Thông báo 3595/TB-BHXH năm 2015 điều chỉnh biểu mẫu trong quy trình tiếp nhận và trả kết quả hồ sơ theo cơ chế một cửa do Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu | 3595/TB-BHXH |
Ngày ban hành | 06/11/2015 |
Ngày có hiệu lực | 06/11/2015 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký | Cao Văn Sang |
Lĩnh vực | Bảo hiểm,Bộ máy hành chính |
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3595/TB-BHXH |
TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 11 năm 2015 |
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH BIỂU MẪU TRONG QUY TRÌNH TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ HỒ SƠ THEO CƠ CHẾ MỘT CỬA
Căn cứ Quyết định số 2103/QĐ-BHXH ngày 06/6/2012 của Giám đốc Bảo hiểm xã hội Thành phố về việc ban hành quy định tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả theo cơ chế một cửa tại Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Chế độ BHXH; Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh điều chỉnh biểu mẫu C70a-HD, C70b-HD trong quy trình tiếp nhận và trả kết quả hồ sơ theo cơ chế một cửa, như sau:
1. Đối với biểu mẫu trong Quy trình tiếp nhận hồ sơ, điều chỉnh như sau:
Biểu mẫu C70a-HD và C70b-HD mới trong quy trình giải quyết các chế độ ốm đau, thai sản, dưỡng sức phục hồi sức khoẻ
- C70a-HD: Danh sách đề nghị giải quyết hưởng chế độ ốm đau, thai sản, dưỡng sức, phục hồi sức khoẻ.
- C70b-HD: Danh sách giải quyết hưởng chế độ ốm đau, thai sản, dưỡng sức, phục hồi sức khoẻ.
2. Ngày áp dụng: Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh thống nhất áp dụng biểu mẫu đề cập ở mục 1, kể từ ngày 09/11/2015.
- Phòng Công nghệ thông tin chịu trách nhiệm phối hợp với nhà cung cấp phần mềm tiếp nhận hồ sơ, để điều chỉnh biểu mẫu trong Quy trình nói ở trên.
- Các Phòng chức năng và Bảo hiểm xã hội quận/huyện chịu trách nhiệm tổ chức, triển khai và thực hiện theo nội dung thông báo này.
- Các tổ chức, đơn vị và cá nhân người lao động áp dụng các biểu mẫu mới theo quy định./.
Nơi
nhận: |
GIÁM ĐỐC |
Tên cơ quan (đơn vị): ........................................ Mã đơn vị: ………………………………………… |
(Ban hành theo Thông tư số 178/TT-BTC ngày 23/10/2012 của Bộ Tài chính) |
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ GIẢI QUYẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU, THAI SẢN, DƯỠNG SỨC, PHỤC HỒI SỨC KHỎE
Đợt ….. tháng ….. quý ….. năm .....
Số hiệu tài khoản ……………………………. mở tại …………………………………
PHẦN 1: DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ HƯỞNG CHẾ ĐỘ MỚI PHÁT SINH
STT |
Họ và tên |
Số sổ BHXH/ Số định danh |
Điều kiện tính hưởng |
Số ngày thực nghỉ |
Ghi chú |
|||
Tình trạng |
Thời điểm |
Từ ngày |
Đến ngày |
Tổng số |
||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
C |
A |
CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU |
|
|
|
|
|
|
|
I |
Bản thân ốm thường |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Bản thân ốm dài ngày |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Con ốm |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
CHẾ ĐỘ THAI SẢN |
|
|
|
|
|
|
|
I |
Khám thai |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Sinh con, nuôi con nuôi |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Thực hiện các biện pháp tránh thai |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
DƯỠNG SỨC PHỤC HỒI SỨC KHỎE |
|
|
|
|
|
|
|
I |
Nghỉ DS sau ốm đau |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Nghỉ DS sau thai sản |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Nghỉ DS sau TNLĐ-BNN |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN 2: DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ ĐIỀU CHỈNH SỐ ĐÃ ĐƯỢC GIẢI QUYẾT
STT |
Họ và tên |
Số sổ BHXH/ Số định danh |
Đợt giải quyết |
Nội dung điều chỉnh |
Lý do điều chỉnh |
Ghi chú |
||||||||
Từ ngày |
Đến ngày |
Lý do |
||||||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
C |
||||||||
A |
CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU |
|
|
|
|
|
|
|
||||||
I |
Bản thân ốm thường |
|
|
|
|
|
|
|
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
II |
Bản thân ốm dài ngày |
|
|
|
|
|
|
|
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
III |
Con ốm |
|
|
|
|
|
|
|
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
B |
CHẾ ĐỘ THAI SẢN |
|
|
|
|
|
|
|
||||||
I |
Khám thai |
|
|
|
|
|
|
|
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
II |
Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu |
|
|
|
|
|
|
|||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
III |
Sinh con, nuôi con nuôi |
|
|
|
|
|
|
|
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
IV |
Thực hiện các biện pháp tránh thai |
|
|
|
|
|
|
|||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
..... |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
C |
DƯỠNG SỨC PHỤC HỒI SỨC KHOẺ |
|
|
|
|
|
|
|||||||
I |
Nghỉ DS sau ốm đau |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
II |
Nghỉ DS sau thai sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
III |
Nghỉ DS sau TNLĐ-BNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Cộng |
X |
X |
X |
X |
|
|
|||||||
|
|
….., Ngày ….. Tháng ….. Năm ….. |