Thông tư 21/2014/TT-BLĐTBXH quy định Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
Số hiệu | 21/2014/TT-BLĐTBXH |
Ngày ban hành | 26/08/2014 |
Ngày có hiệu lực | 10/10/2014 |
Loại văn bản | Thông tư |
Cơ quan ban hành | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Người ký | Nguyễn Ngọc Phi |
Lĩnh vực | Lao động - Tiền lương,Giáo dục |
BỘ LAO ĐỘNG -
THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 21/2014/TT-BLĐTBXH |
Hà Nội, ngày 26 tháng 08 năm 2014 |
QUY ĐỊNH DANH MỤC NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGHỀ, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ
Căn cứ Luật Dạy nghề ngày 29 tháng 11 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 106/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 12 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;
Căn cứ Quyết định số 38/2009/QĐ-TTg ngày 09 tháng 3 năm 2009 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Bảng danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;
Theo đề nghị của Tổng Cục trưởng Tổng cục Dạy nghề,
Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Thông tư quy định Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
Thông tư này quy định Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề trong hệ thống giáo dục quốc dân (có phụ lục kèm theo) để tổ chức, quản lý hoạt động dạy nghề trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề của các cơ sở dạy nghề.
Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 10 năm 2014.
Thông tư này thay thế Thông tư số 17/2010/TT-BLĐTBXH ngày 04/6/2010 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Bảng Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề và Thông tư số 11/2012/TT-BLĐTBXH ngày 15/5/2012 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc bổ sung danh mục nghề vào Bảng Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề ban hành kèm theo Thông tư số 17/2010/TT-BLĐTBXH ngày 04/6/2010.
Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, tổ chức chính trị - xã hội và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở dạy nghề có đăng ký hoạt động dạy nghề chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc hoặc có vấn đề mới phát sinh, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh kịp thời về Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để rà soát, sửa đổi, bổ sung Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
BẢNG DANH MỤC NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ
TRUNG CẤP NGHỀ, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 21/2014/TT-BLĐTBXH ngày 26 tháng 8 năm 2014 của
Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
Mã các cấp |
Tên gọi |
Mã các cấp |
Tên gọi |
||||||
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
Cấp IV |
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
Cấp IV |
||
40 |
|
|
|
Trình độ trung cấp nghề |
50 |
|
|
|
Trình độ cao đẳng nghề |
|
4014 |
|
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
|
5014 |
|
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
|
|
401402 |
|
Đào tạo giáo viên |
|
|
501402 |
|
Đào tạo giáo viên |
|
|
|
40140201 |
Sư phạm dạy nghề |
|
|
|
50140201 |
Sư phạm dạy nghề |
|
4021 |
|
|
Nghệ thuật |
|
5021 |
|
|
Nghệ thuật |
|
|
402101 |
|
Mỹ thuật |
|
|
502101 |
|
Mỹ thuật |
|
|
|
40210101 |
Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
|
|
|
50210101 |
Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
|
|
402102 |
|
Nghệ thuật trình diễn |
|
|
502102 |
|
Nghệ thuật trình diễn |
|
|
|
40210201 |
Sản xuất phim |
|
|
|
50210201 |
Sản xuất phim |
|
|
|
40210202 |
Sản xuất phim hoạt hình |
|
|
|
50210202 |
Sản xuất phim hoạt hình |
|
|
|
40210203 |
Quay phim |
|
|
|
50210203 |
Quay phim |
|
|
|
40210204 |
Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
|
|
|
50210204 |
Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
|
|
|
40210205 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
|
|
50210205 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
|
402103 |
|
Nghệ thuật nghe nhìn |
|
|
502103 |
|
Nghệ thuật nghe nhìn |
|
|
|
40210301 |
Dựng ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
40210302 |
Chụp ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
40210303 |
Ghi dựng đĩa, băng từ |
|
|
|
50210303 |
Ghi dựng đĩa, băng từ |
|
|
|
40210304 |
Khai thác thiết bị phát thanh |
|
|
|
50210304 |
Khai thác thiết bị phát thanh |
|
|
|
40210305 |
Khai thác thiết bị truyền hình |
|
|
|
50210305 |
Khai thác thiết bị truyền hình |
|
|
|
40210306 |
Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
|
|
|
50210306 |
Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
|
|
|
40210307 |
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
|
50210307 |
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
402104 |
|
Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
502104 |
|
Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
|
40210401 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
|
|
|
50210401 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
|
|
|
40210402 |
Chạm khắc đá |
|
|
|
50210402 |
Chạm khắc đá |
|
|
|
40210403 |
Gia công đá quý |
|
|
|
50210403 |
Gia công đá quý |
|
|
|
40210404 |
Kim hoàn |
|
|
|
50210404 |
Kim hoàn |
|
|
|
40210405 |
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
|
|
|
50210405 |
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
|
|
|
40210406 |
Đồ gốm mỹ thuật |
|
|
|
50210406 |
Đồ gốm mỹ thuật |
|
|
|
40210407 |
Thêu ren mỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
40210408 |
Sản xuất hàng mây tre đan |
|
|
|
|
|
|
|
|
40210409 |
Sản xuất tranh |
|
|
|
|
|
|
|
|
40210410 |
Trang trí nội thất |
|
|
|
50210410 |
Trang trí nội thất |
|
|
|
40210411 |
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì |
|
|
|
50210411 |
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì |
|
|
|
40210412 |
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng |
|
|
|
50210412 |
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng |
|
|
|
40210413 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
|
|
|
50210413 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
|
4022 |
|
|
Nhân văn |
|
5022 |
|
|
Nhân văn |
|
|
402202 |
|
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài |
|
|
502202 |
|
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài |
|
|
|
40220201 |
Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
|
|
|
50220201 |
Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
|
|
|
40220202 |
Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
|
|
|
50220202 |
Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
|
|
|
40220203 |
Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
|
|
|
50220203 |
Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
|
|
|
40220204 |
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
|
|
|
50220204 |
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
|
|
|
40220205 |
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
|
|
|
50220205 |
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
|
4031 |
|
|
Khoa học xã hội và hành vi |
|
5031 |
|
|
Khoa học xã hội và hành vi |
|
|
403103 |
|
Xã hội học và nhân học |
|
|
503103 |
|
Xã hội học và nhân học |
|
|
|
40310301 |
Giáo dục đồng đẳng |
|
|
|
50310301 |
Giáo dục đồng đẳng |
|
4032 |
|
|
Báo chí và thông tin |
|
5032 |
|
|
Báo chí và thông tin |
|
|
403201 |
|
Báo chí và truyền thông |
|
|
503201 |
|
Báo chí và truyền thông |
|
|
|
40320101 |
Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
|
|
|
50320101 |
Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
|
|
403202 |
|
Thông tin - Thư viện |
|
|
503202 |
|
Thông tin - Thư viện |
|
|
|
40320201 |
Thư viện |
|
|
|
50320201 |
Thư viện |
|
|
403203 |
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
|
|
503203 |
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
|
|
|
40320301 |
Lưu trữ |
|
|
|
50320301 |
Lưu trữ |
|
|
|
40320302 |
Thư ký |
|
|
|
50320302 |
Thư ký |
|
|
|
40320303 |
Văn thư hành chính |
|
|
|
50320303 |
Văn thư hành chính |
|
|
|
40320304 |
Bảo tàng |
|
|
|
50320304 |
Bảo tàng |
|
|
|
40320305 |
Văn thư - lưu trữ |
|
|
|
|
|
|
|
403204 |
|
Xuất bản - Phát hành |
|
|
503204 |
|
Xuất bản - Phát hành |
|
|
|
40320401 |
Phát hành xuất bản phẩm |
|
|
|
50320401 |
Phát hành xuất bản phẩm |
|
4034 |
|
|
Kinh doanh và quản lý |
|
5034 |
|
|
Kinh doanh và quản lý |
|
|
403401 |
|
Kinh doanh |
|
|
503401 |
|
Kinh doanh |
|
|
|
40340101 |
Quản trị kinh doanh vận tải biển |
|
|
|
50340101 |
Quản trị kinh doanh vận tải biển |
|
|
|
40340102 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
|
|
|
50340102 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
|
|
|
40340103 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
|
|
|
50340103 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
|
|
|
40340104 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
|
|
|
50340104 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
|
|
|
40340105 |
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không |
|
|
|
50340105 |
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không |
|
|
|
40340106 |
Quản lý kinh doanh điện |
|
|
|
50340106 |
Quản lý kinh doanh điện |
|
|
|
40340107 |
Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm |
|
|
|
50340107 |
Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm |
|
|
|
40340108 |
Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp |
|
|
|
50340108 |
Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp |
|
|
|
40340109 |
Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp |
|
|
|
50340109 |
Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp |
|
|
|
40340110 |
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
|
|
|
50340110 |
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
|
|
|
40340111 |
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng |
|
|
|
50340111 |
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng |
|
|
|
40340112 |
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas |
|
|
|
50340112 |
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas |
|
|
|
40340113 |
Quản trị kinh doanh bất động sản |
|
|
|
50340113 |
Quản trị kinh doanh bất động sản |
|
|
|
40340114 |
Dịch vụ thương mại hàng không |
|
|
|
50340114 |
Dịch vụ thương mại hàng không |
|
|
|
40340115 |
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa |
|
|
|
50340115 |
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa |
|
|
|
40340116 |
Marketing du lịch |
|
|
|
50340116 |
Marketing du lịch |
|
|
|
40340117 |
Marketing thương mại |
|
|
|
50340117 |
Marketing thương mại |
|
|
|
40340118 |
Bán hàng trong siêu thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
40340119 |
Nông vụ mía đường |
|
|
|
|
|
|
|
|
40340120 |
Quan hệ công chúng |
|
|
|
50340120 |
Quan hệ công chúng |
|
|
|
40340121 |
Logistic |
|
|
|
50340121 |
Logistic |
|
|
403402 |
|
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
|
|
503402 |
|
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
|
|
|
40340201 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
50340201 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
40340202 |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
50340202 |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
40340203 |
Tài chính tín dụng |
|
|
|
50340203 |
Tài chính tín dụng |
|
|
403403 |
|
Kế toán - Kiểm toán |
|
|
503403 |
|
Kế toán - Kiểm toán |
|
|
|
40340301 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
50340301 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
40340302 |
Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
|
|
|
50340302 |
Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
|
|
|
40340303 |
Kế toán vật tư |
|
|
|
50340303 |
Kế toán vật tư |
|
|
|
40340304 |
Kế toán ngân hàng |
|
|
|
50340304 |
Kế toán ngân hàng |
|
|
|
40340305 |
Kế toán tin học |
|
|
|
|
|
|
|
403404 |
|
Quản trị - Quản lý |
|
|
503404 |
|
Quản trị - Quản lý |
|
|
|
40340401 |
Quản trị nhân sự |
|
|
|
50340401 |
Quản trị nhân sự |
|
|
|
40340402 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
|
|
50340402 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
|
|
40340403 |
Quản lý nhà đất |
|
|
|
50340403 |
Quản lý nhà đất |
|
|
|
40340404 |
Quản lý giao thông đô thị |
|
|
|
50340404 |
Quản lý giao thông đô thị |
|
|
|
40340405 |
Quản lý khai thác công trình thủy lợi |
|
|
|
50340405 |
Quản lý khai thác công trình thủy lợi |
|
|
|
40340406 |
Quản lý khu đô thị |
|
|
|
50340406 |
Quản lý khu đô thị |
|
|
|
40340407 |
Quản lý cây xanh đô thị |
|
|
|
50340407 |
Quản lý cây xanh đô thị |
|
|
|
40340408 |
Quản lý công trình đường thủy |
|
|
|
50340408 |
Quản lý công trình đường thủy |
|
|
|
40340409 |
Quản lý công trình biển |
|
|
|
50340409 |
Quản lý công trình biển |
|
|
|
40340410 |
Quản lý tòa nhà |
|
|
|
50340410 |
Quản lý tòa nhà |
|
|
|
40340411 |
Quản trị nhà máy sản xuất may |
|
|
|
50340411 |
Quản trị nhà máy sản xuất may |
|
4038 |
|
|
Pháp luật |
|
5038 |
|
|
Pháp luật |
|
|
403802 |
|
Dịch vụ pháp lý |
|
|
503802 |
|
Dịch vụ pháp lý |
|
|
|
40380201 |
Công chứng |
|
|
|
50380201 |
Công chứng |
|
|
|
40380202 |
Kiểm lâm |
|
|
|
50380202 |
Kiểm lâm |
|
|
|
40380204 |
Kiểm ngư |
|
|
|
50380204 |
Kiểm ngư |
|
4042 |
|
|
Khoa học sự sống |
|
5042 |
|
|
Khoa học sự sống |
|
|
404202 |
|
Sinh học ứng dụng |
|
|
504202 |
|
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
40420201 |
Công nghệ sinh học |
|
|
|
50420201 |
Công nghệ sinh học |
|
4044 |
|
|
Khoa học tự nhiên |
|
5044 |
|
|
Khoa học tự nhiên |
|
|
404402 |
|
Khoa học trái đất |
|
|
504402 |
|
Khoa học trái đất |
|
|
|
40440201 |
Quan trắc khí tượng hàng không |
|
|
|
50440201 |
Quan trắc khí tượng hàng không |
|
|
|
40440202 |
Quan trắc khí tượng nông nghiệp |
|
|
|
50440202 |
Quan trắc khí tượng nông nghiệp |
|
|
|
40440203 |
Quan trắc hải văn |
|
|
|
50440203 |
Quan trắc hải văn |
|
|
|
40440204 |
Quan trắc khí tượng bề mặt |
|
|
|
50440204 |
Quan trắc khí tượng bề mặt |
|
4046 |
|
|
Toán và thống kê |
|
5046 |
|
|
Toán và thống kê |
|
|
404602 |
|
Thống kê |
|
|
504602 |
|
Thống kê |
|
|
|
40460201 |
Thống kê doanh nghiệp |
|
|
|
50460201 |
Thống kê doanh nghiệp |
|
|
|
40460202 |
Hệ thống thông tin kinh tế |
|
|
|
50460202 |
Hệ thống thông tin kinh tế |
|
4048 |
|
|
Máy tính và công nghệ thông tin |
|
5048 |
|
|
Máy tính và công nghệ thông tin |
|
|
404801 |
|
Máy tính |
|
|
504801 |
|
Máy tính |
|
|
|
40480101 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
|
|
|
50480101 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
|
|
|
40480102 |
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
|
|
|
50480102 |
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
|
|
404802 |
|
Công nghệ thông tin |
|
|
504802 |
|
Công nghệ thông tin |
|
|
|
40480201 |
Tin học văn phòng |
|
|
|
50480201 |
Tin học văn phòng |
|
|
|
40480202 |
Tin học viễn thông ứng dụng |
|
|
|
50480202 |
Tin học viễn thông ứng dụng |
|
|
|
40480203 |
Xử lý dữ liệu |
|
|
|
50480203 |
Xử lý dữ liệu |
|
|
|
40480204 |
Lập trình máy tính |
|
|
|
50480204 |
Lập trình máy tính |
|
|
|
40480205 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
|
|
|
50480205 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
|
|
|
40480206 |
Quản trị mạng máy tính |
|
|
|
50480206 |
Quản trị mạng máy tính |
|
|
|
40480207 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
50480207 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
40480208 |
Thiết kế đồ họa |
|
|
|
50480208 |
Thiết kế đồ họa |
|
|
|
40480209 |
Thiết kế trang Web |
|
|
|
50480209 |
Thiết kế trang Web |
|
|
|
40480210 |
Vẽ và thiết kế trên máy tính |
|
|
|
50480210 |
Vẽ và thiết kế trên máy tính |
|
|
|
40480211 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
|
|
50480211 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
|
|
40480212 |
An ninh mạng |
|
|
|
50480212 |
An ninh mạng |
|
4051 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật |
|
5051 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật |
|
|
405101 |
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
|
|
505101 |
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
|
|
|
40510101 |
Bê tông |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510102 |
Cốp pha - giàn giáo |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510103 |
Cốt thép - hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510104 |
Cấp, thoát nước |
|
|
|
50510104 |
Cấp, thoát nước |
|
|
|
40510105 |
Nề - Hoàn thiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510106 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
50510106 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
40510107 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
|
|
|
50510107 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
|
|
|
40510108 |
Xây dựng cầu đường bộ |
|
|
|
50510108 |
Xây dựng cầu đường bộ |
|
|
|
40510109 |
Lắp đặt cầu |
|
|
|
50510109 |
Lắp đặt cầu |
|
|
|
40510110 |
Lắp đặt giàn khoan |
|
|
|
50510110 |
Lắp đặt giàn khoan |
|
|
|
40510111 |
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
|
|
|
50510111 |
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
|
|
|
40510112 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
|
|
|
50510112 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
|
|
|
40510113 |
Xây dựng công trình thủy |
|
|
|
50510113 |
Xây dựng công trình thủy |
|
|
|
40510114 |
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
|
|
|
50510114 |
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
|
|
|
40510115 |
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
|
|
|
50510115 |
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
|
|
|
40510116 |
Trùng tu di tích lịch sử |
|
|
|
50510116 |
Trùng tu di tích lịch sử |
|
|
|
40510117 |
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
|
|
|
50510117 |
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
|
|
|
40510118 |
Họa viên kiến trúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510119 |
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
|
|
|
50510119 |
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
|
|
|
40510120 |
Điện - nước |
|
|
|
|
|
|
|
405102 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
|
505102 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
|
|
40510201 |
Cắt gọt kim loại |
|
|
|
50510201 |
Cắt gọt kim loại |
|
|
|
40510202 |
Gò |
|
|
|
50510202 |
Gò |
|
|
|
40510203 |
Hàn |
|
|
|
50510203 |
Hàn |
|
|
|
40510204 |
Rèn, dập |
|
|
|
50510204 |
Rèn, dập |
|
|
|
40510205 |
Nguội chế tạo |
|
|
|
50510205 |
Nguội chế tạo |
|
|
|
40510206 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
|
|
|
50510206 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
|
|
|
40510207 |
Nguội lắp ráp cơ khí |
|
|
|
50510207 |
Nguội lắp ráp cơ khí |
|
|
|
40510208 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
|
|
|
50510208 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
|
|
|
40510209 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
|
|
|
50510209 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
|
|
|
40510210 |
Lắp ráp ô tô |
|
|
|
50510210 |
Lắp ráp ô tô |
|
|
|
40510211 |
Kỹ thuật máy nông nghiệp |
|
|
|
50510211 |
Kỹ thuật máy nông nghiệp |
|
|
|
40510212 |
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
|
|
|
50510212 |
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
|
|
|
40510213 |
Gia công ống công nghệ |
|
|
|
50510213 |
Gia công ống công nghệ |
|
|
|
40510214 |
Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
|
|
|
50510214 |
Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
|
|
|
40510215 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
|
|
|
50510215 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
|
|
|
40510216 |
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy |
|
|
|
50510216 |
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy |
|
|
|
40510217 |
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
|
|
|
50510217 |
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
|
|
|
40510218 |
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
|
|
|
50510218 |
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
|
|
|
40510219 |
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy |
|
|
|
50510219 |
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy |
|
|
|
40510220 |
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
|
|
|
50510220 |
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
|
|
|
40510221 |
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
|
|
|
50510221 |
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
|
|
|
40510222 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
50510222 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
40510223 |
Sửa chữa, lắp ráp xe máy |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510224 |
Sửa chữa, vận hành tàu cuốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510225 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
|
|
|
50510225 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
|
|
|
40510226 |
Sửa chữa thiết bị dệt |
|
|
|
50510226 |
Sửa chữa thiết bị dệt |
|
|
|
40510227 |
Sửa chữa thiết bị may |
|
|
|
50510227 |
Sửa chữa thiết bị may |
|
|
|
40510228 |
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
|
|
|
50510228 |
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
|
|
|
40510229 |
Sửa chữa thiết bị chế biến đường |
|
|
|
50510229 |
Sửa chữa thiết bị chế biến đường |
|
|
|
40510230 |
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
|
|
|
50510230 |
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
|
|
|
40510231 |
Sửa chữa cơ khí ngành giấy |
|
|
|
50510231 |
Sửa chữa cơ khí ngành giấy |
|
|
|
40510232 |
Sửa chữa thiết bị in |
|
|
|
50510232 |
Sửa chữa thiết bị in |
|
|
|
40510233 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
|
|
|
50510233 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
|
|
|
40510234 |
Sửa chữa cơ máy mỏ |
|
|
|
50510234 |
Sửa chữa cơ máy mỏ |
|
|
|
40510235 |
Sửa chữa thiết bị hóa chất |
|
|
|
50510235 |
Sửa chữa thiết bị hóa chất |
|
|
|
40510236 |
Sửa chữa thiết bị luyện kim |
|
|
|
50510236 |
Sửa chữa thiết bị luyện kim |
|
|
|
40510237 |
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
|
|
|
50510237 |
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
|
|
|
40510238 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
50510238 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
40510239 |
Sửa chữa máy nâng chuyển |
|
|
|
50510239 |
Sửa chữa máy nâng chuyển |
|
|
|
40510240 |
Sửa chữa máy thi công xây dựng |
|
|
|
50510240 |
Sửa chữa máy thi công xây dựng |
|
|
|
40510241 |
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng |
|
|
|
50510241 |
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng |
|
|
|
40510242 |
Bảo trì thiết bị cơ điện |
|
|
|
50510242 |
Bảo trì thiết bị cơ điện |
|
|
|
40510243 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
|
|
|
50510243 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
|
|
|
40510244 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
|
|
|
50510244 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
|
|
|
40510245 |
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
|
|
|
50510245 |
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
|
|
|
40510246 |
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510247 |
Vận hành cần, cầu trục |
|
|
|
50510247 |
Vận hành cần, cầu trục |
|
|
|
40510248 |
Vận hành máy thi công nền |
|
|
|
50510248 |
Vận hành máy thi công nền |
|
|
|
40510249 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
|
|
|
50510249 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
|
|
|
40510250 |
Vận hành máy xây dựng |
|
|
|
50510250 |
Vận hành máy xây dựng |
|
|
|
40510251 |
Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510252 |
Vận hành máy nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510253 |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
|
|
|
50510253 |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
|
|
|
40510254 |
Vận hành máy và thiết bị hóa chất |
|
|
|
50510254 |
Vận hành máy và thiết bị hóa chất |
|
|
|
40510255 |
Điều khiển tàu cuốc |
|
|
|
50510255 |
Điều khiển tàu cuốc |
|
|
|
40510256 |
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
|
|
|
50510256 |
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
|
|
|
40510257 |
Lắp đặt thiết bị lạnh |
|
|
|
50510257 |
Lắp đặt thiết bị lạnh |
|
|
|
40510258 |
Sửa chữa cơ khí động lực |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510259 |
Chế tạo khuôn mẫu |
|
|
|
50510259 |
Chế tạo khuôn mẫu |
|
|
|
40510260 |
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
|
|
|
50510260 |
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
|
|
405103 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
505103 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
40510301 |
Điện dân dụng |
|
|
|
50510301 |
Điện dân dụng |
|
|
|
40510302 |
Điện công nghiệp |
|
|
|
50510302 |
Điện công nghiệp |
|
|
|
40510303 |
Điện tàu thủy |
|
|
|
50510303 |
Điện tàu thủy |
|
|
|
40510304 |
Điện đầu máy đường sắt |
|
|
|
50510304 |
Điện đầu máy đường sắt |
|
|
|
40510305 |
Điện toa xe đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510306 |
Sửa chữa điện máy mỏ |
|
|
|
50510306 |
Sửa chữa điện máy mỏ |
|
|
|
40510307 |
Sửa chữa điện máy công trình |
|
|
|
50510307 |
Sửa chữa điện máy công trình |
|
|
|
40510308 |
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng |
|
|
|
50510308 |
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng |
|
|
|
40510309 |
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành |
|
|
|
50510309 |
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành |
|
|
|
40510310 |
Sửa chữa thiết bị tự động hóa |
|
|
|
50510310 |
Sửa chữa thiết bị tự động hóa |
|
|
|
40510311 |
Lắp đặt điện công trình |
|
|
|
50510311 |
Lắp đặt điện công trình |
|
|
|
40510312 |
Lắp đặt thiết bị điện |
|
|
|
50510312 |
Lắp đặt thiết bị điện |
|
|
|
40510313 |
Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt |
|
|
|
50510313 |
Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt |
|
|
|
40510314 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
|
|
|
50510314 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
|
|
|
40510315 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống |
|
|
|
50510315 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống |
|
|
|
40510316 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
|
|
|
50510316 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
|
|
|
40510317 |
Kỹ thuật điện cảng hàng không |
|
|
|
50510317 |
Kỹ thuật điện cảng hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
50510318 |
Kỹ thuật điện tàu bay |
|
|
|
40510319 |
Kỹ thuật lò hơi |
|
|
|
50510319 |
Kỹ thuật lò hơi |
|
|
|
40510320 |
Kỹ thuật tua bin |
|
|
|
50510320 |
Kỹ thuật tua bin |
|
|
|
40510321 |
Kỹ thuật tua bin nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510322 |
Kỹ thuật tua bin khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510323 |
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí |
|
|
|
50510323 |
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí |
|
|
|
40510324 |
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
|
|
|
50510324 |
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
|
|
|
40510325 |
Vận hành điện trong nhà máy điện |
|
|
|
50510325 |
Vận hành điện trong nhà máy điện |
|
|
|
40510326 |
Vận hành nhà máy thủy điện |
|
|
|
50510326 |
Vận hành nhà máy thủy điện |
|
|
|
40510327 |
Vận hành nhà máy nhiệt điện |
|
|
|
50510327 |
Vận hành nhà máy nhiệt điện |
|
|
|
40510328 |
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện |
|
|
|
50510328 |
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện |
|
|
|
40510329 |
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
|
|
|
50510329 |
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
|
|
|
40510330 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
|
|
|
50510330 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
|
|
|
40510331 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
|
|
|
50510331 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
|
|
|
40510332 |
Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
|
|
|
50510332 |
Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
|
|
|
40510333 |
Đo lường điện |
|
|
|
50510333 |
Đo lường điện |
|
|
|
40510334 |
Thí nghiệm điện |
|
|
|
50510334 |
Thí nghiệm điện |
|
|
|
40510335 |
Sửa chữa đồng hồ đo thời gian |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510336 |
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực |
|
|
|
50510336 |
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực |
|
|
|
40510337 |
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng |
|
|
|
50510337 |
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng |
|
|
|
40510338 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
|
|
|
50510338 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
|
|
|
40510339 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
|
|
|
50510339 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
|
|
|
40510340 |
Cơ điện lạnh thủy sản |
|
|
|
50510340 |
Cơ điện lạnh thủy sản |
|
|
|
40510341 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
|
|
|
50510341 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
|
|
|
40510342 |
Cơ điện nông thôn |
|
|
|
50510342 |
Cơ điện nông thôn |
|
|
|
40510343 |
Cơ điện tử |
|
|
|
50510343 |
Cơ điện tử |
|
|
|
40510344 |
Điện tử dân dụng |
|
|
|
50510344 |
Điện tử dân dụng |
|
|
|
40510345 |
Điện tử công nghiệp |
|
|
|
50510345 |
Điện tử công nghiệp |
|
|
|
40510346 |
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không |
|
|
|
50510346 |
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không |
|
|
|
40510347 |
Kỹ thuật điện tử tàu bay |
|
|
|
50510347 |
Kỹ thuật điện tử tàu bay |
|
|
|
40510348 |
Kỹ thuật điện tử tàu thủy |
|
|
|
50510348 |
Kỹ thuật điện tử tàu thủy |
|
|
|
40510349 |
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
|
|
|
50510349 |
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
|
|
|
40510350 |
Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
|
|
|
50510350 |
Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
|
|
|
40510351 |
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
|
|
|
50510351 |
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
|
|
|
40510352 |
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
|
|
|
50510352 |
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
|
|
|
40510353 |
Kỹ thuật thiết bị radar |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510354 |
Kỹ thuật nguồn điện thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510355 |
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối |
|
|
|
50510355 |
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối |
|
|
|
40510356 |
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông |
|
|
|
50510356 |
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông |
|
|
|
40510357 |
Kỹ thuật truyền hình cáp |
|
|
|
50510357 |
Kỹ thuật truyền hình cáp |
|
|
|
40510358 |
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
|
|
|
50510358 |
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
|
|
|
40510359 |
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
|
|
|
50510359 |
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
|
|
|
40510360 |
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
|
|
|
50510360 |
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
|
|
|
40510361 |
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
|
|
|
50510361 |
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
|
|
|
40510362 |
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
|
|
|
50510362 |
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
|
|
|
40510363 |
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
|
|
|
50510363 |
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
|
|
|
40510364 |
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không |
|
|
|
50510364 |
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không |
|
|
|
40510365 |
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh |
|
|
|
50510365 |
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh |
|
|
|
40510366 |
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su |
|
|
|
50510366 |
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su |
|
|
|
40510367 |
Kỹ thuật đài trạm viễn thông |
|
|
|
50510367 |
Kỹ thuật đài trạm viễn thông |
|
|
|
40510368 |
Điều độ lưới điện phân phối |
|
|
|
50510368 |
Điều độ lưới điện phân phối |
|
|
|
40510369 |
Vận hành trạm, mạng điện |
|
|
|
50510369 |
Vận hành trạm, mạng điện |
|
|
|
40510370 |
Tự động hóa công nghiệp |
|
|
|
50510370 |
Tự động hóa công nghiệp |
|
|
|
40510371 |
Hệ thống điện đường sắt đô thị |
|
|
|
50510371 |
Hệ thống điện đường sắt đô thị |
|
|
|
40510372 |
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
|
|
|
50510372 |
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
|
|
|
|
|
|
|
|
50510373 |
Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
50510374 |
Vận hành nhà máy điện hạt nhân |
|
|
405104 |
|
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
|
|
505104 |
|
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
|
|
|
40510401 |
Luyện gang |
|
|
|
50510401 |
Luyện gang |
|
|
|
40510402 |
Luyện thép |
|
|
|
50510402 |
Luyện thép |
|
|
|
40510403 |
Luyện kim màu |
|
|
|
50510403 |
Luyện kim màu |
|
|
|
40510404 |
Luyện Ferro hợp kim |
|
|
|
50510404 |
Luyện Ferro hợp kim |
|
|
|
40510405 |
Công nghệ sản xuất alumin |
|
|
|
50510405 |
Công nghệ sản xuất alumin |
|
|
|
40510406 |
Công nghệ nhiệt luyện |
|
|
|
50510406 |
Công nghệ nhiệt luyện |
|
|
|
40510407 |
Công nghệ đúc kim loại |
|
|
|
50510407 |
Công nghệ đúc kim loại |
|
|
|
40510408 |
Công nghệ cán, kéo kim loại |
|
|
|
50510408 |
Công nghệ cán, kéo kim loại |
|
|
|
40510409 |
Công nghệ hóa nhuộm |
|
|
|
50510409 |
Công nghệ hóa nhuộm |
|
|
|
40510410 |
Công nghệ mạ |
|
|
|
50510410 |
Công nghệ mạ |
|
|
|
40510411 |
Công nghệ sơn tĩnh điện |
|
|
|
50510411 |
Công nghệ sơn tĩnh điện |
|
|
|
40510412 |
Công nghệ sơn điện di |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510413 |
Công nghệ sơn ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510414 |
Công nghệ sơn tàu thủy |
|
|
|
50510414 |
Công nghệ sơn tàu thủy |
|
|
|
40510415 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
|
|
|
50510415 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
|
|
|
40510416 |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
|
|
|
50510416 |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
|
|
|
40510417 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
|
|
|
50510417 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
|
|
|
40510418 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
|
|
|
50510418 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
|
|
|
40510419 |
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
|
|
|
50510419 |
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
|
|
405105 |
|
Công nghệ sản xuất |
|
|
505105 |
|
Công nghệ sản xuất |
|
|
|
40510501 |
Sản xuất vật liệu hàn |
|
|
|
50510501 |
Sản xuất vật liệu hàn |
|
|
|
40510502 |
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
|
|
|
50510502 |
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
|
|
|
40510503 |
Sản xuất các chất vô cơ |
|
|
|
50510503 |
Sản xuất các chất vô cơ |
|
|
|
40510504 |
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
|
|
|
50510504 |
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
|
|
|
40510505 |
Sản xuất phân bón |
|
|
|
50510505 |
Sản xuất phân bón |
|
|
|
40510506 |
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
|
|
|
50510506 |
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
|
|
|
40510507 |
Sản xuất sơn |
|
|
|
50510507 |
Sản xuất sơn |
|
|
|
40510508 |
Sản xuất xi măng |
|
|
|
50510508 |
Sản xuất xi măng |
|
|
|
40510509 |
Sản xuất bao bì xi măng |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510510 |
Sản xuất gạch Ceramic |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510511 |
Sản xuất gạch Granit |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510512 |
Sản xuất đá bằng cơ giới |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510513 |
Sản xuất vật liệu chịu lửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510514 |
Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510515 |
Sản xuất bê tông nhựa nóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510516 |
Sản xuất sứ xây dựng |
|
|
|
50510516 |
Sản xuất sứ xây dựng |
|
|
|
40510517 |
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
|
|
|
50510517 |
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
|
|
|
40510518 |
Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh |
|
|
|
50510518 |
Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh |
|
|
|
40510519 |
Sản xuất pin, ắc quy |
|
|
|
50510519 |
Sản xuất pin, ắc quy |
|
|
|
40510520 |
Sản xuất khí cụ điện |
|
|
|
50510520 |
Sản xuất khí cụ điện |
|
|
|
40510521 |
Sản xuất sản phẩm cách điện |
|
|
|
50510521 |
Sản xuất sản phẩm cách điện |
|
|
|
40510522 |
Sản xuất dụng cụ đo điện |
|
|
|
50510522 |
Sản xuất dụng cụ đo điện |
|
|
|
40510523 |
Sản xuất động cơ điện |
|
|
|
50510523 |
Sản xuất động cơ điện |
|
|
|
40510524 |
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
|
|
|
50510524 |
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
|
|
|
40510525 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
|
|
|
50510525 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
|
|
|
40510526 |
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
|
|
|
50510526 |
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
|
|
|
40510527 |
Sản xuất dụng cụ thể thao |
|
|
|
50510527 |
Sản xuất dụng cụ thể thao |
|
|
|
40510528 |
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
|
|
|
50510528 |
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
|
|
|
40510529 |
Chế biến mủ cao su |
|
|
|
50510529 |
Chế biến mủ cao su |
|
|
|
40510530 |
Công nghệ gia công kính xây dựng |
|
|
|
50510530 |
Công nghệ gia công kính xây dựng |
|
|
|
40510531 |
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu |
|
|
|
50510531 |
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu |
|
|
|
40510532 |
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510533 |
Sản xuất gốm xây dựng |
|
|
|
50510533 |
Sản xuất gốm xây dựng |
|
|
|
40510534 |
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
|
|
|
50510534 |
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
|
|
405106 |
|
Quản lý công nghiệp |
|
|
505106 |
|
Quản lý công nghiệp |
|
|
|
40510601 |
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
|
|
|
50510601 |
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
|
|
|
40510602 |
Kiểm nghiệm đường mía |
|
|
|
50510602 |
Kiểm nghiệm đường mía |
|
|
|
40510603 |
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
|
|
|
50510603 |
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
|
|
|
40510604 |
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
|
|
|
50510604 |
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
|
|
|
40510605 |
Phân tích cơ lý hóa xi măng |
|
|
|
50510605 |
Phân tích cơ lý hóa xi măng |
|
|
|
40510606 |
Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit |
|
|
|
50510606 |
Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit |
|
|
|
40510607 |
Kiểm tra và phân tích hóa chất |
|
|
|
50510607 |
Kiểm tra và phân tích hóa chất |
|
|
|
40510608 |
Giám định khối lượng, chất lượng than |
|
|
|
50510608 |
Giám định khối lượng, chất lượng than |
|
|
|
40510609 |
Đo lường dao động và cân bằng động |
|
|
|
50510609 |
Đo lường dao động và cân bằng động |
|
|
|
40510610 |
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại |
|
|
|
50510610 |
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại |
|
|
|
40510611 |
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
|
|
|
50510611 |
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
|
|
|
40510612 |
Kiểm nghiệm chất lượng cao su |
|
|
|
50510612 |
Kiểm nghiệm chất lượng cao su |
|
|
|
40510613 |
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh |
|
|
|
50510613 |
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh |
|
|
405107 |
|
Công nghệ dầu khí và khai thác |
|
|
505107 |
|
Công nghệ dầu khí và khai thác |
|
|
|
40510701 |
Vận hành thiết bị hóa dầu |
|
|
|
50510701 |
Vận hành thiết bị hóa dầu |
|
|
|
40510702 |
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
|
|
|
50510702 |
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
|
|
|
40510703 |
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng |
|
|
|
50510703 |
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng |
|
|
|
40510704 |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
50510704 |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
40510705 |
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
50510705 |
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
40510706 |
Khoan khai thác dầu khí |
|
|
|
50510706 |
Khoan khai thác dầu khí |
|
|
|
40510707 |
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
|
|
|
50510707 |
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
|
|
|
40510708 |
Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
|
|
|
50510708 |
Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
|
|
|
40510709 |
Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu |
|
|
|
50510709 |
Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu |
|
|
|
40510710 |
Vận hành thiết bị lọc dầu |
|
|
|
50510710 |
Vận hành thiết bị lọc dầu |
|
|
|
40510711 |
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
|
|
|
50510711 |
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
|
|
|
40510712 |
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
|
|
|
50510712 |
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
|
|
|
40510713 |
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
|
|
|
50510713 |
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
|
|
|
40510714 |
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
50510714 |
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
40510715 |
Khoan thăm dò dầu khí |
|
|
|
50510715 |
Khoan thăm dò dầu khí |
|
|
405108 |
|
Công nghệ kỹ thuật in |
|
|
505108 |
|
Công nghệ kỹ thuật in |
|
|
|
40510801 |
Công nghệ chế tạo khuôn in |
|
|
|
50510801 |
Công nghệ chế tạo khuôn in |
|
|
|
40510802 |
Công nghệ in |
|
|
|
50510802 |
Công nghệ in |
|
|
|
40510803 |
Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510804 |
Công nghệ chế bản điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
405109 |
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
|
|
505109 |
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
|
|
|
40510901 |
Đo đạc bản đồ |
|
|
|
50510901 |
Đo đạc bản đồ |
|
|
|
40510902 |
Trắc địa công trình |
|
|
|
50510902 |
Trắc địa công trình |
|
|
|
40510903 |
Khảo sát địa hình |
|
|
|
50510903 |
Khảo sát địa hình |
|
|
|
40510904 |
Khảo sát địa chất |
|
|
|
50510904 |
Khảo sát địa chất |
|
|
|
40510905 |
Khảo sát thủy văn |
|
|
|
50510905 |
Khảo sát thủy văn |
|
|
|
40510906 |
Khoan thăm dò địa chất |
|
|
|
50510906 |
Khoan thăm dò địa chất |
|
|
|
40510907 |
Đo đạc địa chính |
|
|
|
50510907 |
Đo đạc địa chính |
|
|
|
40510908 |
Quan trắc khí tượng |
|
|
|
50510908 |
Quan trắc khí tượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
50510909 |
Trắc địa - địa hình - địa chính |
|
|
405110 |
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
|
|
505110 |
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
|
|
|
40511001 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
|
|
|
50511001 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
|
|
|
40511002 |
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
40511003 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
|
|
|
50511003 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
|
|
|
40511004 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
|
|
|
50511004 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
|
|
|
40511005 |
Khoan nổ mìn |
|
|
|
50511005 |
Khoan nổ mìn |
|
|
|
40511006 |
Khoan đào đường hầm |
|
|
|
50511006 |
Khoan đào đường hầm |
|
|
|
40511007 |
Khoan khai thác mỏ |
|
|
|
50511007 |
Khoan khai thác mỏ |
|
|
|
40511008 |
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
|
|
|
50511008 |
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
|
|
|
40511009 |
Vận hành trạm khí hóa than |
|
|
|
50511009 |
Vận hành trạm khí hóa than |
|
|
|
40511010 |
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
|
|
|
50511010 |
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
|
4054 |
|
|
Sản xuất và chế biến |
|
5054 |
|
|
Sản xuất và chế biến |
|
|
405401 |
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
|
505401 |
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
|
|
40540101 |
Chế biến lương thực |
|
|
|
50540101 |
Chế biến lương thực |
|
|
|
40540102 |
Chế biến dầu thực vật |
|
|
|
50540102 |
Chế biến dầu thực vật |
|
|
|
40540103 |
Chế biến thực phẩm |
|
|
|
50540103 |
Chế biến thực phẩm |
|
|
|
40540104 |
Chế biến và bảo quản thủy sản |
|
|
|
50540104 |
Chế biến và bảo quản thủy sản |
|
|
|
40540105 |
Chế biến sữa |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540106 |
Sản xuất bột ngọt, gia vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540107 |
Chế biến rau quả |
|
|
|
50540107 |
Chế biến rau quả |
|
|
|
40540108 |
Sản xuất bánh, kẹo |
|
|
|
50540108 |
Sản xuất bánh, kẹo |
|
|
|
40540109 |
Sản xuất rượu bia |
|
|
|
50540109 |
Sản xuất rượu bia |
|
|
|
40540110 |
Sản xuất nước giải khát |
|
|
|
50540110 |
Sản xuất nước giải khát |
|
|
|
40540111 |
Sản xuất cồn |
|
|
|
50540111 |
Sản xuất cồn |
|
|
|
40540112 |
Sản xuất đường glucoza |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540113 |
Sản xuất đường mía |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540114 |
Chế biến nước quả cô đặc |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540115 |
Chế biến nông lâm sản |
|
|
|
50540115 |
Chế biến nông lâm sản |
|
|
|
40540116 |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
|
|
|
|
|
|
|
405402 |
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
|
|
505402 |
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
|
|
|
40540201 |
Thuộc da |
|
|
|
50540201 |
Thuộc da |
|
|
|
40540202 |
Sản xuất hàng da, giầy |
|
|
|
50540202 |
Sản xuất hàng da, giầy |
|
|
|
40540203 |
Công nghệ sợi |
|
|
|
50540203 |
Công nghệ sợi |
|
|
|
40540204 |
Công nghệ dệt |
|
|
|
50540204 |
Công nghệ dệt |
|
|
|
40540205 |
May thời trang |
|
|
|
50540205 |
May thời trang |
|
|
|
40540206 |
Thiết kế thời trang |
|
|
|
50540206 |
Thiết kế thời trang |
|
|
|
40540207 |
Công nghệ giặt - là |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540208 |
Công nghệ may Veston |
|
|
|
50540208 |
Công nghệ may Veston |
|
|
|
40540209 |
Thiết kế may đo áo dài |
|
|
|
|
|
|
|
405403 |
|
Sản xuất, chế biến khác |
|
|
505403 |
|
Sản xuất, chế biến khác |
|
|
|
40540301 |
Công nghệ chế biến chè |
|
|
|
50540301 |
Công nghệ chế biến chè |
|
|
|
40540302 |
Chế biến cà phê, ca cao |
|
|
|
50540302 |
Chế biến cà phê, ca cao |
|
|
|
40540303 |
Chế biến thuốc lá |
|
|
|
50540303 |
Chế biến thuốc lá |
|
|
|
40540304 |
Chế biến hạt điều |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540305 |
Sản xuất muối từ nước biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540306 |
Sản xuất muối công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540307 |
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
|
50540307 |
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
|
40540308 |
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme |
|
|
|
50540308 |
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme |
|
|
|
40540309 |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
|
|
|
50540309 |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
|
|
|
40540310 |
Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
|
|
|
50540310 |
Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
|
|
|
40540311 |
Mộc dân dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540312 |
Mộc mỹ nghệ |
|
|
|
|
|
|
4062 |
|
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
|
5062 |
|
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
|
|
406201 |
|
Nông nghiệp |
|
|
506201 |
|
Nông nghiệp |
|
|
|
40620101 |
Trồng cây lương thực, thực phẩm |
|
|
|
50620101 |
Trồng cây lương thực, thực phẩm |
|
|
|
40620102 |
Trồng rau |
|
|
|
|
|
|
|
|
40620103 |
Trồng cây công nghiệp |
|
|
|
50620103 |
Trồng cây công nghiệp |
|
|
|
40620104 |
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
50620104 |
Trồng cây ăn quả |
— |
|
|
40620105 |
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
50620105 |
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
40620106 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
|
|
|
50620106 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
|
|
|
40620107 |
Khuyến nông lâm |
|
|
|
50620107 |
Khuyến nông lâm |
|
|
|
40620108 |
Kỹ thuật dâu tằm tơ |
|
|
|
50620108 |
Kỹ thuật dâu tằm tơ |
|
|
|
40620109 |
Chọn và nhân giống cây trồng |
|
|
|
50620109 |
Chọn và nhân giống cây trồng |
|
|
|
40620110 |
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
|
|
|
50620110 |
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
|
|
406202 |
|
Lâm nghiệp |
|
|
506202 |
|
Lâm nghiệp |
|
|
|
40620201 |
Lâm sinh |
|
|
|
50620201 |
Lâm sinh |
|
|
|
40620202 |
Làm vườn - cây cảnh |
|
|
|
50620202 |
Làm vườn - cây cảnh |
|
|
|
40620203 |
Sinh vật cảnh |
|
|
|
50620203 |
Sinh vật cảnh |
|
|
|
40620204 |
Lâm nghiệp đô thị |
|
|
|
50620204 |
Lâm nghiệp đô thị |
|
|
406203 |
|
Thủy sản |
|
|
506203 |
|
Thủy sản |
|
|
|
40620301 |
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
|
|
|
50620301 |
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
|
|
|
40620302 |
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ |
|
|
|
50620302 |
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ |
|
|
|
40620303 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
|
|
|
50620303 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
|
|
|
40620304 |
Phòng và chữa bệnh thủy sản |
|
|
|
50620304 |
Phòng và chữa bệnh thủy sản |
|
|
|
40620305 |
Khuyến ngư |
|
|
|
|
|
|
4064 |
|
|
Thú y |
|
5064 |
|
|
Thú y |
|
|
406402 |
|
Dịch vụ thú y |
|
|
506402 |
|
Dịch vụ thú y |
|
|
|
40640201 |
Thú y |
|
|
|
50640201 |
Thú y |
|
|
406403 |
|
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
506403 |
|
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
40640301 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
50640301 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
40640302 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
50640302 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
4072 |
|
|
Sức khỏe |
|
5072 |
|
|
Sức khỏe |
|
|
407202 |
|
Y học cổ truyền |
|
|
507202 |
|
Y học cổ truyền |
|
|
|
40720201 |
Điều dưỡng y học cổ truyền |
|
|
|
50720201 |
Điều dưỡng y học cổ truyền |
|
|
407203 |
|
Dịch vụ y tế |
|
|
507203 |
|
Dịch vụ y tế |
|
|
|
40720301 |
Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
|
|
|
50720301 |
Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
|
|
|
40720302 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
|
|
|
50720302 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
|
|
407204 |
|
Dược học |
|
|
507204 |
|
Dược học |
|
|
|
40720401 |
Kỹ thuật dược |
|
|
|
50720401 |
Kỹ thuật dược |
|
|
|
40720402 |
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
|
|
|
50720402 |
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
|
|
407205 |
|
Điều dưỡng, hộ sinh |
|
|
507205 |
|
Điều dưỡng, hộ sinh |
|
|
|
40720501 |
Điều dưỡng |
|
|
|
50720501 |
Điều dưỡng |
|
|
|
40720502 |
Hộ sinh |
|
|
|
50720502 |
Hộ sinh |
|
|
407206 |
|
Răng - Hàm - Mặt |
|
|
507206 |
|
Răng - Hàm - Mặt |
|
|
|
40720601 |
Kỹ thuật phục hình răng |
|
|
|
50720601 |
Kỹ thuật phục hình răng |
|
4076 |
|
|
Dịch vụ xã hội |
|
5076 |
|
|
Dịch vụ xã hội |
|
|
407601 |
|
Công tác xã hội |
|
|
507601 |
|
Công tác xã hội |
|
|
|
40760101 |
Công tác xã hội |
|
|
|
50760101 |
Công tác xã hội |
|
|
407602 |
|
Dịch vụ xã hội |
|
|
507602 |
|
Dịch vụ xã hội |
|
|
|
40760201 |
Dịch vụ chăm sóc gia đình |
|
|
|
50760201 |
Dịch vụ chăm sóc gia đình |
|
4081 |
|
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
|
5081 |
|
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
|
|
408101 |
|
Dịch vụ du lịch |
|
|
508101 |
|
Dịch vụ du lịch |
|
|
|
40810101 |
Hướng dẫn du lịch |
|
|
|
50810101 |
Hướng dẫn du lịch |
|
|
|
40810102 |
Quản trị lữ hành |
|
|
|
50810102 |
Quản trị lữ hành |
|
|
|
40810103 |
Quản trị du lịch MICE |
|
|
|
50810103 |
Quản trị du lịch MICE |
|
|
|
40810104 |
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
|
|
|
50810104 |
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
|
|
|
40810105 |
Điều hành tour du lịch |
|
|
|
50810105 |
Điều hành tour du lịch |
|
|
|
40810106 |
Đặt giữ chỗ du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
40810107 |
Đại lý lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
40810108 |
Nghiệp vụ bán hàng |
|
|
|
50810108 |
Quản trị bán hàng |
|
|
408102 |
|
Khách sạn, nhà hàng |
|
|
508102 |
|
Khách sạn, nhà hàng |
|
|
|
40810201 |
Nghiệp vụ lễ tân |
|
|
|
50810201 |
Quản trị lễ tân |
|
|
|
40810202 |
Nghiệp vụ lưu trú |
|
|
|
50810202 |
Quản trị buồng phòng |
|
|
|
40810203 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
|
|
|
50810203 |
Quản trị nhà hàng |
|
|
|
40810204 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
|
|
50810204 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
|
|
40810205 |
Kỹ thuật pha chế đồ uống |
|
|
|
50810205 |
Kỹ thuật pha chế đồ uống |
|
|
|
40810206 |
Kỹ thuật làm bánh |
|
|
|
50810206 |
Kỹ thuật làm bánh |
|
|
|
40810207 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
50810207 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
40810208 |
Quản trị khu Resort |
|
|
|
50810208 |
Quản trị khu Resort |
|
|
408104 |
|
Dịch vụ thẩm mỹ |
|
|
508104 |
|
Dịch vụ thẩm mỹ |
|
|
|
40810401 |
Kỹ thuật chăm sóc tóc |
|
|
|
|
|
|
|
|
40810402 |
Chăm sóc sắc đẹp |
|
|
|
50810402 |
Chăm sóc sắc đẹp |
|
|
|
40810403 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu |
|
|
|
50810403 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu |
|
4084 |
|
|
Dịch vụ vận tải |
|
5084 |
|
|
Dịch vụ vận tải |
|
|
408401 |
|
Khai thác vận tải |
|
|
508401 |
|
Khai thác vận tải |
|
|
|
40840101 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
50840101 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
40840102 |
Điều khiển tàu biển |
|
|
|
50840102 |
Điều khiển tàu biển |
|
|
|
40840103 |
Khai thác máy tàu thủy |
|
|
|
50840103 |
Khai thác máy tàu thủy |
|
|
|
40840104 |
Dịch vụ trên tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
40840105 |
Bảo đảm an toàn hàng hải |
|
|
|
50840105 |
Bảo đảm an toàn hàng hải |
|
|
|
40840106 |
Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải |
|
|
|
50840106 |
Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải |
|
|
|
40840107 |
Đặt chỗ bán vé |
|
|
|
|
|
|
|
|
40840108 |
Dịch vụ trên tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
40840109 |
Lái tàu bay dân dụng |
|
|
|
50840109 |
Lái tàu bay dân dụng |
|
|
|
40840110 |
Điều hành bay |
|
|
|
50840110 |
Điều hành bay |
|
|
|
40840111 |
Kiểm soát không lưu |
|
|
|
50840111 |
Kiểm soát không lưu |
|
|
|
40840112 |
Thông tin tín hiệu đường sắt |
|
|
|
50840112 |
Thông tin tín hiệu đường sắt |
|
|
|
40840113 |
Lái tàu đường sắt |
|
|
|
50840113 |
Lái tàu đường sắt |
|
|
|
40840114 |
Điều hành chạy tàu hỏa |
|
|
|
50840114 |
Điều hành chạy tàu hỏa |
|
|
|
40840115 |
Lái xe chuyên dụng |
|
|
|
50840115 |
Lái xe chuyên dụng |
|
|
|
40840116 |
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện |
|
|
|
50840116 |
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện |
|
|
|
40840117 |
Lái tàu điện |
|
|
|
50840117 |
Lái tàu điện |
|
|
|
40840118 |
Điều hành đường sắt đô thị |
|
|
|
50840118 |
Điều hành đường sắt đô thị |
|
|
|
40840119 |
Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt |
|
|
|
50840119 |
Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt |
|
|
408402 |
|
Dịch vụ bưu chính |
|
|
508402 |
|
Dịch vụ bưu chính |
|
|
|
40840201 |
Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học |
|
|
|
50840201 |
Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học |
|
|
|
40840202 |
Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông |
|
|
|
50840202 |
Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông |
|
4085 |
|
|
Môi trường và bảo vệ môi trường |
|
5085 |
|
|
Môi trường và bảo vệ môi trường |
|
|
408501 |
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
|
|
508501 |
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
|
|
|
40850101 |
Bảo vệ môi trường đô thị |
|
|
|
50850101 |
Bảo vệ môi trường đô thị |
|
|
|
40850102 |
Bảo vệ môi trường công nghiệp |
|
|
|
50850102 |
Bảo vệ môi trường công nghiệp |
|
|
|
40850103 |
Bảo vệ môi trường biển |
|
|
|
50850103 |
Bảo vệ môi trường biển |
|
|
|
40850104 |
Vi sinh - hóa sinh |
|
|
|
50850104 |
Vi sinh - hóa sinh |
|
|
|
40850105 |
Xử lý dầu tràn trên biển |
|
|
|
50850105 |
Xử lý dầu tràn trên biển |
|
|
|
40850106 |
Xử lý rác thải |
|
|
|
50850106 |
Xử lý rác thải |
|
|
408502 |
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
|
|
508502 |
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
|
|
|
40850201 |
Bảo hộ lao động |
|
|
|
50850201 |
Bảo hộ lao động |
|
4086 |
|
|
An ninh, quốc phòng |
|
5086 |
|
|
An ninh, quốc phòng |
|
|
408601 |
|
An ninh và trật tự xã hội |
|
|
508601 |
|
An ninh và trật tự xã hội |
|
|
|
40860101 |
Kiểm tra an ninh hàng không |
|
|
|
50860101 |
Kiểm tra an ninh hàng không |
|
|
|
40860102 |
Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
40860103 |
Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
|
|
|
50860103 |
Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
50860104 |
Nghiệp vụ an ninh vận tải |
|
|
408603 |
|
Bảo vệ |
|
|
508603 |
|
Bảo vệ |
|
|
|
40860301 |
Vệ sỹ |
|
|
|
50860301 |
Vệ sỹ |
|
|
|
40860302 |
Bảo vệ |
|
|
|
50860302 |
Bảo vệ |
|
4090 |
|
|
Khác |
|
5090 |
|
|
Khác |
|
|
409001 |
|
Lặn |
|
|
509001 |
|
Lặn |
|
|
|
40900101 |
Lặn trục vớt |
|
|
|
50900101 |
Lặn trục vớt |
|
|
|
40900102 |
Lặn nghiên cứu khảo sát |
|
|
|
50900102 |
Lặn nghiên cứu khảo sát |
|
|
|
40900103 |
Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
40900104 |
Lặn thi công |
|
|
|
50900104 |
Lặn thi công |
1. Về tên nghề đào tạo được đề xuất loại bỏ khỏi danh mục nghề
TT |
Nghề đào tạo được đề xuất loại bỏ |
|||||
Mã TCN |
Tên nghề đào tạo |
Mã CĐN |
Tên nghề đào tạo |
Lý do |
Cơ quan đề xuất |
|
1. |
40220201 |
Phiên dịch Tiếng Anh hàng không |
|
|
Học 2 năm không đủ trình độ phiên dịch |
Sở LĐ Thanh Hóa |
2. |
40340120 |
Quan hệ công chúng |
50340120 |
Quan hệ công chúng |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
3. |
40340404 |
Quản lý giao thông đô thị |
50340404 |
Quản lý giao thông đô thị |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
4. |
40340113 |
Quản trị kinh doanh bất động sản |
50340113 |
Quản trị kinh doanh bất động sản |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
5. |
40380203 |
Thanh tra |
50380203 |
Thanh tra |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
6. |
|
Khác |
|
Khác |
Không có nghề nào tên là Nghề Khác |
Sở LĐ - Vĩnh Phúc |
7. |
|
|
50510344 |
Điện tử dân dụng |
Nhu cầu thực tế của nghề điện tử dân dụng hiện nay chỉ cần dừng lại ở trình độ TCN |
Sở LĐ Phú Thọ |
8. |
40340202 |
Bảo hiểm xã hội |
50340202 |
Bảo hiểm xã hội |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
9. |
40720501 |
Điều dưỡng |
50720501 |
Điều dưỡng |
Đã có trong danh mục đào tạo chuyên nghiệp |
Bộ Y Tế |
10. |
40720201 |
Điều dưỡng Y học cổ truyền |
50720201 |
Điều dưỡng Y học cổ truyền |
Đã có trong danh mục đào tạo chuyên nghiệp |
Bộ Y Tế |
11. |
40720502 |
Hộ sinh |
50720502 |
Hộ sinh |
Đã có trong danh mục đào tạo chuyên nghiệp |
Bộ Y Tế |
12. |
40340304 |
Kế toán ngân hàng |
50340304 |
Kế toán ngân hàng |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
13. |
40720601 |
Kỹ thuật phục hình răng |
50720601 |
Kỹ thuật phục hình răng |
Đã có trong danh mục đào tạo chuyên nghiệp |
Bộ Y Tế |
14. |
40720302 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
50720302 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
Đã có trong danh mục đào tạo chuyên nghiệp |
Bộ Y Tế |
15. |
40720301 |
Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
50720301 |
Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
Đã có trong danh mục đào tạo chuyên nghiệp |
Bộ Y Tế |
16. |
40510312 |
Lắp đặt thiết bị điện |
50510312 |
Lắp đặt thiết bị điện |
Nội dung trùng với nhóm nghề Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
Sở LĐ - TP.HCM |
17. |
40510105 |
Nề - Hoàn thiện |
|
|
Nội dung đào tạo của nghề đã có trong nội dung đào tạo của nghề: Kỹ thuật xây dựng. |
Sở LĐ Hà Giang |
18. |
40220203 |
Phiên dịch Tiếng Anh du lịch |
|
|
Học 2 năm không đủ trình độ phiên dịch |
Sở LĐ Thanh Hóa |
19. |
40220202 |
Phiên dịch Tiếng Anh thương mại |
|
|
Học 2 năm không đủ trình độ phiên dịch |
Sở LĐ Thanh Hóa |
20. |
40340201 |
Tài chính doanh nghiệp |
50340201 |
Tài chính doanh nghiệp |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
21. |
40340203 |
Tài chính tín dụng |
50340203 |
Tài chính tín dụng |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
22. |
40480201 |
Tin học văn phòng |
50480201 |
Tin học văn phòng |
- Không còn phù hợp với nhu cầu thực hiện - Khó tuyển sinh |
Sở LĐ Hà Giang |
23. |
40510338 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
50510338 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
Nội dung chuyên môn trùng với nghề Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
Sở LĐ Phú Thọ |
2. Về nghề đào tạo được đề xuất chỉnh sửa tên trong danh mục nghề
TT |
Nghề đào tạo được đề xuất chỉnh sửa tên |
||||||
Mã TCN |
Tên nghề đào tạo |
Mã CĐN |
Tên nghề đào tạo |
Đề xuất tên mới |
Lý do |
Cơ quan đề xuất |
|
1. |
40620703 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
50620703 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
Khai thác hàng hải, thủy sản |
- Phản ánh rõ hơn, rộng hơn nội dung chương trình đào tạo của nghề. |
Bộ NN&PTNT |
- Tên nghề hấp dẫn người học, cơ hội làm việc nhiều hơn. |
Sở LĐ - Hải Phòng |
||||||
2. |
40510706 |
Khoan khai thác dầu khí |
50510706 |
Khoan khai thác dầu khí |
Vận hành thiết bị khoan dầu khí |
Nội dung đào tạo tập trung vào khoan dầu khí, khác với khai thác dầu khí |
Bộ Công thương |
Nghề Khoan khai thác dầu khí có mục tiêu và nội dung đào tạo về Vận hành thiết bị khoan dầu khí |
Sở - LĐ Bà Rịa Vũng Tàu |
||||||
3. |
40510320 |
Kỹ thuật tua bin |
50510320 |
Kỹ thuật tua bin. |
Kỹ thuật tua bin hơi |
Chương trình khung chỉ đề cập đến tua bin hơi trong nhà máy nhiệt điện. |
Bộ Công thương |
4. |
40510107 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
50510107 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
Kỹ thuật xây dựng mỏ hầm lò |
Chương trình khung ban hành kèm theo Quyết định số 32/2008/QĐ-BLĐTBXH chỉ đề cập đến nội dung đào tạo xây dựng mỏ hầm lò. |
Tập đoàn CN - TKSVN |
Chương trình khung ban hành theo QĐ số 32/2008/QĐ-BLĐT chỉ đề cập đến đào tạo xây dựng các công trình trong mỏ hầm lò |
Sở LĐ - Quảng Ninh |
||||||
Chương trình khung tại QĐ 32 ngày 10/4/2008 đề cập đến xây các công trình trong mỏ hầm lò. |
Bộ Công thương |
||||||
5. |
40340119 |
Nông vụ mía đường |
|
|
Quản trị kinh doanh mía đường |
Nông vụ mía đường có nghĩa là: thời vụ trồng trọt, thu hoạch, sản xuất... mía đường, tuy nhiên Kỹ thuật trồng mía đã có trong nghề: Trồng cây công nghiệp vì vậy nên đổi tên nghề là: Quản trị kinh doanh mía đường |
Sở LĐ - Hà Giang |
6. |
40510309 |
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành. |
50510309 |
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành. |
Sửa chữa đường dây trung và hạ áp đang vận hành |
Phạm vi nghề rộng, ở VN hiện chưa thực hiện được. |
Bộ Công thương |
Sửa chữa đường dây trung áp đang vận hành đến 22KV |
Theo phân tích nghề, phân tích công việc. Ban chủ nhiệm phân tích nghề và Hội đồng thẩm định nhất trí đề nghị thay đổi để phù hợp với thực tế |
Hội đồng thẩm định chương trình khung dạy nghề |
|||||
7. |
40511008 |
Vận hành máy nén khí, máy bơm, quạt gió mỏ hầm lò |
|
|
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
Thực tế trong sản xuất hầm lò không chỉ có vận hành máy nén khí, máy bơm, quạt gió mà còn có nhiều thiết bị khác. |
Tập đoàn CN - TKSVN |
8. |
40510201 |
Cắt gọt kim loại |
50510201 |
Cắt gọt kim loại |
Tiện |
Tên nghề đào tạo không rõ nội dung đào tạo nghề là gì |
Sở LĐ - Hà Nam |
Công nghệ cắt gọt kim loại |
- Tên nghề mới làm nổi bật đặc tính và chất xám. |
Sở LĐ - Hải Phòng |
|||||
9. |
40510202 |
Gò |
50510202 |
Gò |
Kỹ thuật gò |
|
Sở LĐ - Hải Phòng |
10. |
40510203 |
Hàn |
50510203 |
Hàn |
Công nghệ hàn |
- Thể hiện trình độ phát triển của khoa học kỹ thuật. |
Sở LĐ - Hải Phòng |
Để phù hợp với nhu cầu thực tế xã hội |
Sở LĐ - Bắc Ninh |
||||||
11. |
40510339 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
50510339 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
Điện lạnh |
Để phù hợp với bản chất của nghề |
Bộ NN&PTNT |
Để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế |
Sở LĐ - Bắc Ninh |
||||||
12. |
40510323 |
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí. |
50510323 |
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí. |
“Lắp đặt, bơm, quạt, máy nén khí” và “Vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí” |
Chuyên ngành rộng đề nghị tách. |
Bộ Công thương |
Chuyên ngành rộng đề nghị tách. |
Sở LĐ - Quảng Nam |
||||||
13. |
40510210 |
Lắp ráp ô tô |
50510210 |
Lắp ráp ô tô |
Kỹ thuật lắp ráp ô tô |
|
Sở LĐ-Hải Phòng |
14. |
40510324 |
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin. |
50510324 |
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin. |
“Lắp ráp lò hơi, tua bin” và “Thử nghiệm lò hơi, tua bin” |
Chuyên ngành rộng đề nghị tách. |
Bộ Công thương |
Chuyên ngành rộng đề nghị tách. |
Sở LĐ - Quảng Nam |
||||||
15. |
40510401 |
Luyện gang |
50510401 |
Luyện gang |
Kỹ thuật luyện gang |
- Thể hiện quá trình đào tạo nhân lực trình độ cao đáp ứng nhu cầu CNH-HĐH đất nước |
Sở LĐ - Hải Phòng |
16. |
40510403 |
Luyện kim màu |
|
Luyện kim màu |
Kỹ thuật luyện hợp kim mầu |
|
Sở LĐ - Hải Phòng |
17. |
40510402 |
Luyện thép |
|
Luyện thép |
Kỹ thuật luyện thép |
|
Sở LĐ - Hải Phòng |
18. |
40540205 |
May thời trang |
50540205 |
May thời trang |
Công nghệ may |
Đã có nghề thiết kế thời trang |
Bộ Công thương |
Vì danh mục nghề đã có nghề Thiết kế thời trang |
Tập đoàn dệt may VN |
||||||
19. |
40620304 |
Phòng và chữa bệnh thủy sản |
|
|
Bệnh học thủy sản |
Chưa ngắn gọn và súc tích |
Sở LĐ - Hà Nam |
20. |
40510252 |
Vận hành máy nông nghiệp |
|
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp |
Đổi cụm từ “vận hành” sang cụm từ “kỹ thuật” vì kỹ thuật bao hàm cả vận hành và kỹ thuật thi công, các phương pháp |
Sở LĐ - Quảng Ngãi |
21. |
40510249 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
50510249 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
Kỹ thuật máy thi công mặt đường |
Bao quát, thể hiện được nội dung các mô đun trong chương trình đào tạo, từ kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa; kỹ thuật vận hành và kỹ thuật thi công |
Sở LĐ - Ninh Bình |
Cho phù hợp với mục tiêu đào tạo (vận hành, bảo dưỡng, thi công và sửa chữa nhỏ) |
Bộ GTVT |
||||||
Đối với nghề này không chỉ vận hành các loại máy mà còn phải có các kiến thức, kỹ năng liên quan đến quá trình thi công như tổ chức thi công, các phương pháp thi công... |
Bộ NN&PTNT |
||||||
Đổi cụm từ “vận hành” sang cụm từ “kỹ thuật” vì kỹ thuật bao hàm cả vận hành và kỹ thuật thi công, các phương pháp thi công |
Sở LĐ - Quảng Ngãi |
||||||
22. |
40510248 |
Vận hành máy thi công nền |
50510248 |
Vận hành máy thi công nền |
Kỹ thuật máy thi công nền |
Thể hiện được nội dung các mô đun trong chương trình đào tạo, từ kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa; kỹ thuật vận hành và bảo dưỡng thi công |
Sở LĐ - TP.HCM |
Nghề này không những chỉ vận hành các loại máy mà còn phải có về quá trình thi công công trình đất, tổ chức và quản lý quá trình sản xuất. |
Sở LĐ - Ninh Bình |
||||||
Cho phù hợp với mục tiêu đào tạo (Vận hành, bảo dưỡng, thi công và sửa chữa nhỏ) |
Bộ GTVT |
||||||
Nghề này không chỉ vận hành các loại máy mà còn phải có các kiến thức, kỹ năng liên quan đến quá trình thi công như tổ chức thi công, các phương pháp thi công... |
Bộ NN&PTNT |
||||||
Vì bao hàm cả vận hành và kỹ thuật thi công, các phương pháp thi công |
Sở LĐ - Quảng Ngãi |
||||||
23. |
40510112 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
50510112 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
Xây dựng công trình dân dụng và thủy lợi |
Để bao hàm hết nội hàm của nghề và phù hợp với nhu cầu xã hội |
Sở LĐ - Bắc Ninh |
24. |
40510418 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
50510418 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp |
Để phù hợp với nhu cầu thực tế, xã hội |
Sở LĐ - Bắc Ninh |