Quyết định 69/QĐ-BYT năm 2025 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 69/QĐ-BYT |
Ngày ban hành | 07/01/2025 |
Ngày có hiệu lực | 07/01/2025 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Lê Đức Luận |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 69/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 07 tháng 01 năm 2025 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN CÔNG AN TỈNH TUYÊN QUANG
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang tại Công văn số 1046/PH06 ngày 15/11/2024 và Công văn số 1162/PH06 ngày 23/12/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1766/BB-BYT ngày 20/12/2024; Công văn số 3069/H06-P3 ngày 13/12/2024 và Công văn số 06/H06-P3 ngày 02/01/2025 của Cục Y tế đề nghị phê duyệt giá khám bệnh, chữa bệnh đối với Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỳ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỳ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tế chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Y, Dược cổ truyền, Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế; Cục trưởng Cục Y tế - Bộ Công an; Giám đốc Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 69/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 07 tháng 01 năm 2025 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN CÔNG AN TỈNH TUYÊN QUANG
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang tại Công văn số 1046/PH06 ngày 15/11/2024 và Công văn số 1162/PH06 ngày 23/12/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1766/BB-BYT ngày 20/12/2024; Công văn số 3069/H06-P3 ngày 13/12/2024 và Công văn số 06/H06-P3 ngày 02/01/2025 của Cục Y tế đề nghị phê duyệt giá khám bệnh, chữa bệnh đối với Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỳ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỳ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tế chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Y, Dược cổ truyền, Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế; Cục trưởng Cục Y tế - Bộ Công an; Giám đốc Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 69/QĐ-BYT ngày 07/01/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Danh mục dịch vụ |
Mức giá |
I |
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán |
|
1 |
Giá Khám bệnh |
39.800 |
2 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
II |
Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu |
|
3 |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
160.000 |
4 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
160.000 |
5 |
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) |
450.000 |
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 69/QĐ-BYT ngày 07/01/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Số TT |
Các loại dịch vụ |
Mức giá |
1 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
364.400 |
2 |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
2.1 |
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) |
245.000 |
2.2 |
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
211.000 |
2.3 |
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
169.200 |
3 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
3.1 |
Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể |
272.200 |
3.2 |
Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
241.300 |
3.3 |
Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
202.300 |
4 |
Ngày giường điều trị ban ngày |
Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 69/QĐ-BYT ngày 07/01/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
|
|
||||
1 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
58.600 |
|
2 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58.600 |
|
3 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
58.600 |
|
4 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
58.600 |
|
5 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58.600 |
|
6 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
Siêu âm ổ bụng |
58.600 |
|
7 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
58.600 |
|
8 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
58.600 |
|
9 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58.600 |
|
10 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58.600 |
|
11 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
Siêu âm dương vật |
58.600 |
|
12 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58.600 |
|
13 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58.600 |
|
14 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58.600 |
|
15 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
|
16 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58.600 |
|
17 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
58.600 |
|
18 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
58.600 |
|
19 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
Siêu âm qua thóp |
58.600 |
|
20 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58.600 |
|
21 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58.600 |
|
22 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58.600 |
|
23 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58.600 |
|
24 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
58.600 |
|
25 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58.600 |
|
26 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58.600 |
|
27 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58.600 |
|
28 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
|
29 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58.600 |
|
30 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195.600 |
|
31 |
02.0112.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu |
Siêu âm doppler mạch máu |
252.300 |
|
32 |
02.0316.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
252.300 |
|
33 |
02.0113.0004 |
Siêu âm doppler tim |
Siêu âm doppler tim |
252.300 |
|
34 |
02.0153.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
35 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
|
36 |
18.0048.0004 |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
37 |
18.0024.0004 |
Siêu âm doppler động mạch thận |
Siêu âm doppler động mạch thận |
252.300 |
|
38 |
18.0037.0004 |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
252.300 |
|
39 |
18.0045.0004 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
252.300 |
|
40 |
18.0023.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
252.300 |
|
41 |
18.0052.0004 |
Siêu âm doppler tim, van tim |
Siêu âm doppler tim, van tim |
252.300 |
|
42 |
18.0029.0004 |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
252.300 |
|
43 |
18.0033.0004 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
252.300 |
|
44 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
252.300 |
|
45 |
06.0037.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
46 |
18.0081.2001 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
16.100 |
|
47 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
48 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
49 |
18.0077.0028 |
Chụp X-quang Chausse III |
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
50 |
18.0089.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
51 |
18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
52 |
18.0086.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53 |
18.0096.0028 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
54 |
18.0090.0028 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
55 |
18.0092.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
56 |
18.0094.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
57 |
18.0093.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
58 |
18.0091.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
59 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
60 |
18.0074.0028 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
61 |
18.0073.0028 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
62 |
18.0076.0028 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
63 |
18.0071.0028 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
64 |
18.0112.0028 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
65 |
18.0110.0028 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
67 |
18.0105.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
68 |
18.0104.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
69 |
18.0080.0028 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
70 |
18.0122.0028 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
71 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
72 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
73 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
74 |
18.0068.0028 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
75 |
18.0085.0028 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
76 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
77 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
78 |
18.0078.0028 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
79 |
18.0067.0028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
80 |
18.0070.0028 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
81 |
18.0079.0028 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
82 |
18.0102.0028 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
83 |
18.0108.0028 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
84 |
18.0116.0028 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
85 |
18.0113.0028 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
86 |
18.0114.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
87 |
18.0106.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
88 |
18.0103.0028 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
89 |
18.0075.0028 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
90 |
18.0115.0028 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
91 |
18.0107.0028 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
92 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
93 |
18.0111.0028 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
94 |
18.0117.0028 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
95 |
18.0121.0028 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
96 |
18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
97 |
18.0125.0029 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
98 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
99 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
100 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
101 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
102 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
103 |
18.0092.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
104 |
18.0094.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
105 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
106 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
107 |
18.0071.0029 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
108 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
109 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
110 |
18.0122.0029 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
111 |
18.0100.0029 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
112 |
18.0068.0029 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
113 |
18.0119.0029 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
114 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
115 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
116 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
117 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
118 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
119 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
120 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
121 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
122 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
123 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
124 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
125 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
126 |
18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
127 |
18.0088.0030 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
128 |
18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
129 |
18.0081.2002 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] |
23.700 |
|
130 |
18.0140.0032 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] |
649.800 |
|
131 |
18.0124.0034 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] |
264.800 |
|
132 |
18.0130.0035 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] |
264.800 |
|
133 |
18.0132.0036 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] |
304.800 |
|
134 |
18.0021.0069 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
89.300 |
|
135 |
18.0060.0069 |
Siêu âm doppler dương vật |
Siêu âm doppler dương vật |
89.300 |
|
136 |
18.0022.0069 |
Siêu âm doppler gan lách |
Siêu âm doppler gan lách |
89.300 |
|
137 |
18.0026.0069 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89.300 |
|
138 |
18.0058.0069 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89.300 |
|
139 |
18.0025.0069 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
89.300 |
|
140 |
18.0032.0069 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
89.300 |
|
141 |
18.0055.0069 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
Siêu âm doppler tuyến vú |
89.300 |
|
142 |
18.0010.0069 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
89.300 |
|
143 |
19.0192.0069 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
144 |
19.0192.0070 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] |
148.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
145 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
248.500 |
|
146 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Bơm rửa khoang màng phổi |
248.500 |
|
147 |
13.0200.0071 |
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh |
248.500 |
|
148 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532.500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
149 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
532.500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
150 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
40.300 |
|
151 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
Cắt chỉ khâu da |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
152 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
153 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
154 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
155 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
156 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
157 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
158 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
159 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
160 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
|
161 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Chọc dò dịch màng phổi |
153.700 |
|
162 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
153.700 |
|
163 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
153.700 |
|
164 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
Chọc dịch màng bụng |
153.700 |
|
165 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
153.700 |
|
166 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
|
167 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới siêu âm] |
195.900 |
|
168 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Chọc hút khí màng phổi |
162.900 |
|
169 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
Chọc dịch tủy sống |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
170 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
Chọc dò dịch não tủy |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
171 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
178.500 |
|
172 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
240.900 |
|
173 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
126.700 |
|
174 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
175 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
176 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
177 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
178 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
179 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
171.900 |
|
180 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
126.700 |
|
181 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
170.900 |
|
182 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729.400 |
|
183 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685.500 |
|
184 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
|
185 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Thay ống nội khí quản |
600.500 |
|
186 |
03.0077.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
|
187 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
|
188 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
|
189 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
|
190 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
|
191 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
101.800 |
|
192 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
192.300 |
|
193 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
192.300 |
|
194 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Hút dịch khớp cổ chân |
129.600 |
|
195 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Hút dịch khớp cổ tay |
129.600 |
|
196 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
Hút dịch khớp gối |
129.600 |
|
197 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Hút dịch khớp khuỷu |
129.600 |
|
198 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
Hút dịch khớp vai |
129.600 |
|
199 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Hút nang bao hoạt dịch |
129.600 |
|
200 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
201 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
202 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
203 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
204 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
205 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
206 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14.100 |
|
207 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm hầu họng |
14.100 |
|
208 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
759.800 |
|
209 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
759.800 |
|
210 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
Mở thông bàng quang |
405.500 |
|
211 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
317.000 |
|
212 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
276.500 |
|
213 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
276.500 |
|
214 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
276.500 |
|
215 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
468.800 |
|
216 |
20.0073.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
468.800 |
|
217 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
352.100 |
|
218 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
352.100 |
|
219 |
03.0158.0137 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
352.100 |
|
220 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
Nội soi đại tràng sigma |
352.100 |
|
221 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
323.500 |
|
222 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
323.500 |
|
223 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Nội soi trực tràng ống mềm |
215.200 |
|
224 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
215.200 |
|
225 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
215.200 |
|
226 |
03.0162.0139 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
215.200 |
|
227 |
03.1071.0139 |
Soi trực tràng |
Soi trực tràng |
215.200 |
|
228 |
20.0067.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
229 |
03.4138.0148 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
975.300 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
230 |
03.4107.0152 |
Nội soi tháo sonde JJ |
Nội soi tháo sonde JJ |
953.800 |
|
231 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
273.500 |
|
232 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
273.500 |
|
233 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
234 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
235 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
|
236 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
|
237 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
|
238 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
622.500 |
|
239 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
Rút máu để điều trị |
289.400 |
|
240 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
194.700 |
|
241 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
242 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
Sinh thiết hốc mũi |
138.500 |
|
243 |
18.0611.0170 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
244 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
245 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
1.042.500 |
|
246 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
279.500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
247 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
279.500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
248 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
249 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
250 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
251 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
252 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
253 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
254 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
255 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
|
256 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
|
257 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
258 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
|
259 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
260 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
|
261 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
|
262 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
263 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
|
264 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
|
265 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
266 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
|
267 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
|
268 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
Thay canuyn |
263.700 |
|
269 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
270 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101.800 |
|
271 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
101.800 |
|
272 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Đặt sonde bàng quang |
101.800 |
|
273 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
Thông tiểu |
101.800 |
|
274 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
|
275 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Thụt giữ |
92.400 |
|
276 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Thụt tháo |
92.400 |
|
277 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
|
278 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
92.400 |
|
279 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
|
280 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Đặt sonde hậu môn |
92.400 |
|
281 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Đặt sonde hậu môn |
92.400 |
|
282 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
|
283 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
|
284 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
92.400 |
|
285 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
Tiêm bắp thịt |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
286 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
Tiêm dưới da |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
287 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
288 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
Tiêm trong da |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
289 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
Truyền tĩnh mạch |
25.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
290 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
194.700 |
|
291 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] |
194.700 |
|
292 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
194.700 |
|
293 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Khâu vết rách vành tai |
194.700 |
|
294 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
194.700 |
|
295 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269.500 |
|
296 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269.500 |
|
297 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269.500 |
|
298 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
289.500 |
|
299 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] |
289.500 |
|
300 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
289.500 |
|
301 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
289.500 |
|
302 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354.200 |
|
303 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] |
354.200 |
|
304 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
354.200 |
|
305 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
50.800 |
|
306 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
Điều trị bằng Parafin |
46.000 |
|
307 |
03.0287.0222 |
Bó thuốc |
Bó thuốc |
57.600 |
|
308 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
Bó thuốc |
57.600 |
|
309 |
03.0271.2045 |
Từ châm |
Từ châm [nhi] |
83.300 |
|
310 |
08.0008.2045 |
Ôn châm |
Ôn châm [kim dài] |
83.300 |
|
311 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
Hào châm |
76.300 |
|
312 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
Nhĩ châm |
76.300 |
|
313 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
Ôn châm |
76.300 |
|
314 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
Chích lể |
76.300 |
|
315 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
Ôn châm [kim ngắn] |
76.300 |
|
316 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
Từ châm |
76.300 |
|
317 |
03.0409.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
156.400 |
|
318 |
03.0423.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
156.400 |
|
319 |
03.0446.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
156.400 |
|
320 |
03.0438.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
156.400 |
|
321 |
03.0437.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
156.400 |
|
322 |
03.0404.0227 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
156.400 |
|
323 |
03.0443.0227 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
156.400 |
|
324 |
03.0435.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
156.400 |
|
325 |
03.0449.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
156.400 |
|
326 |
03.0406.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
156.400 |
|
327 |
03.0405.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
156.400 |
|
328 |
03.0428.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
156.400 |
|
329 |
03.0408.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
156.400 |
|
330 |
03.0407.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
156.400 |
|
331 |
03.0458.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
156.400 |
|
332 |
03.0424.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
156.400 |
|
333 |
03.0442.0227 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
156.400 |
|
334 |
03.0455.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
156.400 |
|
335 |
03.0452.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
156.400 |
|
336 |
03.0427.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
156.400 |
|
337 |
03.0426.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
156.400 |
|
338 |
03.0450.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
156.400 |
|
339 |
03.0434.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
156.400 |
|
340 |
03.0433.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
156.400 |
|
341 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
Cấy chỉ |
156.400 |
|
342 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng |
156.400 |
|
343 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
156.400 |
|
344 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
156.400 |
|
345 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
156.400 |
|
346 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
156.400 |
|
347 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
156.400 |
|
348 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
156.400 |
|
349 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông |
156.400 |
|
350 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
156.400 |
|
351 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
156.400 |
|
352 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
156.400 |
|
353 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
156.400 |
|
354 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
156.400 |
|
355 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
156.400 |
|
356 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
156.400 |
|
357 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
156.400 |
|
358 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
156.400 |
|
359 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
156.400 |
|
360 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
Cấy chỉ điều trị nấc |
156.400 |
|
361 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
156.400 |
|
362 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
156.400 |
|
363 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
156.400 |
|
364 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
156.400 |
|
365 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
156.400 |
|
366 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
156.400 |
|
367 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
156.400 |
|
368 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
156.400 |
|
369 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
156.400 |
|
370 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
156.400 |
|
371 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
156.400 |
|
372 |
03.0288.0228 |
Chườm ngải |
Chườm ngải |
37.000 |
|
373 |
03.0682.0228 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
37.000 |
|
374 |
03.0683.0228 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
37.000 |
|
375 |
03.0694.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
37.000 |
|
376 |
03.0696.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
37.000 |
|
377 |
03.0673.0228 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
37.000 |
|
378 |
03.0688.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
37.000 |
|
379 |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
37.000 |
|
380 |
03.0672.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
37.000 |
|
381 |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
37.000 |
|
382 |
03.0685.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
37.000 |
|
383 |
03.0686.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
37.000 |
|
384 |
03.0679.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
37.000 |
|
385 |
03.0678.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
37.000 |
|
386 |
03.0681.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
37.000 |
|
387 |
03.0680.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
37.000 |
|
388 |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
37.000 |
|
389 |
03.0677.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
37.000 |
|
390 |
03.0676.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
37.000 |
|
391 |
03.0690.0228 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
37.000 |
|
392 |
03.0689.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
37.000 |
|
393 |
03.0691.0228 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
37.000 |
|
394 |
03.0695.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
37.000 |
|
395 |
03.0692.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
37.000 |
|
396 |
03.0684.0228 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
37.000 |
|
397 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
Chườm ngải |
37.000 |
|
398 |
08.0009.0228 |
Cứu |
Cứu |
37.000 |
|
399 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
37.000 |
|
400 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
37.000 |
|
401 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
37.000 |
|
402 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
37.000 |
|
403 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
37.000 |
|
404 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
37.000 |
|
405 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
37.000 |
|
406 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
37.000 |
|
407 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
37.000 |
|
408 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
37.000 |
|
409 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
37.000 |
|
410 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
37.000 |
|
411 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
37.000 |
|
412 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
37.000 |
|
413 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
37.000 |
|
414 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
37.000 |
|
415 |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
37.000 |
|
416 |
03.0286.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
Đặt thuốc YHCT |
51.100 |
|
417 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
Đặt thuốc YHCT |
51.100 |
|
418 |
08.0005.2046 |
Điện châm |
Điện châm [kim dài] |
85.300 |
|
419 |
03.0501.0230 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
78.300 |
|
420 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
Điện châm điều trị bại não |
78.300 |
|
421 |
03.0487.0230 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
78.300 |
|
422 |
03.0469.0230 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
78.300 |
|
423 |
03.0506.0230 |
Điện châm điều trị bí đái |
Điện châm điều trị bí đái |
78.300 |
|
424 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
78.300 |
|
425 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
78.300 |
|
426 |
03.0531.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic |
Điện châm điều trị chứng tic |
78.300 |
|
427 |
03.0470.0230 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
78.300 |
|
428 |
03.0498.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
78.300 |
|
429 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
Điện châm điều trị đái dầm |
78.300 |
|
430 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
78.300 |
|
431 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
78.300 |
|
432 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
Điện châm điều trị đau lưng |
78.300 |
|
433 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
78.300 |
|
434 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
78.300 |
|
435 |
03.0516.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
Điện châm điều trị đau răng |
78.300 |
|
436 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
78.300 |
|
437 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
78.300 |
|
438 |
03.0477.0230 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
78.300 |
|
439 |
03.0515.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
78.300 |
|
440 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
78.300 |
|
441 |
03.0514.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
78.300 |
|
442 |
03.0471.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
78.300 |
|
443 |
03.0491.0230 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
78.300 |
|
444 |
03.0493.0230 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
78.300 |
|
445 |
03.0519.0230 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
Điện châm điều trị hen phế quản |
78.300 |
|
446 |
03.0476.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
78.300 |
|
447 |
03.0492.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
78.300 |
|
448 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
78.300 |
|
449 |
03.0521.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
78.300 |
|
450 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
78.300 |
|
451 |
03.0490.0230 |
Điện châm điều trị lác |
Điện châm điều trị lác |
78.300 |
|
452 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
78.300 |
|
453 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
78.300 |
|
454 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
78.300 |
|
455 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
78.300 |
|
456 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
78.300 |
|
457 |
03.0513.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78.300 |
|
458 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
Điện châm điều trị mất ngủ |
78.300 |
|
459 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
Điện châm điều trị nôn nấc |
78.300 |
|
460 |
03.0504.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
78.300 |
|
461 |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
78.300 |
|
462 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
78.300 |
|
463 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78.300 |
|
464 |
03.0503.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
78.300 |
|
465 |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
Điện châm điều trị stress |
78.300 |
|
466 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
Điện châm điều trị sụp mi |
78.300 |
|
467 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
78.300 |
|
468 |
03.0502.0230 |
Điện châm điều trị táo bón |
Điện châm điều trị táo bón |
78.300 |
|
469 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
Điện châm điều trị teo cơ |
78.300 |
|
470 |
03.0494.0230 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
Điện châm điều trị thất ngôn |
78.300 |
|
471 |
03.0526.0230 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
78.300 |
|
472 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
78.300 |
|
473 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
78.300 |
|
474 |
03.0499.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
78.300 |
|
475 |
03.0496.0230 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
78.300 |
|
476 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
78.300 |
|
477 |
03.0488.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
78.300 |
|
478 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
78.300 |
|
479 |
03.0518.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
78.300 |
|
480 |
03.0500.0230 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
78.300 |
|
481 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
78.300 |
|
482 |
03.0489.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
78.300 |
|
483 |
03.0772.0231 |
Điều trị bằng điện phân thuốc |
Điều trị bằng điện phân thuốc |
48.900 |
|
484 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
48.900 |
|
485 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
48.900 |
|
486 |
17.0027.0232 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
41.900 |
|
487 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
Điều trị bằng từ trường |
41.900 |
|
488 |
03.0773.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44.900 |
|
489 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44.900 |
|
490 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
36.700 |
|
491 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
36.700 |
|
492 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
36.700 |
|
493 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
30.800 |
|
494 |
03.0774.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40.900 |
|
495 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] |
40.900 |
|
496 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40.900 |
|
497 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn cột sống cổ |
54.800 |
|
498 |
03.0275.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
54.800 |
|
499 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn cột sống cổ |
54.800 |
|
500 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
54.800 |
|
501 |
03.0782.0242 |
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống |
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống |
162.700 |
|
502 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
52.100 |
|
503 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch |
Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch |
58.400 |
|
504 |
03.0279.0246 |
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
119.200 |
|
505 |
03.0277.0247 |
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
119.200 |
|
506 |
03.0278.0248 |
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
119.200 |
|
507 |
03.0285.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
54.800 |
|
508 |
03.0281.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
54.800 |
|
509 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
54.800 |
|
510 |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang |
14.000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
511 |
03.0276.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
14.000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
512 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang |
14.000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
513 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
14.000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
514 |
03.0708.0253 |
Siêu âm điều trị |
Siêu âm điều trị |
48.700 |
|
515 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
48.700 |
|
516 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Điều trị bằng siêu âm |
48.700 |
|
517 |
03.0705.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
41.100 |
|
518 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] |
41.100 |
|
519 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Điều trị bằng sóng ngắn |
41.100 |
|
520 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Điều trị bằng sóng xung kích |
71.200 |
|
521 |
17.0250.0256 |
Tập do cứng khớp |
Tập do cứng khớp |
56.200 |
|
522 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
Tập tri giác và nhận thức |
51.400 |
|
523 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Luyện tập dưỡng sinh |
33.400 |
|
524 |
03.0901.0261 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
14.700 |
|
525 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
14.700 |
|
526 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
318.700 |
|
527 |
03.0892.0266 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
51.800 |
|
528 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
51.800 |
|
529 |
03.0894.0267 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
59.300 |
|
530 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
59.300 |
|
531 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
Tập điều hợp vận động |
59.300 |
|
532 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
59.300 |
|
533 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
59.300 |
|
534 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
59.300 |
|
535 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
Tập vận động có kháng trở |
59.300 |
|
536 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
Tập vận động có trợ giúp |
59.300 |
|
537 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
Tập vận động thụ động |
59.300 |
|
538 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
33.400 |
|
539 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
33.400 |
|
540 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
Tập đi với gậy |
33.400 |
|
541 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
Tập đi với khung tập đi |
33.400 |
|
542 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
Tập đi với khung treo |
33.400 |
|
543 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
33.400 |
|
544 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
Tập đi với thanh song song |
33.400 |
|
545 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
Tập lên, xuống cầu thang |
33.400 |
|
546 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
33.400 |
|
547 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
Tập với giàn treo các chi |
33.400 |
|
548 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
Tập với thang tường |
33.400 |
|
549 |
03.0902.0269 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
Tập với hệ thống ròng rọc |
14.700 |
|
550 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
Tập với ròng rọc |
14.700 |
|
551 |
03.0903.0270 |
Tập với xe đạp tập |
Tập với xe đạp tập |
14.700 |
|
552 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
Tập với xe đạp tập |
14.700 |
|
553 |
03.0539.0271 |
Thủy châm điều trị bại não |
Thủy châm điều trị bại não |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
554 |
03.0557.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh hố mắt |
Thủy châm điều trị bệnh hố mắt |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
555 |
03.0540.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
556 |
03.0584.0271 |
Thủy châm điều trị chứng tic |
Thủy châm điều trị chứng tic |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
557 |
03.0541.0271 |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
558 |
03.0587.0271 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
559 |
03.0549.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
560 |
03.0580.0271 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
Thủy châm điều trị đau lưng |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
561 |
03.0581.0271 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
562 |
03.0571.0271 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
563 |
03.0601.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
Thủy châm điều trị đau răng |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
564 |
03.0570.0271 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
565 |
03.0538.0271 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
566 |
03.0569.0271 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
567 |
03.0600.0271 |
Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư |
Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
568 |
03.0599.0271 |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
569 |
03.0542.0271 |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
570 |
03.0560.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
571 |
03.0562.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
572 |
03.0547.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
573 |
03.0561.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
574 |
03.0602.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
575 |
03.0583.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
576 |
03.0568.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
577 |
03.0559.0271 |
Thủy châm điều trị lác |
Thủy châm điều trị lác |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
578 |
03.0532.0271 |
Thủy châm điều trị liệt |
Thủy châm điều trị liệt |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
579 |
03.0534.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
580 |
03.0533.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
581 |
03.0555.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
582 |
03.0536.0271 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
583 |
03.0535.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
584 |
03.0598.0271 |
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
585 |
03.0550.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
586 |
03.0591.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
587 |
03.0585.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
588 |
03.0597.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
589 |
03.0588.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
590 |
03.0594.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
591 |
03.0590.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
592 |
03.0551.0271 |
Thủy châm điều trị stress |
Thủy châm điều trị stress |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
593 |
03.0556.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
Thủy châm điều trị sụp mi |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
594 |
03.0567.0271 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
595 |
03.0589.0271 |
Thủy châm điều trị táo bón |
Thủy châm điều trị táo bón |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
596 |
03.0537.0271 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
Thủy châm điều trị teo cơ |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
597 |
03.0563.0271 |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
598 |
03.0552.0271 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
599 |
03.0579.0271 |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
600 |
03.0554.0271 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
601 |
03.0553.0271 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
602 |
03.0586.0271 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
603 |
03.0578.0271 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
604 |
03.0582.0271 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
605 |
03.0558.0271 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
606 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Thủy châm |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
607 |
08.0338.0271 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
608 |
08.0336.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
609 |
08.0327.0271 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
610 |
08.0350.0271 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
Thủy châm điều trị đái dầm |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
611 |
08.0323.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
612 |
08.0357.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
613 |
08.0359.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
Thủy châm điều trị đau dây V |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
614 |
08.0376.0271 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
615 |
08.0380.0271 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
616 |
08.0360.0271 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
617 |
08.0378.0271 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
Thủy châm điều trị đau lưng |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
618 |
08.0373.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
Thủy châm điều trị đau răng |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
619 |
08.0352.0271 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
620 |
08.0353.0271 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
621 |
08.0331.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
622 |
08.0325.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
623 |
08.0322.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
624 |
08.0351.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
625 |
08.0354.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
626 |
08.0365.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
627 |
08.0356.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
628 |
08.0366.0271 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
629 |
08.0330.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
630 |
08.0361.0271 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
631 |
08.0324.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
632 |
08.0335.0271 |
Thủy châm điều trị mày đay |
Thủy châm điều trị mày đay |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
633 |
08.0326.0271 |
Thủy châm điều trị nấc |
Thủy châm điều trị nấc |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
634 |
08.0364.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
635 |
08.0372.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
636 |
08.0367.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
Thủy châm điều trị sụp mi |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
637 |
08.0379.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
Thủy châm điều trị sụp mi |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
638 |
08.0337.0271 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
639 |
08.0355.0271 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
640 |
08.0348.0271 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
Thủy châm điều trị thống kinh |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
641 |
08.0328.0271 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
642 |
08.0371.0271 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
643 |
08.0377.0271 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
644 |
08.0381.0271 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
645 |
08.0334.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
646 |
08.0375.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
647 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
40.200 |
|
648 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
40.200 |
|
649 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
40.200 |
|
650 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32.900 |
|
651 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
Tập các kiểu thở |
32.900 |
|
652 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
Tập ho có trợ giúp |
32.900 |
|
653 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
76.000 |
|
654 |
03.0613.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
76.000 |
|
655 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
76.000 |
|
656 |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
76.000 |
|
657 |
03.0652.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
76.000 |
|
658 |
03.0614.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
76.000 |
|
659 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
76.000 |
|
660 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
76.000 |
|
661 |
03.0668.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
76.000 |
|
662 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
76.000 |
|
663 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
76.000 |
|
664 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
76.000 |
|
665 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
76.000 |
|
666 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
76.000 |
|
667 |
03.0667.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
76.000 |
|
668 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
76.000 |
|
669 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
76.000 |
|
670 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
76.000 |
|
671 |
03.0623.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
76.000 |
|
672 |
03.0666.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
76.000 |
|
673 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
76.000 |
|
674 |
03.0615.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
76.000 |
|
675 |
03.0634.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
76.000 |
|
676 |
03.0636.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
76.000 |
|
677 |
03.0638.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
76.000 |
|
678 |
03.0622.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
76.000 |
|
679 |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
76.000 |
|
680 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
76.000 |
|
681 |
03.0640.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
76.000 |
|
682 |
03.0670.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
76.000 |
|
683 |
03.0633.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
76.000 |
|
684 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
76.000 |
|
685 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
76.000 |
|
686 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
76.000 |
|
687 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
76.000 |
|
688 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
76.000 |
|
689 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
76.000 |
|
690 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
76.000 |
|
691 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
76.000 |
|
692 |
03.0664.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
76.000 |
|
693 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
76.000 |
|
694 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
76.000 |
|
695 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
76.000 |
|
696 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
76.000 |
|
697 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
76.000 |
|
698 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
76.000 |
|
699 |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
76.000 |
|
700 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
76.000 |
|
701 |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
76.000 |
|
702 |
03.0669.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
76.000 |
|
703 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
76.000 |
|
704 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
76.000 |
|
705 |
03.0621.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
76.000 |
|
706 |
03.0639.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
76.000 |
|
707 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
76.000 |
|
708 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
76.000 |
|
709 |
03.0627.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
76.000 |
|
710 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
76.000 |
|
711 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
76.000 |
|
712 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
76.000 |
|
713 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
76.000 |
|
714 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
76.000 |
|
715 |
03.0637.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
76.000 |
|
716 |
03.0650.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
76.000 |
|
717 |
03.0632.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
76.000 |
|
718 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
76.000 |
|
719 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
76.000 |
|
720 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
76.000 |
|
721 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
76.000 |
|
722 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
76.000 |
|
723 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
76.000 |
|
724 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
76.000 |
|
725 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
76.000 |
|
726 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
76.000 |
|
727 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
76.000 |
|
728 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
76.000 |
|
729 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
76.000 |
|
730 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
76.000 |
|
731 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
76.000 |
|
732 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
76.000 |
|
733 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
76.000 |
|
734 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
76.000 |
|
735 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
76.000 |
|
736 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
76.000 |
|
737 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
76.000 |
|
738 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
76.000 |
|
739 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
76.000 |
|
740 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
76.000 |
|
741 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
76.000 |
|
742 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
76.000 |
|
743 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
76.000 |
|
744 |
08.0427.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
76.000 |
|
745 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
76.000 |
|
746 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
76.000 |
|
747 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
76.000 |
|
748 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
76.000 |
|
749 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
76.000 |
|
750 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
76.000 |
|
751 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
76.000 |
|
752 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
76.000 |
|
753 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
76.000 |
|
754 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
76.000 |
|
755 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
76.000 |
|
756 |
03.0743.0281 |
Xoa bóp bằng máy |
Xoa bóp bằng máy |
39.000 |
|
757 |
03.0807.0282 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
51.300 |
|
758 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
51.300 |
|
759 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
64.900 |
|
760 |
03.0808.0283 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay |
Xoa bóp toàn thân bằng tay |
64.900 |
|
761 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64.900 |
|
762 |
03.0282.0284 |
Xông hơi thuốc |
Xông hơi thuốc |
50.300 |
|
763 |
03.0283.0285 |
Xông khói thuốc |
Xông khói thuốc |
45.300 |
|
764 |
03.0280.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
Xông thuốc bằng máy |
50.300 |
|
765 |
08.0019.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
Xông thuốc bằng máy |
50.300 |
|
766 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532.400 |
|
767 |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
546.100 |
|
768 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
394.800 |
|
769 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
Test nội bì [chậm] |
493.800 |
|
770 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
Test nội bì [nhanh] |
406.800 |
|
771 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
677.500 |
|
772 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
365.100 |
|
773 |
03.3041.0329 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
774 |
03.3046.0329 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
775 |
03.3037.0329 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
399.000 |
|
776 |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
777 |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
778 |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
779 |
03.3047.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
780 |
03.3043.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
781 |
03.3040.0329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
782 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889.700 |
|
783 |
03.3034.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
694.000 |
|
784 |
03.3033.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
649.800 |
|
785 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2.698.800 |
|
786 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
7.825.900 |
|
787 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3.311.900 |
|
788 |
03.3479.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4.569.100 |
|
789 |
03.3476.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4.569.100 |
|
790 |
03.3477.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4.569.100 |
|
791 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4.569.100 |
|
792 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
4.569.100 |
|
793 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4.569.100 |
|
794 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3.279.000 |
|
795 |
03.3530.0429 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
4.886.100 |
|
796 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.490.900 |
|
797 |
03.3586.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.490.900 |
|
798 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.490.900 |
|
799 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.490.900 |
|
800 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2.490.900 |
|
801 |
03.4106.0436 |
Nội soi đặt sonde JJ |
Nội soi đặt sonde JJ |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
802 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
803 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
804 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
805 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
806 |
02.0238.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X- quang hoặc siêu âm |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X- quang hoặc siêu âm |
2.454.000 |
|
807 |
03.3480.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2.454.000 |
|
808 |
10.0311.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2.454.000 |
|
809 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.815.900 |
|
810 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.815.900 |
|
811 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.815.900 |
|
812 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.815.900 |
|
813 |
03.4071.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.818.700 |
|
814 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [Nhi] |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
815 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lấy dị vật trực tràng |
3.993.400 |
|
816 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.431.900 |
|
817 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
818 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
819 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
820 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
821 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
822 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
823 |
03.3396.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
824 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
825 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
826 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
827 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
828 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
829 |
03.3815.0493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
3.142.500 |
|
830 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
3.142.500 |
|
831 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
832 |
03.3350.0494 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
833 |
03.3348.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
834 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
835 |
03.3368.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 1 |
Phẫu thuật trĩ độ 1 |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
836 |
03.3366.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
837 |
03.3367.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
838 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
839 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
840 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
841 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
842 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
843 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
844 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
845 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
846 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
847 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
848 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
849 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
850 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
Phẫu thuật Longo |
2.507.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
851 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
1.108.300 |
|
852 |
03.3380.0498 |
Cắt polyp trực tràng |
Cắt polyp trực tràng |
1.108.300 |
|
853 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
1.743.100 |
|
854 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1.743.100 |
|
855 |
20.0070.0500 |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
1.743.100 |
|
856 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
Chọc hút áp xe thành bụng |
218.500 |
|
857 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
218.500 |
|
858 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Rạch áp xe mi |
218.500 |
|
859 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
|
860 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
667.000 |
|
861 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
667.000 |
|
862 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
667.000 |
|
863 |
03.3855.0512 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] |
297.000 |
|
864 |
03.3860.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] |
297.000 |
|
865 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] |
297.000 |
|
866 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
282.000 |
|
867 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
282.000 |
|
868 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] |
282.000 |
|
869 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
282.000 |
|
870 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
282.000 |
|
871 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] |
282.000 |
|
872 |
03.3875.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] |
182.000 |
|
873 |
03.3863.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] |
182.000 |
|
874 |
03.3856.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] |
182.000 |
|
875 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] |
182.000 |
|
876 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] |
182.000 |
|
877 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] |
182.000 |
|
878 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] |
434.600 |
|
879 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
434.600 |
|
880 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
434.600 |
|
881 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
434.600 |
|
882 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
434.600 |
|
883 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
434.600 |
|
884 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
434.600 |
|
885 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] |
434.600 |
|
886 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
434.600 |
|
887 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
434.600 |
|
888 |
03.3845.0516 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] |
256.600 |
|
889 |
03.3846.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] |
256.600 |
|
890 |
03.3844.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] |
256.600 |
|
891 |
03.3873.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] |
256.600 |
|
892 |
03.3874.0516 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] |
256.600 |
|
893 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] |
256.600 |
|
894 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] |
256.600 |
|
895 |
10.0993.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] |
256.600 |
|
896 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] |
256.600 |
|
897 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] |
256.600 |
|
898 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
342.000 |
|
899 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] |
342.000 |
|
900 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
342.000 |
|
901 |
03.3839.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
187.000 |
|
902 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] |
187.000 |
|
903 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
187.000 |
|
904 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
257.000 |
|
905 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
257.000 |
|
906 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
257.000 |
|
907 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
257.000 |
|
908 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
257.000 |
|
909 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
257.000 |
|
910 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
257.000 |
|
911 |
03.3870.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] |
192.400 |
|
912 |
03.3854.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] |
192.400 |
|
913 |
03.3872.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] |
192.400 |
|
914 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] |
192.400 |
|
915 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] |
192.400 |
|
916 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] |
192.400 |
|
917 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] |
192.400 |
|
918 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
919 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
920 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
921 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
372.700 |
|
922 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
923 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] |
372.700 |
|
924 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
372.700 |
|
925 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
926 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] |
372.700 |
|
927 |
03.3851.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
242.400 |
|
928 |
03.3850.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
242.400 |
|
929 |
03.3849.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
242.400 |
|
930 |
03.3869.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] |
242.400 |
|
931 |
03.3852.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
242.400 |
|
932 |
03.3853.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] |
242.400 |
|
933 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] |
242.400 |
|
934 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
242.400 |
|
935 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] |
242.400 |
|
936 |
03.3836.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
749.600 |
|
937 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
749.600 |
|
938 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
749.600 |
|
939 |
03.3836.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] |
370.100 |
|
940 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] |
370.100 |
|
941 |
10.0991.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] |
370.100 |
|
942 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
943 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
944 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
945 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] |
372.700 |
|
946 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
372.700 |
|
947 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
372.700 |
|
948 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] |
372.700 |
|
949 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] |
372.700 |
|
950 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
951 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
952 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
953 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] |
372.700 |
|
954 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
372.700 |
|
955 |
03.3866.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
956 |
03.3865.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
957 |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
958 |
03.3868.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] |
300.100 |
|
959 |
03.3857.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] |
300.100 |
|
960 |
03.3867.0526 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] |
300.100 |
|
961 |
10.0987.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] |
300.100 |
|
962 |
10.0988.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] |
300.100 |
|
963 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
964 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
965 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
966 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] |
300.100 |
|
967 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] |
300.100 |
|
968 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
969 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
970 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
971 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
972 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
973 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
974 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
975 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
976 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
977 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
978 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
979 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
372.700 |
|
980 |
03.3843.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
981 |
03.3842.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
982 |
03.3841.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
983 |
03.3847.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
984 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
985 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
986 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
987 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
988 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
989 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
990 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
991 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] |
300.100 |
|
992 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
993 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
994 |
03.3858.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
659.600 |
|
995 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
659.600 |
|
996 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
997 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
998 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
999 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] |
659.600 |
|
1.000 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
1.001 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
659.600 |
|
1.002 |
03.3834.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.003 |
03.3859.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.004 |
03.3858.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.005 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.006 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.007 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.008 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.009 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.010 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.011 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.012 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
167.000 |
|
1.013 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
167.000 |
|
1.014 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167.000 |
|
1.015 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167.000 |
|
1.016 |
03.3775.0534 |
Cắt cụt cẳng chân |
Cắt cụt cẳng chân |
3.994.900 |
|
1.017 |
03.3682.0534 |
Cắt cụt cẳng tay |
Cắt cụt cẳng tay |
3.994.900 |
|
1.018 |
03.3680.0534 |
Cắt cụt cánh tay |
Cắt cụt cánh tay |
3.994.900 |
|
1.019 |
03.3668.0534 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
3.994.900 |
|
1.020 |
03.3726.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3.994.900 |
|
1.021 |
03.3795.0534 |
Tháo khớp cổ chân |
Tháo khớp cổ chân |
3.994.900 |
|
1.022 |
03.3683.0534 |
Tháo khớp cổ tay |
Tháo khớp cổ tay |
3.994.900 |
|
1.023 |
03.3755.0534 |
Tháo khớp gối |
Tháo khớp gối |
3.994.900 |
|
1.024 |
03.3681.0534 |
Tháo khớp khuỷu |
Tháo khớp khuỷu |
3.994.900 |
|
1.025 |
03.3796.0534 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
3.994.900 |
|
1.026 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3.994.900 |
|
1.027 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.994.900 |
|
1.028 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.994.900 |
|
1.029 |
10.0892.0537 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
3.411.300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.030 |
03.3664.0548 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.031 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.032 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.033 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.034 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.035 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [găm kim] |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.036 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.037 |
03.3666.0550 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.038 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.039 |
10.0902.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.040 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.041 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.042 |
03.3667.0551 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
3.011.900 |
|
1.043 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
3.011.900 |
|
1.044 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Phẫu thuật vết thương khớp |
3.011.900 |
|
1.045 |
10.0969.0553 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
5.105.100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.046 |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.047 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.048 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.049 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
Đặt vít gãy thân xương sên |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.050 |
03.3694.0556 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.051 |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
Đóng đinh xương chày mở |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.052 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.053 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.054 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.055 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.056 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.057 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.058 |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.059 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.060 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.061 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.062 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.063 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.064 |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.065 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.066 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.067 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.068 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.069 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.070 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít] |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.071 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.072 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.073 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.074 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.075 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.076 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.077 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.078 |
10.0827.0557 |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5.474.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.079 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.080 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Cắt u xương sụn lành tính |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.081 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
Gỡ dính gân |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.082 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.083 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.084 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.085 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.086 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.087 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.088 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.089 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.090 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
Rút chỉ thép xương ức |
1.857.900 |
|
1.091 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
Rút đinh các loại |
1.857.900 |
|
1.092 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1.857.900 |
|
1.093 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1.857.900 |
|
1.094 |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
3.226.900 |
|
1.095 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
3.226.900 |
|
1.096 |
03.3695.0571 |
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh |
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh |
3.226.900 |
|
1.097 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
3.226.900 |
|
1.098 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
3.226.900 |
|
1.099 |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
3.226.900 |
|
1.100 |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3.226.900 |
|
1.101 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Tháo bỏ các ngón chân |
3.226.900 |
|
1.102 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
3.226.900 |
|
1.103 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
Tháo đốt bàn |
3.226.900 |
|
1.104 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3.226.900 |
|
1.105 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3.226.900 |
|
1.106 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3.226.900 |
|
1.107 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
3.226.900 |
|
1.108 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3.226.900 |
|
|
|||||
1.109 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
3.226.900 |
|
1.110 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
3.405.300 |
|
1.111 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3.720.600 |
|
1.112 |
10.0895.0573 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
3.720.600 |
|
1.113 |
28.0119.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
3.720.600 |
|
1.114 |
28.0118.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
3.720.600 |
|
1.115 |
03.3807.0574 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² |
4.699.100 |
|
1.116 |
03.3824.0575 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² |
3.044.900 |
|
1.117 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
3.044.900 |
|
1.118 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
3.044.900 |
|
1.119 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2.767.900 |
|
1.120 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.767.900 |
|
1.121 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.767.900 |
|
1.122 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2.767.900 |
|
1.123 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
5.204.600 |
|
1.124 |
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
5.204.600 |
|
1.125 |
03.3691.0577 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
5.204.600 |
|
1.126 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
5.204.600 |
|
1.127 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
5.204.600 |
|
1.128 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
5.204.600 |
|
1.129 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
2.396.200 |
|
1.130 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
Khâu vết thương thành bụng |
2.396.200 |
|
1.131 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
Mở thông túi mật |
2.396.200 |
|
1.132 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2.396.200 |
|
1.133 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
2.396.200 |
|
1.134 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2.396.200 |
|
1.135 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2.396.200 |
|
1.136 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Cắt u lành dương vật |
2.396.200 |
|
1.137 |
28.0098.0583 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn |
2.396.200 |
|
1.138 |
28.0040.0583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
2.396.200 |
|
1.139 |
28.0134.0583 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
2.396.200 |
|
1.140 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1.509.500 |
|
1.141 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.509.500 |
|
1.142 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1.509.500 |
|
1.143 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1.509.500 |
|
1.144 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Mở rộng lỗ sáo |
1.509.500 |
|
1.145 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1.509.500 |
|
1.146 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1.509.500 |
|
1.147 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1.509.500 |
|
1.148 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
1.509.500 |
|
1.149 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1.509.500 |
|
1.150 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
Khâu vết thương vùng môi |
1.509.500 |
|
1.151 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
1.096.500 |
|
1.152 |
28.0133.0587 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
439.100 |
|
1.153 |
03.2734.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400 |
|
1.154 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400 |
|
1.155 |
03.2736.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
|
1.156 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
|
1.157 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
Bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
|
1.158 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
139.000 |
|
1.159 |
03.2733.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300 |
|
1.160 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300 |
|
1.161 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300 |
|
1.162 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
873.000 |
|
1.163 |
03.2260.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312.500 |
|
1.164 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312.500 |
|
1.165 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312.500 |
|
1.166 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
929.400 |
|
1.167 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191.500 |
|
1.168 |
13.0146.0612 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
389.400 |
|
1.169 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786.700 |
|
1.170 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.510.300 |
|
1.171 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236.500 |
|
1.172 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1.663.600 |
|
1.173 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2.119.400 |
|
1.174 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Khâu tử cung do nạo thủng |
3.054.800 |
|
1.175 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Khâu vòng cổ tử cung |
582.500 |
|
1.176 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.833.400 |
|
1.177 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
94.600 |
|
1.178 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
653.700 |
|
1.179 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
653.700 |
|
1.180 |
13.0240.0631 |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
|
1.181 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
|
1.182 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
|
1.183 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2.501.900 |
|
1.184 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2.501.900 |
|
1.185 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.501.900 |
|
1.186 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
376.500 |
|
1.187 |
13.0128.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4.667.800 |
|
1.188 |
13.0127.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
3.035.700 |
|
1.189 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
627.100 |
|
1.190 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
313.500 |
|
1.191 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
450.000 |
|
1.192 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
199.700 |
|
1.193 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
429.500 |
|
1.194 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
5.206.200 |
|
1.195 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
|
1.196 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
|
1.197 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
3.135.800 |
|
1.198 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
|
1.199 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
|
1.200 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
|
1.201 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4.197.200 |
|
1.202 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
4.157.300 |
|
1.203 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3.594.800 |
|
1.204 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
4.570.200 |
|
1.205 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.604.800 |
|
1.206 |
13.0104.0677 |
Phẫu thuật Labhart |
Phẫu thuật Labhart |
3.055.800 |
|
1.207 |
13.0103.0677 |
Phẫu thuật Lefort |
Phẫu thuật Lefort |
3.055.800 |
|
1.208 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.628.800 |
|
1.209 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4.308.300 |
|
1.210 |
03.2730.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
3.217.800 |
|
1.211 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3.217.800 |
|
1.212 |
03.2729.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3.217.800 |
|
1.213 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3.217.800 |
|
1.214 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3.217.800 |
|
1.215 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
|
1.216 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3.217.800 |
|
1.217 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
|
1.218 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.596.900 |
|
1.219 |
13.0154.0712 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
414.500 |
|
1.220 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
Soi cổ tử cung |
68.100 |
|
1.221 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
Soi ối |
55.100 |
|
1.222 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
436.200 |
|
1.223 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1.754.800 |
|
1.224 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
700.200 |
|
1.225 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
700.200 |
|
1.226 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
41.200 |
|
1.227 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
41.200 |
|
1.228 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1.252.600 |
|
1.229 |
03.1659.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Cắt bỏ chắp có bọc |
85.500 |
|
1.230 |
03.1591.0739 |
Trích mủ mắt |
Trích mủ mắt |
510.700 |
|
1.231 |
14.0267.0750 |
Đo độ dày giác mạc |
Đo độ dày giác mạc |
145.500 |
|
1.232 |
14.0268.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
Đo đường kính giác mạc |
68.000 |
|
1.233 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
12.700 |
|
1.234 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
31.600 |
|
1.235 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
31.600 |
|
1.236 |
14.0275.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
69.400 |
|
1.237 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
53.600 |
|
1.238 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi |
Khâu da mi [gây mê] |
1.595.200 |
|
1.239 |
03.1688.0768 |
Khâu kết mạc |
Khâu kết mạc [gây mê] |
1.595.200 |
|
1.240 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi |
Khâu da mi [gây tê] |
897.100 |
|
1.241 |
03.1688.0769 |
Khâu kết mạc |
Khâu kết mạc [gây tê] |
897.100 |
|
1.242 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi đơn giản |
897.100 |
|
1.243 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
Khâu kết mạc [gây tê] |
897.100 |
|
1.244 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600 |
|
1.245 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1.043.500 |
|
1.246 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1.043.500 |
|
1.247 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
1.043.500 |
|
1.248 |
14.0095.0776 |
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
1.529.000 |
|
1.249 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] |
727.900 |
|
1.250 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] |
99.400 |
|
1.251 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
Bóc giả mạc |
99.400 |
|
1.252 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] |
946.900 |
|
1.253 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] |
359.500 |
|
1.254 |
03.1581.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lấy dị vật hốc mắt |
1.013.600 |
|
1.255 |
03.1582.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lấy dị vật trong củng mạc |
1.013.600 |
|
1.256 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
71.500 |
|
1.257 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
71.500 |
|
1.258 |
14.0198.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
Lấy máu làm huyết thanh |
69.000 |
|
1.259 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
40.900 |
|
1.260 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
Lấy calci kết mạc |
40.900 |
|
1.261 |
14.0094.0786 |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
66.800 |
|
1.262 |
03.1680.0788 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê] |
1.351.400 |
|
1.263 |
03.1677.0788 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê] |
1.351.400 |
|
1.264 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
1.351.400 |
|
1.265 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] |
1.351.400 |
|
1.266 |
03.1680.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê] |
698.800 |
|
1.267 |
03.1677.0789 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây tê] |
698.800 |
|
1.268 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh |
698.800 |
|
1.269 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] |
698.800 |
|
1.270 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] |
698.800 |
|
1.271 |
03.1680.0790 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê] |
1.572.200 |
|
1.272 |
03.1677.0790 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây mê] |
1.572.200 |
|
1.273 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] |
1.572.200 |
|
1.274 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê] |
1.572.200 |
|
1.275 |
03.1680.0791 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê] |
935.200 |
|
1.276 |
03.1677.0791 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây tê] |
935.200 |
|
1.277 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
935.200 |
|
1.278 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ] |
935.200 |
|
1.279 |
03.1680.0792 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê] |
1.188.600 |
|
1.280 |
03.1677.0792 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê] |
1.188.600 |
|
1.281 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
1.188.600 |
|
1.282 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] |
1.188.600 |
|
1.283 |
03.1680.0793 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê] |
1.833.000 |
|
1.284 |
03.1677.0793 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây mê] |
1.833.000 |
|
1.285 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] |
1.833.000 |
|
1.286 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] |
1.833.000 |
|
1.287 |
03.1680.0794 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê] |
2.068.800 |
|
1.288 |
03.1677.0794 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây mê] |
2.068.800 |
|
1.289 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] |
2.068.800 |
|
1.290 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê] |
2.068.800 |
|
1.291 |
03.1680.0795 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê] |
1.387.000 |
|
1.292 |
03.1677.0795 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây tê] |
1.387.000 |
|
1.293 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] |
1.387.000 |
|
1.294 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ] |
1.387.000 |
|
1.295 |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
830.200 |
|
1.296 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40.900 |
|
1.297 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40.900 |
|
1.298 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
130.900 |
|
1.299 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
130.900 |
|
1.300 |
14.0064.0802 |
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi |
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi |
1.130.200 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
1.301 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] |
1.632.200 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1.302 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] |
1.632.200 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1.303 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] |
1.083.600 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1.304 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] |
1.083.600 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1.305 |
14.0110.0818 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [1 mắt] |
830.200 |
|
1.306 |
14.0109.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] |
830.200 |
|
1.307 |
14.0110.0819 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [2 mắt] |
1.220.300 |
|
1.308 |
14.0109.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường |
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] |
1.220.300 |
|
1.309 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
960.200 |
|
1.310 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
960.200 |
|
1.311 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
930.200 |
|
1.312 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
930.200 |
|
1.313 |
14.0078.0828 |
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới |
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới |
1.244.100 |
|
1.314 |
14.0126.0829 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt] |
930.200 |
|
1.315 |
14.0125.0829 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] |
930.200 |
|
1.316 |
14.0126.0830 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt] |
1.213.600 |
|
1.317 |
14.0125.0830 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] |
1.213.600 |
|
1.318 |
28.0096.0834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm) |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm) |
1.322.100 |
|
1.319 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
Cắt u da mi không ghép |
812.100 |
|
1.320 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
812.100 |
|
1.321 |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) |
812.100 |
|
1.322 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
Khâu phủ kết mạc |
698.800 |
|
1.323 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
48.300 |
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
1.324 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
48.300 |
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
1.325 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
80.600 |
|
1.326 |
14.0081.0847 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
151.000 |
|
1.327 |
14.0082.0847 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
151.000 |
|
1.328 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60.000 |
|
1.329 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60.000 |
|
1.330 |
14.0158.0851 |
Tiêm nội nhãn |
Tiêm nội nhãn |
245.100 |
|
1.331 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
Test phát hiện khô mắt |
46.400 |
|
1.332 |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
46.400 |
|
1.333 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.334 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.335 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.336 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.337 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.338 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.339 |
14.0099.0861 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
891.500 |
|
1.340 |
14.0113.0862 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
620.000 |
|
1.341 |
14.0063.0862 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
620.000 |
|
1.342 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
344.200 |
|
1.343 |
14.0093.0865 |
Điều trị u máu bằng hóa chất |
Điều trị u máu bằng hóa chất |
197.200 |
|
1.344 |
14.0277.0865 |
Test thử nhược cơ |
Test thử nhược cơ |
197.200 |
|
1.345 |
14.0092.0865 |
Tiêm cortison điều trị u máu |
Tiêm cortison điều trị u máu |
197.200 |
|
1.346 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] |
216.500 |
|
1.347 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
286.500 |
|
1.348 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] |
286.500 |
|
1.349 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] |
1.217.100 |
|
1.350 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] |
2.122.100 |
|
1.351 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] |
634.500 |
|
1.352 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] |
295.500 |
|
1.353 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
64.300 |
|
1.354 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
64.300 |
|
1.355 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
Làm Proetz |
69.300 |
|
1.356 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
Phương pháp Proetz |
69.300 |
|
1.357 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.358 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.359 |
03.2191.0898 |
Khí dung mũi họng |
Khí dung mũi họng |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.360 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Khí dung thuốc cấp cứu |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.361 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
Khí dung mũi họng |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.362 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.363 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.364 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.365 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
Bơm thuốc thanh quản |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.366 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.367 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật hạ họng |
43.100 |
|
1.368 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật hạ họng |
43.100 |
|
1.369 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lấy dị vật họng miệng |
43.100 |
|
1.370 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [đơn giản] |
70.300 |
|
1.371 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
530.700 |
|
1.372 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
530.700 |
|
1.373 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
170.600 |
|
1.374 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
170.600 |
|
1.375 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
754.400 |
|
1.376 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
404.900 |
|
1.377 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi |
Lấy dị vật mũi [gây mê] |
705.500 |
|
1.378 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
705.500 |
|
1.379 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi |
Lấy dị vật mũi [không gây mê] |
213.900 |
|
1.380 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
213.900 |
|
1.381 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70.300 |
|
1.382 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
1.385.400 |
|
1.383 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
1.385.400 |
|
1.384 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] |
1.385.400 |
|
1.385 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
874.800 |
|
1.386 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] |
874.800 |
|
1.387 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] |
874.800 |
|
1.388 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
852.900 |
|
1.389 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
852.900 |
|
1.390 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét bấc mũi sau |
139.000 |
|
1.391 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét bấc mũi trước |
139.000 |
|
1.392 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
139.000 |
|
1.393 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét bấc mũi sau |
139.000 |
|
1.394 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét bấc mũi trước |
139.000 |
|
1.395 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
Cắt polyp mũi |
705.900 |
|
1.396 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
Chọc rửa xoang hàm |
310.500 |
|
1.397 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
774.400 |
|
1.398 |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] |
774.400 |
|
1.399 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
350.500 |
|
1.400 |
15.0237.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] |
350.500 |
|
1.401 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
545.500 |
|
1.402 |
15.0230.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
545.500 |
|
1.403 |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
545.500 |
|
1.404 |
15.0231.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
545.500 |
|
1.405 |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
545.500 |
|
1.406 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
545.500 |
|
1.407 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
Nội soi họng |
40.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.408 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
Nội soi mũi |
40.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.409 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
Nội soi tai |
40.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.410 |
15.9001.2048 |
Nội soi mũi xoang |
Nội soi mũi xoang |
40.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.411 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.412 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.413 |
03.2179.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] |
1.761.400 |
|
1.414 |
15.0149.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao cắt. |
1.415 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
|
1.416 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
3.045.800 |
|
1.417 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
245.500 |
|
1.418 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
Thông vòi nhĩ |
98.300 |
|
1.419 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
771.900 |
|
1.420 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] |
771.900 |
|
1.421 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
1.075.700 |
|
1.422 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
1.075.700 |
|
1.423 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
1.075.700 |
|
1.424 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
943.600 |
|
1.425 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
549.900 |
|
1.426 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
321.400 |
|
1.427 |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
321.400 |
|
1.428 |
15.0145.1006 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) |
153.600 |
|
1.429 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
153.600 |
|
1.430 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900 |
|
1.431 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414.400 |
|
1.432 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414.400 |
|
1.433 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
380.100 |
|
1.434 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
380.100 |
|
1.435 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
Điều trị tủy lại |
987.500 |
|
1.436 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
Điều trị tủy lại |
987.500 |
|
1.437 |
03.1730.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.438 |
03.1728.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.439 |
03.1729.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.440 |
03.1726.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.441 |
03.1727.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.442 |
03.1848.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.443 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
631.000 |
|
1.444 |
03.1859.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.445 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.446 |
03.1849.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.447 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.448 |
16.0048.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.449 |
16.0049.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.450 |
16.0046.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.451 |
16.0047.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.452 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.453 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.454 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.455 |
16.0052.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] |
631.000 |
|
1.456 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.457 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.458 |
16.0053.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.459 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.460 |
03.1730.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.461 |
03.1728.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.462 |
03.1729.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.463 |
03.1726.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.464 |
03.1727.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.465 |
03.1848.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.466 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.467 |
03.1859.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.468 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.469 |
03.1849.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.470 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.471 |
16.0048.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.472 |
16.0049.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.473 |
16.0046.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.474 |
16.0047.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.475 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.476 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.477 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.478 |
16.0052.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.479 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.480 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.481 |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.482 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.483 |
03.1730.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.484 |
03.1728.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.485 |
03.1729.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.486 |
03.1726.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.487 |
03.1727.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.488 |
03.1848.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.489 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.490 |
03.1859.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.491 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.492 |
03.1849.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.493 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.494 |
16.0048.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.495 |
16.0049.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.496 |
16.0046.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.497 |
16.0047.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.498 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.499 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.500 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.501 |
16.0052.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.502 |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.503 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.504 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.505 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.506 |
03.1730.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.507 |
03.1728.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.508 |
03.1729.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.509 |
03.1726.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.510 |
03.1727.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.511 |
03.1848.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.512 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.513 |
03.1859.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.514 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.515 |
03.1849.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.516 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.517 |
16.0048.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.518 |
16.0049.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.519 |
16.0046.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.520 |
16.0047.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.521 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.522 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.523 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.524 |
16.0052.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.525 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.526 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.527 |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.528 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.529 |
03.1944.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
296.100 |
|
1.530 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
296.100 |
|
1.531 |
03.1944.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
415.500 |
|
1.532 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
415.500 |
|
1.533 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369.500 |
|
1.534 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
369.500 |
|
1.535 |
03.1840.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser |
369.500 |
|
1.536 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369.500 |
|
1.537 |
16.0075.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser |
369.500 |
|
1.538 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
369.500 |
|
1.539 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
112.500 |
|
1.540 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
112.500 |
|
1.541 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng [hai hàm] |
159.100 |
|
1.542 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] |
92.500 |
|
1.543 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110.800 |
|
1.544 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110.800 |
|
1.545 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
89.500 |
|
1.546 |
03.1915.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217.200 |
|
1.547 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217.200 |
|
1.548 |
03.1914.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110.600 |
|
1.549 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110.600 |
|
1.550 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
Nhổ răng thừa |
239.500 |
|
1.551 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Nhổ răng vĩnh viễn |
239.500 |
|
1.552 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
239.500 |
|
1.553 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
398.600 |
|
1.554 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
398.600 |
|
1.555 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398.600 |
|
1.556 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398.600 |
|
1.557 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
46.600 |
|
1.558 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
46.600 |
|
1.559 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
46.600 |
|
1.560 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
46.600 |
|
1.561 |
03.1837.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
280.500 |
|
1.562 |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280.500 |
|
1.563 |
03.1838.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser |
280.500 |
|
1.564 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
280.500 |
|
1.565 |
03.1839.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser |
280.500 |
|
1.566 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
280.500 |
|
1.567 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280.500 |
|
1.568 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280.500 |
|
1.569 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
280.500 |
|
1.570 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
280.500 |
|
1.571 |
16.0057.1032 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
308.000 |
|
1.572 |
16.0056.1032 |
Chụp tủy bằng MTA |
Chụp tủy bằng MTA |
308.000 |
|
1.573 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
36.500 |
|
1.574 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
245.500 |
|
1.575 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
245.500 |
|
1.576 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245.500 |
|
1.577 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
245.500 |
|
1.578 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245.500 |
|
1.579 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245.500 |
|
1.580 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369.500 |
|
1.581 |
16.0025.1037 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
1.172.800 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.582 |
16.0022.1037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
1.172.800 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.583 |
16.0023.1037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
1.172.800 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.584 |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
952.100 |
|
1.585 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344.200 |
|
1.586 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
344.200 |
|
1.587 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
344.200 |
|
1.588 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
Phẫu thuật cắt phanh má |
344.200 |
|
1.589 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344.200 |
|
1.590 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
601.000 |
|
1.591 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1.051.700 |
|
1.592 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
|
1.593 |
03.2458.1044 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
|
1.594 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
771.000 |
|
1.595 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
771.000 |
|
1.596 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
771.000 |
|
1.597 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2.928.100 |
|
1.598 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
493.500 |
|
1.599 |
16.0234.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
493.500 |
|
1.600 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.832.000 |
|
1.601 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3.197.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.602 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.897.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.603 |
16.0342.1086 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
2.988.600 |
|
1.604 |
16.0341.1087 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
2.888.600 |
|
1.605 |
28.0125.1087 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
2.888.600 |
|
1.606 |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.636.500 |
|
1.607 |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2.636.500 |
|
1.608 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
3.683.600 |
|
1.609 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
3.065.600 |
|
1.610 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
5.363.900 |
|
1.611 |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
5.363.900 |
|
1.612 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
5.363.900 |
|
1.613 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2.872.600 |
|
1.614 |
11.0005.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] |
130.600 |
|
1.615 |
11.0010.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] |
130.600 |
|
1.616 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] |
262.900 |
|
1.617 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể |
262.900 |
|
1.618 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
458.200 |
|
1.619 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
458.200 |
|
1.620 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
618.300 |
|
1.621 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
618.300 |
|
1.622 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
648.200 |
|
1.623 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
213.400 |
|
1.624 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
3.300.700 |
|
1.625 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2.140.700 |
|
1.626 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
Cắt u bao gân |
2.140.700 |
|
1.627 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
2.140.700 |
|
1.628 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
2.140.700 |
|
1.629 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1.456.700 |
|
1.630 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1.456.700 |
|
1.631 |
11.0134.1892 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
718.900 |
|
1.632 |
11.0135.1893 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
453.000 |
|
1.633 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
16.000 |
|
1.634 |
22.0045.1247 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
248.800 |
|
1.635 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
24.800 |
|
1.636 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
24.800 |
|
1.637 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.200 |
|
1.638 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
22.200 |
|
1.639 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu tại giường |
42.100 |
|
1.640 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
42.100 |
|
1.641 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
42.100 |
|
1.642 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) |
42.100 |
|
1.643 |
22.0284.1270 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
62.200 |
|
1.644 |
22.0288.1271 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
31.100 |
|
1.645 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
33.500 |
|
1.646 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
33.500 |
|
1.647 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
28.400 |
|
1.648 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
74.600 |
|
1.649 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.300 |
|
1.650 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24.800 |
|
1.651 |
22.0102.1341 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
40.900 |
|
1.652 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.600 |
|
1.653 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13.600 |
|
1.654 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
Tìm giun chỉ trong máu |
37.300 |
|
1.655 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
|
1.656 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
|
1.657 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43.500 |
|
1.658 |
23.0029.1473 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
13.400 |
|
1.659 |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
139.200 |
|
1.660 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200 |
|
1.661 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
28.000 |
|
1.662 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
56.100 |
|
1.663 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
1.664 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.665 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.666 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.667 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.668 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.669 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.670 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
Mỗi chất |
1.671 |
23.0216.1494 |
Định lượng Creatinin [dịch] |
Định lượng Creatinin [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.672 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Định lượng Globulin [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.673 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.674 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
Định lượng Phospho (máu) |
22.400 |
Mỗi chất |
1.675 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.676 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.677 |
23.0223.1494 |
Định lượng Urê [dịch] |
Định lượng Urê [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.678 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.679 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.680 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33.600 |
|
1.681 |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Định lượng sắt huyết thanh |
33.600 |
|
1.682 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
|
1.683 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
1.684 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
1.685 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
1.686 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
|
1.687 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
1.688 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16.000 |
|
1.689 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
16.000 |
|
1.690 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100 |
|
1.691 |
22.0079.1515 |
Định lượng Acid Folic |
Định lượng Acid Folic |
89.700 |
|
1.692 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000 |
|
1.693 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300 |
|
1.694 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.695 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Định lượng Canxi (niệu) |
25.600 |
|
1.696 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.697 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.698 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.699 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.700 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu |
Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu |
44.800 |
|
1.701 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Định lượng Glucose (niệu) |
14.400 |
|
1.702 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
Định lượng Protein (niệu) |
14.400 |
|
1.703 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
Cặn Addis |
44.800 |
|
1.704 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
44.800 |
|
1.705 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
|
1.706 |
23.0222.1597 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
4.900 |
|
1.707 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
16.800 |
|
1.708 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.800 |
|
1.709 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
Định lượng Urê (niệu) |
16.800 |
|
1.710 |
23.0260.1603 |
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
6.600 |
|
1.711 |
23.0207.1604 |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
23.400 |
|
1.712 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
13.400 |
|
1.713 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
13.400 |
|
1.714 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8.800 |
|
1.715 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
11.200 |
|
1.716 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.800 |
|
1.717 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
58.300 |
|
1.718 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
95.300 |
|
1.719 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
HIV Ab test nhanh |
58.600 |
|
1.720 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
HCV Ab test nhanh |
58.600 |
|
1.721 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Streptococcus pyogenes ASO |
45.500 |
|
1.722 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
Chlamydia test nhanh |
78.300 |
|
1.723 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
142.500 |
|
1.724 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142.500 |
|
1.725 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
142.500 |
|
1.726 |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
125.000 |
|
1.727 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
HBcAb test nhanh |
65.200 |
|
1.728 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
65.200 |
|
1.729 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
HBsAb test nhanh |
65.200 |
|
1.730 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
HBeAg test nhanh |
65.200 |
|
1.731 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
|
1.732 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
171.100 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
1.733 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
HIV Ag/Ab test nhanh |
107.300 |
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
1.734 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41.700 |
|
1.735 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
Influenza virus A, B test nhanh |
185.700 |
|
1.736 |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
Demodex soi tươi |
45.500 |
|
1.737 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
45.500 |
|
1.738 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
45.500 |
|
1.739 |
24.0307.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
45.500 |
|
1.740 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
45.500 |
|
1.741 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
45.500 |
|
1.742 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45.500 |
|
1.743 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
Trứng giun soi tập trung |
45.500 |
|
1.744 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Trứng giun, sán soi tươi |
45.500 |
|
1.745 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
Vi nấm nhuộm soi |
45.500 |
|
1.746 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Vi nấm soi tươi |
45.500 |
|
1.747 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
Leptospira test nhanh |
151.600 |
|
1.748 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
35.100 |
|
1.749 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
HAV Ab test nhanh |
130.500 |
|
1.750 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
HEV Ab test nhanh |
130.500 |
|
1.751 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
HEV IgM test nhanh |
130.500 |
|
1.752 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
Rotavirus test nhanh |
194.700 |
|
1.753 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
Rubella virus Ab test nhanh |
163.600 |
|
1.754 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200 |
|
1.755 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74.200 |
|
1.756 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
74.200 |
|
1.757 |
24.0096.1714 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
Treponema pallidum nhuộm soi |
74.200 |
|
1.758 |
24.0095.1714 |
Treponema pallidum soi tươi |
Treponema pallidum soi tươi |
74.200 |
|
1.759 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
1.760 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
74.200 |
|
1.761 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
Vibrio cholerae soi tươi |
74.200 |
|
1.762 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
Cryptosporidium test nhanh |
261.000 |
|
1.763 |
24.0185.1720 |
Dengue virus IgA test nhanh |
Dengue virus IgA test nhanh |
261.000 |
|
1.764 |
24.0085.1720 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
Mycoplasma hominis test nhanh |
261.000 |
|
1.765 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
Treponema pallidum test nhanh |
261.000 |
|
1.766 |
24.0103.1720 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
261.000 |
|
1.767 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
Vi khuẩn test nhanh |
261.000 |
|
1.768 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
Vi nấm test nhanh |
261.000 |
|
1.769 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
Virus test nhanh |
261.000 |
|
1.770 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
190.400 |
|
1.771 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
190.400 |
|
1.772 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
190.400 |
|
1.773 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
417.200 |
|
1.774 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308.300 |
|
1.775 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
308.300 |
|
1.776 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
308.300 |
|
1.777 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
75.200 |
|
1.778 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
Ghi điện não thường quy |
75.200 |
|
1.779 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
Điện não đồ thường quy |
75.200 |
|
1.780 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Ghi điện não đồ thông thường |
75.200 |
|
1.781 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
Ghi điện não đồ vi tính |
75.200 |
|
1.782 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
Đo điện não vi tính |
75.200 |
|
1.783 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39.900 |
|
1.784 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39.900 |
|
1.785 |
03.0044.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39.900 |
|
1.786 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39.900 |
|
1.787 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
86.200 |
|
1.788 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
Đo chức năng hô hấp |
144.300 |
|
1.789 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp atropin |
Nghiệm pháp atropin |
215.800 |
|
1.790 |
03.0256.1799 |
Đo lưu huyết não |
Đo lưu huyết não |
50.500 |
|
1.791 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
Đo lưu huyết não |
50.500 |
|
1.792 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
136.200 |
|
1.793 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000 |
Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị. |
|
|
|
|||
1.794 |
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai |
Cấy - tháo thuốc tránh thai |
251.400 |
|
1.795 |
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
70.200 |
|
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ
CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 69/QĐ-BYT ngày 07/01/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
1 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
7.164.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
3 |
03.3476.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
4 |
03.3477.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
5 |
03.3479.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
6 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
7 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
8 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
9 |
03.3530.0429 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
3.854.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
10 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
11 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
12 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
13 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
14 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
15 |
03.4106.0436 |
Nội soi đặt sonde JJ |
Nội soi đặt sonde JJ |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
16 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
17 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
18 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
19 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
20 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
21 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
22 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
23 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
24 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [Nhi] |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
25 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
26 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
27 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
28 |
03.3396.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
29 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
30 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
31 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
32 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
33 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
34 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
35 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
36 |
03.3815.0493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
37 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
38 |
03.3348.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
39 |
03.3350.0494 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
40 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
41 |
03.3366.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
42 |
03.3367.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
43 |
03.3368.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 1 |
Phẫu thuật trĩ độ 1 |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
44 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
45 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
46 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
47 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
48 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
49 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
50 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
51 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
52 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
53 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
54 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
55 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
56 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
57 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
58 |
03.3668.0534 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
59 |
03.3680.0534 |
Cắt cụt cánh tay |
Cắt cụt cánh tay |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
60 |
03.3681.0534 |
Tháo khớp khuỷu |
Tháo khớp khuỷu |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
61 |
03.3682.0534 |
Cắt cụt cẳng tay |
Cắt cụt cẳng tay |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
62 |
03.3683.0534 |
Tháo khớp cổ tay |
Tháo khớp cổ tay |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
63 |
03.3755.0534 |
Tháo khớp gối |
Tháo khớp gối |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
64 |
03.3775.0534 |
Cắt cụt cẳng chân |
Cắt cụt cẳng chân |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
65 |
03.3795.0534 |
Tháo khớp cổ chân |
Tháo khớp cổ chân |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
66 |
03.3796.0534 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
67 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
68 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
69 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
70 |
03.3664.0548 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
71 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
72 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
73 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
74 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
75 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
76 |
03.3666.0550 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
77 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
78 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
79 |
10.0902.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
80 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
81 |
03.3667.0551 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
82 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
83 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
84 |
10.0969.0553 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
4.357.800 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
85 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
86 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Cắt u xương sụn lành tính |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
87 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
Gỡ dính gân |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
88 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
89 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
90 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
91 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
92 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
93 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
94 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
95 |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
96 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
97 |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
98 |
03.3695.0571 |
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh |
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
99 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
100 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
101 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Tháo bỏ các ngón chân |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
102 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
Tháo đốt bàn |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
103 |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
104 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
105 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
106 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
107 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
108 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
109 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
110 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
111 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2.707.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
112 |
03.3807.0574 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
113 |
03.3824.0575 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
114 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
115 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
116 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
117 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
118 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
119 |
03.3691.0577 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
120 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
121 |
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
122 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
123 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
124 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
125 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
1.716.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
126 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1.569.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
127 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1.569.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
128 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2.475.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
129 |
13.0140.0627 |
Khoét chóp cổ tử cung |
Khoét chóp cổ tử cung |
2.305.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
130 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.104.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
131 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2.455.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
132 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2.455.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
133 |
13.0240.0631 |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2.455.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
134 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
1.959.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
135 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1.959.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
136 |
13.0128.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
3.859.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
137 |
13.0127.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2.421.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
138 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
3.713.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
139 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
140 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
141 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
142 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Cắt polyp cổ tử cung |
1.535.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
143 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
1.535.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
144 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
2.782.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
145 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
3.211.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
146 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
1.773.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
147 |
13.0103.0677 |
Phẫu thuật Lefort |
Phẫu thuật Lefort |
2.495.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
148 |
13.0104.0677 |
Phẫu thuật Labhart |
Phẫu thuật Labhart |
2.495.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
149 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
2.872.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
150 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3.536.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
151 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
152 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
153 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
154 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
155 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
156 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
2.751.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
157 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
2.976.800 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
158 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
2.389.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
159 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2.092.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
160 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
2.092.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |