Số TT
|
TÊN XE, THÔNG SỐ
KỸ THUẬT, NĂM SẢN XUẤT
|
NƯỚC SẢN XUẤT
|
GIÁ XE
(MỚI 100%)
|
A
|
BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH
SỐ 11/2012/QĐ-UBND NGÀY 24/4/2012
|
|
|
1
|
Wraith XZ01 LHD, 5 chỗ, 6592cm3, năm
2014
|
Anh
|
17.990.000
|
2
|
VINAXUKI 2500BA, ô tô tải tự đổ, 03 chỗ, 2.815
kg, 2.672 cm3, 4x2 Diesel, năm 2013
|
Việt Nam
|
247.000
|
3
|
VIETTRUNG EQ 1310 VF/MP, ô tô tải có mui, 8.300
cm3,02 chỗ, Diesel, 19.500 kg, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.032.000
|
4
|
VEAM VT150TL, 1490 kg, CT20X11111, năm 2014
|
Việt Nam
|
388.300
|
5
|
VEAM VT150TL, 1490 kg, CT20X11001, năm 2014
|
Việt Nam
|
371.800
|
6
|
VEAM VT150TL, 1490 kg, CT20X01111, năm 2014
|
Việt Nam
|
380.600
|
7
|
VEAM VT150TL, 1490 kg, CT20X01001, năm 2014
|
Việt Nam
|
364.100
|
8
|
VEAM VT150TK, 1490 kg, CT20X11313, năm 2014
|
Việt Nam
|
404.800
|
9
|
VEAM VT150TK, 1490 kg, CT20X11003, năm 2014
|
Việt Nam
|
371.800
|
10
|
VEAM VT150TK, 1490 kg, CT20X01313, năm 2014
|
Việt Nam
|
397.100
|
11
|
VEAM VT150TK, 1490 kg, CT20X01003, năm 2014
|
Việt Nam
|
364.100
|
12
|
VEAM VT150MB, 1490 kg, CT20X11212, năm 2014
|
Việt Nam
|
399.300
|
13
|
VEAM VT150MB, 1490 kg, CT20X11112, năm 2014
|
Việt Nam
|
388.300
|
14
|
VEAM VT150MB, 1490 kg, CT20X11002, năm 2014
|
Việt Nam
|
371.800
|
15
|
VEAM VT150MB, 1490 kg, CT20X01212, năm 2014
|
Việt Nam
|
391.600
|
16
|
VEAM VT150MB, 1490 kg, CT20X01112, năm 2014
|
Việt Nam
|
380.600
|
17
|
VEAM VT150MB, 1490 kg, CT20X01002, năm 2014
|
Việt Nam
|
364.100
|
18
|
VEAM VT1100MB, 11.000kg, Z401X11212, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.174.800
|
19
|
VEAM VT1100MB, 11.000kg, Z401X11002, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.069.200
|
20
|
VEAM VT1100MB, 11.000kg, Z401X01112, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.166.000
|
21
|
VEAM VT1100MB, 11.000kg, Z401X01002, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.060.400
|
22
|
VEAM VB950, 9.500kg, Z501X11414, ô tô tải tự đổ,
năm 2014
|
Việt Nam
|
1.254.000
|
23
|
VEAM VB1110, 11.100kg, Z302X11414, ô tô tải tự đổ,
năm 2014
|
Việt Nam
|
1.125.300
|
24
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD7TB-1, tải ben 1 cầu, năm 2014
|
Việt Nam
|
465.000
|
25
|
TRACOMECO UNIVERSE NOBLE K42G 410, ô tô khách có
giường nằm, 40 giường + 02 chỗ ngồi, 12.344 cm3, 4x2 Diesel, năm
2014
|
Việt Nam
|
3.850.000
|
26
|
THACO OLLIN800A - CS/MB 1, ô tô tải có mui, 03 chỗ,
4.257 cm3, 8.000 kg, 4x2 Diesel, năm 2014
|
Việt Nam
|
600.000
|
27
|
THACO OLLIN450A - CS/MB1, ô tô tải có mui, 03 chỗ,
4.087 cm3, Diesel, 5.000 kg, năm 2014
|
Việt Nam
|
472.000
|
28
|
THACO FLD200A - 4WD, ô tô tải tự đổ, 2.540 cm3,
03 chỗ, 2.000 kg, 4x4 Diesel, năm 2014
|
Việt Nam
|
380.000
|
29
|
TOYOTA YARIS, ô tô con 05 chỗ, 998cm3,
4x2, xe đã qua sử dụng năm 2009
|
Pháp
|
440.000
|
30
|
TOYOTA YARIS E (YARIS NCP151L-AHPRKU),
ô tô con, 05 chỗ, 1.299 cm3, 4x2, máy xăng, năm 2014
|
Thái Lan
|
620.000
|
31
|
TOYOTA INNOVA TGN40L NKPNKU (INNOVA V), ô tô con,
07 chỗ, 1.998 cm3, AT, máy xăng, năm 2014
|
Việt Nam
|
817.000
|
32
|
TOYOTA HILUX G (KUN26L - PRMSYM), ô tô tải pickup
cabin kép, 05 chỗ, 2.982 cm3, 520 kg, năm 2014
|
Thái Lan
|
735.000
|
33
|
TOYOTA HIACE KDH222L-LEMDY, ô tô khách, 2.494 cm3,
16 chỗ, 4x2 MT, Diesel, năm 2014
|
Nhật Bản
|
1.179.000
|
34
|
TOYOTA COROLLA ZRE173L - GEXVKH 2.0 CTV, 1798 cm3,
5 chỗ, số tự động vô cấp, năm 2014
|
Việt Nam
|
944.000
|
35
|
TOYOTA COROLLA ZRE172L - GEXVKH 1.8 MT, 1798 cm3,
5 chỗ, số tay 6 cấp, năm 2014
|
Việt Nam
|
757.000
|
36
|
TOYOTA COROLLA ZRE172L - GEXVKH 1.8 CTV, 1798 cm3,
5 chỗ, số tự động vô cấp, năm 2014
|
Việt Nam
|
807.000
|
37
|
TOYOTA COROLLA VZRE 173L - GEXVKH (Corolla 2.0
CVT), ô tô con, 05 chỗ, 1.987 cm3, AT, máy xăng, năm 2014
|
Việt Nam
|
944.000
|
38
|
TOYOTA COROLLA GZRE 172L - GEXGKH (Corolla 1.8
CVT), ô tô con, 05 chỗ, 1.798 cm3, AT, máy xăng, năm 2014
|
Việt Nam
|
807.000
|
39
|
TOYOTA 4 RUNNER LIMITED, ô tô con, 2.855 kg, 05
chỗ, 3.956 cm3, xăng không chì, năm 2014
|
Nhật Bản
|
2.999.000
|
40
|
Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 15,5m hiệu Tianjun, năm
2014
|
Trung Quốc
|
465.000
|
41
|
Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 14,3m hiệu Tianjun, năm
2014
|
Trung Quốc
|
440.000
|
42
|
Sơ mi rơ mooc chở Container 45 feet 3 trục, có
sàn hiệu Tianjun, năm 2014
|
Trung Quốc
|
370.000
|
43
|
Sơ mi rơ mooc chở Container 40 feet 3 trục, không
có sàn hiệu Tianjun, năm 2014
|
Trung Quốc
|
300.000
|
44
|
Sơ mi rơ mooc chở Container 40 feet 3 trục, cổ cò
hiệu Tianjun, năm 2014
|
Trung Quốc
|
280.000
|
45
|
Sơ mi rơ mooc chở Container 40 feet 3 trục, có
sàn hiệu Tianjun, năm 2014
|
Trung Quốc
|
330.000
|
46
|
Sơ mi rơ mooc chở Container 40 feet 2 trục, không
có sàn hiệu Tianjun, năm 2014
|
Trung Quốc
|
235.000
|
47
|
Sơ mi rơ mooc chở Container 20 feet 2 trục, không
có sàn hiệu Tianjun, năm 2014
|
Trung Quốc
|
200.000
|
48
|
Sơ mi rơ mooc có thành cao 90cm 3 trục 14,3m hiệu
Tianjun, năm 2014
|
Trung Quốc
|
435.000
|
49
|
Phantom FJ61LHD, 5 chỗ,
6749cm3, năm 2014
|
Anh
|
25.990.000
|
50
|
Phantom Coupe FJ21LHD, 5
chỗ, 6749cm3, năm 2014
|
Anh
|
27.990.000
|
51
|
Phantom EWB FJ01LHD, 5 chỗ,
6749cm3, năm 2014
|
Anh
|
29.990.000
|
52
|
Phantom Drophead Coupe
FJ81LHD, 5 chỗ, 6749cm3, năm 2014
|
Anh
|
31.190.000
|
53
|
PORSCHE PANAMERA GTS, 4 chỗ, 4.806cc, năm 2014
|
Đức
|
7.024.380
|
54
|
PORSCHE MACAN, 5 chỗ, 1.984cc, năm 2014
|
Đức
|
2.687.300
|
55
|
PORSCHE MACAN TURBO, 5 chỗ, 3.604cc, năm 2014
|
Đức
|
4.390.100
|
56
|
PORSCHE MACAN S, 5 chỗ, 2.997cc, năm 2014
|
Đức
|
3.196.600
|
57
|
PLYMOUTH ô tô con, 06 chỗ, máy xăng, năm 1992
|
Mỹ
|
575.000
|
58
|
PEUGEOT 508, ô tô con, 05 chỗ, 1.598 cm3,
4x2 AT, máy xăng, năm 2013
|
Pháp
|
1.575.000
|
59
|
Ô tô tải thùng Dayun, công suất 380PS, năm 2014
|
Trung Quốc
|
1.260.000
|
60
|
Ô tô tải thùng Dayun, công suất 240PS, năm 2014
|
Trung Quốc
|
750.000
|
61
|
Ô tô tải thùng Dayun, công suất 210PS, năm 2014
|
Trung Quốc
|
730.000
|
62
|
Ô tô đầu kéo Dayun, công suất 380PS, năm 2014
|
Trung Quốc
|
910.000
|
63
|
Ô tô đầu kéo Dayun, công suất 290PS, năm 2014
|
Trung Quốc
|
720.000
|
64
|
Ô tô đầu kéo Dayun, công suất 270PS, năm 2014
|
Trung Quốc
|
610.000
|
65
|
Ô tô đầu kéo Dayun, công suất 240PS, năm 2014
|
Trung Quốc
|
510.000
|
66
|
Ô tô đầu kéo Dayun, công suất 210PS, năm 2014
|
Trung Quốc
|
500.000
|
67
|
Ô tô đầu kéo C&C, công suất 460PS, năm 2014
|
Trung Quốc
|
1.250.000
|
68
|
Ô tô đầu kéo C&C, công suất 420PS, năm 2014
|
Trung Quốc
|
1.200.000
|
69
|
Ô tô đầu kéo C&C, công suất 380PS, năm 2014
|
Trung Quốc
|
1.150.000
|
70
|
Ô tô đầu kéo C&C, công suất 340PS, năm 2014
|
Trung Quốc
|
955.000
|
71
|
OPEL W0L000016, ô tô con, 1.812cm3, 04
chỗ, năm 1982
|
Đức
|
315.000
|
72
|
MITSUBISHI TRITON GLS, ô tô tải pickup cabin kép
05 chỗ, 2.447 cm3, 580kg, MT, 4x4, máy dầu, năm 2014
|
Thái Lan
|
663.000
|
73
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT G.4WD.AT, ôtô 7 chỗ, 2998
cm3, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.000.010
|
74
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT D.2WD.MT, ôtô 7 chỗ, 2477
cm3, năm 2014
|
Việt Nam
|
924.660
|
75
|
MITSUBISHI OUTLANDER SPORT (GA2WXTHHL), ôtô 5 chỗ,
1998 cm3, năm 2014
|
Thái Lan
|
968.000
|
76
|
MITSUBISHI OUTLANDER SPORT (GA2WXTSHL), ôtô 5 chỗ,
1998 cm3, năm 2014
|
Thái Lan
|
870.000
|
77
|
MITSUBISHI MIRAGE, ô tô con 05 chỗ, 1.193 cm3,
MT, 4x2, máy xăng, năm 2014
|
Thái Lan
|
440.000
|
78
|
MITSUBISHI MIRAGE RALLIART, ôtô 5
chỗ, 1193 cm3, năm 2014
|
Thái Lan
|
520.000
|
79
|
MITSUBISHI ATTRAGE, số tự động, ôtô 5 chỗ, 1193
cm3, năm 2014
|
Thái Lan
|
548.000
|
80
|
MITSUBISHI ATTRAGE, số sàn, ôtô 5
chỗ, 1193 cm3, năm 2014
|
Thái Lan
|
498.000
|
81
|
MITSUBISHI ATTRAGE STD, số sàn, ôtô 5 chỗ, 1193
cm3, năm 2014
|
Thái Lan
|
468.000
|
82
|
MERCEDES BENZ GL 350 CDI 4 MATIC, AT, ô tô con,
07 chỗ, 2,987 cm3, 4x4, máy dầu, năm 2014
|
Mỹ
|
3.777.000
|
83
|
MEKONG AUTO/PASO 1,5TD-C, ô tô sát xi tải, năm
2014
|
Việt Nam
|
170.000
|
84
|
MEKONG AUTO/PASO 1,5TD, ô tô tải, năm 2014
|
Việt Nam
|
180.000
|
85
|
MAZDA 6 20G AT, ô tô con, 1.998 cm3,
máy xăng, 05 chỗ, năm 2014
|
Việt Nam
|
948.000
|
86
|
LAND ROVER RANGER ROVER
EVOQUE DYNAMIC, ô tô con 05 chỗ, 1.999 cm3, 4x4, máy xăng, xe đã
qua sử dụng năm 2012
|
Anh
|
2.597.000
|
87
|
KIA MORNING TA 12G E2 AT, 1.248 cm3,
05 chỗ, số tự động, máy xăng, năm 2014
|
Việt Nam
|
406.000
|
88
|
KIA SPOTAGE AT 2WD (KNAPC81A), 05 chỗ, 1.999 cm3,
năm 2014
|
Hàn Quốc
|
940.000
|
89
|
KIA SPORTAGE AT 2WD, 05 Chỗ, máy xăng 1.998 cm3,
số tự động 06 cấp, 01 cầu, năm 2014
|
Việt Nam
|
850.000
|
90
|
KIA SOUL, ô tô con, 05 chỗ ngồi, 1.999 cm3,
AT máy xăng, phiên bản có cửa sổ trời, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
798.000
|
91
|
KIA SOUL, 5 chỗ, máy xăng, 1.999cm3, số
tự động, 6 cấp, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
745.000
|
92
|
KIA OPTIMA, 05 chỗ, máy xăng 1.998 cm3,
số tự động 06 cấp, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
895.000
|
93
|
KIA NEW SORENTO XM22D E2 MT-2WD, 2.199 cm3,
07 chỗ, năm 2014
|
Việt Nam
|
828.000
|
94
|
KIA NEW SORENTO XM22D E2 AT-2WD, 2.199 cm3,
07 chỗ, năm 2014
|
Việt Nam
|
931.000
|
95
|
KIA COSMOS, xe khách, 2.000 kg, 4x2 Diesel, 34 chỗ,
năm 2000
|
Hàn Quốc
|
290.000
|
96
|
KIA CERATO KOUP, 5 chỗ, máy xăng, 1.999cm3,
số tự động, 6 cấp, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
800.000
|
97
|
JAC HFC 1202 K1R1, ô tô tải, 9.595 kg, 6.557 cm3,
6x2, máy dầu, năm 2014
|
Trung Quốc
|
970.000
|
98
|
ISUZU NQR75M, ô tô sát xi tải, 03 chỗ, 5.193 cm3,
9.000 kg, năm 2014
|
Việt Nam
|
736.000
|
99
|
ISUZU FVR 34S, ô tô sát xi tải, 03 chỗ, 7.790 cm3,
Diesel, khối lượng toàn bộ 15.100 kg, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.274.000
|
100
|
ISUZU FVM34W - C12, ô tô tải có mui, 7.790 cm3,
03 chỗ, 15.100 kg, 6x2 Diesel, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.805.000
|
101
|
HYUNDAI TUCSON, ô tô con, 4x2 AT, 1.999 cm3,
05 chỗ, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
935.000
|
102
|
HYUNDAI SONATA, ô tô con, 05 chỗ, 1999 cm3,
4x2 AT, máy xăng, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
1.052.000
|
103
|
HYUNDAI HD78/DT-TMB ôtô tải có mui, năm 2014
|
Việt Nam
|
585.000
|
104
|
HYUNDAI HD78 ôtô satxi có buồng lái, năm 2014
|
Việt Nam
|
570.000
|
105
|
HYUNDAI HD72/DT-TMB1, ôtô tải có mui, 3.300 kg,
3.907 cm3, 03 chỗ, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
695.000
|
106
|
HYUNDAI HD210/DT-TMB1, ôtô tải có mui, 13.500 kg,
5.899 cm3, 03 chỗ, 4x2 Diesel, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.580.000
|
107
|
HYUNDAI HD210/DT-TMB, ô tô tải có mui, 5.899 cm3,
năm 2014
|
Hàn Quốc
|
1.555.000
|
108
|
HYUNDAI HD 72, ô tô tải đông lạnh, 3.907 cm3,
Diesel, 3100 kg, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
1.020.000
|
109
|
HYUNDAI HD 1000, ô tô đầu kéo, 12.920 cm3,
Diesel, 14.615 kg, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
2.100.000
|
110
|
HYUNDAI H - 1( Hyundai Starex), ô tô khách, 2.476
cm3, 12 chỗ, 4x2 MT, Diesel, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
1.218.000
|
111
|
HYUNDAI GRAND 110 MT (tay lái thuận), 05 chỗ, 998
cm3, năm 2014
|
Ấn Độ
|
392.000
|
112
|
HYUNDAI ELANTRA GLS (MT), ô tô con 05 chỗ, 1.591
cm3, 4x2, máy xăng, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
649.000
|
113
|
HYUNDAI ELANTRA GLS (AT), ô tô con 05 chỗ, 1.591
cm3, 4x2, máy xăng, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
709.000
|
114
|
HYUNDAI HD 120/QT-TMB-1, ô tô tải có mui,
5.000kg, 5.899 cm3, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
1.130.000
|
115
|
HONDA ACCORD 2.4S, 5 chỗ, năm 2014, năm 2014
|
Thái Lan
|
1.470.000
|
116
|
HON DA CITY 1.5 MT, 5 chỗ, năm 2014
|
Việt Nam
|
552.000
|
117
|
HON DA CITY 1.5 CVT, 5 chỗ, năm 2014
|
Việt Nam
|
599.000
|
118
|
HINO WU352L - NKMRJD3/TRUONGLONG - WU3.CB, ô tô tải
có mui, 4.009 cm3, 3.900 kg, máy dầu, năm 2013
|
Indonesia
|
620.400
|
119
|
HINO FG8JPSB-TL9.4/TRUONGLONG - FG.CBB, ô tô tải
có mui, 03 chỗ, 7.684 cm3, 8.300 kg, 4x2 Diesel, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.308.000
|
120
|
HINO FG8JPSB TV1TRUONGLONG - FG.LCC, ô tô tải có
cần cẩu, 03 chỗ, 7.684 cm3, 7.100 kg, năm 2014
|
Việt Nam
|
2.401.000
|
121
|
Ghost FK41 LHD, 5 chỗ, 6592cm3, năm
2014
|
Anh
|
16.900.000
|
122
|
Ghost EWB XZ41 LHD, 5 chỗ, 6592cm3,
năm 2014
|
Anh
|
18.900.000
|
123
|
FORD RANGER XLT loại UG1TLAA, ô tô tải (pickup
cabin kép), MT, 05 chỗ, 846 kg, 2.198 cm3, 4x4, máy dầu, năm 2014
|
Thái Lan
|
744.000
|
124
|
FORD EVEREST, xe ô tô chở tiền, 2.499 cm3,
05 chỗ ngồi, 4x2 MT, Diesel, 325 kg, năm 2012
|
Thái Lan
|
953.000
|
125
|
DONGFENG HH/C260 33 TM.S, ô tô tải có mui, 02 chỗ,
8.300 cm3, 13.200 kg, 6x4 diesel, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.105.000
|
126
|
DONGFENG HH/B170 33 - TM, ô tô tải có mui, 9.000
kg, 5.900 cm3, năm 2014
|
Trung Quốc
|
605.000
|
127
|
DONGFENG HGA/L315 30-TMB, ô tô tải có mui, 02 chỗ,
17.900 kg, 8.900 cm3, năm 2014
|
Trung Quốc
|
1.130.000
|
128
|
DONGFENG DFL 1253AX/HGA-TMB3 (C230-33), ô tô tải có
mui đóng mới từ ô tô satxi có buồn lái, 13.000 kg, 8.300 cm3, năm
2014
|
Trung Quốc
|
875.000
|
129
|
DEAWOO F8CEF/ĐL-TMB, ô tô tải có mui, 8.100 kg,
11.051 cm3, máy dầu, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
810.000
|
130
|
CHIEN THANG CT3.9TD1/4X4, ô tô tải tự đỗ, 03 chỗ,
2.672 cm3, Diesel, 3.900 kg, năm 2014
|
Việt Nam
|
285.000
|
131
|
CUU LONG DFA 9670D - N, ô tô tải tự đổ, 4.214 cm3,
6150 kg, 03 chỗ, 4x2 Diesel, năm 2014
|
Việt Nam
|
475.000
|
132
|
CNHTC HH/WD615,47 - MB, ô tô tải có mui, 9.726 cm3,
15.700 kg, năm 2014
|
Trung Quốc
|
1.260.000
|
133
|
CIMC, Sơ mi rơ moóc tải có mui, 24.800 kg, năm
2014
|
Trung Quốc
|
550.000
|
134
|
CIMC ZJV9400 CLX, Sơ mi rơ moóc tải, có mui,
28.700 kg, Năm 2014
|
Trung Quốc
|
570.000
|
135
|
CIMC Sơ mi rơ móc tải (có mui), 25.300 kg, năm
2014
|
Trung Quốc
|
450.000
|
136
|
BMW X6 XDRIVE 35I, ô tô con, 2979 cm3,
05 chỗ, năm 2013
|
Mỹ
|
3.600.000
|
137
|
BMW X6 XDRIVE 35i, 04 chỗ, 2.979 cm3,
năm 2008
|
Mỹ
|
3.100.000
|
138
|
BMW X3 XDRIVE 20I ô tô con 05 chỗ, 1.997 cm3,
4x4 máy xăng, năm 2014
|
Mỹ
|
2.140.000
|
139
|
BMW 520i, 05 chỗ, 4x2, 1.997 cm3, năm
2013
|
Đức
|
2.136.000
|
140
|
BMW 428i COUPE, ô tô con, 04 chỗ, 1.997 cm3,
4x2, máy xăng, năm 2014
|
Đức
|
2.000.000
|
141
|
BMW 328I GRAN TURISMO, ô tô con 05 chỗ, 1.997 cm3,
4x2, máy xăng, năm 2014
|
Đức
|
2.048.000
|
142
|
AUDI Q5 2.0 TFSI QUATTRO, ô tô con, 1984 cm3,
05 chỗ, 4x4 máy xăng, năm 2014
|
Đức
|
2.449.000
|
143
|
AUDI A3 1.8 TFSI ô tô con, 1.798 cm3,
4x2, máy xăng, năm 2013
|
Hungary
|
1.400.000
|
144
|
SUZUKI ERTIGA GLX, 7 chỗ, 1.373cm3,
năm 2014
|
Ấn Độ
|
575.040
|
145
|
MIlTSUBISHI FUSO FV517, 22,905 kg, dung tích
11,945cc, ô tô đầu kéo, sản xuất năm ….
|
Thái Lan
|
1.799.000
|
146
|
TOYOTA VIOS G NCR150L - BEPGKU,
ô tô con, 1.497 cm3, 4x4 máy xăng, 05 chỗ, năm 2014
|
Việt Nam
|
612.000
|
147
|
HYUNDAI STAREX SVX, ô tô khách. 2.476 cm3,
12 chỗ, diesel, năm 2002
|
Hàn Quốc
|
950.000
|
148
|
CHENGLONG LZ4252QDC, ô tô đầu kéo, 8.900 cm3,
39.020 kg, 6x4 Diesel, năm 2014
|
Trung Quốc
|
1.070.000
|
149
|
CIMC ZJV9401CCYSZ sơ mi rơ mooc tải có mui, MT,
25.725 kg, năm 2014
|
Trung Quốc
|
465.000
|
150
|
DAEWOO M9CEF/ĐL-TMB, ô tô tải có mui, 11.051 cm3,
02 chỗ, 16.900 kg, diesel, lăm 2014
|
Việt Nam
|
1.823.000
|
151
|
HINO ... ô tô tải, 7.084 cm3, 05 chỗ, 15.000 kg,
diesel, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.575.000
|
152
|
HINO FC9JLSW, ô tô sát xi tải, 5.123 cm3,
10.400 kg, 03 chỗ, 4x4 Diesel, năm 2012
|
Việt Nam
|
980.000
|
153
|
KIA CARENS FGKA43 ( KIA CARENS SAT), ô tô con,
AT, máy xăng, 07 chỗ, 1.998 cm3, năm 2014
|
Việt Nam
|
624.000
|
154
|
HINO FC9JLSW/ĐL-MB 5.45, ô tô tải có mui, 5.123
cm3, 03 chỗ, 5.350 kg, năm 2014
|
Việt Nam
|
900.000
|
155
|
LEXUS RX 350 AWD, ô tô con, 05 chỗ, máy xăng,
3.456 cm3, 4x6 AT, năm 2014
|
Nhật Bản
|
3.050.000
|
156
|
AUDI A4 1.8TFSI, ô tô con, 1.798 cm3,
4x2 AT, máy xăng, 05 chỗ, năm 2014
|
Đức
|
1.760.000
|
157
|
VIETTRUNG EQ1250GF6/MP, ô tô tải có mui, 7.255 cm3,
6x2, Diesel, 14.500 kg, năm 2014
|
Việt Nam
|
851.000
|
158
|
HYUNDAI HD320/DT - TMB, ô tô tải có mui, 11.149
cm3, 17.600 kg, năm 2014
|
Việt Nam
|
2.130.000
|
159
|
KIA BONGO III, ô tô tải, 2.902 cm3,
4x2 Diesel, 03 chỗ, 1.200 kg, đã qua sử dụng năm 2011
|
Hàn Quốc
|
447.000
|
160
|
SUZUKI SK410K (CARRY TRUCK), ô tô tải, 970 cm3,
02 chỗ, 4x2 máy xăng, 645 kg năm 2013
|
Việt Nam
|
183.600
|
161
|
HINO ... ô tô tải, 10.200 kg, 05 chỗ, 7.084 cm3,
Diesel, năm 2014
|
Việt Nam
|
1.500.000
|
162
|
ASIA GRANTO, ô tô xi téc, 17.238 cm3,
02 chỗ, Diesel, 18.000 kg, năm 1996
|
Việt Nam
|
1.250.000
|
163
|
JAC HFC1025KZ sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
229.000
|
164
|
JAC HFC1025KZ/TK2, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
249.000
|
165
|
JAC HFC1025KZ/KM3, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
247.000
|
166
|
JAC HFC1025KZ/KM4, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
245.000
|
167
|
JAC HFC 1020 K1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
241.000
|
168
|
JAC HFC 1020 K1/TK1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
262.000
|
169
|
JAC HFC 1020 K1 /KM1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
260.000
|
170
|
JAC HFC 1020 K1/KM2, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
258.000
|
171
|
JAC HFC 1030 K1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
287.000
|
172
|
JAC HFC 1030 K1/TK1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
307.000
|
173
|
JAC HFC 1030 K1/KM1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
305.000
|
174
|
JAC HFC 1030 K1/KM2, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
303.000
|
175
|
JAC HFC 1041 K, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
306.000
|
176
|
JAC HFC 1041 K1/TK2, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
324.500
|
177
|
JAC HFC 1041 K1/KM3, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
319.800
|
178
|
JAC HFC 1041 K1/KM4, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
321.600
|
179
|
JAC HFC 1040 K1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
264.000
|
180
|
JAC HFC 1041 K3, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
306.000
|
181
|
JAC HFC 1041 K3/TK1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
324.500
|
182
|
JAC HFC 1041 K3/KM1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
319.800
|
183
|
JAC HFC 1041 K3/KM2, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
321.600
|
184
|
JAC HFC 1047 K3, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
355.000
|
185
|
JAC HFC 1047 K3/TK1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
381.500
|
186
|
JAC HFC 1047 K3/KM1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
378.000
|
187
|
JAC HFC 1047 K3/KM2, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
374.500
|
188
|
JAC HFC 1044 K1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
294.000
|
189
|
JAC HFC 1047 K2, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
335.000
|
190
|
JAC HFC 1047 K2/TK1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
356.500
|
191
|
JAC HFC 1047 K2/KM1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
349.800
|
192
|
JAC HFC 1047 K2/KM2, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
352.000
|
193
|
JAC HFC 1061 K1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
398.000
|
194
|
JAC HFC 1061 K1/TK1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
429.500
|
195
|
JAC HFC 1061 K1/KM1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
425.000
|
196
|
JAC HFC 1061 K1/KM2, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
419.500
|
197
|
JAC HFC 1061 KT, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
404.000
|
198
|
JAC HFC 1061 KT/TK2, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
435.500
|
199
|
JAC HFC 1061 KT/KM3, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
431.000
|
200
|
JAC HFC 1061 KT/KM3, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
425.500
|
201
|
JAC HFC 1061 KT/KM4, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
469.000
|
202
|
JAC HFC 1083K, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
509.000
|
203
|
JAC HFC 1083K/TK1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
497.500
|
204
|
JAC HFC 1083K/KM2, sản
xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
200.000
|
205
|
JAC HFC 1035K, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
385.000
|
206
|
JAC HFC 1042K, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
410.000
|
207
|
JAC HFC 1042 K/TK1, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
407.000
|
208
|
KIA RONDO RP 17D E2AT, 7 chỗ, máy dầu, 1685cm3,
số tự động 6 cấp
|
Việt Nam
|
726.000
|
209
|
KIA RONDO RP 20G E2AT, 7 chỗ, máy dầu, 1685cm3,
số tự động 6 cấp
|
Việt Nam
|
686.000
|
210
|
LEXUS GX460 (URJ150LGKTZKV), ô tô con, 07 chỗ,
máy xăng, 4,608 cm3, số tự động, năm 2014
|
Nhật Bản
|
3.766.000
|
211
|
HONDA CR-V2.0L, 5 chỗ, sản
xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
1.088.000
|
212
|
HONDA CR-V2.4L, 5 chỗ, sản xuất năm 2014
|
Việt Nam
|
1.158.000
|
213
|
LEXUS GX460 (URJ150LGKTZKV), ô tô con, 07 chỗ,
máy xăng, 4,608 cm3, số tự động, năm 2014
|
Nhật Bản
|
3.766.000
|
B
|
SỬA ĐỔI QUYẾT ĐỊNH
SỐ 11/2012/QĐ-UBND NGÀY 24/4/2012; QUYẾT ĐỊNH SỐ 36/2013/QĐ-UBND NGÀY 12/12/2013;
QUYẾT ĐỊNH SỐ 28/2014/QĐ-UBND NGÀY 18/8/2014 CỦA UBND TỈNH
|
|
|
1
|
VOLKSWAGEN SCIROCCO 2.0 TSI SPORT, 4 chỗ,
|
Bồ Đào Nha
|
1.440.000
|
2
|
VINAXUKI V-SY 1021 DMF3- 860 Kg năm 2011
|
Việt Nam
|
122.000
|
3
|
VINAXUKI V- SY 1030 SML3 - 985 KG năm 2011
|
Việt Nam
|
143.000
|
4
|
VINAXUKI V- SY 1030 DFH3 - 990 KG năm 2011
|
Việt Nam
|
142.000
|
5
|
VINAXUKI V- SY 1022 DEF - 795 KG năm 2011
|
Việt Nam
|
118.000
|
6
|
VINAXUKI V- HFJ1011 -650 KG năm 2011
|
Việt Nam
|
116.000
|
7
|
VINAXUKI V- 990T - 990 KG năm 2011
|
Việt Nam
|
164.000
|
8
|
VINAXUKI V - 5500TL - 5500 KG năm 2011
|
Việt Nam
|
346.000
|
9
|
VINAXUKI Hatchback 1,1Cm3; 5 chỗ năm
2011
|
Việt Nam
|
236.000
|
10
|
VINAXUKI HAFEI Hatchback; 05 chỗ; 1075cm3
năm 2008
|
Việt Nam
|
236.000
|
11
|
VINAXUKI 990T; ôtô tải 990 Kg; 1809
cm3 năm 2008
|
Việt Nam
|
200.000
|
12
|
VIETTRUNG EQ1129G, 6700Kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
490.000
|
13
|
VIETTRUNG DVM 8.0 (Tự đổ), 7500 kg, năm 2010
|
Việt Nam
|
480.000
|
14
|
VIETTRUNG DFM 6.0 4x4 (Tải tự đổ), 6000Kg, năm
2011
|
Việt Nam
|
410.000
|
15
|
VIET TRUNG DVM8.04x4-A1; ôtô tải tự đổ 6350kg;
4257cm3 năm 2011-2012
|
Việt Nam
|
500.000
|
16
|
VIET TRUNG DVM8.0/TB-T2; ôtô tải có mui 7000kg;
3920cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
450.000
|
17
|
VIET TRUNG DVM7.8/TB 4x4 ; ôtô tải có mui 6700kg;
4257cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
465.000
|
18
|
VEAM VM 437041-268 (5050KG; 4x2) năm 2011
|
Việt Nam
|
540.000
|
19
|
VEAM Rabbit 1.0T; 990 kg năm 2011
|
Việt Nam
|
224.000
|
20
|
VEAM LION TL 3.5T, 3940Kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
455.000
|
21
|
VEAM HD72TL; 3907 cm3, ôtô tải 3500kg,
sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
504.000
|
22
|
VEAM FUMA 2.0, 1990 Kg, năm 2011
|
Việt Nam
|
271.000
|
23
|
VEAM FOX TK 1.5, 1490 kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
280.000
|
24
|
VEAM Fox 1.5T; 1490 kg năm 2011
|
Việt Nam
|
249.000
|
25
|
VEAM CUB 1250KG; 1250 kg năm 2011
|
Việt Nam
|
236.000
|
26
|
VEAM CUB 1.25T, 1250Kg, năm 2010
|
Việt Nam
|
212.000
|
27
|
VEAM BULL MB 2.5T (ôtô tải có mui), 1490 Kg, năm
2011
|
Việt Nam
|
272.000
|
28
|
UNIVERSE NGT AC42; ôtô 40-50 chỗ ngồi
năm 2012
|
Việt Nam
|
2.165.000
|
29
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD4.98TB/KM, tải ben 2 cầu, năm
2013, 2014
|
Việt Nam
|
388.000
|
30
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD1.25B, tải ben 1 cầu, năm 2011
|
Việt Nam
|
155.000
|
31
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ8TC4x2L/KM, tải thùng 1 cầu,
năm 2013, 2014
|
Việt Nam
|
575.000
|
32
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ8TC4x2/KM, tải thùng 1 cầu,
năm 2013, 2014
|
Việt Nam
|
575.000
|
33
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ7TC4x2/KM, tải thùng 1 cầu,
năm 2013, 014
|
Việt Nam
|
500.000
|
34
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ3.45TC4x4/KM, tải thùng 2 cầu,
năm 2012
|
Việt Nam
|
330.000
|
35
|
TRANSINCO DAIHATSU; 1598cm3, ôtô tải
thùng kín 740kg; sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
150.000
|
36
|
TRANSINCO 1-5A CK39ZD;11149cm3, 5 chỗ
ngồi: 34 chỗ nằm; sản xuất năm 2009
|
Việt Nam
|
1.500.000
|
37
|
TRANSINCO 1-5 CA6110D84-3K46; 2chỗ ngồi, 44 chỗ nằm;
7127 cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
1.630.000
|
38
|
TRANSICO 1-5 EXPRESS HSX K45 (40 giường nằm, 05
chỗ ngồi) 45 chỗ, năm 2010
|
Việt Nam
|
1.600.000
|
39
|
TRANSICCO AEP K47 (Cải tạo lại 02 chỗ ngồi, 39
giường nằm), 41 chỗ, năm 2007
|
Việt Nam
|
600.000
|
40
|
TRACOMECO UNIVERSE NOBLE K42G; 12920cm3,
2 chỗ ngồi: 40 chỗ nằm; sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
3.180.000
|
41
|
THANHCONG YC4D 120-21/6TD (Tự đổ), 6000 kg, năm
2007
|
Việt Nam
|
270.000
|
42
|
THANHCONG CY4105ZQ 4.5 T4X2, 4500 kg, năm 2007
|
Việt Nam
|
220.000
|
43
|
THACOHYUNDAI HD72-TK; 3907cm3, ôtô tải
thùng kín 3000kg; sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
594.000
|
44
|
THACO TOWNER 750A-MBB, ôtô tải có mui, 650 kg,
năm 2012
|
Việt Nam
|
162.000
|
45
|
THACO TD 6000 (Tự đổ), 6000 kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
431.000
|
46
|
THACO TD 450, 4500 Kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
385.000
|
47
|
THACO TD 200-4WD Tự đổ, 2000 kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
339.000
|
48
|
THACO Q20-4VVD; ôtô tải tự đổ 2000kg; 2540 cm3
năm 2007
|
Việt Nam
|
191.000
|
49
|
THACO OLLIN250-MBB; ôtô tải tự đổ 2350kg; 3432cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
331.000
|
50
|
THACO KB120SE; ôtô khách 3 chỗ ngồi 39 nằm;
9203cm3 năm 2009
|
Việt Nam
|
2.250.000
|
51
|
THACO HYUNDAI HB120ESL; 12344cm3 ôtô
giường nằm 42 chỗ; sản xuất năm 2003
|
Việt Nam
|
2.820.000
|
52
|
THACO HYUNDAI COUNTY CRDi; ôtô khách 29; 3907cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
915.000
|
53
|
THACO HD65 - TK (Thùng kín), 2000 Kg, Năm 2012
|
Việt Nam
|
520.000
|
54
|
THACO HD65 - MBB (tải có mui), 2000 Kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
523.000
|
55
|
THACO HB120SLD (Giường nằm), 12920 cm3,43
chỗ, năm 2012
|
Trung Quốc
|
2.770.000
|
56
|
THACO HB120ESL, 12344 cm3, 42 chỗ, năm
2012
|
Việt Nam
|
2.930.000
|
57
|
THACO HB120ESL (Giường nằm), 42 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
2.965.000
|
58
|
THACO FLD250; ôtô tải tự đổ 2500kg; 2540 cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
307.000
|
59
|
THACO FLC250-MBB; ôtô tải có mui; 2545cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
290.000
|
60
|
THACO FLC125; 1809cm3, ôtô tải có mui 1000kg;
sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
231.000
|
61
|
THACO FLC 345, 3450kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
349.000
|
62
|
THACO FD345; ôtô tải tự đổ 3450kg; 3707 cm3
năm 2009
|
Việt Nam
|
280.000
|
63
|
THACO FD200; ôtô tải tự đổ 2000kg; 2545 cm3
năm 2009
|
Việt Nam
|
218.000
|
64
|
THACO FC 099L-TK, ôtô tải thùng kín, 830 Kg, năm
2012
|
Việt Nam
|
227.000
|
65
|
THACO 4200A; ôtô tải tự đổ 6000kg; 4214 cm3
năm 2008
|
Việt Nam
|
305.000
|
66
|
TOYOTA ZACE SURF; ôtô con 8 chỗ ngồi;
1781 cm3 năm 2005-2006
|
Việt Nam
|
500.000
|
67
|
TOYOTA ZACE KF3 1781 cm3, 08 chỗ, năm
1998
|
Việt Nam
|
320.000
|
68
|
TOYOTA ZACE GL 1.8; 08 ghế; 1781cm3
năm 2002
|
Việt Nam
|
399.000
|
69
|
TOYOTA YARIS; ôtô con 5 chỗ; 1497 cm3
năm 2012
|
Thái Lan
|
658.000
|
70
|
TOYOTA YARIS NCP91L-AHPRKM; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Thái Lan
|
658.000
|
71
|
TOYOTA VIOS NCP93L-BEPGKU; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Việt Nam
|
602.000
|
72
|
TOYOTA VIOS NCP93L-BEMRKU; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Việt Nam
|
552.000
|
73
|
TOYOTA VIOS NCP93L-BEMDKU; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Việt Nam
|
520.000
|
74
|
TOYOTA VIOS E; ôtô con 5 chỗ; 1497
cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
552.000
|
75
|
TOYOTA VENZA; ôtô 5 chỗ; 2672cm3
năm 2010
|
Mỹ
|
1.192.000
|
76
|
TOYOTA LEXUS LX570, 08 chỗ, năm
2012
|
Nhật Bản
|
4.720.000
|
77
|
TOYOTA LAND PRADO TX TRJ150L-GKPEK; 8 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Nhật Bản
|
1.923.000
|
78
|
TOYOTA LAND CRUISER VX UZJ200L-GNAEK; 8 chỗ, sản
xuất năm 2012
|
Nhật Bản
|
2.608.000
|
79
|
TOYOTA INNOVA V TGN40L-GKPNKU; 7 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Việt Nam
|
794.000
|
80
|
TOYOTA INNOVA J TGN40L-GKMRKU; 8 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Việt Nam
|
644.000
|
81
|
TOYOTA INNOVA G TGN40L-GKPDKU; 8 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Việt Nam
|
727.000
|
82
|
TOYOTA INNOVA E TGN40L-GKMDKU; 8 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Việt Nam
|
686.000
|
83
|
TOYOTA INNOVA E; ôtô con 8 chỗ ngồi;
1998cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
686.000
|
84
|
TOYOTA HILUX; ôtô 3 chỗ ngồi, tải trọng 1000kg;
1998 cm3 năm 1999
|
Nhật Bản
|
500.000
|
85
|
TOYOTA HILUX G KUN26L-PRMSYM; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Thái Lan
|
723.000
|
86
|
TOYOTA HILUX G KUN15L-PRMSYM; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Thái Lan
|
579.000
|
87
|
TOYOTA HIACE TRH213L-JEMDKU; 16 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Việt Nam
|
681.000
|
88
|
TOYOTA HIACE TRH213L-JDMNKU; 10 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Việt Nam
|
823.000
|
89
|
TOYOTA HIACE TRH 223L-LEMDK, 2694 cm3,
16 chỗ, năm 2012
|
Nhật Bản
|
1.066.000
|
90
|
TOYOTA HIACE KDH212L-JEMDYU; 16 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Việt Nam
|
704.000
|
91
|
TOYOTA FORTUNER V4x2; ôtô con 7 chỗ
ngồi 2x4; 2694cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
924.000
|
92
|
TOYOTA FORTUNER TGN61L-NKPSKU (V 4X2); 7 chỗ, sản
xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
924.000
|
93
|
TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU (V 4X4); 7 chỗ, sản
xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
1.028.000
|
94
|
TOYOTA FORTUNER KNU60L-NKMSHU (G); 7 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Việt Nam
|
846.000
|
95
|
TOYOTA FORTUNER G; ôtô con 7 chỗ ngồi
2x4; 2494cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
846.000
|
96
|
TOYOTA CROWN; ôtô con 4 chỗ ngồi; 2253cm3
năm 1971
|
Nhật Bản
|
130.000
|
97
|
TOYOTA COROLLA ZRE143L-GEXVKH 2,0 AT; 5 chỗ, sản
xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
842.000
|
98
|
TOYOTA COROLLA ZRE142L-GEXGKH 1,8 AT; 5 chỗ, sản
xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
773.000
|
99
|
TOYOTA COROLLA ZRE142L-GEFGKH 1,8 MT; 5 chỗ, sản
xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
723.000
|
100
|
TOYOTA COROLLA ZRE142L; ôtô con 5 chỗ ngồi; 1798
cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
770.000
|
101
|
TOYOTA COROLLA ALTIS; ôtô 5 chỗ;
1794cm3 năm 2001
|
Việt Nam
|
420.000
|
102
|
TOYOTA CAMRY, 2164 Cm3, 05 chỗ, năm
2001
|
Việt Nam
|
400.000
|
103
|
TOYOTA CAMRY GSV40L-JETGKU 3,5Q; 5 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Việt Nam
|
1.507.000
|
104
|
TOYOTA CAMRY ASV 50L-JETEKU 2.5, 05 Chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
1.241.000
|
105
|
TOYOTA CAMRY AS50LJETEKU 2.5G, 05 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
1.129.000
|
106
|
TOYOTA CAMRY ACV40L-JEAEKU 2,4G; 5 chỗ sản xuất
năm 2012
|
Việt Nam
|
1.093.000
|
107
|
TOYOTA CAMRY ACV 51L-JEPNKU (CAMRY 2.0 E), 05 chỗ,
năm 2012
|
Việt Nam
|
982.000
|
108
|
TOYOTA CAMRY 3.0; ôtô con 2995 cm3
năm 2004
|
Việt Nam
|
1.024.000
|
109
|
TOYOTA CAMRY 2.5L, 05 chỗ, năm 2011
|
Nhật Bản
|
1.300.000
|
110
|
TOYOTA CAMRY 2.4 G; ôtô con 5 chỗ;
2362 cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
1.093.000
|
111
|
TMT ZB3812T3N-MB; 1,2 tấn năm 2010
|
Việt Nam
|
165.000
|
112
|
TMT ZB3810T-MB; 950 kg năm 2010
|
Việt Nam
|
158.000
|
113
|
TMT KC8135D2; 3,45 tấn năm 2010
|
Việt Nam
|
373.000
|
114
|
TMT DFA9975T1-MB; 7,5 tấn năm 2011
|
Việt Nam
|
324.000
|
115
|
TMT DFA7050T-MB; 4,95 tấn năm 2010
|
Việt Nam
|
281.000
|
116
|
TMT DFA6027T-MB; 2,5 tấn năm 2010
|
Việt Nam
|
229.000
|
117
|
TMT DFA3.2T3-LK; 3,45 tấn năm 2009
|
Việt Nam
|
271.000
|
118
|
TMT CLKC9050D2; 5 tấn năm 2010
|
Việt Nam
|
387.000
|
119
|
TMT CL6625D2; 2,5 tấn năm 2009
|
Việt Nam
|
304.000
|
120
|
TMT 9670D2A; 7 tấn năm 2010
|
Việt Nam
|
434.000
|
121
|
TMT 5220D2A; 2,2 tấn năm 2008
|
Việt Nam
|
185.000
|
122
|
TMT 4025D2A; 2,35 tấn năm 2008
|
Việt Nam
|
235.000
|
123
|
TANDA T44 (Xe khách 44 chỗ ngồi),
năm 2003
|
Việt Nam
|
320.000
|
124
|
SUZUKI WINDOW VAN SK410WV; 7 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Việt Nam
|
349.000
|
125
|
SUZUKI WINDOW VAN SK410WV; 7 chỗ năm 2011
|
Việt Nam
|
349.000
|
126
|
SUZUKI SUPER CARRY SK410K, 750 Kg, năm 2002
|
Việt Nam
|
153.000
|
127
|
SUZUKI SK410WV; 970cm3, ôtô 7 chỗ; sản
xuất năm 2010
|
Việt Nam
|
240.000
|
128
|
SUZUKI SK410WV; 5 cửa, 7 chỗ ngồi; 970cm3
năm 2001
|
Việt Nam
|
250.000
|
129
|
SUZUKI SK410K; ôtô tải 645kg; 970 cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
197.000
|
130
|
SUZUKI SK410K/SGS.TTKN-E2; ôtô tải thùng kín
610kg; 970cm3 năm 2008
|
Việt Nam
|
180.000
|
131
|
SUZUKI SK410BV; ôtô 7 chỗ ngồi; năm 2002
|
Việt Nam
|
250.000
|
132
|
SUZUKI GRAND VITARA; 5 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Nhật Bản
|
877.800
|
133
|
SUZUKI CARRY;1590cm3 ôtô tải 740kg; sản
xuất năm 2012
|
Indonesia
|
234.000
|
134
|
SUZUKI CARRY TRUCK SK410K; 655kg, sản xuất năm
2012
|
Việt Nam
|
197.000
|
135
|
SUZUKI CARRY TRUCK SK410K; 655 kg năm 2011
|
Việt Nam
|
197.000
|
136
|
SUZUKI CARRY PRO (WITH P/S); 740kg, sản xuất năm
2012
|
Indonesia
|
233.000
|
137
|
SUZUKI CARRY PRO (With P/S); 740 kg năm 2011
|
Indonesia
|
233.000
|
138
|
SUZUKI BLIND VAN SK410BV; 580kg, sản xuất năm
2012
|
Việt Nam
|
232.000
|
139
|
SUZUKI BLIND VAN SK410BV; 580 kg năm 2011
|
Việt Nam
|
232.000
|
140
|
SUZUKI APV-VAN GLX, 08 chỗ, năm 2007
|
Việt Nam
|
450.000
|
141
|
SUZUKI APV GL YLO; 8 chỗ, sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
495.000
|
142
|
SUZUKI APV GL YLO; 8 chỗ năm 2011
|
Việt Nam
|
495.000
|
143
|
SOYAT NHQ6520E3; ôtô 7 chỗ ngồi; 2771cm3
năm 2008
|
Việt Nam
|
180.000
|
144
|
SHUGUANG PRONTO DG 6471C, 07chỗ, năm 2007
|
Việt Nam
|
200.000
|
145
|
SAMCO; ôtô khách 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng; 6871cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
1.180.000
|
146
|
SAMCO BG4w, 28 chỗ ngồi, 22 chỗ đứng, 5193 cm3,
năm 2012
|
Việt Nam
|
1.030.000
|
147
|
SAIGONBUS; ôtô khách 51 chỗ ngồi; 7235 cm3
năm 2004
|
Việt Nam
|
950.000
|
148
|
PORSCHE PANAMERA4 4 chỗ, 3.605cc năm 2014
|
Đức
|
4.509.450
|
149
|
PORSCHE PANAMERA S 4 chỗ, 2.997cc năm 2014
|
Đức
|
5.951.550
|
150
|
PORSCHE CAYMAN S 2 chỗ, 3.436cc năm 2013, 2014
|
Đức
|
3.946.800
|
151
|
PORSCHE CAYENNE TURBO 5 chỗ,
4.806cc năm 2014
|
Đức
|
6.703.400
|
152
|
PORSCHE CAYENNE S, 5 chỗ, 3.604cc năm 2014
|
Đức
|
4.292.200
|
153
|
PORSCHE BOXSTER 2 chỗ, 2.706cc năm 2014
|
Đức
|
3.011.800
|
154
|
PORSCHE 911 CARRERA S CABRIOLET 4 chỗ, 3.800cc
năm 2014
|
Đức
|
7.129.100
|
155
|
PORSCHE 911 CARRERA S 4 chỗ, 3.800cc năm 2014
|
Đức
|
6.380.000
|
156
|
PORSCHE 911 CARRERA CABRIOLET 4 chỗ,
3.436cc năm 2014
|
Đức
|
6.266.700
|
157
|
PORSCHE 911 CARRERA 4 chỗ, 3.436cc
năm 2014
|
Đức
|
5.525.300
|
158
|
Ôtô 3-2 UNIVERSE HD-2FC E2; 40 giường + 6 chỗ;
12920 cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
2.690.000
|
159
|
NISSAN SUNNY N17 XV, ô tô con, 1.498 cm3,
AT, 05 chỗ, năm 2012-2013-2014
|
Việt Nam
|
565.000
|
160
|
NISSAN SUNNY N17 XL, ô tô con, 1.498 cm3,
MT, 05 chỗ, năm 2012-2013-2014
|
Việt Nam
|
515.000
|
161
|
NISSAN NAVARA XE (pick up Cabin kép), 05 chỗ,
2012
|
Thái Lan
|
770.000
|
162
|
NISSAN NAVARA LE, ôtô tải
pick up cabip kép, 675 kg, 2.488 cm3, năm 2012-2013-
|
Thái Lan
|
510.000
|
163
|
NISAN X- TRAIL CVT QR25 LUX, 5 Chỗ,
2 cầu, năm 2012
|
Nhật Bản
|
1.811.000
|
164
|
NISAN TEANA VQ35 LUX
(AT), 5 Chỗ, năm 2012
|
Nhật Bản
|
2.425.000
|
165
|
NISAN
MURANO CVT VQ35 LUX, 5 chỗ, năm 2012
|
Nhật Bản
|
2.790.000
|
166
|
NISAN JUKE MT MR 16DDT
UPPER (MT), 5 chỗ, năm 2012
|
Anh
|
1.345.000
|
167
|
NISAN JUKE CVT HR16
UPPER (AT), 5 chỗ, năm 2012
|
Anh
|
1.220.000
|
168
|
NISAN GRAND LIVINA 10M, 7 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
634.000
|
169
|
NISAN GRAND LIVINA 10M, 7 chỗ, năm 2011
|
Việt Nam
|
614.000
|
170
|
NISAN GRAND LIVINA 10A, 7 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
655.000
|
171
|
NISAN GRAND LIVINA 10A, 7 chỗ, năm 2011
|
Việt Nam
|
635.000
|
172
|
NISAN 370 Z7AT VQ37 LUX, 1510KG, 2 chỗ, năm 2012
|
Nhật Bản
|
3.102.000
|
173
|
NADIBUS AFAW JIAFANG; ôtô khách 45 chỗ; 7127cm3
năm 2001
|
Việt Nam
|
450.000
|
174
|
MITSUBISHI ZINGER GLS (VC4WLNHEYVT), 08 chỗ, năm
2011
|
Việt Nam
|
704.000
|
175
|
MITSUBISHI TRITON GLX, ôtô tải,
2477 cm3, năm 2012-2013
|
Thái Lan
|
575.850
|
176
|
MITSUBISHI TRITON GLX (Pickup cabin kép), 05 chỗ,
năm 2011
|
Thái Lan
|
552.000
|
177
|
MITSUBISHI TRITON GLS, Pick up cabin kép, 05 chỗ,
2.477 cm3, năm 2013
|
Thái Lan
|
662.640
|
178
|
MITSUBISHI TRITON GLS(AT), ôtô tải, 2477 cm3,
năm 2012-2013
|
Thái Lan
|
690.030
|
179
|
MITSUBISHI TRITON GL, ô tô tải pick up cabin kép,
05 chỗ, 740 kg, 2.351 cm3, năm
|
Thái Lan
|
529.980
|
180
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT G.2WD.AT; ôtô 7 chỗ;
2998cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
996.000
|
181
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT G.2WD.AT, ôtô 7 chỗ, 2998
cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
977.300
|
182
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT G.2WD.AT, ôtô 7 chỗ, 2998
cm3, năm 2013, 2014
|
Việt Nam
|
924.000
|
183
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT D.2WD.AT, ôtô 7 chỗ, 2477
cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
871.310
|
184
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT D.2WD.AT, ôtô 7 chỗ, 2477
cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
860.750
|
185
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT D.2 AT; 2477cm3,
ôtô 7 chỗ; sản xuất năm 2011
|
Việt Nam
|
861.000
|
186
|
MITSUBISHI PAJERO GLS AT, ôtô 7 chỗ, 2972 cm3,
năm 2012-2013
|
Thái Lan
|
1.985.280
|
187
|
MITSUBISHI PAJERO CỨU THƯƠNG, 2972 cm3,
năm 2012-2013
|
Thái Lan
|
964.005
|
188
|
MITSUBISHI LANCER; 2499cm3, ôtô 7 chỗ;
sản xuất năm 1991
|
Việt Nam
|
200.000
|
189
|
MITSUBISHI JOLIE; ôtô 8 chỗ; 1997cm3
năm 2003
|
Việt Nam
|
380.000
|
190
|
MITSUBISHI JOLIE VB2WLNHEYVT; ôtô 8 chỗ; 1997 cm3
năm 2006
|
Việt Nam
|
400.000
|
191
|
MITSUBISHI CANTER C&CDD1; ôtô sát xi tải
7500kg; năm 2012
|
Việt Nam
|
642.000
|
192
|
MERCEDES-BENZ GLK 300 4MATIC (X204), 2996 cm3,05
chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
1.766.000
|
193
|
MERCEDES-BENZ E250 CGI(W212); ôtô khách 5 chỗ ngồi;
1976cm3 năm 2011
|
Việt Nam
|
2.070.000
|
194
|
MERCEDES -BENZ E250 CGI(212); ôtô 5 chỗ; 1796cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
2.021.000
|
195
|
MEKONGAUTOPAS0990DES/TK; 1809cm3 ôtô tải
có mui 900kg; sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
192.000
|
196
|
MEKONG STAR; 2874cm3,ôtô 8 chỗ; sản xuất
năm 1994
|
Việt Nam
|
200.000
|
197
|
MEKONG STAR 2.3, 06 chỗ, năm 1996
|
Việt Nam
|
200.000
|
198
|
MEKONG ôtô con, 07 chỗ, 2238cm3,
năm 1994
|
Việt Nam
|
140.000
|
199
|
MEKONG AUTO PASO 990D DES/TK, ôtô tải thùng kín,
900kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
200.000
|
200
|
MAZDABT-50(PICKUP)3.0cm3; ôtô pickupcabin
kép 5 chỗ 768kg; sản xuất năm 2011
|
Ấn Độ
|
584.000
|
201
|
MAZDA CX-9, 3726 cm3, 07 chỗ, năm 2011
|
Nhật Bản
|
1.676.000
|
202
|
MAZDA CX - 52WD AT (01 cầu), 05 chỗ, năm 2012
|
Nhật Bản
|
1.165.000
|
203
|
MAZDA 3BL-AT; 1598 cm3, ôtô 5 chỗ; sản
xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
704.000
|
204
|
MAZDA 3BL - MT, 1598 cm3, 05 chỗ, năm
2012
|
Việt Nam
|
669.000
|
205
|
MAZDA 3 (BVSP) 1.6L (01 cầu), 05 chỗ, năm 2004
|
Việt Nam
|
400.000
|
206
|
MAZDA 2DE-MT; ôtô 5 chỗ; 1498cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
544.000
|
207
|
MAZDA 2DE-AT; 1498cm3,
ôtô con 5 chỗ; sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
568.000
|
208
|
LIFAN 520LF7160, 05 Chỗ, năm 2008
|
Việt Nam
|
165.000
|
209
|
LEXUS RX350; ôtô 5 chỗ đang sử dụng; 3456cm3
năm 2012
|
Canada
|
2.150.000
|
210
|
LEXUS RX350 AWD (GGL15LAWTGKW), 5 chỗ, số tự động
6 cấp, động cơ xăng dung tích 3,456cm3, năm 2013-2014
|
Nhật Bản
|
2.932.000
|
211
|
LEXUS RX 450H Crossover 3.5 cm3; 05 chỗ
năm 2011
|
Nhật Bản
|
2.400.000
|
212
|
LEXUS LX570 (URJ201L-GNTGKV), 8 chỗ, số tự động 6
cấp, động cơ xăng dung tích 5,663cm3, năm 2013-2014
|
Nhật Bản
|
5.354.000
|
213
|
LEXUS LS 460L (USP41L AEZGHW, 5 chỗ, số tự động 8
cấp, động cơ xăng dung tích 4,608cm3, năm 2013-2014
|
Nhật Bản
|
5.673.000
|
214
|
LEXUS GS 350 (GRL10L- BEZQH), 5 chỗ, số tự động 8
cấp, động cơ xăng dung tích 3,456cm3, năm 2013-2014
|
Nhật Bản
|
3.595.000
|
215
|
LEXUS ES 350 (GSV60L-BETGKV), 5 chỗ, số tự động 6
cấp, động cơ xăng dung tích 3,456cm3, năm 2013-2014
|
Nhật Bản
|
2.571.000
|
216
|
KIA SPORTAGE; ôtô 5 chỗ; 1998 cm3 năm
2012
|
Hàn Quốc
|
950.000
|
217
|
KIA SPORTAGE 4WD AT; ôtô 5 chỗ; 1998 cm3
năm 2011
|
Việt Nam
|
865.000
|
218
|
KIA SPECTRA; ôtô con 5 chỗ; 1594cm3
năm 2004
|
Việt Nam
|
366.600
|
219
|
KIA CARENS FGKA 42, 7 chỗ, 1998 cm3, số
sàn 5 cấp năm 2013, 2014
|
Việt Nam
|
495.000
|
220
|
KIA SORENTO XM24G E2 MT-2WD, 2.359 cm3,
07 chỗ, năm 2013, 2014
|
Việt Nam
|
774.000
|
221
|
KIA SORENTO XM24G E2 AT-4WD, 07 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
810.000
|
222
|
KIA SORENTO XM 24GE2 AT-2WD; ôtô 7 chỗ; 2359cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
878.000
|
223
|
KIA SORENTO XM 24G E2-AT - 2WD, 2.359 cm3,
07 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
810.000
|
224
|
KIA SORENTO XM 24G E2 MT-2WD, 07 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
894.000
|
225
|
KIA SORENTO XM 24G E2 AT-4WD, 07 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
970.000
|
226
|
KIA RIO; 1396cm3, ôtô con 5 chỗ; sản
xuất năm 2012
|
Hàn Quốc
|
569.000
|
227
|
KIA PRIDE GTX, 04 chỗ, năm 1995
|
Việt Nam
|
130.000
|
228
|
KIA PRIDE CD5, 05 chỗ, năm 2001
|
Việt Nam
|
200.000
|
229
|
KIA PREGIO xe khách, 15 chỗ, năm 2002
|
Việt Nam
|
220.000
|
230
|
KIA PICANTO; ôtô con 5 chỗ; 1248cm3
năm 2012
|
Hàn Quốc
|
480.000
|
231
|
KIA PICANTO; 1086cm3, ôtô 5 chỗ; sản
xuất năm 2009
|
Hàn Quốc
|
337.000
|
232
|
KIA PICANTO TA 12G E2 MT, 1.248 cm3,
05 chỗ, số sàn 5 cấp, năm 2013, 2014
|
Việt Nam
|
366.000
|
233
|
KIA PICANTO TA 12G E2 MT, (RYNTA51M5*C), 5 chỗ,
năm 2012
|
Việt Nam
|
435.000
|
234
|
KIA PICANTO TA 12G E2 AT, (RYNTA51 A4*C), 5 chỗ,
năm 2012
|
Việt Nam
|
464.000
|
235
|
KIA PICANTO TA 12G E2 AT
(KIA PICANTO TA S AT), 05 chỗ, 1.248 cm3, năm 2013, 2014
|
Việt Nam
|
391.000
|
236
|
KIA PICANTO TA 1.2(KNABX512BC); 5 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Hàn Quốc
|
470.000
|
237
|
KIA PICANTO MORNING TA 12G E2 MT (RYNTA51M5*C), 5
chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
380.000
|
238
|
KIA MORNING; ôtô con 5 chỗ ngồi; 998cm3
xe đã qua sử dụng năm 2011
|
Hàn Quốc
|
310.000
|
239
|
KIA MORNING TA EX 12G E2 MT, 1.248 cm3,
05 chỗ, số sàn 5 cấp năm 2013, 2014
|
Việt Nam
|
336.000
|
240
|
KIA MORNING BAH42F8; 05 Chỗ; 1086cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
349.000
|
241
|
KIA K3000S; ôtô tải thùng hở 1400kg; 2957 cm3
năm 2003; 2004
|
Việt Nam
|
190.000
|
242
|
KIA K3000S/THACO-TK-C; ôtô tải thùng kín 1100kg;
2957 cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
319.000
|
243
|
KIA K3000S/THACO-MBB-C; ôtô tải có mui 1200kg;
2957 cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
312.000
|
244
|
KIA K3000S, 1400 Kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
294.000
|
245
|
KIA K3 YD 16G E2 MT, 1.591 cm3, 05 chỗ,
năm 2013, 2014
|
Việt Nam
|
553.000
|
246
|
KIA K3 YD 16G E2 AT, 1.591 cm3, 05 chỗ,
năm 2013, 2014
|
Việt Nam
|
623.000
|
247
|
KIA K2700II-THACO/TK; ôtô tải thùng kín 1000kg;
2665 cm3 năm 2007
|
Việt Nam
|
200.000
|
248
|
KIA K2700II/THACO-TMB-C; ôtô tải thùng kín
1000kg; 2665 cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
276.000
|
249
|
KIA K2700II/THACO TRUCK-TK; ôtô tải thùng kín
830kg; 2665cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
288.000
|
250
|
KIA K2700II tải thùng lửng, 1250kg, năm 2002
|
Việt Nam
|
160.000
|
251
|
KIA FORTE; ôtô con 5 chỗ; 1591cm3
năm 2011-2012
|
Việt Nam
|
525.000
|
252
|
KIA FORTE TD16GE2AT; ôtô 5 chỗ; 1591cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
574.000
|
253
|
KIA FORTE TD 16GS A5, 05 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
550.000
|
254
|
KIA FORTE TD 16GE2MT;1591cm3, ôtô 5 chỗ;
sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
480.000
|
255
|
KIA CERATO 1.6 AT (1 cầu), 05 chỗ, năm 2012
|
Hàn Quốc
|
671.000
|
256
|
KIA CARENS FGKA42; ôtô 7 chỗ; 1998 cm3
năm 2009
|
Việt Nam
|
440.000
|
257
|
KIA CARENS FGKA42 SXMT, 07 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
576.000
|
258
|
KIA CARENS FGKA 42, 1998 cm3, 07 chỗ,
năm 2010
|
Việt Nam
|
520.000
|
259
|
KIA CARENS FGKA 42, 07 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
579.000
|
260
|
KIA CARENS FGKA 42 (SX AT), 7 chỗ, 1998 cm3,
số sàn 5 cấp năm 2013, 2014
|
Việt Nam
|
589.000
|
261
|
KIA CARENS FGK A42; 07 chỗ; 1998cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
537.000
|
262
|
JRD TRAVEL; 5 chỗ năm 2008
|
Việt Nam
|
192.000
|
263
|
JRD SUV DAILY- II; 7 chỗ năm 2008
|
Việt Nam
|
325.000
|
264
|
JRD SUV DAILY-I; 7 chỗ năm 2008
|
Việt Nam
|
334.000
|
265
|
JRD MEGA-I; 7 chỗ năm 2008
|
Việt Nam
|
170.000
|
266
|
JRD MAJIA; 600 kg năm 2011
|
Việt Nam
|
120.000
|
267
|
JRD EXCEL S.TM1; 4 tấn năm 2011
|
Việt Nam
|
312.000
|
268
|
JRD EXCEL C.TM; 1,95 tấn năm 2011
|
Việt Nam
|
216.000
|
269
|
JRD DAILY-PICKUP; 5 chỗ, bán tải năm 2008
|
Việt Nam
|
275.000
|
270
|
JIN BEI SY1037ADQ46PAS0990 SES; ôtô
tải 990kg; 1012cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
159.000
|
271
|
JIEFANG CA1010A2; 970cm3, ôtô tải
580kg; sản xuất năm 2004
|
Việt Nam
|
200.000
|
272
|
JEEP; ôtô 4 chỗ, sản xuất năm 1974
|
Mỹ
|
25.000
|
273
|
JEEP GRAND CHEROKEE; ôtô 4 chỗ; 4cm3
năm 1994
|
Mỹ
|
75.000
|
274
|
JAC TRA1062V- TRACI/MP; ôtô tải có mui 4100kg;
4324 cm3 năm 2008
|
Việt Nam
|
286.000
|
275
|
JAC TRA 1047K-TRACI/KM1; ôtô tải có mui 2900kg;
2771 cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
335.000
|
276
|
JAC TRA 1041K-TRACI/KM2; ôtô tải có mui 1850kg;
2771cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
310.000
|
277
|
JAC TRA 1025H-TRACI/KM2; ôtô tải có mui 1050kg;
1809 cm3 năm 2011
|
Việt Nam
|
200.000
|
278
|
JAC TRA 1083K- TRACI/TK1, 6400KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
440.000
|
279
|
JAC TRA 1083K- TRACI/KM1, 6400KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
435.000
|
280
|
JAC TRA 1083K- TRACI, 6400KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
430.000
|
281
|
JAC TRA 1047K - TRACI/TL, 3450KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
335.000
|
282
|
JAC TRA 1047K - TRACI/TK1, 3450KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
345.000
|
283
|
JAC TRA 1047K - TRACI, 3450KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
335.000
|
284
|
JAC TRA 1041K - TRACI/TK1, 3100KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
345.000
|
285
|
JAC TRA 1041K - TRACI/KM1, 3100KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
340.000
|
286
|
JAC TRA 1041K - TRACI, 3100KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
311.000
|
287
|
JAC HFC1255KR1/HB-MP; 7127cm3, ôtô tải
có mui 7700kg; sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
930.000
|
288
|
JAC HFC1025KZ/KM2; 2156cm3, ôtô tải có
mui 1050kg; sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
250.000
|
289
|
JAC HFC 1061KT/TK1, 4900KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
380.000
|
290
|
JAC HFC 1061KT/KM2, 4900KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
375.000
|
291
|
JAC HFC 1061KT/KM1, 4900KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
375.000
|
292
|
JAC HFC 1061KT, 4900KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
367.000
|
293
|
JAC HFC 1061K/TK1, 3450kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
270.000
|
294
|
JAC HFC 1061K/KM1, 3450kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
365.000
|
295
|
JAC HFC 1061K, 3450kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
357.000
|
296
|
JAC HFC 1047K/KT1, 3100KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
350.000
|
297
|
JAC HFC 1047K/KM1, 3100KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
345.000
|
298
|
JAC HFC 1047K, 3100KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
340.000
|
299
|
JAC HFC 1044K/TK1, 2500KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
285.000
|
300
|
JAC HFC 1044K/KM2, 2500KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
280.000
|
301
|
JAC HFC 1044K/KM1, 2500KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
280.000
|
302
|
JAC HFC 1044K, 2500KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
272.000
|
303
|
JAC HFC 1041K/TK1, 1800KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
320.000
|
304
|
JAC HFC 1041K/KM2, 1800KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
315.000
|
305
|
JAC HFC 1041K/KM1, 1800KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
315.000
|
306
|
JAC HFC 1041K, 1800KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
306.000
|
307
|
JAC HFC 1040KZ/TK1, 1950KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
260.000
|
308
|
JAC HFC 1040KZ/KM2, 1950KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
255.000
|
309
|
JAC HFC 1040KZ/KM1, 1950KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
255.000
|
310
|
JAC HFC 1040KZ, 1950KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
250.000
|
311
|
JAC HFC 1030K-TRACI/KM2, 1500KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
270.000
|
312
|
JAC HFC 1030K-TRACI/KM1, 1500KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
270.000
|
313
|
JAC HFC 1030K, 1500KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
263.000
|
314
|
JAC HFC 1025KZ, 1250KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
217.000
|
315
|
JAC HFC 1025KZ JAC /TK1, 1250KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
230.000
|
316
|
JAC HFC 1025KZ JAC /KM1, 1250KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
225.000
|
317
|
JAC HFC 1020K-TRACI/TK1, 1500KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
240.000
|
318
|
JAC HFC 1020K-TRACI/KM2, 1500KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
235.000
|
319
|
JAC HFC 1020K-TRACI/KM1,1500KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
235.000
|
320
|
JAC HFC 1020K, 1500KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
227.000
|
321
|
JAC HB-GA6DF2-22/KM; 9950cm3, ôtô tải
có khung mui; sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
930.000
|
322
|
JAC HB/WD615.31 -KM, 17200 Kg, năm 2012
|
Trung Quốc
|
1.270.000
|
323
|
ISUZU TROOPER UBS 25G, 07 chỗ, năm 2004
|
Việt Nam
|
745.000
|
324
|
ISUZU SAMCO NQR71R-Bis-01, 30 chỗ, năm 2003
|
Việt Nam
|
435.000
|
325
|
ISUZU QKR55F VAN 12 (Thùng kín), 1150Kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
450.000
|
326
|
ISUZU QKR 55H; 2771 cm3, ôtô tải thùng
kín 1900kg; sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
494.000
|
327
|
ISUZU NQR 751; ôtô tải 5,5 tấn; 5193 cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
737.000
|
328
|
ISUZU NMR85H CAB CHASSIS, 1990 Kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
652.000
|
329
|
ISUZU HI-LANDER MT; ôtô 8 chỗ; 2499
cm3 năm 2008
|
Việt Nam
|
600.000
|
330
|
ISUZU DMAX PICKUP; 680 kg; 2999 cm3
năm 2008
|
Việt Nam
|
660.000
|
331
|
ISUZU D-MAX LS; (ôtô tải pickup cabin kép) 525kg,
5 chỗ ngồi; 2999cm3 năm 2011
|
Thái Lan
|
606.000
|
332
|
INNOVA-GKMNKU; 1998cm3, ôtô 8 chỗ; sản
xuất năm 2006
|
Nhật Bản
|
700.000
|
333
|
HYUNDAI YF-SONATA 2,0 AT; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Hàn Quốc
|
995.000
|
334
|
HYUNDAI YF-SONATA 2,0 AT(CKD); 5 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Hàn Quốc
|
985.000
|
335
|
HYUNDAI VI-EPUUUS 3,8 AT; 7 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Hàn Quốc
|
2.827.000
|
336
|
HYUNDAI TQ-STAREX 2,5 MT; 9 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Hàn Quốc
|
903.000
|
337
|
HYUNDAI SONATA YF-BB6AB-1; 1998cm3,
ôtô 5 chỗ; sản xuất năm 2011
|
Việt Nam
|
915.000
|
338
|
HYUNDAI SANTAFE 4WD; 2359cm3, ôtô 7 chỗ;
sản xuất năm 2011
|
Hàn Quốc
|
1.160.000
|
339
|
HYUNDAI R-ACCENT 1,4 MT; 5 chỗ sản
xuất năm 2012
|
Hàn Quốc
|
556.000
|
340
|
HYUNDAI R-ACCENT 1,4 AT; 5 chỗ sản xuất năm 2012
|
Hàn Quốc
|
591.000
|
341
|
HYUNDAI PORTERII; 2497cm3, ôtô bán tải
6 chỗ cabin kép đã qua sử dụng 800kg; sản xuất năm 2008
|
Hàn Quốc
|
252.000
|
342
|
HYUNDAI PORTER H100 CABIN SAXY; 1000kg, sản xuất
năm 2012
|
Việt Nam
|
370.000
|
343
|
HYUNDAI PB-i20 1,4 AT; 5 chỗ, sản xuất năm 2012
|
Hàn Quốc
|
549.000
|
344
|
HYUNDAI PA-i10 1,2 AT; 5 chỗ, sản xuất năm 2012
|
Hàn Quốc
|
453.000
|
345
|
HYUNDAI PA-i10 1,1 MT; 5 chỗ, sản xuất năm 2012
|
Hàn Quốc
|
381.000
|
346
|
HYUNDAI MIGHTY HD72-TMB; ôtô tải có mui 3400kg;
3907cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
510.000
|
347
|
HYUNDAI MIGHTY HD72; ôtô tải 3500kg; 3907cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
500.000
|
348
|
HYUNDAI MIGHTY HD72/LAMBERET-ĐL; ôtô tải đông lạnh
2700kg; 3907 cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
890.000
|
349
|
HYUNDAI MIGHTY HD72/DT-TK; ôtô tải thùng kín
3365kg; 3907cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
490.000
|
350
|
HYUNDAI MIGHTY HD 72, 3500 Kg, năm 2010
|
Việt Nam
|
490.000
|
351
|
HYUNDAI LM-TUCSON 2,0 AT 4 WD; 5 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Hàn Quốc
|
954.000
|
352
|
HYUNDAI HD-AVANTE 2,0 AT; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Hàn Quốc
|
646.000
|
353
|
HYUNDAI HD-AVANTE 1,6 MT; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Hàn Quốc
|
517.000
|
354
|
HYUNDAI HD-AVANTE 1,6 AT; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Hàn Quốc
|
582.000
|
355
|
HYUNDAI HD-ALANTRA 1,6 MT; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Hàn Quốc
|
485.000
|
356
|
HYUNDAI HD-ALANTRA 1,6 AT; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Hàn Quốc
|
642.000
|
357
|
HYUNDAI HD72/QT-TMB-1; ôtô tải có mui 3300kg;
3907 cm3 năm 2011
|
Hàn Quốc
|
635.000
|
358
|
HYUNDAI HD320 SAOBAC-KM; ôtô tải có mui 18000kg;
12920cm3 năm 2012
|
Hàn Quốc
|
1.830.000
|
359
|
HYUNDAI HD260; 12920 cm3, ôtô bơm bê
tông, sản xuất năm 2011
|
Hàn Quốc
|
5.470.000
|
360
|
HYUNDAI HD250/QT-TMB; ôtô tải có mui 14100kg;
11149cm3 năm 2011
|
Hàn Quốc
|
1.680.000
|
361
|
HYUNDAI HD250/QT-TMB; ôtô tải có mui 14100kg;
11149 cm3 năm 2012
|
Hàn Quốc
|
1.725.000
|
362
|
HYUNDAI HD170/QT-TMB; ôtô tải có mui 8500kg;
11149cm3 năm 2011
|
Hàn Quốc
|
1.390.000
|
363
|
HYUNDAI HA-EON 0,8M/T; 5 chỗ, sản xuất năm 2012
|
Hàn Quốc
|
340.000
|
364
|
HYUNDAI H100PORTER 1.25/TK; ôtô tải thùng kín
1000kg; 2607cm3 năm 2007
|
Việt Nam
|
240.000
|
365
|
HYUNDAI H100/TC-TL; ôtô tải 1190kg; 2476cm3
năm 2011
|
Việt Nam
|
370.000
|
366
|
HYUNDAI FS-VELOSTER 1,6 AT; 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Hàn Quốc
|
860.000
|
367
|
HYUNDAI FD-i30CW 1,6 AT; 5 chỗ, sản xuất năm 2012
|
Hàn Quốc
|
696.000
|
368
|
HYUNDAI EON; ôtô 5 chỗ ngồi; 814 cm3
năm 2011
|
Ấn Độ
|
340.000
|
369
|
HYUNDAI CM-SANTAFE 2,4 AT GLS 4WD 7 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Hàn Quốc
|
1.195.000
|
370
|
HYUNDAI CM-SANTAFE 2,2 AT 4WD 5 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Hàn Quốc
|
954.000
|
371
|
HYUNDAI CM-SANTAFE 2,0 AT 2WD 7 chỗ, sản xuất năm
2012
|
Hàn Quốc
|
1.174.000
|
372
|
HYUNDAI cải tạo từ xe tải VAN sang xe khách 12 chỗ
ngồi; sản xuất năm 1998.
|
Việt Nam
|
300.000
|
373
|
HYUNDAI BK-GENESIS COUPE 2,0 AT; 6 chỗ, sản xuất
năm 2012
|
Hàn Quốc
|
1.137.000
|
374
|
HYUNDAI AVANTE HD-16GS-AS; ôtô 5 chỗ;
1591cm3 năm 2011
|
Việt Nam
|
557.000
|
375
|
HYUNDAI ACCENT 1.4AT; ôtô 5 chỗ; 1396cm3
năm 2012
|
Hàn Quốc
|
591.000
|
376
|
HYUNDAI SONATA 2.0, 05 Chỗ, năm 2011
|
Hàn Quốc
|
975.000
|
377
|
HYUNDAI MIGHTY HD72 tải, 3500 Kg, năm 2008
|
Việt Nam
|
450.000
|
378
|
HYUNDAI KIA MORNING BAH42F8, 05 chỗ, 1086 cm3,
năm 2010
|
Việt Nam
|
300.000
|
379
|
HYUNDAI I30, 1591 cm3, 5 Chỗ, năm 2009
|
Việt Nam
|
450.000
|
380
|
HYUNDAI i20, 1396 cm3 AT, 05 chỗ, năm
2012
|
Ấn Độ
|
575.000
|
381
|
HYUNDAI H100 PORTER 1.25; 1250 kg; 2607cm3
năm 2006
|
Việt Nam
|
240.000
|
382
|
HYUNDAI ELANTRA HD-16-M4, 05 chỗ, năm 2011
|
Việt Nam
|
484.000
|
383
|
HYUNDAI AVANTE HD 16GS A5, 05 chỗ,
năm 2012
|
Việt Nam
|
560.000
|
384
|
HYUNDAI 25 TON, 25000 kg, năm 2004
|
Hàn Quốc
|
1.000.000
|
385
|
HYUNDAI 110, 1086cm3, MT (1 cầu), 05
chỗ, năm 2012
|
Ấn Độ
|
380.000
|
386
|
HYUNDAI i10 MT 1086 Cm3, 05 chỗ, năm
2012
|
Ấn Độ
|
375.000
|
387
|
HUANGHAI PROTON DD6490A; ôtô con 7 chỗ; 1997cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
403.000
|
388
|
HONOR; ôtô tải có mui 750kg; 1050cm3
năm 2011-2012
|
Việt Nam
|
92.000
|
389
|
HONDA CR-V 2.4 LAT RE3, 05 chỗ, năm
2009
|
Việt Nam
|
895.000
|
390
|
HONDA CR-V 2,4L AT RE3; ôtô 5 chỗ ngồi; 2354cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
1.133.000
|
391
|
HONDA CIVIC 5AT FD1, 1799 cm3, 05 chỗ,
năm 2006
|
Việt Nam
|
498.000
|
392
|
HONDA CIVIC 1.8L 5MT FD1, 05 chỗ, năm 2011
|
Việt Nam
|
613.000
|
393
|
HONDA CIVIC 1,8L AT (01 cầu), 05 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
780.000
|
394
|
HONDA CIVIC 1,8 L5AT FD1, 1,799 cc, năm 2008
|
Việt Nam
|
588.000
|
395
|
HOANGTRA YC670C1 (Xe khách), 29 chỗ, năm 2008
|
Việt Nam
|
340.000
|
396
|
HOANGTRA FHT1990T-MB; ôtô tải có mui 1495kg;
2545cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
197.000
|
397
|
HOANGTRA CA1061HK26L4-HT; ôtô tải 2645kg; 3907 cm3
năm 2008
|
Việt Nam
|
257.000
|
398
|
HOANGTRA CA1031K4.SX-HT.TK50; ôtô tải có mui
3500kg; 3760cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
145.000
|
399
|
HOANG TRA FHT7900SX-TL; ôtô tải có mui 3500kg;
3760cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
290.000
|
400
|
Hoàng gia DONGFENG HGA/C260 33-TMB.25T; Tải có
mui năm 2011
|
Trung Quốc
|
1.150.000
|
401
|
HOA MAI HD450; ôtô tải tự đổ 4500kg; 3760cm3
năm 2009
|
Việt Nam
|
320.000
|
402
|
HINO WU422L-TL, xe tải 4,5 tấn, năm 2009
|
Việt Nam
|
500.000
|
403
|
HINO MDN4SA Tải thùng, 12000Kg, năm 1993
|
Đài Loan
|
550.000
|
404
|
HlNO FL8JTSA-TL/SAOBAC-MB; ôtô tải có mui
15650kg; 7684 cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
1.715.000
|
405
|
HINO FC9JLSA; ôtô tải có mui 6050kg; 5123 cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
1.004.000
|
406
|
HEIBAO SM1023 - HT.TK - 28 (tải thùng kín),
660kg, năm 2007
|
Việt Nam
|
80.000
|
407
|
HAFEIHFJ7110E; ôtô con 5 chỗ ngồi; 1075 cm3
năm 2008
|
Việt Nam
|
200.000
|
408
|
GIAI PHONG T4081.YJ; ôtô tải có mui 4000kg;
3432cm3 năm 2009
|
Việt Nam
|
272.000
|
409
|
GIAI PHONG T4075 YJ/MPB, 3490 Kg,
năm 2007
|
Việt Nam
|
196.000
|
410
|
GIAI PHONG T5090.YJ/KS1153; Xe cẩu
5000 kg năm 2011
|
Việt Nam
|
691.000
|
411
|
GIAI PHONG T4081.YYJ/KS633; Xe cẩu
4000 kg năm 2011
|
Việt Nam
|
553.000
|
412
|
GIAI PHONG T4081.YJ; 4000 kg năm
2012
|
Việt Nam
|
321.000
|
413
|
GIAI PHONG T4070.YJ; Xe tải 4000 kg
năm 2011
|
Việt Nam
|
258.000
|
414
|
GIAI PHONG T3070.YJ; xe tải 3000 kg
năm 2011
|
Việt Nam
|
270.000
|
415
|
GIAI PHONG T2570.YJ; Xe tải 2500 kg
năm 2011
|
Việt Nam
|
235.000
|
416
|
GIAI PHONG T2270.YJ; xe tải 2200 kg
năm 2011
|
Việt Nam
|
248.000
|
417
|
GIAI PHONG T1846.YJ; Xe tải 1800 kg
năm 2011
|
Việt Nam
|
214.000
|
418
|
GIAI PHONG T1546.YYJ; Xe tải 1500
kg năm 2011
|
Việt Nam
|
189.000
|
419
|
GIAI PHONG T1546.YJ-2; Xe tải 1500
kg năm 2012
|
Việt Nam
|
217.000
|
420
|
GIAI PHONG T1246.YJ; Xe tải 1250 kg
năm 2011
|
Việt Nam
|
170.000
|
421
|
GIAI PHONG T1246.YJ; Xe tải 1250 kg
năm 2010
|
Việt Nam
|
155.000
|
422
|
GIAI PHONG T1246.YJ; Xe tải 1250 kg
năm 2009
|
Việt Nam
|
137.000
|
423
|
GIAI PHONG DT4881.YJ; Xe ben 4800 kg năm 2011
|
Việt Nam
|
336.000
|
424
|
GIAI PHONG DT2046.4X5; Xe ben 1700 kg năm 2008
|
Việt Nam
|
113.000
|
425
|
GIAI PHONG DT2046.4X4-T; Xe tải
2000 kg năm 2011
|
Việt Nam
|
184.000
|
426
|
GIAI PHONG DT2046.4x4; xe cần cẩu; 1700 Kg năm 2011
|
Việt Nam
|
150.000
|
427
|
GIAI PHONG DT2046.4x4; xe cần cẩu; 1700 Kg năm
2008
|
Việt Nam
|
111.000
|
428
|
GIAI PHONG DT1246.YJ; Xe ben 1250 kg năm 2011
|
Việt Nam
|
193.000
|
429
|
FUSIN FT 1500, 1500Kg, năm 2008
|
Việt Nam
|
147.000
|
430
|
FOTON BJ1043V8JE 6; Tải thùng 1.750Kg; 3707cm3
năm 2007
|
Việt Nam
|
200.000
|
431
|
FOTON BJ 1063 VC JFA (Gắn cầu), 3450 kg, năm 2006
|
Việt Nam
|
204.000
|
432
|
FORD TRANSIT; 16 ghế; 2402cm3 năm 2007
|
Việt Nam
|
640.000
|
433
|
FORD TRANSIT JX6582T-M3,
16 chỗ, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
846.000
|
434
|
FORD RANGER XLT; 2198cm3, ôtô tải
pickup cabin kép, sản xuất năm 2012
|
Thái Lan
|
744.000
|
435
|
FORD RANGER UG1VLAA; 5 chỗ, sản xuất năm 2012
|
Thái Lan
|
766.000
|
436
|
FORD RANGER UG1TLAA; 5 chỗ, sản xuất năm 2012
|
Thái Lan
|
744.000
|
437
|
FORD RANGER UG1T 901, 05 chỗ, năm 2012
|
Thái Lan
|
770.000
|
438
|
FORD RANGER UG1SLAA; 5 chỗ, sản xuất năm 2012
|
Thái Lan
|
632.000
|
439
|
FORD RANGER UG1S 901, 05 chỗ, năm 2012
|
Thái Lan
|
658.000
|
440
|
FORD RANGER UG1JLAC; 5 chỗ, sản xuất năm 2012
|
Thái Lan
|
582.000
|
441
|
FORD RANGER UG1JLAB; 5 chỗ, sản xuất năm 2012
|
Thái Lan
|
592.000
|
442
|
FORD RANGER UG1J 901, 05 chỗ, năm 2012
|
Thái Lan
|
618.000
|
443
|
FORD RANGER UG1HLAD; 5 chỗ, sản xuất năm 2012
|
Thái Lan
|
605.000
|
444
|
FORD RANGER UG1H 901, 05 chỗ, năm 2012
|
Thái Lan
|
631.000
|
445
|
FORD Ôtô con 02 cửa, 04 chỗ, năm 1975 (đã qua sử
dụng)
|
Mỹ
|
60.000
|
446
|
FORD MONDEOBA7 2.261 AT, 05 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
892.200
|
447
|
FORD MONDEO BA7 2.261 AT; 5 chỗ, sản xuất năm
2011-2012
|
Việt Nam
|
857.200
|
448
|
FORD MONDEO 2.5L, 05 chỗ, năm 2003
|
Việt Nam
|
835.000
|
449
|
FORD FORCUS DB3 2.0 AODBAT, 05 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
699.000
|
450
|
FORD FORCUS DB3 1.8 QQDDMT, 05 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
597.000
|
451
|
FORD FORCUS DA3 1.8 QQDDAT, 05 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
624.000
|
452
|
FORD FOCUS DB3 2.0 AODB AT; 5 chỗ; sản xuất năm
2011-2012
|
Việt Nam
|
687.000
|
453
|
FORD FOCUS DB3 1.8 QQDDMT; 5 chỗ; sản xuất năm
2011-2012
|
Việt Nam
|
569.000
|
454
|
FORD FOCUS DA3QQDD AT; ôtô 5 chỗ ngồi; 1798 cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
635.000
|
455
|
FORD FOCUS DA3 1.8 QQDDAT; 5 chỗ; sản xuất năm
2011-2012
|
Việt Nam
|
599.000
|
456
|
FORD FIESTA JA85DTSJA-AT; 1596 cm3,
ôtô 5 chỗ; sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
631.000
|
457
|
FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT, 05 chỗ, 1498 cm3,
năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
604.000
|
458
|
FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT MID, 05 chỗ, 1498 cm3,
năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
566.000
|
459
|
FORD FIESTA JA8 4D UEJD
MT MID, 05 chỗ, 1498 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
545.000
|
460
|
FORD FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA, 05 chỗ, 1498 cm3,
năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
599.000
|
461
|
FORD FIESTA JA8 4D TSJA AT 1.6, 05 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
553.000
|
462
|
FORD FIESTA JA8 4D AT 1.6; 5 chỗ; sản xuất năm
2011-2012
|
Việt Nam
|
535.000
|
463
|
FORD EVEREST UW851-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, năm
2013-2014
|
Việt Nam
|
861.000
|
464
|
FORD EVEREST UW151 - 2, 2.499 cm3 MT,
07 chỗ, năm 2013, 2014
|
Việt Nam
|
774.000
|
465
|
FORD EVEREST UW 851-2 MT 2.5; 7 chỗ; sản xuất năm
2011-2012
|
Việt Nam
|
880.000
|
466
|
FORD EVEREST UW 151-7, 07 chỗ, số tự động, 2.499
cm3, năm 2013,2014
|
Việt Nam
|
823.000
|
467
|
FORD EVEREST UW 151-7 AT 2.5; 7 chỗ; sản xuất năm
2011-2012
|
Việt Nam
|
829.000
|
468
|
FORD EVEREST UW 151-2MT 2.5, 05 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
773.000
|
469
|
FORD EVEREST UW 151-2 MT 2.5; 7 chỗ; sản xuất năm
2011-2012
|
Việt Nam
|
743.000
|
470
|
FORD EVEREST UV9H, 07 chỗ, năm 2005
|
Việt Nam
|
530.000
|
471
|
FORD EVEREST UV9G 2.5, 07 chỗ, năm 2006
|
Việt Nam
|
500.000
|
472
|
FORD ESCAPE EV65 AT 2.261; 5 chỗ; sản xuất năm
2011-2012
|
Việt Nam
|
833.000
|
473
|
FORD ESCAPE EV24 AT 2.261; 5 chỗ; sản xuất năm
2011-2012
|
Việt Nam
|
698.000
|
474
|
FORD ESCAPE EV 65 AT, 2.261, năm 2012
|
Việt Nam
|
729.000
|
475
|
FORD ESCAPE EV 24 AT, 2.261, năm 2012
|
Việt Nam
|
790.000
|
476
|
FIAT TEMPRA 1.6cm3; ôtô 5 chỗ; sản xuất
năm 1993
|
Italy
|
150.000
|
477
|
FIAT 500, 1242 Cm3, 04 chỗ, năm 2009
|
Italia
|
450.000
|
478
|
FAW-Hoàng Trà CA; tải thùng; 1 đến 1,5 tấn;
2270cm3 năm 2007
|
Việt Nam
|
155.000
|
479
|
FAW; ôtô tải thùng bảo ôn; 4752cm3 năm
2008
|
Việt Nam
|
145.000
|
480
|
FAW CA 1041 AD (ôtô tải ben), 1950 kg, năm 2006
|
Việt Nam
|
158.000
|
481
|
DONGU ZOK6700N1; ôtô khách 29 chỗ ngồi; 4087cm3
năm 2005
|
Việt Nam
|
270.000
|
482
|
DONGU ZOK6700N1; ôtô khách 29 chỗ ngồi; 4087cm3
năm 2005
|
Việt Nam
|
270.000
|
483
|
DONGGOU ZQK 6700N1, 29 chỗ, năm 2005
|
Việt Nam
|
450.000
|
484
|
Dongfeng LZ3330 M1; xe ben tự đổ 18000kg năm 2010
|
Trung Quốc
|
945.000
|
485
|
DONGFENG LZ1280M1; ôtô tải 3480 kg; 3760cm3
năm 2009
|
Trung Quốc
|
780.000
|
486
|
DONGFENG KM/C260 33-TM1; 8300cm3; ôtô tải
có mui 13350kg, sản xuất năm 2012
|
Trung Quốc
|
960.000
|
487
|
DONGFENG KM/C260 33 TM1, 13350 Kg, năm 2012
|
Trung Quốc
|
1.200.000
|
488
|
DONGFENG HH/TM13; ôtô tải có mui 13100kg; sản xuất
năm 2010
|
Trung Quốc
|
700.000
|
489
|
DONGFENG HH/C260 33TM, 14100Kg, năm 2012
|
Trung Quốc
|
955.000
|
490
|
DONGFENG HGA/C260 33-TMB; ôtô tải có mui 13800kg;
8300 cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
1.000.000
|
491
|
DONGFENG HGA/C260 33 TMB, 13800 Kg, năm 2012
|
Trung Quốc
|
1.200.000
|
492
|
DONGFENG HGA/B19033-TMB; 5900cm3, ôtô
tải có mui 6400kg; sản xuất năm 2012
|
Trung Quốc
|
725.000
|
493
|
DONGFENG EQ1090TJ5A05; ôtô tải 3400kg; 3922 cm3
năm 2008
|
Việt Nam
|
275.000
|
494
|
DONGFENG DQL 5311GJY3 (ôtô bồn xi téc), 15200 kg,
năm 2012
|
Trung Quốc
|
1.355.000
|
495
|
Dongfeng DFM-TTL1.8TA; xe ô tô tải 1,800kg năm
2011
|
Trung Quốc
|
240.000
|
496
|
Dongfeng DFM-TTL1.25TA; xe ô tô tải 1,250kg năm
2011
|
Trung Quốc
|
220.000
|
497
|
Dongfeng DFM-TL900A; xe ô tô tải 900 kg năm 2011
|
Trung Quốc
|
170.000
|
498
|
Dongfeng DFMTD4.99T; xe ben tự đổ; 4.99kg năm
2011
|
Trung Quốc
|
465.000
|
499
|
Dongfeng DFMTD3.45TD; xe ben tự đổ; 3.450kg năm
2011
|
Trung Quốc
|
385.000
|
500
|
Dongfeng DFMTD1.8TA; xe ben tự đổ 1,800kg năm
2011
|
Trung Quốc
|
255.000
|
501
|
Dongfeng DFMTD0.97TA; xe ben tự đổ 970kg năm 2011
|
Trung Quốc
|
225.000
|
502
|
Dongfeng DFM7.5TA; xe ben tự đổ 7.500kg năm 2011
|
Trung Quốc
|
480.000
|
503
|
Dongfeng DFM TD7TA; xe ben tự đổ 6.950kg năm 2011
|
Trung Quốc
|
475.000
|
504
|
Dongfeng DFM EQ7TA-KM; xe ô tô tải 7.000kg năm
2011
|
Trung Quốc
|
430.000
|
505
|
Dongfeng DFM EQ7TA-KM; xe ô tô tải 6.900kg năm
2011
|
Trung Quốc
|
378.000
|
506
|
Dongfeng DFM EQ4.98T-KM; xe ô tô tải 4.980kg năm
2011
|
Trung Quốc
|
360.000
|
507
|
DONGFENG DFL4251A9; 11120cm3, ôtô đầu
kéo; sản xuất năm 2011
|
Trung Quốc
|
1.100.000
|
508
|
DONGFENG DFL3251GJBAX; ôtô tải tự đổ 10200kg;
8900 cm3 năm 2011
|
Trung Quốc
|
1.090.000
|
509
|
DONGFENG DFL1311A4/HGA-TB; ôtô tải có mui
18400kg; 8900cm3 năm 2011 -2012
|
Việt Nam
|
1.060.000
|
510
|
DONGFENG DFL1203A/HGA-TMB, 9950 kg, 8300 cm3,
năm 2012
|
Trung Quốc
|
810.000
|
511
|
DONGFENG DFL 131 A/HH - TMT, 17500 Kg, năm 2012
|
Trung Quốc
|
1.065.000
|
512
|
DONGBEN DB1020D-2/KM; ôtô tải có khung mui 750kg;
1051 cm3 năm 2011
|
Việt Nam
|
154.000
|
513
|
DEAWOO K9KEF/QT-TMB, ôtô tải có mui, 13970 Kg,
năm 2012
|
Hàn Quốc
|
1.310.000
|
514
|
DEAWOO K9KEF/DL-TMB.QCM, 13700 Kg, năm 2012
|
Hàn Quốc
|
1.480.000
|
515
|
DEAWOO Giường nằm, 7800 cm3, 39 chỗ,
năm 2008
|
Trung Quốc
|
1.300.000
|
516
|
DEAWOO F6CEF/ĐL-TMB, 8300 Kg, năm 2012
|
Hàn Quốc
|
820.000
|
517
|
DATRAMCO K45; ôtô khách 45 chỗ; 6871cm3
năm 2002-2004
|
Việt Nam
|
410.000
|
518
|
DATSUN, Ôtô con 1237cc, 04 chỗ, năm
1981
|
Nhật Bản
|
50.000
|
519
|
DAMCO TD2500 4X4; ôtô tải tự đổ 2500kg; 2540cm3
năm 2009
|
Việt Nam
|
230.000
|
520
|
DAMCO C1.2 có thùng lửng, 1200kg, năm 2005
|
Việt Nam
|
131.000
|
521
|
DAIHATSU; ôtô tải thùng kín,1995cm3,
870kg; sản xuất năm 2000
|
Việt Nam
|
150.000
|
522
|
DAIHATSU HIJET JUMBO; ôtô tải 1130kg; 1589cm3
năm 2001
|
Việt Nam
|
170.000
|
523
|
DAIHATSU HIJET JUMBO; 1589cm3, ôtô tải
1000kg; sản xuất năm 2004
|
Việt Nam
|
335.000
|
524
|
DAIHATSU CITIVAN, 07 chỗ, năm 2001
|
Việt Nam
|
270.000
|
525
|
DAEWOO NUBIRA II-S; 05 ghế; 1598cm3
năm 2004
|
Việt Nam
|
350.000
|
526
|
DAEWOO MATIZ S, 796 Cm3, 05 chỗ, năm
2004
|
Việt Nam
|
160.000
|
527
|
DAEWOO LACETTI SE 1598 Cm3,05
chỗ, năm 2004
|
Việt Nam
|
345.000
|
528
|
DAEWOO LACETTI SE - 1, 1598 cm3,
05 chỗ, năm 2006
|
Việt Nam
|
360.000
|
529
|
DAEWOO LACETTI CDX, 1799 cm3, 05 chỗ,
năm 2006
|
Việt Nam
|
350.000
|
530
|
DAEWOO DE12TIS-D416; 11051cm3,
42 chỗ nằm; sản xuất năm 2007
|
Trung Quốc
|
900.000
|
531
|
CHIẾN THẮNG CT3.48D/4x4; 3760cm3, ôtô
tải tự đổ 3480kg; sản xuất năm 2011
|
Việt Nam
|
351.000
|
532
|
CHIENTHANG CT2D4, 2000kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
280.000
|
533
|
CHIENTHANG CT 3.45 T1/KM Tải có mui, 3200 kg, năm
2012
|
Việt Nam
|
250.000
|
534
|
CHIENTHANG CT 2.5T1, 2500kg, năm 2011
|
Việt Nam
|
200.000
|
535
|
CHIEN THANG CT3.48D1/4x4; ôtô tải tự đổ 14200kg;
8900 cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
341.000
|
536
|
CHEVROLETORLANDOKL1YYMA11/AA7, 1796 cm3;
ôtô 7chỗ; sản xuất năm 2011
|
Việt Nam
|
661.000
|
537
|
CHEVROLET SPARKKLIM-MHA12/1AA5; 995cm3,
ôtô 5 chỗ; sản xuất năm 2004
|
Việt Nam
|
324.000
|
538
|
CHEVROLET SPARK VAN; ôtô tải 335kg; 796cm3
năm 2008
|
Việt Nam
|
190.000
|
539
|
CHEVROLET SPARK VAN (tải van), 02 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
233.000
|
540
|
CHEVROLET SPARK VAN (tải van), 02 chỗ, năm 2011
|
Việt Nam
|
211.000
|
541
|
CHEVROLET SPARK VAN (CKD2), 796 cm3,
02 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
225.750
|
542
|
CHEVROLET SPARK KLAK4U; ôtô 5 chỗ; 796cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
288.000
|
543
|
CHEVROLET SPARK KL1M-MHB12/2BBS; ôtô 5 chỗ; 1206
cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
366.000
|
544
|
CHEVROLET ORLANDO KL1Y YMA11/BB7;
ôtô 7 chỗ; 1796cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
714.000
|
545
|
CHEVROLET LACETTI KLANF6U; ôtô 5 chỗ ngồi; 1598
cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
439.000
|
546
|
CHEVROLET CRUZEJNE11/AC5; ôtô 5 chỗ ngồi; 1796 cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
600.000
|
547
|
CHEVROLET CRUZEJNE11/AA5; ôtô 5 chỗ ngồi; 1598 cm3
năm 2012
|
Việt Nam
|
503.000
|
548
|
CHEVROLET CAPTIVA KLAC1FF; 2405cm3,
ôtô 7 chỗ; sản xuất năm 2009
|
Việt Nam
|
600.000
|
549
|
CHEVROLET AVEOKLASN1FYU 1.5; ôtô 5 chỗ ngồi; 1498
cm3 năm 2012
|
Việt Nam
|
402.000
|
550
|
CHERY SQR7080S117 (0.812cc), 05 chỗ, năm 2011
|
Việt Nam
|
168.000
|
551
|
CHEROLET SPARK KL1M-MHA12/1AA5, 05 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
314.000
|
552
|
CHEROLET CRUZE KL1J-JNB11/CD5, 05
chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
616.000
|
553
|
Chenglong LZ5250GJBM; xe bồn trộn 9m3 năm 2010
|
Trung Quốc
|
1.130.000
|
554
|
Chenglong LZ3260M; xe ben tự đổ 15000kg năm 2010
|
Trung Quốc
|
845.000
|
555
|
Chenglong LZ3160 LAH; xe ben tự đổ 8000kg năm
2010
|
Trung Quốc
|
605.000
|
556
|
Chenglong LZ1200PCS; xe ben tự đổ 13000kg năm
2010
|
Trung Quốc
|
550.000
|
557
|
Chenglong EQ3312 GE2; xe ben tự đổ 1000kg năm
2010
|
Trung Quốc
|
1.450.000
|
558
|
CHANGHE CH6321D 970 Cm3 (01 cầu), 08
chỗ, năm 2004
|
Việt Nam
|
150.000
|
559
|
CUULONG ZB3810T1-MB, 850Kg, năm
2010
|
Việt Nam
|
160.000
|
560
|
CUULONG DFA9970T3-MB; ôtô tải có mui 6800kg;
4257cm3 năm 2009
|
Việt Nam
|
286.000
|
561
|
CUULONG DFA2.95T; ôtô tải có mui 2750kg; 3760 cm3
năm 2007
|
Việt Nam
|
170.000
|
562
|
CUULONG DFA 7050T-MB/LK, 4700 Kg, năm 2011
|
Việt Nam
|
302.000
|
563
|
CUULONG DFA 26T1 (Ôtô tải mui phủ), 2600 Kg, năm
2007
|
Việt Nam
|
180.000
|
564
|
CUU LONG DFA3.2T3-LK; 3707cm3, ôtô tải
có mui 3200kg; sản xuất năm 2009
|
Việt Nam
|
205.000
|
565
|
COUNTY HM K29SL; 3907cm3, ôtô 29 chỗ;
sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
1.105.000
|
566
|
CONECO DONGFENG CNC140TD 4X4 (Tự đổ), 6850kg, năm
2010
|
Việt Nam
|
455.000
|
567
|
COMTRANCO; ôtô khách 50 chỗ ngồi; 6871cm3
năm 2003
|
Việt Nam
|
385.000
|
568
|
COMTRANCO 50; 6871cm3, ôtô khách 50 chỗ;
sản xuất năm 2007
|
Việt Nam
|
600.000
|
569
|
CMG VERYCA; 1198cm3, ôtô tải đông lạnh,
550kg; sản xuất năm 2008
|
Đài loan
|
150.000
|
570
|
CMC VARICA; ôtô tải đông lạnh 550kg; 1198 cm3
năm 2007
|
Đài Loan
|
223.000
|
571
|
CMC VARICA; ôtô tải đông lạnh 500kg; 1198 cm3
năm 2008
|
Đài Loan
|
500.000
|
572
|
CANO MERCURY ME 60ELPT 4S EFI, 08 chỗ, năm 2012
|
Mỹ
|
322.000
|
573
|
CAMC HN3250GJ-YMC.TĐ06, ôtô tải tự đổ, 8760 Kg,
năm 2006
|
Việt Nam
|
1.000.000
|
574
|
BMW 530i, ô tô con, 05 chỗ, 2.996 cm3,
4x2 máy xăng, sản xuất từ năm 2006 - 2009
|
Đức
|
2.500.000
|
575
|
BMW 523I; 2497cm3, ôtô 5 chỗ; sản xuất
năm 2012
|
Đức
|
2.160.000
|
576
|
BMW 520I, 1997CC (01 cầu), 05 chỗ, năm 2012
|
Đức
|
2.094.000
|
577
|
BMW 320I;1997cm3, ôtô 5 chỗ; sản xuất
năm 2012
|
Đức
|
1.400.000
|
578
|
BMW 320I; 05 chỗ ngồi; 1995 cm3 năm
2011
|
Đức
|
1.232.000
|
579
|
BMW 320I CONVERTIBLE; 1995cm3, ôtô 4 chỗ
ngồi; sản xuất năm 2011
|
Đức
|
2.486.000
|
580
|
BA-HAI; 7127cm3, ôtô 46 chỗ ngồi,(6 chỗ
ngồi+40 chỗ nằm); sản xuất năm 2012
|
Việt Nam
|
1.680.000
|
581
|
BAHAI CAK52AE2; ôtô khách 52 chỗ; 6557cm3
năm 2012
|
Trung Quốc
|
1.040.000
|
582
|
AUDI Q3 2.0TFSI QUATTRO; 8300cm3, ôtô
5 chỗ; sản xuất năm 2012
|
Đức
|
1.800.000
|
583
|
AUDI A6 2.0TFSI; 1984cm3, ôtô 5 chỗ; sản
xuất năm 2012
|
Đức
|
2.350.000
|
584
|
AUDI A1 1.4 TFSI;1390cm3, ôtô 4 chỗ đã
qua sử dụng; sản xuất năm 2010
|
Bỉ
|
850.000
|
585
|
ASIA COMBI AM825 KN2DAM2Z, 25 chỗ, năm 1996
|
Hàn Quốc
|
300.000
|