Quyết định 3960/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương

Số hiệu 3960/QĐ-UBND
Ngày ban hành 28/12/2016
Ngày có hiệu lực 28/12/2016
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Hải Dương
Người ký Nguyễn Anh Cương
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HẢI DƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3960/QĐ-UBND

Hải Dương, ngày 28 tháng 12 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 HUYỆN KIM THÀNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG

Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 1421/TTr-STNMT ngày 15 tháng 12 năm 2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1.1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Kim Thành, với các nội dung chủ yếu sau đây:

a) Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch

Đơn vị: ha

STT

CHỈ TIÊU

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT Phú Thái

Xã Lai Vu

Xã Cộng Hoà

Xã Thượng Vũ

Xã Cổ Dũng

Xã Việt Hưng

Xã Tuấn Hưng

(1)

(2)

3=(4)...(24)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

11507.54

232.43

502.07

386.25

535.62

410.60

417.42

702.26

1

Đất nông nghiệp

6271.19

44.12

132.47

195.53

279.84

264.06

258.38

425.10

1.1

Đất lúa nước

4694.61

41.11

38.14

178.04

184.39

210.31

129.12

357.03

1.2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

374.86

0.12

63.82

3.88

23.68

4.01

90.41

8.22

1.3

Đất trồng cây lâu năm

633.53

0.00

17.66

5.47

21.75

13.28

21.50

33.29

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

517.61

2.89

12.36

8.12

49.71

34.69

16.97

26.26

1.5

Đất nông nghiệp khác

50.57

0.00

0.49

0.02

0.31

1.77

0.38

0.30

2

Đất phi nông nghiệp

5224.80

188.32

369.60

190.69

255.78

146.54

159.04

277.12

2.1

Đất quốc phòng

11.01

0.68

0.00

0.41

2.37

0.00

0.00

0.00

2.2

Đất an ninh

0.77

0.66

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

2.3

Đất khu công nghiệp

246.76

19.61

191.95

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

2.5

Đất cụm công nghiệp

113.71

0.00

0.00

15.45

7.51

13.21

0.00

0.00

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

12.75

0.56

0.24

0.10

0.21

0.00

0.00

0.00

2.7

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

370.95

25.45

8.58

22.83

14.55

9.09

8.21

19.53

2.9

Đất phát triển hạ tầng

1576.93

56.50

58.91

52.87

77.18

55.38

59.85

95.24

 

Đất giao thông

783.06

35.39

24.44

24.39

37.69

26.42

22.77

42.62

 

Đất thủy lợi

671.38

11.70

30.47

23.09

36.05

21.58

34.20

45.52

 

Đất công trình năng lượng

5.01

0.25

0.03

1.14

0.01

0.03

0.06

0.00

 

Đất CT bưu chính viễn thông

1.25

0.10

0.03

0.14

0.04

0.03

0.03

0.08

 

Đất cơ sở văn hóa

6.37

2.08

0.37

0.00

0.00

0.08

0.00

1.34

 

Đất cơ sở y tế

8.07

1.10

0.17

0.32

0.27

0.32

0.19

0.22

 

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

59.76

5.20

2.45

2.14

2.06

3.88

1.48

2.40

 

Đất cơ sở thể dục - thể thao

31.72

0.13

0.70

1.34

1.00

1.66

1.09

2.66

 

Đất chợ

10.29

0.55

0.25

0.31

0.06

1.38

0.04

0.39

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

4.26

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

2.11

Đất bãi thải, xử lý chất thải

8.14

0.51

0.00

0.52

0.14

0.11

0.59

0.26

2.12

Đất ở tại nông thôn

1814.52

0.00

67.77

69.36

97.25

61.99

52.01

122.89

2.13

Đất ở tại đô thị

54.41

54.41

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

15.57

3.83

0.70

0.72

0.38

0.63

0.60

0.46

2.15

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

1.49

0.75

0.00

0.19

0.00

0.00

0.00

0.00

2.16

Đất tôn giáo

23.56

0.28

0.41

0.42

1.90

0.23

1.21

0.85

2.17

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng

108.86

3.72

3.26

3.76

4.27

2.98

3.64

6.51

2.18

Đất sản xuất vật liệu XD, làm đồ gốm

31.44

0.00

0.00

0.00

5.50

0.00

0.00

0.00

2.19

Đất sinh hoạt cộng đồng

11.63

0.49

0.392

0.312

0.272

0.32

0.38

0.93

2.20

Đất tín ngưỡng

5.26

0.01

0.1

0.08

0.09

0.48

0.09

0.25

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

743.02

19.82

35.95

22.34

38.48

2.08

32.43

29.62

2.22

Đất có mặt nước CD

69.34

0.82

1.34

1.33

5.68

0.04

0.02

0.45

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

0.43

0.21

0

0

0

0

0

0.13

3

Đất chưa sử dụng

11.55

 

 

0.02

 

 

 

0.04

 

STT

CHỈ TIÊU

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Kim Xuyên

Xã Phúc Thành

Xã Ngũ Phúc

Xã Kim Anh

Xã Kim Lương

Xã Kim Tân

Xã Kim Khê

(1)

(2)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16

(17)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

868.70

367.51

791.72

475.17

530.59

844.79

308.51

1

Đất nông nghiệp

440.36

172.61

450.47

273.61

160.25

544.14

191.28

1.1

Đất lúa nước

316.84

140.46

373.30

229.90

136.06

411.36

170.26

1.2

Đất trồng cây hàng năm còn lai

22.44

7.24

4.73

4.84

3.70

8.34

0.13

1.3

Đất trồng cây lâu năm

71.56

5.91

45.46

19.76

9.34

57.06

9.58

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

28.37

13.69

26.32

18.46

10.36

63.09

11.30

1.5

Đất nông nghiệp khác

1.15

5.31

0.66

0.65

0.79

4.29

0.00

2

Đất phi nông nghiệp

428.14

194.90

339.57

201.48

370.31

300.56

117.05

2.1

Đất quốc phòng

0.00

0.00

0.14

0.21

1.96

0.00

0.00

2.2

Đất an ninh

0.00

0.00

0.00

0.00

0.05

0.00

0.00

2.3

Đất khu công nghiệp

0.00

0.00

0.00

0.00

35.20

0.00

0.00

2.5

Đất cụm công nghiệp

20.92

32.16

0.00

0.00

24.46

0.00

0.00

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

0.00

0.00

4.54

0.00

0.00

0.04

0.00

2.7

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

73.60

2.81

25.32

12.38

70.93

2.53

0.00

2.9

Đất phát triển hạ tầng

114.04

73.32

89.20

61.64

83.72

85.41

40,35

 

Đất giao thông

60.98

28.43

43.38

36.37

36.85

44.62

19.30

 

Đất thủy lợi

47.01

34.12

40.82

17.03

42.59

36.75

16.44

 

Đất công trình năng lượng

0.52

0.13

0.03

1.07

0.35

0.03

0.06

 

Đất CT bưu chính viễn thông

0.03

0.20

0.03

0.05

0.03

0.12

0.03

 

Đất cơ sở văn hóa

0.00

2.36

0.03

0.00

0.00

0.00

0.00

 

Đất cơ sở y tế

0.22

3.23

0.22

0.21

0.14

0.14

0.20

 

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

3.99

3.21

3.04

4.35

2.38

2.53

1.71

 

Đất cơ sở thể dục - thể thao

1.29

1.38

1.33

1.90

1.02

0.96

2.61

 

Đất chợ

0.00

0.26

0.32

0.66

0.37

0.25

0.00

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

0.00

1.86

1.28

0.00

0.83

0.00

0.00

2.11

Đất bãi thải, xử lý chất thải

0.17

0.08

0.34

0.45

0.30

0.22

0.22

2.12

Đất ở tại nông thôn

129.56

46.74

139.79

98.98

94.12

130.36

45.81

2.13

Đất ở tại đô thị

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0.58

1.00

0.59

0.53

0.48

0.61

0.69

2.15

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

0.00

0.06

0.00

0.07

0.00

0.00

0.00

2.16

Đất tôn giáo

0.55

0.00

1.89

0.32

0.51

2.12

1.09

2.17

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng

7.65

2.96

7.64

6.82

4.38

5.61

3.10

2.18

Đất sản xuất vật liệu XD, làm đồ gốm

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

2.19

Đất sinh hoạt cộng đồng

0.62

0.39

0.583

0.633

0.494

0.6

0.44

2.20

Đất tín ngưỡng

0.562

0.562

0.112

0.39

0.47

0.11

0.52

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

78.55

31.33

65.81

18.58

51.63

72.71

24.01

2.22

Đất có mặt nước CD

1,33

1.616

2.33

0.44

0.77

0.25

0.822

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

0

0

0

0.04

0

0

0

3

Đất chưa sử dụng

0.20

0.00

1.68

0.08

0.03

0.09

0.18

 

STT

CHỈ TIÊU

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Kim Đính

Xã Cẩm La

Xã Bình Dân

Xã Tam Kỳ

Xã Đồng Gia

Xã Liên Hoà

Xã Đại Đức

(1)

(2)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

729.91

289.82

435.97

569.70

409.52

743.11

955.88

1

Đất nông nghiệp

415.89

182.01

228.27

329.15

239.80

469.03

574.85

1.1

Đất lúa nước

172.43

179.2.1

178.49

225.62

226.21

434.20

362.13

1.2

Đất trồng cây hàng năm còn li

28.63

0.12

5.53

29.19

2.28

0.27

63.29

1.3

Đất trồng cây lâu năm

170.72

0.21

25.47

23.19

4.15

3.41

74.76

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

40.60

2.46

18.78

51.14

7.16

14.15

60.73

1.5

Đất nông nghiệp khác

3.51

0.00

0.00

0.00

0.00

17.00

13.94

2

Đất phi nông nghiệp

314.02

107.13

207.69

240.45

169.72

270.27

376.42

2.1

Đất quốc phòng

0.02

0.00

0.08

0.01

4.91

0.00

0.22

2.2

Đất an ninh

0.00

0.00

0.00

0.00

0.06

0.00

0.00

2.3

Đất khu công nghiệp

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

2.5

Đất cụm công nghiệp

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

5.14

0.00

0.00

0.06

1.85

0.01

0.00

2.7

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

4.10

0.00

21.43

14.10

5.30

4.95

25.26

2.9

Đất phát triển hạ tầng

111.63

39.40

64.48

82.92

69.98

100.09

104.79

 

Đất giao thông

46.16

26.31

37.98

45.89

42.46

46.11

54.48

 

Đất thủy lợi

57.75

9.69

20.88

31.96

18.25

49.96

45.53

 

Đất công trình năng lượng

0.25

0.18

0.39

0.29

0.01

0.11

0.08

 

Đất CT bưu chính viễn thông

0.01

0.12

0.06

0.02

0.06

0.03

0.01

 

Đất cơ sở văn hóa

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.11

0.00

 

Đất cơ sở y tế

0.26

0.22

0.25

0.12

0.11

0.00

0.16

 

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

3.46

1.64

2.83

2.33

3.19

1.90

3.59

 

Đất cơ sở thể dục - thể thao

3.63

1.19

1.74

2.04

1.42

1.70

0.94

 

Đất chợ

0.11

0.05

0.35

0.27

4.48

0.17

0.00

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.29

2.11

Đất bãi thải, xử lý chất thải

0.40

0.27

0.38

0.87

0.75

0.85

0.70

2.12

Đất ở tại nông thôn

151.45

49.15

67.10

87.12

73.57

108.57

120.94

2.13

Đất ở tại đô thị

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0.78

0.46

0.62

0.46

0.42

0.58

0.45

2.15

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

0.00

0.00

0.00

0.00

0.42

0.00

0.00

2.16

Đất tôn giáo

0.68

1.17

0.17

2.99

2.78

2.20

1.80

2.17

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng

7.62

3.19

3.08

6.50

4.54

4.75

12.89

2.18

Đất sản xuất vật liệu XD, làm đồ gốm

0.00

0.00

15.94

0.00

0.00

10.00

0.00

2.19

Đất sinh hoạt cộng đồng

0.69

0.22

0.88

0.59

0.65

0.16

1.58

2.20

Đất tín ngưỡng

0.32

0

0.5

0.18

0.17

0

0.26

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

30.94

12.34

30.69

41.25

0.00

36.89

67.54

2.22

Đất có mặt nước CD

0.25

0.93

2.28

3.4

4.32

1.22

39.7

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

0

0

0.05

0

0

0

0

3

Đất chưa sử dụng

0.00

0.69

0.01

0.11

0.00

3.81

4.61

b) Kế hoạch thu hồi đất năm 2017

Đơn vị: ha

STT

CHỈ TIÊU

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT Phú Thái

Xã Lai Vu

Xã Cộng Hoà

Xã Thượng Vũ

Xã Cổ Dũng

Xã Việt Hưng

Xã Tuấn Hưng

(1)

(2)

3=(4)+(5)...(24)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

1

Đất nông nghiệp

98.29

3.21

2.27

3.01

5.26

16.17

1.74

3.61

1.1

Đất trồng lúa

82.71

2.01

1.23

2.61

3.14

15.66

1.12

2.39

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

5.01

-

0.51

0.40

0.20

0.20

0.46

0.37

1.3

Đất trồng cây lâu năm

5.70

0.75

0.20

-

0.10

0.31

0.10

0.70

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

4.87

0.45

0.33

-

1.82

-

-

0.15

1.5

Đất nông nghiệp khác

 

-

-

-

-

-

0.06

-

2

Đất phi nông nghiệp

6.35

0.19

0.42

-

-

0.69

0.18

0.10

2.1

Đất quốc phòng

0.01

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

0.37

-

0.37

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

0.74

 

0.05

 

 

0.69

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

4.63

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất giao thông

1.87

0.14

 

0.25

 

0.08

 

-

 

Đất thủy lợi

2.09

0.51

 

-

0.03

0.17

(0.04)

0.10

 

Đất CT bưu chính viễn thông

-

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất cơ sở văn hóa

-

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất cơ sở y tế

0.12

 

 

 

 

 

0.12

 

 

Đất cơ sở giáo dục đào tạo

0.12

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất cơ sở thể dục thể thao

0.22

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất chợ

0.21

 

 

 

 

0.21

 

 

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất ở tại nông thôn

0.08

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất ở tại đô thị

0.08

0.08

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0.12

-

-

-

 

-

0.12

-

2.12

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

-

-

-

-

-

 

-

-

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

-

-

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

0.26

0.11

-

-

-

-

-

0.10

2.15

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

-

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất có mặt nước chuyên dùng

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất phi nông nghiệp khác

0.06

-

-

-

-

-

0.06

-

 

 

STT

CHỈ TIÊU

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Kim Xuyên

Xã Phúc Thành

Xã Ngũ Phúc

Xã Kim Anh

Xã Kim Lương

Xã Kim Tân

Xã Kim Khê

(1)

(2)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16

(17)

1

Đất nông nghiệp

2.99

10.02

1.46

2.51

10.63

1.70

1.73

1.1

Đất trồng lúa

1.23

7.73

1.27

2.12

9.58

1.36

1.26

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

0.61

0.20

-

-

0.75

-

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

1.15

0.52

0.10

0.06

0.30

0.30

0.42

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

-

1.57

0.09

0.33

-

0.04

0.05

1.5

Đất nông nghiệp khác

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

-

-

-

0.10

-

-

-

2.1

Đất quốc phòng

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất giao thông

 

0.28

 

 

 

 

 

 

Đất thủy lợi

 

0.14

 

 

 

0.05

-

 

Đất CT bưu chính viễn thông

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất cơ sở văn hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất cơ sở y tế

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất cơ sở giáo dục đào tạo

-

 

0.07

 

 

 

 

 

Đất cơ sở thể dục thể thao

-

 

 

 

 

 

 

 

Đất chợ

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất ở tại nông thôn

-

-

-

0.08

-

-

-

2.10

Đất ở tại đô thị

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

-

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

-

-

-

0.02

-

-

-

2.15

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất có mặt nước chuyên dùng

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất phi nông nghiệp khác

-

-

-

 

 

 

 

 

STT

CHỈ TIÊU

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Kim Đính

Xã Cẩm La

Xã Bình Dân

Xã Tam Kỳ

Xã Đồng Gia

Xã Liên Hoà

Xã Đại Đức

(1)

(2)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

1

Đất nông nghiệp

3.64

1.99

4.03

3.15

8.34

7.14

3.75

1.1

Đất trồng lúa

3.23

1.99

3.83

2.88

8.24

6.74

3.09

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

0.20

 

0.20

0.20

-

0.40

0.31

1.3

Đất trồng cây lâu năm

0.21

 

 

0.03

0.10

-

0.35

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

-

 

 

0.04

-

 

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

0.03

-

0.02

0.91

0.45

1.44

0.13

2.1

Đất quốc phòng

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

 

 

-

-

-

-

-

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

 

 

0.02

0.91

0.45

1.44

0.13

 

Đất giao thông

0.09

0.03

 

0.01

0.51

0.42

0.06

 

Đất thủy lợi

0.05

0.42

0.02

0.06

0.09

0.42

0.07

 

Đất CT bưu chính viễn thông

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất cơ sở văn hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất cơ sở y tế

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất cơ sở giáo dục đào tạo

0.01

 

 

 

 

0.04

 

 

Đất cơ sở thể dục thể thao

0.11

 

 

0.11

 

-

 

 

Đất chợ

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất ở tại nông thôn

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất ở tại đô thị

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

-

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

0.03

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất có mặt nước chuyên dùng

-

-

-

-

-

 

 

2.17

Đất phi nông nghiệp khác

 

 

 

 

-

 

 

c) Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2017

Đơn vị: ha

STT

CHỈ TIÊU

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT Phú Thái

Xã Lai Vu

Xã Cộng Hoà

Xã Thượng Vũ

Xã Cổ Dũng

Xã Việt Hưng

Xã Tuấn Hưng

(1)

(2)

3=(4)+...(24)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

200.66

3.21

2.27

3.04

13.60

19.96

9.05

9.85

1.1

Đất trồng lúa

147.81

2.01

1.23

2.61

3.14

19.13

1.12

8.37

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

33.14

-

0.51

0.43

8.54

0.20

7.77

0.37

1.3

Đất trồng cây lâu năm

7.59

0.75

0.20

-

0.10

0.42

0.10

0.82

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

12.06

0.45

0.33

-

1.82

0.21

-

0.29

1.5

Đất nông nghiệp khác

0.06

-

-

-

-

-

0.06

-

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

86.97

-

-

-

4.50

3.20

3.73

3.00

2.1

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

52.64

-

-

-

3.70

3.20

1.50

3.00

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất nông nghiệp khác

11.03

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

3.03

-

-

-

0.80

-

2.23

-

2.4

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nông nghiệp khác

20.27

-

-

-

-

-

-

-

3

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất phi nông nghiệp

2.95

-

-

 

-

1.13

0.14

-

3.1

Đất phi nông nghiệp không phải đất ở chuyển sang đất ở

3.36

-

-

0.41

-

1.13

0.14

-

3.2

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh chuyển sang đất ở

0.69

 

 

 

 

0.69

 

 

3.3

Đất giao thông chuyển sang đất ở

0.86

 

 

0.25

 

0.08

0.04

 

3.4

Đất thủy lợi chuyển sang đất ở

1.02

 

 

0.00

 

0.15

 

 

3.5

Đất giáo dục chuyển sang đất ở

0.10

 

 

 

 

 

 

 

3.6

Đất thể thao chuyển sang đất ở

0.22

 

 

 

 

 

 

 

3.7

Đất chợ chuyển sang đất ở

0.21

 

 

 

 

0.21

 

 

3.8

Đất có mặt nước chuyên dùng chuyển sang đất ở

0.26

 

 

0.16

 

 

0.10

 

3.9

Đất phát triển hạ tầng chuyển sang đất cụm công nghiệp

0.98

 

 

 

 

0.73

 

 

3.10

Đất phát triển hạ tầng chuyển sang đất thương mại

3.13

 

 

 

 

 

 

 

3.11

Đất phát triển hạ tầng chuyển sang đất cơ sở sản xuất KD

4.73

0.00

0.00

0.01

0.04

0.14

 

0.53

[...]