Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. PHÒNG CẢI CÁCH HÀNH
CHÍNH
|
|
|
|
01VPCC
|
Báo cáo công tác CCHC:
- Báo cáo định kỳ hàng tháng
- Báo cáo quý
- Báo cáo năm 2019
- Báo cáo CCHC của Bộ Tài chính gửi
Ban chỉ đạo CCHC của Chính phủ
|
-10
năm
- 20
năm
-
Vĩnh viễn
-
Vĩnh viễn
|
Nguyễn
Thu Hằng
|
|
02VPCC
|
Kế hoạch CCHC năm 2020.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Hằng
|
|
03VPCC
|
Báo cáo công tác kiểm soát TTHC:
- Báo cáo quý
- Báo cáo năm 2019
|
- 20
năm
-
Vĩnh viễn
|
Nguyễn
Đức Toán
|
|
04VPCC
|
Kế hoạch kiểm soát TTHC năm 2020.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Toán
|
|
05VPCC
|
Hồ sơ kiểm tra công tác cải cách
hành chính, kiểm soát thủ tục hành chính năm 2019 của Bộ Tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Toán
|
|
06VPCC
|
Kế hoạch thực hiện NQ 02 của Chính
phủ về tiếp tục thực hiện những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện môi trường
kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2019 và định hướng đến
năm 2021.
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Quang Nam
|
|
07VPCC
|
Báo cáo tình hình thực hiện NQ 02 của
Chính phủ về tiếp tục thực hiện những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện
môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2019 và định
hướng đến năm 2021:
- Báo cáo quý
- Báo cáo năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Quang Nam
|
|
08VPCC
|
Báo cáo kết quả công tác áp dụng hệ
thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia ISO của Bộ Tài chính năm
2019 báo cáo Thủ tướng Chính phủ, Bộ Khoa học công nghệ theo quy định.
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hồng Nhung
|
|
09VPCC
|
- Hồ sơ về việc đánh giá, xác định
chỉ số CCHC năm 2018 của Bộ Tài chính.
- Hồ sơ về việc đánh giá, xác định
chỉ số CCHC năm 2018 của các đơn vị thuộc Bộ Tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Hằng
|
|
10VPCC
|
Hồ sơ về việc rà soát, đề xuất
phương án cắt giảm, đơn giản hóa điều kiện kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý
nhà nước của Bộ Tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Hằng
|
|
11VPCC
|
Hồ sơ tham gia ý kiến với các đơn vị
về các nội dung liên quan đến thủ tục hành chính và các nội dung khác.
|
10
năm
|
Cán
bộ, Công chức phòng CCHC
|
|
12VPCC
|
Kế hoạch thực hiện Nghị định số
09/2019/NĐ-CP ngày 24/01/2019 của Chính phủ quy định về chế độ báo cáo của cơ
quan hành chính Nhà nước.
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Quang Nam
|
|
13VPCC
|
Hồ sơ triển khai nhiệm vụ tại Nghị
định 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa,
một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính:
- Quyết định về việc phê duyệt Đề
án thành lập Bộ phận một cửa Bộ Tài chính
- Quyết định về việc thành lập Bộ
phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa
(Bộ phận Một cửa) của Bộ Tài chính tại Văn phòng Bộ
- Quyết định ban hành Quy chế thực
hiện cơ chế một cửa trong giải quyết thủ tục hành chính tại Bộ Tài chính
- Quyết định bổ nhiệm và điều động
cán bộ, công chức làm việc tại Bộ phận Một cửa
- Quyết định về việc công bố danh mục
thủ tục hành chính thực hiện tiếp nhận và trả kết quả tại Bộ phận Một cửa của
Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hồng Nhung
Phạm
Quang Nam
|
|
|
II. PHÒNG BÁO CHÍ - TUYÊN TRUYỀN
|
|
|
|
|
1. TÀI LIỆU TỔNG
HỢP
|
|
|
|
14VPBC
|
Hồ sơ ban hành Quyết định số 15/2019
về việc ban hành Kế hoạch thông tin, tuyên truyền về các lĩnh vực hoạt động của
Bộ Tài chính trong năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Tạ
Vũ Thu Hằng
|
|
15VPBC
|
10 Sự kiện nổi bật của ngành Tài
chính năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Lan
|
|
16VPBC
|
Hồ sơ sơ kết công tác phối hợp với
05 Cơ quan báo chí Trung ương
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Thúy Ngà
Trần
Thị Phương Lan
|
|
17VPBC
|
Hồ sơ chuẩn bị tài liệu cho Lãnh đạo
Bộ tham dự họp báo Chính phủ
|
5
năm
|
Vũ
Thị Hoài Phương
|
|
18VPBC
|
Hồ sơ kỷ niệm ngày báo chí cách mạng
Việt Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Hoài Phương
Nguyễn
Thanh Nhàn
|
|
19VPBC
|
Hồ sơ họp báo Chuyên đề
|
5
năm
|
Các
cán bộ của Phòng BCTT
|
|
20VPBC
|
Hồ sơ hội nghị tổng kết, công tác
tuyên truyền của cơ quan Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Tạ
Vũ Thu Hằng
Nguyễn
Thị Thanh Huyền
Vũ
Thị Hoài Phương
|
|
21VPBC
|
Hồ sơ thanh toán nhuận bút và đề
nghị thanh toán
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Nhàn
|
|
22VPBC
|
Hồ sơ về công tác thông tin đối ngoại
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thanh Huyền
|
|
23VPBC
|
Thông cáo báo chí
|
10
năm
|
Trần
Thị Thúy Ngà
|
|
24VPBC
|
Công văn của các đơn vị gửi về theo
Quyết định 167/2002
|
20
năm
|
Trần
Thị Phương Lan
Trần
Thị Hải
|
|
25VPBC
|
Thông báo ý kiến chỉ đạo của Lãnh đạo
Bộ
|
10
năm
|
Vũ
Thị Hoài Phương
Tạ
Vũ Thu Hằng
|
|
26VPBC
|
Công văn trao đổi về những vấn đề
chung
|
10
năm
|
Các
cán bộ của Phòng BCTT
|
|
27VPBC
|
Công văn đề nghị
đơn vị trả lời phỏng vấn
|
10
năm
|
Các cán
bộ Phòng BCTT
|
|
28VPBC
|
Hồ sơ về Điểm báo
|
10
năm
|
Các
cán bộ Phòng BCTT
|
|
|
2. TÀI LIỆU THI ĐUA KHEN THƯỞNG
|
|
|
|
29VPBC
|
Hồ sơ phát động giao ước thi đua của
Văn phòng Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Nhàn
|
|
30VPBC
|
Hồ sơ xét thi đua khen thưởng của tập
thể, cá nhân Văn phòng Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Nhàn
|
|
31VPBC
|
Báo cáo công tác thi đua khen thưởng
của Văn phòng Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Lan
|
|
32VPBC
|
Công văn tham gia ý kiến về công tác
Thi đua khen thưởng
|
10
năm
|
Trần
Thị Phương Lan
|
|
|
3. HỒ SƠ VỀ LỊCH SỬ TRUYỀN THỐNG
|
|
|
|
33VPBC
|
Các văn bản liên hệ, trao đổi với địa phương về Di tích lịch sử của ngành Tài chính.
|
10
năm
|
Nguyễn
Hữu Thọ
|
|
34VPBC
|
Các văn bản liên quan đến công tác
sưu tầm tư liệu, hiện vật, hình ảnh lịch sử truyền thống của ngành (nếu có)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hữu Thọ
|
|
35VPBC
|
Các văn bản liên quan đến tổ chức Hội
thảo về lịch sử truyền thống; Tổ chức gặp mặt cán bộ hưu trí (lão thành cách
mạng) ngành Tài chính (nếu có)
|
10
năm
|
Nguyễn
Hữu Thọ
|
|
|
III. PHÒNG HÀNH CHÍNH
|
|
|
|
36VPHC
|
Hồ sơ xây dựng và ban hành Quy chế
tiếp nhận, xử lý, phát hành và quản lý văn bản của Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hải Vân
|
|
37VPHC
|
Hồ sơ xây dựng và ban hành Quy
trình điều hành, xử lý văn bản điện tử tại cơ quan Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hải Vân
|
|
38VPHC
|
Hồ sơ xây dựng kế hoạch ứng dụng chữ
ký số và lộ trình sử dụng văn bản điện tử tiến tới thay thế cho văn bản giấy
trong điều hành, xử lý công việc
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Minh Phương
|
|
39VPHC
|
Hồ sơ xây dựng Quy chế quản lý và sử
dụng chữ ký số, chứng thư số tại Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Minh Phương
|
|
40VPHC
|
Hồ sơ sửa đổi, bổ sung quy chế công
tác văn thư theo hướng dẫn Nghị định thay thế Nghị định số 110/2004/NĐ-CP
ngày 08/4/2004 của CP về công tác văn thư.
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Minh Phương
|
|
41VPHC
|
Hồ sơ về kiểm tra công tác bí mật
nhà nước của Bộ Tài chính
|
20
năm
|
Trần
Thị Hải Vân
|
|
42VPHC
|
Hồ sơ về báo cáo thống kê công tác
văn thư, lưu trữ hằng năm
|
20
năm
|
Hồ
Thị Ánh Nguyệt
|
|
43VPHC
|
Hồ sơ về ban hành danh mục hồ sơ
năm 2019 của Bộ Tài chính
|
20
năm
|
Đinh
Thị Ngọc Vân
|
|
44VPHC
|
Tập lưu văn bản, sổ đăng ký văn bản
đi của cơ quan Bộ
|
|
Hoàng
Anh Việt
|
|
- Thông tư
|
-
Vĩnh viễn
|
|
- Chỉ thị, quyết định, quy định,
quy chế, báo cáo
|
-
Vĩnh viễn
|
|
- Tờ trình, thông báo, công văn
trao đổi, tham gia ý kiến và một số văn bản khác
|
- 50
năm
|
|
45VPHC
|
Hồ sơ về giao nộp hồ sơ, tài liệu
vào Lưu trữ cơ quan Bộ hàng năm
|
Vĩnh
viễn
|
Hồ
Thị Ánh Nguyệt
|
|
46VPHC
|
Sổ đăng ký văn bản đến
|
20
năm
|
Hồ
Thị Ánh Nguyệt
|
|
47VPHC
|
Sổ sách theo dõi việc giao, nhận
văn bản, tài liệu hàng năm
|
20
năm
|
Hồ
Thị Ánh Nguyệt
|
|
48VPHC
|
Hồ sơ tham gia góp ý kiến về chính
sách, chế độ về công tác hành chính, văn thư
|
15
năm
|
Trần
Thị Hải Vân
|
|
49VPHC
|
Công văn trao đổi về công tác hành
chính, văn thư
|
10
năm
|
Trần
Thị Hải Vân
|
|
50VPHC
|
Hồ sơ công việc phát sinh được giao
|
|
|
|
|
IV. PHÒNG LƯU TRỮ - THƯ VIỆN
|
|
|
|
|
1. NGHIỆP VỤ LƯU TRỮ
|
|
|
|
51VPLT
|
Hồ sơ về kế hoạch giao nộp tài liệu
vào lưu trữ cơ quan Bộ Tài chính năm 2019
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
52VPLT
|
Hồ sơ xây dựng, ban hành bảng thời
hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu của Bộ Tài chính (thay thế Thông tư
155/2013/TT-BTC ngày 06/11/2013)
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
53VPLT
|
Hồ sơ trình Bộ về số hóa tài liệu
lưu trữ Bộ Tài chính
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
54VPLT
|
Hồ sơ trình Bộ về chỉnh lý tài liệu
mật của Bộ Tài chính
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
55VPLT
|
Hồ sơ về tiêu hủy tài liệu của Bộ
Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
56VPLT
|
Hồ sơ về giao nộp hồ sơ, tài liệu
có giá trị của cơ quan vào Lưu trữ lịch sử
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
57VPLT
|
Hồ sơ về báo cáo công tác lưu trữ
và tài liệu lưu trữ của cơ quan Bộ (đột xuất hoặc định kỳ theo yêu cầu)
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
58VPLT
|
Hồ sơ về hậu kiểm công tác kiểm tra
việc tuân thủ các quy định lưu trữ của Nhà nước tại các đơn vị thuộc và trực
thuộc Bộ năm 2016-2018
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
59VPLT
|
Hồ sơ ban hành văn bản giải đáp chế
độ, chính sách và cho ý kiến chỉ đạo, hướng dẫn về công tác lưu trữ hàng năm
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
60VPLT
|
Hồ sơ tham gia ý kiến dự thảo các
văn bản về công tác lưu trữ, tài liệu lưu trữ
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
61VPLT
|
Hồ sơ về báo cáo thống kê văn thư,
lưu trữ và tài liệu lưu trữ năm 2019 của Bộ Tài chính
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
62VPLT
|
Hồ sơ về sơ kết 06 tháng đầu năm
2019 của Phòng Lưu trữ - Thư viện
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
63VPLT
|
Hồ sơ về sơ tổng kết năm 2019 của
Phòng Lưu trữ - Thư viện
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
64VPLT
|
Hồ sơ về thu thập tài liệu vào lưu
trữ cơ quan năm 2019
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
65VPLT
|
Mục lục tra cứu tài liệu của cơ
quan
|
|
Chuyên
viên
|
|
- Đối với loại tài liệu giao nộp
vào Lưu trữ lịch sử
|
Vĩnh
viễn
|
|
- Đối với loại tài liệu đang lưu giữ
tại Lưu trữ hiện hành
|
Khi
có mục lục mới thay thế
|
|
66VPLT
|
Sổ sách theo dõi và phục vụ khai
thác sách báo, tài liệu hàng năm
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
67VPLT
|
Hồ sơ về xin thêm kho bảo quản tài
liệu tại Chi cục Dự trữ Nhà nước Đông Anh
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
68VPLT
|
Hồ sơ vệ sinh kho lưu trữ 06 tháng
đầu năm 2019
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
69VPLT
|
Hồ sơ vệ sinh kho lưu trữ 06 tháng
cuối năm 2019
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
70VPLT
|
Hồ sơ đề nghị mua cặp ba dây, bìa hồ
sơ, hộp bảo quản tài liệu năm 2019
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
71VPLT
|
Hồ sơ, công văn trao đổi về công
tác lưu trữ
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
|
2. NGHIỆP VỤ THƯ VIỆN
|
|
|
|
72VPLT
|
Hồ sơ về mua sách cho Thư viện Bộ
Tài chính
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
73VPLT
|
Hồ sơ, công văn trao đổi về công
tác thư viện
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
|
3. CÔNG TÁC NỘI CHÍNH
|
|
|
|
74VPLT
|
Hồ sơ về rà soát, tổng hợp danh
sách đề nghị xét tặng Kỷ niệm chương “vì sự nghiệp văn thư lưu trữ” giai đoạn
2011 - 2018
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
75VPLT
|
Hồ sơ đề nghị khen thưởng năm 2019 của
tập thể Phòng và các cá nhân
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
76VPLT
|
Hồ sơ về tham gia các khóa học nghiệp
vụ, nâng cao trình độ của cán bộ Phòng năm 2019
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
|
4. CÔNG TÁC ĐẢNG
|
|
|
|
77VPLT
|
Tập văn bản đi, đến của Chi bộ Lưu
trữ - Thư viện năm 2019
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
78VPLT
|
Tập báo cáo quý, năm và báo cáo đột
xuất theo yêu cầu của Chi bộ Lưu trữ - Thư viện năm 2019
|
20
năm
|
Đảng
viên
|
|
79VPLT
|
Hồ sơ về xây dựng chương trình, kế
hoạch công tác kiểm tra, giám sát của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019
|
20
năm
|
Đảng
viên
|
|
80VPLT
|
Hồ sơ báo cáo quý, 06 tháng của Đảng
bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
81VPLT
|
Hồ sơ báo cáo năm và báo cáo đột xuất
theo yêu cầu của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019
|
20
năm
|
Đảng
viên
|
|
82VPLT
|
Hồ sơ về rà soát, đăng ký xét tặng
kỷ niệm chương “vì sự nghiệp Tuyên giáo, vì sự nghiệp dân vận” của Đảng bộ bộ
phận Văn phòng Bộ năm 2019
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
83VPLT
|
Hồ sơ về kiểm tra, giám sát của Đảng
bộ bộ phận Văn phòng Bộ đối với các chi bộ trực thuộc năm 2019
|
20
năm
|
Đảng
viên
|
|
84VPLT
|
Hồ sơ về tổng kết công tác năm 2019
và nhiệm vụ trọng tâm năm 2020 của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Đảng
viên
|
|
85VPLT
|
Hồ sơ báo cáo kiểm điểm, đánh giá,
phân loại chất lượng tập thể, đảng viên của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm
2019
|
70
năm
|
Đảng
viên
|
|
86VPLT
|
Hồ sơ tham gia ý kiến vào dự thảo
các văn bản về công tác đảng
|
10 năm
|
Đảng
viên
|
|
87VPLT
|
Hồ sơ đề nghị xét chuyển đảng viên
dự bị thành chính chức
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
88VPLT
|
Hồ sơ đề nghị xét kết nạp quần
chúng vào đảng
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
89VPLT
|
Hồ sơ về đăng ký tham gia các khóa học
do Đảng ủy Bộ Tài chính tổ chức
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
90VPLT
|
Hồ sơ, văn bản trao đổi về công tác
đảng của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
|
V. PHÒNG TỔNG HỢP - THƯ KÝ
|
|
|
|
91VPTH
|
Tập lưu, sổ đăng ký văn bản đi và tờ
trình Bộ của Văn phòng Bộ
|
50
năm
|
Nguyễn
Thị Huệ
|
|
92VPTH
|
Tập lưu và sổ đăng ký văn bản đến của
Văn phòng Bộ
|
20
năm
|
Nguyễn
Thị Huệ
|
|
93VPTH
|
Bì gửi đích danh Lãnh đạo Bộ
|
20
năm
|
Nguyễn
Thị Huệ
|
|
94VPTH
|
Hồ sơ lịch công tác tuần của Lãnh đạo
Bộ và Lãnh đạo Văn phòng
|
5
năm
|
Nguyễn
Thị Huệ
|
|
95VPTH
|
Tập lưu, sổ đăng ký văn bản đi Ban
cán sự Đảng
|
50
năm
|
Phạm
Việt Đức
|
|
96VPTH
|
Tập lưu và sổ đăng ký văn bản đến
Ban cán sự Đảng
|
20
năm
|
Phạm
Việt Đức
|
|
97VPTH
|
Hồ sơ phân công lãnh đạo chủ chốt
(mật)
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Việt Tiến
|
|
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
I. BAN TÀI CHÍNH
|
01KHTC
|
Hồ sơ dự toán ngân sách nhà nước
năm 2019 và kế hoạch tài chính ngân sách 03 năm 2019-2021 của Bộ Tài chính
|
20
năm
|
Phạm
Thị Hoàng Ngân
|
|
02KHTC
|
Hồ sơ quyết toán ngân sách nhà nước
năm 2018 của Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Hoàn
|
|
03KHTC
|
Hồ sơ kiểm toán niên độ ngân sách
nhà nước năm 2018 của Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Hoàn
|
|
04KHTC
|
Hồ sơ hướng dẫn cơ chế, chính sách
năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hoàng Ngân
|
|
05KHTC
|
Hồ sơ báo cáo giải ngân năm 2019
|
05 năm
|
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền
|
|
06KHTC
|
Hồ sơ báo cáo giao ban nội ngành
năm 2019
|
10
năm
|
Vũ Hải
Đăng
|
|
07KHTC
|
Hồ sơ phương án tự chủ tài chính
giai đoạn 2019-2021
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
08KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với từng đơn vị dự toán thuộc Bộ năm 2019 (Hồ sơ dự toán, quyết toán)
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
09KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Tổng cục Thuế
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hoàng Ngân
|
|
10KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Tổng cục Hải quan
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hải
Đăng
|
|
11KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Kho bạc Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hải
Đăng
|
|
12KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thuộc Cục KHTC
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hải
Đăng
|
|
13KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Văn phòng 389 (Văn phòng Thường trực Ban Chỉ đạo quốc gia chống buôn
lậu, gian lận thương mại và hàng giả)
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hải
Đăng
|
|
14KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Quản lý công sản
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Diệu Thúy
|
|
15KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Diệu Thúy
|
|
16KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Quản lý giá
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Diệu Thúy
|
|
17KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Tài chính Doanh nghiệp
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Diệu Thúy
|
|
18KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Quản lý Nợ và tài chính đối ngoại
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Diệu Thúy
|
|
19KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Văn phòng 2 (Cơ quan đại diện Văn phòng Bộ Tài chính tại Thành phố Hồ
Chí Minh)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Diệu Thúy
|
|
20KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Tổng cục Dự trữ Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Tố Trang
|
|
21KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Tố Trang
|
|
22KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
23KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Thời báo Tài chính Việt Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
24KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Tạp chí Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
25KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Nhà xuất bản Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
26KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Viện Chiến lược và chính sách tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
27KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Trường Bồi dưỡng cán bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
28KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Học viện Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Hoàn
|
|
29KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Hoàn
|
|
30KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Hoàn
|
|
31KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Nhà nghỉ Bộ Tài chính (Nhà nghỉ Sầm Sơn)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Hoàn
|
|
32KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Kế hoạch - Tài chính (cấp 3)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền
|
|
33KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Tin học và Thống kê tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền
|
|
34KHTC
|
Hồ sơ công văn trao đổi về công tác
tài chính - ngân sách năm 2019
|
10
năm
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
II. BAN QUẢN LÝ CÔNG NGHỆ THÔNG
TIN VÀ VAY NỢ VIỆN TRỢ
|
35KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Cục Tin học và Thống kê Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Thanh An
|
|
36KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Tổng cục Hải quan
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Chí Dũng
|
|
37KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Tổng cục Thuế
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
38KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Kho bạc Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
39KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Tổng cục Dự trữ Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
40KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
41KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Học viện Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Thanh An
|
|
42KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Trường Bồi dưỡng cán bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
43KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Trường ĐH Tài chính Marketing
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
44KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Trường ĐH Tài chính kế toán
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
45KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Trường ĐH Tài chính quản trị kinh doanh
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Thanh An
|
|
46KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Viện Chiến lược và Chính sách Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
47KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Nhà xuất bản Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
48KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Tạp chí Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
49KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Thời báo Tài chính VN
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
50KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Cục Kế hoạch - Tài chính (cấp 3)
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
51KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Cục Quản lý nợ và Tài chính ĐN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
52KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
53KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Cục Tài chính doanh nghiệp
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
54KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Cục Quản lý công sản
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
55KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Ban chỉ đạo 389 Quốc gia
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
56KHCN
|
Hồ sơ về công tác hướng dẫn cơ chế,
chính sách năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Anh Tuấn
|
|
57KHCN
|
Hồ sơ về công tác đấu thầu năm 2019
|
20
năm
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
58KHCN
|
Hồ sơ về công tác giải ngân CNTT
năm 2019
|
05
năm
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
59KHCN
|
Hồ sơ về các chương trình, dự án
vay nợ, viện trợ
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Thanh An
|
|
III. BAN KIỂM TRA, KIỂM TOÁN NỘI
BỘ
|
60KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Hòa Bình năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
61KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
KBNN Đăk Nông năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
62KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Tuyên Quang năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
63KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
KBNN Tây Ninh năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
64KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Hải quan Bình Phước năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
65KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Tổng cục Hải quan năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
66KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Tổng cục Thuế năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
67KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Hải quan Bình Định năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
68KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
KBNN Ninh Bình năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
69KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Hải quan tỉnh Khánh Hòa năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
70KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
KBNN Bắc Giang năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
71KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Lào Cai năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
72KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
KBNN Quảng Trị năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
73KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
KBNN Quảng Ngãi năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
74KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
75KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
76KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
77KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Lai Châu năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
78KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Cao Bằng năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
79KHKT
|
Hồ sơ giải quyết khiếu nại, tố cáo
2019
|
15
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
80KHKT
|
Báo cáo công tác phòng chống tham
nhũng 2018
|
20
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
81KHKT
|
Báo cáo công tác thực hành tiết kiệm
chống lãng phí 2018
|
20
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
IV. VĂN PHÒNG CỤC
|
82KHVP
|
Công văn đóng dấu Cục
|
50
năm
|
Nguyễn
Thị Hiền Lương
|
|
83KHVP
|
Quyết định đóng dấu Cục
|
50
năm
|
Nguyễn
Thị Hiền Lương
|
|
84KHVP
|
Thông báo đóng dấu Cục
|
50
năm
|
Nguyễn
Thị Hiền Lương
|
|
V. PHÒNG TÀI VỤ - KẾ TOÁN
|
85KHTV
|
Phiếu thu
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thanh Nhung
|
|
86KHTV
|
Phiếu chi
|
10
năm
|
Nguyễn
Phương Châu
|
|
87KHTV
|
Giấy rút dự toán
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thanh Nhung
|
|
88KHTV
|
Ủy nhiệm chi
|
10
năm
|
Nguyễn
Thu Ngọc
|
|
89KHTV
|
Hồ sơ mời thầu
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thanh Nhung
|
|
90KHTV
|
Hồ sơ tài sản
|
10
năm
|
Trần
Thị Thanh Thủy
|
|
91KHTV
|
Bảo hiểm xã hội
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Kim Chi
|
|
92KHTV
|
Bảng lương
|
10
năm
|
Lê
Thị Kim Chi
|
|
93KHTV
|
Các loại sổ, báo cáo kế toán
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thanh Nhung
|
|
94KHTV
|
Các loại hồ sơ khác
|
10
năm
|
Trần
Thị Thanh Thủy
|
|
VI. PHÒNG QUẢN TRỊ
|
95KHQT
|
Hạng mục cải tạo, sửa chữa trụ sở
cơ quan Bộ Tài chính 28 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
05
năm
|
Phan
Như Thái
|
|
96KHQT
|
Hạng mục cải tạo, sửa chữa trụ sở làm
việc tại 291, ngõ 343 Đội Cấn và Nhà kho Đông Anh
|
05
năm
|
Phạm
Anh Đức
|
|
97KHQT
|
Hạng mục cải tạo, sửa chữa bảo dưỡng
và thay thế vật tư cho các hệ thống tại Cơ quan Bộ Tài chính
|
05
năm
|
Nguyễn
Thái Hà
|
|
98KHQT
|
Hồ sơ nhà, đất trụ sở số 6, số 8
Phan Huy Chú
|
vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thu Hằng
|
|
VII. BAN QUẢN LÝ TÀI SẢN
|
99KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Tổng cục Thuế
|
vĩnh
viễn
|
Vũ
Thanh Tùng; Vương Trung Hiếu
|
|
100KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Tổng cục Hải quan
|
vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Thắng
|
|
101KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Tổng cục Dự trữ Nhà nước
|
vĩnh
viễn
|
Lê Thị
Hồng
|
|
102KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Kho bạc Nhà nước
|
vĩnh
viễn
|
Khương
Ngọc Quỳnh, Vương Trung Hiếu
|
|
103KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà,
đất, tài sản khác) đối với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
|
vĩnh
viễn
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
104KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Viện Chiến lược về Chính sách tài
chính
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
105KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Thời báo Tài chính Việt
Nam
|
vĩnh
viễn
|
Vũ
Thanh Tùng
|
|
106KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Tạp chí Tài chính
|
20
năm
|
Vũ
Thanh Tùng
|
|
107KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Nhà xuất bản Tài chính
|
vĩnh
viễn
|
Vũ
Thanh Tùng
|
|
108KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không
có tài sản là nhà, đất) đối với Trường Bồi dưỡng cán bộ tài chính.
|
20
năm
|
Khương
Ngọc Quỳnh
|
|
109KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Học viện Tài chính
|
vĩnh
viễn
|
Khương
Ngọc Quỳnh
|
|
110KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Đại diện cơ quan Bộ Tài chính tại thành phố
Hồ Chí Minh
|
vĩnh
viễn
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
111KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
vĩnh
viễn
|
Khương
Ngọc Quỳnh
|
|
112KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
Vĩnh
viễn
|
Khương
Ngọc Quỳnh
|
|
113KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Trường Đại học Tài chính - QTKD
|
vĩnh
viễn
|
Khương
Ngọc Quỳnh
|
|
114KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Nhà nghỉ Sầm
Sơn
|
vĩnh
viễn
|
Vũ Thanh
Tùng
|
|
115KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Quản lý công sản
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
116KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không
có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Quản lý nợ và Tài chính đối ngoại
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
117KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
118KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Quản lý giá
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
119KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Tin học và Thống kê tài chính
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
120KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Tài chính
doanh nghiệp
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
121KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà,
đất, tài sản khác) đối với Cục Kế hoạch - Tài chính (cấp 3)
|
vĩnh
viễn
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
122KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Dự án hỗ trợ phát triển thị trường vốn
VN
|
20
năm
|
Lê
Thị Hồng
|
|
123KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Dự án Hợp phần 4 - Tài khóa
xanh
|
20
năm
|
Lê
Thị Hồng
|
|
124KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không
có tài sản là nhà, đất) đối với Dự án HP 2 hỗ trợ khung pháp lý, tổ chức và
quy định cho việc lập kế hoạch và thực hiện NSNN
|
20
năm
|
Lê
Thị Hồng
|
|
125KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không
có tài sản là nhà, đất) đối với Dự án Hỗ trợ, tư vấn và phân tích QLTS tại Việt
Nam
|
20
năm
|
Lê
Thị Hồng
|
|
126KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Văn phòng thường trực Ban chỉ đạo chống
buôn lậu và gian lận thương mại
|
20
năm
|
Lê
Thị Hồng
|
|
127KHTS
|
Hồ sơ về công tác hướng dẫn cơ chế,
chính sách
|
vĩnh
viễn
|
Lại
Thị Mai Tuyết
|
|
VIII. BAN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
|
128KHĐT
|
Hồ sơ cải tạo trụ sở làm việc kho bạc
cấp tỉnh, huyện năm 2019
|
15
năm
|
Phạm
Hoàng Long; Nguyễn Ngọc Hà
|
|
129KHĐT
|
Hồ sơ dự án ĐTXD Trung tâm bồi dưỡng
cán bộ ngành tài chính tại Thừa thiên Huế
|
100
năm
|
Đặng
Tiến Phong;
Nguyễn
Trung Hòa
|
|
130KHĐT
|
Hồ sơ dự án đầu tư xây dựng trụ sở
làm việc Tổng cục Hải quan
|
100
năm
|
Đinh
Văn Thành;
Nguyễn
Huy Hoàng
|
|
131KHĐT
|
Hồ sơ báo cáo giám sát, đánh giá tổng
thể đầu tư năm 2019
|
20
năm
|
Đinh
Xuân Hà; Cao Tuyết Nhung
|
|
132KHĐT
|
Hồ sơ giải ngân kế hoạch đầu tư
công năm 2019
|
05
năm
|
Đinh
Thu Hiền; Ngô Tú Oanh
|
|
IX. BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY
DỰNG
|
1. DỰ ÁN TRUNG TÂM DỊCH VỤ TÀI
CHÍNH
|
133KHBQL
|
Hồ sơ xây dựng Hạng mục: Sân Vườn đường
giao thông, cổng hàng rào, nhà bảo vệ điện ngoài nhà DA đầu tư Xây Dựng Trung Tâm Dịch vụ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Tuấn
|
|
134KHBQL
|
Hồ sơ xây dựng Hạng mục: Nhà trạm
biến áp DA đầu tư Xây Dựng Trung Tâm Dịch vụ Tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Tuấn
|
|
135KHBQL
|
Hồ sơ xây dựng Hạng mục: Cấp nước ngoài nhà và Bể nước ngầm DA đầu tư Xây Dựng Trung Tâm Dịch vụ
Tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Tuấn
|
|
136KHBQL
|
Hồ sơ xây dựng các phần việc: Trát ngoài
Trục A-G; Hệ thống chống sét; Cột Xiên DA đầu tư Xây Dựng Trung Tâm Dịch vụ
Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Tuấn
|
|
137KHBQL
|
San nền giai đoạn 1
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
138KHBQL
|
San nền giai đoạn 2
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
139KHBQL
|
Thi công xây dựng khối nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
140KHBQL
|
Vách kính nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
141KHBQL
|
Thi công cấp nước nguồn cho dự án
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
142KHBQL
|
Chống mối nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
143KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt trạm biến áp
& máy phát điện dự phòng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
144KHBQL
|
Cung cấp và Lắp đặt hệ thống cấp nguồn
hạ thế sau trạm biến áp và Hệ thống tủ điện, busway cho khối nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
145KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt hệ thống PCCC
nước khối nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Bảo Tú
|
|
146KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt hệ thống Phòng
cháy chữa cháy khí FM200
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
147KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt hệ thống ĐHKK
khối nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Bảo Tú
|
|
148KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt hệ thống Điều
hòa không khí chính xác, Tủ phân phối điện; Tủ điện; Lưu điện UPS
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
149KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt thang máy nhà 5
tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Bảo Tú
|
|
150KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt hệ thống điện
nhẹ khối nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
151KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt Hệ thống sàn
nâng và vách ngăn; Thiết bị cắt sét, tiếp địa thiết bị; thiết bị chiếu sáng;
Tủ RACK; Cáp dữ liệu; Cáp mạng từ tầng 2 lên tầng 3 TTDL; Điện nhẹ; BMS
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Bảo Tú
|
|
152KHBQL
|
Tư vấn đo vẽ bản đồ địa hình 1/500
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
153KHBQL
|
Tư vấn đo đạc bản đồ địa chính và cắm
mốc ranh giới
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
154KHBQL
|
Khảo sát địa chất công trình
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
155KHBQL
|
Khảo sát địa chất phục vụ xử lý kỹ thuật trong quá trình thi công cọc đại trà
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
156KHBQL
|
HĐ thỏa thuận đấu nối trạm biến áp
ký với Điện lực HN
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
157KHBQL
|
Tư vấn lập Báo cáo đánh giá tác động
môi trường
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
158KHBQL
|
Tư vấn nén tĩnh thử tải siêu âm cọc
công trình
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
159KHBQL
|
Tư vấn nén tĩnh thử tải cọc bê tông
cốt thép
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
160KHBQL
|
Tư vấn quan trắc lún công trình
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
161KHBQL
|
Bảo hiểm công trình hạng mục khối
nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
162KHBQL
|
Bảo hiểm công trình trong thời gian xây dựng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
163KHBQL
|
Tư vấn thẩm định giá các gói thiết
bị nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
164KHBQL
|
Tư vấn thẩm tra TKKT & Dự toán
Trung tâm dữ liệu
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
165KHBQL
|
Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT các
gói thầu thi công xây dựng, vách kính nhà 5 tầng; San nền
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
166KHBQL
|
Tư vấn đấu thầu các hạng mục cung cấp
và lắp đặt thiết bị nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
167KHBQL
|
Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT các
gói thầu thi công xây dựng hệ thống cấp nước ngoài nhà và bể ngầm; nhà trạm
biến áp
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
168KHBQL
|
Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT Thi
công xây dựng thoát nước ngoài nhà, sân vườn, đường giao thông, cổng, hàng
rào, điện ngoài nhà, nhà bảo vệ GĐ1
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
169KHBQL
|
Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT các
gói thầu cung cấp và lắp đặt thiết bị Trung tâm dữ liệu
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
170KHBQL
|
Tư vấn giám sát thi công các gói thầu
thi công xây dựng, vách kính nhà 5 tầng; San nền
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
171KHBQL
|
Tư vấn giám sát các hạng mục cung cấp
và lắp đặt thiết bị khối nhà TTDL 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
172KHBQL
|
Tư vấn giám sát Thi công xây dựng hệ
thống cấp nước ngoài nhà và bể ngầm; Nhà trạm biến áp; Quan trắc lún; chống
sét; trát ngoài, cọc xiên
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
173KHBQL
|
Tư vấn giám sát các gói thầu sân vườn,
đường giao thông cổng, hàng rào, điện ngoài nhà, nhà bảo vệ GĐ1
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
174KHBQL
|
Tư vấn giám sát gói thầu 6B
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
175KHBQL
|
Tư vấn giám sát gói thầu số 2A
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
176KHBQL
|
Tư vấn giám sát các gói thầu số 8B,
1A3, 3A8
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
177KHBQL
|
Tư vấn giám sát gói thầu số 5B
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
2. DỰ ÁN NÂNG CẤP, CẢI TẠO TRƯỜNG CAO ĐẲNG TÀI
CHÍNH NAM LÀO - CHDCND LÀO
|
178KHBQL
|
Hồ sơ, thủ tục liên quan đến việc
triển khai chuẩn bị đầu tư xây dựng dự án (chủ trương, kế hoạch đấu thầu, khảo
sát....)
|
50
năm
|
Hoàng
Minh Tuấn
|
|
179KHBQL
|
Hồ sơ thủ tục liên quan đến thực hiện
dự án (Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - tổng dự toán; hồ sơ thực hiện các gói
thầu xây lắp và tư vấn liên quan, hồ sơ đấu thầu, hồ sơ chất lượng, thanh
toán...)
|
50
năm
|
Hoàng
Minh Tuấn
|
|
180KHBQL
|
Hồ sơ thủ tục liên quan đến kết
thúc dự án (hồ sơ quyết toán...)
|
50
năm
|
Hoàng
Minh Tuấn
|
|
3. DỰ ÁN XÂY DỰNG HỌC VIỆN KINH TẾ TÀI CHÍNH ĐÔNG
KHĂM XẠNG GIAI ĐOẠN 3 - CHDCND LÀO
|
181KHBQL
|
Hồ sơ, thủ tục liên quan đến việc
triển khai chuẩn bị đầu tư xây dựng dự án (chủ trương, kế hoạch đấu thầu, khảo
sát....)
|
50
năm
|
Hoàng
Minh Tuấn
|
|
182KHBQL
|
Hồ sơ thủ tục liên quan đến thực hiện
dự án (thiết kế bản vẽ thi công - tổng dự toán, hồ sơ thực hiện các gói thầu
xây lắp và tư vấn liên quan....)
|
50
năm
|
Hoàng
Minh Tuấn
|
|
4. DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG, MỞ RỘNG CƠ QUAN BỘ TÀI
CHÍNH
|
183KHBQL
|
Hồ sơ công tác phá dỡ công trình tại
số 6-8 Phan Huy Chú
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoàng Hiệp
|
|
184KHBQL
|
Hồ sơ, thủ tục liên quan đến việc
chuẩn bị đầu tư xây dựng dự án (chủ trương, kế hoạch đấu thầu, khảo sát,
Phương án kiến trúc,...)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoàng Hiệp
|
|
185KHBQL
|
Hồ sơ thủ tục liên quan đến thực hiện
dự án (Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - tổng dự toán; hồ sơ thực hiện các gói
thầu xây lắp và tư vấn liên quan, hồ sơ đấu thầu, hồ sơ chất lượng, thanh
toán,..)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoàng Hiệp
|
|
186KHBQL
|
Báo cáo tài chính năm 2018 của Ban
Quản lý dự án ĐTXD
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Phượng
|
|
Số và ký hiệu hồ
sơ
|
Tiêu đề hồ sơ
|
Thời hạn bảo quản
|
Người lập hồ sơ
|
Ghi chú
|
|
I. PHÒNG BẢO LÃNH VÀ VAY THƯƠNG
MẠI CHÍNH PHỦ
|
|
|
|
|
1. HỒ SƠ DỰ ÁN BẢO LÃNH CHÍNH PHỦ
|
|
|
|
01ĐNBL
|
Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh
Chính phủ Dự án Thủy điện Đak Mi 4
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
02ĐNBL
|
Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh
Chính phủ Dự án Xi măng Sông Thao
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
03ĐNBL
|
Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh
Chính phủ Dự án Xi măng Thăng Long
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
04ĐNBL
|
Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh
Chính phủ Dự án Nhà máy Lọc dầu Dung Quất mở rộng (dự án không cấp bảo lãnh
Chính phủ)
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
05ĐNBL
|
Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh
Chính phủ Dự án Nhà máy Lọc hóa dầu Long Sơn (dự án không cấp bảo lãnh Chính
phủ)
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
|
2. HỒ SƠ DỰ ÁN SỬ DỤNG VỐN VAY
THƯƠNG MẠI CHÍNH PHỦ
|
|
|
|
06ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Thủy điện Sông Hinh
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
07ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Hóc Môn
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
08ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Nhà máy Xi măng Tam Điệp
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
09ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng
Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Nho Quan
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
10ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Thái
Nguyên
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
11ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Mỹ Tho
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
12ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Trị An
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
13ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Bình Hòa
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
14ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Scada Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
15ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Tân Định
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
16ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Lào Cai
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
17ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Vĩnh Yên
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
18ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Hòa Khánh
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
19ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Xi măng Hoàng Thạch
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
|
II. PHÒNG SONG PHƯƠNG 2
|
|
|
|
20ĐNS1
|
Na Uy - Tài liệu pháp lý Dự án cấp nước
Sông Công sử dụng vốn KfW-NaUy
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
21ĐNS1
|
Na Uy - Hồ sơ pháp lý “Gói thầu xây
lắp và mua sắm lắp đặt thiết bị các hạng mục chính (trạm xử lý nước thải và
đường công vụ, trạm bơm tăng áp và hệ thống cống bao thu nước thải) thuộc Dự
án Cải tạo và xây dựng hệ thống thoát nước thành phố Thái Bình - sử dụng vốn
KfW-NaUy - tiếng Việt
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
22ĐNS1
|
Na Uy - Hồ sơ pháp lý “Gói thầu xây
lắp và mua sắm lắp đặt thiết bị các hạng mục chính (trạm xử lý nước thải và
đường công vụ, trạm bơm tăng áp và hệ thống cống bao thu nước thải) thuộc Dự
án Cải tạo và xây dựng hệ thống thoát nước thành phố Thái Bình - sử dụng vốn
KfW-NaUy - tiếng Anh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
23ĐNS1
|
Na Uy - Hồ sơ pháp lý gửi một lần
Gói thầu “Xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước xử lý nước thải - Thị xã Quảng
Trị, tỉnh Quảng Trị - giai đoạn 1” sử dụng vốn KfW-NaUy - Quyển 1 - Tiếng Việt
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
24ĐNS1
|
Na Uy - Hồ sơ pháp lý gửi một lần
Gói thầu “Xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước xử lý nước thải - Thị xã Quảng
Trị, tỉnh Quảng Trị - giai đoạn 1” sử dụng vốn KfW-NaUy - Quyển 1 - Tiếng Anh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
25ĐNS1
|
Na Uy - Hồ sơ pháp lý gửi một lần
Gói thầu “Xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước xử lý nước thải - Thị xã Quảng
Trị, tỉnh Quảng Trị - giai đoạn 1” sử dụng vốn KfW-NaUy - Quyển 2 - Tiếng Việt
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
26ĐNS1
|
Na Uy - Hồ sơ
pháp lý gửi một lần Gói thầu “Xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước xử lý
nước thải - Thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị - giai đoạn 1” sử dụng vốn
KfW-NaUy - Quyển 2 - Tiếng Anh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
27ĐNS1
|
Tài liệu hợp tác chung các nước
châu Mỹ khác
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
28ĐNS1
|
Cuba - Hồ sơ hợp tác chung với Cuba
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
29ĐNS1
|
Đan Mạch - Hồ sơ dự án Thoát nước Bắc
Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
30ĐNS1
|
Đan Mạch - Hồ sơ dự án lâm nghiệp,
viện trợ Đan Mạch
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
31ĐNS1
|
Đan Mạch - Hồ sơ các dự án HTNS Đối
tác tư pháp, viện trợ Đan Mạch
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
32ĐNS1
|
Đan Mạch Hồ sơ dự án cấp nước thủy sản,
vay Đan mạch
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
33ĐNS1
|
Pháp - Hồ sơ trả nợ AFD 2010 - 2011
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
34ĐNS1
|
Pháp - Hồ sơ trả nợ AFD 2012 - 2013
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
35ĐNS1
|
Pháp - Hồ sơ trả nợ AFD 2014 - 2015
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
36ĐNS1
|
Đan Mạch - Hồ sơ Hồ sơ dự án nông
nghiệp, vay Đan Mạch
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
37ĐNS1
|
Đan Mạch - Hồ sơ dự án ASPS viện trợ
Đan Mạch
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
38ĐNS1
|
Pháp - Hồ sơ hợp tác chung AFD
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
39ĐNS1
|
Tài liệu hợp tác chung các nước
châu Âu khác
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
40ĐNS1
|
Thụy Điển - Hồ sơ hợp tác chung với
Thụy Điển
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
41ĐNS1
|
Thụy Điển - Hồ sơ dự án Cải tạo lưới
điện miền Trung
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
42ĐNS1
|
Thụy Điển - Hồ sơ dự án 06 trạm điển
110 kV miền Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
43ĐNS1
|
Luxembourg - Hồ sơ dự án Phát triển
nông thôn Tây Nghệ An viện trợ Luxembourg
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
44ĐNS1
|
Luxembourg - Hồ sơ dự án y tế Cao Bằng
viện trợ Luxembourg
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
45ĐNS1
|
Canada - Hồ sơ hợp tác chung với
Canada
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
46ĐNS1
|
Canada - Hồ sơ dự án TBS giáo dục
viện trợ Canada
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
47ĐNS1
|
Luxembourg - Hồ sơ hợp tác chung với
Luxembourg
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
48ĐNS1
|
Luxembourg - Hồ sơ dự án Phát triển
du lịch viện trợ Luxembourg
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
49ĐNS1
|
Hà Lan - Hồ sơ các dự án viện trợ
ORIO, ORET, NICHE Hà Lan
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
50ĐNS1
|
Hà Lan - Hồ sơ hợp tác chung Hà Lan
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
51ĐNS1
|
Thụy Sỹ - Hồ sơ các dự án thuộc HĐ
93+ 96 Thụy Sỹ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
52ĐNS1
|
Thụy Sỹ - Hồ sơ hợp tác chung Thụy
Sỹ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
53ĐNS1
|
Thụy Sỹ - Hồ sơ các dự án viện trợ
Thụy Sỹ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
54ĐNS1
|
SP1 chung - Công văn đi chung
2014-2015
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
55ĐNS1
|
Sp1 chung -
Thông báo rút vốn + yêu cầu trả nợ 2015-2016
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
56ĐNS1
|
Sp1 chung -
Xác nhận viện trợ 2015-2016
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
57ĐNS1
|
SP1 chung - Công văn đi trong Bộ
(lưu phòng)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
58ĐNS1
|
SP1 chung - Bản sao Tờ trình bộ
(lưu phòng)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
59ĐNS1
|
Bỉ - Dự án 2 trạm biến áp 220kV
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
60ĐNS1
|
Bỉ - Dự án rác Quy Nhơn và Thoát nước
Huế
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
61ĐNS1
|
Bỉ - Hồ sơ góp ý đăng ký danh mục Dự
án Bệnh viện 108
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
62ĐNS1
|
Bỉ - Hồ sơ Dự án Vệ tinh nhỏ
VNRED-Sat1B
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
63ĐNS1
|
Bỉ - Tài liệu họp Ban chỉ đạo Dự án
BIPP lần 2
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
64ĐNS1
|
Bỉ - Tài liệu họp Ban chỉ đạo Dự án
BIPP lần 4
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
65ĐNS1
|
Bỉ - Hồ sơ dự án SEQUAP viện trợ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
66ĐNS1
|
Nga - Hồ sơ Dự án thủy điện Sesan 3
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
67ĐNS1
|
SP1 chung - Hồ sơ góp ý Luật Điều ước
quốc tế 2016
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
68ĐNS1
|
Bỉ - FS và Hợp đồng trạm xử lý rác
thải nguy hại TPHCM
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
69ĐNS1
|
Pháp - Hồ sơ rút vốn Dự án Metro Hà
Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Bùi
Thùy Linh
|
|
70ĐNS1
|
Phần Lan - Tài liệu họp ban chỉ đạo
Chương trình IPP
|
Vĩnh
viễn
|
Bùi
Thùy Linh
|
|
|
III. PHÒNG TỔ CHỨC QUỐC TẾ VÀ
PHI CHÍNH PHỦ
|
|
|
|
71ĐNQT
|
Hồ sơ về tham gia ý kiến sửa đổi,
thay thế Nghị định 93/2009/NĐ-CP
|
Vĩnh
viễn
|
Đặng
Anh Tuấn
|
|
72ĐNQT
|
Hồ sơ về công tác xây dựng Nghị định
thay thế Nghị định 12/2012/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý hoạt động của các tổ
chức PCPNN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Hồng Vân
|
|
73ĐNQT
|
Hồ sơ tham gia ý kiến xây dựng Nghị
định sửa đổi Nghị định số 16/2016/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý và sử dụng
nguồn ODA và vay ưu đãi nước ngoài và Thông tư của BTC sửa đổi Thông tư số
111/2016/TT- BTC và hướng dẫn Nghị định sửa đổi Nghị định số 16/2016/NĐ-CP
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Lư Hoa
|
|
74ĐNQT
|
Phối hợp với Bộ NNPTNT trong việc
tham gia ý kiến xây dựng Nghị định về tiếp nhận, quản lý, sử dụng viện trợ quốc
tế khẩn cấp
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Lư Hoa
|
|
75ĐNQT
|
Hồ sơ XNVT năm 2019
|
20
năm
|
Đỗ
Lưu Hoa
|
|
76ĐNQT
|
Hồ sơ XNVT năm 2019
|
20
năm
|
Đặng
Anh Tuấn
|
|
77ĐNQT
|
Hồ sơ XNVT năm 2019
|
20
năm
|
Vũ
Bình Dương
|
|
78ĐNQT
|
Hồ sơ, công văn trao đổi về công
tác tài chính đối ngoại, quản lý các nguồn vay và viện trợ nước ngoài
|
10
năm
|
Đỗ
Lưu Hoa
|
|
79ĐNQT
|
Hồ sơ, công văn trao đổi về công
tác tài chính đối ngoại, quản lý các nguồn vay và viện trợ nước ngoài
|
10
năm
|
Đặng
Anh Tuấn
|
|
80ĐNQT
|
Hồ sơ, công văn trao đổi về công tác
tài chính đối ngoại, quản lý các nguồn vay và viện trợ nước ngoài
|
10
năm
|
Vũ
Bình Dương
|
|
81ĐNQT
|
Hồ sơ đàm phán, ký kết các văn bản
tiếp nhận viện trợ với EU; UN
|
Vĩnh
Viễn
|
Đỗ
Lưu Hoa
|
|
82ĐNQT
|
Hồ sơ báo cáo công tác 3 tháng; 6
tháng; 1 năm.
|
20
năm
|
Phạm
Thị Hồng Vân
|
|
|
IV. PHÒNG ĐA PHƯƠNG
|
|
|
|
83ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án đường cao tốc Nội
Bài - Lào Cai 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
84ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Kết nối khu vực
trung tâm đồng bằng Mekong năm 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
85ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án đường cao tốc
tp HCM - Long Thành - Dầu Giây 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
86ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án đường cao tốc Bến
Lức - Long Thành 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
87ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án đường cao tốc
Đà Nẵng - Quảng Ngãi và Dự án HTKT 03 đường cao tốc HN-LS, HL-MC, BL-LT
2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
88ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Nâng cấp mạng
lưới giao thông tiểu vùng sông Mekong mở rộng phía Bắc lần thứ 2 - Tăng vốn
(quốc lộ 217)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
89ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Cải cách Doanh nghiệp
nhà nước và HTQT công ty vay vốn ADB 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
90ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án HTKT đường vành
đai 3 thành phố HCM 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
91ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Thủy điện Trung
Sơn 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
92ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án phát triển năng
lượng tái tạo 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
93ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phân phối hiệu quả
2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
94ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Hành lang ven
biển phía Nam 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
95ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án giảm nghèo các
tỉnh miền núi phía Bắc
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
96ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án giảm nghèo các
tỉnh Tây Nguyên
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
97ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Chuyển đổi nông
nghiệp bền vững
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
98ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án hỗ trợ nông nghiệp
các bon thấp
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
99ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển đô
thị hành lang tiểu vùng sông Mê Kông Quảng trị, Tây Ninh
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
100ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển đô thị
loại 2 tại Hà Tĩnh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
101ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển đô
thị loại vừa tại Lào Cai, Vinh, Hà Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
102ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển đô thị
vùng đồng bằng sông Cửu Long
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
103ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Cạnh tranh chăn
nuôi
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
104ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển các
thành phố loại 2 Việt Trì-Hưng yên-Đồng Đăng
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
105ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển toàn
diện thành phố Thanh Hóa
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
106ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Y tế Tây Nguyên
2
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
107ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án giáo dục và đào
tạo nguồn nhân lực y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
108ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Nâng cao an
toàn VSTP trong khu vực tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
109ĐNĐP
|
Hồ sơ dự án Quản lý rủi ro thiên
tai
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Lan Anh
|
|
110ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Phát triển năng
lượng tái tạo cho các xã miền núi và hải đảo
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
111ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Phát triển lưới
điện Hà Nội - thành phố Hồ Chí Minh
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
112ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Nhiệt điện Mông
Dương
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
113ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Chương trình
phát triển ngành nước khoản vay 2 & 3
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
114ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Giáo dục trung học
khó khăn nhất
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
115ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Hỗ trợ xử lý chất
thải bệnh viện
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
116ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Hỗ trợ y tế các
tỉnh Đông bắc bộ và Đồng bằng sông Hồng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
117ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Trung học phổ
thông giai đoạn 2
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
118ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Tăng cường kỹ
năng nghề
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
119ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Chương trình ngành nước,
khoản vay 1.
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
120ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Đại học Việt Đức
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
121ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án cấp nước nước
thải đô thị
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
122ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Quỹ chuẩn bị dự
án
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
123ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Chương trình đô
thị miền núi phía Bắc
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
124ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Chương trình phát triển giáo dục trung học 2
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
125ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án nguồn lợi ven
biển vì sự phát triển bền vững
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
126ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Đổi mới sáng tạo
thông qua nghiên cứu khoa học và công nghệ
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
127ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Hỗ trợ Nông
nghiệp, Nông dân và Nông thôn
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
128ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Hỗ trợ cơ sở hạ
tầng cho phát triển du lịch toàn diện GMS
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
129ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển nông
thôn bền vững vì người nghèo tỉnh Hà Tĩnh và Quảng Bình
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
130ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Thích ứng với
biến đổi khí hậu vùng đồng bằng sông Cửu Long tại tỉnh Bến Tre và Trà Vinh
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
131ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Chương trình Giảm
nghèo dựa trên phát triển hàng hóa tỉnh Hà Giang.
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
132ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Ô nhiễm các khu
công nghiệp
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
133ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Quản lý thiên
tai
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
134ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Quản lý giảm nhẹ
rủi ro hạn hán GMS
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
135ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Hiện đại hóa ngân hàng và hệ thống thanh toán
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
136ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Bảo tồn hành
lang đa dạng sinh học GMS
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
|
V. PHÒNG SONG PHƯƠNG 2
|
|
|
|
137ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Bệnh viện
đa khoa tỉnh Bắc Kạn Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 40)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
138ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Trường CĐ
nghề tỉnh Ninh Thuận Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 117)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
139ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Khôi phục
vùng ngập lũ tỉnh Nghệ An Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 4)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
140ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Đường Đông
Hà - Cán Tỷ (Hà Giang) Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 6)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
141ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Đường Thạch
Kim - Hiền Hòa tỉnh Quảng Trị Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến
28)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
142ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Đường Xuân Phước
- Phú Hải tỉnh Phú Yên Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 36)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
143ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Phát triển
nông thôn Hà Tĩnh Trị Quỹ Cô Oét (số 29 đến 184)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
144ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Phát triển
nông thôn đa mục tiêu huyện Đà Bắc Quỹ Cô Oét (số 1 đến 12)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
145ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN12-P8 (số
20 đến 43)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
146ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN12-P1 (số
45 đến 81)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
147ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN10-P5 (số
122 đến 126)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
148ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN10-P3 (số
11 đến 28)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
149ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNXIII-6 (số
18 đến 30)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
150ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN12-P2 (số
9 đến 12)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
151ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNXV-6 (số
1 đến 8)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
152ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN13-P6 (số
1 đến 6)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
153ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNXIV-5 (số
99 đến 123)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
154ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN10-P5
(#4-#18)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bảo Hà
|
|
155ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN11-P5
(#86-#126)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bảo Hà
|
|
156ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN11-P6 (#26-#28)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bảo Hà
|
|
157ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN12-P7
(#331-#620)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bảo Hà
|
|
158ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM16 (số
28-số 52)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Lan Hương
|
|
159ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM-25 (số
24-số 58)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao Thị
Lan Hương
|
|
160ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM 10 (số
37-50)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Lan Hương
|
|
161ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM 12 (số
46-60)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Lan Hương
|
|
162ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM 33 (số
26-68)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Lan Hương
|
|
163ĐNS2
|
Quyết toán CK năm 2014
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
164ĐNS2
|
Quyết toán CK năm 2015
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
165ĐNS2
|
Quyết toán CK năm 2017
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
166ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2016 (Quyển 1)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
167ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2016 (Quyển 2)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
168ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2016 (Quyển 3)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
169ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2013
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
170ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2014
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
171ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2015
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
172ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2017
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
173ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
174ĐNS2
|
Hồ sơ Dự án thí điểm Phu cưa Lào
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
175ĐNS2
|
Thanh toán vốn Dự án Đại học Bách
Khoa Hà Nội VN VII-6 (vol 1)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
176ĐNS2
|
Thanh toán vốn Dự án Đại học Bách
Khoa Hà Nội VN VII-6 (vol 2)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
177ĐNS2
|
Hồ sơ thanh toán Dự án SPL6 VNXVII-5
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Hải Yến
|
|
178ĐNS2
|
Giấy báo thanh toán TKĐB A Dự án SPL6 VNXVII-5
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Hải Yến
|
|
179ĐNS2
|
Giấy báo thanh toán TKĐB B Dự án SPL6 VNXVII-5
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Hải Yến
|
|
180ĐNS2
|
Hồ sơ Dự án SPL V
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Hải Yến
|
|
181ĐNS2
|
Góp ý viện trợ Campuchia năm 2014
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
182ĐNS2
|
Góp ý viện trợ Campuchia năm 2015
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
183ĐNS2
|
Góp ý viện trợ Campuchia năm 2016
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
184ĐNS2
|
Thông báo rút vốn dự án Nhà máy nhiệt
điện Ô Môn
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
185ĐNS2
|
Thông báo rút vốn dự án Nhà máy nhiệt
điện Nghi Sơn
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
186ĐNS2
|
Thông báo rút vốn dự án Nhà máy Thủy
điện Thác Mơ
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
187ĐNS2
|
Thông báo rút vốn dự án Nhà máy Thủy
điện Đa Nhim
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
188ĐNS2
|
Thông báo rút vốn dự án Phát triển
lưới điện truyền tải và phân phối lần 2
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
189ĐNS2
|
Thông báo rút vốn dự án nhiệt điện
Thái Bình
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
190ĐNS2
|
Hồ sơ chương trình SPRCC
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Lan Hương
|
|
191ĐNS2
|
Thông báo rút vốn vay JICA của
Vietcombank
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bảo Hà
|
|
Số và ký hiệu hồ
sơ
|
Tiêu đề hồ sơ
|
Thời hạn bảo quản
|
Người lập hồ sơ
|
Ghi chú
|
|
I. PHÒNG TỔNG DỰ TOÁN
|
|
|
|
01NSDT
|
Báo cáo đánh giá thực hiện Chiến lược
10 năm 2011-2020, xây dựng Chiến lược 10 năm 2021-2030 và kế hoạch 05 năm 2021-
2026 lĩnh vực tài chính - NSNN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Trọng Khánh
|
|
02NSDT
|
Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ về
kế hoạch phát triển kinh tế xã hội và dự toán NSNN năm 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
03NSDT
|
Thông tư của Bộ Tài chính hướng dẫn
xác định nhu cầu, nguồn kinh phí thực hiện điều chỉnh tiền lương cơ sở năm
2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Trung Hiếu
|
|
04NSDT
|
Thông tư của Bộ Tài chính hướng dẫn
xây dựng dự toán NSNN năm 2020 và kế hoạch tài chính - NSNN 03 năm quốc gia
2020-2022
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
05NSDT
|
Thông báo số kiểm tra NSNN năm
2020, dự kiến số thu, trần chi 2021-2022 cho các Bộ, cơ quan Trung ương
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Trọng Khánh
|
|
06NSDT
|
Báo cáo đánh giá tình hình thực hiện
NSNN năm 2019 và dự toán NSNN năm 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
07NSDT
|
Báo cáo phương án phân bổ dự toán
NSTW năm 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
08NSDT
|
Báo cáo kế hoạch tài chính - NSNN
03 năm quốc gia 2020 - 2022
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
09NSDT
|
Nghị quyết của Quốc hội về dự toán
NSNN năm 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
10NSDT
|
Nghị quyết của Quốc hội về phương án
phân bổ dự toán NSTW năm 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
11NSDT
|
Quyết định của Thủ tướng Chính phủ
giao dự toán NSNN năm 2020 cho các Bộ, cơ quan Trung ương
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Trọng Khánh
|
|
12NSDT
|
Quyết định của Bộ Tài chính giao dự
toán NSNN năm 2020 cho các Bộ, cơ quan Trung ương
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Khánh
|
|
13NSDT
|
Nghị quyết của Chính phủ về nhiệm vụ,
giải pháp chủ yếu thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và dự toán NSNN
năm 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Trọng Khánh
|
|
14NSDT
|
Báo cáo đánh giá tình hình thực hiện
Nghị quyết số 51/NQ-CP ngày 19/6/2017 của Chính phủ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Trọng Khánh
|
|
|
II. PHÒNG QUẢN LÝ NGÂN SÁCH
|
|
|
|
15NSTW
|
Báo cáo tình hình thực hiện NSNN
tháng 1 đến tháng 11/2019
|
10
năm
|
Dương
Tiến Dũng
|
|
16NSTW
|
Báo cáo nhanh tình hình thực hiện
NSNN 15 ngày đầu tháng 1 đến tháng 12/2019
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Hương
|
|
17NSTW
|
Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết
số 01/NQ-CP tháng 1 đến tháng 11/2019
|
10
năm
|
Vũ
Văn Chung
|
|
18NSTW
|
Báo cáo Tình hình sử dụng dự phòng
ngân sách trung ương quý I, II, III và cả năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Phan Long
|
|
19NSTW
|
Tài liệu trả lời chất vấn của cử tri
và Đại biểu Quốc hội năm 2019
|
10
năm
|
Nguyễn
Mạnh Thắng
|
|
20NSTW
|
Phương án phân bổ sử dụng nguồn
tăng thu và tiết kiệm chi NSTW năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Dương
Tiến Dũng
|
|
21NSTW
|
Báo cáo Chính phủ đánh giá bổ sung kết
quả thực hiện NSNN năm 2018, tình hình triển khai thực hiện dự toán NSNN năm
2019
|
Vĩnh
viễn
|
Dương
Tiến Dũng
|
|
22NSTW
|
Báo cáo đánh giá, tổng kết và đề xuất giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý đối với các Quỹ tài
chính nhà nước ngoài ngân sách có nhiệm vụ thu, chi trùng với nhiệm vụ thu,
chi của ngân sách nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Mạnh Thắng
|
|
23NSTW
|
Báo cáo giám sát việc thực hiện chính
sách, pháp luật về quản lý, sử dụng các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân
sách nhà nước giai đoạn 2013-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Mạnh Thắng
|
|
24NSTW
|
Hồ sơ điều chỉnh hạch toán chi NSTW
niên độ 2018
|
20
năm
|
Nguyễn
Thị Hương
|
|
25NSTW
|
Hồ sơ kế hoạch thu, chi NSNN bằng
ngoại tệ năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Mạnh Thắng
|
|
26NSTW
|
Hồ sơ huy động vốn năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Văn Chung
|
|
27NSTW
|
Hồ sơ nghị quyết phiên họp thường kỳ
của Chính phủ từ tháng 1 đến tháng 12/2019
|
10 năm
|
Nguyễn
Thị Hương
|
|
28NSTW
|
Hồ sơ Hội nghị ngành tài chính 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Dương
Tiến Dũng
|
|
|
III. PHÒNG QUẢN LÝ NGÂN SÁCH ĐỊA
PHƯƠNG
|
|
|
|
29NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của TP Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Việt Hải
|
|
30NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của TP Hồ Chí Minh
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Việt Hùng
|
|
31NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của TP Cần Thơ
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Mạnh
Toàn
|
|
32NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của tỉnh Thái Nguyên
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hương
|
|
33NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của TP Đà Nẵng
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Văn Phòng
|
|
34NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán
2019 của tỉnh Phú Thọ
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Duy Đông
|
|
35NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 5 địa phương: Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Kon Tum, Đồng Nai
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Minh Tuân
|
|
36NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán
2019 của 5 địa phương: Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Hà Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Lan Phương
|
|
37NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 5 địa phương: Bắc Kạn, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Giang, Lai Châu
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Minh Ngọc
|
|
38NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 6 địa phương: Yên Bái, Hòa Bình, Vĩnh Phúc, Hưng Yên, Hải
Dương, Hải Phòng
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Việt Anh
|
|
39NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán
2019 của 5 địa phương: Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Hà Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thị Tuyết Nhung
|
|
40NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 3 địa phương: Trà Vinh, An Giang, Kiên Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Văn Thanh
|
|
41NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 5 địa phương: Thừa Thiên Huế, Quảng Ngãi, Bình Định, Quảng Nam,
Nam Định
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Tân
|
|
42NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán
2019 của 5 địa phương: Bắc Ninh, Ninh Bình, Thanh Hóa, Sơn La, Điện Biên
|
Vĩnh
viễn
|
Mai
Thị Hương Giang
|
|
43NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 6 địa phương: Tây Ninh, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước,
Lâm Đồng
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Trần Trung Chiến
|
|
44NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 4 địa phương: Vĩnh Long, Hậu Giang, Sóc Trăng, Tiền Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Gia Khánh
|
|
45NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán
2019 của 4 địa phương: Bạc Liêu, Cà Mau, Đồng Tháp, Bến Tre
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Quốc Công
|
|
46NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 3 địa phương: Quảng Ninh, Thái Bình, Lào Cai
|
Vĩnh
viễn
|
Đặng
Hữu Phước
|
|
47NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của tỉnh Tuyên Quang
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Minh Phượng
|
|
48NSĐP
|
Hồ sơ dự toán chung 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Việt Hải
|
|
49NSĐP
|
Hồ sơ chung 2019 (thiên tai, NĐ 67,
tiền điện,...)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Quốc
Công, Đinh Gia Khánh, Lê Thị Tân,...
|
|
50NSĐP
|
Thông tư về tổ chức thực hiện dự
toán 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hương
|
|
|
IV. PHÒNG PHÂN TÍCH, DỰ BÁO VÀ
THỐNG KÊ NGÂN SÁCH
|
|
|
|
51NSTK
|
Số liệu công khai dự toán 2019 và quyết
toán 2017 (NSNN và ngân sách của các địa phương)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Minh Tâm
|
|
52NSTK
|
Các nội dung công khai NSNN trong
năm 2019 theo quy định
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Minh Tâm
|
|
53NSTK
|
Thống kê tình hình kinh tế xã hội các
năm (từ 2001-2019)
|
10
năm
|
Hoàng
Diệu Thúy
|
|
54NSTK
|
Hồ sơ quản lý dự án giai đoạn mới của
GIZ
|
20
năm
|
Hoàng
Diệu Thúy
|
|
55NSTK
|
Cung cấp số liệu cho các tổ chức quốc
tế
|
10
năm
|
Nguyễn
Minh Tâm
|
|
Số và ký hiệu hồ
sơ
|
Tiêu đề hồ sơ
|
Thời hạn bảo quản
|
Người lập hồ sơ
|
Ghi chú
|
|
I. PHÒNG SỰ NGHIỆP VĂN HÓA, GIÁO
DỤC VÀ KHOA HỌC
|
|
|
|
01SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của ĐHQG Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Thành
|
|
02SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của ĐHQG Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Thành
|
|
03SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của ĐHQG
Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Thành
|
|
04SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Bộ
GD&ĐT
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
05SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Thành
|
|
06SNVX
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Thành
|
|
07SNVX
|
Hồ sơ khác
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Thành
|
|
08SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của Viện
HLKHCNVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
09SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Viện
HLKHCNVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
10SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Viện
HLKHCNVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
11SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của Viện HLKHXHVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
12SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Viện
HLKHXHVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
13SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Viện
HLKHXHVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
14SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
15SNVX
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
16SNVX
|
Hồ sơ khác
|
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
17SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của Bộ KHCN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
18SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Bộ KHCN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
19SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Bộ
KHCN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
20SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
21SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
22SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
23SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
24SNVX
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
25SNVX
|
Hồ sơ khác
|
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
26SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2020 của Đài Truyền
hình VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
27SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Đài Truyền
hình VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
28SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Đài
Truyền hình VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
29SNVX
|
Tài liệu khác (tham gia ý kiến....)
của Đài Truyền hình VN
|
|
Phạm
Thị Hương
|
|
30SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2020 của Đài Tiếng
nói VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
31SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Đài Tiếng
nói VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
32SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Đài
Tiếng nói VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
33SNVX
|
Tài liệu khác (tham gia ý kiến....)
của Đài Tiếng nói VN
|
|
Phạm
Thị Hương
|
|
34SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2020 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
35SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
36SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
37SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
38SNVX
|
Hồ sơ khác
|
|
Phạm
Thị Hương
|
|
39SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2020 của Thông tấn
xã VN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
40SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Thông tấn
xã Việt Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
41SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Thông
tấn xã VN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
42SNVX
|
Tài liệu khác liên quan đến Thông tấn
xã VN
|
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
43SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2020 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
44SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
45SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
46SNVX
|
Tài liệu khác liên quan đến các Hội
|
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
47SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
48SNVX
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
49SNVX
|
Hồ sơ khác
|
10
năm
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
50SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của Bộ VHTTDL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
51SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Bộ VHTTDL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
52SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Bộ
VHTTDL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
53SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
54SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
55SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
56SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
57SNVX
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
58SNVX
|
Hồ sơ khác
|
10
năm
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
59SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của Hội KHVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
60SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Hội KHVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
61SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Hội
KHVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
62SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của ĐHQG TP
HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
63SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của ĐHQG
TP.HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
64SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của ĐHQG
TP.HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
65SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
66SNVX
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
67SNVX
|
Hồ sơ khác
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
|
II. PHÒNG SỰ NGHIỆP KINH TẾ
|
|
|
|
68SNKT
|
Lập dự toán Quỹ Bảo trì đường bộ,
SNKT đường bộ, ATGT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Minh Châu
|
|
69SNKT
|
Phân bổ dự toán Quỹ BTĐB, SNKT đường
bộ, ATGT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Minh Châu
|
|
70SNKT
|
Quyết toán năm 2018 Quỹ BTĐB, SNKT
đường bộ, ATGT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Minh Châu
|
|
71SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Minh Châu
|
|
72SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Nguyễn Thị Minh Châu
|
|
73SNKT
|
Lập dự toán BXD
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Sơn
|
|
74SNKT
|
Phân bổ dự toán BXD
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Sơn
|
|
75SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Sơn
|
|
76SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Nguyễn
Duy Sơn
|
|
77SNKT
|
Lập dự toán Bộ TN&MT
|
Vĩnh
viễn
|
Mai
Thế Hùng
|
|
78SNKT
|
Phân bổ dự toán Bộ TNMT
|
Vĩnh
viễn
|
Mai
Thế Hùng
|
|
79SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Mai
Thế Hùng
|
|
80SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Mai
Thế Hùng
|
|
81SNKT
|
Lập dự toán SNKT hàng không, SNKT
hàng hải, SNKT đào tạo, Hoạt động TKCN của Bộ GTVT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Hồng Vững
|
|
82SNKT
|
Phân bổ dự toán SNKT hàng không,
SNKT hàng hải, SNKT đào tạo, Hoạt động TKCN của Bộ GTVT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Hồng Vững
|
|
83SNKT
|
Quyết toán 2018 của bộ GTVT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Hồng Vững
|
|
84SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Hồng Vững
|
|
85SNKT
|
Hồ sơ hội nạn nhân chất độc màu da
cam
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Hồng Vững
|
|
86SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Hồng Vững
|
|
87SNKT
|
Lập dự toán UB sông mê công VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thúy Nga
|
|
88SNKT
|
Phân bổ dự toán UB sông mê công
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thúy Nga
|
|
89SNKT
|
QT 2018 UB sông mê công VN, chuyển
số dư sang năm 2019 (nếu có)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thúy Nga
|
|
90SNKT
|
QT 2018 Bộ TNMT, chuyển số dư năm
2019 (nếu có)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thúy Nga
|
|
91SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thúy Nga
|
|
92SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
|
Phạm
Thúy Nga
|
|
93SNKT
|
Lập dự toán Bộ NN&PTNT
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thùy Dương
|
|
94SNKT
|
Phân bổ dự toán Bộ NN&PTNT
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thùy Dương
|
|
95SNKT
|
QT 2018 Bộ NN&PTNT, Chuyển số
dư QT (nếu có)
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thùy Dương
|
|
96SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thùy Dương
|
|
97SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
|
Vũ
Thùy Dương
|
|
98SNKT
|
Lập dự toán chi QLHC, SNMT,
SNKH&CN, SNKT đường thủy, SNKT khác
|
Vĩnh
viễn
|
Vương
Tiến Thuận
|
|
99SNKT
|
Phân bổ dự toán chi QLHC, SNMT,
SNKH&CN, SNKT đường thủy, SNKT khác
|
Vĩnh
viễn
|
Vương
Tiến Thuận
|
|
100SNKT
|
Chuyển số dư, quyết toán 2018 chi
QLHC, SNMT, SNKH&CN, SNKT đường thủy, SNKT khác
|
Vĩnh
viễn
|
Vương
Tiến Thuận
|
|
101SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Vương
Tiến Thuận
|
|
102SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
|
Vương
Tiến Thuận
|
|
103SNKT
|
Lập dự toán của BCT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Thúy
|
|
104SNKT
|
Phân bổ dự toán của BCT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Thu Thúy
|
|
105SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
|
Nguyễn
Thu Thúy
|
|
|
III. PHÒNG SỰ NGHIỆP Y TẾ XÃ HỘI
|
|
|
|
106SNYT
|
Hồ sơ Hội Bảo trợ người khuyết tật
và trẻ mồ côi Việt Nam năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ
dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thái Trang Hà
|
|
107SNYT
|
Hồ sơ công văn Chương trình mục
tiêu quốc gia Giảm nghèo bền vững năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thái Trang Hà
|
|
108SNYT
|
Hồ sơ kinh phí Chương trình mục
tiêu quốc gia Giảm nghèo bền vững năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thái Trang Hà
|
|
109SNYT
|
Hồ sơ công văn về Trẻ em năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thái Trang Hà
|
|
110SNYT
|
Hồ sơ công văn về an sinh xã hội
năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thái Trang Hà
|
|
111SNYT
|
Hồ sơ tham gia các Quỹ xã hội, quỹ
từ thiện năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thái Trang Hà
|
|
112SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán người có
công cách mạng năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Viết Dũng
|
|
113SNYT
|
Hồ sơ trình Bộ người có công cách mạng
năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Viết Dũng
|
|
114SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Ủy ban
Dân tộc 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Viết Dũng
|
|
115SNYT
|
Hồ sơ trình Bộ Ủy ban Dân tộc năm
2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Viết Dũng
|
|
116SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Hội Cứu
trợ TETTVN 2014
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Minh Nghĩa
|
|
117SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Hội Cứu
trợ TETTVN 2015
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Minh Nghĩa
|
|
118SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Hội Cứu
trợ TETTVN 2016
|
Vĩnh
viễn
|
Trần Minh Nghĩa
|
|
119SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm
xã hội Việt Nam 2012
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Vân Anh
|
|
120SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm
xã hội Việt Nam 2013
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
|
121SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm
xã hội Việt Nam 2014
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
|
122SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm
xã hội Việt Nam 2015
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Vân Anh
|
|
123SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm
xã hội Việt Nam 2016
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Vân Anh
|
|
124SNYT
|
Hồ sơ Hội Đông y VN 2019 (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thanh Nga
|
|
125SNYT
|
Hồ sơ Hội Người mù VN 2019 (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thanh Nga
|
|
126SNYT
|
Hồ sơ Tổng hội Y học VN 2019 (thẩm
định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018,
các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thanh Nga
|
|
127SNYT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thanh Nga
|
|
128SNYT
|
Hồ sơ quyết toán Bộ LĐTBXH 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Linh
|
|
129SNYT
|
Hồ sơ Người cao tuổi VN năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Linh
|
|
130SNYT
|
Hồ sơ Bình đẳng giới và vì sự tiến
bộ PN 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Linh
|
|
131SNYT
|
Hồ sơ trình Bộ Bộ LĐTBXH năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Linh
|
|
132SNYT
|
Hồ sơ Giáo dục nghề nghiệp, Việc
làm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Linh
|
|
133SNYT
|
Hồ sơ quỹ xã hội, từ thiện, quỹ
TCNN ngoài ngân sách 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Linh
|
|
134SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Hội Chữ
Thập đỏ Việt Nam 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán
2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Bùi
Hạnh Chung
|
|
135SNYT
|
Hồ sơ bổ sung dự toán, quyết toán Hội
Kế hoạch hóa gia đình VN năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Bùi
Hạnh Chung
|
|
138SNYT
|
Hồ sơ Bộ Y tế năm 2019 (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Nhật
|
|
|
IV. PHÒNG TÀI CHÍNH, HÀNH CHÍNH
ĐOÀN THỂ
|
|
|
|
139SNHC
|
Hồ sơ Hội cựu thanh niên xung phong
năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết
toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
140SNHC
|
Hồ sơ Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
Việt Nam năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán
2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
141SNHC
|
Hồ sơ Hội Nông dân Việt Nam năm
2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán
năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
142SNHC
|
Hồ sơ Bộ Nội vụ năm 2019 (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
143SNHC
|
Hồ sơ Ban Tôn giáo Chính phủ năm
2019
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
144SNHC
|
Hồ sơ Nghị quyết 01 năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
145SNHC
|
Hồ sơ trả lời kiến nghị cử tri năm
2019
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
146SNHC
|
Hồ sơ điều hành ngân sách năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
147SNHC
|
Hồ sơ Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết
toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Huyền
|
|
148SNHC
|
Hồ sơ Liên minh Hợp tác xã Việt Nam
năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết
toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Huyền
|
|
149SNHC
|
Hồ sơ Văn phòng Chính phủ năm 2019
(thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm
2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Huyền
|
|
150SNHC
|
Hồ sơ Văn phòng Quốc năm 2019 (thẩm
định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018,
các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Huyền
|
|
151SNHC
|
Hồ sơ trả lời chế độ năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Huyền
|
|
152SNHC
|
Hồ sơ Hội Nhà báo năm 2019 (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Vân Anh
|
|
153SNHC
|
Hồ sơ Bộ Thông tin và Truyền thông
năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết
toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Vân Anh
|
|
154SNHC
|
Hồ sơ Ủy ban quản lý vốn nhà nước tại
doanh nghiệp năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán
2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hà
|
|
155SNHC
|
Hồ sơ Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ
quốc Việt Nam (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019,
quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
|
156SNHC
|
Hồ sơ Bộ Tài chính (thẩm định giao dự
toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ
khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thùy Linh
|
|
157SNHC
|
Hồ sơ Thanh tra Chính phủ (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thùy Linh
|
|
158SNHC
|
Hồ sơ Bộ Tư pháp (thẩm định giao dự
toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ
khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Huy Toàn
|
|
159SNHC
|
Hồ sơ Bộ Kế hoạch và Đầu tư (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Huy Toàn
|
|
160SNHC
|
Hồ sơ Hội Luật gia Việt Nam (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Huy Toàn
|
|
161SNHC
|
Hồ sơ Bộ ngoại giao (thẩm định giao
dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ
khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thanh
|
|
162SNHC
|
Hồ sơ TW Đoàn (thẩm định giao dự toán
2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thanh
|
|
163SNHC
|
Hồ sơ Hội cựu chiến Binh (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thanh
|
|
164SNHC
|
Hồ sơ Tòa án NDTC(thẩm định giao dự
toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ
khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh phương
|
|
165SNHC
|
Hồ sơ Viện Kiểm sát NDTC (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh phương
|
|
166SNHC
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh phương
|
|
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. VĂN PHÒNG CỤC
|
|
|
|
01CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về chương trình, kế
hoạch công tác năm 2019 của Cục
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
02CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác cải
cách hành chính của Cục
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Việt Hùng
|
|
03CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác tài
chính kế toán của Cục
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
04CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu báo cáo sơ kết 01
năm triển khai Luật Quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
05CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu Hội nghị sơ kết, tổng
kết
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
06CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác tổ chức
cán bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thu Quỳnh
|
|
07CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác thi đua
khen thưởng
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thu Quỳnh
|
|
08CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác thông
tin, tuyên truyền
|
05
năm
|
Trần
Lê Hưng
|
|
09CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn các Bộ/ngành/địa
phương về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
10CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về tổng hợp, báo
cáo tình hình tiếp nhận, giải quyết khiếu nại, tố cáo
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh Nga
|
|
11CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu báo cáo công tác
phòng, chống tham nhũng, thực hành tiết kiệm, chống lãng
phí
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh Nga
|
|
12CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về tình hình quản
lý, sử dụng hóa đơn bán tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Lê Hưng
|
|
13CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác Hợp tác
quốc tế
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Việt Hùng
|
|
14CSVP
|
Tập lưu văn bản đi do Cục phát hành
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thái Cường
|
|
15CSVP
|
Tập văn bản đến của các Bộ, ngành,
địa phương, tổ chức, đơn vị
|
20
năm
|
Nguyễn
Thái Cường
|
|
16CSVP
|
Tập hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến
với các đơn vị trong Bộ
|
05
năm
|
Thu
Lan, Hà Giang, Ngọc Lan, Hướng, Hùng, Hưng, Nga
|
|
17CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác hành
chính, văn thư, lưu trữ của Cục
|
10
năm
|
Hoàng
Thu Quỳnh
|
|
18CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan,
|
|
19CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Văn phòng Chính phủ.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh Nga
|
|
20CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Văn phòng Quốc hội.
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
21CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Văn phòng Chủ tịch nước
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Lê Hưng
|
|
22CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Văn phòng Trung ương
Đảng
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
23CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Học viện Chính trị Quốc
gia Hồ Chí Minh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
24CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ủy ban Quản lý vốn
nhà nước tại doanh nghiệp
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
25CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn CN Cao su VN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
26CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Than -
Khoáng sản VN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh Nga
|
|
27CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Hóa chất VN
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Việt Hùng
|
|
28CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Dệt may VN
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
29CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Điện lực VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
30CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Dầu khí VN
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Việt Hùng
|
|
31CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Bưu chính Viễn
thông VN.
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Lê Hưng
|
|
32CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Thu
Lan, Hà Giang, Ngọc Lan
|
|
33CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Hà Giang
|
|
34CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hòa Bình
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
35CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Sơn La
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Việt Hùng
|
|
36CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Điện Biên
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Lê Hưng
|
|
37CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Lai Châu
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Lê Hưng
|
|
38CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Lào Cai
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Quỳnh Nga
|
|
39CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Yên Bái
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
40CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Thị Hà Giang
|
|
41CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hà Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
42CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
43CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Việt Hùng
|
|
44CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh Nga
|
|
45CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Tài
chính về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
46CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Văn phòng
Chính phủ về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh Nga
|
|
47CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Văn phòng
Quốc hội về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
48CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Văn phòng
Chủ tịch nước về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Lê Hưng
|
|
49CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Văn phòng
Trung ương Đảng về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
50CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Học viện
Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
51CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Ủy ban Quản
lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
52CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với
các đơn vị thuộc Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Quỳnh,
Hoàng Lan, Ngọc Lan, Giang, Hùng, Hướng, Hưng, Quỳnh Nga
|
|
53CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu kế toán
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
54CSVP
|
Các hồ sơ, tài liệu phát sinh, hình
thành tại Văn phòng Cục trong năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Quỳnh,
Hoàng Lan, Ngọc Lan, Giang, Hùng, Hướng, Hưng, Quỳnh Nga
|
|
|
II.
PHÒNG TÀI SẢN HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP
|
55CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định
sửa đổi, bổ sung Nghị định số 167/2017/NĐ-CP ngày 31/12/2017 của Chính phủ
quy định về sắp xếp lại, xử lý tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
56CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu
xây dựng Nghị định quy định việc quản lý, sử dụng nhà, đất thuộc sở hữu nhà
nước phục vụ hoạt động đối ngoại của nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
57CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định
04/2019/NĐ-CP ngày 11/01/2019 của CP quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng xe
ô tô công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
58CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Thông tư
hướng dẫn Nghị định 04/2019/NĐ-CP ngày 11/01/2019 của Chính phủ quy định tiêu
chuẩn, định mức sử dụng xe ô tô công
|
Vĩnh
Viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
59CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Chỉ thị của
TTg về sắp xếp lại, xử lý tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
60CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Vĩnh
viễn
|
Đình
Thị Phi Nga
|
|
61CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ
167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Kế hoạch và Đầu tư
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
62CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Xây dựng
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Dân
|
|
63CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của
Bộ Thông tin và Truyền thông
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
64CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Ngoại giao
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
65CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm
quyền quản lý, sử dụng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
66CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ngân hàng Chính sách
xã hội VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
67CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ngân hàng Phát triển
VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
68CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ngân hàng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
69CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Viễn
thông VTC
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
70CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Viễn
thông Mobifone
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
71CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ủy ban TW Mặt trận Tổ
quốc VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
72CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng Liên đoàn Lao động
VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
73CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đoàn TN Cộng sản HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
74CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Hội Nông dân VN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Dân
|
|
75CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Hội Cựu chiến Binh VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
76CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Hội Liên hiệp Phụ nữ
VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
77CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ
167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của các tổ chức chính trị xã
hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, các tổ chức
khác
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
Nga, Phi Nga, Dân, Tiến, Hoàng, Quế
|
|
78CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu kiểm tra hiện trạng
nhà, đất là văn phòng đại diện của các Bộ, cơ quan trung ương trên địa bàn TP
HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
79CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Đà Nằng
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Dân
|
|
80CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
81CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Nghệ
An
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
82CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
83CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
84CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
85CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Thừa thiên Huế
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
86CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Đình
Thị Phi Nga
|
|
87CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
|
Vĩnh
viễn
|
Đình
Thị Phi Nga
|
|
88CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bình Định
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
89CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Phú Yên
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
90CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Dân
|
|
91CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ VH,
TT&DL về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thị Phi Nga
|
|
92CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
KH&ĐT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
93CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Xây dựng
về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Dân
|
|
94CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
TT&TT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
95CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Ngoại
giao về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
96CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Ngân hàng
NNVN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
97CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Ủy ban Mặt
trận Tổ quốc VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
98CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Tổng Liên đoàn lao động VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
99CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đoàn
thanh niên Cộng sản HCM về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
100CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Hội cựu
chiến Binh VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
101CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Hội Nông
dân VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Dân
|
|
102CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Hội Liên
hiệp Phụ nữ VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
103CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn các tổ chức
chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp,
các tổ chức khác về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
Nga, Phi Nga, Dân, Tiến, Hoàng, Quế
|
|
104CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với
các đơn vị thuộc Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
Nga, Phi Nga, Dân, Tiến, Hoàng, Quế
|
|
105CSSN
|
Các hồ sơ, tài liệu khác phát sinh,
hình thành trong năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
Nga, Phi Nga, Dân, Tiến, Hoàng, Quế
|
|
|
III.
PHÒNG TÀI SẢN KẾT CẤU
HẠ TẦNG
|
106CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định
quy định quản lý, sử dụng và khai thác tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường
bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Tuyết
|
|
107CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Thông tư
hướng dẫn chế độ hao mòn tài sản kết cấu hạ tầng đường bộ.
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải
|
|
108CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Giao thông vận tải
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Tuyết
|
|
109CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Nguyễn Thiện
|
|
110CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Thông tấn xã hội VN
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Hằng
|
|
111CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đài tiếng nói VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
112CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đài Truyền hình VN
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
113CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Bạch
Quốc Nam
|
|
114CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đại học Quốc gia TP
HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
115CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Viện Hàn lâm Khoa học
và Xã hội
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
116CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Viện Hàn lâm Khoa học
và Công nghệ
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
117CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Đầu tư
và kinh doanh vốn NN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
118CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Hàng
không VN
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
119CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Hàng hải
VN
|
Vĩnh
viễn
|
Bạch
Quốc Nam
|
|
120CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Hải Phòng
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Hằng
|
|
121CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
|
Vĩnh
viễn
|
Bạch
Quốc Nam
|
|
122CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hà Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
123CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hưng Yên
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
124CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hải Dương
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
125CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Hằng
|
|
126CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Nguyễn Thiện
|
|
127CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Bạch
Quốc Nam
|
|
128CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Nguyễn Thiện
|
|
129CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Thái Bình
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Tuyết
|
|
130CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Nam Định
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
131CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Ninh Bình
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Tuyết
|
|
132CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Giao
thông vận tải về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Tuyết
|
|
133CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
GD&ĐT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Nguyễn Thiện
|
|
134CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Thông tấn xã VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Hằng
|
|
135CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đài Truyền
hình VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
136CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đài Tiếng
nói VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
137CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đại học
quốc gia HN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Bạch
Quốc Nam
|
|
138CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đại học
Quốc gia TP HCM về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
139CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Viện Hàn lâm
Khoa học và Xã hội về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
140CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Viện Hàn
lâm Khoa học và Công nghệ về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
141CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với
các đơn vị thuộc Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Hải
Hà, Tuyết, Thiện, Nam, Hằng, Long
|
|
142CSHT
|
Các hồ sơ, tài liệu khác phát sinh,
hình thành trong năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
|
|
|
IV.
PHÒNG TÀI SẢN XÁC LẬP SỞ HỮU NHÀ NƯỚC
|
143CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định
sửa đổi, bổ sung Nghị định số 192/2013/NĐ-CP
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
144CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Thông tư
hướng dẫn Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định số 192/2013/NĐ-CP
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
145CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thu Hiền
|
|
146CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Công thương
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
147CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Tư pháp
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thu Hiền
|
|
148CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Nội vụ
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Linh
|
|
149CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ
167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Thanh tra Chính phủ
|
Vĩnh
viễn
|
Phan
Minh Tuấn
|
|
150CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Công an
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
151CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Khoa học và Công
nghệ VN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Thủy
|
|
152CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ
167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Viện Kiểm sát nhân dân tối
cao
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hữu Bình
|
|
153CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tòa án nhân dân tối
cao
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Linh
|
|
154CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Kiểm toán Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hồng Trang
|
|
155CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Cần Thơ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
156CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Long An
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hồng Trang
|
|
157CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Tiền
Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Hữu Bình
|
|
158CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bến
Tre
|
Vĩnh
viễn
|
Phan
Minh Tuấn
|
|
159CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thu Hiền
|
|
160CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Thủy
|
|
161CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Đồng
Tháp
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Linh
|
|
162CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hữu Bình
|
|
163CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Thủy
|
|
164CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh An Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Linh
|
|
165CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Kiên Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thu Hiền
|
|
166CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hồng
Trang
|
|
167CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Cà Mau
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
168CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Y tế về
công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thu Hiền
|
|
169CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Công
thương về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
170CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Tư
pháp về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thu Hiền
|
|
171CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Thanh tra
Chính phủ về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phan
Minh Tuấn
|
|
172CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Công
an về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
173CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Nội vụ
về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Linh
|
|
174CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
KH&CN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Thủy
|
|
175CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Viện Kiểm
sát nhân dân tối cao về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Hữu Bình
|
|
176CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Tòa án
nhân dân tối cao về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Linh
|
|
177CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Kiểm toán
nhà nước về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hồng
Trang
|
|
178CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với
các đơn vị thuộc Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Hiền, Nhung, Tuấn, Trang, Thủy, Linh, Bình
|
|
179CSNN
|
Các hồ sơ, tài liệu hình thành,
phát sinh trong năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Hiền,
Nhung, Tuấn, Trang, Thủy, Linh, Bình
|
|
|
V.
PHÒNG TÀI NGUYÊN, ĐẤT
|
180CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định
sửa đổi Điều 16 Nghị định số 45/2014/NĐ-CP của Chính phủ về thu tiền sử dụng
đất
|
Vĩnh
viễn
|
Tô
Quỳnh Thảo
|
|
181CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định quy
định việc sử dụng tài sản công để thanh toán cho nhà đầu tư theo hình thức
xây dựng - chuyển giao (BT)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đoàn Long
|
|
182CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ NN&PTNT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoài Đức
|
|
183CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ TN&MT
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thùy Linh
|
|
184CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ
167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ LĐTB&XH
|
Vĩnh
viễn
|
Trần Quang Thắng
|
|
185CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bảo hiểm xã hội VN
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thùy Linh
|
|
186CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ủy ban dân tộc
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoài Đức
|
|
187CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty lương thực
Miền Bắc
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoài Đức
|
|
188CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng Công ty Lương thực
Miền Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Đoàn Long
|
|
189CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Hồ Chí Minh
|
Vĩnh
viễn
|
Đức,
Thảo, Long, Giang, Linh, Lê, Thắng
|
|
190CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoài Đức
|
|
191CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bình Thuận
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Quang Thắng
|
|
192CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Kon Tum
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoài Đức
|
|
193CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Gia Lai
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Tuyết Lê
|
|
194CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thùy Linh
|
|
195CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Đắk Nông
|
Vĩnh
viễn
|
Trần Quang Thắng
|
|
196CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thùy Linh
|
|
197CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bình Phước
|
Vĩnh
viễn
|
Tạ
Thị Giang
|
|
198CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bình Dương
|
Vĩnh
viễn
|
Tô Quỳnh
Thảo
|
|
199CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Đồng
Nai
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đoàn Long
|
|
200CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Tây Ninh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Tuyết Lê
|
|
201CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bà Rịa
- Vũng Tàu
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đoàn Long
|
|
202CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
NN&PTNT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Tạ
Thị Giang
|
|
203CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
TN&MT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Tuyết Lê
|
|
204CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
LĐTB&XH về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Quang Thắng
|
|
205CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bảo hiểm
xã hội VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thùy Linh
|
|
206CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Ủy ban
dân tộc về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoài Đức
|
|
207CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với
các đơn vị thuộc Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Đức,
Thảo, Linh, Long, Giang, Lê, Thắng
|
|
208CSTN
|
Các hồ sơ, tài liệu hình thành,
phát sinh trong năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đức,
Thảo, Linh, Long, Giang, Lê, Thắng
|
|
|
VI.
TRUNG TÂM KHAI THÁC DỮ LIỆU QUỐC GIA VỀ TÀI SẢN
NHÀ NƯỚC VÀ DỊCH VỤ VỀ TÀI SẢN
|
209CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu Nâng cấp cơ sở dữ
liệu quốc gia về tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phòng
CSDL
|
|
210CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu bảo trì phần mềm quản lý tài sản là công trình cấp nước sạch nông thôn
|
Vĩnh
viễn
|
Phòng
CSDL
|
|
211CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu bảo trì Trang thông
tin điện tử về tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phòng
CSDL
|
|
212CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu rà soát, chuẩn hóa
dữ liệu quốc gia về tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phòng
CSDL
|
|
213CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu kế toán
|
Vĩnh
viễn
|
Phòng
KHTH
|
|
214CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với
các đơn vị thuộc Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Các
đơn vị thuộc Trung tâm DPAC
|
|
215CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu hình thành tại
Trung tâm dữ liệu quốc gia về tài sản công năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Các
đơn vị thuộc Trung tâm DPAC
|
|
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
01DNN3
|
Hồ sơ thủy lợi các địa phương năm
2019 (Tổng hợp báo cáo kế hoạch dự toán, quyết toán kinh phí)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thùy Linh - Chuyên viên Phòng NV3
|
|
02DNN3
|
Hồ sơ thủy lợi các địa phương năm
2019 (Tổng hợp báo cáo kế hoạch dự toán, quyết toán kinh phí)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Minh Phương - Chuyên viên Phòng NV3
|
|
03DNN3
|
Hồ sơ giống gốc các đơn vị (Báo cáo
kế hoạch, quyết toán kinh phí
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Minh Phương - Chuyên viên Phòng NV3
|
|
04DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia năm 2015 (đợt 2) và năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
05DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) năm 2017 (đợt 3) và năm 2018 (đợt 1)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
06DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ Công thương và Bộ TT&IT) năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
07DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến du lịch quốc gia (Bộ NN&PTNT) năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
08DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
09DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ KH&ĐT) năm 2018 (đợt 2) và năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
10DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ Công thương) năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
11DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ TT&TT) năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
12DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ NN&PTNT) năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
13DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ Tài nguyên & Môi trường) năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
14DNN6
|
Báo cáo Tài chính năm 2017
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
15DNN6
|
Đề án Tổng thể về giải quyết tranh
chấp giữa CP và ĐTNN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
16DNN6
|
Hồ sơ dự án KCN, thương mại và dịch
vụ VSIP, Bắc Ninh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
17DNN6
|
Góp ý kiến về phương thức tăng vốn
dự án nhà máy sản xuất linh kiện bằng kim loại cho phương tiện giao thông và
động cơ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
18DNN6
|
Triển khai mở rộng đối tượng kiểm
tra đối với các trường hợp tương tự Công ty Cổ phần Ô tô Châu Âu
|
10 năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
19DNN6
|
Ý kiến đối với 02 hồ sơ dự án đầu
tư của Tập đoàn Nidec
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
20DNN6
|
Hợp tác đầu tư của Công ty PHM
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
21DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài Công ty Cổ phần ĐTTM XNK Đại Lâm
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
22DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư Công ty
TNHH Goodpack Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
23DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư cho dự án gắn
với thành lập Công ty TNHH Nissho Koei Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
24DNN6
|
Tham gia ý kiến Điều chỉnh giấy
phép đầu tư của Công ty TNHH Cao su Đăk Lăk
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
25DNN6
|
Thẩm định dự án tổ hợp vui chơi giải
trí đa năng, trường đua ngựa tại Sóc Sơn
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
26DNN6
|
Thủy điện Sekong 3
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
27DNN6
|
Dự án xử lý nước
thải Yên Sở
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
28DNN6
|
Tăng vốn góp bằng hình thức chuyển
đổi từ các khoản vay và khoản bán hàng trả chậm chưa được thanh toán của Công
ty TNHH Mitsuboshi Forming VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
29DNN6
|
Ý kiến đối với hồ sơ dự án đầu tư của
Công ty Hanwha Techwin Co. Ltd
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
30DNN6
|
Tham gia ý kiến liên quan đến chuyển
nhượng vốn đầu tư của công ty TNHH Công nghệ VS Gas
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
31DNN6
|
Tham gia giá trị bồi thường đất của
Công ty TNHH 1 Hoa Vina (TCT)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
32DNN6
|
Thẩm tra cấp GCNĐT của Công ty TNHH
AJ Rent A Car Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
33DNN6
|
Đề nghị cấp phép thực hiện hoạt động
phân phối hàng hóa của CTCP dịch vụ di động Ononpay VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
34DNN6
|
Ý kiến về thí điểm đầu tư cải tạo,
nâng cấp tuyến đường sắt Yên Viên - Lào Cai, giai đoạn 2 và xây dựng đường sắt
kết nối Lào Cai - Hà Khẩu theo hình thức PPP
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
35DNN6
|
Đăng ký mua phần vốn góp trong Công
ty TNHH Resort Vacations
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
36DNN6
|
Đề nghị tách dự án Aqua City
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
37DNN6
|
Đề nghị tách dự án Đồng Nai Waterfront tại xã Long Hưng, tp Biên Hòa, Đồng Nai của Công ty TNHH Waterfront Đồng Nai
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
38DNN6
|
Dự án đầu tư KCN Hermarai tại KKT
Đông Nam tỉnh Nghệ An
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
39DNN6
|
Bổ sung ngành nghề kinh doanh của
Công ty Liên doanh khách sạn Chains Caravelle
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
40DNN6
|
Thuyết minh hồ sơ xin Điều chỉnh
quyết định chủ trương đầu tư Khu đô thị nghỉ dưỡng Lotus
Cam Ranh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
41DNN6
|
Chủ trương đầu
tư dự án khu nhà ở ven biển Nam Hội An thuộc dự án khu nghỉ dưỡng Nam Hội An
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
42DNN6
|
Dự án trường quay phim cổ trang Việt
Nam tại xã Thượng Yên Công, tp Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
43DNN6
|
Hồ sơ về việc giám sát FDI
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
44DNN6
|
Tham gia ý kiến Hiệp định tránh
đánh thuế 2 lần
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
45DNN6
|
Tham gia ý kiến 2015-2018
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
46DNN6
|
Điều chỉnh GCNĐT Công ty TNHH Giải
pháp công trường xây dựng DOOSAN Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
47DNN6
|
Kiểm tra Chuyển giá
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
48DNN6
|
Hướng dẫn quy định về hình thức đầu
tư Công ty National Standard Finance (NSF)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
49DNN6
|
Tham gia dự thảo thông tư hướng dẫn
về quản lý ngoại hối đối với hoạt động đầu tư ra nước
ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
50DNN6
|
Dự thảo Nghị định đầu tư ra nước
ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
51DNN6
|
Thiết kế cơ sở nghiên cứu khả thi
điều chỉnh BOT Nhiệt điện Nam Định
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
52DNN6
|
Dự thảo Thông tư ban hành mẫu văn bản
thực hiện thủ tục đầu tư ra nước ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
53DNN6
|
Cấp GCN đầu tư Công ty mua sắm tại
nhà VTV Huyndai
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
54DNN6
|
Dự án du lịch tổng hợp cao cấp Mũi
Dinh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
55DNN6
|
Dự án Công ty TNHH XNK Nhựa Việt Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
56DNN6
|
Tham gia các vấn đề về thuế
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
57DNN6
|
Hồ sơ hội nhập TPP AFTA
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
58DNN6
|
Tiếp nhận vốn đầu tư từ nước ngoài
của Công ty PHM
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
59DNN6
|
Hồ sơ cơ khí khoáng sản riêng lẻ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
60DNN6
|
Chênh lệch đánh giá tài sản chuyển
đổi doanh nghiệp CTCP tàu cao tốc Superdong Kiên Giang
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
61DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2016 (1)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
62DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2016 (2)
|
10 năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
63DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2016 (3)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
64DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2016 (4)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
65DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2016 (5)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
66DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư (1)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
67DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư (2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
68DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư (3)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
69DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2017 (1)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
70DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2017 (2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
71DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2017 (3)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
72DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2017 (4)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
73DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2017 (5)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
74DNN6
|
Chuyển nhượng dự án Lotte Hotel
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
75DNN6
|
Cấp GCNĐT dự án Trung tâm Công nghệ
makino KCN cao Tp Hồ Chí Minh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
76DNN6
|
Cấp GCNĐT điện lực Trung Sơn
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
77DNN6
|
Điều kiện đầu tư CTCP Ngân Lượng
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
78DNN6
|
Xây dựng trường đại học U1 Hà Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
79DNN6
|
Điều chỉnh dự án đầu tư Công ty
TNHH Kiểm toán E Jung
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
80DNN6
|
Góp vốn vào Công ty TNHH Finhay
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
81DNN6
|
Giấy Chứng nhận đầu tư Công ty TNHH
Alfa Fintech Consulting
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
82DNN6
|
Thẩm tra BTC đối với các dự án đầu
tư nước ngoài và FDI
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
83DNN6
|
Thủ tục trao đổi tài sản đối với đầu
tư ra nước ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
84DNN6
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư Công ty AEON Delight
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
85DNN6
|
Khấu trừ chi phí chuẩn bị và thành
lập vào phần vốn điều lệ chưa góp
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
86DNN6
|
Dự án đầu tư câu lạc bộ trưởng đua
ngựa VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
87DNN6
|
Rà soát dự án đầu tư nước ngoài có
nguy cơ khiếu kiện
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
88DNN6
|
Tình hình nộp NSNN của doanh nghiệp
nước ngoài ngành điện tử
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
89DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
90DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư Ngân
hàng Ngoại thương
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
91DNN6
|
Điều chỉnh đầu tư ra nước ngoài
Ngân hàng TMCP Quân đội
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
92DNN6
|
Điều chỉnh GCN
đầu tư Công ty Polytex Far Eastern Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
93DNN6
|
Dự án Công ty Prodigy Pacific Việt
Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
94DNN6
|
Nhà máy sản xuất thuốc lá liên
doanh Vinabat Kiên Giang
|
10
nam
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
95DNN6
|
Hoàng Anh Gia Lai tại Mieanma
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
96DNN6
|
Cơ khí Đông Anh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
97DNN6
|
Dự án nhà máy OPC Mitsuibishi
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
98DNN6
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư
Công ty Cash and Carry
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
99DNN6
|
Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp
Công ty Vibrac Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
100DNN6
|
Khảo sát tình hình hoạt động doanh
nghiệp FDI
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
101DNN6
|
Văn thư đến năm 2011
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
102DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư ra nước
ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
103DNN6
|
Báo cáo tài chính
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
104DNN6
|
Bổ sung ngành nghề kinh doanh Công
ty Cổ phần Đèo Cả
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
105DNN6
|
Họp Ủy ban Thường vụ Quốc hội đầu
tư ra nước ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
106DNN6
|
Sửa luật Doanh nghiệp và Luật Đầu
tư năm 2017
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
107DNN6
|
Đầu tư ra nước ngoài thành lập Ngân
hàng Sài Gòn Thương Tín Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
108DNN6
|
Nhà máy nhiệt điện dùng năng lượng
tái tạo Phước Nam Enfinity Ninh Thuận
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
109DNN6
|
Bệnh viện đa khoa Đức Lập
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
110DNN6
|
Công ty Cổ phần Xây dựng phát triển
nhà Hoàng Anh Gia Lai
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
111DNN6
|
Công ty TNHH Devere Group Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
112DNN6
|
Bệnh viện Việt Pháp tại Hà Nội
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
113DNN6
|
Công ty TNHH Makino Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
114DNN6
|
Công ty TNHH Kế
toán AGS
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
115DNN6
|
Rà soát cam kết Việt Nam với nước
ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
116DNN6
|
Công ty TNHH Asiacollect
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
117DNN6
|
Văn phòng đại diện thương nhân nước
ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
118DNN6
|
Công ty TNHH Sodexco Pass VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
119DNN6
|
Thành lập Văn phòng đại diện
Envision Investment
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
120DNN6
|
Công ty TMDV Cát Đông
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
121DNN6
|
Tham gia ý kiến năm 2018
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
122DNN6
|
Công ty Nippo VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
123DNN6
|
Công ty TNHH JA Solar VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
124DNN6
|
Đức Long Gia Lai
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
125DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2018
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
126DNN6
|
Cơ chế đầu tư và ưu đãi đầu tư Việt
Nam - Lào - Campuchia (1)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
127DNN6
|
Cơ chế đầu tư và ưu đãi đầu tư Việt
Nam - Lào - Campuchia (2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
128DNN6
|
Cơ chế đầu tư và ưu đãi đầu tư Việt
Nam - Lào - Campuchia (3)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
129DNN6
|
Cơ chế đầu tư và ưu đãi đầu tư Việt
Nam - Lào - Campuchia (4)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
130DNN6
|
Công ty Cổ phần Điện Việt Lào (1)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
131DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
132DNN6
|
Công ty Cổ phần Điện Việt Lào (2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
133DNN6
|
Công ty Cổ phần Điện Việt Lào (3)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
134DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư thành lập
Công ty Cổ phần Tata Steel VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
135DNN6
|
Tham gia ý kiến các đơn vị trong Bộ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
136DNN6
|
Tham gia ý kiến các đơn vị trong Bộ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
137DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư thành lập
Công ty Cổ phần Tata Steel VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
138DNN6
|
Điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư
ra nước ngoài của Vietinbank
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
139DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước
ngoài của Vietinbank tại Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
140DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước
ngoài của Vietinbank tại Séc
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
141DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước
ngoài của Vietinbank tại Ba Lan
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
142DNN6
|
Thành lập chi nhánh Vietinbank tại
Đức
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
143DNN6
|
Cấp giấy chứng nhận đầu tư ra nước
ngoài của Vietinbank tại châu Âu
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
144DNN6
|
Đối ngoại tái
cơ cấu DNNN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
145DNN6
|
Nghị định số 87/2015/NĐ-CP
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
146DNN6
|
Công ty Cổ phần điện Việt - Lào (4)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
147DNN6
|
Thẩm tra dự án Điều chỉnh Giấy chứng
nhận đầu tư của Công ty TNHH Julie Sandlau Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
148DNN6
|
Bổ sung ngành nghề kinh doanh của
Công ty TNHH SG Sagawa Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
149DNN6
|
Bổ sung ngành nghề kinh doanh của
Công ty TNHH Đầu tư và tài chính và phát triển công nghệ cao
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
150DNN6
|
Dự thảo thông tư quy định biểu mẫu
thực hiện Nghị định 07/2016/NĐ-CP
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
151DNN6
|
Hồ sơ cấp phép thành lập VP đại diện
One Resource Pty Ltd
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
152DNN6
|
Bổ sung ngành nghề kinh doanh của
Công ty TNHH Toyota Cần Thơ; ưu đãi thuế đối với dự án của
SSG tại KCN Đồng Văn, Hà Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
153DNN6
|
Báo cáo tình hình quan hệ Việt Nam
- Trung Quốc và vấn đề nhập siêu
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
154DNN6
|
Báo cáo tình hình triển khai Nghị quyết số 103/2013
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
155DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tình hình các tỉnh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
156DNN6
|
Điều chỉnh GCN đầu tư công ty Cash
and Carry (p2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
157DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư 2018
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
158DNN6
|
Tham gia ý kiến năm 2018
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
159DNN6
|
Báo cáo tài chính các tỉnh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
160DNN6
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với Công
ty TNHH Nhà máy bia Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
161DNN6
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với Công
ty Châu Á Thái Bình Dương
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
162DNN6
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư
Công ty Cocacola
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
163DNN6
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư
Công ty Thủy điện Nậm Mu Việt Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
164DNN6
|
Kế hoạch triển khai chỉ đạo của
TTCP tại công văn số 2073/VPCP-QHQT ngày 08/10/2013
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
165DNN6
|
Thẩm tra dự án Điều chỉnh GCNĐT
Công ty Cocacola
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
166DNN6
|
Điều chỉnh GCNĐT Công ty Cocacola
Đà Nẵng
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
167DNN6
|
Tham gia ý kiến với Tổng Công ty Giải
pháp thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
168DNN6
|
Đầu tư ra nước ngoài của Công ty cổ
phần Bảo hiểm của Ngân hàng Đầu tư phát triển Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
169DNN6
|
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc và hạch
toán chênh lệch tỷ giá
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
170DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
171DNN6
|
Dự án cấu phần 3C (P1 - Khánh)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
172DNN6
|
Dự án cấu phần 3C (P2 - Khánh)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
173DNN6
|
Báo cáo đầu tư CTCP Hoàng Anh Gia
Lai
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
174DNN6
|
Thủy điện Nậm Kong 2
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
175DNN6
|
Tài liệu luân chuyển lưu chung
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
176DNN6
|
TGYK đối ngoại tổng hợp
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
177DNN6
|
Tham gia ý kiến (Hà)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
178DNN6
|
Tham gia ý kiến (Thu)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
179DNN6
|
Hồ sơ dự án Công ty nhựa Duy Tân
(ko TTr)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
180DNN6
|
Công ty CP CN Tầu Thủy Đnam Á (ko
CV + TTr)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
181DNN6
|
Công ty Jeong Sam Vina
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
182DNN6
|
Công ty Normura FO Trasco
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
183DNN6
|
Bệnh viện QT Hoa Kỳ HN (ko CV)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
184DNN6
|
Công ty Fyone ZAWA Việt Nam (ko CV)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
185DNN6
|
Công ty CP Tập đoàn T&T
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
186DNN6
|
Công ty V Stars
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
187DNN6
|
Công ty TNHH Nissho Koei (ko có hồ
sơ)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
188DNN6
|
Công ty TNHH Tập đoàn Hòa Phát
Vissai tại Anh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
189DNN6
|
Công ty TNHH Vitex VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
190DNN6
|
TGYK 2011-2014 (C Khánh)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
191DNN6
|
Hồ sơ đại học y khoa Tokyo VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
192DNN6
|
CTCP Kềm Nghĩa
Hoa Kỳ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
193DNN6
|
CTCP LD dược phẩm Mediphaco
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
194DNN6
|
Chuyển đổi mô hình chi nhánh SHB tại
Campuchia
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
195DNN6
|
Đầu tư sang Campuchia của NH Sài
gòn Thương Tín
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
196DNN6
|
Thành lập chi nhánh NH Sài Gòn Hà Nội
tại Campuchia
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
197DNN6
|
Thành lập chi nhánh NH Sài Gòn Hà Nội
tại Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
198DNN6
|
Chuyển đổi mô hình chi nhánh SHB tại
Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
199DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2010
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
200DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2011
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
201DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2012
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
202DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2013
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
203DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2014
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
204DNN6
|
Hồ sơ FDI 2005-2009 (Cục Nợ)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
205DNN6
|
Đầu tư sang Lào của TCT Xăng dầu VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
206DNN6
|
Điều chỉnh vốn đầu tư của BIDV tại
Ngân hàng liên doanh Lào Việt
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
207DNN6
|
Điều chỉnh GCNĐT của Ngân hàng liên
doanh Việt Nga
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
208DNN6
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội Điều
chỉnh đầu tư sang Campuchia
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
209DNN6
|
Dự án ĐTRNN thành lập chi nhánh NH TMCP Sài Gòn - Hà Nội tại Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
210DNN6
|
Hồ sơ Điều chỉnh GCNĐT ABB Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
211DNN6
|
Thay đổi nội dung kinh doanh của
Công ty thủy bộ xăng dầu PT
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
212DNN6
|
Điều chỉnh GCNĐTRNN của Ngân hàng
Quân đội
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
213DNN6
|
Điều chỉnh GCNĐTRNN của Công ty
chuyển tiền của Ngân hàng Vietcombank
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
214DNN6
|
Điều chỉnh GCNĐTRNN cho Dự án Liên
doanh Việt Lào của BIDV
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
215DNN6
|
Hướng dẫn xác định nghĩa vụ tài
chính về tiền thuê đất tại doanh nghiệp liên doanh CTCP thực phẩm và nước giải
khát Dona Newtower
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
216DNN6
|
Dự án thủy điện Nâm Mô tại Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
217DNN6
|
Giảm vốn đầu tư, vốn pháp định do
giảm quy mô, công suất Dự án Nhà máy bia Đông Nam Á
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
218DNN6
|
Giảm vốn đầu tư, vốn pháp định do
giảm quy mô, công suất Dự án Nhà máy bia Đông Nam Á
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
219DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính Doanh
nghiệp FDI 2015 (2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
220DNN6
|
Tham gia ý kiến thuế (Thủy)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
221DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính Doanh
nghiệp FDI 2017 (2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
222DNN6
|
Tham gia ý kiến 2011-2013 (Thủy)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
223DNN6
|
Tham gia ý kiến 2014-2018 (Thủy)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
224DNN6
|
Báo cáo tài chính FDI 2017
(30/12/2017)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
225DNN6
|
Báo cáo tài chính FDI 2018
(30/12/2018)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
226DNN6
|
Giấy CNĐT
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
227DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính Doanh
nghiệp FDI 2016
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
228DNN6
|
Báo cáo tài chính 2018
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
229DNN6
|
Giấy CNĐT 2019
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
230DNN6
|
Công văn đến đi Cục QLN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
231DNN6
|
Tập đoàn Hồng
Hải 2007
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
232DNN6
|
Khu công nghiệp trong nước
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
233DNN6
|
Báo cáo về tồn tại của Công ty Liên
doanh Bò thịt Phu 3
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
234DNN6
|
Công văn ĐTNN (06/2/2003-
31/12/2003)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
235DNN6
|
Công văn ĐTNN (17/4/1994-
6/11/1995)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
236DNN6
|
Công văn ĐTNN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
237DNN6
|
Công văn ĐTNN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
238DNN6
|
Công văn Văn phòng Chính phủ (lưu)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
239DNN6
|
Công văn Văn phòng Chính phủ (lưu)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
240DNN6
|
BOT Điện
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
241DNN6
|
Tham gia ý kiến các đơn vị trong Bộ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
242DNN6
|
Nhóm tư vấn chính sách giám sát tài
chính đối với DN FDI
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
243DNN6
|
Báo cáo ĐTRNN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
244DNN6
|
Nhà máy nhiệt điện Sông Hậu
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
245DNN6
|
Nghiên cứu khả thi của nhà máy nhiệt
điện Nam Định 1
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
246DNN6
|
Xin Điều chỉnh giấy CNĐH Nghi Sơn 2
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
247DNN6
|
Hồ sơ xin sửa giấy CNĐT Mông Dương
2
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
248DNN6
|
Hồ sơ cấp IC Vĩnh Tân 1 cột 3/3
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
249DNN6
|
Dự án nhà máy BOT Nhiệt điện Vĩnh
Tân 1
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
250DNN6
|
Hồ sơ dự án Metro
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
251DNN6
|
Hồ sơ dự án điện Việt Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
252DNN6
|
Hồ sơ Điều chỉnh giấy chứng nhận đầu
tư Phú Mỹ 3
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
253DNN6
|
Hồ sơ nghiên cứu khả thi Nhiệt điện
Nam Định 1
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
254DNN6
|
Hồ sơ dự án Vân Phong 1
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
255DNN6
|
Hồ sơ về nhượng quyền sở hữu vốn
pháp định BOT Phú Mỹ 3
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
256DNN6
|
Hồ sơ chuyển nhượng dự án Ngân hàng
Liên Việt
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
257DNN6
|
Hồ sơ dự án BOT Nam Định 1
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
258DNN6
|
Hồ sơ xin tăng vốn Tổng công ty Bảo
hiểm
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
259DNN6
|
Hồ sơ Công ty cổ phần nhiệt điện An
Khánh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
260DNN6
|
Hồ sơ dự án BOT Hải Dương
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|