Quyết định 988/2013/QĐ-UBND điều chỉnh quy định giá tối thiểu xe máy, ôtô tính thu lệ phí trước bạ tại Quyết định 290/2013/QĐ-UBND do tỉnh Quảng Ninh ban hành
Số hiệu | 988/2013/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 15/04/2013 |
Ngày có hiệu lực | 25/04/2013 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Quảng Ninh |
Người ký | Nguyễn Văn Thành |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí,Giao thông - Vận tải |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 988/2013/QĐ-UBND |
Quảng Ninh, ngày 15 tháng 04 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG QUY ĐỊNH GIÁ TỐI THIỂU XE MÁY, XE ÔTÔ TÍNH THU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ 290/2013/QĐ-UBND NGÀY 28/01/2013 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1172 TTr/STC-QLG ngày 05/4/2013,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Quy định điều chỉnh, bổ sung giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với phương tiện xe ôtô, xe máy như sau:
- Điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tối thiểu đối với xe ôtô nhập khẩu, xe ôtô sản xuất trong nước, xe máy sản xuất trong nước (Phụ lục số 1).
- Đính chính một số điểm quy định tại Quyết định số 290/2013/QĐ-UBND ngày 28/01/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh (Phụ lục số 2 kèm theo).
Mức giá tối thiểu tại phụ lục số 01 và phụ lục số 02 đã bao gồm thuế giá trị gia tăng.
Trường hợp mức giá tối thiểu các loại phương tiện xe máy, xe ôtô quy định trong bảng giá chưa phù hợp hoặc chưa có quy định trong bảng giá Cục Thuế tỉnh đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định.
Đối với các phương tiện xe máy, xe ô tô không quy định tại Quyết định này, thực hiện theo Quyết định số 290/2013/QĐ-UBND ngày 28/01/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký, ban hành.
Điều 3. Các ông (bà): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Công Thương, Giao thông vận tải; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Công an tỉnh; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành của Tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
PHỤ BIỂU SỐ 01
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỐI VỚI XE ÔTÔ NHẬP KHẨU, XE ÔTÔ SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, XE
MÁY, TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NINH
(Kèm theo Quyết định số 988/2013/QĐ-UBND ngày 15/4/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Quảng Ninh)
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Số TT |
Tên phương tiện |
Nhập khẩu - sản xuất trong nước (năm) |
Trọng tải, công suất hoặc dung tích xy lanh hoặc đặc điểm |
Giá theo QĐ số 290/QĐ-UBND ngày 28/01/2013 |
Mức giá điều chỉnh, bổ sung |
Ghi chú |
|
STT |
Mức giá |
||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
A |
XE ÔTÔ NHẬP KHẨU |
|
|
PL 1 |
|
|
|
I |
XE NHÃN HIỆU PORSCHE |
|
|
VII |
|
|
|
1 |
911 Carrera |
Nhập khẩu 2013 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp |
1 |
5.636.180 |
5.608.680 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
2 |
911 Carrera Cabriolet |
Nhập khẩu 2013 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp |
2 |
6.386.160 |
6.351.290 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
3 |
911 Carrera Cabriolet S |
Nhập khẩu 2013 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp |
3 |
7.245.480 |
7.215.120 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
4 |
911 Carrera S |
Nhập khẩu 2013 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp |
4 |
6.487.690 |
6.464.920 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
5 |
Boxster |
Nhập khẩu 2013 |
2 chỗ, dung tích xi lanh 2.706cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp |
5 |
3.068.010 |
3.040.070 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
6 |
Boxster S |
Nhập khẩu 2013 |
2 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp |
6 |
3.898.840 |
3.787.080 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
7 |
Cayer ne |
Nhập khẩu 2011-2012-2013 |
5 chỗ, dung tích xi lanh 3.598cc, động cơ V6, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp |
7 |
3.206.940 |
3.170.090 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
8 |
Cayer ne GTS |
Nhập khẩu 2013 |
6 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronic S |
8 |
5.105.430 |
4.967.930 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
9 |
Cayenne S |
Nhập khẩu 2013 |
5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronic S |
9 |
4.267.670 |
4.182.750 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
10 |
Cayenne S Hybrid |
Nhập khẩu 2013 |
5 chỗ, dung tích xi lanh 2.995cc động cơ V6, tự động 8 cấp Tiptronic S |
10 |
4.726.920 |
4.491.960 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
11 |
Cayenne Turbo |
Nhập khẩu 2013 |
5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronic S |
11 |
6.667.760 |
6.545.660 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
12 |
Panamera |
Nhập khẩu 2011-2012-2013 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc, động cơ V6, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp |
12 |
4.224.220 |
4.177.800 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
13 |
Panamera 4 |
Nhập khẩu 2013 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc, động cơ V6, tự động 7 cấp ly hợp kép |
13 |
4.292.000 |
4.479.200 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
14 |
Panamera 4S |
Nhập khẩu 2013 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc, động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép |
14 |
5.500.000 |
6.272.000 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
15 |
Panamera S |
Nhập khẩu 2013 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc, động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp |
15 |
4.840.000 |
5.973.000 |
Trang 8-PL 1 QĐ 290 |
16 |
Cayman |
Nhập khẩu 2013 |
2 chỗ, dung tích xi lanh 2.706cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp |
|
|
3.215.410 |
Bổ sung |
17 |
Cayman S |
Nhập khẩu 2013 |
3 chỗ, dung tích xi lanh 2.706cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp |
|
|
4.075.060 |
Bổ sung |
II |
XE NHÃN HIỆU TOYOTA |
|
|
XVII |
|
|
|
1 |
Land Cruiser Prado TX-1 |
Nhập khẩu 2012-2013 |
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694 cm3, 4x4 |
21 |
1.912.000 |
1.956.000 |
Trang 8-PL 1 QĐ 290 |
2 |
Land Cruiser VX |
Nhập khẩu 2012-2013 |
8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 4608 cm3, 4x4 ghế da, mâm đúc |
24 |
2.650.000 |
2.658.000 |
Trang 10-PL 1 QĐ 290 |
3 |
Hilux |
Nhập khẩu 2012-2013 |
Ôtô tải, Pickup cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.494 cm3, 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 585 kg. |
|
|
627.000 |
Bổ sung |
III |
XE NHÃN HIỆU MITSHUBISHI |
|
|
VI |
|
|
|
1 |
Triton DC GLS |
Nhập khẩu 2012-2013 |
Ôtô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477cc |
4 |
647.020 |
660.330 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
2 |
Triton DC GLS (AT) |
Nhập khẩu 2012-2013 |
Ôtô tải 5 chỗ, số tự động, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477cc |
5 |
674.300 |
687.610 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
3 |
Triton DC GLX |
Nhập khẩu 2012-2013 |
Ôtô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477cc |
6 |
563.640 |
573.430 |
Trang 7-PL 1 QĐ 290 |
4 |
Pajero GLS AT |
Nhập khẩu 2012-2013 |
Ôtô con, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.972cc |
|
|
2.440.020 |
Bổ sung |
5 |
Pajero GLS MT |
Nhập khẩu 2012-2013 |
Ôtô con, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.972cc |
|
|
2.277.000 |
Bổ sung |
6 |
Pajero GL |
Nhập khẩu 2012-2013 |
Ôtô con, 09 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.972cc |
|
|
1.969.990 |
Bổ sung |
IV |
XE NHÃN HIỆU HYUNDAI |
|
|
III |
|
|
|
1 |
Hyundai i10 |
Nhập khẩu 2013 |
Ôtô 5 chỗ, động cơ xăng 1,1L, số sàn 5 cấp |
|
|
333.100 |
Bổ sung |
2 |
Hyundai Accent |
Nhập khẩu 2013 |
Ôtô 5 chỗ, động cơ xăng 1,4L, số tự động 4 cấp |
|
|
519.200 |
Bổ sung |
3 |
Hyundai Genesis Coupe 2.0T |
Nhập khẩu 2013 |
Ôtô 4 chỗ, động cơ xăng 2.0L, số tự động 8 cấp |
|
|
1.118.800 |
Bổ sung |
B |
XE ÔTÔ LẮP RÁP TRONG NƯỚC |
|
|
PL 2 |
|
|
|
I |
XE NHÃN HIỆU FORD |
|
|
IV |
|
|
|
1 |
Escape EV 24 |
VN-2010-2011-2012 |
5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, hai cầu |
1 |
790.000 |
833.000 |
Trang 3-PL 2 QĐ 290 |
2 |
Fiesta JA8 5D TSJA-AT |
VN-2010-2011-2012 |
5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1596 cm3, 5 cửa |
23 |
553.000 |
606.000 |
Trang 4-PL 2 QĐ 290 |
II |
XE NHÃN HIỆU HONDA |
|
|
V |
|
|
|
1 |
CR-V 2.0L AT |
VN |
05 chỗ |
|
|
998.000 |
Bổ sung |
2 |
CR-V 2.4L AT |
VN-2011 |
05 chỗ, dung tích 2.354 cm3 |
1 |
1.100.000 |
1.140.000 |
Trang 5-PL 2 QĐ 290 |
III |
XE NHÃN HIỆU TOYOTA |
|
|
XVII |
|
|
|
1 |
FORTUNER KUN60L-NKMSHU G |
VN |
07 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494 cm3, 4x2 |
29 |
840.000 |
878.000 |
Trang 16-PL 2 QĐ 290 |
2 |
FOTUNER TGN51L-NKPSKU 4x4 |
VN |
07 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694 cm3, 4x4 |
30 |
1.028.000 |
1.039.000 |
Trang 16-PL 2 QĐ 290 |
3 |
FOTUNER TGN61L-NKPSKU V 4x2 |
VN |
07 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694 cm3, 4x2 |
32 |
924.000 |
934.000 |
Trang 16-PL 2 QĐ 290 |
4 |
Innova J TGN40L-GKPNKU E |
VN |
8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cc, cửa sổ chỉnh điện |
45 |
686.000 |
694.000 |
Trang 17-PL 2 QĐ 290 |
5 |
Innova J TGN40L-GKMRKU |
VN |
8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cc, cửa sổ chỉnh tay |
46 |
644.000 |
663.000 |
Trang 17-PL 2 QĐ 290 |
6 |
Innova TGN40L-GKPNKU G |
VN |
8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cc |
47 |
727.000 |
736.000 |
Trang 17-PL 2 QĐ 290 |
7 |
Innova TGN40L-GKPNKU V |
VN |
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cc |
48 |
794.000 |
800.000 |
Trang 17-PL 2 QĐ 290 |
IV |
XE NHÃN HIỆU MITSHUBISHI |
|
|
VI |
|
|
|
1 |
Canter 6.5 WIDE C&C |
VN 2012-2013 |
Ôtô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc |
14 |
614.460 |
620.620 |
Trang 11-PL 2 QĐ 290 |
2 |
Canter 7.5 GREAT C&C |
VN 2012-2013 |
Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc |
17 |
641.630 |
648.120 |
Trang 11-PL 2 QĐ 290 |
V |
XE NHÃN HIỆU HYUNDAI |
|
|
III |
|
|
|
1 |
Hyundai H100/TCN-MP.S |
VN-2013 |
Xe ôtô tải (có mui), 3 chỗ ngồi, Diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, tải trọng 990kg |
|
|
363.000 |
Bổ sung |
2 |
Hyundai H100/TCN-TK.S |
VN-2013 |
Xe ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, Diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, tải trọng 920kg |
|
|
363.000 |
Bổ sung |
C |
Xe máy |
|
|
PL 3 |
|
|
|
1 |
SIRIUS cơ - 5C6E |
VN-2012 |
cơ - ký hiệu 5C63 |
257 |
17.000 |
17.300 |
|
2 |
SIRIUS đĩa - 5C6D |
VN-2012 |
đĩa 5C6D - ký hiệu 5C64 |
258 |
18.000 |
18.300 |
|
3 |
SIRIUS đĩa - đúc - 5C6F |
VN-2012 |
đĩa - đúc ký hiệu 5C64 |
259 |
20.000 |
20.300 |
|
4 |
SIRIUS phanh đĩa 5C6G |
VN-2012 |
phanh đĩa ký hiệu 5C65 |
260 |
20.300 |
20.600 |
|
5 |
Air Blade (bản tiêu chuẩn - Không có tem trang trí) |
VN-2012 |
Số loại JF46 AIR BLADE F1 |
|
|
36.181 |
Bổ sung |
6 |
Air Blade (bản cao cấp - có tem trang trí) |
VN-2012 |
Số loại JF46 AIR BLADE F1 |
|
|
37.133 |
Bổ sung |
7 |
Air Blade (bản cao cấp đặc biệt - có tem trang trí) |
VN-2012 |
Số loại JF46 AIR BLADE F1 |
|
|
38.086 |
Bổ sung |
PHỤ BIỂU SỐ 02
ĐÍNH CHÍNH MỘT SỐ
ĐIỂM QUYẾT ĐỊNH SỐ 290/2013/QĐ-UBND NGÀY 28/01/2013 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
QUẢNG NINH
(Kèm theo Quyết định số 988/2013/QĐ-UBND ngày 15/4/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Quảng Ninh)
Đơn vị tính: 1.000 đồng