Quyết định 82/2003/QĐ-BTC ban hành Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (phần 5) do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu | 82/2003/QĐ-BTC |
Ngày ban hành | 13/06/2003 |
Ngày có hiệu lực | 24/07/2003 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Trương Chí Trung |
Lĩnh vực | Thương mại,Xuất nhập khẩu |
CHƯƠNG
57
|
CHAPTER 57 Notes1. For the purposes of this Chapter, the term "carpets and other textile flor coverings" means flor coverings in which textile materials serve as the exposed surface of the article when in use and includes articles having the characteristics of textile flor coverings but intended for use for other purposes. 2. This Chapter does not cover flor covering underlays. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
5701 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt gút, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
5701 |
|
|
Carpets and other textile flor coverings, knoted, whether or not made up. |
|
5701 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5701 |
10 |
|
- Of wol or fine animal hair: |
|
5701 |
10 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5701 |
10 |
10 |
- - Prayer mats |
m2 |
5701 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5701 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
5701 |
90 |
|
- Từ các loại nguyên liệu dệt khác: |
|
5701 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - Bằng bông: |
|
|
|
|
- - Of coton: |
|
5701 |
90 |
11 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5701 |
90 |
11 |
- - - Prayer mats |
m2 |
5701 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
m2 |
5701 |
90 |
19 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
- - Other: |
|
5701 |
90 |
91 |
- - - Từ xơ đay |
m2 |
5701 |
90 |
91 |
- - - Of jute fibres |
m2 |
5701 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
m2 |
5701 |
90 |
99 |
- - - Other |
m2 |
5702 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, bao gồm thảm "kelem", "schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏ dệt thủ công tương tự |
|
5702 |
|
|
Carpets and other textile flor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including "Kelem", "Schumacks", "Karamanie" and similar hand‑woven rugs. |
|
5702 |
10 |
00 |
- Thảm "Kelem","schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏ dệt thủ công tương tự |
m2 |
5702 |
10 |
00 |
- "Kelem", "Schumacks", "Karamanie"and similar hand‑woven rugs |
m2 |
5702 |
20 |
00 |
- Hàng trải sàn từ xơ dừa |
m2 |
5702 |
20 |
00 |
- Flor coverings of coconut fibres (coir) |
m2 |
|
|
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
|
|
|
|
‑ Other, of pile construction, not made up: |
|
5702 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
m2 |
5702 |
31 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
m2 |
5702 |
32 |
00 |
- - Từ các nguyên liệu dệt nhân tạo |
m2 |
5702 |
32 |
00 |
- - Of man‑made textile materials |
m2 |
5702 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
5702 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
5702 |
39 |
10 |
- - - Từ bông |
m2 |
5702 |
39 |
10 |
- - - Of coton |
m2 |
5702 |
39 |
20 |
- - - Từ xơ đay |
m2 |
5702 |
39 |
20 |
- - - Of jute fibre |
m2 |
5702 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5702 |
39 |
90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
|
|
|
|
‑ Other, of pile construction, made up: |
|
5702 |
41 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5702 |
41 |
|
- - Of wol or fine animal hair: |
|
5702 |
41 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5702 |
41 |
10 |
- - - Prayer mats |
m2 |
5702 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5702 |
41 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5702 |
42 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
5702 |
42 |
|
- - Of man‑made textile materials: |
|
5702 |
42 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5702 |
42 |
10 |
- - - Prayer mats |
m2 |
5702 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5702 |
42 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5702 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
5702 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - - Từ bông: |
|
|
|
|
- - - Of coton: |
|
5702 |
49 |
11 |
- - - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5702 |
49 |
11 |
- - - - Prayer mats |
m2 |
5702 |
49 |
19 |
- - - - Loại khác |
m2 |
5702 |
49 |
19 |
- - - - Other |
m2 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
5702 |
49 |
91 |
- - - - Từ xơ đay |
m2 |
5702 |
49 |
91 |
- - - - Of jute fibres |
m2 |
5702 |
49 |
99 |
- - - - Loại khác |
m2 |
5702 |
49 |
99 |
- - - - Other |
m2 |
|
|
|
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
|
|
|
|
‑ Other, not of pile construction, not made up: |
|
5702 |
51 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
m2 |
5702 |
51 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
m2 |
5702 |
52 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo |
m2 |
5702 |
52 |
00 |
- - Of man‑made textile materials |
m2 |
5702 |
59 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
5702 |
59 |
|
- - Of other textile materials: |
|
5702 |
59 |
10 |
- - - Từ bông |
m2 |
5702 |
59 |
10 |
- - - Of coton |
m2 |
5702 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5702 |
59 |
90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
|
|
|
|
‑ Other, not of pile construction, made up: |
|
5702 |
91 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5702 |
91 |
|
- - Of wol or fine animal hair: |
|
5702 |
91 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5702 |
91 |
10 |
- - - Prayer mats |
m2 |
5702 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5702 |
91 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5702 |
92 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
5702 |
92 |
|
- - Of man‑made textile materials: |
|
5702 |
92 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5702 |
92 |
10 |
- - - Prayer mats |
m2 |
5702 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5702 |
92 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5702 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
5702 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - - Từ bông: |
|
|
|
|
- - - Of coton: |
|
5702 |
99 |
11 |
- - - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5702 |
99 |
11 |
- - - - Prayer mats |
m2 |
5702 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
m2 |
5702 |
99 |
19 |
- - - - Other |
m2 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
5702 |
99 |
91 |
- - - - Từ xơ đay |
m2 |
5702 |
99 |
91 |
- - - - Of jute fibres |
m2 |
5702 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
m2 |
5702 |
99 |
99 |
- - - - Other |
m2 |
5703 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần sợi nổi vòng, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
5703 |
|
|
Carpets and other textile flor coverings, tufted, whether or not made up. |
|
5703 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5703 |
10 |
|
- Of wol or fine animal hair: |
|
5703 |
10 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5703 |
10 |
10 |
- - Prayer mats |
m2 |
5703 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5703 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
5703 |
20 |
|
- Từ nylon hoặc các polyamit khác: |
|
5703 |
20 |
|
- Of nylon or other polyamides: |
|
5703 |
20 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5703 |
20 |
10 |
- - Prayer mats |
m2 |
5703 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5703 |
20 |
90 |
- - Other |
m2 |
5703 |
30 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt nhân tạo khác: |
|
5703 |
30 |
|
- Of other man‑made textile materials: |
|
5703 |
30 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5703 |
30 |
10 |
- - Prayer mats |
m2 |
5703 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5703 |
30 |
90 |
- - Other |
m2 |
5703 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
5703 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - Từ bông: |
|
|
|
|
- - Of coton: |
|
5703 |
90 |
11 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5703 |
90 |
11 |
- - - Prayer mats |
m2 |
5703 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
m2 |
5703 |
90 |
19 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
- - Other: |
|
5703 |
90 |
91 |
- - - Từ xơ đay |
m2 |
5703 |
90 |
91 |
- - - Of jute fibres |
m2 |
5703 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
m2 |
5703 |
90 |
99 |
- - - Other |
m2 |
5704 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không chần sợi nổi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
5704 |
|
|
Carpets and other textile flor coverings, of felt, not tufted or flocked, whether or not made up. |
|
5704 |
10 |
00 |
- Các tấm nhỏ có diện tích bề mặt tối đa là 0,3m2 |
m2 |
5704 |
10 |
00 |
- Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 |
m2 |
5704 |
90 |
00 |
- Loại khác |
m2 |
5704 |
90 |
00 |
- Other |
m2 |
5705 |
|
|
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
5705 |
|
|
Other carpets and other textile flor coverings, whether or not made up. |
|
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
- Of coton: |
|
5705 |
00 |
11 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5705 |
00 |
11 |
- - Prayer mats |
m2 |
5705 |
00 |
19 |
- - Loại khác |
m2 |
5705 |
00 |
19 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
- Other: |
|
5705 |
00 |
91 |
- - Từ xơ đay |
m2 |
5705 |
00 |
91 |
- - Of jute fibres |
m2 |
5705 |
00 |
99 |
- - Loại khác |
m2 |
5705 |
00 |
99 |
- - Other |
m2 |
CHƯƠNG
58
|
CHAPTER 58 Notes1. This Chapter does not aply to textile fabrics refered to in Note 1 to Chapter 59, impregnated, coated, covered or laminated, or to other gods of Chapter 59. 2. Heading 58.01 also includes woven weft pile fabrics which have not yet had the floats cut, at which stage they have no pile standing up. 3. For the purposes of heading 58.03, "gauze" means a fabric with a warp composed wholy or in part of standing or ground threads and crosing or doup threads which cros the standing or ground threads making a half turn, a complete turn or more to form lops through which weft threads pas. 4. Heading 58.04 does not aply to knoted net fabrics of twine, cordage or rope, of heading 56.08. 5. For the purposes of heading 58.06, the expresion "narow woven fabrics" means: (a) Woven fabrics of a width not exceding 30 cm, whether woven as such or cut from wider pieces, provided with selvedges (woven, gumed or otherwise made) on both edges; (b) Tubular woven fabrics of a flatened width not exceding 30 cm; and (c) Bias binding with folded edges, of a width when unfolded not exceding 30 cm. Narow woven fabrics with woven fringes are to be clasified in heading 58.08. 6. In heading 58.10, the expresion "embroidery" means, inter alia, embroidery with metal or glas thread on a visible ground of textile fabric, and sewn apliquộ work of sequins, beads or ornamental motifs of textile or other materials. The heading does not aply to nedlework tapestry (heading 58.05). 7. In adition to the products of heading 58.09, this Chapter also includes articles made of metal thread and of a kind used in aparel, as furnishing fabrics or for similar purposes. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
5801 |
|
|
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenile), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06 |
|
5801 |
|
|
Woven pile fabrics and chenile fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06. |
|
5801 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5801 |
10 |
|
- Of wol or fine animal hair: |
|
5801 |
10 |
10 |
- - Vải melton bọc bóng quần vợt |
m2 |
5801 |
10 |
10 |
- - Tenis bal melton cloth |
m2 |
5801 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5801 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
‑ Of coton: |
|
5801 |
21 |
00 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt |
m2 |
5801 |
21 |
00 |
- - Uncut weft pile fabrics |
m2 |
5801 |
22 |
00 |
- - Nhung kẻ |
m2 |
5801 |
22 |
00 |
- - Cut corduroy |
m2 |
5801 |
23 |
00 |
- - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác |
m2 |
5801 |
23 |
00 |
- - Other weft pile fabrics |
m2 |
5801 |
24 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, không cắt |
m2 |
5801 |
24 |
00 |
- - Warp pile fabrics, épinglé (uncut) |
m2 |
5801 |
25 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, đã cắt |
m2 |
5801 |
25 |
00 |
- - Warp pile fabrics, cut |
m2 |
5801 |
26 |
00 |
- - Các loại vải sơnin (chenile) |
m2 |
5801 |
26 |
00 |
- - Chenile fabrics |
m2 |
|
|
|
- Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
‑ Of man‑made fibres: |
|
5801 |
31 |
00 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt |
m2 |
5801 |
31 |
00 |
- - Uncut weft pile fabrics |
m2 |
5801 |
32 |
00 |
- - Nhung kẻ |
m2 |
5801 |
32 |
00 |
- - Cut corduroy |
m2 |
5801 |
33 |
00 |
- - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác |
m2 |
5801 |
33 |
00 |
- - Other weft pile fabrics |
m2 |
5801 |
34 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, không cắt |
m2 |
5801 |
34 |
00 |
- - Warp pile fabrics, épinglé (uncut) |
m2 |
5801 |
35 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, đã cắt |
m2 |
5801 |
35 |
00 |
- - Warp pile fabrics, cut |
m2 |
5801 |
36 |
00 |
- - Các loại vải sơnin (chenile) |
m2 |
5801 |
36 |
00 |
- - Chenile fabrics |
m2 |
5801 |
90 |
|
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
5801 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
5801 |
90 |
10 |
- - Từ tơ tằm |
m2 |
5801 |
90 |
10 |
- - Of silk |
m2 |
5801 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5801 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5802 |
|
|
Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03 |
|
5802 |
|
|
Tery toweling and similar woven tery fabrics, other than narow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03. |
|
|
|
|
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: |
|
|
|
|
‑ Tery toweling and similar woven tery fabrics, of coton: |
|
5802 |
11 |
00 |
- - Chưa tẩy trắng |
m2 |
5802 |
11 |
00 |
- - Unbleached |
m2 |
5802 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
m2 |
5802 |
19 |
00 |
- - Other |
m2 |
5802 |
20 |
00 |
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác |
m2 |
5802 |
20 |
00 |
- Tery toweling and similar woven tery fabrics, of other textile materials |
m2 |
5802 |
30 |
00 |
- Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng |
m2 |
5802 |
30 |
00 |
- Tufted textile fabrics |
m2 |
5803 |
|
|
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06 |
|
5803 |
|
|
Gauze, other than narow fabrics of heading 58.06. |
|
5803 |
10 |
|
- Từ bông: |
|
5803 |
10 |
|
- Of coton: |
|
5803 |
10 |
10 |
- - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
m2 |
5803 |
10 |
10 |
- - Unbleached, not mercerised |
m2 |
5803 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5803 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
5803 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
5803 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
5803 |
90 |
10 |
- - Tấm lưới đan bằng plastic để che cho cây trồng |
m2 |
5803 |
90 |
10 |
- - Blinds for plants |
m2 |
5803 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5803 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
5804 |
|
|
Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06 |
|
5804 |
|
|
Tules and other net fabrics, not including woven, knited or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of headings 60.02 to 60.06. |
|
5804 |
10 |
|
- Vải tuyn và vải dệt lưới khác: |
|
5804 |
10 |
|
- Tules and other net fabrics: |
|
5804 |
10 |
10 |
- - Từ tơ tằm |
m2 |
5804 |
10 |
10 |
- - Of silk |
m2 |
5804 |
10 |
20 |
- - Từ bông |
m2 |
5804 |
10 |
20 |
- - Of coton |
m2 |
5804 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5804 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
- Ren dệt máy: |
|
|
|
|
‑ Mechanicaly made lace: |
|
5804 |
21 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
m2 |
5804 |
21 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
m2 |
5804 |
29 |
00 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
m2 |
5804 |
29 |
00 |
- - Of other textile materials |
m2 |
5804 |
30 |
00 |
- Ren thủ công |
m2 |
5804 |
30 |
00 |
- Hand‑made lace |
m2 |
5805 |
|
|
Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubuson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ: thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
5805 |
|
|
Hand‑woven tapestries of the type Gobelins, Flanders, Aubuson, Beauvais and the like, and nedle‑worked tapestries (for example, petit point, cros stitch), whether or not made up. |
|
5805 |
00 |
10 |
- Từ bông |
m2 |
5805 |
00 |
10 |
- Of coton |
m2 |
5805 |
00 |
90 |
- Loại khác |
m2 |
5805 |
00 |
90 |
- Other |
m2 |
5806 |
|
|
Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs) |
|
5806 |
|
|
Narow woven fabrics, other than gods of heading 58.07; narow fabrics consisting of warp without weft asembled by means of an adhesive (bolducs). |
|
5806 |
10 |
|
- Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và vải dệt tạo vòng lông tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenile): |
|
5806 |
10 |
|
- Woven pile fabrics (including tery toweling and similar tery fabrics) and chenile fabrics: |
|
5806 |
10 |
10 |
- - Từ tơ tằm |
m2 |
5806 |
10 |
10 |
- - Of silk |
m2 |
5806 |
10 |
20 |
- - Từ bông |
m2 |
5806 |
10 |
20 |
- - Of coton |
m2 |
5806 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5806 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
5806 |
20 |
00 |
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên |
m2 |
5806 |
20 |
00 |
- Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or ruber thread |
m2 |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
|
‑ Other woven fabrics: |
|
5806 |
31 |
|
- - Từ bông: |
|
5806 |
31 |
|
- - Of coton: |
|
5806 |
31 |
10 |
- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự |
m2 |
5806 |
31 |
10 |
- - - Narow woven fabrics suitable for the manufacture of inked ribons for typewriters or similar machines |
m2 |
5806 |
31 |
20 |
- - - Làm nền cho giấy cách điện |
m2 |
5806 |
31 |
20 |
- - - Backing for electrical insulating paper |
m2 |
5806 |
31 |
30 |
- - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12m |
m2 |
5806 |
31 |
30 |
- - - Slide fastener ribons of a width not exceding 12 m |
m2 |
5806 |
31 |
40 |
- - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc hoặc các loại tương tự |
m2 |
5806 |
31 |
40 |
- - - Webings used in covering piping, poles or the like |
m2 |
5806 |
31 |
50 |
- - - Vật dệt để đánh dấu trình tự dùng trong sản xuất dây điện |
m2 |
5806 |
31 |
50 |
- - - Textile sequential markers used in the manufacture of electrical wires |
m2 |
5806 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5806 |
31 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5806 |
32 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
5806 |
32 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
5806 |
32 |
10 |
- - - Vải dệt khổ hẹp sử dụng thích hợp cho sản xuất băng mực máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dày dùng để sản xuất dây đai an toàn ghế ngồi |
m2 |
5806 |
32 |
10 |
- - - Narow woven fabrics suitable for the manufacture of inked ribons for typewriters or similar machines; safety seat belt webing |
m2 |
5806 |
32 |
20 |
- - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12m |
m2 |
5806 |
32 |
20 |
- - - Slide fastener ribons of a width not exceding 12 m |
m2 |
5806 |
32 |
30 |
- - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc và các loại tương tự |
m2 |
5806 |
32 |
30 |
- - - Webings used in covering piping, poles and the like |
m2 |
5806 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5806 |
32 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5806 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
5806 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
5806 |
39 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
m2 |
5806 |
39 |
10 |
- - - Of silk |
m2 |
5806 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5806 |
39 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5806 |
40 |
00 |
- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
m2 |
5806 |
40 |
00 |
- Fabrics consisting of warp without weft asembled by means of an adhesive (bolducs) |
m2 |
5807 |
|
|
Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt theo hình hoặc kích cỡ, không thêu |
|
5807 |
|
|
Labels, badges and similar articles of textile materials, in the piece, in strips or cut to shape or size, not embroidered. |
|
5807 |
10 |
00 |
- Dệt thoi |
kg |
5807 |
10 |
00 |
- Woven |
kg |
5807 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
5807 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5808 |
|
|
Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự |
|
5808 |
|
|
Braids in the piece; ornamental trimings in the piece, without embroidery, other than knited or crocheted; tasels, pompons and similar articles. |
|
5808 |
10 |
|
- Các dải bện dạng chiếc: |
|
5808 |
10 |
|
- Braids in the piece: |
|
5808 |
10 |
10 |
- - Kết hợp với sợi cao su |
kg |
5808 |
10 |
10 |
- - Combined with ruber threads |
kg |
5808 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
5808 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
5808 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5808 |
90 |
|
- Other: |
|
5808 |
90 |
10 |
- - Kết hợp với sợi cao su |
kg |
5808 |
90 |
10 |
- - Combined with ruber threads |
kg |
5808 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
5808 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5809 |
00 |
00 |
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi kim loại hóa thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
kg |
5809 |
00 |
00 |
Woven fabrics of metal thread and woven fabrics of metalised yarn of heading 56.05, of a kind used in aparel, as furnishing fabrics or for similar purposes, not elsewhere specified or included. |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5810 |
|
|
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu |
|
5810 |
|
|
Embroidery in the piece, in strips or in motifs. |
|
5810 |
10 |
00 |
- Hàng thêu không lộ nền |
kg |
5810 |
10 |
00 |
- Embroidery without visible ground |
kg |
|
|
|
- Hàng thêu khác: |
|
|
|
|
‑ Other embroidery: |
|
5810 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
kg |
5810 |
91 |
00 |
- - Of coton |
kg |
5810 |
92 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
kg |
5810 |
92 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
kg |
5810 |
99 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
kg |
5810 |
99 |
00 |
- - Of other textile materials |
kg |
5811 |
00 |
00 |
Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10 |
kg |
5811 |
00 |
00 |
Quilted textile products in the piece, composed of one or more layers of textile materials asembled with pading by stitching or otherwise, other than embroidery of heading 58.10. |
kg |
CHƯƠNG
59 Chú giải. 1. Trừ khi có yêu cầu khác, theo mục đích của Chương này, khái niệm "vải dệt" chỉ áp dụng đối với vải dệt thoi thuộc các Chương từ 50 đến 55 và các nhóm 58.03 và 58.06, băng, dải viền và vải trang trí ở dạng cuộn, chiếc, tấm thuộc nhóm 58.08 và vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 60.02 đến 60.06. 2. Nhóm 59.03 áp dụng đối với : (a). Các loại vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, bất kể trọng lượng tính trên 1m2 và bất kể tính chất của vật liệu plastic (đặc hoặc xốp), trừ: (1). Vải trong đó chất ngâm tẩm, tráng, phủ không thể nhìn được bằng mắt thường (thường ở các Chương từ 50 đến 55, 58 hoặc 60); theo mục đích của phần này không cần quan tâm đến sự thay đổi về màu sắc; (2). Các sản phẩm nếu không bẻ gãy thì không quấn bằng tay quanh một trục tròn có đường kính 7 m ở nhiệt độ từ 150 C đến 300 C (thường thuộc Chương 39); (3). Các sản phẩm trong đó vải dệt hoặc được bọc hoàn toàn bằng plastic hoặc được tráng hoặc phủ cả hai mặt bằng vật liệu đó miễn là việc tráng, phủ có thể nhìn được bằng mắt thường mà không cần quan tâm đến sự thay đổi về màu sắc (Chương 39); (4). Vải được tráng hoặc phủ từng phần bằng plastic và có hoạ tiết do việc xử lí đó tạo nên (thường gặp ở các Chương từ 50 đến 55, 58 hoặc 60); (5). Tấm, lá hoặc dải bằng plastic xốp, kết hợp với vải dệt, mà trong đó vải dệt chỉ đơn thuần nhằm mục đích gia cố(Chương 39); hoặc (6). Các sản phẩm dệt thuộc nhóm 58.11. (b). Vải dệt từ sợi, dải và từ các dạng tương tự, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng plastic thuộc nhóm 56.04. 3. Theo mục đích của nhóm 59.05, khái niệm "các loại hàng dệt phủ tường" áp dụng đối với các sản phẩm ở dạng cuộn, chiều rộng không dưới 45 cm, dùng để trang trí trần nhà hoặc tường, có bề mặt dệt được gắn chặt trên lớp bồi hoặc được xử lý mặt sau (ngâm tẩm hoặc tráng để có thể phết hồ). Tuy nhiên, nhóm này không áp dụng cho các hàng phủ tường có phủ xơ, vụn dệt hoặc bụi xơ dệt gắn trực tiếp trên lớp bồi giấy (nhóm 48.14) hoặc trên lớp bồi vật liệu dệt (thường thuộc nhóm 59.07). 4. Theo mục đích của nhóm 59.06, khái niệm "vải dệt đã được cao su hóa" có nghĩa là : (a). Vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với cao su, (i). Trọng lượng không qúa 1500 g/m2; hoặc (i). Trọng lượng trên 1500 g/m2 và tỷ trọng vật liệu dệt chiếm trên 50% (b). Các loại vải làm từ sợi, dải và các dạng tương tự đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su thuộc nhóm 56.04; và (c). Các loại vải gồm sợi dệt đặt song song được liên kết với cao su, bất kể trọng lượng tính trên 1m2 của chúng. Tuy nhiên, nhóm này không áp dụng cho các tấm, tấm mỏng hoặc dải bằng cao su xốp kết hợp với vải dệt mà trong đó vải dệt chỉ đơn thuần phục vụ cho mục đích gia cố (Chương 40), hoặc các sản phẩm dệt thuộc nhóm 58.11. 5. Nhóm 59.07 không áp dụng cho: (a). Các loại vải trong đó việc ngâm tẩm, tráng hoặc phủ không thể nhìn thấy được bằng mắt thường (thông thường thuộc các Chương từ 50 đến 55, 58 hoặc 60); theo mục đích của phần này, không tính đến sự thay đổi về mầu sắc; (b). Vải được vẽ các hoạ tiết (trừ vải bạt đã sơn vẽ để làm phông cảnh cho rạp hát, phông trường quay và các loại tương tự); (c). Vải được phủ từng phần bằng xơ vụn, bụi xơ, bột cây bần hoặc các loại tương tự và mang hoạ tiết do việc xử lý đó tạo nên; tuy nhiên, các loại vải giả tạo vòng cũng được phân loại trong nhóm này; (d). Vải được hoàn thiện bằng cách hồ thông thường có thành phần cơ bản là tinh bột hoặc các chất tương tự khác; (e). Gỗ được trang trí trên lớp bồi là vải dệt (nhóm 44.08); (f). Bột hoặc hạt mài tự nhiên hoặc nhân tạo, trên lớp bồi bằng vải dệt (nhóm 68.05); (g). Mica tự nhiên hoặc tái tạo, trên lớp bồi bằng vải dệt (nhóm 68.14); hoặc (h). Lá kim loại trên lớp bồi bằng vải dệt (Phần XV). 6. Nhóm 59.10 không áp dụng đối với: (a). Băng truyền hoặc băng tải, bằng vật liệu dệt, có độ dày dưới 3 m; hoặc (b). Băng truyền, băng tải hoặc dây cuaroa bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc sợi coóc đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su (nhóm 40.10) 7. Nhóm 59.11 áp dụng đối với các loại hàng hoá dưới đây, những loại hàng hoá này không xếp vào bất kỳ nhóm nào khác của Phần XI: (a). Sản phẩm dệt dạng mảnh, được cắt thành đoạn dài hoặc đơn giản là cắt thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông) (trừ các loại sản phẩm có đặc tính của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 59.08 đến 59.10), chỉ có các loại sau: (i). Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt, đã được tráng, phủ, bọc hoặc ép với cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, dùng để làm vải nền kim chải, và các loại vải tương tự sử dụng cho các mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải nhung khổ hẹp được ngâm tẩm bằng cao su, dùng để bọc các trục dệt (các thùng dệt); (i). Vải dùng để rây sàng; (ii). Vải lọc dùng trong công nghệ ép dầu hoặc các mục đích tương tự, làm từ vật liệu dệt hoặc làm từ tóc; (iv). Vải dệt nhiều lớp với nhiều lớp sợi dọc hoặc sợi ngang hoặc dọc, có hoặc không tạo phớt, đã được ngâm tẩm hoặc tráng, dùng cho máy móc hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác; (v). Vải dệt được gia cố bằng kim loại, dùng cho các mục đích kỹ thuật; (vi). Sợi coóc, dây tết hoặc các loại tương tự, có hoặc không ngâm tẩm, tráng hoặc gia cố bằng kim loại, dùng trong công nghiệp như vật liệu để đóng gói hoặc vật liệu bôi trơn; (b). Các mặt hàng dệt (trừ các sản phẩm thuộc các nhóm từ 59.08 đến 59.10) sử dụng cho các mục đích kỹ thuật (ví dụ: vải dệt và phớt, được dệt vòng liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp dùng trong máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc ximăng amiăng) các miếng đệm, gioăng, đĩa đánh bóng hoặc các chi tiết máy khác).
|
CHAPTER 59 Notes. 1. Except where the context otherwise requires, for the purposes of this Chapter the expresion "textile fabrics" aplies only to the woven fabrics of Chapters 50 to 55 and headings 58.03 and 58.06, the braids and ornamental trimings in the piece of heading 58.08 and the knited or crocheted fabrics of headings 60.02 to 60.06. 2. Heading 59.03 aplies to: (a) Textile fabrics, impregnated, coated, covered or laminated with plastics, whatever the weight per square metre and whatever the nature of the plastic material (compact or celular), other than: (l) Fabrics in which the impregnation, coating or covering canot be sen with the naked eye (usualy Chapters 50 to 55, 58 or 60); for the purpose of this provision, no acount should be taken of any resulting change of colour; (2) Products which canot, without fracturing, be bent manualy around a cylinder of a diameter of 7 m, at a temperature betwen 15oC and 300 C (usualy Chapter 39); (3) Products in which the textile fabric is either completely embeded in plastics or entirely coated or covered on both sides with such material, provided that such coating or covering can be sen with the naked eye with no acount being taken of any resulting change of colour (Chapter 39); (4) Fabrics partialy coated or partialy covered with plastics and bearing designs resulting from these treatments (usualy Chapters 50 to 55, 58 or 60); (5) Plates, shets or strip of celular plastics, combined with textile fabric, where the textile fabric is present merely for reinforcing purposes (Chapter 39); or (6) Textile products of heading 58.l; (b) Fabrics made from yarn, strip or the like, impregnated, coated, covered or sheathed with plastics, of heading 56.04. 3. For the purposes of heading 59.05, the expresion "textile wal coverings" aplies to products in rols, of a width of not les than 45 cm, suitable for wal or ceiling decoration, consisting of a textile surface which has ben fixed on a backing or has ben treated on the back (impregnated or coated to permit pasting). This heading does not, however, aply to wal coverings consisting of textile flock or dust fixed directly on a backing of paper (heading 48.14) or on a textile backing (generaly heading 59.07). 4. For the purposes of heading 59.06, the expresion "ruberised textile fabrics" means: (a) Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with ruber, (i) Weighing not more than 1,500 g/ m2; (i) Weighing more than 1,500 g/ m2 and containing more than 50% by weight of textile material; (b) Fabrics made from yarn, strip or the like, impregnated, coated, covered or sheathed with ruber, of heading 56.04; and (c) Fabrics composed of paralel textile yarns aglomerated with ruber, irespective of their weight per square metre. This heading does not, however, aply to plates, shets or strip of celular ruber, combined with textile fabric, where the textile fabric is present merely for reinforcing purposes (Chapter 40), or textile products of heading 58.11. 5. Heading 59.07 does not aply to: (a) Fabrics in which the impregnation, coating or covering canot be sen with the naked eye (usualy Chapters 50 to 55, 58 or 60); for the purpose of this provision, no acount should be taken of any resulting change of colour; (b) Fabrics painted with designs (other than painted canvas being theatrical scenery, studio back‑cloths or the like); (c) Fabrics partialy covered with flock, dust, powdered cork or the like and bearing designs resulting from these treatments; however, imitation pile fabrics remain clasified in this heading; (d) Fabrics finished with normal dresings having a basis of amylaceous or similar substances; (e) Wod venered on a backing of textile fabrics (heading 44.08); (f) Natural or artificial abrasive powder or grain, on a backing of textile fabrics (heading 68.05); (g) Aglomerated or reconstituted mica, on a backing of textile fabrics (heading 68.14); or (h) Metal foil on a backing of textile fabrics (Section XV). 6. Heading 59.10 does not aply to: (a) Transmision or conveyor belting of textile material, of a thicknes of les than 3 m; or (b) Transmision or conveyor belts or belting of textile fabric impregnated, coated, or covered or laminated with ruber or made from textile yarn or cord impregnated, coated, covered or sheathed with ruber (heading 40.10). 7. Heading 59.11 aplies to the folowing gods, which do not fal in any other heading of Section XI: (a) Textile products in the piece, cut to length or simply cut to rectangular (including square) shape (other than those having the character of the products of headings 59.08 to 59.10), the folowing only: (i) Textile fabrics, felt and felt‑lined woven fabrics, coated, covered or laminated with ruber, leather or other material, of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes, including narow fabrics made of velvet impregnated with ruber, for covering weaving spindles (weaving beams); (i) Bolting cloth; (ii) Straining cloth of a kind used in oil preses or the like, of textile material or of human hair; (iv) Flat woven textile fabrics with multiple warp or weft, whether or not felted, impregnated or coated, of a kind used in machinery or for other technical purposes; (v) Textile fabrics reinforced with metal, of a kind used for technical purposes; (vi) Cords, braids and the like, whether or not coated, impregnated or reinforced with metal, of a kind used in industry as packing or lubricating materials; (b) Textile articles (other than those of headings 59.08 to 59.10) of a kind used for technical purposes (for example, textile fabrics and felts, endles or fited with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos‑cement), gaskets, washers, polishing discs and other machinery parts).
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
5901 |
|
|
Vải dệt được tráng keo hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải bạt đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng hoặc các loại vải dệt đã được làm cứng tương tự để làm cốt mũ |
|
5901 |
|
|
Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of boks or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stifened textile fabrics of a kind used for hat foundations. |
|
5901 |
10 |
00 |
- Vải dệt được tráng keo hoặc hồ tinh bột dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự |
m2 |
5901 |
10 |
00 |
- Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of boks or the like |
m2 |
5901 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5901 |
90 |
|
- Other: |
|
5901 |
90 |
10 |
- - Vải can |
m2 |
5901 |
90 |
10 |
- - Tracing cloth |
m2 |
5901 |
90 |
20 |
- - Vải bạt đã xử lý để vẽ |
m2 |
5901 |
90 |
20 |
- - Prepared painting canvas |
m2 |
5901 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5901 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5902 |
|
|
Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ nylon hoặc các polyamit, các polyeste khác hoặc viscose rayon |
|
5902 |
|
|
Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon. |
|
5902 |
10 |
|
- Từ nylon hoặc các polyamit khác: |
|
5902 |
10 |
|
- Of nylon or other polyamides: |
|
5902 |
10 |
10 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
m2 |
5902 |
10 |
10 |
- - Chafer canvas type, ruberised |
m2 |
5902 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5902 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
5902 |
20 |
|
- Từ polyeste: |
|
5902 |
20 |
|
- Of polyesters: |
|
5902 |
20 |
10 |
- - Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ polyeste và bông |
m2 |
5902 |
20 |
10 |
- - Tyre cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters and coton |
m2 |
5902 |
20 |
20 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
m2 |
5902 |
20 |
20 |
- - Chafer canvas tyre, ruberised |
m2 |
5902 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5902 |
20 |
90 |
- - Other |
m2 |
5902 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5902 |
90 |
|
- Other: |
|
5902 |
90 |
10 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
m2 |
5902 |
90 |
10 |
- - Chafer canvas tyre, ruberised |
m2 |
5902 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5902 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5903 |
|
|
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 |
|
5903 |
|
|
Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with plastics, other than those of heading 59.02. |
|
5903 |
10 |
|
- Với poly (vinyl chloride): |
|
5903 |
10 |
|
- With poly(vinyl chloride): |
|
5903 |
10 |
10 |
- - Vải dựng |
m2 |
5903 |
10 |
10 |
- - Interlining |
m2 |
5903 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5903 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
5903 |
20 |
|
- Với polyurethane: |
|
5903 |
20 |
|
- With polyurethane: |
|
5903 |
20 |
10 |
- - Vải dựng |
m2 |
5903 |
20 |
10 |
- - Interlining |
m2 |
5903 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5903 |
20 |
90 |
- - Other |
m2 |
5903 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5903 |
90 |
|
- Other: |
|
5903 |
90 |
10 |
- - Vải bạt nylon |
m2 |
5903 |
90 |
10 |
- - Nylon canvas |
m2 |
5903 |
90 |
20 |
- - Vải dựng |
m2 |
5903 |
90 |
20 |
- - Interlining |
m2 |
5903 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5903 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5904 |
|
|
Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình |
|
5904 |
|
|
Linoleum, whether or not cut to shape; flor coverings consisting of a coating or covering aplied on a textile backing, whether or not cut to shape. |
|
5904 |
10 |
00 |
- Vải sơn |
m2 |
5904 |
10 |
00 |
- Linoleum |
m2 |
5904 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5904 |
90 |
|
- Other: |
|
5904 |
90 |
10 |
- - Với lớp lót từ phớt xuyên kim hoặc vật liệu không dệt |
m2 |
5904 |
90 |
10 |
- - With a base consisting of nedlelom felt or nonwovens |
m2 |
5904 |
90 |
90 |
- - Với lớp lót từ vải dệt khác |
m2 |
5904 |
90 |
90 |
- - With other textile base |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5905 |
00 |
00 |
Các loại vải dệt phủ tường |
m2 |
5905 |
00 |
00 |
Textile wal coverings. |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5906 |
|
|
Vải dệt cao su hoá, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 |
|
5906 |
|
|
Ruberised textile fabrics, other than those of heading 59.02. |
|
5906 |
10 |
00 |
- Băng dính có chiều rộng không quá 20cm |
m2 |
5906 |
10 |
00 |
- Adhesive tape of a width not exceding 20 cm |
m2 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
5906 |
91 |
00 |
- - Dệt kim hoặc móc |
m2 |
5906 |
91 |
00 |
- - Knited or crocheted |
m2 |
5906 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
5906 |
99 |
|
- - Other: |
|
5906 |
99 |
10 |
- - - Tấm vải cao su dùng trong bệnh viện |
m2 |
5906 |
99 |
10 |
- - - Hospital ruber sheting |
m2 |
5906 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5906 |
99 |
90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5907 |
|
|
Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; bạt đã vẽ làm phông màn cho sân khấu, phông trường quay hoặc loại tương tự |
|
5907 |
|
|
Textile fabrics otherwise impregnated, coated or covered; painted canvas being theatrical scenery, studio back‑cloths or the like. |
|
5907 |
00 |
10 |
- Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với dầu hoặc các chế phẩm từ dầu |
m2 |
5907 |
00 |
10 |
- Fabrics impregnated, coated or covered with oil or oil-based preparations |
m2 |
5907 |
00 |
20 |
- Bạt in làm phông màn sân khấu, trường quay hoặc loại tương tự |
m2 |
5907 |
00 |
20 |
- Printed canvas being theatrical scenery, studio back-cloths or the like |
m2 |
5907 |
00 |
30 |
- Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với hoá chất chịu lửa |
m2 |
5907 |
00 |
30 |
- Textile fabrics impregnated, coated or covered with fire resistant chemical |
m2 |
5907 |
00 |
40 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với nhung xơ vụn, toàn bộ bề mặt được phủ với xơ vụn dệt |
m2 |
5907 |
00 |
40 |
- Fabrics impregnated, coated or covered with flock velvet, the entire surface of which is covered with textile flock |
m2 |
5907 |
00 |
50 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc ín, bitum hoặc các sản phẩm tương tự |
m2 |
5907 |
00 |
50 |
- Fabrics impregnated, coated or covered with wax, tar, bitumen or similar products |
m2 |
5907 |
00 |
60 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng vật liệu khác |
m2 |
5907 |
00 |
60 |
- Fabrics impregnated, coated or covered with other material |
m2 |
5907 |
00 |
90 |
- Loại khác |
m2 |
5907 |
00 |
90 |
- Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5908 |
|
|
Các loại bấc dệt thoi, tết hoặc dệt kim dùng cho đèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc các loại tương tự; mạng đèn măng sông và các loại vải dệt kim hình ống dùng làm mạng đèn măng sông, đã hoặc chưa ngâm tẩm |
|
5908 |
|
|
Textile wicks, woven, plaited or knited, for lamps, stoves, lighters, candles or the like; incandescent gas mantles and tubular knited gas mantle fabric therefor, whether or not impregnated. |
|
5908 |
00 |
10 |
- Bấc; mạng đèn măng sông |
kg |
5908 |
00 |
10 |
- Wicks; incandescent gas mantles |
kg |
5908 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
5908 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5909 |
|
|
Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót hoặc bọc vỏ cứng, hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác |
|
5909 |
|
|
Textile hosepiping and similar textile tubing, with or without lining, armour or acesories of other materials. |
|
5909 |
00 |
10 |
- Các loại vòi cứu hỏa |
kg |
5909 |
00 |
10 |
- Fire hoses |
kg |
5909 |
00 |
20 |
- ống vải không dệt với lõi plastic dùng để thoát nước |
kg |
5909 |
00 |
20 |
- Non-woven tubing with an internal core of plastic used for the drainage of water |
kg |
5909 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
5909 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5910 |
|
|
Băng tải, băng truyền hoặc băng đai bằng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác |
|
5910 |
|
|
Transmision or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material. |
|
5910 |
00 |
10 |
- Băng tải nỉ |
m2 |
5910 |
00 |
10 |
- Transmision belts of felts |
m2 |
5910 |
00 |
90 |
- Loại khác |
m2 |
5910 |
00 |
90 |
- Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5911 |
|
|
Các sản phẩm và mặt hàng dệt phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 7 của Chương này |
|
5911 |
|
|
Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter. |
|
5911 |
10 |
00 |
- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép với cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, làm vải nền cho kim chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su để bọc các lõi, trục dệt |
m2 |
5911 |
10 |
00 |
- Textile fabrics, felt and felt‑lined woven fabrics, coated, covered or laminated with ruber, leather or other material, of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes, including narow fabrics made of velvet impregnated with ruber, for covering weaving spindles (weaving beams) |
m2 |
5911 |
20 |
00 |
- Vải dùng để sàng, đã hoặc chưa hoàn thiện |
m2 |
5911 |
20 |
00 |
- Bolting cloth, whether or not made up |
m2 |
|
|
|
- Vải dệt và phớt, được dệt vòng liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp dùng trong máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc ximăng amiăng): |
|
|
|
|
‑ Textile fabrics and felts, endles or fited with linking devices, of a kind used in paper‑making or similar machines (for example, for pulp or asbestos‑cement): |
|
5911 |
31 |
00 |
- - Trọng lượng dưới 650g/m2 |
m2 |
5911 |
31 |
00 |
- - Weighing les than 650 g/m2 |
m2 |
5911 |
32 |
00 |
- - Trọng lượng từ 650g/m2 trở lên |
m2 |
5911 |
32 |
00 |
- - Weighing 650 g/m2 or more |
m2 |
5911 |
40 |
00 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người |
m2 |
5911 |
40 |
00 |
- Straining cloth of a kind used in oil preses or the like, including that of human hair |
m2 |
5911 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5911 |
90 |
|
- Other: |
|
5911 |
90 |
10 |
- - Các loại hàng dệt làm bao bì và miếng đệm |
m2 |
5911 |
90 |
10 |
- - Textile packings and gaskets |
m2 |
5911 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5911 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
CHƯƠNG
60
|
CHAPTER 60 Notes1. This Chapter does not cover: (a) Crochet lace of heading 58.04; (b) Labels, badges or similar articles, knited or crocheted, of heading 58.07; or (c) Knited or crocheted fabrics, impregnated, coated, covered or laminated, of Chapter 59. However, knited or crocheted pile fabrics, impregnated, coated, covered or laminated, remain clasified in heading 60.01. 2. This Chapter also includes fabrics made of metal thread and of a kind used in aparel, as furnishing fabrics or for similar purposes. 3. Throughout the Nomenclature any reference to "knited" gods includes a reference to stitch‑bonded gods in which the chain stitches are formed of textile yarn.
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
6001 |
|
|
Vải tạo vòng lông, bao gồm cả các loại vải "vòng lông dài" và vải khăn lông, được dệt kim hoặc móc |
|
6001 |
|
|
Pile fabrics, including "long‑pile" fabrics and tery fabrics knited or crocheted. |
|
6001 |
10 |
|
- Vải "vòng lông dài": |
|
6001 |
10 |
|
- "Long pile" fabrics: |
|
6001 |
10 |
10 |
- - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
m2 |
6001 |
10 |
10 |
- - Unbleached, not mercerised |
m2 |
6001 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
6001 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
- Vải tạo vòng lông bằng dệt kim: |
|
|
|
|
‑ Loped pile fabrics: |
|
6001 |
21 |
|
- - Từ bông: |
|
6001 |
21 |
|
- - Of coton: |
|
6001 |
21 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
m2 |
6001 |
21 |
10 |
- - - Unbleached, not mercerised |
m2 |
6001 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6001 |
21 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6001 |
22 |
|
- - Từ xơ sợi nhân tạo: |
|
6001 |
22 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
6001 |
22 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
m2 |
6001 |
22 |
10 |
- - - Unbleached |
m2 |
6001 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6001 |
22 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6001 |
29 |
|
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác: |
|
6001 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6001 |
29 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
m2 |
6001 |
29 |
10 |
- - - Unbleached |
m2 |
6001 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6001 |
29 |
90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6001 |
91 |
|
- - Từ bông: |
|
6001 |
91 |
|
- - Of coton: |
|
6001 |
91 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
m2 |
6001 |
91 |
10 |
- - - Unbleached, not mercerised |
m2 |
6001 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6001 |
91 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6001 |
92 |
|
- - Từ xơ sợi nhân tạo: |
|
6001 |
92 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
|
|
|
- - - Vải tạo vòng lông từ 100% xơ staple polyeste với khổ rộng từ 63,5 m đến 76,2 m phù hợp cho sản xuất các trục lăn sơn: |
m2 |
|
|
|
- - - Pile fabrics of 100% polyester staple fibres of a width not les than 63.5 m but not more than 76.2 m suitable for use in the manufacture of paint rolers: |
m2 |
6001 |
92 |
11 |
- - - - Chưa tẩy trắng |
m2 |
6001 |
92 |
11 |
- - - - Unbleached |
m2 |
6001 |
92 |
19 |
- - - - Loại khác |
m2 |
6001 |
92 |
19 |
- - - - Other |
m2 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
6001 |
92 |
91 |
- - - - Chưa tẩy trắng |
m2 |
6001 |
92 |
91 |
- - - - Unbleached |
m2 |
6001 |
92 |
99 |
- - - - Loại khác |
m2 |
6001 |
92 |
99 |
- - - - Other |
m2 |
6001 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6001 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6001 |
99 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
m2 |
6001 |
99 |
10 |
- - - Unbleached, not mercerised |
m2 |
6001 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6001 |
99 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6002 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01 |
|
6002 |
|
|
Knited or crocheted fabrics of a width not exceding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or ruber thread, other than those of heading 60.01. |
|
6002 |
40 |
00 |
- Có tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su |
m2 |
6002 |
40 |
00 |
- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing ruber thread |
m2 |
6002 |
90 |
00 |
- Loại khác |
m2 |
6002 |
90 |
00 |
- Other |
m2 |
6003 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02 |
|
6003 |
|
|
Knited or crocheted fabrics of a width not exceding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02. |
|
6003 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
m2 |
6003 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
m2 |
6003 |
20 |
00 |
- Từ bông |
m2 |
6003 |
20 |
00 |
- Of coton |
m2 |
6003 |
30 |
00 |
- Từ xơ sợi tổng hợp |
m2 |
6003 |
30 |
00 |
- Of synthetic fibres |
m2 |
6003 |
40 |
00 |
- Từ xơ sợi tái tạo |
m2 |
6003 |
40 |
00 |
- Of artificial fibres |
m2 |
6003 |
90 |
00 |
- Loại khác |
m2 |
6003 |
90 |
00 |
- Other |
m2 |
6004 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ các loại thuộc nhóm 60.01 |
|
6004 |
|
|
Knited or crocheted fabrics of a width exceding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or ruber thread, other than those of heading 60.01. |
|
6004 |
10 |
|
- Có tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su: |
|
6004 |
10 |
|
- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing ruber thread |
|
6004 |
10 |
10 |
- - Vải dệt kim để làm quần áo bơi có tỉ trọng 80% là sợi tổng hợp và 20% là sợi đàn hồi |
m2 |
6004 |
10 |
10 |
- - Knited swimwear fabric containing by weight 80% synthetic yarn and 20% elastic yarn |
m2 |
6004 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
6004 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
6004 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
6004 |
90 |
|
- Other: |
|
6004 |
90 |
10 |
- - Vải đàn hồi (kết hợp với các loại sợi cao su) |
m2 |
6004 |
90 |
10 |
- - Elastic (combined with ruber threads) |
m2 |
6004 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
6004 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6005 |
|
|
Vải dệt kim sợi dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc nhóm 60.01 đến 60.04 |
|
6005 |
|
|
Warp knit fabrics (including those made on galon kniting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04. |
|
6005 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
m2 |
6005 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
m2 |
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
- Of coton: |
|
6005 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
m2 |
6005 |
21 |
00 |
- - Unbleached or bleached |
m2 |
6005 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
m2 |
6005 |
22 |
00 |
- - Dyed |
m2 |
6005 |
23 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
m2 |
6005 |
23 |
00 |
- - Of yarns of diferent colours |
m2 |
6005 |
24 |
00 |
- - Đã in |
m2 |
6005 |
24 |
00 |
- - Printed |
m2 |
|
|
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
- Of synthetic fibres: |
|
6005 |
31 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
m2 |
6005 |
31 |
00 |
- - Unbleached or bleached |
m2 |
6005 |
32 |
00 |
- - Đã nhuộm |
m2 |
6005 |
32 |
00 |
- - Dyed |
m2 |
6005 |
33 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
m2 |
6005 |
33 |
00 |
- - Of yarns of diferent colours |
m2 |
6005 |
34 |
00 |
- - Đã in |
m2 |
6005 |
34 |
00 |
- - Printed |
m2 |
|
|
|
- Từ sợi tái tạo: |
|
|
|
|
- Of artificial fibres: |
|
6005 |
41 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
m2 |
6005 |
41 |
00 |
- - Unbleached or bleached |
m2 |
6005 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
m2 |
6005 |
42 |
00 |
- - Dyed |
m2 |
6005 |
43 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
m2 |
6005 |
43 |
00 |
- - Of yarns of diferent colours |
m2 |
6005 |
44 |
00 |
- - Đã in |
m2 |
6005 |
44 |
00 |
- - Printed |
m2 |
6005 |
90 |
00 |
- Loại khác |
m2 |
6005 |
90 |
00 |
- Other |
m2 |
6006 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc khác |
|
6006 |
|
|
Other knited or crocheted fabrics. |
|
6006 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
m2 |
6006 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
m2 |
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
- Of coton: |
|
6006 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
m2 |
6006 |
21 |
00 |
- - Unbleached or bleached |
m2 |
6006 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
m2 |
6006 |
22 |
00 |
- - Dyed |
m2 |
6006 |
23 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
m2 |
6006 |
23 |
00 |
- - Of yarns of diferent colours |
m2 |
6006 |
24 |
00 |
- - Đã in |
m2 |
6006 |
24 |
00 |
- - Printed |
m2 |
|
|
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
- Of synthetic fibres: |
|
6006 |
31 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
|
6006 |
31 |
|
- - Unbleached or bleached: |
|
6006 |
31 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
m2 |
6006 |
31 |
10 |
- - - Nylon fibre mesh for use as backing material for mosaic tiles |
m2 |
6006 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6006 |
31 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6006 |
32 |
|
- - Đã nhuộm: |
|
6006 |
32 |
|
- - Dyed: |
|
6006 |
32 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
m2 |
6006 |
32 |
10 |
- - - Nylon fibre mesh for use as backing material for mosaic tiles |
m2 |
6006 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6006 |
32 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6006 |
33 |
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau: |
|
6006 |
33 |
|
- - Of yarns of diferent colours: |
|
6006 |
33 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
m2 |
6006 |
33 |
10 |
- - - Nylon fibre mesh for use as backing material for mosaic tiles |
m2 |
6006 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6006 |
33 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6006 |
34 |
|
- - Đã in: |
|
6006 |
34 |
|
- - Printed: |
|
6006 |
34 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
m2 |
6006 |
34 |
10 |
- - - Nylon fibre mesh for use as backing material for mosaic tiles |
m2 |
6006 |
34 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6006 |
34 |
90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- Từ sợi tái tạo: |
|
|
|
|
- Of artificial fibres: |
|
6006 |
41 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
m2 |
6006 |
41 |
00 |
- - Unbleached or bleached |
m2 |
6006 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
m2 |
6006 |
42 |
00 |
- - Dyed |
m2 |
6006 |
43 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
m2 |
6006 |
43 |
00 |
- - Of yarns of diferent colours |
m2 |
6006 |
44 |
00 |
- - Đã in |
m2 |
6006 |
44 |
00 |
- - Printed |
m2 |
6006 |
90 |
00 |
- Loại khác |
m2 |
6006 |
90 |
00 |
- Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG
61
|
CHAPTER 61 Notes1. This Chapter aplies only to made up knited or crocheted articles. 2. This Chapter does not cover: (a) Gods of heading 62.12; (b) Worn clothing or other worn articles of heading 63.09; or (c) Orthopaedic apliances, surgical belts, truses or the like (heading 90.21). 3. For the purposes of headings 61.03 and 61.04: (a) The term "suit" means a set of garments composed of two or thre pieces made up, in respect of their outer surface, in identical fabric and comprising: - one suit coat or jacket the outer shel of which, exclusive of sleves, consists of four or more panels, designed to cover the uper part of the body, posibly with a tailored waistcoat in adition whose front is made from the same fabric as the outer surface of the other components of the set and whose back is made from the same fabric as the lining of the suit coat or jacket; and - one garment designed to cover the lower part of the body and consisting of trousers, breches or shorts (other than swimwear), a skirt or a divided skirt, having neither braces nor bibs. Al of the components of a suit must be of the same fabric construction, colour and composition; they must also be of the same style and of coresponding or compatible size. However, these components may have piping (a strip of fabric sewn into the seam) in a diferent fabric. If several separate components to cover the lower part of the body are presented together (for example, two pairs of trousers or trousers and shorts, or a skirt or divided skirt and trousers), the constituent lower part shal be one pair of trousers, or, in the case of women's or girls' suits, the skirt or divided skirt, the other garments being considered separately. The term "suit" includes the folowing sets of garments, whether or not they fulfil al the above conditions: - morning dres, comprising a plain jacket (cutaway) with rounded tails hanging wel down at the back and striped trousers; - evening dres (tailcoat), generaly made of black fabric, the jacket of which is relatively short at the front, does not close and has narow skirts cut in at the hips and hanging down behind; - diner jacket suits, in which the jacket is similar in style to an ordinary jacket (though perhaps revealing more of the shirt front), but has shiny silk or imitation silk lapels. (b) The term "ensemble" means a set of garments (other than suits and articles of heading 61.07, 61.08 or 61.09), composed of several pieces made up in identical fabric, put up for retail sale, and comprising: - one garment designed to cover the uper part of the body, with the exception of pulovers which may form a second uper garment in the sole context of twin sets, and of waistcoats which may also form a second uper garment, and - one or two diferent garments, designed to cover the lower part of the body and consisting of trousers, bib and brace overals, breches, shorts (other than swimwear), a skirt or a divided skirt. Al of the components of an ensemble must be of the same fabric construction, style, colour and composition; they also must be of coresponding or compatible size. The term "ensemble" does not aply to track suits or ski suits, of heading 61.12. 4. Headings 61.05 and 61.06 do not cover garments with pockets below the waist, with a ribed waistband or other means of tightening at the botom of the garment, or garments having an average of les than 10 stitches per linear centimetre in each direction counted on an area measuring at least 10 cm x 10 cm. Heading 61.05 does not cover sleveles garments. 5. Heading 61.09 does not cover garments with a drawstring, ribed waistband or other means of tightening at the botom of the garment. 6. For the purposes of heading 61.11: (a) The expresion "babies’ garments and clothing acesories" means articles for young children of a body height not exceding 86 cm; it also covers babies' napkins; (b) Articles which are, prima facie, clasifiable both in heading 61.11 and in other headings of this Chapter are to be clasified in heading 61.11. 7. For the purposes of heading 61.12, "skisuits" means garments or sets of garments which, by their general apearance and texture, are identifiable as intended to be worn principaly for sking (cros‑country or alpine). They consist either of: (a) a "ski overal", that is, a one‑piece garment designed to cover the uper and the lower parts of the body; in adition to sleves and a colar the ski overal may have pockets or fotstraps; or (b) a "ski ensemble", that is, a set of garments composed of two or thre pieces, put up for retail sale and comprising: - one garment such as an anorak, wind‑cheater, wind‑jacket or similar article, closed by a slide fastener (ziper), posibly with a waistcoat in adition, and - one pair of trousers whether or not extending above waist‑level, one pair of breches or one bib and brace overal. The "ski ensemble" may also consist of an overal similar to the one mentioned in paragraph (a) above and a type of paded, sleveles jacket worn over the overal. Al the components of a "ski ensemble" must be made up in a fabric of the same texture, style and composition whether or not of the same colour; they also must be of coresponding or compatible size. 8. Garments which are, prima facie, clasifiable both in heading 61.13 and in other headings of this Chapter, excluding heading 61.11, are to be clasified in heading 61.13. 9. Garments of this Chapter designed for left over right closure at the front shal be regarded as men's or boys' garments, and those designed for right over left closure at the front as women's or girls' garments. These provisions do not aply where the cut of the garment clearly indicates that it is designed for one or other of the sexes. Garments which canot be identified as either men's or boys' garments or as women's or girls' garments are to be clasified in the headings concerning women's or girls' garments. 10. Articles of this Chapter may be made of metal thread.
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
6101 |
|
|
áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.03 |
|
6101 |
|
|
Men's or boys' overcoats, car‑coats, capes, cloaks, anoraks (including ski‑jackets), wind‑cheaters, wind‑jackets and similar articles, knited or crocheted, other than those of heading 61.03. |
|
6101 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6101 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
unit |
6101 |
20 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6101 |
20 |
00 |
- Of coton |
unit |
6101 |
30 |
00 |
- Từ các loại sợi nhân tạo |
chiếc |
6101 |
30 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6101 |
90 |
00 |
- Từ các nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6101 |
90 |
00 |
- Of other textile materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6102 |
|
|
áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.04 |
|
6102 |
|
|
Women's or girls' overcoats, car‑coats, capes, cloaks, anoraks (including ski‑jackets), wind‑cheaters, wind‑jackets and similar articles, knited or crocheted, other than those of heading 61.04. |
|
6102 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6102 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
unit |
6102 |
20 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6102 |
20 |
00 |
- Of coton |
unit |
6102 |
30 |
00 |
- Từ các sợi nhân tạo |
chiếc |
6102 |
30 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6102 |
90 |
00 |
- Từ các nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6102 |
90 |
00 |
- Of other textile materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6103 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
6103 |
|
|
Men's or boys' suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overals, breches and shorts (other than swimwear), knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Bộ com lê: |
|
|
|
|
‑ Suits: |
|
6103 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6103 |
11 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6103 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6103 |
12 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6103 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6103 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6103 |
19 |
10 |
- - - Từ bông |
bộ |
6103 |
19 |
10 |
- - - Of coton |
set |
6103 |
19 |
20 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6103 |
19 |
20 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6103 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6103 |
19 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
‑ Ensembles: |
|
6103 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6103 |
21 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6103 |
22 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6103 |
22 |
00 |
- - Of coton |
set |
6103 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6103 |
23 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6103 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6103 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6103 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6103 |
29 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6103 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6103 |
29 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
‑ Jackets and blazers: |
|
6103 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6103 |
31 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6103 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6103 |
32 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6103 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6103 |
33 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6103 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6103 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6103 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6103 |
39 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6103 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6103 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
|
‑ Trousers, bib and brace overals, breches and shorts: |
|
6103 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6103 |
41 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6103 |
42 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6103 |
42 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6103 |
43 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6103 |
43 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6103 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6103 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6103 |
49 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6103 |
49 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6103 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6103 |
49 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6104 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
6104 |
|
|
Women's or girls' suits, ensembles, jackets, blazers, dreses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overals, breches and shorts (other than swimwear), knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
|
‑ Suits: |
|
6104 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6104 |
11 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6104 |
12 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6104 |
12 |
00 |
- - Of coton |
set |
6104 |
13 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6104 |
13 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6104 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6104 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6104 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6104 |
19 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6104 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6104 |
19 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
‑ Ensembles: |
|
6104 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6104 |
21 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6104 |
22 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6104 |
22 |
00 |
- - Of coton |
set |
6104 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6104 |
23 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6104 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6104 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6104 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6104 |
29 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6104 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6104 |
29 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao : |
|
|
|
|
‑ Jackets and blazers: |
|
6104 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6104 |
31 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6104 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6104 |
32 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6104 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6104 |
33 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6104 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6104 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6104 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6104 |
39 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6104 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6104 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- áo váy dài: |
|
|
|
|
‑ Dreses: |
|
6104 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6104 |
41 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6104 |
42 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6104 |
42 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6104 |
43 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6104 |
43 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6104 |
44 |
00 |
- - Từ sợi tái tạo |
chiếc |
6104 |
44 |
00 |
- - Of artificial fibres |
unit |
6104 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6104 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6104 |
49 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6104 |
49 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6104 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6104 |
49 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Các loại váy và quần váy: |
|
|
|
|
‑ Skirts and divided skirts: |
|
6104 |
51 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6104 |
51 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6104 |
52 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6104 |
52 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6104 |
53 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6104 |
53 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6104 |
59 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6104 |
59 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6104 |
59 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6104 |
59 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6104 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6104 |
59 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
|
‑ Trousers, bib and brace overals, breches and shorts: |
|
6104 |
61 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6104 |
61 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6104 |
62 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6104 |
62 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6104 |
63 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6104 |
63 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6104 |
69 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6104 |
69 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6104 |
69 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6104 |
69 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6104 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6104 |
69 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6105 |
|
|
áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
6105 |
|
|
Men's or boys' shirts, knited or crocheted. |
|
6105 |
10 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6105 |
10 |
00 |
- Of coton |
unit |
6105 |
20 |
|
- Từ sợi nhân tạo: |
|
6105 |
20 |
|
- Of man‑made fibres: |
|
6105 |
20 |
10 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6105 |
20 |
10 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6105 |
20 |
20 |
- - Từ sợi tái tạo |
chiếc |
6105 |
20 |
20 |
- - Of artificial fibres |
unit |
6105 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6105 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6105 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6105 |
90 |
10 |
- - Of ramie, linen or silk |
unit |
6105 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6105 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6106 |
|
|
áo khoác ngắn (blouses), áo sơ mi và áo sơ mi phông kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
6106 |
|
|
Women's or girls' blouses, shirts and shirt‑blouses, knited or crocheted. |
|
6106 |
10 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6106 |
10 |
00 |
- Of coton |
unit |
6106 |
20 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6106 |
20 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6106 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6106 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6106 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6106 |
90 |
10 |
- - Of ramie, linen or silk |
unit |
6106 |
90 |
20 |
- - Từ lông cừu hoặc từ lông động vật mịn |
chiếc |
6106 |
90 |
20 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6106 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6106 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6107 |
|
|
Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
6107 |
|
|
Men's or boys' underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dresing gowns and similar articles, knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Quần lót, quần sịp: |
|
|
|
|
‑ Underpants and briefs: |
|
6107 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6107 |
11 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6107 |
12 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6107 |
12 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6107 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6107 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6107 |
19 |
10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6107 |
19 |
10 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6107 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6107 |
19 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Các loại áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
|
|
‑ Nightshirts and pyjamas: |
|
6107 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6107 |
21 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6107 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6107 |
22 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6107 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6107 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6107 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6107 |
29 |
10 |
- - - Of silk |
unit |
6107 |
29 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6107 |
29 |
20 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6107 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6107 |
29 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6107 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6107 |
91 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6107 |
92 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6107 |
92 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6107 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6107 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6107 |
99 |
10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6107 |
99 |
10 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6107 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6107 |
99 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6108 |
|
|
Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
6108 |
|
|
Women's or girls' slips, peticoats, briefs, panties, nightdreses, pyjamas, nộgligộs, bathrobes, dresing gowns and similar articles, knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Váy lót có dây đeo và váy lót trong: |
|
|
|
|
‑ Slips and peticoats: |
|
6108 |
11 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6108 |
11 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6108 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6108 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6108 |
19 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6108 |
19 |
10 |
- - - Of silk |
unit |
6108 |
19 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6108 |
19 |
20 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6108 |
19 |
30 |
- - - Từ bông |
chiếc |
6108 |
19 |
30 |
- - - Of coton |
unit |
6108 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6108 |
19 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Quần xi líp và quần đùi bó: |
|
|
|
|
‑ Briefs and panties: |
|
6108 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6108 |
21 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6108 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6108 |
22 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6108 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6108 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6108 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6108 |
29 |
10 |
- - - Of silk |
unit |
6108 |
29 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6108 |
29 |
20 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6108 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6108 |
29 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
|
|
‑ Nightdreses and pyjamas: |
|
6108 |
31 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6108 |
31 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6108 |
32 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6108 |
32 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6108 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6108 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6108 |
39 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6108 |
39 |
10 |
- - - Of silk |
unit |
6108 |
39 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6108 |
39 |
20 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6108 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6108 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6108 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6108 |
91 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6108 |
92 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6108 |
92 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6108 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6108 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6108 |
99 |
10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6108 |
99 |
10 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6108 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6108 |
99 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6109 |
|
|
áo Ti-sớt (T-Shirt), áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc |
|
6109 |
|
|
T‑shirts, singlets and other vests, knited or crocheted. |
|
6109 |
10 |
|
- Từ bông: |
|
6109 |
10 |
|
- Of coton: |
|
6109 |
10 |
10 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
chiếc |
6109 |
10 |
10 |
- - For men or boys |
unit |
6109 |
10 |
20 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
chiếc |
6109 |
10 |
20 |
- - For women or girls |
unit |
6109 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6109 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6109 |
90 |
10 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6109 |
90 |
10 |
- - For men or boys, of ramie, linen or silk |
unit |
6109 |
90 |
20 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu khác |
chiếc |
6109 |
90 |
20 |
- - For men or boys, of other materials |
unit |
6109 |
90 |
30 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ |
chiếc |
6109 |
90 |
30 |
- - For women or girls, of ramie, linen or silk |
unit |
6109 |
90 |
40 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, từ các vật liệu khác |
chiếc |
6109 |
90 |
40 |
- - For women or girls, of other materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6110 |
|
|
áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (Cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc |
|
6110 |
|
|
Jerseys, pulovers, cardigans, waistcoats and similar articles, knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
‑ Of wol or fine animal hair: |
|
6110 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu |
chiếc |
6110 |
11 |
00 |
- - Of wol |
unit |
6110 |
12 |
00 |
- - Từ lông dê Ca-sơ-mia |
chiếc |
6110 |
12 |
00 |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
unit |
6110 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
chiếc |
6110 |
19 |
00 |
- - Other |
unit |
6110 |
20 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6110 |
20 |
00 |
- Of coton |
unit |
6110 |
30 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6110 |
30 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6110 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6110 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6110 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6110 |
90 |
10 |
- - Of ramie, linen or silk |
unit |
6110 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6110 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6111 |
|
|
Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ sơ sinh, dệt kim hoặc móc |
|
6111 |
|
|
Babies' garments and clothing acesories, knited or crocheted. |
|
6111 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
6111 |
10 |
|
- Of wol or fine animal hair: |
|
6111 |
10 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6111 |
10 |
10 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles, not elasticated or ruberised |
set |
6111 |
10 |
20 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6111 |
10 |
20 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles, elasticated or ruberised |
set |
6111 |
10 |
30 |
- - Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, quầy tất (quần bó), quần lót và quần lót ngắn, bộ đồ tắm hoặc quần đùi |
bộ |
6111 |
10 |
30 |
- - Gloves, mitens and mits; pantyhose (tights), underpants and briefs, bathing costumes or trunks |
set |
6111 |
10 |
40 |
- - Quần áo khác |
bộ |
6111 |
10 |
40 |
- - Other garments |
set |
6111 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6111 |
10 |
90 |
- - Other |
set |
6111 |
20 |
|
- Từ bông: |
|
6111 |
20 |
|
- Of coton: |
|
6111 |
20 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6111 |
20 |
10 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles, not elasticated or ruberised |
set |
6111 |
20 |
20 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6111 |
20 |
20 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles, elasticated or ruberised |
set |
6111 |
20 |
30 |
- - Các bộ quần áo |
bộ |
6111 |
20 |
30 |
- - Garments |
set |
6111 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6111 |
20 |
90 |
- - Other |
set |
6111 |
30 |
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
6111 |
30 |
|
- Of synthetic fibres: |
|
6111 |
30 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế |
bộ |
6111 |
30 |
10 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles |
set |
6111 |
30 |
20 |
- - Quần áo |
bộ |
6111 |
30 |
20 |
- - Garments |
set |
6111 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6111 |
30 |
90 |
- - Other |
set |
6111 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6111 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6111 |
90 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn, giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6111 |
90 |
10 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles, not elasticated or ruberised |
set |
6111 |
90 |
20 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6111 |
90 |
20 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles, elasticated or ruberised |
set |
6111 |
90 |
30 |
- - Quần áo |
bộ |
6111 |
90 |
30 |
- - Garments |
set |
6111 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6111 |
90 |
90 |
- - Other |
set |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6112 |
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc |
|
6112 |
|
|
Track suits, ski suits and swimwear, knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Bộ quần áo thể thao: |
|
|
|
|
‑ Track suits: |
|
6112 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6112 |
11 |
00 |
- - Of coton |
set |
6112 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6112 |
12 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6112 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6112 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6112 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6112 |
19 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6112 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6112 |
19 |
90 |
- - - Other |
set |
6112 |
20 |
00 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
bộ |
6112 |
20 |
00 |
- Ski suits |
set |
|
|
|
- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
‑ Men's or boys' swimwear: |
|
6112 |
31 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
6112 |
31 |
|
- - Of synthetic fibres: |
|
6112 |
31 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
bộ |
6112 |
31 |
10 |
- - - Not elasticated or ruberised |
set |
6112 |
31 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6112 |
31 |
20 |
- - - Elasticated or ruberised |
set |
6112 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6112 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6112 |
39 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
bộ |
6112 |
39 |
10 |
- - - Not elasticated or ruberised |
set |
6112 |
39 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6112 |
39 |
20 |
- - - Elasticated or ruberised |
set |
|
|
|
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
|
‑ Women's or girls' swimwear: |
|
6112 |
41 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
6112 |
41 |
|
- - Of synthetic fibres: |
|
6112 |
41 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
bộ |
6112 |
41 |
10 |
- - - Not elasticated or ruberised |
set |
6112 |
41 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6112 |
41 |
20 |
- - - Elasticated or ruberised |
set |
6112 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6112 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6112 |
49 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
bộ |
6112 |
49 |
10 |
- - - Not elasticated or ruberised |
set |
6112 |
49 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6112 |
49 |
20 |
- - - Elasticated or ruberised |
set |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6113 |
|
|
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
6113 |
|
|
Garments, made up of knited or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07. |
|
|
|
|
- Không đàn hồi hay tráng cao su: |
|
|
|
|
- Not elasticated or ruberised: |
|
6113 |
00 |
11 |
- - Quần áo bảo hộ hoặc an toàn cho người lao động trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 6113.0012 |
chiếc |
6113 |
00 |
11 |
- - Protective or safety garments for workers excluding gods of subheading 6113.0012 |
unit |
6113 |
00 |
12 |
- - Quần áo chống cháy |
chiếc |
6113 |
00 |
12 |
- - Flame-prof |
unit |
6113 |
00 |
19 |
- - Loại khác |
chiếc |
6113 |
00 |
19 |
- - Other |
unit |
|
|
|
- Đàn hồi hoặc tráng cao su: |
|
|
|
|
- Elasticated or ruberised: |
|
6113 |
00 |
21 |
- - Quần áo bảo hộ hoặc an toàn cho người lao động trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 6113.0022 |
chiếc |
6113 |
00 |
21 |
- - Protective or safety garments for workers excluding gods of subheading 6113.0022 |
unit |
6113 |
00 |
22 |
- - Quần áo chống cháy |
chiếc |
6113 |
00 |
22 |
- - Flame-prof |
unit |
6113 |
00 |
29 |
- - Loại khác |
chiếc |
6113 |
00 |
29 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6114 |
|
|
Các loại quần áo khác, dệt kim hoăc móc |
|
6114 |
|
|
Other garments, knited or crocheted. |
|
6114 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
chiếc |
6114 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
unit |
6114 |
20 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6114 |
20 |
00 |
- Of coton |
unit |
6114 |
30 |
|
- Từ sợi nhân tạo: |
|
6114 |
30 |
|
- Of man‑made fibres: |
|
6114 |
30 |
10 |
- - Quần áo chống cháy |
chiếc |
6114 |
30 |
10 |
- - Flame-prof |
unit |
6114 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6114 |
30 |
90 |
- - Other |
unit |
6114 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6114 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6114 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6114 |
90 |
10 |
- - Of ramie, linen or silk |
unit |
6114 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6114 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6115 |
|
|
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người giãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim hoặc móc |
|
6115 |
|
|
Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including stockings for varicose veins and fotwear without aplied soles, knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Quần tất, quần áo nịt: |
|
|
|
|
‑ Panty hose and tights: |
|
6115 |
11 |
|
- - Từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex: |
|
6115 |
11 |
|
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn les than 67 decitex: |
|
6115 |
11 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
chiếc |
6115 |
11 |
10 |
- - - Not elasticated or ruberised |
unit |
6115 |
11 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
chiếc |
6115 |
11 |
20 |
- - - Elasticated or ruberised |
unit |
6115 |
12 |
|
- - Từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên: |
|
6115 |
12 |
|
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn 67 decitex or more: |
|
6115 |
12 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
chiếc |
6115 |
12 |
10 |
- - - Not elasticated or ruberised |
unit |
6115 |
12 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
chiếc |
6115 |
12 |
20 |
- - - Elasticated or ruberised |
unit |
6115 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6115 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su: |
|
|
|
|
- - - Not elasticated or ruberised: |
|
6115 |
19 |
11 |
- - - - Từ bông |
chiếc |
6115 |
19 |
11 |
- - - - Of coton |
unit |
6115 |
19 |
19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6115 |
19 |
19 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su: |
|
|
|
|
- - - Elasticated or ruberised: |
|
6115 |
19 |
21 |
- - - - Từ bông |
chiếc |
6115 |
19 |
21 |
- - - - Of coton |
unit |
6115 |
19 |
29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6115 |
19 |
29 |
- - - - Other |
unit |
6115 |
20 |
|
- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 dexitex: |
|
6115 |
20 |
|
- Women's ful‑length or kne‑length hosiery, measuring per single yarn les than 67 decitex: |
|
6115 |
20 |
10 |
- - Từ bông |
đôi |
6115 |
20 |
10 |
- - Of coton |
pair |
6115 |
20 |
90 |
- - Từ các nguyên liệu dệt khác |
đôi |
6115 |
20 |
90 |
- - Of other textile materials |
pair |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
- Other: |
|
6115 |
91 |
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
6115 |
91 |
|
- - Of wol or fine animal hair: |
|
6115 |
91 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
đôi |
6115 |
91 |
10 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for men |
pair |
6115 |
91 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
đôi |
6115 |
91 |
20 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for women and children |
pair |
6115 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6115 |
91 |
90 |
- - - Other |
pair |
6115 |
92 |
|
- - Từ bông: |
|
6115 |
92 |
|
- - Of coton: |
|
6115 |
92 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
đôi |
6115 |
92 |
10 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for men |
pair |
6115 |
92 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
đôi |
6115 |
92 |
20 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for women and children |
pair |
6115 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6115 |
92 |
90 |
- - - Other |
pair |
6115 |
93 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
6115 |
93 |
|
- - Of synthetic fibres: |
|
6115 |
93 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
đôi |
6115 |
93 |
10 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for men |
pair |
6115 |
93 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
đôi |
6115 |
93 |
20 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for women and children |
pair |
6115 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6115 |
93 |
90 |
- - - Other |
pair |
6115 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6115 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6115 |
99 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
đôi |
6115 |
99 |
10 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for men |
pair |
6115 |
99 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
đôi |
6115 |
99 |
20 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for women and children |
pair |
6115 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6115 |
99 |
90 |
- - - Other |
pair |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6116 |
|
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc |
|
6116 |
|
|
Gloves, mitens and mits, knited or crocheted. |
|
6116 |
10 |
00 |
- Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su |
đôi |
6116 |
10 |
00 |
- Impregnated, coated or covered with plastics or ruber |
pair |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6116 |
91 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
đôi |
6116 |
91 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
pair |
6116 |
92 |
00 |
- - Từ bông |
đôi |
6116 |
92 |
00 |
- - Of coton |
pair |
6116 |
93 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
đôi |
6116 |
93 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
pair |
6116 |
99 |
00 |
- - Từ các nguyên liệu dệt khác |
đôi |
6116 |
99 |
00 |
- - Of other textile materials |
pair |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6117 |
|
|
Hàng phụ trợ quần áo đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc hàng phụ trợ quần áo |
|
6117 |
|
|
Other made up clothing acesories, knited or crocheted; knited or crocheted parts of garments or of clothing acesories. |
|
6117 |
10 |
|
- Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: |
|
6117 |
10 |
|
- Shawls, scarves, muflers, mantilas, veils and the like: |
|
6117 |
10 |
10 |
- - Từ bông |
chiếc |
6117 |
10 |
10 |
- - Of coton |
unit |
6117 |
10 |
90 |
- - Từ các nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6117 |
10 |
90 |
- - Of other textile materials |
unit |
6117 |
20 |
|
- Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt: |
|
6117 |
20 |
|
- Ties, bow ties and cravats: |
|
6117 |
20 |
10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6117 |
20 |
10 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6117 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6117 |
20 |
90 |
- - Other |
unit |
6117 |
80 |
|
- Các loại hàng phụ trợ khác: |
|
6117 |
80 |
|
- Other acesories: |
|
6117 |
80 |
10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6117 |
80 |
10 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6117 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6117 |
80 |
90 |
- - Other |
unit |
6117 |
90 |
00 |
- Các chi tiết |
chiếc |
6117 |
90 |
00 |
‑ Parts |
unit |
CHƯƠNG
62
|
CHAPTER 62 Notesl. This Chapter aplies only to made up articles of any textile fabric other than wading, excluding knited or crocheted articles (other than those of heading 62.12). 2. This Chapter does not cover: (a) Worn clothing or other worn articles of heading 63.09; or (b) Orthopaedic apliances, surgical belts, truses or the like (heading 90.21). 3. For the purposes of headings 62.03 and 62.04: (a) The term "suit" means a set of garments composed of two or thre pieces made up, in respect of their outer surface, in identical fabric and comprising: - one suit coat or jacket the outer shel of which, exclusive of sleves, consists of four or more panels, designed to cover the uper part of the body, posibly with a tailored waistcoat in adition whose front is made from the same fabric as the outer surface of the other components of the set and whose back is made from the same fabric as the lining of the suit coat or jacket; and - one garment designed to cover the lower part of the body and consisting of trousers, breches or shorts (other than swimwear), a skirt or a divided skirt, having neither braces nor bibs. Al of the components of a "suit" must be of the same fabric construction, colour and composition; they must also be of the same style and of coresponding or compatible size. However, these components may have piping (a strip of fabric sewn into the seam) in a diferent fabric. If several separate components to cover the lower part of the body are presented together (for example, two pairs of trousers or trousers and shorts, or a skirt or divided skirt and trousers), the constituent lower part shal be one pair of trousers or, in the case of women's or girls' suits, the skirt or divided skirt, the other garments being considered separately. The term "suit" includes the folowing sets of garments, whether or not they fulfil al the above conditions: - morning dres, comprising a plain jacket (cutaway) with rounded tails hanging wel down at the back and striped trousers; - evening dres (tailcoat), generaly made of black fabric, the jacket of which is relatively short at the front, does not close and has narow skirts cut in at the hips and hanging down behind; - diner jacket suits, in which the jacket is similar in style to an ordinary jacket (though perhaps revealing more of the shirt front), but has shiny silk or imitation silk lapels. (b) The term "ensemble" means a set of garments (other than suits and articles of heading 62.07 or 62.08) composed of several pieces made up in identical fabric, put up for retail sale, and comprising: - one garment designed to cover the uper part of the body, with the exception of waistcoats which may also form a second uper garment, and - one or two diferent garments, designed to cover the lower part of the body and consisting of trousers, bib and brace overals, breches, shorts (other than swimwear), a skirt or a divided skirt. Al of the components of an ensemble must be of the same fabric construction, style, colour and composition; they also must be of coresponding or compatible size. The term "ensemble" does not aply to track suits or ski suits, of heading 62.11. 4. For the purposes of heading 62.09: (a) The expresion "babies' garments and clothing acesories" means articles for young children of a body height not exceding 86 cm; it also covers babies' napkins; (b) Articles which are, prima facie, clasifiable both in heading 62.09 and in other headings of this Chapter are to be clasified in heading 62.09 5. Garments which are, prima facie, clasifiable both in heading 62.10 and in other headings of this Chapter, excluding heading 62.09, are to be clasified in heading 62.10. 6. For the purposes of heading 62.l, "ski suits" means garments or sets of garments which, by their general apearance and texture, are identifiable as intended to be worn principaly for sking (cros‑country or alpine). They consist either of: (a) a "ski overal", that is, a one‑piece garment designed to cover the uper and the lower parts of the body; in adition to sleves and a colar the ski overal may have pockets or fotstraps; or (b) a "ski ensemble", that is, a set of garments composed of two or thre pieces, put up for retail sale and comprising: - one garment such as an anorak, wind‑cheater, wind‑jacket or similar article, closed by a slide fastener (ziper), posibly with a waistcoat in adition, and - one pair of trousers whether or not extending above waist‑level, one pair of breches or one bib and brace overal. The "ski ensemble" may also consist of an overal similar to the one mentioned in paragraph (a) above and a type of paded, sleveles jacket worn over the overal. Al the components of a "ski ensemble" must be made up in a fabric of the same texture, style and composition whether or not of the same colour; they also must be of coresponding or compatible size. 7. Scarves and articles of the scarf type, square or aproximately square, of which no side exceds 60 cm, are to be clasified as handkerchiefs (heading 62.13). Handkerchiefs of which any side exceds 60 cm are to be clasified in heading 62.14. 8. Garments of this Chapter designed for left over right closure at the front shal be regarded as men's or boys' garments, and those designed for right over left closure at the front as women's or girls' garments. These provisions do not aply where the cut of the garment clearly indicates that it is designed for one or other of the sexes. Garments which canot be identified as either men's or boys' garments or as women's or girls' garments are to be clasified in the headings covering women's or girls' garments. 9. Articles of this Chapter may be made of metal thread. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
6201 |
|
|
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03 |
|
6201 |
|
|
Men's or boys' overcoats, car‑coats, capes, cloaks, anoraks (including ski‑jackets), wind‑cheaters, wind‑jackets and similar articles, other than those of heading 62.03. |
|
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
|
|
|
|
‑ Overcoats, raincoats, car‑coats, capes, cloaks and similar articles: |
|
6201 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
chiếc |
6201 |
11 |
00 |
- - Of wol of fine animal hair |
unit |
6201 |
12 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6201 |
12 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6201 |
13 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6201 |
13 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6201 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6201 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6201 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6201 |
19 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6201 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6201 |
19 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6201 |
91 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
chiếc |
6201 |
91 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6201 |
92 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6201 |
92 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6201 |
93 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6201 |
93 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6201 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6201 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6201 |
99 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6201 |
99 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6201 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6201 |
99 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6202 |
|
|
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04 |
|
6202 |
|
|
Women's or girls' overcoats, car‑coats, capes, cloaks, anoraks (including ski‑jackets), wind‑cheaters, wind‑jackets and similar articles, other than those of heading 62.04. |
|
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
|
|
|
|
‑ Overcoats, raincoats, car‑coats, capes, cloaks and similar articles: |
|
6202 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
chiếc |
6202 |
11 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6202 |
12 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6202 |
12 |
00 |
- ‑ Of coton |
unit |
6202 |
13 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6202 |
13 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6202 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6202 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6202 |
19 |
10 |
- - - Từ sợi ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6202 |
19 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6202 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6202 |
19 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6202 |
91 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
chiếc |
6202 |
91 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6202 |
92 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6202 |
92 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6202 |
93 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6202 |
93 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6202 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6202 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6202 |
99 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6202 |
99 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6202 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6202 |
99 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6203 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
6203 |
|
|
Men's or boys' suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overals, breches and shorts (other than swimwear). |
|
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
|
‑ Suits: |
|
6203 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6203 |
11 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6203 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6203 |
12 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6203 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6203 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6203 |
19 |
10 |
- - - Từ bông |
bộ |
6203 |
19 |
10 |
- - - Of coton |
set |
6203 |
19 |
20 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6203 |
19 |
20 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6203 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6203 |
19 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
‑ Ensembles: |
|
6203 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6203 |
21 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6203 |
22 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6203 |
22 |
00 |
- - Of coton |
set |
6203 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
6203 |
23 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
|
6203 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6203 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6203 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6203 |
29 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6203 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6203 |
29 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
‑ Jackets and blazers: |
|
6203 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6203 |
31 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6203 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6203 |
32 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6203 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6203 |
33 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6203 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6203 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6203 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6203 |
39 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6203 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc : |
|
|
|
|
‑ Trousers, bib and brace overals, breches and shorts: |
|
6203 |
41 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
6203 |
41 |
|
- - Of wol or fine animal hair: |
|
6203 |
41 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
chiếc |
6203 |
41 |
10 |
- - - Bib and brace overals |
unit |
6203 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203 |
41 |
90 |
- - - Other |
unit |
6203 |
42 |
|
- - Từ bông: |
|
6203 |
42 |
|
- - Of coton: |
|
6203 |
42 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
chiếc |
6203 |
42 |
10 |
- - - Bib and brace overals |
unit |
6203 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203 |
42 |
90 |
- - - Other |
unit |
6203 |
43 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
6203 |
43 |
|
- - Of synthetic fibres: |
|
6203 |
43 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
chiếc |
6203 |
43 |
10 |
- - - Bib and brace overals |
unit |
6203 |
43 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203 |
43 |
90 |
- - - Other |
unit |
6203 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6203 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6203 |
49 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6203 |
49 |
10 |
- - - Bib and brace overals of ramie, linen or silk |
unit |
6203 |
49 |
20 |
- - - Quần yếm có dây đeo từ vật liệu khác |
chiếc |
6203 |
49 |
20 |
- - - Bib and brace overals of other materials |
unit |
6203 |
49 |
30 |
- - - Loại khác, từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6203 |
49 |
30 |
- - - Other, of ramie, linen or silk |
unit |
6203 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203 |
49 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6204 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
6204 |
|
|
Women's or girls' suits, ensembles, jackets, blazers, dreses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overals, breches and shorts (other than swimwear). |
|
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
|
‑ Suits: |
|
6204 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6204 |
11 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6204 |
12 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6204 |
12 |
00 |
- - Of coton |
set |
6204 |
13 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6204 |
13 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6204 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6204 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6204 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6204 |
19 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6204 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6204 |
19 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
‑ Ensembles: |
|
6204 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6204 |
21 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6204 |
22 |
00 |
- - Từ sợi bông |
bộ |
6204 |
22 |
00 |
- - Of coton |
set |
6204 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6204 |
23 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6204 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6204 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6204 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6204 |
29 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6204 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6204 |
29 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
‑ Jackets and blazers: |
|
6204 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6204 |
31 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6204 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6204 |
32 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6204 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6204 |
33 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6204 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6204 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6204 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6204 |
39 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6204 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- áo váy dài: |
|
|
|
|
‑ Dreses: |
|
6204 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6204 |
41 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6204 |
42 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6204 |
42 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6204 |
43 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6204 |
43 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6204 |
44 |
00 |
- - Từ sợi tái tạo |
chiếc |
6204 |
44 |
00 |
- - Of artificial fibres |
unit |
6204 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6204 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6204 |
49 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6204 |
49 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6204 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204 |
49 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Váy và quần váy: |
|
|
|
|
‑ Skirts and divided skirts: |
|
6204 |
51 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6204 |
51 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6204 |
52 |
00 |
- - Từ sợi bông |
chiếc |
6204 |
52 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6204 |
53 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6204 |
53 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6204 |
59 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6204 |
59 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6204 |
59 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6204 |
59 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6204 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204 |
59 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
|
‑ Trousers, bib and brace overals, breches and shorts: |
|
6204 |
61 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6204 |
61 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6204 |
62 |
00 |
- - Từ sợi bông |
chiếc |
6204 |
62 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6204 |
63 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6204 |
63 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6204 |
69 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6204 |
69 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6204 |
69 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6204 |
69 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6204 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204 |
69 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6205 |
|
|
áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai |
|
6205 |
|
|
Men's or boys' shirts. |
|
6205 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6205 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
unit |
6205 |
20 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6205 |
20 |
00 |
- Of coton |
unit |
6205 |
30 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6205 |
30 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6205 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6205 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6205 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6205 |
90 |
10 |
- - Of ramie, linen or silk |
unit |
6205 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6205 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6206 |
|
|
áo choàng dài, áo sơ mi và áo choàng ngắn dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
6206 |
|
|
Women's or girls' blouses, shirts and shirt‑blouses. |
|
6206 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
chiếc |
6206 |
10 |
00 |
- Of silk or silk waste |
unit |
6206 |
20 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6206 |
20 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
unit |
6206 |
30 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6206 |
30 |
00 |
- Of coton |
unit |
6206 |
40 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6206 |
40 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6206 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6206 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6206 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6206 |
90 |
10 |
- - Of ramie, linen or silk |
unit |
6206 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6206 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6207 |
|
|
áo may ô và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
6207 |
|
|
Men's or boys' singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dresing gowns and similar articles. |
|
|
|
|
- Quần lót, quần đùi và quần sịp: |
|
|
|
|
‑ Underpants and briefs: |
|
6207 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6207 |
11 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6207 |
19 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6207 |
19 |
00 |
- - Of other textile materials |
unit |
|
|
|
- áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
|
|
‑ Nightshirts and pyjamas: |
|
6207 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6207 |
21 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6207 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6207 |
22 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6207 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6207 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6207 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6207 |
29 |
10 |
- - - Of silk |
unit |
6207 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6207 |
29 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6207 |
91 |
|
- - Từ bông: |
|
6207 |
91 |
|
- - Of coton: |
|
6207 |
91 |
10 |
- - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo liền quần sịp; áo lót thể thao |
chiếc |
6207 |
91 |
10 |
- - - Bathing or athletic slips, including combined vests and slips; sports vests |
unit |
6207 |
91 |
20 |
- - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6207 |
91 |
20 |
- - - Bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6207 |
91 |
30 |
- - - áo choàng cho những người hành hương |
chiếc |
6207 |
91 |
30 |
- - - Pilgrimage robes |
unit |
6207 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6207 |
91 |
90 |
- - - Other |
unit |
6207 |
92 |
|
- - Từ sợi nhân tạo |
|
6207 |
92 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
6207 |
92 |
10 |
- - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo liền quần sịp; áo lót thể thao |
chiếc |
6207 |
92 |
10 |
- - - Bathing or athletic slips, including combined vests and slips; sports vests |
unit |
6207 |
92 |
20 |
- - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6207 |
92 |
20 |
- - - Bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6207 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6207 |
92 |
90 |
- - - Other |
unit |
6207 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6207 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
chiếc |
|
|
|
- - - Of wol or fine animal hair: |
unit |
6207 |
99 |
11 |
- - - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót thể thao |
chiếc |
6207 |
99 |
11 |
- - - - Bathing or athletic slips and sports vests |
unit |
6207 |
99 |
12 |
- - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6207 |
99 |
12 |
- - - - Bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6207 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6207 |
99 |
19 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
6207 |
99 |
91 |
- - - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót thể thao |
chiếc |
6207 |
99 |
91 |
- - - - Bathing or athletic slips and sports vests |
unit |
6207 |
99 |
92 |
- - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6207 |
99 |
92 |
- - - - Bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6207 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6207 |
99 |
99 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6208 |
|
|
áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
6208 |
|
|
Women's or girls' singlets and other vests, slips, peticoats, briefs, panties, nightdreses, pyjamas, négligés, bathrobes, dresing gowns and similar articles. |
|
|
|
|
- Váy lót và váy lót trong: |
|
|
|
|
‑ Slips and peticoats: |
|
6208 |
11 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6208 |
11 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6208 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6208 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6208 |
19 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6208 |
19 |
10 |
- - - Of silk |
unit |
6208 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6208 |
19 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
|
|
‑ Nightdreses and pyjamas: |
|
6208 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6208 |
21 |
00 |
- - Of coton |
set |
6208 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
bộ |
6208 |
22 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
set |
6208 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6208 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6208 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
bộ |
6208 |
29 |
10 |
- - - Of silk |
set |
6208 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6208 |
29 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6208 |
91 |
|
- - Từ sợi bông: |
|
6208 |
91 |
|
- - Of coton: |
|
6208 |
91 |
10 |
- - - Quần đùi bó |
chiếc |
6208 |
91 |
10 |
- - - Panties |
unit |
6208 |
91 |
20 |
- - - áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6208 |
91 |
20 |
- - - Négligés, bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6208 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6208 |
91 |
90 |
- - - Other |
unit |
6208 |
92 |
|
- - Từ sợi nhân tạo |
|
6208 |
92 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
6208 |
92 |
10 |
- - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6208 |
92 |
10 |
- - - Panties, négligés, bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6208 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6208 |
92 |
90 |
- - - Other |
unit |
6208 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6208 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
- - - Of wol or fine animal hair: |
|
6208 |
99 |
11 |
- - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6208 |
99 |
11 |
- - - - Panties, négligés, bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6208 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6208 |
99 |
19 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
6208 |
99 |
91 |
- - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6208 |
99 |
91 |
- - - - Panties, négligés, bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6208 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6208 |
99 |
99 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6209 |
|
|
Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho trẻ em |
|
6209 |
|
|
Babies' garments and clothing acesories. |
|
6209 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
6209 |
10 |
|
- Of wol or fine animal hair: |
|
6209 |
10 |
10 |
- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
10 |
10 |
- - Suits, pants and similar articles |
set |
6209 |
10 |
20 |
- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
10 |
20 |
- - T-shirts, shirts, pyjamas, napkins (diapers) and similar articles |
set |
6209 |
10 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
bộ |
6209 |
10 |
30 |
- - Clothing acesories |
set |
6209 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6209 |
10 |
90 |
- - Other |
set |
6209 |
20 |
|
- Từ bông: |
|
6209 |
20 |
|
- Of coton: |
|
6209 |
20 |
10 |
- - Bộ quần áo, quần đùi và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
20 |
10 |
- - Suits, pants and similar articles |
set |
6209 |
20 |
20 |
- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
20 |
20 |
- - T-shirts, shirts, pyjamas, napkins (diapers) and similar articles |
set |
6209 |
20 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
bộ |
6209 |
20 |
30 |
- - Clothing acesories |
set |
6209 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6209 |
20 |
90 |
- - Other |
set |
6209 |
30 |
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
6209 |
30 |
|
- Of synthetic fibres: |
|
6209 |
30 |
10 |
- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
30 |
10 |
- - Suits, pants and similar articles |
set |
6209 |
30 |
20 |
- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
30 |
20 |
- - T-shirts, shirts, pyjamas, napkins (diapers) and similar articles |
set |
6209 |
30 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
bộ |
6209 |
30 |
30 |
- - Clothing acesories |
set |
6209 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6209 |
30 |
90 |
- - Other |
set |
6209 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6209 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6209 |
90 |
10 |
- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
90 |
10 |
- - Suits, pants and similar articles |
set |
6209 |
90 |
20 |
- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
90 |
20 |
- - T-shirts, shirts, pyjamas, napkins (diapers) and similar articles |
set |
6209 |
90 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
bộ |
6209 |
90 |
30 |
- - Clothing acesories |
set |
6209 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6209 |
90 |
90 |
- - Other |
set |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6210 |
|
|
Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
6210 |
|
|
Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07. |
|
6210 |
10 |
|
- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: |
|
6210 |
10 |
|
- Of fabrics of heading 56.02 or 56.03: |
|
|
|
|
- - Quần áo của nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
- - Men’s or boys’ garments: |
|
6210 |
10 |
11 |
- - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp |
chiếc |
6210 |
10 |
11 |
- - - For protection in industry |
unit |
6210 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6210 |
10 |
19 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- - Quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái : |
|
|
|
|
- - For women’s or girls‘ garments: |
|
6210 |
10 |
91 |
- - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp |
chiếc |
6210 |
10 |
91 |
- - - For protection in industry |
unit |
6210 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6210 |
10 |
99 |
- - - Other |
unit |
6210 |
20 |
|
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19: |
|
6210 |
20 |
|
- Other garments, of the type described in subheadings 6201.11 to 6201.19: |
|
|
|
|
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: |
|
|
|
|
- - For protection in industry: |
|
6210 |
20 |
11 |
- - - Chống cháy |
chiếc |
6210 |
20 |
11 |
- - - Flame-prof |
unit |
6210 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6210 |
20 |
19 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
- - Other: |
|
6210 |
20 |
91 |
- - - Chống cháy |
chiếc |
6210 |
20 |
91 |
- - - Flame-prof |
unit |
6210 |
20 |
99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6210 |
20 |
99 |
- - - Other |
unit |
6210 |
30 |
|
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19: |
|
6210 |
30 |
|
- Other garments, of the type described in subheadings 6202.11 to 6202.19: |
|
|
|
|
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: |
|
|
|
|
- - For protection in industry: |
|
6210 |
30 |
11 |
- - - Chống cháy |
chiếc |
6210 |
30 |
11 |
- - - Flame-prof |
unit |
6210 |
30 |
19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6210 |
30 |
19 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
- - Other: |
|
6210 |
30 |
91 |
- - - Chống cháy |
chiếc |
6210 |
30 |
91 |
- - - Flame-prof |
unit |
6210 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6210 |
30 |
99 |
- - - Other |
unit |
6210 |
40 |
|
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
6210 |
40 |
|
- Other men's or boys' garments: |
|
6210 |
40 |
10 |
- - Chống cháy |
chiếc |
6210 |
40 |
10 |
- - Flame-prof |
unit |
6210 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6210 |
40 |
90 |
- - Other |
unit |
6210 |
50 |
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
6210 |
50 |
|
- Other women's or girls' garments: |
|
6210 |
50 |
10 |
- - Chống cháy |
chiếc |
6210 |
50 |
10 |
- - Flame-prof |
unit |
6210 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6210 |
50 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6211 |
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác |
|
6211 |
|
|
Track suits, ski suits and swimwear; other garments. |
|
|
|
|
- Quần áo bơi: |
|
|
|
|
‑ Swimwear: |
|
6211 |
11 |
00 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
chiếc |
6211 |
11 |
00 |
- - Men's or boys' |
unit |
6211 |
12 |
00 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
chiếc |
6211 |
12 |
00 |
- - Women's or girls' |
unit |
6211 |
20 |
|
- Bộ quần áo trượt tuyết: |
chiếc |
6211 |
20 |
|
- Ski suits: |
unit |
|
|
|
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
- - For men or boys: |
|
6211 |
20 |
11 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6211 |
20 |
11 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6211 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
20 |
19 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
|
- - For women or girls: |
|
6211 |
20 |
21 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6211 |
20 |
21 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6211 |
20 |
29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
20 |
29 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
‑ Other garments, men's or boys': |
|
6211 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6211 |
31 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6211 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6211 |
32 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6211 |
33 |
|
- - Từ sợi nhân tạo |
|
6211 |
33 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
6211 |
33 |
10 |
- - - Chống cháy |
chiếc |
6211 |
33 |
10 |
- - - Flame-prof |
unit |
6211 |
33 |
20 |
- - - Bộ áo liền quần của phi công |
chiếc |
6211 |
33 |
20 |
- - - Flyers coverals |
unit |
6211 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
33 |
90 |
- - - Other |
unit |
6211 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6211 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6211 |
39 |
10 |
- - - Chống cháy |
chiếc |
6211 |
39 |
10 |
- - - Flame-prof |
unit |
6211 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
|
‑ Other garments, women's or girls': |
|
6211 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6211 |
41 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6211 |
42 |
|
- - Từ bông: |
|
6211 |
42 |
|
- - Of coton: |
|
6211 |
42 |
10 |
- - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện |
chiếc |
6211 |
42 |
10 |
- - - Prayer cloaks |
unit |
6211 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
42 |
90 |
- - - Other |
unit |
6211 |
43 |
|
- - Từ sợi nhân tạo |
|
6211 |
43 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
6211 |
43 |
10 |
- - - áo choàng cho phẫu thuật |
chiếc |
6211 |
43 |
10 |
- - - Surgical gowns |
unit |
6211 |
43 |
20 |
- - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện |
chiếc |
6211 |
43 |
20 |
- - - Prayer cloaks |
unit |
6211 |
43 |
30 |
- - - Bộ áo liền quần của phi công |
chiếc |
6211 |
43 |
30 |
- - - Flyers coverals |
unit |
6211 |
43 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
43 |
90 |
- - - Other |
unit |
6211 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6211 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6211 |
49 |
10 |
- - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện |
chiếc |
6211 |
49 |
10 |
- - - Prayer cloaks |
unit |
6211 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
49 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6212 |
|
|
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc |
|
6212 |
|
|
Brasières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knited or crocheted.
|
|
6212 |
10 |
|
- Xu chiêng: |
|
6212 |
10 |
|
- Brasières: |
|
6212 |
10 |
10 |
- - Từ bông |
chiếc |
6212 |
10 |
10 |
- - Of coton |
unit |
6212 |
10 |
90 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6212 |
10 |
90 |
- - Of other textile materials |
unit |
6212 |
20 |
|
- Gen và quần gen: |
|
6212 |
20 |
|
- Girdles and panty‑girdles: |
|
6212 |
20 |
10 |
- - Từ bông |
chiếc |
6212 |
20 |
10 |
- - Of coton |
unit |
6212 |
20 |
90 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6212 |
20 |
90 |
- - Of other textile materials |
unit |
6212 |
30 |
|
- Coóc xê nịt bụng: |
|
6212 |
30 |
|
- Corseletes: |
|
6212 |
30 |
10 |
- - Từ bông |
chiếc |
6212 |
30 |
10 |
- - Of coton |
unit |
6212 |
30 |
90 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6212 |
30 |
90 |
- - Of other textile materials |
unit |
6212 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
6212 |
90 |
|
- Other: |
|
6212 |
90 |
10 |
- - Từ bông |
chiếc |
6212 |
90 |
10 |
- - Of coton |
unit |
6212 |
90 |
90 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6212 |
90 |
90 |
- - Of other textile materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6213 |
|
|
Khăn tay và khăn quàng cổ nhỏ hình vuông |
|
6213 |
|
|
Handkerchiefs. |
|
6213 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
chiếc |
6213 |
10 |
00 |
- Of silk or silk waste |
unit |
6213 |
20 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6213 |
20 |
00 |
- Of coton |
unit |
6213 |
90 |
00 |
- Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6213 |
90 |
00 |
- Of other textile materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6214 |
|
|
Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự |
|
6214 |
|
|
Shawls, scarves, muflers, mantilas, veils and the like. |
|
6214 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
chiếc |
6214 |
10 |
00 |
- Of silk or silk waste |
unit |
6214 |
20 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6214 |
20 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
unit |
6214 |
30 |
00 |
- Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6214 |
30 |
00 |
- Of synthetic fibres |
unit |
6214 |
40 |
00 |
- Từ sợi tái tạo |
chiếc |
6214 |
40 |
00 |
- Of artificial fibres |
unit |
6214 |
90 |
00 |
- Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6214 |
90 |
00 |
- Of other textile materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6215 |
|
|
Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt |
|
6215 |
|
|
Ties, bow ties and cravats. |
|
6215 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
chiếc |
6215 |
10 |
00 |
- Of silk or silk waste |
unit |
6215 |
20 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6215 |
20 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6215 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6215 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6215 |
90 |
10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6215 |
90 |
10 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6215 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6215 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6216 |
|
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao |
|
6216 |
|
|
Gloves, mitens and mits. |
|
6216 |
00 |
10 |
- Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao |
đôi |
6216 |
00 |
10 |
- Protective work gloves, mitens and mits |
pair |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
- Other: |
|
6216 |
00 |
91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
đôi |
6216 |
00 |
91 |
- - Of wol or fine animal hair |
pair |
6216 |
00 |
92 |
- - Từ bông, trừ các loại thuộc mã số 6216.00.10 |
đôi |
6216 |
00 |
92 |
- - Of coton, other than those of subheading 6216.00.10 |
pair |
6216 |
00 |
99 |
- - Loại khác |
đôi |
6216 |
00 |
99 |
- - Other |
pair |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6217 |
|
|
Phụ kiện may mặc làm sẵn khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may làm sẵn, trừ các loại thuộc nhóm 62.12 |
|
6217 |
|
|
Other made up clothing acesories; parts of garments or of clothing acesories, other than those of heading 62.12. |
|
6217 |
10 |
|
- Phụ kiện may mặc: |
chiếc |
6217 |
10 |
|
- Acesories: |
unit |
|
|
|
- - Tất dài, tất ngắn, tất không bàn chân và các loại tương tự: |
|
|
|
|
- - Stocking, socks and socketes and the like: |
|
6217 |
10 |
11 |
- - - Dùng cho nam giới |
đôi |
6217 |
10 |
11 |
- - - For men |
pair |
6217 |
10 |
19 |
- - - Dùng cho phụ nữ và trẻ em |
đôi |
6217 |
10 |
19 |
- - - For women and children |
pair |
6217 |
10 |
20 |
- - Đệm vai |
chiếc |
6217 |
10 |
20 |
- - Shoulder cushions |
unit |
6217 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6217 |
10 |
90 |
- - Other |
unit |
6217 |
90 |
00 |
- Các chi tiết của quần áo |
chiếc |
6217 |
90 |
00 |
‑ Parts |
unit |
CHƯƠNG
63
|
CHAPTER 63 Notes.1. Sub‑Chapter I aplies only to made up articles, of any textile fabric. 2. Sub‑Chapter I does not cover: (a) Gods of Chapters 56 to 62; or (b) Worn clothing or other worn articles of heading 63.09. 3. Heading 63.09 aplies only to the folowing gods: (a) Articles of textile materials: (i) Clothing and clothing acesories, and parts thereof; (i) Blankets and traveling rugs; (ii) Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen; (iv) Furnishing articles, other than carpets of headings 57.01 to 57.05 and tapestries of heading 58.05; (b) Fotwear and headgear of any material other than asbestos. In order to be clasified in this heading, the articles mentioned above must comply with both of the folowing requirements: (i) They must show signs of apreciable wear, and (i) They must be presented in bulk or in bales, sacks or similar packings. |