Thông báo 8676/TB-TCHQ năm 2015 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Cao su tổng hợp - FLEXMAX MP565B và EVALOY GD025 nguyên phụ liệu dùng để sản xuất giày dép do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 8676/TB-TCHQ |
Ngày ban hành | 23/09/2015 |
Ngày có hiệu lực | 23/09/2015 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Nguyễn Dương Thái |
Lĩnh vực | Thương mại,Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 8676/TB-TCHQ |
Hà Nội, ngày 23 tháng 09 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa, phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại - Chi nhánh tại TP.Đà Nẵng tại thông báo số 341/TB-PTPL ngày 18/8/2015 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Mục 2: Cao su tổng hợp - FLEXMAX MP565B (NPL dùng để sản xuất giày dép, mới 100%) Mục 3: Cao su tổng hợp - EVALOY GD025 (NPL dùng để sản xuất giày dép, mới 100%) 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai. Địa chỉ: 1/1 Phạm Văn Thuận, Tam Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai. Mã số thuế: 3600241531 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10043450890/A12 ngày 10/06/2015 đăng ký tại Chi cục Hải quan Biên Hòa - Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Cao su hỗn hợp với chất độn vô cơ, dạng hạt |
5. Kết quả phân loại: Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Cao su hỗn hợp với chất độn vô cơ, dạng hạt thuộc nhóm 40.05 “Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải”, phân nhóm “- Loại khác”, phân nhóm 4005.99 “-- Loại khác”, mã số 4005.99.90 “--- Loại khác” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG |