Quyết định 761/QĐ-BKH năm 2010 công nhận kết quả trúng tuyển thi tuyển công chức làm công tác văn phòng do Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành

Số hiệu 761/QĐ-BKH
Ngày ban hành 31/05/2010
Ngày có hiệu lực 31/05/2010
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Người ký Cao Viết Sinh
Lĩnh vực Bộ máy hành chính

BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------

Số: 761/QĐ-BKH

Hà Nội, ngày 31 tháng 05 năm 2010

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG NHẬN KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN THI TUYỂN CÔNG CHỨC LÀM CÔNG TÁC VĂN PHÒNG NĂM 2010

BỘ TRƯỞNG BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ

Căn cứ Nghị định số 116/2008/NĐ-CP ngày 14/11/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
Căn cứ Nghị định số 24/2010/NĐ-CP ngày 15/3/2010 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý cán bộ, công chức;
Căn cứ Quyết định số 447/QĐ-BKH ngày 26/3/2009 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc phê duyệt Kế hoạch thi tuyển công chức làm công tác văn phòng năm 2010 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
Xét đề nghị của Chủ tịch Hội đồng thi tuyển công chức năm 2010 và Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công nhận 48 thí sinh (có danh sách kèm theo) đã trúng tuyển trong kỳ thi tuyển công chức làm công tác văn phòng năm 2010 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;

Điều 2. Các ông Chủ tịch Hội đồng thi tuyển công chức năm 2010, Chánh Văn phòng Bộ và Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- Lưu: VT, Vụ TCCB (4 bản).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Cao Viết Sinh

 


DANH SÁCH

THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRONG KỲ THI CÔNG CHỨC NĂM 2010
Nhóm ngành: Kế toán – Tài chính
(Kèm theo Quyết định số: 761/QĐ-BKH, ngày 31 tháng 5 năm 2010 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nguyên quán

Điểm môn thi

Điểm ưu tiên

Tổng điểm thi

Ghi chú

Nam

Nữ

Kiến thức chung

Nghiệp vụ chuyên ngành

Tổng điểm môn Nghiệp vụ chuyên ngành

Tin học

Ngoại ngữ

Thi viết

 

T.hành

Thi Trắc nghiệm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10 =[(8*2)+9]/3

11

12

13

14 =7+10+13

15

I

 

THI CÔNG CHỨC LOẠI C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

34

Phan Thị Hà

 

6/9/1978

Nghệ An

78

69

96

78

84

67

 

156.000

 

2

151

Nguyễn Thu Yến

 

4/9/1975

Hà Nội

79

56

96

69.33333333

88

77

 

148.333

 

3

27

Cao Việt Dũng

13/10/1982

 

Thanh Hóa

60

57

84

66

92

68

20

146.000

Con TB

4

33

Nguyễn Thị Minh Hà

 

17/11/1980

Thái Bình

73

56

92

68

96

83

 

141.000

 

5

132

Phạm Thị Hồng Trang

 

17/12/1987

Hòa Bình

70

58

92

69.33333333

80

72

 

139.333

 

6

103

Cao Thị Thúy Quỳnh

 

11/7/1973

Nghệ An

70

54

96

68

96

74

 

138.000

 

7

148

Nguyễn Thị Xuân

 

29/3/1971

Hưng Yên

54

50

84

61.33333333

88

83

20

135.333

Con TB

8

150

Nguyễn Hải Yến

 

8/9/1983

Hà Nam

63

56

88

66.66666667

92

71

 

129.667

 

9

92

Đỗ Thị Ngát

 

6/6/1984

Thái Bình

62

54

92

66.66666667

92

72

 

128.667

 

10

137

Lê Xuân Trung

2/10/1972

 

Nghệ An

65

50

84

61.33333333

88

73

 

126.333

 

11

96

Hoàng Thị Kim Oanh

 

13/6/1983

Hà Tĩnh

65

57

60

58

84

71

 

123.000

 

12

38

Nguyễn Thị Kim Hà

 

6/6/1978

Hà Nội

65

56

60

57.33333333

88

71

 

122.333

 

13

125

Nguyễn Bích Thùy

 

15/12/1973

Hà Nội

57

54

84

64

88

69

 

121.000

 

14

13

Bùi Thị Hồng Chi

 

15/9/1980

Hải Phòng

58

56

68

60

88

69

 

118.000

 

II

 

THI CÔNG CHỨC LOẠI D

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

165

Nguyễn Thùy Linh

 

26/3/1982

Hải Dương

75

54

95

67.66666667

90

93

 

142.667

 

2

161

Ngô Minh Hường

 

3/10/1983

Hà Nội

64

51

75

59

85

80

 

123.000

 

 

DANH SÁCH

THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRONG KỲ THI CÔNG CHỨC NĂM 2010
Nhóm ngành: Văn thư – Lưu trữ
(Kèm theo Quyết định số: 761/QĐ-BKH, ngày 31 tháng 5 năm 2010 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nguyên quán

Điểm môn thi

Điểm ưu tiên

Tổng điểm thi

Ghi chú

Nam

Nữ

Kiến thức chung

Nghiệp vụ chuyên ngành

Tổng điểm môn Nghiệp vụ chuyên ngành

Tin học

Ngoại ngữ

Thi viết

 

T.hành

Thi Trắc nghiệm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10 =[(8*2)+9]/3

11

12

13

14 =7+10+13

15

I

 

THI CÔNG CHỨC LOẠI C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

81

Nguyễn Thu Lý

 

26/8/1983

Thanh Hóa

78

59

92

70

92

64

 

148.000

 

2

66

Vũ Xuân Hương

5/3/1980

 

Thanh Hóa

77

58

96

70.66666667

88

79

 

147.667

 

3

130

Lê Thị Tính

 

20/4/1982

Hải Dương

73

57

100

71.33333333

96

71

 

144.333

 

4

77

Cao Thị Thanh Loan

 

3/2/1980

Hà Tây

70

56

96

69.33333333

84

77

 

139.333

 

5

123

Lê Thị Vân Thùy

 

12/7/1983

Phú Thọ

72

56

88

66.66666667

96

72

 

138.667

 

6

6

Lý Thị Lan Anh

 

2/7/1976

Hà Giang

67

56

96

69.33333333

96

M

 

136.333

 

7

28

Phùng Chí Dũng

17/11/1974

 

Hà Nội

69

58

84

66.66666667

64

M

 

135.667

 

8

69

Nguyễn Thị Huyền

 

20/5/1980

Thanh Hóa

62

56

92

68

92

60

 

130.000

 

9

5

Trần Thị Hồng Anh

 

28/5/1982

Thái Bình

60

57

84

66

92

74

 

126.000

 

10

46

Lê Thị Hằng

 

16/1/1987

Hải Dương

50

40

88

56

56

78

20

126.000

Con TB

II

 

THI CÔNG CHỨC LOẠI D

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

170

Lưu Thị Nguyệt

 

21/1/1983

Nam Định

55

55

95

68.33333333

85

84

20

143.333

Con TB

2

176

Nguyễn Anh Tuấn

15/6/1978

 

Hà Tĩnh

75

55

80

63.33333333

M

71

 

138.333

 

3

156

Phạm Thị Chi

 

1/6/1983

Hải Phòng

75

52

85

63

95

85

 

138.000

 

4

175

Trần Thị Trưng

 

25/10/1977

Hải Dương

60

55

100

70

80

82

 

130.000

 

5

158

Hoàng Đức Hạnh

25/11/1983

 

Hà Nội

62

57

80

64.66666667

90

80

 

126.667

 

6

167

Đặng Thị Luyến

 

6/1/1987

Hà Tĩnh

62

50

80

60

75

68

 

122.000

 

 

DANH SÁCH

THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRONG KỲ THI CÔNG CHỨC NĂM 2010
Nhóm ngành: Kinh tế ngành, quản lý hành chính nhà nước, xã hội học, quản trị kinh doanh, luật hành chính, luật kinh tế 
(Kèm theo Quyết định số: 761/QĐ-BKH, ngày 31 tháng 5 năm 2010 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nguyên quán

Điểm môn thi

Điểm ưu tiên

Tổng điểm thi

Ghi chú

Nam

Nữ

Kiến thức chung

Nghiệp vụ chuyên ngành

Tổng điểm môn Nghiệp vụ chuyên ngành

Tin học

Ngoại ngữ

Thi viết

 

T.hành

Thi Trắc nghiệm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10 =[(8*2)+9]/3

11

12

13

14 =7+10+13

15

I

 

THI CÔNG CHỨC LOẠI C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

50

Đỗ Thị Hậu

 

15/9/1980

Hà Nội

65

56

92

68

88

73

20

153.000

Con TB

2

89

Võ Băng Nga

 

29/4/1982

Quảng Bình

81

58

92

69.33333333

76

M

 

150.333

 

3

84

Trương Minh

2/9/1984

 

Phú Thọ

79

56

100

70.66666667

76

66

 

149.667

 

4

94

Trần Thị Hoàng Nhung

 

1/7/1977

Hà Tĩnh

79

62

80

68

92

71

 

147.000

 

5

70

Ngô Phong Lâm

23/6/1986

 

Hà Nội

72

59

96

71.33333333

92

56

 

143.333

 

6

57

Vũ Đình Hoan

28/6/1980

 

Quảng Ninh

70

59

100

72.66666667

80

75

 

142.667

 

7

111

Vũ Mạnh Thắng

26/10/1985

 

Vĩnh Phúc

71

59

96

71.33333333

88

71

 

142.333

 

8

143

Lưu Hồng Vân

 

7/10/1985

Thái Bình

74

56

92

68

72

M

 

142.000

 

9

23

Tăng Việt Đức

2/11/1982

 

Hà Nội

71

59

92

70

88

69

 

141.000

 

10

126

Đinh Thị Thu Thủy

 

9/9/1973

Hà Tĩnh

73

56

84

65.33333333

88

74

 

138.333

 

11

73

Vũ Tú Lệ

 

26/10/1970

Tuyên Quang

65

56

96

69.33333333

84

71

 

134.333

 

 

DANH SÁCH

THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRONG KỲ THI CÔNG CHỨC NĂM 2010
Nhóm ngành: Công nghệ thông tin
(Kèm theo Quyết định số: 761/QĐ-BKH, ngày 31 tháng 5 năm 2010 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nguyên quán

Điểm môn thi

Điểm ưu tiên

Tổng điểm thi

Ghi chú

Nam

Nữ

Kiến thức chung

Nghiệp vụ chuyên ngành

Tổng điểm môn Nghiệp vụ chuyên ngành

Tin học

Ngoại ngữ

Thi viết

 

T.hành

Thi Trắc nghiệm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10 =[(8*2)+9]/3

11

12

13

14 =7+10+13

15

I

 

THI CÔNG CHỨC LOẠI C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

138

Nguyễn Anh Tuấn

08/12/84

 

Hưng Yên

79

86

80

84

M

66

 

163.000

 

2

64

Phan Tấn Hùng

30/10/1984

 

T.Thiên Huế

70

80

60

73.33333333

M

73

 

143.333

 

3

60

Nguyễn Ngọc Hoàng

10/01/84

 

Hà Nội

53

48

88

61.33333333

M

M

20

134.333

Con TB

4

9

Nguyễn Tuấn Anh

26/10/1984

 

Hải Phòng

59

55

48

52.66666667

M

M

 

111.667

 

5

128

Nguyễn Tường Thu Thủy

 

16/11/1981

Đà Nẵng

50

50

52

50.66666667

M

M

 

100.667