Quyết định 5147/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt giảm tiền thuê đất năm 2012, 2013, 2014 của tổ chức kinh tế trên địa bàn thành phố Đà Nẵng theo Nghị quyết 02/NQ-CP

Số hiệu 5147/QĐ-UBND
Ngày ban hành 26/07/2013
Ngày có hiệu lực 26/07/2013
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Thành phố Đà Nẵng
Người ký Võ Duy Khương
Lĩnh vực Doanh nghiệp,Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 5147/QĐ-UBND

Đà Nẵng, ngày 26 tháng 7 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

V/V PHÊ DUYỆT GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2012, 2013, 2014 CỦA MỘT SỐ TỔ CHỨC KINH TẾ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG THEO NGHỊ QUYẾT SỐ 02/NQ-CP CỦA CHÍNH PHỦ

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2013 của Chính phủ về một số giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, hỗ trợ thị trường. giải quyết nợ xấu;

Căn cứ Thông tư số 16/2013/TT-BTC ngày 08 tháng 02 năm 2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn hướng dẫn thực hiện việc giảm, gia hạn một số khoản thu Ngân sách Nhà nước theo Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2013 của Chính phủ;

Theo đề nghị của Cục Thuế thành phố Đà Nẵng tại Công văn số 2427/CT-QLĐ ngày 17 tháng 7 năm 2013.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt (đợt 1) giảm tiền thuê đất theo Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07/01/2013 của Chính phủ trong năm 2012, 2013, 2014 đối với một số tổ chức kinh tế trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, với tổng số tiền là: 47.125.954.360 đồng (Bốn mươi bảy tỷ. một trăm hai mươi lăm triệu, chín trăm năm mươi bốn ngàn, ba trăm sáu mươi đồng), theo phụ lục đính kèm.

Điều 2. Căn cứ Điều 1 Quyết định này Cục Trưởng Cục Thuế thành phố Đà Nẵng công khai danh sách các đơn vị được giảm tiền thuê đất và thực hiện các thủ tục giảm tiền thuê đất; đồng thời, xử lý những vi phạm về nộp tiền thuê đất theo thẩm quyền hoặc đề xuất cấp có thẩm quyền xử lý theo đúng quy định hiện hành.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng UBND thành phố, Cục trưởng Cục Thuế thành phố, Giám đốc Sở Tài chính thành phố Đà Nẵng và thủ trưởng các đơn vị. địa phương có liên quan căn cứ Quyết định này thi hành./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- TT HĐND tp (b/c);
- CT và PCT TT UBND tp (b/c);
- Sở TN và MT tp;
- UBND các quận. huyện;
- Cổng TTĐT tp;
- Lưu: VT. KTTH (Trung).

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Võ Duy Khương

 

DANH SÁCH

CÁC ĐƠN VỊ GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT (ĐỢT I) THEO QUY ĐỊNH CỦA NGHỊ QUYẾT 02/NQ-CP, THÔNG TƯ 16/TT-BTC CỦA BỘ TÀI CHÍNH
(Kèm theo Quyết định số: 5147/QĐ-UBND ngày 26 tháng 7/2013 của Chủ tịch UBND thành phố)

ĐVT: đồng

STT

MÃ SỐ THUẾ

TÊN ĐƠN VỊ

ĐỊA CHỈ TRỤ SỞ

NĂM 2012

NĂM 2013

GIẢM NĂM 2014

TỔNG CỘNG

1

0100101072-004

Công ty Công nghiệp hóa chất mỏ Trung Trung Bộ

137 Ngũ Hành Sơn. TP Đà Nẵng

 

274.459.411

274.459.411

548.918.822

2

0100101611-002

Chi Nhánh Đà Nẵng - Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật 1 Trung ương

Thôn Phú Sơn. Hòa Khương. Hòa Vang. TP Đà Nẵng

 

47.223.176

47.223.176

94.446.352

3

0100105052-025

Xí nghiệp Đầu máy Đà Nẵng

93 Trần Cao Vân. TP Đà Nẵng

 

413.101.689

413.101.689

826.203.378

4

0100107194-002

Chi nhánh Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Barotex Việt Nam tại thành phố ĐN

62 Thanh Sơn. TP Đà Nẵng

 

34.619.970

34.619.970

69.239.940

5

0100107518-002

Chi Nhánh Tổng Công Ty Hàng Không Việt Nam Khu Vực Miền Trung

Sân bay quốc tế Đà Nẵng. TP Đà Nẵng

 

52.377.514

52.377.514

104.755.028

6

0100107638-002

Xí nghiệp Xăng dầu Hàng Không Miền Trung

290 Nguyễn Văn Linh. TP Đà Nẵng

 

845.633.880

845.633.880

1.691.267.760

7

0100111948-022

Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng

172 Nguyễn Văn Linh. TP Đà Nẵng

 

34.526.331

34.526.331

69.052.662

8

0100112740

Công ty TNHH Liên doanh Ô tô Hòa Bình

Km 939 QL1A. thôn Miếu Bông. TP Đà Nẵng

 

58.428.600

58.428.600

116.857.200

9

0100150619-003

Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng

90 Nguyễn Chí Thanh. TP Đà Nẵng

 

82.396.440

82.396.440

164.792.880

10

0100684716-016

Chi Nhánh Công Ty CP Cokyvina Tại ĐN

Số 2- Thanh Hải. TP Đà Nẵng

 

21.733.950

21.733.950

43.467.900

11

0100686216-003

Trung tâm Viễn thông khu Vực III

04 Ông ích Khiêm. TP Đà Nẵng

 

112.481.460

112.481.460

224.962.920

12

0100692192-003

Trung tâm Viễn thông Quốc tế Khu vực 3

344 Đường 2/9. TP Đà Nẵng

 

28.343.978

28.343.978

56.687.956

13

0101522394-014

Chi nhánh Công ty CP hóa chất và vật tư khoa học kỹ thuật tại TP ĐN

35 Trưng Nữ Vương. TP Đà Nẵng

 

42.792.730

42.792.730

85.585.460

14

0102743068-006

Công ty Truyền tải Điện 2 - Tổng Công ty Truyền tải Điện Quốc gia (Công ty TNHH MTV)

174 Nguyễn Văn Linh. TP Đà Nẵng

 

137.648.206

137.648.206

275.296.412

15

0300649476-001

Tổng Công Ty Thương Mại Kỹ Thuật Và Đầu Tư - Công Ty Cổ Phần - Chi Nhánh Petec ĐN

Lô B14 + B15 đường Phan Đăng Lưu nối dài. TP Đà Nẵng

 

283.413.648

283.413.648

566.827.296

16

0301120371-015

Xí nghiệp vận tải và du lịch đường sắt ĐN

200A Hải Phòng. TP Đà Nẵng

 

44.221.363

44.221.363

88.442.726

17

0301120371-017

Xí nghiệp vận tải đường sắt QN-ĐN

K204/24 Hải Phòng. TP Đà Nẵng

 

19.607.991

19.607.991

39.215.982

18

0311638525-001

Cảng Hàng không Quốc tế Đà Nẵng

Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng. TP Đà Nẵng

730.652.017

730.652.017

730.652.017

2.191.956.051

19

0400100390

Công ty cổ phần công nghệ phẩm Đà Nẵng

57 Lê Duẩn. TP Đà Nẵng

 

29.533.195

29.533.195

59.066.390

20

0400100760

Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Đà Nẵng

123- Nguyễn Chí Thanh. TP ĐN

 

130.432.815

130.432.815

260.865.630

21

0400100778

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Miền Trung

Số 01- Bùi Quốc Hưng - KCN dịch vụ thủy sản Đà Nẵng. TP ĐN

 

216.418.101

216.418.101

432.836.202

22

0400100834

Công ty TNHH một thành viên Thương mại Quảng Nam - Đà Nẵng

18-20 Hoàng Hoa Thám. Tổ 24. TP Đà Nẵng

 

143.325.641

143.325.641

286.651.282

23

0400100880

Công Ty Cổ Phần Long Việt

315 Trường Chinh. TP Đà Nẵng

87.698.380

87.698.380

87.698.380

263.095.140

24

0400101098

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Đà Nẵng

Tổ 26. P. Hòa Thọ Tây. Q. Cẩm Lệ. TP Đà Nẵng

 

89.219.982

89.219.982

178.439.964

25

0400101108

Chi nhánh Công ty TNHH MTV Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn tại TP ĐN

23 Phan Đình Phùng. TP Đà Nẵng

 

178.156.534

178.156.534

356.313.068

26

0400101122

Cty CP tư vấn thiết kế xây dựng giao thông công chính Đà Nẵng

363 Tôn Đức Thắng. TP Đà Nẵng

 

42.744.334

42.744.334

85.488.668

27

0400101161

Công ty TNHH MTV xây lắp và công nghiệp tàu thủy Miền Trung

396 Điện Biên Phủ. TP Đà Nẵng

 

148.811.040

148.811.040

297.622.080

28

0400101193

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Công Trình Đô Thị Đà Nẵng

26 Trần Bình Trọng. TP Đà Nẵng

 

90.436.000

90.436.000

180.872.000

29

0400101235

Công ty cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân

65- Nguyễn Văn Cừ. TP Đà Nẵng

 

149.554.700

149.554.700

299.109.400

30

0400101394

Tổng Công ty Điện lực Miền Trung

393 Trưng Nữ Vương. TP Đà Nẵng

 

183.575.028

183.575.028

367.150.056

31

0400101404

Công ty cổ phần dược - thiết bị Y tế Đà Nẵng

02 Phan Đình Phùng. TP Đà Nẵng

 

64.690.904

64.690.904

129.381.808

32

0400101531

Công Ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng

01 Lê Văn Hiến. TP Đà Nẵng

 

1.474.122.992

1.474.122.992

2.948.245.984

33

0400101556

Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hòa Thọ

36 ông ích Đường. TP Đà Nẵng

 

1.816.426.857

1.816.426.857

3.632.853.714

34

0400101588

Công ty TNHH MTV Thực phẩm và Đầu tư FOCOCEV

21 Bùi Thị Xuân- Q.1- TP Hồ Chí Minh

 

12.150.432

12.150.432

24.300.864

35

0400101595

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Đà Nẵng

76 Hùng Vương. TP Đà Nẵng

 

723.848.519

723.848.519

1.447.697.038

36

0400101683

Công Ty Xăng Dầu Khu Vực V-TNHH MTV

122- đường 2/9. TP Đà Nẵng

 

2.526.861.197

2.526.861.197

5.053.722.394

37

0400101764

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Đà Nẵng

35- Cao Thắng. TP Đà Nẵng

 

85.650.432

85.650.432

171.300.864

38

0400101806

Công Ty Cổ Phần Công Trình 2

47 Thanh Sơn. TP Đà Nẵng

 

14.624.111

14.624.111

29.248.222

39

0400101820

Công Ty Cổ Phần Vicem Vật Liệu Xây Dựng Đà Nẵng

15 Lê Hồng Phong. TP Đà Nẵng

 

78.797.218

78.797.218

157.594.436

40

0400101852

Công ty Cổ phần dịch vụ & vận tải ôtô số 6

75 Nguyễn Lương Bằng. TP ĐN

 

170.786.595

170.786.595

341.573.190

41

0400101891

Công Ty Cổ Phần Muối Và Thương Mại Miền Trung

202 Lê Trọng Tấn. TP Đà Nẵng

12.661.011

73.613.313

73.613.313

159.887.637

42

0400101919

Tổng Công Ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 5

77 Nguyễn Du. TP Đà Nẵng

 

29.669.640

29.669.640

59.339.280

43

0400101933

Công ty Cổ phần Xây dựng giao thông 503

K693/20 Trần Cao Vân. TP ĐN

 

30.384.928

30.384.928

60.769.856

44

0400101958

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Giao Thông 5

229 Trường Chinh. TP Đà Nẵng

 

92.178.866

92.178.866

184.357.732

45

0400101972

Công ty TNHH 1 thành viên Cảng Đà Nẵng

26 Bạch Đằng. TP Đà Nẵng

 

2.312.104.252

2.312.104.252

4.624.208.504

46

0400102077

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Trung ương 3

115 Ngô Gia Tự. TP Đà Nẵng

 

309.903.342

309.903.342

619.806.684

47

0400102140

Viễn Thông Đà Nẵng

346 đường 2/9. TP Đà Nẵng

 

325.605.010

325.605.010

651.210.020

48

0400102207

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Việt Nam Vitours

83 Nguyễn Thị Minh Khai. TP Đà Nẵng

 

371.049.985

371.049.985

742.099.970

49

0400124881

Công ty TNHH thương mại và dịch vụ tổng hợp Hòa Khánh

14 Nguyễn Tri Phương. TP Đà Nẵng

 

40.666.599

40.666.599

81.333.198

50

0400332955

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Petrolimex Đà Nẵng

179 Nguyễn Văn Thoại. TP Đà Nẵng

 

232.669.873

232.669.873

465.339.746

51

0400337791

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phương Đông Việt

97- Phan Châu Trinh. TP Đà Nẵng

 

86.381.319

86.381.319

172.762.638

52

0400372588

Công ty cổ phần tư vấn xây dựng 533

77 Nguyễn Du. TP Đà Nẵng

 

5.873.655

5.873.655

11.747.310

53

0400395112

Trung Tâm phát hành phim và chiếu bóng Đà Nẵng

68 Trần Phú. TP Đà Nẵng

48.447.731

48.447.731

48.447.731

145.343.193

54

0400409559

Công ty cổ phần Biển Tiên Sa

07-09 Yết Kiêu. TP Đà Nẵng

 

142.666.146

142.666.146

285.332.292

55

0400410498

Công Ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng

25 Trần Quý Cáp. TP Đà Nẵng

 

246.408.746

246.408.746

492.817.492

56

0400411131

Công ty cổ phần điện lực Sông Hàn

29 Hoàng Văn Thái. TP Đà Nẵng

 

245.570.590

245.570.590

491.141.180

57

0400411188

Công ty Cổ phần xây dựng công trình 512

475 Nguyễn Tất Thành. TP ĐN

 

11.675.197

11.675.197

23.350.394

58

0400422373

Công Ty Cổ Phần Vinafor Đà Nẵng

1081 Ngô Quyền. TP Đà Nẵng

 

77.221.154

77.221.154

154.442.308

59

0400424349

Công Ty TNHH Container Miền Trung

75 Quang Trung. TP Đà Nẵng

 

26.652.850

26.652.850

53.305.700

60

0400438750

Công Ty Cổ Phần Seatecco

174 Trưng Nữ Vương. TP Đà Nẵng

 

29.845.777

29.845.777

59.691.554

61

0400439560

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Đà Nẵng

Số 162 A Phan Châu Trinh. TP Đà Nẵng

 

41.616.453

41.616.453

83.232.906

62

0400439666

Công ty Cơ khí ôtô và Thiết bị Điện ĐN

149 Trần Phú. TP Đà Nẵng

 

5.953.500

5.953.500

11.907.000

63

0400446656

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại - Dịch Vụ 55

89 Nguyễn Thị Minh Khai. TP Đà Nẵng

 

312.167.520

312.167.520

624.335.040

64

0400458933

Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Thương mại Việt Mỹ

86 đường số 04. KP 2. KDC Bình Chiểu - Q. Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

 

65.089.301

65.089.301

130.178.602

65

0400461816

Công ty CP Xây dựng công trình Đà Nẵng

83 Trần Cao Vân. TP Đà Nẵng

 

53.102.563

53.102.563

106.205.126

66

0400463323

Công ty cổ phần cơ giới và xây lắp số 10 (Licogi.10)

382 Núi Thành. TP Đà Nẵng

 

73.601.128

73.601.128

147.202.256

67

0400465793

Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng

76-78 Bạch Đằng. TP Đà Nẵng

 

72.104.676

72.104.676

144.209.352

68

0400470419

Công Ty Cổ Phần Địa Cầu

325 Ngô Quyền. TP Đà Nẵng

 

294.000.000

294.000.000

588.000.000

69

0400477929

Công ty cổ phần túi xách Đà Nẵng

291/9 Trần Cao Vân. TP Đà Nẵng

 

136.011.750

136.011.750

272.023.500

71

0400511915

Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Công Đoàn Đà Nẵng

02 Ông ích Khiêm. TP Đà Nẵng

 

453.772.477

453.772.477

907.544.954

72

0400524840

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Vận Tải Xây Lắp Điện Lực Miền Trung

12- Hoàng Văn Thái. TP Đà Nẵng

 

509.465.118

509.465.118

1.018.930.236

73

0400549228

Công ty TNHH một thành viên Điện lực ĐN

35- Phan Đình Phùng. TP Đà Nẵng

 

466.735.392

466.735.392

933.470.784

74

0400550544

Công ty cổ phần Dịch vụ Thương mại và Du lịch Trung Ương tại Đà Nẵng

245 Trưng Nữ Vương. TP Đà Nẵng

 

42.969.385

42.969.385

85.938.770

75

0400551467

Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Fococev

Thôn Thạch Nham - Hòa Nhơn - Hòa Vang. TP Đà Nẵng

 

87.447.012

87.447.012

174.894.024

76

0400589848

Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Đà Nẵng

Lô A-192B. đường 30/4. TP Đà Nẵng

 

497.940.525

497.940.525

995.881.050

77

0400594679

Bưu điện thành phố Đà Nẵng

01 Lê Duẩn. TP Đà Nẵng

 

150.743.210

150.743.210

301.486.420

78

0401380084

Công ty TNHH MTV Thực phẩm FOODINCO

51 Yết Kiêu. TP Đà Nẵng

 

486.777.291

486.777.291

973.554.582

79

0401519681

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xi Măng Miền Trung

Quốc lộ 14B. thôn Phú Sơn Nam. Hòa Khương. Hòa Vang. TP ĐN

 

177.402.500

177.402.500

354.805.000

80

3300101300-005

Chi nhánh công ty cổ phần Vicem Thạch Cao Xi Măng tại Đà Nẵng

128- Đống Đa. TP Đà Nẵng

 

14.194.026

14.194.026

28.388.052

81

4000101608-010

Xí nghiệp chế biến Lâm sản Hòa Nhơn - Công ty Cổ phần Lâm Đặc Sản Xuất khẩu Quảng Nam

Thôn Thạch Nham - Hòa Nhơn - Hòa Vang. TP Đà Nẵng

 

63.000.000

63.000.000

126.000.000

82

4000389400-002

Chi nhánh Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng tại Đà Nẵng

Thôn Miếu Bông. Xã Hòa Phước- Hòa Vang. TP Đà Nẵng

 

9.879.193

9.879.193

19.758.386

83

0100105052-013

VP đại diện TCT đường sắt VN tại ĐN

118 Lê Duẩn - Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội

 

281.709.388

281.709.388

563.418.776

84

0100107638

Công ty TNHH MTV Xăng dầu hàng không VN

202 Nguyễn Sơn - Q. Long Biên-TP Hà Nội

19.143.580

19.143.580

19.143.580

57.430.740

85

0305327881

Công ty Cổ phần Dệt gia dụng Phong Phú

40 Tăng Nhơn Phú - Q. 9-TP Hồ Chí Minh

 

517.732.163

517.732.163

1.035.464.326

86

4000362102

Công ty CP Bê Tông Hòa Cầm-Intimex

Quốc lộ 14B-P. Hòa Thọ Tây-Q. Cẩm Lệ. TP Đà Nẵng

 

74.076.765

74.076.765

148.153.530

87

4000382927

Công ty CP Chu Lai

Thôn Phước Thuận-Hòa Nhơn-Hòa Vang. TP Đà Nẵng

 

73.199.280

73.199.280

146.398.560

88

0400101098-001

Xí Nghiệp Vật Tư Vật Liệu Giao Thông - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Đà Nẵng

109 Lê Trọng Tấn. TP Đà Nẵng

 

398.838.442

398.838.442

797.676.884

89

3300101438

Công Ty Cổ Phần Vinaconex Đà Nẵng

Lô 1166-1167 đường Phan Đăng Lưu. TP Đà Nẵng

 

48.359.430

48.359.430

96.718.860

90

0400104042

HTX SX TMDV An Hải Đông

100 Nguyễn Duy Hiệu

 

12.072.795

12.072.795

24.145.590

91

0302095086

Công ty Cổ phần Hải Duy

Lô 1005 B Lầu 10. 35 Nguyễn Huệ. Q.10. TP HCM

 

682.394.328

682.394.328

1.364.788.656

92

0400101838

Cty TNHH Đông Hải

Số 01 C Trần Quang Khải - Thọ Quang- Sơn Trà

31.355.835

31.355.835

31.355.835

94.067.505

93

0400477816

Công ty TNHH Nho Chiến

Tổ 34 phường Hòa Minh - Liên Chiểu

 

90.552.000

90.552.000

181.104.000

94

0400128572

DNTN CBLS Vân Sơn

146 Nguyễn Lương Bằng. TP Đà Nẵng

 

8.316.000

8.316.000

16.632.000

95

0400285134

HTX Chế biến KD hàng XK Bảo Trung

QL14B. Hòa Nhơn. Hòa Vang

 

49.719.600

49.719.600

99.439.200

96

0400383808

DNTN Huỳnh Đức May

1000 Trường Chinh. ĐN

 

16.836.120

16.836.120

33.672.240

97

0400359788

Công ty TNHH Minh Tân

Phú Sơn Tây. Hòa Khương. Hòa Vang

 

74.501.280

74.501.280

149.002.560

98

0400415009

DNTN Hữu Minh

Thái Lai. Hòa Nhơn. Hòa Vang

 

44.443.800

44.443.800

88.887.600

99

0400452667

Công ty TNHH Hoàng Khoa

Phước Hậu. Hòa Nhơn. Hòa Vang

 

31.420.000

31.420.000

62.840.000

100

0400126624

DNTN Hòa Hiệp

Quốc Lộ 1A.Hòa Châu. Hòa Vang

 

17.643.675

17.643.675

35.287.350

101

3500401164-001

CN Công ty TNHH KS & XD Miền Nam tại ĐN

 Đại La. Hòa Sơn. Hòa Vang

 

44.111.520

44.111.520

88.223.040

102

0400459133

Công ty TNHH Quang Hưng

267 Hoàng Diệu. ĐN

 

18.480.000

18.480.000

36.960.000

103

0400439440

Công ty TNHH SX Thương Mại Long Sơn

K1/51 Hoàng Văn Thái. ĐN

 

89.002.548

89.002.548

178.005.096

Tổng Cộng

929.958.554

23.097.997.903

23.097.997.903

47.125.954.360

Bằng chữ: Bốn mươi bảy tỷ. một trăm hai mươi lăm triệu. chín trăm năm mươi bốn ngàn. ba trăm sáu mươi đồng./.