Quyết định 497/QĐ-CHHVN năm 2013 công bố công khai quyết toán năm 2011 do Cục trưởng Cục Hàng hải Việt Nam ban hành
Số hiệu | 497/QĐ-CHHVN |
Ngày ban hành | 25/06/2013 |
Ngày có hiệu lực | 25/06/2013 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Hàng hải Việt Nam |
Người ký | Nguyễn Nhật |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Tài chính nhà nước |
BỘ GIAO THÔNG VẬN
TẢI |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 497/QĐ-CHHVN |
Hà Nội, ngày 25 tháng 06 năm 2013 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NĂM 2011
CỤC TRƯỞNG CỤC HÀNG HẢI VIỆT NAM
Căn cứ Quyết định số 26/2009/QĐ-TTg ngày 20/02/2009 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Hàng hải Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số 192/2004/QĐ-TTg ngày 16/11/2004 của Thủ tướng Chính phủ (gọi tắt là Quyết định số 192) về việc ban hành Quy chế công khai tài chính đối với các cấp ngân sách nhà nước, các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông tư số 21/2005/TT-BTC ngày 22/3/2005 của Bộ Tài chính (gọi tắt là Thông tư 21) hướng dẫn thực hiện Quy chế công khai tài chính đối với các đơn vị dự toán ngân sách và các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông báo số 4075/TB-BGTVT ngày 09/5/2013 của Bộ Giao thông vận tải về việc thông báo xét duyệt quyết toán Cục Hàng hải Việt Nam năm 2011;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Kế hoạch - Tài chính;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai quyết toán Cục Hàng hải Việt Nam năm 2011 (theo biểu đính kèm).
Điều 2. Các đơn vị, cá nhân thuộc đối tượng được tiếp nhận thông tin công khai tài chính căn cứ Công bố công khai tài chính này có quyền chất vấn theo quy định của Quyết định số 192 và Thông tư số 21.
Điều 3. Ông Chánh văn phòng Cục, trưởng các phòng tham mưu thuộc Cục Hàng hải Việt Nam; Giám đốc các đơn vị trực thuộc Cục Hàng hải Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
CÔNG KHAI SỐ LIỆU THU, CHI HOẠT ĐỘNG SỰ NGHIỆP VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD NĂM 2011 ĐÃ ĐƯỢC BGTVT DUYỆT
(Kèm theo Quyết định công khai quyết toán của Cục Hàng hải VN số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
STT |
Chỉ tiêu |
TỔNG CỘNG |
Công Loại 490 - 501 (đào tạo) |
Loại 460-463 (QLHC) |
Loại 220-225 (Trung tâm an ninh hàng hải) |
Loại 220-231 (TT PHTK cứu nạn hàng hải) |
Loại 220-225 (Khối cảng vụ hàng hải) |
Cảng vụ HH Quy Nhơn |
Cảng vụ QUẢNG NINH |
Cảng vụ HH Nam Định |
|
|
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
I |
C.lệch thu chi năm trước chưa phân phối c.sang |
0 |
0 |
0 |
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
II |
Tổng số thu |
1,326,020,287,530 |
49,697,805,422 |
14,424,706,862 |
5,439,084 |
6,116,900,243 |
1,255,775,435,919 |
33,513,894,047 |
219,788,051,441 |
71,183,500 |
1 |
Phí, lệ phí |
1,240,269,807,015 |
0 |
7,193,788,628 |
0 |
|
1,233,076,018,387 |
29,004,534,588 |
207,945,123,436 |
71,183,500 |
+ |
Phí |
1,232,985,198,987 |
0 |
0 |
0 |
|
1,232,985,198,987 |
29,002,824,588 |
207,940,373,436 |
71,183,500 |
* |
Phí cảng vụ |
461,876,190,782 |
0 |
0 |
0 |
|
461,876,190,782 |
13,053,266,175 |
122,307,554,845 |
44,886,300 |
|
- Phí trọng tải |
313,171,065,069 |
0 |
0 |
0 |
|
313,171,065,069 |
9,085,018,758 |
46,594,437,910 |
36,196,000 |
|
- Phí neo đậu |
96,758,562,285 |
0 |
0 |
0 |
|
96,758,562,285 |
2,303,880,307 |
63,158,325,487 |
|
|
- Phí kháng nghị hàng hải |
152,640,333 |
0 |
0 |
0 |
|
152,640,333 |
10,499,540 |
0 |
100,000 |
|
- Phí cầu bến, hàng hóa |
1,095,503,198 |
0 |
0 |
0 |
|
1,095,503,198 |
|
|
|
|
- Phí thủ tục |
50,698,419,897 |
0 |
0 |
0 |
|
50,698,419,897 |
1,653,867,570 |
12,554,791,448 |
8,590,300 |
* |
Thu phí bảo đảm hàng hải |
771,109,008,205 |
0 |
0 |
0 |
|
771,109,008,205 |
15,949,558,413 |
85,632,818,591 |
26,297,200 |
* |
Học phí |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
0 |
|
|
+ |
Lệ phí |
7,284,608,028 |
0 |
7,193,788,628 |
0 |
|
90,819,400 |
1,710,000 |
4,750,000 |
0 |
|
- Lệ phí thẩm định ANCB |
572,300,000 |
0 |
572,300,000 |
0 |
|
0 |
|
|
|
|
thủy |
33,700,000 |
0 |
33,700,000 |
0 |
|
0 |
|
|
|
|
- Lệ phí ĐKTV nộp về Cục |
1,001,096,628 |
0 |
1,001,096,628 |
0 |
|
0 |
|
|
|
|
- Lệ phí ĐKTBTV phát sinh |
5,677,511,400 |
0 |
5,586,692,000 |
0 |
|
90,819,400 |
1,710,000 |
4,750,000 |
0 |
2 |
Thu khác |
18,455,802,564 |
6,618,617,783 |
6,540,154,267 |
5,439,084 |
45,258,720 |
5,246,332,710 |
214,687,106 |
1,019,109,061 |
0 |
|
- Thu hoạt động khác |
7,384,088,511 |
6,618,617,783 |
727,702,728 |
5,050,000 |
0 |
32,718,000 |
0 |
|
0 |
|
- Lãi TGNH |
6,131,454,570 |
0 |
872,192,056 |
389,084 |
45,258,720 |
5,213,614,710 |
214,687,106 |
1,019,109,061 |
0 |
|
- Hội phí IMO |
4,940,259,483 |
0 |
4,940,259,483 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
|
3 |
Thu hoạt động dịch vụ |
67,294,677,951 |
43,079,187,639 |
690,763,967 |
0 |
6,071,641,523 |
17,453,084,822 |
4,294,672,353 |
10,823,818,944 |
|
III |
Chi trong kỳ |
69,778,119,799 |
38,858,125,641 |
6,482,438,902 |
500,000 |
5,668,914,893 |
18,768,140,363 |
4,274,947,646 |
9,080,486,624 |
1,314,860 |
1 |
Chi từ nguồn phí, lệ phí |
4,637,407,802 |
0 |
962,952,480 |
0 |
0 |
3,674,455,322 |
127,971,034 |
409,551,729 |
1,314,860 |
|
Chi từ nguồn thu Phí bảo đảm hàng hải của Cảng vụ |
3,628,056,774 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3,628,056,774 |
127,252,834 |
407,556,729 |
1,314,860 |
|
+ Lệ phí chuyển tiền |
42,338,506 |
0 |
0 |
0 |
|
42,338,506 |
8,454,600 |
|
|
|
+ Số trích thưởng thu ủy quyền cho Cảng vụ |
3,585,718,268 |
0 |
0 |
0 |
|
3,585,718,268 |
118,798,234 |
407,556,729 |
1,314,860 |
|
- Lệ phí ĐKTB TV |
1,009,351,028 |
0 |
962,952,480 |
0 |
0 |
46,398,548 |
718,200 |
1,995,000 |
0 |
|
lại |
8,254,400 |
0 |
0 |
0 |
|
8,254,400 |
|
|
0 |
|
+ Khoản Lệ Phí ĐKTB TV phải chuyển về Cục |
1,001,096,628 |
0 |
962,952,480 |
0 |
|
38,144,148 |
718,200 |
1,995,000 |
0 |
2 |
Chi hoạt động dịch vụ |
60,288,211,997 |
38,858,125,641 |
667,486,422 |
0 |
5,668,914,893 |
15,093,685,041 |
4,146,976,612 |
8,670,934,895 |
0 |
3 |
Chi hoạt động khác |
4,852,500,000 |
0 |
4,852,000,000 |
500,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Chi khác |
500,000 |
0 |
0 |
500,000 |
|
0 |
|
|
|
|
- Nguồn IMO (bao gồm chi và đóng niên liễm) |
4,852,000,000 |
0 |
4,852,000,000 |
0 |
|
0 |
|
|
|
IV |
Chênh lệch thu lớn hơn chi |
1,256,242,167,731 |
10,839,679,781 |
7,942,267,960 |
4,939,084 |
447,985,350 |
1,237,015,549,956 |
29,238,946,401 |
210,707,564,817 |
69,868,640 |
1 |
Phí, lệ phí |
1,235,632,399,213 |
0 |
6,230,836,148 |
0 |
|
1,229,409,817,465 |
28,876,563,554 |
207,535,571,707 |
69,868,640 |
+ |
Phí |
1,229,357,142,213 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,229,357,142,213 |
28,875,571,754 |
207,532,816,707 |
69,868,640 |
- |
Phí cảng vụ |
461,876,190,782 |
0 |
0 |
0 |
|
461,876,190,782 |
13,053,266,175 |
122,307,554,845 |
44,886,300 |
- |
Phí bảo đảm hàng hải |
767,480,951,431 |
0 |
0 |
0 |
0 |
767,480,951,431 |
15,822,305,579 |
85,225,261,862 |
24,982,340 |
+ |
Lệ phí |
6,275,257,000 |
0 |
6,230,836,148 |
0 |
|
52,675,252 |
991,800 |
2,755,000 |
0 |
|
- Lệ phí thẩm định ANCB |
572,300,000 |
0 |
572,300,000 |
0 |
|
0 |
|
0 |
0 |
|
thủy |
33,700,000 |
0 |
33,700,000 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lệ phí ĐKTBTV |
5,669,257,000 |
0 |
5,624,836,148 |
0 |
|
52,675,252 |
991,800 |
2,755,000 |
0 |
2 |
Thu khác |
13,603,302,564 |
6,618,617,783 |
1,688,154,267 |
4,939,084 |
45,258,720 |
5,246,332,710 |
214,687,106 |
1,019,109,061 |
0 |
|
- Thu hoạt động khác |
7,383,588,511 |
6,618,617,783 |
727,702,728 |
4,550,000 |
0 |
32,718,000 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lãi TGNH |
6,131,454,570 |
0 |
872,192,056 |
389,084 |
45,258,720 |
5,213.614,710 |
214,687,106 |
1,019,109,061 |
0 |
|
- Hội phí IMO |
88,259,483 |
0 |
88,259,483 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Thu hoạt động dịch vụ |
7,006,465,954 |
4,221,061,998 |
23,277,545 |
0 |
402,726,630 |
2,359,399,781 |
147,695,741 |
2,152,884,049 |
0 |
V |
Số thu nộp NSNN |
240,883,064,795 |
1,108,324,789 |
1,778,006,986 |
0 |
113,912,407 |
237,882,820,613 |
6,778,757,128 |
63,826,547,240 |
22,443,150 |
1 |
Phí, lệ phí |
232,711,528,812 |
0 |
1,746,187,600 |
0 |
0 |
230,965,341,212 |
6,527,146,087 |
61,155,202,422 |
22,443,150 |
|
Phí Cảng vụ |
230,938,095,392 |
0 |
0 |
0 |
|
230,938,095,392 |
6,526,633,087 |
61,153,777,422 |
22,443,150 |
|
Lệ phí thẩm định ANCB |
57,230,000 |
0 |
57,230,000 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Chứng chỉ hành nghề PT thủy |
12,950,000 |
0 |
12,950,000 |
0 |
|
0 |
|
|
|
|
Lệ phí ĐKTB TV |
1,703,253,420 |
0 |
1,676,007,600 |
0 |
|
27,245,820 |
513,000 |
1,425,000 |
0 |
2 |
Thu khác |
5,250,929,390 |
0 |
26,000,000 |
0 |
11,314,680 |
5,213,614,710 |
214,687,106 |
1,019,109,061 |
0 |
|
- Thu hoạt động khác |
26,000,000 |
0 |
26,000,000 |
0 |
|
0 |
0 |
|
0 |
|
- Lãi TGNH |
5,224,929,390 |
0 |
0 |
0 |
11,314,680 |
5,213,614,710 |
214,687,106 |
1,019,109,061 |
0 |
3 |
Hoạt động dịch vụ |
2,920,606,593 |
1,108,324,789 |
5,819,386 |
0 |
102,597,727 |
1,703,864,691 |
36,923,935 |
1,652,235,757 |
0 |
VII |
Bổ sung nguồn kinh phí |
1,011,998,669,446 |
6,618,617,783 |
6,076,001,491 |
389,084 |
334,072,943 |
998,969,588,145 |
22,349,417,467 |
146,881,017,577 |
47,425,490 |
1 |
Phí, lệ phí |
1,002,920,870,401 |
0 |
4,484,648,548 |
0 |
0 |
998,436,221,853 |
22,349,417,467 |
146,380,369,285 |
47,425,490 |
+ |
Phí |
998,419,046,821 |
0 |
0 |
0 |
0 |
998,419,046,821 |
22,348,938,667 |
146,379,039,285 |
47,425,490 |
|
- Phí cảng vụ |
230,938,095,390 |
0 |
0 |
0 |
0 |
230,938,095,390 |
6,526,633,088 |
61,153,777,423 |
22,443,150 |
|
- Phí bảo đảm hàng hải |
767,480,951,431 |
0 |
0 |
0 |
0 |
767,480,951,431 |
15,822,305,579 |
85,225,261,862 |
24,982,340 |
|
Đã chuyển cho Bảo đảm hàng hải |
652,205,167,696 |
0 |
0 |
0 |
|
652,205,167,696 |
12,829,241,564 |
77,037,707,622 |
24,982,340 |
|
Còn lại tại các cảng vụ |
115,275,783,735 |
0 |
0 |
0 |
0 |
115,275,783,735 |
2,993,064,015 |
8,187,554,240 |
0 |
+ |
Lệ phí |
4,501,823,580 |
0 |
4,484,648,548 |
0 |
|
17,175,032 |
478,800 |
1,330,000 |
0 |
|
- Lệ phí thẩm định ANCB |
515,070,000 |
0 |
515,070,000 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
thủy |
20,750,000 |
0 |
20,750,000 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lệ phí ĐKTBTV các cảng vụ, chi Cục chuyển về Cục |
1,001,096,628 |
0 |
1,001,096,628 |
0 |
|
0 |
|
|
|
|
- Lệ phí ĐKTBTV cơ quan |
2,964,906,952 |
0 |
2,947,731,920 |
0 |
|
17,175,032 |
478,800 |
1,330,000 |
0 |
2 |
Thu khác |
8,259,563,691 |
6,618,617,783 |
1,573,894,784 |
389,084 |
33,944,040 |
32,718,000 |
0 |
0 |
0 |
|
- Thu hoạt động khác |
7,353,038,511 |
6,618,617,783 |
701,702,728 |
0 |
0 |
32,718,000 |
0 |
|
0 |
|
- Lãi TGNH |
906,525,180 |
0 |
872,192,056 |
389,084 |
33,944,040 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Thu hoạt động dịch vụ |
818,235,354 |
0 |
17,458,159 |
0 |
300,128,093 |
500,648,292 |
|
500,648,292 |
|
VIII |
Trích lập quỹ từ HĐ dịch vụ |
3,272,174,008 |
3,112,737,209 |
0 |
4,550,000 |
0 |
154,886,799 |
110,771,806 |
0 |
0 |
|
- Quỹ DP ổn định TN |
500,000,000 |
500,000,000 |
0 |
0 |
|
0 |
|
|
|
|
- Quỹ khen thưởng |
1,171,446,968 |
1,082,865,760 |
0 |
0 |
|
88,581,208 |
64,629,434 |
0 |
|
|
- Quỹ phúc lợi |
629,906,915 |
591,294,276 |
0 |
0 |
|
38,612,639 |
18,449,420 |
0 |
|
|
- Quỹ PTHĐ sự nghiệp |
970,820,125 |
938,577,173 |
0 |
4,550,000 |
|
27,692,952 |
27,692,952 |
0 |
|
IX |
Chênh lệch thu-chi cuối kỳ chưa phân phối |
88,259,483 |
0 |
88,259,483 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
-Tiền IMO |
88,259,483 |
0 |
88,259,483 |
|
|
0 |
|
0 |
0 |
(Kèm theo Quyết định công khai quyết toán của Cục Hàng hải VN số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
STT |
Chỉ tiêu |
Cảng vụ HH Thái Bình |
Cảng vụ HH Hải Phòng |
Cảng vụ HH Thanh Hóa |
Cảng vụ HH Nghệ An |
Cảng vụ HH Hà Tĩnh |
Cảng vụ HH Quảng Bình |
Cảng vụ HH Quảng Trị |
Cảng vụ HH TT. Huế |
Cảng vụ HH Đà Nẵng |
Cảng vụ HH Quảng Ngãi |
|
|
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
I |
C.lệch thu chi năm trước chưa phân phối c.sang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
II |
Tổng số thu |
132,204,718 |
188,407,576,808 |
8,316,889,405 |
4,632,395,992 |
9,536,941,844 |
1,443,155,200 |
129,724,545 |
8,591,822,090 |
33,279,756,773 |
32,621,977,878 |
1 |
Phí, lệ phí |
132,204,718 |
187,487,060,018 |
7,213,207,620 |
4,599,677,992 |
8,982,155,964 |
1,443,155,200 |
129,724,545 |
8,156,756,208 |
33,230,691,521 |
32,408,793,459 |
+ |
Phí |
130,304,718 |
187,487,060,018 |
7,187,527,620 |
4,595,877,992 |
8,982,155,964 |
1,443,155,200 |
129,724,545 |
8,155,656,208 |
33,213,612,121 |
32,408,793,459 |
* |
Phí cảng vụ |
65,960,936 |
58,623,470,492 |
3,712,349,292 |
2,086,672,832 |
4,473,327,964 |
728,369,700 |
87,198,966 |
4,088,086,860 |
13,598,539,887 |
13,830,485,656 |
|
- Phí trọng tải |
55,530,036 |
43,819,606,809 |
2,537,870,922 |
1,434,634,706 |
2,479,844,964 |
422,476,000 |
33,879,446 |
2,481,225,640 |
11,052,426,283 |
9,601,113,159 |
|
- Phí neo đậu |
|
5,013,121,889 |
265,929,500 |
74,900,226 |
1,067,753,000 |
117,252,600 |
40,861,571 |
1,390,166,220 |
812,633,494 |
3,610,615,622 |
|
- Phí kháng nghị hàng hải |
700,000 |
29,950,242 |
1,900,000 |
1,300,000 |
|
400,000 |
100,000 |
879,000 |
1,200,000 |
100,000 |
|
- Phí cầu bến, hàng hóa |
|
458,247,198 |
|
|
637,256,000 |
|
|
|
|
|
|
- Phí thủ tục |
9,730,900 |
9,302,544,354 |
906,648,870 |
575,837,900 |
288,474,000 |
188,241,100 |
12,357,949 |
215,816,000 |
1,732,280,110 |
618,656,875 |
* |
Thu phí bảo đảm hàng hải |
64,343,782 |
128,863,589,526 |
3,475,178,328 |
2,509,205,160 |
4,508,828,000 |
714,785,500 |
42,525,579 |
4,067,569,348 |
19,615,072,234 |
18,578,307,803 |
* |
Học phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ |
Lệ phí |
1,900,000 |
0 |
25,680,000 |
3,800,000 |
0 |
0 |
0 |
1,100,000 |
17,079,400 |
0 |
|
- Lệ phí thẩm định ANCB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lệ phí ĐKTV nộp về Cục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lệ phí ĐK.TBTV phát sinh |
1,900,000 |
0 |
25,680,000 |
3,800,000 |
|
0 |
0 |
1,100,000 |
17,079,400 |
0 |
2 |
Thu khác |
0 |
781,134,140 |
0 |
32,718,000 |
554,785,880 |
0 |
0 |
107,793,155 |
49,065,252 |
213,184,419 |
|
- Thu hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
32,718,000 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lãi TGNH |
0 |
781,134,140 |
0 |
0 |
554,785,880 |
0 |
0 |
107,793,155 |
49,065,252 |
213,184,419 |
|
- Hội phí IMO |
|
0 |
|
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Thu hoạt động dịch vụ |
|
139,382,650 |
1,103,681,785 |
0 |
0 |
0 |
0 |
327,272,727 |
0 |
0 |
III |
Chi trong kỳ |
4,015,189 |
630,815,504 |
1,168,080,254 |
60,206,025 |
67,546,850 |
35,739,500 |
2,102,374 |
388,470,982 |
140,424,125 |
133,563,250 |
1 |
Chi từ nguồn phí, lệ phí |
4,015,189 |
491,432,854 |
80,351,891 |
60,206,025 |
67,546,850 |
35,739,500 |
2,102,374 |
66,899,847 |
140,424,125 |
133,563,250 |
|
- Chi từ nguồn thu Phí bảo đảm hàng hải của Cảng vụ |
3,217,189 |
491,432,854 |
62,375,891 |
57,546,025 |
67,546,850 |
35,739,500 |
2,102,374 |
66,437,847 |
133,250,777 |
133,563,250 |
|
+ Lệ phí chuyển tiền |
|
|
|
|
|
|
|
1,100,000 |
|
2,805,000 |
|
+ Số trích thưởng thu ủy quyền cho Cảng vụ |
3,217,189 |
491,432,854 |
62,375,891 |
57,546,025 |
67,546,850 |
35,739,500 |
2,102,374 |
65,337,847 |
133,250,777 |
130,758,250 |
|
- Lệ phí ĐKTB TV |
798,000 |
0 |
17,976,000 |
2,660,000 |
0 |
0 |
0 |
462,000 |
7,173,348 |
0 |
|
lại |
|
0 |
7,190,400 |
1,064,000 |
0 |
0 |
0 |
|
|
0 |
|
+ Khoản Lệ phí ĐKTB TV phải chuyển về Cục |
798,000 |
0 |
10,785,600 |
1,596,000 |
0 |
0 |
0 |
462,000 |
7,173,348 |
0 |
2 |
Chi hoạt động dịch vụ |
0 |
139,382,650 |
1,087,728,363 |
0 |
0 |
0 |
0 |
321,571,135 |
0 |
0 |
3 |
Chi hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Chi khác |
|
|
|
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
- Nguồn IMO (bao gồm chi và đóng niên liễm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Chênh lệch thu lớn hơn chi |
128,189,529 |
187,776,761,304 |
7,148,809,151 |
4,572,189,967 |
9,469,394,994 |
1,407,415,700 |
127,622,171 |
8,203,351,108 |
33,139,332,648 |
32,488,414,628 |
1 |
Phí, lệ phí |
128.189,529 |
186,995,627,164 |
7,132,855,729 |
4,539,471,967 |
8,914,609,114 |
1,407,415,700 |
127,622,171 |
8,089,856,361 |
33,090,267,396 |
32,275,230,209 |
+ |
Phí |
127,087,529 |
186,995,627,164 |
7,125,151,729 |
4,538,331,967 |
8,914,609,114 |
1,407,415,700 |
127,622,171 |
8,089,218,361 |
33,080,361,344 |
32,275,230,209 |
- |
Phí cảng vụ |
65,960,936 |
58,623,470,492 |
3,712,349,292 |
2,086,672,832 |
4,473,327,964 |
728,369,700 |
87,198,966 |
4,088,086,860 |
13,598,539,887 |
13,830,485,656 |
- |
Phí bảo đảm hàng hải |
61,126,593 |
128,372,156,672 |
3,412,802,437 |
2,451,659,135 |
4,441,281,150 |
679,046,000 |
40,423,205 |
4,001,131,501 |
19,481,821,457 |
18,444,744,553 |
+ |
Lệ phí |
1,102,000 |
0 |
7,704,000 |
1,140,000 |
0 |
0 |
0 |
638,000 |
9,906,052 |
0 |
|
- Lệ phí thẩm định ANCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
thủy |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lệ phí ĐKTBTV |
1,102,000 |
0 |
7,704,000 |
1,140,000 |
0 |
0 |
0 |
638,000 |
9,906,052 |
0 |
2 |
Thu khác |
0 |
781,134,140 |
0 |
32,718,000 |
554,785,880 |
0 |
0 |
107,793,155 |
49,065,252 |
213,184,419 |
|
- Thu hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
32,718,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lãi TGNH |
0 |
781,134,140 |
0 |
0 |
554,785,880 |
0 |
0 |
107,793,155 |
49,065,252 |
213,184,419 |
|
- Hội phí IMO |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Thu hoạt động dịch vụ |
0 |
0 |
15,953,422 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5,701,592 |
0 |
0 |
V |
Số thu nộp NSNN |
33,550,468 |
30,092,869,386 |
1,867,867,002 |
1,044,476,416 |
2,791,449,862 |
364,184,850 |
43,599,487 |
2,153,591,983 |
6,853,459,015 |
7,128,427,247 |
1 |
Phí, lệ phí |
33,550,468 |
29,311,735,246 |
1,863,878,646 |
1,044,476,416 |
2,236,663,982 |
364,184,850 |
43,599,487 |
2,044,373,430 |
6,804,393,763 |
6,915,242,828 |
|
Phí Cảng vụ |
32,980,468 |
29,311,735,246 |
1,856,174,646 |
1,043,336,416 |
2,236,663,982 |
364,184,850 |
43,599,487 |
2,044,043,430 |
6,799,269,743 |
6,915,242,828 |
|
Lệ phí thẩm định ANCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Chứng chỉ hành nghề PT thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí ĐKTB TV |
570,000 |
0 |
7,704,000 |
1,140,000 |
0 |
0 |
0 |
330,000 |
5,123,820 |
0 |
2 |
Thu khác |
0 |
781,134,140 |
0 |
0 |
554,785,880 |
0 |
0 |
107,793,155 |
49,065,252 |
213,184,419 |
|
- Thu hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lãi TGNH |
0 |
781,134,140 |
0 |
0 |
554,785,880 |
0 |
0 |
107,793,155 |
49,065,252 |
213,184,419 |
3 |
Hoạt động dịch vụ |
0 |
0 |
3,988,356 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,425,398 |
0 |
0 |
VII |
Bổ sung nguồn kinh phí |
94,639,061 |
157,683,891,918 |
5,268,977,083 |
3,527,713,551 |
6,677,945,132 |
1,043,230,850 |
84,022,684 |
6,045,482,931 |
26,285,873,633 |
25,359,987,381 |
1 |
Phí, lệ phí |
94,639,061 |
157,683,891,918 |
5,268,977,083 |
3,494,995,551 |
6,677,945,132 |
1,043,230,850 |
84,022,684 |
6,045,482,931 |
26,285,873,633 |
25,359,987,381 |
+ |
Phí |
94,107,061 |
157,683,891,918 |
5,268,977,083 |
3,494,995,551 |
6,677,945,132 |
1,043,230,850 |
84,022,684 |
6,045,174,931 |
26,281,091,401 |
25,359,987,381 |
|
- Phí cảng vụ |
32,980,468 |
29,311,735,246 |
1,856,174,646 |
1,043,336,416 |
2,236,663,982 |
364,184,850 |
43,599,479 |
2,044,043,430 |
6,799,269,944 |
6,915,242,828 |
|
- Phí bảo đảm hàng hải |
61,126,593 |
128,372,156,672 |
3,412,802,437 |
2,451,659,135 |
4,441,281,150 |
679,046,000 |
40,423,205 |
4,001,131,501 |
19,481,821,457 |
18,444,744,553 |
|
Đã chuyển cho Bảo đảm hàng hải |
61,126,593 |
112,648,266,905 |
965,937,995 |
2,509,205,160 |
2,067,474,615 |
337,715,000 |
6,536,053 |
333,284,236 |
15,345,415,869 |
11,000,000,000 |
|
Còn lại tại các cảng vụ |
0 |
15,723,889,767 |
2,446,864,442 |
-57,546,025 |
2,373,806,535 |
341,331,000 |
33,887,152 |
3,667,847,265 |
4,136,405,588 |
7,444,744,553 |
+ |
Lệ phí |
532,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
308,000 |
4,782,232 |
0 |
|
- Lệ phí thẩm định ANCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
thủy |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lệ phí ĐKTBTV các cảng vụ, chi Cục chuyển về Cục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lệ phí ĐKTBTV cơ quan |
532,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
308,000 |
4,782,232 |
0 |
2 |
Thu khác |
0 |
0 |
0 |
32,718,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Thu hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
32,718,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lãi TGNH |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Thu hoạt động dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
VIII |
Trích lập quỹ từ HĐ dịch vụ |
0 |
0 |
11,965,067 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4,276,194 |
0 |
0 |
|
- Quỹ DP ổn định TN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quỹ khen thưởng |
|
|
11,965,067 |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quỹ phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
4,276,194 |
|
|
|
- Quỹ PTHĐ sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX |
Chênh lệch thu-chi cuối kỳ chưa phân phối |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Tiền IMO |
|
|
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
(Kèm theo Quyết định công khai quyết toán của Cục Hàng hải VN số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
STT |
Chỉ tiêu |
Cảng vụ HH Nha Trang |
Cảng vụ HH Vũng Tàu |
Cảng vụ HH Đồng Nai |
Cảng vụ HH TP.HCM |
Cảng vụ HH Mỹ Tho |
Cảng vụ HH Cà Mau |
Cảng vụ HH Cần Thơ |
Cảng vụ HH Đồng Tháp |
Cảng vụ HH An Giang |
|
|
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
I |
C.lệch thu chi năm trước chưa phân phối c.sang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
II |
Tổng số thu |
16,942,559,816 |
275,168,559,650 |
19,718,120,079 |
384,743,553,516 |
1,394,340,517 |
806,689,785 |
3,715,309,004 |
1,692,142,962 |
1,981,765,026 |
1 |
Phí, lệ phí |
16,451,380,633 |
273,276,383,954 |
19,639,349,534 |
384,743,553,516 |
1,188,643,334 |
800,228,030 |
3,674,240,005 |
1,692,142,962 |
1,958,508,106 |
+ |
Phí |
16,450,240,633 |
273,250,133,954 |
19,639,349,534 |
384,743,553,516 |
1,188,643,334 |
800,228,030 |
3,670,820,005 |
1.692,142,962 |
1,958,508,106 |
* |
Phí cảng vụ |
8,715,703,261 |
86,941,785,791 |
6,883,669,363 |
110,077,436,702 |
716,141,234 |
665,955,666 |
1,527,254,303 |
889,798,588 |
1,148,679,257 |
|
- Phí trọng tải |
4,961,697,896 |
71,884,211,077 |
4,700,146,589 |
92,662,058,398 |
273,424,548 |
617,357,046 |
836,588,617 |
533,456,147 |
424,986,824 |
|
- Phí neo đậu |
2,991,393,265 |
9,510,793,314 |
901,735,366 |
4,362,807,471 |
266,202,288 |
|
346,234,721 |
18,568,641 |
428,660,498 |
|
- Phí kháng nghị hàng hải |
|
41,623,154 |
3,574,800 |
55,395,637 |
412,560 |
|
1,434,180 |
200,000 |
2,371,220 |
|
- Phí cầu bến, hàng hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phí thủ tục |
762,612,100 |
5,505,158,246 |
1,278,212,608 |
12,997,175,196 |
176,101,838 |
48,598,620 |
342,996,785 |
337,573,800 |
292,660,715 |
* |
Thu phí bảo đảm hàng hải |
7,734,537,372 |
186,308,348,163 |
12,755,680,171 |
274,666,116,814 |
472,502,100 |
134,272,364 |
2,143,565,702 |
802,344,374 |
809,828,849 |
* |
Học phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ |
Lệ phí |
1.140.000 |
26.250.000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.420.000 |
0 |
0 |
|
- Lệ phí thẩm định ANCB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lệ phí ĐKTV nộp về Cục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lệ phí ĐKTBTV phát sinh |
1,140,000 |
26,250,000 |
0 |
0 |
0 |
|
3,420,000 |
0 |
0 |
2 |
Thu khác |
262,961,001 |
1,846,151,150 |
78,770,545 |
0 |
13,260,543 |
6,461,755 |
20,461,004 |
0 |
23,256,920 |
|
- Thu hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lãi TGNH |
262,961,001 |
1,846,151,150 |
78,770,545 |
0 |
13,260,543 |
6,461,755 |
20,461,004 |
0 |
23,256,920 |
|
- Hội phí IMO |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
3 |
Thu hoạt động dịch vụ |
228,218,182 |
46,024,546 |
0 |
0 |
192,436,640 |
|
20,607,995 |
0 |
0 |
III |
Chi trong kỳ |
306,875,379 |
720,908,661 |
108,778,401 |
953,988,204 |
207,201,285 |
6,713,618 |
76,204,227 |
40,117,221 |
40,491,442 |
1 |
Chi từ nguồn phí, lệ phí |
83,896,109 |
674,945,025 |
108,778,401 |
953,988,204 |
23,889,105 |
6,713,618 |
57,154,227 |
40,117,221 |
40,491,442 |
|
- Chi từ nguồn thu Phí bảo đảm hàng hải của Cảng vụ |
83,417,309 |
663,920,025 |
108,778,401 |
953,988,204 |
23,889,105 |
6,713,618 |
55,717,827 |
40,117,221 |
40,491,442 |
|
+ Lệ phí chuyển tiền |
3,053,406 |
|
|
26,661,500 |
264,000 |
|
|
|
0 |
|
+ Số trích thưởng thu ủy quyền cho Cảng vụ |
80,363,903 |
663,920,025 |
108,778,401 |
927,326,704 |
23,625,105 |
6,713,618 |
55,717,827 |
40,117,221 |
40,491,442 |
|
- Lệ phí ĐKTB TV |
478,800 |
11,025,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,436,400 |
0 |
0 |
|
lại |
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
0 |
|
+ Khoản Lệ Phí ĐKTB TV phải chuyển về Cục |
478,800 |
11,025,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,436,400 |
0 |
0 |
2 |
Chi hoạt động dịch vụ |
222,979,270 |
45,963,636 |
0 |
0 |
183,312,180 |
0 |
19,050,000 |
0 |
0 |
3 |
Chi hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
0 |
|
- Chi khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nguồn IMO (bao gồm chi và đóng niên liễm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Chênh lệch thu lớn hơn chi |
16,635,684,437 |
274,447,650,989 |
19,609,341,678 |
383,789,565,312 |
1,187,139,232 |
799,976,167 |
3,639,104,777 |
1,652,025,741 |
1,941,273,584 |
1 |
Phí, lệ phí |
16,367,484,524 |
272,601,438,929 |
19,530,571,133 |
383,789,565,312 |
1,164,754,229 |
793,514,412 |
3,617,085,778 |
1,652,025,741 |
1,918,016,664 |
+ |
Phí |
16,366,823,324 |
272,586,213,929 |
19,530,571,133 |
383,789,565,312 |
1,164,754,229 |
793,514,412 |
3,615,102,178 |
1,652,025,741 |
1,918,016,664 |
- |
Phí cảng vụ |
8,715,703,261 |
86,941,785,791 |
6,883,669,363 |
110,077,436,702 |
716,141,234 |
665,955,666 |
1,527,254,303 |
889,798,588 |
1,148,679,257 |
- |
Phí bảo đảm hàng hải |
7,651,120,063 |
185,644,428,138 |
12,646,901,770 |
273,712,128,610 |
448,612,995 |
127,558,746 |
2,087,847,875 |
762,227,153 |
769,337,407 |
+ |
Lệ phí |
661,200 |
15,225,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,983,600 |
0 |
0 |
|
- Lệ phí thẩm định ANCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
thủy |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lệ phí ĐKTBTV |
661,200 |
15,225,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,983,600 |
0 |
0 |
2 |
Thu khác |
262,961,001 |
1,846,151,150 |
78,770,545 |
0 |
13,260,543 |
6,461,755 |
20,461,004 |
0 |
23,256,920 |
|
- Thu hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lãi TGNH |
262,961,001 |
1,846,151,150 |
78,770,545 |
0 |
13,260,543 |
6,461,755 |
20,461,004 |
0 |
23,256,920 |
|
- Hội phí IMO |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Thu hoạt động dịch vụ |
5,238,912 |
60,910 |
0 |
0 |
9,124,460 |
0 |
1,557,995 |
0 |
0 |
V |
Số thu nộp NSNN |
4,622,464,359 |
45,324,934,273 |
3,520,605,226 |
55,038,718,351 |
373,612,275 |
339,439,588 |
785,503,654 |
444,899,294 |
597,596,548 |
1 |
Phí, lệ phí |
4,358,193,630 |
43,478,767,895 |
3,441,834,681 |
55,038,718,351 |
358,070,617 |
332,977,833 |
764,653,151 |
444,899,294 |
574,339,628 |
|
Phí Cảng vụ |
4,357,851,630 |
43,470,892,895 |
3,441,834,681 |
55,038,718,351 |
358,070,617 |
332,977,833 |
763,627,151 |
444,899,294 |
574,339,628 |
|
Lệ phí thẩm định ANCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Chứng chỉ hành nghề PT thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí ĐKTB TV |
342,000 |
7,875,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,026,000 |
0 |
0 |
2 |
Thu khác |
262,961,001 |
1,846,151,150 |
78,770,545 |
0 |
13,260,543 |
6,461,755 |
20,461,004 |
0 |
23,256,920 |
|
- Thu hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lãi TGNH |
262,961,001 |
1,846,151.150 |
78,770,545 |
0 |
13,260,543 |
6,461,755 |
20,461,004 |
0 |
23,256,920 |
3 |
Hoạt động dịch vụ |
1,309,728 |
15,228 |
0 |
0 |
2,281,115 |
0 |
389,499 |
0 |
0 |
VII |
Bổ sung nguồn kinh phí |
12,009,290,894 |
229,122,671,034 |
16,088,736,452 |
328,750,846,961 |
806,683,612 |
460,536,579 |
2,852,432,627 |
1,207,126,447 |
1,343,677,036 |
1 |
Phí, lệ phí |
12,009,290,894 |
229,122,671,034 |
16,088,736,452 |
328,750,846,961 |
806,683,612 |
460,536,579 |
2,852,432,627 |
1,207,126,447 |
1,343,677,036 |
+ |
Phí |
12,008,971,694 |
229,115,321,034 |
16,088,736,452 |
328,750,846,961 |
806,683,612 |
460,536,579 |
2,851,475,027 |
1,207,126,447 |
1,343,677,036 |
|
- Phí cảng vụ |
4,357,851,631 |
43,470,892,896 |
3,441,834,682 |
55,038,718,351 |
358,070,617 |
332,977,833 |
763,627,152 |
444,899,294 |
574,339,629 |
|
- Phí bảo đảm hàng hải |
7,651,120,063 |
185,644,428,138 |
12,646,901,770 |
273,712,128,610 |
448,612,995 |
127,558,746 |
2,087,847,875 |
762,227,153 |
769,337,407 |
|
Đã chuyển cho Bảo đảm hàng hải |
5,040,544,838 |
128,500,000,000 |
11,605,615,534 |
268,223,000,000 |
43,384,375 |
134,272,364 |
1,500,000,000 |
402,093,232 |
462,340,492 |
|
Còn lại tại các cảng vụ |
2,610,575,225 |
57,144,428,138 |
1,041,286,236 |
5,489,128,610 |
405,228,620 |
-6,713,618 |
587,847,875 |
360,133,921 |
306,996,915 |
+ |
Lệ phí |
319,200 |
7,350,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
957,600 |
0 |
0 |
|
- Lệ phí thẩm định ANCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
thủy |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lệ phí ĐKTBTV các cảng vụ, chi Cục chuyển về Cục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lệ phí ĐKTBTV cơ quan |
319,200 |
7,350,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
957,600 |
0 |
0 |
2 |
Thu khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Thu hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Lãi TGNH |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Thu hoạt động dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII |
Trích lập quỹ từ HĐ dịch vụ |
3,929,184 |
45,682 |
0 |
0 |
6,843,345 |
0 |
1,168,496 |
0 |
0 |
|
- Quỹ DP ổn định TN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quỹ khen thưởng |
3,929,184 |
45,682 |
|
|
6,843,345 |
|
1,168,496 |
|
|
|
- Quỹ phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quỹ PTHĐ sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX |
Chênh lệch thu-chi cuối kỳ chưa phân phối |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Tiền IMO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Kèm theo Quyết định công khai quyết toán của Cục Hàng hải VN số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
STT |
Chỉ tiêu |
Cảng vụ Hàng hải Bình Thuận |
Cảng vụ hàng hải Quảng Nam |
Cảng vụ HH Kiên Giang |
Loại 490 - 501 (Trường Cao đẳng hàng hải I) |
Loại 490-501 (Trường Cao đẳng hàng hải TP. HCM) |
Loại 220-225 (Trung tâm thông tin ANHH) |
Loại 460 - 463 (Văn phòng Cục HH) |
Loại 460 - 463 (Chi cục TPHCM) |
Loại 460 - 463 (Chi cục Hải Phòng) |
|
|
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
Quyết toán |
I |
C.lệch thu chi năm trước chưa phân phối c.sang |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
II |
Tổng số thu |
5,965,290,865 |
929,249,830 |
2,252,280,628 |
45,224,615,662 |
4,473,189,760 |
5,439,084 |
9,602,476,925 |
2,133,922,427 |
2,688,307,510 |
1 |
Phí, lệ phí |
5,957,974,886 |
929,249,830 |
1,960,094,828 |
0 |
0 |
0 |
4,041,596,628 |
668,102,000 |
2,484,090,000 |
+ |
Phí |
5,957,974,886 |
929,249,830 |
1,956,104,828 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
* |
Phí cảng vụ |
5,912,313,610 |
428,166,735 |
1,269,116,367 |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
|
- Phí trọng tải |
5,598,334,411 |
282,420,630 |
762,122,253 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phí neo đậu |
|
76,726,805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phí kháng nghị hàng hải |
300,000 |
200,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phí cầu bến, hàng hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phí thủ tục |
313,679,199 |
68,819,300 |
506,994,114 |
|
|
|
|
|
|
* |
Thu phí bảo đảm hàng hải |
45,661,276 |
501,083,095 |
686,988,461 |
|
|
|
|
|
|
* |
Học phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ |
Lệ phí |
0 |
0 |
3.990.000 |
0 |
|
|
4.041.596.628 |
668.102.000 |
2.484.090.000 |
|
- Lệ phí thẩm định ANCB |
|
|
|
|
|
|
530,200,000 |
9,500,000 |
32,600,000 |
|
thủy |
|
|
|
|
|
|
13,000,000 |
|
20,700,000 |
|
- Lệ phí ĐKCTV nộp về Cục |
|
|
|
|
|
|
1,001,096,628 |
|
|
|
- Lệ phí ĐKTBTV phát sinh |
|
0 |
3,990,000 |
|
|
|
2,497,300,000 |
658,602,000 |
2,430,790,000 |
2 |
Thu khác |
7,315,979 |
0 |
15,216,800 |
4,781,066,423 |
1,837,551,360 |
5,439,084 |
5,560,880,297 |
775,056,460 |
204,217,510 |
|
- Thu hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
4,781,066,423 |
1,837,551,360 |
5,050,000 |
619,477,678 |
|
108,225,050 |
|
- Lãi TGNH |
7,315,979 |
0 |
15,216,800 |
|
0 |
389,084 |
41,143,136 |
760,056,460 |
70,992,460 |
|
- Hội phí IMO |
|
0 |
|
|
|
|
4,900,259,483 |
15,000,000 |
25,000,000 |
3 |
Thu hoạt động dịch vụ |
|
0 |
276,969,000 |
40,443,549,239 |
2,635,638,400 |
|
|
690,763,967 |
|
III |
Chi trong kỳ |
2,283,064 |
25,054,155 |
291,811,523 |
37,105,459,718 |
1,752,665,923 |
500,000 |
4,812,000,000 |
774,690,702 |
895,748,200 |
1 |
Chi từ nguồn phí, lệ phí |
2,283,064 |
25,054,155 |
36,025,223 |
0 |
0 |
0 |
0 |
92,204,280 |
870,748,200 |
|
- Chi từ nguồn thu Phí bảo đảm hàng hải của Cảng vụ |
2,283,064 |
25,054,155 |
34,349,423 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
+ Lệ phí chuyển tiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Số trích thưởng thu ủy quyền cho Cảng vụ |
2,283,064 |
25,054,155 |
34,349,423 |
|
|
|
|
|
|
|
- Lệ phí ĐKTB TV |
0 |
0 |
1,675,800 |
0 |
0 |
0 |
0 |
92,204,280 |
870,748,200 |
|
lại |
0 |
0 |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
+ Khoản Lệ phí ĐKTB TV phải chuyển về Cục |
0 |
0 |
1,675,800 |
|
|
|
|
92,204,280 |
870,748,200 |
2 |
Chi hoạt động dịch vụ |
0 |
0 |
255,786,300 |
37,105,459,718 |
1,752,665,923 |
|
0 |
667,486,422 |
|
3 |
Chi hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
500,000 |
4,812,000,000 |
15,000,000 |
25,000,000 |
|
- Chi khác |
|
|
|
|
|
500,000 |
|
|
|
|
- Nguồn IMO (bao gồm chi và đóng niên liễm) |
|
|
|
|
|
|
4,812,000,000 |
15,000,000 |
25,000,000 |
IV |
Chênh lệch thu lớn hơn chi |
5,963,007,801 |
904,195,675 |
1,960,469,105 |
8,119,155,944 |
2,720,523,837 |
4,939,084 |
4,790,476,925 |
1,359,231,725 |
1,792,559,310 |
1 |
Phí, lệ phí |
5,955,691,822 |
904,195,675 |
1,924,069,605 |
0 |
0 |
0 |
4,041,596,628 |
575,897,720 |
1,613,341,800 |
+ |
Phí |
5,955,691,822 |
904,195,675 |
1,921,755,405 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Phí cảng vụ |
5,912,313,610 |
428,166,735 |
1,269,116,367 |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
- |
Phí bảo đảm hàng hải |
43,378,212 |
476,028,940 |
652,639,038 |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
0 |
+ |
Lệ phí |
0 |
0 |
2,314,200 |
0 |
|
|
4,041,596,628 |
575,897,720 |
1,613,341,800 |
|
- Lệ phí thẩm định ANCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
530,200,000 |
9,500,000 |
32,600,000 |
|
thủy |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
13,000,000 |
0 |
20,700,000 |
|
- Lệ phí ĐKTBTV |
0 |
0 |
2,314,200 |
0 |
|
|
3,498,396,628 |
566,397,720 |
1,560,041,800 |
2 |
Thu khác |
7,315,979 |
0 |
15,216,800 |
4,781,066,423 |
1,837,551,360 |
4,939,084 |
748,880,297 |
760,056,460 |
179,217,510 |
|
- Thu hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
4,781,066,423 |
1,837,551,360 |
4,550,000 |
619,477,678 |
0 |
108,225,050 |
|
- Lãi TGNH |
7,315,979 |
0 |
15,216,800 |
0 |
0 |
389,084 |
41,143,136 |
760,056,460 |
70,992,460 |
|
- Hội phí IMO |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
88,259,483 |
0 |
0 |
3 |
Thu hoạt động dịch vụ |
0 |
0 |
21,182,700 |
3,338,089,521 |
882,972,477 |
|
0 |
23,277,545 |
0 |
V |
Số thu nộp NSNN |
2,963,472,784 |
214,083,369 |
656,267,658 |
834,522,380 |
273,802,409 |
0 |
804,810,000 |
204,349,986 |
768,847,000 |
1 |
Phí, lệ phí |
2,956,156,805 |
214,083,369 |
635,755,183 |
0 |
0 |
0 |
804,810,000 |
198,530,600 |
742,847,000 |
|
Phí Cảng vụ |
2,956,156,805 |
214,083,369 |
634,558,183 |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
|
Lệ phí thẩm định ANCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
53,020,000 |
950,000 |
3,260,000 |
|
Chứng chỉ hành nghề PT thủy |
|
|
|
|
|
|
2,600,000 |
0 |
10,350,000 |
|
Lệ phí ĐKTB TV |
0 |
0 |
1,197,000 |
0 |
|
|
749,190,000 |
197,580,600 |
729,237,000 |
2 |
Thu khác |
7,315,979 |
0 |
15,216,800 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
26,000,000 |
|
- Thu hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
0 |
26,000,000 |
|
- Lãi TGNH |
7,315,979 |
0 |
15,216,800 |
0 |
|
0 |
|
|
|
3 |
Hoạt động dịch vụ |
0 |
0 |
5,295,675 |
834,522,380 |
273,802,409 |
|
0 |
5,819,386 |
0 |
VII |
Bổ sung nguồn kinh phí |
2,999,535,017 |
690,112,306 |
1,288,314,422 |
4,781,066,423 |
1,837,551,360 |
389,084 |
3,897,407,442 |
1,154,881,739 |
1,023,712,310 |
1 |
Phí, lệ phí |
2,999,535,017 |
690,112,306 |
1,288,314,422 |
0 |
0 |
0 |
3,236,786,628 |
377,367,120 |
870,494,800 |
+ |
Phí |
2,999,535,017 |
690,112,306 |
1,287,197,222 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Phí cảng vụ |
2,956,156,805 |
214,083,366 |
634,558,184 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Phí bảo đảm hàng hải |
43,378,212 |
476,028,940 |
652,639,038 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Đã chuyển cho Bảo đảm hàng hải |
41,840,495 |
476,028,940 |
609,153,474 |
|
|
|
|
|
|
|
Còn lại tại các cảng vụ |
1,537,717 |
0 |
43,485,564 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
+ |
Lệ phí |
0 |
0 |
1,117,200 |
0 |
0 |
|
3,236,786,628 |
377,367,120 |
870,494,800 |
|
- Lệ phí thẩm định ANCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
477,180,000 |
8,550,000 |
29,340,000 |
|
thủy |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
10,400,000 |
0 |
10,350,000 |
|
- Lệ phí ĐKTBTV các cảng vụ, chi Cục chuyển về Cục |
|
|
|
|
|
|
1,001,096,628 |
|
|
|
- Lệ phí ĐKTBTV cơ quan |
0 |
0 |
1,117,200 |
0 |
|
|
1,748,110,000 |
368,817,120 |
830,804,800 |
2 |
Thu khác |
0 |
0 |
0 |
4,781,066,423 |
1,837,551,360 |
389,084 |
660,620,814 |
760,056,460 |
153,217,510 |
|
- Thu hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
4,781,066,423 |
1,837,551,360 |
|
619,477,678 |
0 |
82,225,050 |
|
- Lãi TGNH |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
389,084 |
41,143,136 |
760,056,460 |
70,992,460 |
3 |
Thu hoạt động dịch vụ |
|
|
|
0 |
|
|
0 |
17,458,159 |
0 |
VIII |
Trích lập quỹ từ HĐ dịch vụ |
0 |
0 |
15,887,025 |
2,503,567,141 |
609,170,068 |
4,550,000 |
0 |
0 |
0 |
|
- Quỹ DP ổn định TN |
|
|
|
500,000,000 |
|
|
|
|
|
|
- Quỹ khen thưởng |
|
|
|
800,000,000 |
282,865,760 |
|
|
0 |
0 |
|
- Quỹ phúc lợi |
|
|
15,887,025 |
453,567,141 |
137,727,135 |
|
|
|
|
|
- Quỹ PTHĐ sự nghiệp |
|
|
|
750,000,000 |
188,577,173 |
4,550,000 |
|
|
|
IX |
Chênh lệch thu-chi cuối kỳ chưa phân phối |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
88,259,483 |
0 |
0 |
|
- Tiền IMO |
|
|
0 |
0 |
|
|
88,259,483 |
0 |
0 |