Quyết định 3378/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt đối tượng và kinh phí thực hiện Pháp lệnh ưu đãi người có công trợ cấp một lần cho người tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Campuchia, giúp bạn Lào theo Quyết định 62/2011/QĐ-TTg do tỉnh Thanh Hóa ban hành
Số hiệu | 3378/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 10/10/2014 |
Ngày có hiệu lực | 10/10/2014 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Thanh Hóa |
Người ký | Vương Văn Việt |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước,Văn hóa - Xã hội |
ỦY BAN
NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3378/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 10 tháng 10 năm 2014 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ về thực hiện chế độ đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BQP-BLĐTBXH-BTC ngày 05 tháng 01 năm 2012 của Bộ Quốc phòng, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 1189/QĐ-LĐTBXH ngày 17 tháng 9 năm 2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc bổ sung dự toán ngân sách Nhà nước năm 2014 thực hiện Pháp lệnh ưu đãi người có công;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại Công văn số 2395/SLĐTBXH-NCC ngày 26 tháng 9 năm 2014,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt đối tượng và kinh phí thực hiện Pháp lệnh ưu đãi người có công trợ cấp một lần cho người tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Campuchia, giúp bạn Lào theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 của Thủ tưởng Chính phủ, với các nội dung sau:
1. Tổng số đối tượng thực hiện Pháp lệnh ưu đãi người có công là: 1.128 người, với tổng kinh phí: 5.046.800.000 đồng (Năm tỷ, không trăm bốn sáu triệu tám trăm ngàn đồng chẵn). Trong đó:
- Đối tượng hiện còn sống đủ điều kiện được hưởng trợ cấp một lần: 1.067 người, số tiền: 4.827.200.00đồng (Bốn tỷ, tám trăm hai bảy triệu hai trăm ngàn đồng chẵn).
- Thân nhân của đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở nước Campuchia, giúp bạn Lào đã từ trần hưởng mức trợ cấp một lần: 61 người; số tiền: 219.600.000 đồng (Hai trăm mười chín triệu sáu trăm ngàn đồng chẵn).
(Có Phụ biểu chi tiết kèm theo)
2. Nguồn kinh phí: Theo Quyết định số 1189/QĐ-LĐTBXH ngày 17 tháng 9 năm 2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc bổ sung dự toán ngân sách Nhà nước năm 2014 thực hiện Pháp lệnh ưu đãi người có công.
1. Sở Lao động - Thương binh và Xã hội thực hiện phê duyệt số đối tượng và phân bổ dự toán cho các đơn vị sử dụng ngân sách theo chỉ đạo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội tại Quyết định số 1189/QĐ-LĐTBXH ngày 17 tháng 9 năm 2014; ban hành văn bản hướng dẫn UBND các huyện, thị xã, thành phố tổ chức việc chi trả chế độ trợ cấp một lần cho các đối tượng theo đúng quy định hiện hành.
2. Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố có trách nhiệm tổ chức thực hiện việc chi trả chế độ trợ cấp một lần kịp thời, đúng đối tượng và định mức theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 của Thủ tưởng Chính phủ và các quy định của Nhà nước.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Thủ trưởng các ngành, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT.
CHỦ TỊCH |
TỔNG HỢP ĐỐI TƯỢNG VÀ KINH PHÍ THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ TRỢ CẤP CHO ĐỐI
TƯỢNG THAM GIA CHIẾN TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ Ở CAMPUCHIA,
GIÚP BẠN LÀO SAU 30/4/1975 ĐÃ PHỤC VIÊN, XUẤT NGŨ, THÔI VIỆC THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ
62/2011/QĐ-TTG VÀ THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 01/2012/TTLT-BLĐTBXH-BQP-BTC
(Kèm theo Quyết dịnh số: 3378/QĐ-UBND ngày 10 tháng 10 năm 2014 của Chủ tịch
UBND tỉnh)
TT |
Đơn vị |
Đối tượng và kinh phí thực hiện chế độ do ngân sách Trung ương đảm nhận |
|||||
Tổng số |
Đối tượng hiện còn sống |
Thân nhân ĐT đã từ trần |
|||||
Người |
Kinh phí (đ) |
Người |
Kinh phí (đ) |
Người |
Kinh phí (đ) |
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
1 |
TP. Thanh Hóa |
58 |
252,900,000 |
57 |
249,300,000 |
1 |
3,600,000 |
2 |
TX. Bỉm Sơn |
1 |
3,700,000 |
1 |
3,700,000 |
0 |
- |
3 |
TX. Sầm Sơn |
1 |
8,100,000 |
1 |
8,100,000 |
0 |
- |
4 |
Đông Sơn |
47 |
184,000,000 |
45 |
176,800,000 |
2 |
7,200,000 |
5 |
Hà Trung |
6 |
29,700,000 |
5 |
26,100,000 |
1 |
3,600,000 |
6 |
Hậu Lộc |
43 |
204,000,000 |
40 |
193,200,000 |
3 |
10,800,000 |
7 |
Hoằng Hóa |
152 |
693,700,000 |
137 |
639,700,000 |
15 |
54,000,000 |
8 |
Nga Sơn |
22 |
93,000,000 |
22 |
93,000,000 |
0 |
- |
9 |
Ngọc Lặc |
1 |
3,300,000 |
1 |
3,300,000 |
0 |
- |
10 |
Như Xuân |
2 |
7,400,000 |
2 |
7,400,000 |
0 |
|
11 |
Thạch Thành |
7 |
45,500,000 |
7 |
45,500,000 |
0 |
- |
12 |
Nông Cống |
46 |
248,900,000 |
45 |
245,300,000 |
1 |
3,600,000 |
13 |
Quảng Xương |
160 |
697,700,000 |
147 |
650,900,000 |
13 |
46,800,000 |
14 |
Thiệu Hóa |
20 |
105,400,000 |
18 |
98,200,000 |
2 |
7,200,000 |
15 |
Thọ Xuân |
272 |
1,144,100,000 |
261 |
1,104,500,000 |
11 |
39,600,000 |
16 |
Tĩnh Gia |
22 |
103,900,000 |
19 |
93,100,000 |
3 |
10,800,000 |
16 |
Triệu Sơn |
67 |
297,300,000 |
65 |
290,100,000 |
2 |
7,200,000 |
18 |
Vĩnh Lộc |
5 |
22,500,000 |
5 |
22,500,000 |
0 |
- |
19 |
Yên Định |
196 |
901,700,000 |
189 |
876,500,000 |
7 |
25,200,000 |
|
Cộng |
1,128 |
5,046,800,000 |
1,067 |
4,827,200,000 |
61 |
219,600,000 |
Theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ
ỦY BAN
NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3378/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 10 tháng 10 năm 2014 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ về thực hiện chế độ đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BQP-BLĐTBXH-BTC ngày 05 tháng 01 năm 2012 của Bộ Quốc phòng, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 1189/QĐ-LĐTBXH ngày 17 tháng 9 năm 2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc bổ sung dự toán ngân sách Nhà nước năm 2014 thực hiện Pháp lệnh ưu đãi người có công;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại Công văn số 2395/SLĐTBXH-NCC ngày 26 tháng 9 năm 2014,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt đối tượng và kinh phí thực hiện Pháp lệnh ưu đãi người có công trợ cấp một lần cho người tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Campuchia, giúp bạn Lào theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 của Thủ tưởng Chính phủ, với các nội dung sau:
1. Tổng số đối tượng thực hiện Pháp lệnh ưu đãi người có công là: 1.128 người, với tổng kinh phí: 5.046.800.000 đồng (Năm tỷ, không trăm bốn sáu triệu tám trăm ngàn đồng chẵn). Trong đó:
- Đối tượng hiện còn sống đủ điều kiện được hưởng trợ cấp một lần: 1.067 người, số tiền: 4.827.200.00đồng (Bốn tỷ, tám trăm hai bảy triệu hai trăm ngàn đồng chẵn).
- Thân nhân của đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở nước Campuchia, giúp bạn Lào đã từ trần hưởng mức trợ cấp một lần: 61 người; số tiền: 219.600.000 đồng (Hai trăm mười chín triệu sáu trăm ngàn đồng chẵn).
(Có Phụ biểu chi tiết kèm theo)
2. Nguồn kinh phí: Theo Quyết định số 1189/QĐ-LĐTBXH ngày 17 tháng 9 năm 2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc bổ sung dự toán ngân sách Nhà nước năm 2014 thực hiện Pháp lệnh ưu đãi người có công.
1. Sở Lao động - Thương binh và Xã hội thực hiện phê duyệt số đối tượng và phân bổ dự toán cho các đơn vị sử dụng ngân sách theo chỉ đạo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội tại Quyết định số 1189/QĐ-LĐTBXH ngày 17 tháng 9 năm 2014; ban hành văn bản hướng dẫn UBND các huyện, thị xã, thành phố tổ chức việc chi trả chế độ trợ cấp một lần cho các đối tượng theo đúng quy định hiện hành.
2. Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố có trách nhiệm tổ chức thực hiện việc chi trả chế độ trợ cấp một lần kịp thời, đúng đối tượng và định mức theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 của Thủ tưởng Chính phủ và các quy định của Nhà nước.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Thủ trưởng các ngành, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT.
CHỦ TỊCH |
TỔNG HỢP ĐỐI TƯỢNG VÀ KINH PHÍ THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ TRỢ CẤP CHO ĐỐI
TƯỢNG THAM GIA CHIẾN TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ Ở CAMPUCHIA,
GIÚP BẠN LÀO SAU 30/4/1975 ĐÃ PHỤC VIÊN, XUẤT NGŨ, THÔI VIỆC THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ
62/2011/QĐ-TTG VÀ THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 01/2012/TTLT-BLĐTBXH-BQP-BTC
(Kèm theo Quyết dịnh số: 3378/QĐ-UBND ngày 10 tháng 10 năm 2014 của Chủ tịch
UBND tỉnh)
TT |
Đơn vị |
Đối tượng và kinh phí thực hiện chế độ do ngân sách Trung ương đảm nhận |
|||||
Tổng số |
Đối tượng hiện còn sống |
Thân nhân ĐT đã từ trần |
|||||
Người |
Kinh phí (đ) |
Người |
Kinh phí (đ) |
Người |
Kinh phí (đ) |
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
1 |
TP. Thanh Hóa |
58 |
252,900,000 |
57 |
249,300,000 |
1 |
3,600,000 |
2 |
TX. Bỉm Sơn |
1 |
3,700,000 |
1 |
3,700,000 |
0 |
- |
3 |
TX. Sầm Sơn |
1 |
8,100,000 |
1 |
8,100,000 |
0 |
- |
4 |
Đông Sơn |
47 |
184,000,000 |
45 |
176,800,000 |
2 |
7,200,000 |
5 |
Hà Trung |
6 |
29,700,000 |
5 |
26,100,000 |
1 |
3,600,000 |
6 |
Hậu Lộc |
43 |
204,000,000 |
40 |
193,200,000 |
3 |
10,800,000 |
7 |
Hoằng Hóa |
152 |
693,700,000 |
137 |
639,700,000 |
15 |
54,000,000 |
8 |
Nga Sơn |
22 |
93,000,000 |
22 |
93,000,000 |
0 |
- |
9 |
Ngọc Lặc |
1 |
3,300,000 |
1 |
3,300,000 |
0 |
- |
10 |
Như Xuân |
2 |
7,400,000 |
2 |
7,400,000 |
0 |
|
11 |
Thạch Thành |
7 |
45,500,000 |
7 |
45,500,000 |
0 |
- |
12 |
Nông Cống |
46 |
248,900,000 |
45 |
245,300,000 |
1 |
3,600,000 |
13 |
Quảng Xương |
160 |
697,700,000 |
147 |
650,900,000 |
13 |
46,800,000 |
14 |
Thiệu Hóa |
20 |
105,400,000 |
18 |
98,200,000 |
2 |
7,200,000 |
15 |
Thọ Xuân |
272 |
1,144,100,000 |
261 |
1,104,500,000 |
11 |
39,600,000 |
16 |
Tĩnh Gia |
22 |
103,900,000 |
19 |
93,100,000 |
3 |
10,800,000 |
16 |
Triệu Sơn |
67 |
297,300,000 |
65 |
290,100,000 |
2 |
7,200,000 |
18 |
Vĩnh Lộc |
5 |
22,500,000 |
5 |
22,500,000 |
0 |
- |
19 |
Yên Định |
196 |
901,700,000 |
189 |
876,500,000 |
7 |
25,200,000 |
|
Cộng |
1,128 |
5,046,800,000 |
1,067 |
4,827,200,000 |
61 |
219,600,000 |
Theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ
(Kèm theo Quyết định số: 3378/QĐ-UBND ngày 10 tháng 10 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Số TT |
Họ tên đối tượng |
Họ và tên thân nhân |
Năm sinh |
Trú quán |
Quan hệ |
Mức trợ cấp |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
9 |
I |
Thành phố Thanh Hóa |
||||||
1 |
Nguyễn Văn Nhượng |
Nguyễn Thị Cúc |
1974 |
Xã Đông Hương |
Con |
3.600.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
3.600.000 |
|
|
|||||||
II |
Huyện Thọ Xuân |
||||||
1 |
Nguyễn Thị Hà |
Lê Thị Ngạch |
1931 |
Xã Xuân Minh |
Mẹ |
3.600.000 |
|
2 |
Bùi Thị Nhường |
Nguyễn Hồng Hải |
1957 |
Xã Xuân Bái |
Chồng |
3.600.000 |
|
3 |
Trần Thị Ty |
Nguyễn Thị Oanh |
1989 |
Xã Xuân Bái |
Con |
3.600.000 |
|
4 |
Đinh Đức Tùng |
Lê Thị Nhàn |
1965 |
Xã Thọ Diên |
Vợ |
3.600.000 |
|
5 |
Đào Đức Ngọc |
Đỗ Thị Thảo |
1960 |
Xã Thọ Diên |
Vợ |
3.600.000 |
|
6 |
Đỗ Văn Thành |
Đỗ Thị Nụ |
1961 |
Xã Xuân Trường |
Vợ |
3.600.000 |
|
7 |
Lê Hồng Sơn |
Lê Hồng Hà |
1991 |
Xã Xuân Phú |
Con |
3.600.000 |
|
8 |
Bùi Văn Thịnh |
Bùi Văn Đỉnh |
1933 |
Xã Xuân Hòa |
Bố |
3.600.000 |
|
9 |
Lê Vũ Xuân |
Hà Thị Thông |
1963 |
Xã Xuân Thành |
Vợ |
3.600.000 |
|
10 |
Đỗ Đình Tâm |
Đỗ Thị Văn |
1961 |
Xã Xuân Lập |
Vợ |
3.600.000 |
|
11 |
Lê Văn Tét |
Hồ Thị Hải |
1961 |
Xã Nam Giang |
Vợ |
3.600.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
39.600.000 |
|
III |
Huyên Yên Định |
||||||
1 |
Ngô Văn Điển |
Trịnh Thị Thảo |
1955 |
Xã Định Hòa |
Vợ |
3.600.000 |
|
2 |
Trịnh Xuân Luật |
Lê Thị Luyến |
1966 |
Xã Yên Phong |
Vợ |
3.600.000 |
|
3 |
Nguyễn Quang Ngạn |
Bùi Thị Hoa |
1956 |
Xã Yên Phong |
Vợ |
3.600.000 |
|
4 |
Lê Văn Nam |
Trịnh Thị Hằng |
1972 |
Xã Yên Lạc |
Con |
3.600.000 |
|
5 |
Đàm Văn Bằng |
Nguyễn Thị Chí |
1959 |
Xã Yên Tâm |
Vợ |
3.600.000 |
|
6 |
Lê Xuân Lanh |
Trần Thị Tuất |
1941 |
Xã Quý Lộc |
Vợ |
3.600.000 |
|
7 |
Hà Văn Cục |
Lại Thị Nhàn |
1957 |
Xã Yên Trung |
Vợ |
3.600.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
25.200.000 |
|
IV |
Huyện Hoằng Hóa |
||||||
1 |
Vũ Đình Mạnh |
Nguyễn Thị Duyên |
1955 |
Xã Hoằng Thanh |
Vợ |
3.600.000 |
|
2 |
Chu Trọng Chân |
Nguyễn Thị Tới |
1952 |
Xã Hoằng Đông |
Vợ |
3.600.000 |
|
3 |
Lê Quang Giao |
Nguyễn Thị Khương |
1964 |
Xã Hoằng Lưu |
Vợ |
3.600.000 |
|
4 |
Nguyễn Trọng Viện |
Nguyễn Trọng Vặng |
1927 |
Xã Hoằng Châu |
Con |
3.600.000 |
|
5 |
Hoàng Thị Phú |
Hoàng Thị Loan |
1989 |
Xã Hoằng Châu |
Con |
3.600.000 |
|
6 |
Trần Đức Thọ |
Nguyễn Thị Chén |
1922 |
Xã Hoằng Châu |
Mẹ |
3.600.000 |
|
7 |
Lê Duy Lâm |
Lê Thị Vượng |
1962 |
Xã Hoằng Châu |
Vợ |
3.600.000 |
|
8 |
Lê Danh Hồng |
Nguyễn Thị Êm |
1956 |
Xã Hoằng Thanh |
Vợ |
3.600.000 |
|
9 |
Nguyễn Văn Cốc |
Lê Thị Long |
1956 |
Xã Hoằng Yến |
Vợ |
3.600.000 |
|
10 |
Phạm Thị Thảo |
Phạm Duy Vượng |
1979 |
Xã Hoằng Thanh |
Con |
3.600.000 |
|
11 |
Lê Bá Tương |
Nguyễn Thị Hoan |
1956 |
Xã Hoằng Quỳ |
Vợ |
3.600.000 |
|
12 |
Lê Ngọc Lý |
Lê Thị Hương |
1957 |
Xã Hoằng Quỳ |
Vợ |
3.600.000 |
|
13 |
Bùi Khắc Đoàn |
Nguyễn Thị Minh |
1961 |
Xã Hoằng Lộc |
Vợ |
3.600.000 |
|
14 |
Nguyễn Văn Lượng |
Lê Thị Cúc |
1965 |
Xã Hoằng Thành |
Vợ |
3.600.000 |
|
15 |
Đặng Thị Hởi |
Nguyễn Trọng Ngọc |
1983 |
Xã Hoằng Thanh |
Con |
3.600.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
54.000.000 |
|
V |
Huyện Tĩnh Gia |
||||||
1 |
Lê Văn Bắc |
Nguyễn Thị Hợp |
1958 |
Xã Tĩnh Hải |
Vợ |
3.600.000 |
|
2 |
Đào Thị Xe |
Đậu Xuân Hòa |
1957 |
Xã Anh Sơn |
Chồng |
3.600.000 |
|
3 |
Trương Đình Bình |
Trương Đình Dũng |
1970 |
Xã Ninh Hải |
Con |
3.600.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
10.800.000 |
|
|
Huyện Nông Cống |
||||||
1 |
Trần Văn Quân |
Đỗ Thị Kỷ |
1964 |
Xã Tế Thắng |
Vợ |
3.600.000 |
|
|
Huyện Triệu Sơn |
||||||
1 |
Triệu Trọng Lợi |
Đào Thị Chiến |
1965 |
Xã Hợp Thắng |
Vợ |
3.600.000 |
|
2 |
Nguyễn Thanh Tuyên |
Lê Thị Mãi |
1965 |
Xã Đồng Lợi |
Vợ |
3.600.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
7.200.000 |
|
|
|
|
|
Huyện Thiệu Hóa |
|
|
|
1 |
Lê Ngọc Truyền |
Lê Thị Niên |
1933 |
Xã Thiệu Lý |
Mẹ |
3.600.000 |
|
2 |
Lê Hữu Ba |
Mai Thị Lý |
1969 |
Xã Thiệu Châu |
Chị |
3.600.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
7.200.000 |
|
|
Huyện Đông Sơn |
||||||
1 |
Nguyễn Duy Nho |
Nguyễn Duy Khảm |
1952 |
Xã Đông Ninh |
Anh Ruột |
3.600.000 |
|
2 |
Nguyễn Văn Khanh |
Nguyễn Thị Ngoãn |
1962 |
Xã Đông Nam |
Vợ |
3.600.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
7.200.000 |
|
|
Huyện Quảng Xương |
||||||
1 |
Ngô Văn Ba |
Ngô Văn Thắng |
1989 |
Xã Quảng Yên |
Con |
3.600.000 |
|
2 |
Phạm Thị Thủy |
Nguyễn Xuân Tiến |
1957 |
Xã Quảng Hải |
Chồng |
3.600.000 |
|
3 |
Trần Khắc Hải |
Lê Thị Liên |
1964 |
Xã Quảng Hải |
Vợ |
3.600.000 |
|
4 |
Viên Thị Nghệnh |
Viên Đình Điền |
1988 |
Xã Quảng Hải |
Cháu |
3.600.000 |
|
5 |
Phạm Văn Ninh |
Lê Thị Thanh |
1962 |
Xã Quảng Đại |
Vợ |
3.600.000 |
|
6 |
Nguyễn Khắc Loan |
Thừa Thị Tuần |
1960 |
Xã Quảng Đại |
Vợ |
3.600.000 |
|
7 |
Lê Thị Thìn |
Hoàng Văn Toàn |
|
Xã Quảng Đại |
Chồng |
3.600.000 |
|
8 |
Đàm Danh Lâm |
Đàm Thị Mơ |
1992 |
Xã Quảng Phong |
Con |
3.600.000 |
|
9 |
Nguyễn Văn Nghị |
Lê Thị Yến |
1962 |
Xã Quảng Bình |
Vợ |
3.600.000 |
|
10 |
Lê Huy Sanh |
Trần Thị Giát |
1964 |
Xã Quảng Bình |
Vợ |
3.600.000 |
|
11 |
Nguyễn Văn Cần |
Nguyễn Thị Vụ |
1963 |
Xã Quảng Trung |
Vợ |
3.600.000 |
|
12 |
Đỗ Ngọc Thạch |
Tống Thị Hiền |
1959 |
Xã Quảng Phong |
Vợ |
3.600.000 |
|
13 |
Nguyễn Đức Thắng |
Nguyễn Đức Lợi |
1983 |
Xã Quảng Đại |
Con |
3.600.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
46.800.000 |
|
|
Huyện Hà Trung |
||||||
1 |
Nguyễn Tự Nhiên |
Phạm Thị Thom |
1963 |
Xã Hà Ninh |
Vợ |
3.600.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
3.600.000 |
|
|
Huyện Hậu Lộc |
||||||
1 |
Bùi Văn Thống |
Đặng Thị Hòa |
1940 |
Xã Đa Lộc |
Mẹ |
3.600.000 |
|
2 |
Bùi Văn Bé |
Lê Thị Sửu |
1952 |
Xã Đa Lộc |
Vợ |
3.600.000 |
|
3 |
Nguyễn Văn Vẻ |
Nguyễn Thị Hương |
1963 |
Xã Lộc Tân |
Vợ |
3.600.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
10.800.000 |
|
(Kèm theo Quyết định số:3378/QĐ-UBND ngày 10 tháng 10 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Số TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trú quán |
Thời gian được hưởng |
Mức trợ cấp |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
8 |
9 |
10 |
I |
Thành phố Thanh Hóa |
|||||
1 |
Nguyễn Thị Toan |
1958 |
Xã Đông Tân |
6 năm 4 tháng |
6.100.000 |
|
2 |
Lê Văn Thuộc |
1964 |
Xã Đông Tân |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
3 |
Lê Thị Đức |
1961 |
Xã Đông Tân |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
4 |
Lại Thị Liên |
1961 |
Xã Đông Tân |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
5 |
Lê Thị Hòa |
1962 |
Xã Đông Tân |
3 năm 6 tháng |
4.100.000 |
|
6 |
Lê Văn Thảo |
1960 |
Xã Đông Tân |
4 năm 10 tháng |
4.900.000 |
|
7 |
Hoàng Thị Mai |
1962 |
Xã Đông Tân |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
8 |
Nguyễn Thị Thúy |
1960 |
Xã Đông Tân |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
9 |
Thiệu Thị Tình |
1962 |
Xã Đông Tân |
4 năm |
4.100.000 |
|
10 |
Nguyễn Đình Cảnh |
1962 |
Xã Quảng Hưng |
6 năm 3 tháng |
6.100.000 |
|
11 |
Trần Thị Muôn |
1959 |
Xã Quảng Cát |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
12 |
Doãn Ngọc Tám |
1963 |
Xã Quảng Cát |
3 năm |
3.300.000 |
|
13 |
Đoàn Thị Châu |
1958 |
Xã Quảng Cát |
4 năm |
4.100.000 |
|
14 |
Nguyễn Văn Thình |
1963 |
Xã Quảng Cát |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
15 |
Hoàng Kim Mùi |
1963 |
Xã Quảng Cát |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
16 |
Nguyễn Văn Tùng |
1963 |
Xã Quảng Cát |
5 năm 1 tháng |
5.300.000 |
|
17 |
Nguyễn Xuân Thuận |
1956 |
Xã Quảng Phú |
6 năm 4 tháng |
6.100.000 |
|
18 |
Nguyễn Thị Dung |
1960 |
P. Ngọc Trạo |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
19 |
Nguyễn Thị Dung |
1962 |
Xã Quảng Thắng |
4 năm 2 tháng |
4.200.000 |
|
20 |
Nguyễn Đình Cường |
1962 |
P. Lam Sơn |
3 năm |
3.300.000 |
|
21 |
Lê Xuân Thụ |
1960 |
P. An Hoạch |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
22 |
Nguyễn Thị Khởi |
1961 |
P. An Hoạch |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
23 |
Bùi Thị Mận |
1962 |
P. An Hoạch |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
24 |
Đặng Xuân Thanh |
1966 |
P. Nam Ngạn |
5 năm 7 tháng |
5.700.000 |
|
25 |
Hoàng Văn Thông |
1966 |
P. Nam Ngạn |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
26 |
Phạm Văn Lâm |
1963 |
Xã Đông Lĩnh |
4 năm |
4.100.000 |
|
27 |
Nguyễn Thị Hằng |
1962 |
xã Quảng Thắng |
4 năm |
4.100.000 |
|
28 |
Đàm Duy Tam |
1954 |
Phường Tân Sơn |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
29 |
Phạm Văn Lợi |
1964 |
Xã Quảng Cát |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
30 |
Trần Công Báu |
1957 |
Xã Quảng Phú |
7 năm 2 tháng |
6.900.000 |
|
31 |
Nguyễn Thị Tâm |
1960 |
Xã Thiệu Vân TP |
4 năm |
4.100.000 |
|
32 |
Nguyễn Hữu Hợp |
1962 |
Xã Thiệu Vân TP |
4 năm |
4.100.000 |
|
33 |
Lưu Văn Mạnh |
1954 |
Xã Thiệu Vân TP |
8 năm |
7.300.000 |
|
34 |
Nguyễn Tố Hà |
1963 |
Xã Thiệu Vân TP |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
35 |
Hoàng Đức Quý |
1956 |
Xã Thiệu Vân TP |
8 năm |
7.300.000 |
|
36 |
Nguyễn Thị Đệ |
1963 |
Xã Thiệu Vân TP |
4 năm |
4.100.000 |
|
37 |
Nguyễn Hữu Nghiên |
1962 |
Xã Thiệu Vân TP |
4 năm |
4.100.000 |
|
38 |
Nguyễn Thị Lợi |
1959 |
Xã Thiệu Vân TP |
2 năm 5 tháng |
2.900.000 |
|
39 |
Hoàng Thị Phượng |
1963 |
Xã Thiệu Vân TP |
3 năm |
3.300.000 |
|
40 |
Nguyễn Thị Khứu |
1962 |
Xã Thiệu Vân TP |
3 năm |
3.300.000 |
|
41 |
Nguyễn Thị Giang |
1960 |
Xã Thiệu Vân TP |
3 năm |
3.300.000 |
|
42 |
Hoàng Văn Nhân |
1960 |
Xã Thiệu Vân TP |
3 năm |
3.300.000 |
|
43 |
Hoàng Thị Loan |
1959 |
Xã Thiệu Vân TP |
3 năm |
3.300.000 |
|
44 |
Phạm Văn Thuận |
1963 |
Xã Thiệu Vân TP |
3 năm |
3.300.000 |
|
45 |
Nguyễn Thị Vân |
1963 |
Xã Thiệu Vân TP |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
46 |
Nguyễn Thị Nguyên |
1961 |
Xã Thiệu Vân TP |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
47 |
Nguyễn Thị Tơ |
1963 |
Xã Thiệu Vân TP |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
48 |
Hà Văn Ý |
1950 |
Phường Phú Sơn |
13 năm 7 tháng |
12.100.000 |
|
49 |
Nguyễn Thị Thúy |
1960 |
Xã Thiệu Vân TP |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
50 |
Nguyễn Đình Thống |
1958 |
Xã Quảng Đông |
5 năm 8 tháng |
5.700.000 |
|
51 |
Lê Lệnh Khênh |
1960 |
P. Hàm Rồng |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
52 |
Phạm Thị Dung |
1963 |
Xã Đông Hải |
3 năm |
3.300.000 |
|
53 |
Lê Thị Đài |
1964 |
Xã Đông Hải |
2 năm 1 tháng |
2.900.000 |
|
54 |
Hà Ngọc Ca |
1962 |
Phường Phú Sơn |
1 năm 11 tháng |
2.500.000 |
|
55 |
Lê Trọng Hoạt |
1957 |
Xã Đông Hải |
10 năm |
8.900.000 |
|
56 |
Hoàng Thị Tú |
1963 |
Xã Thiệu Vân TP |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
|
Tổng |
|
|
|
249.300.000 |
|
II |
Huyện Như Xuân |
|||||
1 |
Lê Hữu Biên |
1957 |
Xã Bãi Trành |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
2 |
Đinh Thị Phúc |
1964 |
Xã Bãi Trành |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
|
Tổng |
|
|
|
7.400.000 |
|
III |
Huyện Thọ Xuân |
|||||
1 |
Nguyễn Dương Định |
1962 |
Xã Thọ Thắng |
5 năm |
4.900.000 |
|
2 |
Phạm Thị Gấm |
1956 |
Xã Phú Yên |
4 năm 6 tháng |
4.500.000 |
|
3 |
Nguyễn Thị Hoa |
1964 |
Xã Thọ Minh |
4 năm |
4.100.000 |
|
4 |
Phạm Thị Thu |
1958 |
Xã Thọ Minh |
2 năm 11 tháng |
3.300.000 |
|
5 |
Nguyễn Thị Hằng |
1960 |
Xã Thọ Minh |
3 năm |
3.300.000 |
|
6 |
Nguyễn Duy Dương |
1968 |
TT Lam Sơn |
3 năm |
3.300.000 |
|
7 |
Lê Văn Tuấn |
1955 |
TT Lam Sơn |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
8 |
Nguyễn Văn Đào |
1958 |
TT Lam Sơn |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
9 |
Lê Thị Hiền |
1954 |
TT Lam Sơn |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
10 |
Phạm Văn Hải |
1959 |
TT Lam Sơn |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
11 |
Lê Thị Vỳ |
1959 |
TT Lam Sơn |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
12 |
Văn Thị Mai |
1958 |
TT Lam Sơn |
5 năm 7 tháng |
5.700.000 |
|
13 |
Mai Xuân Thoan |
1960 |
TT Lam Sơn |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
14 |
Lê Xuân Tại |
1957 |
TT Lam Sơn |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
15 |
Lê Công Hoan |
1951 |
TT Lam Sơn |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
16 |
Nguyễn Thị Xuân |
1962 |
Xã Xuân Minh |
2 năm 4 tháng |
2.900.000 |
|
17 |
Hoàng Thị Nhạn |
1961 |
Xã Xuân Minh |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
18 |
Nguyễn Thị Hai |
1959 |
Xã Xuân Minh |
1 năm 7 tháng |
2.500.000 |
|
19 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1959 |
Xã Xuân Minh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
20 |
Trịnh Thị Sự |
1962 |
Xã Xuân Minh |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
21 |
Mai Thị Hiên |
1958 |
Xã Xuân Minh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
22 |
Đỗ Huy Bắc |
1953 |
Xã Xuân Minh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
23 |
Đỗ Thị Quý |
1958 |
Xã Xuân Minh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
24 |
Nguyễn Thị Kích |
1960 |
Xã Xuân Minh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
25 |
Mai Văn Truật |
1960 |
Xã Xuân Minh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
26 |
Đỗ Thị Bộ |
1961 |
Xã Xuân Minh |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
27 |
Trịnh Thị Tuyết |
1953 |
Xã Xuân Minh |
3 năm |
3.300.000 |
|
28 |
Nguyễn Thị Huế |
1958 |
Xã Xuân Minh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
29 |
Trịnh Huy Cầu |
1958 |
Xã Xuân Minh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
30 |
Trịnh Thị Huệ |
1962 |
Xã Xuân Minh |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
31 |
Đỗ Thị Xinh |
1962 |
Xã Xuân Minh |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
32 |
Nguyễn Thị Mai |
1962 |
Xã Xuân Minh |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
33 |
Mai Thị Thái |
1961 |
Xã Xuân Minh |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
34 |
Trịnh Thị Lưỡng |
1957 |
Xã Xuân Minh |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
35 |
Đỗ Thị Thơm |
1960 |
Xã Xuân Minh |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
36 |
Trịnh Thị Quý |
1960 |
Xã Xuân Minh |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
37 |
Nguyễn Đình Tiến |
1962 |
Xã Xuân Vinh |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
38 |
Nguyễn Duy Thách |
1960 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm |
3.300.000 |
|
39 |
Nguyễn Duy Đổng |
1962 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm |
3.300.000 |
|
40 |
Lê Trọng Minh |
1957 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
41 |
Hà Đình Lặng |
1952 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
42 |
Hoàng Thị Bình |
1955 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
43 |
Mai Thị Nam |
1954 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
44 |
Lưu Đình Lẳm |
1958 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
45 |
Lưu Xuân Tùng |
1958 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
46 |
Nguyễn Đăng Lúy |
1957 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
47 |
Lưu Xuân Tớ |
1955 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
48 |
Hà Đình Tản |
1959 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
49 |
Lê Thị Dung |
1959 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
50 |
Lê Chí Nhạc |
1954 |
Xã Xuân Bái |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
51 |
Trần Thị Huệ |
1959 |
Xã Xuân Bái |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
52 |
Nguyễn Hồng Hải |
1957 |
Xã Xuân Bái |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
53 |
Hoàng Xuân Hùng |
1959 |
Xã Xuân Bái |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
54 |
Hoàng Văn Ba |
1954 |
Xã Xuân Bái |
4 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
55 |
Lê Thị Liên |
1967 |
Xã Xuân Bái |
3 năm |
3.300.000 |
|
56 |
Trịnh Lê Thủy |
1967 |
Xã Xuân Bái |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
57 |
Lê Thị Nguyệt |
1967 |
Xã Xuân Bái |
1 năm 10 tháng |
2.500.000 |
|
58 |
Nguyễn Hữu Quang |
1955 |
Xã Thọ Xương |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
59 |
Công Thị Quang |
1954 |
Xã Thọ Xương |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
60 |
Nguyễn Thị Hòa |
1955 |
Xã Thọ Xương |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
61 |
Đào Viết Xuân |
1958 |
Xã Thọ Xương |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
62 |
Hà Thị Thủy |
1957 |
Xã Thọ Xương |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
63 |
Đỗ Tuấn Tú |
1957 |
Xã Thọ Xương |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
64 |
Vũ Đình Quyền |
1958 |
Xã Thọ Xương |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
65 |
Lê Thị Ngợi |
1959 |
Xã Thọ Xương |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
66 |
Trịnh Đăng Phương |
1958 |
Xã Thọ Xương |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
67 |
Bùi Thị Đan |
1954 |
Xã Thọ Diên |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
68 |
Nguyễn Văn Khải |
1955 |
Xã Thọ Diên |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
69 |
Trịnh Thị Dung |
1955 |
Xã Thọ Diên |
4 năm |
4.100.000 |
|
70 |
Nguyễn Thị Mão |
1963 |
Xã Thọ Diên |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
71 |
Hà Văn Minh |
1964 |
Xã Thọ Diên |
4 năm 3 tháng |
4.500.000 |
|
72 |
Lê Đức Quang |
1963 |
Xã Thọ Diên |
4 năm |
4.100.000 |
|
73 |
Hà Đình Tình |
1963 |
Xã Thọ Diên |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
74 |
Lê Đình Quý |
1957 |
Xã Thọ Diên |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
75 |
Lê Thị Cành |
1958 |
Xã Thọ Diên |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
76 |
Lê Duy Trọng |
1964 |
Xã Thọ Diên |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
77 |
Nguyễn Văn Dũng |
1959 |
Xã Thọ Diên |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
78 |
Trần Thị Thanh |
1968 |
Xã Thọ Diên |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
79 |
Lê Thị Hòa |
1955 |
Xã Thọ Diên |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
80 |
Lê Văn Yên |
1957 |
Xã Thọ Diên |
8 năm 11 tháng |
8.100.000 |
|
81 |
Nguyễn Tôn Hòa |
1964 |
Xã Thọ Diên |
2 năm 1 tháng |
2.900.000 |
|
82 |
Đỗ Thị Nguyệt |
1963 |
Xã Thọ Diên |
2 năm 4 tháng |
2.900.000 |
|
83 |
Lê Văn Quế |
1963 |
Xã Thọ Diên |
2 năm 10 tháng |
3.300.000 |
|
84 |
Lê Thiên Toan |
1961 |
Xã Bắc Lương |
4 năm |
4.100.000 |
|
85 |
Ngô Thị Loan |
1962 |
Xã Xuân Hòa |
2 năm |
2.500.000 |
|
86 |
Lê Huy Kỳ |
1958 |
Xã Xuân Hòa |
2 năm 11 tháng |
3.300.000 |
|
87 |
Nguyễn Bá Sâm |
1962 |
Xã Xuân Hòa |
4 năm 3 tháng |
4.500.000 |
|
88 |
Bùi Văn Tư |
1965 |
Xã Xuân Hòa |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
89 |
Lê Văn Kỳ |
1964 |
Xã Xuân Hòa |
4 năm |
4.100.000 |
|
90 |
Bùi Văn Ân |
1966 |
Xã Xuân Hòa |
3 năm |
3.300.000 |
|
91 |
Bùi Thị Sự |
1963 |
Xã Xuân Hòa |
2 năm 8 tháng |
3.300.000 |
|
92 |
Bùi Xuân Viên |
1962 |
Xã Xuân Hòa |
3 năm |
3.300.000 |
|
93 |
Bùi Văn Luân |
1967 |
Xã Xuân Hòa |
2 năm 7 tháng |
3.300.000 |
|
94 |
Nguyễn Xuân Sự |
1966 |
Xã Xuân Hòa |
2 năm 11 tháng |
3.300.000 |
|
95 |
Lê Văn Hùng |
1965 |
Xã Xuân Hòa |
3 năm |
3.300.000 |
|
96 |
Bùi Văn Phương |
1960 |
Xã Xuân Hòa |
2 năm 7 tháng |
3.300.000 |
|
97 |
Đỗ Vũ Ngọc |
1963 |
Xã Xuân Hòa |
4 năm |
4.100.000 |
|
98 |
Đỗ Thị Hồng |
1964 |
Xã Xuân Hòa |
2 năm 11 tháng |
3.300.000 |
|
99 |
Lê Thị Phan |
1959 |
Xã Xuân Hòa |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
100 |
Bùi Xuân Chiến |
1969 |
Xã Xuân Hòa |
3 năm |
3.300.000 |
|
101 |
Đỗ Văn Bốn |
1957 |
Xã Xuân Hòa |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
102 |
Lê Huy Hồng |
1965 |
Xã Xuân Hòa |
4 năm |
4.100.000 |
|
103 |
Phạm Thị Hồng |
1961 |
Xã Xuân Hòa |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
104 |
Bùi Văn Hường |
1961 |
Xã Xuân Hòa |
2 năm 10 tháng |
3.300.000 |
|
105 |
Giang Thế Mạnh |
1957 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
106 |
Trịnh Duy Hạnh |
1957 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
107 |
Bùi Ngọc Ninh |
1958 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
108 |
Bùi Văn Hợi |
1959 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
109 |
Cao Xuân Vượng |
1958 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
110 |
Lê Văn Trung |
1955 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
111 |
Nguyễn Khắc Thu |
1956 |
Xã Xuân Thắng |
5 năm 5 tháng |
5.300.000 |
|
112 |
Lê Thị Đào |
1958 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
113 |
Bùi Thị Tuyết |
1958 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
114 |
Ngô Đình Thược |
1653 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
115 |
Lê Văn Sở |
1957 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
116 |
Nguyễn Thị Ngôn |
1958 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
117 |
Lê Văn Thưởng |
1961 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
118 |
Đoàn Thị Xuân |
1960 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
119 |
Phạm Thị Quế |
1959 |
Xã Xuân Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
120 |
Lê Thị Xô |
1957 |
Xã Nam Giang |
3 năm 6tháng |
3.700.000 |
|
121 |
Lê Tự Do |
1959 |
Xã Nam Giang |
3 năm 6tháng |
3.700.000 |
|
122 |
Lê Văn Chớn |
1958 |
Xã Nam Giang |
3 năm 6tháng |
3.700.000 |
|
123 |
Lê Đình Len |
1965 |
Xã Nam Giang |
4 năm |
4.100.000 |
|
124 |
Hoàng Thị Thắm |
1960 |
Xã Nam Giang |
4 năm |
4.100.000 |
|
125 |
Lê Viết Đăng |
1962 |
Xã Nam Giang |
4 năm |
4.100.000 |
|
126 |
Trịnh Xuân Sơn |
1962 |
Xã Nam Giang |
4 năm |
4.100.000 |
|
127 |
Trần Thị Tính |
1956 |
Xã Nam Giang |
4 năm |
4.100.000 |
|
128 |
Lê Trọng Lời |
1955 |
Xã Nam Giang |
4 năm |
4.100.000 |
|
129 |
Lê Trọng Bời |
1957 |
Xã Nam Giang |
4 năm |
4.100.000 |
|
130 |
Lê Thị Mai |
1959 |
Xã Nam Giang |
4 năm |
4.100.000 |
|
131 |
Lê Bá Minh |
1960 |
Xã Nam Giang |
3 năm |
3.300.000 |
|
132 |
Phạm Duy Thoan |
1960 |
Xã Nam Giang |
3 năm |
3.300.000 |
|
133 |
Lê Thị Thơ |
1961 |
Xã Nam Giang |
3 năm |
3.300.000 |
|
134 |
Lê Thị Nhung |
1963 |
Xã Nam Giang |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
135 |
Lê Thế Tiến |
1960 |
Xã Nam Giang |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
136 |
Nguyễn Thị Sinh |
1961 |
Xã Nam Giang |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
137 |
Nguyễn Thành Khâm |
1948 |
Xã Nam Giang |
3 năm 0 tháng |
3.300.000 |
|
138 |
Lê Đình Cẩn |
1964 |
Xã Nam Giang |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
139 |
Phạm Hữu Duẩn |
1961 |
Xã Nam Giang |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
140 |
Phạm Duy Tài |
1963 |
Xã Nam Giang |
4 năm 3 tháng |
4.500.000 |
|
141 |
Lê Bá Sao |
1954 |
Xã Nam Giang |
9 năm 4 tháng |
8.500.000 |
|
142 |
Lê Công Cương |
1957 |
Xã Nam Giang |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
143 |
Phạm Duy Hùng |
1961 |
Xã Nam Giang |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
144 |
Lê Thị Nhất |
1962 |
Xã Nam Giang |
1 năm 9 tháng |
2.500.000 |
|
145 |
Lê Văn Vương |
1965 |
Xã Nam Giang |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
146 |
Đỗ Duy Thanh |
1962 |
Xã Xuân Trường |
3 năm |
3.300.000 |
|
147 |
Đỗ Xuân Hùng |
1962 |
Xã Xuân Trường |
2 năm 11 tháng |
3.300.000 |
|
148 |
Ngân Thị Hiền |
1958 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
149 |
Bùi Xuân Tình |
1958 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
150 |
Phạm Văn Điền |
1960 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
151 |
Phạm Thị Bộ |
1957 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
152 |
Hà Công Tiền |
1959 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
153 |
Bùi Văn Cau |
1959 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
154 |
Ngân Thị Hiền |
1958 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
155 |
Phạm Văn Liền |
1960 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
156 |
Lê Thị Lý |
1959 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
157 |
Bùi Văn Vượng |
1960 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
158 |
Bùi Văn Vinh |
1959 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
159 |
Phạm Thị Đồng |
1960 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
160 |
Lục Thị Bình |
1956 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
161 |
Lương Bá Nhân |
1958 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
162 |
Lê Phúc Cành |
1957 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
163 |
Lê Xuân Chiến |
1956 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
164 |
Lê Thị Vân |
1958 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
165 |
Bùi Văn Viên |
1958 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
166 |
Phạm Văn Tuất |
1958 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
167 |
Bùi Văn Giáp |
1960 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
168 |
Bùi Thị Tới |
1958 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
169 |
Bùi Văn Nhàn |
1957 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
170 |
Lê Xuân Chung |
1964 |
Xã Xuân Thành |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
171 |
Trịnh Thị Lánh |
1957 |
Xã Xuân Thành |
5 năm |
4.900.000 |
|
172 |
Trịnh Vinh Giang |
1963 |
Xã Xuân Thành |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
173 |
Lê Viết Chúc |
1959 |
Xã Xuân Thành |
4 năm |
4.100.000 |
|
174 |
Lê Chi Tuấn |
1959 |
Xã Xuân Thành |
4 năm |
4.100.000 |
|
175 |
Lê Viết Vui |
1964 |
Xã Tây Hồ |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
176 |
Nguyễn Văn Minh |
1965 |
Xã Tây Hồ |
3 năm 9 tháng |
4.100.000 |
|
177 |
Hoàng Văn Vinh |
1965 |
Xã Tây Hồ |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
178 |
Ngô Văn Sơn |
1956 |
Xã Xuân Thành |
7 năm 9 tháng |
7.300.000 |
|
179 |
Lê Bá Trọng |
1960 |
Xã Xuân Sơn |
4 năm 0 tháng |
4.100.000 |
|
180 |
Lê Công Dung |
1961 |
Xã Xuân Giang |
4 năm 0 tháng |
4.100.000 |
|
181 |
Chu Thị Dinh |
1965 |
Xã Xuân Giang |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
182 |
Nguyễn Văn Dục |
1964 |
Xã Xuân Giang |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
183 |
Hà Văn Dũng |
1965 |
Xã Xuân Quang |
4 năm 6 tháng |
4.500.000 |
|
184 |
Đỗ Xuân Vinh |
1957 |
Xã Xuân Quang |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
185 |
Lê Đăng Thức |
1962 |
Xã Xuân Quang |
5 năm 1 tháng |
5.300.000 |
|
186 |
Lê Thị Nhị |
1964 |
Xã Xuân Quang |
5 năm 1 tháng |
5.300.000 |
|
187 |
Nguyễn Văn Mỹ |
1965 |
Xã Xuân Quang |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
188 |
Nguyễn Thị Ba |
1963 |
Xã Xuân Quang |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
189 |
Lại Thị Thoa |
1962 |
Xã Xuân Quang |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
190 |
Lê Văn An |
1962 |
Xã Xuân Quang |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
191 |
Lê Thiêm Tơ |
1966 |
Xã Xuân Quang |
4 năm |
4.100.000 |
|
192 |
Lê Đăng Tài |
1964 |
Xã Xuân Quang |
4 năm |
4.100.000 |
|
193 |
Mai Xuân Lưu |
1963 |
Xã Xuân Quang |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
194 |
Hà Như Soạn |
1962 |
Xã Xuân Lai |
3 năm 4 tháng |
4.100.000 |
|
195 |
Hoàng Huy Sáu |
1960 |
Xã Xuân Lai |
5 năm 3 tháng |
5.300.000 |
|
196 |
Nguyễn Văn Tiến |
1964 |
Xã Xuân Lai |
3 năm |
3.300.000 |
|
197 |
Trịnh Xuân Khường |
1963 |
Xã Xuân Lai |
5 năm |
4.900.000 |
|
198 |
Mai Thị Nga |
1965 |
Xã Xuân Lai |
4 năm |
4.100.000 |
|
199 |
Hà Duyên Cảnh |
1964 |
Xã Xuân Lai |
4 năm |
4.100.000 |
|
200 |
Hà Công Sáu |
1961 |
Xã Xuân Lai |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
201 |
Trần Thị Hà |
1962 |
Xã Thọ Lập |
3 năm |
3.300.000 |
|
202 |
Nguyễn Văn Nhàn |
1954 |
Xã Thọ Lập |
6 năm 10 tháng |
6.500.000 |
|
203 |
Trịnh Thị Giang |
1958 |
Xã Thọ Lập |
4 năm 6 tháng |
4.500.000 |
|
204 |
Vũ Văn Sơn |
1958 |
Xã Thọ Lập |
5 năm 8 tháng |
5.700.000 |
|
205 |
Nguyễn Văn Thành |
1957 |
Xã Quảng Phú |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
206 |
Hà Thị Thanh |
1963 |
Xã Thọ Thắng |
4 năm |
4.100.000 |
|
207 |
Nguyễn Văn Minh |
1965 |
Xã Xuân Lam |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
208 |
Nguyễn Đình Thọ |
1966 |
Xã Thọ Trường |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
209 |
Nguyễn Hữu Chung |
1960 |
Xã Xuân Lập |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
210 |
Nguyễn Quốc Nghị |
1956 |
Xã Xuân Lập |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
211 |
Phạm Văn Hán |
1959 |
Xã Xuân Lập |
5 năm 7 tháng |
5.700.000 |
|
212 |
Hoàng Đình Tiệp |
1959 |
Xã Xuân Lập |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
213 |
Nguyễn Hồng Công |
1955 |
Xã Xuân Lập |
2 năm 4 tháng |
2.900.000 |
|
214 |
Phạm Văn Quang |
1957 |
Xã Xuân Lập |
5 năm 1 tháng |
5.300.000 |
|
215 |
Nguyễn Trọng Khoát |
1957 |
Xã Xuân Lập |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
216 |
Trần Đình Tiếp |
1957 |
Xã Xuân Lập |
5 năm |
4.900.000 |
|
217 |
Phạm Thị Chất |
1961 |
Xã Xuân Lập |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
218 |
Nguyễn Khắc Soan |
1955 |
Xã Xuân Lập |
4 năm |
4.100.000 |
|
219 |
Nguyễn Thị Lan |
1952 |
Xã Xuân Lập |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
220 |
Phạm Văn Đức |
1959 |
Xã Xuân Lập |
5 năm 5 tháng |
5.300.000 |
|
221 |
Mai Thị Hoa |
1959 |
Xã Xuân Lập |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
222 |
Hoàng Thị Cử |
1958 |
Xã Xuân Lập |
5 năm |
4.900.000 |
|
223 |
Đỗ Xuân Thiều |
1952 |
Xã Xuân Lập |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
224 |
Nguyễn Thị Thắm |
1959 |
Xã Xuân Lập |
12 năm 1 tháng |
10.900.000 |
|
225 |
Nguyễn Văn Dựng |
1959 |
Xã Xuân Lập |
12 năm 1 tháng |
10.900.000 |
|
226 |
Hoàng Thị Thanh |
1960 |
Xã Xuân Lập |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
227 |
Tống Thị Tám |
1950 |
Xã Xuân Lập |
5 năm 3 tháng |
5.300.000 |
|
228 |
Hà Trọng Xắc |
1959 |
Xã Xuân Lập |
6 năm |
5.700.000 |
|
229 |
Phan Thị Đính |
1956 |
Xã Xuân Lập |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
230 |
Nguyễn Thị Tình |
1958 |
Xã Xuân Lập |
4 năm |
4.100.000 |
|
231 |
Mai Thị Nhung |
1962 |
Xã Xuân Lập |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
232 |
Tống Thị Hoa |
1959 |
Xã Xuân Lập |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
233 |
Đỗ Văn Du |
1957 |
Xã Xuân Lập |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
234 |
Đỗ Văn Tăng |
1955 |
Xã Xuân Lập |
5 năm |
4.900.000 |
|
235 |
Trịnh Thị Vinh |
1962 |
Xã Xuân Lập |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
236 |
Nguyễn Mạnh Tôn |
1955 |
Xã Xuân Lập |
5 năm 3 tháng |
5.300.000 |
|
237 |
Đỗ Viết Lịch |
1954 |
Xã Xuân Lập |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
238 |
Đỗ Đông Phú |
1953 |
Xã Xuân Lập |
11 năm 3 tháng |
10.100.000 |
|
239 |
Nguyễn Thị Văn |
1953 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
240 |
Nguyễn Doãn Hải |
1964 |
Xã Xuân Vinh |
4 năm 4 tháng |
4.500.000 |
|
241 |
Nguyễn Văn Tư |
1964 |
Xã Xuân Vinh |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
242 |
Nguyễn Thị Nga |
1966 |
Xã Xuân Vinh |
1 năm 3 tháng |
2.500.000 |
|
243 |
Đỗ Thị Hiền |
1963 |
Xã Xuân Vinh |
1 năm 3 tháng |
2.500.000 |
|
244 |
Nguyễn Duy Huỳnh |
1963 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
245 |
Lưu Thị Cúc |
1964 |
Xã Xuân Vinh |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
246 |
Lưu Thị Quang |
1966 |
Xã Xuân Vinh |
4 năm 4 tháng |
4.500.000 |
|
247 |
Lưu Đình Đồng |
1964 |
Xã Xuân Vinh |
4 năm 11 tháng |
4.900.000 |
|
248 |
Lưu Xuân Đoàn |
1964 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
249 |
Nguyễn Tuấn Hiếu |
1967 |
Thị trấn Thọ Xuân |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
250 |
Phạm Văn Phương |
1967 |
Xã Hạnh Phúc |
4 năm |
4.100.000 |
|
251 |
Nguyễn Chí Chung |
1965 |
Xã Thọ Lâm |
4 năm |
4.100.000 |
|
252 |
Trịnh Đăng Cẩn |
1963 |
Xã Thọ Lâm |
4 năm |
4.100.000 |
|
253 |
Trịnh Thị Hạnh |
1963 |
Xã Thọ Lâm |
4 năm |
4.100.000 |
|
254 |
Lê Xuân Tuy |
1963 |
Xã Xuân Phú |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
255 |
Lưu Đình Lý |
1964 |
Xã Xuân Vinh |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
256 |
Mai Văn Thuật |
1948 |
Xã Xuân Minh |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
257 |
Nguyễn Đình Hiệp |
1958 |
Xã Hạnh Phúc |
8 năm |
7.300.000 |
|
258 |
Lê Trọng Toán |
1966 |
Xã Thọ Lộc |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
259 |
Hà Trọng Lâm |
1952 |
Xã Xuân Tín |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
260 |
Trần Thị Tuyết |
1953 |
Xã Xuân Tín |
2 năm 5 tháng |
2.900.000 |
|
261 |
Hoàng Văn Kiệm |
1955 |
Xã Xuân Tín |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
Tổng |
|
|
|
1.104.500.000 |
|
|
IV |
Huyện Yên Định |
|||||
1 |
Hoàng Thị Đáp |
1957 |
Xã Yên Phong |
5 năm 02 tháng |
5.300.000 |
|
2 |
Phạm Thị Lan |
1961 |
Xã Yên Phong |
3 năm 01 tháng |
3.700.000 |
|
3 |
Trịnh Thị Tuyết |
1956 |
Xã Yên Phong |
5 năm |
4.900.000 |
|
4 |
Nguyễn Thị Kiệm |
1955 |
Xã Yên Phong |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
5 |
Lê Văn Tòng |
1956 |
Xã Yên Phong |
6 năm 3 tháng |
6.100.000 |
|
6 |
Nguyễn Văn Ban |
1958 |
Xã Yên Phong |
4 năm 02 tháng |
4.500.000 |
|
7 |
Lê Thị Vui |
1965 |
Xã Yên Phong |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
8 |
Nguyễn Xuân Tặng |
1961 |
Xã Yên Phong |
6 năm 7 tháng |
6.500.000 |
|
9 |
Lê Thị Luyến |
1966 |
Xã Yên Phong |
1 năm 8 tháng |
2.500.000 |
|
10 |
Lưu Thị Bao |
1956 |
Xã Yên Phong |
1 năm 3 tháng |
2.500.000 |
|
11 |
Lê Trọng Lạc |
1955 |
Xã Yên Phong |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
12 |
Nguyễn Văn Phong |
1956 |
Xã Yên Phong |
4 năm 4 tháng |
4.500.000 |
|
13 |
Nguyễn Văn Thọ |
1959 |
Xã Yên Phong |
6 năm 01 tháng |
6.100.000 |
|
14 |
Nguyễn Văn Thành |
1955 |
Xã Yên Phong |
4 năm |
4.100.000 |
|
15 |
Nguyễn Văn Hiếu |
1965 |
Xã Yên Phong |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
16 |
Đỗ Văn Hánh |
1957 |
Xã Định Tường |
12 năm 7 tháng |
11.300.000 |
|
17 |
Lưu Thị Phương |
1952 |
Xã Yên Bái |
3 năm 02 tháng |
3.700.000 |
|
18 |
Trịnh Chính Lương |
1964 |
Xã Yên Bái |
3 năm 04 tháng |
3.700.000 |
|
19 |
Nguyễn Xuân Hồng |
1954 |
Xã Định Hải |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
20 |
Lê Thị Vinh |
1950 |
Xã Định Hải |
4 năm 4 tháng |
4.500.000 |
|
21 |
Lê Văn Thi |
1954 |
Xã Định Hải |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
22 |
Trịnh Thị Đức |
1959 |
Xã Yên Thọ |
4 năm 01 tháng |
4.500.000 |
|
23 |
Trịnh Văn Sáu |
1958 |
Xã Yên Thọ |
10 năm 9 tháng |
9.700.000 |
|
24 |
Hà Văn Hạnh |
1956 |
Xã Yên Thọ |
7 năm 3 tháng |
6.900.000 |
|
25 |
Lê Văn Hà |
1958 |
Xã Yên Thọ |
9 năm |
8.100.000 |
|
26 |
Lê Xuân Hà |
1957 |
Xã Yên Thọ |
5 năm |
4.900.000 |
|
27 |
Hà Văn Định |
1956 |
Xã Yên Thọ |
7 năm 2 tháng |
6.900.000 |
|
28 |
Trần Văn Hạnh |
1954 |
Xã Yên Thọ |
6 năm 2 tháng |
6.100.000 |
|
29 |
Trần Văn Hùng |
1959 |
Xã Yên Thọ |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
30 |
Trịnh Bá Thắng |
1954 |
Xã Yên Thọ |
4 năm 6 tháng |
4.500.000 |
|
31 |
Cao Văn Sơn |
1965 |
Xã Yên Thọ |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
32 |
Lê Khắc Thảo |
1958 |
Xã Yên Thọ |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
33 |
Lưu Chí Chính |
1968 |
Xã Yên Thọ |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
34 |
Lưu Thị Huấn |
1960 |
Xã Yên Thọ |
4 năm 01 tháng |
4.500.000 |
|
35 |
Lê Thị Hảo |
1962 |
Xã Yên Thọ |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
36 |
Vũ Thị Toàn |
1954 |
Xã Yên Thọ |
4 năm 10 tháng |
4.900.000 |
|
37 |
Trần Thị Xuân |
1958 |
Xã Yên Thọ |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
38 |
Trịnh Đăng Hải |
1951 |
Xã Yên Thọ |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
39 |
Hoàng Xuân Hà |
1955 |
Xã Định Hòa |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
40 |
Lê Đăng Bơ |
1957 |
Xã Định Hòa |
1 năm 5 tháng |
2.500.000 |
|
41 |
Lê Văn Loang |
1965 |
Xã Định Hòa |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
42 |
Nguyễn Văn Thủy |
1963 |
Xã Định Hòa |
4 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
43 |
Trịnh Thị Thảo |
1953 |
Xã Định Hòa |
5 năm 01 tháng |
5.300.000 |
|
44 |
Ngô Thị Quang |
1960 |
Xã Định Hòa |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
45 |
Nguyễn Thị Túc |
1962 |
Xã Định Hòa |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
46 |
Lê Thị Thông |
1955 |
Xã Định Hòa |
2 năm 4 tháng |
2.900.000 |
|
47 |
Lê Thị Sơn |
1956 |
Xã Định Hòa |
2 năm 10 tháng |
3.300.000 |
|
48 |
Lê Khắc Tỉnh |
1957 |
Xã Định Hòa |
10 năm 4 tháng |
9.300.000 |
|
49 |
Nguyễn Văn Chính |
1954 |
Xã Định Hòa |
8 năm 4 tháng |
7.700.000 |
|
50 |
Vũ Đình Chỉ |
1954 |
Xã Định Hòa |
5 năm 10 tháng |
5.700.000 |
|
51 |
Vũ Duy Giai |
1958 |
Xã Định Hòa |
5 năm 8 tháng |
5.700.000 |
|
52 |
Bùi Văn Thiệu |
1961 |
Xã Định Hòa |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
53 |
Vũ Văn Tấn |
1956 |
Xã Định Hòa |
6 năm 6 tháng |
6.100.000 |
|
54 |
Lê Xuân Yên |
1957 |
Xã Yên Phú |
5 năm 5 tháng |
5.300.000 |
|
55 |
Nguyễn Thị Mạnh |
1956 |
Xã Yên Phú |
5 năm 5 tháng |
5.300.000 |
|
56 |
Lê Thị Hoa |
1960 |
Xã Yên Phú |
5 năm |
4.900.000 |
|
57 |
Đỗ Công Sơn |
1956 |
Xã Yên Phú |
4 năm 01 tháng |
4.500.000 |
|
58 |
Bùi Thị Lợi |
1955 |
Xã Yên Phú |
5 năm 5 tháng |
5.300.000 |
|
59 |
Trịnh Thị Năm |
1958 |
Xã Yên Phú |
5 năm 5 tháng |
5.300.000 |
|
60 |
Phạm Viết An |
1958 |
Xã Yên Lâm |
10 năm |
8.900.000 |
|
61 |
Trịnh Thị Chiến |
1965 |
Xã Yên Lâm |
1 năm 11 tháng |
2.500.000 |
|
62 |
Lê Trọng Tấn |
1962 |
Xã Yên Lâm |
5 năm 5 tháng |
5.300.000 |
|
63 |
Hoàng Thị Nga |
1960 |
Xã Yên Lâm |
2 năm 3 tháng |
2.900.000 |
|
64 |
Nguyễn Quang Minh |
1958 |
Xã Yên Lâm |
4 năm |
4.100.000 |
|
65 |
Hoàng Thị Quyên |
1959 |
Xã Yên Lâm |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
66 |
Nguyễn Văn Hợi |
1954 |
Xã Yên Lâm |
5 năm 3 tháng |
5.300.000 |
|
67 |
Nguyễn Thị Đào |
1957 |
Xã Yên Lâm |
4 năm |
4.100.000 |
|
68 |
Lê Văn Ước |
1953 |
Xã Yên Lâm |
3 năm 9 tháng |
4.100.000 |
|
69 |
Bùi Thị Hiền |
1959 |
Xã Yên Lâm |
3 năm |
3.300.000 |
|
70 |
Bùi Ngọc Thúy |
1959 |
Xã Yên Lâm |
10 năm 7 tháng |
9.700.000 |
|
71 |
Nguyễn Thị Uýnh |
1963 |
Xã Yên Lâm |
02 năm 11 tháng |
3.300.000 |
|
72 |
Nguyễn Thị Hoa |
1959 |
Xã Yên Lâm |
3 năm |
3.300.000 |
|
73 |
Trần Văn Khiếu |
1957 |
Xã Yên Lâm |
3 năm |
3.300.000 |
|
74 |
Lê Thiên Hồng |
1957 |
Xã Yên Lâm |
3 năm |
3.300.000 |
|
75 |
Trịnh Thị Lợi |
1953 |
Xã Yên Lâm |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
76 |
Lê Xuân Nhượng |
1958 |
Xã Yên Lâm |
5 năm 10 tháng |
5.700.000 |
|
77 |
Bùi Thị Ngọc |
1959 |
Xã Yên Lâm |
4 năm |
4.100.000 |
|
78 |
Nguyễn Đình Xuân |
1956 |
Xã Yên Tâm |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
79 |
Trịnh Văn Lịch |
1958 |
Xã Yên Tâm |
6 năm |
5.700.000 |
|
80 |
Nguyễn Thị Hiệp |
1955 |
Xã Định Thành |
4 năm 6 tháng |
4.500.000 |
|
81 |
Nguyễn Văn Xuân |
1963 |
Xã Định Thành |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
82 |
Nguyễn Ngọc Nhiễu |
1956 |
Xã Định Thành |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
83 |
Hoàng Văn Tảo |
1953 |
Xã Định Long |
1 năm 3 tháng |
2.500.000 |
|
84 |
Bùi Thị Duyên |
1955 |
Xã Định Long |
1 năm 3 tháng |
2.500.000 |
|
85 |
Nguyễn Văn Doanh |
1956 |
Xã Định Long |
2 năm 5 tháng |
2.900.000 |
|
86 |
Trịnh Thị Sự |
1953 |
Xã Yên Bái |
5 năm 5 tháng |
5.300.000 |
|
87 |
Thiều Văn Hùng |
1961 |
Xã Yên Bái |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
88 |
Lê Thị Nghĩa |
1958 |
Xã Yên Lạc |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
89 |
Lê Văn Niên |
1955 |
Xã Yên Lạc |
2 năm 8 tháng |
3.300.000 |
|
90 |
Nguyễn Đình Nhuần |
1958 |
Xã Yên Lạc |
5 năm 10 tháng |
5.700.000 |
|
91 |
Lê Thị Loan |
1962 |
Xã Yên Thái |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
92 |
Thiều Sỹ Hoàng |
1956 |
Xã Định Bình |
5 năm |
4.900.000 |
|
93 |
Lê Văn Môn |
1953 |
Xã Quý Lộc |
6 năm 01 tháng |
6.100.000 |
|
94 |
Lê Văn Khai |
1953 |
Xã Quý Lộc |
5 năm 02 tháng |
5.300.000 |
|
95 |
Nguyễn Văn Long |
1958 |
Xã Quý Lộc |
5 năm 02 tháng |
5.300.000 |
|
96 |
Nguyễn Xuân Na |
1952 |
Xã Quý Lộc |
3 năm |
3.300.000 |
|
97 |
Trịnh Thị Tiếu |
1956 |
Xã Quý Lộc |
4 năm 6 tháng |
4.500.000 |
|
98 |
Trịnh Văn Tăng |
1958 |
Xã Quý Lộc |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
99 |
Vũ Thị Loan |
1950 |
Xã Quý Lộc |
4 năm 11 tháng |
4.900.000 |
|
100 |
Lê Văn Tiến |
1954 |
Xã Quý Lộc |
7 năm 10 tháng |
7.300.000 |
|
101 |
Lê Thị Xuân |
1956 |
Xã Quý Lộc |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
102 |
Trịnh Văn Chính |
1940 |
Xã Quý Lộc |
7 năm 4 tháng |
6.900.000 |
|
103 |
Trịnh Xuân Dựng |
1952 |
Xã Quý Lộc |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
104 |
Nguyễn Thị Bời |
1976 |
Xã Quý Lộc |
4 năm 6 tháng |
4.500.000 |
|
105 |
Lê Hữu Miên |
1949 |
Xã Quý Lộc |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
106 |
Lê Thị Cành |
1961 |
Xã Quý Lộc |
5 năm |
4.900.000 |
|
107 |
Trịnh Văn Thuận |
1958 |
Xã Quý Lộc |
5 năm 01 tháng |
5.300.000 |
|
108 |
Trịnh Văn Phượng |
1957 |
Xã Quý Lộc |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
109 |
Nguyễn Thị Trinh |
1963 |
Xã Định Tăng |
1 năm 9 tháng |
2.500.000 |
|
110 |
Lê Thị Chấn |
1961 |
Xã Định Tăng |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
111 |
Lê Văn Khanh |
1960 |
Xã Định Tăng |
5 năm 9 tháng |
5.700.000 |
|
112 |
Lê Xuân An |
1955 |
Xã Định Tăng |
5 năm 11 tháng |
5.700.000 |
|
113 |
Trịnh Văn Phương |
1958 |
Xã Định Bình |
6 năm |
5.700.000 |
|
114 |
Nguyễn Thị Minh |
1957 |
Xã Định Bình |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
115 |
Lường Thị Hai |
1957 |
Xã Định Bình |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
116 |
Trịnh Xuân Thanh |
1959 |
Xã Định Bình |
1 năm 3 tháng |
2.500.000 |
|
117 |
Trịnh Hữu Chương |
1964 |
Xã Yên Ninh |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
118 |
Lê Xuân Thẩm |
1959 |
Xã Yên Thọ |
6 năm 3 tháng |
6.100.000 |
|
119 |
Lê Đình Tấn |
1950 |
Xã Yên Hùng |
5 năm 10 tháng |
5.700.000 |
|
120 |
Lê Thị Hương |
1958 |
Xã Định Liên |
4 năm 10 tháng |
4.900.000 |
|
121 |
Lê Văn Luân |
1959 |
Xã Định Liên |
6 năm 6 tháng |
6.100.000 |
|
122 |
Trịnh Quốc Việt |
1957 |
Xã Yên Thịnh |
6 năm 10 tháng |
6.500.000 |
|
123 |
Lê Thị Thanh |
1959 |
Xã Yên Thịnh |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
124 |
Hoàng Duy Quyết |
1959 |
Xã Yên Thịnh |
5 năm 10 tháng |
5.700.000 |
|
125 |
Lê Văn Nghiêm |
1960 |
Xã Yên Thịnh |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
126 |
Trương Xuân Thuận |
1957 |
Xã Yên Hùng |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
127 |
Lê Đức Thanh |
1952 |
Xã Yên Hùng |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
128 |
Trịnh Văn Vẫy |
1957 |
Xã Yên Bái |
5 năm 10 tháng |
5.700.000 |
|
129 |
Nguyễn Thị Cơ |
1955 |
Xã Định Tường |
2 năm 4 tháng |
2.900.000 |
|
130 |
Lê Văn Khả |
1963 |
Xã Định Tường |
01 năm 8 tháng |
2.500.000 |
|
131 |
Trần Văn Chiến |
1962 |
Xã Định Tường |
3 năm 01 tháng |
3.700.000 |
|
132 |
Bùi Văn Ngọc |
1950 |
Xã Yên Giang |
3 năm 01 tháng |
3.700.000 |
|
133 |
Nguyễn Văn Công |
1959 |
Xã Yên Giang |
4 năm 11 tháng |
4.900.000 |
|
134 |
Lê Thị Nghĩa |
1959 |
Xã Định Hưng |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
135 |
Lê Văn Lợi |
1958 |
Xã Yên Hùng |
6 năm |
5.700.000 |
|
136 |
Mai Thanh Ngọ |
1955 |
Xã Yên Hùng |
7 năm 10 tháng |
7.300.000 |
|
137 |
Lê Thị Lan |
1957 |
Xã Yên Hùng |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
138 |
Lê Đắc Lăng |
1956 |
Xã Yên Hùng |
9 năm 8 tháng |
8.900.000 |
|
139 |
Lưu Thị Nhân |
1956 |
Xã Yên Hùng |
4 năm 01 tháng |
4.500.000 |
|
140 |
Lê Đắc Hào |
1958 |
Xã Yên Hùng |
5 năm 11 tháng |
5.700.000 |
|
141 |
Trịnh Ngọc Lan |
1947 |
Xã Định Bình |
09 tháng |
2.500.000 |
|
142 |
Hoàng Văn Sơn |
1955 |
Xã Quý Lộc |
4 năm 01 tháng |
4.500.000 |
|
143 |
Lê Thị Văn |
1951 |
Xã Quý Lộc |
5 tháng |
2.500.000 |
|
144 |
Nguyễn Trọng Tình |
1948 |
Xã Quý Lộc |
1 năm 7 tháng |
2.500.000 |
|
145 |
Tạ Thị Inh |
1949 |
Xã Quý Lộc |
6 tháng |
2.500.000 |
|
146 |
Hà Thị Lan |
1952 |
Xã Quý Lộc |
03 tháng |
2.500.000 |
|
147 |
Lê Trung Liên |
1949 |
Xã Quý Lộc |
04 tháng |
2.500.000 |
|
148 |
Trịnh Thị Xuê |
1950 |
Xã Quý Lộc |
2 năm |
2.500.000 |
|
149 |
Phạm Khắc Khanh |
1955 |
Xã Quý Lộc |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
150 |
Trịnh Thị Thành |
1952 |
Xã Quý Lộc |
01 năm 11 tháng |
2.500.000 |
|
151 |
Trịnh Thị Kiền |
1951 |
Xã Quý Lộc |
1 năm 4 tháng |
2.500.000 |
|
152 |
Trịnh Văn Trí |
1955 |
Xã Quý Lộc |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
153 |
Đoàn Đình Luyên |
1958 |
Xã Định Thành |
7 năm 5 tháng |
6.900.000 |
|
154 |
Phạm Thị Lợi |
1957 |
Xã Định Thành |
7 năm 2 tháng |
6.100.000 |
|
155 |
Phạm Văn Ổn |
1953 |
Xã Định Thành |
1 năm 3 tháng |
2.500.000 |
|
156 |
Phạm Văn Yên |
1961 |
Xã Định Thành |
7 năm 5 tháng |
6.900.000 |
|
157 |
Vũ Xuân Miến |
1958 |
Xã Yên Trung |
12 năm 1 tháng |
10.900.000 |
|
158 |
Hà Văn Đua |
1953 |
Xã Yên Trung |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
159 |
Lại Bá Đường |
1956 |
Xã Yên Trung |
1 năm 7 tháng |
2.500.000 |
|
160 |
Lại Văn Viết |
1955 |
Xã Yên Trung |
2 năm 10 tháng |
3.300.000 |
|
161 |
Trịnh Thị Kim |
1962 |
Xã Yên Trung |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
162 |
Nguyễn Thị Huệ |
1960 |
Xã Yên Trung |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
163 |
Nguyễn Hoành Vinh |
1960 |
Xã Yên Trung |
3 năm |
3.300.000 |
|
164 |
Nguyễn Thị Tâm |
1960 |
Xã Yên Trung |
3 năm 02 tháng |
3.700.000 |
|
165 |
Hoàng Thị Hiền |
1961 |
Xã Yên Trung |
3 năm 01 tháng |
3.700.000 |
|
166 |
Trịnh Viết Chính |
1955 |
Xã Định Long |
6 năm 10 tháng |
6.500.000 |
|
167 |
Khương Văn Quyền |
1957 |
Xã Định Long |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
168 |
Nguyễn Thị Hải |
1959 |
Xã Định Long |
5 năm 10 tháng |
5.700.000 |
|
169 |
Trịnh Xuân Tú |
1952 |
Xã Định Long |
4 năm 4 tháng |
4.500.000 |
|
170 |
Hồ Xuân Diệp |
1957 |
Xã Yên Thọ |
5 năm |
4.900.000 |
|
171 |
Nguyễn Văn Tiến |
1955 |
Xã Yên Phong |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
172 |
Nguyễn Thị Tâm |
1947 |
Xã Yên Phong |
04 tháng |
2.500.000 |
|
173 |
Lê Ngọc Duy |
1948 |
Xã Yên Phong |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
174 |
Nguyễn Văn Chính |
1956 |
Xã Định Tăng |
8 năm 2 tháng |
7.700.000 |
|
175 |
Nguyễn Văn Đức |
1956 |
Xã Định Liên |
5 năm 7 tháng |
5.700.000 |
|
176 |
Ngọc Thị Thơ |
1955 |
Xã Định Liên |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
177 |
Trịnh Đình Hoa |
1958 |
Xã Định Liên |
5 năm 3 tháng |
5.300.000 |
|
178 |
Trịnh Thị Đông |
1959 |
Xã Định Liên |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
179 |
Phạm Đình Sinh |
1950 |
Xã Định Hải |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
180 |
Đỗ Thị Nha |
1950 |
Xã Định Hải |
4 năm |
4.100.000 |
|
181 |
Lê Hữu Thìn |
1953 |
Xã Định Hải |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
182 |
Phạm Thị Ngoan |
1962 |
Xã Định Long |
2 năm 5 tháng |
2.900.000 |
|
183 |
Trịnh Viết Thanh |
1958 |
Xã Định Long |
6 năm 3 tháng |
6.100.000 |
|
184 |
Trịnh Thị Xếnh |
1961 |
Xã Định Tường |
2 năm 11 tháng |
3.300.000 |
|
185 |
Lê Thị Lọc |
1960 |
Xã Định Tiến |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
186 |
Trịnh Thị Kẹo |
1956 |
Xã Định Long |
6 năm 5 tháng |
6.100.000 |
|
187 |
Nguyễn Hữu Sơn |
1957 |
Xã Yên Phú |
4 năm |
4.100.000 |
|
188 |
Trịnh Hữu Tự |
1959 |
Xã Yên Phú |
5 năm |
4.900.000 |
|
189 |
Nguyễn Thị Tâm |
1960 |
Xã Yên Trường |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
|
Tổng |
|
|
|
876.500.000 |
|
V |
Huyện Hoằng Hóa |
|||||
1 |
Trần Thị Tuyết |
1963 |
Xã Hoằng Cát |
3 năm |
3.300.000 |
|
2 |
Ngô Văn Cường |
1952 |
Xã Hoằng Châu |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
3 |
Vũ Thị Vân |
1954 |
Xã Hoằng Châu |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
4 |
Nguyễn Văn Dũng |
1960 |
Xã Hoằng Châu |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
5 |
Lê Thị Bốn |
1962 |
Xã Hoằng Châu |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
6 |
Lê Thị Chắm |
1961 |
Xã Hoằng Châu |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
7 |
Cao Văn Tư |
1956 |
Xã Hoằng Châu |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
8 |
Lường Thị Vân |
1963 |
Xã Hoằng Châu |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
9 |
Nguyễn Thị Do |
1962 |
Xã Hoằng Châu |
5 năm |
4.900.000 |
|
10 |
Cao Thế Trương |
1959 |
Xã Hoằng Châu |
2 năm 10 tháng |
3.300.000 |
|
11 |
Nguyễn Thị Đoài |
1961 |
Xã Hoằng Châu |
1 năm 8 tháng |
2.500.000 |
|
12 |
Nguyễn Thị Tự |
1956 |
Xã Hoằng Châu |
7 năm 2 tháng |
6.900.000 |
|
13 |
Cao Thanh Nhàn |
1958 |
Xã Hoằng Châu |
4 năm 4 tháng |
4.500.000 |
|
14 |
Nguyễn Đình Thắng |
1963 |
Xã Hoằng Châu |
2 năm 10 tháng |
3.300.000 |
|
15 |
Cao Văn Khoa |
1960 |
Xã Hoằng Châu |
5 năm 1 tháng |
5.300.000 |
|
16 |
Nguyễn Đình Phòng |
1955 |
Xã Hoằng Châu |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
17 |
Lê Thế Tuyến |
1957 |
Xã Hoằng Châu |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
18 |
Nguyễn Thị Tạm |
1960 |
Xã Hoằng Châu |
2 năm 7 tháng |
3.300.000 |
|
19 |
Lê Ngọc Lợi |
1960 |
Xã Hoằng Châu |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
20 |
Lê Thế Dung |
1960 |
Xã Hoằng Châu |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
21 |
Lê Ngọc Mạnh |
1963 |
Xã Hoằng Châu |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
22 |
Lê Vạn Thi |
1962 |
Xã Hoằng Châu |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
23 |
Lê Tiến Nhiệm |
1955 |
Xã Hoằng Châu |
4 năm 4 tháng |
4.500.000 |
|
24 |
Lê Quang Vinh |
1960 |
Xã Hoằng Châu |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
25 |
Trịnh Thị Thắng |
1962 |
Xã Hoằng Châu |
3 năm |
3.300.000 |
|
26 |
Nguyễn Hữu Nhẫn |
1957 |
Xã Hoằng Châu |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
27 |
Trần Thị Quận |
1960 |
Xã Hoằng Châu |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
28 |
Nguyễn Thị Tới |
1962 |
Xã Hoằng Châu |
5 năm |
4.900.000 |
|
29 |
Lê Thị Kỳ |
1964 |
Xã Hoằng Châu |
4 năm 4 tháng |
4.500.000 |
|
30 |
Bùi Thị Mừng |
1962 |
Xã Hoằng Châu |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
31 |
Lê Thị Vượng |
1962 |
Xã Hoằng Châu |
5 năm 9 tháng |
5.700.000 |
|
32 |
Bùi Thị Hoa |
1960 |
Xã Hoằng Châu |
3 năm |
3.300.000 |
|
33 |
Trần Văn Lắm |
1961 |
Xã Hoằng Châu |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
34 |
Bùi Văn Tâm |
1962 |
Xã Hoằng Châu |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
35 |
Trần Văn Dương |
1959 |
Xã Hoằng Châu |
2 năm 8 tháng |
3.300.000 |
|
36 |
Trần Thị Hường |
1962 |
Xã Hoằng Châu |
5 năm 6 tháng |
5.700.000 |
|
37 |
Bùi Thị Sâm |
1962 |
Xã Hoằng Châu |
7 năm 5 tháng |
6.900.000 |
|
38 |
Trần Văn Cường |
1956 |
Xã Hoằng Châu |
5 năm 9 tháng |
5.700.000 |
|
39 |
Nguyễn Văn Khởi |
1955 |
Xã Hoằng Đông |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
40 |
Khương Đình Tiến |
1957 |
Xã Hoằng Đức |
2 năm 8 tháng |
3.300.000 |
|
41 |
Bùi Văn Khái |
1962 |
Xã Hoằng Kim |
6 năm 5 tháng |
6.100.000 |
|
42 |
Lê Thị Tơ |
1964 |
Xã Hoằng Kim |
2 năm 11 tháng |
3.300.000 |
|
43 |
Bùi Ngọc Cường |
1963 |
Xã Hoằng Kim |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
44 |
Lê Nguyên Nhân |
1963 |
Xã Hoằng Kim |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
45 |
Lê Tiến Bảo |
1957 |
Xã Hoằng Kim |
5 năm 3 tháng |
5.300.000 |
|
46 |
Nguyễn Thị Lan |
1958 |
Xã Hoằng Kim |
4 năm 10 tháng |
4.900.000 |
|
47 |
Trịnh Thị Cạy |
1952 |
Xã Hoằng Kim |
5 năm 1 tháng |
5.300.000 |
|
48 |
Trịnh Thị Tuyết |
1959 |
Xã Hoằng Kim |
4 năm 10 tháng |
4.900.000 |
|
49 |
Nguyễn Thị Sánh |
1955 |
Xã Hoằng Kim |
5 năm 1 tháng |
5.300.000 |
|
50 |
Nguyễn Thị Vân |
1959 |
Xã Hoằng Lưu |
4 năm 9 tháng |
4.900.000 |
|
51 |
Cao Thị Vân |
1962 |
Xã Hoằng Lưu |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
52 |
Lê Văn Hanh |
1964 |
Xã Hoằng Lưu |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
53 |
Cao Đình Cử |
1962 |
Xã Hoằng Lưu |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
54 |
Nguyễn Thị Tứ |
1962 |
Xã Hoằng Lưu |
5 năm 1 tháng |
5.300.000 |
|
55 |
Trương Thị Đào |
1962 |
Xã Hoằng Lưu |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
56 |
Lường Thị Ninh |
1962 |
Xã Hoằng Lưu |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
57 |
Lương Văn Miên |
1964 |
Xã Hoằng Lưu |
5 năm 5 tháng |
5.300.000 |
|
58 |
Lê Đình Luật |
1960 |
Xã Hoằng Minh |
7 năm 9 tháng |
7.300.000 |
|
59 |
Lê Giáp Ngọc |
1962 |
Xã Hoằng Minh |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
60 |
Cao Xuân Trí |
1955 |
Xã Hoằng Phong |
7 năm 6 tháng |
7.300.000 |
|
61 |
Hoàng Văn Thơm |
1962 |
Xã Hoằng Phong |
1 năm 8 tháng |
2.500.000 |
|
62 |
Lê Thị Hoan |
1963 |
Xã Hoằng Phong |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
63 |
Lê Văn Quyết |
1961 |
Xã Hoằng Phong |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
64 |
Trần Văn Khải |
1953 |
Xã Hoằng Phụ |
4 năm 3 tháng |
4.500.000 |
|
65 |
Trương Văn Tình |
1957 |
Xã Hoằng Phụ |
6 năm 5 tháng |
6.100.000 |
|
66 |
Lê Thị Phương |
1955 |
Xã Hoằng Quỳ |
8 năm 9 tháng |
8.100.000 |
|
67 |
Nguyễn Thị Tuấn |
1960 |
Xã Hoằng Tân |
1 năm 1 tháng |
2.500.000 |
|
68 |
Nguyễn Hữu Tú |
1957 |
Xã Hoằng Tân |
5 năm 1 tháng |
5.300.000 |
|
69 |
Lê Ngọc Đạt |
1966 |
Xã Hoằng Thành |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
70 |
Lê Xuân Trường |
1959 |
Xã Hoằng Thịnh |
4 năm 10 tháng |
4.900.000 |
|
71 |
Lê Đức Bảng |
1950 |
Xã Hoằng Thịnh |
1 năm 7 tháng |
2.500.000 |
|
72 |
Lê Trọng Liệu |
1958 |
Xã Hoằng Trạch |
6 năm 9 tháng |
6.500.000 |
|
73 |
Trần Văn Bình |
1956 |
Xã Hoằng Trinh |
10 năm 8 tháng |
9.700.000 |
|
74 |
Nguyễn Thị Ảnh |
1960 |
Xã Hoằng Trung |
2 năm 8 tháng |
3.300.000 |
|
75 |
Nguyễn Thị Cúc |
1956 |
Xã Hoằng Trường |
2 năm 7 tháng |
3.300.000 |
|
76 |
Lê Xuân Vinh |
1962 |
Xã Hoằng Hải |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
77 |
Lê Thị Hạnh |
1956 |
Xã Hoằng Vinh |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
78 |
Đỗ Xuân Tý |
1960 |
Xã Hoằng Thắng |
4 năm 4 tháng |
4.500.000 |
|
79 |
Hoàng Khắc Tuấn |
1958 |
Xã Hoằng Thắng |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
80 |
Đỗ Hồng Nhân |
1961 |
Xã Hoằng Thắng |
4 năm 02 tháng |
4.500.000 |
|
81 |
Hoàng Văn Bằng |
1965 |
Xã Hoằng Thắng |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
82 |
Đoàn Thị Thúy |
1958 |
Xã Hoằng Thắng |
4 năm 11 tháng |
4.900.000 |
|
83 |
Nguyễn Thị Tuân |
1957 |
Xã Hoằng Quỳ |
6 năm 9 tháng |
6.500.000 |
|
84 |
Trịnh Ngọc Châu |
1956 |
Xã Hoằng Quỳ |
6 năm 9 tháng |
6.500.000 |
|
85 |
Lê Sỹ Hiệp |
1956 |
Xã Hoằng Quỳ |
6 năm 3 tháng |
6.100.000 |
|
86 |
Lê Thị Nhuận |
1954 |
Xã Hoằng Quỳ |
5 năm 9 tháng |
5.700.000 |
|
87 |
Lê Thị Hương |
1957 |
Xã Hoằng Quỳ |
6 năm 9 tháng |
6.500.000 |
|
88 |
Nguyễn Thị Hoan |
1956 |
Xã Hoằng Quỳ |
6 năm 9 tháng |
6.500.000 |
|
89 |
Trần Thị Nụ |
1962 |
Xã Hoằng Lưu |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
90 |
Nguyễn Thị Khương |
1964 |
Xã Hoằng Lưu |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
91 |
Lê Văn Lan |
1957 |
Xã Hoằng Thanh |
4 năm 3 tháng |
4.500.000 |
|
92 |
Lê Thị Nga |
1960 |
Xã Hoằng Thanh |
2 năm 10 tháng |
3.300.000 |
|
93 |
Lê Thị Nhiệm |
1961 |
Xã Hoằng Thanh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
94 |
Trương Ngọc Vân |
1952 |
Xã Hoằng Thanh |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
95 |
Cao Văn Lệ |
1954 |
Xã Hoằng Thanh |
4 năm 6 tháng |
4.500.000 |
|
96 |
Nguyễn Văn Tùng |
1950 |
Xã Hoằng Thanh |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
97 |
Lê Danh Viết |
1953 |
Xã Hoằng Thanh |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
98 |
Dương Trần Phú |
1953 |
Xã Hoằng Thanh |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
99 |
Nguyễn Viết Nhuận |
1945 |
Xã Hoằng Thanh |
2 năm 4 tháng |
2.900.000 |
|
100 |
Trương Văn Ngọt |
1955 |
Xã Hoằng Thanh |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
101 |
Nguyễn Thị Phường |
1952 |
Xã Hoằng Thanh |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
102 |
Lê Văn Lân |
1957 |
Xã Hoằng Thanh |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
103 |
Lê Danh Ngần |
1955 |
Xã Hoằng Thanh |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
104 |
Lê Phú Như |
1956 |
Xã Hoằng Thanh |
6 năm 3 tháng |
6.100.000 |
|
105 |
Lê Gia Tuấn |
1950 |
Xã Hoằng Thanh |
10 năm 3 tháng |
9.300.000 |
|
106 |
Đỗ Đức Minh |
1955 |
Xã Hoằng Thanh |
1 năm 7 tháng |
2.500.000 |
|
107 |
Vũ Thị Thùy |
1953 |
Xã Hoằng Thanh |
2 năm 8 tháng |
3.300.000 |
|
108 |
Lê Văn Phán |
1950 |
Xã Hoằng Thanh |
1 năm 4 tháng |
2.500.000 |
|
109 |
Lê Phú Hưởng |
1954 |
Xã Hoằng Thanh |
10 năm 4 tháng |
9.300.000 |
|
110 |
Nguyễn Thế Lọc |
1954 |
Xã Hoằng Thanh |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
111 |
Lê Đồng Hoa |
1962 |
Xã Hoằng Thành |
3 năm |
3.300.000 |
|
112 |
Lê Thị Thảo |
1959 |
Xã Hoằng Thành |
2 năm 3 tháng |
2.900.000 |
|
113 |
Lê Văn Lượng |
1957 |
Xã Hoằng Thành |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
114 |
Lương Văn Tảo |
1957 |
Xã Hoằng Thành |
3 năm |
3.300.000 |
|
115 |
Lương Văn Khắc Hồng |
1958 |
Xã Hoằng Thành |
7 năm |
6.500.000 |
|
116 |
Lương Văn Triều |
1958 |
Xã Hoằng Thành |
3 năm |
3.300.000 |
|
117 |
Lê Đình Hai |
1961 |
Xã Hoằng Thành |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
118 |
Lê Ngọc Đạt |
1965 |
Xã Hoằng Thành |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
119 |
Lê Đình Việt |
1965 |
Xã Hoằng Thành |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
120 |
Lê Xuân Thiện |
1965 |
Xã Hoằng Thành |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
121 |
Lê Trọng Liệu |
1958 |
Xã Hoằng Trạch |
6 năm 9 tháng |
6.500.000 |
|
122 |
Nguyễn Đình Phong |
1955 |
Xã Hoằng Châu |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
123 |
Lê Tiến Nhiệm |
1955 |
Xã Hoằng Châu |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
124 |
Lê Xuân Trường |
1959 |
Xã Hoằng Minh |
4 năm 10 tháng |
4.900.000 |
|
125 |
Lê Giáp Ngọc |
1962 |
Xã Hoằng Minh |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
126 |
Đỗ Trọng Mạnh |
1960 |
TT Bút Sơn |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
127 |
Vũ Thị Trang |
1962 |
TT Bút Sơn |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
128 |
Lê Đức Hùng |
1954 |
Xã Hoằng Yến |
6 năm 9 tháng |
6.500.000 |
|
129 |
Nguyễn Văn Sơn |
1958 |
Xã Hoằng Thái |
10 năm 2 tháng |
9.300.000 |
|
130 |
Lê Văn Nam |
1956 |
Xã Hoằng Thanh |
5 năm 3 tháng |
5.300.000 |
|
131 |
Lê Hữu Thu |
1954 |
Xã Hoằng Thanh |
5 năm 3 tháng |
5.300.000 |
|
132 |
Lê Thị Phương |
1955 |
Xã Hoằng Quỳ |
8 năm 9 tháng |
8.100.000 |
|
133 |
Lê Trung Cơ |
1960 |
Xã Hoằng Trung |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
134 |
Lê Thị Láng |
1962 |
Xã Hoằng Trung |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
135 |
Nguyễn Hữu Binh |
1950 |
Xã Hoằng Lưu |
1 năm 5 tháng |
2.500.000 |
|
136 |
Nguyễn Thị Đào B |
1961 |
Xã Hoằng Đông |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
137 |
Nguyễn Thị Díu |
1954 |
Xã Hoằng Khánh |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
|
Tổng |
|
|
|
639.700.000 |
|
VI |
Huyện Nga Sơn |
|||||
1 |
Phạm Chí Thành |
1958 |
Xã Nga Yên |
7 năm |
6.500.000 |
|
2 |
Mai Ngọc Phán |
1952 |
Xã Nga Yên |
4 năm 4 tháng |
4.500.000 |
|
3 |
Mai Văn Phong |
1962 |
Xã Nga Yên |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
4 |
Mai Viết Tâm |
1958 |
Xã Nga Yên |
8 năm 2tháng |
7.700.000 |
|
5 |
Nguyễn Thị Cộng |
1963 |
Xã Nga Phú |
1 năm 3 tháng |
2.500.000 |
|
6 |
Trần Văn Quảng |
1962 |
Xã Nga Phú |
8 năm 1 tháng |
7.700.000 |
|
7 |
Trần Văn Thăng |
1962 |
Xã Nga Phú |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
8 |
Nguyễn Văn Vinh |
1962 |
Xã Nga Phú |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
9 |
Trần Thị Điền |
1961 |
Xã Nga Điền |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
10 |
Lã Văn Toan |
1962 |
Xã Nga Điền |
3 năm |
3.300.000 |
|
11 |
Đào Văn Cảnh |
1961 |
Xã Nga Điền |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
12 |
Phạm Văn Oanh |
1961 |
Xã Nga Thái |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
13 |
Mai Văn Doanh |
1961 |
Xã Nga Thái |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
14 |
Hồ Văn Xứng |
1963 |
Xã Nga Thái |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
15 |
Phạm Bá Nguyên |
1962 |
Xã Nga Thái |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
16 |
Nghiêm Thị Thục |
1960 |
Xã Nga Thái |
2 năm 11 tháng |
3.300.000 |
|
17 |
Ngô Sỹ Tráng |
1932 |
Xã Nga Lĩnh |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
18 |
Lê Đăng Vũ |
1963 |
Xã Nga Thủy |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
19 |
Nguyễn Văn Đài |
1946 |
Xã Nga Trung |
3 năm |
3.300.000 |
|
20 |
Mai Thành Đồng |
1964 |
Xã Nga Trung |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
21 |
Mai Phạm Giám |
1959 |
Xã Nga Trung |
6 năm 4 tháng |
6.100.000 |
|
22 |
Mai Ngọc Giao |
1965 |
Xã Nga Trung |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
93.000.000 |
|
VII |
Huyện Ngọc Lặc |
|||||
|
Lê Thị Cương |
1959 |
Kiên Thọ |
3 năm |
3.300.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
3.300.000 |
|
VIII |
Huyện Tĩnh Gia |
|||||
1 |
Bùi Thị Thìn |
1964 |
Xã Hải Ninh |
4 năm |
4.100.000 |
|
2 |
Đặng Duy Nông |
1963 |
Xã Hải Châu |
2 năm |
2.500.000 |
|
3 |
Dương Văn Xuân |
1964 |
Xã Triêu Dương |
1 năm |
2.500.000 |
|
4 |
Nguyễn Thị Thảo |
1960 |
Xã Triêu Dương |
1 năm |
2.500.000 |
|
5 |
Lê Trọng Du |
1963 |
Xã Triêu Dương |
4 năm |
4.100.000 |
|
6 |
Lê Đình Dân |
1962 |
Xã Triêu Dương |
5 năm |
4.900.000 |
|
7 |
Lê Thị Thanh |
1963 |
Xã Triêu Dương |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
8 |
Lê Thị Cúc |
1964 |
Xã Ninh Hải |
2 năm 5 tháng |
2.900.000 |
|
9 |
Mai Xuân Vượng |
1961 |
Xã Ninh Hải |
4 năm |
4.100.000 |
|
10 |
Lê Thị Hảo |
1694 |
Xã Hải Lĩnh |
3 năm |
3.300.000 |
|
11 |
Lê Đăng Hải |
1962 |
Xã Hải Lĩnh |
4 năm |
4.100.000 |
|
12 |
Trịnh Thị Tới |
1958 |
Xã Hải Thượng |
4 năm |
4.100.000 |
|
13 |
Bùi Ngọc Tĩnh |
1954 |
Xã Hải Hà |
14 năm |
12.100.000 |
|
14 |
Lê Văn Phương |
1958 |
Xã Tân Trường |
6 năm |
5.700.000 |
|
15 |
Lê Năng Dè |
1951 |
Xã Tĩnh Hải |
6 năm |
5.700.000 |
|
16 |
Lê Ngọc Chơi |
1956 |
Xã Tĩnh Hải |
8 năm |
7.300.000 |
|
17 |
Lê Văn Thắm |
1958 |
Xã Tân Trường |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
18 |
Nguyễn Thị Hoa |
1960 |
Xã Tân Trường |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
19 |
Phạm Thế Túc |
1951 |
Xã Hải Ninh |
13 năm 6 tháng |
12.100.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
93.100.000 |
|
IX |
Huyện Vĩnh Lộc |
|||||
1 |
Nguyễn Thị Quý |
1960 |
Xã Vĩnh Tân |
3 năm |
3.300.000 |
|
2 |
Hoàng Văn Vĩnh |
1960 |
Thị trấn Vĩnh Lộc |
9 chín |
8.100.000 |
|
3 |
Trịnh Ngọc Duyên |
1969 |
Thị trấn Vĩnh Lộc |
1 năm 10 tháng |
2.500.000 |
|
4 |
Lê Ngọc Thể |
1965 |
Xã Vĩnh Phúc |
4 năm 3 tháng |
4.500.000 |
|
5 |
Nguyễn Thị Thanh |
1966 |
Xã Vĩnh Phúc |
3 năm 9 tháng |
4.100.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
22.500.000 |
|
X |
Huyện Nông Cống |
|||||
1 |
Phạm Thị Phương |
1961 |
Xã Tế Thắng |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
2 |
Đỗ Hồng Hải |
1961 |
Xã Tế Thắng |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
3 |
Trần Văn Niêm |
1958 |
Xã Tế Thắng |
9 năm 7 tháng |
8.900.000 |
|
4 |
Trần Thị Chính |
1956 |
Xã Tế Thắng |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
5 |
Đinh Văn Bảy |
1956 |
Xã Tế Thắng |
6 năm 9 tháng |
6.500.000 |
|
6 |
Lê Thị Hoa |
1959 |
Xã Tế Thắng |
6 năm 9 tháng |
6.500.000 |
|
7 |
Lê Thị Gài |
1959 |
Xã Minh Dân |
6 năm 1 tháng |
6.100.000 |
|
8 |
Lê Mạnh Lực |
1956 |
Xã Tế Thắng |
7 năm 3 tháng |
6.900.000 |
|
9 |
Trần Văn Tế |
1950 |
Xã Tế Thắng |
6 năm 9 tháng |
6.500.000 |
|
10 |
Trần Tiến Dũng |
1957 |
Xã Tế Thắng |
7 năm 5 tháng |
6.900.000 |
|
11 |
Nguyễn Văn Chấn |
1958 |
Xã Tế Thắng |
7 năm 7 tháng |
7.300.000 |
|
12 |
Nguyễn Ngọc Huệ |
1958 |
Xã Tế Thắng |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
13 |
Lê Hữu Quyết |
1958 |
Xã Thăng Long |
4 năm 6 tháng |
4.900.000 |
|
14 |
Nguyễn Văn Định |
1959 |
Xã Trường Minh |
6 năm |
5.700.000 |
|
15 |
Trịnh Hải Huân |
1940 |
Xã Trường Minh |
8 năm 2 tháng |
7.700.000 |
|
16 |
Trương Thị Mãi |
1958 |
Xã Công Liêm |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
17 |
Đới Thế Trụ |
1957 |
Xã Công Liêm |
6 năm |
5.700.000 |
|
18 |
Nguyễn Thị Thiện |
1959 |
Xã Vạn Thắng |
2 năm 1 tháng |
2.900.000 |
|
19 |
Lê Văn Thượng |
1959 |
Xã Vạn Thắng |
5 năm |
4.900.000 |
|
20 |
Viên Thị Cẩn |
1954 |
Xã Tượng Sơn |
4 năm |
4.100.000 |
|
21 |
Lê Trọng Phần |
1960 |
Xã Minh Thọ |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
22 |
Ngô Đức Huyên |
1964 |
Xã Minh Nghĩa |
4 năm 3 tháng |
4.500.000 |
|
23 |
Nguyễn Văn Sức |
1957 |
Xã Trường Sơn |
6 năm |
5.700.000 |
|
24 |
Nguyễn Đình Chiến |
1957 |
TT Nông Cống |
10 năm |
8.900.000 |
|
25 |
Nguyễn Văn Dặn |
1947 |
Xã Minh Nghĩa |
5 năm 11 tháng |
5.700.000 |
|
26 |
Lê Thị Thơm, |
1954 |
Xã Tế Tân |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
27 |
Nguyễn Đăng Khứa |
1951 |
Xã Tế Tân |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
28 |
Hoàng Văn Vần |
1958 |
Xã Vạn Thắng |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
29 |
Lê Trọng Giới |
1958 |
Xã Tế Tân |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
30 |
Đỗ Đăng Tuyên |
1962 |
Xã Tế Tân |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
31 |
Nguyễn Thị Hà |
1958 |
Xã Tế Tân |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
32 |
Lê Hồng Công |
1959 |
Xã Tế Tân |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
33 |
Lê Gia Phương |
1957 |
Xã Tân Khang |
8 năm |
7.300.000 |
|
34 |
Mai Xuân Hội |
1960 |
Xã Tân Khang |
6 năm |
5.700.000 |
|
35 |
Nguyễn Văn Đồng |
1959 |
Xã Công Bình |
5 năm 9 tháng |
5.700.000 |
|
36 |
Nguyễn Văn Thanh |
1955 |
Xã Công Bình |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
37 |
Lê Đình Thành |
1960 |
Xã Công Bình |
4 năm 10 tháng |
4.900.000 |
|
38 |
Nguyễn Thị San |
1960 |
Xã Công Bình |
4 năm 10 tháng |
4.900.000 |
|
39 |
Mai Thị Lý |
1958 |
Xã Công Bình |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
40 |
Lê Hữu Trưng |
1950 |
Xã Công Bình |
5 năm 3 tháng |
5.300.000 |
|
41 |
Nguyễn Thị Hoan |
1957 |
Xã Công Bình |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
42 |
Nguyễn Thị Mai |
1963 |
Xã Tế Tân |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
43 |
Lê Văn Uyên |
1958 |
Xã Tế Tân |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
44 |
Lê Thị Xoai |
1954 |
Xã Tế Tân |
7 năm 6 tháng |
6.900.000 |
|
45 |
Phạm Hữu Hùng |
1955 |
Xã Minh Khôi |
8 năm 1 tháng |
7.700.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
245.300.000 |
|
XI |
Huyện Thạch Thành |
|||||
1 |
Vương Quốc Biên |
1954 |
Xã Thành Kim |
13 năm |
11.300.000 |
|
2 |
Trần Thị Lan |
1959 |
Xã Thành Kim |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
3 |
Lê Thanh Ba |
1954 |
Xã Ngọc Trạo |
6 năm 4 tháng |
6.100.000 |
|
4 |
Nguyễn Xuân Vịnh |
1954 |
Xã Ngọc Trạo |
8 năm 4 tháng |
7.700.000 |
|
5 |
Phạm Văn Tuyên |
1963 |
Xã Thạch Bình |
5 năm |
4.900.000 |
|
6 |
Trịnh Quang Dư |
1955 |
Xã Thạch Bình |
7 năm |
6.500.000 |
|
7 |
Bùi Trường Dùng |
1958 |
Xã Thành An |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
45.500.000 |
|
XII |
Huyện Thiệu Hóa |
|||||
1 |
Lê Văn Bằng |
1964 |
Xã Thiệu Chính |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
2 |
Nguyễn Thị Lộc |
1956 |
Xã Thiệu Chính |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
3 |
Nguyễn Thị Hảo |
1954 |
Xã Thiệu Chính |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
4 |
Phùng Văn Tiến |
1956 |
Xã Thiệu Chính |
7 năm 4 tháng |
6.900.000 |
|
5 |
Lê Song Hào |
1961 |
Xã Thiệu Chính |
6 năm 2 tháng |
6.100.000 |
|
6 |
Quách Văn Sỹ |
1957 |
Xã Thiệu Chính |
9 năm 4 tháng |
8.500.000 |
|
7 |
Trần Ngọc Lan |
1965 |
Xã Thiệu Chính |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
8 |
Nguyễn Văn Hạnh |
1955 |
Xã Thiệu Chính |
11 năm 3 tháng |
10.100.000 |
|
9 |
Hà Hữu Đạo |
1957 |
Xã Thiệu Chính |
6 năm 5 tháng |
6.100.000 |
|
10 |
Nguyễn Văn Từ |
1962 |
Xã Thiệu Chính |
3 năm 9 tháng |
4.100.000 |
|
11 |
Nguyễn Văn Phúc |
1964 |
Xã Thiệu Chính |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
12 |
Nguyễn Xuân Minh |
1962 |
Xã Thiệu Chính |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
13 |
Nguyễn Công Thiệu |
1960 |
Xã Thiệu Lý |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
14 |
Trịnh Xuân Khánh |
1965 |
Xã Thiệu Lý |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
15 |
Ngọ Văn Tuấn |
1963 |
Thị trấn Vạn Hà |
6 năm 6 tháng |
6.100.000 |
|
16 |
Nguyễn Văn Tá |
1963 |
Xã Thiệu Tâm |
2 năm 4 tháng |
2.900.000 |
|
17 |
Nguyễn Thị Loan |
1955 |
Xã Thiện Vân |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
18 |
Nguyễn Thị Phúc |
1955 |
Xã Thiệu Viên |
7 năm |
6.500.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
98.200.000 |
|
XIII |
Huyện Triệu Sơn |
|||||
1 |
Vũ Trọng Hải |
1956 |
Xã Tiến Nông |
7 năm 5 tháng |
6.900.000 |
|
2 |
Lê Xuân Lan |
1957 |
Xã Tiến Nông |
6 năm 5 tháng |
6.100.000 |
|
3 |
Lê Thị Khuyến |
1958 |
Xã Tiến Nông |
5 năm 5 tháng |
5.300.000 |
|
4 |
Hoàng Văn Thị |
1956 |
Xã Tiến Nông |
7 năm 5 tháng |
6.900.000 |
|
5 |
Nguyễn Văn Trung |
1947 |
Xã Thọ Dân |
6 năm 2 tháng |
6.100.000 |
|
6 |
Lê Văn Tâm |
1950 |
Xã Thọ cường |
7 năm 1 tháng |
6.900.000 |
|
7 |
Đào Công Dũng |
1964 |
Xã An Nông |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
8 |
Nguyễn Văn Sơn |
1964 |
Xã Hợp Thắng |
4 năm |
4.100.000 |
|
9 |
Phạm Thị Khéo |
1957 |
Xã Hợp Thắng |
5 năn 5 tháng |
5.300.000 |
|
10 |
Nguyễn Văn Chuyện |
1966 |
Xã Đồng Lợi |
1 năm 8 tháng |
2.500.000 |
|
11 |
Đỗ Đình Thông |
1962 |
Xã Đồng Lợi |
3 năm |
3.300.000 |
|
12 |
Vũ Đình Hán |
1967 |
Xã Đồng Lợi |
2 năm 7 tháng |
3.300.000 |
|
13 |
Phạm Văn Khánh |
1949 |
Xã Đồng Lợi |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
14 |
Lê Thị Ánh |
1966 |
Xã Đồng Lợi |
1 năm 7 tháng |
2.500.000 |
|
15 |
Phạm Hùng Đốc |
1961 |
Xã Đồng Lợi |
2 năm 2 tháng |
2.900.000 |
|
16 |
Phạm Hùng Lam |
1964 |
Xã Đồng Lợi |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
17 |
Lê Sỹ Định |
1964 |
Xã Đồng Lợi |
1 năm 1 tháng |
2.500.000 |
|
18 |
Phạm Bá Sở |
1960 |
Xã Đồng Lợi |
3 năm |
3.300.000 |
|
19 |
Lê Vinh Quang |
1958 |
Xã Khuyến Nông |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
20 |
Lê Thị Nga |
1962 |
Xã Khuyến Nông |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
21 |
Đào Xuân Hơn |
1950 |
Xã Dân Lý |
10 năm 6 tháng |
9.700.000 |
|
22 |
Vũ Thị Đồng |
1966 |
Xã Xuân Lộc |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
23 |
Nguyễn Văn Bích |
1966 |
Xã Xuân Lộc |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
24 |
Nguyễn Văn Toàn |
1963 |
Xã Xuân Lộc |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
25 |
Lê Đình Thanh |
1966 |
Xã Xuân Lộc |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
26 |
Phạm Văn Năm |
1966 |
Xã Xuân Lộc |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
27 |
Lê Đình Tới |
1966 |
Xã Xuân Lộc |
2 năm 7 tháng |
3.300.000 |
|
28 |
Lê Văn Cảnh |
1965 |
Xã Xuân Lộc |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
29 |
Lê Hữu Phú |
1964 |
Xã Xuân Lộc |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
30 |
Lê Thị Nhung |
1961 |
Xã Xuân Lộc |
3 năm |
3.300.000 |
|
31 |
Lê Kim Ngọc |
1954 |
Xã Vân Sơn |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
32 |
Lê Kim Khôi |
1958 |
Xã Vân Sơn |
7 năm 2 tháng |
6.900.000 |
|
33 |
Nguyễn Hữu Đạo |
1960 |
Xã Vân Sơn |
5 năm |
4.900.000 |
|
34 |
Lê Văn Nhất |
1956 |
Xã Vân Sơn |
5 năm |
4.900.000 |
|
35 |
Chu Phú Viên |
1955 |
Xã Vân Sơn |
5 năm |
4.900.000 |
|
36 |
Nguyễn Đình Phượng |
1958 |
Xã Vân Sơn |
5 năm |
4.900.000 |
|
37 |
Lê Sỹ Đồn |
1964 |
Xã Đồng Lợi |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
38 |
Lê Sỹ Nghị |
1966 |
Xã Đồng Lợi |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
39 |
Mai Văn Phượng |
1963 |
Xã Đồng Lợi |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
40 |
Phạm Văn Dương |
1966 |
Xã Đồng Lợi |
3 năm 9 tháng |
4.100.000 |
|
41 |
Trần Quang Đợi |
1966 |
Xã Đồng Lợi |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
42 |
Trần Viết Chiến |
1960 |
Xã Đồng Lợi |
7 năm 4 tháng |
6.900.000 |
|
43 |
Nguyễn Đình Hà |
1964 |
Xã Đồng Lợi |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
44 |
Mai Văn Phú |
1964 |
Xã Đồng Lợi |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
45 |
Nguyễn Đình Lâm |
1963 |
Xã Đồng Lợi |
2 năm 11 tháng |
3.300.000 |
|
46 |
Ngô Tiến Hiền |
1960 |
Xã Đồng Lợi |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
47 |
Nguyễn Đình Chất |
1952 |
Xã An Nông |
6 năm 5 tháng |
6.100.000 |
|
48 |
Hoàng Thị Hưng |
1954 |
Xã An Nông |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
49 |
Nguyễn Thị Thúy |
1967 |
Thị trấn Triệu Sơn |
5 tháng |
2.500.000 |
|
50 |
Lê Sỹ Hội |
1960 |
Xã Đồng Lợi |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
51 |
Nguyễn Văn Thường |
1964 |
Xã Đồng Lợi |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
52 |
Lê Quang Biên |
1966 |
Xã Đồng Lợi |
1 năm 8 tháng |
2.500.000 |
|
53 |
Lê Văn Đăng |
1966 |
Xã Đồng Lợi |
2 năm 8 tháng |
3.300.000 |
|
54 |
Lê Văn Ngôn |
1966 |
Xã Đồng Lợi |
2 năm 11 tháng |
3.300.000 |
|
55 |
Lê Văn Dương |
1959 |
Xã Hợp Thành |
4 năm 11 tháng |
4.900.000 |
|
56 |
Hà Văn Minh |
1959 |
Xã Triệu Thành |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
57 |
Lê Thị Nhung |
1961 |
Xã Xuân Lộc |
3 năm |
3.300.000 |
|
58 |
Nguyễn Thị Tòng |
1957 |
Xã Thọ Sơn |
2 năm 5 tháng |
2.900.000 |
|
59 |
Nguyễn Thị Mạnh |
1961 |
Xã Thọ Sơn |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
60 |
Lê Đăng Thế |
1959 |
Xã Đồng Tiến |
11 năm 7 tháng |
10.500.000 |
|
61 |
Đỗ Viết Sắc |
1962 |
Xã Đồng Tiến |
1 năm 10 tháng |
2.500.000 |
|
62 |
Hoàng Vũ Thông |
1957 |
Xã Đồng Tiến |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
63 |
Đỗ Văn Chánh |
1954 |
Xã Đồng Tiến |
7 năm 8 tháng |
7.300.000 |
|
64 |
Nguyễn Thị Thiệp |
1957 |
Xã Đồng Tiến |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
65 |
Lê Thị Dân |
1955 |
Xã Đồng Tiến |
7 năm 2 tháng |
6.900.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
290.100.000 |
|
XIV |
Thị xã Bỉm Sơn |
|||||
1 |
Nguyễn Thị Hoài |
1966 |
Phường Ba Đình |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
3.700.000 |
|
XV |
Huyện Đông Sơn |
|||||
1 |
Nguyễn Duy Tốt |
1964 |
Xã Đông Ninh |
2 năm 10 tháng |
3.300.000 |
|
2 |
Lê Đức Quý |
1962 |
Xã Đông Ninh |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
3 |
Đào Thị Ngân |
1961 |
Xã Đông Xuân |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
4 |
Lâm Bá Lạng |
1961 |
Xã Đông Quang |
4 năm |
4.100.000 |
|
5 |
Nguyễn Xuân Vượng |
1965 |
Xã Đông Quang |
4 năm |
4.100.000 |
|
6 |
Nguyễn Văn Hùng |
1964 |
Xã Đông Quang |
4 năm |
4.100.000 |
|
7 |
Lê Doãn Cơ |
1960 |
Xã Đông Quang |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
8 |
Lê Quang Hòa |
1958 |
Xã Đông Khê |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
9 |
Phạm Văn Yến |
1953 |
Xã Đông Khê |
9 năm 1 tháng |
8.500.000 |
|
10 |
Đồng Minh Nhiên |
1959 |
Xã Đông Yên |
4 năm 3 tháng |
4.500.000 |
|
11 |
Doãn Học Hòa |
1959 |
Xã Đông Yên |
7 năm 5 tháng |
6.900.000 |
|
12 |
Lê Thị Vinh |
1958 |
Xã Đông Tiến |
2 năm 1 tháng |
2.900.000 |
|
13 |
Phan Văn Chương |
1961 |
Xã Đông Tiến |
9 năm 10 tháng |
8.900.000 |
|
14 |
Phạm Văn Bảy |
1961 |
Xã Đông Tiến |
8 năm 6 tháng |
8.100.000 |
|
15 |
Nguyễn Xuân Chuyền |
1959 |
Xã Đông Tiến |
6 năm 6 tháng |
6.100.000 |
|
16 |
Lê Thị Tám |
1959 |
Xã Đông Phú |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
17 |
Nguyễn Bá Tiện |
1959 |
Xã Đông Phú |
2 năm 5 tháng |
2.900.000 |
|
18 |
Hoàng Thị Xuân |
1954 |
Xã Đông Nam |
7 năm 10 tháng |
7.300.000 |
|
19 |
Nguyễn Xuân Hòa |
1950 |
Xã Đông Nam |
8 năm 10 tháng |
8.100.000 |
|
20 |
Nguyễn Xuân Hoàn |
1955 |
Xã Đông Nam |
7 năm 11 tháng |
7.300.000 |
|
21 |
Nguyễn Tế Thanh |
1950 |
Xã Đông Nam |
3 năm 9 tháng |
4.100.000 |
|
22 |
Vương Thị Nhiễu |
1951 |
Xã Đông Nam |
3 năm 9 tháng |
4.100.000 |
|
23 |
Đặng Thị Duyên |
1960 |
Xã Đông Nam |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
24 |
Doãn Thanh Hiền |
1966 |
Xã Đông Nam |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
25 |
Nguyễn Văn Thuần |
1964 |
Xã Đông Nam |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
26 |
Nguyễn Thị Màng |
1953 |
Xã Đông Nam |
1 năm 6 tháng |
2.500.000 |
|
27 |
Trịnh Trọng Lâm |
1962 |
Xã Đông Nam |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
28 |
Nguyễn Thị Bính |
1961 |
Xã Đông Nam |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
29 |
Nguyễn Đăng Võ |
1964 |
Xã Đông Nam |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
30 |
Nguyễn Thị Đào |
1963 |
Xã Đông Nam |
2 năm 5 tháng |
2.900.000 |
|
31 |
Lê Trọng Dũng |
1960 |
Xã Đông Anh |
3 năm 5 tháng |
3.700.000 |
|
32 |
Lê Thị Mai |
1962 |
Xã Đông Anh |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
33 |
Đoàn Thị Hoa |
1968 |
Xã Đông Quang |
1 năm 8 tháng |
2.500.000 |
|
34 |
Trịnh Thế Công |
1950 |
Xã Đông Quang |
8 năm3 tháng |
7.700.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
162.200.000 |
|
|
08 đối tượng đã nhận tiền theo Quyết định số 1877/QĐ-UBND, còn được nhận tiền chênh lệch |
|||||
|
|
|
|
|
|
ĐT đã nhận |
1 |
Đỗ Văn Trá |
1953 |
Xã Đông Minh |
7 năm 5 tháng |
1.200.000 |
5.700.000 |
2 |
Hoàng Thị Ký |
1959 |
Thị trấn Rừng Thông |
7 năm 6 tháng |
1.200.000 |
5.700.000 |
3 |
Nguyễn Văn Đổi |
1966 |
Xã Đông Anh |
4 năm 4 tháng |
1.200.000 |
3.300.000 |
4 |
Lê Thị Khánh |
1962 |
Xã Đông Hoàng |
3 năm 4 tháng |
1.200.000 |
2.500.000 |
5 |
Lê Văn Tuyển |
1962 |
Xã Đông Anh |
4 năm |
1.600.000 |
2.500.000 |
6 |
Lê Thị Thúy |
1950 |
Xã Đông Thanh |
9 năm 4 tháng |
3.600.000 |
4.900.000 |
7 |
Doãn Hữu Đồng |
1965 |
Xã Đông Thịnh |
5 năm |
1.300.000 |
3.600.000 |
8 |
Nguyễn Văn Hưng |
1965 |
Xã Đông Thịnh |
4 năm 5 tháng |
900.000 |
3.600.000 |
9 |
Lê Văn Ba |
1963 |
Xã Đông Thanh |
4 năm 10 tháng |
1.200.000 |
3.700.000 |
10 |
La Văn Du |
1957 |
Xã Đông Thanh |
4 năm 2 tháng |
400.000 |
4.100.000 |
11 |
Trần Văn Nguyệt |
1953 |
Xã Đông Thanh |
5 năm |
800.000 |
4.100.000 |
|
Cộng |
|
|
|
14.600.000 |
|
XVI |
Huyện Quảng Xương |
|||||
1 |
Lê Thị Vinh |
1960 |
Xã Quảng Hòa |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
2 |
Lê Thanh Túy |
1960 |
Xã Quảng Hòa |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
3 |
Lê Văn Trang |
1965 |
Xã Quảng Hòa |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
4 |
Lê Trí Thao |
1962 |
Xã Quảng Hòa |
2 năm 8 tháng |
3.300.000 |
|
5 |
Lê Văn Lâm |
1962 |
Xã Quảng Hòa |
4 năm 10 tháng |
4.900.000 |
|
6 |
Đinh Trọng Thuật |
1961 |
Xã Quảng Hòa |
4 năm 10 tháng |
4.900.000 |
|
7 |
Lê Văn Thuận |
1960 |
Xã Quảng Hòa |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
8 |
Vũ Xuân Lập |
1960 |
Xã Quảng Hòa |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
9 |
Lê Văn Quý |
1957 |
Xã Quảng Hòa |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
10 |
Lê Văn Hùng |
1964 |
Xã Quảng Hòa |
0 năm 6 tháng |
2.500.000 |
|
11 |
Lê Văn Sự |
1961 |
Xã Quảng Hòa |
0 năm 6 tháng |
2.500.000 |
|
12 |
Nguyễn Thị Vường |
1958 |
Xã Quảng Yên |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
13 |
Ngô Đình Soạn |
1957 |
Xã Quảng Yên |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
14 |
Nguyễn Lương Trào |
1955 |
Xã Quảng Yên |
6 năm 4 tháng |
6.100.000 |
|
15 |
Hoàng Huy Thẩm |
1954 |
Xã Quảng Yên |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
16 |
Đỗ Thị Sen |
1960 |
Xã Quảng Châu |
2 năm 2 tháng |
2.900.000 |
|
17 |
Hoàng Văn Trãi |
1965 |
Xã Quảng Hải |
4 năm |
4.100.000 |
|
18 |
Đới Văn Ký |
1964 |
Xã Quảng Hải |
4 năm |
4.100.000 |
|
19 |
Hoàng Văn Đại |
1962 |
Xã Quảng Hải |
4 năm |
4.100.000 |
|
20 |
Đới Sỹ Cẩm |
1965 |
Xã Quảng Hải |
4 năm |
4.100.000 |
|
21 |
Viên Đình Hà |
1964 |
Xã Quảng Hải |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
22 |
Hắc Văn Quyết |
1965 |
Xã Quảng Hải |
4 năm |
4.100.000 |
|
23 |
Phạm Văn Dũng |
1962 |
Xã Quảng Hải |
4 năm |
4.100.000 |
|
24 |
Nguyễn Văn Hòa |
1966 |
Xã Quảng Hải |
4 năm |
4.100.000 |
|
25 |
Vũ Thị Dòng |
1962 |
Xã Quảng Hải |
3 năm 1 tháng |
3.100.000 |
|
26 |
Đới Văn Thơm |
1962 |
Xã Quảng Hải |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
27 |
Trần Trọng Ất |
1963 |
Xã Quảng Hải |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
28 |
Cao Văn Vụ |
1960 |
Xã Quảng Hải |
4 năm 6 tháng |
4.500.000 |
|
29 |
Nguyễn Văn Hải |
1968 |
Xã Quảng Hải |
4 năm |
4.100.000 |
|
30 |
Đỗ Văn Thanh |
1947 |
Xã Quảng Văn |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
31 |
Đỗ Văn Bình |
1956 |
Xã Quảng Văn |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
32 |
Trần Xuân Hành |
1959 |
Xã Quảng Văn |
4 năm 9 tháng |
4.900.000 |
|
33 |
Trần Thị Khoa |
1954 |
Xã Quảng Văn |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
34 |
Vương Huy Vân |
1956 |
Xã Quảng Văn |
6 năm 4 tháng |
6.100.000 |
|
35 |
Hồ Công Cát |
1960 |
Xã Quảng Văn |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
36 |
Nguyễn Thị Lợi |
1957 |
Xã Quảng Văn |
4 năm 8 tháng |
4.900.000 |
|
37 |
Vương Huy Nguyên |
1955 |
Xã Quảng Văn |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
38 |
Lê Thị Cát |
1958 |
Xã Quảng Văn |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
39 |
Hàn Thị Hồng |
1959 |
Xã Quảng Văn |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
40 |
Cao Văn Hợi |
1960 |
Xã Quảng Văn |
4 năm 11 tháng |
4.900.000 |
|
41 |
Trần Xuân Sinh |
1957 |
Xã Quảng Văn |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
42 |
Vương Thị Khánh |
1955 |
Xã Quảng Văn |
6 năm 8 tháng |
6.500.000 |
|
43 |
Lê Thị Thanh |
1962 |
Xã Quảng Đại |
5 năm |
4.900.000 |
|
44 |
Trần Hữu Luật |
1963 |
Xã Quảng Đại |
3 năm 1 tháng |
3.300.000 |
|
45 |
Nguyễn Xuân Khương |
1950 |
Xã Quảng Đại |
8 năm 9 tháng |
8.100.000 |
|
46 |
Phạm Thị Long |
1959 |
Xã Quảng Đại |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
47 |
Lê Ngọc Duyên |
1964 |
Xã Quảng Tân |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
48 |
Lê Văn Thủy |
1961 |
Xã Quảng Tân |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
49 |
Phạm Hữu Minh |
1968 |
Xã Quảng Tân |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
50 |
Trần Thị Tâm |
1963 |
Xã Quảng Tân |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
51 |
Phạm Hữu Cát |
1964 |
Xã Quảng Tân |
3 năm 7 tháng |
4.100.000 |
|
52 |
Lê Hữu Phương |
1965 |
Xã Quảng Tân |
2 năm 7 tháng |
3.300.000 |
|
53 |
Nguyễn Trọng Hồng |
1966 |
Xã Quảng Tân |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
54 |
Lê Trọng Vinh |
1964 |
Xã Quảng Tân |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
55 |
Đỗ Ngọc Trọng |
1965 |
Xã Quảng Tân |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
56 |
Trần Thị Thảo |
1958 |
Xã Quảng Tân |
6 năm 5 tháng |
6.100.000 |
|
57 |
Trần Thị Hồng |
1963 |
Xã Quảng Tân |
2 năm 4 tháng |
2.900.000 |
|
58 |
Phạm Hữu Dũng |
1964 |
Xã Quảng Tân |
3 năm 4 tháng |
3.700.000 |
|
59 |
Nguyễn Văn Cúc |
1928 |
Xã Quảng Phong |
1 năm 4 tháng |
2.500.000 |
|
60 |
Nguyễn Mạnh Hà |
1966 |
Xã Quảng Phong |
1 năm 3 tháng |
2.500.000 |
|
61 |
Phạm Thị Thụy |
1955 |
Xã Quảng Phong |
7 năm 6 tháng |
7.300.000 |
|
62 |
Nguyễn Văn Đại |
1954 |
Xã Quảng Phong |
9 năm 1 tháng |
8.500.000 |
|
63 |
Nguyễn Văn Dân |
1965 |
Xã Quảng Phong |
2 năm 10 tháng |
3.300.000 |
|
64 |
Nguyễn Văn Việt |
1962 |
Xã Quảng Phong |
4 năm |
4.100.000 |
|
65 |
Nguyễn Văn Thanh |
1962 |
Xã Quảng Phong |
1 năm 6 tháng |
2.500.000 |
|
66 |
Nguyễn Văn Quyển |
1964 |
Xã Quảng Phong |
4 năm |
4.100.000 |
|
67 |
Bùi Thị Tùng |
1952 |
Xã Quảng Phong |
5 năm 10 tháng |
5.700.000 |
|
68 |
Bùi Ngọc Thử |
1960 |
Xã Quảng Phong |
3 năm 9 tháng |
4.100.000 |
|
69 |
Bùi Thị Nâng |
1956 |
Xã Quảng Phong |
8 năm 1 tháng |
7.700.000 |
|
70 |
Lê Thị Năm |
1962 |
Xã Quảng Phong |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
71 |
Bùi Thị Cảnh |
1949 |
Xã Quảng Phong |
2 năm 6 tháng |
3.300.000 |
|
72 |
Mai Đình Long |
1966 |
Xã Quảng Phong |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
73 |
Hoàng Văn Khiêm |
1957 |
Xã Quảng Phong |
8 năm 7 tháng |
8.100.000 |
|
74 |
Đàm Danh Bắc |
1966 |
Xã Quảng Phong |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
75 |
Nguyễn Sỹ Niên |
1964 |
Xã Quảng Phong |
4 năm 9 tháng |
4.900.000 |
|
76 |
Nguyễn Thị Chinh |
1964 |
Xã Quảng Phong |
2 năm |
2.500.000 |
|
77 |
Đàm Danh Cường |
1964 |
Xã Quảng Phong |
4 năm |
4.100.000 |
|
78 |
Đàm Danh Nam |
1962 |
Xã Quảng Phong |
3 năm 3 tháng |
3.700.000 |
|
79 |
Đàm Danh Thắng |
1967 |
Xã Quảng Phong |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
80 |
Nguyễn Sỹ Hoạt |
1966 |
Xã Quảng Phong |
4 năm |
4.100.000 |
|
81 |
Nguyễn Thế Dũng |
1963 |
Xã Quảng Phong |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
82 |
Nguyễn Đức Thảo |
1964 |
Xã Quảng Phong |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
83 |
Bùi Văn Thiệp |
1963 |
Xã Quảng Phong |
4 năm |
4.100.000 |
|
84 |
Mai Văn Đình |
1963 |
Xã Quảng Phong |
5 năm 9 tháng |
5.700.000 |
|
85 |
Bùi Sỹ Năng |
1963 |
Xã Quảng Phong |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
86 |
Bùi Xuân Hòa |
1960 |
Xã Quảng Phong |
4 năm |
4.100.000 |
|
87 |
Nguyễn Trọng Huệ |
1958 |
Xã Quảng Phong |
2 năm 6 tháng |
3.300.000 |
|
88 |
Đào Duy Tứ |
1956 |
Xã Quảng Phong |
8 năm 9 tháng |
8.100.000 |
|
89 |
Đào Duy Doanh |
1963 |
Xã Quảng Phong |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
90 |
Bùi Xuân Bản |
1957 |
Xã Quảng Phong |
9 năm 5 năm |
8.500.000 |
|
91 |
Bùi Sỹ Viện |
1961 |
Xã Quảng Phong |
6 năm 2 tháng |
6.100.000 |
|
92 |
Vũ Thị Sáng |
1961 |
Xã Quảng Phong |
4 năm |
4.100.000 |
|
93 |
Đào Duy Xuân |
1958 |
Xã Quảng Phong |
6 năm 6 tháng |
6.500.000 |
|
94 |
Lê Thị Bảy |
1962 |
Xã Quảng Phong |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
95 |
Trần Thị Chuyền |
1962 |
Xã Quảng Hùng |
5 năm |
4.900.000 |
|
96 |
Nguyễn Thị Thảo |
1961 |
Xã Quảng Hùng |
5 năm |
4.900.000 |
|
97 |
Cao Văn Minh |
1953 |
Xã Quảng Vọng |
3 năm |
3.300.000 |
|
98 |
Nguyễn Văn Minh |
1958 |
Xã Quảng Vọng |
1 năm 3 tháng |
2.900.000 |
|
99 |
Mai Văn Toan |
1957 |
Xã Quảng Vọng |
6 năm |
5.700.000 |
|
100 |
Nguyễn Hữu Quyền |
1959 |
Xã Quảng Vọng |
7 năm 4 tháng |
6.900.000 |
|
101 |
Nguyễn Văn Thuấn |
1955 |
Xã Quảng Vọng |
4 năm 3 tháng |
4.500.000 |
|
102 |
Hoàng Thanh Bình |
1968 |
Xã Quảng Minh |
6 năm 7 tháng |
6.500.000 |
|
103 |
Nguyễn Quang Ninh |
1963 |
Xã Quảng Minh |
3 năm 1 tháng |
3.300.000 |
|
104 |
Nguyễn Trọng Như |
1962 |
Xã Quảng Minh |
3 năm 2 tháng |
3.300.000 |
|
105 |
Nguyễn Đình Thọ |
1950 |
Xã Quảng Minh |
3 năm 4 tháng |
3.300.000 |
|
106 |
Hoàng Thị Nhung |
1964 |
Xã Quảng Minh |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
107 |
Lê Thị Hằng |
1959 |
Xã Quảng Trạch |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
108 |
Nguyễn Thị Luân |
1962 |
Xã Quảng Trạch |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
109 |
Đặng Thị Vân |
1957 |
Xã Quảng Trạch |
3 năm 6 tháng |
3.700.000 |
|
110 |
Ngô Tiến Hùng |
1958 |
Xã Quảng Trạch |
4 năm 3 tháng |
4.500.000 |
|
111 |
Ngô Tiến Thắng |
1957 |
Xã Quảng Trạch |
4 năm 6 tháng |
4.500.000 |
|
112 |
Nguyễn Hoài Nam |
1956 |
Xã Quảng Ngọc |
4 năm 9 tháng |
4.900.000 |
|
113 |
Nguyễn Thị Bảo |
1960 |
Xã Quảng Bình |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
114 |
Nguyễn Văn Dũng |
1955 |
Xã Quảng Bình |
2 năm |
2.500.000 |
|
115 |
Lê Khả Đô |
1960 |
Xã Quảng Bình |
3 năm |
3.300.000 |
|
116 |
Nguyễn Lập Luyện |
1963 |
Xã Quảng Bình |
4 năm |
4.100.000 |
|
117 |
Nguyễn Văn Sơn |
1963 |
Xã Quảng Bình |
5 năm |
4.900.000 |
|
118 |
Nguyễn Văn Tới |
1962 |
Xã Quảng Bình |
2 năm 6 tháng |
2.900.000 |
|
119 |
Lê Khắc Hiền |
1964 |
Xã Quảng Bình |
2 năm 4 tháng |
2.900.000 |
|
120 |
Lê Trọng Cần |
1965 |
Xã Quảng Bình |
2 năm 7 tháng |
3.300.000 |
|
121 |
Nguyễn Hữu Lặng |
1957 |
Xã Quảng Bình |
4 năm 9 tháng |
4.900.000 |
|
122 |
Trần Thị Chẩm |
1959 |
Xã Quảng Bình |
4 năm 9 tháng |
4.900.000 |
|
123 |
Trần Thị Huệ |
1957 |
Xã Quảng Bình |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
124 |
Trịnh Ngọc Hùng |
1962 |
Xã Quảng Bình |
4 năm 7 tháng |
4.900.000 |
|
125 |
Bùi Thị Thu |
1958 |
Xã Quảng Trung |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
126 |
Lê Văn Huấn |
1957 |
Xã Quảng Trung |
8 năm 5 tháng |
7.700.000 |
|
127 |
Nguyễn Hữu Chương |
1965 |
Xã Quảng Trung |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
128 |
Nguyễn Ngọc Long |
1951 |
Xã Quảng Trung |
4 năm 6 tháng |
4.500.000 |
|
129 |
Lê Thị Cải |
1956 |
Xã Quảng Trung |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
130 |
Lê Văn Khanh |
1954 |
Xã Quảng Trung |
6 năm 4 tháng |
6.100.000 |
|
131 |
Lê Thị Đỗ |
1956 |
Xã Quảng Trung |
2 năm 10 tháng |
3.300.000 |
|
132 |
Nguyễn Văn Thành |
1964 |
Xã Quảng Trung |
1 năm 7 tháng |
2.500.000 |
|
133 |
Bùi Xuân Đại |
1960 |
Xã Quảng Trung |
8 năm 8 tháng |
8.100.000 |
|
134 |
Nguyễn Văn Đồng |
1955 |
Xã Quảng Trung |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
135 |
Bùi Thị Nhung |
1959 |
Thị trấn Quảng Xương |
1 năm 2 tháng |
2.500.000 |
|
136 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
1961 |
Xã Quảng Nhân |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
137 |
Nguyễn Thị Hoạt |
1965 |
Xã Quảng Nhân |
2 năm 10 tháng |
3.300.000 |
|
138 |
Mai Đình Trung |
1966 |
Thị trấn Quảng Xương |
1 năm 3 tháng |
2.500.000 |
|
139 |
Nguyễn Thị Binh |
1952 |
Thị trấn Quảng Xương |
2 năm 6 tháng |
3.300.000 |
|
140 |
Bùi Thị Lan |
1958 |
Thị trấn Quảng Xương |
5 năm 2 tháng |
5.300.000 |
|
141 |
Nguyễn Thanh Lâm |
1965 |
Thị trấn Quảng Xương |
6 năm |
5.700.000 |
|
142 |
Lê Thiên Sơn |
1962 |
Thị trấn Quảng Xương |
2 năm 4 tháng |
2.900.000 |
|
143 |
Nguyễn Thị Chất |
1943 |
Xã Quảng Nhân |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
144 |
Văn Doãn Gạo |
1950 |
Xã Quảng Nhân |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
145 |
Trần Văn Quế |
1950 |
Xã Quảng Nhân |
4 năm 11 tháng |
4.900.000 |
|
146 |
Đặng Văn Luận |
1966 |
Xã Quảng Trạch |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
147 |
Phạm Hữu Thắng |
1965 |
Thị trấn Quảng Xương |
3 năm 8 tháng |
4.100.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
650.900.000 |
|
XVII |
Thị xã Sầm Sơn |
|||||
1 |
Trịnh Xuân Đặn |
1957 |
Phường Bắc Sơn |
8 năm 7 tháng |
8.100.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
8.100.000 |
|
XVIII |
Huyện Hà Trung |
|||||
1 |
Nguyễn Thị Bình |
1956 |
Xã Hà Ninh |
6 năm |
5.700.000 |
|
2 |
Phạm Thị Dung |
1964 |
Xã Hà Lâm |
2 năm 9 tháng |
3.300.000 |
|
3 |
Hán Văn Sỹ |
1964 |
Xã Hà Lâm |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
4 |
Phí Khắc Huynh |
1963 |
Xã Hà Lâm |
3 năm 1 tháng |
3.700.000 |
|
5 |
Lê Thị Huân |
1954 |
Thị trấn Hà Trung |
11 năm 5 tháng |
9.700.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
26.100.000 |
|
XIVX |
Huyện Hậu Lộc |
|||||
1 |
Vũ Huy Chương |
1962 |
Xã Liên Lộc |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
2 |
Nguyễn Xuân Quân |
1962 |
Xã Xuân Lộc |
6 năm |
5.700.000 |
|
3 |
Ngô Quang Đạo |
1964 |
Xã Đại Lộc |
5 năm 7 tháng |
5.700.000 |
|
4 |
Bùi Văn Đông |
1960 |
Xã Hải Lộc |
5 năm 8 tháng |
5.700.000 |
|
5 |
Ngọ Thị Minh |
1959 |
Xã Đại Lộc |
4 năm |
4.100.000 |
|
6 |
Nguyễn Viết Xuân |
1962 |
Xã Đa Lộc |
3 năm 9 tháng |
4.100.000 |
|
7 |
Vũ Ngọc Năm |
1963 |
Xã Đa Lộc |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
8 |
Đinh Văn Hóa |
1963 |
Xã Đa Lộc |
4 năm 1 tháng |
4.500.000 |
|
9 |
Dương Thị An |
1962 |
Xã Đa Lộc |
2 năm 8 tháng |
3.300.000 |
|
10 |
Vũ Văn Biểu |
1964 |
Xã Đa Lộc |
4 năm 3 tháng |
4.500.000 |
|
11 |
Vũ Đức Tính |
1963 |
Xã Đa Lộc |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
12 |
Đỗ Thượng Ban |
1958 |
Xã Đa Lộc |
5 năm 6 tháng |
5.300.000 |
|
13 |
Phạm Văn Phượng |
1962 |
Xã Đa Lộc |
4 năm 2 tháng |
4.500.000 |
|
14 |
Vũ Ngọc Lụ |
1953 |
Xã Đa Lộc |
3 năm 2 tháng |
3.700.000 |
|
15 |
Lưu Xuân Thành |
1953 |
Xã Mỹ Lộc |
9 năm 9 tháng |
8.900.000 |
|
16 |
Lưu Văn Hoằng |
1957 |
Xã Mỹ Lộc |
4 năm 11 tháng |
4.900.000 |
|
17 |
Trịnh Văn Truật |
1952 |
Xã Lộc Tân |
13 năm 8 tháng |
12.100.000 |
|
18 |
Trịnh Hồng Tính |
1958 |
Xã Lộc Tân |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
19 |
Trần Mạnh Lam |
1953 |
Xã Lộc Tân |
6 năm |
5.700.000 |
|
20 |
Trần Văn Phước |
1957 |
Xã Lộc Tân |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
21 |
Nguyễn Thị Ngọc |
1955 |
Xã Lộc Tân |
4 năm 4 tháng |
4.500.000 |
|
22 |
Ngô Văn Diện |
1956 |
Xã Lộc Tân |
6 năm 10 |
6.500.000 |
|
23 |
Trần Văn Toản |
1965 |
Xã Lộc Tân |
3 năm 9 tháng |
4.100.000 |
|
24 |
Ngô Văn Linh |
1963 |
Xã Lộc Tân |
5 năm 4 tháng |
5.300.000 |
|
25 |
Cao Thị Thức |
1962 |
Xã Lộc Tân |
6 năm |
5.700.000 |
|
26 |
Vũ Ngọc Chí |
1956 |
Xã Hưng Lộc |
4 năm 5 tháng |
4.500.000 |
|
27 |
Nguyễn Thành Đức |
1957 |
Xã Hưng Lộc |
7 năm |
6.500.000 |
|
28 |
Đào Văn Nhữ |
1962 |
Xã Hưng Lộc |
4 năm 10 tháng |
4.900.000 |
|
29 |
Đoàn Bá Tiến |
1964 |
Xã Hưng Lộc |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
30 |
Phạm Văn Đức |
1965 |
Xã Hưng Lộc |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
31 |
Phạm Văn Toản |
1963 |
Xã Hưng Lộc |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
32 |
Nguyễn Văn Hạnh |
1962 |
Xã Hưng Lộc |
1 năm 11 tháng |
2.500.000 |
|
33 |
Hoàng Ngọc Điệp |
1960 |
Xã Hưng Lộc |
3 năm |
3.300.000 |
|
34 |
Nguyễn Thị Len |
1963 |
Xã Hưng Lộc |
3 năm 11 tháng |
4.100.000 |
|
35 |
Hoàng Thị Mai |
1959 |
Xã Hưng Lộc |
4 năm |
4.100.000 |
|
36 |
Đặng Văn Hùng |
1960 |
Xã Hưng Lộc |
2 năm 7 tháng |
3.300.000 |
|
37 |
Vũ Văn Ánh |
1945 |
Xã Thịnh Lộc |
1 năm |
2.500.000 |
|
38 |
Nguyễn Văn Hợi |
1944 |
Xã Thịnh Lộc |
3 năm 10 tháng |
4.100.000 |
|
39 |
Nguyễn Hữu Biền |
1960 |
Xã Tiến Lộc |
4 năm 6 tháng |
4.500.000 |
|
40 |
Ngọ Doãn Công |
1964 |
Xã Tiến Lộc |
6 năm 2 tháng |
6.100.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
193.200.000 |
|