STT
|
Danh
mục dự án (MBQH)
|
Địa
điểm thực hiện dự án
|
Diện
tích quy hoạch
(ha)
|
Diện
tích đất định giá
(ha)
|
Dự
kiến kinh phí thuê tư vấn định giá đất
(1.000
đ)
|
Dự
kiến thời gian thực hiện
|
I
|
TRUNG TÂM
PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT THANH HÓA
|
|
102,361
|
14,630
|
140.000
|
|
A
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
102,36
|
14,63
|
140.000
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư thuộc Dự án khu đô
thị mới Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa (MBQH 1/500 kèm
theo quyết định số 3830/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa).
|
P.
An Hoạch, T.p Thanh Hóa
|
8,931
|
5,136
|
60.000
|
Quý III/2019
|
2
|
Dự án Khu dân cư dọc hai bên đường
CSEDP (MBQH chi tiết 1/500 kèm theo Quyết định số 1442/QĐ-UBND ngày 15/5/2014
của Chủ tịch UBND tỉnh)
|
P. Đông Vệ, P. Đông Sơn, P. Quảng Thành, TP Thanh Hóa
|
18,320
|
2,880
|
50.000
|
Quý
IV/2019
|
3
|
Dự án Khu dân cư Đông Nam khu đô thị
Đông Phát
|
P.
Quảng Thành, P. Đông Sơn, T.p Thanh
Hóa
|
18,860
|
4,268
|
|
Quý II/2019
|
4
|
Dự án Khu nhà ở, công viên cây xanh thuộc
khu đô thị Nam thành phố Thanh Hóa,
phường Đông Vệ thành phố Thanh Hóa (đợt 2)
|
P. Đông Vệ, T.p Thanh Hóa
|
56,250
|
2,346
|
30.000
|
Quý III/2019
|
II
|
THÀNH PHỐ
THANH HÓA
|
|
34,22
|
21,43
|
283.800
|
|
A
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
34,22
|
21,43
|
283.800
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư thôn 6
|
Xã Thiệu Khánh
|
4,70
|
2,40
|
43.000
|
Quý II/2019
|
2
|
Dự án Khu dân cư thôn 5
|
Xã
Thiệu Khánh
|
1,40
|
0,80
|
|
3
|
Dự án Khu dân cư thôn 5
|
Xã Thiệu
Vân
|
2,39
|
1,13
|
|
4
|
Dự án Khu dân
cư thuộc MBQH số 3241/UBND-QLĐT, phường Đông Hải (điều chỉnh
từ 1755)
|
P.Đông
Hương, P. Đông Hải
|
7,50
|
7,50
|
67.800
|
Quý II/2019
|
5
|
Dự án Hạ tầng
kỹ thuật khu dân cư phố 6 MBQH 1204/QĐ-UBND, ngày
18/02/2014
|
P.Đông
Cương
|
8,30
|
2,60
|
47.000
|
Quý II/2019
|
6
|
Dự án Khu dân cư thuộc MBQH
79/UB-XD
|
Xã
Quảng Tâm
|
0,84
|
0,84
|
|
7
|
Dự án Khu dân
cư tái định cư Đông Vệ 2 (MBQH số 931/UBND-QLĐT)
|
P.
Đông Vệ
|
3,70
|
0,78
|
39.000
|
Quý III/2019
|
8
|
Dự án Khu dân cư thuộc MBQH số 1130/QĐ-UBND
|
P.Hàm
Rồng
|
3,49
|
3,49
|
50.000
|
Quý III/2019
|
9
|
Dự án Khu dân cư thuộc MBQH số
1876/UBND-QLĐT
|
P.Đông
Hương
|
0,83
|
0,83
|
|
Quý II/2019
|
10
|
Dự án khu dân cư thuộc MBQH số 425/UBND-QLĐT
|
P.Tân Sơn
|
0,41
|
0,41
|
|
11
|
Dự án Khu thương mại dịch vụ tổng hợp và trụ sở làm việc tại phường Quảng Hưng (MBQH 10610/QĐ-UBND, ngày 25/12/2013 (điều chỉnh MBQH 1279)
|
P.
Quảng Hưng
|
0,65
|
0,65
|
37.000
|
Quý III/2019
|
III
|
THÀNH PHỐ SẦM SƠN
|
|
67,3
|
18,57
|
47.000
|
|
A
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
67,3
|
18,6
|
47.000
|
|
1
|
Dự án khu dân cư phố Đồng Xuân
|
P. Bắc Sơn
|
18,8
|
6,6
|
|
Quý III/2019
|
2
|
Dự án Khu dân cư khu đô thị Minh Cát
|
P. Quảng Cư
|
4,30
|
2,0
|
|
3
|
Dự án Khu dân cư, TĐC cánh đồng Sông Đông
|
P. Quảng Cư
|
30,0
|
2,6
|
47.000
|
4
|
Dự án Khu dân cư, TĐC Đồng Nhè, Đồng Binh và Đồng
Ao thôn 2 + thôn 3
|
Xã Quảng Minh
|
1,54
|
0,9
|
|
5
|
Dự án Khu dân cư, TĐC Đồng Rầm, thôn 5
|
Xã Quảng Minh
|
1,76
|
0,4
|
|
6
|
Dự án Khu dân cư Đồng Mã Rào, thôn 1
|
Xã Quảng Minh
|
1,90
|
1,50
|
|
7
|
Dự án Khu dân cư, TĐC Vườn Gáo
|
P. Quảng Cư
|
1,8
|
0,9
|
|
8
|
Dự án Khu xen cư Thọ Đồn
|
P. Quảng Thọ
|
4,5
|
2,25
|
|
9
|
Dự án Khu xen cư Thọ Trúc
|
P. Quảng Thọ
|
2,7
|
1,35
|
|
IV
|
HUYỆN HOẰNG HÓA
|
|
49,66
|
36,3
|
214.200
|
|
A
|
Dự án mới
|
|
49,66
|
36,33
|
214.200
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Hoằng Thắng
|
3,13
|
2,5
|
|
Quý II/2019
|
1
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Hoằng Lộc
|
1,3
|
1,04
|
|
2
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Hoằng Hải
|
6,25
|
5
|
50.000
|
3
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Hoằng Thanh
|
5,73
|
4,58
|
55.400
|
4
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Hoằng Trường
|
2,68
|
2,14
|
|
|
Quỹ đất đấu giá QSD đất thực hiện dự án đường
Thịnh - Đông
|
|
|
|
|
|
1
|
Đấu giá quyền sử dụng đất
|
Xã Hoằng Thịnh
|
4,85
|
3,88
|
50.000
|
Quý II/2019
|
2
|
Đấu giá quyền sử dụng đất
|
Xã Hoằng Kim
|
2,3
|
1,84
|
|
3
|
Đấu giá quyền sử dụng đất
|
Xã Hoằng Tiến
|
2,5
|
2
|
|
4
|
Đấu giá quyền sử dụng đất
|
TT. Bút Sơn
|
3,94
|
3,15
|
|
|
Quỹ đất tái định cư và đấu giá QSD đất khu TĐC
phục vụ GPMB đường Gòng - Hải Tiến
|
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ đất tái định cư và đấu giá QSD đất khu TĐC
|
Xã Hoằng Đạo
|
5,17
|
3,1
|
|
Quý II/2019
|
2
|
Quỹ đất tái định cư và đấu giá QSD đất khu TĐC
|
Xã Hoằng Ngọc
|
8,76
|
5,26
|
58.800
|
3
|
Quỹ đất tái định cư và đấu giá QSD đất khu TĐC
|
Xã Hoằng Tiến
|
3,06
|
1,84
|
|
V
|
HUYỆN QUẢNG XƯƠNG
|
|
110,15
|
78,94
|
130.000
|
|
A
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
74,65
|
53,83
|
70.000
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư đô thị
|
TT. Quảng Xương
|
3,45
|
2,63
|
|
Quý II/2019
|
2
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Quảng Tân
|
10
|
8,00
|
|
Quý II/2019
|
3
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Quảng Hợp
|
2,5
|
2,00
|
|
4
|
Dự án đấu giá tạo nguồn GPMB đường Thái Bình
|
Xã
Quảng Bình
|
6,7
|
5,00
|
|
5
|
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng hạ
tầng khu tái định cư đường ven biển và đề án di
dân
|
Xã
Quảng Thạch
|
15,00
|
10,00
|
70.000
|
Quý III/2019
|
6
|
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng hạ
tầng khu tái định cư đường ven biển và đề án di
dân
|
Xã
Quảng Hải
|
15,00
|
10,00
|
|
7
|
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng hạ
tầng khu tái định cư đường ven biển và đề án di
dân
|
Xã
Quảng Thái
|
15,00
|
10,00
|
|
8
|
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng hạ
tầng khu tái định cư đường ven biển và đề án di
dân
|
Xã
Quảng Lợi
|
7,00
|
6,2
|
|
B
|
Dự án mới
|
|
35,50
|
25,11
|
60.000
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Quảng Trạch
|
6,00
|
3,00
|
|
Quý II/2019
|
2
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Quảng Phong
|
2,50
|
2,20
|
|
3
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Quảng Đức
|
2,00
|
1,70
|
|
4
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Quảng Định
|
3,00
|
2,7
|
|
5
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Quảng Nhân
|
3,00
|
2,7
|
|
6
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã
Quảng Ninh
|
2,50
|
2,01
|
|
7
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Quảng Bình
|
5,50
|
2,2
|
|
8
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Quảng Hải
|
1,00
|
0,7
|
|
9
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Quảng Lộc
|
2,00
|
1,7
|
|
10
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Quảng Tân
|
8,00
|
6,2
|
60.000
|
VI
|
HUYỆN ĐÔNG SƠN
|
|
32,02
|
32,02
|
187.700
|
|
A
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
27,02
|
27,02
|
129.700
|
|
1
|
Dự án Khu dân
cư hai bên QL 47 nắn (gần trường cấp 3) HH-17
|
TT.Rừng Thông
|
2,80
|
2,80
|
|
Quý
II/2019
|
2
|
Dự án Khu dân cư dọc đường trung tâm huyện (HH-7;
HH-8)
|
TT.Rừng Thông
|
1,00
|
1,00
|
|
3
|
Dự án Khu dân
cư dọc đường trung tâm huyện (OM-40; OM-39)
|
TT.Rừng
Thông
|
4,50
|
4,50
|
|
4
|
Dự án Khu dân cư dọc QL 47 nắn (OM-27)
|
TT.Rừng
Thông
|
2,52
|
2,52
|
|
Quý
III/2019
|
5
|
Dự án Khu dân cư, tái định cư (OM15, OM44)
|
TT.Rừng Thông
|
0,70
|
0,70
|
|
6
|
Dự án Khu dân cư Đông Bừng thôn 5+6
|
Xã Đông Anh
|
5,6
|
5,60
|
59.700
|
7
|
Dự án Khu dân cư sau nhà máy may Phú Anh
|
Xã Đông Anh
|
9,9
|
9,90
|
70.000
|
B
|
Dự án mới
|
|
5,00
|
5,00
|
58.000
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư Đông Khê
|
Xã Đông Khê
|
5,00
|
5,00
|
58.000
|
Quý III/2019
|
VII
|
HUYỆN TRIỆU SƠN
|
|
1,57
|
0,70
|
|
|
A
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
1,57
|
0,70
|
|
|
|
Dự án Khu dân cư Nam Đồng Nẫn
|
TT.Triệu Sơn
|
1,57
|
0,70
|
|
Quý II/2019
|
VIII
|
HUYỆN NÔNG CỐNG
|
|
5,46
|
3,06
|
|
|
A
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
1,60
|
1,45
|
|
|
1
|
Khu dân cư và Dịch vụ thương mại ngã ba Chuối
|
TT.Nông
Cống
|
1,60
|
1,45
|
|
Quý II/2019
|
B
|
Dự án mới
|
|
3,86
|
1,61
|
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư Thị trấn
|
TT.Nông
Cống
|
3,86
|
1,61
|
|
Quý III/2019
|
XI
|
HUYỆN THỌ
XUÂN
|
|
5,02
|
2,70
|
|
|
A
|
Dự án mới
|
|
5,02
|
2,70
|
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư thị trấn
|
TT.Thọ Xuân
|
3,02
|
1,20
|
|
Quý IV/2019
|
2
|
Dự án Khu dân cư đường vào Lê Hoàn
|
Xã Xuân Lai
|
2,00
|
1,50
|
|
Quý III/2019
|
X
|
HUYỆN HÀ TRUNG
|
|
15,76
|
1,10
|
|
|
A
|
Dự án mới
|
|
15,76
|
1,10
|
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư nông thôn khu
trung tâm xã
|
Xã Hà Dương
|
15,76
|
1,10
|
|
Quý
III/2019
|
XI
|
HUYỆN TĨNH GIA
|
|
6,33
|
2,10
|
|
|
A
|
Dự án mới
|
|
6,33
|
2,10
|
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư nông thôn tại các thôn: Hạnh
Phúc, Nhân Hưng, Thanh Bình, Nam Thành, Hồng Phong; khu
vực Rọc Lách, Rọc Nồi, Rọc Lim và các khu xen cư trong xã
|
Xã Hải
Ninh
|
6,33
|
2,10
|
|
Quý III/2019
|
XII
|
HUYỆN VĨNH LỘC
|
|
33,18
|
22,49
|
113.600
|
|
A
|
Dự án mới
|
|
33,18
|
22,49
|
113.600
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Long
|
4,14
|
2,81
|
|
Quý II/2019
|
2
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã
Vĩnh Phúc
|
6,4
|
4,16
|
52.000
|
3
|
Dự án Khu dân cư nông thôn tập
trung (xã Vĩnh Khang, xã Vĩnh Ninh, xã Vĩnh Thành)
|
Các
xã: Vĩnh Khang, Vĩnh Ninh, Vĩnh
Thành
|
5,0
|
3,75
|
|
Quý
III/2019
|
4
|
Dự án Khu dân
cư nông thôn
|
Xã
Vĩnh Hùng
|
6,25
|
3,83
|
|
Quý
II/2019
|
5
|
Dự án Khu dân cư nông thôn (khu dân
cư tập trung xóm 6,7,8)
|
Xã
Vĩnh Minh
|
9,5
|
6,35
|
61.600
|
6
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã
Vĩnh Thịnh
|
1,89
|
1,59
|
|
XIII
|
HUYỆN HẬU LỘC
|
|
22,18
|
19,46
|
58.000
|
|
A
|
Dự án mới
|
|
22,18
|
19,46
|
58.000
|
|
1
|
Dự án Khu dân
cư nông thôn
|
Xã Đồng
Lộc
|
3,56
|
3,2
|
|
Quý
III/2019
|
2
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Mỹ
Lộc
|
2,63
|
2,5
|
|
3
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã
Tiến Lộc
|
2,8
|
2,5
|
|
4
|
Dự án Khu dân cư đô thị
|
TT.Hậu
Lộc
|
5,03
|
4,53
|
58.000
|
5
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã
Hoa Lộc
|
4,5
|
4,2
|
|
6
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã
Minh Lộc
|
2,43
|
1,3
|
|
7
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Hải Lộc
|
1,23
|
1,23
|
|
XIV
|
HUYỆN YÊN
ĐỊNH
|
|
69,21
|
46,32
|
94.000
|
|
A
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
42,10
|
27,34
|
40.000
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư tập trung vị trí 1
|
TT.Quán
Lào
|
6,10
|
3,66
|
40.000
|
Quý
III/2019
|
2
|
Dự án đấu giá,
giao đất ở xen cư đô thị
|
3,00
|
1,80
|
|
3
|
Dự án Khu dân cư tập trung vị trí 1
|
Xã Định
Tường
|
8,60
|
6,02
|
|
4
|
Dự án đấu giá, giao đất ở xen cư
nông thôn vị trí 1
|
9,80
|
6,37
|
|
5
|
Dự án đấu giá,
giao đất ở xen cư nông thôn vị trí 2
|
9,80
|
6,37
|
|
6
|
Dự án đấu giá,
giao đất ở xen cư nông thôn vị trí 3
|
4,80
|
3,12
|
|
B
|
Dự án mới
|
|
27,11
|
18,98
|
54.000
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã
Yên Lâm
|
6,5
|
4,55
|
54.000
|
Quý
II/2019
|
2
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã
Yên Trường
|
6,0
|
4,2
|
|
3
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã
Yên Phong
|
4,55
|
3,185
|
|
4
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Định
Tăng
|
5,6
|
3,906
|
|
5
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
Xã Định
Long
|
4,5
|
3,136
|
|
XV
|
HUYỆN CẨM
THỦY
|
|
7,15
|
5,70
|
50.000
|
|
A
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
7,15
|
5,70
|
50.000
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư thuộc MBQH đất ở
thôn Dương Huệ,
|
Xã Cẩm
Phong
|
7,15
|
5,70
|
50.000
|
Quý
III/2019
|
XVI
|
HUYỆN NHƯ
THANH
|
|
7,18
|
1,00
|
-
|
|
A
|
Dự án mới
|
|
7,18
|
1,00
|
-
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư tại Khu phố 3 (khu
Thung Ôi).
|
TT.Bến
Sung
|
7,18
|
1,00
|
|
Quý II/2019
|
XVIII
|
HUYỆN THẠCH
THÀNH
|
|
2,25
|
1,40
|
-
|
|
A
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
2,25
|
1,40
|
-
|
|
1
|
Dự án Khu dân cư khu 1 Kim Tân
|
TT.Kim
Tân
|
2,25
|
1,40
|
|
Quý IV/2019
|
XVIII
|
HUYỆN
QUAN HÓA
|
|
2,70
|
2,70
|
-
|
|
A
|
Dự án mới
|
|
2,70
|
2,70
|
-
|
|
1
|
Dự án Khu xen cư liền kề
|
TT.Quan
Hóa
|
2,7
|
2,70
|
|
Quý IV/2019
|
|
Cộng Dự án mới
|
|
213,48
|
138,58
|
557.800
|
|
|
Cộng Dự án chuyển tiếp
|
|
360,22
|
172,07
|
760.500
|
|
|
TỔNG
|
|
573,70
|
310,65
|
1.318.300
|
|