Quyết định 3960/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
Số hiệu | 3960/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 28/12/2016 |
Ngày có hiệu lực | 28/12/2016 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hải Dương |
Người ký | Nguyễn Anh Cương |
Lĩnh vực | Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3960/QĐ-UBND |
Hải Dương, ngày 28 tháng 12 năm 2016 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 HUYỆN KIM THÀNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG
Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đất đai;
Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 1421/TTr-STNMT ngày 15 tháng 12 năm 2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Kim Thành, với các nội dung chủ yếu sau đây:
a) Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch
Đơn vị: ha
STT |
CHỈ TIÊU |
Tổng diện tích |
Phân theo đơn vị hành chính |
||||||
TT Phú Thái |
Xã Lai Vu |
Xã Cộng Hoà |
Xã Thượng Vũ |
Xã Cổ Dũng |
Xã Việt Hưng |
Xã Tuấn Hưng |
|||
(1) |
(2) |
3=(4)...(24) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
11507.54 |
232.43 |
502.07 |
386.25 |
535.62 |
410.60 |
417.42 |
702.26 |
1 |
Đất nông nghiệp |
6271.19 |
44.12 |
132.47 |
195.53 |
279.84 |
264.06 |
258.38 |
425.10 |
1.1 |
Đất lúa nước |
4694.61 |
41.11 |
38.14 |
178.04 |
184.39 |
210.31 |
129.12 |
357.03 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
374.86 |
0.12 |
63.82 |
3.88 |
23.68 |
4.01 |
90.41 |
8.22 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
633.53 |
0.00 |
17.66 |
5.47 |
21.75 |
13.28 |
21.50 |
33.29 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
517.61 |
2.89 |
12.36 |
8.12 |
49.71 |
34.69 |
16.97 |
26.26 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
50.57 |
0.00 |
0.49 |
0.02 |
0.31 |
1.77 |
0.38 |
0.30 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
5224.80 |
188.32 |
369.60 |
190.69 |
255.78 |
146.54 |
159.04 |
277.12 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
11.01 |
0.68 |
0.00 |
0.41 |
2.37 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.2 |
Đất an ninh |
0.77 |
0.66 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
246.76 |
19.61 |
191.95 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.5 |
Đất cụm công nghiệp |
113.71 |
0.00 |
0.00 |
15.45 |
7.51 |
13.21 |
0.00 |
0.00 |
2.6 |
Đất thương mại, dịch vụ |
12.75 |
0.56 |
0.24 |
0.10 |
0.21 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.7 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
370.95 |
25.45 |
8.58 |
22.83 |
14.55 |
9.09 |
8.21 |
19.53 |
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng |
1576.93 |
56.50 |
58.91 |
52.87 |
77.18 |
55.38 |
59.85 |
95.24 |
|
Đất giao thông |
783.06 |
35.39 |
24.44 |
24.39 |
37.69 |
26.42 |
22.77 |
42.62 |
|
Đất thủy lợi |
671.38 |
11.70 |
30.47 |
23.09 |
36.05 |
21.58 |
34.20 |
45.52 |
|
Đất công trình năng lượng |
5.01 |
0.25 |
0.03 |
1.14 |
0.01 |
0.03 |
0.06 |
0.00 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
1.25 |
0.10 |
0.03 |
0.14 |
0.04 |
0.03 |
0.03 |
0.08 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
6.37 |
2.08 |
0.37 |
0.00 |
0.00 |
0.08 |
0.00 |
1.34 |
|
Đất cơ sở y tế |
8.07 |
1.10 |
0.17 |
0.32 |
0.27 |
0.32 |
0.19 |
0.22 |
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
59.76 |
5.20 |
2.45 |
2.14 |
2.06 |
3.88 |
1.48 |
2.40 |
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
31.72 |
0.13 |
0.70 |
1.34 |
1.00 |
1.66 |
1.09 |
2.66 |
|
Đất chợ |
10.29 |
0.55 |
0.25 |
0.31 |
0.06 |
1.38 |
0.04 |
0.39 |
2.10 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
4.26 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.11 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
8.14 |
0.51 |
0.00 |
0.52 |
0.14 |
0.11 |
0.59 |
0.26 |
2.12 |
Đất ở tại nông thôn |
1814.52 |
0.00 |
67.77 |
69.36 |
97.25 |
61.99 |
52.01 |
122.89 |
2.13 |
Đất ở tại đô thị |
54.41 |
54.41 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.14 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
15.57 |
3.83 |
0.70 |
0.72 |
0.38 |
0.63 |
0.60 |
0.46 |
2.15 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
1.49 |
0.75 |
0.00 |
0.19 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.16 |
Đất tôn giáo |
23.56 |
0.28 |
0.41 |
0.42 |
1.90 |
0.23 |
1.21 |
0.85 |
2.17 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng |
108.86 |
3.72 |
3.26 |
3.76 |
4.27 |
2.98 |
3.64 |
6.51 |
2.18 |
Đất sản xuất vật liệu XD, làm đồ gốm |
31.44 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
5.50 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.19 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
11.63 |
0.49 |
0.392 |
0.312 |
0.272 |
0.32 |
0.38 |
0.93 |
2.20 |
Đất tín ngưỡng |
5.26 |
0.01 |
0.1 |
0.08 |
0.09 |
0.48 |
0.09 |
0.25 |
2.21 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
743.02 |
19.82 |
35.95 |
22.34 |
38.48 |
2.08 |
32.43 |
29.62 |
2.22 |
Đất có mặt nước CD |
69.34 |
0.82 |
1.34 |
1.33 |
5.68 |
0.04 |
0.02 |
0.45 |
2.23 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0.43 |
0.21 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.13 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
11.55 |
|
|
0.02 |
|
|
|
0.04 |
STT |
CHỈ TIÊU |
Phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Xã Kim Xuyên |
Xã Phúc Thành |
Xã Ngũ Phúc |
Xã Kim Anh |
Xã Kim Lương |
Xã Kim Tân |
Xã Kim Khê |
||
(1) |
(2) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16 |
(17) |
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
868.70 |
367.51 |
791.72 |
475.17 |
530.59 |
844.79 |
308.51 |
1 |
Đất nông nghiệp |
440.36 |
172.61 |
450.47 |
273.61 |
160.25 |
544.14 |
191.28 |
1.1 |
Đất lúa nước |
316.84 |
140.46 |
373.30 |
229.90 |
136.06 |
411.36 |
170.26 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lai |
22.44 |
7.24 |
4.73 |
4.84 |
3.70 |
8.34 |
0.13 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
71.56 |
5.91 |
45.46 |
19.76 |
9.34 |
57.06 |
9.58 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
28.37 |
13.69 |
26.32 |
18.46 |
10.36 |
63.09 |
11.30 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
1.15 |
5.31 |
0.66 |
0.65 |
0.79 |
4.29 |
0.00 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
428.14 |
194.90 |
339.57 |
201.48 |
370.31 |
300.56 |
117.05 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
0.00 |
0.00 |
0.14 |
0.21 |
1.96 |
0.00 |
0.00 |
2.2 |
Đất an ninh |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.05 |
0.00 |
0.00 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
35.20 |
0.00 |
0.00 |
2.5 |
Đất cụm công nghiệp |
20.92 |
32.16 |
0.00 |
0.00 |
24.46 |
0.00 |
0.00 |
2.6 |
Đất thương mại, dịch vụ |
0.00 |
0.00 |
4.54 |
0.00 |
0.00 |
0.04 |
0.00 |
2.7 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
73.60 |
2.81 |
25.32 |
12.38 |
70.93 |
2.53 |
0.00 |
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng |
114.04 |
73.32 |
89.20 |
61.64 |
83.72 |
85.41 |
40,35 |
|
Đất giao thông |
60.98 |
28.43 |
43.38 |
36.37 |
36.85 |
44.62 |
19.30 |
|
Đất thủy lợi |
47.01 |
34.12 |
40.82 |
17.03 |
42.59 |
36.75 |
16.44 |
|
Đất công trình năng lượng |
0.52 |
0.13 |
0.03 |
1.07 |
0.35 |
0.03 |
0.06 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
0.03 |
0.20 |
0.03 |
0.05 |
0.03 |
0.12 |
0.03 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
0.00 |
2.36 |
0.03 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Đất cơ sở y tế |
0.22 |
3.23 |
0.22 |
0.21 |
0.14 |
0.14 |
0.20 |
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
3.99 |
3.21 |
3.04 |
4.35 |
2.38 |
2.53 |
1.71 |
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
1.29 |
1.38 |
1.33 |
1.90 |
1.02 |
0.96 |
2.61 |
|
Đất chợ |
0.00 |
0.26 |
0.32 |
0.66 |
0.37 |
0.25 |
0.00 |
2.10 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
0.00 |
1.86 |
1.28 |
0.00 |
0.83 |
0.00 |
0.00 |
2.11 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0.17 |
0.08 |
0.34 |
0.45 |
0.30 |
0.22 |
0.22 |
2.12 |
Đất ở tại nông thôn |
129.56 |
46.74 |
139.79 |
98.98 |
94.12 |
130.36 |
45.81 |
2.13 |
Đất ở tại đô thị |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.14 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0.58 |
1.00 |
0.59 |
0.53 |
0.48 |
0.61 |
0.69 |
2.15 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
0.00 |
0.06 |
0.00 |
0.07 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.16 |
Đất tôn giáo |
0.55 |
0.00 |
1.89 |
0.32 |
0.51 |
2.12 |
1.09 |
2.17 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng |
7.65 |
2.96 |
7.64 |
6.82 |
4.38 |
5.61 |
3.10 |
2.18 |
Đất sản xuất vật liệu XD, làm đồ gốm |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.19 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
0.62 |
0.39 |
0.583 |
0.633 |
0.494 |
0.6 |
0.44 |
2.20 |
Đất tín ngưỡng |
0.562 |
0.562 |
0.112 |
0.39 |
0.47 |
0.11 |
0.52 |
2.21 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
78.55 |
31.33 |
65.81 |
18.58 |
51.63 |
72.71 |
24.01 |
2.22 |
Đất có mặt nước CD |
1,33 |
1.616 |
2.33 |
0.44 |
0.77 |
0.25 |
0.822 |
2.23 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0.04 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
0.20 |
0.00 |
1.68 |
0.08 |
0.03 |
0.09 |
0.18 |
STT |
CHỈ TIÊU |
Phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Xã Kim Đính |
Xã Cẩm La |
Xã Bình Dân |
Xã Tam Kỳ |
Xã Đồng Gia |
Xã Liên Hoà |
Xã Đại Đức |
||
(1) |
(2) |
(18) |
(19) |
(20) |
(21) |
(22) |
(23) |
(24) |
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
729.91 |
289.82 |
435.97 |
569.70 |
409.52 |
743.11 |
955.88 |
1 |
Đất nông nghiệp |
415.89 |
182.01 |
228.27 |
329.15 |
239.80 |
469.03 |
574.85 |
1.1 |
Đất lúa nước |
172.43 |
179.2.1 |
178.49 |
225.62 |
226.21 |
434.20 |
362.13 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
28.63 |
0.12 |
5.53 |
29.19 |
2.28 |
0.27 |
63.29 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
170.72 |
0.21 |
25.47 |
23.19 |
4.15 |
3.41 |
74.76 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
40.60 |
2.46 |
18.78 |
51.14 |
7.16 |
14.15 |
60.73 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
3.51 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
17.00 |
13.94 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
314.02 |
107.13 |
207.69 |
240.45 |
169.72 |
270.27 |
376.42 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
0.02 |
0.00 |
0.08 |
0.01 |
4.91 |
0.00 |
0.22 |
2.2 |
Đất an ninh |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.06 |
0.00 |
0.00 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.5 |
Đất cụm công nghiệp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.6 |
Đất thương mại, dịch vụ |
5.14 |
0.00 |
0.00 |
0.06 |
1.85 |
0.01 |
0.00 |
2.7 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
4.10 |
0.00 |
21.43 |
14.10 |
5.30 |
4.95 |
25.26 |
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng |
111.63 |
39.40 |
64.48 |
82.92 |
69.98 |
100.09 |
104.79 |
|
Đất giao thông |
46.16 |
26.31 |
37.98 |
45.89 |
42.46 |
46.11 |
54.48 |
|
Đất thủy lợi |
57.75 |
9.69 |
20.88 |
31.96 |
18.25 |
49.96 |
45.53 |
|
Đất công trình năng lượng |
0.25 |
0.18 |
0.39 |
0.29 |
0.01 |
0.11 |
0.08 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
0.01 |
0.12 |
0.06 |
0.02 |
0.06 |
0.03 |
0.01 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.11 |
0.00 |
|
Đất cơ sở y tế |
0.26 |
0.22 |
0.25 |
0.12 |
0.11 |
0.00 |
0.16 |
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
3.46 |
1.64 |
2.83 |
2.33 |
3.19 |
1.90 |
3.59 |
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
3.63 |
1.19 |
1.74 |
2.04 |
1.42 |
1.70 |
0.94 |
|
Đất chợ |
0.11 |
0.05 |
0.35 |
0.27 |
4.48 |
0.17 |
0.00 |
2.10 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.29 |
2.11 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0.40 |
0.27 |
0.38 |
0.87 |
0.75 |
0.85 |
0.70 |
2.12 |
Đất ở tại nông thôn |
151.45 |
49.15 |
67.10 |
87.12 |
73.57 |
108.57 |
120.94 |
2.13 |
Đất ở tại đô thị |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.14 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0.78 |
0.46 |
0.62 |
0.46 |
0.42 |
0.58 |
0.45 |
2.15 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.42 |
0.00 |
0.00 |
2.16 |
Đất tôn giáo |
0.68 |
1.17 |
0.17 |
2.99 |
2.78 |
2.20 |
1.80 |
2.17 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng |
7.62 |
3.19 |
3.08 |
6.50 |
4.54 |
4.75 |
12.89 |
2.18 |
Đất sản xuất vật liệu XD, làm đồ gốm |
0.00 |
0.00 |
15.94 |
0.00 |
0.00 |
10.00 |
0.00 |
2.19 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
0.69 |
0.22 |
0.88 |
0.59 |
0.65 |
0.16 |
1.58 |
2.20 |
Đất tín ngưỡng |
0.32 |
0 |
0.5 |
0.18 |
0.17 |
0 |
0.26 |
2.21 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
30.94 |
12.34 |
30.69 |
41.25 |
0.00 |
36.89 |
67.54 |
2.22 |
Đất có mặt nước CD |
0.25 |
0.93 |
2.28 |
3.4 |
4.32 |
1.22 |
39.7 |
2.23 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0 |
0 |
0.05 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
0.00 |
0.69 |
0.01 |
0.11 |
0.00 |
3.81 |
4.61 |
b) Kế hoạch thu hồi đất năm 2017
Đơn vị: ha
STT |
CHỈ TIÊU |
Tổng diện tích |
Phân theo đơn vị hành chính |
||||||
TT Phú Thái |
Xã Lai Vu |
Xã Cộng Hoà |
Xã Thượng Vũ |
Xã Cổ Dũng |
Xã Việt Hưng |
Xã Tuấn Hưng |
|||
(1) |
(2) |
3=(4)+(5)...(24) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
1 |
Đất nông nghiệp |
98.29 |
3.21 |
2.27 |
3.01 |
5.26 |
16.17 |
1.74 |
3.61 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
82.71 |
2.01 |
1.23 |
2.61 |
3.14 |
15.66 |
1.12 |
2.39 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
5.01 |
- |
0.51 |
0.40 |
0.20 |
0.20 |
0.46 |
0.37 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
5.70 |
0.75 |
0.20 |
- |
0.10 |
0.31 |
0.10 |
0.70 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
4.87 |
0.45 |
0.33 |
- |
1.82 |
- |
- |
0.15 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
|
- |
- |
- |
- |
- |
0.06 |
- |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
6.35 |
0.19 |
0.42 |
- |
- |
0.69 |
0.18 |
0.10 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
0.01 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.2 |
Đất an ninh |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
0.37 |
- |
0.37 |
- |
- |
- |
- |
- |
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
0.74 |
|
0.05 |
|
|
0.69 |
|
|
2.7 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
4.63 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất giao thông |
1.87 |
0.14 |
|
0.25 |
|
0.08 |
|
- |
|
Đất thủy lợi |
2.09 |
0.51 |
|
- |
0.03 |
0.17 |
(0.04) |
0.10 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở văn hóa |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở y tế |
0.12 |
|
|
|
|
|
0.12 |
|
|
Đất cơ sở giáo dục đào tạo |
0.12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở thể dục thể thao |
0.22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất chợ |
0.21 |
|
|
|
|
0.21 |
|
|
2.8 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.9 |
Đất ở tại nông thôn |
0.08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.10 |
Đất ở tại đô thị |
0.08 |
0.08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.11 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0.12 |
- |
- |
- |
|
- |
0.12 |
- |
2.12 |
Đất xây dựng công trình sự nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
|
- |
- |
2.13 |
Đất cơ sở tôn giáo |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.14 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
0.26 |
0.11 |
- |
- |
- |
- |
- |
0.10 |
2.15 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.16 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.17 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0.06 |
- |
- |
- |
- |
- |
0.06 |
- |
STT |
CHỈ TIÊU |
Phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Xã Kim Xuyên |
Xã Phúc Thành |
Xã Ngũ Phúc |
Xã Kim Anh |
Xã Kim Lương |
Xã Kim Tân |
Xã Kim Khê |
||
(1) |
(2) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16 |
(17) |
1 |
Đất nông nghiệp |
2.99 |
10.02 |
1.46 |
2.51 |
10.63 |
1.70 |
1.73 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
1.23 |
7.73 |
1.27 |
2.12 |
9.58 |
1.36 |
1.26 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
0.61 |
0.20 |
- |
- |
0.75 |
- |
- |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
1.15 |
0.52 |
0.10 |
0.06 |
0.30 |
0.30 |
0.42 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
- |
1.57 |
0.09 |
0.33 |
- |
0.04 |
0.05 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
- |
- |
- |
0.10 |
- |
- |
- |
2.1 |
Đất quốc phòng |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.2 |
Đất an ninh |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất giao thông |
|
0.28 |
|
|
|
|
|
|
Đất thủy lợi |
|
0.14 |
|
|
|
0.05 |
- |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở văn hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở giáo dục đào tạo |
- |
|
0.07 |
|
|
|
|
|
Đất cơ sở thể dục thể thao |
- |
|
|
|
|
|
|
|
Đất chợ |
|
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.9 |
Đất ở tại nông thôn |
- |
- |
- |
0.08 |
- |
- |
- |
2.10 |
Đất ở tại đô thị |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.11 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.12 |
Đất xây dựng công trình sự nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.13 |
Đất cơ sở tôn giáo |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.14 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
- |
- |
- |
0.02 |
- |
- |
- |
2.15 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.16 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.17 |
Đất phi nông nghiệp khác |
- |
- |
- |
|
|
|
|
STT |
CHỈ TIÊU |
Phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Xã Kim Đính |
Xã Cẩm La |
Xã Bình Dân |
Xã Tam Kỳ |
Xã Đồng Gia |
Xã Liên Hoà |
Xã Đại Đức |
||
(1) |
(2) |
(18) |
(19) |
(20) |
(21) |
(22) |
(23) |
(24) |
1 |
Đất nông nghiệp |
3.64 |
1.99 |
4.03 |
3.15 |
8.34 |
7.14 |
3.75 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
3.23 |
1.99 |
3.83 |
2.88 |
8.24 |
6.74 |
3.09 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
0.20 |
|
0.20 |
0.20 |
- |
0.40 |
0.31 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
0.21 |
|
|
0.03 |
0.10 |
- |
0.35 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
- |
|
|
0.04 |
- |
|
- |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
0.03 |
- |
0.02 |
0.91 |
0.45 |
1.44 |
0.13 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.2 |
Đất an ninh |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
2.7 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
|
|
0.02 |
0.91 |
0.45 |
1.44 |
0.13 |
|
Đất giao thông |
0.09 |
0.03 |
|
0.01 |
0.51 |
0.42 |
0.06 |
|
Đất thủy lợi |
0.05 |
0.42 |
0.02 |
0.06 |
0.09 |
0.42 |
0.07 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở văn hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở giáo dục đào tạo |
0.01 |
|
|
|
|
0.04 |
|
|
Đất cơ sở thể dục thể thao |
0.11 |
|
|
0.11 |
|
- |
|
|
Đất chợ |
|
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.9 |
Đất ở tại nông thôn |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.10 |
Đất ở tại đô thị |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.11 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.12 |
Đất xây dựng công trình sự nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.13 |
Đất cơ sở tôn giáo |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.14 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
0.03 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.15 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.16 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
2.17 |
Đất phi nông nghiệp khác |
|
|
|
|
- |
|
|
c) Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2017
Đơn vị: ha
STT |
CHỈ TIÊU |
Tổng diện tích |
Phân theo đơn vị hành chính |
||||||
TT Phú Thái |
Xã Lai Vu |
Xã Cộng Hoà |
Xã Thượng Vũ |
Xã Cổ Dũng |
Xã Việt Hưng |
Xã Tuấn Hưng |
|||
(1) |
(2) |
3=(4)+...(24) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp |
200.66 |
3.21 |
2.27 |
3.04 |
13.60 |
19.96 |
9.05 |
9.85 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
147.81 |
2.01 |
1.23 |
2.61 |
3.14 |
19.13 |
1.12 |
8.37 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
33.14 |
- |
0.51 |
0.43 |
8.54 |
0.20 |
7.77 |
0.37 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
7.59 |
0.75 |
0.20 |
- |
0.10 |
0.42 |
0.10 |
0.82 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
12.06 |
0.45 |
0.33 |
- |
1.82 |
0.21 |
- |
0.29 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
0.06 |
- |
- |
- |
- |
- |
0.06 |
- |
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
86.97 |
- |
- |
- |
4.50 |
3.20 |
3.73 |
3.00 |
2.1 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
52.64 |
- |
- |
- |
3.70 |
3.20 |
1.50 |
3.00 |
2.2 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất nông nghiệp khác |
11.03 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.3 |
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
3.03 |
- |
- |
- |
0.80 |
- |
2.23 |
- |
2.4 |
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nông nghiệp khác |
20.27 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất phi nông nghiệp |
2.95 |
- |
- |
|
- |
1.13 |
0.14 |
- |
3.1 |
Đất phi nông nghiệp không phải đất ở chuyển sang đất ở |
3.36 |
- |
- |
0.41 |
- |
1.13 |
0.14 |
- |
3.2 |
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh chuyển sang đất ở |
0.69 |
|
|
|
|
0.69 |
|
|
3.3 |
Đất giao thông chuyển sang đất ở |
0.86 |
|
|
0.25 |
|
0.08 |
0.04 |
|
3.4 |
Đất thủy lợi chuyển sang đất ở |
1.02 |
|
|
0.00 |
|
0.15 |
|
|
3.5 |
Đất giáo dục chuyển sang đất ở |
0.10 |
|
|
|
|
|
|
|
3.6 |
Đất thể thao chuyển sang đất ở |
0.22 |
|
|
|
|
|
|
|
3.7 |
Đất chợ chuyển sang đất ở |
0.21 |
|
|
|
|
0.21 |
|
|
3.8 |
Đất có mặt nước chuyên dùng chuyển sang đất ở |
0.26 |
|
|
0.16 |
|
|
0.10 |
|
3.9 |
Đất phát triển hạ tầng chuyển sang đất cụm công nghiệp |
0.98 |
|
|
|
|
0.73 |
|
|
3.10 |
Đất phát triển hạ tầng chuyển sang đất thương mại |
3.13 |
|
|
|
|
|
|
|
3.11 |
Đất phát triển hạ tầng chuyển sang đất cơ sở sản xuất KD |
4.73 |
0.00 |
0.00 |
0.01 |
0.04 |
0.14 |
|
0.53 |