Quyết định 3669/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Số hiệu | 3669/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 31/10/2022 |
Ngày có hiệu lực | 31/10/2022 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Thanh Hóa |
Người ký | Lê Đức Giang |
Lĩnh vực | Bất động sản |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3669/QĐ-UBND |
Thanh Hoá, ngày 31 tháng 10 năm 2022 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022, HUYỆN ĐÔNG SƠN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Luật Quy hoạch ngày 24/11/2017, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018;
Căn cứ các Nghị quyết của Quốc hội: số 39/2021/QH15 ngày 13/11/2021 về Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025; số 61/2022/QH15 ngày 16/6/2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/52014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 về sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; số 148/2020/NĐ-CP ngày 18/12/2020 về việc sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Quyết định số 326/QĐ-TTg ngày 09/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ về việc phân bổ chỉ tiêu Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025;
Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường: số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12/4/2021 về việc quy định kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; số 11/2021/TT-BTNMT ngày 06/8/2021 về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Căn cứ các Nghị quyết của HĐND tỉnh: số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019; số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020, số 329/NQ-HĐND ngày 21/9/2020, số 380/NQ-HĐND ngày 06/12/2020, số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021, số 23/NQ-HĐND ngày 17/7/2021, số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021, số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021; số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022; số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022; số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 về việc chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ các Quyết định của UBND tỉnh: số 3234/QĐ-UBND ngày 23/8/2021 về việc phê duyệt Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021 -2030, huyện Đông Sơn; số 2907/QĐ-UBND ngày 26/8/2022 về việc phê duyệt phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong Phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai theo khu chức năng và theo loại đất đến từng đơn vị hành chính cấp huyện trong Quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 và điều chỉnh Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện;
Xét đề nghị của UBND huyện Đông Sơn tại Tờ trình số 136/TTr-UBND ngày 23/9/2022 và Báo cáo số 946/BC-UBND ngày 26/5/2022;
Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 929/TTr-STNMT ngày 26/10/2022 (kèm theo hồ sơ có liên quan).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích (ha) |
|
Tổng diện tích |
|
8.286,84 |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
4.887,53 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
3.197,76 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
CSD |
201,55 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số 01 đính kèm)
2. Kế hoạch thu hồi các loại đất.
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích (ha) |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
187,01 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
41,27 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số 02 đính kèm)
3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất:
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Diện tích (ha) |
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp |
NNP/PNN |
218,23 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA/PNN |
184,90 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC/PNN |
184,90 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK/PNN |
5,02 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN/PNN |
16,24 |
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH/PNN |
|
1.5 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD/PNN |
|
1.6 |
Đất rừng sản xuất |
RSX/PNN |
|
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS/PNN |
10,04 |
1.8 |
Đất làm muối |
LMU/PNN |
|
1.9 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH/PNN |
2,03 |
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
|
|
Trong đó: |
|
|
2.1 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
LUA/CLN |
|
2.2 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng |
LUA/LNP |
|
2.3 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
LUA/NTS |
|
2.4 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối |
LUA/LMU |
|
2.5 |
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
HNK/NTS |
|
2.6 |
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối |
HNK/LMU |
|
2.7 |
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
RPH/NKR(a) |
|
2.8 |
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
RDD/NKR(a) |
|
2.9 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
RSX/NKR(a) |
|
3 |
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở |
PKO/OCT |
28,26 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số 03 đính kèm)
4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích (ha) |
|
Tổng cộng |
|
0,13 |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
0,13 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số 04 đính kèm)
5. Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm 2022: Chi tiết theo Phụ biểu số 05 đính kèm.
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3669/QĐ-UBND |
Thanh Hoá, ngày 31 tháng 10 năm 2022 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022, HUYỆN ĐÔNG SƠN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Luật Quy hoạch ngày 24/11/2017, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018;
Căn cứ các Nghị quyết của Quốc hội: số 39/2021/QH15 ngày 13/11/2021 về Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025; số 61/2022/QH15 ngày 16/6/2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/52014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 về sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; số 148/2020/NĐ-CP ngày 18/12/2020 về việc sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Quyết định số 326/QĐ-TTg ngày 09/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ về việc phân bổ chỉ tiêu Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025;
Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường: số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12/4/2021 về việc quy định kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; số 11/2021/TT-BTNMT ngày 06/8/2021 về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Căn cứ các Nghị quyết của HĐND tỉnh: số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019; số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020, số 329/NQ-HĐND ngày 21/9/2020, số 380/NQ-HĐND ngày 06/12/2020, số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021, số 23/NQ-HĐND ngày 17/7/2021, số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021, số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021; số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022; số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022; số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 về việc chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ các Quyết định của UBND tỉnh: số 3234/QĐ-UBND ngày 23/8/2021 về việc phê duyệt Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021 -2030, huyện Đông Sơn; số 2907/QĐ-UBND ngày 26/8/2022 về việc phê duyệt phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong Phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai theo khu chức năng và theo loại đất đến từng đơn vị hành chính cấp huyện trong Quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 và điều chỉnh Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện;
Xét đề nghị của UBND huyện Đông Sơn tại Tờ trình số 136/TTr-UBND ngày 23/9/2022 và Báo cáo số 946/BC-UBND ngày 26/5/2022;
Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 929/TTr-STNMT ngày 26/10/2022 (kèm theo hồ sơ có liên quan).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích (ha) |
|
Tổng diện tích |
|
8.286,84 |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
4.887,53 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
3.197,76 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
CSD |
201,55 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số 01 đính kèm)
2. Kế hoạch thu hồi các loại đất.
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích (ha) |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
187,01 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
41,27 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số 02 đính kèm)
3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất:
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Diện tích (ha) |
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp |
NNP/PNN |
218,23 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA/PNN |
184,90 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC/PNN |
184,90 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK/PNN |
5,02 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN/PNN |
16,24 |
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH/PNN |
|
1.5 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD/PNN |
|
1.6 |
Đất rừng sản xuất |
RSX/PNN |
|
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS/PNN |
10,04 |
1.8 |
Đất làm muối |
LMU/PNN |
|
1.9 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH/PNN |
2,03 |
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
|
|
Trong đó: |
|
|
2.1 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
LUA/CLN |
|
2.2 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng |
LUA/LNP |
|
2.3 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
LUA/NTS |
|
2.4 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối |
LUA/LMU |
|
2.5 |
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
HNK/NTS |
|
2.6 |
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối |
HNK/LMU |
|
2.7 |
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
RPH/NKR(a) |
|
2.8 |
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
RDD/NKR(a) |
|
2.9 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
RSX/NKR(a) |
|
3 |
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở |
PKO/OCT |
28,26 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số 03 đính kèm)
4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích (ha) |
|
Tổng cộng |
|
0,13 |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
0,13 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số 04 đính kèm)
5. Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm 2022: Chi tiết theo Phụ biểu số 05 đính kèm.
1. Ủy ban nhân dân huyện Đông Sơn.
Tổ chức thực hiện Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn; công bố công khai Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, đảm bảo phù hợp với các chỉ tiêu sử dụng đất, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo quốc phòng, an ninh trên địa bàn.
- Tăng cường công tác tuyên truyền pháp luật đất đai để người sử dụng đất nắm vững các quy định của pháp luật, sử dụng đất đúng mục đích, tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật, trước UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh về xác định ranh giới, chỉ tiêu của từng loại đất, không gian kế hoạch sử dụng đất; công khai diện tích bảo vệ đất trồng lúa, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên đã được xác định trong kế hoạch sử dụng đất. Thực hiện nghiêm trình tự, thủ tục, hồ sơ chuyển mục đích đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng hoặc đất có rừng tự nhiên để báo cáo Thủ tướng Chính phủ, Hội đồng nhân dân tỉnh chấp thuận theo thẩm quyền và quy định của pháp luật làm căn cứ để thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất đảm bảo phù hợp với chỉ tiêu sử dụng đất của huyện, của tỉnh
- Thực hiện đầy đủ, nghiêm túc trách nhiệm quản lý nhà nước về đất đai; quản lý, sử dụng đất theo đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất được duyệt; thường xuyên kiểm tra, giám sát, phát hiện xử lý kịp thời các trường hợp vi phạm về sử dụng đất; kiên quyết không giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất theo thẩm quyền đối với các trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.
- Chủ động cân đối, bố trí, huy động các nguồn lực để thực hiện hiệu quả điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất của huyện. Khuyến khích sử dụng đất tiết kiệm, hiệu quả, khắc phục triệt để tình trạng bỏ hoang đất đã giao và đã cho thuê. Tổ chức quản lý, giám sát chặt chẽ quỹ đất được quy hoạch phát triển đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo đúng kế hoạch sử dụng đất, khắc phục tình trạng mất cân đối trong cơ cấu sử dụng đất giữa đất ở với đất xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội và các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
- Định kỳ hàng năm, tổng hợp, báo cáo và đánh giá cụ thể kết quả thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của huyện, gửi Sở Tài nguyên và Môi trường để tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh theo quy định.
2. Sở Tài nguyên và Môi trường
- Chịu trách nhiệm trước UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh về tham mưu quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn tỉnh và tính chính xác, phù hợp của chỉ tiêu sử dụng đất đến từng loại đất trong năm kế hoạch được thẩm định; chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan theo dõi, kiểm tra, thanh tra, giám sát quá trình triển khai, tổ chức thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất cấp huyện và chỉ đạo, hướng dẫn điều chỉnh quy hoạch, đảm bảo phù hợp với Quy hoạch tỉnh thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 khi được phê duyệt; kiên quyết không giải quyết hoặc tham mưu giải quyết việc giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất đối với các trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; kiểm tra, xử lý các trường hợp đã được giao đất, cho thuê đất nhưng không sử dụng, sử dụng sai mục đích theo đúng quy định của pháp luật.
- Tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh kết quả thực hiện, làm rõ những hạn chế, khó khăn, đề xuất được các biện pháp khắc phục trong thực hiện kế hoạch sử dụng đất hằng năm cấp huyện theo quy định.
3. Các Sở, ban, ngành cấp tỉnh và các đơn vị có liên quan theo chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ, triển khai, tổ chức thực hiện hiệu quả các nội dung Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn theo đúng quy định của pháp luật.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch và Đầu tư, Xây dựng, Công thương, Nông nghiệp và PTNT, Giao thông vận tải, Y tế, Giáo dục và Đào tạo, Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Công an tỉnh, Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh; UBND huyện Đông Sơn và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
Phân bổ diện tích các loại đất trong Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị tính: ha
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Thị Trấn Rừng Thông |
Đông Thanh |
Đông Hoà |
Đông Tiến |
Đông Phú |
Đông Khê |
Đông Văn |
||||
I |
LOẠI ĐẤT |
|
8.286,84 |
595,61 |
579,76 |
557,50 |
517,89 |
568,32 |
650,74 |
657,87 |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
4.887,53 |
264,87 |
370,79 |
350,76 |
306,08 |
371,23 |
341,22 |
404,64 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA |
4.235,32 |
211,01 |
336,15 |
321,98 |
283,09 |
312,64 |
307,48 |
352,27 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
4.229,35 |
211,01 |
336,15 |
321,98 |
283,09 |
312,64 |
307,48 |
350,72 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK |
57,01 |
5,94 |
1,87 |
0,49 |
8,05 |
3,98 |
3,21 |
0,50 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
97,40 |
2,54 |
2,36 |
4,87 |
1,54 |
11,67 |
5,45 |
7,88 |
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH |
24,96 |
24,96 |
|
|
|
|
|
|
1.5 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 |
Đất rừng sản xuất |
RSX |
34,60 |
10,97 |
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
RSN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
128,87 |
8,15 |
7,26 |
11,18 |
7,11 |
5,58 |
9,52 |
10,66 |
1.8 |
Đất làm muối |
LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH |
309,37 |
1,30 |
23,15 |
12,24 |
6,29 |
37,36 |
15,56 |
33,33 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
3197,76 |
327,46 |
208,58 |
205,14 |
202,50 |
189,36 |
308,51 |
245,87 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
CQP |
8,94 |
6,36 |
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Đất an ninh |
CAN |
14,38 |
0,39 |
|
|
0,10 |
|
0,30 |
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
SKK |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
SKN |
54,41 |
14,31 |
|
|
1,00 |
|
|
17,35 |
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
TMD |
36,75 |
6,33 |
0,20 |
1,42 |
0,20 |
0,26 |
4,16 |
1,71 |
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC |
79,45 |
3,92 |
0,03 |
1,25 |
16,82 |
7,87 |
11,56 |
1,63 |
2.7 |
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
SKS |
41,26 |
1,29 |
|
|
|
3,91 |
|
|
2.8 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
SKX |
45,84 |
2,89 |
|
|
|
9,80 |
|
16,26 |
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
DHT |
1428,87 |
142,11 |
111,58 |
88,21 |
74,51 |
85,67 |
153,82 |
128,81 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất giao thông |
DGT |
871,43 |
76,59 |
71,24 |
66,37 |
45,33 |
10,63 |
96,44 |
91,87 |
|
Đất thủy lợi |
DTL |
320,59 |
28,87 |
16,93 |
9,74 |
13,74 |
62,18 |
35,27 |
21,30 |
|
Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
DVH |
20,61 |
2,60 |
2,08 |
1,80 |
0,68 |
0,63 |
1,66 |
1,01 |
|
Đất xây dựng cơ sở y tế |
DYT |
7,04 |
3,28 |
0,54 |
0,28 |
0,12 |
0,35 |
0,63 |
0,25 |
|
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
DGD |
43,31 |
8,04 |
1,73 |
2,28 |
3,25 |
1,74 |
4,11 |
5,23 |
|
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
DTT |
34,00 |
6,51 |
1,16 |
0,82 |
0,74 |
1,97 |
3,42 |
1,76 |
|
Đất công trình năng lượng |
DNL |
3,18 |
0,86 |
0,13 |
0,50 |
0,13 |
0,13 |
0,31 |
0,02 |
|
Đất công trình bưu chính, viễn thông |
DBV |
0,55 |
0,14 |
0,02 |
0,04 |
0,03 |
0,03 |
0,06 |
0,04 |
|
Đất cơ sở tôn giáo |
TON |
1,81 |
0,32 |
|
|
|
|
1,00 |
|
|
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
NTD |
116,46 |
9,04 |
17,64 |
5,93 |
10,49 |
7,89 |
10,69 |
7,00 |
|
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
DKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
DXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất chợ |
DCH |
9,89 |
5,86 |
0,11 |
0,45 |
|
0,12 |
0,23 |
0,33 |
2.10 |
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia |
DKG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
DDT |
16,40 |
|
1,79 |
|
1,32 |
|
0,04 |
|
2.12 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
DRA |
18,64 |
|
|
|
|
|
|
0,33 |
2.13 |
Đất danh lam thắng cảnh |
DDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
DSH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 |
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng |
DKV |
12,44 |
1,91 |
0,36 |
0,69 |
1,13 |
1,90 |
1,66 |
0,50 |
2.16 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
1201,33 |
|
84,80 |
109,62 |
105,22 |
79,43 |
133,81 |
78,56 |
2.17 |
Đất ở tại đô thị |
ODT |
139,03 |
139,03 |
|
|
|
|
|
|
2.18 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
TSC |
11,75 |
2,44 |
1,27 |
0,27 |
0,39 |
0,43 |
0,75 |
0,72 |
2.19 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
DTS |
1,60 |
1,35 |
|
0,06 |
|
|
|
|
2.20 |
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
DNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.21 |
Đất tín ngưỡng |
TIN |
2,95 |
0,07 |
0,31 |
0,84 |
0,28 |
|
0,29 |
|
2.22 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
SON |
78,64 |
4,66 |
8,05 |
2,78 |
1,38 |
|
2,09 |
|
2.23 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
MNC |
5,08 |
0,40 |
0,19 |
|
0,15 |
0,09 |
0,03 |
|
2.24 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
CSD |
201,55 |
3,28 |
0,39 |
1,60 |
9,31 |
7,73 |
1,01 |
7,36 |
II |
Khu chức năng |
|
8286,84 |
595,61 |
579,76 |
557,5 |
517,89 |
568,32 |
650,74 |
657,87 |
1 |
Đất khu công nghệ cao |
KCN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đất khu kinh tế |
KKT |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đất đô thị |
KDT |
545,37 |
545,37 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Khu sản xuất nông nghiệp (khu vực chuyên trồng lúa nước, khu vực chuyên trồng cây công nghiệp lâu năm) |
KNN |
5.514,34 |
|
429,18 |
410,36 |
372,39 |
436,96 |
401,02 |
452,65 |
5 |
Khu lâm nghiệp (khu vực rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, rừng sản xuất) |
KLN |
59,56 |
35,93 |
|
|
|
|
|
|
6 |
Khu du lịch |
KDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Khu bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học |
KBT |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Khu phát triển công nghiệp (khu công nghiệp, cụm công nghiệp) |
KPC |
54,41 |
14,31 |
|
|
1,00 |
|
|
17,35 |
9 |
Khu đô thị (trong đó có khu đô thị mới) |
DTC |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Khu thương mại - dịch vụ |
KTM |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Khu đô thị - thương mại - dịch vụ |
Kin |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Khu dân cư nông thôn |
DNT |
2.113,16 |
|
150,58 |
147,14 |
144,50 |
131,36 |
249,72 |
187,87 |
13 |
Khu ở, làng nghề, sản xuất phi nông nghiệp nông thôn |
KON |
|
|
|
|
|
|
|
|
Phân bổ diện tích các loại đất trong Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị tính: ha
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Đông Hoàng |
Đông Minh |
Đông Ninh |
Đông Yên |
Đông Nam |
Đông Thịnh |
Đông Quang |
||||
I |
LOẠI ĐẤT |
|
8.286,84 |
517,45 |
412,82 |
557,44 |
550,81 |
943,34 |
437,74 |
739,55 |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
4.887,53 |
306,84 |
240,62 |
349,57 |
386,45 |
473,92 |
243,98 |
476,56 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA |
4.235,32 |
246,37 |
215,69 |
309,10 |
370,78 |
357,21 |
200,40 |
411,15 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
4.229,35 |
246,37 |
215,69 |
304,76 |
370,70 |
357,21 |
200,40 |
411,15 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK |
57,01 |
8,67 |
0,37 |
3,02 |
0,76 |
14,10 |
5,69 |
0,36 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
97,40 |
11,31 |
0,20 |
4,07 |
9,37 |
23,38 |
5,63 |
7,13 |
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH |
24,96 |
|
|
|
|
|
|
|
1.5 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 |
Đất rừng sản xuất |
RSX |
34,60 |
|
|
|
|
23,63 |
|
|
|
Trong đó: đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
RSN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
128,87 |
21,61 |
2,90 |
9,08 |
4,77 |
8,16 |
11,80 |
11,09 |
1.8 |
Đất làm muối |
LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH |
309,37 |
18,88 |
21,46 |
24,30 |
0,77 |
47,44 |
20,46 |
46,83 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
3.197,76 |
208,97 |
171,62 |
205,54 |
162,38 |
313,14 |
191,90 |
256,79 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
CỌP |
8,94 |
1,08 |
|
|
|
1,50 |
|
|
2.2 |
Đất an ninh |
CAN |
14,38 |
|
|
|
|
|
13,59 |
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
SKK |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
SKN |
54,41 |
7,00 |
|
7,67 |
|
|
|
7,08 |
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
TMD |
36,75 |
1,27 |
6,64 |
0,96 |
0,82 |
3,10 |
9,08 |
0,60 |
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC |
79,45 |
17,18 |
0,45 |
2,25 |
2,55 |
11,12 |
1,28 |
1,54 |
2.7 |
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
SKS |
41,26 |
|
|
|
|
16,12 |
|
19,94 |
2.8 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
SKX |
45,84 |
|
|
|
|
13,81 |
0,81 |
2,27 |
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
DHT |
1.428,87 |
101,49 |
80,74 |
82,26 |
78,78 |
110,46 |
77,77 |
112,66 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất giao thông |
DGT |
871,43 |
45,63 |
57,74 |
50,79 |
53,48 |
78,90 |
49,62 |
76,80 |
|
Đất thủy lợi |
DTL |
320,59 |
43,78 |
12,54 |
17,11 |
14,85 |
16,81 |
11,13 |
16,34 |
|
Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
DVH |
20,61 |
1,36 |
1,25 |
1,00 |
1,19 |
2,14 |
1,20 |
2,01 |
|
Đất xây dựng cơ sở y tế |
DYT |
7,04 |
0,20 |
0,14 |
0,40 |
0,16 |
0,26 |
0,24 |
0,19 |
|
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
DGD |
43,31 |
1,86 |
1,58 |
1,56 |
1,81 |
1,56 |
6,05 |
2,51 |
|
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
DTT |
34,00 |
1,52 |
2,42 |
3,25 |
1,14 |
3,20 |
1,06 |
5,03 |
|
Đất công trình năng lượng |
DNL |
3,18 |
0,55 |
0,04 |
0,24 |
0,01 |
0,03 |
0,16 |
0,07 |
|
Đất công trình bưu chính, viễn thông |
DBV |
0,55 |
0,02 |
0,02 |
|
0,03 |
0,04 |
0,06 |
0,02 |
|
Đất cơ sở tôn giáo |
TON |
1,81 |
|
|
0,49 |
|
|
|
|
|
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
NTD |
116,46 |
5,51 |
5,01 |
7,23 |
5,87 |
7,28 |
7,61 |
9,27 |
|
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
DKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
DXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất chợ |
DCH |
9,89 |
1,06 |
|
0,19 |
0,24 |
0,24 |
0,64 |
0,42 |
2.10 |
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia |
DKG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
DDT |
16,40 |
0,34 |
|
2,27 |
0,93 |
9,71 |
|
|
2.12 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
DRA |
18,64 |
|
0,03 |
0,05 |
|
18,17 |
|
0,06 |
2.13 |
Đất danh lam thắng cảnh |
DDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
DSH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 |
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng |
DKV |
12,44 |
1,13 |
0,40 |
|
0,25 |
0,26 |
2,08 |
0,17 |
2.16 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
1.201,33 |
74,37 |
82,58 |
96,38 |
78,48 |
91,85 |
86,01 |
100,22 |
2.17 |
Đất ở tại đô thị |
ODT |
139,03 |
|
|
|
|
|
|
|
2.18 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
TSC |
11,75 |
0,41 |
0,67 |
1,00 |
0,53 |
0,83 |
1,15 |
0,89 |
2.19 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
DTS |
1,60 |
0,14 |
0,05 |
|
|
|
|
|
2.20 |
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
DNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.21 |
Đất tín ngưỡng |
TIN |
2,95 |
0,23 |
0,06 |
0,39 |
0,04 |
0,24 |
0,01 |
0,19 |
2.22 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
SON |
78,64 |
4,26 |
|
10,62 |
|
33,68 |
|
11,12 |
2.23 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
MNC |
5,08 |
0,07 |
|
1,69 |
|
2,29 |
0,12 |
0,05 |
2.24 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
CSD |
201,55 |
1,64 |
0,58 |
2,33 |
1,98 |
156,28 |
1,86 |
6,20 |
II |
Khu chức năng |
|
8.286,84 |
517,45 |
412,82 |
557,44 |
550,81 |
943,34 |
437,74 |
739,55 |
1 |
Đất khu công nghệ cao |
KCN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đất khu kinh tế |
KKT |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đất đô thị |
KDT |
545,37 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Khu sản xuất nông nghiệp (khu vực chuyên trồng lúa nước, khu vực chuyên trồng cây công nghiệp lâu năm) |
KNN |
5.514,34 |
359,48 |
299,20 |
402,23 |
446,43 |
664,57 |
303,84 |
536,03 |
5 |
Khu lâm nghiệp (khu vực rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, rừng sản mất) |
KLN |
59,56 |
|
|
|
|
23,63 |
|
|
6 |
Khu du lịch |
KDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Khu bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học |
KBT |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Khu phát triển công nghiệp (khu công nghiệp, cụm công nghiệp) |
KPC |
54,41 |
7,00 |
|
7,67 |
|
|
|
7,08 |
9 |
Khu đô thị (trong đó có khu đô thị mới) |
DTC |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Khu thương mại - dịch vụ |
KTM |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Khu đô thị - thương mại - dịch vụ |
KDV |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Khu dân cư nông thôn |
DNT |
2113,16 |
150,97 |
113,62 |
147,54 |
104,38 |
255,14 |
133,90 |
196,44 |
13 |
Khu ở, làng nghề, sản xuất phi nông nghiệp nông thôn |
KON |
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch thu hồi đất năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị tính: ha
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Thị Trấn Rừng Thông |
Đông Thanh |
Đông Hoa |
Đông Tiến |
Đông Phu |
Đông Khê |
Đông Văn |
||||
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
187,01 |
30,41 |
6,37 |
9,47 |
12,20 |
9,33 |
15,52 |
6,66 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA |
155,98 |
28,08 |
4,62 |
6,59 |
9,77 |
5,77 |
14,26 |
5,62 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
155,98 |
28,08 |
4,62 |
6,59 |
9,77 |
5,77 |
14,26 |
5,62 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK |
5,02 |
0,25 |
0,20 |
0,20 |
0,85 |
0,60 |
0,28 |
0,21 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
15,55 |
1,54 |
0,45 |
1,48 |
0,55 |
2,36 |
0,65 |
0,43 |
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 |
Đất rừng sản xuất |
RSX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
RSN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
9,24 |
0,54 |
0,53 |
1,20 |
0,48 |
0,60 |
0,33 |
0,40 |
1.8 |
Đất làm muối |
LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH |
1,22 |
|
0,57 |
|
0,55 |
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
41,27 |
6,39 |
1,34 |
1,20 |
5,12 |
3,20 |
1,87 |
0,73 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
CỌP |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Đất an ninh |
CAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
SKK |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
SKN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
TMD |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
SKS |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
SKX |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
DHT |
41,27 |
6,39 |
1,34 |
1,20 |
5,12 |
3,20 |
1,87 |
0,73 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất giao thông |
DGT |
27,50 |
5,59 |
1,10 |
0,50 |
2,76 |
1,80 |
1,31 |
0,48 |
|
Đất thủy lợi |
DTL |
3,87 |
0,80 |
0,18 |
0,05 |
0,30 |
|
0,33 |
0,05 |
|
Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
DVH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở y tế |
DYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
DGD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
DTT |
2,50 |
|
|
|
1,50 |
|
|
|
|
Đất công trình năng lượng |
DNL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất công trình bưu chính, viễn thông |
DBV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở tôn giáo |
TON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
NTD |
7,40 |
|
0,06 |
0,65 |
0,56 |
1,40 |
0,23 |
0,20 |
|
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
DKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
DXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất chợ |
DCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 |
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia |
DKG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
DDT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
DRA |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 |
Đất danh lam thắng cảnh |
DDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
DSH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 |
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng |
DKV |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.16 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.17 |
Đất ở tại đô thị |
ODT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
TSC |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.19 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
DTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.20 |
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
DNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.21 |
Đất tín ngưỡng |
TIN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.22 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
SON |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.23 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
MNC |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.24 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch thu hồi đất năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị tính: ha
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Đông Hoàng |
Đông Minh |
Đông Ninh |
Đông Yên |
Đông Nam |
Đông Thịnh |
Đông Quang |
||||
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
187,01 |
9,76 |
7,98 |
16,51 |
1,68 |
2,57 |
29,17 |
29,38 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA |
155,98 |
8,32 |
4,65 |
13,34 |
0,21 |
2,01 |
26,07 |
26,67 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
155,98 |
8,32 |
4,65 |
13,34 |
0,21 |
2,01 |
26,07 |
26,67 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK |
5,02 |
0,48 |
0,33 |
0,20 |
0,66 |
0,55 |
0,01 |
0,20 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
15,55 |
0,80 |
1,41 |
1,77 |
0,20 |
|
2,79 |
1,12 |
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 |
Đất rừng sản xuất |
RSX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
RSN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
9,24 |
0,16 |
1,59 |
1,20 |
0,61 |
0,01 |
0,20 |
1,39 |
1.8 |
Đất làm muối |
LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH |
1,22 |
|
|
|
|
|
0,10 |
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
41,27 |
1,01 |
1,77 |
2,37 |
0,15 |
3,02 |
6,42 |
6,68 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
CỌP |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Đất an ninh |
CAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
SKK |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
SKN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
TMD |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
SKS |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
SKX |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
DHT |
41,27 |
1,01 |
1,77 |
2,37 |
0,15 |
3,02 |
6,42 |
6,68 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất giao thông |
DGT |
27,50 |
0,96 |
1,30 |
1,85 |
0,15 |
0,02 |
5,22 |
4,46 |
|
Đất thủy lợi |
DTL |
3,87 |
|
0,12 |
0,02 |
|
|
0,70 |
1,32 |
|
Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
DVH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở y tế |
DYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
DGD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
DTT |
2,50 |
|
|
|
|
1,00 |
|
|
|
Đất công trình năng lượng |
DNL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất công trình bưu chính, viễn thông |
DBV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở tôn giáo |
TON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
NTD |
7,40 |
0,05 |
0,35 |
0,50 |
|
2,00 |
0,50 |
0,90 |
|
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
DKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
DXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất chợ |
DCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 |
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia |
DKG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
DDT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
DRA |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 |
Đất danh lam thắng cảnh |
DDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
DSH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 |
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng |
DKV |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.16 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.17 |
Đất ở tại đô thị |
ODT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
TSC |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.19 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
DTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.20 |
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
DNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.21 |
Đất tín ngưỡng |
TIN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.22 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
SON |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.23 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
MNC |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.24 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị tính: ha
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Thị Trấn Rừng Thông |
Đông Thanh |
Đông Hoa |
Đông Tiến |
Đông Phú |
Đông Khê |
Đông Văn |
||||
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp |
NNP/PNN |
218,23 |
33,67 |
6,57 |
10,67 |
17,70 |
9,33 |
17,00 |
8,08 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA/PNN |
184,90 |
31,34 |
4,82 |
7,79 |
15,27 |
5,77 |
15,74 |
7,04 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC/PNN |
184,90 |
31,34 |
4,82 |
7,79 |
15,27 |
5,77 |
15,74 |
7,04 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK/PNN |
5,02 |
0,25 |
0,20 |
0,20 |
0,85 |
0,60 |
0,28 |
0,21 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN/PNN |
16,24 |
1,54 |
0,45 |
1,48 |
0,55 |
2,36 |
0,65 |
0,43 |
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 |
Đất rừng sản xuất |
RSX/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
RSN/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS/PNN |
10,04 |
0,54 |
0,53 |
1,20 |
0,48 |
0,60 |
0,33 |
0,40 |
1.8 |
Đất làm muối |
LUM/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH/PNN |
2,03 |
|
0,57 |
|
0,55 |
|
|
|
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
LUA/CLN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng |
LUA/LNP |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
LUA/NTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối |
LUA/LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
HNK/NTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối |
HNK/LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
RPH/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
RDD/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
RSX/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
RSN/NKP(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở |
PKO/OCT |
28,26 |
6,01 |
1,23 |
0,75 |
2,64 |
2,40 |
1,83 |
0,70 |
Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị tính: ha
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Đông Hoàng |
Đông Minh |
Đông Ninh |
Đông Yên |
Đông Nam |
Đông Thịnh |
Đông Quang |
||||
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp |
NNP/PNN |
218,23 |
12,65 |
10,38 |
16,54 |
4,35 |
4,65 |
36,66 |
29,98 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA/PNN |
184,90 |
11,21 |
7,05 |
13,37 |
2,88 |
3,29 |
32,06 |
27,27 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC/PNN |
184,90 |
11,21 |
7,05 |
13,37 |
2,88 |
3,29 |
32,06 |
27,27 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK/PNN |
5,02 |
0,48 |
0,33 |
0,20 |
0,66 |
0,55 |
0,01 |
0,20 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN/PNN |
16,24 |
0,80 |
1,41 |
1,77 |
0,20 |
|
3,48 |
1,12 |
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 |
Đất rừng sản xuất |
RSX/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
RSN/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS/PNN |
10,04 |
0,16 |
1,59 |
1,20 |
0,61 |
0,01 |
1,00 |
1,39 |
1.8 |
Đất làm muối |
LUM/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH/PNN |
2,03 |
|
|
|
|
0,80 |
0,11 |
|
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
LUA/CLN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng |
LUA/LNP |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
LUA/NTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối |
LUA/LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
HNK/NTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối |
HNK/LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
RPH/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
RDD/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
RSX/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
RSN/NKP(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở |
PKO/OCT |
28,26 |
|
1,27 |
0,97 |
|
|
4,18 |
6,28 |
Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 9 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị tính: ha
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Thị Trấn Rừng Thông |
Đông Thanh |
Đông Hòa |
Đông Tiến |
Đông Phú |
Đông Khê |
Đông Văn |
||||
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 1 |
Đất trồng lúa |
LUA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 7 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 7 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 4 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 7 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 6 |
Đất rừng sản xuất |
RSX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
RSN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 |
Đất làm muối |
LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 9 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
0,13 |
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đất quốc phòng |
CỌP |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Đất an ninh |
CAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
SKK |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
SKN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
TMD |
0,13 |
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
SKS |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
SKX |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
DHT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất giao thông |
DGT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất thủy lợi |
DTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
DVH |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở y tế |
DYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
DGD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
DTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất công trình năng lượng |
DNL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất công trình bưu chính, viễn thông |
DBV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở tôn giáo |
TON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
NTD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
DKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
DXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất chợ |
DCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 |
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia |
DKG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
DDT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
DRA |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 |
Đất danh lam thắng cảnh |
DDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
DSH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 |
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng |
DKV |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.16 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.17 |
Đất ở tại đô thị |
ODT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
TSC |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.19 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
DTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.20 |
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
DNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.21 |
Đất tín ngưỡng |
TIN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.22 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
SON |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.23 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
MNC |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.24 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị tính: ha
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Đông Hoàng |
Đông Minh |
Đông Ninh |
Đông Yên |
Đông Nam |
Đông Thinh |
Đông Quang |
||||
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 |
Đất rừng sản xuất |
RSX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
RSN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 |
Đất làm muối |
LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
0,13 |
|
|
|
|
0,13 |
|
|
2.1 |
Đất quốc phòng |
CỌP |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Đất an ninh |
CAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
SKK |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
SKN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
TMD |
0,13 |
|
|
|
|
0,13 |
|
|
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
SKS |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
SKX |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
DHT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất giao thông |
DGT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất thủy lợi |
DTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
DVH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở y tế |
DYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
DGD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
DTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất công trình năng lượng |
DNL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất công trình bưu chính, viễn thông |
DBV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở tôn giáo |
TON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
NTD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
DKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
DXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất chợ |
DCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 |
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia |
DKG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
DDT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
DRA |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 |
Đất danh lam thắng cảnh |
DDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
DSH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 |
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng |
DKV |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.16 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.17 |
Đất ở tại đô thị |
ODT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
TSC |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.19 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
DTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.20 |
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
DNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.21 |
Đất tín ngưỡng |
TIN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.22 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
SON |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.23 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
MNC |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.24 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị tính : ha
TT |
Hạng mục công trình |
Diện tích kế hoạch |
Diện tích hiện trạng |
Tăng thêm |
Địa điểm (đến cấp xã) |
Vị trí trên bản đồ địa chính (tờ bản đồ số, thửa số) hoặc vị trí trên bản đồ hiện trạng sử dụng đất cấp xã, phường |
Căn cứ pháp lý |
|
Diện tích |
Sử dụng vào loại đất |
|||||||
|
Công trình dự án trong kế hoạch sử dụng đất cấp tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
Trại giam công an tỉnh |
13,59 |
|
13,59 |
CAN |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 10, thửa 30;31;32;... |
Quyết định số 2035/UBND-NN ngày 09/04/2011 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc địa điểm Trại tạm giam thuộc Công an tỉnh (chuyển tiếp năm 2021) |
2 |
Trụ sở công an xã Đông Khê (giáp trụ sở UBND) |
0,30 |
|
0,30 |
CAN |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa 102;902;903;900; 861;860;863 |
|
3 |
Trụ sở công an xã Đông Tiến |
0,10 |
|
0,10 |
CAN |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 8, thửa 991; 1006; 1007; 1485 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
||
I |
Cụm công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cụm công nghiệp Đông Ninh (14,67) |
14,67 |
|
14,67 |
SKN |
Xã Đông Hoàng; Đông Ninh |
Tờ số 12, Tờ số 14, thửa 283;291;292;303;302;308;... |
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/06/2020 của HĐND tỉnh. |
2 |
Dự án kho bãi, vật liệu xây dựng thuộc cụm công nghiệp Đông Tiến |
1,00 |
|
1,00 |
SKN |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa 958;965;... |
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh |
3 |
Đối diện công ty bê tông 36 (Cụm công nghiệp Vức) |
1,00 |
|
1,00 |
SKN |
Xã Đông Quang |
Tờ số 11, thửa 3;4;7;8;9;10; 11; 16; 17; 18; 19;20;23 ;31 ;32;... |
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh |
4 |
Mở rộng Khai trường mỏ khai thác đá vôi làm vật liệu xây dựng thông thường tại xã Đông Quang (Cụm công nghiệp Vức) |
1,30 |
|
1,30 |
SKN |
Xã Đông Quang |
Tờ số 11, thửa 2;32;33;34;38;39;40;... |
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày i 2/12/2019 của HĐND tỉnh |
II |
Công trình giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bến xe kết hợp dịch vụ thương mại thị trấn Rừng Thông |
2,70 |
|
2,70 |
DGT |
Thị trấn Rừng Thông |
|
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh |
2 |
Mở mới tuyến đường từ tỉnh lộ 517 đi ngã ba Đông Văn (Đường nối xã Đông Văn với dự án đường BT huyện Đông Sơn) |
1,00 |
|
1,00 |
DGT |
Xã Đông Thinh; Đông Văn |
|
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh: 3,32ha |
3 |
Mở rộng đường liên xã kèm rãnh thoát nước |
0,50 |
|
0,50 |
DGT |
Xã Đông Quang |
|
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
4 |
Mở rộng tuyến đường từ trung tâm xã nghĩa địa làng Thịnh Trị, Minh Thành, hiện trạng 3m, quy hoạch 6m, chiều dài khoảng 660m |
0,20 |
|
0,20 |
DGT |
Xã Đông Quang |
|
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
5 |
Mở rộng từ cống đồng Ve đi Nổ Đơm, hiện trạng 4m, quy lên 2m, chiều dài khoảng 750m |
0,30 |
|
0,30 |
DGT |
Xã Đông Quang |
|
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
6 |
Mở rộng tuyến đường từ ao Đình Cả đi kênh 620 kéo dài, hiện trạng 2m, quy hoạch lên 7,5m, dài khoảng 800m |
0,40 |
|
0,40 |
DGT |
Xã Đông Quang |
|
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
7 |
Mở mới đường nối từ Trung tâm thành phố Thanh Hóa với đường giao thông từ Cảng hàng không Thọ Xuân đi khu kinh tế Nghi Sơn |
29,87 |
29,87 |
|
DGT |
Xã Đông Văn (20,29ha); Đông Yên (6,66ha); Đông Thịnh (2,92ha) |
|
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
8 |
Tuyến đường từ Nhà văn hóa thôn Phù Chẩn đến cầu Phù Chẩn, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
0,17 |
|
0,17 |
DGT |
Xã Đông Ninh |
|
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh |
9 |
Tuyến từ cống Đồng Nga đi ngã 3 Hoa Chung, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn |
0,37 |
|
0,37 |
DGT |
Xã Đông Quang |
|
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh |
10 |
Đường trục chính đô thị, thị trấn Rừng Thông (Kết nối QL45 với Đại lộ Đông Tây TP Thanh Hóa) |
1,50 |
|
1,50 |
DGT |
Thị trấn Rừng Thông |
|
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
11 |
Đường giao thông phục vụ CN và sản xuất (đoạn từ đường trục chính xã Đông Phú đến núi Hoàng Lưu), huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6,60 |
|
6,60 |
DGT |
xã Đông Phú |
|
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh. |
12 |
Đường Thống Nhất (kết nối đường Thống Nhất hiện trạng với đường trục chính đô thị) thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
0,20 |
|
0,20 |
DGT |
Thị trấn Rừng Thông |
|
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh. |
13 |
Mở mới tuyến đường từ UBND xã Đông Thanh đến đường gom cao tốc, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn (nay là Đầu tư mới tuyến đường từ UBND xã Đông Thanh đến đường gom cao tốc, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn) |
1,60 |
|
1,60 |
DGT |
Xã Đông Thanh |
|
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh. |
14 |
Tuyến từ khu Mả Tố đến mặt bằng đối diện công ty Thái Long, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn |
0,25 |
|
0,25 |
DGT |
Xã Đông Tiến |
|
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh |
15 |
Nâng cấp cải tạo tuyến đường từ nhà văn lóa thôn Học Thượng đến khu kinh tế tập trung thôn Thọ Phật, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
0,43 |
|
0,43 |
DGT |
Xã Đông Hoàng |
|
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh |
|
Mở rộng và mở mới tuyến đường đoạn đường Văn Trung đi Văn Đoài, hiện trạng 4m, quy hoạch lên 8m, dài khoảng 1km (tên mới: Nâng cấp, mở rộng tuyến đường trục ngã tư Văn Trung đi Văn Đoài, xã Đông Văn, huyện Đông Sơn) |
1,33 |
|
1,33 |
DGT |
Xã Đông Văn |
|
Nghị quyết 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa 1,33ha |
17 |
Đường giao thông từ cầu làng Bái (thôn Chính Bình) đi đê Sông Hoàng, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn. |
0,87 |
|
0,87 |
DGT |
Xã Đông Hòa |
|
Nghị quyết 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa 0,873ha |
18 |
Nâng cấp, cải tạo đường giao thông từ trục chính xã Đông Phú đi Bái Vượng, Hoàng Thịnh xã Đông Phú, huyện Đông Sơn (qua trường TH, THCS Đông Phú) |
0,48 |
|
0,48 |
DGT |
Xã Đông Phú |
|
Nghị quyết 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa |
19 |
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ cổng chào Chiếu Thượng đi Hoàng Văn, xã Đông phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1,66 |
|
1,66 |
DGT |
Xã Đông Phú |
|
Nghị quyết 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh |
20 |
Đường nối Quốc lộ 47 nắn - xã Đông Ninh - Giai đoạn 2 (Đoạn từ xã Đông Hòa - Cầu Vạn, xã Đông Ninh |
3,97 |
|
3,97 |
DGT |
Xã Đông Hòa, Đông Ninh |
|
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của UBND tỉnh 4,327ha |
21 |
Nâng cấp cải tạo tuyến đường từ trường mầm non đi nhà văn hóa thôn Học Thượng đến đường tỉnh lộ 515B, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1,10 |
|
1,10 |
DGT |
Xã Đông Hoàng |
|
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của UBND tỉnh 1,1 ha |
22 |
Đường nối Quốc lộ 45 (MB Đồng Ngố) đi Triệu Xá 2, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn |
0,41 |
|
0,41 |
DGT |
Xã Đông Tiến |
|
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh 0,409ha |
III |
Công trình văn hóa |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mở rộng Nhà văn hóa phố Nhuệ Sâm |
0,20 |
|
0,20 |
DVH |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 7, thửa 368;369;370;... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
2 |
Mở mới Nhà văn hóa phố Xuân Lưu |
0,25 |
|
0,25 |
DVH |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 11, thửa 297;320;302 |
|
3 |
Mở mới Nhà văn hóa phố Cao Sơn |
0,10 |
|
0,10 |
DVH |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 7, thửa 120 |
|
4 |
Nhà văn hóa và sân thể thao thôn 6 |
0,40 |
|
0,40 |
DVH |
Xã Đông Minh |
Tờ số 14, thửa 372;3737;371;... 417:855:... |
|
5 |
Mở rộng đất tượng đài liệt sỹ (lấy vào đất nhà văn hóa thôn 5 cũ) |
0,12 |
0,12 |
|
DVH |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa 584;573;... |
|
6 |
Nhà văn hóa thôn Tân Đại |
0,25 |
|
0,25 |
DVH |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa 1406;206;274; 275; 276;277;262 |
|
7 |
Mở rộng nhà văn hóa thôn Yên cẩm 1 |
0,30 |
|
0,30 |
DVH |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa 127 |
|
IV |
Dự án cơ sở y tế |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xây dựng Trạm Y tế sang vị trí mới (thuộc MB Đồng Ri) |
0,20 |
|
0,20 |
DYT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 11, thửa 1391; 1369; 1390; 1347 |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
V |
Dự án cơ sở giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mở rộng Trường Mầm non (25/6) |
0,70 |
|
0,70 |
DGD |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 7;8, thửa 112;113;114; 122;... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
2 |
Mở mới đất Trường cấp 1,2 tại thôn Triệu Xá (lấy vào trung tâm văn hóa) |
1,40 |
|
1,40 |
DGD |
Xã Đông Tiến |
Tờ bản đồ sô 11, thửa 883; 884; 885;... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
VI |
Công trình thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Sân thể thao theo mặt bằng 930 (thuộc điểm dân cư thôn Hòa Bình, giáp nhà máy may) |
0,50 |
|
0,50 |
DTT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 09, thửa 9;10;167;111;27;54;53;1;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh |
2 |
Sân thể thao thôn Minh Thành |
0,20 |
|
0,20 |
DTT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 18, thửa 312;319;389 |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
3 |
Sân thể thao tại thôn Phúc Triền 1 |
0,20 |
|
0,20 |
DTT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 11, thửa 195; 141; 140 |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
4 |
Sân thể thao tại thôn Quỳnh Bôi 2 |
0,24 |
|
0,24 |
DTT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 11, thửa 141. Tờ số 12 thửa 195 |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
5 |
Sân thể thao và khu vui chơi giải trí công cộng thuộc mặt bằng số 3083- Đông Khê |
0,65 |
|
0,65 |
DTT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 9, thửa 726;735;458;686,688;685;1053; 679;677;642;643;646;.. |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh. |
VII |
Dự án năng lượng |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đường dây và trạm biến áp 110 KV Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa |
0,50 |
|
0,50 |
DNL |
Xã Đông Hoàng, Đông Khê |
Tờ số 9, thửa 242; 241; 303; 304;... |
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh: 0,49ha |
2 |
Nâng cao khả năng truyền tải đường dây 110kv Ba chè- Núi một - Thành phố |
0,40 |
|
0,40 |
DNL |
Đông Thanh; Đông Tiến; Thị trấn Rừng Thông |
|
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh. |
3 |
Chống quá tải lưới điện hạ áp điện lực Đông Sơn |
0,20 |
|
0,20 |
DNL |
Các xã trên địa bàn huyện |
|
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh. |
VIII |
Công trình nghĩa trang nghĩa địa |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mở rộng nghĩa địa cồn Vừng thôn Cựu Tự |
0,50 |
|
0,50 |
NTD |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 10, thửa 136; 132; 131; 114; 115; 116;... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
2 |
Mở mới nghĩa địa tại thôn Phúc Triển 2+thôn Quỳnh Bôi 1 |
0,50 |
|
0,50 |
NTD |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 8, thửa 291;268;245; 244:224:... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
3 |
Mở rộng nghĩa địa Mã Nhanh thôn Ngọc Tích |
0,50 |
|
0,50 |
NTD |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 9, thửa 25;28;... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
4 |
Mở mới nghĩa địa tại thôn Thọ Phật |
0,50 |
|
0,50 |
NTD |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 6, thửa 29;13;8;6;5;... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
5 |
Mở rộng nghĩa địa tại thôn Tâm Binh |
0,50 |
|
0,50 |
NTD |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 11, thửa 815;779;780;849; 851; 819;893;... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
6 |
Mở mới nghĩa địa thôn 5 Đông Minh |
0,50 |
|
0,50 |
NTD |
Xã Đông Minh |
Tờ số 15, thửa 190;191;192; 193;... 217;218;219;... 256;257;... tờ số 16, thửa 157; 158; 159; 163;164;... 210; 211;... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
7 |
Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định cư mồ mả tại thôn Hòa Bình + Thế Giới |
0,50 |
|
0,50 |
NTD |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 16, thửa 297;243;317;222; 272;...350;315;.... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
8 |
Mở rộng nghĩa địa Đông Khê (thôn 3) |
0,50 |
|
0,50 |
NTD |
Xã Đông Khê |
Tờ số 7, thửa 59;58;57;56;55; ....33:34:35;... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
9 |
Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định cư mồ mả tại cồn Chùa Lọoc |
0,50 |
|
0,50 |
NTD |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa 222;264;265;268; 333;... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
10 |
Mở rộng nghĩa địa thôn Văn Ba, thôn 1 Đức Thắng (Mã Chộp) |
0,50 |
|
0,50 |
NTD |
Xã Đông Quang |
Tờ số 13, thửa 1147; 1161;1189; 1188; 1206;1232; 1180; 1154; 1148; 1120;.... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
11 |
Mở rộng nghĩa địa thôn Minh Thành (Khu Ngọc Lâu) |
0,50 |
|
0,50 |
NTD |
Xã Đông Quang |
Tờ số 18, thửa 876;874;923; 940;... 954;957;925;908;. |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
12 |
Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định cư mồ mả tại nghĩa trang khu phố Xuân Lưu |
1,30 |
|
1,30 |
NTD |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 11, thửa 489;517;516;... 570;571;... 578;579;575;... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
13 |
Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định cư mồ mả tại nghĩa trang Mã Nàng Ngọc Lậu 1,2 |
1,00 |
|
1,00 |
NTD |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 06, thửa 202;203;204;... |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
IX |
Dự án chợ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mở rộng đất chợ xã Đông Thịnh (về phía sau) |
0,54 |
|
0,54 |
DCH |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 8, thửa 60;66;53;54 |
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha. |
X |
Dự án khu dân cư đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Khu dân cư mới Đồng Nhưng (Khu D; hạ tầng Khu dân cư Đồng Nhưng, thị trấn Rừng Thông, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn khu D) (MBQH số 8317 ngày 04/10/2021). |
3,20 |
|
2,35 |
ODT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 2, số 3, số 4, số 8, thửa 55;58;59;65;66;67;42;46;... |
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 (4,11ha); Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 (3,0ha) và Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh (0,79ha) |
0,13 |
DYT |
|||||||
0,35 |
TMD |
|||||||
0,37 |
DGT |
|||||||
2 |
Khu dân cư mới Đồng Nhưng (Khu E; hạ tầng Khu dân cư Đồng Nhưng, thị trấn Rừng Thông, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn khu E) (MBQH số 8317 ngày 04/10/2021). |
3,80 |
|
3,30 |
ODT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 2, số 3, số 4, số 8, thửa 17;18;19;20;... |
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh 7,9ha |
0,50 |
DGT |
|||||||
3 |
Khu dân cư mới Đồng Nhưng; (Hạ tầng Khu dân cư Đồng Nhưng, thị trấn Rừng Thông, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn khu C) (MBQH số 8317 ngày 04/10/2021). |
4,20 |
|
2,30 |
ODT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 2, thửa 51;52;53;...Tờ số 5, thửa 67;66;65;59;...Tờ số 8, thửa 41;30;28;... |
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 (2,0ha); Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 (3,0ha); Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 (5 38ha) của HĐND tỉnh |
0,25 |
DVH |
|||||||
0,58 |
DGD |
|||||||
0,35 |
TMD |
|||||||
0,72 |
DGT |
|||||||
4 |
Khu dân cư mới (OM-19) (MBQH số 5043 ngày 04/10/2021) |
1,00 |
|
0,50 |
ODT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 7, thửa 12; 17;...Tờ số 8, thửa 48;50;51;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh (l,0ha) |
0,50 |
DGT |
|||||||
5 |
Khu dân cư mới (OM-42; MO-43; OM44) (KH OM-44) (MBQH số 4132/QĐ-UBND ngày 25/10/2019) |
5,21 |
|
4,50 |
ODT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 15, thửa 1070; 1071; 1494; 1143;... |
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh: 7,75ha; Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,5ha |
0,71 |
DGT |
|||||||
6 |
Hạ tầng khu dân cư mới thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn (OM4, OM11) (MBQH số 8764 ngày 27/10/2021) |
3,50 |
|
2,99 |
ODT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 14, thửa 99; 104; 107; 105; 264;266;267;... 14. Tờ số 15, thửa 1097; 1016; 1014-; 1015;949;1545;953;950;951;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh |
0,51 |
DGT |
|||||||
7 |
Khu dân cư mới OM-7 (OM-17, CX7) (Tên mới: Hạ tầng khu dân cư thị trấn Rừng Thông (OM 17, CX 7) huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa) (8,83ha) (MBQH 1216) |
1,81 |
|
1,00 |
ODT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 15, thửa 1213;1107;1105;... |
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/06/2020 của HĐND tỉnh: 4,32ha |
0,81 |
DGT |
|||||||
8 |
Dọc quốc lộ 47 nắn (OM-27) (Hạ tầng khu dân cư mới phía Tây Nam Quốc lộ 47, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn) (MBQH 8811/QĐ-UBND ngày 30/10/2021) |
4,00 |
|
3,50 |
ODT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 10, Tờ số 11, thửa 497; 508;498;488;489;490;499;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh: 2,49ha; Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh: 1,83ha; Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh: 1,93ha |
0,50 |
DGT |
|||||||
9 |
Khu dân cư mới số 1 |
5,00 |
|
4,50 |
ODT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 9, thửa 21; 22; 28; ...530' 531; 532; .208; 207; 209; 210;...Tờ số 19, thửa 1015; 1016; 1017;... 1220; 1229; 1362; ...359' 360; 356; 371;... |
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh |
0,50 |
DGT |
|||||||
10 |
Khu dân cư OM-39 + 0M-40 (MBQH 8811) |
2,60 |
|
2,00 |
ODT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 15, thửa 940;941 ;942;... 528;529;424;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh |
0,60 |
DGT |
|||||||
XI |
Khu dân cư nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm dân cư Đồng Ri thôn Ngọc Tích (Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Ri, thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa) (MBQH số 1165 ngày 20/4/2021) |
5,23 |
|
5,23 |
ONT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 11, Tờ số 15, thửa 125;38; 11; 1388; 1367,1349;... |
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh |
2 |
Điểm dân cư tại Đồng Ngổ Thôn Triệu Xá 1 (Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Ngổ, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa) (MBQH số 473 ngày 08/2/2021) |
2,00 |
|
2,00 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa 118; 134; 119; 109; 98;100;101;120;... |
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh:2,0ha |
3 |
Hạ tầng khu dân cư mới đối diện Cty Thái Long, thôn Hiệp Khởi, thôn Triệu xá, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn (MBQH số 4010 ngày 08/2/2020) |
1,40 |
|
1,40 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11; tờ bản đồ số 12; Tờ số 15, thửa 338;331;332;... 1509; 1508; 1511;... 1175; 1173; 1171, |
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/06/2020 của HĐND tỉnh. |
4 |
Điểm dân cư tại Đồng Nhưng (Khu A) (Hạ tầng Khu dân cư Đồng Nhưng, thị trấn Rừng Thông, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn Khu A) (MBQH số 8317 ngày 04/10/2021). |
4,50 |
|
4,50 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16,Tờ số 17,Tờ số 20, thửa 154,152,151,... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh:5,0ha; Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh: 4,04ha |
5 |
Điểm dân cư tại Đồng Nhưng (Khu B) (Hạ tầng Khu dân cư Đồng Nhưng, thị trấn Rừng Thông, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn Khu B) (MBQH số 8317 ngày 04/10/2021). |
2,80 |
|
2,80 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16,Tờ số 17,Tờ số 20, thửa 1867; 1866; 1865;... |
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh 8,15ha |
6 |
Điểm dân cư Đồng Quán |
1,04 |
|
1,04 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa 819;828;827;704;826;704;705;6 98;706;696;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh |
7 |
Điểm dân cư Đồng Trỗ, Đồng Ngang thôn 1, thôn 2 (MBQH số 1164 ngày 20/4/2021) |
7,00 |
|
7,00 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 10, thửa 881;898;782;781;899;900;... |
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh 6,9ha |
8 |
Điểm dân cư và nhà văn hóa thôn Chợ Rủn, xã Đông Khê (Thu hồi nhà văn hóa thôn Chợ Rủn 0,18ha) (MBQH số 1196 ngày 23/4/2021) |
3,08 |
|
3,08 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa 694;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh |
9 |
Điểm dân cư Đông Anh sau doanh nghiệp Ngọc Ân (Điểm dân cư nông thôn đồng Cồn Cũ Đa Đôi thôn 3) (MBQH số 3201 ngày 03/10/2019) |
3,70 |
|
3,70 |
ONT |
Xã Đông Khê (Xã Đông Anh cũ) |
Tờ số 10, thửa 965;902;903;937;.... |
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/06/2020 của HĐND tỉnh; Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh: 1,2ha |
10 |
Điểm dân cư thôn Viên Khê 1 (Nay là: Hạ tầng điểm dân cư nông thôn cạnh nhà văn hóa thôn Viên Khê 1, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn) (MBQH số 788 ngày 11/03/2020) |
0,74 |
|
0,74 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa 472;524;577 |
Nghị quyết 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 (3ha); Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh (0,41 ha) |
11 |
Điểm dân cư nông thôn thôn 4 xã Đông Anh phía Sau cây xăng Minh Hương (Tên mới: Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Anh (Sau cây xăng Minh Hương) huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa và Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Anh (Sau cây xăng Minh Hương giáp mặt bằng Nhuệ Sâm) huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa) (MBQH số 3220 ngày 07/10/2019) |
2,20 |
|
2,20 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa 48;49;50;51;52;53;141;4139;... 212;210;203,206;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh: 2,2ha |
12 |
Điểm dân cư cạnh Trường Mầm non Đông Anh (Đông Khê) (Hạ tầng điểm dân cư nông thôn cạnh Trường Mầm non Đông Anh (Đông Khê), huyện Đông Sơn) (MBQH số 3083 ngày 30/09/2019) |
0,35 |
|
0,35 |
ONT |
Xã Đông Khê (Xã Đông Anh cũ) |
Tờ số 8, thửa 1637;991;1636;993;937;994;... |
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/06/2020 của HĐND tỉnh (2,5 9ha) |
13 |
Điểm dân cư giáp Chùa Thạch Khê (Tên mới: Hạ tầng điểm dân cư nông thôn giáp chùa Thạch Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá) (MBQH số 2258 ngày 20/07/2021) |
2,70 |
|
2,66 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 6, thửa 815;817;818;... rờ số 15, thửa 418;387;379;333; 336;381;386;384;... |
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh :2,7ha Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh 4,7ha . |
0,04 |
DVH |
|||||||
14 |
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn Phú Bình, xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa (MBQH 2248/QĐ-UBND ngày 20/7/2021 ) |
3,61 |
|
3,61 |
ONT |
Xã Đông Phú |
||
15 |
Hạ tầng mở rộng Trung tâm hành chính và điểm xen cư nông thôn xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá (MBQH 9531/QĐ-UBND ngày 09/12/2021) |
3,64 |
|
3,64 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 7;Tờ số 11, thửa 257;260;256;648;261;248;244;2 46;... 164,145,146,147,... |
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh: 3,6ha |
16 |
Điểm dân cư Đồng Ná thôn Văn Bắc (hạ tầng điểm dân cư Văn Bắc GĐI) (MBQH 73 09/QĐ-UBND ngày 29/7/2021) |
5,99 |
|
5,99 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 10, thửa 174; 158; 135; 125,124; 115; 104; |
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh: 4,0ha; Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh: 1,98ha |
17 |
Điểm dân cư xã Đông Thịnh cạnh đường nối Đường tỉnh 517 đi bệnh viện Đông Sơn (Hạ tầng điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh đường nối TL517 đi Bệnh viện huyện Đông Sơn và đường giao thông nối TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn (GĐ 1: 7,34ha; GĐ 2: 3,39ha) (MBQH số 22/QĐ-UBND ngày 06/01/2020) |
3,39 |
|
3,39 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 5;Tờ số 7, thửa 754;828;753;752;570;567;562; |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh: 1,6ha; Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh: 1,79ha |
18 |
Điểm dân cư thôn Đà Ninh Đông Thịnh (Giáp công ty Quang Vinh) (MBQH số 5193/QĐ-UBND ngày 27/12/2019) |
3,10 |
|
3,10 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6;Tờ số 7, thửa 778;977;975;974;... 966; 1220;... |
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh (1,8ha); Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/06/2020 của HĐND tỉnh (1,3ha) |
19 |
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn mới xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa (Giáp khu dân cư và dịch vụ phía Nam quốc lộ 47) |
3,35 |
|
3,35 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 7, thửa 562;782;781;... |
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh 5ha |
20 |
Hạ tầng điểm dân xen cư nông thôn, thôn Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn (MBQH số 1712/QĐ-UBND ngày 04/6/2021) |
2,10 |
|
2,10 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 5, thửa 385;386;378;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh: 2,1ha |
21 |
Điểm dân cư thôn Hạnh Phúc Đoàn |
3,00 |
|
3,00 |
ONT |
Xã Đông Nam |
15;16;/484;528;449;486;789;57 6;787;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 (2,5ha); Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 (2,5ha) của HĐND tỉnh |
22 |
Khu dân cư giáp Nhà văn hóa thôn 1 |
1,00 |
|
1,00 |
ONT |
Xã Đông Minh |
10/881;898;782;781;899;900;... |
Nghị quyết 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 (1ha) |
23 |
Khu tái định cư phục vụ giải phóng đường nối trung tâm thành phố nối với đường đi Cảng hàng không Thọ Xuân |
1,20 |
|
1,20 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 11, thửa 107; 105; 106; 104; 103;... |
|
24 |
Khu dân cư Tây Bắc đường vành đai phía Tây Thành Phố Thanh Hóa - Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn |
2,00 |
|
2,00 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 9, thửa 550;551 ;582;... 620;621 ;647;646 |
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh: 18,3ha |
25 |
Điểm dân cư nông thôn Đồng Cồng thôn Tân Đại, xã Đông Hòa (Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Cồng thôn Tân Đại, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn) (MBQH số 1166/QĐ-UBND ngày 20/4/2021) |
5,86 |
|
5,86 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 8,9, thửa 71,72,73,74,75,93,94,96,97... |
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh 6ha |
26 |
Điểm dân cư giáp đường giáp Phú Anh - Cầu Vạn (Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn) (MBQH số 476/QĐ-UBND ngày 08/2/2021) |
1,89 |
|
1,89 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 9, thửa 221,220,264,265,266,277,276,2 75.... |
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh 1,89ha |
27 |
Điểm dân cư nông thôn thôn Thế Giới, thôn Thành Huy, thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh (Nay là: Hạ tầng điểm dân cư nông thôn thôn Thế Giới, thôn Thành Huy, thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa) (MBQH số 8831/QĐ-UBND ngày 02/11/2021) |
3,50 |
|
3,40 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 11;Tờ số 15, thửa 516;523;528;539;545;559;892; |
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh: 5,0ha; Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh: 4,28ha |
0,05 |
DVH |
|||||||
0,05 |
TMD |
|||||||
28 |
Điểm dân cư thôn Hòa Bình (giáp nhà máy may) |
2,50 |
|
2,50 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 9, thửa 32;33;51;66;89;88;144;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh |
29 |
Điểm dân cư nông thôn thôn Đồng Đa Giác thôn 1 Đức Thắng xã Đông Quang, huyện Đông Sơn (MBQH số 7488 ngày 16/8/2021). |
3,96 |
|
3,96 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 13, thửa 402;277;531;536;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh |
30 |
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn thôn Văn Ba, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn (MBQH số 7546/QĐ-UBND ngày 20/8/2021) |
3,91 |
|
3,91 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 13, thửa 494;450;630;766,611;612;613; ...830-831;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 (2,0ha); Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 (1,4ha) và Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 (1,0ha) của HĐND tỉnh |
3, |
Điểm dân cư nông thôn xã Đông Quang (thôn 1, 2, 3 Thịnh Tri), huyện Đông Sơn - Khu A (Nay là: Hạ tầng điểm dân cư nông thôn 1, 2,3 Thịnh Trị, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn - Khu A) (MBQH số 2267/QĐ-UBND ngày 21/7/2021) |
6,28 |
|
5,38 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10;Tờ số 11;Tờ số 14, thửa 102; 103; 105; 135; 134; 166; 165; |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh |
0,10 |
DVH |
|||||||
0,80 |
DTT |
|||||||
32 |
Điểm dân cư nông thôn thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị, xã Đông Quang (thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị), huyện Đông Sơn - Khu B (Nay là: Hạ tầng điểm dân cư nông thôn 1, 2,3 Thịnh Trị, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn - Khu B) (MBQH số 2267/QĐ-UBND ngày 21/7/2021) |
6,93 |
|
6,13 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10; tờ số 11; tờ số 14, thửa 39;38;37;36;35;... 1233;1232 |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh |
0,80 |
DTT |
|||||||
33 |
Điểm dân cư nông thôn xã Đông Quang (thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị), huyện Đông Sơn - Khu C (Nay là: Hạ tầng điểm dân cư nông thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn - Khu C) (MBQH số 2267/QĐ-UBND ngày 21/7/2021) |
6,01 |
|
4,86 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10;Tờ số 11; Tờ số 14, thửa 1163;1088;1000;1010;1002;100 3;... |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh |
0,80 |
DTT |
|||||||
0,35 |
DGT |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
||
I |
Đất thương mại dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đất thương mại dịch vụ |
0,03 |
|
0,03 |
TMD |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 10, thửa 216, 249 |
|
2 |
Quy hoạch mở rộng quỹ tín dụng |
0,10 |
|
0,10 |
TMD |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa 874;875;879;... |
|
3 |
Đất thương mại dịch vụ |
3,53 |
3,53 |
|
TMD |
Xã Đông Minh |
Tờ số 10, thửa 356;358;... |
|
4 |
Đất thương mại dịch vụ |
0,50 |
0,50 |
|
TMD |
Xã Đông Minh |
Tờ số 5, thửa 77;209;39;40 |
|
5 |
Khu thương mại dịch vụ phía Tây đường nối quốc lộ 47 đi đường phú Anh Cầu Vạn |
0,50 |
|
0,50 |
TMD |
Xã Đông Minh |
Tờ số 4, thửa 196;197;199;241; 201;240;283;281;. |
|
6 |
Đất thương mại dịch vụ |
1,00 |
|
1,00 |
TMD |
Xã Đông Minh, Xã Đông Yên |
Tờ số 14, thửa 780;786;785; 737;739... 16/14; 15; 16; (Đông Minh). Tờ bản đồ 07, thửa 08;6;7;13;20;... (Đông Yên) |
|
7 |
Đất thương mại dịch vụ |
4,75 |
|
4,75 |
TMD |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 10, thửa 222;220;219;218; 217;216;259;258;... |
|
8 |
Đất thương mại dịch vụ (M.P-02) phân khu 11, thuộc xã Đông Thịnh |
1,80 |
|
1,80 |
TMD |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 11, thửa 233;232;229;228; 268;267;266;322;287;263;... |
|
9 |
Đất thương mại dịch vụ tại thôn Đoàn Kết |
0,09 |
|
0,09 |
TMD |
Xã Đông Thịnh |
Tờ bản đồ 8, thửa 939;940; 941;... |
|
10 |
Đất thương mại dịch vụ (Mở rộng cây xăng Đông Thịnh) |
0,13 |
|
0,13 |
TMD |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 7, thửa 227;224;222 |
|
11 |
Đất thương mại dịch vụ (phía Đông đường vành đai thuộc lô SDHH2) |
1,50 |
1,50 |
|
TMD |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 11, thửa 321;299;300;302,... |
|
12 |
Đất thương mại dịch vụ |
1,28 |
|
1,28 |
TMD |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 11, thửa 125; 127;... .Tờ số 9, thửa 399; 412; ...468; 497;... |
Quyết định 1563/QĐ-UBND ngày 10/5/2022 của UBND tỉnh về việc chấp thuận điều chỉnh bổ sung chi tiêu đất |
13 |
Đất thương mại dịch vụ |
0,35 |
|
0,35 |
TMD |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 10, thửa 148; 146; 147... |
|
14 |
Đất thương mại dịch vụ phía tây đường vành đai |
1,00 |
|
1,00 |
TMD |
Xã Đông Văn |
Tờ số 12, thửa 31;32;26;25 |
|
15 |
Đất thương mại dịch vụ |
0,45 |
|
0,45 |
TMD |
Xã Đông Văn |
Tờ số 10, thửa 164; 165; 166; 167; 168;169;170;171;188;190;TỜ số 11, thửa 322;323;324;325 |
|
16 |
Đất thương mại dịch vụ |
0,02 |
|
0,02 |
TMD |
Xã Đông Yên |
10/553 |
|
17 |
Đất thương mại dịch vụ |
0,50 |
|
0,50 |
TMD |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10; Tờ số 13, thửa 40;61;39;21;22;12;3;1336 |
Quyết định số 899/QĐ-UBND ngày 13/3/2019 của UBND tỉnh về việc chấp thuận chủ trương dự án (chuyển tiếp năm 2021) |
18 |
Đất thương mại dịch vụ |
0,30 |
|
0,30 |
TMD |
Xã Đông Yên |
Tờ số 11, thửa 157;156;118;139 |
|
19 |
Thương mại dịch vụ (HH-7) |
0,60 |
|
0,60 |
TMD |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 15, thửa 1166:1167; 1258:1256;... |
|
20 |
Thương mại dịch vụ (HH-9) |
0,77 |
|
0,77 |
TMD |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 15, thửa 1310:1317; 1394;... |
|
21 |
Cửa hàng xăng dầu Đông Tiến |
0,07 |
|
0,07 |
TMD |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 11, thửa 1762; 1761; 1760;1789;1759 |
|
22 |
Đất thương mại dịch vụ (Hợp tác xã dịch vụ tại thôn 3 Thịnh Trị) |
0,10 |
|
0,10 |
TMD |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa 1357; 1356; 1359; 1355; 1360; 1354; 1436 |
|
23 |
Đất thương mại dịch vụ |
0,50 |
|
0,50 |
TMD |
Xã Đông Quang |
Tờ số 7, thửa 172; 160; 190; 191;192;205 |
|
24 |
Quy hoạch đất hợp tác xã (giáp sân vận động xã) |
0,03 |
|
0,03 |
TMD |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 11, thửa 793;794;795 |
|
25 |
Đất thương mại dịch vụ thôn 1 Đông Khê (Đông Anh cũ) |
0,50 |
|
0,50 |
TMD |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa 426;421;418; 419;455;414;408;407;..398;395; 396;397;... |
|
26 |
Đất thương mại dịch vụ |
0,50 |
|
0,50 |
TMD |
Xã Đông Khê |
Tờ số 9, thửa 963;902;903; 901,900 |
|
27 |
Đất thương mại dịch vụ phía Đông đường Phú Anh - cầu Vạn |
0,50 |
|
0,50 |
TMD |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa 145; 144; 173; 191;214;192;192; 215;222;223; 216; 190; 180; 139; 181... |
|
28 |
Quy hoạch đất thương mại dịch vụ (hợp tác xã tại thôn Triệu Tiền) |
0,10 |
|
0,10 |
TMD |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa 829 |
|
29 |
Quy hoạch đất thương mại dịch vụ |
0,10 |
|
0,10 |
TMD |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 18, thửa 123; 125;... |
|
30 |
Dự án thương mại dịch vụ (Sân thể thao thôn Tân Chính) |
1,00 |
|
1,00 |
TMD |
Xã Đông Nam |
Tờ số 16, thửa 334;346;367; 368;3 81 ;411 ;451 ;445,482 |
|
31 |
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (Cầu Lăng) BCS + BHK) |
0,40 |
|
0,40 |
TMD |
Xã Đông Nam |
Tờ số 22, thửa 954; 955; 956 |
|
32 |
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (thôn Phú Yên) BCS |
0,03 |
|
0,03 |
TMD |
Xã Đông Nam |
Tờ số 22, thửa 571 |
|
33 |
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (thôn Mai Chữ) (NKH) |
0,50 |
|
0,50 |
TMD |
Xã Đông Nam |
Tờ số 23, thửa 270 |
|
34 |
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (thôn Mai Chữ) (NKH) |
0,30 |
|
0,30 |
TMD |
Xã Đông Nam |
Tờ số 23, thửa 193 |
|
35 |
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (thôn Xóm Công) |
0,30 |
|
0,30 |
TMD |
Xã Đông Nam |
Tờ số 27, thửa 27 |
|
36 |
Thương mại dịch vụ (mở rộng đất xăng dầu Thanh Hóa) |
0,10 |
|
0,10 |
TMD |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 12, thửa 116 |
|
II |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
0,83 |
|
0,83 |
SKC |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 11, thửa 306;287;.. |
|
2 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
1,00 |
|
1,00 |
SKC |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 11, thửa 306;287;263;250; 251 ;23 7;225,207; 172 |
|
3 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
3,00 |
|
3,00 |
SKC |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa 1536; 1538;... |
|
4 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
2,70 |
|
2,70 |
SKC |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa 325; 160; 161; 159; 162; 165; 166; 120; 123;... |
|
5 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
1,18 |
1,18 |
|
SKC |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa 762; 1549; 1550; 1551; ...Tờ số 15, thửa 34;41;42;...60;61;.... |
Quyết định số 2554/QĐ-UBND ngày 04/7/2021 của UBND tỉnh về việc chấp thuận chủ trương Xưởng may giặt là Vista Vina xã Đông Tiến |
6 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
4,00 |
4,00 |
|
SKC |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa 1290,1295;... 1356,1364;,.... |
Quyết định số 2575/QĐ-UBND ngày 26/8/2019 của UBND tỉnh về việc chấp thuận chủ trương Khu sản xuất kinh doanh tổng hợp, bao bì, hàng da và kho hàng hóa xã Đông Tiến |
7 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
0,45 |
|
0,45 |
SKC |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa 445;356;351;352; 355;353;320;... |
|
8 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
1,00 |
|
1,00 |
SKC |
Xã Đông Nam |
Tờ số 13, thửa 256;258;259;... |
|
9 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
1,00 |
|
1,00 |
SKC |
Xã Đông Nam |
Tờ số 20, thửa 573,572,...tờ số 26, thửa 13;14;24;26;27;.... |
|
10 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
3,50 |
3,50 |
|
SKC |
Xã Đông Minh |
Tờ bản đồ số 11; tờ số 8,thửa 55;56;25;26;22;64;60;56;37;38;... |
|
11 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
2,50 |
|
2,50 |
SKC |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa 39;60;71;89;100; 69;61;55;46;37;... |
|
12 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
1,28 |
|
1,28 |
SKC |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 11, thửa 276;305;304;302;303;300 |
|
13 |
Đất sản xuất phi nông nghiệp |
1,50 |
|
1,50 |
SKC |
Thị trấn Rừng thông |
Tờ số 11, thửa 654;653;656;652; 657;642;643;638;639;... |
|
III |
Đất nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao |
2,00 |
|
2,00 |
NKH |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 17, thửa 88; 96; 97; 105; 113; 114; 115; 127; 130; 131; 132; 140; 141; 142; 143; 76; 90 |
|
2 |
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao |
1,30 |
|
1,30 |
NKH |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 13, thửa 2; 3; 4; 5; 9; 11; 83; 1109; tờ số 14, thửa 1; 2; 3; 172... |
|
4 |
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao |
1,50 |
|
1,50 |
NKH |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa 563; 531; 564;...507; 508; 510;....512.... |
|
IV |
Đất nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đất nuôi trồng thủy sản (khu vực mỏ sét ) |
5,00 |
|
5,00 |
|
Xã Đông Quang |
Tờ số 15, thửa 759 |
|
V |
Công trình giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trường Nobell thị trấn Rừng Thông |
1,90 |
|
1,90 |
DGD |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 8, thửa 156 |
Quyết định 4940/QĐ-UBND ngày 06/12/2021 của UBND tỉnh |
V |
Chuyển mục đích đất vườn ao trong cùng thửa đất ở đã được cấp giấy chứng nhận sang đất ở |
|
|
|
|
|
|
GCNQSD đất (Số seri giấy chứng nhận) |
1 |
Nguyễn Ngọc Cơ |
0,0247 |
0,0200 |
0,0019 |
ONT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 3, thửa đất số 212 |
1277195 |
2 |
Thiều Sỹ Mùi |
0,0340 |
0,0200 |
0,0140 |
ONT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 3, thửa đất số 156 |
D 0889464 |
3 |
Trần Văn Nam |
0,0270 |
0,0150 |
0,0120 |
ONT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 3, thửa đất số 216 |
Y672969 |
4 |
Nguyễn Xuân Lễ |
0,0255 |
0,0083 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 7, thửa đất số 1123 |
BV 899234 |
5 |
Nguyễn Thị Tám |
0,1015 |
0,0200 |
0,0600 |
ONT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 5, thửa đất số 7 |
D 1580276 |
6 |
Nguyễn Văn Thịch |
0,0480 |
0,0200 |
0,0280 |
ONT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 3, thửa đất số 745 |
D0580214 |
7 |
Thiều Sỹ trồng |
0,0143 |
0,0100 |
0,0043 |
ONT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 7, thửa đất số 932 |
CH 106455 |
8 |
Nguyên Văn Cộng |
0,0886 |
0,0200 |
0,0686 |
ONT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 3, thửa đất số 974 |
E681484 |
9 |
La Thị lan |
0,0630 |
0,0300 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 3, thửa đất số 183 |
BK 584564 |
10 |
Nguyễn Ngọc Thau |
0,0321 |
0,0140 |
0,0167 |
ONT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 4, thửa đất số 349 |
BP 363285 |
11 |
La Thị Lạc |
0,0420 |
0,0200 |
0,0220 |
ONT |
Xã Đông Thanh |
Tờ số 3, thửa đất số 533 |
CH00096 |
12 |
Lê Quang Năm |
0,0284 |
0,0200 |
0,0084 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 1134 |
E0272248 |
13 |
Lê Văn Vệ |
0,0358 |
0,0200 |
0,0158 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 9, thửa đất số 3 |
E0272249 |
14 |
Nguyễn Danh Dũng |
0,0852 |
0,0130 |
0,0722 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 1588 |
cs 670125 |
15 |
Nguyễn Bá An |
0,0240 |
0,0100 |
0,0140 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 18, thửa đất số 1104 |
cs 670205 |
16 |
Nguyễn Bá Việt |
0,0240 |
0,0100 |
0,0140 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 18, thửa đất số 1103 |
cs 670206 |
17 |
Trịnh Đức Phát |
0,0488 |
0,0200 |
0,0288 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 18, thửa đất số 227 |
CB 629766 |
18 |
Trần Văn Kiên |
0,0320 |
0,0100 |
0,0220 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 1079 |
CQ 752582 |
19 |
Mai Xuân Thoại |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 740 |
BC 031250 |
20 |
Dương Xuân Ánh |
0,0179 |
0,0100 |
0,0079 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 1075 |
CP 175791 |
21 |
Dương Mạnh Linh |
0,0244 |
0,0185 |
0,0059 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 1076 |
CQ752094 |
22 |
Nguyễn Văn Cừ |
0,0449 |
0,0200 |
0,0249 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 829 |
CR 771491 |
23 |
Lê Tài Trung |
0,0102 |
0,0050 |
0,0052 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 15, thửa đất số 771 |
CR771757 |
24 |
Trịnh Quốc Nguyên |
0,0371 |
0,0200 |
0,0171 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 737 |
E 0272618 |
25 |
Nguyễn Bá Thiết |
0,0649 |
0,0200 |
0,0449 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 736 |
D0675033 |
26 |
Nguyễn Hoàng Dũng |
0,0430 |
0,0200 |
0,0230 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 16, thửa đất số 674 |
E0333999 |
27 |
Nguyễn Bá Tài |
0,0352 |
0,0200 |
0,0152 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 784 |
E 0272874 |
28 |
Nguyễn Khắc Phong |
0,0346 |
0,0200 |
0,0146 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 777 |
D0675049 |
29 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
0,0241 |
0,0150 |
0,0091 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 1476 |
DA 168032 |
30 |
Lê Tài Tới |
0,0186 |
0,0100 |
0,0086 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 15, thửa đất số 770 |
CR 771758 |
31 |
Nguyễn Trọng Hạnh |
0,0384 |
0,0200 |
0,0184 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 738 |
CR 771448 |
32 |
Nguyễn Thị Tha |
0,0809 |
0,0200 |
0,0609 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 552 |
E 0288952 |
33 |
Nguyễn Bá Huê |
0,0238 |
0,0060 |
0,0178 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 1068 |
CO 073693 |
34 |
Nguyễn Bá Nguyên |
0,0230 |
0,0070 |
0,0160 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 1070 |
CO 073690 |
35 |
Nguyễn Bá Hiếu |
0,0236 |
0,0070 |
0,0166 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 1068 |
CO 073689 |
36 |
Lâm Thị Lan |
0,0150 |
0,0050 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 13, thửa đất số 1475 |
CT 659434 |
37 |
Nguyễn Viết Thắng |
0,0348 |
0,0200 |
0,0148 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 925 |
E 0272724 |
38 |
Mai Xuân Hưng |
0,0250 |
0,0100 |
0,0150 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 18, thửa đất số 1111 |
DD 272634 |
39 |
Mai Xuân Hải |
0,0250 |
0,0100 |
0,0150 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 18, thửa đất số 1110 |
DD 272633 |
40 |
Lê Thị Hội |
0,0441 |
0,0200 |
0,0241 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 821 |
D0675061 |
41 |
Mai Xuân Hải |
0,0162 |
0,0100 |
0,0062 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 1700 |
CX 464219 |
42 |
Mai Xuân Hoàng |
0,0162 |
0,0100 |
0,0062 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 1701 |
CX464218 |
43 |
Lê Duy Quang |
0,0505 |
0,0200 |
0,0305 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 924 |
D0675012 |
44 |
Nguyễn Thị An |
0,0492 |
0,0200 |
0,0292 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 757 |
E0288931 |
45 |
Nguyễn Thị Tế |
0,0262 |
0,0200 |
0,0062 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 910 |
D0675040 |
46 |
Nguyễn Khắc Sơn |
0,0377 |
0,0200 |
0,0177 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 904 |
D0675116 |
47 |
Trịnh Đức Tuấn |
0,0174 |
0,0100 |
0,0074 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 1596 |
CS 670281 |
48 |
Trịnh Đức Tú |
0,0280 |
0,0100 |
0,0180 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 1595 |
CS 670280 |
49 |
Dương Tiến Ngoạn |
0,0256 |
0,0191 |
0,0065 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 1074 |
CR 771605 |
50 |
Nguyễn Bá Thiệu |
0,0300 |
0,0100 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 1082 |
CR 771524 |
51 |
Nguyễn Trọng Cường |
0,0405 |
0,0200 |
0,0205 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 567 |
E0333875 |
52 |
Nguyễn Bá Thế |
0,0277 |
0,0100 |
0,0177 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 1081 |
CR 771525 |
53 |
Lê Công Yên |
0,0818 |
0,0200 |
0,0618 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 9, thửa đất số 4 |
E0272149 |
54 |
Nguyễn Thọ Hải |
0,0368 |
0,0200 |
0,0168 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 11, thửa đất số 385 |
E0272244 |
55 |
Mai Xuân Tốt |
0,0287 |
0,0100 |
0,0187 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 18, thửa đất số 1078 |
CS 670162 |
56 |
Mai Xuân Cao |
0,0289 |
0,0100 |
0,0189 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 18, thửa đất số 1077 |
BV 899536 |
57 |
Mai Xuân Cảnh |
0,0229 |
0,0100 |
0,0129 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 18, thửa đất số 1043 |
BY 762110 |
58 |
Mai Xuân Phong |
0,0242 |
0,0100 |
0,0142 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 1042 |
BY 762108 |
59 |
Lê Quang Huấn |
0,0227 |
0,0060 |
0,0167 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 1550 |
CP 175912 |
60 |
Tô Văn Hải |
0,0151 |
0,0100 |
0,0051 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 11, thửa đất số 946 |
BY 760407 |
61 |
Đàm Văn Thái |
0,0402 |
0,0200 |
0,0202 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 15, thửa đất số 38 |
D 0675136 |
62 |
Đàm Văn Đăng |
0,0410 |
0,0200 |
0,0210 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 15, thửa đất số 39 |
D 0675030 |
63 |
Nguyễn Hữu Theo |
0,0528 |
0,0200 |
0,0328 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 14, thửa đất số 572 |
E 0288138 |
64 |
Lê Tài Hoàng |
0,0445 |
0,0303 |
0,0142 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 11, thửa đất số 1049 |
CX 464375 |
65 |
Lê Thanh Thảo |
0,0381 |
0,0200 |
0,0181 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 11, thửa đất số 281 |
BV 899173 |
66 |
Lê Tài Tiến |
0,0102 |
0,0050 |
0,0052 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 15, thửa đất số 772 |
CR 771756 |
67 |
Đàm Văn Cương |
0,0343 |
0,0200 |
0,0143 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 11, thửa đất số 381 |
CP 175875 |
68 |
Lâm Bá sắc |
0,0715 |
0,0200 |
0,0515 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 9, thửa đất số 28 |
E 0272332 |
69 |
Lê Quang Dũng |
0,0438 |
0,0140 |
0,0298 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 10, thửa đất số 1549 |
CP 175911 |
70 |
Nguyễn Trọng Thường |
0,0488 |
0,0200 |
0,0288 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 11, thửa đất số 595 |
E0272689 |
71 |
Lê Quang Lanh |
0,0566 |
0,0200 |
0,0366 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 11, thửa đất số 153 |
CL 556888 |
72 |
Lâm Bá Nhưng |
0,0486 |
0,0200 |
0,0286 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 5, thửa đất số 628 |
E0280059 |
73 |
Dương Văn Hiệu |
0,0299 |
0,0200 |
0,0099 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 3, thửa đất số 276 |
CH 106498 |
74 |
Nguyễn Hữu Cử |
0,0304 |
0,0070 |
0,0234 |
ONT |
Xã Đông Quang |
Tờ số 13, thửa đất số 1688 |
DD737329 |
75 |
Lê Văn Ánh |
0,0264 |
0,0200 |
0,0064 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 3, thửa đất số 63 |
E875723 |
76 |
Lê Kinh Tính |
0,0576 |
0,0200 |
0,0376 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 4, thửa đất số 244 |
B028320 |
77 |
Lê Thị Hòng |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 3, thửa đất số 7 |
E875655 |
78 |
Lê Thị Tú |
0,0408 |
0,0200 |
0,0208 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 3, thửa đất số 11 |
E875630 |
79 |
Lê Thị Do |
0,0445 |
0,0200 |
0,0245 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 3, thửa đất số 44 |
E875632 |
80 |
Lê Đình Phương |
0,0381 |
0,0200 |
0,0181 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 3, thửa đất số 85 |
E875633 |
81 |
Lê Đình Hoa |
0,0264 |
0,0200 |
0,0064 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 3, thửa đất số 47 |
E875379 |
82 |
Lê Thị Mời |
0,0648 |
0,0200 |
0,0448 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 4, thửa đất số 14 |
B 028348 |
83 |
Lê Đình Thống |
0,0324 |
0,0200 |
0,0124 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 3, thửa đất số 88 |
E875746 |
84 |
Lê Đình Tiền |
0,0578 |
0,0200 |
0,0378 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 3, thửa đất số 82 |
AB706077 |
85 |
Lê Văn Thường |
0,0264 |
0,0200 |
0,0064 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 3, thửa đất số 340 |
AB943884 |
86 |
Lê Như Kiệm |
0,0423 |
0,0200 |
0,0223 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 4, thửa đất số 231 |
D0585938 |
87 |
Lê Kinh Hiệp |
0,0261 |
0,0207 |
0,0054 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 10, thửa đất số 463 |
CR776591 |
88 |
Lê Kinh Chương |
0,0440 |
0,0200 |
0,0240 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 4, thửa đất số 23 |
E0333644 |
89 |
Lê Đình Huệ |
0,0172 |
0,0100 |
0,0072 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 9, thửa đất số 720 |
CV 731293 |
90 |
Nguyễn Trọng Thụy |
0,0672 |
0,0200 |
0,0472 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 6, thửa đất số 440 |
E0333794 |
91 |
Lê Đình Đàm |
0,0352 |
0,0200 |
0,0152 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 455 |
E827534 |
92 |
Nguyễn Duy Chiến |
0,0500 |
0,0200 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 401 |
CR776591 |
93 |
Vũ Tiến Năm |
0,1049 |
0,0200 |
0,0849 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 437 |
E827484 |
94 |
Mai Văn Khoa |
0,0375 |
0,0100 |
0,0275 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 798 |
BC031725 |
95 |
Vũ Tiến Ảnh |
0,0799 |
0,0200 |
0,0599 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 506 |
D0585938 |
96 |
Vũ Tiến Minh |
0,0557 |
0,0200 |
0,0357 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 406 |
E827583 |
97 |
Lê Văn Quân |
0,0479 |
0,0200 |
0,0279 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 58 |
E875489 |
98 |
Lê Thị Thắng |
0,0536 |
0,0200 |
0,0336 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 307 |
E827590 |
99 |
Lê Trọng Kiên |
0,0411 |
0,0200 |
0,0211 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 66 |
E827534 |
100 |
Nguyễn Duy Tễnh |
0,0567 |
0,0200 |
0,0367 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 349 |
E875770 |
101 |
Hoàng Thị Chờ |
0,0532 |
0,0200 |
0,0232 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 176 |
E875630 |
102 |
Vũ Tiến Thuyết |
0,0839 |
0,0200 |
0,0639 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 405 |
E875632 |
103 |
Lê Đình Thân |
0,0346 |
0,0200 |
0,0146 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 15, thửa đất số 1134 |
DD272763 |
104 |
Lê Trọng Xuân |
0,0551 |
0,0200 |
0,0351 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 109 |
E875545 |
105 |
Lê Thị Yến |
0,0565 |
0,0200 |
0,0365 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 2, thửa đất số 26 |
E827466 |
106 |
Nguyễn Thị Mênh |
0,1194 |
0,0200 |
0,0994 |
ONT |
Xã Đông Ninh |
Tờ số 5, thửa đất số 436 |
E827553 |
107 |
Lê Hữu Nam |
0,0716 |
0,0200 |
0,0516 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 23, thửa đất số 240 |
DD272144 |
108 |
Nguyễn Thị Dự |
0,0522 |
0,0200 |
0,0322 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 15, thửa đất số 103 |
A2900406 |
109 |
Nguyễn Đăng Quang |
0,0430 |
0,0200 |
0,0230 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 15, thửa đất số 118 |
E0283092 |
110 |
Vũ Văn Thắng |
0,0680 |
0,0200 |
0,0480 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 15, thửa đất số 101 |
A2900457 |
111 |
Nguyễn Thị Áp |
0,0264 |
0,0200 |
0,0064 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 16, thửa đất số 689 |
A2900083 |
112 |
Trần Thị Hoàn |
0,0370 |
0,0100 |
0,0270 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 15, thửa đất số 108 |
AB657308 |
113 |
Nguyễn Đình Lâm |
0,0529 |
0,0200 |
0,0329 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 12, thửa đất số 167 |
DD272646 |
114 |
Đặng Thị Quyền |
0,0629 |
0,0200 |
0,0429 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 16, thửa đất số 560 |
A2900042 |
115 |
Lưu Anh Tuấn |
0,0234 |
0,0020 |
0,0214 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 22, thửa đất số 240 |
DB652549 |
116 |
Lê Duy Lân |
0,0994 |
0,0200 |
0,0794 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 16, thửa đất số 671 |
DA 168045 |
117 |
Hoàng Đình Chính |
0,1674 |
0,0200 |
0,1474 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 20, thửa đất số 166 |
E0360369 |
118 |
Vũ Văn Chung |
0,0550 |
0,0200 |
0,0350 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 17, thửa đất số 118 |
E0360648 |
119 |
Nguyễn Văn Tùy |
0,0264 |
0,0200 |
0,0064 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 16, thửa đất số 684 |
O 975394 |
120 |
Lê Xuân Cường |
0,0130 |
0,0030 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 22, thửa đất số 102 |
AB657122 |
121 |
Nguyễn Văn Hợp |
0,0439 |
0,0200 |
0,0238 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 15, thửa đất số 312 |
CV721506 |
122 |
Nguyễn Văn Hoan |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 11, thửa đất số 161 |
A2900475 |
123 |
Lê Ngọc Tuấn |
0,0480 |
0,0200 |
0,0280 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 22, thửa đất số 179 |
AB731172 |
124 |
Phùng Quang Đăng |
0,0301 |
0,0200 |
0,0101 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 23, thửa đất số 128 |
C120780 |
125 |
Nguyễn Thị Hân |
0,0267 |
0,0200 |
0,0067 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 15, thửa đất số 16 |
BC508060 |
126 |
Lê Ngọc Thành(Khải) |
0,1406 |
0,1000 |
0,0406 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 22, thửa đất số 36 |
DD754230 |
127 |
Nguyễn Thị Vân |
0,0363 |
0,0200 |
0,0163 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 23, thửa đất số 140 |
A2900476 |
128 |
Nguyễn Văn Lai |
0,0898 |
0,0200 |
0,0698 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 8, thửa đất số 844 |
A 2400189 |
129 |
Nguyễn Văn Cao |
0,1253 |
0,0200 |
0,1053 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 21, thửa đất số 980 |
A 2900239 |
130 |
Lê Thị Duẫn(Hoa) |
0,0097 |
0,0065 |
0,0032 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 16, thửa đất số 569 |
AB657317 |
131 |
Ngô Anh Tuấn |
0,0455 |
0,0200 |
0,0255 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 23, thửa đất số 283 |
DD754215 |
132 |
Ngô Anh Tuấn |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 23, thửa đất số 156 |
DD754379 |
133 |
Nguyễn Văn Toản |
0,0334 |
0,0269 |
0,0065 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 14, thửa đất số 318 |
DE5 84646 |
134 |
Nguyễn Văn Lợi |
0,0335 |
0,0269 |
0,0065 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 14, thửa đất số 319 |
DE5 84647 |
135 |
Nguyễn Thị Phượng |
0,0334 |
0,0274 |
0,0060 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 14, thửa đất số 320 |
DE5 84648 |
136 |
Nguyễn Đăng Văn |
0,0195 |
0,0100 |
0,0095 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 2, thửa đất số 1481 |
AB943655 |
137 |
Nguyễn Đăng Văn |
0,0195 |
0,0100 |
0,0095 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 2, thửa đất số 1482 |
AB634191 |
138 |
Lê Ngọc Trung |
0,0231 |
0,0100 |
0,0131 |
ONT |
Xã Đông Nam |
Tờ số 5, thửa đất số 990 |
E0263126 |
139 |
Lê Văn Hùng |
0,0380 |
0,0200 |
0,0180 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 148 |
H457493 |
140 |
Nguyễn Thế Xuân |
0,0580 |
0,0200 |
0,0380 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 125 |
D 062 299 |
141 |
Doãn Thị Hát |
0,0250 |
0,0200 |
0,0050 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 125 |
Q 137184 |
142 |
Lê Thị Hiệp |
0,0116 |
0,0050 |
0,0066 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 1310 |
CH 115425 |
143 |
Lê Hữu Thản |
0,0250 |
0,0200 |
0,0050 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 803 |
M356178 |
144 |
Hoàng Văn Trung |
0,0434 |
0,0150 |
0,0284 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất Số 512 |
AB 657 100 |
145 |
Doãn Văn Sơn |
0,0493 |
0,0200 |
0,0293 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 1006 |
BS 746 787 |
146 |
Doãn Đình Nam |
0,0669 |
0,0200 |
0,0469 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 5, thửa đất số 571 |
CE 487 366 |
147 |
Phạm Duy Thành |
0,0567 |
0,0200 |
0,0367 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 85 |
E 027 2109 |
148 |
Doãn Trọng Từ |
0,0500 |
0,0200 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 85 |
E0592422 |
149 |
Lê Văn Tự |
0,0264 |
0,0200 |
0,0064 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 195 |
D 076 085 |
150 |
Nguyễn Văn Văn |
0,0378 |
0,0060 |
0,0318 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 9, thửa đất số 805 |
CE 487 356 |
151 |
Doãn Trong Hưng |
0,0393 |
0,0100 |
0,0293 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 1041 |
CY 680 433 |
152 |
Phan Đình Huệ |
0,0430 |
0,0200 |
0,0230 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 8, thửa đất số 426 |
CH 115551 |
153 |
Lê Bá Nghị |
0,0306 |
0,0200 |
0,0106 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 65 |
E 059 2850 |
154 |
Doãn Thị Lê |
0,0194 |
0,0100 |
0,0094 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 5, thửa đất số 856 |
CQ 752 343 |
155 |
Doãn Hữu Lâm |
0,0219 |
0,0100 |
0,0119 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 5, thửa đất số 855 |
CQ 752 342 |
156 |
Doãn Thị Thanh |
0,0084 |
0,0060 |
0,0024 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 67 |
BS 764 105 |
157 |
Hoàng Văn Giới |
0,0638 |
0,0200 |
0,0438 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 5, thửa đất số 395 |
CM 940 026 |
158 |
Doãn Trọng Hùng |
0,1457 |
0,1000 |
0,0457 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 332 |
CS 771 608 |
159 |
Doãn Huy Sơn |
0,0220 |
0,0200 |
0,0020 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 799 |
M 356 169 |
160 |
Doãn Huy Sơn |
0,0180 |
0,0060 |
0,0120 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 7, thửa đất số 138 |
CP 175 319 |
161 |
Doãn Huy Sơn |
0,0189 |
0,0100 |
0,0089 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 7, thửa đất số 139 |
CO 073 497 |
162 |
Doãn Tất Chung |
0,0672 |
0,0100 |
0,0572 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 124 |
D3875313 |
163 |
Lê Văn Thuần |
0,0225 |
0,0100 |
0,0125 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 1272 |
BV 899 768 |
164 |
Doãn Đình Thanh |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 51 |
BV 899 769 |
165 |
Lê Ngọc Tuyến |
0,0308 |
0,0050 |
0,0258 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 8, thửa đất số 165 |
AC 032 364 |
166 |
Nguyễn Thế Trận |
0,0634 |
0,0200 |
0,0434 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 9, thửa đất số 570 |
CM 940 079 |
167 |
Phan Đình Phương |
0,0181 |
0,0050 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 1360 |
DD 754 693 |
168 |
Nguyễn Văn Khâm |
0,0469 |
0,0200 |
0,0269 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 3 |
CO 073577 |
169 |
Doãn Thị Loan |
0,0469 |
0,0200 |
0,0469 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 469 |
E0272031 |
170 |
Nguyễn Thị Mai |
0,0503 |
0,0200 |
0,0303 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 85 |
E0592446 |
171 |
Dương Thị Toan |
0,0453 |
0,0200 |
0,0253 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 1305 |
BE 155481 |
172 |
Nguyễn Thế Khuyến |
0,0504 |
0,0200 |
0,0304 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 128 |
D0675306 |
173 |
Lê Thị Hiền |
0,0432 |
0,0100 |
0,0332 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 1499 |
DD272 764 |
174 |
Doãn Thị Hiên |
0,0367 |
0,0100 |
0,0267 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 2, thửa đất số 381 |
BL 965 949 |
175 |
Thi Thị Cúc |
0,0502 |
0,0200 |
0,0302 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 8, thửa đất số 360 |
CH 115568 |
176 |
Doãn Thị Dung |
0,0091 |
0,0040 |
0,0051 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 2, thửa đất số 378 |
BP 363 951 |
177 |
Lê Văn Thủy |
0,0484 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 220 |
CM 940 081 |
178 |
Lê Xuân Ký |
0,0330 |
0,0200 |
0,0130 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 192 |
D 0675290 |
179 |
Doãn Văn Hải |
0,0304 |
0,0200 |
0,0104 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 2, thửa đất số 304 |
BE 155484 |
180 |
Doãn Văn Hà |
0,0488 |
0,0100 |
0,0388 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 1506 |
CV731196 |
181 |
Nguyễn Đức Huệ |
0,0502 |
0,0200 |
0,0302 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 8, thửa đất số 360 |
CH 115568 |
182 |
Dương Văn Trung |
0,0434 |
0,0150 |
0,0284 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 512 |
AB657100 |
183 |
Tống Thị Nết |
0,0832 |
0,0532 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 1143 |
E 0272045 |
184 |
Doãn Văn Chi |
0,1390 |
0,0200 |
0,1190 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 6, thửa đất số 113 |
A 0260992 |
185 |
Doãn Thị Huệ |
0,0175 |
0,0050 |
0,0125 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 720 |
AB 657 209 |
186 |
Nguyễn Đình Chiến |
0,0210 |
0,0050 |
0,0160 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 720 |
AB 657 208 |
187 |
Lê Văn Tự |
0,0264 |
0,0200 |
0,0064 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 1, thửa đất số 195 |
D 0261085 |
188 |
Nguyễn Đình Thọ |
0,0264 |
0,0200 |
0,0064 |
ONT |
Xã Đông Thịnh |
Tờ số 2, thửa đất số 245 |
BG508579 |
189 |
Nguyễn Trung Thiện |
0,0574 |
0,0200 |
0,0374 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 276 |
BG 508172 |
190 |
Lê Văn Tuấn |
0,0119 |
0,0075 |
0,0044 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1484 |
DA 168955 |
191 |
Lê Văn Thanh |
0,0588 |
0,0200 |
0,0388 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 544 |
BK 584075 |
192 |
Lê Văn Tôi |
0,0346 |
0,0050 |
0,0296 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1603 |
BK 584373 |
193 |
Nguyễn Bá Bình |
0,0260 |
0,0200 |
0,0060 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 8, thửa đất số 142 |
CV 206038 |
194 |
Lê Xuân Thanh |
0,0294 |
0,0100 |
0,0194 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1331 |
BB 290718 |
195 |
Nguyễn Thị Tình |
0,0687 |
0,0200 |
0,0487 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 308 |
BK 584303 |
196 |
Nguyễn Thị Liên |
0,0515 |
0,0200 |
0,0315 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 475 |
E0310268 |
197 |
Lê Văn Hồng |
0,0730 |
0,0200 |
0,0530 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 11, thửa đất số 848 |
CB 690168 |
198 |
Nguyễn Thị Mai |
0,0353 |
0,0200 |
0,0153 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 773 |
BL 965273 |
199 |
Nguyễn Xuân Nghĩa |
0,0193 |
0,0040 |
0,0153 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 306 |
V060151 |
200 |
Lê Quang Liêu |
0,0264 |
0,0200 |
0,0064 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 949 |
CĐ 089988 |
201 |
Nguyễn Đình Hùng |
0,0557 |
0,0200 |
0,0356 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 548 |
Q 137008 |
202 |
Nguyễn Trung Bình |
0,0096 |
0,0040 |
0,0056 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1427 |
BV 899189 |
203 |
Nguyễn Trung Phương |
0,0133 |
0,0040 |
0,0093 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1428 |
BV 899190 |
204 |
Nguyễn Thị Lan |
0,0093 |
0,0040 |
0,0053 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1426 |
BV 899191 |
205 |
Lê Thị Nhung |
0,0681 |
0,0200 |
0,0481 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 383 |
D0889739 |
206 |
Nguyễn Đình Mười |
0,1674 |
0,0200 |
0,1474 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 238 |
E0310271 |
207 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
0,0408 |
0,0070 |
0,0338 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 714 |
AC 098996 |
208 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
0,0085 |
0,0020 |
0,0065 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 714 |
AB 634001 |
209 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
0,0320 |
0,0130 |
0,0190 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 176 |
AB 657109 |
210 |
Nguyễn Trung Thu |
0,0682 |
0,0100 |
0,0582 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1025 |
AB 686544 |
211 |
Nguyễn Trung Hiền |
0,0232 |
0,0100 |
0,0132 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 120 |
AB 686543 |
212 |
Nguyễn Đình Bảy |
0,0999 |
0,0200 |
0,0798 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 651 |
D 0889248 |
213 |
Nguyễn Đình Vĩnh |
0,0563 |
0,0200 |
0,0363 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 734 |
E 0310896 |
214 |
Lê Đình Mạnh |
0,0383 |
0,0200 |
0,0183 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 584 |
CP 133229 |
215 |
Nguyễn Trung Lễ |
0,0502 |
0,0200 |
0,0302 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 823 |
C 120001 |
216 |
Nguyễn Trung Phú |
0,0620 |
0,0200 |
0,0420 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 814 |
D 0286787 |
217 |
Nguyễn Trung Cường |
0,0360 |
0,0200 |
0,0160 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1060 |
BH 782701 |
218 |
Trần Thị Lý (Hơn) |
0,1113 |
0,0200 |
0,0913 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 797 |
VS: A 800048 |
219 |
Nguyễn Thị trồng |
0,0596 |
0,0200 |
0,0396 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 385 |
BB 290742 |
220 |
Lê Văn Huấn |
0,0830 |
0,0200 |
0,0630 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 299 |
AB 665941 |
221 |
Lê Văn Hải |
0,0457 |
0,0200 |
0,0257 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 632 |
E0311864 |
222 |
Nguyễn Hữu Lực |
0,1000 |
0,0200 |
0,0800 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 292 |
D0889043 |
223 |
Nguyễn Thị Minh Thuận (Vân) |
0,0908 |
0,0200 |
0,0708 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 264 |
O 985180 |
224 |
Nguyễn Thị Tươi (Chủ) |
0,0599 |
0,0200 |
0,0399 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 465 |
VS: A 800598 |
225 |
Nguyễn Thị Từ (Cử) |
0,0666 |
0,0200 |
0,0466 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 405 |
VS: A 800628 |
226 |
Nguyễn Thị Hồng |
0,0523 |
0,0200 |
0,0323 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 738 |
VS: A 801048 |
227 |
Thiều Văn Quang |
0,0137 |
0,0050 |
0,0087 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1684 |
BL 965527 |
228 |
Thiếu Văn Cường |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 246 |
D0889235 |
229 |
Nguyễn Trung Hiền |
0,0366 |
0,0200 |
0,0166 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 647 |
AB 665987 |
230 |
Nguyễn Trung Thành |
0,0303 |
0,0200 |
0,0102 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1035 |
CV 206143 |
231 |
Nguyễn Đình Tuấn |
0,0216 |
0,0100 |
0,0116 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 986 |
AB 605919 |
232 |
Nguyễn Hữu Khoa |
0,0349 |
0,0200 |
0,0149 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1484 |
BE 155429 |
233 |
Nguyễn Đức Chiến |
0,0145 |
0,0050 |
0,0095 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 887 |
CR 771807 |
234 |
Nguyễn Đức Chiến |
0,0446 |
0,0100 |
0,0355 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 889 |
BE 155465 |
235 |
Lê Nhân Hưng |
0,0142 |
0,0100 |
0,0042 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 246 |
CV 731978 |
236 |
Nguyễn Trung Thắng |
0,0208 |
0,0070 |
0,0138 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1581 |
CV 731981 |
237 |
Nguyễn Trung Bảy |
0,0168 |
0,0050 |
0,0118 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1582 |
CV 731979 |
238 |
Nguyễn Trung Thế |
0,0235 |
0,0062 |
0,0173 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1583 |
CV 731980 |
239 |
Nguyễn Khắc Tiến |
0,0253 |
0,0100 |
0,0153 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1497 |
BH 782702 |
240 |
Nguyễn Khắc Quyền |
0,0247 |
0,0100 |
0,0147 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1497 |
BH 782703 |
241 |
Nguyễn Đình Khôi (Âm) |
0,0699 |
0,0200 |
0,0499 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 403 |
E0310873 |
242 |
Nguyễn Hữu Sự |
0,0583 |
0,0200 |
0,0383 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 813) |
D0889603 |
243 |
Nguyễn Đình Thành |
0,0457 |
0,0200 |
0,0257 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 209 |
O 975221 |
244 |
Lê Quang Hùng |
0,0860 |
0,0200 |
0,0660 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 11, thửa đất số 341 |
DD 272483 |
245 |
Nguyễn Hữu Đạo |
0,0817 |
0,0200 |
0,0617 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 137 |
DB 629133 |
246 |
Nguyễn Hữu Lộc |
0,0913 |
0,0200 |
0,0713 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 153 |
Đ 913190 |
247 |
Lê Văn Hiển |
0,0639 |
0,0200 |
0,0439 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 507 |
E0002933 |
248 |
Nguyễn Đình Bình |
0,0340 |
0,0100 |
0,0240 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 527 |
AB 614777 |
249 |
Lê Văn Thanh |
0,0581 |
0,0200 |
0,0381 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 365 |
D0889735 |
250 |
Thiều Văn Tuyên |
0,0814 |
0,0200 |
0,0614 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 657 |
CL 556774 |
251 |
Nguyễn Đình Chức |
0,0344 |
0,0071 |
0,0273 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 1266(4) |
BL 965293 |
252 |
Nguyễn Thị Ái Phương |
0,0712 |
0,0200 |
0,0512 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 620 |
VS: A 800665 |
253 |
Nguyễn Đình Vinh |
0,0715 |
0,0200 |
0,0515 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 571 |
VS: A 801269 |
254 |
Thiều Ngọc Thọ |
0,0627 |
0,0080 |
0,0547 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1588 |
CX 464077 |
255 |
Lê Văn Tú |
0,0288 |
0,0050 |
0,0238 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1601 |
BK 584372 |
256 |
Nguyễn Trung Thành |
0,0370 |
0,0200 |
0,0170 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1047 |
AB 720550 |
257 |
Lê Văn Tại |
0,0188 |
0,0050 |
0,0138 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 979 |
CP 133620 |
258 |
Lê Thị Hà |
0,0141 |
0,0050 |
0,0091 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1448 |
CB 690591 |
259 |
Lê Minh Tuân |
0,0141 |
0,0050 |
0,0091 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1447 |
CB 690590 |
260 |
Nguyễn Thị Hương |
0,0537 |
0,0200 |
0,0337 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 171 |
CĐ 089989 |
261 |
Nguyễn Thị Hương |
0,0748 |
0,0355 |
0,0393 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1678 |
BP 363751 |
262 |
Lê Văn Tuyên |
0,0414 |
0,0200 |
0,0214 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 11, thửa đất số 404 |
CP 133843 |
263 |
Nguyễn Đình Vũ |
0,0439 |
0,0200 |
0,0239 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 173 |
DA 168767 |
264 |
Lê Văn Nhung |
0,0764 |
0,0200 |
0,0564 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 162 |
E0002921 |
265 |
Nguyễn Trung Cường |
0,0411 |
0,0080 |
0,0331 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1503 |
CR 776837 |
266 |
Đồng Văn Hải |
0,0214 |
0,0050 |
0,0164 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1591 |
CY 680831 |
267 |
Đồng Văn Lượt |
0,0335 |
0,0050 |
0,0285 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1592 |
CY 680832 |
268 |
Lê Văn Hài |
0,0427 |
0,0100 |
0,0327 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 8, thửa đất số 111 |
CR 771867 |
269 |
Nguyễn Đức Dư |
0,0600 |
0,0200 |
0,0400 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1095 |
AC 083252 |
270 |
Trần Ngoe Thanh |
0,0666 |
0,0200 |
0,0466 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 255 |
VS: A 800531 |
271 |
Nguyễn Đức Bút |
0,0299 |
0,0195 |
0,0104 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 906 |
BE 155464 |
272 |
Nguyễn Thị Tãi |
0,0533 |
0,0200 |
0,0333 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 776 |
C 120015 |
273 |
Lê Văn Bảy |
0,0244 |
0,0100 |
0,0144 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 335 |
BA 808095 |
274 |
Nguyễn Đức Thuận |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 905 |
C 120017 |
275 |
Nguyễn Thị Huệ (Quy) |
0,0572 |
0,0200 |
0,0371 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 228 |
W 300695 |
276 |
Lê Văn Tài |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 11, thửa đất số 971 |
CB 382078 |
277 |
Trần Ngọc Hà |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 27 |
D 0889646 |
278 |
Lê Quang Dũng |
0,0500 |
0,0200 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 11, thửa đất số 283 |
CP 133343 |
279 |
Nguyễn Toàn |
0,0489 |
0,0200 |
0,0289 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 735 |
CP 133354 |
280 |
Nguyễn Thị Quế |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1084 |
AB 686518 |
281 |
Lê Minh Tân |
0,0169 |
0,0050 |
0,0119 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1449 |
CB 690589 |
282 |
Nguyễn Thị Nhưng (Nam) |
0,0103 |
0,0050 |
0,0053 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 866 |
AB 634359 |
283 |
Bùi Văn Minh |
0,0817 |
0,0200 |
0,0617 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 670 |
VS: A 800715 |
284 |
Lê Văn Khương |
0,0749 |
0,0200 |
0,0549 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 76 |
VS: A 800730 |
285 |
Nguyễn Thị Phố |
0,0655 |
0,0454 |
0,0201 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 971 |
CV 206184 |
286 |
Nguyễn Đức Đại |
0,0243 |
0,0072 |
0,0170 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1548 |
CT 568249 |
287 |
Nguyễn Đức Diễn |
0,0359 |
0,0120 |
0,0239 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1549 |
CT 568250 |
288 |
Nguyễn Hữu Hinh |
0,0748 |
0,0100 |
0,0648 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1022 |
AB 943674 |
289 |
Lê Văn Hải |
0,0626 |
0,0200 |
0,0426 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 61 |
CB 382394 |
290 |
Lê Văn Vinh |
0,0448 |
0,0200 |
0,0248 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 749 |
D 088994 |
291 |
Nguyễn Văn Nga |
0,0576 |
0,0200 |
0,0376 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 706 |
CM 940688 |
292 |
Lê Thị Hòa |
0,0845 |
0,0200 |
0,0645 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 68 |
D0869716 |
293 |
Nguyễn Đình Tám |
0,0700 |
0,0200 |
0,0500 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 424 |
CH 115533 |
294 |
Lê Thị Sửu (Lư) |
0,0533 |
0,0200 |
0,0333 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 251 |
VS: A 800526 |
295 |
Lê Văn Ân |
0,1366 |
0,0200 |
0,1166 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 288 |
VS: A 800415 |
296 |
Nguyễn Thị Bích (Cử) |
0,0722 |
0,0200 |
0,0521 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 948 |
D 0294583 |
297 |
Nguyễn Đình Cường |
0,0397 |
0,0200 |
0,0197 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 702 |
CH 115651 |
298 |
Nguyễn Thị Phúc |
0,0431 |
0,0200 |
0,0231 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 277 |
VS: A 801143 |
299 |
Lê Công Định |
0,0686 |
0,0200 |
0,0486 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 222 |
Cấp: 19/8/2005 |
300 |
Nguyễn Thị Hà |
0,0815 |
0,0200 |
0,0615 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 73 |
D 0294572 |
301 |
Nguyễn Đức Tài |
0,0259 |
0,0200 |
0,0059 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1051 |
BK 225848 |
302 |
Nguyễn Đình Quyết |
0,0150 |
0,0050 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 778 |
V 060123 |
303 |
Nguyễn Hữu Toàn |
0,0236 |
0,0060 |
0,0175 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 864 |
AB 680838 |
304 |
Lê Thị Huệ |
0,0496 |
0,0200 |
0,0296 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 623 |
AB 712425 |
305 |
Nguyễn Đình Giới |
0,0583 |
0,0200 |
0,0383 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 256 |
CV 731807 |
306 |
Nguyễn Đình Giới |
0,0440 |
0,0200 |
0,0240 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 40 |
E0311000 |
307 |
Nguyễn Đình Hoàng |
0,0662 |
0,0200 |
0,0462 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 715 |
DA 168790 |
308 |
Nguyễn Đăng Khuyên |
0,0499 |
0,0200 |
0,0299 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 291 |
E0310215 |
309 |
Lê Văn Lưu |
0,0251 |
0,0060 |
0,0191 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 738 |
CE 487379 |
310 |
Nguyễn Đình Cao |
0,1286 |
0,0820 |
0,0466 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 131 |
CB 382481 |
311 |
Lê Văn Lâm |
0,0169 |
0,0120 |
0,0049 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 299 |
DD 754057 |
312 |
Nguyễn Hữu Hinh |
0,0748 |
0,0100 |
0,0648 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1022 |
AB 943674 |
313 |
Lê Văn Tuấn |
0,0152 |
0,0060 |
0,0092 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1483 |
CT 568071 |
314 |
Lê Văn Tuấn |
0,0140 |
0,0070 |
0,0070 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 10, thửa đất số 1416 |
CT 568070 |
315 |
Lê Văn Chưởng |
0,0240 |
0,0098 |
0,0142 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 2, thửa đất số 1469 |
BE 155892 |
316 |
Nguyễn Văn Lâm |
0,0217 |
0,0070 |
0,0147 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 991 |
CT568196 |
317 |
Nguyễn Văn Vinh |
0,0218 |
0,0070 |
0,0148 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 990 |
CT568195 |
318 |
Nguyễn Văn Sơn |
0,0216 |
0,0060 |
0,0156 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 7, thửa đất số 989 |
CT568198 |
319 |
Lê Văn Chiến |
0,0446 |
0,0200 |
0,0246 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 11, thửa đất số 353 |
DE584879 |
320 |
Nguyễn Hữu Dũng |
0,1000 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Yên |
Tờ số 4, thửa đất số 833 |
D0888950 |
321 |
Nguyễn Xuân Minh (sang) |
0,0717 |
0,0200 |
0,0568 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1896 |
CP 175202 |
322 |
Lê Hữu Tuyên (Nhung) |
0,0544 |
0,0200 |
0,0344 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 177 |
D0264742 |
323 |
Nguyễn Xuân Hiếu Học |
0,0530 |
0,0200 |
0,0330 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 611 |
D264935 |
324 |
Nguyễn Xuân Minh (Nguyệt) |
0,0800 |
0,0200 |
0,0600 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 178 |
D0264770 |
325 |
Tống Văn Líp |
0,0271 |
0,0060 |
0,0211 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 8, thửa đất số 1638 |
CB 690692 |
326 |
Tống Văn Lốp |
0,0268 |
0,0070 |
0,0198 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 8, thửa đất số 1637 |
CB 690694 |
327 |
Tống Văn Thiệp |
0,0274 |
0,0070 |
0,0204 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 8, thửa đất số 1636 |
CB 690693 |
328 |
Thiều Văn Định |
0,0296 |
0,0100 |
0,0196 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 1641 |
CB 690688 |
329 |
Thiều Văn Bình |
0,0333 |
0,0100 |
0,0233 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 1642 |
CB 690691 |
330 |
Lê Thị Dung |
0,0500 |
0,0200 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 237 |
D0212257 |
331 |
Thiều Phùng Ca |
0,0914 |
0,0200 |
0,0714 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 236 |
D0212258 |
332 |
Thiều Văn Thiệu |
0,0668 |
0,0200 |
0,0468 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 8, thửa đất số 1618 |
CH 142196 |
333 |
Thiều Văn Thạo |
0,0437 |
0,0204 |
0,0233 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 244 |
D0212260 |
334 |
Nguyễn Đình Chợi |
0,0568 |
0,0200 |
0,0368 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 160 |
D0212304 |
335 |
Thiều Văn Định |
0,0266 |
0,0200 |
0,0066 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 98 |
D0212303 |
336 |
Thiều Văn Quán |
0,0365 |
0,0200 |
0,0165 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 174 |
D0212326 |
337 |
Nguyễn Thị Nhiễu |
0,0385 |
0,0200 |
0,0185 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 8, thửa đất số 1332 |
CS 771285 |
338 |
Tống Văn Tần |
0,0384 |
0,0200 |
0,0184 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 219 |
E0288595 |
339 |
Thiều Văn Nhâm |
0,0330 |
0,0200 |
0,0130 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 375 |
D0212646 |
340 |
Tống Thị Én |
0,0620 |
0,0200 |
0,0420 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 275 |
D0212360 |
341 |
Nguyễn Thị Tơ |
0,0328 |
0,0200 |
0,0128 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 107 |
A 430 |
342 |
Tống Văn Chới |
0,0441 |
0,0200 |
0,0241 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 390 |
A 0304 |
343 |
Tống Văn Thức |
0,0266 |
0,0200 |
0,0066 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 96 |
D0212229 |
344 |
Tống Văn Chấn |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 96 |
D0212295 |
345 |
Phạm Văn Khánh |
0,0410 |
0,0210 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 75 |
D0212222 |
346 |
Phạm Thị Hòa |
0,0378 |
0,0200 |
0,0178 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 6, thửa đất số 112 |
D0212016 |
347 |
Thiều Viết Tấn |
0,0469 |
0,0200 |
0,0269 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 6, thửa đất số 201 |
D0264270 |
348 |
Nguyễn Bá Tuyến |
0,0345 |
0,0200 |
0,0145 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 6, thửa đất số 63 |
A 01584 |
349 |
Nguyễn Bá Tài |
0,0592 |
0,0200 |
0,0392 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 1325 |
CH 01134 |
350 |
Nguyễn Bá Chiểu |
0,0299 |
0,0200 |
0,0099 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 6, thửa đất số 25 |
D0212747 |
351 |
Thiều Viết Hưng |
0,0852 |
0,0460 |
0,0392 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 6, thửa đất số 63 |
D0212775 |
352 |
Nguyễn Đình Cảnh |
0,0268 |
0,0100 |
0,0169 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 8, thửa đất số 1682 |
DB 652098 |
353 |
Nguyễn Đình Cảnh |
0,0340 |
0,0075 |
0,0266 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2250 |
DB 652062 |
354 |
Doãn Trọng An |
0,0592 |
0,0200 |
0,0392 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 1325 |
CH 02027 |
355 |
Nguyễn Đình Cảnh |
0,0274 |
0,0075 |
0,0199 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2251 |
DD 272337 |
356 |
Nguyễn Xuân Nhất |
0,1463 |
0,0200 |
0,1263 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 441 |
CY 680178 |
357 |
Thiều Văn Toản |
0,0266 |
0,0200 |
0,0066 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 6, thửa đất số 202 |
A 01576 |
358 |
Thiều Khắc Tình |
0,0275 |
0,0067 |
0,0208 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 1093 |
AB 657246 |
359 |
Thiều Văn Hùng |
0,0260 |
0,0200 |
0,0060 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 198 |
D0276755 |
360 |
Thiều Văn Tiến |
0,0480 |
0,0206 |
0,0274 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa đất số 1383 |
CL 556013 |
361 |
Thiều Sỹ Tiến |
0,0448 |
0,0080 |
0,0369 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 8, thửa đất số 1866 |
CX 464154 |
362 |
Thiều Sỹ Thuận |
0,0181 |
0,0060 |
0,0121 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 8, thửa đất số 1867 |
CX 464153 |
363 |
Lê Thị Hòa |
0,0684 |
0,0200 |
0,0484 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 957 |
CB 175281 |
364 |
Nguyễn Xuân Truyền |
0,0551 |
0,0200 |
0,0351 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 16 |
CP 133332 |
365 |
Thiều Văn Hai |
0,0266 |
0,0200 |
0,0066 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 118 |
D0276889 |
366 |
Tống Thị Thoa |
0,0565 |
0,0200 |
0,0365 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 42 |
D4276881 |
367 |
Tống Văn Dũng |
0,0222 |
0,0121 |
0,0101 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa đất số 1393 |
CS 771398 |
368 |
Nguyễn Xuân Lưu |
0,0575 |
0,0200 |
0,0375 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 716 |
CP 175273 |
369 |
Thiều Văn Hùng Thương |
0,0266 |
0,0200 |
0,0066 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 332 |
D0264998 |
370 |
Lê Hữu Hùng |
0,0405 |
0,0200 |
0,0205 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 933 |
CS 711284 |
371 |
Thiều Khắc Hùng |
0,0253 |
0,0200 |
0,0053 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 684 |
CQ 752254 |
372 |
Trần Minh Dũng |
0,0332 |
0,0200 |
0,0132 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 967 |
AB 657241 |
373 |
Lê Tự Long |
0,0657 |
0,0100 |
0,0557 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 813 |
CR 776815 |
374 |
Thiều Thị Trấn |
0,0330 |
0,0200 |
0,0130 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 179 |
D0264620 |
375 |
Doãn Viết Năm |
0,0274 |
0,0200 |
0,0047 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 301 |
D0264666 |
376 |
Tống Văn Lực |
0,0528 |
0,0200 |
0,0328 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 941 |
CE 487426 |
377 |
Thiều Văn Thích |
0,1010 |
0,0200 |
0,0810 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 936 |
BV 899618 |
378 |
Thiều Văn Ngà |
0,0775 |
0,0200 |
0,0575 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 259 |
CL 556015 |
379 |
Nguyễn Xuân Doanh |
0,0678 |
0,0200 |
0,0478 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 204 |
D0264926 |
380 |
Phạm Thị Huynh |
0,0396 |
0,0200 |
0,0196 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 215 |
D0276734 |
381 |
Thiều Văn Ba |
0,0397 |
0,0200 |
0,0197 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 40 |
D0276897 |
382 |
Thiều Thị Phượng |
0,0365 |
0,0200 |
0,0165 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 404 |
D0264747 |
383 |
Bùi Thị Mạnh |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 198 |
D0276773 |
384 |
Thiều Viết Hạnh |
0,0227 |
0,0060 |
0,0167 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 1927 |
CS 771058 |
385 |
Nguyễn Xuân Thu |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 200 |
D0276749 |
386 |
Phạm Văn Chăng |
0,0282 |
0,0100 |
0,0182 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1855 |
CĐ 089487 |
387 |
Nguyễn Xuân Lâm |
0,0554 |
0,0200 |
0,0354 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 82 |
D0264704 |
388 |
Nguyễn Xuân Năm |
0,0250 |
0,0200 |
0,0050 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 339 |
D0276850 |
389 |
Nguyễn Xuân Bốn |
0,1034 |
0,0200 |
0,0834 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 292 |
D0276714 |
390 |
Nguyễn Thị Loan |
0,0250 |
0,0200 |
0,0050 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 46 |
D0264707 |
391 |
Nguyễn Xuân Hưng |
0,0747 |
0,0100 |
0,0647 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 80 |
BL 965185 |
392 |
Doãn Viết Cường |
0,0490 |
0,0200 |
0,0290 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 2115 |
CP 175282 |
393 |
Doãn Viết Nhất |
0,0790 |
0,0200 |
0,0590 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 174 |
O 275696 |
394 |
Nguyễn Thị Định |
0,0687 |
0,0200 |
0,0487 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 348 |
D0264923 |
395 |
Nguyễn Xuân Khảm |
0,0666 |
0,0200 |
0,0466 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 237 |
D 0276724 |
396 |
Thiều Văn Chưởng |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 103 |
D 0264616 |
397 |
Phạm Thị Thiệp |
0,0479 |
0,0200 |
0,0279 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 248 |
D 0276740 |
398 |
Doãn Viết Thuận |
0,1016 |
0,0200 |
0,0817 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 959 |
CM 940790 |
399 |
Thiều Văn Hưng |
0,0533 |
0,0200 |
0,0333 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1151 |
CL 651145 |
400 |
Nguyễn Xuân Ao |
0,0231 |
0,0200 |
0,0031 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 238 |
D0276731 |
401 |
Nguyễn Thị Bòng |
0,0366 |
0,0200 |
0,0166 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 66 |
D0264795 |
402 |
Doãn Mạc |
0,0431 |
0,0200 |
0,0231 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 451 |
D0264745 |
403 |
Lê Viết Vợi |
0,0507 |
0,0200 |
0,0307 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 188 |
D 026318 |
404 |
Phạm Minh Sơn |
0,0366 |
0,0200 |
0,0166 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 354 |
AB 982414 |
405 |
Nguyễn Hữu Minh |
0,0399 |
0,0140 |
0,0259 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 1926 |
CS 771060 |
406 |
Doãn Viết Minh |
0,0570 |
0,0200 |
0,0370 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 285 |
E857062 |
407 |
Thiều Văn Bộ |
0,0285 |
0,0200 |
0,0085 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa đất số 1381 |
CL 556014 |
408 |
Thiều Sỹ Thanh |
0,0275 |
0,0200 |
0,0075 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa đất số 744 |
CO 073324 |
409 |
Lê Tự Long |
0,0235 |
0,0200 |
0,0035 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 285 |
E857068 |
410 |
Thiều Văn Sáu |
0,0431 |
0,0150 |
0,0281 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 8 |
BL 965539 |
411 |
Nguyễn Xuân Chính |
0,0629 |
0,0200 |
0,0429 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 1, thửa đất số 198 |
D0276703 |
412 |
Thiều Văn Tú |
0,0241 |
0,0100 |
0,0141 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 402 |
BS 746438 |
413 |
Thiều Văn Cường |
0,0594 |
0,0200 |
0,0394 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 39 |
D0276737 |
414 |
Nguyễn Xuân Tú |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 342 |
D0264786 |
415 |
Thiều Thị Yên |
0,0154 |
0,0099 |
0,0056 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa đất số 1389 |
CS 771399 |
416 |
Nguyễn Xuân Chung |
0,0396 |
0,0200 |
0,0196 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 91 |
A 01688 |
417 |
Thiều Thị Tâm |
0,0641 |
0,0200 |
0,0441 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 139 |
CO 073275 |
418 |
Nguyễn Xuân Thủy |
0,0552 |
0,0200 |
0,0352 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 678 |
CM 940789 |
419 |
Thiều Văn Tới |
0,0444 |
0,0200 |
0,0244 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa đất số 747 |
CM 940793 |
420 |
Thiều Văn Đốc |
0,0587 |
0,0200 |
0,0387 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 9, thửa đất số 438 |
CQ 752205 |
421 |
Thiều Khắc Thức |
0,0856 |
0,0200 |
0,0656 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 682 |
CP 175270 |
422 |
Thiều Văn Nụ |
0,0365 |
0,0200 |
0,0165 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 285 |
D0264713 |
423 |
Thiều Văn Toàn |
0,0253 |
0,0200 |
0,0053 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1838 |
CQ 752369 |
424 |
Thiều Sỹ Hòa |
0,0375 |
0,0200 |
0,0174 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 8, thửa đất số 1868 |
CX 464152 |
425 |
Nguyễn Xuân Miên |
0,0332 |
0,0200 |
0,0132 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 303 |
D0264738 |
426 |
Nguyễn Khắc Cẩn |
0,0528 |
0,0100 |
0,0428 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1854 |
CĐ 089486 |
427 |
Thiều Văn Sơn |
0,0533 |
0,0200 |
0,0333 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1151 |
CL 651145 |
428 |
Nguyễn Xuân Hải |
0,0575 |
0,0200 |
0,0375 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 837 |
CV 731967 |
429 |
Thiều Văn Tiền |
0,0480 |
0,0200 |
0,0280 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 2, thửa đất số 220 |
A 1432 |
430 |
Thiều Văn Hào |
0,0439 |
0,0100 |
0,0339 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 403 |
CV 206089 |
431 |
Thiều Văn Thiện |
0,0482 |
0,0200 |
0,0283 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa đất số 1014 |
CO 073253 |
432 |
Thiều Văn Chung |
0,0259 |
0,0050 |
0,0209 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1897 |
CO 073379 |
433 |
Thiều Văn Việt |
0,0774 |
0,0100 |
0,0674 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1898 |
CO 073372 |
434 |
Phạm Văn Chăng |
0,0576 |
0,0200 |
0,0376 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa đất số 1257 |
DD 272390 |
435 |
Nguyễn Văn Chi |
0,0330 |
0,0200 |
0,0130 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 836 |
D0205286 |
436 |
Thiều Viết Toản |
0,0430 |
0,0200 |
0,0230 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 850 |
D0205341 |
437 |
Nguyễn Văn Khang |
0,0250 |
0,0200 |
0,0050 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 444 |
D0212032 |
438 |
Phạm Văn Thắng |
0,0490 |
0,0200 |
0,0290 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 6, thửa đất số 843 |
D0212444 |
439 |
Trần Văn Bảy |
0,0370 |
0,0200 |
0,0170 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 85 |
D0212445 |
440 |
Trần Văn Hải |
0,0242 |
0,0200 |
0,0042 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 175 |
CP 133310 |
441 |
Trần Văn Cường |
0,0092 |
0,0050 |
0,0042 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 174 |
CP 133311 |
442 |
Lê Xuân Hải |
0,0316 |
0,0200 |
0,0116 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 720 |
CX 464049 |
443 |
Nguyễn Văn Quang |
0,0507 |
0,0200 |
0,0307 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 67 |
DA 166977 |
444 |
Hoàng Sỹ Tỉnh |
0,0293 |
0,0200 |
0,0093 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 806 |
D 0205215 |
445 |
Trần Minh Hùng |
0,0339 |
0,0200 |
0,0139 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 683 |
CR 776864 |
446 |
Nguyễn Đình Thắng |
0,0418 |
0,0200 |
0,0218 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 1278 |
CV 206051 |
447 |
Lê Thị Mỳ |
0,0340 |
0,0200 |
0,0140 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 481 |
D 0205273 |
448 |
Nguyễn Thế Sanh |
0,0273 |
0,0200 |
0,0073 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 651 |
D 0205345 |
449 |
Nguyễn Phi Thả |
0,0299 |
0,0200 |
0,0099 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 618 |
D 0205303 |
450 |
Nguyễn Phi Mừng |
0,0243 |
0,0200 |
0,0043 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 743 |
Y 041394 |
451 |
Nguyễn Văn Sinh |
0,0318 |
0,0200 |
0,0118 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 216 |
CQ 752386 |
452 |
Trần Xuân Thỏ |
0,0299 |
0,0190 |
0,0109 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 388 |
DD 272309 |
453 |
Nguyễn Phi Lược |
0,0280 |
0,0200 |
0,0080 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 1652 |
CS 670684 |
454 |
Trần Văn Mẫu |
0,0309 |
0,0100 |
0,0209 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2257 |
DD 272325 |
455 |
Nguyễn Văn Nam |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2256 |
DD 272200 |
456 |
Trần Văn Mạnh |
0,0470 |
0,0200 |
0,0270 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 796 |
D 0205267 |
457 |
Nguyễn Phi Kim |
0,0275 |
0,0230 |
0,0045 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 650 |
CS 771049 |
458 |
Nguyễn Phi Kỳ |
0,0559 |
0,0200 |
0,0359 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 374 |
CB 690387 |
459 |
Nguyễn Thế Gạo |
0,0145 |
0,0060 |
0,0085 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2192 |
CS 771253 |
460 |
Trần Văn Hà |
0,0240 |
0,0200 |
0,0040 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 1009 |
BE 155148 |
461 |
Nguyễn Thế Giang |
0,0226 |
0,0070 |
0,0157 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2194 |
CS 77156 |
462 |
Phạm Văn Đệ |
0,0177 |
0,0050 |
0,0127 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2112 |
CĐ 089950 |
463 |
Phan Xuân Thành |
0,0150 |
0,0050 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2104 |
CĐ 089894 |
464 |
Nguyễn Thị Mao |
0,0500 |
0,0200 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 541(1) |
D0205323 |
465 |
Phạm Thị Tòng |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 541 |
D0205324 |
466 |
Trần Văn Cảnh |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 345 |
BS 746549 |
467 |
Nguyễn Phi Lừng |
0,0369 |
0,0200 |
0,0169 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa đất số 1210 |
DD 272354 |
468 |
Trần Văn Vụ |
0,0297 |
0,0200 |
0,0097 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 413 |
D0205315 |
469 |
Nguyễn Văn Gạo |
0,0445 |
0,0200 |
0,0245 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 727 |
D0205315 |
470 |
Trịnh Đình Chữ |
0,0332 |
0,0200 |
0,0132 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 483 |
D0205275 |
471 |
Nguyễn Phi Sánh |
0,0357 |
0,0200 |
0,0157 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2176 |
CP 175242 |
472 |
Nguyễn Phi Sàng |
0,0117 |
0,0060 |
0,0057 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 1653 |
CS 670682 |
473 |
Nguyễn Thị Quế |
0,0155 |
0,0060 |
0,0095 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 1654 |
CS 670683 |
474 |
Trần Văn Sơn |
0,0307 |
0,0200 |
0,0107 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 785 |
AB 665897 |
475 |
Phạm Văn Nguyên |
0,0090 |
0,0050 |
0,0040 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2111 |
CĐ 089949 |
476 |
Nguyễn Thị Luyến |
0,0174 |
0,0109 |
0,0066 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 1621 |
CE 487422 |
477 |
Trần Văn Huynh |
0,0476 |
0,0150 |
0,0326 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2105 |
CĐ 089895 |
478 |
Nguyễn Thế Sơn |
0,0200 |
0,0070 |
0,0130 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 193 |
CS 771255 |
479 |
Trần Văn Thành |
0,0516 |
0,0200 |
0,0316 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2157 |
CO 073381 |
480 |
Lê Xuân Hăng |
0,0176 |
0,0100 |
0,0076 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 1648 |
CS 771242 |
481 |
Lê Xuân Dũng |
0,0226 |
0,0102 |
0,0124 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 1649 |
CS 771237 |
482 |
Lê Xuân Quý |
0,0184 |
0,0103 |
0,0081 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 1647 |
CS 771241 |
483 |
Nguyễn Văn Viện |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 448 |
D0305235 |
484 |
Trần Xuân Kỳ |
0,0738 |
0,0200 |
0,0538 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 135 |
CE 487739 |
485 |
Trần Văn Thắng |
0,0793 |
0,0200 |
0,0593 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa đất số 1025 |
CK 574299 |
486 |
Hồ Văn Thụ |
0,0281 |
0,0200 |
0,0081 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 830 |
D0205214 |
487 |
Phạm Văn Cử |
0,0289 |
0,0200 |
0,0089 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 146 |
D0205222 |
488 |
Trần Văn Gia |
0,0278 |
0,0200 |
0,0078 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 732-1 |
Đ 160098 |
489 |
Nguyễn Thế Bính |
0,0484 |
0,0100 |
0,0384 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 1736 |
CH 02417 |
490 |
Nguyễn Thế Quyền |
0,0484 |
0,0100 |
0,0384 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 1737 |
CH 02418 |
491 |
Trần Văn Giang |
0,0180 |
0,0150 |
0,0030 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 854 |
DD 272262 |
492 |
Trần Thị Việt |
0,0163 |
0,0100 |
0,0063 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2188 |
CR 776976 |
493 |
Nguyễn Đức Thắng |
0,1181 |
0,0615 |
0,0566 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 15, thửa đất số 479 |
C 0073329 |
494 |
Trần Văn Trung |
0,0224 |
0,0100 |
0,0124 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 2189 |
CR 776977 |
495 |
Trần Văn Đạt |
0,0390 |
0,0200 |
0,0190 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 475 |
D0265355 |
496 |
Lê Thị Sáu |
0,0353 |
0,0200 |
0,0153 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 623 |
CB 690864 |
497 |
Phạm Văn Chăng |
0,0282 |
0,0100 |
0,0182 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1855 |
CĐ 089487 |
498 |
Nguyễn Thị Lúa |
0,0390 |
0,0200 |
0,0190 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 383 |
D0205209 |
499 |
Trần Văn Tâm |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 607 |
D0205200 |
500 |
Nguyễn Văn Chầu |
0,0332 |
0,0200 |
0,0132 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 458 |
D0205301 |
501 |
Nguyễn Văn Châu |
0,0760 |
0,0099 |
0,0661 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 642 |
D0212027 |
502 |
Nguyễn Viết Hải |
0,0295 |
0,0200 |
0,0095 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 4, thửa đất số 635 |
D0205217 |
503 |
Nguyễn Bá Tùng |
0,0486 |
0,0159 |
0,0327 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa đất số 1391 |
CH 01711 |
504 |
Nguyễn Bá Quý |
0,0195 |
0,0080 |
0,0115 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 12, thửa đất số 1392 |
CH 01712 |
505 |
Thiều Thị Tám |
0,0811 |
0,0200 |
0,0611 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 881 |
CH 142270 |
506 |
Phạm Xuân Bốn |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 557 |
CR 776988 |
507 |
Phạm Thị Tâm |
0,0270 |
0,0200 |
0,0070 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 404 |
D0212897 |
508 |
Phạm Văn Trung |
0,0191 |
0,0050 |
0,0142 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1341 |
CX 464017 |
509 |
Lê Thị Nê |
0,0193 |
0,0050 |
0,0143 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1340 |
CX 464011 |
510 |
Phạm Văn Sức |
0,0191 |
0,0050 |
0,0141 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1342 |
CX 464010 |
511 |
Phạm Văn Tới |
0,0191 |
0,0050 |
0,0141 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1343 |
CX 464012 |
512 |
Phạm Tá Lưu |
0,0375 |
0,0090 |
0,0285 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 858 |
CP 175318 |
513 |
Phạm Văn Phú |
0,0392 |
0,0110 |
0,0282 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1357 |
DD 272285 |
514 |
Phạm Văn Nhe |
0,0265 |
0,0100 |
0,0165 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 350 |
O 975503 |
515 |
Lê Văn Hướng |
0,0123 |
0,0050 |
0,0073 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1358 |
DD 272286 |
516 |
Lê Đình Tú |
0,0800 |
0,0200 |
0,0600 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 203 |
D 0212894 |
517 |
Lê Đình Năm |
0,1045 |
0,0200 |
0,0845 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1058 |
CM 940170 |
518 |
Thiều Viết Quang |
0,0607 |
0,0100 |
0,0507 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1339 |
CX 464145 |
519 |
Thiều Văn Tuyên |
0,0279 |
0,0100 |
0,0179 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1338 |
CX 464144 |
520 |
Chu Tất Khang |
0,0486 |
0,0200 |
0,0286 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 58 |
BS 746709 |
521 |
Phạm Thị Năm |
0,0430 |
0,0200 |
0,0230 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 130 |
D 027642 |
522 |
Phạm Tá Hoạt |
0,0465 |
0,0200 |
0,0265 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 388 |
D0212822 |
523 |
Lê Bá Hân |
0,0566 |
0,0200 |
0,0366 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 275 |
D0276490 |
524 |
Thiều Thọ Bảy |
0,0284 |
0,0100 |
0,0184 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 465 |
CP 175399 |
525 |
Phạm Tá Tráng |
0,0111 |
0,0070 |
0,0042 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 2022 |
CX 46416 |
526 |
Phạm Thị Tư |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 136 |
D0276056 |
527 |
Lê Văn Thành |
0,0561 |
0,0080 |
0,0481 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1877 |
CL 651169 |
528 |
Phạm Tá Dũng |
0,0417 |
0,0200 |
0,0217 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 410 |
CS771164 |
529 |
Phạm Thị Ngọc |
0,0700 |
0,0200 |
0,0500 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 406 |
D0276526 |
530 |
Lê Đình Thủy |
0,0335 |
0,0200 |
0,0135 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 634 |
A 612 |
531 |
Thiều Khắc Thường |
0,0097 |
0,0032 |
0,0065 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 389 |
A 3300564 |
532 |
Thiều Thọ Tấn |
0,0095 |
0,0033 |
0,0062 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 601 |
CS 771328 |
533 |
Lê Đình Sơn |
0,0700 |
0,0200 |
0,0500 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 479 |
D0212997 |
534 |
Thiều Thọ Tam |
0,0458 |
0,0200 |
0,0258 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 648(761) |
CV 206125 |
535 |
Thiều Ngọc Tuấn |
0,0145 |
0,0080 |
0,0065 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 310 |
D 430743 |
536 |
Thiều Ngọc Tuấn |
0,0133 |
0,0060 |
0,0073 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1165 |
CH 142014 |
537 |
Phạm Thị Hường |
0,0749 |
0,0200 |
0,0549 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 319 |
D0276495 |
538 |
Lê Đình Hóa |
0,0311 |
0,0200 |
0,0112 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 605 |
G163388 |
539 |
Dương Xuân Hải |
0,0335 |
0,0200 |
0,0135 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 491 |
A616 |
540 |
Dương Ngọc Bích |
0,0270 |
0,0200 |
0,0070 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 493 |
A608 |
541 |
Chu Thị Thoa |
0,0570 |
0,0200 |
0,0370 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 03 |
D0276534 |
542 |
Trần Ngọc Đăng |
0,0600 |
0,0200 |
0,0400 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1063 |
CH142112 |
543 |
Nguyễn Xuân Quyền |
0,0335 |
0,0200 |
0,0135 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 14, thửa đất số 121 |
D0276888 |
544 |
Trần Ngọc Kính |
0,0700 |
0,0200 |
0,0500 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 666 |
D0212976 |
545 |
Chu Tất Lượng |
0,0605 |
0,0100 |
0,0506 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1346 |
CY 680851 |
546 |
Chu Thất Thức |
0,0465 |
0,0100 |
0,0365 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1347 |
CY 680852 |
547 |
Lê Văn Cầu |
0,0805 |
0,0200 |
0,0605 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 517 |
D0212911 |
548 |
Lê Bá Dương |
0,0585 |
0,0200 |
0,0385 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 278 |
D0264878 |
549 |
Phạm Thị Lài |
0,0426 |
0,0200 |
0,0046 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 651 |
CV 206126 |
550 |
Phạm Thị Xuân |
0,0100 |
0,0040 |
0,0060 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 398 |
X 436487 |
551 |
Hà Kim Dân |
0,0182 |
0,0140 |
0,0042 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 1115 |
AB 605809 |
552 |
Trần Ngọc Tuyến |
0,0665 |
0,0200 |
0,0465 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 688 |
D0212966 |
553 |
Phạm Văn Dũng |
0,0077 |
0,0050 |
0,0027 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1242 |
CP 175244 |
554 |
Thiều Văn Thức |
0,0067 |
0,0050 |
0,0017 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1241 |
CP 175245 |
555 |
Lê Văn Quyền |
0,0365 |
0,0200 |
0,0165 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 519 |
D0212572 |
556 |
Chu Thị Gấm |
0,0064 |
0,0050 |
0,0014 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1240 |
CP 175247 |
557 |
Hà Kim Tấn |
0,0380 |
0,0200 |
0,0180 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 567 |
D0212992 |
558 |
Trần Ngọc Lạn |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 537 |
D0212855 |
559 |
Thiều Sỹ Quân |
0,0430 |
0,0200 |
0,0230 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 168 |
D0276500 |
560 |
Phạm Tá Cường |
0,0110 |
0,0060 |
0,0050 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 2021 |
CX 464161 |
561 |
Phạm Quang Khải |
0,0352 |
0,0060 |
0,0292 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1164 |
BS 746895 |
562 |
Nguyễn Văn Tuyên |
0,0465 |
0,0200 |
0,0265 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 531 |
D0212915 |
563 |
Nguyễn Thị Thúy |
0,0275 |
0,0067 |
0,0208 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 1091 |
AB 657244 |
564 |
Phạm Thị Bốn |
0,0335 |
0,0200 |
0,0135 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 195 |
D0212892 |
565 |
Phạm Tá Sỹ |
0,0080 |
0,0040 |
0,0040 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 1093 |
AB 665699 |
566 |
Phạm Văn Nhàn |
0,0415 |
0,0200 |
0,0215 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 570 |
D0276144 |
567 |
Phạm Tá Hạp |
0,0275 |
0,0200 |
0,0075 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 1151 |
AB 686612 |
568 |
Phạm Văn Khoa |
0,0465 |
0,0200 |
0,0265 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1062 |
CH 142081 |
569 |
Phạm Tá Dũng |
0,0080 |
0,0040 |
0,0040 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 1095 |
AB 665697 |
570 |
Phạm Văn Tuyên |
0,0966 |
0,0130 |
0,0836 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1174 |
BY 762264 |
571 |
Lê Đình Minh |
0,0364 |
0,0200 |
0,0164 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 764 |
CS 771252 |
572 |
Thiều Thị Nụ |
0,0466 |
0,0200 |
0,0266 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 311 |
D 975437 |
573 |
Lê Đình Lĩnh |
0,0695 |
0,0200 |
0,0495 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 369 |
D0212401 |
574 |
Phạm Văn Hò |
0,0365 |
0,0200 |
0,0165 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 374 |
D0212969 |
575 |
Phạm Văn Thạch |
0,0733 |
0,0500 |
0,0233 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 766 |
CS 771269 |
576 |
Thiều Sỹ Linh |
0,0430 |
0,0200 |
0,0230 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 130 |
E0288588 |
577 |
Lê Đình Năm |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 526 |
D0212987 |
578 |
Thiều Sỹ Tám |
0,0332 |
0,0200 |
0,0132 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 167 |
K137078 |
579 |
Phạm Văn Thuận |
0,0690 |
0,0200 |
0,0490 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 476 |
D0276541 |
580 |
Phạm Văn Hát |
0,0365 |
0,0200 |
0,0165 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 667 |
D0212958 |
581 |
Lê Văn Báy |
0,0297 |
0,0228 |
0,0069 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1345 |
CX 464199 |
582 |
Phạm Văn Thắng |
0,0304 |
0,0185 |
0,0119 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1344 |
CX 4642000 |
583 |
Phạm Văn Phước |
0,0600 |
0,0200 |
0,0400 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 569 |
D0276118 |
584 |
Phạm Văn Chuyên |
0,0578 |
0,0200 |
0,0378 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 277 |
A 2250 |
585 |
Chu Tất Châu |
0,1150 |
0,0200 |
0,0950 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 177 |
D0264877 |
586 |
Trần Ngọc Hảo |
0,0622 |
0,0200 |
0,0422 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1053 |
CO 073338 |
587 |
Phạm Văn Tâm |
0,0331 |
0,0137 |
0,0194 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 509 |
CL 556100 |
588 |
Lê Đình Hùng |
0,0180 |
0,0115 |
0,0065 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 669 |
Y 690591 |
589 |
Hà Văn Triệu |
0,0233 |
0,0200 |
0,0033 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 527 |
D0212854 |
590 |
Hà Kim Hưng |
0,0118 |
0,0060 |
0,0058 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
111Tờ số 3, thửa đất số 4 |
AB 605810 |
591 |
Phạm Văn Khánh |
0,0265 |
0,0200 |
0,0065 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 198 |
D0212927 |
592 |
Trần Ngọc Huyến |
0,0250 |
0,0200 |
0,0050 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 362 |
A 549 |
593 |
Chu Tất Tráng |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 130 |
D0276490 |
594 |
Thiều Thọ Triệu |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 270 |
X436481 |
595 |
Phạm Tá Vinh |
0,0080 |
0,0040 |
0,0040 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 4109 |
AB 665698 |
596 |
Lê Đình Thực |
0,0316 |
0,0100 |
0,0216 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 652 |
CO 073321 |
597 |
Phạm Đức Thuận |
0,0352 |
0,0152 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 320 |
X 436434 |
598 |
Phạm Thị Tuyết |
0,0423 |
0,0150 |
0,0273 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 14, thửa đất số 116 |
BV 899309 |
599 |
Trần Thị Khêu |
0,0665 |
0,0200 |
0,0465 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 507 |
A 569 |
600 |
Phạm Văn Bảy |
0,0666 |
0,0200 |
0,0466 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 176 |
D 0284853 |
601 |
Lê Đình Sơn |
0,0367 |
0,0110 |
0,0257 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 14, thửa đất số 1654 |
CM 940663 |
602 |
Lê Đình Hóa |
0,0430 |
0,0200 |
0,0230 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 420 |
D0212949 |
603 |
Phạm Thị Khai |
0,0500 |
0,0200 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 370 |
A 620 |
604 |
Lê Văn Hướng |
0,0082 |
0,0050 |
0,0032 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 1162 |
CS 771387 |
605 |
Nguyễn Xuân Nhất |
0,1463 |
0,0200 |
0,1263 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 10, thửa đất số 441 |
CY 680178 |
606 |
Chu Thị Thoa |
0,0660 |
0,0200 |
0,0460 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 3 |
D 0276534 |
607 |
Thiều Thọ Thắng |
0,0295 |
0,0100 |
0,0195 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 7, thửa đất số 241 |
CK 574238 |
608 |
Thiều Thọ Vũ |
0,0309 |
0,0100 |
0,0209 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 7, thửa đất số 242 |
CK 574237 |
609 |
Phạm Văn Hùng |
0,0070 |
0,0050 |
0,0023 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 3, thửa đất số 535 |
AB 614622 |
610 |
Nguyễn Bá Hùng |
0,0574 |
0,0200 |
0,0374 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 16, thửa đất số 887 |
CM 940020 |
611 |
Thiều Viết Tiến |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 6, thửa đất số 103 |
D0212722 |
612 |
Thiều Văn Trường |
0,0287 |
0,0100 |
0,0187 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1965 |
CV731860 |
613 |
Thiều Văn Sơn |
0,0290 |
0,0100 |
0,0190 |
ONT |
Xã Đông Tiến |
Tờ số 11, thửa đất số 1964 |
CV731857 |
614 |
Nguyễn Duy Lãi |
0,0587 |
0,0100 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 7, thửa đất số 384 |
D0761828 |
615 |
Lê Thọ Thà |
0,0346 |
0,0100 |
0,0246 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 321 |
AB 657477 |
616 |
Lê Xuân Thanh |
0,0306 |
0,0200 |
0,0106 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 315 |
Đ 913136 |
617 |
Nguyễn Duy Truyền |
0,1894 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 7, thửa đất số 376 |
D0761814 |
618 |
Lê Trọng Tuấn |
0,0719 |
0,0200 |
0,0219 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 206 |
D0761815 |
619 |
Lê Thọ Làm |
0,0612 |
0,0200 |
0,0250 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 223 |
D0761776 |
620 |
Lê Thị Nguyệt |
0,0430 |
0,0200 |
0,0230 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 317 |
AB 657333 |
621 |
Lê Văn Lương |
0,0144 |
0,0100 |
0,0044 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 7, thửa đất số 727 |
BV 899196 |
622 |
Lê Thị Mai |
0,0417 |
0,0100 |
0,0317 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 7, thửa đất số 728 |
BV 899198 |
623 |
Lê Văn Bình |
0,0590 |
0,0200 |
0,0390 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 7, thửa đất số 407 |
BV 899194 |
624 |
Lê Quang Liệu |
0,0533 |
0,0200 |
0,0333 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 7, thửa đất số 408 |
D0761780 |
625 |
Lê Văn Ký |
0,1299 |
0,0200 |
0,1099 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 224 |
D0761763 |
626 |
Lê Thị Đủ |
0,0408 |
0,0200 |
0,0208 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 233 |
D0761876 |
627 |
Lê Xuân Tốt |
0,0458 |
0,0200 |
0,0258 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 7, thửa đất số 67 |
DD 737681 |
628 |
Nguyễn Duy Nhàn |
0,0579 |
0,0100 |
0,0479 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 7, thửa đất số 380 |
CO 073133 |
629 |
Lê Văn Long |
0,0132 |
0,0070 |
0,0062 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1582 |
CS 670966 |
630 |
Lê Văn Đại |
0,0837 |
0,0200 |
0,0637 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 346 |
DB 629396 |
631 |
Lê Công Hà |
0,0828 |
0,0200 |
0,0628 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 158 |
D0761397 |
632 |
Lê Huy Vụ |
0,0651 |
0,0200 |
0,0451 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 143 |
D0761392 |
633 |
Lê Hữu Bảy |
0,0480 |
0,0200 |
0,0280 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 179 |
E 0287474 |
634 |
Lê Đức Thuận |
0,0589 |
0,0200 |
0,0389 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 75 |
DD 272188 |
635 |
Lê Thị Huế |
0,0114 |
0,0064 |
0,0050 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1571 |
CB 690155 |
636 |
Lê Hữu Vĩnh |
0,0117 |
0,0070 |
0,0047 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1572 |
CB 690154 |
637 |
Lê Thọ Cường |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất số 87 |
E 0287482 |
638 |
Lê Thị Thắng |
0,0450 |
0,0200 |
0,0250 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 305 |
D0761275 |
639 |
Lê Thọ Toàn |
0,0795 |
0,0200 |
0,0595 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất số 75 |
D0761270 |
640 |
Lê Đức Bình |
0,0210 |
0,0100 |
0,0110 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1669 |
DD 754803 |
641 |
Lê Đức Thái |
0,0336 |
0,0100 |
0,0236 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1668 |
DD 754801 |
642 |
Lưu Trọng Nở |
0,0135 |
0,0050 |
0,0085 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1648 |
DB629287 |
643 |
Lê Bá Nhất |
0,0566 |
0,0090 |
0,0476 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 75-1 |
D 160076 |
644 |
Lưu Văn Ngôn |
0,0560 |
0,0200 |
0,0360 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 160 |
D0761349 |
645 |
Phan Doãn Thái |
0,0582 |
0,0100 |
0,0482 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1663 |
CT 659926 |
646 |
Lưu Trọng Dễ |
0,0465 |
0,0200 |
0,0265 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 238 |
D0761624 |
647 |
Lưu Trọng Đại |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 162 |
D0761348 |
648 |
Lê Công Chinh |
0,0454 |
0,0100 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1588 |
CH 110004 |
649 |
Phan Văn Thỉnh |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 130 |
E0267424 |
650 |
Lê Thị Thu Thủy |
0,0353 |
0,0100 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1587 |
CH 110005 |
651 |
Nguyễn Văn Huỳnh |
0,0459 |
0,0200 |
0,0259 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 340 |
CV 206490 |
652 |
Nguyễn Văn Quy |
0,0639 |
0,0239 |
0,0400 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 18 |
|
653 |
Lê Công Sự |
0,0367 |
0,0200 |
0,0167 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 191 |
A27 00741 |
654 |
Nguyễn Thị Minh |
0,0320 |
0,0200 |
0,0120 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 409 |
DD 272353 |
655 |
Phan Doãn Nhân |
0,1132 |
0,0200 |
0,0932 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 61 |
E0287448 |
656 |
Nguyễn Văn Lâm |
0,0146 |
0,0050 |
0,0096 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1187 |
DA 166388 |
657 |
Nguyễn Văn Sơn |
0,0145 |
0,0050 |
0,0095 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1188 |
DA 166390 |
658 |
Nguyễn Văn Đức |
0,0173 |
0,0050 |
0,0123 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1189 |
DA 166389 |
659 |
Lê Công Ái |
0,0504 |
0,0200 |
0,0150 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 114 |
D0761245 |
660 |
Nguyễn Văn Quế |
0,0406 |
0,0200 |
0,0206 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 284 |
E0287407 |
661 |
Lê Công Nước |
0,0571 |
0,0200 |
0,0371 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 20 |
D0761297 |
662 |
Nguyễn Thị Xâm |
0,0509 |
0,0200 |
0,0309 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 134 |
E0287412 |
663 |
Lê Công Trưởng |
0,0450 |
0,0200 |
0,0250 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 146 |
E0287436 |
664 |
Lê Khắc Hùng |
0,0623 |
0,0200 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 167 |
AB 720206 |
665 |
Lê Thế Bảy |
0,0410 |
0,0200 |
0,0210 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 336 |
K270494 |
666 |
Lê Công Thú |
0,0338 |
0,0200 |
0,0138 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 702 |
AB 671749 |
667 |
Lê Bá Thủy |
0,0254 |
0,0200 |
0,0054 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 383 |
AB 665738 |
668 |
Nguyễn Duy Khanh |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 241 |
A27 00848 |
669 |
Lê Thế Khả |
0,0264 |
0,0200 |
0,0064 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 861 |
AB 720197 |
670 |
Lê Sỹ Thành |
0,0466 |
0,0130 |
0,0336 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 387 |
A27 00992 |
671 |
Lê Khả Khen |
0,0571 |
0,0200 |
0,0371 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất số 430 |
CĐ 089422 |
672 |
Lê Thị Liên |
0,0535 |
0,0200 |
0,0335 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 243 |
E0333088 |
673 |
Lê Khả Riêu |
0,0733 |
0,0200 |
0,0533 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 211 |
E0333230 |
674 |
Hà Xuân Lãm |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất số 807 |
AB 943582 |
675 |
Lê Khả Chiến |
0,0257 |
0,0100 |
0,0157 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất số 1015 |
BS 746861 |
676 |
Lê Khả Quyết |
0,0258 |
0,0100 |
0,0158 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất số 385 |
BS 746862 |
677 |
Đặng Thị Lộc |
0,0224 |
0,0050 |
0,0174 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất số 1036 |
CE 487907 |
678 |
Đăng Quang Đức |
0,0131 |
0,0050 |
0,0081 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất số 1035 |
CE 487906 |
679 |
Đặng Quang Thọ |
0,0181 |
0,0050 |
0,0131 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất SỐ1033 |
CE 487903 |
680 |
Lê Viết Quân |
0,0179 |
0,0100 |
0,0079 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất SỐ1073 |
CR 771323 |
681 |
Lê Viết Sơn |
0,0302 |
0,0100 |
0,0202 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất SỐ1072 |
CR 771322 |
682 |
Lê Văn Thăng |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất số 461 |
A24 00730 |
683 |
Lê Minh Nguyên |
0,0750 |
0,0200 |
0,0550 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất Số465 |
CO 073576 |
684 |
Lê Văn Sáng |
0,0620 |
0,0200 |
0,0420 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 219 |
E0333224 |
685 |
Lê Thị Khâm |
0,0616 |
0,0200 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 175 |
E0333100 |
686 |
Lê Đình Lực |
0,0096 |
0,0050 |
0,0046 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 9, thửa đất số 182 |
DA 166641 |
687 |
Lê Thị Tuyết |
0,0096 |
0,0050 |
0,0046 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 9, thửa đất số 183 |
DA 166643 |
688 |
Lê Như Tâm |
0,0096 |
0,0050 |
0,0046 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 9, thửa đất số 184 |
DA 166640 |
689 |
Lê Kinh Thụ |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất số 195 |
Q 137000 |
690 |
Lê Kinh Thụ |
0,0263 |
0,0100 |
0,0163 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất số 1138 |
DB652370 |
691 |
Lê Kinh Thụ |
0,0215 |
0,0200 |
0,0015 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất số 419 |
H00048 |
692 |
Lê Thị Xứng |
0,1000 |
0,0400 |
0,0250 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 180 |
A24 00475 |
693 |
Lê Thị Tám |
0,0360 |
0,0200 |
0,0160 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 321 |
E0333267 |
694 |
Lê Chí Thanh |
0,0366 |
0,0200 |
0,0166 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất Số400 |
CH 106941 |
695 |
Lê Khả Khen |
0,0366 |
0,0200 |
0,0166 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ Số 1, thửa đất số 233 |
A24 00515 |
696 |
Lê Khả Tịnh |
0,0450 |
0,0200 |
0,0250 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 233 |
A24 00516 |
697 |
Hà Xuân Nhiên |
0,0410 |
0,0132 |
0,0279 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất số 223 |
BS 746460 |
698 |
Lê Thị Khuyển |
0,0833 |
0,0200 |
0,0633 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 229 |
E 0333229 |
699 |
Lê Huy Tâm |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất Số339 |
CB 690240 |
700 |
Lê Văn Loan |
0,0600 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ Số 1, thửa đất Số 635 |
E0592170 |
701 |
Lê Văn Phượng |
0,0357 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ Số 6, thửa đất Số 705 |
CE 487909 |
702 |
Trần Sáu |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ Số 10, thửa đất Số338 |
CĐ 089416 |
703 |
Lê Văn Luận |
0,0621 |
0,0200 |
0,0421 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ Số 10, thửa đất Số294 |
CR 771318 |
704 |
Nguyễn Sỹ Hòa |
0,0860 |
0,0200 |
0,0660 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất Số 598 |
BC 031549 |
705 |
Lê Thị Kỳ |
0,0430 |
0,0200 |
0,0230 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 551 |
A24 00052 |
706 |
Lê Văn Loan |
0,0331 |
0,0200 |
0,0131 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất Số237 |
CĐ 089407 |
707 |
Lê Văn Hùng |
0,0330 |
0,0200 |
0,0130 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ Số 10, thửa đất Số349 |
CĐ 089399 |
708 |
Lê Văn Tuân |
0,0330 |
0,0200 |
0,0130 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ Số 10, thửa đất Số352 |
CĐ 089699 |
709 |
Lê Văn Tuân |
0,0330 |
0,0200 |
0,0130 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ Số 10, thửa đất Số351 |
CĐ 089398 |
710 |
Lê Văn Loan |
0,0331 |
0,0200 |
0,0131 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất SỐ237 |
CĐ 089407 |
711 |
Lê Thị Oanh |
0,0449 |
0,0200 |
0,0249 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ Số 10, thửa đất Số96 |
CB 175436 |
712 |
Lê Thị Khôn |
0,0315 |
0,0200 |
0,0115 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất Số 322 |
E0333049 |
713 |
Trần Thị Ngàn |
0,0500 |
0,0200 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 582 |
E0592115 |
714 |
Lê Văn Vinh |
0,0405 |
0,0200 |
0,0205 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 320 |
E0333350 |
715 |
Lê Thị Thủy |
0,0607 |
0,0050 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1397 |
CO 073568 |
716 |
Lê Khắc Trung |
0,0400 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 836 |
AB 943685 |
717 |
Trần Văn Lâm |
0,0383 |
0,0200 |
0,0183 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 834 |
AB 680826 |
718 |
Trần Thị Khuýt |
0,0680 |
0,0200 |
0,0480 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 63 |
E0311785 |
719 |
Nguyễn Văn Dũng |
0,0106 |
0,0050 |
0,0056 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 9, thửa đất số 150 |
CO 073444 |
720 |
Lê Văn Kiên |
0,0115 |
0,0070 |
0,0045 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1363 |
CH 106969 |
721 |
Lê Văn Chung |
0,0111 |
0,0060 |
0,0051 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1365 |
CH 106971 |
722 |
Lê Văn Dũng |
0,0107 |
0,0070 |
0,0037 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1364 |
CH 106970 |
723 |
Lê Trọng Tinh |
0,1033 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 1, thửa đất số 315 |
E0592116 |
724 |
Lê Viết Cầu |
0,0315 |
0,0200 |
0,0115 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 236 |
A24 00775 |
725 |
Trần Văn Xuyến |
0,0245 |
0,0200 |
0,0045 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 235 |
A24 00755 |
726 |
Lê Văn Thủy |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 358 |
CB 690244 |
727 |
Lê Văn Thơ |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 311 |
E 0333324 |
728 |
Lê Trọng Chính |
0,0492 |
0,0200 |
0,0292 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 12, thửa đất số 108 |
CM 940165 |
729 |
Phạm Bá Mơ |
0,0443 |
0,0200 |
0,0243 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 12, thửa đất số 106 |
CM 940052 |
730 |
Lê Viết Hường |
0,0158 |
0,0100 |
0,0058 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1444 |
CR 771353 |
731 |
Lê Viết Hưng |
0,0180 |
0,0100 |
0,0080 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1445 |
CR 771354 |
732 |
Trần Văn Minh |
0,0334 |
0,0200 |
0,0134 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 436 |
CR 771115 |
733 |
Lê Sỹ Nhung |
0,0533 |
0,0200 |
0,0333 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 200 |
E0592182 |
734 |
Lê Viết Dụng |
0,0270 |
0,0200 |
0,0070 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 259 |
DB 629310 |
735 |
Lê Thị Chốn |
0,0720 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 76 |
E0311638 |
736 |
Lê Trong Luật |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 190 |
E0333390 |
737 |
Lê Thị Hương |
0,0595 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 441 |
DD 272360 |
738 |
Lê Viết Gừng |
0,0666 |
0,0200 |
0,0466 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 291 |
A24 40230 |
739 |
Trịnh Xuân Đức |
0,0749 |
0,0200 |
0,0549 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 432 |
BB 290797 |
740 |
Phạm Thị Phương |
0,0360 |
0,0200 |
0,0160 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 528 |
A24 00164 |
741 |
Thiều Quang Thành |
0,0105 |
0,0050 |
0,0055 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 703 |
CS 771469 |
742 |
Phạm Bá Hùng |
0,0450 |
0,0200 |
0,0250 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 426 |
D0963044 |
743 |
Lê Thị Thọ |
0,0610 |
0,0200 |
0,0410 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 348 |
B 0333384 |
744 |
Lê Thị Thọ |
0,0360 |
0,0200 |
0,0160 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 350 |
B 0333384 |
745 |
Phạm Bá Minh |
0,0851 |
0,0200 |
0,0651 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 16, thửa đất số 713 |
CQ752399 |
746 |
Lê Bá Quyền |
0,0176 |
0,0050 |
0,0126 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1508 |
DA 166671 |
747 |
Lê Bá Quyền |
0,0185 |
0,0050 |
0,0135 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1430 |
DA 166993 |
748 |
Lê Bá Quyền |
0,0181 |
0,0050 |
0,0131 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1429 |
DA 166992 |
749 |
Lê Thị Mừng |
0,0332 |
0,0200 |
0,0132 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 431b |
A24 00185 |
750 |
Lê Trong Nước |
0,0390 |
0,0200 |
0,0190 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 435 |
D0963054 |
751 |
Phạm Ích Thực |
0,0091 |
0,0038 |
0,0053 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1141 |
BV 899293 |
752 |
Phạm Ích Chung |
0,0433 |
0,0200 |
0,0233 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất Số418 |
CH 106914 |
753 |
Lê Viết Thà |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 436 |
A24 00884 |
754 |
Lưu Văn Nam |
0,0869 |
0,0500 |
0,0369 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 625 |
AB 605759 |
755 |
Lưu Văn Tấn |
0,0330 |
0,0200 |
0,0130 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 419 |
D0963941 |
756 |
Phạm Bá Vang |
0,0849 |
0,0200 |
0,0649 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 341 |
D0953022 |
757 |
Lê Đình Cẩn |
0,0666 |
0,0200 |
0,0466 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 517 |
A24 00171 |
758 |
Lê Thị Nở |
0,0500 |
0,0200 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất số 479 |
AB 943680 |
759 |
Lê Đăng Nguyệt |
0,0098 |
0,0070 |
0,0028 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1330 |
CB 382217 |
760 |
Lê Đăng Nguyệt |
0,0460 |
0,0200 |
0,0260 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 435 |
F0311736 |
761 |
Phạm Bá Minh |
0,0450 |
0,0200 |
0,0250 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 359 |
F0333273 |
762 |
Lê Thị Tươi |
0,0563 |
0,0333 |
0,0230 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 438 |
D0963036 |
763 |
Lê Trọng Tình |
0,0740 |
0,0200 |
0,0540 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 431 |
A24 00166 |
764 |
Phạm Bá Trí |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 277 |
A24 00138 |
765 |
Lê Viết Thạch |
0,0450 |
0,0200 |
0,0250 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 347 |
A24 00897 |
766 |
Lê Bá Bảy |
0,0260 |
0,0200 |
0,0060 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 420 |
F827792 |
767 |
Lê Văn Thanh |
0,0202 |
0,0130 |
0,0072 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 581 |
BA 808394 |
768 |
Lê Văn Thanh |
0,0240 |
0,0070 |
0,0170 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 742 |
BC 031844 |
769 |
Lê Thị Xê |
0,0726 |
0,0130 |
0,0596 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 741 |
BC 031845 |
770 |
Lê Thị Xê |
0,0370 |
0,0200 |
0,0170 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 587 |
BC 031846 |
771 |
Lê Đình Tuyến |
0,0170 |
0,0100 |
0,0070 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 752 |
BG 508186 |
772 |
Nguyễn Bá Ân |
0,0149 |
0,0134 |
0,0015 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 744 |
BC 031551 |
773 |
Lê Thị Thọ - Phạm Bá Thanh |
0,0610 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 348 |
E0333384 |
774 |
Lê Thị Thọ - Phạm Bá Thanh |
0,0360 |
0,0200 |
0,0160 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 350 |
E0333384 |
775 |
Nguyễn Luận |
0,0323 |
0,0096 |
0,0227 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 741 |
BC 031533 |
776 |
Lê Đức Hiệp |
0,0127 |
0,0060 |
0,0067 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất số 1043 |
CH 250079 |
777 |
Lê Trọng Liên |
0,0340 |
0,0200 |
0,0140 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 713 |
CH 250079 |
778 |
Lê Trọng Thuận |
0,0350 |
0,0200 |
0,0150 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 982 |
DD 754991 |
779 |
Mai Văn Thành |
0,0409 |
0,0200 |
0,0209 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 4, thửa đất số 177 |
B0311656 |
780 |
Lê Văn Lạc |
0,0350 |
0,0200 |
0,0150 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 223 |
E0311973 |
781 |
Lê Thanh Chính |
0,1038 |
0,0200 |
0,0838 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 141 |
CS 771666 |
782 |
Vũ Văn chiến |
0,0142 |
0,0050 |
0,0092 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất SỐ1040 |
CS 771503 |
783 |
Lê Bá Quyền |
0,0176 |
0,0050 |
0,0126 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1058 |
DA 166671 |
784 |
Lê Bá Quyền |
0,0181 |
0,0050 |
0,0131 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1429 |
DA 166992 |
785 |
Lê Bá Quyền |
0,0185 |
0,0050 |
0,0135 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1430 |
DA 166993 |
786 |
Lê Bá Quyền |
0,0209 |
0,0040 |
0,0169 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ bản đồ 1, thửa đất số 176a |
BP 363859 |
787 |
Nguyễn Duy Thành |
0,0287 |
0,0100 |
0,0187 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 7, thửa đất số 485 |
A 2700361 |
788 |
Trần Văn Hoan |
0,0100 |
0,0070 |
0,0030 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 812 |
CX 464029 |
789 |
Phan Doãn Hiểu |
0,0562 |
0,0397 |
0,0165 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 560 |
CS 670599 |
790 |
Lê Anh Quyết |
0,0080 |
0,0054 |
0,0027 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 7, thửa đất số 512 |
CY 680182 |
791 |
Lê Văn Vũ |
0,0357 |
0,0201 |
0,0156 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1474 |
CY 680146 |
792 |
Nguyễn Hoài |
0,0245 |
0,0112 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 11, thửa đất số 1476 |
CY 680757 |
793 |
Viên Thị Lý |
0,0076 |
0,0040 |
0,0036 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất số 825 |
AB 943745 |
794 |
Viên Thị Lý |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất số 811 |
AB 943576 |
795 |
Nguyễn Thị Thao |
0,0253 |
0,0076 |
0,0177 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất số 826 |
AB 943744 |
796 |
Nguyễn Thị Thoa |
0,0100 |
0,0063 |
0,0037 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1207 |
BP 363257 |
797 |
Nguyễn Thị Thoa |
0,0100 |
0,0074 |
0,0026 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1206 |
BV 899255 |
798 |
Lê Duy Ánh |
0,0201 |
0,0100 |
0,0101 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 9, thửa đất số 1175 |
CV 206953 |
799 |
Nguyễn Duy Thành |
0,0200 |
0,0100 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 9, thửa đất số 1176 |
CV 206954 |
800 |
Lê Công Cương |
0,0215 |
0,0197 |
0,0018 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 9, thửa đất số 1200 |
CV 206304 |
801 |
Lê Công Phương |
0,0228 |
0,0212 |
0,0016 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 9, thửa đất số 1201 |
CV 206307 |
802 |
Đỗ Văn Công |
0,0156 |
0,0114 |
0,0042 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 9, thửa đất số 839 |
CH 106907 |
803 |
Lê Viết Thủy |
0,0500 |
0,0200 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 3, thửa đất số 479 |
AB 943690 |
804 |
Lê Văn Thức |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất số 175 |
CH 110096 |
805 |
Lê Thị Hóa |
0,0333 |
0,0200 |
0,0133 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất số 338 |
CH 089416 |
806 |
Nguyễn Thị Hà |
0,0386 |
0,0200 |
0,0186 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 2, thửa đất số 217 |
A27003286 |
807 |
Lê Văn Cương |
0,0100 |
0,0050 |
0,0050 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 1658 |
CX464611 |
808 |
Lê Văn Cương |
0,0260 |
0,0120 |
0,0140 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 5, thửa đất số 81 |
CX464612 |
809 |
Trần Nam |
0,0335 |
0,0200 |
0,0135 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 10, thửa đất số 290 |
CT 659924 |
810 |
Nguyễn Văn Lực |
0,0503 |
0,0100 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 9, thửa đất số 683 |
CT659641 |
811 |
Lê Chí Hùng |
0,0114 |
0,0075 |
0,0039 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 16, thửa đất số 756 |
CV 731620 |
812 |
Lê Thọ Sinh |
0,0224 |
0,0152 |
0,0072 |
ONT |
Xã Đông Khê |
Tờ số 8, thửa đất số 708 |
CE 487939 |
813 |
Võ Thị Xuyên |
0,0180 |
0,0050 |
0,0130 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 2044 |
BL- 965347 |
814 |
Võ Văn Phú |
0,0624 |
0,0150 |
0,0474 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 1004 |
BL-965346 |
815 |
Nguyễn Chí Hát |
0,0444 |
0,0200 |
0,0244 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 238 |
A20- 00717 |
816 |
Nguyễn Bá Tuấn |
0,0308 |
0,0070 |
0,0238 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 10, thửa đất số 862 |
CV-731449 |
817 |
Nguyễn Bá Luận |
0,0217 |
0,0060 |
0,0157 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 10, thửa đất số 861 |
CV-731450 |
818 |
Nguyễn Bá Tuân |
0,0295 |
0,0070 |
0,0225 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 10, thửa đất số 860 |
CV-731448 |
819 |
Lê Duy Băng |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 1170 |
BK-5 84442 |
820 |
Trần Văn Mười |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 5, thửa đất số 779 |
D-0781818 |
821 |
Nguyễn Văn Hiền |
0,0295 |
0,0100 |
0,0195 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 11, thửa đất số 696 |
CS-464386 |
822 |
Nguyễn Văn Soái |
0,0584 |
0,0200 |
0,0384 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 5, thửa đất số 776 |
A20-00243 |
823 |
Nguyễn Bá Hùng |
0,0377 |
0,0100 |
0,0277 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 9, thửa đất số 312 |
DA-168021 |
824 |
Nguyễn Bá Bốn |
0,0373 |
0,0100 |
0,0273 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 9, thửa đất số 311 |
DH-168020 |
825 |
Lê Văn Chung |
0,0284 |
0,0050 |
0,0243 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 1077 |
AB-657349 |
826 |
Lê Duy Duyên |
0,0369 |
0,0200 |
0,0169 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 1166 |
AB-731230 |
827 |
Trần Văn Quý |
0,0395 |
0,0342 |
0,0054 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 731 |
CR-776066 |
828 |
Nguyễn Văn Tâm |
0,0218 |
0,0100 |
0,0118 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 742 |
CS-670306 |
829 |
Nguyễn Văn Tùng |
0,0288 |
0,0100 |
0,0188 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 743 |
CS-670305 |
830 |
Lê Thị Dung |
0,0192 |
0,0100 |
0,0092 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 11, thửa đất số 169 |
CS-670027 |
831 |
Ngô Thị Xoa |
0,0182 |
0,0060 |
0,0122 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 726 |
CP-175767 |
832 |
Đàm Văn Thành |
0,0304 |
0,0070 |
0,0234 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 727 |
CP-175768 |
833 |
Đàm Tuấn Anh |
0,0202 |
0,0070 |
0,0132 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 725 |
CP-175769 |
834 |
Nguyễn Thị Kim |
0,0220 |
0,0200 |
0,0020 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 534 |
A20-00099 |
835 |
Nguyễn Văn Bình |
0,0145 |
0,0100 |
0,0045 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 5, thửa đất số 1179 |
BK-5 84268 |
836 |
Nguyễn Văn Phương |
0,0145 |
0,0100 |
0,0045 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 5, thửa đất số 1195 |
BK-5 84265 |
837 |
Lê Văn Chương |
0,0494 |
0,0200 |
0,0294 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 10, thửa đất số 324 |
CĐ-089165 |
838 |
Lê Quang Viết |
0,0660 |
0,0200 |
0,0460 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 1, thửa đất số 119 |
D-0781836 |
839 |
Hoàng Đình Tình |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 14, thửa đất số 366 |
CT-659221 |
840 |
Hoàng Đình Tươi |
0,0225 |
0,0100 |
0,0125 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 760 |
CT-659244 |
841 |
Hoàng Đình Tình |
0,0303 |
0,0100 |
0,0203 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 759 |
CT-659245 |
842 |
Trần Văn Tam |
0,0780 |
0,0200 |
0,0430 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 5, thửa đất số 439 |
A20-00326 |
843 |
Lê Thị Liên |
0,0458 |
0,0050 |
0,0408 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 761 |
CT-659298 |
844 |
Lê Văn Cảnh |
0,0597 |
0,0200 |
0,0397 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 5, thửa đất số 666 |
D-0549802 |
845 |
Trần Văn Đức |
0,0297 |
0,0200 |
0,0097 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 2029 |
AB -712059 |
846 |
Hoàng Đình Quang |
0,0440 |
0,0200 |
0,0240 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 993 |
A20-00855 |
847 |
Trần Văn Thao |
0,0166 |
0,0070 |
0,0096 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 738 |
SC -670299 |
848 |
Trần Văn Dũng |
0,0209 |
0,0070 |
0,0139 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 736 |
CS - 670300 |
849 |
Trần Văn Thúy |
0,0334 |
0,0060 |
0,0274 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 737 |
CS - 670294 |
850 |
Trần văn Thúy |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 5, thửa đất số 1161 |
H-00268 |
851 |
Nguyễn Chí Chình |
0,0401 |
0,0100 |
0,0301 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 14, thửa đất số 72 |
CM - 940582 |
852 |
Lê Thị Nhi |
0,0609 |
0,0200 |
0,0409 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 8, thửa đất số 78 |
CR-771697 |
853 |
Lê Thị Chúc |
0,0072 |
0,0030 |
0,0042 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 1101 |
AB-814321 |
854 |
Lê văn Cường |
0,0305 |
0,0200 |
0,0105 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 537 |
BĐ-494917 |
855 |
Lê Quang Dương |
0,0600 |
0,0200 |
0,0400 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 6, thửa đất số 68 |
CV - 206596 |
856 |
Trịnh Văn Hợp |
0,0505 |
0,0200 |
0,0305 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 7, thửa đất số 10 |
CO - 073655 |
857 |
Lê Văn Hợp |
0,0500 |
0,0200 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 547 |
D- 0549839 |
858 |
Lê Văn Đức |
0,0204 |
0,0130 |
0,0074 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 6, thửa đất số 686 |
CP - 133460 |
859 |
Đặng Thị Bỉnh |
0,0096 |
0,0070 |
0,0026 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 11, thửa đất số 685 |
CP- 133461 |
860 |
Nguyễn Văn Chung |
0,0530 |
0,0200 |
0,0330 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 5, thửa đất số 658 |
D-0781803 |
861 |
Nguyễn Bá Huy |
0,0434 |
0,0200 |
0,0234 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 10, thửa đất số 720 |
CS - 670233 |
862 |
Trần Văn Bảy |
0,0634 |
0,0200 |
0,0434 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 14, thửa đất số 367 |
CS-670190 |
863 |
Trần Văn Anh |
0,0288 |
0,0100 |
0,0188 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 976 |
BL - 965240 |
864 |
Trần Thị Lanh |
0,0288 |
0,0100 |
0,0188 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 2043 |
BL -965241 |
865 |
Trần Văn Đài |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 2039 |
BC - 031218 |
866 |
Lê Thị Quỳnh Trang |
0,0179 |
0,0070 |
0,0109 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 758 |
CT-659133 |
867 |
Lê Duy Thường |
0,0181 |
0,0060 |
0,0121 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 756 |
CT-659131 |
868 |
Lê Duy Anh |
0,0178 |
0,0070 |
0,0108 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 757 |
CT-659132 |
869 |
Lê văn Thành |
0,0426 |
0,0150 |
0,0276 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 1071 |
AB -657350 |
870 |
Lê Văn Toan |
0,0176 |
0,0060 |
0,0116 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 1109 |
AB-614322 |
871 |
Lê Văn Thuần |
0,0259 |
0,0060 |
0,0199 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 1102 |
AB -614324 |
872 |
Nguyễn Thị Chính |
0,0330 |
0,0200 |
0,0130 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 445 |
E- 000287 |
873 |
Nguyễn Mậu Linh |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 10, thửa đất số 856 |
CV-731072 |
874 |
Lê Văn Dũng |
0,0561 |
0,0200 |
0,0361 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 9, thửa đất số 158 |
DB - 624657 |
875 |
Nguyễn Bá Hiệu |
0,0912 |
0,0200 |
0,0712 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 9, thửa đất số 133 |
CH - 45700 |
876 |
Lê Văn Kim |
0,0426 |
0,0125 |
0,0301 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 12, thửa đất số 535 |
DA-166144 |
877 |
Lê Quang Đáng |
0,0660 |
0,0200 |
0,0460 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 1, thửa đất số 215 |
D-07811884 |
878 |
Nguyễn Bá Hoàng |
0,0660 |
0,0200 |
0,0460 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 14, thửa đất số 39 |
CS - 670006 |
879 |
Nguyễn Hưng Kính |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 5, thửa đất số 442 |
D- 0549996 |
880 |
Lê Tài Tình |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 5, thửa đất số 442 |
A 20 - 00258 |
881 |
Lê Văn Cành |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 5, thửa đất số 308 |
A20 -00263 |
882 |
Nguyễn Chí Khao |
0,0450 |
0,0200 |
0,0250 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 700 |
E- 0360085 |
883 |
Lê Thị Diễn |
0,0360 |
0,0200 |
0,0160 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 175 |
D-0781185 |
884 |
Trịnh Văn Ứng |
0,0857 |
0,0200 |
0,0657 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 174 |
E-0360184 |
885 |
Nguyễn Bá Phò |
0,0674 |
0,0200 |
0,0474 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 1, thửa đất số 382 |
A 20 - 00752 |
886 |
Lê Thị Tuấn |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 1, thửa đất số 509 |
D- 0360038 |
887 |
Nguyễn Mậu Hanh |
0,0646 |
0,0200 |
0,0446 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 2000 |
AB-731278 |
888 |
Lê Duy Cường |
0,0312 |
0,0200 |
0,0112 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 1168 |
AB- 634187 |
889 |
Lê Duy Thành |
0,0312 |
0,0200 |
0,0112 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 1167 |
AB- 731304 |
890 |
Nguyễn Thế Chung |
0,0900 |
0,0130 |
0,0770 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 501 |
CO - 073667 |
891 |
Nguyễn Chí Thanh |
0,0345 |
0,0200 |
0,0145 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 2, thửa đất số 546 |
D-0781946 |
892 |
Lê Thị Đáp |
0,0253 |
0,0100 |
0,0153 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 11, thửa đất số 111 |
CA-341302 |
893 |
Nguyễn Minh Tuyết |
0,0325 |
0,0200 |
0,0125 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 15, thửa đất số 278 |
DB- 629116 |
894 |
Lê Duy Công |
0,0076 |
0,0050 |
0,0026 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 11, thửa đất số 168 |
BV - 899462 |
895 |
Nguyễn Mậu Minh |
0,0550 |
0,0200 |
0,0350 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 9, thửa đất số 165 |
CL-556775 |
896 |
Trần Văn Lương |
0,0984 |
0,0200 |
0,0784 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 14, thửa đất số 357 |
CH- 115431 |
897 |
Nguyễn Thị Nhu |
0,0377 |
0,0150 |
0,0227 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 14, thửa đất số 284 |
CL-556935 |
898 |
Lê Đình Hiền |
0,0540 |
0,0100 |
0,0440 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 10, thửa đất số 816 |
CT-659190 |
899 |
Trịnh Văn Ninh |
0,0798 |
0,0200 |
0,0598 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 14, thửa đất số 50 |
CE-487846 |
900 |
Nguyễn Chí Vững |
0,0438 |
0,0200 |
0,0238 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 1, thửa đất số 2038 |
AB 712242 |
901 |
Nguyễn Chí Vững |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 2031 |
AB 731222 |
902 |
Lê Ngọc Sử |
0,0360 |
0,0200 |
0,0160 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 5, thửa đất số 1151 |
AB712028 |
903 |
Nguyễn Mậu Tuyết |
0,0564 |
0,0200 |
0,0364 |
ONT |
Xã Đông Phú |
Tờ số 4, thửa đất số 1992 |
AB731223 |
904 |
Lê Duy Lân |
0,0809 |
0,0200 |
0,0220 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 14, thửa đất số 181 |
D0284105 |
905 |
Lê Phú Hưng |
0,0494 |
0,0200 |
0,0294 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 1147 |
BG 508479 |
906 |
Lê Phú Tiến |
0,0577 |
0,0100 |
0,0477 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 849 |
BK 584259 |
907 |
Nguyễn Tài Mạnh |
0,1066 |
0,0050 |
0,0163 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 21 |
BL 965873 |
908 |
Nguyễn Thị Huệ |
0,0213 |
0,0050 |
0,0163 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 21 |
BL965819 |
909 |
Lê Phú Hung |
0,0060 |
0,0020 |
0,0040 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 824 |
CT 568466 |
910 |
Lê Văn Trường |
0,0300 |
0,0070 |
0,0230 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 1469 |
CK 574199 |
911 |
Lê Văn Vĩnh |
0,0548 |
0,0070 |
0,0478 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 1470 |
CK 574200 |
912 |
Trần Thị Hương |
0,0287 |
0,0060 |
0,0227 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 1468 |
CL651313 |
913 |
Nguyễn Thị Nhiên |
0,0691 |
0,0200 |
0,0491 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 15, thửa đất số 660 |
D0284484 |
914 |
Lê Thị Thảo |
0,0452 |
0,0200 |
0,0132 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 1268 |
BH 782441 |
915 |
Hà Văn Hách |
0,0379 |
0,0200 |
0,0118 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 988 |
AB720787 |
916 |
Lê Công Giáp |
0,0706 |
0,0500 |
0,0148 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 932 |
AB720743 |
917 |
Lê Duy Cẩn |
0,0686 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 852 |
AB634321 |
918 |
Nguyễn Văn Lâm |
0,0204 |
0,0085 |
0,0119 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 988 |
AB 982326 |
919 |
Nguyễn Tài Tiến |
0,1607 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 801 |
AB 720745 |
920 |
Nguyễn Đăng Quy |
0,0964 |
0,0200 |
0,0764 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 353 |
E0351181 |
921 |
Lê Quang trồng |
0,0536 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 978 |
AC 083444 |
922 |
Nguyễn Tài Bảy |
0,1589 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 1102 |
BB 290973 |
923 |
Nguyễn Văn Định |
0,1641 |
0,0200 |
0,0107 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 1211 |
AC083480 |
924 |
Nguyễn Đăng Minh |
0,0649 |
0,0200 |
0,0449 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 15, thửa đất số 666 |
D0284504 |
925 |
Nguyễn Văn Thanh |
0,0468 |
0,0200 |
0,0268 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 979 |
AB 706407 |
926 |
Lê Nhân Lập |
0,0578 |
0,0200 |
0,0378 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 10, thửa đất số 781 |
AB 869146 |
927 |
Lê Nhân Tâm |
0,0963 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 10, thửa đất số 690 |
AB 634388 |
928 |
Nguyễn Đình Thắng |
0,0190 |
0,0100 |
0,0090 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 15, thửa đất số 208 |
BE 155497 |
929 |
Lê Phú Bảo |
0,0123 |
0,0044 |
0,0079 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 15, thửa đất số 293 |
BS 746232 |
930 |
Nguyễn Đăng Lơ |
0,0614 |
0,0548 |
0,0066 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 206 |
DD 272915 |
931 |
Lê Trọng Văn |
0,1132 |
0,0200 |
0,0932 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 5, thửa đất số 202 |
Đ8284781 |
932 |
Lê Thị Nga |
0,0312 |
0,0124 |
0,0188 |
ONT |
Xã Đông Hòa |
Tờ số 11, thửa đất số 1527 |
DD 754738 |
933 |
Lê Duy An |
0,0265 |
0,0100 |
0,0165 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 1, thửa đất số 1215 |
BĐ 494367 |
934 |
Lê Bá Dương |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 1, thửa đất số 611 |
E875005 |
935 |
Lê Duy Trường |
0,0265 |
0,0100 |
0,0165 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 1, thửa đất số 666 |
BĐ 494366 |
936 |
Lê Duy Phúc |
0,0282 |
0,0200 |
0,0082 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 8, thửa đất số 178 |
CS 670703 |
937 |
Lê Thị Hiệp |
0,0765 |
0,0200 |
0,0565 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 2, thửa đất số 50 |
CS 670704 |
938 |
Lê Văn Nhu |
0,0080 |
0,0050 |
0,0030 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 7, thửa đất số 289 |
CQ 752151 |
939 |
Trương Văn Hồng |
0,0152 |
0,0120 |
0,0032 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 1, thửa đất số 1160 |
BK 584093 |
940 |
Trương Thị Phương Thảo |
0,0108 |
0,0080 |
0,0028 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 1, thửa đất số 1176 |
BK 584094 |
941 |
Lê Quang Sỷ |
0,0487 |
0,0200 |
0,0287 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 3, thửa đất số 333 |
D0596859 |
942 |
Lê Hữu Việt |
0,0263 |
0,0100 |
0,0163 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 7, thửa đất số 290 |
CQ 752152 |
943 |
Nguyễn Quý Toản |
0,0105 |
0,0072 |
0,0033 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 7, thửa đất số 291 |
CS 670784 |
944 |
Lê Văn Thành |
0,0720 |
0,0200 |
0,0520 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 1, thửa đất số 1030 |
AB 705903 |
945 |
Lê Văn Minh |
0,0219 |
0,0050 |
0,0169 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 1, thửa đất số 1206 |
AB 705904 |
946 |
Lê Văn Hùng (Rượt) |
0,0498 |
0,0100 |
0,0398 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 1, thửa đất số 1128 |
AB 705905 |
947 |
Trần Văn thư |
0,1040 |
0,0200 |
0,0840 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 1, thửa đất số 501 |
AB 657419 |
948 |
Lê Ngoe Su |
0,0420 |
0,0100 |
0,0320 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 1, thửa đất số 1129 |
D0596806 |
949 |
Lê Văn Hội |
0,0382 |
0,0200 |
0,0182 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 7, thửa đất số 91 |
CP 133820 |
950 |
Lê Thanh Sơn |
0,0140 |
0,0060 |
0,0080 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 7, thửa đất số 281 |
CM940233 |
951 |
Lê Đăng Khôi |
0,0702 |
0,0200 |
0,0502 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 11, thửa đất số 33 |
DA 168762 |
952 |
Lê Quang Tình |
0,0256 |
0,0200 |
0,0056 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 3, thửa đất số 402 |
E0311596 |
953 |
Lê Sỹ Hạt |
0,0770 |
0,0200 |
0,0570 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 3, thửa đất số 414 |
E0311544 |
954 |
Lê Huy Lực |
0,0480 |
0,0200 |
0,0280 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 4, thửa đất số 203 |
D0580721 |
955 |
Lê Văn Long |
0,0384 |
0,0200 |
0,0184 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 4, thửa đất số 132 |
D0580720 |
956 |
Lê Xuân Khoa |
0,0146 |
0,0040 |
0,0106 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 4, thửa đất số 725 |
AB 605698 |
957 |
Hà Viết Thắng |
0,0408 |
0,0300 |
0,0108 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 12, thửa đất số 618 |
CE 4879.. |
958 |
Lê Văn Thóc |
0,0116 |
0,0050 |
0,0066 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 8, thửa đất số 1277 |
CM 940226 |
959 |
Lê Thị Sen |
0,0917 |
0,0200 |
0,0717 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 3, thửa đất số 412 |
E0311545 |
960 |
Lê Thị Hằng |
0,0151 |
0,0080 |
0,0071 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 4, thửa đất số 59 |
BK 750109 |
961 |
Lê Duy Hải |
0,0284 |
0,0200 |
0,0084 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 12, thửa đất số 207 |
CX 464821 |
962 |
Lê Thị Gần |
0,0885 |
0,0200 |
0,0685 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 4, thửa đất số 93 |
D0580716 |
963 |
Nguyễn Đình Nhị |
0,0513 |
0,0200 |
0,0313 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 3, thửa đất số 268 |
E0311566 |
964 |
Lê Bá Thảo |
0,0480 |
0,0200 |
0,0280 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 3, thửa đất số 421 |
E0311571 |
965 |
Lê Thị Khuyến |
0,0345 |
0,0100 |
0,0245 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 4, thửa đất số 201 |
W 300789 |
966 |
Lê Duy Lưu |
0,0225 |
0,0100 |
0,0125 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 4, thửa đất số 201 |
W 300788 |
967 |
Lê Thị Dân |
0,0840 |
0,0200 |
0,0640 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 3, thửa đất số 125 |
E0311577 |
968 |
Lê Đức Đây |
0,0434 |
0,0200 |
0,0234 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 3, thửa đất số 271 |
E0311578 |
969 |
Lê Bá Phong |
0,0800 |
0,0200 |
0,0600 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tò số 3, thửa đất số 507 |
E0311547 |
970 |
Nguyễn Công Hùng |
0,0108 |
0,0060 |
0,0048 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 4, thửa đất số 747 |
BK 225712 |
971 |
Lê Thị Dung |
0,0200 |
0,0030 |
0,0170 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 4, thửa đất số 84 |
W 300787 |
972 |
Lê Thị Thủy |
0,0760 |
0,0200 |
0,0560 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 4, thửa đất số 120 |
D0205785 |
973 |
Lê Văn Lố |
0,0099 |
0,0088 |
0,0011 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 2, thửa đất số 1218 |
AB 982208 |
974 |
Lê Anh Sâm |
0,0786 |
0,0110 |
0,0676 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 4, thửa đất số 726 |
BK 584168 |
975 |
Lê Đình Hương |
0,0174 |
0,0040 |
0,0134 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tò số 4, thửa đất số 59 |
W 300790 |
976 |
Lê Xuân Hợi |
0,0011 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 11, thửa đất số 1175 |
CT 568448 |
977 |
Lê Xuân Thắng |
0,0483 |
0,0100 |
0,0383 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 11, thửa đất số 1176 |
CT 568449 |
978 |
Trương Văn Khơi |
0,0270 |
0,0200 |
0,0070 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 1, thửa đất số 729 |
E0311474 |
979 |
Lê Văn Trình |
0,0301 |
0,0100 |
0,0201 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 8, thửa đất số 1307 |
CT 568426 |
980 |
Trương Văn Tôn |
0,0542 |
0,0100 |
0,0442 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 8, thửa đất số 1306 |
CT 568427 |
981 |
Lê Hữu Đào |
0,0540 |
0,0200 |
0,0340 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 2, thửa đất số 733 |
E0311164 |
982 |
Lê Văn Hùng |
0,0810 |
0,0200 |
0,0610 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 2, thửa đất số 696 |
E0311540 |
983 |
Lê Thị Thuần |
0,0720 |
0,0200 |
0,0520 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 2, thửa đất số 738 |
E0311141 |
984 |
Lê Thị Ngùy |
0,0570 |
0,0200 |
0,0370 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 2, thửa đất số 821 |
E0311180 |
985 |
Trương Văn Thân |
0,0660 |
0,0200 |
0,0460 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 2, thửa đất số 805 |
E0311182 |
986 |
Lê Thị Quý |
0,0670 |
0,0200 |
0,0470 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 2, thửa đất số 479 |
E0311491 |
987 |
Lê Hữu Binh |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 2, thửa đất số 645 |
E0311430 |
988 |
Trương Văn Trường |
0,0613 |
0,0200 |
0,0413 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 8, thửa đất số 925 |
DB 629085 |
989 |
Lê Phú Ngân |
0,0120 |
0,0050 |
0,0070 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 8, thửa đất số 1286 |
CP133635 |
990 |
Lê Phú Đạt |
0,0120 |
0,0050 |
0,0070 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 8, thửa đất số 1287 |
CP133636 |
991 |
Lê Phú Đôn |
0,0081 |
0,0050 |
0,0031 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 8, thửa đất số 1282 |
CP133631 |
992 |
Lê Phú Hoàn |
0,0132 |
0,0050 |
0,0082 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 8, thửa đất số 1285 |
CP133630 |
993 |
Lê Thị Hân |
0,0680 |
0,0200 |
0,0480 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 4, thửa đất số 361 |
A900946 |
994 |
Vũ Duy Thành |
0,0775 |
0,0200 |
0,0575 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 1, thửa đất số 606 |
E875021 |
995 |
Lê Bá Rực |
0,0558 |
0,0200 |
0,0358 |
ONT |
Xã Đông Hoàng |
Tờ số 5, thửa đất số 866 |
CR776779 |
996 |
Lê Xuân Hùng |
0,0911 |
0,0200 |
0,0791 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 13, thửa đất số 977 |
BV 899967 |
997 |
Lê Bá Chương |
0,0496 |
0,0200 |
0,0296 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 10, thửa đất số 101 |
G776827 |
998 |
Lê Bá Hòa |
0,0554 |
0,0200 |
0,0354 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 306 |
G776993 |
999 |
Lê Anh Tú |
0,0416 |
0,0200 |
0,0216 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 13, thửa đất số 1 |
CX 464697 |
1000 |
Lê Xuân Hiền |
0,0828 |
0,0200 |
0,0628 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 13, thửa đất số 973 |
CH 250146 |
1001 |
Lê Văn Duyên |
0,0278 |
0,0040 |
0,0238 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 10, thửa đất số 190 |
CQ 752240 |
1002 |
Lê Xuân Quý |
0,0532 |
0,0200 |
0,0332 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 4, thửa đất số 660 |
G776935 |
1003 |
Lê Thị Đỗ |
0,0334 |
0,0300 |
0,0134 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 4, thửa đất số 826 |
AB 731204 |
1004 |
Phan Xuân Đức |
0,0378 |
0,0200 |
0,0178 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 4, thửa đất số 521 |
A2500237 |
1005 |
Đỗ Văn Cường |
0,0310 |
0,0200 |
0,0110 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 4, thửa đất số 809 |
E0274709 |
1006 |
Lê Huy Tuấn |
0,0734 |
0,0400 |
0,0334 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 659 |
CT 568852 |
1007 |
Đinh Khắc Thướng |
0,0308 |
0,0200 |
0,0108 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 4, thửa đất số 831 |
AB 731138 |
1008 |
Lê Thị Thịnh |
0,0604 |
0,0200 |
0,0404 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 604 |
M356186 |
1009 |
Lê Văn Nam |
0,0106 |
0,0040 |
0,0066 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 318 |
V 060115 |
1010 |
Lê Thị Hoa |
0,0320 |
0,0200 |
0,0120 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 10, thửa đất số 1081 |
G776817 |
1011 |
Lê Thị Mai |
0,0505 |
0,0150 |
0,0355 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 588 |
Y 672899 |
1012 |
Lê Thanh Tường |
0,0172 |
0,0100 |
0,0072 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 567 |
BK 750803 |
1013 |
Lâm Thị Hồng |
0,1091 |
0,0200 |
0,0891 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 377 |
CS 771628 |
1014 |
Lê Văn Thau |
0,0503 |
0,0200 |
0,0303 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 13, thửa đất số 247 |
E0274680 |
1015 |
Lê Lệnh Long |
0,0893 |
0,0200 |
0,0793 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 712 |
E 0274954 |
1016 |
Lê Tiến Thiện |
0,0814 |
0,0200 |
0,0614 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 10, thửa đất số 1117 |
CT 568761 |
1017 |
Nguyễn Văn Lý |
0,1006 |
0,0200 |
0,0806 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 111 |
CP 175565 |
1018 |
Đinh Ngọc Thảnh |
0,0804 |
0,0200 |
0,0604 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 13, thửa đất số 1113 |
BA 808441 |
1019 |
Lê Xuân Tuấn (thiện) |
0,0554 |
0,0200 |
0,0354 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 14, thửa đất số 604 |
E 0274779 |
1020 |
Lê Bá Quyền |
0,0100 |
0,0040 |
0,0060 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 1, thửa đất số 176a |
BP 363859 |
1021 |
Lê Huy Hoa |
0,0650 |
0,0100 |
0,0450 |
ONT |
Xã Đông Minh |
6 Tờ số 11, thửa đất số 15 |
BK 750292 |
1022 |
Đỗ Văn Đạt |
0,0443 |
0,0070 |
0,0373 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 14, thửa đất số 872 |
CV 206852 |
1023 |
Trịnh Duy Tuấn |
0,0460 |
0,0200 |
0,0260 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 1, thửa đất số 191 |
E 0274809 |
1024 |
Đỗ Văn Thành |
0,0236 |
0,0050 |
0,0186 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 14, thửa đất số 871 |
CV 206851 |
1025 |
Lê Lệnh Phùng |
0,0693 |
0,0200 |
0,0493 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 903 |
BY 726396 |
1026 |
Vũ Thị Huế |
0,0251 |
0,0080 |
0,0171 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 356 |
BS 746779 |
1027 |
Lê Quang Văn |
0,0070 |
0,0040 |
0,0030 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 1, thửa đất số 1268 |
BP 363040 |
1028 |
Nguyễn Bá Nam |
0,0060 |
0,0040 |
0,0020 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 1144 |
BS 746667 |
1029 |
Lê Lệnh Phùng |
0,0489 |
0,0140 |
0,0349 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 1, thửa đất số 751 |
O 975345 |
1030 |
Lê Khắc Cường |
0,0138 |
0,0040 |
0,0098 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 1, thửa đất số 1260 |
BP 363931 |
1031 |
Lê Như Lợi |
0,0585 |
0,0200 |
0,0385 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 297 |
BV899391 |
1032 |
Lê Văn Ngà |
0,0630 |
0,0200 |
0,0430 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 1, thửa đất số 1230 |
BĐ 494960 |
1033 |
Lê Lệnh Cường |
0,0574 |
0,0200 |
0,0374 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 596 |
G776902 |
1034 |
Lê Huy Cương |
0,0380 |
0,0080 |
0,0300 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 321 |
CĐ 089761 |
1035 |
Lê Xuân Song |
0,0544 |
0,0200 |
0,0344 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 1, thửa đất số 322 |
GCN bị mờ |
1036 |
Lê Bá Ngọc |
0,0528 |
0,0200 |
0,0328 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 4, thửa đất số 1022 |
AB 680528 |
1037 |
Lê Thị Chinh |
0,1358 |
0,1098 |
0,0260 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 156 |
CA 341085 |
1038 |
Lê Lệnh Phùng |
0,0489 |
0,0140 |
0,0349 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 1, thửa đất số 751 |
O 975345 |
1039 |
Lê Huy Thiện |
0,0413 |
0,0200 |
0,0213 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 863 |
E0274934 |
1040 |
Lê Xuân Chung |
0,0125 |
0,0060 |
0,0065 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 13, thửa đất số 1081 |
CM 9401 |
1041 |
Lê Văn Hòa |
0,0306 |
0,0100 |
0,0206 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 1 166 |
CH 250668 |
1042 |
Đỗ Văn Quý |
0,0421 |
0,0200 |
0,0221 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 4, thửa đất số 815 |
AB 680965 |
1043 |
Lê Quang Khương |
0,0364 |
0,0200 |
0,0164 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 1, thửa đất số 833 |
K 137144 |
1044 |
Trịnh Thị Thanh |
0,0476 |
0,0200 |
0,0276 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 688 |
CV 731147 |
1045 |
Lê Huy Cương |
0,0421 |
0,0000 |
0,0421 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 389 |
CO 073404 |
1046 |
Trịnh Duy Hùng |
0,0146 |
0,0090 |
0,0056 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 7, thửa đất số 232 |
CQ 752251 |
1047 |
Trịnh Duy Mạnh |
0,0146 |
0,0090 |
0,0056 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 7, thửa đất số 233 |
CQ 752252 |
1048 |
Nguyễn Văn Chính |
0,0070 |
0,0030 |
0,0040 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 1, thửa đất số 177 |
Đ430770 |
1049 |
Đỗ Văn Giáp |
0,0760 |
0,0200 |
0,0560 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 4, thửa đất số 552 |
AB 943950 |
1050 |
Trịnh Duy Hoa |
0,0451 |
0,0080 |
0,0371 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 1, thửa đất số 176 |
BP 363858 |
1051 |
Trịnh Duy Vân |
0,1021 |
0,0200 |
0,0500 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 1, thửa đất số 739 |
E0305222 |
1052 |
Lê Khắc Chúc |
0,0433 |
0,0200 |
0,0233 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 13, thửa đất số 621 |
DD272441 |
1053 |
Trịnh Duy Vân |
0,1139 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Minh |
Tờ số 11, thửa đất số 391 |
DE698284 |
1054 |
Lê Đình Tư |
0,0476 |
0,0200 |
0,0276 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 3, thửa đất số 418 |
A2100745 |
1055 |
Hoàng Đình Chung |
0,0400 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 3, thửa đất số 423 |
A2100701 |
1056 |
Thiều Văn Luận |
0,0667 |
0,0200 |
0,0467 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 3, thửa đất số 52 |
D0981078 |
1057 |
Nguyễn Hữu Chúc |
0,0880 |
0,0200 |
0,0680 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 6, thửa đất số 468 |
D0675596 |
1058 |
Mai Thị Châu |
0,0299 |
0,0200 |
0,0099 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 15, thửa đất số 18 |
CY680176 |
1059 |
Lê Văn Chung |
0,0396 |
0,0200 |
0,0196 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 11, thửa đất số 811 |
CS771151 |
1060 |
Lê Văn Sơn |
0,0157 |
0,0100 |
0,0057 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 16, thửa đất số 773 |
CV731938 |
1061 |
Thiều Văn Thành |
0,0431 |
0,0306 |
0,0125 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 11, thửa đất số 1065 |
CS670243 |
1062 |
H1Thị Phúc |
0,0470 |
0,0200 |
0,0270 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 5, thửa đất số 206 |
Đ855433 |
1063 |
Phùng Bá Biên Cương |
0,0228 |
0,0065 |
0,0163 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 16, thửa đất số 781 |
CS670645 |
1064 |
Phùng Bá Hùng |
0,0228 |
0,0065 |
0,0163 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 16, thửa đất số 782 |
CS670644 |
1065 |
Phùng Bá Mạnh |
0,0280 |
0,0070 |
0,0210 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 16, thửa đất số 783 |
CS670643 |
1066 |
Đỗ Quang Nam |
0,0408 |
0,0200 |
0,0208 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 16, thửa đất số 772 |
CE487398 |
1067 |
Thiều Văn Thành |
0,0431 |
0,0200 |
0,0125 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 11, thửa đất số 1065 |
CHO 1554 |
1068 |
Thiều Thị Đức |
0,0270 |
0,0200 |
0,0070 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 3, thửa đất số 128 |
A2100726 |
1069 |
Nguyễn Thị Hằng |
0,0241 |
0,0050 |
0,0191 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 17, thửa đất số 311 |
CR771881 |
1070 |
Đỗ Thị Bình |
0,0487 |
0,0050 |
0,0437 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 17, thửa đất số 304 |
CR776887 |
1071 |
Đỗ Trọng Văn |
0,0357 |
0,0050 |
0,0307 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 17, thửa đất số 303 |
CR776889 |
1072 |
Đỗ Trọng Vinh |
0,0363 |
0,0050 |
0,0313 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 17, thửa đất số 306 |
CR776886 |
1073 |
Đỗ Thị Hòa |
0,0463 |
0,0050 |
0,0413 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 17, thửa đất số 305 |
CR776888 |
1074 |
Lê Thị Thuận |
0,0254 |
0,0050 |
0,0204 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 16, thửa đất số 811 |
CR776855 |
1075 |
Lê Huy Lợi |
0,0226 |
0,0050 |
0,0176 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 16, thửa đất số 814 |
CR776856 |
1076 |
Nguyễn Hữu Vần |
0,0240 |
0,0050 |
0,0190 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 17, thửa đất số 313 |
CR771882 |
1077 |
Nguyễn Hữu Hưng |
0,0238 |
0,0050 |
0,0188 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 17, thửa đất số 312 |
CR771871 |
1078 |
Lê Thị Hiền |
0,0233 |
0,0050 |
0,0183 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 16, thửa đất số 813 |
CR776857 |
1079 |
Nguyễn Hữu Quyền |
0,0483 |
0,0050 |
0,0433 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 17, thửa đất số 314 |
CR771873 |
1080 |
Lê Thị Thảo |
0,0241 |
0,0050 |
0,0191 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 16, thửa đất số 812 |
CR776854 |
1081 |
Lê Đình Hòa |
0,0360 |
0,0200 |
0,0160 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 5, thửa đất số 60 |
Y672882 |
1082 |
Nguyễn Văn Xã |
0,0534 |
0,0200 |
0,0334 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 2, thửa đất số 1117 |
A2100670 |
1083 |
Nguyễn Văn Xã |
0,0354 |
0,0200 |
0,0154 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 2, thửa đất số 1115 |
BE155631 |
1084 |
Nguyễn Văn Minh |
0,0422 |
0,0200 |
0,0222 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 11, thửa đất số 738 |
BY762179 |
1085 |
Thiều Văn Long |
0,0627 |
0,0200 |
0,0426 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 11, thửa đất số 1034 |
C0073220 |
1086 |
Nguyễn Hữu Len |
0,0470 |
0,0200 |
0,0270 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 5, thửa đất số 461 |
D0675792 |
1087 |
Lê Thị Hà |
0,0420 |
0,0200 |
0,0220 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 6, thửa đất số 348 |
D0675641 |
1088 |
Lê Quang Long |
0,0337 |
0,0200 |
0,0137 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 5, thửa đất số 505 |
A2100094 |
1089 |
Nguyễn Thị Cúc |
0,0475 |
0,0200 |
0,0275 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 6, thửa đất số 223 |
D0675645 |
1090 |
Nguyễn Hữu Đính |
0,0174 |
0,0100 |
0,0074 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 16, thửa đất số 827 |
CS771020 |
1091 |
Nguyễn Hữu Mùi |
0,0185 |
0,0100 |
0,0085 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 16, thửa đất số 828 |
CS771021 |
1092 |
Lê Đoan Trung |
0,0266 |
0,0200 |
0,0066 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 5, thửa đất số 94 |
A2100063 |
1093 |
Nguyễn Duy Kiên |
0,0334 |
0,0312 |
0,0022 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 9, thửa đất số 543 |
CT 568045 |
1094 |
Nguyễn Duy Mai |
0,0334 |
0,0312 |
0,0022 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 9, thửa đất số 542 |
CT 568043 |
1095 |
Đỗ Xuân Mạnh |
0,0466 |
0,0050 |
0,0416 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 17, thửa đất số 326 |
CV 206013 |
1096 |
Nguyễn Văn Nhì |
0,0360 |
0,0200 |
0,0160 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 3, thửa đất số 98 |
D0981136 |
1097 |
Thiều Văn Dũng |
0,0766 |
0,0200 |
0,0566 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 5, thửa đất số 191 |
AB 657372 |
1098 |
Lê Đoan Trung |
0,0266 |
0,0200 |
0,0066 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 5, thửa đất số 94 |
A 2100063 |
1099 |
Phạm Thị Bình |
0,0794 |
0,0200 |
0,0594 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 3, thửa đất số 76 |
A 2100622 |
1100 |
Lê Đình Hòa |
0,0617 |
0,0200 |
0,0417 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 11, thửa đất số 892 |
CL 556712 |
1101 |
Trần Xuân Hùng |
0,0420 |
0,0200 |
0,0220 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 11, thửa đất số 438 |
DD 754530 |
1102 |
Trần Đình Quế |
0,0465 |
0,0200 |
0,0265 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 2, thửa đất số 513 |
A2100866 |
1103 |
Lê Thị Ngợi |
0,0399 |
0,0200 |
0,0199 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 16, thửa đất số 434 |
A 2100575 |
1104 |
Nguyễn Văn Hùng |
0,0380 |
0,0200 |
0,0180 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 11, thửa đất số 769 |
CS 771024 |
1105 |
Nguyễn Đình Quế |
0,0360 |
0,0200 |
0,0360 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 5, thửa đất số 463 |
A2100029 |
1106 |
Trần Thị Tho |
0,0548 |
0,0200 |
0,0348 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 5, thửa đất số 476 |
D0375893 |
1107 |
Lê Thị Ngợi |
0,0398 |
0,0200 |
0,0199 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 5, thửa đất số 579 |
A2100575 |
1108 |
Thiều Nam Anh |
0,0201 |
0,0101 |
0,0100 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 11, thửa đất số 1239 |
CV 206158 |
1109 |
Thiều Văn Ngọc |
0,0200 |
0,0135 |
0,0065 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 11, thửa đất số 1240 |
CV 206159 |
1110 |
Thiều Văn Hải |
0,0204 |
0,0139 |
0,0065 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 11, thửa đất số 1238 |
CV 206160 |
1111 |
Lê Đình Thành |
0,1161 |
0,0641 |
0,0520 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 11, thửa đất số 1163 |
CP175950 |
1112 |
Lê Đoan Thắng |
0,0330 |
0,0200 |
0,0130 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 5, thửa đất số 108 |
CP175951 |
1113 |
Thiều Văn Liên |
0,0676 |
0,0200 |
0,0476 |
ONT |
Xã Đông Văn |
Tờ số 8, thửa đất số 248 |
DH000642 |
1114 |
Thiều Thị Phiến |
0,0370 |
0,0100 |
0,0270 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 1, thửa đất số 12 |
BB 290 710 |
1115 |
Thiều Quang Minh |
0,0330 |
0,0200 |
0,0130 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 3, thửa đất số 519 |
AB 705 642 |
1116 |
Lê Thị Tình |
0,0239 |
0,0100 |
0,0139 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 8, thửa đất số 544 |
CH 142 862 |
1117 |
Lê Bá Nhạ |
0,0390 |
0,0200 |
0,0190 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 3, thửa đất số 491 |
D 0264972 |
1118 |
Nguyễn Thị Diệp |
0,0255 |
0,0100 |
0,0100 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 7, thửa đất số 821 |
CV 206 226 |
1119 |
Lê Bá Cán |
0,0448 |
0,0200 |
0,0248 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 14, thửa đất số 756 |
CS 771 986 |
1120 |
Vũ Thị Hồng |
0,0267 |
0,0200 |
0,0067 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 1, thửa đất số 1166 |
BĐ 494 788 |
1121 |
Trần Văn Xuân |
0,0224 |
0,0040 |
0,0164 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 1, thửa đất số 264a |
Đ 430 765 |
1122 |
Nguyễn Hữu Tám |
0,0247 |
0,0050 |
0,0200 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 6, thửa đất số 168 |
CE 487 716 |
1123 |
Nguyễn Thị Yến |
0,0106 |
0,0050 |
0,0056 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 6, thửa đất số 166 |
CE 487 719 |
1124 |
Nguyễn Thị Hà |
0,0101 |
0,0050 |
0,0051 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 6, thửa đất số 165 |
CE 487 718 |
1125 |
Nguyễn Thị Chiến |
0,0111 |
0,0050 |
0,0061 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 6, thửa đất số 167 |
CE 487 720 |
1126 |
Phạm Ngọc Thanh |
0,0258 |
0,0100 |
0,0158 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 6, thửa đất số 81 |
CE 487 732 |
1127 |
Nguyễn Thị Nụ |
0,0156 |
0,0059 |
0,0100 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 3, thửa đất số 565 |
BĐ 494 820 |
1128 |
Lê Thị Mận |
0,1108 |
0,0200 |
0,0200 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 8, thửa đất số 374 |
CB 382 080 |
1129 |
Dương Văn Khoa |
0,0138 |
0,0037 |
0,0100 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 15, thửa đất số 9 |
BC 031 381 |
1130 |
Phạm Văn Thìn |
0,0535 |
0,0100 |
0,0435 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 10, thửa đất số 1091 |
CQ 752 970 |
1131 |
Hà Đình Hùng |
0,0200 |
0,0054 |
0,0150 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 7, thửa đất số 432 |
CS 670 816 |
1132 |
Lê Văn Bắc |
0,0607 |
0,0300 |
0,0307 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 7, thửa đất số 165 |
CB 690 996 |
1133 |
Nguyễn Hữu Vinh |
0,0300 |
0,0200 |
0,0100 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 4, thửa đất số 235 |
A 900 183 |
1134 |
Nguyễn Hữu Vinh |
0,0218 |
0,0100 |
0,0118 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 11, thửa đất số 294 |
CH 142 669 |
1135 |
Nguyễn Hữu Vinh |
0,0454 |
0,0200 |
0,0254 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 11, thửa đất số 258 |
CH 142 669 |
1136 |
Cao Xuân Tôn |
0,0495 |
0,0200 |
0,0295 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 3, thửa đất số 499 |
AB 705 806 |
1137 |
Thiều Tất Đại |
0,0312 |
0,0200 |
0,0112 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 3, thửa đất số 520 |
AB 705 641 |
1138 |
Phạm Văn Đông |
0,0367 |
0,0200 |
0,0167 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 6, thửa đất số 192 |
D0264396 |
1139 |
Thiều Khắc Bảy |
0,0161 |
0,0084 |
0,0084 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 4, thửa đất số 129 |
AB 665934 |
1140 |
Lê Văn Nhất |
0,0384 |
0,0200 |
0,0184 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 3, thửa 503 |
AB 712 259 |
1141 |
Hồ Đức Hải |
0,0499 |
0,0160 |
0,0299 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 3, thửa 288 |
E 034 3005 |
1142 |
Nguyễn Hữu Chung |
0,0838 |
0,0600 |
0,0238 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 4, thửa đất số 187 |
AB 634 013 |
1143 |
Phạm Tiến Hùng |
0,0127 |
0,0040 |
0,0087 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 4, thửa đất số 49 |
CX 464 626 |
1144 |
Lê Văn Hiền |
0,0492 |
0,0200 |
0,0292 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 3, thửa 493 |
H 00 10 |
1145 |
Chu Thị Hoa |
0,0416 |
0,0200 |
0,0216 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 14, thửa đất số 595 |
CG234 179 |
1146 |
Doãn Trọng An |
0,0539 |
0,0200 |
0,0339 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 16, thửa đất số 1619 |
CV 737 315 |
1147 |
Thiều Tất Hiệp |
0,0478 |
0,0200 |
0,0278 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 3, thửa 135 |
E 034 3870 |
1148 |
Lê Khắc Triệu |
0,0150 |
0,0105 |
0,0045 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 4, thửa đất số 112 |
CS 670 928 |
1149 |
Phan Thị Tuyết ( Dũng) |
0,0085 |
0,0041 |
0,0045 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 7, thửa đất số 696 |
CA 341336 |
1150 |
Thiều Khắc Bảy |
0,0161 |
0,0084 |
0,0077 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 4, thửa đất số 129 |
AB 665934 |
1151 |
Trần Thị Lợi |
0,0170 |
0,0070 |
0,0100 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 3, thửa đất số 412 |
DB 652281 |
1152 |
Lê Huy Thắng |
0,0395 |
0,0200 |
0,0195 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 14, thửa đất số 1253 |
CH 110453 |
1153 |
Lê Huy Thắng |
0,0350 |
0,0200 |
0,0150 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 14, thửa đất số 1254 |
CH 110454 |
1154 |
Lê Tế Thắng |
0,0350 |
0,0200 |
0,0150 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 3, thửa đất số 517 |
BG 508476 |
1155 |
Phạm Văn Hoàng |
0,0692 |
0,0200 |
0,0492 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 4, thửa đất số 23 |
DB 652281 |
1156 |
Nguyễn Thị Điểm |
0,0073 |
0,0049 |
0,0024 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 3, thửa đất số 103 |
CS 670557 |
1157 |
Nguyễn Thị Mai Hoa |
0,0085 |
0,0048 |
0,0037 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 11, thửa đất số 592 |
CB 382410 |
1158 |
Phạm Tiến Dũng |
0,0154 |
0,0070 |
0,0084 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 14, thửa đất số 981 |
CB 382411 |
1159 |
Lê Thị Tuyết |
0,0295 |
0,0150 |
0,0145 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 6, thửa đất số 154 |
DB629935 |
1160 |
Nguyễn Văn Tùng |
0,0297 |
0,0200 |
0,0097 |
ONT |
Thị trấn Rừng Thông |
Tờ số 14, thửa đất số 563 |
CV206297 |