Quyết định 556/QĐ-UBND năm 2015 về bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ôtô, xe máy và xe máy điện trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên

Số hiệu 556/QĐ-UBND
Ngày ban hành 10/03/2015
Ngày có hiệu lực 10/03/2015
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Nguyên
Người ký Nhữ Văn Tâm
Lĩnh vực Thuế - Phí - Lệ Phí

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI NGUYÊN
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 556/QĐ-UBND

Thái Nguyên, ngày 10 tháng 3 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI NGUYÊN

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;

Căn cứ Pháp lệnh Phí, lệ phí số 38/2001/PL-UBTVQH10 ngày 28/08/2001 của Ủy ban Thường vụ Quốc Hội;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ và Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP;

Căn cứ Thông tư số 71/2010/TT-BTC ngày 07/5/2010 hướng dẫn ấn định thuế đối với cơ sở kinh doanh xe ô tô, xe hai bánh gắn máy ghi giá bán xe ô tô, xe hai bánh gắn máy trên hoá đơn giao cho người tiêu dùng thấp hơn giá giao dịch trên thị trường;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC;

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 443/TTr-STC (kèm theo Biên bản họp liên ngành giữa Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh lập ngày 12/02/2015),

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ôtô, xe máy và xe máy điện trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên, cụ thể như sau:

(Có Phụ lục bảng giá chi tiết kèm theo Quyết định này)

Điều 2. Trong quá trình thực hiện, cơ quan Thuế có trách nhiệm phát hiện kịp thời tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ của địa phương hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định, có ý kiến đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính báo cáo UBND tỉnh bổ sung, sửa đổi bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.

- Bảng giá quy định tại Điều 1 là tài sản mới 100%, chưa qua sử dụng.

- Các loại xe khác chưa có trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá chuyển nhượng thực tế trên thị trường hoặc giá áp với loại xe cùng kiểu dáng, phân khối, số chỗ ngồi, trọng tải.

- Các loại xe có trong bảng giá nhưng giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp của người bán.

- Riêng các loại xe cũ (đã qua sử dụng) không có trong bảng giá này giao cho Chi cục trưởng Chi cục Thuế chịu trách nhiệm khi xác định giá tính thu lệ phí trước bạ theo quy định. Cục thuế Thái Nguyên chịu trách nhiệm kiểm tra giá sát việc thực hiện.

- Quyết định này thay thế Quyết định số 31/QĐ-UBND ngày 08/01/2014 về việc ban hành bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên, Quyết định số 1505/QĐ-UBND ngày 09/7/2014 về việc ban hành bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe máy điện trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Cục trưởng Cục Thuế, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và các đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nhữ Văn Tâm

 

PHỤ LỤC I

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số: 556 /QĐ-UBND ngày 10 tháng 3 năm 2015 của UBND tỉnh Thái Nguyên)

ĐVT: Triệu đồng/xe

STT

LOẠI XE

Mức giá

1

2

3

 

CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬT

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA

 

I

 TOYOTA LEXUS

 

1

Loại IS 250

1.400

2

Loại LS 430 (4.3)

2.800

3

Loại LS 400 (4.0)

2.000

4

Loại LS 460 (4.6) sản xuất năm 2011

2.800

5

Loại LS 600

3.000

6

Loại GS, ES 3.5

1.700

7

Loại GS, ES 300

1.600

8

Loại LX 470

2.300

9

Loại LX 570 (5.7) sản xuất năm 2011

3.500

10

Loại GX 470

2.200

11

Loại GX 460 (URJ150L-GKTZKV), 7 chỗ, số tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng, DT 4.608 cm3 (NK)

3.766

12

Loại RX 350 AWD (GGL15L-AWTGKW), 5 chỗ, số tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng, DT 3.456 cm3 (NK)

2.932

13

Loại xe LS 460L (USF41L-AEZGHW), 5 chỗ, số tự động 8 cấp, Đ.cơ xăng, DT 4.608 cm3 (NK)

5.673

14

Loại xe GS 350 (GRL10L-BEZQH), 5 chỗ, số tự động 8 cấp, Đ.cơ xăng, DT 3.456 cm3 (NK)

3.595

15

Loại xe ES 350 (GSV 60L-BETGKV), 5 chỗ, số tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng, DT 3.456 cm3 (NK)

2.571

16

Loại xe LX 570 (URJ201L-GNTGKV), 8 chỗ, số tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng, DT 5.663 cm3 (NK)

5.354

17

Loại xe RX 350 (GGL15L-AWTGKW), 5 chỗ, số tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng, DT 3.456 cm3 (NK)

2.932

18

Loại RX 330

1.500

19

Loại RX 350

1.600

20

Loại RX 450H

1.705

21

Lexus GKUN26L-PRMSYM chở người 5 chỗ và hàng 530Kg 2.982cc3

578

II

 TOYOTA CROWN

 

22

Loại Super Saloon 3.0

1.100

23

Loại Royal Saloon 3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0

1.210

24

Loại STD dung tích xy lanh 2.4

800

25

Loại STD dung tích xy lanh 2.2

700

III

 TOYOTA CRESSIDA

 

26

Loại dung tích xy lanh 3.0

1.000

27

Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

800

IV

 TOYOTA AVALON

 

28

TOYOTA AVALON 3.0

1.100

29

TOYOTA AVALON 3.5

1.300

V

 TOYOTA CAMRY

 

30

Loại dung tích xy lanh 3.0 - 3.5

1.200

31

Loại dung tích xy lanh 2.4

1.100

32

Loại dung tích xy lanh 2.2

1.000

33

Loại dung tích xy lanh 2.0

850

34

Camry .LE 2362 cc, sản xuất tại Mỹ, nhập khẩu

1.200

35

Camry .LE 2494 cc, sản xuất tại Mỹ, nhập khẩu

1.400

VI

TOYOTA SUPRA

 

36

 TOYOTA SUPRA 3.0

1.500

VII

 TOYOTA LOẠI COROLLA

 

37

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

38

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

39

Loại dung tích xy lanh 1.8 AT 5 chỗ

800

40

Loại dung tích xy lanh 2.0

800

41

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

42

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

VIII

 TOYOTA LOẠI KHÁC: CORONA, CARINA

 

 

 STARLET, CELICA, MARKII, CRESTA (04 CỬA)

 

43

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

44

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

45

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

800

46

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

47

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

48

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích

 

IX

 TOYOTA 4 RUNER (HILUX SUF)

 

49

Loại 04 cửa, 3.0

1.000

50

Loại 04 cửa, 2.4

850

51

Loại Hilux G-KUN26L-PRMSYM 4x4 động cơ dầu dung tích 2982cm3, 520 kg

723

52

Loại Hilux E-KUN15L-PRMSYM 4x2 động cơ dầu dung tích 2494cm3

579

53

Loại Hilux G ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2982cm3, t.tải 520 kg

723

54

Loại Hilux E ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, t.tải 585 kg

627

55

Loại Hilux ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, t.tải 585 kg

627

56

Loại Hilux E-KUN35L-PRMSHM 4x2 cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, trọng tải 585 kg

637

57

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

X

 TOYOTA LAND CRUISER

 

58

Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp to

1.550

59

Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp to

1.400

60

Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa

1.100

61

Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to

1.500

62

Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân to, lốp to

1.600

63

Toyota Land Cruiser Prado TX-L 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 2,694 cm3

1.956

64

Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3

2.608

65

Toyota Land Cruiser 5.7 (nhập khẩu), SX năm 2014, 2015

4.940

66

Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc

2.658

67

Toyota Land Cruiser Prado TX-L TRJ150L-GKPEK, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 4x4, đ.cơ xăng dt 2,694 cm3

2.071

68

Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNTEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc, số TĐ 6 cấp

2.702

69

Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép

2.410

70

Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

71

Loại Land Cruiser II tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng

 

72

dung tích, cùng kiểu dáng

 

73

Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

74

Toyota rav4

1.000

75

Toyota Zace

650

76

Toyota Previa, Trevia

1.400

77

Toyota Siena o7 chỗ 3.3

1.200

78

Toyota Town - Ace, Lite - Ace

840

XI

 TOYOTA HIACE

 

79

Loại 12 chỗ

550

80

Loại 15, 16 chỗ

600

81

Toyota Hiace máy dầu (16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ 2.494 cm3)

1.145

82

Toyota Hiace máy dầu KDH222L-LEMDY(16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, DT 2.494 cm3)

1.164

83

Toyota Hiace máy xăng TRH223L-LEMDK(16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, DT 2.693 cm3)

1.084

84

Toyota Hiace máy xăng (16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ 2.693 cm3)

1.066

85

Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.494 - 545Kg 5 chỗ

579

86

Toyota Hilux KUN26L-PRMSYM 2.982Cm3-5 chỗ-chở hàng

600

87

Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.5 - 550Kg 5 chỗ (TLan)

568

88

Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 2,982 - 520Kg 5 chỗ, Đ.Cơ dầu, số tay 5 cấp

735

89

Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 3,0 - 530Kg 5 chỗ (T.Lan)

711

XII

 TOYOTA COASTER

 

90

Loại 24, 26 chỗ

1.000

91

Loại 30 chỗ

1.100

XIV

 TOYOTA FORTUNER

 

92

FORTUNER TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4, SXTN

1.115

93

FORTUNER TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x2, SXTN

1.009

94

FORTUNER V 4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4, SXTN

1.056

95

FORTUNER V 4x2 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x2, SXTN

950

96

FORTUNER 2.7

950

XIII

 TOYOTA YARIS

 

97

TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1

500

98

TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3

550

99

TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 5 chỗ, 5 cửa, số tự động, 1.497cm3

658

100

TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế da), SX năm 2013

699

101

TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động 4 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.497 cm3, ghế nỉ), SX năm 2013, 2014 (NK)

661

102

TOYOTA Yaris RS (Hatchback, 5 cửa, số tự động, động cơ 1497 cm3 ghế da)

688

103

TOYOTA Yaris G NCP151L-AHPGKU (5 chỗ, số tự động 4 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.299 cm3), NK, SX 2014

669

104

TOYOTA Yaris E NCP151L-AHPRKU (5 chỗ, số tự động 4 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.299 cm3), NK, SX 2014

620

105

TOYOTA Yaris E

650

106

TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế nỉ, dt 1,497 cm3), SX 2013

661

107

TOYOTA 86 (Coupé, 2 cửa, 4 chố ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3)

1.651

108

TOYOTA 86 ZN6-ALE7(Coupé, 2 cửa, 4 chố ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3), SX 2013

1.678

XIV

TOYOTA VENZA

 

109

TOYOTA VenZa 2.7

950

110

TOYOTA VenZa T3.5

1.200

XV

TOYOTA HIGHLANDER

 

111

TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất năm 2011

1.180

 

B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN

 

I

NISSAN CEDRIC

 

112

NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0

1.100

II

NISSAN INFINITI

 

113

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0

1.800

114

QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C-, Đ. Cơ xăng, DT 3696 cc, số tự động, 5 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, SX năm 2013, 2014

3.099

115

QX80 JPKNLHLZ62EQ7, Đ. Cơ xăng, DT 5552 cc, số tự động, 7 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, SX năm 2013, 2014

4.499

116

QX60 JLJNLVWL50EQ7, Đ.cơ xăng 3498cc, 7 chỗ, số vô cấp 2 cầu, năm SX 2015, 2016 (nhập khẩu)

2.700

117

QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C-, Đ. Cơ xăng, DT 3696 cc, số tự động, 5 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, SX năm 2015, 2016

3.100

118

QX80 JPKNLHLZ62EQ7, Đ. Cơ xăng, DT 5552 cc, số tự động, 7 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, SX năm 2015, 2016

4.500

119

Loại dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5

2.000

III

NISSAN LOẠI KHÁC: CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)

 

120

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

650

121

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

122

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

750

123

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

1.000

124

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.200

125

NISSAN SUNNY N17 XV, lắp ráp trong nước, năm SX 2013, 2014, 2015

565

126

NISSAN SUNNY N17 XL, lắp ráp trong nước, năm SX 2013, 2014, 2015

515

127

NISSAN SUNNY N17, lắp ráp trong nước, năm SX 2013, 2014, 2015

483

128

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

IV

NISSAN PATROL, SAFARI

 

129

Loại dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa

1.300

130

Loại dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa

1.100

131

Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

132

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

V

NISSAN PATHFINDER, TERRANO, MURANO

 

133

Loại dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa

900

134

Loại dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa

1.000

135

Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

VI

NISSAN URVAN

 

136

Loại 12 chỗ

500

137

Loại 15 chỗ

550

VII

NISSAN CIVILIAN

 

138

Loại 26 chỗ

900

139

Loại 30 chỗ

1.000

140

NISSAN Teana 2.0 - 5 chỗ

750

141

NISSAN Teana 2.5 - 5 chỗ

1.000

142

Nissan Teana 2.5 SL(BDBALVZL33EWABCD, BDBALVZL33EWAABDFG), máy xăng 2.488cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)

1.400

143

Nissan Teana 3.5 SL(BLJALVWL33EWAB), Đ.cơ xăng, dt 3.498cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)

1.695

144

NISSAN NAVA RA (nhập khẩu Thái Lan)

642

145

Nissan Grand Livina L10A, SX năm 2011, 2012 loại xe CKD

635

146

Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2012, loại xe CKD

655

147

Nissan Grand Livina L10M, SX năm 2011, loại xe CKD

614

148

Nissan Grand Livina L10M, SX năm 2012, loại xe CKD

634

149

Nissan Navara LE, Máy dầu 2488 cc, bán tải, số sàn 6 cấp, 2 cầu (CBU)

687

150

Nissan Navara XE, máy dầu 2488 cc, bán tải, số tự động 5 cấp, 2 cầu (CBU)

770

151

Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02 chỗ, model: GLSALHLZ34EWA-U (CBU), SX 2012,2013, NK

2.802

152

Nissan Murano (Murano CVT VQ35 LUX), 05 chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU), SX năm 2012,2013, 2014, NK

2.489

153

Nissan Teana VQ35 LUX (Teana 350XV), BLJULGWJ32ELAK-C-A, 05 chỗ, máy xăng 3498cc, số tự động vô cấp (CBU)

2.125

154

Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ, 2 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL

1.511

155

Nissan Juke CVT HR16 UPPER FDTALUZF15EWCCADJB, Đ.cơ xăng, DT 1598cc, hộp số vô cấp CVT, 5 chỗ, 1 cầu, SX năm 2012, nhập khẩu từ Anh

1.060

156

Nissan Juke CVT HR16 FDTALCZF15EWA-CCMB, Đ.cơ xăng, DT 1598cc, số tự động vô cấp CVT, 5 chỗ, SX năm 2014, 2015, nhập khẩu từ Anh

1.060

157

Nissan Juke CVT HR16 UPPER FDTALUZF15EWCCADJB, Đ.cơ xăng, DT 1598cc, hộp số vô cấp CVT, 5 chỗ, 1 cầu, SX năm 2013

1.186

158

Nissan Juke MT MR16DDT Upper, 05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA

1.195

159

Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05 chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB

1.219

 

C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA

 

I

Honda Legend, Accura , Accord, Straem, CR -V 2.4 LATRE

 

160

Honda Legend,

1.500

161

Honda Accura 3.0 - 3.7

2.000

162

Honda Accord 2.4

1.100

163

Honda Accord 2.4 AT, Accord 2.4S, 5 chỗ ngồi số tự động

1.470

164

Honda Straem 2,0 07 chỗ

800

165

Honda -CR -V 2.4 LATRE 3

860

166

Honda Accord 3.5 AT 5 chỗ số tự động

1.780

II

 HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR

 

167

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

900

168

Loại dung tích xy lanh 2.2

1.000

169

Loại dung tích xy lanh 2.7

1.200

III

 HONDACIVIC

 

170

Civic, Integra 1.6

650

171

Civic 1.8l 5 MT FD1

495

172

Civic 1.8l 5AMT FD1

515

173

Civic 2.0l 5AT FD2

605

174

Xe điểm I, II, III mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại ,dung tích

 

175

Honda Passport gầm cao

1.000

176

Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ

900

177

Honda Minica 06 chỗ

500

 

D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI

 

I

 MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

178

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

179

MIRAGE - 1.2 - MT, nhập khẩu; SX năm 2014, 2015

440

180

MIRAGE - 1.2 - AT, nhập khẩu, SX năm 2014, 2015

510

181

ATTRAGE - 1.2 - MT, nhập khẩu, SX năm 2014, 2015

468

182

ATTRAGE - 1.2 - AT, nhập khẩu, SX năm 2014, 2015

548

183

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

184

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

700

185

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

900

186

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.100

187

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

II

 MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05 CỬA, GẦM CAO

 

188

Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

900

189

Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0

1.100

190

Loại 3.0 chuyên dùng chở tiền

510

191

Loại dung tích xy lanh trên 3.0

1.200

192

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích

 

193

Mtsubishi Expo RVR, Derica 07, 8 chỗ

900

194

Mtsubishi Mni Car 06 chỗ

500

195

Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ số tự động (V93WLRXVQL) NK, SX 2012, 2013

2.071

196

Mitsubishi Pajero GLS MT 7 chỗ (V93WLNXVQL) NK, SX 2012, 2013

1.932

197

Mitsubishi Pajero GLS 7 chỗ dung tích 2.972cm3 NK

2.025

198

Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93WLNDVQL) NK, SX 2012, 2013

1.671

199

Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ

600

III

XE CỨU THƯƠNG MITSUBISHI

 

200

Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ 2972cc NK, SX 2012, 2013

960

201

Mitsubishi L300 cứu thương 6+1 chỗ 1997cc NK

783

202

Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL) NK

983

203

Mitsubishi L300 xe cứu thương 6+1 chỗ (P13WHLNEKL) NK

724

IV

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH MITSUBISHI

 

204

Mitsubishi Triton DC GLS AT xe tải 640Kg số tự động (pick-up cabin kép) NK, SX 2012, 2013

687

205

Mitsubishi Triton DC GLS xe tải 650Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013

660

206

Mitsubishi Triton DC GLX xe tải 680Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013

573

207

Mitsubishi Triton DC GL xe tải 715Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013

527

208

Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025Kg (pick-up ca bin kép) NK

460

209

Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895Kg (pick-up ca bin kép) NK

380

V

XE MITSUBISHI KHÁCH

 

210

Loại 26 chỗ

800

211

Loại 30 chỗ

1.000

 

E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA

 

I

 MAZDA

 

212

MAZDA 3 - 2.0

630

II

 MAZDA 929, SENTIA

 

213

Loại dung tích xy lanh 3.0

1.200

214

Loại dung tích xy lanh dưới 3.0

1.000

III

 MAZDA 626

 

215

Loại dung tích xy lanh 2.0

800

216

Loại dung tích xy lanh trên 2.0

1.000

217

Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 2.488 lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU

1.215

218

Mazda CX-9 AWD (4 cửa, máy xăng 3.7 lít, số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU

1.695

219

Mazda CX-9 AWD (5 cửa, máy xăng 3.726 cm3, số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU

1.745

220

Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 1,998 lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU

1.079

IV

 MAZDA 323

 

221

Loại dung tích xy lanh 1.3

600

222

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

223

Mazda MPV 07 - 08 chỗ

900

224

Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ

600

225

Mazda 24 đến 26 chỗ

800

226

Mazda 27 đến 30 chỗ

1.000

227

Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lit, số sàn 6 cấp, 1 cầu

820

228

Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lit, số tự động 4 cấp, 1 cầu

840

229

Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số sàn, 1 cầu

1.590

230

Mazda MX-5, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp

1.590

231

Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu (lLoại CKD)

1.009

232

Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu (loại CKD)

1.049

233

Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp

539

234

Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp

568

235

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp

470

236

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp

499

237

Mazda 2 MT (2 DE-MT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp (loại CKD)

494

238

Mazda 2 AT (2 DE-AT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp (loại CKD)

529

239

Mazda3MT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

730

240

Mazda3AT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số TĐ 4 cấp

782

241

Mazda3MT, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp, SX TN

720

242

Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 4 cấp

639

243

Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

624

244

Mazda 3, 5 cửa, máy xăng 1496 cm3, số tự động 6 cấp (loại CBU)

778

245

Mazda 3, 4 cửa, máy xăng 1496 cm3, số tự động 6 cấp (loại CBU)

758

246

Mazda 3, 4 cửa, máy xăng 1998 cm3, số tự động 6 cấp (loại CBU)

890

247

Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1998 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)

928

248

Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 2488 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)

1.079

249

Mazda 3 BL-MT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động

704

250

Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

705

251

MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp

630

252

MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp

720

253

Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2.2 lít, số sàn 6 cấp) CBU

645

254

Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3.2 lít, số tự động 6 cấp) CBU

750

 

F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU

 

I

 ISUZU 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

255

Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống

500

256

Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0

600

257

Loại Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa

1.000

258

LOẠI 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

II

 ISUZU CHỞ NGƯỜI TỪ 08 ĐẾN 30 CHỖ

 

259

Loại 08 đến 10 chỗ

500

260

Loại 11 đến 16 chỗ

550

261

Loại 17 đến 26 chỗ

700

262

Loại 26 đến 30 chỗ

800

 

G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU

 

263

Daihatsu Charader 1.0

400

264

Daihatsu Charader 1.3

500

265

Daihatsu Applause

700

266

Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao

800

267

Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao

600

268

Daihatsu Mini Car 06 chỗ

500

 

H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI

 

I

 Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa

 

269

Loại dung tích xi lanh 1.0

400

270

Loại dung tích xi lanh 1.3

500

271

Loại dung tích xi lanh 1.5, 1.6

600

272

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3

600

273

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6

700

274

Suzuki Grand VITARA 2.0, 05 chỗ, nhập khẩu

870

275

Suzuki ERTIGA GLX, dung tích 1373cc, SX tại Ấn Độ

575

276

Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ

800

277

Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ

400

278

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

279

Suzuki SWIFT 1.5AT 5 chỗ

605

280

Suzuki SWIFT 1.5MT 5 chỗ

570

281

Suzuki APV GLB 8 chỗ

371

282

Suzuki APV GLXS 7 chỗ

411

283

Suzuki SWIFT GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 1372cc, nhập khẩu

599

 

J. XE Ô TÔ HIỆU SABARU, FUJI

 

284

Legacy

850

285

Imprera

750

 

 K. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

286

 Xe Bus 31 đến 40 chỗ

1.400

287

 Xe Bus 41 đến 50 chỗ

1.500

 

 L. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

I

 XE TẢI MUI KÍN

 

288

(kiểu xe khách khoang hàng liền cabin) tính bằng 80% xe cùng loại, cùng dung tích

 

II

 XE PICKUP HIỆU TOYOTA, NISSAN 04 CỬA

 

289

Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống

400

290

Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8

520

291

Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0

500

292

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

III

XE TẢI

 

293

Loại trọng tải dưới 01 tấn

300

294

Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

400

295

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn

450

296

Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn

500

297

Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn

600

298

Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn

750

299

Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn

950

300

Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn

1100

301

Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

1300

302

Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn

1500

303

Loại trọng tải trên 20 tấn

1800

304

Loại MITSUBISHI loại 650 Kg

520

 

 M. XE Ô TÔ CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

305

Loại 1.6 trở xuống, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

300

306

Loại từ 1.6 đến 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

350

307

Loại từ 2.0 đến 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

500

308

Loại trên 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

600

309

Loại 1.6 trở xuống, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

400

310

Loại từ 1.6 đến 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

450

311

Loại từ 2.0 đến 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

600

312

Loại trên 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

700

 

CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ANH SẢN XUẤT

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU RANGE - ROVER

 

313

RANGE - ROVER 2.0, nhập khẩu, Sản xuất từ năm 2013 trở về trước

1.800

314

RANGE - ROVER 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 trở về trước

4.300

315

RANGE - ROVER - SPORT 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

4.500

316

RANGE ROVER EVOGUE PURE TD4 2.2 MT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

2.500

317

RANGEROVER - EVOGUE 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.000

318

RANGEROVERAUTOBIOGRA PHYLR SDV8 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

5.450

319

RANGEROVER SUPERC HARGEDV8 AT 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 trở về trước

5.600

320

RANGE ROVER SUPERC HARGEDV8 AT 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

6.700

321

RANGEROVER VOGUESE 4.4 AT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2011 trở về trước

2.500

322

RANGEROVER VOGUESE 4.4 AT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 về sau

3.000

 

B. XE Ô TÔ HIỆU JAGUAR

 

323

JAGUAR 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước

1.800

324

JAGUAR 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước

2.600

325

JAGUAR 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau

4.800

326

JAGUAR 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau

2.300

327

JAGUAR 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau

7.700

 

C. XE Ô TÔ HIỆU ROLLS-ROYCE

 

328

ROLLS ROYCE - PHANTOM, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

26.000

329

ROLLS ROYCE - PHANTOM EWB, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

26.000

330

ROLLS ROYCE - PHANTOM Drophead Coupe, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

31.000

331

ROLLS ROYCE - PHANTOM COUPE, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

28.000

332

ROLLS ROYCE - GHOSH, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

17.000

333

ROLLS ROYCE - GHOST EWB, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

19.000

334

ROLLS ROYCE -WRAITH, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

18.000

 

CHƯƠNG III: XE Ô TÔ ĐỨC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ

 

335

Mercedes E180

1.200

336

Mercedes E190

1.300

337

Mercedes E200 5 chỗ

1.352

338

Mercedes E220

1.500

339

Mercedes E230 tính bằng 105 % Mercedes E220

1.575

340

Mercedes E240 ( 5 chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220

1.650

341

Mercedes E250, E260 tính bằng 115 % Mercedes E220

1.725

342

Mercedes E280 ( 5 chỗ) tính bằng 120 % Mercedes E220

1.800

343

Mercedes E300

1.800

344

Mercedes E320, E350, E380

2.000

345

Mercedes BENZ S 350

3.200

346

Mercedes E400

2.100

347

Mercedes E420, E430, E450

2.200

348

Mercedes S500, S560

2.700

349

Mercedes S600

2.900

350

Mercedes CLS 350

2.400

351

Mercedes CLS 500

2.900

352

Mercedes - GL 550

3.200

353

Mescedes Model C tính bằng 80% Model E

 

354

Mescedes Model ML tính bằng 90% Model E

 

355

Mescedes Model S tính bằng 130% Model E

 

356

Mescedes Model G tính bằng 150% Model E

 

 

B. XE Ô TÔ HIỆU BMW

 

I

 BMW SERIES 3

 

357

BMW 316i

1.000

358

BMW 318i

1.100

359

BMW 320i

1.200

360

BMW 323i, 324i, 325i

1.250

361

BMW 328i

1.400

II

 BMW SERIES 5

 

362

BMW 518i

1.200

363

BMW 520i

1.300

364

BMW 525i

1.400

365

BMW 528i, 530i

1.500

366

BMW 535i

1.600

367

Ô tô hiệu BMW 535i, 5 chỗ, dung tích 2979 cm3, SX tại Đức

2.830

368

BMW 540i

1.800

369

BMW 528i 3.0/16

2.500

370

BMW 535i G Turismo 3.0/16

3.000

III

 BMW SERIES 7

 

371

BMW 725i, 728i

1.500

372

BMW 730i, 735i

1.700

373

BMW 740i

1.900

374

BMW 750i

2.400

375

BMW 760i

4.500

376

BMW 730Li 3.0/16

4.000

377

BMW 740Li 3.0/16

4.500

378

BMW 750Li 4.4/V8

5.500

379

BMW X6 35i 3.3/16

3.000

IV

 BMW SERIES 8

 

380

BMW 840 G

2.100

381

BMW 850 G

2.200

V

 BMW 2 CẦU GẦM CAO

 

382

BMW X5 3.0

1.900

383

BMW X5 4.0

2.000

384

BMW X5 4.4

2.100

385

BMW X3 2.3

1.400

386

BMW X1 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

1.500

387

BMW X3 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

2.150

388

BMW X5 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.467

389

BMW X6 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.388

390

BMW Z 4, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

2.378

391

BMW6 GRAN COUPE, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.825

 

C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI

 

392

AUDI A1 - 1.4, nhập khẩu, SX năm 2010 về sau

800

393

AUDI A3, nhập khẩu, SX năm 2010 về sau

1.200

394

AUDI A4 1.8 L/14

1.400

395

AUDI A6 2.8

1.600

396

AUDI A6 2.0 L/14

1.800

397

AUDI 3.6 Q7

2.000

398

AUDI A8 2.5

2.000

399

AUDI S6

2.100

400

AUDI V8

2.200

401

AUDI Q7 3.0 L/V6

3.200

402

AUDI A8 3.0 L/V6

4.000

403

AUDI A8 4.2 L/V8

5.000

 

D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL

 

I

 XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

404

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

405

Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

650

406

Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

750

407

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

850

408

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

1.200

409

Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2 cửa, 4 chỗ

995

410

Volkswagen New Beetle 1.6 dung tích 1595 cm2 6 số tự đông, động cơ xăng (SX 2010)

1.055

411

Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.595

412

Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số tự động 6 số động cơ xăng (SX 2010)

1.661

413

Volkswagen Passat CC Sport 1.984 cm3 số tự động-6 số động cơ xăng

1.661

414

Volkswagen Scirocco Sport 1.394 cm3, 7 số tự động- động cơ xăng (2010)

796

415

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.495

416

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2010

1.525

417

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 7 số động cơ xăng SX 2011

1.555

418

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2011

1.555

419

Volkswagen New Beetle 2.0 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.168

420

Volkswagen Passat 1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.359

421

Volkswagen Touareg R5 2.461 cm3 số tự động - 6 số động cơ dầu

2.222

422

Volkswagen CC1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.595

 

Đ. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE

 

423

Porsche Boxste, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.300

424

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.200

425

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2013

3.215

426

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2013

3.215

427

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

3.153

428

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2014, 2015 đời xe 2015

3.090

429

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013

4.075

430

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.013

431

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.885

432

Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.500

433

Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2013, 2014; đời xe 2014

3.124

434

Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.400

435

Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 3604 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.206

436

Porsche Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.600

437

Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

5.200

438

Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

6.559

439

Porsche Panamara S, 4 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

4.400

440

Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.454

441

Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014, 2015

4.426

442

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2012

3.068

443

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2013

3.040

444

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

3.091

445

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

3.032

446

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.012

447

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2012

3.899

448

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013

3.787

449

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013

3.848

450

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

3.791

451

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.731

452

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2011, 2012

5.636

453

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013

5.609

454

Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

5.522

455

Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, 2015 đời xe 2015

5.440

456

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

5.525

457

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2012

6.488

458

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2013

6.465

459

Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.365

460

Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

6.281

461

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

6.380

462

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2012

6.386

463

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013

6.351

464

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

6.267

465

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2012

7.245

466

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2013

7.215

467

Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.255

468

Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

6.170

469

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

7.104

470

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

7.018

471

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

7.129

472

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2011, 2012

3.207

473

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2013

3.170

474

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2014

3.124

475

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2016

3.466

476

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2011, 2012

4.268

477

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013

4.183

478

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.241

479

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.129

480

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2012

4.727

481

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2013

4.492

482

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.543

483

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.453

484

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2012

6.668

485

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013

6.546

486

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.641

487

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

6.464

488

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2012

5.105

489

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013

4.968

490

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

5.041

491

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.908

492

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 3604 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2016

5.276

493

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

4.224

494

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2011

4.224

495

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2012

4.224

496

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2012

4.178

497

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013

4.178

498

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2014

4.426

499

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.357

500

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

4.528

501

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013

4.479

502

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.633

503

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.510

504

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.411

505

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

6.071

506

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013

5.973

507

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.074

508

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2997 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

5.923

509

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

5.952

510

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

6.393

511

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013

6.272

512

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.381

513

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 2997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2014, 2015

6.252

514

Porsche Panamera GTS, 04 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

6.870

515

Porsche Macan, 05 chỗ, loại 1984 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

2.687

516

Porsche Macan S, 05 chỗ, loại 2997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.197

517

Porsche Macan Turbo, 05 chỗ, loại 3604 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.296

518

Porsche Bentley Flying Spur, nhập khẩu, SX từ năm 2013 về sau

13.000

519

Porsche Continen Tal GT, nhập khẩu, SX từ năm 2013 về sau

13.800

 

E. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

520

 Tính bằng giá xe Bus cùng loại do Nhật sản xuất

 

 

F. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

521

 Tính bằng giá xe tải hàng Toyota sản xuất

 

 

CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ PHÁP

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT

 

522

Peugeot 106

320

523

Peugeot 205

370

524

Peugeot 306, 309

420

525

Peugeot 405

500

526

Peugeot 406

550

527

Peugeot 208, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1598cc, số tự động 4 cấp (CBU)

898

528

Peugeot 508, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1598cc, số tự động 6 cấp (CBU)

1.495

529

Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu.

919

530

Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp (CKD)

865

531

Peugeot 5008 GAT, 5 chỗ, máy xăng 1598 cm Turbo, số tự động 6 cấp (CBU)

1.355

532

Peugeot RCZ 1,6L Turbo GAT, 4 chỗ, máy xăng 1598 cm3 turbo, số tự động 6 cấp (CBU)

1.855

533

Peugeot 505

600

534

Peugeot 605

650

 

B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT

 

535

Renault 19

400

536

Renault 21

500

537

Renault 25

550

538

Renault Safrane

700

539

Renault Espace; Cl10

350

 

C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL

 

540

Citroel AX

350

541

Citroel ZX

400

542

Citroel BX

450

543

Citroel XM 2.0

550

544

Citroel XM 3.0

700

 

D. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

545

 Tính bằng 90% giá xe Bus các hãng Nhật sản xuất

 

 

E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

546

Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật sản xuất

 

 

CHƯƠNG V: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT

 

547

Fiat 1.3 trở xuống

350

548

Fiat trên 1.3 đến 1.6

400

549

Fiat trên1.6 đến 2.0

500

 

B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO

 

550

Volvo 960 3.0

1.000

551

Volvo 940 2.3

900

552

Volvo 2.5 ( 07 chỗ)

850

 

C. XE Ô TÔ HIỆU FORD

 

I

Xe du lịch

 

553

Ford 1.3 trở xuống

400

554

Ford trên 1.3 đến 1.6

500

555

Ford trên 1.6 đến 2.0

650

556

FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 5 cửa DR75-LAB

522

557

FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 4 cửa DP09-LAA

522

558

Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 5 chỗ

979

II

 Xe tải Ford Ranger Pick up

 

559

Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

492

560

Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

621

561

Ford Ranger UF4M901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT

696

562

Ford Ranger UF4L901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

581

563

Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

525

564

Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

706

565

Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

640

566

Ford Ranger UF4MLAC Xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT

669

567

Ford Ranger UF4FLLAD Xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL

556

568

Ford Ranger UF5FLAB Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT

679

569

Ford Ranger UF5FLAA Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL

594

570

Ford Ranger UF5F903 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

669

571

Ford Ranger UG6F901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

717

 

D. XE VẬN TẢI

 

572

 Xe đầu kéo mỹ, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.500

 

E. XE HIỆU KHÁC

 

573

CheVrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (Mỹ sx)

4.000

574

CAM RY-LE -2.494cc (Mỹ sx)

1.400

 

CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ HÀN QUỐC

 

 

A. XE HIỆU DAEWOO

 

I

 XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

575

Loại Lacetti - 1.6 CDX

600

576

Loại Lacetti - 1.6 SE

450

577

Loại Matiz 1.0

350

578

DAEWOO-Matiz dung tích 796cc, nhập khẩu từ Hàn quốc

260

II

LOẠI KHÁC

 

579

Loại dung tích xy lanh 1.0 trở xuống

250

580

Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3

300

581

Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

440

582

Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

470

583

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

580

584

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

700

III

 XE GẦM CAO

 

585

Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

570

586

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

680

587

Loại dung tích xy lanh trên 3.0

830

IV

 XE BUS

 

588

Loại Mini Car dưới 1.0

320

589

Loại 07 đến 09 chỗ

420

590

Loại 10 đến 12 chỗ

520

591

Loại 13 đến 15 chỗ

620

592

Loại 16 đến 26 chỗ

720

593

Loại 27 đến 30 chỗ

820

594

Loại 31 đến 40 chỗ

1.020

595

Loại 41 đến 50 chỗ

1.223

596

Loại 50 đến 60 chỗ

1.420

597

Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)

1.450

598

buýt BS090Đ 30+1 ghế hoặc 31+1ghế động cơ Điezel Đ1146

800

599

buýt BS090ĐL 25 ghế và 47 chỗ đứng động cơ Điezel Đ1146

800

600

buýt GDW 6900 25 ghế và 64 chỗ đứng động cơ YC4G180-20

595

601

buýt BS106Đ 28 ghế và 55 chỗ đứng động cơ Điezel ĐE08TIS

1.189

602

 XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)

 

603

 + Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích

 

V

 XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

604

 Loại trọng tải dưới 01 tấn

250

605

 Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn

350

606

 Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn

400

607

 Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn

500

608

 Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn

750

609

 Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

950

610

 Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn

1.100

611

 Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

1.400

612

 Loại trọng tải trên 15 tấn

1.700

 

B. XE HIỆU HYUNDAI

 

I

 XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

613

Velna - 1.4 - 5 chỗ

400

614

J30 - 1.6 - 5 chỗ

550

615

Tuson - 2.0 - 5 chỗ

700

616

Hyundai EON 5 chỗ SX năm 2011,2012

328

617

Hyundai VELOSTE 1.6 SX năm 2011

550

618

Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1400)

420

619

Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400)

470

620

Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1100)

320

621

Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1400)

340

622

Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1400)

360

623

Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599)

370

624

Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1.599)

395

625

Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1600)

505

626

Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1797cc)

601

627

Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1600)

440

628

Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.8, số sàn 6 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc

732

629

Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.6, số tự động 6 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc

675

630

Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.6, số sàn 6 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc

618

631

Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400)

502

632

 Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)

538

633

SONATA 2.0 - 5 chỗ máy xăng

800

634

Santafe 2.0 - 7 chỗ

900

635

 Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ

730

636

 Hyundai 2.0 - 7 chỗ

510

637

 Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200)

718

638

 Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700)

682

639

 Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2013 tại Hàn Quốc

1.358

640

 Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011

1.091

641

 Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2011

1.111

642

 Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy dầu 2.0L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011

1.091

643

 Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500)

601

644

 Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy dầu 3000)

1.242

645

 Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy xăng 3800)

1.150

646

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1

898

647

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1

952

648

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2

790

649

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2

820

650

 Hyundai SANTAFE 2WD, 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2014 tại Việt Nam

 1.076

651

 Hyundai SANTAFE 4WD, 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2014 tại Việt Nam

1.190

652

 Hyundai SANTAFE 4WD, 7 chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2014 tại Việt Nam

1.123

653

 Hyundai SANTAFE 4WD, 7 chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2014 tại Việt Nam

1.238

654

 Hyundai Xeent, 5 chỗ, máy xăng 1.2L, số tay 5 cấp 4x2, SX 2014 tại Ấn Độ

380

655

 Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400)

603

656

 Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 2500)

664

657

 Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400)

605

658

 Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)

605

659

 Hyundai Eon, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 0,8L, SX 2011 tại Ấn Độ

328

660

 Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013, 2015 tại Ấn Độ

334

661

 Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013, 2015 tại Ấn Độ

397

662

 Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2013, 2015 tại Ấn Độ

435

663

 Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.1L, SX 2011 tại Ấn Độ

354

664

Huyndai Grand I10 1.0 MT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

345

665

Huyndai Grand I10 1.0 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

405

666

Huyndai Grand I10 1.2 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

450

667

Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2011tại Ấn Độ

354

668

Hyundai i20, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011tại Ấn Độ

508

669

Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2015 tại Hàn Quốc

721

670

Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011

646

671

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc

541

672

Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, Chiều dài 4.115 mm

542

673

Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, Chiều dài 4.370 mm

525

674

Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, Chiều dài 4.370 mm

570

675

Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc

570

676

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc

522

677

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011

510

678

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011

540

679

Hyundai ACCENT 1.4 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

550

680

Hyundai ACCENT Blue 1.4 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

590

681

Huyndai Clich 1.1, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

320

682

Huyndai Clich 1.4, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

360

683

 Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

924

684

 Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2015 tại Hàn Quốc

1.009

685

 Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2013 tại Hàn Quốc

890

686

 Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc

1.047

687

 Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

883

688

 Hyundai Genesis Coupe 2.0 T, 4 chỗ, số tự động 5cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

1.056

689

EQUUS VS380 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy xăng 3.8 L, SX năm 2011

2.626

690

EQUUS VS460 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy xăng 4.6L, SX năm 2011

3.131

691

 Hyundai H-1, xe ô tô 6 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc

733

692

 Hyundai H-1, xe ô tô 6 chỗ, động cơ diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc

762

693

 Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc

866

694

 Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc

822

695

 Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số tự động 4 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc, DxRxC (mm) 5125x1920x1925, SX 2015 tại Hàn Quốc

885

696

 Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số tự động 4 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc, DxRxC (mm) 5125x2010x2215, SX 2015 tại Hàn Quốc

1.350

697

 Hyundai H-1, ô tô cứu thương, động cơ xăng 2.4L, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc

622

698

 Hyundai H-1, ô tô cứu thương, động cơ diesel 2.5L, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc

650

699

 Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011

 

700

 Hyundai H-1, 6 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2011

707

701

 Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011

620

702

 Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011

768

703

 Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy dầu 2.5L, SX 2011

828

704

 Hyundai Veloster, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011

798

II

XE CỨU THƯƠNG HYUNDAI

 

705

 Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu thương máy dầu 2.500)

429

706

 Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu thương máy xăng 2.400)

459

707

 Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)

459

708

 Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400) LUX

538

709

 Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400)

538

III

XE TẢI HYUNDAI

 

 

XE TẢI VAN

 

710

Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2,500)

441

 

XE TẢI THÙNG HÃNG HYUNDAI

 

711

 Hyundai loại dưới 1 tấn

200

712

 Hyundai loại 1 tấn

250

713

 Hyundai loại 1,5 tấn

300

714

 Hyundai loại 2,5 tấn

350

715

 Hyundai loại 3,5 tấn

400

716

 Hyundai MEGA 4,5 TON sản xuất 2006 dung tích 6.606cm3 4500 Kg

520

717

 Hyundai loại 5 tấn HD120/THACO-L-MBB

810

718

 Hyundai loại 5,5 tấn HD120/THACO-L

765

719

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn Hyundai HD/270/THACO-TB

1.490

720

HD - 270 trọng tải 15 tấn

1.330

721

HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng tải 18 tấn

2.105

722

Hyundai loại 24 tấn

1.350

723

Hyundai loại 25,5 tấn

1.300

724

HD - 206 trọng tải 27 tấn

1.200

725

HD -520 trọng tải 36 tấn

1.500

IV

XE HÃNG HYUNDAI CHỞ KHÁCH

 

726

 Hyundai Aero 45 chỗ (cả chỗ đứng, ngồi)

1.100

727

Hyundai 47 chỗ hyundai UNIVERSELX

2.598

728

Hyundai 47 chỗ hyundai UNIVERSE NB

2.938

729

Hyundai Global 900, 54 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)

780

730

Hyundai Aero trên 60 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)

1.450

731

 Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

V

XE HÃNG HYUNDAI CHUYÊN DÙNG

 

732

Santafe 2.0 chở tiền

600

733

 hyundai Teracam 3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền

360

734

Xe chở xăng dầu dung tích 6557cm3 FAW

750

735

Xe trộn bê tông

1.200

736

Xe đầu kéo

1.200

737

Xe sát xi có buồng lái HD 170

1.179

738

Xe sát xi có buồng lái HD 250

1.489

739

Xe sát xi có buồng lái HD 320

1.669

740

Xe sát xi có buồng lái HD 700

1.309

741

Xe sát xi có buồng lái HD 1000

1.489

 

C. XE HIỆU KIA

 

I

XE CON

 

742

 FCRTDLI 5 chỗ

350

743

 PRIDELX dung tích 1399 cm3

226

744

 CERATO SLX 5 chỗ 1591cm3

550

745

 5 chỗ máy xăng số sàn 2.0 cm3 CERATO -KOUP (KNAFW612BA)

652

746

 5 chỗ động cơ xăng (số sàn) RIO (4 cửa KNADE223)

454

747

 5 chỗ động cơ xăng RIO (5 cửa KNADE243296)

407

748

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa KNADE243386)

423

749

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa KNADH513AA)

421

750

KIA RIO (KNADN412BC), 5 chỗ, động cơ xăng 1,4 LIT, số tự động 4 cấp

529

751

Kia Sportage

874

752

 SORENTO EX

560

753

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động OPTIMAEX

576

754

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động CERATO (5 cửa-KNAFW511BB)

589

755

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động OPTIMA (KNAGN411BB)

809

756

 5 chỗ máy xăng 1.4lít số tự động PICANTO TA 1.2 L (KNABX512BC)

459

757

 5 chỗ động cơ xăng, số sàn CARENS (KNAHH81AAA)

456

758

 7 chỗ động cơ xăng, số sàn CARENS (KNAFG521287)

477

759

7 chỗ động cơ xăng số tự động CARENS (KNAFG521387)

500

760

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA)

875

761

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BB)

890

762

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA)

845

763

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

865

764

7 chỗ máy dầu 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

865

765

7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)

910

766

7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DB)

925

767

7 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287)

490

768

7 chỗ máy dầu (số tự động) CARENS (KNAFG524387)

513

769

7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD

700

770

7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD

713

771

 7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO EX (KNAKU814AA)

835

772

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA)

443

773

 5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) CERATO-EX (KNAFU411BA)

480

774

 5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) CERATO-SX (KNAFW411BA)

504

775

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)

480

776

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811BA)

485

777

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16L) CAENS (KNHH81AAA)

456

778

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)

497

779

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

497

780

 5 chỗ động cơ xăng, (số tự động, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

522

781

 5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO (4 cửa KNADG413AA)

396

782

 5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO (5 cửa KNADG513AA)

421

783

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động RJO (5 cửa KNADG513BA)

439

784

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động MAGENTIS ( KNAGH417BA)

704

785

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động MAGENTIS ( KNAGH417BB)

704

786

 5 chỗ máy xăng,2 cầu số sàn SPORTAGE ( KNAPC811CB)

790

787

 5 chỗ máy xăng,2 cầu số tự động SPORTAGE ( KNAPC811DB)

815

788

 7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO (KNAFU811BA)

780

789

 7 chỗ máy xăng, 2 cầu, số sàn SORENTO 4WD GASMT (KNAKU811CA)

882

790

 8 chỗ máy xăng số tự động CARNIVAL (KNAMH812BB)

820

791

 8 chỗ máy xăng số sàn CARNIVAL (KNHMH812AA)

750

792

 11 chỗ máy dầu số sàn CARNIVAL (KNHMD371AA)

750

793

Forte - 1.6

500

794

LOTZE - LEX 2.0

650

795

Moning - 999 cc

360

796

Moning - trên 1.0 cc

360

797

KIA Moning 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

450

798

KIA Moning Van 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về trước

290

799

KIA Moning Van 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2011 về sau

350

800

SOUL 5 chỗ 1.6

500

801

Kia PICANTO (KNABK513BAT), 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU)

317

II

XE TẢI

 

802

Kia loại 1 tấn

230

803

Kia loại 1,4 tấn

270

 

D. XE HIỆU KHÁC

 

804

 Sang Yong Chairman 3.2

540

805

 Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

 

Đ. XE TẢI CỦA HÀN QUỐC

 

806

Trọng tải dưới 1 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

 250

807

Trọng tải 1T - 2,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

 400

808

Trọng tải trên 2,5T - 4,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

 550

809

Trọng tải trên 4,5T - 6,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

 850

810

Trọng tải trên 6,5T - 8,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

 1.000

811

Trọng tải trên 8,5T - 12,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

 1.200

812

Trọng tải trên 12,5T - 15,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

 1.400

813

Trọng tải trên 15,5T - 20,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

 1.500

814

Trọng tải trên 20,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

 1.700

 

CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ CHLB NGA

 

815

 Xe Uoat

200

816

 Xe Paz

250

817

 Xe Uoat tải 1.5 tấn

180

818

 Xe Gaz

200

819

 Xe Zil

250

820

 Xe Maz

370

821

 Xe Kamaz, Kraz, Ural

430

 

CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC

 

I

XE CON

 

822

Image-SFJ 6370D 8 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)

100

823

BYD dưới 1.0 SX năm 2010, 2011

210

824

BYD G3QCJ7182A4

340

825

BYD G3QCJ7152A

310

826

BYDFOOCJ 7100L2 5 chỗ, dung tích xi lanh 998 cc

210

II

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

827

 Loại trọng tải dưới 01 tấn

130

828

 Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

150

829

 Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn

170

830

 Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn

200

831

 Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn

230

832

 Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

250

833

 Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn

300

834

 Loại trọng tải trên 10 tấn

350

835

 Dạng Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn

900

836

CNHTC 9.726 cm3 trọng tải 9 tấn

1.100

837

CHUAN LU CGC3058 BBD KHÔNG CÓ TRỢ LỰC TAY LÁI

150

838

CHUAN LU CGC3058 BBD CÓ TRỢ LỰC TAY LÁI

156

III

XE TẢI

 

839

CNHTC/HOWO trọng tải 11TẤN, SX năm 2011

1.400

840

Xe DONG FENG 6 - 6494 cc, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

750

841

Xe tải dưới 1 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

150

842

Xe tải 1 T - 2,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

250

843

Xe tải trên 2,5 T - 4,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

350

844

Xe tải trên 4,5 T - 6 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

550

845

Xe tải trên 6 T - 8 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

750

846

Xe tải trên 8 T -10 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.000

847

Xe tải trên 10 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

1.100

848

CNHTC/HOWO trọng tải 12,2 TẤN, SX năm 2010

1.300

IV

XE ĐẦU KÉO, TẢI THÙNG

 

849

Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 460PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

1.250

850

Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 420PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

1.200

851

Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

1.150

852

Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 340PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

955

853

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 210PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

500

854

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 240PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

510

855

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 270PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

610

856

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 290PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

720

857

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

910

858

Ô tô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, công suất 210PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

730

859

Ô tô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, công suất 240PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

750

860

Ô tô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014

1.260

861

Sơ mi rơ mooc chở container 20 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014

200

862

Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014

235

863

Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, không có sàn hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014

300

864

Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, có sàn hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014

330

865

Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, cổ cò sàn hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014

280

866

Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 14,3 m hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014

440

867

Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 15,5 m hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014

465

868

Soơ mi rơ mooc có thành cao 90 cm, 3 trục 14,3 m hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014

435

869

Sơ mi rơ mooc chở container 45 feet 3 trục, SX tại Trung Quốc năm 2014

370

870

Sơ mi rơ mooc tải hiệu CIMC Mon del ZTV 9401 CCYSZ, 3 trục có sàn, có thành, có mui, SX tại T.Quốc

390

 

CHƯƠNG IX: XE Ô TÔ ĐÀI LOAN

 

871

TOYOTA COLLA 1.6 sản xuất năm 2010, 2011

600

 

CHƯƠNG X: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM

 

 

A. XE CÔNG TY TNHH Ô TÔ HOÀ BÌNH (VMC)

 

872

 Mazda 3 MT 1.6 5 chỗ

482

873

 Mazda 3 AT 1.6 5 chỗ

507

874

 Mazda 323

420

875

 Mazda 626 2.0

680

876

 Mazda6 2.0 5 chỗ

546

877

 Mazda6 2.3 5 chỗ

627

878

 Mazda E2000

340

879

 Mazda B2200, 04 cửa

320

880

 Mazda B2200, 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

881

 Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ

402

882

 Kia Pride 1.3

250

883

 Kia Pride cd5

210

884

 Kia Ceres

240

885

 Kia Pregio

420

886

 Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ

260

887

 Kia Camival GS 2.5 - 7 Chỗ

502

888

 Kia Camival LS 2.5 - 9 Chỗ

576

889

 Kia Camival LS 2.5 - 5 Chỗ

470

890

 BMV 318i A 2.0L - 5 chỗ

920

891

 BMV 320i

950

892

 BMV 325iA 2.5L- 5 chỗ

1.030

893

 BMV 525i

1.120

894

 BMV 528i

1.200

895

 Subaru Legacy

520

896

Kia Spec tra

314

897

Kia Spec tra 1,25T

182

898

Kia Spec tra 1,4T

210

899

Kia MOR NING SLX

195

900

Nissan Grand Livina L10A

705

901

Nissan Grand Livina L10M

654

 

B. XE CÔNG TY MEKONG

 

902

 Mekong Jeep

270

903

 Mekong Star

260

904

 Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn

290

905

 Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ

450

906

 Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên

670

907

 Iveco Turbo Daily 4010, 4910

300

908

 Fiat Tempra

360

909

 Fiat Siena 1.3

240

910

 Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ

354

911

 Musso 602

460

912

 Musso E230

570

913

 Musso E32p

780

914

 Musso 661

490

915

 Premio

270

916

 Musso GL 2.3

500

917

 Musso libero

530

918

 Musso CT

400

919

 At Albea ELX 1.3 5 chỗ

349

920

 Fiat Albea HLX 1.6 5 chỗ

445

921

 Fat Doblo 1.6 7 chỗ

397

922

 Pick-Up Admiral BQ 1020A

220

923

 Shuguangprnto DG 6472

420

924

 Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ

390

925

Huanghai Premio Max GS DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền

435

926

Huanghai Premio Max GS DD1022F, ôtô pick up chở hàng cabin kép

245

927

PMC Premio II DD1022 4x4, ôtô pick up chở hàng cabin kép

315

928

Huanghai Pronto DD6490A, ôtô con 7 chỗ

330

929

Mekong Auto Paso 990D DES, ôtô tải

145

930

Mekong Auto Paso 990D DES/TB, ôtô tải thùng mui phủ bạt

170

931

Mekong Auto Paso 990D DES/TK, ôtô tải thùng kin

175

932

Mekong Auto/Paso 1.5TD-C, ô tô sát xi tải

170

933

Mekong Auto/Paso 1.5TD, ô tô tải

190

934

Mekong Auto/Paso 2.0TD tải

231

935

Mekong Auto/Paso 2.5TD ô tô tải

220

936

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C (ôtô Chassis tải)

219

937

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TB (tải có mui)

250

938

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TK (tải thùng kín)

260

939

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC (ôtô sát xi tải)

132

940

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SES (ôtô tải)

140

941

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC/TB (ôtô tải, thùng mui phủ bạt)

151

942

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC/TK (ôtô tải, thùng kín)

155

943

Huanghai Pronto DD6490A-CT, ôtô chở tiền

424

 

C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM

 

I

 TOYOTA COROLLA

 

944

 Toyota Corolla 1.3 J

450

945

 Toyota Corolla 1.3

300

946

 Toyota Corolla 1.6

410

947

 Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3

560

948

 Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 5 chỗ 1.8cm3 AT

695

949

 Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 MT

675

950

 Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH 5 chỗ 1.8cm3 MT

746

951

 Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 CVT

722

952

 Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 5 chỗ 1.8cm3 CVT số tự động

799

953

 Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH 5 chỗ 2.0 cm3 CVT

786

954

 Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 5 chỗ 2.0 cm3 CVT số tự động

869

955

 Toyota Corolla ZRE173L-GEXVKH 5 chỗ 2.0CVT số tự động, Đ.cơ xăng, DT 1.987 cm3

944

956

 Toyota Corolla ZRE172L-GEXGKH 5 chỗ 1.8CVT số tự động, Đ.cơ xăng, DT 1.798 cm3

807

957

 Toyota Corolla ZRE172L-GEFGKH 5 chỗ 1.8CVT số tay 6 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.798 cm3

757

958

 Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 5 chỗ 2.0 RS số tự động, bộ ốp thân thể thao

914

959

 Toyota Corolla ZR143L-GEPVKH 5 chỗ 2.0cm3 AT

786

960

 Toyota Corolla 2.0cm3

670

961

 Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH 5 chỗ 2.0cm3

700

962

 Toyota Corolla ZRE142LGEPGKH 5 chỗ 1.8 cm3

640

963

 Toyota Corolla ZRE142LGEMGKH 5 chỗ 1.8 cm3

605

II

TOYOTA CAMRY

 

964

 Toyota Camry 2.2

510

965

 Toyota Camry 2.4 LE

670

966

 Toyota Camry 2.4X- 2007

810

967

 Toyota Camry 2.4G - 5 chỗ

810

968

 Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2.362 cm3

1.093

969

 Toyota Camry 3.5G SV40L-JETGKU 5 chỗ 3.500 cm3

1.275

970

 Toyota Camry 3.5Q SV40L-JETGKU 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 3.456 cm3

1.507

971

 Toyota Camry GLX

977

972

 Toyota Camry 3.5Q- 2007

1.054

973

 Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3.456 cm3

1.507

974

 Toyota Camry Grande 3.0

1.000

975

 Toyota Camry 3.0 -5 chỗ

960

976

 Toyota Camry GLX 5 chỗ 2.362 cm3 (Autralia sản xuất)

900

977

Toyota Camry 2.5 Q, ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc, Điều hòa 3 vùng

1.292

978

Toyota Camry 2.5 G, ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc, điều hòa 2 vùng

1.164

979

Toyota Camry ACV51L-JEPNKU, 5 chố ngồi, 5 cửa, số tự động 4 cấp, DT 1.998 cc

999

III

TOYOTA ZACE

 

980

 Toyota Zace DX 1.8

410

981

 Toyota Zace G1 1.8

470

9825

 Toyota Zace SURF 1.8

500

IV

TOYOTA VIOS

 

983

 Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh điện

612

984

 Toyota Vios G NCP150L-BEPGKU - 5 chỗ, số tự động 4 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.497 cm3,

612

985

 Toyota Vios E NCP150L-BEMRKU - 5 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.497 cm3,

561

986

 Toyota Vios J NCP151L-BEMDKU - 5 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.299 cm3,

538

987

 Toyota Vios Limo NCP151L-BEMDKU - 5 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.299 cm3,

529

988

 Toyota Vios E NCP93L-BEMRKU - 5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh điện

561

989

 Toyota Vios C NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ 1.5 cm3

488

990

 Toyota Vios Limo NCP93L-BEPDKU - 5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh tay

529

IV

 TOYOTA LAND CRUISER

 

991

 Toyota Land Cruiser

1.137

992

 Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK 8 chỗ 4664 cm3

2.228

V

TOYOTA HIACE

 

993

 Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng

768

994

 Toyota Hiace 12 chỗ

540

995

 Toyota Hiace Cummute TRH213L-JEMDKU 16 chỗ .2.694 cm3 xăng

681

996

 Toyota Hiace Cummute KDH212L-JEMDYU 16 chỗ .2.494 cm3 máy dầu

657

997

 Toyota Hiace Cummuter 2.7- xăng 15 chỗ

476

998

 Toyota Hiace Cummuter 2.5- Diesel 15 chỗ

493

999

 Toyota Hiace TRH213L-JDMNKU Super Wagon 10 chỗ 2.7 cm3 máy xăng

823

1000

 Toyota Hiace KDH212L-JEMDYU Cummuter Điesel 16 chỗ 2.5 cm3

704

1001

 Toyota Hiace Van

480

1002

 Toyota Hiace KDH222L-LEMDY, 16 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ dầu 2494 cm3

1.179

1003

 Toyota Hiace TRH223L-LEMDK, 16 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng 2693 cm3

1.094

VI

 TOYOTA INNOVA

 

1004

 Toyota Innova G 08 chỗ

495

1005

 Toyota Innova G TGN40L-GKPMNKU 08 chỗ 2.0 cm3

587

1006

 Toyota Innova J 08 chỗ

415

1007

 Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ 2.0 cm3, cửa sổ chỉnh tay

673

1008

 Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU 07 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp

817

1009

 Toyota Innova G TGN40L-GKPDKU 08 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp

751

1010

 Toyota Innova TGN40L-GKPNKU 07 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp

800

1011

 Toyota Innova TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp

736

1012

 Toyota Innova TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0 cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện

694

1013

 Toyota Innova E TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0 cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện

705

1014

 Toyota Innova E TGN40L-GKMDKU 08 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.998 cm3

710

1015

 Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.998 cm3

683

1016

 Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 08 chỗ 2.0 cm3

704

1017

 Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 07 chỗ 2.0 cm3

754

1018

 Toyota Innova GKPNKU V 1.5 cm3

668

1019

 Toyota Innova GKMNKU G 1.5 cm3

603

1020

 Toyota Innova GKMRKU J 1.5 cm3

540

VII

TOYOTA LAND CRUISER

 

1021

 Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3

1.648

VIII

TOYOTA FORTUNER  

 

1022

 Toyota Fortuner 5 5 chỗ 2.699 cm3 (InĐônêxia sản xuất)

900

1023

 Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 V4x4 máy xăng, số tự động

1.056

1024

 Toyota Fortuner TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU (7 chỗ, số tự động 4 cấp, đ.cơ xăng DT 2.694 cm3, 4x4)

1.115

1025

 Toyota Fortuner TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU (7 chỗ, số tự động 4 cấp, đ.cơ xăng DT 2.694 cm3, 4x2)

1.009

1026

 Toyota Fortuner V 4x4 TGN51L-NKPSKU (7 chỗ, số tự động 4 cấp, đ.cơ xăng DT 2.694 cm3, 4x4)

1.056

1027

 Toyota Fortuner V 4x2 TGN61L-NKPSKU (7 chỗ, số tự động 4 cấp, đ.cơ xăng DT 2.694 cm3, 4x2)

950

1028

 Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 V4x2 máy xăng, số tự động

950

1029

 Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 máy xăng, số tự động

1.060

1030

 Toyota Fortunersr V TGN 51Ll-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 máy xăng

1.012

1031

 Toyota Fortunersr G KUN60L-NKMSHU 7 chỗ máy dầu 4x2, 2.494 cm3

892

IX

TOYOTA LOẠI

 

1032

Toyota Yaris

550

1033

Toyota Yaris từ 1.1 trở xuống

500

1034

Toyota Yaris từ 1.1 đén 1.3 cm3

550

1035

Toyota 86 (ZN6-ALE7) Coupé, 2 cửa, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng 1998cm2

1651

 

D. XE CÔNG TY LD MERCEDES-BENZ VIỆT NAM

 

1036

 Mercedes E230

1.100

1037

 Mercedes Ee240

1.200

1038

 Mercedes C180k 1.8 Elegance 5 chỗ

944

1039

 Mercedes C180k Classic 1.8 5 chỗ

806

1040

 Mercedes C180k Sport 1.8 5 chỗ

931

1041

 Mercedes C200

800

1042

 Mercedes C240

1.250

1043

 Mercedes E200k Elegance 1.8 5chỗ

1.344

1044

 Mercedes E200 Avantgarde 5 chỗ

1.424

1045

 Mercedes E240E

1.800

1046

 Mercedes E280 Elegance 5 chỗ 7Seed

2.000

1047

 Mercedes E280 Elegance 2007 3.0 5 chỗ 7Seed

2.000

1048

 Mercedes E280 Avantgarde 3.0 5 chỗ 7Seed

1.198

1049

 Mercedes Sprinter 311

550

1050

 Mercedes MB 700

500

1051

 Mercedes MB 140, 16 chỗ

550

1052

 Mercedes MB 100, 9 chỗ

650

1053

 Mercedes Cityliner 34 chỗ

1.170

1054

 Mercedes Cityliner 35 - 37 chỗ

1.200

1055

 Mercedes Cityliner 44 chỗ

1.850

1056

 Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 311

597

1057

 Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 312 - Special Edition

621

1058

 Mercedes -Benz GLK250 4MATC (204X)

1.500

1059

Mercedes Sprin TE - 311-CD1, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 850

1060

Mercedes Sprin TE - 312-CD1, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 950

1061

Mercedes Sprin TE - 313-CD1, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.000

1062

A 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.269

1063

A250 SPORT AMG, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.629

1064

A45 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 2.009

1065

CLA 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.469

1066

CLA 250 4MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.729

1067

CLA 45 AMG - 4MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 2.119

1068

C 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.399

1069

C 250 EXCIUSIVE, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.569

1070

C250 AMG, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.689

1071

E 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.939

1072

E 250 AMG, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 2.259

1073

E 400, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 2.769

1074

E 400 AMG, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 2.939

1075

S 400 L, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 3.599

1076

S 500 L, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 4.779

1077

S 63 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 8.929

1078

S 500 4 MATIC COUPE, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 7.199

1079

S 63 AM G 4 MATIC COUPE, nhập khẩu và LD lắp ráp tại Việt Nam, SX từ năm 2013 về sau

 9.399

1080

GLA 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.469

1081

GLA 250 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.689

1082

GLA 45 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 2.099

1083

GLA 45 AMG 4 MATIC EDITION 1, nhập khẩu và LD lắp ráp tại Việt Nam, SX từ năm 2013 về sau

 2.399

1084

GLK 250 - 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.579

1085

GLK 220 CD1 SPORT - 4 MATIC, nhập khẩu và LD lắp ráp tại Việt Nam, SX từ năm 2013 về sau

 1.739

1086

GLK 250 AMG 4MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 1.749

1087

ML 250 CD1 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 3.119

1088

 ML 400 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 3.529

1089

GL 350 CD1 4MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 3.839

1090

GL 400 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 3.999

1091

GL 500 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 5.479

1092

GL 63 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 7.439

1093

G 300 CD1 PROFESS10NAL, nhập khẩu và LD lắp ráp tại Việt Nam, SX từ năm 2013 về sau

 4.369

1094

CLS 400, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 4.249

1095

CLS 500 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 4.799

1096

AMG GTS, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 8.259

1097

MAYBACH S 600, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 9.600

1098

MAYBACH S 62S, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau

 21.000

 

E. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM

 

1099

 Ford Laser 1.8

570

1100

 Ford Laser 1.6

460

1101

 Ford Laser Lxi 5 chỗ

480

1102

 Ford Laser Ghia 1.8 MT

583

1103

 Ford Laser Ghia AT 1.9 5 chỗ

609

1104

 Ford Ranger XL 2.5- 5 chỗ

446

1105

 Ford Ranger XLT 2.5 - 5 chỗ

501

1106

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL

450

1107

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL có lắp thùng

475

1108

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XLT

507

1109

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp du.lịch XLT

539

1110

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLT

528

1111

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp du lịch XLT. Active

559

1112

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLTXLT Active

548

1113

 Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu,

554

1114

 Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép ) Điesel XL, 2 cầu,

495

1115

 Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp du lịch

587

1116

 Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp thể thao

578

1117

 Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu, trang bị nắp che thùng sau

520

1118

 Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 1 cầu, trang bị nắp che thùng sau

457

1119

 Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL

439

1120

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT tiêu chuẩn

551

1121

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL tiêu chuẩn

472

1122

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL tiêu chuẩn

419

1123

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp du lịch

583

1124

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp thể thao

574

1125

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL nắp che thùng sau

495

1126

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL nắp che thùng sau

440

1127

Ford Ranger UG1JLAC, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW

582

1128

Fird Ranger UG1JLAB, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW

592

1129

Fird Ranger UG1HLAD, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS92 KW

605

1130

Fird Ranger UG1SLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS110 KW

632

1131

Fird Ranger UG1TLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel XLS110 KW

744

1132

Fird Ranger UG1VLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel wildtrak110 KW

766

1133

Ford Ranger, 4x4, 916 kg, công xuất 92 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBB9D60001) cơ sở, Diesel, UL1ELAA, SX năm 2014, 2015

595

1134

Ford Ranger XLS, 4x2, 991 kg, công xuất 92 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBS9DH0001), Diesel XLS, UG1HLAD, SX năm 2014, 2015

605

1135

Ford Ranger XLS, 4x2, 957 kg, công xuất 110 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, (TWBS94R0001), Diesel XLS, UG1SLAA, SX năm 2014, 2015

632

1136

Ford Ranger XLS, 4x2, 994 kg, công xuất 92 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBS9DH0002), Diesel XLS, UG1HLAE, SX năm 2014, 2015

611

1137

Ford Ranger XLT, 4x4, 846 kg, công xuất 110 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBT9460003), Diesel XLT, UG1TLAA, SX năm 2014, 2015

744

1138

Ford Ranger XLS, 4x2, 947 kg, công xuất 110 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel XLS, UG1S LAD, SX năm 2014, 2015

638

1139

Ford Ranger, 4x4, 879 kg, công xuất 92 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBX9D60003), Diesel, UL2WLAA, SX năm 2014, 2015

629

1140

Ford Ranger, 4x4, 863 kg, công xuất 92 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBX9D60004), Diesel, UL2WLAB, SX năm 2014, 2015

635

1141

Ford Ranger Wildtrak, 4x2, 895 kg, công xuất 110 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, (IWBW94R0001), Diesel, Wildtrak, UG1V LAA, SX năm 2014, 2015

772

1142

Ford Ranger Wildtrak, 4x4, 760 kg, công xuất 110 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UL3 LAA, SX năm 2014, 2015

804

1143

Ford Ranger Wildtrak, 4x4, 706 kg, công xuất 147 Kw, 3198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UK8J LAB, SX năm 2014, 2015

838

1144

Ford Ranger XLS, 4x4, 814 kg, công xuất 110 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, UG1TLAB, SX năm 2014, 2015

747

 

FORD MONDEO

 

1145

 Ford Mondeo 2.0 AT 5 chỗ

710

1146

 Ford Mondeo BA7 -2.261cc-5 chỗ, động cơ xăng, số tự động

941

1147

 Ford Mondeo 2.5 Ghia V6 5 chỗ

830

1148

 Ford Mondeo B4Y- lCBD 5 chỗ

841

1149

 Ford Mondeo B4Y- LJBB 5 chỗ

719

1150

Ford Mondeo BA7, 5 chỗ, Số tự động, động cơ xăng, dung tích 2261 cc

892

 

FORD ESCAPE

 

1151

 Ford Escape 2.0

560

1152

 Ford Escape XLS 2.3 AT 5 chỗ

645

1153

 Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp số tự động 5 chỗ, 2 cầu, động cơ xăng

833

1154

 Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp số tự động 5 chỗ 1 cầu

729

1155

 Ford Escape XLT 3.0L AT 5 chỗ

702

1156

 Ford Escape LN2 ENGD4.số tự động 5 chỗ đ. cơ xăng 3.0l

750

1157

 Ford Escape LN2 ENGZ 4.số tự động 5 chỗ đ. cơ xăng 2.3l

653

1158

 Ford Eve Rest UV9G 2.5 7 chỗ động cơ dầu

531

1159

 Ford Eve Rest UV9F 2.6 7 chỗ động cơ xăng

548

1160

 Ford Eve Rest UV9H 2.5 7 chỗ động cơ dầu

672

1161

 Ford Eve Rest UV9G 7 chỗ động cơ dầu, cao cấp

544

1162

 Ford EveRest UV9F 7 chỗ động cơ xăng, cao cấp

561

1163

 Ford Eve Rest UW 151-7, số tự động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc

844

1164

 Ford EveRest UW 151-7, số tự động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc, ICA2, SX năm 2014, 2015

823

1165

 Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc

773

1166

 Ford EveRest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc, ICA2, SX năm 2014, 2015

774

1167

 Ford Eve Rest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499cc

880

1168

 Ford EveRest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499cc, ICA2, SX năm 2014, 2015

861

1169

 Ford Eve Rest UW 151-7, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc

840

1170

 Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc

792

 

FORD FIESTA

 

1171

Ford Fiesta JA84 4DTSJA AT 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3, 4 cửa

535

1172

Ford Fiesta JA8 4DTSJA AT 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3, 4 cửa

553

1173

Ford Fiesta JA84 5DTSJA AT 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3, 5 cửa

589

1174

Ford Fiesta JA8 5DTSJA AT 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cc, 5 cửa

606

1175

Ford Fiesta JA84 4D M6JA MT 5 chỗ, số sàn, máy xăng 1.388cm3, 4 cửa

532

1176

Ford Fiesta JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ, số cơ khí, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 4 cửa Mid trend, SX 2013, 2014

545

1177

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT MID, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 5 cửa Mid trend, SX 2013

579

1178

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT MID, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 5 cửa Mid trend, SX 2014, 2015

566

1179

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 5 cửa SPORT, SX 2013

612

1180

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 5 cửa SPORT, SX 2014, 2015

604

1181

Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT TITA, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 4 cửa TITA, SX 2013

612

1182

Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT TITA, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 4 cửa TITA, SX 2014, 2015

599

1183

Ford Fiesta JA8 5D MIJE AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 998 cc, 5 cửa SPORT, SX 2013, 2014, 2015

659

 

FORD TRANSIT

 

1184

 Ford Transit 9 chỗ

470

1185

 Ford Transit 12 chỗ

520

1186

 Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (đcơ dầu limited)

586

1187

 Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (đ cơ dầu )

556

1188

 Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (đ cơ xăng )

556

1189

 Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (đ cơ xănglimited )

586

1190

 Ford Transit FCC6 SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

598

1191

 Ford Transit FCC6 PHFA xe khách 16 chỗ (động cơ Diesel)

770

1192

 Ford Transit FCA6 SWFA9S xe con 9 chỗ (động cơ dầu Diesel)

653

1193

 Ford Transit FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel)

610

1194

 Ford Transit FCC6 GZFA xe khách 16 chỗ. Petrol

623

1195

 Ford Transit FCC6 GZFB xe khách 16 chỗ. Petrol

590

1196

 Ford Transit JXC6582 T-M3 xe khách 16 chỗ Động cơ Diesel, Mid (ghế bọc vải, lazăng thép)

826

1197

 Ford Transit JX6582 T-M3 4x2, 2402cc, 3730 kg, xe khách 16 chỗ Động cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid (ghế bọc vải, lazăng thép), SX năm 2014, 2015

851

1198

 Ford Transit JXC6582 T-M3 xe khách 16 chỗ Động cơ Diesel, High (ghế bọc da, lazăng HK nhôm)

879

1199

 Ford Transit JX6582 T-M3, xe khách 16 chỗ Động cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, High (ghế bọc da, lazăng hợp kim nhôm), SX năm 2014, 2015

904

 

XE TẢI FORD

 

1200

 Ford Transit FAC6 SWFA (xe tải) 3 chỗ Diesel

495

1201

 Ford Transit FAC6 PHFA (xe tải) 3 chỗ Diesel

504

1202

 Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van, động cơ dầu , thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2

599

1203

 Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van - (tính bằng 80% loại 12 chỗ) bỏ 80%

 

1204

 Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ, đ.cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2

825

1205

FOR Land trọng tải 990kg (tải tự đổ CTy Trường Thành SX) có 3 chỗ

97

1206

 Ford tải 1,8 tấn

270

1207

 Ford Trader tải 4 tấn

370

 

FORD EVEREST

 

1208

 Ford Everest 4X2 2.5 UV9G

490

1209

 Ford Everest 4X2 2.6 UV9Fuv9F

510

1210

 Ford Everest 4X4 2.5 UV9H

650

1211

 Ford Everest 4X2 2.5 UV9R 7 chỗ động cơ dầu

538

1212

 Ford Everest 4X2 2.6 UV9P 7 chỗ động cơ dầu

554

1213

 Ford Everest 4X4 2.5 UV9S 7 chỗ động cơ dầu

713

1214

 Ford Everest UW151-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L. ICA2, hộp số cơ khí

774

1215

 Ford Everest UW151-7, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L, ICA2, hộp số tự động

833

1216

 Ford Everest UW851-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L, ICA2, hộp số cơ khí

921

 

FORD FOCUS

 

1217

 Ford Focus 1.6 LX 5 chỗ

461

1218

 Ford Focus 1.8 MT 5 chỗ

494

1219

 Ford Focus 1.8 AT 5 chỗ

515

1220

 Ford Focus 2.0 MT 5 chỗ

566

1221

 Ford Focus 2.0 AT 5 chỗ

576

1222

 Ford Focus 2.0 5 chỗ (5 cửa)

606

1223

 Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ diesel

786

1224

 Ford Focus DA3 AODB AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ xăng

673

1225

 Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ diesel, 1997 cc, ICA2

795

1226

 Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2

624

1227

 Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ, số cơ khí, 4 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2

597

1228

 Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, số tự động, 4 cửa động cơ xăng, 1999 cc, ICA2

699

1229

 Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 4 cửa

634

1230

 Ford Focus DB3 AODB MT 5 chỗ, 2.0, số tự động

596

1231

 Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, 1.8, số tự động, động cơ xăng

639

1232

 Ford Focus DA3 QQDD MT 5 chỗ, 1.8, số cơ khí, động cơ xăng

581

1233

 Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ 1.8, số tự động, động cơ xăng

600

1234

 Ford Focus DB3 BZMT 5 chỗ, 1.6, tư động

518

1235

 Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 4 cửa, 2.0, tư động

717

1236

 Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tư động

721

1237

Ford Focus DYB 4D PNDB MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Ambiente

669

1238

Ford Focus DYB 5D PNDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 5 cửa, C346 Trend , SX năm 2014, 2015

729

1239

Ford Focus DYB 4D PNDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Trend

729

1240

Ford Focus DYB 4D MGDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Ghia

849

1241

Ford Focus DYB 5D MGDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Sport

843

 

FORD ECOSPORT

 

1242

Ford Ecosport JK8 5D UEJA MT Mid, 5 chỗ, số cơ khí, Đ.cơ xăng, DT 1498 cc, Mid trend, non -pack, SX năm 2014, 2015

606

1243

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT Mid, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng, DT 1498 cc, Mid trend, non -pack, SX năm 2014, 2015

644

1244

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT Mid, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng, DT 1498 cc, Mid trend, pack, SX năm 2014

652

1245

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng, DT 1498 cc, Titanium, Non - pack, SX năm 2014

673

1246

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng, DT 1498 cc, Titanium, pack, SX năm 2014, 2015

681

 

F. XE CÔNG TY LDSX Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR)

 

I

XE CON

 

1247

 Mitsubishi Lance 1.6

450

1248

 Mtsubishi Jolie SS 8 chỗ

357

1249

 Mitsubishi Jolie MB 8 chỗ

339

1250

 Mitsubishi jolie VB2 Wlbheyvt

440

1251

 Mitsubishi jolie limited 8 chỗ

373

1252

 Mitsubishi Pajero 2.4

500

1253

 Mitsubishi Pajero 3.0

530

1254

 Mitsubishi Pajero X

630

1255

 Mitsubishi Pajero X 3.0

680

1256

 Mitsubishi Pajero XX 7 chỗ GL V6 V33VH

644

1257

 Mitsubishi Pajero XX 3.0

780

1258

 Mitsubishi Pajero Supreme 7 chỗ V45WG

792

1259

 Mitsubishi Pajero Sport D.4 WD.MT 2.477cc 7 chỗ ngồi, sx 2013

871

1260

 Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2.477cc 7 chỗ ngồi, sx 2013

861

1261

 Mitsubishi Pajero Sport G.4WD.AT 2998 cc, 7 chỗ ngồi, SX 2014

1.000

1262

 Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT 2477 cc, 7 chỗ ngồi, SX 2014

925

1263

 Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.MT 2477 cc, 7 chỗ ngồi, SX 2014

830

1264

 Mitsubishi Pajero Sport D.4WD.MT 2477 cc, 7 chỗ ngồi, SX 2013, 2014

871

1265

 Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2477 cc, 7 chỗ ngồi, SX 2013, 2014

860

1266

 Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT 2998 cc, 7 chỗ ngồi, SX 2013, 2014

977

1267

Mitsubishi Mirage Ralliart (số tự động), 1193 cc, 5 chỗ ngồi, SX 2013, 2014, NK

520

1268

Mitsubishi Mirage (số tự động), 1193 cc, 5 chỗ ngồi, SX 2013, 2014, NK

510

1269

Mitsubishi Mirage (số sàn), 1193 cc, 5 chỗ ngồi, SX 2013, 2014, NK

440

1270

Mitsubishi Triton GLS (AT), Pick-up cabin kép, số tự động, 5 chỗ ngồi, 2477 cc, SX 2013, 2014, NK

690

1271

Mitsubishi Triton GLS , Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2477 cc, SX 2013, 2014, NK

662

1272

Mitsubishi Triton GLX , Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2477 cc, SX 2013, 2014, NK

576

1273

Mitsubishi Triton GL, Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2351 cc, SX 2013, 2014, NK

530

1274

Mitsubishi Pajero GLS AT, 7 chỗ ngồi, 2972 cc, SX 2013, 2014, NK

1.985

1275

Mitsubishi Pajero cứu thương, 4+1 chỗ, 2972 cc, SX 2013, 2014, NK

964

1276

 Mitsubishi l300

420

1277

 Mitsubishi l300 Van - tính bằng 80% loại l300 9 đến 12 chỗ

 

1278

 Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 2.4-. 7chỗ

660

1279

 Mitsubishi Canter 3,5

300

1280

 Mitsubishi Canter 1,9 lw

280

1281

 Mitsubishi Canter 1,9 lw TNK

310

1282

 Mitsubishi Canter 1,9 lw TCK

315

II

XE TẢI

 

1283

 Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe tải)

310

1284

 Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK (xe tải)

335

1285

 Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK (xe tải)

345

1286

 Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe tải)

325

1287

 Mitsubishi Canter 4,5 Great TNK (xe tải)

360

1288

 Mitsubishi Canter 4,5 Great TCK (xe tải)

370

1289

 Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C (xe tải)

355

1290

 Mitsubishi Canter 4.7LW T.Kín FE73PE6S LDD1 (TK) xe tải

640

1291

 Mitsubishi Canter 4.7LW T.Hở FE73PE6S LDD1 (TC) xe tải

609

1292

 Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C FE73PE6S LDD1 xe sát xi tải, sx 2012, 2013

585

1293

 Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải)(xe tải)

614

1294

 Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín FE84PE6S LDD1 (TK) xe tải

686

1295

 Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở FE84PE6S LDD1 (TC) xe tải

655

1296

 Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.Kín FE84PE6S LDD1 sát xi tải, sx 2012, 2013

620

1297

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải)

641

1298

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín FE85PG6S LDD1 xe tải

699

1299

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín FE85PG6S LDD1 (TK) xe tải

724

1300

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở FE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)

688

1301

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C FE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)

562

III

XE CON

 

1302

 Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3. 7chỗ

1.033

1303

 Mitsubishi GrandisLimited NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3. 7chỗ

1.075

1304

 Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNHEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

728

1305

 Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

697

1306

 Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

640

1307

 Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3.8 chỗ

550

1308

 Proton Wira

370

1309

 Misubishi Lancer Gala 2.0 5 chỗ

524

1310

 Misubishi Lancer Gala 1.6 AT 5 chỗ

410

1311

 Misubishi Lancer 1.6 MT 5 chỗ

410

1312

DacChiMi 8 chỗ

191

1313

 Thùng xe tải tiêu chuẩn

13

 

G. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)

 

I

XE CON

 

1314

 Daewoo Cielo

270

1315

 Daewoo Espero, Prince

370

1316

 Daewoo Super Saloon

420

1317

 Daewoo Leganza

450

1318

 Daewoo Matiz SE 5 chỗ

210

1319

 Daewoo Matiz SE Colour 5 chỗ

214

1320

 Daewoo Matiz S 5 chỗ

206

1321

 Daewoo Lanos LS 1.5 5 chỗ

280

1322

 Daewoo Lanos SX 1.5 5 chỗ

282

1323

 Daewoo Nubira 1.6 - 5 chỗ

350

1324

 Daewoo Nubira 2.0

370

1325

 Daewoo Magnus Eagle 2.0 5 chỗ

514

1326

 Daewoo Magnus Diamond 2.0 5 chỗ

436

1327

 Daewoo Magnus L6 2.5 5 chỗ

486

1328

 Daewoo BS 090 W/A

1.000

1329

 Daewoo BS 105 W/A

1.120

1330

 Daewoo Lacetti 1.6 - 5 chỗ

365

1331

 Daewoo Lacetti EX 1.8 5 chỗ

333

1332

 Daewoo Lacetti Max 1.8 5 chỗ

389

1333

 Daewoo Gentra S 1.5 5 chỗ

294

1334

 Daewoo Gentra S X 1.5 5 chỗ

350

1335

CapTtva LS

460

1336

CapTtva LT auto

500

1337

CapTtva LT auto

540

1338

CHEVROLET - SPARK-796cc 5 chỗ

240

1339

CHEVROLET - SPARK-996cc 5 chỗ

270

1340

CHEVROLET - SPARK-1.2, liên doanh, sản xuất từ năm 2013 về sau

350

1341

CHEVROLET - AVEOKLANSN1FYU 1498 cc 5 chỗ

382

1342

CHEVROLET - LACETTI KIANF6U 1598 cc 5 chỗ

414

1343

CHEVROLET CRUZEKL1J-JNE11/AA , 5 chỗ

500

1344

CHEVROLET CRUZE 1.6 SX năm 2011

450

1345

CHEVROLET CRUZE 1.8 SX năm 2011

500

1346

CHEVROLET CRUZE 1.8, liên doanh, sản xuất từ năm 2013 về sau

600

1347

CHEVROLET ORLANDO 1.8, liên doanh, sản xuất từ năm 2013 về sau

750

1348

CHEVROLET COLORADO 2.8, bán tải, liên doanh, sản xuất từ năm 2013 về sau

740

1349

VIVANT - 7 chỗ

400

II

XE TẢI DAEWOO

 

1350

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 2 chỗ

180

1351

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 796cm3

154

1352

Tải van hiệu CHEVROLET - SPARK-WAN loại 335Kg

155

III

XE KHÁCH DAEWOO

 

1353

BS090-D3; 31 chỗ + 25 chỗ đứng máy dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)

952

1354

BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)

952

1355

BH 115E; 46 chỗ động cơ dầu DOOSAN DE 12T (N khẩu)

1.344

1356

BS090A động cơ DE08TIS 33+1 Ghế 1 cửa lên xuống

1.207

1357

BH Luxury Air 46 ghế DE12TIS 1 cửa lên xuống

1.907

1358

Daewoo FX120, 47 chỗ ngồi kể cả người lái

3.150

1359

Daewoo GDW 6103, 46 chỗ ngồi kể cả người lái

1.690

1360

Daewoo BS090 D6, xe buýt thành phố, 26 chỗ ngồi kể cả người lái, 34 chỗ đứng

1.990

1361

Daewoo GDW 6901 HG3, xe buýt thành phố, 25 chỗ ngồi kể cả người lái, 35 chỗ đứng

1.760

1362

Daewoo GDW 6117 HKC, xe buýt thành phố, 47 chỗ ngồi kể cả người lái

1.953

IV

XE BUÝT DAEWOO

 

1363

 BS090-HGE 33 chỗ máy dầu công suất 225ps/2300 vòng phút (nhập khẩu)

1.004

1364

 BH 115E-G2; 45 chỗ động cơ dầu 310ps/2100 vòng phút (nhập khẩu)

1.338

 

H. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM

 

I

XE DU LỊCH

 

1365

 Suzuki 6 chỗ

200

1366

 Suzuki Vitara 1.6, 5 chỗ

356

1367

 Suzuki Wagon r+ 1.6 5 chỗ

250

1368

 Suzuki Carry Truck (tải nhẹ)

110

1369

 Suzuki Blind Van (tải nhẹ thùng kín)

140

1370

 Suzuki Window Van

180

1371

 Suzuki APV GLX 1.6, 8 chỗ số tự động

480

1372

 Suzuki APV GL, 8 chỗ ngồi, DT 1.590 cc, VN SX

486

1373

 Suzuki APV GL 1.6, 8 chỗ số tay

486

1374

 Suzuki SK410WV 7 chỗ

338

1375

 Suzuki Cary Window Van SK410WV 7 chỗ, DT 970 cm3, VN SX

344

1376

 Suzuki SK410WV -BAC 7 chỗ

290

1377

 Suzuki SWIFT MT 5 chỗ

520

1378

 Suzuki SWIFT AT 5 chỗ

560

1379

 Suzuki SL410R WAGON R 5 chỗ

234

1380

 Suzuki VITARA SE416 5chỗ

339

1381

 Suzuki Model TRUCK SK 410K

129

1382

 Suzuki Model TRUCK LIMITED SK410K

129

1383

 Suzuki Model BLIND VAN SK410BV

162

1384

 Suzuki Model BLIND VAN LIMITED SK410BV

164

1385

 Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV

209

1386

 Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV

220

1387

 Suzuki Model WAGON R SL410R

245

1388

 Suzuki Model WAGON R LIMITED SL410R

246

1389

 Suzuki Model VITARA SE416

363

1390

 Suzuki Model VITARA LIMITED SE416

364

1391

 Suzuki Model APV GL GC416V GL

349

1392

 Suzuki Model APV GL LIMITED GC416V GL

354

1393

 Suzuki Model APV GLX RC416V GLX

381

1394

 Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX

396

II

XE TẢI NHẸ

 

1395

 Suzuki tải nhẹ SK 410K, Carry Truck, Thể tích làm việc 970 cm3

192

1396

 Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

228

1397

 Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) không có trợ lực

218

1398

 Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dung tích 1590 cm3, nhập khẩu, SX 2014, 2015

248

1399

 Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dt 1590 cm3, NK, có điều hoà, SX 2014, 2015

258

1400

 Suzuki tải Van (Carry Blind Van) SK410BV, DT 970 cm3, VN SX

226

1401

 Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin) - tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng

 

 

I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)

 

1402

 Daihatsu Jumbo, Q. BIC

130

1403

 Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (mầu xanh, ghi sáng)

275

1404

 Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (mầu ghi sáng, đỏ đun)

264

1405

 Daihatsu Citivan 1.6,7 chỗ (mầu trắng)

248

1406

 Daihatsu Devan (blind van)

190

1407

 Daihatsu (double cabin), Victor

240

1408

 Daihatsu Terios 1.3, 5 chỗ

362

1409

 Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP)

135

1410

 Daihatsu Hijet Q.Bic

143

1411

 Daihatsu DEVAN (S92LV)

159

1412

 Daihatsu Victor

177

1413

 Daihatsu Citivan (S92LV) loại Semi-Deluxe

191

1414

 Daihatsu Citivan (S92LV) loại Super-Deluxe

218

1415

 Daihatsu TERIOS

258

 

J. XE DO CÔNG TY HONDA

 

1416

CIVIC 2.0 AT FD2 (5 chỗ) (hàng nhập khẩu)

860

1417

CIVIC 1.8 AT FDI (5 chỗ) (hàng nhập khẩu)

780

1418

CIVIC 1.8L AT, mã số khung RLHFB262**Y5*****

780

1419

CIVIC 1.8 MT FDI (5 chỗ) (hàng nhập khẩu)

725

1420

CIVIC 2.0 AT FD2 (5 chỗ) (do Honda Việt Nam SX))

850

1421

CIVIC 2.0L AT, mã số khung RLHFB362**Y5*****

869

1422

CIVIC 1.8 AT FDI (5 chỗ) (Do Honda Việt Nam SX)

754

1423

CIVIC 1.8 MT FDI (5 chỗ) (Do Honda Việt Nam SX)

689

1424

CRV 2.4L AT

1100

1425

CR -V 2.4 LAT RE3 (5 chỗ)

1.133

1426

CR-V Special Edition

1.138

1427

CR -V 2.4 LAT RE3, 5 chỗ, phiên bản thường

1.070

1428

CR -V 2.4 LAT RE3, 5 chỗ, phiên bản đặc biệt

1.074

1429

CR-V 2.0L AT

998

1430

CR-V 2.0L AT, mã số khung RLHRM183*EY4*****, 5 chỗ

998

1431

CR-V 2.0L AT, CR-V 2.0L, mã số khung RLHRM183*EY5*****, 5 chỗ

1.008

1432

CR-V 2.4L AT

1.140

1433

CR-V 2.4L AT, CR-V 2.4L, mã số khung RLHRM385*EY4*****, 5 chỗ

1.143

1434

CR-V 2.4L AT, CR-V 2.4L, mã số khung RLHRM385*EY5*****, 5 chỗ

1.158

1435

CITY 1.5L MT

540

1436

CITY 1.5L AT

580

1437

City 1.5 CVT, mã số khung RLHGM666**Y

599

1438

CITY 1.5L MT (số khung bắt đầu từ RLHGM267DY3XXXXXX, RLHGM257DY3XXXXXX)

550

1439

City 1.5 MT, mã số khung RLHGM656**Y

552

1440

CITY 1.5L AT (số khung bắt đầu từ RLHGM267DY3XXXXXX, RLHGM257DY3XXXXXX)

590

1441

CITY 1.5L AT (Số khung bắt đầu từ RLHGM267DY32XXXXX)

615

 

K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM

 

1442

 Isuzu Pickup, 4 cửa

300

1443

 Isuzu Pickup, 2 cửa tính bằng 80%loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

1444

 Isuzu Trooper S 3.2 7 chỗ

722

1445

 Isuzu Trooper LS

900

1446

 Isuzu Hi-Lander LX Limited MT 7 chỗ

466

1447

 Isuzu Hi-Lander V- Spec MT 7 chỗ

542

1448

 Isuzu Hi-Lander V- Spec AT 7 chỗ

570

1449

 Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( MT) 8 chỗ

553

1450

 Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( AT) 8 chỗ

579

1451

 Isuzu Hi-Lander X-Trme AT 7 chỗ

544

1452

 Isuzu Hi-Lander X-Trme MT 7 chỗ

544

1453

 Isuzu tải 1.45 tấn

250

1454

 Isuzu tải 1.6 tấn

270

1455

 Isuzu tải 2 tấn

300

1456

 Isuzu tải 3 tấn

320

1457

 Isuzu tải 5 tấn

360

1458

 Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600 kg

460

1459

 Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg

530

1460

 Isuzu D-Max LS 3.0 MT 5 chỗ

546

1461

 Isuzu D-Max LS 3.0 AT 5 chỗ

571

1462

 Isuzu D-Max S 2.5 MT 5 chỗ

458

1463

 Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ

510

1464

 Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ FSE

536

1465

 Isuzu D-Max SC 3.0 MT 5 chỗ FSE

554

1466

 Isuzu D-Max SC 3.0 AT 5 chỗ FSE

581

 

L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM

 

1467

 Hino tải 5,3 tấn

350

1468

 Hino tải 7 tấn

450

1469

 Hino tải 9 tấn

620

1470

 Hino tải 10 tấn

890

 

M. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

I

XE DU LỊCH

 

1471

JRD SUV DAILY I. 1 cầu. 7 chỗ máy dầu (Xilanh 2.800cc) TURBO

244

1472

JRD SUV DAILY II. 1 cầu. 7 chỗ máy dầu (Xilanh 2.800cc) TURBO

224

1473

JRD SUV DAILY II SX năm 2007

214

1474

JRD SUV DAILY II SX năm 2008

224

1475

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

287

1476

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

245

1477

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc)

319

1478

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

281

1479

JRD STORM -I (2 chỗ) máy dầu sx năm 2007

159

1480

JRD STORM -I (2 chỗ) máy dầu sx năm 2008

161

1481

JRD MEGA I (dung tích Xilanh 1.100cc)

135

1482

JRD MEGA I (7 chỗ) động cơ xăng

145

1483

JRD MEGA II (dung tích Xilanh 1.100cc)

112

1484

JRD MEGA II.D (8 chỗ) động cơ xăng 1,1 lít

109

1485

JRD MEGA II (7 chỗ) động cơ xăng

142

1486

JRD DAILY SUV II (7 chỗ)

290

1487

JRD DAILY SUV II (7 chỗ) máy xăng

312

1488

JRD PICK UP (5 chỗ) máy dầu , 2.8 TURBO

230

1489

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2007

182

1490

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2008

192

1491

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO

212

1492

JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng

240

1493

JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng

266

1494

JRD DAILY PICK UP SX năm 2007

202

1495

JRD DAILY PICK UP SX năm 2008

212

1496

JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

225

1497

JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

232

1498

JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

275

1499

JRD SUV I DAILY - II ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L SX năm 2007

214

1500

JRD SUV II DAILY - II ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L SX năm 2208

224

1501

JRD SUV I DAILY - I (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008

222

1502

JRD SUV I DAILY - I (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO

227

1503

JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2007

194

1504

JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008

204

1505

JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO

224

1506

JRD TRAVFL SX năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

138

1507

JRD TRAVFL SX năm 2008, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

143

1508

JRD TRAVFL SX năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

153

II

XE TẢI

 

1509

JRD MANJIA -II (Xe tải loại 420kg 4 chỗ máy xăng)

158

1510

JRD MANJIA I (xe tải loại 600Kg 2 chỗ máy xăng)

123

1511

JRD STORM-I (xe tải loại 980Kg 2 chỗ máy dầu)

162

1512

JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)

77

1513

JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)

77

1514

JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ)

144

1515

JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ)

139

1516

JRD MANJIA I ( trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)

154

1517

JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005 kg)

176

1518

JRD EXCELI ( 3 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)

156

1519

JRD EXCELI ( 2 chỗ 1,45 tấn) máy dầu

200

1520

JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben) trọng tải 3 tấn

215

1521

JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben) trọng tải 5 tấn

225

1522

JRD STORM I (xe tải loại 980Kg 2 chỗ máy dầu)

170

1523

JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn

176

1524

JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn, máy dầu, có máy lạnh

200

1525

JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải 1,95 tấn

235

1526

JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải 2,2 tấn máy dầu

230

1527

JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn

315

1528

JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben tự đổ) trọng tải 2,5 tấn máy dầu

185

1529

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy xăng 1.1L

162

1530

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy dầu

162

 

P. Ô TÔ NISSAN VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

I

XE DU LỊCH

 

1531

Navara 2.5L 6MT

687

 

Q. XE DO CÔNG TY CP HYUNDAI THÀNH CÔNG

 

I

XE DU LỊCH

 

1532

Hyundai AVANTE 1.6 SX năm 2011

500

1533

Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011

476

1534

Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2015

507

1535

Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2015

547

1536

Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011

535

1537

Hyundai AVANTE HD-20GS-A4, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011

594

1538

Hyundai ELANTRAHD-16- M4, 5 chỗ máy xăng 1.6L SX 2011

446

1539

Hyundai SONATA YF- BB6AB- 1, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011

920

1540

Hyundai SANTAFE CM7UBC, 7 chỗ máy dầu, 2.0L SX 2011

1.091

II

XE TẢI

 

1541

Hyundai H 100/TC-MB, máy dầu 2.5 L SX năm 2011

431

1542

Hyundai H 100/TC-TK, máy dầu 2.5 L SX năm 2011

435

1543

Hyundai H 100/TC-TL, máy dầu 2.5 L SX năm 2011

418

 

G. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM SX

 

 

I. XE KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS TRUNG QUỐC)

 

1544

 Trasinco AH k30 (30 chỗ)

330

1545

 Trasinco CA k35 (35 chỗ)

350

1546

 Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)

370

1547

 Trasinco CA K51B (51 chỗ)

410

1548

 Trasinco CA K44 (44 chỗ)

580

1549

 Trasinco JA K32 (32 chỗ)

350

1550

 Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)

490

1551

 Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)

570

1552

 Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ)

640

1553

 Trasinco DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)

730

 

II. XE KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS HÀN QUỐC)

 

1554

 Transinco K29h3, K29h4

550

1555

 Transinco AT K36 (36 chỗ)

750

1556

 Transinco ACK46A, ACK46H (46 chỗ)

880

1557

 Transinco AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ)

990

1558

 Transinco A BS090 K34 (34 chỗ)

760

1559

 Transinco A BS106 K42 (42 chỗ)

880

1560

 Transinco AC B80D (80 chỗ cả chỗ ngồi, chỗ đứng)

840

 

III. XE HOÀNG TRÀ

 

III.1

 Xe khách Hoàng Trà

 

1561

 Hoàng Trà CA- K28 chỗ ngồi

315

III.2

 Hoàng Trà 29 chỗ HT1.FAW29T1

 

1562

 - Không có điều hoà

314

1563

 - Có điều hoà

342

III.3

 Hoàng Trà 29 chỗ YC6701C1

 

1564

 - Không có điều hoà

344

1565

 - Có điều hoà

410

III.4

 Xe khách thành phố YC6701C6Bỳ40

 

1566

 - Không có điều hoà

315

1567

 - Có điều hoà

343

III.5

 XE tải Hoàng Trà

 

III.5.1

LOẠI 0,6 đến 0,86 tấn

 

1568

HEIBAO 0,86 tấn SM1023 thùng tiêu chuẩn

122

1569

HEIBAO 0,71 tấn SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt

122

1570

HEIBAO 0,66 tấn SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn

122

1571

HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi

110

III.5.2

LOẠI trên 0,86 đến 1 tấn

 

1572

CA 1031K4 SX-HT.MB-51 thùng phủ bạt

130

1573

CA 1031K4 SX-HT.TK-50 thùng phủ bạt

138

1574

FHT1250T-MB có mui

180

III.5.3

LOẠI trên 1,1 đến 1,8 tấn

 

1575

FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn

129

1576

FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt

127

1577

FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn

127

1578

FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi

131

1579

CA 1031K4 SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn

124

1580

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn

168

1581

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt

176

1582

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-55 thùng kín

189

1583

FHT1250T tải trọng 1.105 Kg

172

1584

FHT1990T-MB tải trọng 1.495 Kg 4DW93-84

249

III.5.4

LOẠI trên 1,8 tấn

 

a

FAW CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn

 

1585

 - Không có trợ lực tay lái

159

1586

 - Có trợ lực tay lái

165

b

FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt

 

1587

 - Không có trợ lực tay lái

157

1588

 - Có trợ lực tay lái

163

c

FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín, tiêu chuẩn

 

1589

 - Không có trợ lực tay lái

159

1590

 - Có trợ lực tay lái

165

d

FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi

 

1591

 - Không có trợ lực tay lái

171

1592

 - Có trợ lực tay lái

177

1593

CA 1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn

168

1594

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn

239

1595

FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67 thùng phủ bạt

267

1596

FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44 thùng kín

271

1597

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn

239

1598

HONTA FHT800T

119

1599

FHT1840T

218

1600

FHT1840T-MB có mui

229

1601

FHT1840T-TK thùng kín

232

1602

FHT1990T tải trọng 1.990 Kg 4DW93-84

237

III.5.5

LOẠI 3,5 TẤN

 

1603

FAW CA1061HK26L4 sát xi tải

219

1604

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41thùng tiêu chuẩn

239

1605

FAW CA1061XXYHK26L4

274

1606

FAW LZT3165PK2E3A95

418

1607

FAW LZT3253P1K2T1A91

788

1608

FAW LZT3242P2K2E3T1A92

918

1609

FAW LZT5252GJBT1A92

1175

1610

FHT 3450T 85KW

284

1611

HONTA FHT980T

170

1612

FHT7900SX-TTC

260

1613

FHT7900SX-MB

298

III.5.6

LOẠI trên 5 đến 5,5 TẤN (NKTQ)

 

1614

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn

329

1615

FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 thùng phủ bạt

361

1616

FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 thùng phủ bạt

336

1617

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 thùng kín

336

1618

FAW CAH1121K28K6R5

336

1619

FAW CAH1121K28K6R6

355

1620

FAW HT.MB-74

336

III.5.7

LOẠI 8 tấn đến 8,5 tấn (NKTQ)

 

1621

FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46 thùng tiêu chuẩn

462

1622

FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63 thùng phủ bạt

462

1623

FAW HT.TTC-76

575

1624

FAW HT.MB -75 có mui

586

1625

FAW HT.TTC-68 thùng tiêu chuẩn

558

1626

FAW CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu chuẩn

558

1627

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng mui bạt

568

III.5.8

LOẠI TỪ 11TẤN TRỞ LÊN (NKTQ)

 

1628

 11 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48

895

1629

 12 tấn 192KW FAW CA1228PIK2L11T1

883

1630

 12 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58

885

1631

 12 tấn có mui 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB

845

1632

 13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53

758

1633

 13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59

885

1634

 13,250 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1

845

1635

 14 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60

758

1636

 (206KW) FAW CA5310XXYP2K1L7T4

920

1637

 16 tấn (220KW) FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1

711

1638

 17,190 tấn có mui 206KW FAW CA5310XXYP2K11L7T4-1

902

1639

 18 tấn 192KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

976

1640

 18 tấn 258KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

1.950

1641

 18 tấn có mui 258KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

1.022

 

IV. XE BEN HOÀNG TRÀ (NKTQ)

 

1642

Loại 0,66 tấn HEIBAO SM1023-HT.TB02-39

119

1643

Loại 0,69 tấn HEIBAO SM1023-HT.70

150

1644

Loại 1,65 tấn 47KW FAW CA3041K5L

138

1645

Loại 9,65 tấn 192KW FAW CA3258P1K2T1

698

1646

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1 (sx năm 2008)

770

1647

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1 (sx năm 2010)

845

1648

Loại 12,885 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1

845

1649

Loại ZT3242P2K2E3T1A92, 261, KW FAW CA6DL2-35E3F

987

1650

Loại 258 KW FAW CA3252P2K2T1A

1.050

1651

Loại 15 tấn FAW CA3258P1K2T1A

768

1652

Loại 19 tấn FAW: CA3320P2K2T1A80 động cơ 320PS, ben giữa

726

1653

Loại 19 tấn FAW động cơ 320PS, ben đứng

807

1654

Loại 19 tấn FAW động cơ 360PS, ben đứng

888

1655

213KW FAW CA3256P2K2T1A80

858

1656

236KW FAW CA3256P2K2T1A80

890

1657

236KW FAW CA3311P2K2T1A80

960

1658

247KW FAW CA3256P2K2T1A80

991

1659

Loại 258 KW FAW CA3312P2K2lT4E-350ps

1.145

1660

Loại 258 KW FAW CA3252P2K2T1A

1.050

1661

266KW FAW CA3320P2K15T1A80

1.042

 

V. XE ĐẦU KÉO HOÀNG TRÀ (NKTQ)

 

 

XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU

 

1662

 Loại (162KW) FAW CA4143P11K2A80

475

1663

 Loại (192KW) FAW CA4161P1K2A80

537

1664

 Loại (192KW) FAW CA4168P1K2

436

1665

 Loại (228KW) FAW CA4182P21K2

572

 

XE ĐẦU KÉO HAI CẦU

 

1666

 Loại (192KW) FAW CA4258P2K2T1

534

1667

 Loại (228KW) FAW CA4252P21K2T1A

688

1668

 Loại (247KW) FAW CA4258P2K2T1A80

654

1669

 Loại (258KW) FAW CA4252P21T1A80

724

1670

 Loại (280KW) FAW CA4258P2K2T1A80 (NKTQ)

798

 

VI. XE CHUYÊN DÙNG

 

VI.1

CHỞ XĂNG

 

1671

Loại 132KW LG5163GJP

770

1672

Loại 154KW LG5252GJP

891

1673

Loại 162KW FHT-CA1176K2L7CX

756

1674

Loại 162KW FHT-CA1258F1K2L11T1CX

920

1675

Loại 192KW LG5153GJP

1.017

VI.2

CHỞ XI MĂNG

 

1676

Loại 176KW LG5246SNA

1.062

1677

Loại 220KW LG5319GPL

1.220

VI.3

CHỞ KHÍ

 

1678

Loại 192KW HT5314 GYQ

1.368

VI.4

XE TRỘN BÊ TÔNG

 

1679

Loại FAW 220KW LG5257GJB

1.080

1680

Loại FAW 228KW CA5253GJBA70

1.200

VI.5

XE PHUN NƯỚC

 

1681

Loại FAW 97KW CA1083P9K2L (5-8M3)

505

1682

Loại FAW 132KW SLA5160 (10-15M3)

710

1683

Loại FAW 192KW CA5258 GPSC (16-20M3)

890

1684

Loại FHT 192 KW CA1258P1K2L11T1PN

946

1685

Loại FHT 162 KW CA1176P1K2L7PN

715

1686

Loại FHT 100 KW CAH1121K28L6R5PN

941

1687

Loại FHT 81 KW CAH1121K28L6R5PN

385

 

VII. XE KHÁCH KHÁC

 

1688

 TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27chỗ

320

1689

 Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW 27chỗ

305

1690

 County 29 chỗ ngồi

820

1691

 Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu)

610

1692

 Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty ô tô Sài gòn sx)

250

1693

 Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài gòn sx)

179

1694

 Uaz 31515 07 chỗ

200

 

VIII. XE DO CÔNG TY SANYANG SẢN XUẤT

 

 

XE TẢI HIỆU

 

1695

 Loại SYM T880 tải SC1-A

124

1696

 Loại SYM T880 tải SC1-A2

123

1697

 Loại SYM T880 tải SC1-A2 (có thùng lửng, có điều hòa)

159

1698

 Loại SYM T880 tải SC1-A2 (có thùng lửng, không điều hòa)

152

1699

 Loại SYM T880 tải SC1-A2 (không thùng lửng, có điều hòa)

155

1700

 Loại SYM T880 tải SC1-A2 (không thùng lửng, không điều hòa)

147

1701

 Loại SYM T880 tải SC1-B2-1 (thùng kín, không điều hòa)

161

1702

 Loại SYM T880 tải SC1-B2-1 (thùng kín, có điều hòa)

169

1703

Ô tô tải thùng kín SJI-B-TK, không điều hòa

265

1704

Ô tô tải thùng kín SJI-B-TK, có điều hòa

280

1705

 Loại SYM T880 tải SC1-B-1 (thùng kín, có điều hòa)

172

1706

 Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B

155

1707

 Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B2

140

1708

 Loại SYM T1000 kg SC2-A

172

1709

 Loại SYM T1000 kg SC2-A2

166

1710

 Loại SYT Sát xi tải SC2-B

166

1711

 Loại SYT Sát xi tải SC2-B2

160

 

XE TẢI HIỆU

 

1712

 Yingtian YT4010PD

85

1713

 Yingtian YT5815PD

105

1714

 YỤEJIN

170

1715

 YUEJIN TM2 35DA

185

1716

KOODOO

160

1717

KOODOO Xe chở khách 8 chỗ 1.091

150

1718

HONOR 3TD1

210

1719

SOYAT NHQ 6520E3

185

1720

 Forland BJ 3052Ec

134

1721

 Transinco Jl 2515CD1

90

1722

 Transinco Jl 2815D1

120

1723

 Transinco Jl 5830PD1

135

1724

 Transinco Jl 5830PD1A

135

1725

 Transinco Jl 5840PD1A

140

1726

 Transinco Jl 5840PD1B

145

1727

 Transinco Jl 5840PD1C

155

1728

 Transinco Jl 5840PD1AA 3,45 tấn

140

1729

 Jiulong Jl 1010G

60

1730

 Jiulong Jl 1010GA

65

1731

 Jiulong 5830 D

142

1732

 Jiulong 5840 D

165

 

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

1733

Xe tải tự đổ SC1-B-2 loại 880Kg

167

1734

Xe tải tự đổ SC1-B2-2 loại 880Kg

162

 

XE TẢI NHẸ

 

1735

Xe tải SC1-A loại 880Kg

130

1736

Xe tải SC1-A2 loại 880Kg

126

1737

Xe tải SC2-A loại 1000Kg

172

1738

Xe tải SC2-A2 loại 1000Kg

166

 

XE SÁT XI TẢI

 

1739

Xe Sat xi tải SC1-B loại 1890Kg

126

1740

Xe Sát xi tải SC1-B2 loại 1890Kg

123

1741

Xe Sat xi tải SC2-B loại 2365Kg

166

1742

Xe Sát xi tải SC2-B2 loại 2365Kg

160

1743

Ô tô tải SJI-A loại cao cấp, có thùng lửng, có điều hòa

267

1744

Ô tô tải SJI-A loại cao cấp, không thùng lửng, có điều hòa

247

1745

Ô tô tải SJI-A loại chuẩn, có thùng lửng, có điều hòa

260

1746

Ô tô tải SJI-A loại chuẩn, không thùng lửng, có điều hòa

241

1747

Ô tô tải SJI-A loại chuẩn, có thùng lửng, không điều hòa

245

1748

Ô tô tải SJI-A loại chuẩn, không thùng lửng, không điều hòa

226

1749

Ô tô sát xi tải SJI-B loại cao cấp, có điều hòa

247

1750

Ô tô sát xi tải SJI-B loại tiêu chuẩn, có điều hòa

241

1751

Ô tô sát xi tải SJI-B loại tiêu chuẩn, không điều hòa

226

1752

Xe tải van V5-SC3-A2 có điều hòa, ô tô tải van

209

 

XE DU LỊCH

 

1753

Xe con V9-SC3-B2

221

1754

Xe con có điều hòa V9-SC3-B2

311

 

XE KHÁCH

 

1755

Xe khách V11-SC3-C2

233

 

IX. XE DO CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TMT SẢN XUẤT

 

IX.1

XE CỬU LONG

 

 

LOẠI 1016

 

1756

Cuu long tải thùng KY 1016T, trọng tải 650kg

120

1757

Cuu long tải thùng có mui phủ KY 1016T-MB, trọng tải 550kg

120

 

LOẠI 2210

 

1758

Cửu long 2210 FTDA - 1 tấn

105

 

LOẠI 2810

 

1759

Cuu long 2810 D2A/TC - 0,8 tấn

145

1760

Cuu long 2810 D2A/TL - 0,8 tấn

145

1761

Cửu long 2810 D2A-TL/TC - 0,8 tấn

145

1762

 Cuu long Cl 2810 DA - 950kg

118

1763

 Cuu long 2810 DG - 950 kg

118

1764

 Cuulong CL2810 TG - 950kg

118

 

LOẠI 2815

 

1765

 Cuu long Cl 2815 D

132

1766

 Cuu long Cl 2815 DL

138

 

LOẠI 3810

 

1767

 Cuu long 3810T-1 tấn; 3810T1-1 tấn

120

1768

Cuu long DFA 3810T, trọng tải 950 kg

124

1769

 Cuu long DFA3810T-MB có mui phủ - 850kg

124

1770

Cuu long DFA 3810T1, trọng tải 950 kg

124

1771

Cuulong DFA3810T1-MB có mui phủ, trọng tải 850 kg

124

1772

Cuu long 3810 DFA-T1-MB - 850kg

125

1773

 Cuu long 3810DFA - 950kg

125

1774

Cuu long 3810DFA T1-MB - 950kg

125

1775

 Cuu long DFA3810D - 950kg, ôtô tải tự đổ

153

1776

 Cuu long ZB 3810T1 - 850kg

155

1777

 Cuu long ZB 3810T1 - MB, tải thùng có mui phủ, trọng tải 850kg

153

1778

 Cuu long ZB 3810T1 - trọng tải 950kg

153

1779

Cuu long ZB 3810T1-MB - 950kg

155

1780

Cuu long ZB 3810T1-MB - 1tấn

175

 

LOẠI 3812

 

1781

 Cuu long ZB 3812T1, loại 1,2 tấn

160

1782

 Cuu long ZB 3812T1-MB, loại 1 tấn, có mui phủ

160

1783

 Cuu long ZB 3812T3N, loại 1,2 tấn

160

1784

 Cuu long ZB 3812T3N- MB, loại 1,0 tấn

160

1785

 Cuu long ZB 3812D3N-T550, loại 1,2tấn

188

1786

 Cuu long ZB 3812T1-1,2 tấn

153

1787

 Cuu long ZB 3812D-T550- 1,2 tấn

188

1788

 Cuu long 3812T - 1,2 tấn

130

1789

Cuu long 3812T-MB - 1,2 tấn

130

1790

 Cuu long 3812DA - 1,2 tấn

143

1791

Cuu long 3812DA1 - 1,2 tấn

143

1792

Cuu long 3812DA2 - 1,2 tấn

143

 

LOẠI 3815

 

1793

 Cuu long KC 3815D-T400- 1,2 tấn

166

1794

 Cuu long KC 3815D-T550- 1,2 tấn

166

 

LOẠI 4020

 

1795

 Cuu long 4020DA1 - 2,35 tấn

154

1796

 Cuu long Cl 4020 D

135

 

LOẠI 4025

 

1797

 Cuu long 4025DA1 - 2,35 tấn

152

1798

 Cuu long 4025DA2 - 2,35 tấn

176

1799

 Cuu long 4025DG2 - 2,35 tấn

150

1800

 Cuu long ben 4025 QT - 2,5 tấn

138

1801

 Cuu long thùng 4025 QT1- 2,3 tấn

150

1802

 Cuu long 4025D - 2,5 tấn

144

1803

 Cuu long 4025 D2 - 2,35 tấn

153

1804

 Cuu long 4025 D1 - 2,35 tấn

147

1805

 Cuu long 4025 DG - 2,35tấn

150

1806

 Cuu long 4025 DG1 - 2,35tấn

140

1807

 cuu long 4025 DG2 2,35 tấn

150

1808

 Cuu long 4025 QT - 2,5tấn

138

1809

 Cuu long 4025 QT1 - 2,5tấn

138

1810

 Cuu long 4025 QT3 - 2,5tấn

130

1811

 Cuu long 4025 QT4 - 2,5tấn

138

1812

 Cuu long 4025 QT6 trọng tải 2,5 tấn

140

1813

 Cuu long 4025 QT7 trọng tải 2,25 tấn

145

1814

Cuu long 4025 QT8 trọng tải 2,25 tấn

145

1815

 Cuu long 4025 QT9 trọng tải 2,25 tấn

145

1816

 Cuu long 4025 DA 2,35 tấn

145

1817

 Cuu long 4025 DA 1 - 2,35 tấn

153

1818

 Cuu long 4025 D2A - 2,35 tấn

213

1819

Cuu long 4025 D2A-TC - 2,35 tấn

213

1820

 Cuu long 4025 DG3A - 2,35 tấn

158

1821

 Cuu long 4025 DG3B - 2,35 tấn, tải tự đổ

196

1822

 Cuu long 4025 DG3C Loại - 2,35 tấn

188

1823

 Cuu long 4025 DG3B-TC - 2,35 tấn

196

 

LOẠI 4215

 

1824

Cuu long DFA 4215T -1,5 tấn;

205

1825

 Cuu long DFA 4215T1- 1,25 tấn

205

1826

Cuu long DFA 4215T -MB-1,25 tấn;

205

1827

Cuu long DFA 4215T1-MB - 1,05 tấn

205

 

LOẠI 5220

 

1828

 Cuu long ZB 5220D-2,2 tấn;

192

1829

 Cuu long 5220 D2A 2,00 tấn

196

1830

Cuulong tự đổ 2 cầu ZB5220D2, loại 2,2 tấn

180

 

LOẠI 5225

 

1831

 Cuu long ZB 5225D-2,35 tấn

187

1832

 Cuu long tự đổ 2 cầu ZB 5225D2-2,35 tấn

230

1833

 Cuu long ZB 5225 D2 - 2,35 tấn

243

 

LOẠI 5830

 

1834

 Cuu long Ben 5830 D1, D2 - 2,8 tấn

170

1835

 Cuu long Ben 5830 DAG - 2,8 tấn

176

1836

 Cuu long Ben 5830 DAG - 3,0 tấn

161

1837

 Cuu long Ben 5830 D - 2,8 tấn

162

1838

 Cuu long Ben 5830 D2 - 3 tấn

155

1839

 Cuu long Ben 5830 D3

164

1840

 Cuu long Ben 5830 DA - 3 tấn

187

1841

 Cuu long 5830 D3 - 2.8 tấn

170

1842

 Cuu long 5830 D3 - 3,0 tấn

146

 

LOẠI 5840

 

1843

 Cuu long Cl 5840 D

187

1844

 Cuu long Ben 5840 D2 - 3,45 tấn

195

1845

 Cuu long Ben 5840 DGA - 3,45 tấn

180

1846

 Cuu long Ben 5840 DGA1 - 3,45 tấn

200

1847

 Cuu long Ben 5840 ,DQ1 - 3,45 tấn

208

1848

 Cuu long Ben 5840 DQ - 3,45 tấn

242

1849

 Cuu long 5840 DG1 - 3.45 tấn

173

1850

 Cuu long 5840 D2 - 3,45 tấn

205

1851

 Cuu long 5840 DQ - 3,45 tấn

240

 

LOẠI 6025

 

1852

CL DFA 6025 T - 2,5 tấn;

212

1853

CL DFA 6025 T - 2,5 tấn- MB

212

1854

KC 6025D-PD 2,5 tấn, tải tự đổ

234

1855

KC 6025D-PH 2,5 tấn

272

1856

Cuulong tải tự đổ 2 cầu KC6025D2-PD, loại 2,5 tấn

263

1857

Cuulong tải tự đổ 2 cầu KC6025D2-PH, loại 2,5 tấn

292

 

LOẠI 6027

 

1858

CL DFA 6027 T - 2,5 tấn- MB

178

1859

Cuulong DFA 6027 T - 2,5 tấn;

224

1860

Cuulong DFA 6027 T-MB, có mui phủ - 2,25 tấn;

224

1861

Cuulong DFA 6027 T1-MB, có mui phủ - 1,9 tấn;

224

 

LOẠI 6625

 

1862

 Cuu long KC 6625D - 2,5 tấn

265

1863

 Cuu long KC 6625D2- 2,5 tấn

298

 

LOẠI 7027

 

1864

 Cuu long 7027T1 - 1,75 tấn

143

1865

 Cuu long 7027T1 - 1,75 tấn có điều hoà

150

1866

 Cuu long 7027T - 2 tấn

143

1867

 Cuu long 7027T - 2 tấn có điều hoà

150

1868

Cuu long DFA 7027T2/TK - 2,1 tấn

174

1869

 Cuu long DFA 7027T3 - 2,25 tấn

149

1870

 Cuu long DFA 7027T3-MB, có mui phủ - 2,25 tấn

149

1871

Cuu long DFA 7027T2, loại 2,5 tấn

149

 

LOẠI 7050

 

1872

 Cuu long DFA 7050T-MB 4,7 tấn

258

1873

 Cuu long DFA 7050T-MB/LK 4,7 tấn

275

1874

 Cuu long DFA 7050T 4,95 tấn

275

1875

 Cuu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn

275

1876

 Cuu long DFA 7050T-MB 4,95 tấn

275

1877

 Cuu long DFA 7050T-MB/LK 4,95 tấn

275

 

LOẠI 7540

 

1878

 Cuu long 7540 DA - 3,45 tấn

210

1879

 Cuu long 7540 DA1 - 3,45 tấn

269

1880

 Cuu long 7540 D2A - 3,45 tấn

240

 

LOẠI 7550

 

1881

 Cuu long 7550 DA - 4,75 tấn

215

1882

 Cuu long 7550 D2A - 4,6 tấn

235

1883

 Cuu long 7550 D2B - 4,6 tấn

315

1884

 Cuu long 7550 DGA - 4,75 tấn

286

1885

 Cuu long 7550 DGA-1 - 4,75 Tấn

286

1886

 Cuu long 7550 DQ - 4,75 tấn, 7550 DQ1 - 4,75 tấn

220

 

LOẠI 7750

 

1887

 Cuu long 7750 DA - 4,75 tấn

200

1888

 Cuu long 7750 DGA - 4,75 tấn

250

1889

 Cuu long 7750 DGA1 - 4,75 tấn

220

1890

 Cuu long 7750 QT4 - 5 tấn

200

1891

 Cuu long 7750 QT - 6,08 tấn

205

1892

 Cuu long 7750 QT1 - 6,08 tấn

205

1893

 Cuu long 7750 QT1 - 6,08 tấn (xe Sát-xi)

210

1894

 Cuu long 7750 QT4 trọng tải 6,08 tấn

235

1895

 Cuu long 7750 QT2 trọng tải 6,8 tấn

235

1896

 Cuu long 7750 QT3

235

 

LOẠI 8135

 

1897

 Cuu long KC 8135D-3,45 tấn

280

1898

 Cuu long KC 8135D-T650A-3,45 tấn

336

1899

 Cuu long KC 8135D-T750-3,45 tấn

280

1900

 Cuu long KC 8135D2- 3,45 tấn, 2 cầu

365

1901

 Cuu long KC 8135D2-T550-3,45 tấn

365

1902

 Cuu long KC 8135D2-T650 -3,45 tấn;

365

1903

 Cuu long KC 8135D2-T650A-3,45 tấn;

368

1904

 Cuu long KC 8135D2-T750-3,45 tấn

365

 

LOẠI 8550

 

1905

 Cuu long KC 8550D - 5 tấn

331

1906

 Cuu long KC 8550D2 - 5 tấn

367

 

LOẠI 8850

 

1907

 Cuu long CLKC 8850D - 5 tấn

316

1908

 Cuu long CLKC 8850D2 - 5 tấn

351

 

LOẠI 9050

 

1909

 Cuu long CLKC9050D-T600 - 4,95 tấn;

365

1910

 Cuu long CLKC9050D-T700 - 4,95 tấn

365

1911

 Cuu long CLKC9050D2-T600 - 4,95 tấn;

382

1912

 Cuu long CLKC9050D2-T700 - 4,95 tấn

382

 

LOẠI 9060

 

1913

 Cuu long CLKC 9060D-T600 - 6 tấn

365

1914

 Cuu long CLKC 9060D-T700 - 6 tấn

365

1915

 Cuu long CLKC 9060D2-T600 - 6 tấn

382

1916

 Cuu long CLKC 9060D2-T700 - 6 tấn

382

 

LOẠI 9650

 

1917

 Cuu long 9650T2-MB - 4,75 tấn

385

1918

 Cuu long CLKC9650D2A -5 tấn

361

1919

 Cuu long 9650T2 - 5,00 tấn

385

1920

 Cuu long 9650T2-MB - 5,00 tấn

282

 

LOẠI 9670

 

1921

 Cuu long DFA 9670D-T750 - 6,8 tấn

440

1922

 Cuu long DFA 9670D-T860 - 6,8 tấn

440

1923

 Cuu long DFA9670DA-1 - 6,8 tấn

431

1924

 Cuu long DFA9670DA-2 - 6,8 tấn

431

1925

 Cuu long DFA9670DA-3 - 6,8 tấn

431

1926

 Cuu long DFA9670DA-4 - 6,8 tấn

431

1927

 Cuu long DFA9670D-T750 - 6,8 tấn

441

1928

 Cuu long DFA9670D-T860 - 6,8 tấn

441

1929

 Cuu long 9670D2A - 6,8 tấn

429

1930

 Cuu long 9670D2A-TT -6,8 tấn

429

1931

 Cuu long DFA 9670DA-1 - 7 tấn

335

1932

 Cuu long DFA 9670DA-2 - 7 tấn

335

1933

 Cuu long DFA 9670DA-3 - 7 tấn

335

1934

 Cuu long DFA 9670DA-4 - 7 tấn

335

1935

 Cuu long DFA 9670D-T750 - 7 tấn

370

1936

 Cuu long DFA 9670D-T860 - 7 tấn

370

1937

 Cuu long 9670D2A - 7,00 tấn

371

1938

 Cuu long 9670D2A-TT - 7,00 tấn

371

 

LOẠI 9950

 

1939

Cửu long DFA9950D-T700, trọng tải 4,95 tấn

369

1940

Cửu long DFA9950D-T850

371

 

LOẠI 9960

 

1941

 Cuu long 9960 TL - 5,00 tấn

290

1942

 Cuu long 9960 TL/MB - 5,00 tấn

290

1943

 Cuu long CLDFA 9960T1 - 5,7 tấn

266

1944

 Cuu long CLDFA 9960T - 6 tấn

266

 

LOẠI 9970

 

1945

Cuu long DFA 9970T - 7 tấn

263

1946

Cuu long DFA9970T1 - 6,8 tấn, có mui phủ

263

1947

Cuu long DFA9970T1 - 7 tấn

292

1948

 Cuu long DFA 9970T2 - 7 tấn

292

1949

 Cuu long DFA 9970T3 - 7 tấn

292

1950

 Cuu long 9970T - 7,00 tấn

271

1951

 Cuu long 9970T1 - 7,00 tấn

271

1952

 Cuu long 9970T2 - 7,00 tấn

263

1953

 Cuu long 9970T2-MB - 6,8 tấn

263

1954

 Cuu long 9970T2-MB - 7,00 tấn

285

1955

 Cuu long 9970T3 -MB - 6,8 tấn

263

1956

 Cuu long 9970T3 - 7,00 tấn

263

1957

 Cuu long 9970T3-MB - 7,00 tấn

285

1958

Cuulong KC13208T-MB2, tải có mui

620

 

LOẠI 9975

 

1959

Cuu long CLDFA9975T-MB - 7,2 tấn

319

 

LOẠI 10307

 

1960

 Cuu long DFA 10307D - 6,8 tấn

293

 

LOẠI 12080

 

1961

 Cuu long DFA 12080D - 7,86 tấn

475

1962

 Cuu long DFA 12080D - 8 tấn

440

1963

 Cuu long DFA 12080D-HD - 7,86 tấn

475

1964

 Cuu long DFA 12080D-HD - 8 tấn

440

1965

Cuulong KC13208D, 7,8 tấn, tải tự đổ

631

1966

Cuulong KC13208D-1, 7,5 tấn, tải tự đổ

631

 

LOẠI KHÁC

 

1967

 Cuu long CL DFA1 - 1,05 tấn

135

1968

 Cuu long CL DFA - 1,25 tấn

146

1969

 Cuu long CL DFA1 - 1,25 tấn

146

1970

 Cuu long CL DFA1/TK -1,25 tấn

146

1971

 Cuu long DFA 1.6T5 - 1,6 tấn

142

1972

 Cuu long CL DFA 1.8T - 1,8 tấn

143

1973

 Cuu long CL DFA 1.8T2 - 1,8 tấn

143

1974

 Cuu long DFA 1.8T4 - 1,8 tấn

150

1975

 Cuu long CL DFA 1.6T3 - 1,8 tấn

136

1976

 Cuu long DFA - 2,25 tấn

140

1977

 Cuu long DFA - 2,35 tấn

170

1978

 Cuu long DFA 2.70T5 - 2,7 tấn

158

1979

 Cuu long DFA 2.95T3/MB - 2,75 tấn

170

1980

 Cuu long DFA 2.90T4, - 2,9 tấn

165

1981

 Cuu long DFA 2.95T3 - 2,95 tấn

170

1982

 Cuu long CL DFA 2.95T2 - 3 tấn

158

1983

 Cuu long CL DFA 2.75T3 - 3 tấn

152

1984

 Cuu long DFA 3.0 T - 3 tấn

158

1985

 Cuu long DFA 3.0 T1 - 3 tấn

152

1986

 Cuu long DFA3.2T3 - 3,2 tấn, có mui phủ

275

1987

 Cuu long DFA3.2T3 -LK - 3,2 tấn, có mui phủ

275

1988

 Cuu long DFA 3,2 T1

185

1989

 Cuu long DFA 3,45 tấn

185

1990

 Cuu long DFA3.45T - 3,45 tấn

205

1991

 Cuu long DFA3.45T1 - 3,45 tấn

205

1992

 Cuu long DFA3.45T3 - 3,45 tấn

205

1993

 Cuu long DFA3.50T - 3,45 tấn

205

1994

 Cuu long DFA3.2T1 - 3,45 tấn

205

1995

Cuu long DFA3.2T3 - 3,45 tấn

205

1996

 Cuu long DFA3.45T2- 3,45 tấn;

275

1997

 Cuu long DFA3.45T2 -LK 3,45 tấn

275

1998

 Cuu long DFA3.2T3 -LK 3,45 tấn

205

1999

 Cuu long CNHTC 331HP-MB -13.350 Kg

745

2000

 Cuu long SINOTRUK ZZ4257N3241V-14.500 Kg

570

2001

 Cuu long SINOTRUK ZZ4187M3511V-8.400 Kg

500

2002

 Cuu long SINOTRUK ZZ4257M3231V-15.720 Kg

530

2003

 Cuu long SINOTRUK ZZ1201G 60 C5W

515

2004

 Cuu long SINOTRUK ZZ1251M 6041W

615

2005

 Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 9.770 Kg

715

2006

 Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 10.070 Kg

735

2007

 Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBN 3641 W 11.770 Kg

920

2008

 Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBM 3647 W 10.560 Kg

890

2009

Xe chở khách COUNTY HDKR SL29S

850

2010

Xe ô tô tải tự đổ 7,8 tấn CUULONG KC13208D

650

 

XE HUYNDAI

 

2011

Xe tải Hyundai HD65/MB3 1900kg

390

2012

Xe tải Hyundai HD65/MB4 1900kg

390

2013

Xe tải Hyundai HD65/MB1 2400kg

390

2014

Xe tải Hyundai HD65/MB2 2400kg

390

2015

Xe tải Hyundai HD65/TK 2400kg

390

2016

Xe tải Hyundai HD65/TL 2500kg

390

2017

Xe tải Hyundai HD72/MB1 3400kg

420

2018

Xe tải Hyundai HD72/MB2 3400kg

420

2019

Xe tải Hyundai HD72/TK 3400kg

420

2020

Xe tải Hyundai HD72/TL 3500kg

420

 

X. XE DO CTY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG SẢN XUẤT

 

X.1

Loại xe tự đổ 1 cầu 4x2 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

2021

 DFM-TD0.98TA 0,960Kg (SX 2010)

195

2022

 DFM-TD0.97TA 0,970Kg (SX 2010, 2011)

145

2023

 DFM-TD1.8TA 1.800Kg (SX 2010)

235

2024

 DFM-TD4.98TB 4.980Kg (SX 2010, 2011)

380

2025

 DFM-TL900A 900Kg

160

2026

 DFM-TD4.99T 4.990Kg

450

2027

 DFM-TD2.35TA 2.350Kg

265

2028

 DFM-TD2.35TC 2.350Kg, loại 7 số, SX năm 2010 (2011)

275

2029

 DFM-TD2.35TB 2.350Kg (SX2010, 2011)

270

2030

 DFM-TD2.35TC 2.350Kg, (SX2010, 2011)

285

2031

 DFM-TD3.45B 3.450Kg ( Loại 5 số, SX năm 2010, 2011)

270

2032

 DFM-TD3.45-4x2 3.450Kg (Loại máy 85 KW, SX năm 2009)

295

2033

 DFM-3.45 TD 3.450Kg (Loại máy 96 KW, SX năm 2010, 2011)

355

2034

 DFM-TD6.5B 6.785Kg (SX năm 2010, 2011)

380

2035

 DFM-TD6.9B 6.900Kg (Loại máy 96 Kw cầu chậm, SX năm 2010, 2011)

355

2036

 DFM-TD7/TD TD7T 6.980Kg 5 số cầu gang

345

2037

 DFM-TD7/TA 6.950Kg 5 số cầu gang

387

2038

 DFM-TD7/TA 6.950Kg 5 số cầu thép

400

2039

 DFM-TD7/TA 6.950Kg 6 số cầu thép

430

2040

DFM TD7TB 6950 Kg ben 1 cầu, SX năm 2010 (2011) (2012)

450

2041

DFM-TD7TB-1 6950 kg, tải ben 1 cầu, SX năm 2014

465

2042

DFM TD7TB 6950 Kg loại 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, SX năm 2011,2012

460

2043

 DFM-TD7/TA 6.950Kg 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm

460

2044

 DFM-TD7/TD4x4 7.000Kg

470

2045

 DFM-TD8/TD8180 7.300Kg

600

2046

 DFM-TD7,5/TA 7.500Kg 6 số 1 cầu- cầu thép máy Cummins, SX năm 2010, 2011

435

2047

 DFM-TD7,5/TA 7.500Kg 6 số, 1 cầu, cầu thép máy cummins SX 2011, hộp số to

475

2048

 DFM-TD4.95T 4.950Kg (sản xuất 2009)

320

2049

 DFM-TD4.98T 4.980Kg (sản xuất 2010)

400

2050

 DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 85KW

300

2051

 DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 96KW

365

2052

 DFM-TD6.5B-4x2 6.500 kg sản xuất năm 2010

400

2053

 DFM-TD3.45-4x2 loại máy 85KW, 3.450 kg, SX năm 2009

295

2054

 DFM-TD3.45-4x2 loại máy 96 KW cầu chậm, 3.450 kg, SX năm 2010, 2011

365

2055

 DFM-TD6.9B loại máy 96 KW cầu chậm, 6.900 kg, SX năm 2010

365

2056

 DFM-TD2.35TB loại 5 số, 2,350 kg, SX năm 2010

280

2057

 DFM-TD2.35TC loại 7 số, 2,350 kg, SX năm 2010

285

2058

DFM-TD3.45M loại 7 số, 3.450 kg, SX năm 2010, 2011

275

2059

DFM-TD1.25B ,1.250 kg, SX năm 2011

155

2060

DFM-TD1.8TA ,1.800 kg, SX năm 2010, 2011

225

2061

DFM-TD 2.5B, 2.500 kg, SX năm 2010, 2011

225

2062

DFM-TD 8180, 7.300 kg, SX năm 2011

600

2063

DFM TD 4,99 T (Cầu thep 8 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, SX năm 2010

440

2064

DFM TD 4,99 T (Cầu thép 6 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, SX năm 2011

440

2065

DFM TD 990KC4x2, 990 kg, SX năm 2012

207

2066

DFM TD8180, 7300 kg, SX năm 2012

630

2067

DFM TD8T4x2, 7800 kg, SX năm 2012

580

2068

DFM TD12TC6x4, 12000 kg

725

2069

DFM TD3,45TC4x4, SX năm 2012

390

X.2

Loại xe tự đổ 2 cầu 4x4 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

2070

 DFM-TD4.98T 4x4 (4.980Kg) đông cơ loại 96Kw (SX 2009)

349

2071

 DFM-TD4.98T 4x4 (4.980Kg) đông cơ loại 96Kw, 2 cầu (SX 2010)

395

2072

 DFM-TD4.98TC 4x4 (4.980Kg) đông cơ loại 96Kw, 2 cầu, SX 2013

440

2073

 DFM-TD5T 4x4 (5.000Kg) đông cơ loại 85Kw

341

2074

 DFM-TD7T 4x4 (6.500Kg) sx năm 2010

430

2075

 DFM-TD7TB 4x4 (7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép

470

X.3

Xe tải thùng (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

2076

 DFM-TL900A đông cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011

150

2077

 DFM-TL900A/KM (680kg )đông cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011

150

2078

DFM TT1,25 TA, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

155

2079

DFM TT1,25 TA/KM, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

155

2080

DFM TT1.850TB, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

155

2081

DFM TT1.850TB/KM, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

155

2082

DFA-TT1.25TA (1250Kg) động cơ 38Kw có thùng lửng

200

2083

DFA-TT1.25TA/KM (1250Kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010

200

2084

DFA-TT1.25TA/KM (1150Kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010

200

2085

DFA-TT1.8TA (1800Kg) động cơ 46Kw

185

2086

DFA-TT1.8TA/KM (1800Kg) động cơ 46Kw, SX năm 2010

222

2087

 DFM-TT1.8 TA/KM (1.600 Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010

185

2088

 DFM-TT1.8 TA (1.800 Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

170

2089

DFM TT1.8TA/KM, 1600 kg, loại động cơ 46 Kw, SX năm 2010, 2011

170

2090

 DFM-TT1.850 TB (1.850 Kg) Loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

200

2091

 DFM-TT1.850 TB/TM (1.650 Kg) Loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

222

2092

 DFM-TT2.5B/KM (2.300 Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

185

2093

 DFM-TT2.5B(2.500 Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

185

2094

DFM EQ1.8 T4x2, động cơ 46 Kw, SX năm 2011

170

2095

DFM EQ3.8 T4x2, SX năm 2012

340

2096

 DFM-EQ3.8T-KM 3.250Kg SX 2009)

257

2097

 DFM-EQ5T-TMB 4.900Kg SX 2009)

293

2098

 DFM-EQ 6T4x4/3.45 KMT 4x4-KM, 3.450Kg, SX năm 2011, 2012

385

2099

 DFM-EQ4.98T-KM 4.980Kg động cơ 96 KW, SX năm 2010, 2011

360

2100

 DFM-EQ4.98T/KM 6511, 6500Kg động cơ 96 KW, SX năm 2010, 2011

360

2101

DFM EQ3.45TC4x4/KM, 3450 kg, SX năm 2012

340

2102

 DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6500Kg, SX năm 2011

385

2103

 DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6250Kg, SX năm 2011, 2012

385

2104

 DFM-EQ7TA-TMB 6.885Kg SX 2009)

323

2105

DFM EQ7TC4x2/KM, 6900 kg, SX năm 2012

470

2106

DFM EQ7TC4x2/KM, 6900 kg, SX năm 2012, ca bin mới

475

2107

DFM EQ7TC4x2/KM, 6900 kg, SX năm 2014

500

2108

DFM EQ8TC4x2/KM, 8000 kg, SX năm 2013, 2014

575

2109

DFM EQ8TC4x2L/KM, 7400 kg, SX năm 2013, 2014

575

2110

 DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu gang- 5 số

338

2111

 DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu thép- 5 số

351

2112

 DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu gang- 6 số

348

2113

 DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu thép- 6 số

361

2114

 DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) đông cơ 100Kw máy yuhai

390

2115

 DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) Loại cầu thép 6 số, SX năm 2011

390

2116

 DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) Loại cầu thép 6 số, hộp to, SX năm 2011, 2012

412

2117

 DFM-EQ7140TA/KM (7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép SX 2011

435

2118

 DFM-EQ7140TA (7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép

425

2119

DFM YC8TA/KM (8000 kg), SX năm 2014

615

2120

 DFM-EQ8TB4X2/KM (8600Kg) sản xuất năm 2011

520

2121

 DFM-EQ8TB4X2/KM (8600Kg) sản xuất năm 2012

545

2122

 DFM-EQ9TB6X2/KM (9300Kg) sản xuất năm 2011

640

2123

 DFM-EQ9TB6X2/KM (9300Kg) sản xuất năm 2013

645

2124

DFM-EQ8TC4x2/KM sản xuất năm 2013

550

2125

DFM-EQ8TC4x2L/KM (7.400kg), sản xuất năm 2012

555

2126

DFM-EQ7T4x4/KM (tải thùng, 2 cầu, 6140 kg), sản xuất năm 2012

410

2127

DFM-EQ3.45TC4x4/KM (Tải thùng 3.450kg), sản xuất năm 2012

330

2128

DFM-TD 3,45TA 4x2, loại máy 96Kw, SX năm 2013

390

2129

DFM 4,98TB/KM (6800kg), SX năm 2013, 2014

388

2130

DFM-4,98TB/KM, loại 4.980 kg, SX năm 2013

380

X.4

XE TẢI KHÁC

 

 

 Jinbei SY 1044 DVS3

 

2131

 - không có trợ lực tay laí

168

2132

 - Có trợ lực tay laí

172

2133

 Jinbei SY 1047 DVS3

175

 

 Jinbei SY 1041 DLS3

 

2134

 - không có trợ lực tay laí

141

2135

 - Có trợ lực tay laí

146

2136

 Jinbei SY 1030 DFH3

140

2137

 Jinbei SY 3030 DFH2

146

2138

 Jinbei SY 1062 DRY

232

2139

 Jinbei HFJ 1011G 780 kg

97

2140

 Jinbei SY 1021 DMF3

103

2141

 Jinbei SY 1022 DEF

98

2142

DAMSEL chở hàng trong tải 380Kg (CTCP TĐ Đức Phương SX)

55

2143

SY 5044 xe tải đông lạnh

200

2144

SY 5047 xe tải đông lạnh

 

2145

 - không có trợ lực tay laí

204

2146

 - Có trợ lực tay laí

210

2147

Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3)

 

2148

 Động cơ khí thải EURO1

143

2149

 Động cơ khí thải EURO2

146

2150

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

150

2151

Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3)

 

2152

 Động cơ khí thải EURO1

157

2153

 Động cơ khí thải EURO2

161

2154

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

163

2155

SY1030SML3 (Xe đa dụng)

143

2156

SY1041SLS3 (Xe đa dụng)

157

 

Xe giải phóng

 

2157

Xe tải tự đổ VT 7550D- 4,9 tấn hiệu việt trung

230

2158

Xe giải phóng loại T1546. Y/MPB dung tích2.545cm3

175

2159

Xe tải QUANG KHOA loại 2 tấn đền 2,5 tấn

155

2160

Xe tải ben AN THÁI CONECO 7 tấn

375

2161

Xe tải THACO AUMASK 250-MBB dung tch 2.771 trọng tải 230Kg

310

 

I. XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT

 

 

XE TẢI THÙNG

 

2162

Xe tải thùng dưới 1 tấn Vinaxuki 990T

126

2163

xe tải thùng HFJ 1011G 650Kg

95

 

Q. XE Ô TÔ DO CTY HA NA MO TO SẢN XUẤT

 

 

Xe tải Ben hiệu FORCIA

 

2164

Loại ben (4650Kg)

226

2165

Loại ben A ( 818Kg)

115

2166

Loại ben đôi ( 818Kg)

115

2167

Loại ben ( 666Kg)

95

2168

Loại tải thùng (950Kg) dung tich 1.809

120

2169

Tự đổ FC457 T1

203

2170

Xe tải thùng hiệu FORCIA

 

2171

Loại tải thùng (1490Kg)

137

2172

Loại tải thùng (990Kg)

125

2173

Loại tải thùng (560Kg)

83

2174

Loại HN888TĐ2/TL (950Kg) và HN888TĐ2/TM (900Kg)

94

 

R. XE CÔNG TY Ô TÔ DO HUAN TAO SẢN XUẤT

 

2175

Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250 kg

115

 

S. XE CÔNG TY ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN

 

2176

FOTON HT 1250T

95

2177

FOTON HT 1490T

111

2177

FOTON HT 1950TD

121

2178

FOTON HT 1950TD1

121

 

T. XE DO CÔNG TY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT

 

I

XE TẢI HIỆU DAM SAN

 

2179

Loại TD 0,86 tấn trọng tải 860Kg(lưu ý 47.1 trang 8-2685 . 30-1111)

116

2180

Xe tải thùng DS 1.85 T 1,85 tấn

119

II

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

2181

 DS 1.85 D1 1,85 tấn

129

2182

 DS 3.45 D1 (một cầu không Locke)

154

2183

 DS 3.45 D3 (một cầu có Locke)

159

2184

 DS 3.45 D2 (hai cầu không Locke, ca bin cũ)

176

2185

 DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

178

2186

 DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

182

III

XE TẢI HIỆU KESDA

 

2187

Loại TD 0,86 tấn trọng tải 860Kg

116

 

U. XE Ô TÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT

 

I

KÝ HIỆU HD

 

2188

HD 550A-TK trọng tải 550Kg không điều hòa ca bin đôi

160

2189

HD 680A-TL trọng tải 680Kg không điều hòa ca bin đôi

151

2190

HD 680A-TD trọng tải 680Kg

162

2191

HD 680A-E2TD trọng tải 680Kg

177

2192

HD720A-TK trọng tải 720 kg, không điều hoà, cabin đơn

155

2193

HD 700 trọng tải 700Kg

155

2194

HD 900A-TL trọng tải 900Kg không điều hòa ca bin đơn

142

2195

HD 990 trọng tải 990Kg

197

2196

HD 990TL trọng tải 990Kg có điều hoà

166

2197

HD 990TK trọng tải 990Kg có điều hoà

174

2198

HD990A-E2TD, trọng tải 990 kg

222

2199

HD 1000 trọng tải 1 tấn

102

2200

HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn

206

2201

HD 1000A trọng tải 1000 kg

150

2202

HD 1250 trọng tải 1250 kg

155

2203

HD 1500A. 4x4 trọng tải 1,5 tấn

241

2204

HD 1500A-E2TD, trọng tải 1,5 tấn

240

2205

HD 1800A trọng tải 1800 kg

180

2206

HD 1800B trọng tải 1800 kg

226

2207

HD 1800A-E2TD trọng tải 1800 kg

250

2208

HD 1800TK trọng tải 1800Kg, không có điều hoà

199

2209

HD 1800TL trọng tải 1800Kg có điều hoà

200

2210

HD 1800TK trọng tải 1800Kg có điều hoà

208

2211

HD 1900A trọng tải 1900 kg

190

2212

HD 2000A trọng tải 2000 kg

150

2213

HD 2000TL trọng tải 2000 kg

180

2214

HD 2000TL/MB1 trọng tải 2000 kg

188

2215

HD 2000 A-TK trọng tải 2000 kg, không điều hoà, cabin đơn

200

2216

HD 2350 trọng tải 2350 kg

205

2217

HD 2350. 4x4 trọng tải 2350 kg

220

2218

HD 2500A.4x4-E2TD trọng tải 2500 kg

276

2219

HD 2500. trọng tải 2500 kg

287

2220

HD 2500. 4x4 trọng tải 2500 kg

260

2221

HD 3000. trọng tải 3000 kg

268

2222

HD 3250 trọng tải 3250 kg

242

2223

HD 3250. 4x4 trọng tải 3250 kg

266

2224

HD 3450 trọng tải 3450 kg

300

2225

HD 3450 A trọng tải 3450 kg ca bin đơn

316

2226

HD 3450 A-E2TD trọng tải 3450 kg ca bin đơn

336

2227

HD 3450 B trọng tải 3450 kg ca bin kép

334

2228

HD 3450 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp 825-20)

339

2229

HD 3450 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp 900-20)

320

2230

HD 3450 A 4x4 trọng tải 3450 kg ca bin đơn

357

2231

HD 3450 A 4x4-E2TD trọng tải 3450 kg ca bin đơn

377

2232

HD 3450 B 4x4 trọng tải 3450 kg ca bin kép

375

2233

HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp 825-20)

340

2234

HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp 900-20)

345

2235

HD 3450 MP trọng tải 3450 kg có điều hoà

315

2236

HD 3450 MP trọng tải 3450 kg có điều hoà, ca bin đôi

332

2237

HD 3450 A-E2MP trọng tải 3450 kg, có điều hòa, ca bin đôi

352

2238

HD 3450 A.4x4-E2MP trọng tải 3450 kg, ca bin đôi, cố điều hòa

390

2239

HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3450 kg có điều hoà ca bin đôi

382

2240

HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3450 kg có điều hoà

363

2241

HD 3600 trọng tải 3600 kg

265

2242

HD 3600 MP trọng tải 3600 kg có điều hoà, ca bin đơn

332

2243

HD 3600 trọng tải 3600 kg có điều hoà

315

2244

HD 4500. trọng tải 4500 kg

316

2245

HD 4500A. trọng tải 4500 kg

280

2246

HD 4500A. 4x4 trọng tải 4500 kg

220

2247

HD 4650 trọng tải 4650 kg

250

2248

HD 4650.4x4 trọng tải 4650 kg

275

2249

HD 4950. trọng tải 4950 kg

329

2250

HD 4950. trọng tải 4950 kg ca bin đơn

346

2251

HD 4950A trọng tải 4950 kg ca bin kép

364

2252

HD 4950A-E2TD trọng tải 4950 kg ca bin đơn

366

2253

HD 4950. 4x4 trọng tải 4950 kg

368

2254

HD 4950MP trọng tải 4950 kg có điều hoà

363

2255

HD 4950MP trọng tải 4950 kg ca bin kép

382

2256

HD 4950. 4x4 trọng tải 4950 kg ca bin đơn

387

2257

HD 4950. 4x4-E2TD trọng tải 4950 kg ca bin đơn

407

2258

HD 5000 trọng tải 5000 kg

310

2259

HD 5000.4x4 trọng tải 5000 kg

345

2260

HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5000 kg (không có điều hoà)

365

2261

HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5000 kg (có điều hoà)

394

2262

HD 5000A.4x4 - E2MP trọng tải 5000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m

418

2263

HD 5000A - E2MP trọng tải 5000 kg (có điều hoà, cabin đôi)

422

2264

HD 5000C.4x4 - E2MP trọng tải 5000 kg (có điều hoà), thùng 5,5 m

418

2265

HD 5000A.4x4 - E2MP trọng tải 5000 kg (có điều hoà), thùng 5,5 m

418

2266

HD 5000B.4x4 - E2MP trọng tải 5000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m

425

2267

HD 5000.MP4x4 trọng tải 5000 kg (có điều hoà)

389

2268

HD 5000A-.MP.4x4 trọng tải 5000 kg (có điều hoà, thùng 5,5 m)

409

2269

HD 5000MP.4x4 trọng tải 5000 kg (có điều hoà, thùng 6,8 m)

415

2270

HD 6450A-E2TD, ca bin đơn

376

2271

HD 6450A.4x4-E2TD, ca bin kép

413

2272

HD 6500 trọng tải 6500 kg (không có điều hoà)

387

2273

HD 6500.trọng tải 6500 kg (có điều hoà)

410

2274

HD 7000.trọng tải 7000 kg (có điều hoà)

480

II

KÝ HIỆU TD

 

2275

T.3T 3000Kg

206

2276

T.3T/MB1 3000Kg

218

2277

TĐ2 TA-1 2 Tấn tự đổ

170

2278

TĐ3 TC- 1. 3 Tấn tự đổ

162

2279

TĐ3T( 4 X 4)-1. 3 Tấn tự đổ

182

2280

TD 4,5T

186

2281

TĐ2TA-1 trọng tải 2000 kg

205

2282

TĐ3Te-1 trọng tải 3000 kg

236

2283

TĐ3T(4x4)-1 trọng tải 3000 kg

260

2284

TĐ4.5T trọng tải 4500 kg

200

 

V. XE DO CT CPCN&TM STC SẢN XUẤT

 

2285

Xe tải ben hiệu HONOR 2TD1 - 2.000Kg

210

 

VI. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI

 

I

 XE CON NHÃN HIỆU KIA

 

2286

 5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (BAH42F8)

266

2287

 5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (BAH42F8)

278

2288

 5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (BAH43F8)

294

2289

 5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (RNYSA2432)

272

2290

 5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (RNYSA2432)

283

2291

 5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (RNYSA2433)

294

2292

 5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING BAH 43F8(RNYSA2433)

355

2293

5 chố, máy xăng 1.2 L, số sàn 5 cấp KIA MORNING TA EXMT (MORNING TA 12G E2 MT (RNYTB51M5), (loại hình CKD)

342

2294

Ô tô KIA MORNING TA EXMT, 5 chỗ, máy xăng 1248 cm3, số sàn 5 cấp (MORNING TA 12G E2 MT), (loại hình CKD)

342

2295

Ô tô KIA MORNING LXMT, 5 chỗ, máy xăng 1248 cm3, số sàn 5 cấp (MORNING TA 12G E2 MT), (loại hình CKD)

354

2296

5 chố, máy xăng 1.2 L, số sàn 5 cấp KIA MORNING EXMTH (MORNING TA 12G E2 MT (RNYTB51M5), (loại hình CKD)

355

2297

Ô tô KIA Morning EX, 5 chỗ, máy xăng 1248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT(CKD)

329

2298

Ô tô KIA Morning 5 chỗ, máy xăng 1248 cm3, số tự động 4 cấp, MORNING TA 12G E2 AT(CKD)

374

2299

 5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC42 (RNYTD41M5AC)

423

2300

 5 chỗ máy xăng số tự động FORTE TDFC43 (RNYTD41M5AC)

504

2301

 5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6AC) 2011

450

2302

 5 chỗ máy xăng số tự động FORTE TD16GE2 AT (RNYTD41A6AC) 2011

531

2303

 5 chỗ máy xăng số tự động FORTE SXAT 2013 TD16GE2 AT (RNYTD41A6) (loại CKD)

574

2304

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE EXMTH FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)

489

2305

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE MT, FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)

465

2306

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE EXMT FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)

520

2307

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA FORTE SXAT FORTE TD 16GE2 AT (RNYTD41A6)

564

2308

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA FORTE SXAT 2013, FORTE TD 16GE2 AT (RNYTD41A6)

574

2309

 5 chỗ máy xăng số sàn EX MT High FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)

479

2310

 5 chỗ máy xăng 1,6L, số sàn 6 cấp, SX MT FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)

465

2311

 5 chỗ máy xăng số sàn SX AT FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41A6)

559

2312

 5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC42 (RNYTD41M5)

443

2313

 5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC43 (RNYTD41A4)

504

2314

5 chỗ, máy xăng, số sàn 6 cấp, KIA FORTE SXMTH 2013(FORTE TD16GE2 MT; RNYTD41M6 (CKD)

499

2315

5 chỗ, máy xăng, số tự động 6 cấp, KIA FORTE SXAT 2013(FORTE TD16GE2 AT; RNYTD41A6 (CKD)

574

2316

 5 chỗ máy xăng 1cầu, 2.0L số tự động SPORTAGE 2WD AT(KNAPC811BC)

829

2317

 5 chỗ máy xăng 2cầu, 2.0L số tự động SPORTAGE 4WD AT(KNAPC811DC)

865

2318

 5 chỗ, máy xăng 2.0L, 1 cầu, số tự động 6 cấp, SPORTAGE (2013) (KNAPC811BD) (CBU)

870

2319

Ô tô KIA SPORTAGE 5 chỗ, máy xăng 1998 cm3, số tự động 6 cấp, 01 cầu (CBU)

850

2320

 5 chỗ máy xăng 1.6L số tự động CERATO HATCHBACK (KNAFW511BC)

646

2321

 5 chỗ máy xăng 2.0L số tự động OPTIMA 2.0 GAS AT (KNAGN411BB)

915

2322

Ô tô KIA OPTIMA 5 chỗ, máy xăng 1998 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)

895

2323

 5 chỗ máy xăng 2.0L số tự động 6 cấp, KIA OPTIMA (KNAGN411)

910

2324

5 chỗ, máy xăng 3.5 L, số tự động 6 cấp KIA CADENZA 3.5 AT (KNALN414)

1.330

2325

5 chỗ, máy xăng 1.2L, số sàn 5 cấp KIA PICANTO TA SXMT 2013 PICANTO TA 12G E2 MT (RNYTA51M5), (loại hình CKD)

372

2326

Ô tô KIA PICANTO, 5 chỗ, máy xăng 1248 cm3, số sàn 5 cấp, PICANTO TA 12G E2 MT (CKD)

364

2327

Ô tô KIA PICANTO, 5 chỗ, máy xăng 1248 cm3, số tự động 4 cấp, PICANTO TA 12G E2 AT (CKD)

389

2328

5 chỗ, máy xăng 1.2L, số T.Đ 4 cấp KIA PICANTO TA SXMT 2013 PICANTO TA 12G E2 AT (RNYTA51A4), (loại hình CKD)

398

2329

5 chỗ, máy xăng 1.4L, số TĐ 4 cấp KIA RIO 1.4L 5 cửa AT RIO (KNADN512)

564

2330

Ô tô KIA RIO 1.4L 5 cửa AT, 5 chỗ, máy xăng 1396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)

580

2331

Ô tô KIA RIO, 5 chỗ, máy xăng 1396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)

518

2332

Ô tô KIA RIO, 5 chỗ, máy xăng 1396 cm3, số sản 6 cấp (loại hình CBU)

463

2333

Ô tô KIA RIO, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)

504

2334

Ô tô KIA RIO 5DR AT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)

564

2335

5 chỗ, máy xăng 2.0L, Số T.Đ 6 cấp KIA KOUP 2.0 AT KOUP (KNAFW612)

729

2336

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA HATCBACK 1.6 AT HATCHBACK (KNAFW511)

661

2337

5 chỗ, máy xăng 2.0L, Số T.Đ 6 cấp KIA OPTIMA 2.0 AT OPTIMA (KNAGN411)

910

2338

 7 chỗ (máy xăng số tự động) CARNIVAL (FLBGV6B)

430

2339

 7 chỗ (máy xăng số sàn) CARENS FGFC 42 (RNYFG5212)

450

2340

 7 chỗ (máy xăng số sàn) CARNSFGKA42 (RNYFG5212)

494

2341

 7 chỗ (máy xăng số sàn) EX MT CARNSFGKA42 (RNYFG5212)

534

2342

 7 chỗ (máy xăng số sàn) SX MT CARNSFGKA42 (RNYFG5212)

549

2343

 7 chỗ (máy xăng số sàn) SX AT CARNSFGKA43 (RNYFG5213)

569

2344

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS EXMT CARENS FGKA42 (RNYFG5212)

519

2345

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS EXMT High CARENS FGKA42 (RNYFG5212)

529

2346

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS SXMT CARENS FGKA42 (RNYFG5212)

574

2347

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số T.Đ 4 cấp KIA CARENS SXAT CARENS FGKA43 (RNYFG5213)

604

2348

Ô tô KIA CARENS 7 chỗ, máy dầu 1685 cm3, (loại hình CBU)

720

2349

Ô tô KIA CARENS 7 chỗ, máy xăng 1999 cm3, (loại hình CBU)

716

2350

Ô tô KIA CARENS MT, 7 chỗ, máy xăng 1998 cm3, số sàn 5 cấp, CARENS FGKA42 (CKD)

495

2351

Ô tô KIA CARENS AT, 7 chỗ, máy xăng 1998 cm3, số tự động 4 cấp, CARENS FGKA43 (CKD)

589

2352

7 chỗ (máy xăng 1 cầu số sàn) SOZENTO 2WD MT (RNYXM51M6BC)

844

2353

7 chỗ (máy xăng 1 cầu số tự động) SOZENTO 2WD AT (RNYXM51A6BC)

878

2354

7 chỗ (máy xăng 1 cầu số tự động) SOZENTO 2WD AT (RNYXM51D6BC)

920

2355

7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số sàn 6 cấp, 1 cầu KIA SORENTO MT 2WD SORENTO XM 24G E2 MT-2WD (RNYXM51M6)

824

2356

7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số T.Đ 6 cấp, 1 cầu KIA SORENTO AT 2WD SORENTO XM 24G E2 AT-2WD (RNYXM51A6)

829

2357

7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số T.Đ 6 cấp, 2 cầu KIA SORENTO AT 4WD SORENTO XM 24G E2 AT-4WD (RNYXM51D6)

859

2358

Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy xăng 2359 cm3, số sàn 6 cấp, 1 cầu (CKD)

774

2359

Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 AT-2WD, 7 chỗ, máy xăng 2359 cm3, số tự dộng 6 cấp, 1 cầu (CKD)

810

2360

Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 AT-4WD, 7 chỗ, máy xăng 2359 cm3, số tự dộng 6 cấp, 2 cầu (CKD)

810

2361

Ô tô NEW SORENTO XM 22D E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy dầu 2199 cm3, số sàn 6 cấp, 01 cầu (CKD)

828

2362

Ô tô NEW SORENTO XM 22D E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy dầu 2199 cm3, số tự động 6 cấp, 01 cầu (CKD)

931

2363

 7 chỗ (máy xăng số tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213)

514

2364

 8 chỗ (máy xăng, số sàn 2.7) CARNTVAL (KNAMH812AA)

690

2365

 11 chỗ (máy dầu, số sàn 2.9) CARNTVAL (KNAMD371AA)

710

2366

KIA PICANTO TA 12G E2 AT, máy xăng 1,2 lít, số tự động (PNYTA51A4*C)

444

2367

KIA PICANTO TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTA51M5*C)

417

2368

KIA MORNING TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTB51M5*C)

365

2369

KIA PICANTO, máy xăng 1,2 lít, số tự động (KNABX512BC)

444

2370

KIA K3 GMT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2 MT (RNYYD41M6), (CKD)

588

2371

KIA K3, 5 chỗ, máy xăng 1591 cm3, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2 MT (CKD)

553

2372

KIA K3, 5 chỗ, máy xăng 1591 cm3, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (CKD)

623

2373

KIA K3 GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (RNYYD41M6)

633

2374

KIA K3 GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (RNYYD41M6)

689

2375

KIA K3 GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (RNYYD42A6)

689

2376

KIA K3 GAT, máy xăng, 1999cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (CKD)

669

2377

KIA K3 CERATO GMT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX411AD)

588

2378

KIA K3 CERATO 5DR GAT, máy xăng, 1591cm3, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, KIA CERATO (CKD)

708

2379

KIA K3 CERATO GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX411BD)

658

2380

KIA K3 CERATO GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX417BD)

729

2381

KIA K3 CERATO 5DR GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFZ511BE)

720

2382

Ô tô KIA CERATO KOUP 5 chỗ, máy xăng 1999 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)

800

2383

Ô tô KIA SOUL 5 chỗ, máy xăng 1999 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)

745

2384

Ô tô KIA RONDO RP 17D E2 AT, 7 chỗ, máy dầu 1685 cm3, số tự động 6 cấp (loại hình CKD)

726

2385

Ô tô KIA RONDO RP 20G E2 AT, 7 chỗ, máy xăng 1999 cm3, số tự động 6 cấp (loại hình CKD)

686

II

 XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU KIA

 

2386

K2700II/THACO-XTL có mui 900kg xe tập lái

245

2387

K2700II/THACO-TMB-C có mui phủ, 1 tấn

248

2388

K2700II/THACO-TK-C có thùng kín 1 tấn

254

2389

K3000S/THACO-TK-C có thùng kín 1,1 tấn

290

2390

K3000S/THACO-TMB-C có mui phủ, 1,2 tấn

290

2391

K3000S/THACO-MBB-C có mui phủ, 1,2 tấn

285

2392

K3000S/THACO TRỤCK-MBB có mui phủ, 1,2 tấn

310

2393

K3000S/THACO TRUCK-MBM có mui phủ, 1,15 tấn

315

2394

K3000S/THACO TRỤCK-TK, 1 tấn

317

2395

K3000S/THACO TRUCK-BNTK thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 800 kg

340

2396

K3000S/THACO TRUCK-BNMB thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 950 kg

344

2397

Ô tô tải đông lạnh Thaco K3000S/THACO TRUCK-ĐL

469

2398

K2700 1 tấn

 

2399

K2700II, 1,25 tấn

259

2400

K3000S, 1,4 tấn

296

2401

ô-tô tải 1 tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-XTL

272

2402

ô-tô tải 930 kg KIA K2700II/THACO TRUCK-MBB

272

2403

ô-tô tải 930 kg tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-MBM

277

2404

ô-tô tải 830 kg KIA K2700II/THACO TRUCK-TK

281

III

XE TẢI HUYNDAI THACO

 

2405

Xe tải có mui 1,55, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD 65-LMBB (CKD)

579

2406

Xe tải thùng kín 1,6 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD 65-LTK (CKD)

573

2407

Xe tải 1,99 tấn, nhãn hiệuTHACO, số loại hyundai HD65-LTL (CKD)

557

2408

Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng 1,75 tấn, THACO, HYUNDAI HD65-BNMB (CKD)

635

2409

Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng, HYUNDAI HD65-BNLMB (CKD)

621

2410

Xe tải thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn, nhãn hiệu THACO, HYUNDAI HD65-BNTK (CKD)

597

2411

Xe tải thùng có mui 2 tấn HD65-MBB

525

2412

Xe tải thùng kín 2 tấn HD 65-TK

527

2413

Xe tải thùng có mui 3 tấn THACO, HUYNDAI HD 72-MBB

618

2414

Xe tải thùng kín 3 tấn THACO, HUYNDAI HD 72-TK

622

2415

Xe tải 3,45 tấn HD345

528

2416

Ô tô tải THACO HD345, loại CKD

581

2417

Ô tô tải có mui THACO HD345-MB1, loại CKD

601

2418

Ô tô tải thùng kín THACO HD345-TK, loại CKD

631

2419

Xe tải có mui 3 tấn HD345-MB1

548

2420

Xe tải thùng kín 3 tấn HD345-TK

578

2421

Xe tải có mui 2 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD65-MBB (CKD)

579

2422

Xe tải thùng kín 2 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD65-TK (CKD)

573

2423

Xe tải 2,5 tấn nhãn hiệu THACO số loại HUYNDAI HD65 (CKD)

557

2424

Xe tải tự đổ Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO-TB

515

2425

Xe tải có mui phủ Hyundai 3 tấn, THACO, HUYNDAI HD72-MBB (CKD)

629

2426

Ô tô tải đông lạnh 4,99 tấn THACO HUYNDAI HD65-CS/LĐL loại CKD

775

2427

Ô tô tải nhãn hiệu THACO HUYNDAI HD72-SCS/TL, loại CKD

618

2428

Xe tải thùng kín 3 tấn, THACO HUYNDAI HD72-TK (CKD)

633

2429

Xe tải Hyundai 3,5 tấn, THACO, HUYNDAI HD72 (CKD)

595

2430

Xe tải Hyundai 7,3 tấn, THACO, HUYNDAI HD72-CS (CKD)

595

2431

Xe tải có mui Hyundai 5 tấn HD120/THACO-MBB

798

2432

Xe tải có mui Hyundai 5 tấn HD120/THACO-L-MBB

857

2433

Xe tải Hyundai 5,5 tấn HD120/THACO

744

2434

Xe tải Hyundai 5,5 tấn HD120/THACO-L

799

2435

Xe tải Hyundai 6.305 Kg HD 120

740

2436

Xe tải tự đổ Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO-TB

508

2437

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 170

1.229

2438

 Ô tô tải có mui 8,1 tấn HD 170/THACO-MBB

1.229

2439

Ô tô xi téc chở xăng, HUYNDAI HD170/THACO-XTNL

1.600

2440

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 250

1.519

2441

 Ô tô tải có mui 12,7 tấn HD 270/THACO-TB

1.530

2442

 Ô tô tải có mui 13,15 tấn HD 250/THACO-MBB

1.519

2443

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 320

1.669

2444

 Ô tô tải có mui 17 tấn HD 320/THACO-MBB

1.669

2445

 Ô tô tải có mui 18 tấn HD 370/THACO-TB

2.155

2446

Xe tải tự đổ Hyundai 18 tấn HD370/THACO-TB (CKD)

2.440

2447

Ô tô xi téc chở xăng, HUYNDAI HD310/THACO-XTNL

2.130

2448

Xe ôtô xi téc HYUNDAI HD260/THACO-XTNL

1.918

2449

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 700

1.309

2450

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 1000

1.489

IV

 XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO

 

 

 THACO TOWNER

 

2451

Tải tự đổ trong tải 560kg TOWNER750-TB

146

2452

Tải thùng có mui phủ trong tải 650kg THACO TOWNER750-MBB

147

2453

Tải thùng kín trong tải 650kg THACO TOWNER750A-TK

151

2454

Tải tự đổ trong tải 520kg THACO TOWNER750-TB

150

2455

Tải tự đổ trong tải 520kg THACO TOWNER750A-TB

160

2456

Tải thùng kín trong tải 650kg TOWNER750-TK

151

2457

 Tải 700Kg TOWNER700-TB

148

2458

 Tải thùng kín 700Kg THACO TOWNER950-TK

199

2459

 Tải 750Kg THACO TOWNER750

135

2460

 Tải 750Kg THACO TOWNER750A

138

2461

 Tải 650Kg THACO TOWNER750A-MBB

150

2462

 Tải 600Kg THACO TOWNER750A-TK

154

2463

Tải 950 kg THACO TOWNER950

180

2464

Tải 850 kg THACO TOWNER950-MB1

193

2465

Tải 750 kg THACO TOWNER950-MB2

195

2466

 Tải cơ cấu nâng hạ thùng hàng TOWNER750-BCR

136

 

THACO TẢI THÙNG

 

2467

Tải thùng kín trọng tải 830kg FC099L-TK

216

2468

Tải thùng có mui phủ trọng tải 880kg FC2300-MBB-C

125

2469

Tải thùng, thùng kín trọng tải 880kg FC2300-TC-C

130

2470

Tải thùng, thùng kín trọng tải 880kg FC2600-TK-C

144

2471

Xe tải thùng kín trọng tải 830kg 099L-TK

189

2472

Tải thùng có mui phủ trọng tải 900kg FCL099-MBB

212

2473

Tải thùng có mui phủ trọng tải 900kg FCL099-MBM

212

2474

Tải thùng có mui phủ trọng tải 900kg FC2300-TMB-C

125

2475

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 900kg FC2600-TMB-C

140

2476

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 900kg FC2600-MBB-C

140

2477

Xe tải thùng ngắn trọng tải 990kg FC 23000

115

2478

Xe tải thùng dài trọng tải 990kg FC 2600

127

2479

Xe tải thùng dài trọng tải 990kg FC 099L

200

2480

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBB

167

2481

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBM

169

2482

Xe tải trọng tải 990kg PD 990

160

2483

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1 tấn FC2200-TK-C

161

2484

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1 tấn FC2200-TMB-C

156

2485

Tải thùng, thùng có mui phủ trọng tải 1 tấn FC2200-MMB-C

156

2486

Xe tải thùng trọng tải 1 tấn FC 125-TK

174

2487

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1 tấn FLC 125-MBB

226

2488

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,1 tấn FLC 125-MBM

226

2489

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1 tấn FLC 125-TK

233

2490

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn FC 125-MBB

171

2491

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn FC 125-MBM

168

2492

Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn FC 125

185

2493

Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn FLC 125

214

2494

Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn FC 2200

143

2495

Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn FC 150-TK

233

2496

Xe tải thùng kín trọng tải 1,25 tấn FLC 150-TK

217

2497

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,3 tấn FC 150-MBM

183

2498

Xe tải thùng có mui trọng tải 1,3 tấn FLC 150-MBB

225

2499

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,35 tấn FC 150-MBB

200

2500

Xe tải thùng có mui trọng tải 1,35 tấn FLC 150-MBM

230

2501

Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn FC 150

186

2502

Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn FLC 150

191

2503

Xe tải thùng kín trọng tải 1,65 tấn FLC198-TK (CKD)

262

2504

Xe tải thùng kín trọng tải 1,7 tấn FC200-TK

234

2505

Xe tải có mui trọng tải 1,7 tấn FLC198-MBB-1 (CKD)

262

2506

Xe tải có mui trọng tải 1,7 tấn FLC198-MBB (CKD)

262

2507

Xe tải có mui trọng tải 1,78 tấn FLC198-MBM (CKD)

255

2508

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn FC 200-MBB

229

2509

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn FC 200-MBM

228

2510

Xe tải 1,98 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại FLC198 (CKD)

245

2511

Xe tải trọng tải 2 Tấn FD 200b-4WD

250

2512

Xe tải trọng tải 2 tấn FC 200

224

2513

Xe tải thùng có mui phủ 1,55 tấn HD65-LMBB

480

2514

Xe tải thùng kín 1,6 tấn HD65-LTK

479

2515

Xe tải thùng có mui phủ 2 tấn HD65-MBB

488

2516

Xe tải thùng kín 2 tấn HD65-TK

481

2517

Xe tải thùng có mui phủ 3 tấn HD72-MBB

519

2518

Xe tải thùng kín 3 tấn HD72-TK

523

2519

Tải thùng trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F

185

2520

ôtô Tải 2,5 tấn FLC250 (CKD)

266

2521

Tải thùng kín trọng tải 2,15 tấn FLC250-TK

289

2522

Tải thùng kín trọng tải 2,2 tấn FC 250-TK

246

2523

Tải thùng có mui trọng tải 2,2 tấn FLC250-MBB (CKD)

285

2524

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,3 tấn FC3300-TK-C

220

2525

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn FC3300-MBB-C

213

2526

Xe tải thùng kín trọng tải 2,3 tấn FC 3300-TK-C

219

2527

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,3 tấn FC 250-MBM

285

2528

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,3 tấn FLC250-MBM (CKD)

276

2529

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,35 tấn FC 250-MBB

240

2530

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,4 tấn FC 3300-TMB-C

213

2531

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,4 tấn FC3300-TMB-C

215

2532

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 3300

197

2533

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn FC 250

223

2534

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PLC 250

208

2535

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,7 tấn TC345-TK

361

2536

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,7 tấn FLC345-TK

361

2537

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,74 tấn FC350-TK

296

2538

Tải thùng, có mui trọng tải 2,75 tấn FLC300-MBB

300

2539

Tải thùng,kín trọng tải 2,75 tấn FLC300-TK

301

2540

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,8 tấn FC3900-TK-C

221

2541

Tải thùng, có mui trọng tải 2,8 tấn FLC300-MBM

302

2542

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,85 tấn FC3900-TMB-C

218

2543

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,95 tấn TC345-MBB

357

2544

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,95 tấn FLC345-MBB

357

2545

Tải thùng trọng tải 3 tấn PC 3900

189

2546

Tải thùng trọng tải 3 tấn PLC 300

254

2547

Tải thùng kín trọng tải 3,45 tấn FLC 345A (CKD)

317

2548

Tải thùng kín trọng tải 3,45 tấn FLC 345B

348

2549

Tải thùng kín trọng tải 3,2 tấn FLC 345B-MB1

373

2550

Tải thùng kín trọng tải 3,2 tấn FLC 345B-MB2

373

2551

Tải thùng kín trọng tải 3,1 tấn FLC 345B-TK

376

2552

Tải thùng kín trọng tải 3 tấn FLC 345A-TK

343

2553

Tải thùng kín trọng tải 3 tấn PLC 345A-TK

346

2554

Tải thùng có mui trọng tải 3 tấn TC 345-MBM

357

2555

Tải thùng có mui trọng tải 3 tấn FLC 345-MBM

357

2556

Tải thùng có mui trọng tải 3 tấn, THACO, FLC 345A-MBM

325

2557

Xe tải có mui trọng tải 3.000Kg FC350-MBM

273

2558

Xe tải có mui trọng tải 3,05 tấn FLC345A-MBB (CKD)

340

2559

Xe tải có mui trọng tải 3,05 tấn FTC345-MBB-1

469

2560

Tải 3,45 tấn FTC345

441

2561

Xe tải có mui trọng tải 3,05 tấn FTC345-MBB

466

2562

Xe tải có mui trọng tải 3,2 tấn FTC345-MBM

465

2563

Xe tải có mui trọng tải 3,2 tấn FTC345A-MBM

468

2564

Xe tải có mui trọng tải 3 tấn FTC345-TK

467

2565

Xe tải có mui trọng tài 3 tấn HD345-MB1 (loại CKD)

510

2566

Xe tải có mui trọng tải 3,2 tấn FLC345-MBM

455

2567

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn FC345-TK

281

2568

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn FC4100-TK-C

255

2569

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn FC4100K-TK-C

224

2570

Xe tải có mui trọng tải 3.1 tấn (FC350-MBB)

273

2571

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC4100-TMB-C

254

2572

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC4100K-TMB-C

223

2573

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC345-MBB

275

2574

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC345-MBM

277

2575

Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC 4100-TMB-C

240

2576

Tải thùng có mui trọng tải 3,2 tấn FLC 345A-MBM

344

2577

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn FC 4100

230

2578

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 FC 4100

237

2579

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 FC 345

253

2580

Tải trọng tải 3,45 tấn ca bin kép 1900 PC 4100K

200

2581

Tải trọng tải 3,45 tấn PLC 345A

281

2582

Tải trọng tải 3,45 tấn PLC 345

304

2583

Tải trọng tải 3,45 tấn PTC 345

439

2584

Tải trọng tải 3,45 tấn TC 345

304

2585

Tải thùng trọng tải 3,5 tấn FC 350

269

2586

Tải thùng có mui trọng tải 4 tấn TC 450-MBB

357

2587

Tải thùng có mui trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB-1

459

2588

Tải tập lái có mui trọng tải 4 tấn FLC 450-XTL

358

2589

Ô tô tải 3,45 tấn, nhãn hiệu THACO FLC345A-4WD-CS/TL, loại hình CKD

548

2590

Ô tô tải có mui 3,45 tấn, nhãn hiệu THACO FLC345A-4WD-CS/MB1, loại hình CKD

562

2591

Tải 4,5 tấn FLC 450A

348

2592

Tải có mui 4,25 tấn FLC450A-MB1

348

2593

Tải có mui trọng tải 4 tấn FLC 450-MBB

357

2594

Tải có mui trọng tải 4 tấn FLC 450-MBB-1

357

2595

Tải tập lái, có mui, FLC 450A-XTL (CKD)

378

2596

 Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FC 450

273

2597

 Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FLC 450

332

2598

 Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FC 450-MBB

300

2599

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,5 tấn FC4200-TMB-C

330

2600

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn FC4200-TK-C

321

2601

Tải trọng tải 4,5 tấn FLC450

289

2602

 Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FTC 450

441

2603

 Xe Tải trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB

466

2604

 Xe Tải trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB-1

466

2605

 Xe Tải trọng tải 4 tấn FTC 450-TK

467

2606

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn FC500-TK

307

2607

Tải trọng tải 4,5 tấn TC450

332

2608

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,6 tấn FC500-MBB

311

2609

Tải trọng tải 4,950 tấn TC550-MBB

394

2610

Tải thùng trọng tải 5 tấn FC 4200

276

2611

Tải thùng trọng tải 5 tấn FC 500

322

2612

Tải trọng tải 5,5 tấn TC 550

336

2613

Tải có mui phủ trọng tải 6 tấn FC4800-TMB-C

357

2614

Xe trọng tải 6 tấn FC600-4WD

399

2615

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 6,5 tấn FC700-MBB

389

2616

Tải thùng trọng tải 6,5 tấn FC 4800

325

2617

Tải thùng có mui 6,5 tấn FTC 700-MBB

512

2618

Tải thùng có mui phủ 6,5 tấn FC 700-MBB

352

2619

Tải thùng trọng tải 7 tấn FC 700

324

2620

Tải thùng trọng tải 6 tấn FLC 600A-4WD

571

2621

Tải thùng trọng tải 6 tấn FLC 600A-4WD/MB1 (CKD)

600

2622

Tải có mui 3,45 tấn FLC 345A-4WD/MB1 (CKD)

552

2623

Tải có mui 3,45 tấn FLC 345A-4WD (CKD)

503

2624

Ô tô tải THACO FLC700A-CS (CKD)

511

2625

Ô tô tải có mui THACO FLC700A-CS/MB1 (CKD)

529

2626

Tải thùng trọng tải 7,5 tấn FLC 800-4WD

566

2627

Tải thùng trọng tải 7,6 tấn FLC 800-MBB

483

 

 THACCO AUMARK

 

2628

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1,8 tấn AUMARK198-TK

379

2629

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBB

379

2630

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBM

379

2631

Tải thùng trọng tải 1,98 tấn AUMARK198

359

2632

Ô tô tải có mui 1,98 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK198A-CS/MB1, loại hình CKD

392

2633

Ô tô tải 2,5 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK250A-CS/TL, loại hình CKD

372

2634

Ô tô tải có mui 2,5 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK250A-CS/MB1, loại hình CKD

392

2635

Ô tô tải 1,98 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK198A-CS/TL, loại hình CKD

372

2636

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,2 tấn AUMARK250-TK

379

2637

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBB

379

2638

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBM

379

2639

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK250

359

2640

Tải chở ôtô 2,5 tấn AUMARK250CD

359

2641

Tải trọng tải 3,45 tấn AUMARK345

320

2642

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK 250

305

2643

Tải thùng trọng tải 4,5 tấn AUMARK 450

317

2644

Tải thùng có mui phủ trọng tải 8,2 tấn AUMARK 820-MBB

599

2645

Tải thùng có mui phủ trọng tải 8,2 tấn AUMAN820-MBB

642

2646

Xe tải có mui trọng tải 9,9 tấn AUMAN 990-MBB

745

2647

Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng THACO AUMAN 990-MBB/BN

873

2648

Xe tải có mui trọng tải 12,9 tấn AUMAN1290-MBB (CKD)

975

2649

Ô tô tải có mui 13,6 tấn THACO AUMAN C2300/P230-CS/MB1 (CKD)

961

2650

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C2400/P230-MB1

890

2651

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C3000/P340-MB1

1.205

2652

Ô tô tải có mui 8,2 tấn, nhãn hiệu THACO AUMAN820-MBB (CKD)

723

2653

Tải thùng có mui phủ troọng tải 17,9 tấn AUMANC 1790/W380-MB1

1.305

2654

Ô tô tải tự đổ 13 tấn AUMAND1300

1.098

2655

Ôtô tải nhãn hiệu Thaco AUMAN D2550/W340 (CKD)

1.305

2656

Ôtô tải nhãn hiệu Thaco AUMAN D3300/W380

1.565

 

 THACCO OLLIN

 

2657

Tải thùng kín trọng tải 1,15 tấn OLLIN150-TK

224

2658

Tải thùng có mui phủ trọng tải 1,2 tấn OLLIN150-MBB

218

2659

Tải thùng có mui phủ trọng tải 1,2 tấn OLLIN150-MBM

218

2660

Tải thùng trọng tải 1,5 tấn OLLIN150

204

2661

Tải thùng kín trọng tải 1,6 tấn OLLIN198-LTK (CKD)

334

2662

Tải thùng có mui trọng tải 1,6 tấn OLLIN198-LMBM (CKD)

339

2663

Tải thùng trọng tải 1,65 tấn OLLIN198-LMBB (CKD)

331

2664

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1.73 tấn OLLIN 198-TK (CKD)

334

2665

Tải thùng, có mui trọng tải 1.78 tấn OLLIN 198-MBM (CKD)

339

2666

Tải thùng, có mui trọng tải 1.83 tấn OLLIN 198-MBB (CKD)

331

2667

Tải thùng trọng tải 1,98 tấn OLLIN198 (CKD)

315

2668

Tải thùng kín trọng tải 2,25 tấn OLLIN 250-TK

334

2669

Tải thùng có mui phủ trọng tải 2,3 tấn OLLIN 250-MBM (CKD)

339

2670

Tải thùng có mui phủ trọng tải 2,35 tấn OLLIN 250-MBB (CKD)

334

2671

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn OLLIN250 (CKD)

315

2672

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3.2 tấn OLLIN345-TK

421

2673

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBB

412

2674

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBM

415

2675

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn OLLIN345

391

2676

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TL (CKD)

412

2677

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/MB1 (CKD)

437

2678

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TK (CKD)

437

2679

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,1 tấn OLLIN450-MBB

415

2680

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,3 tấn OLLIN450-TK

420

2681

Tải thùng trọng tải 4,5 tấn OLLIN 450

395

2682

Ôtô Tải có mui, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/TL (loại CKD)

412

2683

Ôtô Tải có mui, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/MB1 (loại CKD)

434

2684

Ôtô Tải thùng kín, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/TK (loại CKD)

438

2685

Ô tô tải tập lái có mui THACO OLLIN450A-CS/XTL (CKD)

439

2686

Tải thùng có mui phủ trọng tải 6,5 tấn OLLIN700-MBB

509

2687

Tải thùng trọng tải 7 tấn OLLIN 700

463

2688

Tải thùng trọng tải 7 tấn OLLIN 700A-CS/TL, loại hình (CKD)

481

2689

Tải thùng trọng tải 14,2 tấn OLLIN 700A-CS loại hình (CKD)

452

2690

Tải thùng có mui, trọng tải 7 tấn OLLIN 700A-CS/MB1, loại hình (CKD)

524

2691

Tải thùng có mui 7,1 tấn OLLIN800-MBB-1

546

2692

Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN 800

492

2693

Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO OLLIN800A-CS/TC, loại hình CKD

959

2694

Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO OLLIN800A-CS/TC505, loại hình CKD

1.274

2695

Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN 800A-CS/TL (CKD)

502

2696

Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN 800A-CS/MB1 (CKD)

553

2697

Tải thùng trọng tải 14,250 tấn OLLIN 800A-CS

469

2698

Ôtô tải sát xi THACO OLLIN345A-CS (CKD)

392

2699

Ôtô tải sát xi THACO OLLIN450A-CS (CKD)

392

 

XE TẢI BEN TỰ ĐỔ (THACO)

 

2700

Tải tự đổ trọng tải 990 kg FD099

213

2701

Tải tự đổ trọng tải 990 kg FLD099A (loại hình CKD)

217

2702

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FD2200A

167

2703

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FD125

189

2704

Tải tự đổ trọng tải 1,5 tấn FLD150

272

2705

Tải tự đổ trọng tải 1,5 tấn FLD150A (CKD)

261

2706

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QD20-4WD

212

2707

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FD2700A

197

2708

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FD200

254

2709

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FLD200

265

2710

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200-4WD

331

2711

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu TD200-4WD

337

2712

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FLD200A-4WD

351

2713

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200B-4WD

279

2714

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200A-4WD

240

2715

Tải tự đổ trọng tải 2,5 tấn FLD250

302

2716

Tải tự đổ FLD250B, loại CKD

264

2717

Tải tự đổ trọng tải 2,5 tấn FLD250A (CKD)

311

2718

Tải tự đổ trọng tải 3 tấn FD3800A

197

2719

Tải tự đổ trọng tải 3 tấn FLD300

293

2720

Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn trong tải 3450Kg

293

2721

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

270

2722

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A

265

2723

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345

303

2724

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900

257

2725

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD35A-4WD 2 cầu

337

2726

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345-4WD 2 cầu

326

2727

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn TD345

375

2728

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn TD345-4WD 2 cầu

415

2729

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FLD345A-4WD (loại CKD)

430

2730

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FLD345A (loại CKD)

399

2731

Tải tự đổ trọng tải 4,1 tấn FLD600A-4WD (loại CKD)

502

2732

Tải tự đổ FLD600B-4WD (loại CKD)

446

2733

Tải tự đổ trọng tải 4,1 tấn FLD600A (loại CKD)

434

2734

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A

211

2735

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4500A

305

2736

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A1-ca bin đơn

264

2737

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

275

2738

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD450

280

2739

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn TD450

345

2740

Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn FLD499

378

2741

Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn FLD500

366

2742

Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn - 2 cầu FD499-4WD

394

2743

Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn - 2 cầu FLD499-4WD

437

2744

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD4200A

320

2745

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600

333

2746

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600A

348

2747

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600A-4WD

387

2748

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn TD600

427

2749

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn TD600-4WD

407

2750

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 2 cầu FD600-4WD

486

2751

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 2 cầu TD600-4WD

486

2752

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 2 cầu FD600B-4WD

391

2753

Ô tô tải 7 tấn THACO FTC 700

496

2754

Ô tô tải tự đổ THACO FLD700A (CKD)

520

2755

Tải tự đổ trọng tải 6,5 tấn 2 cầu FLD750-4WD

566

2756

Tải tự đổ trọng tải 7 tấn FLD 1000

667

2757

Tải tự đổ trọng tải 7,2 tấn FLD750

491

2758

Tải tự đổ trọng tải 7,5 tấn 2 cầu FLD800-4WD

630

2759

Tải tự đổ trọng tải 7,9 tấn FLD 800

570

2760

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu Thaco FLD 800B

438

2761

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu Thaco FLD 800B-4WD

510

2762

Tải tự đổ trọng tải 8 tấn FD 800

484

2763

Tải tự đổ trọng tải 12 tấn THACO FTD 1200

1.210

2764

Tải tự đổ trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5

877

2765

Tải tự đổ trọng tải 12,5 tấn THACO FTD1250

1.205

2766

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn HD270/D340

1.630

2767

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn HD270/D340A

1.630

2768

Tải tự đổ trọng tải 12 tấn HD270/D380A

1.705

2769

Tải tự đổ trọng tải 12 tấn HD270/D380B

1.685

2770

Tải tự đổ trọng tải 12 tấn HD270/D380

1.645

 

XE TẢI NHÃN HIỆU

 

2771

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QJ4525D

166

2772

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QD20-4WD

193

2773

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

258

2774

Tải tự đổ trọng tải 4 tấn QJ7540D

213

2775

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

283

 

XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON

 

2776

Tải loại trọng tải 1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C

187

2777

Tải loại trọng tải 1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C

183

2778

Tải loại trọng tải 1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C

183

2779

Tải loại trọng tải 1,5 tấn BJ1043V8JB5-2

163

2780

Tải loại trọng tải 1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C

200

2781

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C

201

2782

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C

204

2783

Tải loại trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F

192

2784

Tải loại trọng tải 9 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C

603

2785

Tải loại trọng tải 14,8 tấn BJ5243VMCGP

603

2786

Tải loại trọng tải 15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB

998

2787

Tải loại trọng tải 17,5 tấn BJ1311VNPKJ

998

2788

Tải loại trọng tải 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

400

2789

 Ô tô đầu kéo 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

468

2790

 Ô tô đầu kéo 24,88 tấn BJ4253SMFKB-1, loại hình CBU

1.170

2791

 Ô tô đầu kéo 25 tấn BJ4253SMFKB-12

1.100

2792

Ô tô đầu kéo công suất 199 kw FOTON BJ4188-4004, loại hình CBU

850

2793

Ô tô đầu kéo FOTON BJ4253SMFKB-1, loại hình CBU

1.120

2794

Ô tô đầu kéo FOTON BJ4259SMFKB-5, loại hình CKD

1.370

2795

 Ô tô đầu kéo 35,625 tấn BJ4183SMFJB-2

565

2796

Ô tô đầu kéo 38,925 tấn BJ4253SMFJB-S3

692

 

XE TẢI THACO FRONTIER

 

2797

Ô tô tải 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TL (CKD)

260

2798

Ô tô tải có mui 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/MB1 (CKD)

273

2799

Ô tô tải có mui 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/MB2 (CKD)

278

2800

Ô tô tải thùng kín 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TK (CKD)

282

2801

Ô tô tải tập lái có mui 990 kg, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/XTL (CKD)

273

2802

Ô tô tải 1,4 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER140CS/TL (CKD)

297

2803

Ô tô tải 1,4 tấn có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140CS/MB1 (CKD)

311

2804

Ô tô tải 1,4 tấn có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140CS/MB2 (CKD)

316

2805

Ô tô tải 1,4 tấn thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140CS/TK (CKD)

318

 

XE TẢI THACO KHÁC

 

2806

Ô tô tải 1,25 tấn FC125

158

2807

Ô tô tải 1,5 tấn FC150

173

2808

Ô tô tải 1,5 tấn FLC150

211

2809

Ô tô tải 2,5 tấn FLC250

263

2810

Ô tô tải 3 tấn FLC300

279

2811

Ô tô tải 3,45 tấn FLC345A

320

2812

Ô tô tải 3,45 tấn FLC345

332

2813

Ô tô tải 3,45 tấn TC345

332

2814

Ô tô tải 3,5 tấn FC350

246

2815

Ô tô tải 4,5 tấn FLC450

321

2816

Ô tô tải 4,5 tấn TC450

321

2817

Ô tô tải 5 tấn FC500

284

2818

Ô tô tải 5,5 tấn TC550

359

2819

Ô tô tải 7 tấn FC700

324

2820

Ô tô tải 7 tấn FTC700

512

2821

Ô tô tải 7 tấn FLC800-4WD-MBB

555

2822

Ô tô tải 7,5 tấn FLC800-4WD

555

2823

Ô tô tải 8 tấn FLC800

441

2824

Ô tô tải 8,2 tấn FLC820

556

2825

Ô tô tải 2,5 tấn HD 65

445

2826

Ô tô tải 3,5 tấn HD 65

473

2827

Ô tô tải 5,5 tấn HC550

773

2828

Ô tô tải 6 tấn HC600

793

2829

Ô tô tải 6,5 tấn HC750-TK

923

2830

Ô tô tải 6,8 tấn HC750-MBB

919

2831

Ô tô tải 7,5 tấn HC750A

830

2832

Ô tô tải 7,5 tấn HC750

873

2833

Ô tô tải 8,2 tấn FTC820

556

2834

Ô tô tang lễ Thaco HB70F-H410

1.045

2835

Ôtô xi téc (chở mủ cao su), 4,6 tấn THACO FLC345A-4WD-CS/CMCS

663

2836

Ôtô xi téc (chở mủ cao su), 5,7 tấn THACO FLC600A-4WD-CS/CMCS

711

V

 XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO

 

2837

Loại 28 chỗ JB70

795

2838

Loại 35 chỗ JB86L

637

2839

Loại 35 chỗ KB80SLI

806

2840

Loại 30 chỗ KB80SLII

740

2841

Loại 39 chỗ KB88SLI

907

2842

Loại 35 chỗ KB88SLII

864

2843

Loại 39 chỗ KB88SEI

1.008

2844

Loại 35 chỗ KB88SEII

954

2845

Loại 51 chỗ KB110SLI

1.100

2846

Loại 47 chỗ KB110SL

1.093

2847

Loại 51 chỗ KB110SE1

1.200

2848

Loại 47 chỗ KB110SEII

1.193

2849

Loại 51 chỗ KB115SE1

1.757

2850

Loại 47 chỗ KB115SEII

1.730

2851

Loại 51 chỗ KB120LS1

1.999

2852

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD HYUNDAI COUNTY CRDi

917

2853

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD Nội đia.HYUNDAI COUNTY CRDI

764

2854

Loại 29 chỗ (ghế 2-3)HQ HYUNDAI COUNTY

798

2855

Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) D4DD HYUNDAI COUNTY CRDi

937

2856

Loại 29 chỗ (ghế VN 1-3) D4DD Nội địa HYUNDAI COUNTY CRDI

816

2857

Loại 47 chỗ HYUNDAI 115L

1.403

2858

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE LX

2.598

2859

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE NB

2.938

2860

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY

2.688

2861

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE

3.028

2862

Loại 80 chỗ HC112L

1.070

2863

Loại xe có giường nằm KB120SE

2.250

2864

Loại xe có giường nằm KB120SH

2.428

2865

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-W (CKD)

2.750

2866

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WII (CKD)

2.770

2867

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WW (CKD)

2.770

2868

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WWII (CKD)

2.810

2869

Loại xe có giường nằm THACO HB120SLD-B (CKD)

3.220

2870

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380 (CKD)

3.030

2871

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380L (CKD)

3.030

2872

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO HB120S-H380 (CKD)

2.850

2873

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO HB120S-H410 (CKD)

3.050

2874

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H400 (CKD)

3.280

2875

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H400L (CKD)

3.320

2876

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380R (CKD)

3.070

2877

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410R (CKD)

3.260

2878

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410 (CKD)

3.220

2879

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410L (CKD)

3.220

2880

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375R (CKD)

2.910

2881

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SL

3.030

2882

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SLS

2.990

2883

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120ESL

3.180

2884

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SSL

3.220

2885

Xe khách THACO hyundai HB70CS (CKD)

1.050

2886

Xe khách THACO TB120S-W

2.590

2887

Xe khách THACO hyundai HB120SLD

3.030

2888

Xe khách THACO hyundai HB120SS

2.828

2889

Xe khách THACO hyundai HB90ES

1.673

2890

Xe khách THACO hyundai HB90LF

1.598

2891

Xe khách THACO hyundai HB90HF

1.598

2892

Xe khách THACO hyundai HB90ETS

1.703

2893

Xe khách THACO hyundai HB120S

2.810

2894

Xe khách THACO hyundai HB115

2.010

2895

Xe khách thành phố THACO hyundai COUNTY CITY

784

2896

Xe khách THACO hyundai COUNTY CRDI

814

2897

Xe khách THACO HB120SS, loại CKD

3.010

2898

Ô tô khách THACO TB120LS-W375, loại hình CKD

2.710

2899

Ô tô khách THACO TB120S-W375, loại hình CKD

2.690

2900

Ô tô khách THACO TB120LS-W375-II, loại hình CKD

2.990

2901

Xe khách THACO HB70ES (CKD)

1.035

2902

Xe khách THACO HB70CT (CKD)

1.015

2903

Ô tô khách THACO TB75S-C (CKD)

1.060

2904

Ô tô khách THACO TB82S-W (CKD)

1.460

2905

Ô tô khách THACO TB82S-WII (CKD)

1.520

2906

Ô tô khách THACO TB95S-W (CKD)

1.915

2907

Ô tô khách THACO TB94CT-WLF (CKD)

1.675

2908

Ô tô khách THACO TB94CT-WLF-II (CKD)

1.675

2909

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO TB94CT-WLF, (CKD)

1.695

2910

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO TB94CT-WLF-II, (CKD)

1.695

 

VII. CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH

 

 

XE TẢI NHÃN HIỆU FUSIN

 

2911

CT 1000 loại 990 Kg

105

2912

FT 1500 Loại 1.500Kg

143

2913

FT 2500 Loại 2.500Kg

225

 

XE TẢI TỰ ĐỔ NHÃN HIỆU FUSIN

 

2914

 LD 1800 Loại 1.800Kg

157

2915

ZD 2000 Loại 2.000Kg

157

2916

LD 3.450 Loại 3.450Kg

292

2917

LD 18010 Fusin 1,8 tấn

170

2918

FT 1500 Fusin 1,5 tấn

140

 

XE Ô TÔ TẢI HIỆU HUYNDAI

 

2919

MIGHTY HD 65

499

2920

MIGHTY HD 65 Thùng kín

499

2921

MIGHTY HD 65 Thùng mui bạt

499

2922

MIGHTY HD 72

519

2923

MIGHTY HD 72 Thùng kín

519

2924

MIGHTY HD 72 Thùng mui bạt

519

 

XE Ô TÔ SÁT XI TẢI HUYNDAI

 

2925

MIGHTY HD65

489

2926

MIGHTY HD72

508

 

XE KHÁCH NHÃN HIỆU FUSIN

 

2927

JB28SL

400

2928

JB35SL

610

2929

HDK29-29

920

 

VIII. XE DO NHÀ MAY VEAM MOTOR

 

 

Ô TÔ TẢI

 

2930

Ôtô tải Fox TL 1.5T-1 (có điều hòa)

288

2931

VT150A MB, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT12X11212 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

335

2932

VT150A MB, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT12X11002 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

310

2933

VT150A TK, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT12X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

350

2934

VT150A TK, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT12X11003 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

310

2935

VT 150 TL, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X11111 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

345

2936

VT 150 TL, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

330

2937

VT 150 TL, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X01111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

338

2938

VT 150 TL, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X01001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

323

2939

VT 150 MB, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X11212 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

355

2940

VT 150 MB, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X11002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

330

2941

VT 150 MB, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X01212 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

348

2942

VT 150 MB, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X01002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

323

2943

VT 150 MB, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X11112 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

345

2944

VT 150 MB, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X01112 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

338

2945

VT 150 TK, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X11313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

360

2946

VT 150 TK, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X11003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

330

2947

VT 150 TK, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X01313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

353

2948

VT 150 TK, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X01003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

323

2949

VT 1100 MB, tải trọng 11.000 kg, mã sản phẩm Z401X11212 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

1.046

2950

VT 1100 MB, tải trọng 11.000 kg, mã sản phẩm Z401X11002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

950

2951

VT 1100 MB, tải trọng 11.000 kg, mã sản phẩm Z401X01112 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

1.038

2952

VT 1100 MB, tải trọng 11.000 kg, mã sản phẩm Z401X01002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

942

2953

Cub TK 1.25, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2010

204

2954

Cub TK 1.25, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2010

185

2955

Cub TK 1.25, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2010

197

2956

Cub TK 1.25, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2010

178

2957

Cub TL 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

231

2958

Cub TL 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

222

2959

Cub TL 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

224

2960

Cub TL 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

215

2961

Cub TK 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

246

2962

Cub TK 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

222

2963

Cub TK 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

239

2964

Cub TK 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

215

2965

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11212 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

244

2966

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

222

2967

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01212 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

237

2968

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

215

2969

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11112 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

231

2970

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01112 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

224

2971

Cub TD 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BB00X01414 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

245

2972

Bull 2.5, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2010

260

2973

Bull 2.5, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2010

249

2974

Bull 2.5, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2010

253

2975

Bull 2.5, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2010

242

2976

Bull 2.5-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

286

2977

Bull 2.5-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

274

2978

Bull 2.5-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

279

2979

Bull 2.5-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

267

2980

Ôtô tải có mui Fox MB 1.5T-1 (có điều hòa)

311

2981

Ôtô tải thùng kín Fox TK 1.5T-1 (có điều hòa)

315

2982

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2

244

2983

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2(có điều hòa)

251

2984

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2(có thùng)

254

2985

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2(có điều hòa, có thùng)

261

2986

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2

244

2987

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2(có điều hòa)

251

2988

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2(có thùng)

268

2989

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2(có điều hòa, có thùng)

275

2990

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2

244

2991

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2(có điều hòa)

251

2992

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2(có thùng)

269

2993

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2(có điều hòa, có thùng)

276

2994

Fox 1.5 T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

221

2995

Fox 1.5 T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

212

2996

Fox 1.5 T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

214

2997

Fox 1.5 T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

205

2998

Fox TL 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

243

2999

Fox TL 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

233

3000

Fox TL 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

236

3001

Fox TL 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

226

3002

Fox TK 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

258

3003

Fox TK 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

233

3004

Fox TK 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

251

3005

Fox TK 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

226

3006

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

257

3007

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

233

3008

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

250

3009

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

226

3010

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11112 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

243

3011

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01112 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

236

3012

Fox TD 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CB00X01414 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

258

3013

Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

262

3014

Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

248

3015

Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

255

3016

Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

241

3017

Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

286

3018

Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

248

3019

Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

279

3020

Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

241

3021

Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

283

3022

Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

248

3023

Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

276

3024

Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

241

3025

Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

253

3026

Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

243

3027

Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

246

3028

Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

236

3029

Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

268

3030

Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

243

3031

Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

261

3032

Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

236

3033

Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

267

3034

Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

243

3035

Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

260

3036

Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

236

3037

Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

253

3038

Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

243

3039

Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

246

3040

Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

236

3041

Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

268

3042

Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

243

3043

Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

261

3044

Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

236

3045

Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

267

3046

Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

243

3047

Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

260

3048

Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

236

3049

Puma TD 2.0T, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DB00X01414 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

323

3050

Puma TL 2.0T (puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX 2012

297

3051

Puma TL 2.0T (puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX 2012

284

3052

Puma TL 2.0T (puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX 2012

290

3053

Puma TL 2.0T (puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX 2012

277

3054

Puma TK 2.0, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

319

3055

Puma TK 2.0, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

284

3056

Puma TK 2.0, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

312

3057

Puma TK 2.0, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

277

3058

Puma MB 2.0, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

317

3059

Puma MB 2.0, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

284

3060

Puma MB 2.0, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

311

3061

Puma MB 2.0, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT01X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

277

3062

Puma MB 2.0, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT00X11112 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

297

3063

Puma MB 2.0, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT00X01112 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

290

3064

VT200, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT10X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

363

3065

VT200, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT10X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

340

3066

VT200, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT10X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

356

3067

VT200, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT10X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

333

3068

VT200 TK, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT10X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

386

3069

VT200 TK, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT10X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

340

3070

VT200 TK, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT10X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

379

3071

VT200 TK, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT10X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

333

3072

VT200 MB, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT10X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

378

3073

VT200 MB, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT10X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

340

3074

VT200 MB, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT10X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

371

3075

VT200 MB, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT10X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

333

3076

Bull TL 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET01X11111 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

315

3077

Bull TL 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET01X11001 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

301

3078

Bull TL 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET01X01111 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

308

3079

Bull TL 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET01X01001 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

333

3080

Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET01X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

339

3081

Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET01X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

301

3082

Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET01X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

332

3083

Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET01X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

294

3084

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET01X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

337

3085

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET01X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

301

3086

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET01X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

330

3087

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET01X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

294

3088

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET00X11112 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

315

3089

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET00X01112 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

308

3090

Bull TD 2.5T, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm EB00601414, SX năm 2012

341

3091

VT 250, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET30X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

386

3092

VT 250, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET30X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

360

3093

VT 250, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET30X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

379

3094

VT 250, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET30X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

353

3095

VT 250 TK, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET30X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

409

3096

VT 250 TK, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET30X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

360

3097

VT 250 TK, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET30X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

402

3098

VT 250 TK, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET30X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

353

3099

VT 250 MB, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET30X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

400

3100

VT 250 MB, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET30X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

360

3101

VT 250 MB, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET30X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

393

3102

VT 250 MB, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET30X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

353

3103

VT340 MB, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT30X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

556

3104

VT340 MB, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT30X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

507

3105

VT340 TK, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT30X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

573

3106

VT340 TK, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT30X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

507

3107

VT490A MB, tải trọng 4990 kg, mã sản phẩm IT00X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

552

3108

VT490A MB, tải trọng 4990 kg, mã sản phẩm IT00X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

512

3109

VT490A TK, tải trọng 4990 kg, mã sản phẩm IT00X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

561

3110

VT490A TK, tải trọng 4990 kg, mã sản phẩm IT00X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

512

3111

VT490 MB, tải trọng 4990 kg, mã sản phẩm IT01X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

581

3112

VT490 MB, tải trọng 4990 kg, mã sản phẩm IT01X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

532

3113

VT490 TK, tải trọng 4990 kg, mã sản phẩm IT01X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

598

3114

VT490 TK, tải trọng 4990 kg, mã sản phẩm IT01X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

532

3115

Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET21X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

452

3116

Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET21X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

420

3117

Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET21X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

445

3118

Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET21X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

413

3119

Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET21X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

473

3120

Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET21X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

420

3121

Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET21X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

466

3122

Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET21X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

413

3123

Dragon MB 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET21X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

469

3124

Dragon MB 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET21X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

420

3125

Dragon MB 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET21X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

462

3126

Dragon MB 2.5T-1, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET21X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

413

3127

Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET22X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

452

3128

Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET22X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

420

3129

Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET22X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

445

3130

Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET22X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

413

3131

Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET22X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

473

3132

Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET22X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

420

3133

Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET22X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

466

3134

Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET22X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

413

3135

Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET22X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

469

3136

Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET22X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

420

3137

Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET22X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

462

3138

Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET22X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

413

3139

Tiger TL 3,0T, tải trọng 2990 kg, mã sản phẩm FT00X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

416

3140

Tiger TL 3,0T, tải trọng 2990 kg, mã sản phẩm FT00X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

395

3141

Tiger TL 3,0T, tải trọng 2990 kg, mã sản phẩm FT00X01111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

409

3142

Tiger TL 3,0T, tải trọng 2990 kg, mã sản phẩm FT00X01001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

388

3143

Tiger TK 3,0T, tải trọng 2990 kg, mã sản phẩm FT00X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

439

3144

Tiger TK 3,0T, tải trọng 2990 kg, mã sản phẩm FT00X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

395

3145

Tiger TK 3,0T, tải trọng 2990 kg, mã sản phẩm FT00X01313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

432

3146

Tiger TK 3,0T, tải trọng 2990 kg, mã sản phẩm FT00X01003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

388

3147

Tiger MB 3,0T, tải trọng 2990 kg, mã sản phẩm FT00X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

435

3148

Tiger MB 3,0T, tải trọng 2990 kg, mã sản phẩm FT00X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

395

3149

Tiger MB 3,0T, tải trọng 2990 kg, mã sản phẩm FT00X01212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

428

3150

Tiger MB 3,0T, tải trọng 2990 kg, mã sản phẩm FT00X01002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

388

3151

Lion TL 3.5T, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT20X11111 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

434

3152

Lion TL 3.5T, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT20X11001 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

413

3153

Lion TL 3.5T, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT20X01111 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

427

3154

Lion TL 3.5T, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT20X01001 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

406

3155

Lion TK 3.5T, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT20X11313 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

457

3156

Lion TK 3.5T, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT20X11003 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

413

3157

Lion TK 3.5T, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT20X01313 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

450

3158

Lion TK 3.5T, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT20X01003 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

406

3159

Lion MB 3.5T, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT20X11212 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

453

3160

Lion MB 3.5T, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT20X11002 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

413

3161

Lion MB 3.5T, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT20X01212 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

446

3162

Lion MB 3.5T, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT20X01002 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

406

3163

Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT21X11111 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

467

3164

Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT21X11001 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

435

3165

Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT21X01111 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

460

3166

Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT21X01001 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

428

3167

Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT21X11313 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

488

3168

Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT21X11003 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

435

3169

Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT21X01313 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

481

3170

Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT21X01003 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

428

3171

Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT21X11212 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

484

3172

Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT21X11002 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

435

3173

Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT21X01212 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

477

3174

Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT21X01002 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

428

3175

Camel TL 4.5T, tải trọng 4490 kg, mã sản phẩm HT00X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

487

3176

Camel TL 4.5T, tải trọng 4490 kg, mã sản phẩm HT00X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

455

3177

Camel TL 4.5T, tải trọng 4490 kg, mã sản phẩm HT00X01111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

480

3178

Camel TL 4.5T, tải trọng 4490 kg, mã sản phẩm HT00X01001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

448

3179

Camel TK 4.5T, tải trọng 4490 kg, mã sản phẩm HT00X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

508

3180

Camel TK 4.5T, tải trọng 4490 kg, mã sản phẩm HT00X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

455

3181

Camel TK 4.5T, tải trọng 4490 kg, mã sản phẩm HT00X01313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

501

3182

Camel TK 4.5T, tải trọng 4490 kg, mã sản phẩm HT00X01003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

448

3183

Camel MB 4.5T, tải trọng 4490 kg, mã sản phẩm HT00X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

504

3184

Camel MB 4.5T, tải trọng 4490 kg, mã sản phẩm HT00X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

455

3185

Camel MB 4.5T, tải trọng 4490 kg, mã sản phẩm HT00X01212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

497

3186

Camel MB 4.5T, tải trọng 4490 kg, mã sản phẩm HT00X01002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

448

3187

VM437041-265, tải trọng 5050 kg, mã sản phẩm Z001X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

535

3188

VM437041-265, tải trọng 5050 kg, mã sản phẩm Z001X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

513

3189

VM437041-268, tải trọng 5050 kg, mã sản phẩm Z003X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

535

3190

VM437041-268, tải trọng 5050 kg, mã sản phẩm Z003X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

513

3191

VM533603-220, tải trọng 8300 kg, mã sản phẩm Z100X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

750

3192

VM533603-220, tải trọng 8300 kg, mã sản phẩm Z100X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

724

3193

VM533603-225, tải trọng 8300 kg, mã sản phẩm Z101X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

760

3194

VM533603-225, tải trọng 8300 kg, mã sản phẩm Z101X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

734

3195

VM555102-223, tải trọng 7500 kg, mã sản phẩm Z200X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

642

3196

VM555102-225, tải trọng 7500 kg, mã sản phẩm Z201X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

682

3197

VM551605-271, tải trọng 11500 kg, mã sản phẩm Z300X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

1.053

3198

VM551605-275, tải trọng 11500 kg, mã sản phẩm Z301X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

1.075

3199

VM630305-220, tải trọng 13170 kg, mã sản phẩm Z400X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

967

3200

VM630305-220, tải trọng 13170 kg, mã sản phẩm Z400X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

934

3201

VM651705-282, tải trọng 10520 kg, mã sản phẩm Z500X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

1.173

3202

VM543203-220, tải trọng 36000 kg, mã sản phẩm Z600X11000 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

682

3203

VM642205-222, tải trọng 44000 kg, mã sản phẩm Z700X11000 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

879

3204

VM642208-232, tải trọng 52000 kg, mã sản phẩm Z700X11000 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

927

3205

Ôtô tải 533603-225

744

3206

Ôtô tải 533603-225(có điều hòa)

752

3207

Ôtô tải 533603-225(có thùng)

770

3208

Ôtô tải Fox 533603-225(có điều hòa, có thùng)

778

3209

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-1 (có điều hòa)

497

3210

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2

425

3211

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có điều hòa

432

3212

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có thùng

457

3213

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có thùng, có điều hòa

464

3214

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2

425

3215

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có điều hòa

432

3216

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có thùng

474

3217

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có thùng, có điều hòa

481

3218

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2

425

3219

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có điều hòa

432

3220

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có thùng

478

3221

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có thùng, có điều hòa

485

3222

Ôtô tải có mui, Dragon MB 2.5T-1 (có điều hòa)

516

3223

Ôtô tải thùng kín, Dragon TK 2.5T-1(có điều hòa)

520

3224

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, tải thùng

514

3225

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, thùng kín

537

3226

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, mui bạt

532

3227

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, không thùng

479

3228

Ôtô tải Camel VH 4490, tải thùng

536

3229

Ôtô tải Camel VH 4490, thùng kín

559

3230

Ôtô tải Camel VH 4490, mui bạt

554

3231

Ôtô tải Camel VH 4490, không thùng

501

 

LOẠI MODEL

 

3232

Model Rabbit 990

190

3233

Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11111 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

219

3234

Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11001 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

211

3235

Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01111 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

212

3236

Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01001 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

204

3237

Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11313 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

235

3238

Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11003 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

211

3239

Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01313 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

228

3240

Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01003 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

204

3241

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11212 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

232

3242

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11002 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

211

3243

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01212 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

225

3244

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01002 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

204

3245

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11112 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

219

3246

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01112 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

212

3247

Rabit TD 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AB00X01414 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

231

3248

Model Cub 1250

200

3249

Model Fox1490

210

3250

Model Fuma 1990

255

3251

Model Bull 2500

270

3252

Model VM 555102-223

600

3253

VM 555102-223, trọng tải 7.500 kg, mã sản phẩm Z200X11414 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2010

584

3254

VM 551605-271, trọng tải 11.500 kg, mã sản phẩm Z300X11414 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2009, 2010, 2011

977

3255

VM 437041-268, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z003X11111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

486

3256

VM 437041-268, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z003X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

464

3257

VM 533603-220, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z100X11111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

682

3258

VM 533603-220, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z100X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

656

3259

VM 555102-223, tải trọng 7.500 kg, mã sản phẩm Z200X11414 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

584

3260

VM 555102-225, tải trọng 7.500 kg, mã sản phẩm Z201X11414 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

620

3261

Model VM 551605-271

1.000

 

LOẠI RABIT VK990-83-4x2

 

3262

Xe tải ben

231

3263

Xe tải không thùng

211

3264

Xe tải thùng

219

3265

Xe tải thùng kín

220

3266

Xe tải mui bạt

216

3267

Xe chassis

201

 

LOẠI CUP (1250) VK1240-83-4x2

 

3268

Xe tải ben

245

3269

Xe tải không thùng

222

3270

Xe tải thùng

231

3271

Xe tải thùng kín

232

3272

Xe tải mui bạt

228

3273

Xe chassis

211

 

Loại FOX VK 1490-83-4x2

 

3274

Xe tải ben

258

3275

Xe tải không thùng

233

3276

Xe tải thùng

243

3277

Xe tải thùng kín

244

3278

Xe tải mui bạt

240

3279

Xe chassis

221

 

LOẠI FUMA VK 1990-83-4x2

 

3280

Xe tải ben

323

3281

Xe tải thùng

297

3282

Xe tải không thùng

284

3283

Xe tải thùng kín

303

3284

Xe tải mui bạt

295

3285

Xe chassis

268

 

LOẠI BuII VK 2490-83-4x2

 

3286

Xe tải ben

341

3287

Xe tải không thùng

301

3288

Xe tải thùng

315

3289

Xe tải thùng kín

320

3290

Xe tải mui bạt

312

3321

Xe chassis

284

 

LOẠI TIGER VH 2990 120-4x2

 

3292

Xe tải thùng

416

3293

Xe tải không thùng

395

 

LOẠI LION VH 3490 130-4x2

 

3294

Xe tải thùng

434

3295

Xe tải không thùng

413

 

DÒNG XE HUYNDAI HD 65 (HD2500 120 4x2)

 

3296

Xe tải thùng

462

3297

Xe tải không thùng

441

 

DÒNG XE HUYNDAI HD 72 (HD3500 130 4x2)

 

3298

Xe tải thùng

482

3299

Xe tải không thùng

458

 

LOẠI XE TẢI THÙNG VM

 

3300

VM 437041-5050-155-4x2

535

3301

VM 533603-8300-250-4x2

750

3302

VM 630305-13300-330-6x4

967

3303

VM555102-9800-230-4X2 (thùng to)

635

 

LOẠI XE TẢI BEN VM

 

3304

Maz 555102-223 VM 9800-230-4x2

642

3305

Maz 555102-225 VM 9800-230-4x2

682

3306

Maz 5521605-271 VM 20000-330-6x 4

1.053

3307

Maz 5521605-275 VM 20000-330-6x 4

1.075

3308

Maz 651705 VM 1900-330-6x 6

1.173

3309

Tải tự đổ VB1110, tải trọng 11.100 kg, mã sản phẩm Z302X11414 (trong đó X =1, 2, 3, 4, 5, 6)

999

3310

Tải tự đổ VB950, tải trọng 9.500 kg, mã sản phẩm Z501X11414 (trong đó X = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

1.115

3311

VM555102-9800-230-4X2

1.099

3312

VM651705-19000-330-6X6

1.199

 

LOẠI XE ĐẦU KÉO VM

 

3313

Maz 543203 VM 36000-250-4x2

682

3314

Maz 642205 VM 44000-330- 6x4

879

3315

Maz 642208 VM 52000-330- 6x4

863

3316

VM543203-36000-250-4x2

699

3317

VM543203-220-750, tải trọng 36000 kg, mã sản phẩm Z610X11000

850

3318

VM642205-44000-330-6x4

900

3319

VM642208-52000-400-6x4

927

 

IX. XE DO CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG SẢN XUẤT

 

 

Ô TÔ TẢI BÀN (THÙNG LỬNG)

 

3320

Chiến Thắng -CT 750TM1, loại 750, dung tích 1050 cm3

76

3321

Chiến Thắng -CT 750T1, loại 750 kg YH465Q-1E 38,5KW

95

3322

Chiến Thắng 3D2, loại 2.000 kg

215

3323

Chiến Thắng loại 3,450 kg đến 3.500 kg

300

3324

Chiến Thắng -CT0.98T3, loại 980 kg QC480ZLQ 38 KW

147

3325

Chiến Thắng -CT0.98T3, loại 980 kg, 38 KW

142

3326

Chiến Thắng -CT2.50T1, loại 2.500 kg 490QZL 60 KW

192

3327

Chiến Thắng -CT2.50T1, loại 2.500 kg, 60 KW

187

3328

Chiến Thắng -CT3.45T1, loại 3.450 kg 490QZL 60 KW

228

3329

Chiến Thắng -CT3.45T1, loại 3.450 kg, 60 KW

218

3330

Chiến Thắng -CT3.48TL1/4x4, loại 3480 kg YC4D120-20 Tu bo-Euro2, 90 KW

355

3331

Chiến Thắng -CT4.95T1, loại 4.950 kg 4100QBZL 81 KW

250

3332

Chiến Thắng -CT4.95T1, loại 4.950 kg, 81 KW

240

 

Ô TÔ TẢI BÀI CÓ KHUNG MUI

 

3333

Chiến Thắng - CT 750T1/KM, loại 700kg YH465Q-1E 38,5 KW

99

3334

Chiến Thắng - CT0.98T3/KM, loại 800kg QC480ZLQ 38 KW

152

3335

Chiến Thắng - CT0.98T3/KM, loại 800kg, 38 KW

147

3336

Chiến Thắng - CT02.50T1/KM, loại 2.250kg 490QZL 60 KW

198

3337

Chiến Thắng - CT02.50T1/KM, loại 2.250kg, 60 KW

193

3338

Chiến Thắng - CT3.48TL1/4x4-KM, 3.000kg YC4D120-20 Tu bo-Euro 2, 90 KW

365

3339

Chiến Thắng - CT3.45T1/KM, loại 3.200kg 490QZL 60 KW

235

3340

Chiến Thắng - CT3.45T1/KM, loại 3.200kg, 60 KW

225

3341

Chiến Thắng - CT4.95T1/KM, loại 4.600kg 4100QBZL 81 KW

258

3342

Chiến Thắng - CT4.95T1/KM, loại 4.600kg, 81 KW

248

 

Ô TÔ TẢI BEN (Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ)

 

3343

Chiến Thắng CT0.98D1, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin lật 38 KW

156

3344

Chiến Thắng CT0.98D1, loại 980 kg, 38 KW

151

3345

Chiến Thắng CT0.98D2, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin không lật 38 KW

149

3346

Chiến Thắng CT0.98D2, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin lật 38 KW

151

3347

Chiến Thắng CT990D1-11, loại 990 kg 4DW92-73 ca bin lật 54 KW

220

3348

Chiến Thắng - CT1.50D1, loại 1.500 kg 490QZL Tu-Euro2, 60 KW

226

3349

Chiến Thắng - CT1.50D1, loại 1.500 kg, 60 KW

216

3350

Chiến Thắng - CT2D4, loại 2.000 kg 4100QBZL Tubo-Euro2, 2 Cầu 81 KW

258

3351

Chiến Thắng - CT2D4, loại 2.000 kg, 81 KW

248

3352

Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, loại 2.000 kg 490QZL Tubo-Euro2, 2 cầu 60 KW

255

3353

Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, loại 2.000 kg, 60 KW

243

3354

Chiến Thắng - CT3.45D1, loại 3.450 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 1 cầu 85 KW

309

3355

Chiến Thắng - CT3.45D1, loại 3.450 kg, 85 KW

326

3356

Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4, loại 3.450 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 2 Cầu 85 KW

341

3357

Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4, loại 3.450 kg, 85 KW

298

3358

Chiến Thắng - CT3.48D1/4x4, 3.480 kg YCD4120-20 Tubu-Euro2, 2 cầu 85 KW

341

3359

Chiến Thắng - CT3.48D1, loại 3.480 kg, 85 KW

318

3360

Chiến Thắng - CT4.50D2/4x4, loại 4.500 kg, 90 KW

344

3361

Chiến Thắng - CT4.50D3, loại 4.500 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 1 cầu 90 KW

333

3362

Chiến Thắng - CT4.50D2/4x4, 4.500 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 2 cầu 90 KW

359

3363

Chiến Thắng - CT4.95D1, loại 4.950 kg, 85 KW

316

3364

Chiến Thắng - CT4.95D1, loại 4.950 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 1 cầu 85 KW

331

3365

Chiến Thắng - CT4.95D1/4x4, loại 4.950 kg, 85KW

336

3366

Chiến Thắng - CT4.95D1/4x4, loại 4.950 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 2 cầu 85KW

351

3367

Chiến Thắng - CT5.00D1, loại 5.000 kg, 90 KW

316

3368

Chiến Thắng - CT5.00D1, loại 5,000 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 1 cầu 90KW

343

3369

Chiến Thắng - CT5.00D1/4x4, loại 5.000 kg, 90 KW

336

3370

Chiến Thắng - CT5.00D1/4x4, 5.000 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 2 cầu 90KW

366

3371

Chiến Thắng - CT7.00D1, loại 6.600 kg, 100 KW

348

3372

Chiến Thắng - CT7.00D1, 6.600 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 1 cầu 100 KW

363

3373

Chiến Thắng - CT8 D1, loại 6.850 kg, 100 KW

402

3374

Chiến Thắng - CT8 D1, loại 6.850 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 1cầu 100 KW

417

3375

Chiến Thắng - CT8 D1/4x4, 6.800 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 2cầu 100 KW

463

3376

Chiến Thắng - CT8D1, loại 6.800 kg, 100 KW

448

 

X. XE DO CÔNG TY CP Ô TÔ JAC VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

3377

TRA1083K-TRACI/KM1

430

3378

TRA1083K-TRACI/TM1

435

3379

TRA1083K-TRACI

425

3380

JAC-HFC1061K

352

3381

JAC-HFC1061K/TK1

265

3382

JAC-HFC1061K/KM1

360

3383

JAC-TRA1047K-TRACI

330

3384

JAC-TRA1047K-TRACI/TL

330

3385

JAC-TRA1047K-TRACI/TK1

340

3386

JAC-TRA1047K-TRACI/KM1

335

3387

JAC-HFC1047K

335

3388

JAC-HFC1047K/TK1

345

3389

JAC-HFC1047K/KM1

340

3390

JAC-TRA1041K-TRACI

306

3391

JAC-TRA1041K-TRACI/TK1

315

3392

JAC-TRA1041K-TRACI/KM1

310

3393

JAC-TRA1041K-TRACI/KM2

310

3394

JAC-HFC1041K

301

3395

JAC-HFC1041K/TK1

315

3396

JAC-HFC1041K/KM1

310

3397

JAC-HFC1041K/KM2

310

3398

JAC-HFC1044K

267

3399

JAC-HFC1044K/TK1

280

3400

JAC-HFC1044K/KM1

275

3401

JAC-HFC1044K/KM2

275

3402

JAC-HFC1030K

258

3403

JAC-HFC1030K-TRACI/TK1

270

3404

JAC-HFC1030K-TRACI/KM1

265

3405

JAC-HFC1030K-TRACI/KM12

265

3406

JAC-HFC1020K

222

3407

JAC-HFC1020K-TRACI/TK1

235

3408

JAC-HFC1020K-TRACI/KM1

230

3409

JAC-HFC1020K-TRACI/KM2

230

3410

JAC-HFC1025KZ

212

3411

JAC-HFC1025KZ JAC/TK1

225

3412

JAC-HFC1025KZ JAC/KM1

220

3413

JAC-HFC1025KZ JAC/KM2

220

3414

JAC-HFC1040KZ

245

3415

JAC-HFC1040KZ/TK1

255

3416

JAC-HFC1040KZ/KM1

250

3417

JAC-HFC1040KZ/KM2

250

3418

JAC-HFC1061KT

362

3419

JAC-HFC1061KT/TK1

375

3420

JAC-HFC1061KT/KM1

370

3421

JAC-HFC1061KT/KM2

370

 

XI. XE CÔNG TY MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG

 

 

XE TẢI TỰ ĐỔ MODEL

 

3422

DVM8.0 động cơ Cunins tăng áp, có số phụ, 1 cầu chủ động tải trọng 7.500Kg

412

3423

DVM7.8 (cẩu thép) động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động tải trọng 7.000Kg

380

3424

DVM7.8 (cẩu gang) động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động tải trọng 7.000Kg

365

3425

DVM4.95-T5A động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động tải trọng 4.950Kg

380

3426

DVM3.45 động cơ tăng áp, có số phụ,1 cầu chủ động tải trọng 3.450Kg

320

3427

DVM2.5 động cơ tăng áp, có số phụ,1 cầu chủ động tải trọng 2.450Kg

245

3428

DVM8.04x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động tải trọng 6.590Kg

432

3429

DVM8.04x4-A1 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động (lắp cẩu thép) tải trọng 6.390Kg

442

3430

DVM6.04x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động tải trọng 6.000Kg

355

3431

DVM3.454x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, cẩu thép tải trọng 3.450Kg

345

3432

DVM2.454x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, cẩu thép tải trọng 2.450Kg

290

3433

Xe tải có mui Model (không bao gồm tổng thành thùng)

350

3434

DVM5.0TB4x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, tải trọng 4.950Kg

372

3435

DVM3.45TB4x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, tải trọng 3.450Kg

316

3436

DVM8.0/TB4x4 động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động có số phụ, tải trọng 7.500Kg

363

3437

DVM5.0/TB động cơ Cunins tăng áp, 1cầu chủ động, có số phụ, tải trọng 4.950Kg

307

 

XII. XE CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN T&T SẢN XUẤT

 

3438

Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ EXOTIC GS300, dung tích 300

68

 

XIII. XE CÔNG TY THNN T&T MOTOR SẢN XUẤT

 

3439

Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ EXOTIC GS300, dung tích 300

39

 

XIV. CÁC LOẠI XE CHƯA ĐƯỢC QUY ĐỊNH

 

 

 GIÁ CỤ THỂ TẠI BẢNG GIÁ NÀY

 

1

Xe vận tải ben tính bằng 105% xe vận tải thùng tương tự.

 

2

Xe vận tải thùng kín (khoang hàng rời ca bin) tính bằng 110% xe vận tải thùng tương tự.

 

3

 Xe vận tải đông lạnh tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự.

 

4

Xe téc tính bằng 130% xe vận tải thùng tương tự .

 

*

Riêng xe téc chở ga tính bằng 150% xe vận tải thùng tương tự.

 

5

Xe cần cẩu tính bằng 150% xe vận tải thùng tương tự (Trừ xe cần cẩu tự hành chỉ dùng để cẩu)

 

6

 Xe trộn bê tông tính bằng 140% xe vận tải thùng tương tự.

 

7

Xe thang tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự.

 

8

 Xe khoan địa chất tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự.

 

9

 Xe du lịch, xe việt dã gầm cao tại phần này là loại xe 04 cửa hoặc xe 02 cửa thì tíng bằng cùng loại xe có cùng kiểu dáng,dung tích

 

10

 Xe cẩu vòi tính bằng 105% xe vận tải thùng tương tự.

 

11

Xe đầu kéo tính bằng 80% xe vận tải cùng chủng loại.

 

12

Xe rơ mooc chuyên dùng được tính theo hoá đơn hợp lệ hoặc giá CIF + các khoản thuế phải nộp (hoặc miễn).

 

13

Xe tải van tính bằng 80% loại xe cùng phân khối

 

14

Xe khách giường nằm tính bằng 130% của xe khách thường tương ứng

 

15

Xe buýt (vừa có chỗ ngồi+đứng) tính bằng 80% xe cùng chỗ ngồi

 

16

Xe tải của các nước khác áp dụng theo xe của Hàn Quốc

 

 

CHƯƠNG XI: MÁY TỔNG THÀNH Ô TÔ

 

 

A. MÁY DO CÁC NƯỚC G7 SX

 

1

 Dung tích 1.0 trở xuống

15

2

 Dung tích trên 1.0 đến 1.6

25

3

 Dung tích trên 1.6 đến 2.0

30

4

 Dung tích trên 2.0 đến 2.5

35

5

 Dung tích trên 2.5 đến 3.0

40

6

 Dung tích trên 3.0 đến 6.0

50

7

 Dung tích trên 6.0

60

 

B. MÁY DO CÁC NƯỚC KHÁC SX

 

1

 Dung tích 1.0 trở xuống

10

2

 Dung tích trên 1.0 đến 1.6

15

3

 Dung tích trên 1.6 đến 2.0

20

4

 Dung tích trên 2.0 đến 2.5

25

5

 Dung tích trên 2.5 đến 3.0

30

6

 Dung tích trên 3.0 đến 6.0

40

7

 Dung tích trên 6.0

50

 

CHƯƠNG XII: XE DO INDONESIA SX

 

 

TOYOTA FORTUNER

 

 

Toyota fortunuer 2.7 SR5 Premium, 7 chỗ ngồi, SX năm 2013, xuất xứ Indonesia

900

 

CHƯƠNG XIII: CÁC LOẠI XE KHÔNG CÓ TRONG BẢNG GIÁ, XE CŨ

 

 

- Các loại xe khác chưa có trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá chuyển nhượng thực tế trên thị trường hoặc giá áp với loại xe cùng kiểu dáng, phân khối, số chỗ ngồi, trọng tải.

 

 

- Các loại xe có trong bảng giá nhưng giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp của người bán.

 

 

PHỤ LỤC II

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY
(Kèm theo Quyết định số 556 /QĐ-UBND ngày 10 tháng 3 năm 2015 của UBND tỉnh Thái Nguyên)

[...]