|
|
Trang
/ Page
|
|
|
A.
|
Quyết định ban hành Danh
mục hàng hoá xuất khẩu nhập khẩu Việt Nam
|
|
A.
|
Dicision on the issue of Vietnam Export and Import Classification Nomenclature
|
B.
|
Lời nói đầu
|
|
B.
|
Preface
|
C.
|
Mục Lục
|
1C-10C
|
C.
|
Contents
|
D.
|
Sáu quy tắc tổng quát giải
thích việc phân loại hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam
|
1D-3D
|
D.
|
General Rules for the
Interpretation of VietNam Export and Import Classification Nomenclature
|
E.
|
|
1-
896
|
E.
|
Vietnam Export and
Import Classification Nomenclature
|
|
|
|
|
|
Phần
I
|
Động vật sống; các sản phẩm
từ động vật
|
1
|
Section I
|
Live animals; animal products
|
Chương
1
|
Động vật sống
|
1
|
Chapter
1
|
Live animals
|
2
|
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn
được sau giết mổ
|
5
|
2
|
Meat and edible meat offal
|
3
|
Cá và động vật giáp xác, động
vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác
|
10
|
3
|
fish and crustaceans, molluscs
and other aquatic invertabrates
|
4
|
Sữa và các sản phẩm từ sữa;
trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; sản phẩm ăn được gốc động vật,
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
19
|
4
|
Dairy produce; birds eggs;
natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or
included
|
5
|
Các sản phẩm gốc động vật,
chưa được chi tiết hoặc ghi ở các chương khác
|
25
|
5
|
Product of animal origin, not
elsewhere specified or included
|
|
|
|
|
|
Phần
II
|
Các sản phẩm thực vật
|
29
|
Section II
|
Vegetable products
|
Chương
6
|
Cây sống và các loại cây trồng
khác; củ, rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và các loại cành lá trang trí
|
29
|
Chapter
6
|
Live trees and other plants;
bulbs, roots and the like; cut flowers and ornamental foliage
|
7
|
Rau và một số loại củ, thân
củ, rễ ăn được
|
32
|
7
|
Edible vegetables and certain
roots and tubers
|
8
|
Quả và quả hạch ăn được; vỏ
quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
|
38
|
8
|
Edible fruit and nuts; peel of
citrus fruit or melons
|
9
|
Cà phê, chè, chè Paraguay và các loại gia vị
|
42
|
9
|
Coffee, tea, mate and spices
|
10
|
Ngũ cốc
|
46
|
10
|
Cereals
|
11
|
Các sản phẩm xay xát; malt;
tinh bột; inulin; gluten lúa mì
|
49
|
11
|
Products of the milling
industry; malt; starches; inulin; wheat gluten
|
12
|
Hạt và quả có dầu; các loại
ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm rạ và cây
làm thức ăn gia súc
|
53
|
12
|
Oil seeds and oleaginuos
fruits; miscellaneous grains, seeds and fruit; industrial or medicinal
plants; straw and fodder
|
13
|
Nhựa cánh kiến đỏ; gôm, nhựa
cây, các chất nhựa và các chất chiết suất từ thực vật khác
|
59
|
13
|
Lacs; gums, resins and other
vegetable saps and extracts
|
14
|
Nguyên liệu thực vật dùng để
tết bện; các sản phẩm thực vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
61
|
14
|
Vegetable plaiting materials;
vegetable products not elsewhere specified or included
|
|
|
|
|
|
Phần
III
|
Mỡ và dầu động vật hoặc
thực vật và các sản phẩm tách từ chúng;mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp
động vật hoặc thực vật
|
63
|
Section
III
|
Animal or vegetable fats
and oils and their cleavage products; Prepared edible fats; animal or
vegetable waxes
|
Chương
15
|
Mỡ và dầu động vật hoặc thực
vật và các sản phẩm tách từ chúng; mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp động
vật hoặc thực vật
|
63
|
Chapter
15
|
Animal or vegetable fast and
and oils and their cleavage products; Prepared edible fats; animal or
vegetable waxes
|
|
|
|
|
|
Phần
IV
|
Thực phẩm chế biến; đồ
uống, rượu mạnh và giấm; thuốc lá và các nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã
chế biến
|
74
|
Section
IV
|
Prepared foodstuffs;
beverages, spirits and vinegar; tobacco and manufactured tobacco subtitudes
|
Chương
16
|
Các chế phẩm từ thịt, cá hay
động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống
khác
|
74
|
Chapter
16
|
Preparations of meat, of fish
or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates
|
17
|
Đường và các loại kẹo đường
|
78
|
17
|
Sugar and sugar confectionery
|
18
|
Cacao và các chế phẩm từ cacao
|
81
|
18
|
Cocoa and cocoa preparations
|
19
|
Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh
bột hoặc sữa; các loại bánh
|
83
|
19
|
Preparations of cereals,
flour, starch or milk; pastrycooks’ products
|
20
|
Chế phẩm từ rau, quả, quả hạch
hoặc các phần khác của cây
|
88
|
20
|
Preparations of vegetables,
fruit, nuts or other parts of plants
|
21
|
Các chế phẩm ăn được khác
|
96
|
21
|
Miscellaneous edible
preparations
|
22
|
Đồ uống, rượu và giấm
|
101
|
22
|
Beverages, spirits and vinegar
|
23
|
Phế liệu và phế thải từ ngành
công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
|
107
|
23
|
Residues and waste from the
food industries; prepared animal fodder
|
24
|
Thuốc lá và nguyên liệu thay
thế thuốc lá lá đã chế biến
|
110
|
24
|
Tobacco and manufactured
tobacco substitutes
|
Phần
V
|
Khoáng sản
|
112
|
Section
V
|
Mineral products
|
Chương
25
|
Muối; lưu huỳnh; đất và đá;
thạch cao, vôi và xi măng
|
112
|
Chapter
25
|
Salt; Sulphure; earths and
stone; plastering materials, lime and cement
|
26
|
Quặng, xỉ và tro
|
121
|
26
|
Ores, slag and ash
|
27
|
Nhiên liệu khoáng, dầu khoáng
và các sản phẩm chưng cất từ chúng; các chất chứa bitum; các loại sáp khoáng
chất
|
126
|
27
|
Mineral fuels, mineral oils
and products of their distillation; bituminous substances; mineral waxes
|
Phần
VI
|
Sản phẩm của ngành công
nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan
|
134
|
Section
VI
|
Products of the chemical or
allied industries
|
Chương
28
|
Hoá chất vô cơ; các hợp chất
vô cơ hay hữu cơ của kim loại quí, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ
hoặc các chất đồng vị
|
135
|
Chapter
28
|
Inorganic chemicals, organic
or inoganis compounds of precious metals, of rare-earth metals, or
radioactive elements or of isotopes
|
29
|
Hoá chất hữu cơ
|
151
|
29
|
Organic chemicals
|
30
|
Dược phẩm
|
181
|
30
|
Pharmaceutical products
|
31
|
Phân bón
|
191
|
31
|
Fertilisers
|
32
|
Các chất chiết suất làm thuốc
nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm,
thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vecni; chất gắn và các loại ma tít
khác; các loại mực
|
196
|
32
|
Tanning or dyeing extracts;
tannins and their derivatives; dyes, pigments and other colouring matter;
paints and varnishes; putty and other mastics; inks
|
33
|
Tinh dầu, các chất tựa nhựa;
nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh
|
206
|
33
|
Essential oils and resinoids;
perfumery, cosmetic or toilet preparations
|
34
|
Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt
động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, các loại
sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc tẩy sạch, nến
và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm hình mẫu, sáp dùng trong nha khoa
và các chế phẩm dùng trong nha khoa có thành phần cơ bản là thạch cao
|
211
|
34
|
Soap, organic surface-active
agents, washing preparations, lubricating preparations, artificial waxes,
prepared waxes, polishing or scouring preparations, candles and similar
articles, modeling pastes, “dental waxes” and dental preparations with a
basis of plaster
|
35
|
Các chất chứa anbumin, các
dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim
|
218
|
35
|
Albuminoidal substances;
modified starches; glues, enzymes
|
36
|
Chất nổ; các sản phẩm pháo;
diêm; các hợp kim tự cháy, dẫn lửa; các chế phẩm dễ cháy khác
|
221
|
36
|
Explosives; pyrotechni
products, matches; pyrophoric alloys, certain combustible preparations
|
37
|
Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh
|
223
|
37
|
Photographic or
cinematographic goods
|
38
|
Các sản phẩm hoá chất khác
|
229
|
38
|
Miscellaneous chemical
products
|
|
|
|
|
|
Phần
VII
|
Plastic và các
sản phẩm bằng plastic; cao su và các sản phẩm bằng cao su
|
241
|
Section
VII
|
Plastics and articles
thereof; rubber and articles thereof
|
Chương
39
|
Plastic và các sản phẩm bằng
plastic
|
242
|
Chapter
39
|
Plastics and articles thereof
|
40
|
Cao su và các sản phẩm bằng
cao su
|
268
|
40
|
Rubber and articles thereof
|
|
|
|
|
|
Phần
VIII
|
Da sống, da thuộc, da lông
và các sản phẩm từ da; bộ đồ yên cương, hàng du lịch, túi xách tay và các
loại đồ chứa tương tự; các mặt hàng từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm)
|
283
|
Section
VIII
|
Raw hides and skins, leather,
furskins and articles thereof; saddlery and harness; travel goods, handbags
and similar containers; articles of animal gut (other than silk – worm gut)
|
Chương
41
|
Da sống (trừ da lông) và da
thuộc
|
283
|
Chapter
41
|
Raw hides or skins (other than
furskins) and leather
|
42
|
Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ
đồ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự,
các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm)
|
289
|
42
|
Articles of leather; saddlery
and harness; travel goods, handbag and similar containers, articles of animal
gut (other than silk – worm gut)
|
43
|
Da lông và da lông nhân tạo;
các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo
|
294
|
43
|
Furskins and artificial fur;
manufactures thereof
|
Phần
IX
|
Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ;
than từ gỗ; lie và các sản phẩm làm bằng lie; các sản phẩm từ rơm, cỏ giấy
hoặc các vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây
|
297
|
Section
IX
|
Wood and articles of wood;
wood charcoal; cork and articles of cork; anufactures of straw, of esparto or
of other plaiting materials; baskestware and wickerwork
|
Chương
44
|
Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ;
than từ gỗ
|
297
|
Chapter
44
|
Wood and articles of wood;
wood charcoal
|
45
|
Lie và các sản phẩm bằng lie
|
312
|
45
|
Cork and articles of cork
|
46
|
Sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy
hoặc từ các loại vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song
mây
|
313
|
46
|
Manufactures of straw, of
esparto or of other plaiting materials; basketware and wickerwork
|
|
|
|
|
|
Phần
X
|
Bột giấy từ gỗ hoặc từ vật
liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa);
giấy, cáctông và các sản phẩm của chúng
|
315
|
Section
X
|
Pulp of wood or of other
fibrous cellulosic material; recovered (waste and scrap) paper or paperboard;
paper and paperboard and articles thereof
|
Chương
47
|
Bột giấy từ gỗ hoặc từ vật
liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa)
|
315
|
Chapter
47
|
Pulp or wood or of other
fibrous cellulosic material; recovered (waste and scrap) paper or paperboard
|
48
|
Giấy và cáctông; các sản phẩm
làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông
|
318
|
48
|
Paper and paperboard; articles
of paper pulp, of paper or of paperboard
|
49
|
Sách, báo, tranh ảnh và các
sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy
và sơ đồ
|
340
|
49
|
Printed books, newspapers,
pictures and other products of the printing industry; manuscripts,
typescripts and plans
|
|
|
|
|
|
Phần
XI
|
Nguyên liệu dệt và sản phẩm dệt
|
345
|
Section
XI
|
Textile and textile articles
|
Chương
50
|
Tơ tằm
|
354
|
Chapter
50
|
Silk
|
51
|
Lông cừu, lông động vật loại
mịn hoặc loại thô; sợi từ lông đuôi hoặc bờm ngựa và vải dệt thoi từ các
nguyên liệu trên
|
356
|
51
|
Wool, fine or coarse animal
hair; horsehair yarn and woven fabric
|
52
|
Bông
|
360
|
52
|
Cotton
|
53
|
Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi
giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy
|
369
|
53
|
Other vegetable textile
fibres; paper yarn and woven fabrics of paper yarn
|
54
|
Sợi filament nhân tạo
|
372
|
54
|
Man-made filaments
|
55
|
Xơ, sợi staple nhân tạo
|
378
|
55
|
Man-made staple fibres
|
56
|
Mền xơ, phớt và các sản phẩm
không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng,
sợi cáp và các sản phẩm của chúng
|
386
|
56
|
Wadding, felt and nonwovens;
special yarns, twine, cordage, ropes and cables and articles thereof
|
57
|
Thảm và các loại hàng dệt trải
sàn khác
|
391
|
57
|
Carpet and other textile floor
coverings
|
58
|
Các loại vải dệt thoi đặc
biệt; các loại vải dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang
trí; hàng thêu
|
395
|
58
|
Special woven fabrics; tuffed
textile fabrics; lace; tapestries; trimmings; embroidery
|
59
|
Các loại vải dệt đã được ngâm
tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp; các mặt hàng dệt thích hợp dùng trong công
nghiệp
|
401
|
59
|
Impregnated, coated, covered
or laminated textile fabrics; textile articles of a kind suitable for
industrial use
|
60
|
Các loại hàng dệt kim hoặc móc
|
408
|
60
|
Knitted or crocheted goods
|
61
|
Quần áo và hàng may mặc phụ
trợ, dệt kim hoặc móc
|
412
|
61
|
Articles or apparel and
clothing accessories, knitted or crocheted goods
|
62
|
Quần áo và hàng may mặc phụ
trợ, không dệt kim hoặc móc
|
427
|
62
|
Articles of apparel and
clothing accessories, not knitted or crocheted
|
63
|
Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện
khác; bộ vải; quần áo dệt cũ và các loại hàng dệt cũ khác; vải vụn
|
443
|
63
|
Other made up textile
articles; sets; worn clothing and worn textile articles; rags
|
|
|
|
|
|
Phần
XII
|
Giày, dép, mũ
và các vật đội đầu khác, ô, dù, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành
ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của
các loại hàng hoá trên; lông vũ chế biến và các sản phẩm làm từ lông vũ chế
biến; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người
|
450
|
Section
XII
|
Footwear, headgear,
umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops
and parts thereof; prepared feathers and articles made therewith; artificial
flowers; articles of human hair
|
Chương
64
|
Giày, dép, ghệt và các sản
phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên
|
450
|
Chapter
64
|
Footwear, gaiters and the
like; parts of such articles
|
65
|
Mũ và các vật đội đầu khác và
các bộ phận của chúng
|
455
|
65
|
Headgear and parts thereof
|
66
|
Ô, dù che, ba toong, gậy tay
cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ
kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên
|
457
|
66
|
Umbrellas, sun umbrellas,
walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and parts thereof
|
67
|
Lông vũ và lông tơ chế biến,
các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc
người
|
459
|
67
|
Prepared feathers and down and
articles made of feathers or of down; artificial flowers; articles of human
hair
|
|
|
|
|
|
Phần
XIII
|
Sản phẩm bằng
đá, thạch cao, xi măng, a-mi-ăng, mi-ca hoặc các vật liệu tương tự; đồ gốm;
thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh
|
461
|
Section
XIII
|
Articles of stone, plaster,
cement, asbestos, mica or similar materials; ceramic products; glass and
glassware
|
Chương
68
|
Sản phẩm làm bằng đá, thạch
cao, xi măng, amian, mica hoặc các vật liệu tương tự
|
461
|
Chapter
68
|
Articles of stone, plaster,
cement, asbestos, mica or similar materials
|
69
|
Đồ gốm, sứ
|
468
|
69
|
Ceramic products
|
70
|
Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng
thuỷ tinh
|
473
|
70
|
Glass and glassware
|
Phần
XIV
|
Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quí hoặc đá bán quí, kim loại
quí, kim loại được dát phủ kim loại quí, và các sản phẩm của chúng; đồ kim
hoàn giả; tiền kim loại
|
484
|
Section
XIV
|
Natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones,
precious metals, metals clad with precious metal, and articles thereof;
imitation jewellery; coin
|
Chương
71
|
Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi
cấy, đá quí hoặc đá bán quí, kim loại quí, kim loại được dát phủ kim loại
quí, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại
|
484
|
Chapter
71
|
Natural or cultured pearls,
precious or semi-precious stones, precious metals, metals clad with precious
metal, and articles thereof; imitation jewellery, coin
|
|
|
|
|
|
Phần
XV
|
Kim loại cơ
bản và các sản phẩm bằng kim loại cơ bản
|
495
|
Section XV
|
Base metals and articles of
base metal
|
Chương
72
|
Gang và thép
|
498
|
Chapter
72
|
Iron and Steel
|
73
|
Các sản phẩm bằng sắt hoặc
thép
|
534
|
73
|
Articles of iron or steel
|
74
|
Đồng và các sản phẩm bằng đồng
|
553
|
74
|
Copper and articles thereof
|
75
|
Niken và các sản phẩm bằng
niken
|
565
|
75
|
Nickel and articles thereof
|
76
|
Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
|
570
|
76
|
Aluminum and articles thereof
|
78
|
Chì và các sản phẩm bằng chì
|
580
|
78
|
Lead and articles thereof
|
79
|
Kẽm và các sản phẩm bằng kẽm
|
584
|
79
|
Zinc and articles thereof
|
80
|
Thiếc và các sản phẩm bằng
thiếc
|
588
|
80
|
Tin and articles thereof
|
81
|
Kim loại cơ bản khác; gốm kim
loại; các sản phẩm của chúng
|
592
|
81
|
Other base metals; cerates;
articles thereof
|
82
|
Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và
các bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản, các bộ phận của chúng
|
596
|
82
|
Tools, implements, cutlery,
spoons and forks, of base metal; parts thereof of base metal
|
83
|
Hàng tạp hoá làm từ kim loại
cơ bản
|
603
|
83
|
Miscellaneous articles of base
metal
|
Phần
XVI
|
Máy và các
trang thiết bị cơ khí; thiết bị điện; các bộ phận của chúng; thiết bị ghi và
sao chép âm thanh, thiết bị ghi và sao chép hình ảnh truyền hình và âm thanh,
và các bộ phận và phụ tùng của các thiết bị trên
|
608
|
Section
XVI
|
Machinery and
mechanical appliances; electrical equipment; parts thereof; sound recorders
and reproducers, television image and sound recorders and reproducers, and
parts and accessories of such articles
|
Chương
84
|
Lò phản ứng hạt nhân, nồi
hơi,máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
|
610
|
Chapter
84
|
Nuclear reactors boilers,
machinery and mechanical appliances; parts thereof
|
85
|
Máy điện và thiết bị điện và
các bộ phận của chúng; máy ghi và sao âm thanh, máy ghi và sao hình ảnh
truyền hình và âm thanh; bộ phận và các phụ tùng của các loại máy trên
|
709
|
85
|
Electrical machinery and
equipment and parts thereof; sound recorders and reproducers, television
image and sound recorders and producers, and parts and accessories of such
articles
|
Phần
XVII
|
Xe cộ, phương tiện bay, tàu
thuyền và các thiết bị vận tải liên hợp
|
761
|
Section
XVII
|
Vehicles, aircraft, vessels
and associated transport equipment
|
Chương
86
|
Đầu máy xe lửa hoặc xe điện,
thiết bị chạy trên đường xe lửa hay xe điện và bộ phận của chúng; các bộ phận
để cố định và ghép nối đường ray xe lửa hoặc xe điện và bộ phận của chúng;
thiết bị tín hiệu giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) các loại
|
763
|
Chapter
86
|
Railway or tramway
locomotives, rolling-stock and part railway or tram way track fixtures and
fittings and parts thereof; mechanical (including electro- mechanical)
traffic signalling equipment or all kinds
|
87
|
Xe cộ trừ thiết bị chạy trên
đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng
|
767
|
87
|
Vehicles other than railway or
tramway rolling-stock, and parts and accessories thereof
|
88
|
Phương tiện bay, tàu vũ trụ và
các bộ phận của chúng
|
819
|
88
|
Aircraft, spacecraft, and
parts thereof
|
89
|
Tàu thuỷ, thuyền và các kết
cấu nổi
|
822
|
89
|
Ships, boats and floating
structures
|
Phần
XVIII
|
Dụng cụ, thiết bị và máy
quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc
phẫu thuật; đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác; nhạc cụ; các bộ phận
và phụ tùng của chúng
|
827
|
Section
XVIII
|
Optical, photographic,
cinematographic, measuring, checking, precision, medical or surgical
instruments and apparatus; clocks and watches; musical instruments; parts and
accessories thereof
|
Chương
90
|
Dụng cụ, thiết bị và máy quang
học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu
thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
|
827
|
Chapter
90
|
Optical, photographic,
cinematographic, measuring, checking, precision, medical or surgical
instruments and apparatus; parts and accessories thereof
|
91
|
Đồng hồ cá nhân và đồng hồ
thời gian khác và các bộ phận của chúng
|
855
|
91
|
Clocks and watches and parts
thereof
|
92
|
Nhạc cụ; các bộ phận và phụ
tùng của chúng
|
861
|
92
|
Musical instruments; parts and
accessories of such articles
|
|
|
|
|
|
Phần
XIX
|
Vũ khí và đạn;
các bộ phận và phụ tùng của chúng
|
865
|
Section XIX
|
Arms and
ammunition; parts and accessories thereof
|
93
|
Vũ khí và đạn; các bộ phận và
phụ tùng của chúng
|
869
|
Chapter
93
|
Arms and ammunition; parts and
accessories thereof
|
|
|
|
|
|
Phần
XX
|
Các mặt hàng
khác
|
869
|
Section
XX
|
Miscellaneous
manufactured articles
|
Chương
94
|
Đồ nội thất (giường, tủ, bàn,
ghế...); bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn
và bộ đèn chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng,
biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép
|
869
|
Chapter
94
|
Furniture; bedding,
mattresses, mattresses supports, curtains and similar stuffed furnishings;
lamps and lighting fittings, not elsewhere specified or included;illuminated
signs; illuminated name-plates and the like; prefabricated buildings
|
95
|
Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các
trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng
|
88
|
95
|
Toys, games and sports requisites;
parts and accessories thereof
|
96
|
Các mặt hàng khác
|
878
|
96
|
Miscellaneous manufactured
articles
|
Phần
XXI
|
Các tác phẩm
nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ
|
894
|
Section
XXI
|
Works of art,
collector’s pieces and antiques
|
Chương
97
|
Các tác phẩm nghệ thuật, đồ
sưu tầm và đồ cổ
|
894
|
Chapter
97
|
Works of art, collector’s
pieces and antiques
|
|
|
|
|
|
F.
|
Các chữ viết tắt và ký hiệu
|
1F-2F
|
F.
|
Abbreviations and Symbols
|
G.
|
Các đơn vị đo lường tương
đương
|
1G-2G
|
G.
|
Equivalent Weights and Measures
|
H.
|
Bảng mã tương thích giữa
các nhóm hàng thuộc hệ thống điều hoà (HS) và phân loại hàng hoá thiêu chuẩn
quốc tế (S.I.T.C-REV.3)
|
1H- 27H
|
H.
|
Headings of the Harmonized
Commodity Description and Coding System (HS) in terms of Standard International
Trade Classification (REV.3)
|
I.
|
Danh mục các nước/lãnh thổ
phân theo khu vực địa lý
|
1I- 10I
|
I.
|
Classification of countries
/ territories by geographycal areas
|
Mã
hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Đơn
vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
0201
|
|
|
Thịt trâu, bò, tươi hoặc
ướp lạnh
|
|
0201
|
|
|
Meat of bovine animals,
fresh or chilled.
|
|
0201
|
10
|
00
|
- Thịt cả con và nửa con không
đầu
|
kg
|
0201
|
10
|
00
|
- Carcasses and half‑carcasses
|
kg
|
0201
|
20
|
00
|
- Thịt pha có xương khác
|
kg
|
0201
|
20
|
00
|
- Other cuts with bone
in
|
kg
|
0201
|
30
|
00
|
- Thịt lọc không xương
|
kg
|
0201
|
30
|
00
|
- Boneless
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0202
|
|
|
Thịt trâu, bò, đông lạnh
|
|
0202
|
|
|
Meat of bovine animals,
frozen.
|
|
0202
|
10
|
00
|
- Thịt cả con và nửa con không
đầu
|
kg
|
0202
|
10
|
00
|
- Carcasses and
half-carcasses
|
kg
|
0202
|
20
|
00
|
- Thịt pha có xương khác
|
kg
|
0202
|
20
|
00
|
- Other cuts with bone
in
|
kg
|
0202
|
30
|
00
|
- Thịt lọc không xương
|
kg
|
0202
|
30
|
00
|
-
Boneless
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0203
|
|
|
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh
hoặc đông lạnh
|
|
0203
|
|
|
Meat of swine, fresh,
chilled or frozen.
|
|
|
|
|
- Tươi hoặc ướp lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Fresh or chilled:
|
|
0203
|
11
|
00
|
- - Thịt cả con và nửa con
không đầu
|
kg
|
0203
|
11
|
00
|
- - Carcasses and half‑carcasses
|
kg
|
0203
|
12
|
00
|
- - Thịt mông, thịt vai và các
mảnh của chúng, có xương
|
kg
|
0203
|
12
|
00
|
- - Hams, shoulders and cuts
thereof, with bone in
|
kg
|
0203
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0203
|
19
|
00
|
- -
Other
|
kg
|
|
|
|
- Đông lạnh:
|
|
|
|
|
‑
Frozen:
|
|
0203
|
21
|
00
|
- - Thịt cả con và nửa con
không đầu
|
kg
|
0203
|
21
|
00
|
- - Carcasses and half
carcasses
|
kg
|
0203
|
22
|
00
|
- - Thịt mông, thịt vai và các
mảnh của chúng, có xương
|
kg
|
0203
|
22
|
00
|
- - Hams, shoulders and cuts
thereof, with bone in
|
kg
|
0203
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0203
|
29
|
00
|
- -
Other
|
kg
|
0204
|
|
|
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp
lạnh hoặc đông lạnh
|
|
0204
|
|
|
Meat of sheep or goats,
fresh, chilled or frozen.
|
|
0204
|
10
|
00
|
- Thịt cừu non, cả con và nửa
con không đầu, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0204
|
10
|
00
|
- Carcasses and half‑carcasses
of lamb, fresh or chilled
|
kg
|
|
|
|
- Thịt cừu loại khác, tươi
hoặc ướp lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Other meat of sheep, fresh
or chilled:
|
|
0204
|
21
|
00
|
- - Thịt cả con và nửa con
không đầu
|
kg
|
0204
|
21
|
00
|
- - Carcasses and half‑carcasses
|
kg
|
0204
|
22
|
00
|
- - Thịt pha có xương khác
|
kg
|
0204
|
22
|
00
|
- - Other cuts with bone
in
|
kg
|
0204
|
23
|
00
|
- - Thịt lọc không xương
|
kg
|
0204
|
23
|
00
|
- -
Boneless
|
kg
|
0204
|
30
|
00
|
- Thịt cừu non, cả con và nửa
con không đầu, đông lạnh
|
kg
|
0204
|
30
|
00
|
- Carcasses and half‑carcasses
of lamb, frozen
|
kg
|
|
|
|
- Thịt cừu loại khác, đông lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Other meat of sheep,
frozen:
|
|
0204
|
41
|
00
|
- - Thịt cả con và nửa con
không đầu
|
kg
|
0204
|
41
|
00
|
- - Carcasses and half‑carcasses
|
kg
|
0204
|
42
|
00
|
- - Thịt pha có xương khác
|
kg
|
0204
|
42
|
00
|
- - Other cuts with bone
in
|
kg
|
0204
|
43
|
00
|
- - Thịt lọc không xương
|
kg
|
0204
|
43
|
00
|
- -
Boneless
|
kg
|
0204
|
50
|
00
|
- Thịt dê
|
kg
|
0204
|
50
|
00
|
- Meat of goats
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0205
|
00
|
00
|
Thịt ngựa, lừa, la, tươi,
ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
kg
|
0205
|
00
|
00
|
Meat of horses, asses,
mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0206
|
|
|
Phụ phẩm ăn được sau giết
mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
|
0206
|
|
|
Edible offal of bovine
animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh,
chilled or frozen.
|
|
0206
|
10
|
00
|
- Của trâu, bò, tươi hoặc ướp
lạnh
|
kg
|
0206
|
10
|
00
|
-Of bovine animals, fresh or
chilled
|
kg
|
|
|
|
- Của trâu, bò, đông lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Of bovine animals,
frozen:
|
|
0206
|
21
|
00
|
- - Lưỡi
|
kg
|
0206
|
21
|
00
|
- -
Tongues
|
kg
|
0206
|
22
|
00
|
- - Gan
|
kg
|
0206
|
22
|
00
|
- -
Livers
|
kg
|
0206
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0206
|
29
|
00
|
- -
Other
|
kg
|
0206
|
30
|
00
|
- Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0206
|
30
|
00
|
- Of swine, fresh or
chilled
|
kg
|
|
|
|
- Của lợn, đông lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Of swine,
frozen:
|
|
0206
|
41
|
00
|
- - Gan
|
kg
|
0206
|
41
|
00
|
- -
Livers
|
kg
|
0206
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0206
|
49
|
00
|
- -
Other
|
kg
|
0206
|
80
|
00
|
- Loại khác, tươi hoặc ướp
lạnh
|
kg
|
0206
|
80
|
00
|
- Other, fresh or
chilled
|
kg
|
0206
|
90
|
00
|
- Loại khác, đông lạnh
|
kg
|
0206
|
90
|
00
|
- Other,
frozen
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0207
|
|
|
Thịt và phụ phẩm ăn được
sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
|
0207
|
|
|
Meat and edible offal, of
the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen.
|
|
|
|
|
- Của gà thuộc loài Gallus
Domesticus:
|
|
|
|
|
- Of fowls of the species
Gallus domesticus:
|
|
0207
|
11
|
00
|
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc
ướp lạnh
|
kg
|
0207
|
11
|
00
|
- - Not cut in pieces, fresh
or chilled
|
kg
|
0207
|
12
|
00
|
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh
|
kg
|
0207
|
12
|
00
|
- - Not cut in pieces, frozen
|
kg
|
0207
|
13
|
00
|
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm
sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0207
|
13
|
00
|
- - Cuts and offal, fresh or
chilled
|
kg
|
0207
|
14
|
|
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm
sau giết mổ, đông lạnh:
|
|
0207
|
14
|
|
- - Cuts and offal, frozen:
|
|
0207
|
14
|
10
|
- - - Cánh
|
kg
|
0207
|
14
|
10
|
- - - Wings
|
kg
|
0207
|
14
|
20
|
- - - Đùi
|
kg
|
0207
|
14
|
20
|
- - - Thighs
|
kg
|
0207
|
14
|
30
|
- - - Gan
|
kg
|
0207
|
14
|
30
|
- - - Livers
|
kg
|
0207
|
14
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0207
|
14
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Của gà tây:
|
|
|
|
|
- Of turkeys:
|
|
0207
|
24
|
00
|
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc
ướp lạnh
|
kg
|
0207
|
24
|
00
|
- - Not cut in pieces, fresh
or chilled
|
kg
|
0207
|
25
|
00
|
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh
|
kg
|
0207
|
25
|
00
|
- - Not cut in pieces, frozen
|
kg
|
0207
|
26
|
00
|
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm
sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0207
|
26
|
00
|
- - Cuts and offal, fresh or
chilled
|
kg
|
0207
|
27
|
|
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm
sau giết mổ, đông lạnh:
|
|
0207
|
27
|
|
- - Cuts and offal, frozen:
|
|
0207
|
27
|
10
|
- - - Gan
|
kg
|
0207
|
27
|
10
|
- - - Livers
|
kg
|
0207
|
27
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0207
|
27
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Của vịt, ngan, ngỗng hoặc gà
lôi (gà Nhật bản):
|
|
|
|
|
- Of ducks, geese or guinea
fowls:
|
|
0207
|
32
|
|
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc
ướp lạnh:
|
|
0207
|
32
|
|
- - Not cut in pieces, fresh
or chilled:
|
|
0207
|
32
|
10
|
- - - Của vịt
|
kg
|
0207
|
32
|
10
|
- - - Of ducks
|
kg
|
0207
|
32
|
20
|
- - - Của ngan, ngỗng hoặc gà
lôi (gà Nhật bản)
|
kg
|
0207
|
32
|
20
|
- - - Of geese or guinea fowls
|
kg
|
0207
|
33
|
|
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh:
|
|
0207
|
33
|
|
- - Not cut in pieces, frozen:
|
|
0207
|
33
|
10
|
- - - Của vịt
|
kg
|
0207
|
33
|
10
|
- - - Of ducks
|
kg
|
0207
|
33
|
20
|
- - - Của ngan, ngỗng hoặc gà
lôi (gà Nhật bản)
|
kg
|
0207
|
33
|
20
|
- - - Of geese or guinea fowls
|
kg
|
0207
|
34
|
00
|
- - Gan béo, tươi hoặc ướp
lạnh
|
kg
|
0207
|
34
|
00
|
- - Fatty livers, fresh or
chilled
|
kg
|
0207
|
35
|
00
|
- - Loại khác, tươi hoặc ướp
lạnh
|
kg
|
0207
|
35
|
00
|
- - Other, fresh or chilled
|
kg
|
0207
|
36
|
|
- - Loại khác, đông lạnh:
|
|
0207
|
36
|
|
- - Other, frozen:
|
|
0207
|
36
|
10
|
- - - Gan béo
|
kg
|
0207
|
36
|
10
|
- - - Fatty livers
|
kg
|
0207
|
36
|
20
|
- - - Đã chặt mảnh của vịt
|
kg
|
0207
|
36
|
20
|
- - - Cuts of ducks
|
kg
|
0207
|
36
|
30
|
- - - Đã chặt mảnh của ngan,
ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản)
|
kg
|
0207
|
36
|
30
|
- - - Cuts of geese or guinea
fowls
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0208
|
|
|
Thịt khác và phụ phẩm dạng
thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
|
0208
|
|
|
Other meat and edible meat
offal, fresh, chilled or frozen.
|
|
0208
|
10
|
00
|
- Của thỏ
|
kg
|
0208
|
10
|
00
|
- Of rabbits or hares
|
kg
|
0208
|
20
|
00
|
- Đùi ếch
|
kg
|
0208
|
20
|
00
|
- Frogs' legs
|
kg
|
0208
|
30
|
00
|
- Của bộ động vật linh trưởng
|
kg
|
0208
|
30
|
00
|
- Of primates
|
kg
|
0208
|
40
|
00
|
- Của cá voi, cá nục heo và
cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea), của lợn biển và cá nược
(động vật có vú thuộc bộ Sirenia)
|
kg
|
0208
|
40
|
00
|
- Of whales, dolphins and
porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of
the order Sirenia)
|
kg
|
0208
|
50
|
00
|
- Của loài bò sát (kể cả rắn
và rùa)
|
kg
|
0208
|
50
|
00
|
- Of reptiles (including
snakes and turtles)
|
kg
|
0208
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
0208
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0209
|
00
|
00
|
Mỡ lợn, không dính nạc, mỡ
gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết suất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh,
muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói
|
kg
|
0209
|
00
|
00
|
Pig fat, free of lean meat,
and poultry fat, not rendered or otherwise extracte, fresh, chilled, frozen,
salted, in brine, dried or smoked.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0210
|
|
|
Thịt và phụ phẩm dạng thịt
ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và
bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ
|
|
0210
|
|
|
Meat and edible meat offal,
salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat
offal.
|
|
|
|
|
- Thịt lợn:
|
|
|
|
|
- Meat of swine:
|
|
0210
|
11
|
00
|
- - Thịt mông, thịt vai và các
mảnh của chúng, có xương
|
kg
|
0210
|
11
|
00
|
- - Hams, shoulders and cuts
thereof, with bone in
|
kg
|
0210
|
12
|
00
|
- - Thịt dọi và các mảnh của
chúng
|
kg
|
0210
|
12
|
00
|
- - Bellies (streaky) and cuts
thereof
|
kg
|
0210
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
0210
|
19
|
|
- - Other:
|
|
0210
|
19
|
10
|
- - - Thịt lợn muối xông khói
|
kg
|
0210
|
19
|
10
|
- - - Bacon
|
kg
|
0210
|
19
|
20
|
- - - Thịt mông, thịt lọc
không xương
|
kg
|
0210
|
19
|
20
|
- - - Ham, boneless
|
kg
|
0210
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0210
|
19
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0210
|
20
|
00
|
- Thịt trâu, bò
|
kg
|
0210
|
20
|
00
|
- Meat of bovine
animals
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác, kể cả bột mịn và
bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ:
|
|
|
|
|
- Other, including edible
flours and meals of meat and meat offal:
|
|
0210
|
91
|
00
|
- - Của bộ động vật linh
trưởng
|
kg
|
0210
|
91
|
00
|
- - Of primates
|
kg
|
0210
|
92
|
00
|
- - Của cá voi, cá nục heo và
cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật
có vú thuộc bộ Sirenia)
|
kg
|
0210
|
92
|
00
|
- - Of whales, dolphins and
porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals
of the order Sirenia)
|
kg
|
0210
|
93
|
00
|
- - Của loài bò sát (kể cả rắn
và rùa)
|
kg
|
0210
|
93
|
00
|
- - Of reptiles (including
snakes and turtles)
|
kg
|
0210
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
0210
|
99
|
|
- - Other:
|
|
0210
|
99
|
10
|
- - - Thịt gà thái miếng đã
được làm khô, đông lạnh
|
kg
|
0210
|
99
|
10
|
- - - Freeze dried chicken
dice
|
kg
|
0210
|
99
|
20
|
- - - Da lợn khô
|
kg
|
0210
|
99
|
20
|
- - - Dried pork skin
|
kg
|
0210
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0210
|
99
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Đơn
vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
0301
|
|
|
Cá sống
|
|
0301
|
|
|
Live fish.
|
|
0301
|
10
|
|
- Cá cảnh:
|
|
0301
|
10
|
|
- Ornamental fish:
|
|
0301
|
10
|
10
|
- - Cá hương hoặc cá bột
|
kg
|
0301
|
10
|
10
|
- - Fish fry
|
kg
|
0301
|
10
|
20
|
- - Loại khác, cá biển
|
kg
|
0301
|
10
|
20
|
- - Other, marine fish
|
kg
|
0301
|
10
|
30
|
- - Loại khác, cá nước ngọt
|
kg
|
0301
|
10
|
30
|
- - Other, freshwater fish
|
kg
|
|
|
|
- Cá sống khác:
|
|
|
|
|
‑ Other live
fish:
|
|
0301
|
91
|
00
|
- - Cá hồi (Salmo trutta,
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
|
kg
|
0301
|
91
|
00
|
- - Trout (Salmo trutta,
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
|
kg
|
0301
|
92
|
00
|
- - Cá chình (Anguilla spp)
|
kg
|
0301
|
92
|
00
|
- - Eels (Anguilla spp.)
|
kg
|
0301
|
93
|
|
- - Cá chép:
|
|
0301
|
93
|
|
- - Carp:
|
|
0301
|
93
|
10
|
- - - Cá chép để làm giống
|
kg
|
0301
|
93
|
10
|
- - - Carp breeder
|
kg
|
0301
|
93
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0301
|
93
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0301
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
0301
|
99
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Cá măng hoặc cá bột lapu
lapu:
|
|
|
|
|
- - - Milkfish or lapu lapu
fry:
|
|
0301
|
99
|
11
|
- - - - Để làm giống
|
kg
|
0301
|
99
|
11
|
- - - - For breeding
|
kg
|
0301
|
99
|
19
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
0301
|
99
|
19
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - - Cá bột khác:
|
|
|
|
|
- - - Other fish fry:
|
|
0301
|
99
|
21
|
- - - - Để làm giống
|
kg
|
0301
|
99
|
21
|
- - - - For breeding
|
kg
|
0301
|
99
|
29
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
0301
|
99
|
29
|
- - - - Other
|
kg
|
0301
|
99
|
30
|
- - - Cá biển khác
|
kg
|
0301
|
99
|
30
|
- - - Other marine fish
|
kg
|
0301
|
99
|
40
|
- - - Cá nước ngọt khác
|
kg
|
0301
|
99
|
40
|
- - - Other fresh water fish
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0302
|
|
|
Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ
filê cá (fillets) và thịt cá khác thuộc nhóm 03.04
|
|
0302
|
|
|
Fish, fresh or chilled,
excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04
|
|
|
|
|
- Cá hồi, trừ gan và bọc
trứng cá:
|
|
|
|
|
‑
Salmonidae, excluding livers and roes:
|
|
0302
|
11
|
00
|
- - Họ cá hồi (Salmo
trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
|
kg
|
0302
|
11
|
00
|
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus
mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
|
kg
|
0302
|
12
|
00
|
- - Cá hồi Thái Bình
Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và
Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá
hồi sông Đa - nuýp (Hucho hucho)
|
kg
|
0302
|
12
|
00
|
- - Pacific Salmon
(Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus
tschawytscha, Oncorhynchus kisutch Oncorhynchus masou, and Oncorhynchus
rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
|
kg
|
0302
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0302
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Cá dẹt (Pleuronectidae,
Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan
và bọc trứng cá:
|
|
|
|
|
‑ Flat fish (Pleuronectidae,
Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding
livers and roes:
|
|
0302
|
21
|
00
|
- - Cá bơn lưỡi ngựa
(Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus,
hippoglossus stenolepis)
|
kg
|
0302
|
21
|
00
|
- - Halibut (Reinhardtius
hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus
stenolepis)
|
kg
|
0302
|
22
|
00
|
- - Cá bơn sao (Pleuronectes
platessa)
|
kg
|
0302
|
22
|
00
|
- - Plaice (Pleuronectes
platessa)
|
kg
|
0302
|
23
|
00
|
- - Cá bơn sole (Solea spp)
|
kg
|
0302
|
23
|
00
|
- - Sole (Solea
spp)
|
kg
|
0302
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0302
|
29
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Cá ngừ (thuộc giống Thunus),
cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus)
pelamis), trừ gan và bọc trứng cá:
|
|
|
|
|
‑ Tunas (of the genus
Thunnus), skipjack or stripe‑bellied bonito (Euthynus (Katsuwonus) pelamis),
excluding livers and roes:
|
|
0302
|
31
|
00
|
- - Cá ngừ trắng hoặc vây dài
(Thunnus alalunga)
|
kg
|
0302
|
31
|
00
|
- - Albacore or longfinned
tunas (Thunnus alalunga)
|
kg
|
0302
|
32
|
00
|
- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus
albacares)
|
kg
|
0302
|
32
|
00
|
- - Yellowfin tunas (Thunnus
albacares)
|
kg
|
0302
|
33
|
00
|
- - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ
bụng có sọc
|
kg
|
0302
|
33
|
00
|
- - Skipjack or stripe‑bellied
bonito
|
kg
|
0302
|
34
|
00
|
- - Cá ngừ mắt to (Thunnus
obesus)
|
kg
|
0302
|
34
|
00
|
- - Bigeye tunas (Thunnus
obesus)
|
kg
|
0302
|
35
|
00
|
- - Cá ngừ vây xanh (Thunnus
thynnus)
|
kg
|
0302
|
35
|
00
|
- - Bluefin tunas (Thunnus
thynnus)
|
kg
|
0302
|
36
|
00
|
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)
|
kg
|
0302
|
36
|
00
|
- - Southern bluefin tunas
(Thunnus maccoyii)
|
kg
|
0302
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0302
|
39
|
00
|
- - Other
|
kg
|
0302
|
40
|
00
|
- Cá trích (Clupea
harengus, Clupea pallasii), trừ gan và bọc trứng cá
|
kg
|
0302
|
40
|
00
|
- Herrings (Clupea harengus,
Clupea pallasii), excluding livers and roes
|
kg
|
0302
|
50
|
00
|
- Cá tuyết (Gadus morhua,
Gadus ogac, Gadus macrocopphalus), trừ gan và bọc trứng cá
|
kg
|
0302
|
50
|
00
|
- Cod (Gadus morhua, Gadus
ogac, Gadus macrocephalus), excluding livers and roes
|
kg
|
|
|
|
- Cá khác, trừ gan và bọc
trứng cá:
|
|
|
|
|
‑ Other fish, excluding livers
and roes:
|
|
0302
|
61
|
00
|
- - Cá Sác-đin (Sardina
pilchardus, Sardinops spp.), cá Sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.),
cá trích kê hoặc cá trích cơm (Spattus sprattus)
|
kg
|
0302
|
61
|
00
|
- - Sardines (Sardina
pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats
(Sprattus sprattus)
|
kg
|
0302
|
62
|
00
|
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus
aeglefinus)
|
kg
|
0302
|
62
|
00
|
- - Haddock (Melanogrammus
aeglefinus)
|
kg
|
0302
|
63
|
00
|
- - Cá tuyết đen (Pollachius
virens)
|
kg
|
0302
|
63
|
00
|
- - Coalfish (Pollachius virens)
|
kg
|
0302
|
64
|
00
|
- - Cá thu (Scomber
scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
|
kg
|
0302
|
64
|
00
|
- - Mackerel (Scomber
scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
|
kg
|
0302
|
65
|
00
|
- - Cá nhám góc và cá mập khác
|
kg
|
0302
|
65
|
00
|
- - Dogfish and other sharks
|
kg
|
0302
|
66
|
00
|
- - Cá chình (Anguilla spp.)
|
kg
|
0302
|
66
|
00
|
- - Eels (Anguilla
spp.)
|
kg
|
0302
|
69
|
|
- - Loại khác:
|
|
0302
|
69
|
|
- - Other:
|
|
0302
|
69
|
10
|
- - - Cá biển
|
kg
|
0302
|
69
|
10
|
- - - Marine fish
|
kg
|
0302
|
69
|
20
|
- - - Cá nước ngọt
|
kg
|
0302
|
69
|
20
|
- - - Freshwater fish
|
kg
|
0302
|
70
|
00
|
- Gan và bọc trứng cá
|
kg
|
0302
|
70
|
00
|
- Livers and roes
|
kg
|
0303
|
|
|
Cá đông lạnh, trừ filê cá
(fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04
|
|
0303
|
|
|
Fish, frozen, excluding
fish fillets and other fish meat of heading 03.04
|
|
|
|
|
- Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus
nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha,
Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), trừ
gan và bọc trứng cá:
|
|
|
|
|
- Pacific Salmon (Oncorhynchus
nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha,
Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou, and Oncorhynchus rhodurus), excluding
livers and roes:
|
|
0303
|
11
|
00
|
- - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus
nerka)
|
kg
|
0303
|
11
|
00
|
- - Sockeye salmon (red
salmon) (Oncorhynchus nerka)
|
kg
|
0303
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0303
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Cá hồi khác, trừ gan và bọc
trứng cá:
|
|
|
|
|
- Other salmonidae, excluding
livers and roes:
|
|
0303
|
21
|
00
|
- - Cá hồi (Salmo trutta,
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
|
kg
|
0303
|
21
|
00
|
- - Trout (Salmo trutta,
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
|
kg
|
0303
|
22
|
00
|
- - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo
salar) và cá hồi sông Đanuyp (Hucho Hucho)
|
kg
|
0303
|
22
|
00
|
- - Atlantic salmon (Salmo
salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
|
kg
|
0303
|
29
|
00
|
- - Loại khác:
|
kg
|
0303
|
29
|
00
|
- - Other:
|
kg
|
|
|
|
- Cá dẹt (Pleuronectidae,
Bothidae, Cynoglossidae, Solaidae, Scoph thalmidae và Citharidae), trừ gan và
bọc trứng cá:
|
|
|
|
|
‑ Flat fish (Pleuronectidae,
Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding
livers and roes
|
|
0303
|
31
|
00
|
- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut)
(Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus
stenolepis)
|
kg
|
0303
|
31
|
00
|
- - Halibut (Reinhardtius
hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus
stenolepis)
|
kg
|
0303
|
32
|
00
|
- - Cá bơn sao (Pleuronectes
platessa)
|
kg
|
0303
|
32
|
00
|
- - Plaice (Pleuronectes
platessa)
|
kg
|
0303
|
33
|
00
|
- - Cá bơn sole (Solea spp.)
|
kg
|
0303
|
33
|
00
|
- - Sole (Solea
spp.)
|
kg
|
0303
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0303
|
39
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Cá ngừ (thuộc giống Thunnus),
cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis),
trừ gan và bọc trứng cá:
|
|
|
|
|
‑ Tunas (of the genus
Thunnus), skipjack or stripe‑bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis),
excluding livers and roes:
|
|
0303
|
41
|
00
|
- - Cá ngừ trắng hoặc vây dài
(Thunnus allalunga)
|
kg
|
0303
|
41
|
00
|
- - Albacore or longfinned
tunas (Thunnas alalunga)
|
kg
|
0303
|
42
|
00
|
- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus
albacares)
|
kg
|
0303
|
42
|
00
|
- - Yellowfin tunas (Thunnus
albacares)
|
kg
|
0303
|
43
|
00
|
- - Cá ngừ vằn hoặc bụng có
sọc
|
kg
|
0303
|
43
|
00
|
- - Skipjack or stripe‑bellied
bonito
|
kg
|
0303
|
44
|
00
|
- - Cá ngừ mắt to (Thunnus
obesus)
|
kg
|
0303
|
44
|
00
|
- - Bigeye tunas (Thunnus
obesus)
|
kg
|
0303
|
45
|
00
|
- - Cá ngừ vây xanh (Thunnus
thynnus)
|
kg
|
0303
|
45
|
00
|
- - Bluefin tunas (Thunnus
thynnus)
|
kg
|
0303
|
46
|
00
|
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)
|
kg
|
0303
|
46
|
00
|
- - Southern bluefin tunas
(Thunnus maccoyii)
|
kg
|
0303
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0303
|
49
|
00
|
- - Other
|
kg
|
0303
|
50
|
00
|
- Cá trích (Clupea
harengus, Clupea pallasii), trừ gan và bọc trứng cá
|
kg
|
0303
|
50
|
00
|
- Herrings (Clupea harengus,
Clupea pallasii), excluding livers and roes
|
kg
|
0303
|
60
|
00
|
- Cá tuyết (Gadus morhua,
Gadus ogac, Gadus macrocephalus), trừ gan và bọc trứng cá
|
kg
|
0303
|
60
|
00
|
- Cod (Gadus morhua, Gadus
ogac, Gadus macrocephalus), excluding livers and roes
|
kg
|
|
|
|
- Cá khác, trừ gan và bọc
trứng cá:
|
|
|
|
|
‑ Other fish, excluding livers
and roes:
|
|
0303
|
71
|
00
|
- - Cá Sác-đin (Sardina
pilchardus, Sardinops spp), cá Sac-đin nhiệt đới (Sardin-ella spp.),
cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus)
|
kg
|
0303
|
71
|
00
|
- - Sardines (Sardina
pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats
(Sprattus sprattus)
|
kg
|
0303
|
72
|
00
|
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus
aeglefinus)
|
kg
|
0303
|
72
|
00
|
- - Haddock (Melanogrammus
aeglefinus)
|
kg
|
0303
|
73
|
00
|
- - Cá tuyết đen (Pollachius
virens)
|
kg
|
0303
|
73
|
00
|
- - Coalfish (Pollachius
virens)
|
kg
|
0303
|
74
|
00
|
- - Cá thu (Scomber
scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
|
kg
|
0303
|
74
|
00
|
- - Mackerel (Scomber
scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
|
kg
|
0303
|
75
|
00
|
- - Cá nhám góc và cá mập khác
|
kg
|
0303
|
75
|
00
|
- - Dogfish and other
sharks
|
kg
|
0303
|
76
|
00
|
- - Cá chình (Anguilla spp.)
|
kg
|
0303
|
76
|
00
|
- - Eels (Anguilla
spp.)
|
kg
|
0303
|
77
|
00
|
- - Cá sói biển (Dicentrarchus
labrax, Dicentrarchus punctatus)
|
kg
|
0303
|
77
|
00
|
- - Sea bass (Dicentrarchus
labrax, Dicentrarchus punctatus)
|
kg
|
0303
|
78
|
00
|
- - Cá Meluc (một loại cá
tuyết) (Merluccius spp. Urophycis spp.)
|
kg
|
0303
|
78
|
00
|
- - Hake (Merluccius spp.
Urophycis spp.)
|
kg
|
0303
|
79
|
|
- - Loại khác:
|
|
0303
|
79
|
|
- -
Other:
|
|
0303
|
79
|
10
|
- - - Cá biển
|
kg
|
0303
|
79
|
10
|
- - - Marine fish
|
kg
|
0303
|
79
|
20
|
- - - Cá nước ngọt
|
kg
|
0303
|
79
|
20
|
- - - Freshwater fish
|
kg
|
0303
|
80
|
|
- Gan và bọc trứng cá:
|
|
0303
|
80
|
|
- Livers and roes:
|
|
0303
|
80
|
10
|
- - Gan
|
kg
|
0303
|
80
|
10
|
- - Livers
|
kg
|
0303
|
80
|
20
|
- - Bọc trứng cá
|
kg
|
0303
|
80
|
20
|
- - Roes
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0304
|
|
|
Filê cá (fillets) và các
loại thịt cá khác (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
|
0304
|
|
|
Fish fillets and other fish
meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen.
|
|
0304
|
10
|
00
|
- Tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0304
|
10
|
00
|
- Fresh or chilled
|
kg
|
0304
|
20
|
00
|
- Filê cá (fillets) đông lạnh
|
kg
|
0304
|
20
|
00
|
- Frozen fillets
|
kg
|
0304
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
0304
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0305
|
|
|
Cá sấy khô, muối hoặc ngâm
nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun
khói; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho
người.
|
|
0305
|
|
|
Fish, dried, salted or in
brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking
process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption.
|
|
0305
|
10
|
00
|
- Bột mịn, bột thô và bột viên
từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
|
kg
|
0305
|
10
|
00
|
- Flours, meals and pellets of
fish, fit for human consumption
|
kg
|
0305
|
20
|
00
|
- Gan và bọc trứng cá, sấy
khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối
|
kg
|
0305
|
20
|
00
|
- Livers and roes of fish,
dried, smoked, salted or in brine
|
kg
|
0305
|
30
|
00
|
- Filê cá (fillets), sấy khô,
muối hoặc ngâm trong nước muối, nhưng không hun khói
|
kg
|
0305
|
30
|
00
|
- Fish fillets, dried, salted
or in brine but not smoked
|
kg
|
|
|
|
- Cá hun khói, kể cả filê cá
(fillets):
|
|
|
|
|
‑ Smoked fish, including
fillets:
|
|
0305
|
41
|
00
|
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus
nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha,
Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá
hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho)
|
kg
|
0305
|
41
|
00
|
- - Pacific Salmon
(Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus
tschawytscha, Oncorhynchus kisutch Oncorhynchus masou, and Oncorhynchus
rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
|
kg
|
0305
|
42
|
00
|
- - Cá trích (Clupea
harengus, Clupea pallasii)
|
kg
|
0305
|
42
|
00
|
- - Herrings (Clupea harengus,
Clupea pallasii)
|
kg
|
0305
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0305
|
49
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Cá khô, muối hoặc không
muối, nhưng không hun khói:
|
|
|
|
|
‑ Dried fish, whether or not
salted but not smoked:
|
|
0305
|
51
|
00
|
- - Cá tuyết (Gadus morhua,
gadus ogac, Gadus macrocephal us)
|
kg
|
0305
|
51
|
00
|
- - Cod (Gadus morhua, Gadus
ogac, Gadus macrocephalus)
|
kg
|
0305
|
59
|
|
- - Loại khác:
|
|
0305
|
59
|
|
- - Other:
|
|
0305
|
59
|
10
|
- - - Vây cá mập
|
kg
|
0305
|
59
|
10
|
- - - Sharks' fins
|
kg
|
0305
|
59
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0305
|
59
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Cá muối, không sấy khô hoặc
không hun khói và cá ngâm nước muối:
|
|
|
|
|
‑ Fish, salted but not dried
or smoked and fish in brine:
|
|
0305
|
61
|
00
|
- - Cá trích (Clupea
harengus, Clupea pallasii)
|
kg
|
0305
|
61
|
00
|
- - Herrings (Clupea harengus,
Clupea pallasii)
|
kg
|
0305
|
62
|
00
|
- - Cá tuyết (Gadus morhua,
Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
|
kg
|
0305
|
62
|
00
|
- - Cod (Gadus morhua, Gadus
ogac, Gadus macrocephalus)
|
kg
|
0305
|
63
|
00
|
- - Cá trổng (Engrulis spp.)
|
kg
|
0305
|
63
|
00
|
- - Anchovies (Engraulis spp.)
|
kg
|
0305
|
69
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0305
|
69
|
00
|
- - Other
|
kg
|
0306
|
|
|
Động vật giáp xác, đã hoặc
chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm
nước muối; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín
trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước
muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm
thức ăn cho người
|
|
0306
|
|
|
Crustaceans, whether in
shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine;
crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or
not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of
crustaceans, fit for human consumption.
|
|
|
|
|
- Đông lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Frozen:
|
|
0306
|
11
|
00
|
- - Tôm hùm đá và các loài tôm
biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
|
kg
|
0306
|
11
|
00
|
- - Rock lobster and other sea
crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
|
kg
|
0306
|
12
|
00
|
- - Tôm hùm (Homarus. spp)
|
kg
|
0306
|
12
|
00
|
- - Lobsters (Homarus spp.)
|
kg
|
0306
|
13
|
00
|
- - Tôm Shrimps và tôm Pan-đan
(prawns)
|
kg
|
0306
|
13
|
00
|
- - Shrimps and prawns
|
kg
|
0306
|
14
|
00
|
- - Cua
|
kg
|
0306
|
14
|
00
|
- - Crabs
|
kg
|
0306
|
19
|
00
|
- - Loại khác, kể cả bột mịn,
bột thô và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho
người
|
kg
|
0306
|
19
|
00
|
- - Other, including flours,
meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption
|
kg
|
|
|
|
- Không đông lạnh:
|
|
|
|
|
‑ Not frozen:
|
|
0306
|
21
|
|
- - Tôm hùm đá và các loại tôm
biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
|
|
0306
|
21
|
|
- - Rock lobster and other sea
crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
|
|
0306
|
21
|
10
|
- - - Để làm giống
|
kg
|
0306
|
21
|
10
|
- - - Breeder
|
kg
|
0306
|
21
|
20
|
- - - Loại khác, sống
|
kg
|
0306
|
21
|
20
|
- - - Other, live
|
kg
|
0306
|
21
|
30
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0306
|
21
|
30
|
- - - Fresh or chilled
|
kg
|
0306
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0306
|
21
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0306
|
22
|
|
- - Tôm hùm (Homarus spp):
|
|
0306
|
22
|
|
- - Lobsters (Homarus spp.):
|
|
0306
|
22
|
10
|
- - - Để làm giống
|
kg
|
0306
|
22
|
10
|
- - - Breeder
|
kg
|
0306
|
22
|
20
|
- - - Loại khác, sống
|
kg
|
0306
|
22
|
20
|
- - - Other, live
|
kg
|
0306
|
22
|
30
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0306
|
22
|
30
|
- - - Fresh or chilled
|
kg
|
0306
|
22
|
40
|
- - - Khô
|
kg
|
0306
|
22
|
40
|
- - - Dried
|
kg
|
0306
|
22
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0306
|
22
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0306
|
23
|
|
- - Tôm Shrimps và tôm Pan-đan
(prawns):
|
|
0306
|
23
|
|
- - Shrimps and prawns:
|
|
0306
|
23
|
10
|
- - - Để làm giống
|
kg
|
0306
|
23
|
10
|
- - - Breeder
|
kg
|
0306
|
23
|
20
|
- - - Loại khác, sống
|
kg
|
0306
|
23
|
20
|
- - - Other, live
|
kg
|
0306
|
23
|
30
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0306
|
23
|
30
|
- - - Fresh or chilled
|
kg
|
0306
|
23
|
40
|
- - - Khô
|
kg
|
0306
|
23
|
40
|
- - - Dried
|
kg
|
0306
|
23
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0306
|
23
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0306
|
24
|
|
- - Cua:
|
|
0306
|
24
|
|
- - Crabs:
|
|
0306
|
24
|
10
|
- - - Sống
|
kg
|
0306
|
24
|
10
|
- - - Live
|
kg
|
0306
|
24
|
20
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0306
|
24
|
20
|
- - - Fresh or chilled
|
kg
|
0306
|
24
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0306
|
24
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0306
|
29
|
|
- - Loại khác, kể cả bột mịn,
bột thô và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho
người:
|
|
0306
|
29
|
|
- - Other, including flours,
meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption:
|
|
0306
|
29
|
10
|
- - - Sống
|
kg
|
0306
|
29
|
10
|
- - - Live
|
kg
|
0306
|
29
|
20
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0306
|
29
|
20
|
- - - Fresh or chilled
|
kg
|
0306
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0306
|
29
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0307
|
|
|
Động vật thân mềm, đã hoặc
chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, hoặc đông lạnh, sấy khô, muối hoặc
ngâm nước muối; các loại động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật
giáp xác hoặc thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc
ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật thuỷ sinh không
xương sống, trừ động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
|
|
0307
|
|
|
Molluscs, whether in shell
or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; aquatic
invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled,
frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of aquatic
invertebrates other than crustaceans, fit for human consumption.
|
|
0307
|
10
|
|
- Hàu:
|
|
0307
|
10
|
|
- Oysters:
|
|
0307
|
10
|
10
|
- - Sống
|
kg
|
0307
|
10
|
10
|
- - Live
|
kg
|
0307
|
10
|
20
|
- - Tươi, ướp lạnh hoặc đông
lạnh
|
kg
|
0307
|
10
|
20
|
- - Fresh, chilled or frozen
|
kg
|
0307
|
10
|
30
|
- - Khô, muối hoặc ngâm nước
muối
|
kg
|
0307
|
10
|
30
|
- - Dried, salted or in brine
|
kg
|
|
|
|
- Điệp, kể cả điệp nữ hoàng
thuộc giống Pecten, Chlamys hoặc Placopecten:
|
|
|
|
|
‑ Scallops, including queen
scallops, of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten:
|
|
0307
|
21
|
|
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh:
|
kg
|
0307
|
21
|
|
- - Live, fresh or chilled:
|
kg
|
0307
|
21
|
10
|
- - - Sống
|
kg
|
0307
|
21
|
10
|
- - - Live
|
kg
|
0307
|
21
|
20
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0307
|
21
|
20
|
- - - Fresh or chilled
|
kg
|
0307
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
0307
|
29
|
|
- - Other:
|
|
0307
|
29
|
10
|
- - - Đông lạnh
|
kg
|
0307
|
29
|
10
|
- - - Frozen
|
kg
|
0307
|
29
|
20
|
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước
muối
|
kg
|
0307
|
29
|
20
|
- - - Dried, salted or in
brine
|
kg
|
|
|
|
- Vẹm (Mytilus spp, Perna
spp):
|
|
|
|
|
‑ Mussels (Mytilus spp., Perna
spp.):
|
|
0307
|
31
|
|
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh:
|
|
0307
|
31
|
|
- - Live, fresh or chilled:
|
|
0307
|
31
|
10
|
- - - Sống
|
kg
|
0307
|
31
|
10
|
- - - Live
|
kg
|
0307
|
31
|
20
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0307
|
31
|
20
|
- - - Fresh or chilled
|
kg
|
0307
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
0307
|
39
|
|
- - Other:
|
|
0307
|
39
|
10
|
- - - Đông lạnh
|
kg
|
0307
|
39
|
10
|
- - - Frozen
|
kg
|
0307
|
39
|
20
|
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước
muối
|
kg
|
0307
|
39
|
20
|
- - - Dried, salted or in
brine
|
kg
|
|
|
|
- Mực nang (Sepia officinalis,
Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp.,
Nototodarus spp, Sepioteu-this spp.):
|
|
|
|
|
‑ Cuttle fish (Sepia
officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp.,
Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):
|
|
0307
|
41
|
|
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh:
|
|
0307
|
41
|
|
- - Live, fresh or chilled:
|
|
0307
|
41
|
10
|
- - - Sống
|
kg
|
0307
|
41
|
10
|
- - - Live
|
kg
|
0307
|
41
|
20
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0307
|
41
|
20
|
- - - Fresh or chilled
|
kg
|
0307
|
49
|
|
- - Loại khác:
|
|
0307
|
49
|
|
- - Other:
|
|
0307
|
49
|
10
|
- - - Đông lạnh
|
kg
|
0307
|
49
|
10
|
- - - Frozen
|
kg
|
0307
|
49
|
20
|
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước
muối
|
kg
|
0307
|
49
|
20
|
- - - Dried, salted or in
brine
|
kg
|
|
|
|
- Bạch tuộc (Octopus spp.):
|
|
|
|
|
‑ Octopus (Octopus spp.):
|
|
0307
|
51
|
|
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh:
|
|
0307
|
51
|
|
- - Live, fresh or chilled:
|
|
0307
|
51
|
10
|
- - - Sống
|
kg
|
0307
|
51
|
10
|
- - - Live
|
kg
|
0307
|
51
|
20
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0307
|
51
|
20
|
- - - Fresh or chilled
|
kg
|
0307
|
59
|
|
- - Loại khác:
|
|
0307
|
59
|
|
- - Other:
|
|
0307
|
59
|
10
|
- - - Đông lạnh
|
kg
|
0307
|
59
|
10
|
- - - Frozen
|
kg
|
0307
|
59
|
20
|
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước
muối
|
kg
|
0307
|
59
|
20
|
- - - Dried, salted or in
brine
|
kg
|
0307
|
60
|
|
- ốc, trừ ốc biển:
|
|
0307
|
60
|
|
- Snails, other than sea
snails:
|
|
0307
|
60
|
10
|
- - Sống
|
kg
|
0307
|
60
|
10
|
- - Live
|
kg
|
0307
|
60
|
20
|
- - Tươi, ướp lạnh hoặc đông
lạnh
|
kg
|
0307
|
60
|
20
|
- - Fresh, chilled or frozen
|
kg
|
0307
|
60
|
30
|
- - Khô, muối hoặc ngâm nước
muối
|
kg
|
0307
|
60
|
30
|
- - Dried, salted or in brine
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác, kể cả bột mịn,
bột thô và bột viên của động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật
giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người:
|
|
|
|
|
- Other, including flours,
meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans, fit for
human consumption:
|
|
0307
|
91
|
|
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh:
|
|
0307
|
91
|
|
- - Live, fresh or chilled:
|
|
0307
|
91
|
10
|
- - - Sống
|
kg
|
0307
|
91
|
10
|
- - - Live
|
kg
|
0307
|
91
|
20
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0307
|
91
|
20
|
- - - Fresh or chilled
|
kg
|
0307
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
0307
|
99
|
|
- - Other:
|
|
0307
|
99
|
10
|
- - - Đông lạnh
|
kg
|
0307
|
99
|
10
|
- - - Frozen
|
kg
|
0307
|
99
|
20
|
- - - Hải sâm beche-de-mer
(trepang), khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
kg
|
0307
|
99
|
20
|
- - - Beche-de-mer (trepang),
dried, salted or in brine
|
kg
|
0307
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0307
|
99
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Đơn
vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
0401
|
|
|
Sữa và kem, chưa cô đặc,
chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác
|
|
0401
|
|
|
Milk and cream, not
concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter.
|
|
0401
|
10
|
00
|
- Có hàm lượng chất béo không
quá 1% tính theo trọng lượng
|
kg
|
0401
|
10
|
00
|
- Of a fat content, by weight,
not exceeding 1%
|
kg
|
0401
|
20
|
00
|
- Có hàm lượng chất béo trên
1% đến 6% tính theo trọng lượng
|
kg
|
0401
|
20
|
00
|
- Of a fat content, by weight,
exceeding 1% but not exceeding 6%
|
kg
|
0401
|
30
|
00
|
- Có hàm lượng chất béo trên
6% tính theo trọng lượng
|
kg
|
0401
|
30
|
00
|
- Of a fat content, by weight,
exceeding 6%
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0402
|
|
|
Sữa và kem, cô đặc hoặc đã
pha thêm đường hoặc chất ngọt khác
|
|
0402
|
|
|
Milk and cream,
concentrated or containing added sugar or other sweetening matter.
|
|
0402
|
10
|
|
- Dạng bột, hạt hoặc các thể
rắn khác có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng:
|
|
0402
|
10
|
|
- In powder, granules or other
solid forms, of a fat content, by weight, not exceeding 1.5%:
|
|
|
|
|
- - Thích hợp dùng làm thức ăn
cho người:
|
|
|
|
|
- - Fit for
human consumption:
|
|
0402
|
10
|
11
|
- - - Chưa pha thêm đường hoặc
chất ngọt khác, dạng bột
|
kg
|
0402
|
10
|
11
|
- - - Not containing added
sugar or other sweetening matter, in powder form
|
kg
|
0402
|
10
|
12
|
- - - Chưa pha thêm đường hoặc
chất ngọt khác, dạng khác
|
kg
|
0402
|
10
|
12
|
- - - Not containing added
sugar or other sweetening matter, in other form
|
kg
|
0402
|
10
|
13
|
- - - Loại khác, dạng bột
|
kg
|
0402
|
10
|
13
|
- - - Other, in powder form
|
kg
|
0402
|
10
|
19
|
- - - Loại khác, dạng khác
|
kg
|
0402
|
10
|
19
|
- - - Other, in other form
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
0402
|
10
|
21
|
- - - Chưa pha thêm đường hoặc
chất ngọt khác, dạng bột
|
kg
|
0402
|
10
|
21
|
- - - Not containing added
sugar or other sweetening matter, in powder form
|
kg
|
0402
|
10
|
22
|
- - - Chưa pha thêm đường hoặc
chất ngọt khác, dạng khác
|
kg
|
0402
|
10
|
22
|
- - - Not containing added
sugar or other sweetening matter, in other form
|
kg
|
0402
|
10
|
23
|
- - - Loại khác, dạng bột
|
kg
|
0402
|
10
|
23
|
- - - Other, in powder form
|
kg
|
0402
|
10
|
29
|
- - - Loại khác, dạng khác
|
kg
|
0402
|
10
|
29
|
- - - Other, in other form
|
kg
|
|
|
|
- Dạng bột, hạt hoặc các thể
rắn khác có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo trọng lượng:
|
|
|
|
|
‑ In powder, granules or other
solid forms, of a fat content, by weight, exceeding 1.5%:
|
|
0402
|
21
|
|
- - Chưa pha thêm đường hoặc
chất ngọt khác:
|
|
0402
|
21
|
|
- - Not containing added sugar
or other sweetening matter:
|
|
0402
|
21
|
10
|
- - - Dạng bột
|
kg
|
0402
|
21
|
10
|
- - - In powder form
|
kg
|
0402
|
21
|
90
|
- - - Dạng khác
|
kg
|
0402
|
21
|
90
|
- - - In other form
|
kg
|
0402
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
0402
|
29
|
|
- - Other:
|
|
0402
|
29
|
10
|
- - - Dạng bột
|
kg
|
0402
|
29
|
10
|
- - - In powder form
|
kg
|
0402
|
29
|
90
|
- - - Dạng khác
|
kg
|
0402
|
29
|
90
|
- - - In other form
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- Other:
|
|
0402
|
91
|
00
|
- - Chưa pha thêm đường hoặc
chất ngọt khác
|
kg
|
0402
|
91
|
00
|
- - Not containing added sugar
or other sweetening matter
|
kg
|
0402
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0402
|
99
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0403
|
|
|
Buttermilk (phụ phẩm thu
được từ quá trình làm bơ sữa), sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem
khác đã lên men hoặc a xít hóa, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc
chất ngọt khác hoặc hương liệu, hoa quả, quả hạch hoặc ca cao
|
|
0403
|
|
|
Buttermilk, curdled milk
and cream, yogurt, kephir and other fermented or acidified milk and cream,
whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening
matter or flavoured or containing added fruit, nuts or cocoa.
|
|
0403
|
10
|
|
- Sữa chua:
|
|
0403
|
10
|
|
- Yogurt:
|
|
|
|
|
- - Chứa hoa quả, hạt, ca cao
hoặc hương liệu; sữa chua dạng lỏng:
|
|
|
|
|
- - Containing fruit, nuts,
cocoa or flavouring matter; liquid yogurt:
|
|
0403
|
10
|
11
|
- - - Dạng lỏng, kể cả dạng
đặc
|
kg
|
0403
|
10
|
11
|
- - - In liquid form,
including condensed form
|
kg
|
0403
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0403
|
10
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
0403
|
10
|
91
|
- - - Dạng đặc
|
kg
|
0403
|
10
|
91
|
- - - In condensed form
|
kg
|
0403
|
10
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0403
|
10
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
0403
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0403
|
90
|
|
- Other:
|
|
0403
|
90
|
10
|
- - Buttermilk
|
kg
|
0403
|
90
|
10
|
- - Buttermilk
|
kg
|
0403
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0403
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0404
|
|
|
Whey, đã hoặc chưa cô đặc
hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa các thành phần
sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, chưa được chi
tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
0404
|
|
|
Whey, whether or not
concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products
consisting of natural milk constituents, whether
or not containing added
sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included.
|
|
0404
|
10
|
|
- Whey và whey đã cải biến, đã
hoặc chưa cô đặc, pha thêm đường hoặc chất ngọt khác:
|
|
0404
|
10
|
|
- Whey and modified whey,
whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening
matter:
|
|
|
|
|
- - Thích hợp dùng làm thức ăn
cho người:
|
|
|
|
|
- - Fit for human consumption:
|
|
0404
|
10
|
11
|
- - - Whey
|
kg
|
0404
|
10
|
11
|
- - - Whey
|
kg
|
0404
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0404
|
10
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Thích hợp dùng làm thức ăn
cho động vật:
|
|
|
|
|
- - Fit for animal
feeding:
|
|
0404
|
10
|
91
|
- - - Whey
|
kg
|
0404
|
10
|
91
|
- - - Whey
|
kg
|
0404
|
10
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0404
|
10
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
0404
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0404
|
90
|
|
- Other:
|
|
0404
|
90
|
10
|
- - Đã cô đặc, pha thêm đường,
chất bảo quản, hoặc được đóng hộp
|
kg
|
0404
|
90
|
10
|
- - Concentrated, sweetened,
with added preservative, or in hermetically sealed cans
|
kg
|
0404
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0404
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0405
|
|
|
Bơ và các chất béo khác và
các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads)
|
|
0405
|
|
|
Butter and other fats and
oils derived from milk; dairy spreads.
|
|
0405
|
10
|
00
|
- Bơ
|
kg
|
0405
|
10
|
00
|
- Butter
|
kg
|
0405
|
20
|
00
|
- Chất phết bơ sữa
|
kg
|
0405
|
20
|
00
|
- Dairy spreads
|
kg
|
0405
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0405
|
90
|
|
- Other:
|
|
0405
|
90
|
10
|
- - Dầu bơ khan
|
kg
|
0405
|
90
|
10
|
- - Anhydrous
butterfat
|
kg
|
0405
|
90
|
20
|
- - Dầu bơ (butter oil)
|
kg
|
0405
|
90
|
20
|
- - Butter oil
|
kg
|
0405
|
90
|
30
|
- - Ghee
|
kg
|
0405
|
90
|
30
|
- - Ghee
|
kg
|
0405
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0405
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0406
|
|
|
Pho mát và sữa đông dùng
làm pho mát
|
|
0406
|
|
|
Cheese and
curd.
|
|
0406
|
10
|
00
|
- Pho mát tươi (chưa ủ chín
hoặc chưa xử lý), bao gồm phomat whey (whey cheese) và sữa đông dùng làm pho
mát
|
kg
|
0406
|
10
|
00
|
- Fresh (unripened or uncured)
cheese including whey cheese, and curd
|
kg
|
0406
|
20
|
|
- Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã
làm thành bột:
|
|
0406
|
20
|
|
- Grated or powdered cheese,
of all kinds:
|
|
0406
|
20
|
10
|
- - Đóng gói với tổng trọng
lượng trên 20 kg
|
kg
|
0406
|
20
|
10
|
- - In packages of a gross
weight exceeding 20 kg
|
kg
|
0406
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0406
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0406
|
30
|
00
|
- Pho mát chế biến, chưa xát
nhỏ hoặc chưa làm thành bột
|
kg
|
0406
|
30
|
00
|
- Processed cheese, not grated
or powdered
|
kg
|
0406
|
40
|
00
|
- Pho mát vân xanh
|
kg
|
0406
|
40
|
00
|
- Blue‑veined
cheese
|
kg
|
0406
|
90
|
00
|
- Pho mát loại khác
|
kg
|
0406
|
90
|
00
|
- Other
cheese
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0407
|
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm
nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín
|
|
0407
|
|
|
Birds' eggs, in shell,
fresh, preserved or cooked.
|
|
|
|
|
- Để làm giống:
|
|
|
|
|
- For hatching:
|
|
0407
|
00
|
11
|
- - Trứng gà
|
kg
|
0407
|
00
|
11
|
- - Hens' eggs
|
kg
|
0407
|
00
|
12
|
- - Trứng vịt
|
kg
|
0407
|
00
|
12
|
- - Ducks’ eggs
|
kg
|
0407
|
00
|
19
|
- - Loại khác
|
kg
|
0407
|
00
|
19
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- Other:
|
|
0407
|
00
|
91
|
- - Trứng gà
|
kg
|
0407
|
00
|
91
|
- - Hens’ eggs
|
kg
|
0407
|
00
|
92
|
- - Trứng vịt
|
kg
|
0407
|
00
|
92
|
- - Ducks’ eggs
|
kg
|
0407
|
00
|
99
|
- - Loại khác
|
kg
|
0407
|
00
|
99
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0408
|
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm
đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước,
đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc
chất ngọt khác
|
|
0408
|
|
|
Birds' eggs, not in shell,
and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water,
moulded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar
or other sweetening matter.
|
|
|
|
|
- Lòng đỏ trứng:
|
|
|
|
|
‑ Egg yolks:
|
|
0408
|
11
|
00
|
- - Đã sấy khô
|
kg
|
0408
|
11
|
00
|
- -
Dried
|
kg
|
0408
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0408
|
19
|
00
|
- -
Other
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
0408
|
91
|
00
|
- - Đã sấy khô
|
kg
|
0408
|
91
|
00
|
- -
Dried
|
kg
|
0408
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0408
|
99
|
00
|
- -
Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0409
|
00
|
00
|
Mật ong tự nhiên
|
kg
|
0409
|
00
|
00
|
Natural
honey.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0410
|
|
|
Sản phẩm ăn được gốc động
vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
0410
|
|
|
Edible products of animal
origin, not elsewhere specified or included.
|
|
0410
|
00
|
10
|
- Tổ chim
|
kg
|
0410
|
00
|
10
|
- Birds' nests
|
kg
|
0410
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
0410
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Đơn
vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
0501
|
00
|
00
|
Tóc người chưa xử lý, đã
hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc
|
kg
|
0501
|
00
|
00
|
Human hair, unworked,
whether or not washed or scoured; waste of human hair.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0502
|
|
|
Lông lợn, lông lợn lòi,
lông nhím và các loại lông dùng làm bàn chải khác; phế liệu từ lông lợn
|
|
0502
|
|
|
Pigs', hogs' and boars'
bristles or hair; badger hair and other brush making hair; waste of such
bristles or hair.
|
|
0502
|
10
|
00
|
- Lông lợn, lông lợn lòi hoặc
lông nhím và phế liệu từ lông lợn
|
kg
|
0502
|
10
|
00
|
- Pigs', hogs' or boars'
bristles and hair and waste thereof
|
kg
|
0502
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
0502
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0503
|
00
|
00
|
Lông đuôi hoặc bờm ngựa,
phế liệu từ lông đuôi hoặc bờm ngựa, đã hoặc chưa làm thành lớp, có hoặc
không có nguyên liệu phụ trợ
|
kg
|
0503
|
00
|
00
|
Horsehair and horsehair
waste, whether or not put up as a layer with or without supporting
material.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0504
|
00
|
00
|
Ruột, bong bóng và dạ dày
động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông
lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói
|
kg
|
0504
|
00
|
00
|
Guts, bladders and stomachs
of animals (other than fish), whole and pieces thereof, fresh, chilled frozen,
salted, in brine, dried or smoked.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0505
|
|
|
Da và các bộ phận khác của
loài chim, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc
chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ rửa sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản;
bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần khác của lông vũ
|
|
0505
|
|
|
Skins and other parts of
birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether
or not with trimmed edges) and down, not further
worked than cleaned,
disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or
parts of feathers.
|
|
0505
|
10
|
|
- Lông vũ dùng để nhồi; lông
tơ:
|
|
0505
|
10
|
|
- Feathers of a kind used for
stuffing; down:
|
|
0505
|
10
|
10
|
- - Lông vũ của vịt
|
kg
|
0505
|
10
|
10
|
- - Duck feathers
|
kg
|
0505
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0505
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0505
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0505
|
90
|
|
- Other:
|
|
0505
|
90
|
10
|
- - Lông vũ của vịt
|
kg
|
0505
|
90
|
10
|
- - Duck feathers
|
kg
|
0505
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0505
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0506
|
|
|
Xương và lõi sừng, chưa xử
lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), xử lý bằng a xít hoặc khử
gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên
|
|
0506
|
|
|
Bones and horn‑cores,
unworked, defatted, simply prepared (but not cut to shape), treated with acid
or degelatinised; powder and waste of these products.
|
|
0506
|
10
|
00
|
- Chất sụn và xương đã xử lý
bằng a xít
|
kg
|
0506
|
10
|
00
|
- Ossein and bones treated
with acid
|
kg
|
0506
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
0506
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0507
|
|
|
Ngà, mai động vật họ rùa,
lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng
guốc, móng, vuốt và mỏ chim chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành
hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên
|
|
0507
|
|
|
Ivory, tortoise‑shell,
whalebone and whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks,
unworked or simply prepared but not cut to shape; powder and waste of these
products.
|
|
0507
|
10
|
|
- Ngà; bột và phế liệu từ ngà:
|
|
0507
|
10
|
|
- Ivory; ivory powder and
waste:
|
|
0507
|
10
|
10
|
- - Sừng tê giác; Bột và phế
liệu từ ngà
|
kg
|
0507
|
10
|
10
|
- - Rhinoceros horns; ivory
powder and waste
|
kg
|
0507
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0507
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0507
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0507
|
90
|
|
- Other:
|
|
0507
|
90
|
10
|
- - Sừng, gạc, móng guốc,
móng, vuốt và mỏ chim
|
kg
|
0507
|
90
|
10
|
- - Horns, antlers, hooves,
nails, claws and beaks
|
kg
|
0507
|
90
|
20
|
- - Mai động vật họ rùa
|
kg
|
0507
|
90
|
20
|
- - Tortoise-shell
|
kg
|
0507
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0507
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0508
|
|
|
San hô và các chất liệu
tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động
vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực chưa xử lý
hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và các phế liệu từ các sản phẩm
trên
|
|
0508
|
|
|
Coral and similar materials
unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs,
crustaceans or echinoderms and cuttle‑bone, un‑worked or simply prepared but
not cut to shape, powder and waste thereof.
|
|
0508
|
00
|
10
|
- San hô và các chất liệu
tương tự
|
kg
|
0508
|
00
|
10
|
- Coral and similar material
|
kg
|
0508
|
00
|
20
|
- Mai, vỏ động vật thân mềm,
động vật giáp xác hoặc động vật da gai
|
kg
|
0508
|
00
|
20
|
- Shells of molluscs,
crustaceans or echinoderms
|
kg
|
0508
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
0508
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0509
|
00
|
00
|
Bọt biển thiên nhiên gốc
động vật
|
kg
|
0509
|
00
|
00
|
Natural sponges of animal
origin.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0510
|
|
|
Long diên hương, hương hải
ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ), chất thơm lấy từ côn trùng cánh
cứng; mật đã hoặc chưa sấy khô, các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng
để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh họăc bảo quản tạm thời dưới
hình thức khác
|
|
0510
|
|
|
Ambergris, castoreum, civet
and musk; cantharides; bile, whether or not dried;
glands and other animal
products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled,
frozen or otherwise provisionally preserved.
|
|
0510
|
00
|
10
|
- Chất thơm lấy từ côn trùng
cánh cứng
|
kg
|
0510
|
00
|
10
|
- Cantharides
|
kg
|
0510
|
00
|
20
|
- Xạ hương
|
kg
|
0510
|
00
|
20
|
- Musk
|
kg
|
0510
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
0510
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0511
|
|
|
Các sản phẩm động vật khác
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc chương 1 hoặc
chương 3, không thích hợp làm thực phẩm
|
|
0511
|
|
|
Animal products not
elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for
human consumption.
|
|
0511
|
10
|
00
|
- Tinh dịch trâu, bò
|
kg
|
0511
|
10
|
00
|
- Bovine
semen
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
0511
|
91
|
|
- - Sản phẩm từ cá, động vật giáp
xác, động vật thân mềm, động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật
thuộc chương 3 đã chết:
|
kg
|
0511
|
91
|
|
- - Products of fish or
crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter
3:
|
kg
|
0511
|
91
|
10
|
- - - Động vật thuộc chương 3
đã chết
|
kg
|
0511
|
91
|
10
|
- - - Dead animals of Chapter
3
|
kg
|
0511
|
91
|
20
|
- - - Bọc trứng cá
|
kg
|
0511
|
91
|
20
|
- - - Roes
|
kg
|
0511
|
91
|
30
|
- - - Trứng tôm biển
|
kg
|
0511
|
91
|
30
|
- - - Artemia eggs (brine
shrimp eggs)
|
kg
|
0511
|
91
|
40
|
- - - Bong bóng cá
|
kg
|
0511
|
91
|
40
|
- - - Fish bladders
|
kg
|
0511
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0511
|
91
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0511
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
0511
|
99
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Tinh dịch gia súc:
|
|
|
|
|
- - - Domestic animal semen:
|
|
0511
|
99
|
11
|
- - - - Của lợn, cừu hoặc dê
|
kg
|
0511
|
99
|
11
|
- - - - Of swine, sheep or
goats
|
kg
|
0511
|
99
|
19
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
0511
|
99
|
19
|
- - - - Other
|
kg
|
0511
|
99
|
20
|
- - - Trứng tằm
|
kg
|
0511
|
99
|
20
|
- - - Silk worm eggs
|
kg
|
0511
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0511
|
99
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Đơn
vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
0701
|
|
|
Khoai tây, tươi hoặc ướp
lạnh
|
|
0701
|
|
|
Potatoes, fresh or chilled.
|
|
0701
|
10
|
00
|
- Để làm giống
|
kg
|
0701
|
10
|
00
|
- Seed
|
kg
|
0701
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
0701
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0702
|
00
|
00
|
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0702
|
00
|
00
|
Tomatoes, fresh or chilled.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0703
|
|
|
Hành, hành tăm, tỏi, tỏi
tây, các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh
|
|
0703
|
|
|
Onions, shallots, garlic,
leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled.
|
|
0703
|
10
|
|
- Hành và hành tăm:
|
kg
|
0703
|
10
|
|
- Onions and shallots:
|
kg
|
|
|
|
- - Hành:
|
|
|
|
|
- - Onions:
|
|
0703
|
10
|
11
|
- - - Củ hành giống
|
kg
|
0703
|
10
|
11
|
- - - Bulbs for propagation
|
kg
|
0703
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0703
|
10
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Hành tăm:
|
|
|
|
|
- - Shallots:
|
|
0703
|
10
|
21
|
- - - Củ hành tăm giống
|
kg
|
0703
|
10
|
21
|
- - - Bulbs for propagation
|
kg
|
0703
|
10
|
29
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0703
|
10
|
29
|
- - - Other
|
kg
|
0703
|
20
|
|
- Tỏi:
|
|
0703
|
20
|
|
- Garlic:
|
|
0703
|
20
|
10
|
- - Củ tỏi giống
|
kg
|
0703
|
20
|
10
|
- - Bulbs for propagation
|
kg
|
0703
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0703
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0703
|
90
|
|
- Tỏi tây và các loại rau họ
hành, tỏi khác:
|
|
0703
|
90
|
|
- Leeks and other alliaceous
vegetables:
|
|
0703
|
90
|
10
|
- - Củ giống
|
kg
|
0703
|
90
|
10
|
- - Bulbs for propagation
|
kg
|
0703
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0703
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0704
|
|
|
Bắp cải, hoa lơ, su hào,
cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh
|
|
0704
|
|
|
Cabbages, cauliflowers,
kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled.
|
|
0704
|
10
|
|
- Hoa lơ và hoa lơ kép chịu
rét:
|
|
0704
|
10
|
|
- Cauliflowers and headed
broccoli:
|
|
0704
|
10
|
10
|
- - Hoa lơ
|
kg
|
0704
|
10
|
10
|
- - Cauliflowers
|
kg
|
0704
|
10
|
20
|
- - Hoa lơ kép chịu rét
(headed brocoli)
|
kg
|
0704
|
10
|
20
|
- - Headed broccoli
|
kg
|
0704
|
20
|
00
|
- Cải Bruxen
|
kg
|
0704
|
20
|
00
|
- Brussels sprouts
|
kg
|
0704
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0704
|
90
|
|
- Other:
|
|
0704
|
90
|
10
|
- - Bắp cải
|
kg
|
0704
|
90
|
10
|
- - Cabbages
|
kg
|
0704
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0704
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0705
|
|
|
Rau diếp, xà lách (lactuca
sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp
lạnh.
|
|
0705
|
|
|
Lettuce (Lactuca sativa)
and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled.
|
|
|
|
|
- Rau diếp, sà lách:
|
|
|
|
|
‑ Lettuce:
|
|
0705
|
11
|
00
|
- - Rau diếp, xà lách cuộn
|
kg
|
0705
|
11
|
00
|
- - Cabbage lettuce (head
lettuce)
|
kg
|
0705
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0705
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Rau diếp, sà lách xoăn:
|
|
|
|
|
‑ Chicory:
|
|
0705
|
21
|
00
|
- - Rau diếp, xà lách xoăn rễ
củ (Cichorium intybus var. foliosum)
|
kg
|
0705
|
21
|
00
|
- - Witloof chicory (Cichorium
intybus var. foliosum)
|
kg
|
0705
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0705
|
29
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0706
|
|
|
Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ
làm rau trộn (sa-lát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được
tương tự, tươi hoặc ướp lạnh
|
|
0706
|
|
|
Carrots, turnips, salad
beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or
chilled.
|
|
0706
|
10
|
|
- Cà rốt và củ cải:
|
|
0706
|
10
|
|
- Carrots and turnips:
|
|
0706
|
10
|
10
|
- - Cà rốt
|
kg
|
0706
|
10
|
10
|
- - Carrots
|
kg
|
0706
|
10
|
20
|
- - Củ cải
|
kg
|
0706
|
10
|
20
|
- - Turnips
|
kg
|
0706
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
0706
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0707
|
00
|
00
|
Dưa chuột và dưa chuột ri,
tươi hoặc ướp lạnh
|
kg
|
0707
|
00
|
00
|
Cucumbers and gherkins,
fresh or chilled.
|
kg
|
0708
|
|
|
Rau đậu đã hoặc chưa bóc
vỏ, tươi hoặc ướp lạnh
|
|
0708
|
|
|
Leguminous vegetables,
shelled or unshelled, fresh or chilled.
|
|
0708
|
10
|
00
|
- Đậu Hà lan (Pisum sativum)
|
kg
|
0708
|
10
|
00
|
- Peas (Pisum sativum)
|
kg
|
0708
|
20
|
00
|
- Đậu hạt (Vigna spp,
Phaseolus spp)
|
kg
|
0708
|
20
|
00
|
- Beans (Vigna spp., Phaseolus
spp.)
|
kg
|
0708
|
90
|
00
|
- Các loại rau đậu khác
|
kg
|
0708
|
90
|
00
|
- Other leguminous vegetables
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0709
|
|
|
Rau khác, tươi hoặc ướp
lạnh
|
|
0709
|
|
|
Other vegetables, fresh or
chilled.
|
|
0709
|
10
|
00
|
- Cây A-ti-sô
|
kg
|
0709
|
10
|
00
|
- Globe artichokes
|
kg
|
0709
|
20
|
00
|
- Măng tây
|
kg
|
0709
|
20
|
00
|
- Asparagus
|
kg
|
0709
|
30
|
00
|
- Cà tím
|
kg
|
0709
|
30
|
00
|
- Aubergines (egg‑plants)
|
kg
|
0709
|
40
|
00
|
- Cần tây, trừ loại cần củ
|
kg
|
0709
|
40
|
00
|
- Celery other than celeriac
|
kg
|
|
|
|
- Nấm và nấm cục (nấm củ):
|
|
|
|
|
‑ Mushrooms and truffles:
|
|
0709
|
51
|
00
|
- - Nấm thuộc chi Agaricus
|
kg
|
0709
|
51
|
00
|
- - Mushrooms of the genus
Agaricus
|
kg
|
0709
|
52
|
00
|
- - Nấm cục (nấm củ)
|
kg
|
0709
|
52
|
00
|
- -
Truffles
|
kg
|
0709
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0709
|
59
|
00
|
- - Other
|
kg
|
0709
|
60
|
|
- Quả thuộc chi Capsicum hoặc
thuộc chi Pimenta:
|
|
0709
|
60
|
|
- Fruits of the genus Capsicum
or of the genus Pimenta:
|
|
0709
|
60
|
10
|
- - ớt qủa, trừ ớt loại to
|
kg
|
0709
|
60
|
10
|
- - Chillies, other than giant
chillies
|
kg
|
0709
|
60
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0709
|
60
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0709
|
70
|
00
|
- Rau Bi-na, rau Bi-na New
Zealand, rau Bi-na trồng trong vườn khác
|
kg
|
0709
|
70
|
00
|
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
|
kg
|
0709
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
0709
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0710
|
|
|
Rau các loại (đã hoặc chưa
hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh
|
|
0710
|
|
|
Vegetables (uncooked or
cooked by steaming or boiling in water), frozen.
|
|
0710
|
10
|
00
|
- Khoai tây
|
kg
|
0710
|
10
|
00
|
- Potatoes
|
kg
|
|
|
|
- Rau đậu các loại, đã hoặc
chưa bóc vỏ:
|
|
|
|
|
‑ Leguminous vegetables,
shelled or unshelled:
|
|
0710
|
21
|
00
|
- - Đậu Hà lan (Pisum
sativum)
|
kg
|
0710
|
21
|
00
|
- - Peas (Pisum sativum)
|
kg
|
0710
|
22
|
00
|
- - Đậu hạt (Vigna spp.,
Phaseolus spp.)
|
kg
|
0710
|
22
|
00
|
- - Beans (Vigna spp.,
Phaseolus spp.)
|
kg
|
0710
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0710
|
29
|
00
|
- - Other
|
kg
|
0710
|
30
|
00
|
- Rau Bi na, rau Bi na New Zealand và rau Bi na trồng trong vườn
|
kg
|
0710
|
30
|
00
|
- Spinach, New Zealand spinach a nd orache spinach (garden spinach)
|
kg
|
0710
|
40
|
00
|
- Ngô ngọt
|
kg
|
0710
|
40
|
00
|
- Sweet corn
|
kg
|
0710
|
80
|
00
|
- Rau khác
|
kg
|
0710
|
80
|
00
|
- Other vegetables
|
kg
|
0710
|
90
|
00
|
- Hỗn hợp các loại rau
|
kg
|
0710
|
90
|
00
|
- Mixtures of vegetables
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0711
|
|
|
Rau các loại đã bảo quản
tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc
ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được
|
|
0711
|
|
|
Vegetables provisionally
preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water
or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for
immediate consumption.
|
|
0711
|
20
|
|
- Ô - liu:
|
|
0711
|
20
|
|
- Olives:
|
|
0711
|
20
|
10
|
- - Đã được bảo quản bằng khí
sunfurơ
|
kg
|
0711
|
20
|
10
|
- - Preserved by sulphur
dioxide gas
|
kg
|
0711
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0711
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0711
|
30
|
|
- Nụ bạch hoa (capers):
|
|
0711
|
30
|
|
- Capers:
|
|
0711
|
30
|
10
|
- - Đã được bảo quản bằng khí
sunfurơ
|
kg
|
0711
|
30
|
10
|
- - Preserved by sulphur
dioxide gas
|
kg
|
0711
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0711
|
30
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0711
|
40
|
|
- Dưa chuột và dưa chuột ri:
|
|
0711
|
40
|
|
- Cucumbers and gherkins:
|
|
0711
|
40
|
10
|
- - Đã được bảo quản bằng khí
sunfurơ
|
kg
|
0711
|
40
|
10
|
- - Preserved by sulphur
dioxide gas
|
kg
|
0711
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0711
|
40
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Nấm và nấm cục (nấm củ):
|
|
|
|
|
- Mushrooms and truffles:
|
|
0711
|
51
|
00
|
- - Nấm thuộc chi Agaricus
|
kg
|
0711
|
51
|
00
|
- - Mushrooms of the genus
Agaricus
|
kg
|
0711
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0711
|
59
|
00
|
- - Other
|
kg
|
0711
|
90
|
|
- Rau khác; hỗn hợp các loại
rau:
|
|
0711
|
90
|
|
- Other vegetables; mixtures
of vegetables:
|
|
0711
|
90
|
10
|
- - Ngô ngọt
|
kg
|
0711
|
90
|
10
|
- - Sweet corn
|
kg
|
0711
|
90
|
20
|
- - ớt
|
kg
|
0711
|
90
|
20
|
- - Chillies
|
kg
|
0711
|
90
|
30
|
- - Hành đã được bảo quản bằng
khí sunfurơ
|
kg
|
0711
|
90
|
30
|
- - Onions, preserved by
sulphur dioxide gas
|
kg
|
0711
|
90
|
40
|
- - Hành đã được bảo quản, trừ
loại được bảo quản bằng khí sunfurơ
|
kg
|
0711
|
90
|
40
|
- - Onions, preserved other
than by sulphur dioxide gas
|
kg
|
0711
|
90
|
50
|
- - Loại khác, đã được bảo
quản bằng khí sunfurơ
|
kg
|
0711
|
90
|
50
|
- - Other, preserved by
sulphur dioxide gas
|
kg
|
0711
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0711
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0712
|
|
|
Rau khô, ở dạng nguyên,
cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm
|
|
0712
|
|
|
Dried vegetables, whole,
cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared.
|
|
0712
|
20
|
00
|
- Hành
|
kg
|
0712
|
20
|
00
|
- Onions
|
kg
|
|
|
|
- Nấm, mộc nhĩ (Auricularia
spp), nấm nhầy (nấm keo) (Tremella spp) và nấm cục (nấm củ):
|
|
|
|
|
- Mushrooms, wood ears
(Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles:
|
|
0712
|
31
|
00
|
- - Nấm thuộc chi Agaricus
|
kg
|
0712
|
31
|
00
|
- - Mushrooms of the genus
Agaricus
|
kg
|
0712
|
32
|
00
|
- - Mộc nhĩ (Auricularia
spp)
|
kg
|
0712
|
32
|
00
|
- - Wood ears (Auricularia
spp.)
|
kg
|
0712
|
33
|
00
|
- - Nấm nhầy (nấm keo) (Tremella
spp)
|
kg
|
0712
|
33
|
00
|
- - Jelly fungi (Tremella
spp.)
|
kg
|
0712
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
0712
|
39
|
|
- - Other:
|
|
0712
|
39
|
10
|
- - - Nấm cục (nấm củ)
|
kg
|
0712
|
39
|
10
|
- - - Truffles
|
kg
|
0712
|
39
|
20
|
- - - Nấm hương (shiitake)
|
kg
|
0712
|
39
|
20
|
- - - Shiitake (dong-gu)
|
kg
|
0712
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0712
|
39
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0712
|
90
|
00
|
- Rau khác; hỗn hợp các loại
rau
|
kg
|
0712
|
90
|
00
|
- Other vegetables; mixture of
vegetables
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0713
|
|
|
Các loại rau đậu khô, đã
bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt
|
|
0713
|
|
|
Dried leguminous
vegetables, shelled, whether or not skinned or split.
|
|
0713
|
10
|
|
- Đậu Hà lan (Pisum sativum):
|
|
0713
|
10
|
|
- Peas (Pisum sativum):
|
|
0713
|
10
|
10
|
- - Để làm giống
|
kg
|
0713
|
10
|
10
|
- - For sowing
|
kg
|
0713
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0713
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0713
|
20
|
|
- Đậu Hà lan loại nhỏ (garbanzos):
|
|
0713
|
20
|
|
- Chickpeas (garbanzos):
|
|
0713
|
20
|
10
|
- - Để làm giống
|
kg
|
0713
|
20
|
10
|
- - For sowing
|
kg
|
0713
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0713
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus
spp.):
|
|
|
|
|
‑ Beans (Vigna spp., Phaseolus
spp.):
|
|
0713
|
31
|
|
- - Đậu thuộc loài Vigna
mungo (L.), Herper hoặc Vigna radiata (L) Wilczek:
|
|
0713
|
31
|
|
- - Beans of the species Vigna
mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek:
|
|
0713
|
31
|
10
|
- - - Để làm giống
|
kg
|
0713
|
31
|
10
|
- - - For sowing
|
kg
|
0713
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0713
|
31
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0713
|
32
|
|
- - Đậu hạt đỏ nhỏ (Phaseolus
hoặc Vigna angularis):
|
|
0713
|
32
|
|
- - Small red (Adzuki) beans
(Phaseolus or Vigna angularis):
|
|
0713
|
32
|
10
|
- - - Để làm giống
|
kg
|
0713
|
32
|
10
|
- - - For sowing
|
kg
|
0713
|
32
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0713
|
32
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0713
|
33
|
|
- - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus
vulgaris):
|
|
0713
|
33
|
|
- - Kidney beans, including
white pea beans (Phaseolus vulgaris):
|
|
0713
|
33
|
10
|
- - - Để làm giống
|
kg
|
0713
|
33
|
10
|
- - - For sowing
|
kg
|
0713
|
33
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0713
|
33
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0713
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
0713
|
39
|
|
- - Other:
|
|
0713
|
39
|
10
|
- - - Để làm giống
|
kg
|
0713
|
39
|
10
|
- - - For sowing
|
kg
|
0713
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
0713
|
39
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
0713
|
40
|
|
- Đậu lăng:
|
|
0713
|
40
|
|
- - Lentils:
|
|
0713
|
40
|
10
|
- - Để làm giống
|
kg
|
0713
|
40
|
10
|
- - For sowing
|
kg
|
0713
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0713
|
40
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0713
|
50
|
|
- Đậu tằm (Vicia faba var.
major) và đậu ngựa (Vicia faba var.equina, Vicia faba var. minor):
|
|
0713
|
50
|
|
- Broad beans (Vicia faba var.
major) and horse beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var minor):
|
|
0713
|
50
|
10
|
- - Để làm giống
|
kg
|
0713
|
50
|
10
|
- - For sowing
|
kg
|
0713
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0713
|
50
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0713
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0713
|
90
|
|
- Other:
|
|
0713
|
90
|
10
|
- - Để làm giống
|
kg
|
0713
|
90
|
10
|
- - For sowing
|
kg
|
0713
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0713
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0714
|
|
|
Sắn, củ dong, củ lan,
A-ti-sô Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng bột
hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát
hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago
|
|
0714
|
|
|
Manioc, arrowroot, salep,
Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high
starch or inulin content, fresh, chilled, frozeor dried, whether or not
sliced or in the form of pellets; sago pith.
|
|
0714
|
10
|
|
- Sắn:
|
|
0714
|
10
|
|
- Manioc (cassava):
|
|
0714
|
10
|
10
|
- - Thái lát hoặc đã làm thành
dạng viên
|
kg
|
0714
|
10
|
10
|
- - Sliced or in the form of
pellets
|
kg
|
0714
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0714
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
0714
|
20
|
00
|
- Khoai lang
|
kg
|
0714
|
20
|
00
|
- Sweet potatoes
|
kg
|
0714
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0714
|
90
|
|
- Other:
|
|
0714
|
90
|
10
|
- - Lõi cây cọ sago
|
kg
|
0714
|
90
|
10
|
- - Sago pith
|
kg
|
0714
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0714
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG 8
QUẢ VÀ QUẢ HẠCH ĂN ĐƯỢC; VỎ QUẢ THUỘC
CHI CAM QUÝT HOẶC CÁC LOẠI DƯA
Chú giải
1. Chương
này không bao gồm các loại quả hạch hoặc quả không ăn được.
2. Quả
và quả hạch ướp lạnh được xếp cùng nhóm với quả và quả hạch tươi tương ứng.
3 Quả hoặc
quả hạch khô thuộc chương này có thể được hydrat lại một phần, hoặc xử lý
nhằm các mục đích sau:
(a) Tăng
cường bảo quản hoặc làm ổn định (ví dụ, xử lý bằng nhiệt vừa phải, bằng lưu
huỳnh, bằng cách cho thêm axit sobic hoặc socbat kali),
(b). Cải thiện hoặc duy trì bề
ngoài của chúng (ví dụ bằng cách cho thêm dầu thực vật hoặc một lượng nhỏ
syro glucoza), với điều kiện là chúng vẫn giữ được đặc tính của qủa và quả
hạch khô.
|
CHAPTER 8
EDIBLE FRUIT AND NUTS; PEEL OF CITRUS FRUIT OR MELONS
Notes
1. This Chapter does not
cover inedible nuts or fruits.
2. Chilled fruits and nuts
are to be classified in the same headings as the corresponding fresh fruits
and nuts.
3. Dried fruit or dried nuts
of this Chapter may be partially rehydrated, or treated for the following
purposes:
(a) For additional
preservation or stabilisation (eg by moderate heat treatment, sulphuring, the
addition of sorbic acid or potassium sorbate),
(b) To improve or maintain
their appearance (eg by the addition of vegetable oil or small quantities of
glucose syrup), provided that they retain the character of dried fruit or
dried nuts.
|
|
Mã
hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Đơn
vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
0801
|
|
|
Dừa, quả hạch Brazil, hạt
đào lộn hột (hạt điều), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ
|
|
0801
|
|
|
Coconuts, Brazil nuts and
cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.
|
|
|
|
|
-Dừa:
|
|
|
|
|
‑ Coconuts:
|
|
0801
|
11
|
00
|
- - Đã làm khô
|
kg
|
0801
|
11
|
00
|
- - Desiccated
|
kg
|
0801
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0801
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Quả hạch Brazil:
|
|
|
|
|
- Brazil nuts:
|
|
0801
|
21
|
00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
0801
|
21
|
00
|
- - In shell
|
kg
|
0801
|
22
|
00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
0801
|
22
|
00
|
- - Shelled
|
kg
|
|
|
|
- Hạt đào lộn hột (hạt điều):
|
|
|
|
|
- Cashew nuts:
|
|
0801
|
31
|
00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
0801
|
31
|
00
|
- - In shell
|
kg
|
0801
|
32
|
00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
0801
|
32
|
00
|
- - Shelled
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0802
|
|
|
Quả hạch khác, tươi hoặc
khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ
|
|
0802
|
|
|
Other nuts, fresh or dried,
whether or not shelled or peeled.
|
|
|
|
|
- Quả hạnh đào:
|
|
|
|
|
‑ Almonds:
|
|
0802
|
11
|
00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
0802
|
11
|
00
|
- - In shell
|
kg
|
0802
|
12
|
00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
0802
|
12
|
00
|
- - Shelled
|
kg
|
|
|
|
- Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus
spp.):
|
|
|
|
|
‑ Hazelnuts or filberts
(Corylus spp.):
|
|
0802
|
21
|
00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
0802
|
21
|
00
|
- - In shell
|
kg
|
0802
|
22
|
00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
0802
|
22
|
00
|
- - Shelled
|
kg
|
|
|
|
- Quả óc chó:
|
|
|
|
|
‑ Walnuts:
|
|
0802
|
31
|
00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
0802
|
31
|
00
|
- - In shell
|
kg
|
0802
|
32
|
00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
0802
|
32
|
00
|
- - Shelled
|
kg
|
0802
|
40
|
00
|
- Hạt dẻ (Castanea spp.)
|
kg
|
0802
|
40
|
00
|
- Chestnuts (Castanea spp.)
|
kg
|
0802
|
50
|
00
|
- Quả hồ trăn
|
kg
|
0802
|
50
|
00
|
- Pistachios
|
kg
|
0802
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0802
|
90
|
|
- Other:
|
|
0802
|
90
|
10
|
- - Quả cau
|
kg
|
0802
|
90
|
10
|
- - Areca nuts (betel nuts)
|
kg
|
0802
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0802
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0803
|
00
|
00
|
Chuối, kể cả chuối lá, tươi
hoặc khô
|
kg
|
0803
|
00
|
00
|
Bananas, including
plantains, fresh or dried.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0804
|
|
|
Quả chà là, sung, vả, dứa,
bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô
|
|
0804
|
|
|
Dates, figs, pineapples,
avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried.
|
|
0804
|
10
|
00
|
- Quả chà là
|
kg
|
0804
|
10
|
00
|
- Dates
|
kg
|
0804
|
20
|
00
|
- Quả sung, vả
|
kg
|
0804
|
20
|
00
|
- Figs
|
kg
|
0804
|
30
|
00
|
- Quả dứa
|
kg
|
0804
|
30
|
00
|
-
Pineapples
|
kg
|
0804
|
40
|
00
|
- Quả bơ
|
kg
|
0804
|
40
|
00
|
-
Avocados
|
kg
|
0804
|
50
|
00
|
- Quả ổi, xoài và măng cụt
|
kg
|
0804
|
50
|
00
|
- Guavas, mangoes and
mangosteens
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0805
|
|
|
Quả thuộc chi cam quýt,
tươi hoặc khô
|
|
0805
|
|
|
Citrus fruit, fresh or
dried.
|
|
0805
|
10
|
00
|
- Quả cam
|
kg
|
0805
|
10
|
00
|
- Oranges
|
kg
|
0805
|
20
|
00
|
- Qủa quýt các loại (kể cả
quất); cam nhỏ (clementines) và các quả giống lai chi cam quýt tương tự
|
kg
|
0805
|
20
|
00
|
- Mandarins (including
tangerines and satsumas); clementines, wilkings and similar citrus hybrids
|
kg
|
0805
|
40
|
00
|
- Quả bưởi
|
kg
|
0805
|
40
|
00
|
- Grapefruit
|
kg
|
0805
|
50
|
00
|
- Quả chanh (Citrus limon,
Citrus limonum) và chấp (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
|
kg
|
0805
|
50
|
00
|
- Lemons (Citrus limon, Citrus
limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
|
kg
|
0805
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
0805
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0806
|
|
|
Quả nho, tươi hoặc khô
|
|
0806
|
|
|
Grapes, fresh or dried.
|
|
0806
|
10
|
00
|
- Tươi
|
kg
|
0806
|
10
|
00
|
-
Fresh
|
kg
|
0806
|
20
|
00
|
- Khô
|
kg
|
0806
|
20
|
00
|
-
Dried
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0807
|
|
|
Các loại dưa (kể cả dưa
hấu) và đu đủ, tươi
|
|
0807
|
|
|
Melons (including
watermelons) and papaws (papayas), fresh.
|
|
|
|
|
- Quả họ dưa (kể cả dưa hấu):
|
|
|
|
|
‑ Melons (including
watermelons):
|
|
0807
|
11
|
00
|
- - Quả dưa hấu
|
kg
|
0807
|
11
|
00
|
- - Watermelons
|
kg
|
0807
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
0807
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
0807
|
20
|
00
|
- Quả đu đủ
|
kg
|
0807
|
20
|
00
|
- Papaws
(papayas)
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0808
|
|
|
Quả táo, lê và qủa mộc qua,
tươi
|
|
0808
|
|
|
Apples, pears and quinces,
fresh.
|
|
0808
|
10
|
00
|
- Qủa táo
|
kg
|
0808
|
10
|
00
|
-
Apples
|
kg
|
0808
|
20
|
00
|
- Quả lê và quả mộc qua
|
kg
|
0808
|
20
|
00
|
- Pears and
quinces
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0809
|
|
|
Quả mơ, anh đào, đào (kể cả
xuân đào), mận và mận gai, tươi
|
|
0809
|
|
|
Apricots, cherries, peaches
(including nectarines), plums and sloes, fresh.
|
|
0809
|
10
|
00
|
- Quả mơ
|
kg
|
0809
|
10
|
00
|
-
Apricots
|
kg
|
0809
|
20
|
00
|
- Quả anh đào
|
kg
|
0809
|
20
|
00
|
- Cherries
|
kg
|
0809
|
30
|
00
|
- Quả đào (kể cả xuân đào)
|
kg
|
0809
|
30
|
00
|
- Peaches, including
nectarines
|
kg
|
0809
|
40
|
00
|
- Quả mận và quả mận gai
|
kg
|
0809
|
40
|
00
|
- Plums and sloes
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0810
|
|
|
Quả khác, tươi
|
|
0810
|
|
|
Other fruit, fresh.
|
|
0810
|
10
|
00
|
- Quả dâu tây
|
kg
|
0810
|
10
|
00
|
-
Strawberries
|
kg
|
0810
|
20
|
00
|
- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu
đỏ
|
kg
|
0810
|
20
|
00
|
- Raspberries, blackberries,
mulberries and loganberries
|
kg
|
0810
|
30
|
00
|
- Quả lý gai, quả lý chua,
đen, trắng, đỏ
|
kg
|
0810
|
30
|
00
|
- Black, white or red currants
and gooseberries
|
kg
|
0810
|
40
|
00
|
- Quả man việt quất, quả việt
quất, các loại quả thuộc chi Vaccinium
|
kg
|
0810
|
40
|
00
|
- Cranberries, bilberries and
other fruits of the genus Vaccinium
|
kg
|
0810
|
50
|
00
|
- Quả kiwi
|
kg
|
0810
|
50
|
00
|
- Kiwifruit
|
kg
|
0810
|
60
|
00
|
- Quả sầu riêng
|
kg
|
0810
|
60
|
00
|
- Durians
|
kg
|
0810
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0810
|
90
|
|
- Other:
|
|
0810
|
90
|
10
|
- - Quả nhãn
|
kg
|
0810
|
90
|
10
|
- - Longans
|
kg
|
0810
|
90
|
20
|
- - Quả vải
|
kg
|
0810
|
90
|
20
|
- - Lychees
|
kg
|
0810
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
0810
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0811
|
|
|
Quả và quả hạch, đã hoặc
chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường
hoặc chất ngọt khác
|
|
0811
|
|
|
Fruit and nuts, uncooked or
cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing
added sugar or other sweetening matter.
|
|
0811
|
10
|
00
|
- Quả dâu tây
|
kg
|
0811
|
10
|
00
|
- Strawberries
|
kg
|
0811
|
20
|
00
|
- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu
đỏ, quả lý gai, quả lý chua, đen, trắng, đỏ
|
kg
|
0811
|
20
|
00
|
- Raspberries, blackberries,
mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries
|
kg
|
0811
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
0811
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0812
|
|
|
Quả và quả hạch, được bảo
quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, nước lưu huỳnh hoặc
dung dịch bảo quản khác) nhưng không ăn ngay được
|
|
0812
|
|
|
Fruit and nuts,
provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in
sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that
state for immediate consumption.
|
|
0812
|
10
|
00
|
- Quả anh đào
|
kg
|
0812
|
10
|
00
|
-
Cherries
|
kg
|
0812
|
90
|
00
|
- Quả khác
|
kg
|
0812
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0813
|
|
|
Quả khô, trừ các loại quả
thuộc nhóm 0801 đến 0806; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc chương
này
|
|
0813
|
|
|
Fruit, dried, other than
that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this
Chapter.
|
|
0813
|
10
|
00
|
- Quả mơ
|
kg
|
0813
|
10
|
00
|
-
Apricots
|
kg
|
0813
|
20
|
00
|
- Quả mận đỏ
|
kg
|
0813
|
20
|
00
|
-
Prunes
|
kg
|
0813
|
30
|
00
|
- Quả táo
|
kg
|
0813
|
30
|
00
|
- Apples
|
kg
|
0813
|
40
|
00
|
- Quả khô khác
|
kg
|
0813
|
40
|
00
|
- Other fruit
|
kg
|
0813
|
50
|
00
|
- Hỗn hợp các loại quả hạch
hoặc quả khô thuộc chương này
|
kg
|
0813
|
50
|
00
|
- Mixtures of nuts or dried
fruits of this Chapter
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0814
|
00
|
00
|
Vỏ các loại quả thuộc chi
cam quýt, hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo
quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo
quản khác
|
kg
|
0814
|
00
|
00
|
0814.00.00 Peel of citrus
fruit or melons (including watermelons), fresh, frozen, dried, or
provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative
solutions.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã
hàng
|
Mô
tả hàng hoá
|
Đơn
vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
1201
|
|
|
Đậu tương đã hoặc chưa vỡ
mảnh
|
|
1201
|
|
|
Soya beans, whether or not
broken.
|
|
1201
|
00
|
10
|
- Phù hợp để làm giống
|
kg
|
1201
|
00
|
10
|
- Suitable for sowing
|
kg
|
1201
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
1201
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1202
|
|
|
Lạc vỏ hoặc lạc nhân chưa
rang, hoặc chưa chế biến cách khác, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc vỡ mảnh
|
|
1202
|
|
|
Ground‑nuts, not roasted or
otherwise cooked, whether or not shelled or broken.
|
|
1202
|
10
|
|
- Lạc vỏ:
|
|
1202
|
10
|
|
- In shell:
|
|
1202
|
10
|
10
|
- - Phù hợp để làm giống
|
kg
|
1202
|
10
|
10
|
- - Suitable for sowing
|
kg
|
1202
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1202
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1202
|
20
|
00
|
- Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ
mảnh
|
kg
|
1202
|
20
|
00
|
- Shelled, whether or not
broken
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1203
|
00
|
00
|
Cùi dừa khô
|
kg
|
1203
|
00
|
00
|
Copra.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1204
|
00
|
00
|
Hạt lanh, đã hoặc chưa vỡ
mảnh
|
kg
|
1204
|
00
|
00
|
Linseed, whether or not
broken.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1205
|
|
|
Hạt cải dầu, đã hoặc chưa
vỡ mảnh
|
|
1205
|
|
|
Rape or colza seeds,
whether or not broken.
|
|
1205
|
10
|
00
|
- Hạt cải dầu có hàm lượng
axít eruxít thấp
|
kg
|
1205
|
10
|
00
|
- Low erucic acid rape or
colza seeds
|
kg
|
1205
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
1205
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1206
|
00
|
00
|
Hạt hướng dương, đã hoặc
chưa vỡ mảnh
|
kg
|
1206
|
00
|
00
|
Sunflower seeds, whether or
not broken.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1207
|
|
|
Quả và hạt có dầu khác, đã
hoặc chưa vỡ mảnh
|
|
1207
|
|
|
Other oil seeds and
oleaginous fruits, whether or not broken.
|
|
1207
|
10
|
00
|
- Hạt và nhân hạt cọ
|
kg
|
1207
|
10
|
00
|
- Palm nuts and kernels
|
kg
|
1207
|
20
|
00
|
- Hạt bông
|
kg
|
1207
|
20
|
00
|
- Cotton seeds
|
kg
|
1207
|
30
|
00
|
- Hạt thầu dầu
|
kg
|
1207
|
30
|
00
|
- Castor oil seeds
|
kg
|
1207
|
40
|
00
|
- Hạt vừng
|
kg
|
1207
|
40
|
00
|
- Sesamum seeds
|
kg
|
1207
|
50
|
00
|
- Hạt mù tạt
|
kg
|
1207
|
50
|
00
|
- Mustard seeds
|
kg
|
1207
|
60
|
00
|
- Hạt rum
|
kg
|
1207
|
60
|
00
|
- Safflower seeds
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
1207
|
91
|
00
|
- - Hạt thuốc phiện
|
kg
|
1207
|
91
|
00
|
- - Poppy seeds
|
kg
|
1207
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
1207
|
99
|
|
- - Other:
|
|
1207
|
99
|
10
|
- - - Hạt bông gạo
|
kg
|
1207
|
99
|
10
|
- - - Kapok seeds
|
kg
|
1207
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1207
|
99
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1208
|
|
|
Bột mịn và bột thô từ các loại
hạt hoặc quả có dầu, trừ bột và bột thô từ hạt mù tạt
|
|
1208
|
|
|
Flours and meals of oil
seeds or oleaginous fruits, other than those of mustard.
|
|
1208
|
10
|
00
|
- Từ đậu tương
|
kg
|
1208
|
10
|
00
|
- Of soya beans
|
kg
|
1208
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
1208
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1209
|
|
|
Hạt, quả, và mầm dùng để
gieo trồng
|
|
1209
|
|
|
Seeds, fruit and spores, of
a kind used for sowing.
|
|
1209
|
10
|
00
|
- Hạt củ cải đường
|
kg
|
1209
|
10
|
00
|
- Sugar beet seed
|
kg
|
|
|
|
- Hạt của các loại cây làm
thức ăn gia súc:
|
|
|
|
|
‑ Seeds of forage plants:
|
|
1209
|
21
|
00
|
- - Hạt cỏ linh lăng (alfalfa)
|
kg
|
1209
|
21
|
00
|
- - Lucerne (alfalfa) seed
|
kg
|
1209
|
22
|
00
|
- - Hạt cỏ ba lá (Trifolium
spp)
|
kg
|
1209
|
22
|
00
|
- - Clover (Trifolium spp.)
seed
|
kg
|
1209
|
23
|
00
|
- - Hạt cỏ đuôi trâu
|
kg
|
1209
|
23
|
00
|
- - Fescue seed
|
kg
|
1209
|
24
|
00
|
- - Hạt cỏ kentucky màu xanh
da trời (Poa pratensis L.)
|
kg
|
1209
|
24
|
00
|
- - Kentucky blue grass (Poa
pratensis L.) seed
|
kg
|
1209
|
25
|
00
|
- - Hạt cỏ mạch đen (Lolium
Multiflorum Lam., Lolium perenne L)
|
kg
|
1209
|
25
|
00
|
- - Rye grass (Lolium
multiflorum Lam., Lolium perenne L.) seed
|
kg
|
1209
|
26
|
00
|
- - Hạt cỏ đuôi mèo
|
kg
|
1209
|
26
|
00
|
- - Timothy grass seed
|
kg
|
1209
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
1209
|
29
|
00
|
- - Other
|
kg
|
1209
|
30
|
00
|
- Hạt của các loại cây thân
cỏ, chủ yếu để lấy hoa
|
kg
|
1209
|
30
|
00
|
- Seeds of herbaceous plants
cultivated principally for their flowers
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
1209
|
91
|
00
|
- - Hạt rau
|
kg
|
1209
|
91
|
00
|
- - Vegetable seeds
|
kg
|
1209
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
1209
|
99
|
|
- - Other:
|
|
1209
|
99
|
10
|
- - - Hạt cây cao su, hạt cây
kenaf
|
kg
|
1209
|
99
|
10
|
- - - Rubber seeds, kenaf
seeds
|
kg
|
1209
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1209
|
99
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1210
|
|
|
Hublong (hoa bia), tươi
hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền, xay thành bột mịn hoặc ở dạng bột viên; phấn
hoa bia
|
|
1210
|
|
|
Hop cones, fresh or dried,
whether or not ground, powdered or in the formof pellets; lupulin.
|
|
1210
|
10
|
00
|
- Hublong chưa nghiền hoặc
chưa xay thành bột mịn, hoặc chưa làm thành bột viên
|
kg
|
1210
|
10
|
00
|
- Hop cones, neither ground
nor powdered nor in the form of pellets
|
kg
|
1210
|
20
|
00
|
- Hublong đã nghiền, đã xay
thành bột mịn hoặc ở dạng bột viên; phấn hoa bia
|
kg
|
1210
|
20
|
00
|
- Hop cones, ground, powdered
or in the form of pellets; lupulin
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1211
|
|
|
Các loại cây và các phần
của cây (kể cả hạt và quả) chủ yếu dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc
thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, hoặc các mục đích tương tự, tươi hoặc khô, đã
hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột
|
|
1211
|
|
|
Plants and parts of
plants(including seeds and fruit), of a kind used primarily in perfumery, in
pharmacy, or for insecticidal, fungicidal orsimilar purposes, fresh or
dried, whether or not cut, crushed or
powdered.
|
|
1211
|
10
|
|
- Rễ cam thảo:
|
|
1211
|
10
|
|
- Liquorice root:
|
|
1211
|
10
|
10
|
- - Đã cắt, nghiền hoặc ở dạng
bột
|
kg
|
1211
|
10
|
10
|
- - Cut, crushed or powdered
form
|
kg
|
1211
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1211
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1211
|
20
|
|
- Rễ cây nhân sâm:
|
|
1211
|
20
|
|
- Ginseng roots:
|
|
1211
|
20
|
10
|
- - Đã cắt, nghiền hoặc ở dạng
bột
|
kg
|
1211
|
20
|
10
|
- - Cut, crushed or powdered
form
|
kg
|
1211
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1211
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1211
|
30
|
|
- Lá côca:
|
|
1211
|
30
|
|
- Coca leaf:
|
|
1211
|
30
|
10
|
- - Đã cắt, nghiền hoặc ở dạng
bột
|
kg
|
1211
|
30
|
10
|
- - Cut, crushed or powdered form
|
kg
|
1211
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1211
|
30
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1211
|
40
|
00
|
- Thân cây anh túc
|
kg
|
1211
|
40
|
00
|
- Poppy straw
|
kg
|
1211
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1211
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Loại chủ yếu dùng làm dược
liệu:
|
|
|
|
|
- - Of a kind used primarily
in pharmacy:
|
|
1211
|
90
|
11
|
- - - Cannabis, đã cắt, nghiền
hoặc ở dạng bột
|
kg
|
1211
|
90
|
11
|
- - - Cannabis, in cut,
crushed or powdered form
|
kg
|
1211
|
90
|
12
|
- - - Cannabis, ở dạng khác
|
kg
|
1211
|
90
|
12
|
- - - Cannabis, other form
|
kg
|
1211
|
90
|
13
|
- - - Loại khác, đã cắt,
nghiền hoặc ở dạng bột
|
kg
|
1211
|
90
|
13
|
- - - Other, in cut, crushed
or powdered form
|
kg
|
1211
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1211
|
90
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
1211
|
90
|
91
|
- - - Cây kim cúc, đã cắt,
nghiền hoặc ở dạng bột
|
kg
|
1211
|
90
|
91
|
- - - Pyrethrum, in cut,
crushed or powdered form
|
kg
|
1211
|
90
|
92
|
- - - Cây kim cúc, ở dạng khác
|
kg
|
1211
|
90
|
92
|
- - - Pyrethrum, other form
|
kg
|
1211
|
90
|
93
|
- - - Cannabis
|
kg
|
1211
|
90
|
93
|
- - - Cannabis
|
kg
|
1211
|
90
|
94
|
- - - Gỗ đàn hương
|
kg
|
1211
|
90
|
94
|
- - - Sandalwood
|
kg
|
1211
|
90
|
95
|
- - - Mảnh gỗ gaharu
|
kg
|
1211
|
90
|
95
|
- - - Gaharu wood chips
|
kg
|
1211
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1211
|
90
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1212
|
|
|
Quả cây minh quyết, rong
biển và tảo biển khác, củ cải đường và mía, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc
khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt quả và nhân quả và các sản phẩm rau khác (kể cả
rễ rau diếp xoăn chưa rang thuộc loài Cichorium intybus satibum) chủ yếu dùng
làm thức ăn cho người, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
1212
|
|
|
Locust beans, seaweeds and
other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried,
whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products
(including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum)
of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or
included.
|
|
1212
|
10
|
|
- Quả cây minh quyết, kể cả
hạt:
|
|
1212
|
10
|
|
- Locust beans, including
locust bean seeds:
|
|
1212
|
10
|
10
|
- - Hạt
|
kg
|
1212
|
10
|
10
|
- - Seeds
|
kg
|
1212
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1212
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1212
|
20
|
|
- Rong biển và các loại tảo
khác:
|
|
1212
|
20
|
|
- Seaweeds and other algae:
|
|
1212
|
20
|
10
|
- - Tươi, ướp lạnh hoặc khô,
dùng cho công nghệ nhuộm, thuộc da, làm nước hoa, làm dược phẩm, thuốc trừ
sâu, thuốc tẩy uế hoặc các mục đích tương tự
|
kg
|
1212
|
20
|
10
|
- - Fresh,
chilled or dried, of a kind used in dyeing, tanning, perfumery, pharmacy, or
for insecticidal, fungicidal or similar purposes
|
kg
|
1212
|
20
|
20
|
- - Loại khác, tươi, ướp lạnh
hoặc khô, không dùng cho người
|
kg
|
1212
|
20
|
20
|
- - Other,
fresh, chilled or dried, unfit for human consumption
|
kg
|
1212
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1212
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1212
|
30
|
00
|
- Hạt và nhân hạt của quả mơ,
đào (kể cả hạnh đào) hoặc mận
|
kg
|
1212
|
30
|
00
|
- Apricot, peach (including
nectarine) or plum stones and kernels
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
1212
|
91
|
00
|
- - Củ cải đường
|
kg
|
1212
|
91
|
00
|
- - Sugar
beet
|
kg
|
1212
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
1212
|
99
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Mía:
|
|
|
|
|
- - - Sugar cane:
|
|
1212
|
99
|
11
|
- - - - Để làm giống
|
kg
|
1212
|
99
|
11
|
- - - - For sowing
|
kg
|
1212
|
99
|
19
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
1212
|
99
|
19
|
- - - - Other
|
kg
|
1212
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1212
|
99
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1213
|
00
|
00
|
Rơm, rạ và trấu từ cây ngũ
cốc, chưa xử lý, đã hoặc chưa băm, nghiền, ép hoặc làm thành dạng viên
|
kg
|
1213
|
00
|
00
|
Cereal straw and husks,
unprepared, whether or not chopped, ground, pressed or in the form of
pellets.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1214
|
|
|
Củ cải Thụy điển, củ cải,
rễ cỏ khô, cỏ, cỏ linh lăng, cỏ ba lá, cây hồng đậu, cải xoăn, đậu lu-pin,
đậu tằm và các sản phẩm tương tự dùng làm thức ăn cho gia súc, đã hoặc chưa
làm thành bột viên
|
|
1214
|
|
|
Swedes, mangolds, fodder
roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines,
vetches and similar forage products, whether or
not in the form of
pellets.
|
|
1214
|
10
|
00
|
- Cỏ linh lăng đã làm thành
bột thô hoặc bột viên
|
kg
|
1214
|
10
|
00
|
- Lucerne (alfalfa) meal and
pellets
|
kg
|
1214
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
1214
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
8442
|
|
|
Máy, thiết bị và dụng cụ
(trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc
chế bản, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu ký tự
in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và
đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, đã
được làm nổi hạt, đã được đánh bóng)
|
|
8442
|
|
|
Machinery, apparatus and
equipment (other than the machine‑tools of headings 84.56 to 84.65), for type‑founding
or type‑setting, for preparing or making printing blocks, plates, cylinders
or other printing components; printing type, blocks, plates, cylinders and
other printing components; blocks, plates, cylinders and lithographic stones,
prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished).
|
|
8442
|
10
|
|
- Máy chế bản bằng quy trình
sao chụp (nguyên lý quang điện):
|
|
8442
|
10
|
|
- Phototype‑setting and
composing machines:
|
|
8442
|
10
|
10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8442
|
10
|
10
|
- - Electrically operated
|
unit
|
8442
|
10
|
20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8442
|
10
|
20
|
- - Not electrically operated
|
unit
|
8442
|
20
|
|
- Máy, thiết bị và dụng cụ chế
bản theo các qui trình khác, có hoặc không kèm theo bộ phận đúc chữ:
|
|
8442
|
20
|
|
- Machinery, apparatus and
equipment for type‑setting or composing by other processes, with or without
founding device:
|
|
8442
|
20
|
10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8442
|
20
|
10
|
- - Electrically operated
|
unit
|
8442
|
20
|
20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8442
|
20
|
20
|
- - Not electrically operated
|
unit
|
8442
|
30
|
|
- Các loại máy, dụng cụ và
thiết bị khác:
|
|
8442
|
30
|
|
- Other machinery, apparatus
and equipment:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electrically operated:
|
|
8442
|
30
|
11
|
- - - Khuôn dập và khuôn cối
|
chiếc
|
8442
|
30
|
11
|
- - - Impressed flongs and
matrices
|
unit
|
8442
|
30
|
12
|
- - - Thiết bị dùng cho máy
đúc mẫu chữ
|
chiếc
|
8442
|
30
|
12
|
- - - Machinery for type
founding machines
|
unit
|
8442
|
30
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8442
|
30
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Không hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electrically operated:
|
|
8442
|
30
|
21
|
- - - Khuôn dập và khuôn cối
|
chiếc
|
8442
|
30
|
21
|
- - - Impressed flongs and
matrices
|
unit
|
8442
|
30
|
22
|
- - - Thiết bị dùng cho máy
đúc mẫu chữ
|
chiếc
|
8442
|
30
|
22
|
- - - Machinery for type
founding machines
|
unit
|
8442
|
30
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8442
|
30
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
8442
|
40
|
|
- Bộ phận của các loại máy,
dụng cụ và thiết bị kể trên:
|
|
8442
|
40
|
|
- Parts of the foregoing
machinery, apparatus or equipment:
|
|
8442
|
40
|
10
|
- - Của máy, dụng cụ, thiết bị
hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8442
|
40
|
10
|
- - Of electrically operated
machines, apparatus or equipment
|
unit
|
|
|
|
- - Của máy, dụng cụ, thiết bị
hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Of non-electrically
operated machines, apparatus or equipment:
|
|
8442
|
40
|
21
|
- - - Của máy đúc chữ hoặc máy
chế bản
|
chiếc
|
8442
|
40
|
21
|
- - - Of type-founding or
type-setting machinery
|
unit
|
8442
|
40
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8442
|
40
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
8442
|
50
|
|
- Mẫu chữ in, bản in, bát chữ,
trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly-tô, được
chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, nổi vân hạt, đánh
bóng):
|
|
8442
|
50
|
|
- Printing type, blocks,
plates, cylinders and other printing components; blocks, plates, cylinders
and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed,
grained or polished):
|
|
8442
|
50
|
10
|
- - Mẫu chữ in các loại
|
chiếc
|
8442
|
50
|
10
|
- - Printing type of all kinds
|
unit
|
8442
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8442
|
50
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8443
|
|
|
Máy in sử dụng các bộ phận
như mẫu chữ, mẫu in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in của nhóm 84.42; các
loại máy in phun, trừ các loại thuộc nhóm 84.71; các loại máy phụ trợ để in
|
|
8443
|
|
|
Printing machinery used for
printing by means of the printing type, blocks, plates, cylinders and other
printing components of heading 84.42; ink-jet printing machines, other than
those of heading 84.71; machines for uses ancillary to printing.
|
|
|
|
|
- Máy in offset:
|
|
|
|
|
‑ Offset printing machinery:
|
|
8443
|
11
|
|
- - In cuộn:
|
|
8443
|
11
|
|
- - Reel fed:
|
|
8443
|
11
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
11
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8443
|
11
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng
điện
|
chiếc
|
8443
|
11
|
20
|
- - - Not electrically
operated
|
unit
|
8443
|
12
|
|
- - In theo tờ, loại sử dụng
trong văn phòng (kích thước không quá 22cm x 36cm):
|
|
8443
|
12
|
|
- - Sheet fed, office type
(sheet size not exceeding 22 x 36 cm):
|
|
8443
|
12
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
12
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8443
|
12
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng
điện
|
chiếc
|
8443
|
12
|
20
|
- - - Not electrically
operated
|
unit
|
8443
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8443
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8443
|
19
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
19
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8443
|
19
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
19
|
20
|
- - - Not electrically
operated
|
unit
|
|
|
|
- Máy in ty-pô, trừ máy in nổi
bằng khuôn mềm:
|
|
|
|
|
‑ Letterpress printing
machinery, excluding flexographic printing:
|
|
8443
|
21
|
|
- - In cuộn:
|
|
8443
|
21
|
|
- - Reel fed:
|
|
8443
|
21
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
21
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8443
|
21
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng
điện
|
chiếc
|
8443
|
21
|
20
|
- - - Not electrically
operated
|
unit
|
8443
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
8443
|
29
|
|
- - Other:
|
|
8443
|
29
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
29
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8443
|
29
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng
điện
|
chiếc
|
8443
|
29
|
20
|
- - - Not electrically
operated
|
unit
|
8443
|
30
|
|
- Máy in nổi bằng khuôn mềm:
|
|
8443
|
30
|
|
- Flexographic printing
machinery:
|
|
8443
|
30
|
10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
30
|
10
|
- - Electrically operated
|
unit
|
8443
|
30
|
20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
30
|
20
|
- - Not electrically operated
|
unit
|
8443
|
40
|
|
- Máy in ảnh trên bản kẽm:
|
|
8443
|
40
|
|
- Gravure printing machinery:
|
|
8443
|
40
|
10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
40
|
10
|
- - Electrically operated
|
unit
|
8443
|
40
|
20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
40
|
20
|
- - Not electrically operated
|
unit
|
|
|
|
- Máy in loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other printing machinery:
|
|
8443
|
51
|
00
|
- - Máy in phun
|
chiếc
|
8443
|
51
|
00
|
- - Ink-jet printing machines
|
unit
|
8443
|
59
|
|
- - Loại khác:
|
|
8443
|
59
|
|
- - Other:
|
|
8443
|
59
|
10
|
- - - Máy in ép trục
|
chiếc
|
8443
|
59
|
10
|
- - - Platen presses
|
unit
|
8443
|
59
|
20
|
- - - Máy in kiểu màn hình
dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8443
|
59
|
20
|
- - - Screen printing
machinery for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8443
|
59
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8443
|
59
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8443
|
60
|
|
- Máy phụ trợ in:
|
|
8443
|
60
|
|
- Machines for uses ancillary
to printing:
|
|
8443
|
60
|
10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
60
|
10
|
- - Electrically operated
|
unit
|
8443
|
60
|
20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
60
|
20
|
- - Not electrically operated
|
unit
|
8443
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8443
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8443
|
90
|
10
|
- - Của máy in kiểu màn hình
dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8443
|
90
|
10
|
- - Of screen printing
machinery for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8443
|
90
|
20
|
- - Loại khác, của máy hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
90
|
20
|
- - Other, for electrically
operated machines
|
unit
|
8443
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8443
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8444
|
|
|
Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo
dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo
|
|
8444
|
|
|
Machines for extruding,
drawing, texturing or cutting man‑made textile materials.
|
|
|
|
|
- Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- Electrically operated:
|
|
8444
|
00
|
11
|
- - Máy ép đùn
|
chiếc
|
8444
|
00
|
11
|
- - Machines for extruding
|
unit
|
8444
|
00
|
19
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8444
|
00
|
19
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- Not electrically operated:
|
|
8444
|
00
|
21
|
- - Máy ép đùn
|
chiếc
|
8444
|
00
|
21
|
- - Machines for extruding
|
unit
|
8444
|
00
|
29
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8444
|
00
|
29
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8445
|
|
|
Máy chuẩn bị xơ sợi dệt;
máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản
xuất sợi, máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang)
và các loại máy chuẩn bị xơ sợi dệt cho công việc trên các máy thuộc nhóm
84.46 hoặc 84.47
|
|
8445
|
|
|
Machines for preparing
textile fibres; spinning, doubling or twisting machines and other machinery
for producing textile yarns; textile reeling or winding (including weft‑winding)
machines and machines for preparing textile yarns for use on the machines of
heading 84.46 or 84.47.
|
|
|
|
|
- Máy chuẩn bị xơ sợi dệt:
|
|
|
|
|
‑ Machines for preparing
textile fibres:
|
|
8445
|
11
|
|
- - Máy chải thô:
|
|
8445
|
11
|
|
- - Carding machines:
|
|
8445
|
11
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
11
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8445
|
11
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng
điện
|
chiếc
|
8445
|
11
|
20
|
- - - Not electrically
operated
|
unit
|
8445
|
12
|
|
- - Máy chải kỹ:
|
|
8445
|
12
|
|
- - Combing machines:
|
|
8445
|
12
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
12
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8445
|
12
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng
điện
|
chiếc
|
8445
|
12
|
20
|
- - - Not electrically
operated
|
unit
|
8445
|
13
|
|
- - Máy ghép cúi hoặc máy sợi
thô:
|
|
8445
|
13
|
|
- - Drawing or roving
machines:
|
|
8445
|
13
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
13
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8445
|
13
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng
điện
|
chiếc
|
8445
|
13
|
20
|
- - - Not electrically
operated
|
unit
|
8445
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8445
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8445
|
19
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
19
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8445
|
19
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng
điện
|
chiếc
|
8445
|
19
|
20
|
- - - Not electrically
operated
|
unit
|
8445
|
20
|
|
- Máy kéo sợi:
|
|
8445
|
20
|
|
- Textile spinning machines:
|
|
8445
|
20
|
10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
20
|
10
|
- - Electrically operated
|
unit
|
8445
|
20
|
20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
20
|
20
|
- - Not electrically operated
|
unit
|
8445
|
30
|
|
- Máy đậu hoặc máy xe sợi:
|
|
8445
|
30
|
|
- Textile doubling or twisting
machines:
|
|
8445
|
30
|
10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
30
|
10
|
- - Electrically operated
|
unit
|
8445
|
30
|
20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
30
|
20
|
- - Not electrically operated
|
unit
|
8445
|
40
|
|
- Máy đánh ống (kể cả máy đánh
suốt sợi ngang) hoặc máy guồng:
|
|
8445
|
40
|
|
- Textile winding (including
weft‑winding) or reeling machines:
|
|
8445
|
40
|
10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
40
|
10
|
- - Electrically operated
|
unit
|
8445
|
40
|
20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
40
|
20
|
- - Not electrically operated
|
unit
|
8445
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8445
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electrically operated:
|
|
8445
|
90
|
11
|
- - - Máy mắc sợi hoặc máy hồ
sợi dọc
|
chiếc
|
8445
|
90
|
11
|
- - - Warping or warp sizing
machines
|
unit
|
8445
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8445
|
90
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electrically operated:
|
|
8445
|
90
|
21
|
- - - Máy mắc sợi hoặc máy hồ
sợi dọc
|
chiếc
|
8445
|
90
|
21
|
- - - Warping or warp sizing
machines
|
unit
|
8445
|
90
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8445
|
90
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8446
|
|
|
Máy dệt
|
|
8446
|
|
|
Weaving machines (looms).
|
|
8446
|
10
|
|
- Cho vải dệt có khổ rộng vải
không quá 30 cm:
|
|
8446
|
10
|
|
- For weaving fabrics of a
width not exceeding 30 cm:
|
|
8446
|
10
|
10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8446
|
10
|
10
|
- - Electrically operated
|
unit
|
8446
|
10
|
20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8446
|
10
|
20
|
- - Not electrically operated
|
unit
|
|
|
|
- Cho vải dệt có khổ rộng vải
trên 30 cm:
|
|
|
|
|
‑ For weaving fabrics of a width
exceeding 30 cm, shuttle type:
|
|
8446
|
21
|
00
|
- - Máy dệt khung cửi có động
cơ
|
chiếc
|
8446
|
21
|
00
|
- - Power looms
|
unit
|
8446
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8446
|
29
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8446
|
30
|
00
|
- Cho vải dệt có khổ rộng vải
trên 30cm, loại dệt không thoi
|
chiếc
|
8446
|
30
|
00
|
- For weaving fabrics of a
width exceeding 30 cm, shuttleless type
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8447
|
|
|
Máy dệt kim, máy khâu đính
và máy tạo sợi cuốn (bọc), sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí,dây tết
hoặc lưới và chần sợi nổi vòng
|
|
8447
|
|
|
Knitting machines, stitch‑bonding
machines and machines for making gimped yarn, tulle, lace, embroidery,
trimmings, braid or net and machines for tufting.
|
|
|
|
|
- Máy dệt kim tròn:
|
|
|
|
|
‑ Circular knitting machines:
|
|
8447
|
11
|
|
- - Có đường kính xy lanh
không quá 165 mm:
|
|
8447
|
11
|
|
- - With cylinder diameter not
exceeding 165 mm:
|
|
8447
|
11
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8447
|
11
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8447
|
11
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng
điện
|
chiếc
|
8447
|
11
|
20
|
- - - Not electrically
operated
|
unit
|
8447
|
12
|
|
- - Có đường kính xy lanh trên
165 mm:
|
|
8447
|
12
|
|
- - With cylinder diameter
exceeding 165 mm:
|
|
8447
|
12
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8447
|
12
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8447
|
12
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng
điện
|
chiếc
|
8447
|
12
|
20
|
- - - Not electrically
operated
|
unit
|
8447
|
20
|
|
- Máy dệt kim phẳng; máy khâu
đính:
|
|
8447
|
20
|
|
- Flat knitting machines;
stitch‑bonding machines:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electrically operated:
|
|
8447
|
20
|
11
|
- - - Máy dệt kim
|
chiếc
|
8447
|
20
|
11
|
- - - Knitting machines
|
unit
|
8447
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8447
|
20
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electrically operated:
|
|
8447
|
20
|
21
|
- - - Máy dệt kim
|
chiếc
|
8447
|
20
|
21
|
- - - Knitting machines
|
unit
|
8447
|
20
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8447
|
20
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
8447
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8447
|
90
|
|
- Other:
|
|
8447
|
90
|
10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8447
|
90
|
10
|
- - Electrically operated
|
unit
|
8447
|
90
|
20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8447
|
90
|
20
|
- - Not electrically operated
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8448
|
|
|
Máy phụ trợ dùng với các
loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ: đầu tay kéo, đầu
jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng
hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví
dụ: cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung
go, kim dệt)
|
|
8448
|
|
|
Auxiliary machinery for use
with machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, dobbies,
Jacquards, automatic stop motions, shuttle changing mechanisms); parts and
accessories suitable for use solely or principally with the machines of this
heading or of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, spindles and
spindle flyers, card clothing, combs, extruding nipples, shuttles, healds and
heald‑frames, hosiery needles).:
|
|
|
|
|
- Máy phụ trợ dùng cho các
loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47:
|
|
|
|
|
‑ Auxiliary machinery for
machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47
|
|
8448
|
11
|
|
- - Đầu tay kéo, đầu jacquard;
máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng
cho các mục đích trên:
|
|
8448
|
11
|
|
- - Dobbies and Jacquards;
card reducing, copying, punching or assembling machines for use therewith: -
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electrically operated:
|
|
8448
|
11
|
11
|
- - - - Đầu tay kéo, đầu
jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard
|
chiếc
|
8448
|
11
|
11
|
- - - - Dobbies and jacquards;
card punching machines for jacquards
|
unit
|
8448
|
11
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
11
|
19
|
- - - - Other:
|
unit
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng
điện:
|
|
|
|
|
- - - Not electrically
operated
|
|
8448
|
11
|
21
|
- - - - Đầu tay kéo, đầu
jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard
|
chiếc
|
8448
|
11
|
21
|
- - - - Dobbies and jacquards;
card punching machines for jacquards
|
unit
|
8448
|
11
|
29
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
11
|
29
|
- - - - Other
|
unit
|
8448
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8448
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8448
|
19
|
10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8448
|
19
|
10
|
- - - Electrically operated
|
unit
|
8448
|
19
|
20
|
- - - Hoạt động không bằng
điện
|
chiếc
|
8448
|
19
|
20
|
- - - Not electrically
operated
|
unit
|
8448
|
20
|
00
|
- Bộ phận và phụ tùng của các
máy thuộc nhóm 84.44 hoặc của các máy phụ trợ của chúng
|
chiếc
|
8448
|
20
|
00
|
- Parts and accessories of
machines of heading 84.44 or their auxiliary machinery
|
unit
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng của các
máy thuộc nhóm 84.45 hoặc của các máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
|
|
‑ Parts and accessories of
machines of heading 84.45 or their auxiliary machinery:
|
|
8448
|
31
|
00
|
- - Kim chải
|
chiếc
|
8448
|
31
|
00
|
- - Card clothing
|
unit
|
8448
|
32
|
00
|
- - Của máy chuẩn bị xơ sợi
dệt, trừ kim chải
|
chiếc
|
8448
|
32
|
00
|
- - Of machines for preparing
textile fibres, other than card clothing
|
unit
|
8448
|
33
|
|
- - Cọc sợi, gàng, nồi và
khuyên:
|
|
8448
|
33
|
|
- - Spindles, spindle flyers,
spinning rings and ring travellers:
|
|
8448
|
33
|
10
|
- - - Cọc sợi
|
chiếc
|
8448
|
33
|
10
|
- - - Spindles
|
unit
|
8448
|
33
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
33
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8448
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
39
|
00
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng máy dệt,
hoặc của máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
|
|
‑ Parts and accessories of
weaving machines (looms) or of their auxiliary machinery:
|
|
8448
|
41
|
00
|
- - Thoi
|
chiếc
|
8448
|
41
|
00
|
- - Shuttles
|
unit
|
8448
|
42
|
00
|
- - Lược dệt, go và khung go
|
chiếc
|
8448
|
42
|
00
|
- - Reeds for looms, healds
and heald‑frames
|
unit
|
8448
|
49
|
|
- - Loại khác:
|
|
8448
|
49
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Bộ phận của máy hoạt
động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Parts of electrically
operated machines
|
|
8448
|
49
|
11
|
- - - - Giá và dàn chứa trục
dệt
|
chiếc
|
8448
|
49
|
11
|
- - - - Warp beam stands and
creels
|
unit
|
8448
|
49
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
49
|
19
|
- - - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - - Bộ phận của máy hoạt
động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Parts of
non-electrically operated machines:
|
|
8448
|
49
|
21
|
- - - - Giá và dàn chứa trục
dệt
|
chiếc
|
8448
|
49
|
21
|
- - - - Warp beam stands and
creels
|
unit
|
8448
|
49
|
29
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
49
|
29
|
- - - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Các bộ phận và phụ tùng của
máy thuộc nhóm 84.47 hoặc các máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
|
|
‑ Parts and accessories of
machines of heading 84.47 or their auxiliary machinery:
|
|
8448
|
51
|
00
|
- - Platin tạo vòng (sinker),
kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác
|
chiếc
|
8448
|
51
|
00
|
- - Sinkers, needles and other
articles used in forming stitches
|
unit
|
8448
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
59
|
00
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8449
|
|
|
Máy dùng để sản xuất hay
hoàn tất phớt, hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng các hình, kể
cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ
|
|
8449
|
|
|
Machinery
for the manufacture or finishing of felt or nonwovens in the piece or in
shapes, including machinery for making felt hats; blocks for making hats.
|
|
|
|
|
- Máy hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- Electrically operated
machinery:
|
|
8449
|
00
|
11
|
- - Máy dùng để sản xuất hay
hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt
|
chiếc
|
8449
|
00
|
11
|
- - Machinery for the
manufacture or finishing of felt in the piece or in shapes, including
machinery for making felt hats
|
unit
|
8449
|
00
|
19
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8449
|
00
|
19
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy hoạt động không bằng
điện:
|
|
|
|
|
- Non-electrically operated
machinery:
|
|
8449
|
00
|
21
|
- - Máy dùng để sản xuất hay
hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt
|
chiếc
|
8449
|
00
|
21
|
- - Machinery for the
manufacture or finishing of felt in the piece or in shapes, including
machinery for making felt hats
|
unit
|
8449
|
00
|
29
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8449
|
00
|
29
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- Other:
|
|
8449
|
00
|
91
|
- - Bộ phận của máy thuộc mã
số 8449.00.11
|
chiếc
|
8449
|
00
|
91
|
- - Parts of machines of
subheading 8449.00.11
|
unit
|
8449
|
00
|
92
|
- - Bộ phận của máy thuộc mã
số 8449.00.21
|
chiếc
|
8449
|
00
|
92
|
- - Parts of machines of
subheading 8449.00.21
|
unit
|
8449
|
00
|
99
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8449
|
00
|
99
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8450
|
|
|
Máy giặt gia đình hoặc
trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô
|
|
8450
|
|
|
Household or laundry‑type
washing machines, including machines which both wash and dry.
|
|
|
|
|
- Máy có sức chứa không quá
10kg vải khô một lần giặt:
|
|
|
|
|
‑ Machines, each of a dry
linen capacity not exceeding 10 kg:
|
|
8450
|
11
|
|
- - Máy tự động hoàn toàn:
|
|
8450
|
11
|
|
- - Fully‑automatic machines:
|
|
8450
|
11
|
10
|
- - - Loại có sức chứa không
quá 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
11
|
10
|
- - - Each of a dry linen
capacity not exceeding 6 kg
|
unit
|
8450
|
11
|
20
|
- - - Loại có sức chứa trên 6
kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
11
|
20
|
- - - Each of a dry linen
capacity exceeding 6 kg
|
unit
|
8450
|
12
|
|
- - Máy giặt khác, có gắn
chung với máy sấy ly tâm:
|
|
8450
|
12
|
|
- - Other machines, with built‑in
centrifugal drier:
|
|
8450
|
12
|
10
|
- - - Loại có sức chứa không
quá 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
12
|
10
|
- - - Each of a dry linen
capacity not exceeding 6 kg
|
unit
|
8450
|
12
|
20
|
- - - Loại có sức chứa trên 6
kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
12
|
20
|
- - - Each of a dry linen
capacity exceeding 6 kg
|
unit
|
8450
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8450
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8450
|
19
|
10
|
- - - Loại có sức chứa không quá
6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
19
|
10
|
- - - Each of a dry linen
capacity not exceeding 6 kg
|
unit
|
8450
|
19
|
20
|
- - - Loại có sức chứa trên 6
kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
19
|
20
|
- - - Each of a dry linen
capacity exceeding 6 kg
|
unit
|
8450
|
20
|
00
|
- Máy có sức chứa từ 10kg vải
khô trở lên một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
20
|
00
|
- Machines, each of a dry
linen capacity exceeding 10 kg
|
unit
|
8450
|
90
|
|
- Bộ phận :
|
|
8450
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8450
|
90
|
10
|
- - Của hàng hoá thuộc phân
nhóm 8450.20
|
chiếc
|
8450
|
90
|
10
|
- - Of goods of subheading
8450.20
|
unit
|
8450
|
90
|
20
|
- - Của hàng hoá thuộc phân
nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19
|
chiếc
|
8450
|
90
|
20
|
- - Of goods of subheading
8450.11, 8450.12 or 8450.19
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8451
|
|
|
Các loại máy (trừ các máy
thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép
mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải
dệt hay hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế
hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn,
máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt
|
|
8451
|
|
|
Machinery (other than
machines of heading 84.50) for washing, cleaning, wringing, drying, ironing,
pressing (including fusing presses), bleaching, dyeing, dressing, finishing,
coating or impregnating textile yarns, fabrics or made up textile articles
and machines for applying the paste to the base fabric or other support used
in the manufacture of floor coverings such as linoleum; machines for reeling,
unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics.
|
|
8451
|
10
|
00
|
- Máy giặt khô
|
chiếc
|
8451
|
10
|
00
|
- Dry‑cleaning machines
|
unit
|
|
|
|
- Máy sấy:
|
|
|
|
|
‑ Drying machines:
|
|
8451
|
21
|
00
|
- - Công suất mỗi lần sấy
không quá 10kg vải khô
|
chiếc
|
8451
|
21
|
00
|
- - Each of a dry linen
capacity not exceeding 10 kg
|
unit
|
8451
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8451
|
29
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8451
|
30
|
00
|
- Máy là và là hơi ép (kể cả
ép mếch)
|
chiếc
|
8451
|
30
|
00
|
- Ironing machines and presses
(including fusing presses)
|
unit
|
8451
|
40
|
|
- Máy giặt, tẩy trắng hoặc
nhuộm:
|
|
8451
|
40
|
|
- Washing, bleaching or dyeing
machines:
|
|
8451
|
40
|
10
|
- - Máy tẩy trắng hoặc nhuộm
|
chiếc
|
8451
|
40
|
10
|
- - Bleaching or dyeing
machines
|
unit
|
8451
|
40
|
20
|
- - Máy giặt
|
chiếc
|
8451
|
40
|
20
|
- - Washing machines
|
unit
|
8451
|
50
|
00
|
- Máy để quấn, tở, gấp, cắt
hoặc cắt hình răng cưa vải dệt
|
chiếc
|
8451
|
50
|
00
|
- Machines for reeling,
unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics
|
unit
|
8451
|
80
|
|
- Loại khác:
|
|
8451
|
80
|
|
- Other machinery:
|
|
|
|
|
- - Dùng trong gia đình:
|
|
|
|
|
- - For domestic use:
|
|
8451
|
80
|
11
|
- - - Máy hồ bóng hoặc hoàn
tất
|
chiếc
|
8451
|
80
|
11
|
- - - Dressing or finishing
machines
|
unit
|
8451
|
80
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8451
|
80
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8451
|
80
|
91
|
- - - Máy hồ bóng hoặc hoàn
tất
|
chiếc
|
8451
|
80
|
91
|
- - - Dressing or finishing
machines
|
unit
|
8451
|
80
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8451
|
80
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8451
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8451
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8451
|
90
|
10
|
- - Của máy có công suất mỗi
lần sấy không quá 10kg vải khô
|
chiếc
|
8451
|
90
|
10
|
- - Of machines of a dry lines
capacity not exceeding 10 kg
|
unit
|
8451
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8451
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8452
|
|
|
Máy khâu, trừ các loại máy
khâu sách thuộc nhóm 84.40; tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dụng cho các
loại máy khâu; kim máy khâu
|
|
8452
|
|
|
Sewing machines, other than
book‑sewing machines of heading 84.40; furniture, bases and covers specially
designed for sewing machines; sewing machine needles.
|
|
8452
|
10
|
00
|
- Máy khâu dùng cho gia đình
|
chiếc
|
8452
|
10
|
00
|
- Sewing machines of the
household type
|
unit
|
|
|
|
- Máy khâu loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other sewing machines:
|
|
8452
|
21
|
00
|
- - Loại tự động
|
chiếc
|
8452
|
21
|
00
|
- - Automatic units
|
unit
|
8452
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8452
|
29
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8452
|
30
|
00
|
- Kim máy khâu
|
chiếc
|
8452
|
30
|
00
|
- Sewing machine needles
|
unit
|
8452
|
40
|
|
- Tủ, chân máy và nắp cho máy
khâu và các bộ phận của chúng:
|
|
8452
|
40
|
|
- Furniture, bases and covers
for sewing machines and parts thereof:
|
|
8452
|
40
|
10
|
- - Của máy thuộc phân nhóm
8452.10
|
chiếc
|
8452
|
40
|
10
|
- - For the machinery of
subheading 8452.10
|
unit
|
8452
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8452
|
40
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8452
|
90
|
|
- Bộ phận khác của máy khâu:
|
|
8452
|
90
|
|
- Other parts of sewing
machines:
|
|
8452
|
90
|
10
|
- - Của máy thuộc phân nhóm
8452.10
|
chiếc
|
8452
|
90
|
10
|
- - Of machinery of subheading
8452.10
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8452
|
90
|
91
|
- - - Bộ phận của đầu máy và
phụ tùng
|
chiếc
|
8452
|
90
|
91
|
- - - Head parts and
accessories
|
unit
|
8452
|
90
|
92
|
- - - Bàn máy, chân máy và bàn
đạp
|
chiếc
|
8452
|
90
|
92
|
- - - Arms, beds, foot, and
pedals
|
unit
|
8452
|
90
|
93
|
- - - Giá đỡ, bánh đà và bộ
phận che chắn dây đai
|
chiếc
|
8452
|
90
|
93
|
- - - For stands, flywheels
and beltguards
|
unit
|
8452
|
90
|
94
|
- - - Loại khác, dùng cho sản
xuất máy khâu
|
chiếc
|
8452
|
90
|
94
|
- - - Other, used in the manufacture
of sewing machines
|
unit
|
8452
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8452
|
90
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8453
|
|
|
Máy dùng để sơ chế, thuộc
da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép
hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may
|
|
8453
|
|
|
Machinery for preparing,
tanning or working hides, skins or leather or for making or repairing
footwear or other articles of hides, skins or leather, other than sewing
machines.
|
|
8453
|
10
|
|
- Máy dùng để sơ chế, thuộc
hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc:
|
|
8453
|
10
|
|
- Machinery for preparing,
tanning or working hides, skins or leather:
|
|
|
|
|
- - Máy hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electrically operated:
|
|
8453
|
10
|
11
|
- - - Máy dùng để sơ chế hoặc
thuộc da
|
chiếc
|
8453
|
10
|
11
|
- - - Machinery for preparing
or tanning
|
unit
|
8453
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8453
|
10
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Máy hoạt động không bằng
điện:
|
|
|
|
|
- - Not electrically operated:
|
|