108° 51' 42" |
|
|
|
|
D-49-74-B-a |
Buôn Thinh |
DC |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 56' 10" |
108° 53' 19" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Buôn Thu |
DC |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 56' 11" |
108° 53' 39" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Suối Tre |
TV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 50' 45" |
108° 55' 53" |
12° 51' 46" |
108° 56' 24" |
D-49-74-B-d |
Ea Trol |
TV |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 48' 55" |
108° 52' 36" |
12° 56' 48" |
108° 54' 34" |
D-49-74-B-a; D-49-74-B-b; D-49-74-B-c; D-49-74-B-d |
thôn Vĩnh Sơn |
DC |
xã Ea Trol |
H. Sông Hinh |
12° 51' 21" |
108° 55' 47" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
thôn 2A |
DC |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 49' 26" |
108° 58' 31" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
thôn 2B |
DC |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 49' 52" |
108° 58' 28" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Thôn 3 |
DC |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 49' 14" |
108° 58' 09" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
đường tỉnh 649 |
KX |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 48' 43" |
108° 55' 32" |
13° 03' 20" |
108° 56' 43" |
D-49-74-B-d |
Chư Sao |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 52' 50" |
108° 58' 46" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
thôn Bình Sơn |
DC |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 49' 16" |
108° 56' 11" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Hòn Chò |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 51' 27" |
108° 53' 52" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Hòn Cồ |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 50' 59" |
108° 53' 17" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Chư Dan |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 49' 09" |
109° 02' 36" |
|
|
|
|
D-49-75-A-c |
Hòn Đác |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 49' 52" |
108° 56' 27" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
cầu Ea So |
KX |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 51' 24" |
108° 55' 31" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Đơn vị tỉnh đội Ea So |
KX |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 48' 52" |
108° 55' 41" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Hòn Gió |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 51' 44" |
108° 59' 15" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Sông Hinh |
TV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 50' 25" |
108° 58' 33" |
13° 01' 49" |
108° 58' 21" |
D-49-74-B-b; D-49-74-B-d |
cầu Hơ Ly |
KX |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 49' 54" |
108° 55' 00" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
ea Hơ Ly |
TV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 50' 36" |
108° 54' 17" |
12° 50' 40" |
108° 55' 53" |
D-49-74-B-d |
thôn Hòa Sơn |
DC |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 50' 12" |
108° 55' 13" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
núi Hòn Vú |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 44' 41" |
109° 05' 01" |
|
|
|
|
D-49-75-C-a |
Buôn Kít |
DC |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 49' 53" |
108° 54' 40" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Ea Ly |
TV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 49' 30" |
108° 55' 30" |
12° 49' 49" |
108° 55' 03" |
D-49-74-B-d |
chư Mơ Quy |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 49' 06" |
108° 53' 06" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
núi Mồng Công |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 43' 26" |
109° 01' 04" |
|
|
|
|
D-49-75-C-a |
Hòn Que |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 50' 31" |
108° 52' 52" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Hòn Râm |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 49' 49" |
108° 56' 56" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Suối Râm |
TV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 49' 26" |
108° 57' 25" |
12° 49' 48" |
108° 58' 11" |
D-49-74-B-d |
Chư So |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 51' 26" |
108° 54' 12" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
Ea So |
TV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 53' 09" |
108° 54' 22" |
12° 50' 44" |
108° 55' 52" |
D-49-74-B-d |
hồ Sông Hinh |
TV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 55' 16" |
108° 58' 16" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b; D-49-74-B-d |
thôn Suối Dứa |
DC |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 49' 11" |
108° 57' 14" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
ea Tà Ngao |
TV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 45' 14" |
109° 01' 29" |
12° 46' 44" |
108° 59' 10" |
D-49-74-B-d; D-49-75-A-c; D-49-75-C-a |
ea Tà Nghè |
TV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 45' 20" |
109° 05' 05" |
12° 49' 47" |
108° 59' 13" |
D-49-74-B-d; D-49-75-A-c |
chư Ta Ninh |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 46' 50" |
109° 00' 53" |
|
|
|
|
D-49-75-A-c |
Chư Tanh |
SV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 43' 48" |
108° 59' 14" |
|
|
|
|
D-49-74-D-b |
Ea Thao |
TV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 47' 36" |
109° 05' 40" |
12° 51' 38" |
108° 59' 58" |
D-49-74-B-d; |
Suối Tre |
TV |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 50' 45" |
108° 55' 53" |
12° 51' 46" |
108° 56' 24" |
D-49-74-B-d |
thôn Yên Sơn |
DC |
xã Sông Hinh |
H. Sông Hinh |
12° 49' 06" |
108° 55' 18" |
|
|
|
|
D-49-74-B-d |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 58" |
108° 59' 19" |
12° 59' 45" |
109° 07' 24" |
D-49-74-B-b; D-49-75-A-a |
Sông Ba |
TV |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
|
|
13° 07' 00" |
108° 45' 34" |
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
D-49-62-D-d; D-49-63-C-c |
Suối Beo |
TV |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 57" |
108° 58' 13" |
12° 58' 41" |
108° 59' 37" |
D-49-74-B-b |
Suối Biểu |
TV |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 58' 41" |
108° 59' 37" |
12° 58' 22" |
109° 01' 36" |
D-49-74-B-b; D-49-75-A-a |
đèo Bình Thảo |
KX |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
12° 58' 57" |
108° 58' 24" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
Sông Con |
TV |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
|
|
12° 53' 06" |
109° 00' 00" |
13° 01' 29" |
109° 03' 06" |
D-49-63-C-c; D-49-74-B-b; D-49-75-A-a |
thôn Hà Giang |
DC |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
13° 00' 54" |
109° 02' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Lá |
SV |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
13° 01' 33" |
109° 00' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Núi Lá |
SV |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
13° 00' 17" |
108° 59' 28" |
|
|
|
|
D-49-62-D-d |
thôn Lộc Giang |
DC |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
13° 00' 25" |
109° 01' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Hòn Một |
SV |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
12° 58' 25" |
109° 00' 45" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Nam Giang |
DC |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
12° 58' 40" |
109° 01' 20" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Phước Giang |
DC |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
13° 00' 27" |
109° 02' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
ngã ba Sơn Giang |
KX |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
12° 58' 50" |
109° 01' 55" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
cầu Sông Nhau |
KX |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
12° 58' 24" |
109° 00' 40" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
cầu Suối Biểu |
KX |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
12° 58' 36" |
109° 00' 51" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Suối Biểu |
DC |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
12° 58' 50" |
108° 59' 37" |
|
|
|
|
D-49-74-B-b |
thôn Tân Giang |
DC |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
13° 00' 10" |
109° 01' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Vạn Giang |
DC |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
12° 59' 07" |
109° 01' 50" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Vĩnh Giang |
DC |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
13° 00' 07" |
109° 01' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Vĩnh Lương |
DC |
xã Sơn Giang |
H. Sông Hinh |
12° 59' 54" |
109° 01' 53" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
quốc lộ 29 |
KX |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 59' 45" |
109° 07' 24" |
13° 00' 04" |
109° 19' 35" |
D-49-63-C-d; D-49-63-D-c; D-49-75-A-b; D-49-75-B-a |
đường tỉnh 645 |
KX |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 02' 34" |
109° 18' 32" |
12° 59' 51" |
109° 15' 04" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d; D-49-75-A-b; D-49-75-B-a |
Bệnh viện Đa khoa huyện |
KX |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
13° 00' 00" |
109° 14' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Bầu Năng |
TV |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 13" |
109° 16' 03" |
12° 59' 56" |
109° 13' 00" |
D-49-63-C-d; |
sông Đà Rằng |
TV |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-C-d; |
Di tích Lịch sử văn hóa |
KX |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
12° 59' 51" |
109° 15' 04" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
cầu Gò Mầm |
KX |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
12° 59' 50" |
109° 15' 04" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Trạm Kênh Nam Đồng Cam |
KX |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
12° 59' 55" |
109° 15' 03" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
khu phố Mỹ Lệ Đông |
DC |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
13° 00' 21" |
109° 14' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
khu phố Mỹ Lệ Tây |
DC |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
13° 00' 21" |
109° 14' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh chính Nam Đồng Cam |
TV |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 02' 27" |
109° 05' 02" |
13° 03' 26" |
109° 18' 56" |
D-49-63-C-d; D-49-63-D-c |
khu phố Phú Thứ |
DC |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
13° 00' 25" |
109° 14' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
khu phố Phước Mỹ Tây |
DC |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
13° 00' 32" |
109° 15' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
khu phố Phước Thịnh |
DC |
TT. Phú Thứ |
H. Tây Hòa |
13° 00' 21" |
109° 13' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
đường tỉnh 645 |
KX |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 02' 34" |
109° 18' 32" |
12° 59' 51" |
109° 15' 04" |
D-49-63-D-c; D-49-63-D-d |
cầu 4 Chân |
KX |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
13° 00' 59" |
109° 16' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
kênh tiêu Bầu Bèo |
TV |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 00' 06" |
109° 16' 03" |
13° 00' 21" |
109° 17' 28" |
D-49-63-D-c |
Bầu Bèo |
TV |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 00' 45" |
109° 16' 49" |
13° 00' 21" |
109° 17' 28" |
D-49-63-D-c |
chùa Bửu Ân |
KX |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
13° 01' 31" |
109° 17' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
sông Đà Rằng |
TV |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-D-c |
thôn Lạc Nghiệp |
DC |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
13° 01' 10" |
109° 16' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
kênh chính Nam Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 02' 27" |
109° 05' 02" |
13° 03' 26" |
109° 18' 56" |
D-49-63-D-c |
thôn Nông Nghiệp |
DC |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
13° 00' 28" |
109° 16' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
cầu Phú Nông |
KX |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
13° 01' 30" |
109° 17' 16" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Phú Nông |
DC |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
13° 01' 41" |
109° 16' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Phước Mỹ |
DC |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
13° 00' 43" |
109° 15' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
cầu Phước Nông |
KX |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
13° 01' 08" |
109° 16' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
thôn Phước Nông |
DC |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
13° 01' 17" |
109° 16' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
hợp tác xã Tân Hòa Bình |
KX |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
13° 01' 28" |
109° 16' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
chùa Thanh Long |
KX |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
13° 00' 54" |
109° 16' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Giang Nam |
KX |
xã Hòa Bình 1 |
H. Tây Hòa |
13° 00' 37" |
109° 16' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-D-c |
sông Bánh Lái |
TV |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 55' 10" |
109° 08' 40" |
12° 57' 54" |
109° 15' 51" |
D-49-75-A-b |
kênh tiêu Bầu Năng |
TV |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 13" |
109° 16' 03" |
12° 59' 56" |
109° 13' 00" |
D-49-75-A-b; D-49-75-B-a |
kênh tiêu Cầu Tre |
TV |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 59' 06" |
109° 12' 22" |
12° 57' 16" |
109° 14' 10" |
D-49-75-A-b |
Cầu Cháy |
KX |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
12° 58' 22" |
109° 13' 19" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Xóm Đảo |
DC |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
12° 57' 54" |
109° 15' 23" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
chợ Hòa Đồng |
KX |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
12° 58' 59" |
109° 13' 47" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Thuận Ngoài |
DC |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
12° 59' 10" |
109° 14' 09" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Thuận Trong |
DC |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
12° 58' 29" |
109° 14' 10" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Phú Diễn Ngoài |
DC |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
12° 59' 14" |
109° 13' 47" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Phú Diễn Trong |
DC |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
12° 58' 27" |
109° 13' 58" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Phú Mỹ |
DC |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
12° 58' 31" |
109° 14' 51" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Phú Phong |
DC |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
12° 57' 38" |
109° 14' 25" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Vinh Ba |
DC |
xã Hòa Đồng |
H. Tây Hòa |
12° 59' 12" |
109° 13' 06" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Hòn Ông |
SV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 51' 08" |
109° 11' 51" |
|
|
|
|
D-49-75-A-d |
Hòn Gìu |
SV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 49' 39" |
109° 09' 52" |
|
|
|
|
D-49-75-A-d |
Gò Lây |
SV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 58' 49" |
109° 12' 10" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Cầu Bạn |
KX |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 57' 14" |
109° 12' 31" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
sông Bánh Lái |
TV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 55' 10" |
109° 08' 40" |
12° 57' 54" |
109° 15' 51" |
D-49-75-A-b |
Bầu Trạnh |
DC |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 58' 19" |
109° 12' 48" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
cầu Bến Lội |
KX |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 58' 05" |
109° 12' 46" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
cầu Bến Trâu |
KX |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 56' 05" |
109° 12' 14" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
kênh tiêu Cầu Tre |
TV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 59' 06" |
109° 12' 22" |
12° 57' 16" |
109° 14' 10" |
D-49-75-A-b |
Hòn Chảo |
SV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 54' 38" |
109° 09' 48" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Cầu Cháy |
KX |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 58' 22" |
109° 13' 19" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Bàu Da |
TV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 55' 33" |
109° 13' 13" |
12° 56' 35" |
109° 13' 31" |
D-49-75-A-b |
núi Hòn Bồ |
SV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 58' 25" |
109° 11' 12" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Bàu Hương |
TV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 18" |
109° 10' 14" |
12° 57' 58" |
109° 12' 34" |
D-49-75-A-b |
Núi Hương |
SV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 58' 36" |
109° 11' 25" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Xóm Huỳnh |
DC |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 58' 05" |
109° 12' 39" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Núi Lá |
SV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 56' 29" |
109° 11' 44" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Lạc Chi |
DC |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 56' 00" |
109° 12' 44" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
chùa Long Tường |
KX |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 56' 42" |
109° 13' 26" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Suối Mua |
TV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 53' 57" |
109° 12' 43" |
12° 56' 35" |
109° 13' 31" |
D-49-75-A-b |
thôn Phú Nhiêu |
DC |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 57' 36" |
109° 12' 40" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Phú Thọ |
DC |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 57' 09" |
109° 13' 28" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
đình Phú Thuận |
KX |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 57' 55" |
109° 13' 21" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Phú Thuận |
DC |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 58' 15" |
109° 13' 15" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Suối Phướng |
TV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 54' 13" |
109° 10' 42" |
12° 55' 29" |
109° 11' 32" |
D-49-75-A-b |
Bàu Quay |
TV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 57' 08" |
109° 13' 52" |
12° 58' 42" |
109° 09' 00" |
D-49-75-A-b |
Bàu Trạnh |
TV |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 25" |
109° 13' 11" |
12° 57' 58" |
109° 12' 34" |
D-49-75-A-b |
thôn Vạn Lộc |
DC |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 58' 31" |
109° 12' 05" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Xuân Mỹ |
DC |
xã Hòa Mỹ Đông |
H. Tây Hòa |
12° 56' 38" |
109° 12' 22" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
sông Bánh Lái |
TV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 55' 10" |
109° 08' 40" |
12° 57' 54" |
109° 15' 51" |
D-49-75-A-b |
Bến Đá |
DC |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 55' 43" |
109° 08' 10" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
danh lam thắng cảnh Chùa |
KX |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 06" |
109° 12' 02" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Suối Dừa |
TV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 55' 42" |
109° 07' 26" |
12° 55' 51" |
109° 08' 41" |
D-49-75-A-b |
Khu du lịch sinh thái Đá Đen |
KX |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 55' 11" |
109° 08' 31" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
suối Đá Đen |
TV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 47' 52" |
109° 08' 16" |
12° 55' 10" |
109° 08' 40" |
D-49-75-A-b; D-49-75-A-c; D-49-75-A-d |
Đồng Mâu |
DC |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 55' 39" |
109° 07' 38" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Hòn Gìu |
SV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 49' 39" |
109° 09' 52" |
|
|
|
|
D-49-75-A-d |
núi Hòn Bồ |
SV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 25" |
109° 11' 12" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
núi Hòn Chảo |
SV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 54' 38" |
109° 09' 48" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
núi Hòn Trông |
SV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 54' 10" |
109° 08' 03" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Bàu Hương |
TV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 18" |
109° 10' 14" |
12° 57' 58" |
109° 12' 34" |
D-49-75-A-b |
Núi Hương |
SV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 36" |
109° 11' 25" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
hòn Kỳ Đà |
SV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 53' 25" |
109° 06' 55" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
Núi Lá |
SV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 56' 29" |
109° 11' 44" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
núi Mật Cật |
SV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 56' 29" |
109° 08' 05" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Phú |
DC |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 57' 41" |
109° 10' 55" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Thành |
DC |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 56' 02" |
109° 09' 14" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Ngọc Lâm |
DC |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 56' 16" |
109° 11' 11" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Quảng Mỹ |
DC |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 56' 59" |
109° 11' 19" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Bàu Quay |
TV |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 57' 08" |
109° 13' 52" |
12° 58' 42" |
109° 09' 00" |
D-49-75-A-b |
thôn Thạnh Phú |
DC |
xã Hòa Mỹ Tây |
H. Tây Hòa |
12° 57' 57" |
109° 11' 53" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 59' 45" |
109° 07' 24" |
13° 00' 04" |
109° 19' 35" |
D-49-63-C-d; D-49-75-A-b |
Bàu Hương |
TV |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 18" |
109° 10' 14" |
12° 57' 58" |
109° 12' 34" |
D-49-75-A-b |
Núi Bà |
SV |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
13° 00' 33" |
109° 12' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Bầu Năng |
TV |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 13" |
109° 16' 03" |
12° 59' 56" |
109° 13' 00" |
D-49-63-C-d |
kênh tiêu Cầu Tre |
TV |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 59' 06" |
109° 12' 22" |
12° 57' 16" |
109° 14' 10" |
D-49-75-A-b |
sông Đà Rằng |
TV |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-C-d |
Núi Đất |
SV |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 59' 08" |
109° 11' 43" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
xóm Đông Thuyền |
DC |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 59' 28" |
109° 12' 24" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
đường Hòa Phong-Phú Nhiêu |
KX |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 59' 11" |
109° 11' 33" |
12° 59' 44" |
109° 11' 30" |
D-49-63-C-d; D-49-75-A-b |
Núi Hương |
SV |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 58' 36" |
109° 11' 25" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
bãi rác huyện Tây Hòa |
KX |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 58' 41" |
109° 11' 07" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
nghĩa trang huyện Tây Hòa |
KX |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 58' 50" |
109° 11' 05" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Núi Miếu |
SV |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
13° 00' 36" |
109° 12' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Mỹ Thạnh Đông 1 |
DC |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
13° 00' 08" |
109° 12' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Mỹ Thạnh Đông 2 |
DC |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 59' 56" |
109° 12' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Mỹ Thạnh Nam |
DC |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 59' 16" |
109° 11' 05" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Thạnh Tây |
DC |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 59' 54" |
109° 11' 16" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Thạnh Trung 1 |
DC |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 59' 42" |
109° 11' 46" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Thạnh Trung 2 |
DC |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 59' 02" |
109° 11' 50" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
đường N4 |
KX |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 59' 52" |
109° 11' 32" |
12° 59' 27" |
109° 10' 39" |
D-49-63-C-d; D-49-75-A-b |
đường N6 |
KX |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 09" |
109° 15' 48" |
13° 00' 01" |
109° 12' 18" |
D-49-63-C-d; D-49-75-A-b |
kênh chính Nam Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 02' 27" |
109° 05' 02" |
13° 03' 26" |
109° 18' 56" |
D-49-63-C-d; D-49-75-A-b |
thôn Phước Thành Đông |
DC |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
13° 00' 28" |
109° 13' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
thôn Phước Thành Nam |
DC |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 59' 37" |
109° 12' 50" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Núi Sặc |
SV |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 59' 39" |
109° 10' 51" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Núi Thơm |
SV |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
12° 59' 05" |
109° 10' 52" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Núi Trọi |
SV |
xã Hòa Phong |
H. Tây Hòa |
13° 00' 25" |
109° 12' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-C-d |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 58" |
108° 59' 19" |
12° 59' 45" |
109° 07' 24" |
D-49-75-A-a; D-49-75-A-b |
Cơ sở Giáo dưỡng A1 |
KX |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 58' 29" |
109° 07' 07" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
bàu Bến Cát |
TV |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 28" |
109° 10' 01" |
12° 58' 15" |
109° 09' 38" |
D-49-75-A-b |
cầu Bình Sơn |
KX |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 58' 20" |
109° 07' 12" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
trạm bơm điện Bình Sơn |
KX |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 58' 18" |
109° 07' 10" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
Bàu Chợ |
TV |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 15" |
109° 09' 38" |
12° 58' 42" |
109° 09' 00" |
D-49-75-A-b |
sông Đà Rằng |
TV |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-C-c; D-49-63-C-d; D-49-75-A-a; D-49-75-A-b |
sông Đông Bò |
TV |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 29" |
109° 06' 57" |
12° 59' 04" |
109° 09' 33" |
D-49-75-A-a; D-49-75-A-b |
cầu Đồng Bò |
KX |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 58' 52" |
109° 09' 22" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
Bàu Gốc |
TV |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 57' 56" |
109° 10' 06" |
12° 58' 15" |
109° 09' 38" |
D-49-75-A-b |
Núi Hương |
SV |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 58' 36" |
109° 11' 25" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
cầu Lạc Mỹ |
KX |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 59' 45" |
109° 07' 23" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Lạc Mỹ |
DC |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 59' 39" |
109° 07' 36" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Liên Thạch |
DC |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 59' 23" |
109° 08' 05" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Lương Phước |
DC |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 58' 57" |
109° 09' 48" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
núi Mật Cật |
SV |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 56' 17" |
109° 07' 34" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Núi Một |
SV |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 58' 57" |
109° 08' 40" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
kênh chính Nam Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 02' 27" |
109° 05' 02" |
13° 03' 26" |
109° 18' 56" |
D-49-63-C-c; D-49-75-A-a; D-49-75-A-b |
Núi Sặc |
SV |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 59' 39" |
109° 10' 51" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Bàu Sen |
TV |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 18" |
109° 10' 14" |
12° 58' 58" |
109° 10' 56" |
D-49-75-A-b |
cầu Sếp Thông |
KX |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 58' 49" |
109° 09' 47" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
đường huyện 83 |
KX |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 49" |
109° 09' 47" |
12° 56' 39" |
109° 11' 29" |
D-49-75-A-b |
thôn Tân Mỹ |
DC |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 59' 30" |
109° 10' 28" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Thạch Bàn |
DC |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 58' 56" |
109° 09' 08" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Núi Vải |
SV |
xã Hòa Phú |
H. Tây Hòa |
12° 58' 29" |
109° 10' 15" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 59' 45" |
109° 07' 24" |
13° 00' 04" |
109° 19' 35" |
D-49-75-A-a |
sông Bàn Thạch |
TV |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 22" |
109° 16' 11" |
12° 57' 03" |
109° 25' 25" |
D-49-75-B-a |
sông Bánh Lái |
TV |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 55' 10" |
109° 08' 40" |
12° 57' 54" |
109° 15' 51" |
D-49-75-A-b |
kênh tiêu Bầu Bèo |
TV |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 00' 06" |
109° 16' 03" |
13° 00' 21" |
109° 17' 28" |
D-49-63-D-c |
kênh tiêu Bầu Năng |
TV |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 13" |
109° 16' 03" |
12° 59' 56" |
109° 13' 00" |
D-49-75-B-a |
cầu Bến Sách |
KX |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 22" |
109° 16' 11" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Suối Cùng |
TV |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 54' 30" |
109° 17' 29" |
12° 56' 37" |
109° 15' 52" |
D-49-75-B-a |
hồ Hóc Răm |
TV |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
12° 56' 20" |
109° 16' 57" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Hội Cư |
DC |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
12° 59' 27" |
109° 16' 20" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Núi Một |
SV |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
12° 59' 22" |
109° 15' 48" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
kênh chính Nam Đồng Cam |
TV |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 59' 50" |
109° 15' 05" |
12° 58' 56" |
109° 21' 17" |
D-49-63-D-c |
thôn Phú Khánh |
DC |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
12° 59' 20" |
109° 15' 29" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Xóm Trần |
DC |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 59" |
109° 15' 12" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Sông Trong |
TV |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 57' 13" |
109° 16' 17" |
12° 58' 41" |
109° 16' 30" |
D-49-75-B-a |
thôn Xuân Thạnh 1 |
DC |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
12° 59' 47" |
109° 16' 29" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Xuân Thạnh 2 |
DC |
xã Hòa Tân Tây |
H. Tây Hòa |
12° 59' 44" |
109° 15' 47" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
đập An San |
KX |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 55' 06" |
109° 14' 01" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
sông Bánh Lái |
TV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 55' 10" |
109° 08' 40" |
12° 57' 54" |
109° 15' 51" |
D-49-75-A-b; D-49-75-B-a |
cầu Bến Củi |
KX |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 57' 24" |
109° 13' 54" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Bàu Cả |
TV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 56' 19" |
109° 15' 06" |
12° 56' 40" |
109° 15' 27" |
D-49-75-A-b |
thôn Cảnh Tịnh |
DC |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 56' 31" |
109° 13' 50" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Hòn Chuối |
SV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 54' 32" |
109° 14' 43" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b; |
Suối Cùng |
TV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 54' 30" |
109° 17' 29" |
12° 56' 37" |
109° 15' 52" |
D-49-75-B-a |
Bàu Đá |
TV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 55' 45" |
109° 15' 53" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Khu du lịch Đá Bàn |
KX |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 52' 47" |
109° 14' 26" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
núi Đá Chồng |
SV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 53' 53" |
109° 15' 48" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Khu di tích lịch sử Đồng Khởi-Hòa Thịnh |
KX |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 54' 53" |
109° 14' 58" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Hòn Ông |
SV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 51' 08" |
109° 11' 51" |
|
|
|
|
D-49-75-A-d |
núi Hóc Nôm |
SV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 55' 04" |
109° 18' 10" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
núi Hòn Quay |
SV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 53' 59" |
109° 14' 14" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Sông Mới |
TV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 51' 53" |
109° 17' 23" |
12° 54' 43" |
109° 22' 23" |
D-49-75-B-a; D-49-75-B-c |
Suối Mua |
TV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 53' 57" |
109° 12' 43" |
12° 56' 35" |
109° 13' 31" |
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Cảnh |
DC |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 55' 09" |
109° 13' 50" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Điền |
DC |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 55' 40" |
109° 15' 29" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
thôn Mỹ Hòa |
DC |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 56' 29" |
109° 14' 26" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
hồ chứa nước Mỹ Lâm |
TV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 53' 37" |
109° 13' 59" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Lâm |
DC |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 55' 14" |
109° 14' 17" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Phú |
DC |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 55' 38" |
109° 14' 34" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Trung |
DC |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 56' 01" |
109° 14' 38" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Xuân 1 |
DC |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 56' 01" |
109° 14' 04" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Mỹ Xuân 2 |
DC |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 55' 39" |
109° 14' 09" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Hòn Ngang |
SV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 48' 48" |
109° 13' 35" |
|
|
|
|
D-49-75-A-d |
chùa Phi Lai |
KX |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 56' 08" |
109° 14' 33" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
đập Phú Hữu |
KX |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 56' 40" |
109° 13' 59" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
thôn Phú Hữu |
DC |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 56' 52" |
109° 14' 27" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Bàu Sét |
TV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 56' 17" |
109° 14' 19" |
|
|
|
|
D-49-75-A-b |
Khu du lịch Suối Lạnh |
KX |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
12° 55' 07" |
109° 15' 47" |
|
|
|
|
D-49-75-B-a |
Sông Trong |
TV |
xã Hòa Thịnh |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 50' 19" |
109° 14' 49" |
12° 55' 02" |
109° 14' 02" |
D-49-75-B-a; D-49-75-A-d |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 58" |
108° 59' 19" |
12° 59' 45" |
109° 07' 24" |
D-49-75-A-a |
Suối Bà |
TV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 57' 49" |
109° 04' 29" |
12° 57' 23" |
109° 05' 54" |
D-49-75-A-a |
thôn Bình Thắng |
DC |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
12° 58' 57" |
109° 05' 38" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
sông Chống Gậy |
TV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 52' 51" |
109° 04' 19" |
12° 58' 29" |
109° 06' 57" |
D-49-75-A-a |
sông Đà Rằng |
TV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-C-c |
đập Đồng Cam |
KX |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
13° 02' 42" |
109° 05' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
hồ Đồng Tròn |
TV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
12° 58' 23" |
109° 04' 29" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
núi Hòn Cát |
SV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
13° 00' 27" |
109° 06' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Cát Trên |
SV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
13° 01' 51" |
109° 04' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Hàn |
SV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
13° 02' 29" |
109° 04' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Hiền |
SV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
13° 00' 17" |
109° 04' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Ông |
SV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
13° 00' 11" |
109° 06' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Sặc |
SV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
12° 59' 50" |
109° 05' 00" |
|
|
|
|
D-49-63-A-a |
Núi Kén |
SV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
12° 59' 16" |
109° 06' 57" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
hòn Kỳ Đà |
SV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
12° 53' 25" |
109° 06' 55" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Lạc Điền |
DC |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
12° 59' 24" |
109° 05' 58" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
suối Lạch Sanh |
TV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 55' 37" |
109° 05' 16" |
12° 56' 32" |
109° 05' 57" |
D-49-75-A-a |
thôn Lễ Lộc Bình |
DC |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
12° 59' 30" |
109° 06' 19" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Mỹ Bình |
DC |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
12° 58' 55" |
109° 05' 08" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
kênh chính Nam Đồng Cam |
TV |
xã Sơn Thành Đông |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 02' 27" |
109° 05' 02" |
13° 03' 26" |
109° 18' 56" |
D-49-63-C-c |
thôn Phú Thịnh |
DC |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
12° 59' 04" |
109° 06' 17" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
núi Quy Hội |
SV |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
13° 00' 58" |
109° 06' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Thân Bình Đông |
DC |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
12° 59' 24" |
109° 06' 55" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Thành An |
DC |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
13° 01' 24" |
109° 05' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Trường Thành |
DC |
xã Sơn Thành |
H. Tây Hòa |
12° 59' 28" |
109° 05' 25" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
quốc lộ 29 |
KX |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 58' 58" |
108° 59' 19" |
12° 59' 45" |
109° 07' 24" |
D-49-75-A-a |
Sông Ba |
TV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
13° 01' 39" |
109° 03' 19" |
13° 05' 03" |
109° 19' 52" |
D-49-63-C-c |
cầu Bà Sào |
KX |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 57' 59" |
109° 02' 16" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
Suối Buôn |
TV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 55' 09" |
109° 02' 47" |
12° 56' 59" |
109° 01' 39" |
D-49-75-A-a |
Sông Con |
TV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
|
|
12° 53' 06" |
109° 00' 00" |
13° 01' 29" |
109° 03' 06" |
D-49-63-C-c; D-49-75-A-a |
thôn Đá Mài |
DC |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 01" |
109° 01' 55" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
núi Hòn Cát Trên |
SV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
13° 01' 51" |
109° 04' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Chúa |
SV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 52' 48" |
109° 02' 40" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
núi Hòn Hiền |
SV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
13° 00' 17" |
109° 04' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
núi Hòn Ngang |
SV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 59' 04" |
109° 02' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c; D-49-75-A-a |
núi Hòn Sặc |
SV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 59' 50" |
109° 05' 00" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
cầu Lạc Đạo |
KX |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 56' 38" |
109° 01' 43" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Lạc Đạo |
DC |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 56' 37" |
109° 01' 38" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
hồ Lạc Phong |
TV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 06" |
109° 03' 51" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
núi Mái Nhà |
SV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 59' 27" |
109° 04' 13" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Sơn Nghiệp |
DC |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
13° 00' 08" |
109° 04' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
thôn Sơn Tây |
DC |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 45" |
109° 03' 29" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
hồ Sơn Tây Hạ |
TV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 42" |
109° 03' 19" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
hồ Sơn Tây Thượng |
TV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 59' 09" |
109° 03' 16" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Sơn Thọ |
DC |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 23" |
109° 03' 59" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Sơn Trường |
DC |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 59' 27" |
109° 03' 31" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
cầu Sông Nhau |
KX |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 23" |
109° 01' 40" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
cầu Suối Bà |
KX |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 20" |
109° 03' 28" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
hồ Suối Hiền |
TV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 59' 46" |
109° 04' 50" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
thôn Tịnh Thọ |
DC |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 46" |
109° 04' 41" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
hồ Trường Lạc |
TV |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
13° 00' 19" |
109° 03' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-C-c |
Công ty Vina Coffee Sơn Thành |
KX |
xã Sơn Thành Tây |
H. Tây Hòa |
12° 58' 37" |
109° 03' 52" |
|
|
|
|
D-49-75-A-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-A-d |
đường tỉnh 641 |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
|
|
13° 31' 49" |
109° 01' 13" |
13° 18' 24" |
109° 12' 51" |
D-49-63-A-d |
Núi Bà |
SV |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 17' 25" |
109° 12' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Sông Cái |
TV |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
|
|
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
13° 21' 28" |
109° 15' 46" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
chùa Cánh Phước |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 19' 20" |
109° 12' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
khu phố Chí Đức |
DC |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 17' 42" |
109° 13' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
ga Chí Thạnh |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 18' 21" |
109° 13' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
khu phố Chí Thạnh |
DC |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 18' 35" |
109° 12' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Đá Chác |
SV |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 18' 56" |
109° 12' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
suối Đông Sa |
TV |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
|
|
13° 16' 18" |
109° 13' 08" |
13° 18' 59" |
109° 13' 04" |
D-49-63-A-d |
đập Hà Yến |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 19' 03" |
109° 13' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
sông Hà Yến |
TV |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
|
|
13° 19' 03" |
109° 13' 03" |
13° 19' 38" |
109° 12' 48" |
D-49-63-A-d |
cầu Lò Gốm |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 19' 38" |
109° 12' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu Long Bình |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 17' 54" |
109° 12' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
khu phố Long Bình |
DC |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 18' 10" |
109° 12' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu Ngân Sơn |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 19' 41" |
109° 12' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
khu phố Ngân Sơn |
DC |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 19' 22" |
109° 12' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
sông Ngân Sơn |
TV |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
|
|
13° 17' 47" |
109° 15' 01" |
13° 19' 03" |
109° 13' 03" |
D-49-63-A-d |
đập Ông Tấn |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 18' 27" |
109° 13' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đèo Tam Giang |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 17' 52" |
109° 13' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đồi Tam Giang |
SV |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 17' 12" |
109° 13' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Thanh Bình |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 18' 05" |
109° 12' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Thanh Sơn |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 17' 36" |
109° 13' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Đèo Thị |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 18' 38" |
109° 12' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
nhà thờ Tin Lành |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 18' 31" |
109° 12' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
khu phố Trường Xuân |
DC |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 18' 54" |
109° 12' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Bệnh viện Tuy An |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 18' 56" |
109° 13' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Đài tưởng niệm Vụ thảm sát Ngân Sơn-Chí Thạnh |
KX |
TT. Chí Thạnh |
H. Tuy An |
13° 18' 30" |
109° 12' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-D-a |
Khu du lịch Bãi Xép |
KX |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 11' 28" |
109° 17' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
trụ Chiến Công |
KX |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 11' 23" |
109° 16' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Hòn Chùa |
SV |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 10' 43" |
109° 18' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
mỏ đá Diệp Minh |
KX |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 11' 19" |
109° 15' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
bầu Đồng Nai |
TV |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 10' 38" |
109° 17' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Gành Bà |
TV |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 11' 19" |
109° 18' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
mỏ đá Hải Thạch |
KX |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 10' 59" |
109° 15' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Ấp Lý |
DC |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 11' 08" |
109° 16' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Mỹ Quang Bắc |
DC |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 11' 10" |
109° 17' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Mỹ Quang Nam |
DC |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 10' 38" |
109° 17' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Gành Ông |
TV |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 11' 41" |
109° 17' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Phú Phong |
DC |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 11' 25" |
109° 17' 00" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Phú Quý |
DC |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 11' 13" |
109° 17' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Phú Thạnh |
DC |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 10' 59" |
109° 16' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Nhà máy xi măng Phú Yên |
KX |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 11' 22" |
109° 16' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Hòn Than |
SV |
xã An Chấn |
H. Tuy An |
13° 10' 22" |
109° 19' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã An Cư |
H. Tuy An |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
Đội 9 |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 18' 30" |
109° 13' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Trường Mầm non An Cư |
KX |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 04" |
109° 14' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Xóm Câu |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 33" |
109° 15' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đồi Cây Kén |
SV |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 12" |
109° 13' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Chi Khu |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 16' 19" |
109° 14' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c; D-49-63-A-d |
Xóm Chùa |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 18' 06" |
109° 15' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
môm Cỏ Ống |
SV |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 16' 34" |
109° 15' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Hòn Dầm |
SV |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 46" |
109° 16' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Dốc Chùa |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 16' 53" |
109° 14' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Xóm Đá |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 34" |
109° 15' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
sông Đá Hàn |
TV |
xã An Cư |
H. Tuy An |
|
|
13° 17' 55" |
109° 14' 41" |
13° 19' 38" |
109° 12' 48" |
D-49-63-A-d |
Trường Trung học cơ sở Đinh Tiên Hoàng |
KX |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 16' 38" |
109° 14' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
nhà thờ Đồng Cháy |
KX |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 18' 29" |
109° 14' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
sông Đồng Cò |
TV |
xã An Cư |
H. Tuy An |
|
|
13° 18' 05" |
109° 14' 12" |
13° 17' 18" |
109° 15' 05" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
sông Hà Yến |
TV |
xã An Cư |
H. Tuy An |
|
|
13° 18' 27" |
109° 13' 22" |
13° 17' 47" |
109° 15' 00" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
thôn Hòa Thạnh |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 16' 40" |
109° 13' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
xóm Hòa Tú |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 18' 17" |
109° 15' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
nghĩa trang liệt sĩ huyện Tuy |
KX |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 49" |
109° 13' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu Long Phú |
KX |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 17" |
109° 15' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Xóm Mới |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 16' 35" |
109° 14' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đầm Ô Loan |
TV |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 16' 38" |
109° 16' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Phú Tân 1 |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 00" |
109° 15' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Phú Tân 2 |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 16' 53" |
109° 14' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Phước Đồng |
KX |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 18' 11" |
109° 15' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Phước Lương |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 39" |
109° 14' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đèo Quán Cau |
KX |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 16' 00" |
109° 14' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
Trường Tiểu học số 1 An Cư |
KX |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 08" |
109° 14' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Trường Tiểu học số 2 An Cư |
KX |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 26" |
109° 15' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Xóm Sứa |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 18' 03" |
109° 15' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đèo Tam Giang |
KX |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 52" |
109° 13' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Khu công nghiệp Tam Giang |
KX |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 18' 04" |
109° 13' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Tân Long |
DC |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 39" |
109° 15' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đồi Thò Đo |
SV |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 16' 58" |
109° 15' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
núi Xóm Câu |
SV |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 44" |
109° 15' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
núi Xóm Gõ |
SV |
xã An Cư |
H. Tuy An |
13° 17' 00" |
109° 15' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã An Dân |
H. Tuy An |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-A-d |
thôn An Thổ |
DC |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 20' 45" |
109° 12' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
niệm phật đường Bình Chính |
KX |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 20' 58" |
109° 12' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Bình Chính |
DC |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 21' 02" |
109° 12' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Bình Hòa |
DC |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 20' 23" |
109° 12' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Sông Cái |
TV |
xã An Dân |
H. Tuy An |
|
|
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
13° 21' 28" |
109° 15' 46" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
Hòn Cấm |
SV |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 21' 02" |
109° 11' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Cần Luông |
DC |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 21' 35" |
109° 13' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Di tích Lịch sử - nghệ thuật cấp quốc gia chùa Từ Quang (chùa Đá Trắng) |
KX |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 21' 36" |
109° 13' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Côn Lôn |
SV |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 22' 10" |
109° 11' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu Cửa Tả |
TV |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 20' 55" |
109° 12' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Hòn Dựng |
SV |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 20' 25" |
109° 11' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
suối Đá Bàn |
TV |
xã An Dân |
H. Tuy An |
|
|
13° 21' 37" |
109° 11' 21" |
13° 21' 20" |
109° 13' 23" |
D-49-63-A-d |
đập Đồng Kho |
KX |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 20' 41" |
109° 12' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đập Giới Dện |
KX |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 21' 07" |
109° 13' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
nhà thờ Gò Chung |
KX |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 20' 00" |
109° 12' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Hòn Hàn |
SV |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 21' 59" |
109° 13' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
suối Hố Chuối |
TV |
xã An Dân |
H. Tuy An |
|
|
13° 20' 41" |
109° 11' 43" |
13° 20' 46" |
109° 12' 34" |
D-49-63-A-d |
suối Hố Vạn |
TV |
xã An Dân |
H. Tuy An |
|
|
13° 21' 09" |
109° 11' 51" |
13° 20' 56" |
109° 12' 34" |
D-49-63-A-d |
núi Hòn Mua |
SV |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 21' 33" |
109° 11' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
niệm phật đường Long Uyên |
KX |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 20' 43" |
109° 13' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
thôn Long Uyên |
DC |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 20' 56" |
109° 13' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Mỹ Long |
DC |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 19' 47" |
109° 11' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu Ngân Sơn |
KX |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 19' 41" |
109° 12' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu Nhân Mỹ |
KX |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 20' 10" |
109° 12' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
sông Nhân Mỹ |
TV |
xã An Dân |
H. Tuy An |
|
|
13° 19' 51" |
109° 11' 51" |
13° 21' 45" |
109° 14' 09" |
D-49-63-A-d |
niệm phật đường Phú Mỹ |
KX |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 19' 58" |
109° 12' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Phú Mỹ |
DC |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 19' 57" |
109° 12' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đập Tam Giang |
KX |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 19' 58" |
109° 12' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Di tích Lịch sử quốc gia Thành An Thổ |
KX |
xã An Dân |
H. Tuy An |
13° 20' 47" |
109° 12' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đường tỉnh 641 |
KX |
xã An Định |
H. Tuy An |
|
|
13° 31' 49" |
109° 01' 14" |
13° 18' 24" |
109° 12' 51" |
D-49-63-A-d |
đường tỉnh 650 |
KX |
xã An Định |
H. Tuy An |
|
|
13° 11' 02" |
109° 07' 25" |
13° 18' 56" |
109° 10' 57" |
D-49-63-A-d |
Núi Bà |
SV |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 17' 25" |
109° 12' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Bà Trạc |
SV |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 19' 32" |
109° 09' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu Bến Nhát |
KX |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 18' 44" |
109° 11' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Sông Cái |
TV |
xã An Định |
H. Tuy An |
|
|
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
13° 21' 28" |
109° 15' 46" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
cầu Cây Cam |
KX |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 18' 56" |
109° 10' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Đại Hàn |
SV |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 18' 55" |
109° 10' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Định Trung 1 |
DC |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 18' 46" |
109° 09' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Định Trung 2 |
DC |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 19' 04" |
109° 10' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Định Trung 3 |
DC |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 19' 25" |
109° 11' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
suối Đông Sa |
TV |
xã An Định |
H. Tuy An |
|
|
13° 17' 07" |
109° 11' 30" |
13° 18' 53" |
109° 11' 25" |
D-49-63-A-d |
suối Hồ Lô |
TV |
xã An Định |
H. Tuy An |
|
|
13° 16' 40" |
109° 10' 50" |
13° 17' 07" |
109° 11' 30" |
D-49-63-A-d |
xóm Hòa Lạc |
DC |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 17' 01" |
109° 11' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Hòn Đình |
SV |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 18' 28" |
109° 10' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Hòn Đồn |
SV |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 18' 49" |
109° 11' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Long Hòa |
DC |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 19' 17" |
109° 11' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Phổ Bảo |
KX |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 18' 49" |
109° 10' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
mỏ sắt Phong Hanh |
KX |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 17' 44" |
109° 11' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Phong Hanh |
DC |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 18' 15" |
109° 11' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Phong Hậu |
DC |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 18' 51" |
109° 11' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Phong Niên |
DC |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 18' 22" |
109° 10' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Phong Thăng |
DC |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 17' 47" |
109° 11' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Đèo Thị |
KX |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 18' 38" |
109° 12' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Tràng Đế |
SV |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 17' 36" |
109° 11' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi U Ông Gạo |
SV |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 19' 31" |
109° 09' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Viên Quang |
KX |
xã An Định |
H. Tuy An |
13° 18' 18" |
109° 10' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu An Hải |
KX |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 17' 06" |
109° 17' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Núi Cấm |
SV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 15' 08" |
109° 17' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
núi Cao Biều |
SV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 15' 21" |
109° 18' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Núi Cháy |
SV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 16' 26" |
109° 16' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
môm Đầu Mũi |
SV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 16' 57" |
109° 16' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
hồ Đồng Môn |
TV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 15' 30" |
109° 17' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Đồng Môn |
DC |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 15' 29" |
109° 17' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
hồ Đồng Nổ |
TV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 16' 20" |
109° 17' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Đồng Nổ |
DC |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 16' 26" |
109° 17' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Đồi Hoa |
SV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 15' 28" |
109° 18' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
sông Lễ Thịnh |
TV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
|
|
13° 17' 06" |
109° 17' 20" |
13° 20' 15" |
109° 17' 12" |
D-49-63-B-c |
chùa Long Hải |
KX |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 16' 20" |
109° 17' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
cù lao Mái Nhà |
SV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 16' 47" |
109° 19' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đầm Ô Loan |
TV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 16' 38" |
109° 16' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Phước Đồng |
DC |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 16' 29" |
109° 18' 23" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Tân Quy |
DC |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 17' 00" |
109° 17' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Công ty trách nhiệm hữu hạn An Hải |
KX |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 16' 45" |
109° 18' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Núi Tranh |
SV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 15' 58" |
109° 17' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
gành Vũng Bầu |
TV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 16' 37" |
109° 18' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đồi Xây Dựng |
SV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 17' 18" |
109° 17' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Gành Xim |
TV |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 16' 14" |
109° 18' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Xóm Cát |
DC |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 15' 39" |
109° 18' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Xuân Hòa |
DC |
xã An Hải |
H. Tuy An |
13° 17' 10" |
109° 17' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c; D-49-63-D-a |
Xóm 9 |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 15' 13" |
109° 15' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
xóm 11 |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 15' 12" |
109° 15' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
xóm 12 |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 16' 16" |
109° 15' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đường tỉnh 643 |
KX |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
|
|
13° 11' 46" |
108° 57' 52" |
13° 12' 13" |
109° 16' 09" |
D-49-62-D-b; D-49-63-C-a; D-49-63-C-b; D-49-63-D-a |
cầu An Hiệp |
KX |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 36" |
109° 15' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Núi Cát |
SV |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 43" |
109° 13' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
núi Cây Cui |
SV |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 13' 20" |
109° 13' 41" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
núi Chà Rang |
SV |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 13' 35" |
109° 14' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Suối Đá |
TV |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
|
|
13° 12' 14" |
109° 12' 21" |
13° 14' 52" |
109° 16' 07" |
D-49-63-C-b; D-49-63-D-a; D-49-63-B-c |
đồi Đại Hàn |
SV |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 15' 44" |
109° 15' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Núi Đất |
SV |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 12' 21" |
109° 14' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
núi Động Cấm |
SV |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 55" |
109° 11' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
xứ đồng Đồng Con Chàng |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 15' 16" |
109° 14' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
xứ đồng Đồng Đức |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 15' 57" |
109° 15' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Xóm Đường |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 26" |
109° 13' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Hậu Đức |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 13' 49" |
109° 13' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Khoan Đức |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 13' 42" |
109° 14' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Hòn Lao |
SV |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 15' 37" |
109° 16' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
xứ đồng Mom Cây Xoài |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 15' 59" |
109° 15' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
cầu Mỹ Phú |
KX |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 51" |
109° 15' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Mỹ Phú 1 |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 15' 43" |
109° 15' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Mỹ Phú 2 |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 46" |
109° 14' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c; D-49-63-A-d; D-49-63-C-b |
đầm Ô Loan |
TV |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 16' 38" |
109° 16' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c; D-49-63-D-a |
thôn Phong Phú |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 24" |
109° 15' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Phú Xuân |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 43" |
109° 12' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
thôn Phước Hậu |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 13' 59" |
109° 13' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
cầu Quán Cau |
KX |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 41" |
109° 15' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
đèo Quán Cau |
KX |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 16' 00" |
109° 14' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Quang Sơn |
KX |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 12" |
109° 15' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Xóm Sở |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 13" |
109° 13' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
chùa Thiền Sơn |
KX |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 15' 15" |
109° 15' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Chùa Tổ |
KX |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 16' 09" |
109° 14' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Xóm Trảng |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 13' 47" |
109° 14' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
thôn Tuy Dương |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 31" |
109° 13' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
chùa Vĩnh Phước |
KX |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 15' 08" |
109° 15' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Hòn Vung |
SV |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 13' 22" |
109° 14' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Vườn Hồi |
DC |
xã An Hiệp |
H. Tuy An |
13° 14' 11" |
109° 14' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-D-a |
dốc Bà Ễnh |
KX |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 13' 00" |
109° 15' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Núi Cấm |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 15' 08" |
109° 17' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
núi Cao Biều |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 15' 21" |
109° 18' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
mom Cây Xanh |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 16' 11" |
109° 16' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
núi Chà Rang |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 13' 35" |
109° 14' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Chòm Đồng |
DC |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 13' 41" |
109° 15' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Núi Chùa |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 14' 38" |
109° 17' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
núi Chùa Hạng |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 13' 24" |
109° 15' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Diêm Hội |
DC |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 14' 59" |
109° 17' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
mom Đá Trắng |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 15' 37" |
109° 16' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Núi Đất |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 12' 21" |
109° 14' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
thôn Hội Sơn |
DC |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 13' 25" |
109° 17' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
chùa Linh Sơn |
KX |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 13' 43" |
109° 16' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
núi Mò O Lớn |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 14' 15" |
109° 17' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
núi Mò O Nhỏ |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 14' 02" |
109° 17' 38" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Núi Một |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 14' 05" |
109° 16' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Núi Mỹ |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 14' 20" |
109° 15' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Nhơn Hội |
DC |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 13' 45" |
109° 17' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
đầm Ô Loan |
TV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 16' 38" |
109° 16' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c; D-49-63-D-a |
Lăng Ông |
KX |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 13' 40" |
109° 18' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Phú Điềm |
DC |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 13' 14" |
109° 15' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Phú Thường |
DC |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 14' 44" |
109° 17' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Suối Ré |
TV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
|
|
13° 12' 25" |
109° 14' 29" |
13° 14' 10" |
109° 15' 52" |
D-49-63-C-b; D-49-63-D-a |
cầu Tân An |
KX |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 13' 49" |
109° 16' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Tân An |
DC |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 14' 11" |
109° 16' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Tân Định |
DC |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 13' 34" |
109° 16' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Tân Hòa |
DC |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 14' 52" |
109° 16' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
xóm Tân Lập |
DC |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 14' 02" |
109° 16' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Hòn Yến |
SV |
xã An Hòa |
H. Tuy An |
13° 13' 36" |
109° 18' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
đường tỉnh 643 |
KX |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
|
|
13° 11' 46" |
108° 57' 52" |
13° 12' 13" |
109° 16' 09" |
D-49-63-C-b |
Suối Cái |
TV |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
|
|
13° 09' 25" |
109° 10' 05" |
13° 18' 53" |
109° 11' 25" |
D-49-63-C-c; D-49-63-C-d |
xóm Cây Cậu |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 13' 47" |
109° 10' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Xóm Chợ |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 13' 26" |
109° 11' 44" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Xóm Chùa |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 13' 48" |
109° 11' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Xóm Cống |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 14' 18" |
109° 08' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Dòng Sắt |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 12' 05" |
109° 09' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Đất Bầu |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 13' 34" |
109° 09' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Đồng Cát |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 14' 06" |
109° 10' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Đồng Rạng |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 14' 16" |
109° 09' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Hòn Đụn |
SV |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 10' 52" |
109° 10' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Xóm Giếng |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 13' 50" |
109° 11' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Giếng Dòng |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 15' 33" |
109° 09' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
xóm Giếng Mấu |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 14' 22" |
109° 11' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Xóm Giường |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 14' 28" |
109° 11' 04" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Xóm Gò |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 12' 42" |
109° 11' 15" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
núi Hòn Chùa |
SV |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 14' 22" |
109° 08' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Hòn Mõ |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 12' 57" |
109° 08' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
núi Hòn O |
SV |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 12' 49" |
109° 11' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Long Hòa |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 14' 15" |
109° 09' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Long Quang |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 14' 04" |
109° 09' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Long Sơn |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 13' 10" |
109° 10' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
thôn Phong Lãnh |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 15' 57" |
109° 12' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
xóm Phong Mỹ |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 16' 11" |
109° 10' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Phong Thái |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 14' 51" |
109° 10' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Quang Thuận |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 14' 06" |
109° 11' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Hòn Rùa |
SV |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 10' 41" |
109° 09' 32" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Thái Bình |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 15' 55" |
109° 11' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
xóm Thái Hưng |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 15' 30" |
109° 10' 37" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Thái Long |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 14' 01" |
109° 10' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Xóm Tiến |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 11' 29" |
109° 10' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
suối To Ó |
TV |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
|
|
13° 10' 40" |
109° 10' 19" |
13° 16' 26" |
109° 10' 43" |
D-49-63-C-b |
Xóm Trại |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 13' 59" |
109° 08' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
thôn Tư Thạnh |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 11' 47" |
109° 10' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
thôn Vĩnh Xuân |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 11' 42" |
109° 09' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Xuân Phước |
DC |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 11' 13" |
109° 09' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Núi Yang |
SV |
xã An Lĩnh |
H. Tuy An |
13° 12' 57" |
109° 08' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
|
|
13° 41' 01" |
109° 10' 31" |
12° 50' 42" |
109° 23' 09" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
Xóm 6 |
DC |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 11' 37" |
109° 16' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
đường tỉnh 643 |
KX |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
|
|
13° 11' 46" |
108° 57' 52" |
13° 12' 13" |
109° 16' 09" |
D-49-63-C-b; D-49-63-D-a |
Bà Non |
DC |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 12' 05" |
109° 15' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Núi Đất |
SV |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 12' 21" |
109° 14' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Đồng Muồng |
DC |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 11' 51" |
109° 15' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Gành Dưa |
DC |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 13' 04" |
109° 17' 26" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Giai Sơn |
DC |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 12' 41" |
109° 17' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
ga Hòa Đa |
KX |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 12' 25" |
109° 16' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Hòa Đa |
DC |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 12' 33" |
109° 16' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Công ty Ô tô JRD |
KX |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 12' 02" |
109° 15' 52" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
chùa Linh Đài |
KX |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 12' 28" |
109° 16' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
chùa Long Sơn |
KX |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 13' 15" |
109° 16' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Xóm Mới |
DC |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 12' 23" |
109° 16' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Phú Hòa |
DC |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 13' 12" |
109° 16' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
thôn Phú Long |
DC |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 12' 11" |
109° 16' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Xóm Quán |
DC |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 12' 43" |
109° 15' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Cầu Sắt |
KX |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 11' 57" |
109° 15' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
Xóm Soi |
DC |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 11' 53" |
109° 15' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
chùa Thiên Long |
KX |
xã An Mỹ |
H. Tuy An |
13° 12' 13" |
109° 16' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-D-a |
đường tỉnh 650 |
KX |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
|
|
13° 11' 02" |
109° 07' 25" |
13° 18' 56" |
109° 10' 57" |
D-49-63-A-d |
núi Bà Trạc |
SV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 19' 32" |
109° 09' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Bằng Chình |
SV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 18' 53" |
109° 06' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Suối Cái |
TV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
|
|
13° 09' 25" |
109° 10' 05" |
13° 18' 53" |
109° 11' 25" |
D-49-63-C-c; D-49-63-C-d |
suối Dáng Hương |
TV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
|
|
13° 16' 32" |
109° 06' 31" |
13° 18' 02" |
109° 07' 39" |
D-49-63-A-d; D-49-63-A-c |
Hòn Do |
SV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 18' 34" |
109° 08' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Hòn Dung |
SV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 16' 16" |
109° 06' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
Suối Đá |
TV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
|
|
13° 16' 16" |
109° 07' 07" |
13° 17' 41" |
109° 07' 30" |
D-49-63-A-d |
thôn Định Phong |
DC |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 18' 01" |
109° 10' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đập Đồng Tròn |
KX |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 16' 29" |
109° 09' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
hồ Đồng Tròn |
TV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 16' 05" |
109° 09' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Hố Tính |
SV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 18' 31" |
109° 08' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
xóm Hóc Bò |
DC |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 18' 23" |
109° 09' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu Kilômet 1 |
KX |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 18' 24" |
109° 09' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
xóm Lương Gia |
DC |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 18' 01" |
109° 09' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Hòn Lúp |
SV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 17' 59" |
109° 08' 07" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
xóm Phú Nông |
DC |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 17' 49" |
109° 10' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
xóm Phú Quý |
DC |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 17' 35" |
109° 10' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đập Thế Hiên |
KX |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 17' 07" |
109° 09' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Thế Hiên |
DC |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 17' 37" |
109° 09' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Trán Cân |
SV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 17' 46" |
109° 07' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
núi Trảng Đế |
SV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 17' 36" |
109° 11' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Hòn Trọi |
SV |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 17' 45" |
109° 07' 58" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Trung Lương 1 |
DC |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 18' 15" |
109° 09' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Trung Lương 2 |
DC |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 17' 56" |
109° 07' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Từ Ân |
KX |
xã An Nghiệp |
H. Tuy An |
13° 18' 04" |
109° 10' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu An Hải |
KX |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 17' 06" |
109° 17' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
trạm An Hải |
KX |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 21' 28" |
109° 15' 51" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
đồi Bà Cánh |
SV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 20' 47" |
109° 16' 55" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đồi Bà Xuân |
SV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 20' 10" |
109° 16' 23" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
chùa Bảo Sơn Thiên Hải |
KX |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 21' 31" |
109° 16' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Sông Cái |
TV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
|
|
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
13° 21' 28" |
109° 15' 46" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
mũi Cào Cỏ |
SV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 20' 10" |
109° 17' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Xóm Cát |
DC |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 19' 16" |
109° 16' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đồi Cây Me |
SV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 21' 29" |
109° 16' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
núi Coi Qui |
SV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 20' 32" |
109° 17' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
núi Cột Cờ |
SV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 20' 18" |
109° 17' 36" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Hòn Dầm |
SV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 17' 46" |
109° 16' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Di tích thắng cảnh cấp quốc gia Gành Đá Đĩa |
KX |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 21' 20" |
109° 17' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
núi Hòn Bù |
SV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 21' 13" |
109° 15' 54" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
cửa Lễ Thịnh |
TV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 20' 15" |
109° 17' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
sông Lễ Thịnh |
TV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
|
|
13° 17' 06" |
109° 17' 20" |
13° 20' 15" |
109° 17 12" |
D-49-63-B-c |
động Mu Rùa |
TV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 19' 38" |
109° 15' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đầm Ô Loan |
TV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 16' 38" |
109° 16' 02" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
Lăng Ông |
KX |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 21' 18" |
109° 17' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Phú Hạnh |
DC |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 21' 17" |
109° 16' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Phú Hội |
DC |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 20' 33" |
109° 15' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
xóm Phú Hội 2 |
DC |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 20' 33" |
109° 15' 57" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
xóm Phú Hội 3 |
DC |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 20' 42" |
109° 15' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
xóm Phú Hội 4 |
DC |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 21' 02" |
109° 15' 42" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
xóm Phú Hội 5 |
DC |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 21' 20" |
109° 15' 45" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Phú Lương |
DC |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 20' 12" |
109° 16' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
xóm Phú Nhuận |
DC |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 20' 00" |
109° 15' 50" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Phú Sơn |
DC |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 19' 04" |
109° 16' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đình Thanh Minh |
KX |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 20' 22" |
109° 17' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
sông Vạn Củi |
TV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
|
|
13° 20' 58" |
109° 15' 32" |
13° 21' 02" |
109° 15' 38" |
D-49-63-B-c |
cửa Xuân Đài |
TV |
xã An Ninh Đông |
H. Tuy An |
13° 21' 28" |
109° 15' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
cầu gỗ Bình Thạnh |
KX |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 21' 49" |
109° 14' 22" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Bình Thạnh |
DC |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 21' 10" |
109° 14' 43" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Sông Cái |
TV |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
|
|
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
13° 21' 28" |
109° 15' 46" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
thánh thất Cao Đài |
KX |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 20' 32" |
109° 13' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Diêm Điền |
DC |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 20' 29" |
109° 14' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Sông Đầm |
TV |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
|
|
13° 20' 22" |
109° 14' 24" |
13° 20' 53" |
109° 14' 41" |
D-49-63-A-d |
thôn Hội Phú |
DC |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 20' 30" |
109° 13' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Hưng Thiện |
KX |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 20' 22" |
109° 14' 53" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Lò Dầu |
SV |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 19' 48" |
109° 14' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
động Mu Rùa |
TV |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 19' 38" |
109° 15' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
chùa Phật Thánh |
KX |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 21' 04" |
109° 15' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
núi Sơn Chà |
SV |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 20' 14" |
109° 13' 48" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Thiên Hưng |
KX |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 21' 07" |
109° 14' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Thiên Phước |
KX |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 20' 27" |
109° 15' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
cảng cá Tiên Châu |
KX |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 21' 14" |
109° 15' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Tiên Châu |
DC |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 21' 04" |
109° 15' 18" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
cầu Vạn Củi |
KX |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 20' 56" |
109° 15' 11" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
sông Vạn Củi |
TV |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
|
|
13° 20' 53" |
109° 14' 41" |
13° 21' 02" |
109° 15' 38" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
cửa Xuân Đài |
TV |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 21' 28" |
109° 15' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
thôn Xuân Phu |
DC |
xã An Ninh Tây |
H. Tuy An |
13° 20' 28" |
109° 15' 00" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
núi A Mang |
SV |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 51" |
109° 13' 16" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Sông Cái |
TV |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
|
|
13° 21' 56" |
109° 07' 54" |
13° 21' 28" |
109° 15' 46" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
chùa Châu Lâm |
KX |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 27" |
109° 13' 08" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
nhà thờ Chợ Mới |
KX |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 18' 54" |
109° 13' 31" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Hà Yến |
KX |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 18' 30" |
109° 13' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đập Hà Yến |
KX |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 03" |
109° 13' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
sông Hà Yến |
TV |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
|
|
13° 18' 27" |
109° 13' 22" |
13° 17' 47" |
109° 15' 00" |
D-49-63-A-d; D-49-63-B-c |
thôn Hà Yến |
DC |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 18' 53" |
109° 13' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Hòa Hậu |
DC |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 18' 48" |
109° 15' 07" |
|
|
|
|
D-49-99-A-b; D-49-63-B-c |
thôn Hội Tín |
DC |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 20' 07" |
109° 13' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Liên Trì |
KX |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 51" |
109° 13' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Lò Dầu |
SV |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 48" |
109° 14' 40" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
cầu Lò Gốm |
KX |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 38" |
109° 12' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Mái Nhà |
SV |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 22" |
109° 15' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
nhà thờ Mằng Lăng |
KX |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 20' 09" |
109° 13' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
Núi Một |
SV |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 18' 56" |
109° 14' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
động Mu Rùa |
SV |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 38" |
109° 15' 30" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đầm Ông Kinh |
TV |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 00" |
109° 15' 06" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đập Ông Tấn |
KX |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 18' 27" |
109° 13' 21" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Phú Thịnh |
DC |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 42" |
109° 14' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Quảng Đức |
DC |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 23" |
109° 13' 24" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
đập Tam Giang |
KX |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 58" |
109° 12' 59" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
chùa Thiên Tôn |
KX |
xã An Thạch |
H. Tuy An |
13° 19' 24" |
109° 15' 09" |
|
|
|
|
D-49-63-B-c |
đường tỉnh 643 |
KX |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
|
|
13° 11' 46" |
108° 57' 52" |
13° 12' 13" |
109° 16' 09" |
D-49-63-C-b |
động Bà Lành |
SV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 11' 12" |
109° 11' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
suối Bà Mót |
TV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
|
|
13° 08' 10" |
109° 12' 39" |
13° 10' 02" |
109° 10' 48" |
D-49-63-C-b |
suối Bà Mười |
TV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
|
|
13° 09' 51" |
109° 13' 14" |
13° 09' 22" |
109° 14' 52" |
D-49-63-C-b |
xóm Bà Ngồi |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 09' 23" |
109° 09' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Suối Cái |
TV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
|
|
13° 09' 25" |
109° 10' 05" |
13° 18' 53" |
109° 11' 25" |
D-49-63-C-b |
Xóm Dưới |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 11' 07" |
109° 12' 13" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Suối Đá |
TV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
|
|
13° 12' 14" |
109° 12' 21" |
13° 14' 52" |
109° 16' 07" |
D-49-63-C-b |
Núi Đất |
SV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 12' 21" |
109° 14' 27" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Hòn Đụn |
SV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 10' 52" |
109° 10' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Hòn Gió |
SV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 10' 22" |
109° 12' 29" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
núi Hòn Chuông |
SV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 10' 10" |
109° 10' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Hòn Gió |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 10' 33" |
109° 12' 46" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
xóm Hòn Lá |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 09' 15" |
109° 09' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
thôn Kim Sơn |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 09' 23" |
109° 10' 39" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Hòn La |
SV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 08' 39" |
109° 09' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
thôn Lam Sơn |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 10' 13" |
109° 11' 56" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Xóm Mới |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 09' 17" |
109° 10' 20" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
thôn Phú Cần |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 11' 06" |
109° 14' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
thôn Phú Mỹ |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 10' 10" |
109° 14' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
thôn Quảng Đức |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 11' 19" |
109° 11' 47" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Hòn Rùa |
SV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 10' 41" |
109° 09' 32" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Suối Sâu |
TV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
|
|
13° 11' 14" |
109° 11' 08" |
13° 10' 59" |
109° 12' 50" |
D-49-63-C-b |
xóm Suối Mây |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 11' 43" |
109° 12' 33" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
thôn Tân Lập |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 11' 54" |
109° 14' 01" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
suối To Ó |
TV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
|
|
13° 10' 40" |
109° 10' 19" |
13° 16' 26" |
109° 10' 43" |
D-49-63-C-b |
Suối Trê |
TV |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
|
|
13° 11' 18" |
109° 12' 32" |
13° 10' 59" |
109° 12' 50" |
D-49-63-C-b |
xóm Tự Đức |
DC |
xã An Thọ |
H. Tuy An |
13° 11' 29" |
109° 14' 28" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
đường tỉnh 650 |
KX |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
|
|
13° 11' 02" |
109° 07' 25" |
13° 18' 56" |
109° 10' 57" |
D-49-63-C-a; D-49-63-C-b; D-49-63-A-c; D-49-63-A-d |
Suối Cái |
TV |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
|
|
13° 09' 25" |
109° 10' 05" |
13° 18' 53" |
109° 11' 25" |
D-49-63-C-c; D-49-63-C-d |
Diêu Viên 7 |
DC |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 14' 29" |
109° 07' 49" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
Hòn Dung |
SV |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 16' 16" |
109° 06' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Suối Đá |
TV |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
|
|
13° 16' 16" |
109° 07' 07" |
13° 17' 41" |
109° 07' 30" |
D-49-63-A-d |
núi Đồng Càn |
SV |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 14' 00" |
109° 06' 25" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
địa đạo Gò Thì Thùng |
KX |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 15' 02" |
109° 06' 58" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
di tích Gộp Dệt |
KX |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 14' 44" |
109° 08' 05" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
chùa Hậu Sơn |
KX |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 15' 16" |
109° 08' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
núi Hòn Chùa |
SV |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 14' 22" |
109° 08' 17" |
|
|
|
|
D-49-63-C-b |
thôn Xuân Bình |
DC |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 16' 26" |
109° 08' 12" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Xuân Hòa |
DC |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 15' 37" |
109° 07' 14" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
thôn Xuân Lộc |
DC |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 16' 03" |
109° 08' 10" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d |
thôn Xuân Thành |
DC |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 15' 17" |
109° 06' 35" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
thôn Xuân Trung |
DC |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 14' 50" |
109° 06' 03" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
thôn Xuân Yên |
DC |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 15' 24" |
109° 07' 34" |
|
|
|
|
D-49-63-A-c |
Núi Yang |
SV |
xã An Xuân |
H. Tuy An |
13° 12' 57" |
109° 08' 19" |
|
|
|
|
D-49-63-A-d; D-49-63-C-b |