Mã
HS
|
Mô
tả hàng hóa
|
7206
|
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng
thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sản phẩm có chứa sắt thuộc nhóm 72.03)
|
7206.10.10
|
- - Có hàm lượng carbon trên 0,6%
tính theo trọng lượng
|
7206.10.90
|
- - Loại khác
|
7206.90.00
|
- Loại khác
|
7207
|
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng
bán thành phẩm
|
7207.11.00
|
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể
cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày
|
7207.12.10
|
- - - Phôi dẹt (dạng phiến)
|
7207.12.90
|
- - - Loại khác
|
7207.19.00
|
- - Loại khác
|
7207.20.10
|
- - - Phôi dẹt (dạng phiến)
|
7207.20.21
|
- - - - Dạng khối được tạo hình bằng
cách rèn; phôi dạng tấm
|
7207.20.29
|
- - - - Loại khác
|
7207.20.91
|
- - - Phôi dẹt (dạng phiến)
|
7207.20.92
|
- - - - Dạng khối được tạo hình thô
bằng cách rèn; phôi dạng tấm
|
7207.20.99
|
- - - - Loại khác
|
7208
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không
hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa
phủ, mạ hoặc tráng.
|
7208.27
|
- - Chiều dày
dưới 3mm:
|
|
- - - Chiều dày
dưới 2mm:
|
7208.27.11
|
- - - - Có hàm
lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
|
7208.27.19
|
- - - - Loại
khác
|
|
- - - Loại
khác:
|
7208.27.91
|
- - - - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
|
7208.27.99
|
- - - - Loại
khác
|
7208.39
|
- - Chiều dày
dưới 3 mm:
|
7208.39.10
|
- - - Có hàm lượng
carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
|
7208.39.90
|
- - - Loại khác
|
7208.40.00
|
- Dạng không cuộn, chưa được gia
công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt
|
7208.54
|
- - Chiều dày
dưới 3 mm:
|
7208.54.10
|
- - - Có hàm lượng
carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
|
7208.54.90
|
- - - Loại khác
|
7208.90
|
- Loại khác:
|
7208.90.10
|
- - Dạng lượn
sóng
|
7208.90.20
|
- - Loại khác, có
hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17
mm
|
7208.90.90
|
- - Loại khác
|
7209
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không
hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội),
chưa dát phủ, mạ hoặc tráng.
|
7209.15.00
|
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên
|
7209.16
|
- - Có chiều
dày trên 1 mm đến dưới 3 mm:
|
7209.16.10
|
- - - Chiều rộng
không quá 1.250 mm
|
7209.16.90
|
- - - Loại khác
|
7209.25.00
|
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên
|
7209.26
|
- - Có chiều
dày trên 1 mm đến dưới 3 mm:
|
7209.26.10
|
- - - Chiều rộng
không quá 1.250 mm
|
7209.26.90
|
- - - Loại khác
|
7209.90.10
|
- - Dạng lượn sóng
|
7209.90.90
|
- - Loại khác
|
7210
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không
hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc
tráng.
|
7210.11.10
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6%
trở lên tính theo trọng lượng
|
7210.11.90
|
- - - Loại khác
|
7210.12.10
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở
lên tính theo trọng lượng
|
7210.12.90
|
- - - Loại khác
|
7210.20.10
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6%
tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
|
7210.20.90
|
- - Loại khác
|
7210.30.11
|
- - - Chiều dày không quá 1,2mm
|
7210.30.12
|
- - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng
không quá 1,5mm
|
7210.30.19
|
- - - Loại khác
|
7210.30.91
|
- - - Chiều dày không quá 1,2mm
|
7210.30.99
|
- - - Loại khác
|
7210.41.11
|
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm
|
7210.41.12
|
- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng
không quá 1,5mm
|
7210.41.19
|
- - - - Loại khác
|
7210.41.91
|
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm
|
7210.41.99
|
- - - - Loại khác
|
7210.49.11
|
- - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm
bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo
trọng lượng và chiều dày không quá 1,2mm
|
7210.49.12
|
- - - - Loại khác, chiều dày không
quá 1,2mm
|
7210.49.13
|
- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng
không quá 1,5mm
|
7210.49.19
|
- - - - Loại khác
|
7210.49.91
|
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm
|
7210.49.99
|
- - - - Loại khác
|
7210.50.00
|
- Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom
hoặc bằng crom và oxit crom
|
7210.61.11
|
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm
|
7210.61.12
|
- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng
không quá 1,5mm
|
7210.61.19
|
- - - - Loại khác
|
7210.61.91
|
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm
|
7210.61.99
|
- - - - Loại khác
|
7210.69.11
|
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm
|
7210.69.12
|
- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng
không quá 1,5mm
|
7210.69.19
|
- - - - Loại khác
|
7210.69.91
|
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm
|
7210.69.99
|
- - - - Loại khác
|
|
- - Có hàm lượng
carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm:
|
7210.70.11
|
- - - Được sơn
|
7210.70.19
|
- - - Loại khác
|
|
- - Loại khác:
|
7210.70.91
|
- - - Được sơn
|
7210.70.99
|
- - - Loại khác
|
7210.90.10
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6%
tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
|
7210.90.90
|
- - Loại khác
|
7212
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không
hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng
|
7212.10
|
- Được mạ hoặc tráng
thiếc:
|
|
- - Có hàm lượng
carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:
|
7212.10.11
|
- - - Dạng đai
và dải , có chiều rộng không quá 25 mm
|
7212.10.13
|
- - - Dạng đai
và dải , có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm
|
7212.10.19
|
- - - Loại khác
|
|
- - Loại khác:
|
7212.10.92
|
- - - Dạng đai
và dải , có chiều rộng không quá 25 mm
|
7212.10.93
|
- - - Dạng đai
và dải , có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm
|
7212.10.99
|
- - - Loại khác
|
7212.20
|
- Được mạ hoặc tráng
kẽm bằng phương pháp điện phân:
|
7212.20.10
|
- - Dạng đai và
dải , chiều rộng không quá 400 mm
|
7212.20.20
|
- - Loại khác,
có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá
1,5 mm
|
7212.20.90
|
- - Loại khác
|
7212.30
|
- Được mạ hoặc
tráng kẽm bằng phương pháp khác:
|
|
- - Có hàm lượng
carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:
|
7212.30.11
|
- - - Dạng đai
và dải có chiều rộng không quá 25 mm
|
7212.30.12
|
- - - Dạng đai
và dải có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm
|
7212.30.13
|
- - - Loại
khác, chiều dày không quá 1,5 mm
|
7212.30.14
|
- - - Loại
khác, được tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt có hàm lượng carbon
dưới 0,04% tính theo trọng lượng
|
7212.30.19
|
- - - Loại khác
|
7212.30.90
|
- - Loại khác
|
7212.40
|
- Được sơn,
quét vécni hoặc phủ plastic:
|
|
- - Có hàm lượng
carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:
|
7212.40.11
|
- - - Dạng đai
và dải , chiều rộng không quá 400 mm
|
7212.40.12
|
- - - Dạng đai
và dải khác
|
|
- - Loại khác:
|
7212.40.91
|
- - - Dạng đai
và dải , chiều rộng không quá 400 mm
|
7212.40.92
|
- - - Dạng đai
và dải; tấm phổ dụng
|
7212.40.99
|
- - - Loại khác
|
7212.40
|
- Được mạ hoặc tráng bằng phương
pháp khác
|
|
- - Mạ hoặc
tráng bằng oxit crôm hoặc bằng crôm và oxit crôm:
|
7212.50.13
|
- - - Dạng đai
và dải , có chiều rộng không quá 25 mm
|
7212.50.14
|
- - - Dạng đai
và dải; tấm phổ dụng
|
7212.50.19
|
- - - Loại khác
|
|
- - Được mạ hoặc
tráng hợp kim nhôm kẽm:
|
7212.50.23
|
- - - Dạng đai
và dải , có chiều rộng không quá 25 mm
|
7212.50.24
|
- - - Dạng đai
và dải; tấm phổ dụng
|
7212.50.29
|
- - - Loại khác
|
|
- - Loại khác:
|
7212.50.93
|
- - - Dạng đai
và dải , có chiều rộng không quá 25 mm
|
7212.50.94
|
- - - Dạng đai
và dải; tấm phổ dụng
|
7212.50.99
|
- - - Loại khác
|
7212.60
|
- Được dát phủ:
|
|
- - Có hàm lượng
carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:
|
7212.60.11
|
- - - Dạng đai
và dải
|
7212.60.12
|
- - - Loại
khác, chiều dày không quá 1,5 mm
|
7212.60.19
|
- - - Loại khác
|
|
- - Loại khác:
|
7212.60.91
|
- - - Dạng đai
và dải
|
7212.60.99
|
- - - Loại khác
|
7213
|
Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng
thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng.
|
7213.10
|
- Có răng khía,
rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán:
|
7213.10.10
|
- - Có đường
kính mặt cắt ngang hình tròn không quá 50 mm
|
7213.10.90
|
- - Loại khác
|
7213.20.00
|
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt
|
7213.91.10
|
- - - Loại dùng để sản xuất que hàn
|
7213.91.90
|
- - - Loại khác
|
7213.99.10
|
- - - Loại dùng để sản xuất que hàn
|
7213.99.90
|
- - - Loại khác
|
7214
|
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng
thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả
công đoạn xoắn sau khi cán.
|
7214.10.11
|
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
7214.10.19
|
- - - Loại khác
|
7214.10.21
|
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
7214.10.29
|
- - - Loại khác
|
7214.20.39
|
- - - - Loại khác
|
7214.20.49
|
- - - - Loại khác
|
7214.20.59
|
- - - - Loại khác
|
7214.20.69
|
- - - - Loại khác
|
7214.30
|
- Loại khác, bằng
thép dễ cắt gọt:
|
7214.30.10
|
- - Có mặt cắt
ngang hình tròn
|
7214.30.90
|
- - Loại khác
|
|
- Loại khác:
|
7214.91
|
- - Mặt cắt
ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông):
|
|
- - - Có hàm lượng
carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:
|
7214.91.11
|
- - - - Có hàm lượng
carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng
|
7214.91.12
|
- - - - Có hàm
lượng carbon từ 0,17% đến 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65%
tính theo trọng lượng
|
7214.91.19
|
- - - - Loại
khác
|
|
- - - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng:
|
7214.91.21
|
- - - - Có hàm
lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng
|
7214.91.29
|
- - - - Loại
khác
|
7214.99
|
- - Loại khác:
|
|
- - - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình
tròn:
|
7214.99.11
|
- - - - Có hàm
lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng
|
7214.99.19
|
- - - - Loại
khác
|
|
- - - Loại
khác:
|
7214.99.91
|
- - - - Có hàm lượng
carbon dưới 0,38%, hàm lượng phốt pho không quá 0,05% và hàm lượng lưu huỳnh
không quá 0,05% tính theo trọng lượng
|
7214.99.92
|
- - - - Có hàm
lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng
lượng
|
7214.99.93
|
- - - - Có hàm
lượng carbon từ 0,17% đến dưới 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới
1,65% tính theo trọng lượng
|
7214.99.99
|
- - - - Loại
khác
|
7215
|
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng
thanh và que khác.
|
7215.10
|
- Bằng thép dễ cắt
gọt, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội:
|
7215.10.10
|
- - Có mặt cắt
ngang hình tròn
|
7215.10.90
|
- - Loại khác
|
7215.50.10
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở
lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn
|
7215.50.99
|
- - - Loại khác
|
7215.90.90
|
- - Loại khác
|
7216
|
Sắt hoặc thép không hợp kim dạng
góc, khuôn, hình.
|
7216.21
|
- - Hình chữ L:
|
7216.21.10
|
- - - Có hàm lượng
carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
7216.21.90
|
- - - Loại khác
|
7216.40
|
- Hình chữ L hoặc
chữ T, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều
cao từ 80 mm trở lên:
|
7216.40.10
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
|
7216.40.90
|
- - Loại khác
|
7216.61.00
|
- - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng
|
7216.69.00
|
- - Loại khác
|
7216.91
|
- - Được tạo hình
hoặc hoàn thiện trong quá trình gia công nguội từ các sản phẩm cán phẳng:
|
7216.91.10
|
- - - Dạng góc,
trừ góc đục lỗ, rãnh, có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
|
7216.91.90
|
- - - Loại khác
|
7216.99.00
|
- - Loại khác
|
7217
|
Dây của sắt hoặc thép không hợp
kim.
|
7217.10.10
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25%
tính theo trọng lượng
|
7217.10.29
|
- - - Loại khác
|
7217.10.39
|
- - - Loại khác
|
7217.20.99
|
- - - Loại khác
|
7217.30.35
|
- - - Loại khác, mạ hoặc tráng thiếc
|
7217.30.39
|
- - - Loại khác
|
7217.90.10
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25%
tính theo trọng lượng
|
7217.90.90
|
- - Loại khác
|
7219
|
Các sản phẩm của thép không gỉ
cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.
|
7219.32.00
|
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75
mm
|
7219.33.00
|
- - Chiều dày trên 1mm đến dưới 3
mm
|
7219.34.00
|
- - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
|
7219.35.00
|
- - Chiều dày dưới 0,5 mm
|
7219.90.00
|
- Loại khác
|
7220
|
Các sản phẩm của thép không gỉ
được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.
|
7220.20.10
|
- - Dạng đai và dải, chiều rộng
không quá 400 mm
|
7220.20.90
|
- - Loại khác
|
7220.90.10
|
- - Dạng đai và dải, chiều rộng
không quá 400 mm
|
7220.90.90
|
- - Loại khác
|
7224
|
Thép hợp kim khác ở dạng thỏi
đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác.
|
7224.10.00
|
- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác
|
7224.90.00
|
- Loại khác
|
7225
|
Thép hợp kim khác được cán phẳng,
có chiều rộng từ 600 mm trở lên.
|
7225.50.90
|
- - Loại khác
|
7225.91.90
|
- - - Loại khác
|
7225.92.90
|
- - - Loại khác
|
7225.99.90
|
- - - Loại khác
|
7226
|
Sản phẩm của thép hợp kim khác
được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.
|
7226.91.90
|
- - - Loại khác
|
7226.92.90
|
- - - Loại khác
|
7226.99.19
|
- - - - Loại khác
|
7226.99.11
|
- - - - Mạ hoặc tráng kẽm
|
7226.99.91
|
- - - - Mạ hoặc tráng kẽm
|
7226.99.99
|
- - - - Loại khác
|
7227
|
Các dạng thanh và que, của thép hợp
kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều.
|
7227.90.00
|
- Loại khác
|
7228
|
Các dạng thanh và que khác bằng
thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh
và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim.
|
7228.30.10
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
7228.30.90
|
- - Loại khác
|
7228.40.10
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
7228.50.10
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
7228.60.10
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
7228.70.10
|
- - Chưa được gia công quá mức cán
nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
|
7228.70.90
|
- - Loại khác
|
7229
|
Dây thép hợp kim khác
|
7229.90
|
- Loại khác:
|
|
- - Loại khác:
|
7229.90.91
|
- - - Có hàm lượng
crôm từ 0,5% trở lên tính theo trọng lượng
|
7229.90.99
|
- - - Loại khác
|
7306
|
Các loại ống, ống dẫn và thanh
hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh
hoặc ghép bằng cách tương tự)
|
7306.50
|
- Loại khác, được
hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:
|
|
- - Loại khác:
|
7306.50.91
|
- - - Với đường
kính ngoài dưới 12,5 mm
|
7306.50.99
|
- - - Loại khác
|
Mã
HS
|
Mô
tả hàng hóa
|
4203
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần
áo bằng da thuộc hoặc da tổng hợp nếu có lớp lót bằng vật liệu dệt
|
4203.10.00
|
- Hàng may mặc
|
|
- Găng tay thường, găng tay hở ngón
và găng tay bao:
|
4203.21.00
|
- - Loại thiết kế đặc biệt dùng cho
thể thao
|
4203.29.10
|
- - - Găng tay bảo hộ lao động
|
4203.29.90
|
- - - Loại khác
|
4203.30.00
|
- Thắt lưng và dây đeo súng
|
4203.40.00
|
- Đồ phụ trợ quần áo khác
|
4303
|
Hàng may mặc đồ phụ trợ quần áo
bằng da lông nếu có lớp lót bằng vật liệu dệt
|
4303.10.00
|
- Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần
áo
|
4303.90
|
- Loại khác:
|
4303.90.20
|
- - Sản phẩm dùng cho mục đích công
nghiệp
|
4303.90.90
|
- - Loại khác
|
4304.00.91
|
- -Túi thể thao bằng da lông nhân tạo
nếu có lớp lót bằng vật liệu dệt
|
5006.00.00
|
Sợi tơ tằm và sợi tách từ phế liệu
tơ tằm, đã đóng gói để bán lẻ
|
5007
|
Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc
từ phế liệu tơ tằm
|
5007.10
|
- Vải dệt thoi từ tơ vụn:
|
5007.10.20
|
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng
|
5007.10.30
|
- - Được in bằng phương pháp batik
truyền thống
|
5007.10.90
|
- - Loại khác
|
5007.20
|
- Các loại vải dệt thoi khác, có chứa
85% trở lên tính theo trọng lượng của tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại trừ tơ vụn:
|
5007.20.20
|
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng
|
5007.20.30
|
- - Được in bằng phương pháp batik
truyền thống
|
5007.20.90
|
- - Loại khác
|
5007.90
|
- Các loại vải khác:
|
5007.90.20
|
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng
|
5007.90.30
|
- - Được in bằng phương pháp batik
truyền thống
|
5007.90.90
|
- - Loại khác
|
5109
|
Sợi len lông cừu hoặc lông động
vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ
|
5109.10.00
|
- Có tỷ trọng
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên
|
5109.90.00
|
- Loại khác
|
5110.00.00
|
Sợi làm từ lông động vật loại
thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm
ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ.
|
5111
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu
chải thô hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải thô
|
|
- Có tỷ trọng
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:
|
5111.11.00
|
- - Trọng lượng
không quá 300 g/m2
|
5111.19.00
|
- - Loại khác
|
5111.20.00
|
- Loại khác,
pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
|
5111.30.00
|
- Loại khác,
pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo
|
5111.90.00
|
- Loại khác
|
|
- Có tỷ trọng
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:
|
5111.11.00
|
- - Trọng lượng
không quá 300 g/m2
|
5112
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu
chải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ
|
|
- Có tỷ trọng lông
cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:
|
5112.11.00
|
- - Trọng lượng
không quá 200 g/m2
|
5112.19
|
- - Loại khác:
|
5112.19.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5112.19.90
|
- - - Loại khác
|
5112.20.00
|
- Loại khác,
pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
|
5112.30.00
|
- Loại khác,
pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo
|
5112.90.00
|
- Loại khác
|
5113.00.00
|
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật
loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa
|
5204
|
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc
chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
- Chưa đóng gói
để bán lẻ:
|
5204.11
|
- - Có tỷ trọng
bông từ 85% trở lên:
|
5204.11.10
|
- - - Chưa tẩy
trắng
|
5204.11.90
|
- - - Loại khác
|
5204.19.00
|
- - Loại khác
|
5204.20.00
|
- Đã đóng gói để
bán lẻ
|
5207
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng
gói để bán lẻ
|
5207.10.00
|
- Có tỷ trọng
bông từ 85% trở lên
|
5207.90.00
|
- Loại khác
|
5208
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ
trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2
|
|
- Chưa tẩy trắng:
|
5208.11.00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng không quá 100 g/m2
|
5208.12.00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng trên 100 g/m2
|
5208.13.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5208.19.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Đã tẩy trắng:
|
5208.21.00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng không quá 100 g/m2
|
5208.22.00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng trên 100 g/m2
|
5208.23.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5208.29.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Đã nhuộm:
|
5208.31
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng không quá 100 g/m2:
|
5208.31.10
|
- - - Vải voan
(Voile)
|
5208.31.90
|
- - - Loại khác
|
5208.32.00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng trên 100 g/m2
|
5208.33.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5208.39.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Từ các sợi có
các màu khác nhau:
|
5208.41
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng không quá 100 g/m2:
|
5208.41.10
|
- - - Vải Ikat
|
5208.41.90
|
- - - Loại khác
|
5208.42
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng trên 100 g/m2:
|
5208.42.10
|
- - - Vải Ikat
|
5208.42.90
|
- - - Loại khác
|
5208.43.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5208.49.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Đã in:
|
5208.51
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng không quá 100 g/m2:
|
5208.51.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5208.51.90
|
- - - Loại khác
|
5208.52
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng trên 100 g/m2:
|
5208.52.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5208.52.90
|
- - - Loại khác
|
5208.59
|
- - Vải dệt
khác:
|
5208.59.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5208.59.20
|
- - - Loại
khác, vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5208.59.90
|
- - - Loại khác
|
5209
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng
bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2
|
|
- Chưa tẩy trắng:
|
5209.11
|
- - Vải vân điểm:
|
5209.11.10
|
- - - Vải duck
và vải canvas
|
5209.11.90
|
- - - Loại khác
|
5209.12.00
|
- - Vải vân chéo
3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5209.19.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Đã tẩy trắng:
|
5209.21.00
|
- - Vải vân điểm
|
5209.22.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5209.29.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Đã nhuộm:
|
5209.31.00
|
- - Vải vân điểm
|
5209.32.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5209.39.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Từ các sợi có
các màu khác nhau:
|
5209.41.00
|
- - Vải vân điểm
|
5209.42.00
|
- - Vải denim
|
5209.43.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5209.49.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Đã in:
|
5209.51
|
- - Vải vân điểm:
|
5209.51.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5209.51.90
|
- - - Loại khác
|
5209.52
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân:
|
5209.52.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5209.52.90
|
- - - Loại khác
|
5209.59
|
- - Vải dệt
khác:
|
5209.59.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5209.59.90
|
- - - Loại khác
|
5210
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ
trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng
lượng không quá 200g/m2
|
|
- Chưa tẩy trắng:
|
5210.11.00
|
- - Vải vân điểm
|
5210.19.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Đã tẩy trắng:
|
5210.21.00
|
- - Vải vân điểm
|
5210.29.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Đã nhuộm:
|
5210.31.00
|
- - Vải vân điểm
|
5210.32.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5210.39.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Từ các sợi có
màu khác nhau:
|
5210.41
|
- - Vải vân điểm:
|
5210.41.10
|
- - - Vải Ikat
|
5210.41.90
|
- - - Loại khác
|
5210.49.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Đã in:
|
5210.51
|
- - Vải vân điểm:
|
5210.51.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5210.51.90
|
- - - Loại khác
|
5210.59
|
- - Vải dệt
khác:
|
5210.59.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5210.59.90
|
- - - Loại khác
|
5211
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ
trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng
lượng trên 200g/ m2
|
|
- Chưa tẩy trắng:
|
5211.11.00
|
- - Vải vân điểm
|
5211.12.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5211.19.00
|
- - Vải dệt
khác
|
5211.20.00
|
- Đã tẩy trắng
|
|
- Đã nhuộm:
|
5211.31.00
|
- - Vải vân điểm
|
5211.32.00
|
- - Vải vân chéo
3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5211.39.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Từ các sợi có
các màu khác nhau:
|
5211.41
|
- - Vải vân điểm:
|
5211.41.10
|
- - - Vải Ikat
|
5211.41.90
|
- - - Loại khác
|
5211.42.00
|
- - Vải denim
|
5211.43.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
|
5211.49.00
|
- - Vải dệt
khác
|
|
- Đã in:
|
5211.51
|
- - Vải vân điểm:
|
5211.51.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5211.51.90
|
- - - Loại khác
|
5211.52
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân:
|
5211.52.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5211.52.90
|
- - - Loại khác
|
5211.59
|
- - Vải dệt
khác:
|
5211.59.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5211.59.90
|
- - - Loại khác
|
5212
|
Vải dệt thoi khác từ sợi bông
|
|
- Trọng lượng
không quá 200 g/m2:
|
5212.11.00
|
- - Chưa tẩy trắng
|
5212.12.00
|
- - Đã tẩy trắng
|
5212.13.00
|
- - Đã nhuộm
|
5212.14.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5212.15
|
- - Đã in:
|
5212.15.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5212.15.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Trọng lượng
trên 200 g/m2:
|
5212.21.00
|
- - Chưa tẩy trắng
|
5212.22.00
|
- - Đã tẩy trắng
|
5212.23.00
|
- - Đã nhuộm
|
5212.24.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5212.25
|
- - Đã in:
|
5212.25.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5212.25.90
|
- - - Loại khác
|
5309
|
Vải dệt thoi từ sợi lanh
|
|
- Có tỷ trọng
lanh từ 85% trở lên:
|
5309.11.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5309.19.00
|
- - Loại khác
|
|
- Có tỷ trọng
lanh dưới 85%:
|
5309.21.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5309.29.00
|
- - Loại khác
|
5310
|
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ
các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03
|
5310.10
|
- Chưa tẩy trắng:
|
5310.10.10
|
- - Vải dệt vân
điểm
|
5310.10.90
|
- - Loại khác
|
5310.90.00
|
- Loại khác
|
5311
|
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt
gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy
|
5311.00.10
|
- Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
5311.00.20
|
- Vải bố
(burlap) từ xơ chuối abaca
|
5311.00.90
|
- Loại khác
|
5401
|
Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc
chưa đóng gói để bán lẻ
|
5401.10
|
- Từ sợi
filament tổng hợp:
|
5401.10.10
|
- - Đóng gói để
bán lẻ
|
5401.10.90
|
- - Loại khác
|
5401.20
|
- Từ sợi
filament tái tạo:
|
5401.20.10
|
- - Đóng gói để
bán lẻ
|
5401.20.90
|
- - Loại khác
|
5404
|
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67
decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương
tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không
quá 5 mm.
|
|
- Sợi
monofilament:
|
5404.11.00
|
- - Từ nhựa đàn
hồi
|
5404.12.00
|
- - Loại khác,
từ polypropylen
|
5404.19.00
|
- - Loại khác
|
5404.90.00
|
- Loại khác
|
5405.00.00
|
Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex
trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví
dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm.
|
5406.00.00
|
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng
gói để bán lẻ.
|
5407
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả
vải dệt thoi từ các loại sợi thuộc nhóm 54.04
|
5407.30.00
|
- Vải dệt thoi
đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI
|
|
- Vải dệt thoi khác,
có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên:
|
5407.42.00
|
- - Đã nhuộm
|
5407.43.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5407.44.00
|
- - Đã in
|
|
- Vải dệt thoi khác,
có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên:
|
5407.51.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5407.52.00
|
- - Đã nhuộm
|
5407.53.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5407.54.00
|
- - Đã in
|
|
- Vải dệt thoi khác,
có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên:
|
5407.61
|
- - Có tỷ trọng
sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên:
|
5407.61.10
|
- - - Chưa tẩy
trắng hoặc đã tẩy trắng
|
5407.61.90
|
- - - Loại khác
|
5407.69
|
- - Loại khác:
|
5407.69.10
|
- - - Chưa tẩy
trắng hoặc đã tẩy trắng
|
5407.69.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Vải dệt thoi
khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên:
|
5407.71.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5407.72.00
|
- - Đã nhuộm
|
5407.73.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5407.74.00
|
- - Đã in
|
|
- Vải dệt thoi
khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, được pha chủ yếu hay pha
duy nhất với bông:
|
5407.81.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5407.82.00
|
- - Đã nhuộm
|
5407.83.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5407.84.00
|
- - Đã in
|
|
- Vải dệt thoi
khác:
|
5407.91.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5407.92.00
|
- - Đã nhuộm
|
5407.93.00
|
- - Từ các sợi có
các màu khác nhau
|
5407.94.00
|
- - Đã in
|
5408
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả
vải dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 54.05
|
5408.10
|
- Vải dệt thoi
bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose):
|
5408.10.10
|
- - Chưa tẩy trắng
|
5408.10.90
|
- - Loại khác
|
|
- Vải dệt thoi
khác, có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc dải hoặc dạng tương tự từ 85% trở
lên:
|
5408.21.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5408.22.00
|
- - Đã nhuộm
|
5408.23.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5408.24.00
|
- - Đã in
|
|
- Vải dệt thoi
khác:
|
5408.31.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5408.32.00
|
- - Đã nhuộm
|
5408.33.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5408.34.00
|
- - Đã in
|
5508
|
Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo,
đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ.
|
5508.10
|
- Từ xơ staple
tổng hợp:
|
5508.10.10
|
- - Đóng gói để
bán lẻ
|
5508.10.90
|
- - Loại khác
|
5508.20
|
- Từ xơ staple
tái tạo:
|
5508.20.10
|
- - Đóng gói để
bán lẻ
|
5508.20.90
|
- - Loại khác
|
5511
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple
nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ
|
5511.10
|
- Từ xơ staple
tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên:
|
5511.10.10
|
- - Sợi dệt
kim, sợi móc và chỉ thêu
|
5511.10.90
|
- - Loại khác
|
5511.20
|
- Từ xơ staple
tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%:
|
5511.20.10
|
- - Sợi dệt
kim, sợi móc và chỉ thêu
|
5511.20.90
|
- - Loại khác
|
5511.30.00
|
- Từ xơ staple
tái tạo
|
5512
|
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple
tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên
|
|
- Có tỷ trọng
xơ staple polyeste từ 85% trở lên:
|
5512.11.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5512.19.00
|
- - Loại khác
|
|
- Có tỷ trọng xơ
staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ 85% trở lên:
|
5512.21.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5512.29.00
|
- - Loại khác
|
|
- Loại khác:
|
5512.91.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5512.99.00
|
- - Loại khác
|
5513
|
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng
hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với
bông, trọng lượng không quá 170g/m2
|
|
- Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng:
|
5513.11.00
|
- - Từ xơ
staple polyeste, dệt vân điểm
|
5513.12.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple
polyeste
|
5513.13.00
|
- - Vải dệt
thoi khác từ xơ staple polyeste
|
5513.19.00
|
- - Vải dệt
thoi khác
|
|
- Đã nhuộm:
|
5513.21.00
|
- - Từ xơ staple
polyeste, dệt vân điểm
|
5513.23.00
|
- - Vải dệt
thoi khác từ xơ staple polyeste
|
5513.29.00
|
- - Vải dệt
thoi khác
|
|
- Từ các sợi có
các màu khác nhau:
|
5513.31.00
|
- - Từ xơ
staple polyeste, dệt vân điểm
|
5513.39.00
|
- - Vải dệt thoi
khác
|
|
- Đã in:
|
5513.41.00
|
- - Từ xơ
staple polyeste, dệt vân điểm
|
5513.49.00
|
- - Vải dệt
thoi khác
|
5514
|
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng
hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông,
trọng lượng trên 170 g/m2
|
|
- Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng:
|
5514.11.00
|
- - Từ xơ
staple polyeste, dệt vân điểm
|
5514.12.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple
polyeste
|
5514.19.00
|
- - Vải dệt
thoi khác
|
|
- Đã nhuộm:
|
5514.21.00
|
- - Từ xơ
staple polyeste, dệt vân điểm
|
5514.22.00
|
- - Vải vân
chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple
polyeste
|
5514.23.00
|
- - Vải dệt thoi
khác từ xơ staple polyeste
|
5514.29.00
|
- - Vải dệt
thoi khác
|
5514.30.00
|
- Từ các sợi có
các màu khác nhau
|
|
- Đã in:
|
5514.41.00
|
- - Từ xơ
staple polyeste, dệt vân điểm
|
5514.42.00
|
- - Vải vân chéo
3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste
|
5514.43.00
|
- - Vải dệt
thoi khác từ xơ staple polyeste
|
5514.49.00
|
- - Vải dệt
thoi khác
|
5515
|
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ
staple tổng hợp
|
|
- Từ xơ staple
polyeste:
|
5515.11.00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với xơ staple tơ tái tạo vit-cô (viscose)
|
5515.12.00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
|
5515.13.00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
5515.19.00
|
- - Loại khác
|
|
- Từ xơ staple
bằng acrylic hoặc modacrylic:
|
5515.21.00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
|
5515.22.00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
5515.29.00
|
- - Loại khác
|
|
- Vải dệt thoi
khác:
|
5515.91.00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
|
5515.99
|
- - Loại khác:
|
5515.99.10
|
- - - Pha chủ yếu
hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
5515.99.90
|
- - - Loại khác
|
5516
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo
|
|
- Có tỷ trọng
xơ staple tái tạo từ 85% trở lên:
|
5516.11.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5516.12.00
|
- - Đã nhuộm
|
5516.13.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5516.14.00
|
- - Đã in
|
|
- Có tỷ trọng
xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi
filament tái tạo:
|
5516.21.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5516.22.00
|
- - Đã nhuộm
|
5516.23.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5516.24.00
|
- - Đã in
|
|
- Có tỷ trọng
xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
5516.31.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5516.32.00
|
- - Đã nhuộm
|
5516.33.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5516.34.00
|
- - Đã in
|
|
- Có tỷ trọng
xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông:
|
5516.41.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5516.42.00
|
- - Đã nhuộm
|
5516.43.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5516.44.00
|
- - Đã in
|
|
- Loại khác:
|
5516.91.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
5516.92.00
|
- - Đã nhuộm
|
5516.93.00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
5516.94.00
|
- - Đã in
|
5601
|
Mền xơ bằng vật liệu dệt và các
sản phẩm của nó
|
|
- Mền xơ từ vật
liệu dệt và các sản phẩm của nó:
|
5601.21.00
|
- - Từ bông
|
5601.22
|
- - Từ xơ nhân
tạo:
|
5601.22.10
|
- - - Đầu lọc
thuốc lá
|
5601.22.90
|
- - - Loại khác
|
5601.29.00
|
- - Loại khác
|
5601.30
|
- Xơ vụn và bụi
xơ và kết xơ:
|
5601.30.10
|
- - Xơ vụn
polyamit
|
5601.30.20
|
- - Xơ vụn bằng
polypropylen
|
5601.30.90
|
- - Loại khác
|
5602
|
Phớt, nỉ đã hoặc chưa ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép lớp
|
5602.10.00
|
- Phớt, nỉ
xuyên kim và vải khâu đính
|
|
- Phớt, nỉ
khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp:
|
5602.21.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
5602.29.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
5602.90.00
|
- Loại khác
|
5603
|
Các sản phẩm không dệt đã hoặc
chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
|
|
- Từ filament
nhân tạo:
|
5603.11.00
|
- - Trọng lượng
không quá 25 g/m2
|
5603.12.00
|
- - Trọng lượng
trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2
|
5603.13.00
|
- - Trọng lượng
trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2
|
5603.14.00
|
- - Trọng lượng
trên 150 g/m2
|
|
- Loại khác:
|
5603.91.00
|
- - Trọng lượng
không quá 25 g/m2
|
5603.92.00
|
- - Trọng lượng
trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2
|
5603.93.00
|
- - Trọng lượng
trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2
|
5603.94.00
|
- - Trọng lượng
trên 150 g/m2
|
5604.10.00
|
Chỉ cao su được bọc bằng vật liệu dệt
|
5604.90.10
|
Chỉ giả catgut, bằng sợi tơ tằm
|
5608.19.20
|
Túi lưới từ vật liệu dệt nhân tạo
|
5608.90.10
|
Túi lưới từ vật liệu dệt loại khác
|
5701
|
Thảm và các loại hàng dệt trải
sàn khác loại thắt gút, đã hoặc chưa hoàn thiện
|
5701.10
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
5701.10.10
|
- - Thảm cầu
nguyện
|
5701.10.90
|
- - Loại khác
|
5701.90
|
- Từ các vật liệu
dệt khác:
|
|
- - Từ bông:
|
5701.90.11
|
- - - Thảm cầu
nguyện
|
5701.90.19
|
- - - Loại khác
|
5701.90.20
|
- - Từ xơ đay
|
|
- - Loại khác:
|
5701.90.91
|
- - - Thảm cầu
nguyện
|
5701.90.99
|
- - - Loại khác
|
5702
|
Thảm và các loại hàng dệt trải
sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện,
kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công
tương tự.
|
5702.10.00
|
- Thảm “Kelem”,
“Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự
|
5702.20.00
|
- Hàng trải sàn
từ xơ dừa (coir)
|
|
- Loại khác, có
cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:
|
5702.31.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
5702.32.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt nhân tạo
|
5702.39
|
- - Từ các loại
vật liệu dệt khác:
|
5702.39.10
|
- - - Từ bông
|
5702.39.20
|
- - - Từ xơ đay
|
5702.39.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Loại khác, có
cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện:
|
5702.41
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
5702.41.10
|
- - - Thảm cầu
nguyện
|
5702.41.90
|
- - - Loại khác
|
5702.42
|
- - Từ các vật
liệu dệt nhân tạo:
|
5702.42.10
|
- - - Thảm cầu
nguyện
|
5702.42.90
|
- - - Loại khác
|
5702.49
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
|
- - - Từ bông:
|
5702.49.11
|
- - - - Thảm cầu
nguyện
|
5702.49.19
|
- - - - Loại
khác
|
5702.49.20
|
- - - Từ xơ đay
|
|
- - - Loại
khác:
|
5702.49.91
|
- - - - Thảm cầu
nguyện
|
5702.49.99
|
- - - - Loại
khác
|
5702.50
|
- Loại khác,
không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:
|
5702.50.10
|
- - Từ bông
|
5702.50.20
|
- - Từ xơ đay
|
5702.50.90
|
- - Loại khác
|
|
- Loại khác,
không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện:
|
5702.91
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
5702.91.10
|
- - - Thảm cầu
nguyện
|
5702.91.90
|
- - - Loại khác
|
5702.92
|
- - Từ các vật liệu
dệt nhân tạo:
|
5702.92.10
|
- - - Thảm cầu
nguyện
|
5702.92.90
|
- - - Loại khác
|
5702.99
|
- - Từ các loại
vật liệu dệt khác:
|
|
- - - Từ bông:
|
5702.99.11
|
- - - - Thảm cầu
nguyện
|
5702.99.19
|
- - - - Loại
khác
|
5702.99.20
|
- - - Từ xơ đay
|
|
- - - Loại
khác:
|
5702.99.91
|
- - - - Thảm cầu
nguyện
|
5702.99.99
|
- - - - Loại
khác
|
5703
|
Thảm và các loại hàng dệt trải
sàn khác, được chần, đã hoặc chưa hoàn thiện.
|
5703.10
|
- Từ lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn:
|
5703.10.10
|
- - Thảm lót
chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
|
5703.10.20
|
- - Thảm cầu
nguyện
|
5703.10.30
|
- - Thảm trải sàn,
loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
|
5703.10.90
|
- - Loại khác
|
5703.20
|
- Từ ni lông hoặc
các polyamit khác:
|
5703.20.10
|
- - Thảm cầu
nguyện
|
5703.20.90
|
- - Loại khác
|
5703.30
|
- Từ các vật liệu
dệt nhân tạo khác:
|
5703.30.10
|
- - Thảm cầu
nguyện
|
5703.30.90
|
- - Loại khác
|
5703.90
|
- Từ các vật liệu
dệt khác:
|
|
- - Từ bông:
|
5703.90.11
|
- - - Thảm cầu
nguyện
|
5703.90.19
|
- - - Loại khác
|
|
- - Từ xơ đay:
|
5703.90.21
|
- - - Thảm lót
chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
|
5703.90.22
|
- - - Thảm trải
sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
|
5703.90.29
|
- - - Loại khác
|
|
- - Loại khác:
|
5703.90.91
|
- - - Thảm lót
chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
|
5703.90.92
|
- - - Thảm cầu
nguyện
|
5703.90.93
|
- - - Thảm trải
sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
|
5703.90.99
|
- - - Loại khác
|
5704
|
Thảm và các loại hàng dệt trải
sàn khác, từ phớt, không chần hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện.
|
5704.10.00
|
- Các tấm để
ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2
|
5704.20.00
|
- Các tấm để ghép,
có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2
|
5704.90.00
|
- Loại khác
|
5705
|
Các loại thảm khác và các loại
hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện
|
|
- Từ bông:
|
5705.00.11
|
- - Thảm cầu
nguyện
|
5705.00.19
|
- - Loại khác
|
|
- Từ xơ đay:
|
5705.00.21
|
- - Tấm trải
sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
|
5705.00.29
|
- - Loại khác
|
|
- Loại khác:
|
5705.00.91
|
- - Thảm cầu
nguyện
|
5705.00.92
|
- - Tấm trải
sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
|
5705.00.99
|
- - Loại khác
|
5801
|
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải
sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06
|
5801.10
|
- Từ lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn:
|
5801.10.10
|
- - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.10.90
|
- - Loại khác
|
|
- Từ bông:
|
5801.21
|
- - Vải có sợi
ngang nổi vòng không cắt:
|
5801.21.10
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.21.90
|
- - - Loại khác
|
5801.22
|
- - Nhung kẻ đã
cắt:
|
5801.22.10
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.22.90
|
- - - Loại khác
|
5801.23
|
- - Vải có sợi
ngang nổi vòng khác:
|
5801.23.10
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.23.90
|
- - - Loại khác
|
5801.26
|
- - Các loại vải
sơnin (chenille):
|
5801.26.10
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.26.90
|
- - - Loại khác
|
5801.27
|
- - Vải có sợi
dọc nổi vòng:
|
5801.27.10
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.27.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Từ xơ nhân tạo:
|
5801.31
|
- - Vải có sợi
ngang nổi vòng chưa cắt:
|
5801.31.10
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.31.90
|
- - - Loại khác
|
5801.32
|
- - Nhung kẻ đã
cắt:
|
5801.32.10
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.32.90
|
- - - Loại khác
|
5801.33
|
- - Vải có sợi
ngang nổi vòng khác:
|
5801.33.10
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.33.90
|
- - - Loại khác
|
5801.36
|
- - Các loại vải
sơnin (chenille):
|
5801.36.10
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.36.90
|
- - - Loại khác
|
5801.37
|
- - Vải có sợi
dọc nổi vòng:
|
5801.37.10
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.37.90
|
- - - Loại khác
|
5801.90
|
- Từ các vật liệu
dệt khác:
|
|
- - Từ lụa:
|
5801.90.11
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.90.19
|
- - - Loại khác
|
|
- - Loại khác:
|
5801.90.91
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5801.90.99
|
- - - Loại khác
|
5802
|
Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo
vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt
chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03
|
|
- Vải khăn lông
và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông:
|
5802.11.00
|
- - Chưa tẩy trắng
|
5802.19.00
|
- - Loại khác
|
5802.20
|
- Vải khăn lông
và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác:
|
5802.20.10
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
5802.20.90
|
- - Loại khác
|
5802.30
|
- Các loại vải
dệt có chần sợi nổi vòng:
|
5802.30.10
|
- - Đã ngâm tẩm,
tráng hoặc phủ
|
5802.30.20
|
- - Dệt thoi, từ
bông hoặc sợi nhân tạo
|
5802.30.30
|
- - Dệt thoi, từ
vật liệu khác
|
5802.30.90
|
- - Loại khác
|
5803
|
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc
nhóm 58.06
|
5803.00.10
|
- Từ bông
|
5803.00.20
|
- Từ xơ nhân tạo
|
5803.00.30
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
5803.00.90
|
- Loại khác
|
5804
|
Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới
khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng
dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến
60.06.
|
5804.10
|
- Vải tuyn và vải
dệt lưới khác:
|
|
- - Từ lụa:
|
5804.10.11
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5804.10.19
|
- - - Loại khác
|
|
- - Từ bông:
|
5804.10.21
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5804.10.29
|
- - - Loại khác
|
|
- - Loại khác:
|
5804.10.91
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5804.10.99
|
- - - Loại khác
|
|
- Ren dệt bằng
máy:
|
5804.21
|
- - Từ xơ nhân
tạo:
|
5804.21.10
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5804.21.90
|
- - - Loại khác
|
5804.29
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
5804.29.10
|
- - - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ hoặc ép bề mặt
|
5804.29.90
|
- - - Loại khác
|
5804.30.00
|
- Ren làm bằng
tay
|
5805
|
Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins,
Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí
thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện.
|
5805.00.10
|
- Từ bông
|
5805.00.90
|
- Loại khác
|
5806.10
|
Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn
lông và vải dệt tạo vòng lông tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin
|
5806.20
|
Vải dệt thoi khác, có chứa sợi đàn hồi
(elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên tính theo trọng lượng
|
5806.31.90
|
Vải dệt thoi khác, từ bông
|
5806.32.90
|
Vải dệt thoi khác, từ xơ nhân tạo
|
5806.39.10
|
Vải dệt thoi khác, từ tơ tằm
|
5806.40.00
|
Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi
ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs)
|
5810
|
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo
mẫu hoa văn.
|
5810.10.00
|
- Hàng thêu
không lộ nền
|
|
- Hàng thêu
khác:
|
5810.91.00
|
- - Từ bông
|
5810.92.00
|
- - Từ xơ nhân
tạo
|
5810.99.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
5811
|
Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một
hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác,
trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10
|
5811.00.10
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô
|
5811.00.90
|
- Loại khác
|
5903
|
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với
plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02.
|
5903.10
|
- Với
poly(vinyl clorua):
|
5903.10.10
|
- - Vải lót
|
5903.10.90
|
- - Loại khác
|
5903.20.00
|
- Với
polyurethan
|
5903.90
|
- Loại khác:
|
5903.90.10
|
- - Vải canvas
đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với nylon hoặc các polyamit khác
|
5903.90.90
|
- - Loại khác
|
5905
|
Các loại vải dệt phủ tường.
|
5905.00.10
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô
|
5905.00.90
|
- Loại khác
|
5906.91.00
|
Vải dệt kim hoặc vải móc
|
6001
|
Vải tạo vòng lông, bao gồm cả các loại vải
"vòng lông dài" và vải khăn lông, được dệt kim hoặc móc
|
6001.10.00
|
- Vải “vòng
lông dài”
|
|
- Vải tạo vòng
lông bằng dệt kim:
|
6001.21.00
|
- - Từ bông
|
6001.22.00
|
- - Từ xơ nhân
tạo
|
6001.29.00
|
- - Từ các loại
vật liệu dệt khác
|
|
- Loại khác:
|
6001.91.00
|
- - Từ bông
|
6001.92
|
- - Từ xơ nhân
tạo:
|
6001.92.30
|
- - - Chứa sợi
đàn hồi hoặc sợi cao su
|
6001.92.90
|
- - - Loại khác
|
6001.99
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
|
- - - Chưa tẩy
trắng, không ngâm kiềm:
|
6001.99.11
|
- - - - Chứa sợi
đàn hồi hoặc sợi cao su
|
6001.99.19
|
- - - - Loại
khác
|
6001.99.90
|
- - - Loại khác
|
6002
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá
30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc
nhóm 60.01
|
6002.40.00
|
- Có tỷ trọng sợi
đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su
|
6002.90.00
|
- Loại khác
|
6003
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá
30cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02
|
6003.10.00
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6003.20.00
|
- Từ bông
|
6003.30.00
|
- Từ các xơ tổng
hợp
|
6003.40.00
|
- Từ các xơ tái
tạo
|
6003.90.00
|
- Loại khác
|
6004
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30cm, có
tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên
|
6004.10
|
- Có tỷ trọng sợi
đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su:
|
6004.10.10
|
- - Có tỷ trọng
sợi đàn hồi không quá 20%
|
6004.10.90
|
- - Loại khác
|
6004.90.00
|
- Loại khác
|
6005
|
Vải dệt kim sợi dọc (kể cả các loại làm trên
máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc nhóm 60.01 đến 60.04
|
|
- Từ bông:
|
6005.21.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
6005.22.00
|
- - Đã nhuộm
|
6005.23.00
|
- - Từ các sợi
có màu khác nhau
|
6005.24.00
|
- - Đã in
|
|
- Từ xơ tổng hợp:
|
6005.35.00
|
- - Các loại vải
được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương này
|
6005.36
|
- - Loại khác,
chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:
|
6005.36.10
|
- - - Vải dệt
kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng
lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
|
6005.36.90
|
- - - Loại khác
|
6005.37
|
- - Loại khác, đã
nhuộm:
|
6005.37.10
|
- - - Vải dệt
kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng
lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
|
6005.37.90
|
- - - Loại khác
|
6005.38
|
- - Loại khác,
từ các sợi có màu khác nhau:
|
6005.38.10
|
- - - Vải dệt
kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng
lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
|
6005.38.90
|
- - - Loại khác
|
6005.39
|
- - Loại khác,
đã in:
|
6005.39.10
|
- - - Vải dệt kim
làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng
lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
|
6005.39.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Từ xơ tái tạo:
|
6005.41.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
6005.42.00
|
- - Đã nhuộm
|
6005.43.00
|
- - Từ các sợi
có màu khác nhau
|
6005.44.00
|
- - Đã in
|
6005.90
|
- Loại khác:
|
6005.90.10
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6005.90.90
|
- - Loại khác
|
6006
|
Vải dệt kim hoặc móc khác
|
6006.10.00
|
- Từ lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn
|
|
- Từ bông:
|
6006.21.00
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng
|
6006.22.00
|
- - Đã nhuộm
|
6006.23.00
|
- - Từ các sợi
có màu khác nhau
|
6006.24.00
|
- - Đã in
|
|
- Từ xơ sợi tổng
hợp:
|
6006.31
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng:
|
6006.31.10
|
- - - Tấm lưới
từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm
|
6006.31.20
|
- - - Đàn hồi
(kết hợp với sợi cao su)
|
6006.31.90
|
- - - Loại khác
|
6006.32
|
- - Đã nhuộm:
|
6006.32.10
|
- - - Tấm lưới
từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm
|
6006.32.20
|
- - - Đàn hồi
(kết hợp với sợi cao su)
|
6006.32.90
|
- - - Loại khác
|
6006.33
|
- - Từ các sợi
có màu khác nhau:
|
6006.33.10
|
- - - Đàn hồi (kết
hợp với sợi cao su)
|
6006.33.90
|
- - - Loại khác
|
6006.34
|
- - Đã in:
|
6006.34.10
|
- - - Đàn hồi
(kết hợp với sợi cao su)
|
6006.34.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Từ xơ tái tạo:
|
6006.41
|
- - Chưa tẩy trắng
hoặc đã tẩy trắng:
|
6006.41.10
|
- - - Đàn hồi
(kết hợp với sợi cao su)
|
6006.41.90
|
- - - Loại khác
|
6006.42
|
- - Đã nhuộm:
|
6006.42.10
|
- - - Đàn hồi
(kết hợp với sợi cao su)
|
6006.42.90
|
- - - Loại khác
|
6006.43
|
- - Từ các sợi
có màu khác nhau:
|
6006.43.10
|
- - - Đàn hồi
(kết hợp với sợi cao su)
|
6006.43.90
|
- - - Loại khác
|
6006.44
|
- - Đã in:
|
6006.44.10
|
- - - Đàn hồi
(kết hợp với sợi cao su)
|
6006.44.90
|
- - - Loại khác
|
6006.90.00
|
- Loại khác
|
6101
|
Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe
(car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo
jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng
cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm
61.03
|
6101.20.00
|
- Từ bông
|
6101.30.00
|
- Từ sợi nhân tạo
|
6101.90.00
|
- Từ các vật liệu
dệt khác
|
6102
|
Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe
(car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả
áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự,
dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm
61.04
|
6102.10.00
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6102.20.00
|
- Từ bông
|
6102.30.00
|
- Từ sợi nhân tạo
|
6102.90.00
|
- Từ các vật liệu
dệt khác
|
6103
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo
khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ
quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc
|
6103.10.00
|
- Bộ com-lê
|
|
- Bộ quần áo đồng
bộ:
|
6103.22.00
|
- - Từ bông
|
6103.23.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6103.29.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Áo jacket và
áo blazer:
|
6103.31.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6103.32.00
|
- - Từ bông
|
6103.33.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6103.39
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6103.39.10
|
- - - Từ ramie,
sợi lanh hoặc tơ tằm
|
6103.39.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Quần dài, quần
yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
|
6103.41.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6103.42.00
|
- - Từ bông
|
6103.43.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6103.49.00
|
- - Từ các vật liệu
dệt khác
|
6104
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo
khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần
ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt
kim hoặc móc
|
|
- Bộ com-lê:
|
6104.13.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6104.19
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6104.19.20
|
- - - Từ bông
|
6104.19.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Bộ quần áo đồng
bộ:
|
6104.22.00
|
- - Từ bông
|
6104.23.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6104.29.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Áo jacket và
áo blazer:
|
6104.31.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6104.32.00
|
- - Từ bông
|
6104.33.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6104.39.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Váy liền thân
(1):
|
6104.41.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6104.42.00
|
- - Từ bông
|
6104.43.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6104.44.00
|
- - Từ sợi tái
tạo
|
6104.49.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Các loại chân
váy (skirt) và chân váy dạng quần:
|
6104.51.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6104.52.00
|
- - Từ bông
|
6104.53.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6104.59.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Các loại quần
dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
|
6104.61.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6104.62.00
|
- - Từ bông
|
6104.63.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6104.69.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
6105
|
Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc
móc
|
6105.10.00
|
- Từ bông
|
6105.20
|
- Từ sợi nhân tạo:
|
6105.20.10
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6105.20.20
|
- - Từ sợi tái
tạo
|
6105.90.00
|
- Từ các vật liệu
dệt khác
|
6106
|
Áo khoác ngắn (blouses), áo sơ mi và áo sơ mi
phông kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc
|
6106.10.00
|
- Từ bông
|
6106.20.00
|
- Từ sợi nhân tạo
|
6106.90.00
|
- Từ các vật liệu
dệt khác
|
6107
|
Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo
choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam
giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc
|
|
- Quần lót và
quần sịp:
|
6107.11.00
|
- - Từ bông
|
6107.12.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6107.19.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Các loại áo
ngủ và bộ pyjama:
|
6107.21.00
|
- - Từ bông
|
6107.22.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6107.29.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Loại khác:
|
6107.91.00
|
- - Từ bông
|
6107.99.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
6108
|
Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi
líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm,
áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em
gái, dệt kim hoặc móc
|
|
- Váy lót và
váy lót bồng (petticoats):
|
6108.11.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6108.19
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6108.19.20
|
- - - Từ lông cừu
hoặc lông động vật mịn
|
6108.19.30
|
- - - Từ bông
|
6108.19.40
|
- - - Từ tơ tằm
|
6108.19.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Quần xi líp
và quần đùi bó:
|
6108.21.00
|
- - Từ bông
|
6108.22.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6108.29.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Váy ngủ và bộ
pyjama:
|
6108.31.00
|
- - Từ bông
|
6108.32.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6108.39.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Loại khác:
|
6108.91.00
|
- - Từ bông
|
6108.92.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6108.99.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
6109
|
Áo phông, áo may ô và các loại áo lót khác, dệt
kim hoặc móc.
|
6109.10
|
- Từ bông:
|
6109.10.10
|
- - Dùng cho
nam giới hoặc trẻ em trai
|
6109.10.20
|
- - Dùng cho phụ
nữ hoặc trẻ em gái
|
6109.90
|
- Từ các vật liệu
dệt khác:
|
6109.90.10
|
- - Dùng cho
nam giới hoặc trẻ em trai, từ ramie, lanh hoặc tơ tằm
|
6109.90.20
|
- - Dùng cho
nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu dệt khác
|
6109.90.30
|
- - Dùng cho phụ
nữ hoặc trẻ em gái
|
6110
|
Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (Cardigans), gi-lê
và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc
|
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
6110.11.00
|
- - Từ lông cừu
|
6110.12.00
|
- - Từ lông dê
Ca-sơ-mia
|
6110.19.00
|
- - Loại khác
|
6110.20.00
|
- Từ bông
|
6110.30.00
|
- Từ sợi nhân tạo
|
6110.90.00
|
- Từ các vật liệu
dệt khác
|
6111
|
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ
em, dệt kim hoặc móc.
|
6111.20.00
|
- Từ bông
|
6111.30.00
|
- Từ sợi tổng hợp
|
6111.90
|
- Từ các vật liệu
dệt khác:
|
6111.90.10
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6111.90.90
|
- - Loại khác
|
6112
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và
bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc
|
|
- Bộ quần áo thể
thao:
|
6112.11.00
|
- - Từ bông
|
6112.12.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6112.19.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
6112.20.00
|
- Bộ quần áo
trượt tuyết
|
|
- Quần áo bơi
cho nam giới hoặc trẻ em trai:
|
6112.31.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6112.39.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Quần áo bơi cho
phụ nữ hoặc trẻ em gái:
|
6112.41
|
- - Từ sợi tổng
hợp:
|
6112.41.10
|
- - - Đồ bơi độn
ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)
|
6112.41.90
|
- - - Loại khác
|
6112.49
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6112.49.10
|
- - - Đồ bơi độn
ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)
|
6112.49.90
|
- - - Loại khác
|
6113.00.40
|
Quần áo bảo hộ khác - Quần áo được may từ các loại
vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07
|
6114
|
Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc.
|
6114.20.00
|
- Từ bông
|
6114.30
|
- Từ sợi nhân tạo:
|
6114.30.20
|
- - Quần áo chống
cháy
|
6114.30.90
|
- - Loại khác
|
6114.90
|
- Từ các vật liệu
dệt khác:
|
6114.90.10
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6114.90.90
|
- - Loại khác
|
6115
|
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối),
bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho
người giãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim hoặc móc
|
6115.10
|
- Nịt chân (ví dụ,
dùng cho người giãn tĩnh mạch):
|
6115.10.90
|
- - Loại khác
|
|
- Quần tất và
quần nịt khác:
|
6115.21.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex
|
6115.22.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên
|
6115.29
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6115.29.10
|
- - - Từ bông
|
6115.29.90
|
- - - Loại khác
|
6115.30
|
- Tất dài đến đầu
gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67
decitex:
|
6115.30.10
|
- - Từ bông
|
6115.30.90
|
- - Loại khác
|
|
- Loại khác:
|
6115.94.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6115.95.00
|
- - Từ bông
|
6115.96.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6115.99.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
6116
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt
kim hoặc móc
|
|
- Loại khác:
|
6116.91.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6116.92.00
|
- - Từ bông
|
6116.93.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6116.99.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
6117
|
Hàng may mặc phụ trợ đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc
móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc của hàng may mặc phụ
trợ
|
6117.10
|
- Khăn choàng,
khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các
loại tương tự:
|
6117.10.10
|
- - Từ bông
|
6117.10.90
|
- - Loại khác
|
6117.80
|
- Các phụ kiện
may mặc khác:
|
|
- - Cà vạt, nơ
con bướm và cravat:
|
6117.80.11
|
- - - Từ lông cừu
hoặc lông động vật mịn
|
6117.80.19
|
- - - Loại khác
|
6117.80.20
|
- - Băng cổ tay,
băng đầu gối, băng mắt cá chân
|
6117.80.90
|
- - Loại khác
|
6117.90.00
|
- Các chi tiết
|
6201
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc
khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả
áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự,
dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03
|
|
- Áo khoác
ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không
tay và các loại tương tự:
|
6201.11.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6201.12.00
|
- - Từ bông
|
6201.13.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6201.19
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6201.19.10
|
- - - Từ tơ tằm
|
6201.19.20
|
- - - Từ ramie
|
6201.19.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Loại khác:
|
6201.91.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6201.92.00
|
- - Từ bông
|
6201.93.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6201.99
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6201.99.10
|
- - - Từ tơ tằm
|
6201.99.20
|
- - - Từ ramie
|
6201.99.90
|
- - - Loại khác
|
6202
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc
khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo
jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng
cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04
|
|
- Áo khoác
ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không
tay và các loại tương tự:
|
6202.11.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6202.12.00
|
- - Từ bông
|
6202.13.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6202.19
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6202.19.10
|
- - - Từ tơ tằm
|
6202.19.20
|
- - - Từ ramie
|
6202.19.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Loại khác:
|
6202.91.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6202.92.00
|
- - Từ bông
|
6202.93.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6202.99
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6202.99.10
|
- - - Từ tơ tằm
|
6202.99.20
|
- - - Từ ramie
|
6202.99.90
|
- - - Loại khác
|
6203
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo
jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần
soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai
|
|
- Bộ com-lê:
|
6203.11.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6203.12.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6203.19
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
|
- - - Từ bông:
|
6203.19.11
|
- - - - Được in
bằng phương pháp batik truyền thống
|
6203.19.19
|
- - - - Loại
khác
|
|
- - - Từ tơ tằm:
|
6203.19.21
|
- - - - Được in
bằng phương pháp batik truyền thống
|
6203.19.29
|
- - - - Loại
khác
|
6203.19.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Bộ quần áo đồng
bộ:
|
6203.22
|
- - Từ bông:
|
6203.22.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6203.22.90
|
- - - Loại khác
|
6203.23.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6203.29
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6203.29.10
|
- - - Từ lông cừu
hoặc lông động vật mịn
|
6203.29.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Áo jacket và
áo blazer:
|
6203.31.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6203.32
|
- - Từ bông:
|
6203.32.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6203.32.90
|
- - - Loại khác
|
6203.33.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6203.39.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Quần dài, quần
yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
|
6203.41.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6203.42
|
- - Từ bông:
|
6203.42.10
|
- - - Quần yếm
có dây đeo
|
6203.42.90
|
- - - Loại khác
|
6203.43.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6203.49
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6203.49.10
|
- - - Từ tơ tằm
|
6203.49.90
|
- - - Loại khác
|
6204
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ,
áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có
dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc
trẻ em gái
|
|
- Bộ com-lê:
|
6204.11.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6204.12
|
- - Từ bông:
|
6204.12.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6204.12.90
|
- - - Loại khác
|
6204.13.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6204.19
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
|
- - - Từ tơ tằm:
|
6204.19.11
|
- - - - Được in
bằng phương pháp batik truyền thống
|
6204.19.19
|
- - - - Loại
khác
|
6204.19.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Bộ quần áo đồng
bộ:
|
6204.21.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6204.22
|
- - Từ bông:
|
6204.22.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6204.22.90
|
- - - Loại khác
|
6204.23.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6204.29
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6204.29.10
|
- - - Từ tơ tằm
|
6204.29.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Áo jacket và
áo blazer:
|
6204.31.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6204.32
|
- - Từ bông:
|
6204.32.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6204.32.90
|
- - - Loại khác
|
6204.33.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6204.39
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
|
- - - Từ tơ tằm:
|
6204.39.11
|
- - - - Được in
bằng phương pháp batik truyền thống
|
6204.39.19
|
- - - - Loại
khác
|
6204.39.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Váy liền
thân:
|
6204.41.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6204.42
|
- - Từ bông:
|
6204.42.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6204.42.90
|
- - - Loại khác
|
6204.43.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6204.44.00
|
- - Từ sợi tái
tạo
|
6204.49
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6204.49.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6204.49.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Các loại chân
váy (skirt) và chân váy dạng quần:
|
6204.51.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6204.52
|
- - Từ bông:
|
6204.52.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6204.52.90
|
- - - Loại khác
|
6204.53.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6204.59
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6204.59.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6204.59.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Quần dài, quần
yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
|
6204.61.00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6204.62.00
|
- - Từ bông
|
6204.63.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6204.69.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
6205
|
Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em
trai
|
6205.20
|
- Từ bông:
|
6205.20.10
|
- - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6205.20.20
|
- - Áo Barong
Tagalog
|
6205.20.90
|
- - Loại khác
|
6205.30
|
- Từ sợi nhân tạo:
|
6205.30.10
|
- - Áo Barong Tagalog
|
6205.30.90
|
- - Loại khác
|
6205.90
|
- Từ các vật liệu
dệt khác:
|
6205.90.10
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
|
- - Loại khác:
|
6205.90.91
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6205.90.92
|
- - - Áo Barong
Tagalog
|
6205.90.99
|
- - - Loại khác
|
6206
|
Áo choàng dài, áo sơ mi và áo
choàng ngắn dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
|
6206.10
|
- Từ tơ tằm hoặc
phế liệu tơ tằm:
|
6206.10.10
|
- - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6206.10.90
|
- - Loại khác
|
6206.20.00
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6206.30
|
- Từ bông:
|
6206.30.10
|
- - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6206.30.90
|
- - Loại khác
|
6206.40.00
|
- Từ sợi nhân tạo
|
6206.90.00
|
- Từ các vật liệu
dệt khác
|
6207
|
Áo may ô và các loại áo lót
khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo
khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em
trai
|
|
- Quần lót, quần
đùi và quần sịp:
|
6207.11.00
|
- - Từ bông
|
6207.19.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Áo ngủ và bộ
pyjama:
|
6207.21
|
- - Từ bông:
|
6207.21.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6207.21.90
|
- - - Loại khác
|
6207.22.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6207.29
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6207.29.10
|
- - - Từ tơ tằm
|
6207.29.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Loại khác:
|
6207.91.00
|
- - Từ bông
|
6207.99
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6207.99.10
|
- - - Từ sợi
nhân tạo
|
6207.99.90
|
- - - Loại khác
|
6208
|
Áo may ô và các loại áo lót
khác, váy lót, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc
trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự
dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
|
|
- Váy lót và
váy lót bồng (petticoats):
|
6208.11.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6208.19.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Váy ngủ và bộ
pyjama:
|
6208.21
|
- - Từ bông:
|
6208.21.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6208.21.90
|
- - - Loại khác
|
6208.22.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6208.29
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6208.29.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6208.29.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Loại khác:
|
6208.91
|
- - Từ bông:
|
6208.91.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6208.91.90
|
- - - Loại khác
|
6208.92
|
- - Từ sợi nhân
tạo:
|
6208.92.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6208.92.90
|
- - - Loại khác
|
6208.99
|
- - Từ các vật liệu
dệt khác:
|
6208.99.10
|
- - - Từ lông cừu
hoặc lông động vật mịn
|
6208.99.90
|
- - - Loại khác
|
6209
|
Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện
hàng may cho trẻ em
|
6209.20
|
- Từ bông:
|
6209.20.30
|
- - Áo phông, áo
sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự
|
6209.20.40
|
- - Bộ com-lê,
quần và các loại tương tự
|
6209.20.90
|
- - Loại khác
|
6209.30
|
- Từ sợi tổng hợp:
|
6209.30.10
|
- - Bộ com-lê,
quần và các loại tương tự
|
6209.30.30
|
- - Áo phông, áo
sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự
|
6209.30.40
|
- - Phụ kiện
may mặc
|
6209.30.90
|
- - Loại khác
|
6209.90.00
|
- Từ các vật liệu
dệt khác
|
6210
|
Quần áo may từ các loại vải thuộc
nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07
|
6210.10
|
- Từ các loại vải
thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03:
|
|
- - Quần áo bảo
hộ dùng trong công nghiệp:
|
6210.10.11
|
- - - Quần áo
chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy
|
6210.10.19
|
- - - Loại khác
|
6210.10.90
|
- - Loại khác
|
6210.20
|
- Quần áo khác,
loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19:
|
6210.20.20
|
- - Quần áo chống
cháy
|
6210.20.30
|
- - Quần áo chống
các chất hóa học hoặc phóng xạ
|
6210.20.40
|
- - Các loại quần
áo bảo hộ khác
|
6210.20.90
|
- - Loại khác
|
6210.30
|
- Quần áo khác,
loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19:
|
6210.30.20
|
- - Quần áo chống
cháy
|
6210.30.30
|
- - Quần áo chống
các chất hóa học hoặc phóng xạ
|
6210.30.40
|
- - Các loại quần
áo bảo hộ khác
|
6210.30.90
|
- - Loại khác
|
6210.40
|
- Quần áo khác
dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:
|
6210.40.10
|
- - Quần áo chống
cháy
|
6210.40.20
|
- - Quần áo chống
các chất hóa học hoặc phóng xạ
|
6210.40.90
|
- - Loại khác
|
6210.50
|
- Quần áo khác dùng
cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
|
6210.50.10
|
- - Quần áo chống
cháy
|
6210.50.20
|
- - Quần áo chống
các chất hóa học hoặc phóng xạ
|
6210.50.90
|
- - Loại khác
|
6211
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo
trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác
|
|
- Quần áo bơi:
|
6211.11.00
|
- - Dùng cho
nam giới hoặc trẻ em trai
|
6211.12.00
|
- - Dùng cho phụ
nữ hoặc trẻ em gái
|
6211.20.00
|
- Bộ quần áo
trượt tuyết
|
|
- Quần áo khác,
dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:
|
6211.32
|
- - Từ bông:
|
6211.32.10
|
- - - Quần áo đấu
kiếm hoặc đấu vật
|
6211.32.20
|
- - - Áo choàng
hành hương (Ehram)
|
6211.32.90
|
- - - Loại khác
|
6211.39
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6211.39.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Quần áo khác dùng
cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
|
6211.42
|
- - Từ bông:
|
6211.42.20
|
- - - Áo choàng
không tay dùng để cầu nguyện
|
6211.42.90
|
- - - Loại khác
|
6211.43
|
- - Từ sợi nhân
tạo:
|
6211.43.10
|
- - - Áo phẫu
thuật
|
6211.43.20
|
- - - Áo choàng
không tay dùng để cầu nguyện
|
6211.43.60
|
- - - Bộ quần
áo nhảy dù liền thân
|
6211.49
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
|
- - - Áo choàng
không tay dùng để cầu nguyện:
|
6211.49.31
|
- - - - Từ lông
cừu hoặc lông động vật mịn
|
6211.49.39
|
- - - - Loại
khác
|
6211.49.40
|
- - - Loại
khác, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
6212
|
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây
đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của
chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc
|
6212.10
|
- Xu chiêng:
|
|
- - Từ bông:
|
6212.10.11
|
- - - Xu chiêng
độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)
|
6212.10.19
|
- - - Loại khác
|
|
- - Từ các loại
vật liệu dệt khác:
|
6212.10.91
|
- - - Xu chiêng
độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)
|
6212.10.99
|
- - - Loại khác
|
6212.20
|
- Gen và quần
gen:
|
6212.20.10
|
- - Từ bông
|
6212.20.90
|
- - Từ các loại
vật liệu dệt khác
|
6212.30
|
- Áo nịt toàn thân
(corselette):
|
6212.30.10
|
- - Từ bông
|
6212.30.90
|
- - Từ các loại
vật liệu dệt khác
|
6212.90
|
- Loại khác:
|
|
- - Từ bông:
|
6212.90.12
|
- - - Hàng may
mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh
|
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6212.90.92
|
- - - Hàng may
mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh
|
6213
|
Khăn tay và khăn quàng cổ nhỏ
hình vuông
|
6213.20
|
- Từ bông:
|
6213.20.10
|
- - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6213.20.90
|
- - Loại khác
|
6213.90
|
- Từ các loại vật
liệu dệt khác:
|
|
- - Từ tơ tằm
hoặc phế liệu tơ tằm:
|
6213.90.11
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6213.90.19
|
- - - Loại khác
|
|
- - Loại khác:
|
6213.90.91
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6213.90.99
|
- - - Loại khác
|
6214
|
Khăn san, khăn choàng vai, khăn
quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại
tương tự
|
6214.10
|
- Từ tơ tằm hoặc
phế liệu tơ tằm:
|
6214.10.10
|
- - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6214.10.90
|
- - Loại khác
|
6214.20.00
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6214.30
|
- Từ sợi tổng hợp:
|
6214.30.10
|
- - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6214.30.90
|
- - Loại khác
|
6214.40
|
- Từ sợi tái tạo:
|
6214.40.10
|
- - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6214.40.90
|
- - Loại khác
|
6214.90
|
- Từ các vật liệu
dệt khác:
|
6214.90.10
|
- - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6214.90.90
|
- - Loại khác
|
6215
|
Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt
|
6215.10
|
- Từ tơ tằm hoặc
phế liệu tơ tằm:
|
6215.10.10
|
- - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6215.10.90
|
- - Loại khác
|
6215.20
|
- Từ sợi nhân tạo:
|
6215.20.10
|
- - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6215.20.90
|
- - Loại khác
|
6215.90
|
- Từ các vật liệu
dệt khác:
|
6215.90.10
|
- - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6215.90.90
|
- - Loại khác
|
6216
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng
tay bao
|
6216.00.10
|
- Găng tay bảo
hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao
|
|
- Loại khác:
|
6216.00.91
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
6216.00.92
|
- - Từ bông
|
6216.00.99
|
- - Loại khác
|
6217
|
Phụ kiện may mặc làm sẵn khác;
các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may làm sẵn, trừ các loại thuộc
nhóm 62.12
|
6217.10
|
- Phụ kiện may
mặc:
|
6217.10.10
|
- - Đai Ju đô
|
6301
|
Chăn và chăn du lịch
|
6301.10.00
|
- Chăn điện
|
6301.20.00
|
- Chăn (trừ
chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
6301.30
|
- Chăn (trừ
chăn điện) và chăn du lịch, từ bông:
|
6301.30.10
|
- - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6301.30.90
|
- - Loại khác
|
6301.40
|
- Chăn (trừ
chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp:
|
6301.40.10
|
- - Từ vải
không dệt
|
6301.40.90
|
- - Loại khác
|
6301.90
|
- Chăn và chăn
du lịch khác:
|
6301.90.10
|
- - Từ vải
không dệt
|
6301.90.90
|
- - Loại khác
|
6302
|
Vỏ ga, gối, đệm trải giường,
khăn trải bàn, khăn vệ sinh và khăn nhà bếp
|
6302.10.00
|
- Vỏ ga, vỏ gối,
khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc
|
|
- Vỏ ga, vỏ gối,
khăn trải giường (bed linen) khác, đã in:
|
6302.21.00
|
- - Từ bông
|
6302.22
|
- - Từ sợi nhân
tạo:
|
6302.22.10
|
- - - Từ vải
không dệt
|
6302.22.90
|
- - - Loại khác
|
6302.29.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
|
- Vỏ ga, vỏ gối,
khăn trải giường (bed linen) khác:
|
6302.31.00
|
- - Từ bông
|
6302.32
|
- - Từ sợi nhân
tạo:
|
6302.32.10
|
- - - Từ vải
không dệt
|
6302.32.90
|
- - - Loại khác
|
6302.39.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
6302.40.00
|
- Khăn trải
bàn, dệt kim hoặc móc
|
|
- Khăn trải bàn
khác:
|
6302.51
|
- - Từ bông:
|
6302.51.10
|
- - - Được in bằng
phương pháp batik truyền thống
|
6302.51.90
|
- - - Loại khác
|
6302.53.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6302.59
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6302.59.10
|
- - - Từ lanh
|
6302.59.90
|
- - - Loại khác
|
6302.60.00
|
- Khăn trong phòng
vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông
tương tự, từ bông
|
|
- Loại khác:
|
6302.91.00
|
- - Từ bông
|
6302.93.00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
6302.99
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6302.99.10
|
- - - Từ lanh
|
6302.99.90
|
- - - Loại khác
|
6303
|
Màn che (kể cả rèm trang trí) và
rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường
|
|
- Dệt kim hoặc
móc:
|
6303.12.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6303.19
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác:
|
6303.19.10
|
- - - Từ bông
|
6303.19.90
|
- - - Loại khác
|
|
- Loại khác:
|
6303.91.00
|
- - Từ bông
|
6303.92.00
|
- - Từ sợi tổng
hợp
|
6303.99.00
|
- - Từ các vật
liệu dệt khác
|
6304
|
Các sản phẩm trang trí nội thất
khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04
|
|
- Các bộ khăn
phủ giường (bedspreads):
|
6304.11.00
|
- - Dệt kim hoặc
móc
|
6304.19
|
- - Loại khác:
|
6304.19.10
|
- - - Từ bông
|
6304.19.20
|
- - - Loại
khác, không dệt
|
6304.19.90
|
- - - Loại khác
|
6304.20.00
|
- Màn ngủ được
chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này
|
|
- Loại khác:
|
6304.91
|
- - Dệt kim hoặc
móc:
|
6304.91.90
|
- - - Loại khác
|
6304.92.00
|
- - Không dệt
kim hoặc móc, từ bông
|
6304.93.00
|
- - Không dệt kim
hoặc móc, từ sợi tổng hợp
|
6304.99.00
|
- - Không dệt
kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác
|
6307.10
|
Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa,
khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự
|
6307.10.10
|
- - Từ vải
không dệt trừ phớt
|
6307.10.20
|
- - Từ phớt
|
6307.10.90
|
- - Loại khác
|
6307.90.70
|
Quạt và màn che kéo bằng tay
|
6307.90.90
|
Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, loại
khác
|
6308.00.00
|
Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc
không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn
ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ
|
6404
|
Giày, dép có đế ngoài bằng cao
su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt.
|
|
- Giày, dép có
đế ngoài bằng cao su hoặc plastic:
|
6404.11
|
- - Giày, dép
thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại
tương tự:
|
6404.11.10
|
- - - Giày, dép
có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự
|
6404.11.20
|
- - - Giày, dép
dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình
|
6404.11.90
|
- - - Loại khác
|
6404.19.00
|
- - Loại khác
|
6404.20.00
|
- Giày, dép có đế
ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
6501.00.00
|
Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt
(nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ
hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ).
|
6502.00.00
|
Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc
ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành,
chưa có lót, chưa có trang trí.
|
6504.00.00
|
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng
cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc
trang trí.
|
6505
|
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim
hoặc móc hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã
hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa
có lót hoặc trang trí
|
6505.00.10
|
- Mũ thuộc loại
sử dụng cho mục đích tôn giáo
|
6505.00.20
|
- Lưới bao tóc
|
6505.00.90
|
- Loại khác
|
6506.99.90
|
Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc
trang trí, bằng vật liệu dệt
|
6703.00.00
|
Tóc người, đã được chải, chuốt, tẩy
hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu
dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự.
|
8715.00.00
|
Xe đẩy trẻ em và bộ phận của chúng.
|
9404
|
Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ
đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn bông, chăn nhồi lông, nệm, đệm
ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu
bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có bọc bằng vật liệu dệt.
|
9404.10.00
|
- Khung đệm
|
|
- Đệm:
|
9404.21
|
- - Bằng cao su
xốp hoặc bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc:
|
9404.21.10
|
- - - Bằng cao
su xốp, đã hoặc chưa bọc
|
9404.21.20
|
- - - Bằng
plastic xốp, đã hoặc chưa bọc
|
9404.29
|
- - Bằng vật liệu
khác:
|
9404.29.10
|
- - - Đệm lò xo
|
9404.29.20
|
- - - Loại
khác, làm nóng/làm mát
|
9404.29.90
|
- - - Loại khác
|
9404.30.00
|
- Túi ngủ
|
9404.90
|
- Loại khác:
|
9404.90.10
|
- - Chăn quilt,
chăn phủ giường (bedspreads) và bọc đệm (mattress-protectors)
|
9404.90.90
|
- - Loại khác
|
9619
|
Băng (miếng) và nút bông vệ sinh,
khăn và tã lót cho trẻ và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu.
|
|
- Các sản phẩm
dùng một lần:
|
9619.00.11
|
- - Lõi thấm
hút bằng vật liệu dệt
|
9619.00.12
|
- - Băng (miếng)
và nút bông vệ sinh (tampons) từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng
xơ sợi xenlulo
|
9619.00.13
|
- - Bỉm và miếng
lót vệ sinh trẻ em từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi
xenlulo
|
9619.00.14
|
- - Loại khác, từ
giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo
|
9619.00.19
|
- - Loại khác
|
|
- Loại khác:
|
9619.00.91
|
- - Dệt kim hoặc
vải móc
|
9619.00.99
|
- - Loại khác
|