STT
|
TÊN KHÁCH
HÀNG
|
Đường dây
cung cấp
|
Trạm biến áp
cung cấp
|
|
|
|
Nhóm I:
|
|
1
|
Tỉnh uỷ Yên Bái
|
973 T12-1
|
TBA A39
|
|
2
|
HĐND - UBND tỉnh Yên Bái
|
973 T12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
3
|
Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh
|
972 T12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
4
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
971 T12-10
|
TBA Bệnh viện
|
|
5
|
Bưu điện Tỉnh
|
973 T12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
6
|
Công an Tỉnh
|
972 T12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
7
|
Công an thành phố Yên Bái
|
971 T12-10
|
TBA Ngã tư Nam Cường
|
|
8
|
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh
|
971 T12-10
|
|
9
|
Bộ chỉ huy Quân sự thành phố
|
972 T12-10
|
TBA Thắng Lợi
|
|
10
|
Sân bay Yên Bái
|
971 T12-10
|
TBA chuyên dùng
|
|
11
|
Báo Yên Bái
|
972 T12-1
|
TBA Km 5
|
|
12
|
Trung tâm Hội nghị tỉnh
|
972 T12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
13
|
Thành uỷ Yên Bái
|
972 T12-10
|
TBA Bách Lẫm
|
|
14
|
HĐND - UBND thành phố Yên Bái
|
972 T12-10
|
TBA Bách Lẫm
|
|
15
|
Sở Y tế
|
373 E12.1
|
TBA Võ Thị Sáu
|
|
16
|
Bưu điện thành phố Yên Bái
|
972 T12-10
|
TBA GA 2
|
|
17
|
Ga Yên Bái
|
972 T12-10
|
TBA GA 2
|
|
18
|
Bệnh viện Đa khoa thành phố Yên Bái
|
972 T12-10
|
TBA Chuyên dùng
|
|
19
|
Bệnh viện Đa khoa 103
|
972 T12-10
|
TBA Cơ khí
|
|
20
|
Nhà khách Đồng Tâm
|
973 T12-1
|
TBA NK Đồng Tâm
|
|
21
|
Nhà Khách Hào Gia
|
972 T12-1
|
TBA Hào Gia 1
|
|
22
|
Nhà máy Z183
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
23
|
Ban chỉ đạo Tây Bắc
|
973 T12-1
|
TBA Trần Phú
|
|
24
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
973 T12-1
|
TBA Bệnh viện
|
|
25
|
Bệnh viện Nội tiết tỉnh
|
971 T12-10
|
TBA Công Đoàn
|
|
26
|
Trung tâm Điều dưỡng tỉnh
|
972 T12-10
|
TBA chuyên dùng
|
|
27
|
Cục An Ninh Tây Bắc
|
972 T12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
28
|
Đài Truyền thanh thành phố Yên Bái
|
971 T12-10
|
TBA Lê Hồng phong
|
|
29
|
Nhà máy nước Cảng Hương lý
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
30
|
Nhà máy nước Km 12
|
971 T12.5
|
TBA chuyên dùng
|
|
31
|
Nhà máy nước Yên Bái
|
972 T12-10
|
TBA giấy đế
|
|
32
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái
|
973 T12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
33
|
Viễn thông tỉnh Yên Bái
|
973 T12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
Nhóm II:
|
|
34
|
Huyện uỷ Yên Bình
|
971 T12.5
|
TBA KM12
|
|
35
|
HĐND-UBND huyện Yên Bình
|
971 T12.5
|
TBA KM12
|
|
36
|
Bưu điện huyện Yên Bình
|
971 T12.5
|
TBA KM12
|
|
37
|
Đài PT-TH huyện Yên Bình
|
971 T12.5
|
TBA KM11
|
|
38
|
Trung tâm Y tế huyện Yên Bình
|
971 T12.5
|
TBA KM12
|
|
39
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Yên Bình
|
971 T12.5
|
TBA KM13
|
|
40
|
Bộ chỉ huy Quân sự huyện Yên Bình
|
971 T12.5
|
TBA KM12
|
|
41
|
Công an huyện Yên Bình
|
971 T12.5
|
TBA KM12
|
|
42
|
Trung Đoàn 174
|
371E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
43
|
Lữ Đoàn 297
|
971 T12-6
|
TBA chuyên dùng
|
|
44
|
Bưu điện thị xã Nghĩa Lộ
|
973 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
45
|
Viễn thông Miền Tây
|
973 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
|
46
|
Thị uỷ Nghĩa Lộ
|
371 E12.2
|
TBA Dốc Đỏ
|
|
47
|
HĐND-UBND thị xã Nghĩa lộ
|
371 E12.2
|
TBA Dốc Đỏ
|
|
48
|
Đài PT-TH thị xã Nghĩa lộ
|
371 E12.2
|
Tự dùng T12-9
|
|
49
|
Trung tâm Y tế thị xã Nghĩa Lộ
|
371 E12.2
|
TBA Cầu Lung
|
|
50
|
Bệnh viện Đa khoa thị xã Nghĩa Lộ
|
371 E12.2
|
TBA Cầu Lung
|
|
51
|
Bộ chỉ huy Quân sự thị xã Nghĩa Lộ
|
973 E12-2
|
TBA Sân vận động
|
|
52
|
Công an thị xã Nghĩa Lộ
|
371 E12.2
|
TBA Dốc Đỏ
|
|
53
|
Huyện uỷ Lục Yên
|
971 T12.7
|
TBA Uỷ Ban
|
|
54
|
HĐND-UBND huyện Lục Yên
|
971 T12.7
|
TBA Uỷ Ban
|
|
55
|
Bưu điện huyện Lục Yên
|
971 T12.7
|
TBA chuyên dùng BĐ
|
|
56
|
Đài PT-TH huyện Lục Yên
|
971 T12.7
|
TBA Uỷ Ban
|
|
57
|
Trung tâm Y tế huyện Lục Yên
|
971 T12.7
|
TBA Bệnh Viện
|
|
58
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Lục Yên
|
971 T12.7
|
TBA Bệnh Viện
|
|
59
|
Bệnh viện Hữu Nghị 103 Lục Yên
|
971 T12.7
|
TBA Chi Nhánh
|
|
60
|
Bộ chỉ huy Quân sự huyện Lục yên
|
971 T12.7
|
TBA Chi Nhánh
|
|
61
|
Công an huyện Lục Yên
|
971 T12.7
|
TBA UB H. Lục Yên
|
|
62
|
Huyện uỷ Trấn Yên
|
971 T12.3
|
TBA Ngân Hàng
|
|
63
|
HĐND-UBND huyện Trấn Yên
|
971 T12.3
|
TBA Ngân Hàng
|
|
64
|
Bưu điện huyện Trấn Yên
|
971 T12.3
|
TBA Ngân Hàng
|
|
65
|
Đài PT-TH huyện Trấn Yên
|
971 T12.3
|
TBA tự dùng
|
|
66
|
Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
|
67
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Trấn Yên
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
|
68
|
Bộ chỉ huy Quân sự huyện Trấn Yên
|
372 E12.1
|
TBA Ngân Hàng
|
|
69
|
Công an huyện Trấn Yên
|
372 E12.1
|
TBA Ngân Hàng
|
|
70
|
Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
|
71
|
Huyện uỷ Văn Yên
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
|
72
|
HĐND-UBND huyện Văn Yên
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
|
73
|
Bưu điện huyện Văn Yên
|
971 T12.4
|
TBA chuyên dùng
|
|
74
|
Đài PT-TH huyện Văn Yên
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
|
75
|
Trung tâm Y tế huyện Văn Yên
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
|
76
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Văn Yên
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
|
77
|
Bộ chỉ huy Quân sự huyện Văn Yên
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
|
78
|
Công an huyện Văn Yên
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
|
79
|
Phòng Y tế huyện Văn Chấn
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
|
80
|
Toà án ND huyện Văn Chấn
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
|
81
|
Thi hành án Văn Chấn
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
|
82
|
Viện kiểm sát Văn Chấn
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
|
83
|
Đội thanh tra giao thông số II
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
|
84
|
Phòng TV xét nghiệm VCT-TTY tế VC
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
|
85
|
Phòng khám Đa khoa KV huyện.VChấn
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
|
86
|
Bviện k.vực chè Trần Phú
|
373 E12.2
|
TBA TTNT Trần Phú
|
|
87
|
Bệnh viện Đa khoa Văn Chấn
|
373 E12.2
|
TBA Bệnh Viện
|
|
88
|
Huyện uỷ Văn Chấn
|
373 E12.2
|
TBA Sơn Thịnh
|
|
89
|
HĐND-UBND huyện Văn Chấn
|
373 E12.2
|
TBA Sơn Thịnh
|
|
90
|
Bưu điện huyện Văn Chấn
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
|
91
|
Đài PT-TH huyện Văn Chấn
|
373 E12.2
|
TBA Sơn Thịnh
|
|
92
|
Trung tâm Y tế huyện Văn chấn
|
373 E12.2
|
TBA Thác Hoa
|
|
93
|
Bộ chỉ huy quân sự huyện Văn chấn
|
373 E12.2
|
TBA Thác Hoa
|
|
94
|
Công an huyện Văn chấn
|
373 E12.2
|
TBA Thác Hoa
|
|
95
|
Huyện uỷ Trạm Tấu
|
373 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
|
96
|
HĐND-UBND huyện Trạm Tấu
|
373 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
|
97
|
Bưu điện huyện Trạm Tấu
|
373 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
|
98
|
Đài PT-TH huyện Trạm Tấu
|
373 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
|
99
|
Trung tâm Y tế huyện Trạm tấu
|
373 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
|
100
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Trạm tấu
|
373 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
|
101
|
Bộ chỉ huy quân sự huyện Trạm tấu
|
373 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
|
102
|
Công an huyện Trạm tấu
|
373 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
|
103
|
Huyện uỷ Mù Cang Chải
|
376 E29.2
|
TBA Trung Tâm
|
|
104
|
HĐND-UBND huyện Mù Cang Chải
|
376 E29.2
|
TBA Trung Tâm
|
|
105
|
Bưu điện huyện Mù Cang Chải
|
376 E29.2
|
TBA Trung Tâm
|
|
106
|
Đài PT-TH huyện Mù Cang Chải
|
376 E29.2
|
TBA Truyền hình
|
|
107
|
Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải
|
376 E29.2
|
TBA Trung Tâm
|
|
108
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Mù Cang Chải
|
376 E29.2
|
TBA Trung Tâm
|
|
109
|
Bộ chỉ huy Quân sự huyện Mù Cang Chải
|
376 E29.2
|
TBA Trung Tâm
|
|
110
|
Công an huyện Mù Cang Chải
|
376 E29.2
|
TBA Trung Tâm
|
|
Nhóm III:
|
|
111
|
Cty CP sứ Kỹ thuật HLS
|
972 T12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
112
|
Công Ty CP Khoáng Sản Hoà Yên
|
374E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
113
|
CTy CP xi măng Yên Bái
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
114
|
NM nghiền cacbonnat (xi măng Yên Bái)
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
115
|
Công ty TNHH Yên Phú
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
116
|
CTy CP xi măng Yên Bình
|
471, 472 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
117
|
Công ty Vilacera Yên Hà
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
118
|
PX mạ kẽm (Công ty Điện lực YB)
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
119
|
Cty liên doanh Caxi Cacbonnat YBB
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
120
|
NM nghiền Feldspat (Xã Văn tiến) CTCP K.sản
Yên Bái và các TBA thuộc ĐZ378E12.1
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
121
|
Công ty CP đá trắng Yên Bình
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
122
|
Công ty TNHH 1 TV Hải Dương
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
123
|
Công ty CP nhựa và KS An Phát
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
124
|
Mỏ Phai Hạ (CTy Vilacera Yên Hà)
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
125
|
Cty khoáng sản Yên Bái (km 2)
|
972 T12.10
|
TBA chuyên dùng
|
|
126
|
Công ty CP khoáng sản Thành Công
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
127
|
CTTNHHTM& đầu tư Yên Bình
|
371 Bạch Hà
|
TBA chuyên dùng
|
|
128
|
Cty Yên Sơn
|
972 T12-1
|
TBA Km4
|
|
129
|
Cty may xuất khẩu
|
973 T12-1
|
TBA Công ty 4
|
|
130
|
Cty CP XL công nghiệp
|
972 T12-10
|
TBA Cơ khí
|
|
131
|
CTy CP LNS Thực Phẩm YB
|
972 T12-10
|
TBA Giấy
|
|
132
|
Công ty Chè Tân Thành An
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
133
|
CN chè Yên Bái -TCT chè Việt Nam
|
972 T12-10
|
TBA cơ khí
|
|
134
|
Nhà máy chè Nguyễn Phúc
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
135
|
Cty khoáng sản - Mỏ Phai Thượng
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
136
|
Công ty CP chè Hữu Hảo
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
137
|
Nhà máy Chè Châu Giang
|
374 E12.1
|
TBA Chè Châu Giang
|
|
138
|
TBA Xuân Lan 1
|
971T12-10
|
TBA Chuyên Dùng
|
|
139
|
TBA Xuân Lan 2
|
971T12-10
|
TBA Chuyên Dùng
|
|
140
|
CTCP KDCB Lâm Sản XK YB
|
971T12-10
|
TBA Chuyên Dùng
|
|
141
|
Nhà máy chè Đồng Tâm
|
372 E12.1
|
TBA Vã
|
|
142
|
Nhà máy giấy đế XK Yên Bình
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
143
|
CTCPCBLNS thực phẩm (NM Minh An)
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
144
|
Nhà máy giấy đế Minh An
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
145
|
Công ty TNHH Chính Dũng
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
146
|
Công ty CP chè Trần phú
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
147
|
Công ty CP chè Nghĩa lộ
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
148
|
Công ty CP chè Liên Sơn
|
971 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
149
|
Nhà máy chè Bảo Ái
|
375 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
150
|
Công ty Hoàng Lâm Yên Bái
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
151
|
Cty CPTĐ Văn Chấn (NL Sông Hồng)
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
152
|
Cty CPTĐ Văn Chấn - 560
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
153
|
Cty CPTĐ Văn Chấn -II
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
154
|
Cty CPTĐ Văn Chấn - Nhà điều hành
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
155
|
Cty CPTĐ Văn Chấn - Thi công I
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
156
|
Cty CPTĐ Văn Chấn - Thi công II
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
157
|
Cty CPTĐ Văn Chấn - Hầm số 2
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
158
|
Cty CPTĐ Văn Chấn - TBA số 7
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
159
|
Cty CPTĐ Văn Chấn - Hầm số 1
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
160
|
Cty CPTĐ Văn Chấn - Thi công
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
161
|
CTCPNL Sông Hồng
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
162
|
CTCPNL Sông Hồng ( TBA T1)
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
163
|
CTCPNL Sông Hồng (TBA T2)
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
164
|
CTCP ĐTXD&PT Trường Thành (TBA1)
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
165
|
CTCP ĐTXD&PT Trường Thành (TBA2)
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
166
|
CTCP ĐTXD&PT Trường Thành (TBA3)
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
167
|
CTCP ĐTXD&PT Trường Thành (TBA4)
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
168
|
CTCP ĐTXD&PT Trường Thành (TBA5)
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
169
|
CTCP ĐTXD&PT Trường Thành (TBA6)
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
170
|
CTCP ĐTXD&PT Trường Thành (TBA7)
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
171
|
CTCP ĐTXD&PT Trường Thành (TBA8)
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
172
|
TBA Thủy điện Hát Lừu-Thi công
|
373E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
173
|
TBA Thủy điện Hát Lừu
|
373E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
174
|
Cty TNHH Thanh Bình
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
175
|
Cty TNHH TMTH Hà An
|
375 E12.4
|
TBA chuyên dùng
|
|
176
|
Cty CP Hà Quang
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
177
|
Cty TNHH Đại Đồng Tiến
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
178
|
Cty CP Thịnh Đạt
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
179
|
Cty TNHH chế biến NLS Đại Hoa
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
180
|
DNTN CBKD chè Bình Thuận
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
181
|
NM chè Văn Tiên
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
182
|
Chè Kiến Thuận
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
183
|
HTX dịch vụ Tân An
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
184
|
CT TNHH Chè Việt Trung
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
185
|
DNTN Xăng Dầu Thanh Bình
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
186
|
Cty TNHH trà Tân Phú
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
187
|
CT TNHH XD&TM Đức Toàn
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
188
|
Cty TNHH 1TV chế biến q. sắt làng Mỵ
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
189
|
DNTN Thành Hương
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
190
|
Cty TNHH Quảng Phát
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
191
|
Cty TNHH Minh Quang
|
371 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
Nhóm
IV:
|
|
192
|
CTCPCB LNS thực phẩm (giấy M.Quân)
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
193
|
Lâm trường Việt Hưng (NM giấy Âu lâu)
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
194
|
Lâm trường Văn Yên (NM An bình)
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
195
|
Nhà máy giấy đế XK Trấn Yên
|
971 T12.3
|
TBA chuyên dùng
|
|
196
|
Nhà máy giấy đế XK Mậu Đông
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
197
|
Nhà máy giấy đế XK Báo đáp
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
198
|
Nhà máy sắn Văn Yên
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
199
|
Lâm trường Lục Yên
|
375 E12.4
|
TBA chuyên dùng
|
|
200
|
Công ty TNHH Hùng Đại Dương
|
375 E12.4
|
TBA chuyên dùng
|
|
201
|
Nhà máy chè Việt Cường
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
202
|
Nhà máy chè Yên Định
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
203
|
Nhà máy chè Báo Đáp
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
204
|
DNTN Đăng Khoa
|
372E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
205
|
Trại lợn Phùng Xuân Hà
|
372E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
206
|
Chè Ninh Xuân Thượng
|
374E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
207
|
Công ty CPSX VLXD Bảo Hưng
|
374E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
208
|
Công ty TNHH Bắc Thăng Long
|
374E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
209
|
Công ty CPKS Hưng Phát
|
374E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
210
|
Công ty CPĐT Khoáng sản Tây Bắc
|
374E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
211
|
Công ty CPĐT Khoáng sản Tây Bắc
|
374E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
212
|
Công ty TNHH hương liệu Việt Trung
|
374E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
213
|
C.ty TNHH
Thanh Bình (TĐ Hưng Khánh)
|
374E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
214
|
Trại giam Hồng Ca (K1)
|
374E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
215
|
Trại giam Hồng Ca (K2)
|
374E12-1
|
TBA chuyên dùng
|
|
216
|
Công ty TNHH chè Nam Thịnh
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
217
|
CT TNHH đá cẩm thạch R.K VN
|
373 E12.4
|
TBA chuyên dùng
|
|
218
|
CT TNHHXSTM Tân Thành An
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
219
|
CT CP Phát triển (Gỗ Quy Mông)
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
220
|
Trạm phát xạ truyền hình Văn Yên
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
221
|
Công ty TNHH Tân Ngọc Phát
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
222
|
Cty TNHH XNK Đạt Thành
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
223
|
Cty TNHH Hùng Linh
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
224
|
Cty CP Đạt Phương
|
372 E12.4
|
TBA chuyên dùng
|
|
225
|
Cty TNHH Sơn Tùng
|
373 E12.4
|
TBA chuyên dùng
|
|
226
|
Cty TNHH Xuân Quang
|
375 E12.4
|
TBA chuyên dùng
|
|
227
|
Cty CPXD Giao thông - mỏ Làng Mường
|
373 E12.4
|
TBA chuyên dùng
|
|
228
|
Cty CP khai thác XD Huyện Văn Yên
|
973 T12.4
|
TBA chuyên dùng
|
|
229
|
Công ty Việt Bắc Bộ quốc phòng
|
376 E29.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
230
|
Cty đầu tư XD Long Thành
|
376 E29.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
231
|
Cty CP đầu tư XD công trình ngầm VN
|
376 E29.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
232
|
Cty CP Sông đà 11-9
|
376 E29.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
233
|
Cty CPXD công trình 864
|
376 E29.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
234
|
Cty TNHH đá trắng VINA
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
235
|
Cty TNHH Lương Việt
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
|
236
|
Công ty CP Thịnh Đạt
|
376 E29.2
|
TBA chuyên dùng
|
|
237
|
Công ty TNHH Xuân Thiện
|
376 E29.2
|
TBA chuyên dùng
|
|