Quyết định 523/QĐ-BTTTT năm 2010 về thừa nhận phòng đo kiểm SIEMIC, INC. – US0160 do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
Số hiệu | 523/QĐ-BTTTT |
Ngày ban hành | 14/04/2010 |
Ngày có hiệu lực | 14/04/2010 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Người ký | Nguyễn Thành Hưng |
Lĩnh vực | Doanh nghiệp,Công nghệ thông tin |
BỘ
THÔNG TIN VÀ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 523/QĐ-BTTTT |
Hà Nội, ngày 14 tháng 04 năm 2010 |
VỀ VIỆC THỪA NHẬN PHÒNG ĐO KIỂM
BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
Căn cứ Nghị định số
187/2007/NĐ-CP ngày 25/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền
hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Căn cứ Quyết định số 172/2003/QĐ-BBCVT ngày 29/10/2003 của Bộ trưởng Bộ Bưu
chính, Viễn thông (nay là Bộ Thông tin và Truyền thông) quy định về việc thừa
nhận các Phòng đo kiểm đã được các Bên tham gia Thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau về
đánh giá hợp chuẩn thiết bị viễn thông với Việt Nam chỉ định;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Thừa nhận phòng đo kiểm:
SIEMIC, INC. – US0160
Địa chỉ: 2206 Ringwood Avenue, San Jose, CA 95131 USA
(đã được Viện tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia Hoa Kỳ (NIST) chỉ định và đề nghị thừa nhận) đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về việc thừa nhận Phòng đo kiểm đã được Bên tham gia Thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau về đánh giá hợp chuẩn thiết bị viễn thông với Việt Nam chỉ định theo Quyết định số 172/2003/QĐ-BBCVT với phạm vi thừa nhận kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Phòng đo kiểm có tên tại Điều 1 có các quyền lợi và nghĩa vụ theo quy định tại Quyết định số 172/2003/QĐ-BBCVT.
Điều 3. Phòng đo kiểm có tên tại Điều 1 và các cơ quan, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực đến ngày 30/9/2010.
Nơi nhận: |
KT.
BỘ TRƯỞNG |
(Kèm theo Quyết định số 523/QĐ-BTTTT ngày 14 tháng 4 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
Tên phòng đo kiểm: SIEMIC, INC. – US0160
Địa chỉ: 2206 Ringwood Avenue, San Jose, CA 95131 USA
Người liên lạc: Mr. Leslie Bai
Điện thoại: +1(408)526-1188; Fax: +1(408)526-1088
Email: leslie.bai@siemic.com
TT |
Tên sản phẩm |
Quy định kỹ thuật |
1. |
Thiết bị đầu cuối |
|
1.1 |
Thiết bị đầu cuối kết nối mạng viễn thông công cộng qua giao diện tương tự hai dây |
TCVN 68 – 188 : 2000 TCVN 68 – 190 : 2003 TCVN 68 – 193 : 2000 TCVN 68 – 196 : 2001 |
1.2 |
Máy điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao) |
TCVN 68 – 143 : 2003 TCVN 68 – 188 : 2000 TCVN 68 – 190 : 2003 TCVN 68 – 192 : 2003 TCVN 68 – 196 : 2001 |
1.3 |
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng ISDN sử dụng tốc độ truy nhập cơ bản (BRA) |
TCVN 68 – 189 : 2000 TCVN 68 – 190 : 2003 TCVN 68 – 193 : 2003 TCVN 68 – 196 : 2001 |
1.4 |
Máy điện thoại GSM (Pha 2 và 2+) |
TCVN 68 – 221 : 2004 |
1.5 |
Máy điện thoại CDMA |
TCVN 68 – 222 : 2004 TCVN 68 – 245 : 2006 |
1.6 |
Thiết bị đầu cuối PHS |
TCVN 68 – 223 : 2004 |
2. |
Thiết bị vô tuyến |
|
2.1 |
Thiết bị vô tuyến hoạt động trong băng tần 2,4 GHz sử dụng kỹ thuật trải phổ |
TCVN 68 – 242 : 2006 |
2.2 |
Thiết bị vô tuyến trong dải tần từ 9 kHz đến 25 MHz |
TCVN 68 – 243 : 2006 TCVN 68 – 192 : 2003 |
2.3 |
Thiết bị phát, thu – phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho truyền hình quảng bá |
TCVN 68 – 246 : 2006 |
3 |
Thiết bị công nghệ thông tin |
|
3.1 |
Máy tính cá nhân để bàn, máy chủ |
TCVN 7189 : 2002 |
3.2 |
Máy tính xách tay |
TCVN 7189 : 2002 |
3.3 |
Thiết bị trợ giúp cá nhân (PDA) |
TCVN 7189 : 2002 |
3.4 |
Thiết bị định tuyến – router |
TCVN 7189 : 2002 |
3.5 |
Thiết bị tập trung – hub |
TCVN 7189 : 2002 |
3.6 |
Thiết bị chuyển mạch – switch |
TCVN 7189 : 2002 |
3.7 |
Thiết bị cổng – gateway |
TCVN 7189 : 2002 |
3.8 |
Thiết bị cầu – bridge |
TCVN 7189 : 2002 |
3.9 |
Thiết bị tường lửa - firewall |
TCVN 7189 : 2002 |