Thứ 4, Ngày 30/10/2024

Quyết định 827/QĐ-UBND về phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 827/QĐ-UBND
Ngày ban hành 23/03/2020
Ngày có hiệu lực 23/03/2020
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Đặng Trọng Thăng
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 827/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 23 tháng 3 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020 CỦA THÀNH PHỐ THÁI BÌNH, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai; Nghị định s01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư s29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 15/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình phê duyệt danh mục dự án cần thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2020;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân thành phố Thái Bình tại Tờ trình số 41/TTr-UBND ngày 27/02/2020 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của thành phố Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 142/TTr-STNMT ngày 18/3/2020 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của thành phố Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của thành phố Thái Bình với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng din tích (ha)

Phân theo đơn v hành chính

P. Bồ Xuyên

P. Đề Thám

P. Hoàng Diệu

P.Kỳ Bá

P. Lê Hồng Phong

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...+(23)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

6.809,85

83,49

52,95

616,65

169,31

63,72

1

Đất nông nghiệp

NNP

2.788,67

0,01

0,17

144,73

12,02

 

1.1

Đất trồng lúa

LUA

1.862,34

 

 

43,77

7,33

 

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.862,19

 

 

43,77

7,33

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

275,31

 

 

24,96

1,08

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

222,37

 

0,02

30,25

0,57

 

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

343,72

0,01

0,15

45,75

0,30

 

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

84,94

 

 

 

2,74

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

4.005,82

83,48

52,77

471,90

155,95

63,70

2.1

Đất quốc phòng

CQP

21,79

0,54

 

11,42

 

0,30

2.2

Đất an ninh

CAN

13,16

0,05

0,07

0,12

2,14

0,78

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

268,68

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

43,43

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

207,71

1,58

5,37

10,76

14,70

3,41

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

93,05

11,98

0,06

11,22

0,25

3,40

2.7

Đt phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.657,61

34,09

29,73

188,76

63,63

28,30

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

5,25

 

0,07

1,11

0,15

 

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

21,96

 

 

0,03

 

 

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

733,2

 

 

 

 

 

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

478,34

29,85

14,04

104,93

64,86

12,06

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

40,27

0,11

3,23

15,48

0,83

6,15

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,35

0,03

0,11

 

 

0,05

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

19,24

0,25

0,07

3,84

0,77

2,65

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà ha táng

NTD

82,97

 

 

6,79

2,37

 

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

10,78

 

 

3,93

 

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

12,17

0,05

 

0,81

0,94

0,23

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

71,99

0,10

 

50,91

0,09

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

13,43

 

0,02

1,64

0,07

 

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

185,57

4,71

 

49,90

5,14

6,26

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

8,23

 

 

 

0,01

 

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

16,65

0,14

 

10,25

 

0,11

3

Đất chưa sử dụng

CSD

15,36

 

0,01

0,02

1,34

0,02

4

Đất đô thị

KKT

1.971,06

83,49

52,95

616,65

169,31

63,72

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tu sử dụng đất

Tổng din tích (ha)

Phân theo đơn vhành chính

P. Phú Khánh

P. Quang Trung

P. Tiền Phong

P. Trần Hưng Đạo

P. Trần Lãm

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...+ (23)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

6.809,85

118,99

110,03

252,78

172,45

330,69

1

Đất nông nghiệp

NNP

2.788,67

2,44

7,15

30,24

0,05

51,36

1.1

Đất trồng lúa

LUA

1.862,34

1,07

6,37

25,50

 

32,50

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.862,19

1,07

6,37

25,50

 

32,50

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

275,31

0,46

0,13

0,60

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

222,37

0,82

0,19

0,12

0,05

3,31

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

343,72

0,08

 

3,91

 

3,82

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

84,94

0,01

0,46

0,11

 

3,83

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

4.005,82

116,55

102,85

222,41

171,07

276,55

2.1

Đất quốc phòng

CQP

21,79

 

 

1,02

0,66

4,38

2.2

Đất an ninh

CAN

13,16

0,67

0,03

 

0,77

8,53

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

268,68

31,99

 

0,23

57,81

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

43,43

 

 

31,28

 

5,64

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

207,71

3,78

0,63

16,98

6,69

5,58

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

93,05

14,89

1,64

22,02

9,02

2,01

2.7

Đt phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.657,61

37,45

59,13

66,54

56,86

114,09

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

5,25

 

 

 

 

0,69

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

21,96

 

0,04

10,46

 

7,19

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

733,2

 

 

 

 

 

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

478,34

21,43

38,45

51,59

29,67

111,47

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

40,27

0,18

0,88

1,40

7,63

0,96

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,35

 

 

 

0,09

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

19,24

 

0,02

0,57

 

0,44

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà ha táng

NTD

82,97

3,37

0,64

4,58

 

5,90

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

10,78

2,27

 

0,62

 

2,83

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

12,17

0,14

0,39

0,98

0,17

1,03

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

71,99

 

0,56

0,61

1,37

1,69

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

13,43

 

0,08

0,96

 

0,63

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

185,57

 

 

12,46

 

2,87

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

8,23

0,20

 

 

0,02

0,08

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

16,65

0,18

0,36

0,11

0,31

0,54

3

Đất chưa sử dụng

CSD

15,36

 

0,03

0,13

1,33

2,78

4

Đất đô thị

KKT

1.971,06

118,99

110,03

252,78

172,45

330,69

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dng đất

Tổng diện tích (ha)

Phân theo đơn vị hành chính

X. Đồng Hòa

X. Đông Thọ

X. Đồng Mỹ

X. Phú Xuân

X. Tân Bình

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...+(23)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

6.809,85

557,73

245,35

443,48

594,65

381,08

1

Đất nông nghiệp

NNP

2.788,67

336,36

136,87

243,02

152,04

129,70

1.1

Đất trồng lúa

LUA

1.862,34

151,80

74,55

170,92

91,15

82,83

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.862,19

151,80

74,50

170,82

91,15

82,83

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

275,31

56,26

8,41

21,69

18,30

16,01

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

222,37

59,00

21,38

22,00

14,03

6,16

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

343,72

57,93

31,39

24,92

27,46

13,65

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

84,94

11,37

1,14

3,49

1,10

11,05

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

4.005,82

221,19

108,48

200,45

439,61

250,68

2.1

Đất quốc phòng

CQP

21,79

 

 

0,04

 

2,41

2.2

Đất an ninh

CAN

13,16

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

268,68

 

3,93

8,97

96,94

68,81

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

43,43

 

 

 

6,51

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

207,71

9,45

 

9,11

31,04

16,89

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

93,05

0,66

0,06

2,47

 

 

2.7

Đt phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.657,61

85,26

38,68

98,48

162,60

84,28

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

5,25

 

0,75

0,34

0,24

0,75

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

21,96

 

2,33

0,32

0,08

0,14

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

733,2

93,91

44,38

57,96

116,89

55,31

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

478,34

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

40,27

0,21

0,33

0,31

0,55

0,25

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,35

0,07

 

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

19,24

3,73

0,81

0,57

1,37

1,60

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà ha táng

NTD

82,97

5,09

2,13

4,21

14,09

6,93

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

10,78

 

1,09

 

 

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

12,17

0,79

0,37

1,02

2,35

0,52

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

71,99

1,73

0,28

3,37

4,16

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

13,43

0,54

0,59

1,38

1,18

0,39

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

185,57

19,47

12,50

11,26

 

6,44

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

8,23

0,09

0,25

0,26

0,13

5,88

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

16,65

0,19

 

0,38

1,48

0,08

3

Đất chưa sử dụng

CSD

15,36

0,18

 

0,01

3,01

0,71

4

Đất đô thị

KKT

1.971,06

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng din tích (ha)

Phân theo đơn vi hành chính

X. Vũ Đông

X. Vũ Lạc

X. Vũ Phúc

X. Vũ Chính

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+…+(23)

(20)

(21)

(22)

(23)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

6.809,85

647,35

754,99

627,54

586,62

1

Đất nông nghiệp

NNP

2.788,67

383,19

517,55

368,10

273,69

1.1

Đất trồng lúa

LUA

1.862,34

322,83

415,05

286,43

150,24

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.862,19

322,83

415,05

286,43

150,24

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

275,31

15,74

26,35

33,26

44,17

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

222,37

14,55

24,65

10,62

14,65

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

343,72

29,89

32,79

26,35

45,32

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

84,94

0,18

18,71

11,44

19,31

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

4.005,82

264,16

237,12

255,83

311,10

2.1

Đất quốc phòng

CQP

21,79

 

 

1,00

0,02

2.2

Đất an ninh

CAN

13,16

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

268,68

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

43,43

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

207,71

8,24

10,05

11,40

42,05

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

93,05

1,07

10,53

 

1,77

2.9

Đt phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.657,61

108,83

127,63

131,36

141,92

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

5,25

 

0,33

 

0,82

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

21,96

0,43

0,23

0,66

0,05

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

733,2

86,41

74,90

95,26

108,18

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

478,34

 

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

40,27

0,20

0,35

0,49

0,73

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,35

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

19,24

0,70

0,69

0,31

0,85

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà ha táng

NTD

82,97

7,34

3,93

6,29

9,31

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

10,78

 

 

0,04

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

12,17

0,57

0,47

0,91

0,43

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

71,99

 

 

3,95

3,17

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

13,43

1,44

1,20

2,13

1,18

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

185,57

48,54

6,02

 

 

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

8,23

0,39

0,68

0,01

0,23

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

16,65

 

0,11

2,02

0,39

3

Đất chưa sử dụng

CSD

15,36

0,01

0,33

3,61

1,83

4

Đất đô thị

KKT

1.971,06

 

 

 

 

2. Kế hoạch thu hồi đất

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Phân theo đơn vị hành chính

P. Bồ Xuyên

P. Đề Thám

P. Hoàng Diệu

P. Kỳ Bá

P. Lê Hồng Phong

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +...+ (23)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Đất nông nghiệp

NNP

444,36

 

0,83

110,21

10,16

 

1.1

Đất trồng lúa

LUA

313,09

 

 

65,67

8,20

 

 

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

313,09

 

 

65,67

8,20

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

108,23

 

 

44,54

1,96

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

16,94

 

 

 

 

 

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

6,11

 

0,83

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

22,10

1,98

1,01

2,76

0,11

3,09

2.1

Đất quốc phòng

CQP

1,77

1,77

 

 

 

 

2.2

Đất khu công nghiệp

SKK

0,19

 

 

 

 

 

2.3

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

3,56

 

 

 

 

 

2.4

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,79

 

 

 

 

0,72

2.5

Đất phát triển hạ tầng

DHT

0,68

 

 

 

 

0,68

2.6

Đất ở tại nông thôn

ONT

7,76

 

 

 

 

 

2.7

Đất ở tại đô thị

ODT

3,35

0,12

0,09

2,76

0,11

 

2.8

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

2,70

0,09

0,92

 

 

1,69

2.9

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

1,30

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Phân theo đơn vị hành chính

P. Phú Khánh

P. Quang Trung

P. Tiền Phong

P. Trần Hưng Đạo

P. Trần Lãm

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +…+ (23)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

1

Đất nông nghiệp

NNP

444,36

2,92

0,47

6,93

0,01

29,61

1.1

Đất trồng lúa

LUA

313,09

2,92

0,27

4,01

 

19,63

 

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

313,09

2,92

0,27

4,01

 

19,63

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

108,23

 

0,20

2,01

0,01

2,32

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

16,94

 

 

0,91

 

2,38

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

6,11

 

 

 

 

5,28

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

22,10

0,04

0,02

0,19

1,49

0,09

2.1

Đất quốc phòng

CQP

1,77

 

 

 

 

 

2.2

Đất khu công nghiệp

SKK

0,19

 

 

 

0,19

 

2.3

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

3,56

 

 

 

 

 

2.4

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,79

 

 

 

 

0,07

2.5

Đất phát triển hạ tầng

DHT

0,68

 

 

 

 

 

2.6

Đất ở tại nông thôn

ONT

7,76

 

 

 

 

 

2.7

Đất ở tại đô thị

ODT

3,35

0,04

0,02

0,19

 

0,02

2.8

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

2,70

 

 

 

 

 

2.9

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

1,30

 

 

 

1,30

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Phân theo đơn vị hành chính

X. Đông Hòa

X. Đông Thọ

X. Đông Mỹ

X. Phú Xuân

X. Tân Bình

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +...+ (23)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

1

Đất nông nghiệp

NNP

444,36

22,55

7,75

38,57

74,65

23,39

1.1

Đất trồng lúa

LUA

313,09

21,48

6,89

24,95

52,15

17,60

 

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

313,09

21,48

6,89

24,95

52,15

17,60

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

108,23

1,07

0,36

13,62

18,64

1,93

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

16,94

 

0,50

 

3,86

3,86

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

6,11

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

22,10

 

0,03

4,86

5,21

1,04

2.1

Đất quốc phòng

CQP

1,77

 

 

 

 

 

2.2

Đất khu công nghiệp

SKK

0,19

 

 

 

 

 

2.3

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

3,56

 

 

 

3,56

 

2.4

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,79

 

 

 

 

 

2.5

Đất phát triển hạ tầng

DHT

0,68

 

 

 

 

 

2.6

Đất ở tại nông thôn

ONT

7,76

 

0,03

4,86

1,65

1,04

2.7

Đất ở tại đô thị

ODT

3,35

 

 

 

 

 

2.8

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

2,70

 

 

 

 

 

2.9

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

1,30

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

[...]