Quyết định 988/QĐ-BTC về chế độ kế toán bảo hiểm tiền gửi Việt Nam do Bộ Tài Chính ban hành
Số hiệu | 988/QĐ-BTC |
Ngày ban hành | 28/03/2005 |
Ngày có hiệu lực | 28/03/2005 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Lê Thị Băng Tâm |
Lĩnh vực | Tiền tệ - Ngân hàng,Kế toán - Kiểm toán |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 998/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 28 tháng 03 năm 2005 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN BẢO HIỂM TIỀN GỬI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
- Căn cứ Luật Kế toán số 03/2003/QH11 ngày 17/6/2003 và Nghị định số 129/2004/NĐ-CP ngày 31/5/2004 của Chính phủ Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Kế toán trong hoạt động kinh doanh;
- Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Để đáp ứng yêu cầu quản lý kinh tế, tài chính của Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam; theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chế độ kế toán và Kiểm toán và Chánh văn phòng Bộ Tài chính,
Điều 1: Ban hành “Chế độ kế toán Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam” áp dụng cho các đơn vị thuộc Hệ thống Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam. Chế độ kế toán Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam gồm 4 phần:
Phần thứ nhất: Hệ thống chứng từ kế toán và giải thích nội dung, phương pháp lập chứng từ kế toán;
Phần thứ hai: Hệ thống tài khoản kế toán và giải thích nội dung, kết cấu và phương pháp ghi chép các tài khoản kế toán;
Phần thứ ba: Hệ thống sổ kế toán và giải thích nội dung, phương pháp ghi sổ kế toán theo hình thức Nhật ký chung;
Phần thứ tư: Hệ thống báo cáo tài chính và các quy định về nội dung, phương pháp lập báo cáo tài chính.
Điều 2: Chế độ kế toán Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam ban hành theo Quyết định này áp dụng cho các đơn vị thuộc Hệ thống Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam trong cả nước từ năm tài chính 2005 và thay thế Chế độ kế toán Bảo hiểm tiền gửi chấp thuận theo Công văn số 3231 TC/CĐKT ngày 8/8/1999 của Bộ Tài chính.
Các đơn vị thuộc Hệ thống Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam tiến hành khoá sổ ở thời điểm cuối ngày 31/12/2004 để tính chuyển số dư tài khoản kế toán cũ sang tài khoản kế toán mới theo Chế độ kế toán ban hành theo Quyết định này.
Những quy định khác về kế toán không quy định trong Quyết định này được thực hiện theo Luật Kế toán và Nghị định số 129/2004/NĐ-CP ngày 31/5/2004 của Chính phủ về việc Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Kế toán trong hoạt động kinh doanh.
Điều 3. Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng Giám đốc Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam có trách nhiệm chỉ đạo các đơn vị trong hệ thống Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam thực hiện nghiêm chỉnh các quy định trong Quyết định này và các quy định tại Luật Kế toán và Nghị định số 129/2004/NĐ-CP.
Điều 4. Vụ trưởng Vụ Chế độ kế toán và kiểm toán, Chánh văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Tài chính ngân hàng và các TCTC; và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra việc thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH |
HỆ THỐNG CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
(Ban hành theo QĐ số 998/QĐ-BTC ngày 28/03/2005)
TT |
Tên chứng từ |
Mẫu số |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
I |
Lao động tiền lương |
|
|
1 |
Bảng chấm công |
01-LĐTL |
|
2 |
Bảng thanh toán tiền lương |
02-LĐTL |
|
3 |
Giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng BHXH |
C03-BH |
|
4 |
Danh sách người lao động hưởng trợ cấp BHXH |
C04-BH |
|
5 |
Bảng thanh toán tiền thưởng |
05-LĐTL |
|
6 |
Bảng kê trích nộp các khoản theo lương |
06-LĐTL |
|
7 |
Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ |
07-LĐTL |
|
8 |
Giấy thanh toán tiền thuê ngoài |
08-LĐTL |
|
II |
Hàng tồn kho |
|
|
9 |
Phiếu nhập kho |
01-VT |
|
10 |
Phiếu xuất kho |
02-VT |
|
11 |
Thẻ kho |
03-VT |
|
12 |
Biên bản kiểm kê vật tư, sản phẩm, hàng hoá |
04-VT |
|
13 |
Phiếu kê mua hàng |
05-VT |
|
II |
Tiền tệ |
|
|
14 |
Phiếu thu |
01-TT |
|
15 |
Phiếu chi |
02-TT |
|
16 |
Giấy đề nghị tạm ứng |
03-TT |
|
17 |
Giấy thanh toán tiền tạm ứng |
04-TT |
|
18 |
Bảng kê ngoại tệ vàng bạc, đá quý |
06-TT |
|
19 |
Bảng kiểm kê quỹ |
07a-TT |
|
20 |
Bảng kiểm kê quỹ |
07b-TT |
|
21 |
Uỷ nhiệm chi |
|
|
22 |
Phiếu chuyển khoản |
09-TT |
|
IV |
Tài sản cố định |
|
|
23 |
Biên bản giao nhận TSCĐ |
01-TSCĐ |
|
24 |
Thẻ tài sản cố định |
02-TSCĐ |
|
25 |
Biên bản thanh lý TSCĐ |
03-TSCĐ |
|
26 |
Biên bản giao nhận TSCĐ sửa chữa lớn hoàn thành |
04-TSCĐ |
|
27 |
Biên bản đánh giá lại TSCĐ |
05-TSCĐ |
|
V |
Chi trả tiền Bảo hiểm |
|
|
28 |
Phiếu thanh toán trả tiền bảo hiểm |
C02-BHTG |
|
29 |
Bảng kê thanh toán trả tiền bảo hiểm tiền gửi hàng ngày |
C03-BHTG |
|
30 |
Giấy đề nghị nhận tiền bảo hiểm |
Phụ lục số 04 |
|
31 |
Giấy đề nghị trả tiền bảo hiểm qua người uỷ quyền |
Phụ lục số 06 |
|
32 |
Giấy uỷ quyền nhận tiền bảo` hiểm |
Phụ lục số 07 |
|
VI |
Thu phí bảo hiểm |
|
|
33 |
Giấy đề nghị trích nộp phí BHTG |
|
|
34 |
Bảng kê phí BHTG phải thu |
C01-BHTG |
|
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
(Ban hành kèm theo QĐ số 988/QĐ-BTC ngày 28/3/2005)
STT |
Số hiệu TK |
Tên tài khoản |
Ghi chú |
||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 1 - Tài sản |
|
1 |
111 |
|
|
Tiền mặt |
|
|
|
1111 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1112 |
|
Ngoại tệ |
|
|
|
1113 |
|
Vàng bạc, đá quý |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
112 |
|
|
Tiền gửi Ngân hàng |
Chi tiết theo từng NH |
|
|
1121 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1122 |
|
Ngoại tệ |
|
|
|
1123 |
|
Vàng bạc, đá quý |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
113 |
|
|
Tiền đang chuyển |
|
|
|
1131 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1132 |
|
Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
115 |
|
|
Tiền gửi nước ngoài |
Chi tiết theo từng NH và từng nước |
|
|
|
|
|
|
5 |
121 |
|
|
Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
1211 |
|
Trái phiếu chính phủ |
|
|
|
1212 |
|
Trái phiếu Ngân hàng, Tổ chức tín dụng |
|
|
|
1213 |
|
Tín phiếu Ngân hàng, Tổ chức tín dụng |
|
|
|
1218 |
|
Chứng khoán khác |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
122 |
|
|
Chứng khoán đầu tư |
|
|
|
1221 |
|
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
|
|
12211 |
Trái phiếu chính phủ |
|
|
|
|
12212 |
Trái phiếu Ngân hàng, Tổ chức tín dụng |
|
|
|
|
12213 |
Tín phiếu Ngân hàng, Tổ chức tín dụng |
|
|
|
|
12218 |
Chứng khoán khác |
|
|
|
1222 |
|
Chứng khoán đầu tư chờ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
12221 |
Trái phiếu chính phủ |
|
|
|
|
12222 |
Trái phiếu Ngân hàng, Tổ chức tín dụng |
|
|
|
|
12223 |
Tín phiếu ngân hàng, Tổ chức tín dụng |
|
|
|
|
12228 |
Chứng khoán khác |
|
7 |
128 |
|
|
Đầu tư khác |
|
|
|
1281 |
|
Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
|
1282 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
129 |
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư |
|
|
|
1292 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
|
1293 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư chờ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1298 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư khác |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
131 |
|
|
Phải thu của khách hàng |
|
|
|
1311 |
|
Phải thu phí bảo hiểm tiền gửi |
|
|
|
|
13111 |
Phải thu phí bảo hiểm tiền gửi gốc |
|
|
|
|
13112 |
Phải thu phạt nộp chậm phí |
|
|
|
1312 |
|
Phải thu lãi cho vay |
|
|
|
1313 |
|
Phải thu phí bảo lãnh |
|
|
|
1314 |
|
Phải thu lãi từ mua lại nợ |
|
|
|
1318 |
|
Phải thu khác của khách hàng |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
132 |
|
|
Phải thu khoản nợ mua |
|
|
|
1321 |
|
Phải thu khoản nợ mua ngắn hạn |
|
|
|
1322 |
|
Phải thu khoản nợ mua dài hạn |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
134 |
|
|
Cho vay hỗ trợ |
|
|
|
1341 |
|
Cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
13411 |
Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ |
|
|
|
|
13412 |
Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi |
|
|
|
|
13413 |
Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả năng thu hồi |
|
|
|
|
13414 |
Nợ khó đòi |
|
|
|
1342 |
|
Cho vay dài hạn |
|
|
|
|
13421 |
Nợ cho vay trong hạn và đã được gia nợ |
|
|
|
|
13422 |
Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi |
|
|
|
|
13423 |
Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả năng thu hồi |
|
|
|
|
13424 |
Nợ khó đòi |
|
12 |
135 |
|
|
Cho vay thực hiện bảo lãnh các khoản vay |
|
|
|
1351 |
|
Cho vay thực hiện bảo lãnh các khoản vay ngắn hạn |
|
|
|
|
13511 |
Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ |
|
|
|
|
13512 |
Nợ quá hạn từ 180 ngày có khả năng thu hồi |
|
|
|
|
13513 |
Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả năng thu hồi |
|
|
|
|
13514 |
Nợ khó đòi |
|
|
|
1352 |
|
Cho vay thực hiện bảo lãnh các khoản vay dài hạn |
|
|
|
|
13521 |
Nợ cho vay trong hạn và đã được gia hạn nợ |
|
|
|
|
13522 |
Nợ quá hạn đến 180 ngày có khả năng thu hồi |
|
|
|
|
13523 |
Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày có khả năng thu hồi |
|
|
|
|
13524 |
Nợ khó đòi |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
136 |
|
|
Phải thu nội bộ |
Trụ sở chính |
|
|
1361 |
|
Vốn hoạt động cấp cho chi nhánh |
|
|
|
1368 |
|
Phải thu nội bộ khác |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
137 |
|
|
Phải thu chi nhánh về phí BHTG |
Trụ sở chính |
|
|
|
|
|
|
15 |
138 |
|
|
Phải thu khác |
|
|
|
1381 |
|
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1388 |
|
Phải thu khác |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
139 |
|
|
Dự phòng phải thu khó đòi và rủi ro các khoản cho vay |
|
|
|
1391 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi của khách hàng |
|
|
|
1392 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi khoản nợ mua lại |
|
|
|
1393 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay hỗ trợ |
|
|
|
1395 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay thực hiện bảo lãnh cho vay |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
141 |
|
|
Tạm ứng |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
142 |
|
|
Chi phí trả trước |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
152 |
|
|
Vật liệu, dụng cụ |
|
|
|
1521 |
|
Vật liệu văn phòng |
|
|
|
1522 |
|
Công cụ, dụng cụ |
|
20 |
171 |
|
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
1711 |
|
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
|
1712 |
|
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
1713 |
|
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|
|
|
1714 |
|
Phương tiện quản lý |
|
|
|
1718 |
|
Tài sản cố định khác |
|
21 |
172 |
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
22 |
173 |
|
|
Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
1731 |
|
Quyền sử dụng đất |
|
|
|
1733 |
|
Bản quyền, bằng sáng chế |
|
|
|
1735 |
|
Phần mềm máy vi tính |
|
|
|
1736 |
|
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền |
|
|
|
1738 |
|
TSCĐ vô hình khác |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
174 |
|
|
Hao mòn TSCĐ |
|
|
|
1741 |
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
|
1742 |
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
|
1743 |
|
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
|
|
|
|
|
24 |
175 |
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1751 |
|
Mua sắm TSCĐ |
|
|
|
1752 |
|
Xây dựng cơ bản |
|
|
|
1753 |
|
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
25 |
184 |
|
|
Ký quỹ, ký cược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 3: Nợ phải trả |
|
|
|
|
|
|
|
26 |
311 |
|
|
Vay ngắn hạn |
|
|
|
3111 |
|
Vay NHNN |
|
|
|
3112 |
|
Vay các tổ chức tín dụng |
|
|
|
3118 |
|
Vay các tổ chức và cá nhân khác |
|
|
|
|
|
|
|
27 |
331 |
|
|
Phải trả cho người bán |
|
|
|
3311 |
|
Phải trả về chi trả tiền bảo hiểm |
|
|
|
3312 |
|
Phải trả về chi phí dịch vụ |
|
|
|
3318 |
|
Phải trả cho người bán hàng |
|
|
|
|
|
|
|
28 |
332 |
|
|
Phải nộp cấp trên về phí BHTG |
Chi nhánh |
|
|
|
|
|
|
29 |
334 |
|
|
Phải trả công nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
335 |
|
|
Chi phí phải trả |
|
|
|
|
|
|
|
31 |
336 |
|
|
Phải trả nội bộ |
|
|
|
3361 |
|
Phải trả nội bộ về vốn |
|
|
|
3368 |
|
Phải trả nội bộ khác |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
337 |
|
|
Phí bảo hiểm tiền gửi chờ kết chuyển |
Trụ sở chính |
|
|
|
|
|
|
33 |
338 |
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
3381 |
|
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
|
3382 |
|
Kinh phí công đoàn |
|
|
|
3383 |
|
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế |
|
|
|
3387 |
|
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
|
3388 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
|
|
|
|
34 |
339 |
|
|
Dự phòng trợ cấp mất việc |
|
|
|
|
|
|
|
35 |
343 |
|
|
Trái phiếu phát hành |
|
|
|
3431 |
|
Mệnh giá trái phiếu |
|
|
|
3432 |
|
Chiết khấu trái phiếu |
|
|
|
3433 |
|
Phụ trội trái phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
36 |
344 |
|
|
Nhận ký quỹ, ký cược |
|
|
|
|
|
|
|
37 |
348 |
|
|
Nợ phải trả khác |
|
|
|
|
|
|
|
38 |
351 |
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
Trụ sở chính |
|
|
3511 |
|
Quỹ khen thưởng |
|
|
|
3512 |
|
Quỹ phúc lợi |
|
|
|
3513 |
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
39 |
357 |
|
|
Quỹ dự phòng nghiệp vụ |
Trụ sở chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 4 - nguồn vốn chủ sở hữu |
|
40 |
411 |
|
|
Nguồn vốn hoạt động |
Trụ sở chính |
|
|
4111 |
|
Vốn điều lệ ngân sách Nhà nước cấp |
|
|
|
4112 |
|
Nguồn bổ sung từ quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ |
|
|
|
4118 |
|
Nguồn vốn khác |
|
|
|
|
|
|
|
41 |
412 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
|
|
42 |
413 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
|
|
43 |
414 |
|
|
Quỹ đầu tư phát triển |
Trụ sở chính |
|
|
|
|
|
|
44 |
415 |
|
|
Quỹ dự phòng tài chính |
|
45 |
421 |
|
|
Kết quả hoạt động chưa phân phối |
|
|
|
4211 |
|
Xác định kết quả hoạt động |
|
|
|
4212 |
|
Kết quả hoạt động chưa phân phối |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 5: doanh thu và thu nhập khác |
|
|
|
|
|
|
|
46 |
511 |
|
|
Doanh thu nghiệp vụ bảo hiểm tiền gửi |
|
|
|
5512 |
|
Thu phí bảo lãnh |
|
|
|
5513 |
|
Thu lãi từ các khoản cho vay |
|
|
|
5514 |
|
Thu lãi từ mua lại nợ |
|
|
|
5515 |
|
Thu khác về hoạt động nghiệp vụ bảo hiểm tiền gửi |
|
|
|
|
|
|
|
47 |
515 |
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
5151 |
|
Thu lãi trái phiếu, tín phiếu |
|
|
|
5153 |
|
Thu lãi từ hoạt động góp vốn |
|
|
|
5155 |
|
Lãi chênh lệch tỷ giá ngoại hối |
|
|
|
5158 |
|
Thu khác hoạt động tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
48 |
521 |
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
|
|
49 |
538 |
|
|
Thu nhập khác |
|
|
|
5381 |
|
Thu nhập nhượng bán, thanh lý TSCĐ |
|
|
|
5382 |
|
Thu bảo hiểm về đền bù tổn thất tài sản |
|
|
|
5383 |
|
Thu nợ phải thu khó đòi đã xử lý |
|
|
|
5384 |
|
Thu dịch vụ tư vấn, đào tạo |
|
|
|
5388 |
|
Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 6 - chi phí |
|
50 |
631 |
|
|
Chi phí hoạt động nghiệp vụ bảo hiểm tiền gửi |
|
|
|
6311 |
|
Chi phí hoạt động nghiệp vụ bảo hiểm |
|
|
|
6312 |
|
Chi phí hoạt động bảo lãnh |
|
|
|
6314 |
|
Chi trả dịch vụ thanh toán |
|
|
|
6315 |
|
Chi hoạt động mua lại nợ |
|
|
|
6316 |
|
Trả lãi tiền vay |
|
|
|
6318 |
|
Chi khác cho hoạt động nghiệp vụ bảo hiểm |
|
|
|
6319 |
|
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi và rủi ro cho vay |
|
|
|
|
|
|
|
51 |
635 |
|
|
Chi phí tài chính |
|
|
|
6351 |
|
Trả lãi trái phiếu |
|
|
|
6353 |
|
Chi phí hoạt động góp vốn |
|
|
|
6355 |
|
Chênh lệch lỗ tỷ giá ngoại hối |
|
|
|
6358 |
|
Chi phí khác |
|
|
|
6359 |
|
Chi phí dự phòng đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
52 |
638 |
|
|
Chi phí khác |
|
|
|
6381 |
|
Chi phí thanh lý TSCĐ |
|
|
|
6382 |
|
Tổn thất tài sản có bảo hiểm |
|
|
|
6384 |
|
Chi phí dịch vụ đào tạo, tư vấn cho tổ chức tham gia BHTG |
|
|
|
6388 |
|
Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
53 |
642 |
|
|
Chi phí quản lý |
|
|
|
6421 |
|
Chi phí nhân viên |
|
|
|
6422 |
|
Chi phí vật liệu quản lý |
|
|
|
6423 |
|
Chi phí công cụ, dụng cụ |
|
|
|
6424 |
|
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
|
|
6425 |
|
Trích lập DP trợ cấp mất việc làm |
|
|
|
6426 |
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
6427 |
|
Chí sửa chữa tài sản |
|
|
|
6428 |
|
Chi phí khác bằng tiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 0 - Tài khoản ngoài bảng |
|
1 |
001 |
|
|
Tài sản cố định thuê ngoài |
|
2 |
002 |
|
|
Tài sản nhận giữ hộ |
|
3 |
003 |
|
|
Tài sản đưa đi thế chấp |
|
4 |
004 |
|
|
Nợ khó đòi đã xử lý |
|
5 |
005 |
|
|
Nợ gốc mua lại |
|
6 |
006 |
|
|
Giá trị hợp đồng bảo lãnh |
|
7 |
007 |
|
|
Ngoại tệ các loại |
|
8 |
008 |
|
|
Lãi vay quá hạn chưa thu được |
|
9 |
009 |
|
|
Nguồn vốn khấu hao |
|
10 |
010 |
|
|
Chứng khoán theo mệnh giá đang giữ |
|