Quyết định 379/QĐ-UBND năm 2024 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông lĩnh vực Khám bệnh, chữa bệnh thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Y tế tỉnh Quảng Trị
Số hiệu | 379/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 20/02/2024 |
Ngày có hiệu lực | 20/02/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Quảng Trị |
Người ký | Hoàng Nam |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính,Thể thao - Y tế |
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 379/QĐ-UBND |
Quảng Trị, ngày 20 tháng 02 năm 2024 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 348/QĐ-UBND ngày 06/02/2024 của Chủ tịch UBND tỉnh công bố Danh mục thủ tục hành chính ban hành mới, thủ tục hành chính bãi bỏ lĩnh vực Khám bệnh, chữa bệnh thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Y tế tỉnh Quảng Trị;
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng UBND tỉnh và Giám đốc Sở Y tế tại Tờ trình số 31/TTr-SYT ngày 16/02/2024.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Y tế tỉnh Quảng Trị (có phụ lục kèm theo).
Điều 2. Giao Văn phòng UBND tỉnh chủ trì, phối hợp với Sở Y tế căn cứ Quy trình được phê duyệt, thiết lập quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành chính trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh Quảng Trị.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Các quy trình nội bộ thủ tục hành chính lĩnh vực Khám bệnh, chữa bệnh được công bố tại các Quyết định: số 2694/QĐ-UBND ngày 22/9/2020, số 3770/QĐ-UBND ngày 28/12/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Trị đều bị thay thế, bãi bỏ.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Y tế và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THEO CƠ CHẾ
MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG LĨNH VỰC KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THUỘC PHẠM VI CHỨC
NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ Y TẾ TỈNH QUẢNG TRỊ
(Kèm theo Quyết định số: 379/QĐ-UBND ngày 20 tháng 02 năm 2024 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Trị)
STT |
Tên thủ tục hành chính |
Tổng thời gian giải quyết |
Nội dung công việc và trình tự các bước thực hiện |
Thời gian chi tiết |
Đơn vị thực hiện |
Người thực hiện |
|
Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành 1.012256.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng Nghiệp vụ Y |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Đăng tải thông tin của cơ sở hướng dẫn thực hành trên cổng thông tin điện tử |
Không tính thời gian |
Sở Y tế |
Chuyên viên |
|||
1.012259.H50 |
30 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
20 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
07 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng Nghiệp vụ Y |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012265.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012269.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Điều chỉnh giấy phép hành nghề 1.012270.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012271.H50 |
30 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
20 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
07 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012272.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012273.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012275.H50 |
05 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
02 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
01 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng Nghiệp vụ Y |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Đăng tải danh sách người hành nghề trên cổng thông tin điện tử |
Không tính thời gian |
Sở Y tế |
Chuyên viên |
|||
1.012276.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012278 |
60 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
45 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng Nghiệp vụ Y |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
03 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012279.H50 |
20 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
15 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng Nghiệp vụ Y |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Điều chỉnh giấy phép hoạt động 1.012280.H50 |
20 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
15 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng Nghiệp vụ Y |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS 1.012281.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
3 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng Nghiệp vụ Y |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Đăng tải thông tin của cơ sở hướng dẫn thực hành trên cổng thông tin điện tử |
Không tính thời gian |
Sở Y tế |
Chuyên viên |
|||
1.012257.H50 |
10 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
07 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
01 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
|
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
||
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Công bố đủ điều kiện thực hiện khám bệnh, chữa bệnh từ xa 1.012260.H50 |
10 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
07 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
01 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng Nghiệp vụ Y |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Đăng tải thông tin của cơ sở hướng dẫn thực hành trên cổng thông tin điện tử |
Không tính thời gian |
Sở Y tế |
Chuyên viên |
|||
Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa 1.012261.H50 |
45 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
30 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
03 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012262.H50 |
60 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
45 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng Nghiệp vụ Y |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
03 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012289.H50 |
30 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
20 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
07 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012290.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012291.H50 |
60 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
45 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng Nghiệp vụ Y |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
03 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
01 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
1.012292.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|
Bước 2 |
Xử lý và thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Chuyên viên |
|||
Bước 3 |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Nghiệp vụ Y |
Trưởng phòng |
|||
Bước 4 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Sở Y tế |
Lãnh đạo |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Công chức |