Quyết định 3296/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 3296/QĐ-BYT |
Ngày ban hành | 05/11/2024 |
Ngày có hiệu lực | 05/11/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Lê Đức Luận |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3296/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 05 tháng 11 năm 2024 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA NÔNG NGHIỆP
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp tại công văn số 2877/CV-BV ngày 31/10/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1401/BB- BYT ngày 28/10/2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3296/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 05 tháng 11 năm 2024 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA NÔNG NGHIỆP
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp tại công văn số 2877/CV-BV ngày 31/10/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1401/BB- BYT ngày 28/10/2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁ
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 3296/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ
Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Danh mục dịch vụ |
Mức giá |
I |
Danh mục dịch vụ KBCB do Quỹ BHYT thanh toán |
|
1 |
Giá Khám bệnh |
50.600 |
2 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
II |
Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc Quỹ BHYT thanh toán nhưng không phải là DV theo yêu cầu |
|
3 |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
160.000 |
4 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
160.000 |
5 |
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) |
450.000 |
GIÁ
DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3296/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ
Y tế)
Đơn vị: đồng
Số TT |
Danh mục dịch vụ |
Mức giá |
1 |
Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc |
928.100 |
2 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
558.600 |
3 |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
3.1 |
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) |
305.500 |
3.2 |
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
273.800 |
3.3 |
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
232.900 |
4 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
4.1 |
Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể |
400.400 |
4.2 |
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể |
364.400 |
4.3 |
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
320.700 |
4.4 |
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
286.700 |
5 |
Ngày giường điều trị ban ngày |
Bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng |
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3296/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ
Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
I |
Danh mục dịch vụ KBCB do Quỹ BHYT thanh toán |
|
|
||
1 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
58.600 |
|
2 |
01.0021.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
58.600 |
|
3 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
58.600 |
|
4 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58.600 |
|
5 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
58.600 |
|
6 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58.600 |
|
7 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
Siêu âm ổ bụng |
58.600 |
|
8 |
03.0069.0001 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
58.600 |
|
9 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
|
10 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
58.600 |
|
11 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58.600 |
|
12 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58.600 |
|
13 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
Siêu âm dương vật |
58.600 |
|
14 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58.600 |
|
15 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58.600 |
|
16 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58.600 |
|
17 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
|
18 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
Siêu âm nhãn cầu |
58.600 |
|
19 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58.600 |
|
20 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
58.600 |
|
21 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
58.600 |
|
22 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
Siêu âm qua thóp |
58.600 |
|
23 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58.600 |
|
24 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58.600 |
|
25 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58.600 |
|
26 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58.600 |
|
27 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
58.600 |
|
28 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58.600 |
|
29 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58.600 |
|
30 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58.600 |
|
31 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
|
32 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58.600 |
|
33 |
14.0293.0002 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
90.300 |
|
34 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
195.600 |
|
35 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195.600 |
|
36 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
252.300 |
|
37 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
|
38 |
02.0112.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu |
Siêu âm doppler mạch máu |
252.300 |
|
39 |
02.0316.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
252.300 |
|
40 |
02.0315.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan |
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan |
252.300 |
|
41 |
02.0113.0004 |
Siêu âm doppler tim |
Siêu âm doppler tim |
252.300 |
|
42 |
02.0445.0004 |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu |
252.300 |
|
43 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
|
44 |
03.0043.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu |
Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu |
252.300 |
|
45 |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
|
46 |
18.0048.0004 |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
47 |
18.0046.0004 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
252.300 |
|
48 |
18.0024.0004 |
Siêu âm doppler động mạch thận |
Siêu âm doppler động mạch thận |
252.300 |
|
49 |
18.0037.0004 |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
252.300 |
|
50 |
18.0045.0004 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
252.300 |
|
51 |
18.0023.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
252.300 |
|
52 |
18.0052.0004 |
Siêu âm doppler tim, van tim |
Siêu âm doppler tim, van tim |
252.300 |
|
53 |
18.0029.0004 |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
252.300 |
|
54 |
18.0033.0004 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
252.300 |
|
55 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
252.300 |
|
56 |
09.0151.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
|
57 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
616.300 |
|
58 |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D |
Siêu âm tim 4D |
486.300 |
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
59 |
18.0053.0007 |
Siêu âm 3D/4D tim |
Siêu âm 3D/4D tim |
486.300 |
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
60 |
02.0439.0009 |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
2.068.300 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. |
61 |
18.0072.0010 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
62 |
18.0077.0010 |
Chụp X-quang Chausse III |
Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
63 |
18.0089.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
64 |
18.0087.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
65 |
18.0095.0010 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66 |
18.0123.0010 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
67 |
18.0074.0010 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
68 |
18.0073.0010 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
69 |
18.0076.0010 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
70 |
18.0110.0010 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
71 |
18.0105.0010 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
72 |
18.0080.0010 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
73 |
18.0101.0010 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
74 |
18.0100.0010 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
75 |
18.0098.0010 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
76 |
18.0069.0010 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
77 |
18.0085.0010 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
78 |
18.0120.0010 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
79 |
18.0119.0010 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
80 |
18.0082.0010 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
81 |
18.0078.0010 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
82 |
18.0067.0010 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
83 |
18.0070.0010 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
84 |
18.0079.0010 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
85 |
18.0102.0010 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
86 |
18.0108.0010 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
87 |
18.0075.0010 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
88 |
18.0099.0010 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
89 |
18.0096.0011 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
90 |
18.0090.0011 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
91 |
18.0092.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
92 |
18.0094.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
93 |
18.0093.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
94 |
18.0091.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
95 |
18.0071.0011 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
96 |
18.0112.0011 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
97 |
18.0104.0011 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
98 |
18.0122.0011 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
99 |
18.0068.0011 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
100 |
18.0116.0011 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
101 |
18.0113.0011 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
102 |
18.0114.0011 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
103 |
18.0106.0011 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
104 |
18.0103.0011 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
105 |
18.0115.0011 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
106 |
18.0107.0011 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
107 |
18.0111.0011 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
108 |
18.0117.0011 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
109 |
18.0121.0011 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
110 |
18.0125.0012 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
111 |
18.0095.0012 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
112 |
18.0123.0012 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
113 |
18.0110.0012 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
114 |
18.0109.0012 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
115 |
18.0105.0012 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
116 |
18.0101.0012 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
117 |
18.0100.0012 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
118 |
18.0098.0012 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
119 |
18.0120.0012 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
120 |
18.0119.0012 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
121 |
18.0099.0012 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
122 |
18.0125.0013 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
123 |
18.0087.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
124 |
18.0086.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
125 |
18.0096.0013 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
126 |
18.0090.0013 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
127 |
18.0092.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
128 |
18.0094.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
129 |
18.0093.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
130 |
18.0091.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
131 |
18.0112.0013 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
132 |
18.0104.0013 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
133 |
18.0122.0013 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
134 |
18.0100.0013 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
135 |
18.0068.0013 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
136 |
18.0119.0013 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
137 |
18.0067.0013 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
138 |
18.0118.0013 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
139 |
18.0102.0013 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
140 |
18.0108.0013 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
141 |
18.0116.0013 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
142 |
18.0113.0013 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
143 |
18.0114.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
144 |
18.0106.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
145 |
18.0103.0013 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
146 |
18.0115.0013 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
147 |
18.0107.0013 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
148 |
18.0111.0013 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
149 |
18.0121.0013 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
150 |
18.0081.2001 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
16.100 |
|
151 |
18.0129.0014 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
72.300 |
|
152 |
18.0083.0014 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
72.300 |
|
153 |
14.0244.0015 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
222.300 |
|
154 |
18.0124.0016 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] |
109.300 |
|
155 |
18.0131.0017 |
Chụp X-quang ruột non |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang] |
124.300 |
|
156 |
18.0130.0017 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] |
124.300 |
|
157 |
18.0132.0018 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] |
164.300 |
|
158 |
18.0133.0019 |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
280.800 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
159 |
18.0141.0020 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang] |
579.800 |
|
160 |
18.0140.0020 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] |
579.800 |
|
161 |
18.0144.0022 |
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu |
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu |
246.800 |
|
162 |
18.0138.0023 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] |
411.800 |
|
163 |
18.0135.0025 |
Chụp X-quang đường rò |
Chụp X-quang đường rò |
446.800 |
|
164 |
18.0126.0026 |
Chụp X-quang tuyến vú |
Chụp X-quang tuyến vú |
102.300 |
|
165 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
166 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
167 |
18.0077.0028 |
Chụp X-quang Chausse III |
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
168 |
18.0089.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
169 |
18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
170 |
18.0086.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
171 |
18.0096.0028 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
172 |
18.0090.0028 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
173 |
18.0092.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
174 |
18.0095.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
175 |
18.0094.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
176 |
18.0093.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
177 |
18.0091.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
178 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
179 |
18.0074.0028 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
180 |
18.0073.0028 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
181 |
18.0076.0028 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
182 |
18.0071.0028 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
183 |
18.0112.0028 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
184 |
18.0110.0028 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
185 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
186 |
18.0105.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
187 |
18.0104.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
188 |
18.0080.0028 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
189 |
18.0122.0028 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
190 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
191 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
192 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
193 |
18.0068.0028 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
194 |
18.0069.0028 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
195 |
18.0085.0028 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
196 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
197 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
198 |
18.0129.0028 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
199 |
18.0082.0028 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
200 |
18.0083.0028 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
201 |
18.0078.0028 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
202 |
18.0067.0028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
203 |
18.0070.0028 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
204 |
18.0079.0028 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
205 |
18.0127.0028 |
Chụp X-quang tại giường |
Chụp X-quang tại giường |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
206 |
18.0128.0028 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
207 |
18.0102.0028 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
208 |
18.0108.0028 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
209 |
18.0116.0028 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
210 |
18.0113.0028 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
211 |
18.0114.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
212 |
18.0106.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
213 |
18.0103.0028 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
214 |
18.0075.0028 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
215 |
18.0115.0028 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
216 |
18.0107.0028 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
217 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
218 |
18.0111.0028 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
219 |
18.0117.0028 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
220 |
18.0121.0028 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
221 |
18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
222 |
18.0125.0029 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
223 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
224 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
225 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
226 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
227 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
228 |
18.0092.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
229 |
18.0094.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
230 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
231 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
232 |
18.0071.0029 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
233 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
234 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
235 |
18.0122.0029 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
236 |
18.0100.0029 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
237 |
18.0068.0029 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
238 |
18.0119.0029 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
239 |
18.0129.0029 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
240 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
241 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
242 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
243 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
244 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
245 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
246 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
247 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
248 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
249 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
250 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
251 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
252 |
18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
253 |
18.0088.0030 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
254 |
18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
255 |
18.0118.0030 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
256 |
18.0081.2002 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] |
23.700 |
|
257 |
18.0138.0031 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] |
451.800 |
|
258 |
18.0141.0032 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] |
649.800 |
|
259 |
18.0140.0032 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] |
649.800 |
|
260 |
18.0143.0033 |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
604.800 |
|
261 |
18.0124.0034 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] |
264.800 |
|
262 |
18.0131.0035 |
Chụp X-quang ruột non |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] |
264.800 |
|
263 |
18.0130.0035 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] |
264.800 |
|
264 |
18.0132.0036 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] |
304.800 |
|
265 |
18.0136.0039 |
Chụp X-quang tuyến nước bọt |
Chụp X-quang tuyến nước bọt |
426.800 |
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
266 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
267 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
268 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
269 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
270 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
271 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
272 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
273 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
274 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
275 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
276 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
277 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
278 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
|
279 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
280 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
281 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
|
282 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
|
283 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
284 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
285 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
286 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
287 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
288 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
289 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
290 |
18.0225.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
291 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
292 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
293 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
294 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
295 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
296 |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
297 |
18.0226.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
298 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
299 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
300 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
301 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
302 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
303 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
304 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
305 |
18.0153.0041 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
306 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
307 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
308 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
309 |
18.0152.0041 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
310 |
18.0232.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
311 |
18.0269.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
312 |
18.0271.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
313 |
18.0273.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
314 |
18.0241.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
315 |
18.0242.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
316 |
18.0206.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
317 |
18.0205.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
318 |
18.0207.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
319 |
18.0237.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
320 |
18.0236.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
321 |
18.0234.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
322 |
18.0276.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
323 |
18.0275.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
324 |
18.0201.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
325 |
18.0281.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
326 |
18.0280.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
327 |
18.0240.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
328 |
18.0238.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
329 |
18.0235.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
330 |
18.0231.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
331 |
18.0233.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
332 |
18.0278.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
333 |
18.0172.0042 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
334 |
18.0167.0042 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
335 |
18.0176.0042 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
336 |
18.0169.0042 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
337 |
18.0170.0042 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
338 |
18.0166.0042 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
339 |
18.0175.0042 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
340 |
18.0168.0042 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
341 |
18.0232.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
342 |
18.0268.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
343 |
18.0270.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
344 |
18.0272.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
345 |
18.0234.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
346 |
18.0274.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
347 |
18.0200.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
348 |
18.0204.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
349 |
18.0202.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
350 |
18.0239.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
351 |
18.0231.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
352 |
18.0233.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
353 |
18.0208.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
354 |
18.0277.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
355 |
18.0171.0043 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
356 |
18.0177.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
357 |
18.0173.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
358 |
18.0176.0043 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
359 |
18.0165.0043 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
360 |
18.0174.0043 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
361 |
18.0279.0044 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.493.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
362 |
18.0279.0045 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
3.201.400 |
|
363 |
18.0508.0052 |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] |
5.840.300 |
|
364 |
18.0504.0052 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
365 |
18.0505.0052 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
366 |
18.0503.0052 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
367 |
18.0510.0052 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
368 |
18.0501.0052 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
369 |
18.0507.0052 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
370 |
18.0506.0052 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
371 |
18.0509.0052 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
372 |
18.0502.0052 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
373 |
18.0514.0052 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
374 |
18.0513.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
375 |
18.0512.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
376 |
18.0511.0052 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
377 |
18.0657.0053 |
Chụp động mạch vành |
Chụp động mạch vành |
6.218.100 |
|
378 |
21.0002.0053 |
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA) |
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA) |
6.218.100 |
|
379 |
02.0440.0054 |
Hút huyết khối trong động mạch vành |
Hút huyết khối trong động mạch vành |
7.118.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
380 |
02.0102.0054 |
Nong và đặt stent các động mạch khác |
Nong và đặt stent các động mạch khác |
7.118.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
381 |
18.0658.0054 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
7.118.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
382 |
18.0659.0054 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
7.118.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
383 |
18.0672.0055 |
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA] |
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA] |
9.368.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
384 |
18.0520.0055 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
9.368.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
385 |
18.0673.0055 |
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] |
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] |
9.368.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
386 |
18.0675.0055 |
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA] |
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA] |
9.368.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
387 |
18.0565.0057 |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền |
9.968.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
388 |
18.0567.0057 |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
9.968.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
389 |
18.0566.0057 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền |
9.968.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
390 |
18.0554.0057 |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền |
9.968.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
391 |
18.0557.0057 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền |
9.968.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
392 |
18.0555.0057 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
9.968.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
393 |
18.0570.0057 |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền |
9.968.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
394 |
18.0553.0057 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền |
9.968.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
395 |
18.0556.0057 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền |
9.968.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
396 |
18.0562.0057 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền |
9.968.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
397 |
18.0540.0058 |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
398 |
18.0547.0058 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
399 |
18.0548.0058 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
400 |
18.0544.0058 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
401 |
18.0551.0058 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
402 |
18.0550.0058 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
403 |
18.0529.0058 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
404 |
18.0537.0058 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
405 |
18.0538.0058 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
406 |
18.0531.0058 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
407 |
18.0681.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị ph đại lành tính tuyến tiền liệt |
Chụp và nút mạch điều trị ph đại lành tính tuyến tiền liệt |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
408 |
18.0528.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
409 |
18.0535.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
410 |
18.0561.0058 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
411 |
18.0546.0058 |
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền |
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
412 |
18.0543.0058 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
413 |
18.0684.0058 |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …) |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …) |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
414 |
18.0683.0058 |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
415 |
18.0549.0059 |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền |
2.405.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
416 |
18.0592.0059 |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền |
2.405.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
417 |
18.0590.0059 |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền |
2.405.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
418 |
18.0593.0059 |
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền |
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền |
2.405.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
419 |
18.0591.0059 |
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền |
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền |
2.405.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
420 |
18.0584.0059 |
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền |
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền |
2.405.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
421 |
18.0583.0059 |
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền |
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền |
2.405.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
422 |
18.0649.0060 |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính |
1.245.900 |
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
423 |
18.0652.0060 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1.245.900 |
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
424 |
18.0653.0060 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
1.245.900 |
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
425 |
18.0587.0061 |
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền |
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền |
3.918.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
426 |
18.0588.0061 |
Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền |
Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền |
3.918.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
427 |
18.0599.0061 |
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền |
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền |
3.918.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
428 |
10.1090.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
1.876.600 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
429 |
18.0693.0063 |
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) |
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) |
1.376.600 |
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
430 |
18.0600.0064 |
Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền |
Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền |
3.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
431 |
18.0579.0064 |
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền |
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền |
3.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
432 |
18.0586.0064 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền |
3.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
433 |
18.0572.0064 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền |
3.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
434 |
18.0580.0064 |
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền |
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền |
3.418.100 |
Chưa bao gồm bộ kim đốt và dây dẫn tín hiệu. |
435 |
18.0573.0064 |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) |
3.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
436 |
18.0361.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) |
2.250.800 |
|
437 |
18.0360.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
2.250.800 |
|
438 |
18.0325.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
439 |
18.0335.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
440 |
18.0337.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
441 |
18.0339.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
442 |
18.0331.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
443 |
18.0309.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
444 |
18.0355.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
2.250.800 |
|
445 |
18.0353.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
2.250.800 |
|
446 |
18.0347.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
447 |
18.0348.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
448 |
18.0349.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
449 |
18.0301.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
450 |
18.0304.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
451 |
18.0342.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
452 |
18.0341.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
453 |
18.0314.0065 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
454 |
18.0299.0065 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
455 |
18.0328.0065 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2- 1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
456 |
18.0346.0065 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
457 |
18.0327.0065 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
458 |
18.0297.0065 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
459 |
18.0320.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
460 |
18.0351.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
461 |
18.0315.0065 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
462 |
18.0350.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
463 |
18.0359.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) |
2.250.800 |
|
464 |
18.0305.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
465 |
18.0329.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
466 |
18.0317.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
467 |
18.0302.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
468 |
18.0323.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
469 |
18.0322.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
470 |
18.0311.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
471 |
18.0344.0065 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
472 |
18.0323.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
473 |
18.0324.0066 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
474 |
18.0334.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
475 |
18.0336.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
476 |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
477 |
18.0364.0066 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
478 |
18.0326.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
479 |
18.0354.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
480 |
18.0352.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
481 |
18.0300.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1.341.500 |
|
482 |
18.0303.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
483 |
18.0340.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
484 |
18.0308.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
485 |
18.0313.0066 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
486 |
18.0298.0066 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1.341.500 |
|
487 |
18.0345.0066 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
488 |
18.0296.0066 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
489 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1.341.500 |
|
490 |
18.0332.0066 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
491 |
18.0358.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
492 |
18.0316.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
493 |
18.0321.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
494 |
18.0310.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
495 |
18.0343.0066 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
496 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1.341.500 |
|
497 |
18.0333.0067 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
8.738.400 |
|
498 |
18.0307.0068 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
3.238.400 |
|
499 |
18.0306.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) |
3.238.400 |
|
500 |
18.0330.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
3.238.400 |
|
501 |
18.0318.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2- 1.5T) |
3.238.400 |
|
502 |
18.0312.0068 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
3.238.400 |
|
503 |
18.0365.0068 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) |
3.238.400 |
|
504 |
18.0065.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
505 |
18.0021.0069 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
506 |
18.0022.0069 |
Siêu âm doppler gan lách |
Siêu âm doppler gan lách |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
507 |
18.0026.0069 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
508 |
18.0058.0069 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
509 |
18.0025.0069 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
510 |
18.0032.0069 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
511 |
18.0055.0069 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
Siêu âm doppler tuyến vú |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
512 |
18.0010.0069 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
513 |
21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
148.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
514 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
248.500 |
|
515 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
248.500 |
|
516 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Bơm rửa khoang màng phổi |
248.500 |
|
517 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
Bơm rửa màng phổi |
248.500 |
|
518 |
02.0486.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
500.500 |
|
519 |
20.0089.0072 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
500.500 |
|
520 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532.500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
521 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
532.500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
522 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
523 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
524 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
525 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
526 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
527 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
528 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
529 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng |
181.000 |
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
530 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
|
531 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Chọc dò dịch màng phổi |
153.700 |
|
532 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
153.700 |
|
533 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
153.700 |
|
534 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
Chọc dịch màng bụng |
153.700 |
|
535 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
|
536 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
153.700 |
|
537 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
Chọc thăm dò màng phổi |
153.700 |
|
538 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
|
539 |
13.0137.0077 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
153.700 |
|
540 |
01.0356.0078 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
195.900 |
|
541 |
01.0357.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
195.900 |
|
542 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
|
543 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
|
544 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
195.900 |
|
545 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
195.900 |
|
546 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
195.900 |
|
547 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
162.900 |
|
548 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Chọc hút khí màng phổi |
162.900 |
|
549 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
162.900 |
|
550 |
03.0080.0079 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
162.900 |
|
551 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
|
552 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
280.500 |
|
553 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Chọc dò màng ngoài tim |
280.500 |
|
554 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
280.500 |
|
555 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
280.500 |
|
556 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
|
557 |
03.0038.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
280.500 |
|
558 |
03.0018.0081 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
|
559 |
03.0040.0081 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
280.500 |
|
560 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
280.500 |
|
561 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
196.900 |
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
562 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
Chọc dịch tủy sống |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
563 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
Chọc dò dịch não tủy |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
564 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
Chọc dịch tủy sống |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
565 |
03.0146.0083 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
566 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
567 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
178.500 |
|
568 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
240.900 |
|
569 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
240.900 |
|
570 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
126.700 |
|
571 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
126.700 |
|
572 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
573 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
574 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
575 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
576 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
171.900 |
|
577 |
02.0433.0088 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
764.500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
578 |
18.0651.0088 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
764.500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
579 |
18.0650.0088 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
764.500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
580 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
126.700 |
|
581 |
18.0619.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
170.900 |
|
582 |
18.0610.0090 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
170.900 |
|
583 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
170.900 |
|
584 |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
549.900 |
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. |
585 |
22.0126.0092 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
147.900 |
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. |
586 |
22.0128.0093 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
2.379.900 |
|
587 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Mở màng phổi cấp cứu |
628.500 |
|
588 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
628.500 |
|
589 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] |
729.400 |
|
590 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729.400 |
|
591 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT] |
1.251.400 |
|
592 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.251.400 |
|
593 |
01.0023.0097 |
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO |
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO |
578.500 |
Chưa bao gồm bộ theo dõi cung liên tục tim PiCCO (catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến) |
594 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
Đặt catheter động mạch |
1.400.500 |
|
595 |
01.0209.0099 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu |
Dẫn lưu não thất cấp cứu |
685.500 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ. |
596 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
685.500 |
|
597 |
01.0317.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
685.500 |
|
598 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
685.500 |
|
599 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
685.500 |
|
600 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
685.500 |
|
601 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
685.500 |
|
602 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685.500 |
|
603 |
01.0319.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.158.500 |
|
604 |
01.0318.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.158.500 |
|
605 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.158.500 |
|
606 |
02.0183.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1.158.500 |
|
607 |
03.0035.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] |
1.158.500 |
|
608 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.158.500 |
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
609 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1.158.500 |
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
610 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
1.158.500 |
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
611 |
02.0498.0101 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
1.158.500 |
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
612 |
02.0184.0102 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
6.906.400 |
|
613 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
|
614 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
600.500 |
Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường. |
615 |
01.0070.1888 |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
600.500 |
Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường. |
616 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Thay ống nội khí quản |
600.500 |
|
617 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
600.500 |
|
618 |
03.0077.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
|
619 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
|
620 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
|
621 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
|
622 |
02.0190.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
950.500 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
623 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
950.500 |
Chưa bao gồm sonde. |
624 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
950.500 |
Chưa bao gồm sonde. |
625 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
950.500 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
626 |
20.0083.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
950.500 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
627 |
27.0378.0104 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
950.500 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
628 |
02.0088.0107 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch |
2.157.100 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser. |
629 |
02.0089.0108 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
2.057.100 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF. |
630 |
01.0104.0109 |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
228.500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
631 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
228.500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
632 |
12.0372.0109 |
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi |
228.500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
633 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
192.300 |
|
634 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
192.300 |
|
635 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
192.300 |
|
636 |
11.0117.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
192.300 |
|
637 |
11.0100.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
192.300 |
|
638 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Hút dịch khớp cổ chân |
129.600 |
|
639 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Hút dịch khớp cổ tay |
129.600 |
|
640 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
Hút dịch khớp gối |
129.600 |
|
641 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Hút dịch khớp khuỷu |
129.600 |
|
642 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
Hút dịch khớp vai |
129.600 |
|
643 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Hút nang bao hoạt dịch |
129.600 |
|
644 |
02.0514.0112 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
129.600 |
|
645 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
646 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
647 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
648 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
649 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
650 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
651 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
14.100 |
|
652 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14.100 |
|
653 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm hầu họng |
14.100 |
|
654 |
20.0085.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
1.010.000 |
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
655 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2.310.600 |
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt) |
656 |
01.0176.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
657 |
01.0181.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
658 |
22.0507.0118 |
Lọc máu liên tục |
Lọc máu liên tục |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
659 |
01.0193.0119 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
660 |
01.0192.0119 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
661 |
01.0359.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
662 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Mở khí quản cấp cứu |
759.800 |
|
663 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
759.800 |
|
664 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
759.800 |
|
665 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
Mở khí quản thường quy |
759.800 |
|
666 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
Mở khí quản |
759.800 |
|
667 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
759.800 |
|
668 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
759.800 |
|
669 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
759.800 |
|
670 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
405.500 |
|
671 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405.500 |
|
672 |
02.0176.0121 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
405.500 |
|
673 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
405.500 |
|
674 |
27.0087.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
5.081.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
675 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
5.081.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
676 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
5.081.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
677 |
27.0082.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
5.859.300 |
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler. |
678 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
5.859.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
679 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
5.859.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
680 |
21.0047.0126 |
Đo niệu dòng đồ |
Đo niệu dòng đồ |
74.000 |
|
681 |
02.0048.0127 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê] |
1.808.100 |
|
682 |
01.0112.0128 |
Bơm rửa phế quản |
Bơm rửa phế quản |
1.508.100 |
|
683 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
1.508.100 |
|
684 |
02.0049.0128 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê] |
1.508.100 |
|
685 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] |
3.308.100 |
|
686 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] |
3.308.100 |
|
687 |
15.0253.0129 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
3.308.100 |
|
688 |
20.0031.0129 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] |
3.308.100 |
|
689 |
02.0049.0130 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê] |
793.800 |
|
690 |
15.0251.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
793.800 |
|
691 |
20.0029.0130 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
793.800 |
|
692 |
02.0048.0131 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] |
1.204.300 |
|
693 |
15.0255.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
1.204.300 |
|
694 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] |
2.678.400 |
|
695 |
15.0253.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây tê] |
2.678.400 |
|
696 |
20.0031.0132 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] |
2.678.400 |
|
697 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
493.800 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
698 |
20.0079.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
493.800 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
699 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
317.000 |
|
700 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
276.500 |
|
701 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
276.500 |
|
702 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
276.500 |
|
703 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
468.800 |
|
704 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
468.800 |
|
705 |
03.0161.0136 |
Soi đại tràng sinh thiết |
Soi đại tràng sinh thiết |
468.800 |
|
706 |
20.0073.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
468.800 |
|
707 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
352.100 |
|
708 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
352.100 |
|
709 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
352.100 |
|
710 |
03.0158.0137 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
352.100 |
|
711 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
Nội soi đại tràng sigma |
352.100 |
|
712 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
323.500 |
|
713 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
323.500 |
|
714 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Nội soi trực tràng ống mềm |
215.200 |
|
715 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
215.200 |
|
716 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
215.200 |
|
717 |
03.0162.0139 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
215.200 |
|
718 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
719 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
720 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu |
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
721 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
722 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
723 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
724 |
03.0157.0140 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
725 |
03.0155.0140 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
Nội soi dạ dày cầm máu |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
726 |
03.0159.0140 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
727 |
20.0059.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
728 |
20.0067.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
729 |
02.0263.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy |
2.718.800 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
730 |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng |
Nội soi ổ bụng |
905.700 |
|
731 |
02.0289.0143 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
1.095.300 |
|
732 |
02.0485.0147 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
911.900 |
|
733 |
02.0492.0147 |
Nội soi bàng quang có gây mê |
Nội soi bàng quang có gây mê |
911.900 |
|
734 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
575.300 |
|
735 |
02.0229.0152 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
953.800 |
|
736 |
20.0087.0152 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
953.800 |
|
737 |
02.0224.0153 |
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
1.376.100 |
|
738 |
02.0225.0154 |
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
1.406.600 |
Chưa bao gồm mạch nhân tạo. |
739 |
02.0201.0155 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole) |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole) |
1.176.100 |
|
740 |
02.0223.0155 |
Nối thông động - tĩnh mạch |
Nối thông động - tĩnh mạch |
1.176.100 |
|
741 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
273.500 |
|
742 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
273.500 |
|
743 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
744 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
745 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
746 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
747 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
748 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
|
749 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
|
750 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
|
751 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
622.500 |
|
752 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
622.500 |
|
753 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
880.200 |
|
754 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
Rút máu để điều trị |
289.400 |
|
755 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
Rút catheter đường hầm |
194.700 |
|
756 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
194.700 |
|
757 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
758 |
01.0355.0165 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
759 |
02.0182.0165 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
760 |
02.0181.0165 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
761 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
762 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
763 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
764 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
765 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
586.300 |
|
766 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
586.300 |
|
767 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
586.300 |
|
768 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
586.300 |
|
769 |
02.0319.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
586.300 |
|
770 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
586.300 |
|
771 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
586.300 |
|
772 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
586.300 |
|
773 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
Sinh thiết hốc mũi |
138.500 |
|
774 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
Sinh thiết u họng miệng |
138.500 |
|
775 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
Sinh thiết niêm mạc |
138.500 |
|
776 |
18.0603.0169 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1.064.900 |
|
777 |
18.0606.0169 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
1.064.900 |
|
778 |
18.0607.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
1.064.900 |
|
779 |
18.0609.0170 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
780 |
18.0611.0170 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
781 |
18.0618.0170 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
782 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
783 |
18.0654.0171 |
Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ |
Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ |
1.972.300 |
|
784 |
18.0640.0171 |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính |
1.972.300 |
|
785 |
18.0641.0171 |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính |
1.972.300 |
|
786 |
18.0639.0172 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
1.772.300 |
|
787 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
294.500 |
|
788 |
18.0624.0175 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
463.500 |
|
789 |
18.0613.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
660.400 |
|
790 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
274.500 |
Chưa bao gồm kim sinh thiết. |
791 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
1.404.500 |
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. |
792 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
2.710.500 |
|
793 |
03.0160.0184 |
Soi đại tràng cầm máu |
Soi đại tràng cầm máu |
656.700 |
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
794 |
20.0071.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
656.700 |
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
795 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
283.800 |
|
796 |
20.0072.0191 |
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ |
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ |
283.800 |
|
797 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
1.042.500 |
|
798 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
1.042.500 |
|
799 |
03.0023.0192 |
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
1.042.500 |
|
800 |
03.0022.0192 |
Kích thích tim với tần số cao |
Kích thích tim với tần số cao |
1.042.500 |
|
801 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
1.042.500 |
|
802 |
03.0024.0192 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
1.042.500 |
|
803 |
02.0209.0194 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF- Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF- Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
1.570.000 |
Chưa bao gồm catheter. |
804 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1.607.000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bnh quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
805 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1.607.000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bnh quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
806 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường quy |
Thận nhân tạo thường quy |
588.500 |
Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
807 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
279.500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
808 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
279.500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
809 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
279.500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
810 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
811 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
812 |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
813 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
814 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
815 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
|
816 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
817 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
818 |
03.3911.0202 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
|
819 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
|
820 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
821 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
148.600 |
|
822 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
148.600 |
|
823 |
03.3911.0203 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
|
824 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
825 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
193.600 |
|
826 |
03.3911.0204 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
|
827 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
|
828 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
829 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
275.600 |
|
830 |
03.3911.0205 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
|
831 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
|
832 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
833 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
263.700 |
|
834 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
|
835 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
|
836 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
|
837 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). |
838 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
839 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
840 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
841 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
842 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
843 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
844 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
845 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
846 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
847 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
848 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
849 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
850 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
851 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
852 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
853 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101.800 |
|
854 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
101.800 |
|
855 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Đặt sonde bàng quang |
101.800 |
|
856 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
Thông tiểu |
101.800 |
|
857 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
|
858 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Thụt giữ |
92.400 |
|
859 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Thụt tháo |
92.400 |
|
860 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
|
861 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
92.400 |
|
862 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
|
863 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Đặt sonde hậu môn |
92.400 |
|
864 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
|
865 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
Tiêm bắp thịt |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
866 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
Tiêm dưới da |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
867 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
868 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
Tiêm trong da |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
869 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
Tiêm cân gan chân |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
870 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
871 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
872 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
873 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
874 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
875 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
876 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
877 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
878 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
Tiêm gân gấp ngón tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
879 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
Tiêm gân gót |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
880 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
881 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
882 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
883 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
884 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
Tiêm khớp cổ chân |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
885 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
Tiêm khớp cổ tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
886 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
Tiêm khớp gối |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
887 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Tiêm khớp khuỷu tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
888 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
Tiêm khớp vai |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
889 |
02.0510.0213 |
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic |
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
890 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
891 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
892 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
893 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
894 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
895 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
896 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
897 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
898 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
899 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
900 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
901 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
902 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
903 |
02.0423.0214 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
904 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
905 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
906 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
907 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
25.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
908 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
Truyền tĩnh mạch |
25.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
909 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] |
194.700 |
|
910 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Khâu vết rách vành tai |
194.700 |
|
911 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
194.700 |
|
912 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269.500 |
|
913 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269.500 |
|
914 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] |
289.500 |
|
915 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
289.500 |
|
916 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354.200 |
|
917 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
354.200 |
|
918 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
50.800 |
|
919 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
Điều trị bằng Parafin |
46.000 |
|
920 |
08.0003.2045 |
Mãng châm |
Mãng châm |
83.300 |
|
921 |
08.0008.2045 |
Ôn châm |
Ôn châm [kim dài] |
83.300 |
|
922 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
Chích lể |
76.300 |
|
923 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
Hào châm |
76.300 |
|
924 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
Nhĩ châm |
76.300 |
|
925 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
Ôn châm [kim ngắn] |
76.300 |
|
926 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
Cấy chỉ |
156.400 |
|
927 |
08.0240.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
156.400 |
|
928 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
156.400 |
|
929 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
156.400 |
|
930 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
156.400 |
|
931 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
156.400 |
|
932 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông |
156.400 |
|
933 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
156.400 |
|
934 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
156.400 |
|
935 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
156.400 |
|
936 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
156.400 |
|
937 |
08.0238.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
156.400 |
|
938 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
156.400 |
|
939 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
156.400 |
|
940 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
156.400 |
|
941 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
156.400 |
|
942 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
156.400 |
|
943 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
156.400 |
|
944 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
156.400 |
|
945 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
156.400 |
|
946 |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
37.000 |
|
947 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
Chườm ngải |
37.000 |
|
948 |
08.0009.0228 |
Cứu |
Cứu |
37.000 |
|
949 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
37.000 |
|
950 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
37.000 |
|
951 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
37.000 |
|
952 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
37.000 |
|
953 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
37.000 |
|
954 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
37.000 |
|
955 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
37.000 |
|
956 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
37.000 |
|
957 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
37.000 |
|
958 |
08.0474.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
37.000 |
|
959 |
08.0462.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
37.000 |
|
960 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
37.000 |
|
961 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
37.000 |
|
962 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
37.000 |
|
963 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
37.000 |
|
964 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
37.000 |
|
965 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
37.000 |
|
966 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
37.000 |
|
967 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
37.000 |
|
968 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
37.000 |
|
969 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
37.000 |
|
970 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
37.000 |
|
971 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
37.000 |
|
972 |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
37.000 |
|
973 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
37.000 |
|
974 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
37.000 |
|
975 |
08.0463.0228 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
37.000 |
|
976 |
08.0005.2046 |
Điện châm |
Điện châm [kim dài] |
85.300 |
|
977 |
08.0146.2046 |
Điện mãng châm điều trị |
Điện mãng châm điều trị |
85.300 |
|
978 |
08.0161.2046 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
85.300 |
|
979 |
08.0157.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] |
85.300 |
|
980 |
08.0114.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] |
85.300 |
|
981 |
08.0130.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] |
85.300 |
|
982 |
08.0132.2046 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] |
85.300 |
|
983 |
08.0142.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] |
85.300 |
|
984 |
08.0141.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] |
85.300 |
|
985 |
08.0133.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
85.300 |
|
986 |
08.0122.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
85.300 |
|
987 |
08.0123.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
85.300 |
|
988 |
08.0116.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
85.300 |
|
989 |
08.0155.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] |
85.300 |
|
990 |
08.0121.2046 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
85.300 |
|
991 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
Điện châm [kim ngắn] |
78.300 |
|
992 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
78.300 |
|
993 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
78.300 |
|
994 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
78.300 |
|
995 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
78.300 |
|
996 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
78.300 |
|
997 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
78.300 |
|
998 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
78.300 |
|
999 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
78.300 |
|
1.000 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
78.300 |
|
1.001 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đnh |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đnh |
78.300 |
|
1.002 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
78.300 |
|
1.003 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
78.300 |
|
1.004 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
78.300 |
|
1.005 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
78.300 |
|
1.006 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
78.300 |
|
1.007 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
78.300 |
|
1.008 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
78.300 |
|
1.009 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78.300 |
|
1.010 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
78.300 |
|
1.011 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
78.300 |
|
1.012 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
78.300 |
|
1.013 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
78.300 |
|
1.014 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
78.300 |
|
1.015 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78.300 |
|
1.016 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
78.300 |
|
1.017 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
78.300 |
|
1.018 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
78.300 |
|
1.019 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
Điện châm điều trị ù tai |
78.300 |
|
1.020 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
78.300 |
|
1.021 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
78.300 |
|
1.022 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
78.300 |
|
1.023 |
08.0223.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78.300 |
|
1.024 |
08.0219.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
78.300 |
|
1.025 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
48.900 |
|
1.026 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
48.900 |
|
1.027 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
Điều trị bằng từ trường |
41.900 |
|
1.028 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44.900 |
|
1.029 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
36.700 |
|
1.030 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
36.700 |
|
1.031 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
36.700 |
|
1.032 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
36.700 |
|
1.033 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
30.800 |
|
1.034 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] |
40.900 |
|
1.035 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40.900 |
|
1.036 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
54.800 |
|
1.037 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn cột sống cổ |
54.800 |
|
1.038 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
54.800 |
|
1.039 |
17.0147.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
59.300 |
|
1.040 |
17.0148.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
59.300 |
|
1.041 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
59.300 |
|
1.042 |
17.0144.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
59.300 |
|
1.043 |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
59.300 |
|
1.044 |
17.0153.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
59.300 |
|
1.045 |
17.0152.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
59.300 |
|
1.046 |
17.0149.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
59.300 |
|
1.047 |
17.0143.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
59.300 |
|
1.048 |
17.0151.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
59.300 |
|
1.049 |
17.0150.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
59.300 |
|
1.050 |
17.0142.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
59.300 |
|
1.051 |
17.0141.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
59.300 |
|
1.052 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
52.100 |
|
1.053 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
54.800 |
|
1.054 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang |
14.000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
1.055 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
14.000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
1.056 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
48.700 |
|
1.057 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Điều trị bằng siêu âm |
48.700 |
|
1.058 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] |
41.100 |
|
1.059 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
41.100 |
|
1.060 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Điều trị bằng sóng ngắn |
41.100 |
|
1.061 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
Điều trị bằng vi sóng |
41.100 |
|
1.062 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Điều trị bằng sóng xung kích |
71.200 |
|
1.063 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
Tập tri giác và nhận thức |
51.400 |
|
1.064 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Luyện tập dưỡng sinh |
33.400 |
|
1.065 |
17.0108.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
77.500 |
|
1.066 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
14.700 |
|
1.067 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
318.700 |
|
1.068 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt |
Tập nuốt |
173.700 |
|
1.069 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt |
Tập nuốt |
144.700 |
|
1.070 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
Tập cho người thất ngôn |
124.000 |
|
1.071 |
17.0111.0265 |
Tập sửa lỗi phát âm |
Tập sửa lỗi phát âm |
124.000 |
|
1.072 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
51.800 |
|
1.073 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
59.300 |
|
1.074 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
Tập điều hợp vận động |
59.300 |
|
1.075 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
59.300 |
|
1.076 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
59.300 |
|
1.077 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
59.300 |
|
1.078 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
Tập vận động có kháng trở |
59.300 |
|
1.079 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
Tập vận động có trợ giúp |
59.300 |
|
1.080 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
Tập vận động thụ động |
59.300 |
|
1.081 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
33.400 |
|
1.082 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
33.400 |
|
1.083 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
33.400 |
|
1.084 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
Tập đi với bàn xương cá |
33.400 |
|
1.085 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
Tập đi với chân giả dưới gối |
33.400 |
|
1.086 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
Tập đi với chân giả trên gối |
33.400 |
|
1.087 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
Tập đi với gậy |
33.400 |
|
1.088 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
Tập đi với khung tập đi |
33.400 |
|
1.089 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
Tập đi với khung treo |
33.400 |
|
1.090 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
33.400 |
|
1.091 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
Tập đi với thanh song song |
33.400 |
|
1.092 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
Tập lên, xuống cầu thang |
33.400 |
|
1.093 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
33.400 |
|
1.094 |
17.0059.0268 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
33.400 |
|
1.095 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
Tập vận động trên bóng |
33.400 |
|
1.096 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
Tập với bàn nghiêng |
33.400 |
|
1.097 |
17.0067.0268 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
33.400 |
|
1.098 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
33.400 |
|
1.099 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
Tập với giàn treo các chi |
33.400 |
|
1.100 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
Tập với máy tập thăng bằng |
33.400 |
|
1.101 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
Tập với thang tường |
33.400 |
|
1.102 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
Tập với ròng rọc |
14.700 |
|
1.103 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
Tập với xe đạp tập |
14.700 |
|
1.104 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Thủy châm |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.105 |
08.0338.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.106 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.107 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.108 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.109 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.110 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.111 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.112 |
08.0342.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.113 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.114 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.115 |
08.0340.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.116 |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.117 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
Thuỷ châm điều trị nấc |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.118 |
08.0344.0271 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.119 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.120 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.121 |
17.0019.0272 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
68.900 |
|
1.122 |
17.0022.0272 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
68.900 |
|
1.123 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
40.200 |
|
1.124 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
40.200 |
|
1.125 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
40.200 |
|
1.126 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32.900 |
|
1.127 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32.900 |
|
1.128 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
Tập các kiểu thở |
32.900 |
|
1.129 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
Tập ho có trợ giúp |
32.900 |
|
1.130 |
17.0252.0279 |
Xoa bóp áp lực hơi |
Xoa bóp áp lực hơi |
32.900 |
|
1.131 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
76.000 |
|
1.132 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo ph |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo ph |
76.000 |
|
1.133 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
76.000 |
|
1.134 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
76.000 |
|
1.135 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
76.000 |
|
1.136 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
76.000 |
|
1.137 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
76.000 |
|
1.138 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
76.000 |
|
1.139 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
76.000 |
|
1.140 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
76.000 |
|
1.141 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
76.000 |
|
1.142 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
76.000 |
|
1.143 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
76.000 |
|
1.144 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
76.000 |
|
1.145 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
76.000 |
|
1.146 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
76.000 |
|
1.147 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
76.000 |
|
1.148 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
76.000 |
|
1.149 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
76.000 |
|
1.150 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
76.000 |
|
1.151 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
76.000 |
|
1.152 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
76.000 |
|
1.153 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
76.000 |
|
1.154 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
76.000 |
|
1.155 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
76.000 |
|
1.156 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
76.000 |
|
1.157 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đnh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đnh |
76.000 |
|
1.158 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
76.000 |
|
1.159 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
76.000 |
|
1.160 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
76.000 |
|
1.161 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
76.000 |
|
1.162 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
76.000 |
|
1.163 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
76.000 |
|
1.164 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
76.000 |
|
1.165 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
76.000 |
|
1.166 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
76.000 |
|
1.167 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
76.000 |
|
1.168 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
76.000 |
|
1.169 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
76.000 |
|
1.170 |
08.0427.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
76.000 |
|
1.171 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
76.000 |
|
1.172 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
76.000 |
|
1.173 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
76.000 |
|
1.174 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
76.000 |
|
1.175 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
76.000 |
|
1.176 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
76.000 |
|
1.177 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
76.000 |
|
1.178 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
76.000 |
|
1.179 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
76.000 |
|
1.180 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
76.000 |
|
1.181 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
76.000 |
|
1.182 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
76.000 |
|
1.183 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
76.000 |
|
1.184 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
76.000 |
|
1.185 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
76.000 |
|
1.186 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
76.000 |
|
1.187 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
76.000 |
|
1.188 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
76.000 |
|
1.189 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
76.000 |
|
1.190 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
51.300 |
|
1.191 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
64.900 |
|
1.192 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64.900 |
|
1.193 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
885.800 |
|
1.194 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
Đo áp lực ổ bụng |
532.400 |
|
1.195 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
532.400 |
|
1.196 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532.400 |
|
1.197 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
532.400 |
|
1.198 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
373.600 |
|
1.199 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
373.600 |
|
1.200 |
02.0093.0319 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính |
677.500 |
|
1.201 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
677.500 |
|
1.202 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
365.100 |
|
1.203 |
02.0394.0320 |
Tiêm ngoài màng cứng |
Tiêm ngoài màng cứng |
365.100 |
|
1.204 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
231.700 |
|
1.205 |
28.0022.0324 |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
380.200 |
|
1.206 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
380.200 |
|
1.207 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 |
Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1.208 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1.209 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1.210 |
05.0005.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 |
Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1.211 |
05.0010.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 |
Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1.212 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 |
Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1.213 |
05.0006.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1.214 |
05.0023.0333 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
351.000 |
|
1.215 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
351.000 |
|
1.216 |
05.0043.0333 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
351.000 |
|
1.217 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889.700 |
|
1.218 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 |
889.700 |
|
1.219 |
14.0231.0337 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
2.572.800 |
|
1.220 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
893.600 |
|
1.221 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
893.600 |
|
1.222 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2.698.800 |
|
1.223 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2.698.800 |
|
1.224 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2.698.800 |
|
1.225 |
10.0150.0344 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
2.698.800 |
|
1.226 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
292.300 |
|
1.227 |
27.0042.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.228 |
27.0043.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.229 |
27.0048.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.230 |
27.0044.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.231 |
27.0045.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.232 |
27.0052.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.233 |
07.0020.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.234 |
07.0016.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.235 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.236 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.237 |
07.0006.0357 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.238 |
07.0034.0357 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.239 |
07.0015.0357 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.240 |
07.0012.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.241 |
07.0019.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.242 |
07.0036.0357 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.243 |
27.0042.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
1.244 |
27.0043.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
1.245 |
27.0048.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
1.246 |
27.0044.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
1.247 |
27.0045.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
1.248 |
27.0052.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
1.249 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.250 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.251 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.252 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2.955.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.253 |
07.0021.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
6.026.400 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.254 |
07.0022.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
6.026.400 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.255 |
07.0037.0363 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
6.026.400 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.256 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
719.800 |
|
1.257 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
719.800 |
|
1.258 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
452.800 |
|
1.259 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
452.800 |
|
1.260 |
10.1077.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4.969.100 |
|
1.261 |
10.1107.0369 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4.969.100 |
|
1.262 |
10.1078.0369 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4.969.100 |
|
1.263 |
10.0011.0370 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
1.264 |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
1.265 |
10.0010.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
1.266 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
1.267 |
10.0015.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5.669.600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
1.268 |
10.0034.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
7.667.700 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ |
1.269 |
10.0058.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
4.474.500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
1.270 |
10.0016.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
4.474.500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
1.271 |
10.0018.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
4.474.500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
1.272 |
10.0019.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
4.474.500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
1.273 |
10.0064.0373 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
4.474.500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
1.274 |
10.0022.0376 |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
6.419.200 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ. |
1.275 |
10.0021.0376 |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
6.419.200 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ. |
1.276 |
10.0029.0383 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
6.095.200 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. |
1.277 |
10.0017.0384 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
5.074.300 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
1.278 |
28.0029.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
5.074.300 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
1.279 |
28.0026.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
5.074.300 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
1.280 |
28.0031.0384 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
5.074.300 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
1.281 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5.966.400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ. |
1.282 |
10.0002.0386 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5.966.400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ. |
1.283 |
10.0004.0386 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5.966.400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ. |
1.284 |
10.0013.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
5.966.400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ. |
1.285 |
10.0014.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
5.966.400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ. |
1.286 |
01.0033.0391 |
Đặt máy khử rung tự động |
Đặt máy khử rung tự động |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
1.287 |
02.0071.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
1.288 |
02.0072.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
1.289 |
02.0098.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
1.879.900 |
|
1.290 |
02.0460.0391 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang |
1.879.900 |
|
1.291 |
02.0464.0391 |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
1.292 |
18.0669.0391 |
Đặt máy tạo nhịp |
Đặt máy tạo nhịp |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
1.293 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
7.825.900 |
|
1.294 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
3.996.300 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. |
1.295 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3.595.500 |
|
1.296 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
3.595.500 |
|
1.297 |
10.0169.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
13.594.200 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
1.298 |
10.0170.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
13.594.200 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
1.299 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
14.778.300 |
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học |
1.300 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
3.311.900 |
|
1.301 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3.311.900 |
|
1.302 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
Phẫu thuật U máu |
3.311.900 |
|
1.303 |
10.0272.0408 |
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý |
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.304 |
12.0179.0408 |
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hnh do ung thư |
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hnh do ung thư |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.305 |
12.0180.0408 |
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại |
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.306 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.925.900 |
|
1.307 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.308 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.309 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.310 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.311 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.312 |
10.0159.0411 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.313 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.314 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
7.381.300 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
1.315 |
10.0154.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
7.381.300 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
1.316 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4.703.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.317 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
Cắt thận đơn thuần |
4.703.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.318 |
10.0301.0416 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
4.703.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.319 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.703.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.320 |
12.0257.0416 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
4.703.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.321 |
12.0259.0416 |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
4.703.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.322 |
10.0321.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
6.823.200 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.323 |
27.0380.0418 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
4.497.100 |
|
1.324 |
27.0365.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4.497.100 |
|
1.325 |
27.0356.0418 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4.497.100 |
|
1.326 |
27.0357.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4.497.100 |
|
1.327 |
27.0371.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4.497.100 |
|
1.328 |
27.0339.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
4.781.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.329 |
27.0342.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần |
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần |
4.781.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.330 |
27.0344.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4.781.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.331 |
27.0343.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
4.781.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.332 |
27.0360.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất |
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất |
4.781.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.333 |
27.0327.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4.781.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.334 |
27.0341.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4.781.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.335 |
27.0345.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
4.781.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.336 |
27.0326.0420 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.337 |
27.0325.0420 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.338 |
27.0323.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.339 |
27.0321.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.340 |
27.0322.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.341 |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.342 |
27.0349.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.343 |
27.0350.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.344 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
4.569.100 |
|
1.345 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4.569.100 |
|
1.346 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4.569.100 |
|
1.347 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4.569.100 |
|
1.348 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4.569.100 |
|
1.349 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4.569.100 |
|
1.350 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4.569.100 |
|
1.351 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
4.569.100 |
|
1.352 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lấy sỏi san hô thận |
4.569.100 |
|
1.353 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4.569.100 |
|
1.354 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản |
Cắt nối niệu quản |
3.279.000 |
|
1.355 |
10.0323.0423 |
Nối niệu quản - đài thận |
Nối niệu quản - đài thận |
3.279.000 |
|
1.356 |
10.0320.0423 |
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes |
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes |
3.279.000 |
|
1.357 |
10.0331.0423 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
3.279.000 |
|
1.358 |
27.0398.0423 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3.279.000 |
|
1.359 |
27.0362.0423 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
3.279.000 |
|
1.360 |
27.0363.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận |
3.279.000 |
|
1.361 |
27.0366.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hnh niệu quản |
Phẫu thuật nội soi tạo hnh niệu quản |
3.279.000 |
|
1.362 |
10.0347.0424 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5.887.300 |
|
1.363 |
10.0337.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey |
5.887.300 |
|
1.364 |
10.0345.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
5.887.300 |
|
1.365 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
6.140.200 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.366 |
12.0243.0425 |
Cắt u bàng quang đường trên |
Cắt u bàng quang đường trên |
6.140.200 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.367 |
27.0386.0426 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
5.030.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.368 |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
Nội soi bàng quang cắt u |
5.030.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.369 |
27.0383.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
5.030.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.370 |
02.0192.0430 |
Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên |
Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên |
3.015.000 |
Chưa bao gồm dây cáp quang. |
1.371 |
27.0399.0430 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
3.015.000 |
Chưa bao gồm dây cáp quang. |
1.372 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
5.530.400 |
|
1.373 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
5.530.400 |
|
1.374 |
27.0396.0433 |
Cắt u ph đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
Cắt u ph đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
4.302.500 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.375 |
27.0395.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
4.302.500 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.376 |
27.0397.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
4.302.500 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.377 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4.621.100 |
|
1.378 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
Cắt nối niệu đạo sau |
4.621.100 |
|
1.379 |
10.0367.0434 |
Cắt nối niệu đạo trước |
Cắt nối niệu đạo trước |
4.621.100 |
|
1.380 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4.621.100 |
|
1.381 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
4.621.100 |
|
1.382 |
12.0253.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
4.621.100 |
|
1.383 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.490.900 |
|
1.384 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.490.900 |
|
1.385 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2.490.900 |
|
1.386 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2.490.900 |
|
1.387 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.388 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.389 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.390 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.391 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.392 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.393 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.394 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.395 |
27.0367.0436 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.396 |
02.0238.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X- quang hoặc siêu âm |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X- quang hoặc siêu âm |
2.454.000 |
|
1.397 |
10.0311.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2.454.000 |
|
1.398 |
20.0084.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1.345.000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
1.399 |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1.345.000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
1.400 |
27.0379.0440 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
1.345.000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
1.401 |
12.0200.0448 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
5.495.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.402 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
Cắt đoạn dạ dày |
5.495.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.403 |
10.0456.0449 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
5.495.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.404 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày |
Cắt lại dạ dày |
8.208.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.405 |
10.0457.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
Cắt toàn bộ dạ dày |
8.208.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.406 |
12.0199.0449 |
Cắt dạ dày do ung thư |
Cắt dạ dày do ung thư |
8.208.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.407 |
12.0202.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
8.208.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.408 |
12.0201.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
8.208.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.409 |
27.0155.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5.597.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.410 |
27.0156.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5.597.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.411 |
27.0154.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hnh |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hnh |
5.597.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.412 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3.136.900 |
|
1.413 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
3.136.900 |
|
1.414 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3.136.900 |
|
1.415 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3.663.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.416 |
27.0208.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3.663.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.417 |
27.0228.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3.663.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.418 |
27.0209.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3.663.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.419 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.420 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.421 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.422 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.423 |
10.0516.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.424 |
10.0515.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.425 |
10.0527.0454 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.426 |
10.0531.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.427 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.428 |
10.0530.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.429 |
10.0529.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.430 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.431 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.432 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.433 |
10.0522.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.434 |
12.0206.0454 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.435 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2.705.700 |
|
1.436 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Gỡ dính sau mổ lại |
2.705.700 |
|
1.437 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
Tháo lồng ruột non |
2.705.700 |
|
1.438 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
Tháo xoắn ruột non |
2.705.700 |
|
1.439 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2.705.700 |
|
1.440 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2.705.700 |
|
1.441 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4.764.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.442 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4.764.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.443 |
27.0201.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.444 |
27.0197.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.445 |
27.0193.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.446 |
27.0195.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.447 |
27.0199.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.448 |
27.0205.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.449 |
27.0215.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.450 |
27.0185.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.451 |
27.0233.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.452 |
27.0192.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.453 |
27.0217.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.454 |
27.0223.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.455 |
27.0219.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.456 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.457 |
27.0305.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.458 |
27.0232.0457 |
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hnh hậu môn một th |
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hnh hậu môn một th |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.459 |
27.0143.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.460 |
27.0174.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.461 |
27.0168.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.462 |
27.0145.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.463 |
27.0169.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.464 |
27.0210.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.465 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.466 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.467 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.468 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.469 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2.815.900 |
|
1.470 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.815.900 |
|
1.471 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.815.900 |
|
1.472 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.815.900 |
|
1.473 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.815.900 |
|
1.474 |
27.0206.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2.815.900 |
|
1.475 |
27.0207.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2.815.900 |
|
1.476 |
27.208b.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2.815.900 |
|
1.477 |
27.0175.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2.815.900 |
|
1.478 |
27.0229.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2.815.900 |
|
1.479 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2.818.700 |
|
1.480 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.818.700 |
|
1.481 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2.818.700 |
|
1.482 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.818.700 |
|
1.483 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
7.639.200 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.484 |
12.0210.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
7.639.200 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.485 |
27.0225.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4.747.100 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.486 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4.747.100 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.487 |
27.0183.0462 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4.747.100 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.488 |
27.0202.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.489 |
27.0198.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.490 |
27.0194.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.491 |
27.0196.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.492 |
27.0200.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.493 |
27.0216.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.494 |
27.0218.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.495 |
27.0224.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.496 |
27.0222.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.497 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
Dẫn lưu nang tụy |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.498 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.499 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.500 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.501 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
Nối nang tụy với dạ dày |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.502 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.503 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
Nối nang tụy với tá tràng |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.504 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
Nối vị tràng |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.505 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.506 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.507 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hnh chêm |
Cắt ruột non hnh chêm |
3.993.400 |
|
1.508 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
Cắt túi thừa đại tràng |
3.993.400 |
|
1.509 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3.993.400 |
|
1.510 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
Đóng mở thông ruột non |
3.993.400 |
|
1.511 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3.993.400 |
|
1.512 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3.993.400 |
|
1.513 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3.993.400 |
|
1.514 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3.993.400 |
|
1.515 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3.993.400 |
|
1.516 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lấy dị vật trực tràng |
3.993.400 |
|
1.517 |
10.0471.0465 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3.993.400 |
|
1.518 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3.993.400 |
|
1.519 |
10.0598.0466 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
9.075.300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.520 |
10.0593.0466 |
Cắt gan nhỏ |
Cắt gan nhỏ |
9.075.300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.521 |
10.0577.0466 |
Cắt gan trái |
Cắt gan trái |
9.075.300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.522 |
10.0591.0466 |
Cắt gan trái mở rộng |
Cắt gan trái mở rộng |
9.075.300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.523 |
10.0580.0466 |
Cắt thùy gan trái |
Cắt thùy gan trái |
9.075.300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.524 |
27.0258.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình |
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình |
6.632.200 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.525 |
27.0268.0467 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
6.632.200 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.526 |
10.0597.0468 |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…) |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…) |
7.712.200 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.527 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
Các phẫu thuật đường mật khác |
5.170.100 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent. |
1.528 |
27.0280.0470 |
phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật |
phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật |
3.781.900 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.529 |
12.0234.0471 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5.861.600 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
1.530 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
Cắt túi mật |
4.993.100 |
|
1.531 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.431.900 |
|
1.532 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3.431.900 |
|
1.533 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3.431.900 |
|
1.534 |
27.0278.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3.431.900 |
|
1.535 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4.970.100 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1.536 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4.970.100 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1.537 |
10.0630.0475 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
7.651.700 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1.538 |
27.0270.0476 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
4.281.900 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1.539 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
4.281.900 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1.540 |
27.0269.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4.281.900 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1.541 |
27.0276.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
5.057.900 |
|
1.542 |
27.0281.0477 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
5.057.900 |
|
1.543 |
27.0267.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3.781.900 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1.544 |
10.0626.0479 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
4.733.300 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1.545 |
27.0271.0479 |
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
4.733.300 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1.546 |
10.0635.0481 |
Cắt đường mật ngoài gan |
Cắt đường mật ngoài gan |
4.870.100 |
|
1.547 |
10.0661.0481 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
4.870.100 |
|
1.548 |
10.0632.0481 |
Nối mật ruột bên - bên |
Nối mật ruột bên - bên |
4.870.100 |
|
1.549 |
10.0633.0481 |
Nối mật ruột tận - bên |
Nối mật ruột tận - bên |
4.870.100 |
|
1.550 |
10.0634.0481 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
4.870.100 |
|
1.551 |
10.0659.0481 |
Nối tụy ruột |
Nối tụy ruột |
4.870.100 |
|
1.552 |
10.0666.0481 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4.870.100 |
|
1.553 |
12.0236.0481 |
Nối mật - hỗng tràng do ung thư |
Nối mật - hỗng tràng do ung thư |
4.870.100 |
|
1.554 |
10.0648.0482 |
Cắt khối tá tụy |
Cắt khối tá tụy |
11.801.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
1.555 |
10.0649.0482 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
11.801.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
1.556 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
Cắt lách bán phần |
4.943.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.557 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
Cắt lách bệnh lý |
4.943.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.558 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
Cắt lách do chấn thương |
4.943.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.559 |
27.0303.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
4.897.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.560 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
4.897.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.561 |
27.0299.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
4.897.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.562 |
10.0658.0486 |
Các phẫu thuật cắt tụy khác |
Các phẫu thuật cắt tụy khác |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.563 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy |
Cắt bỏ nang tụy |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.564 |
10.0655.0486 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.565 |
10.0657.0486 |
Cắt một phần tụy |
Cắt một phần tụy |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.566 |
10.0654.0486 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.567 |
10.0640.0486 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.568 |
10.0660.0486 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.569 |
10.0667.0486 |
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.570 |
12.0239.0486 |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.571 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
Lấy u sau phúc mạc |
6.419.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.572 |
12.0216.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
Cắt u sau phúc mạc |
6.419.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.573 |
10.0459.0488 |
Nạo vét hạch D1 |
Nạo vét hạch D1 |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.574 |
10.0538.0489 |
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng |
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.575 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.576 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
Cắt mạc nối lớn |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.577 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
Cắt u mạc treo ruột |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.578 |
10.0703.0489 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.579 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
Lấy u phúc mạc |
5.141.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.580 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
4.068.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.581 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
4.068.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1.582 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.583 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.584 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.585 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.586 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.587 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.588 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.589 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.590 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.591 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2.683.900 |
|
1.592 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.593 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.594 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.595 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.596 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.597 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.598 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.599 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.600 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.601 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.602 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.603 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
3.142.500 |
|
1.604 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Dẫn lưu áp xe gan |
3.142.500 |
|
1.605 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
3.142.500 |
|
1.606 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
3.142.500 |
|
1.607 |
10.0539.0494 |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.608 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.609 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.610 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.611 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.612 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.613 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.614 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.615 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.616 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.617 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.618 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.619 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.620 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
Phẫu thuật Longo |
2.507.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1.621 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2.507.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1.622 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
1.108.300 |
|
1.623 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
1.743.100 |
|
1.624 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1.743.100 |
|
1.625 |
20.0070.0500 |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
1.743.100 |
|
1.626 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2.745.200 |
|
1.627 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
2.745.200 |
Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da |
1.628 |
20.0048.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
2.745.200 |
|
1.629 |
27.0180.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2.745.200 |
|
1.630 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2.745.200 |
|
1.631 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2.745.200 |
|
1.632 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2.745.200 |
|
1.633 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Rạch áp xe mi |
218.500 |
|
1.634 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Rạch áp xe túi lệ |
218.500 |
|
1.635 |
15.0304.0505 |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
218.500 |
|
1.636 |
07.0231.0505 |
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
218.500 |
|
1.637 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
169.500 |
|
1.638 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
|
1.639 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
667.000 |
|
1.640 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] |
297.000 |
|
1.641 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
282.000 |
|
1.642 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
282.000 |
|
1.643 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] |
282.000 |
|
1.644 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] |
182.000 |
|
1.645 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] |
182.000 |
|
1.646 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] |
182.000 |
|
1.647 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] |
434.600 |
|
1.648 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
434.600 |
|
1.649 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
434.600 |
|
1.650 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
434.600 |
|
1.651 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
434.600 |
|
1.652 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
434.600 |
|
1.653 |
03.3845.0516 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] |
256.600 |
|
1.654 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] |
256.600 |
|
1.655 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] |
256.600 |
|
1.656 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] |
256.600 |
|
1.657 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] |
256.600 |
|
1.658 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] |
256.600 |
|
1.659 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] |
342.000 |
|
1.660 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
342.000 |
|
1.661 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] |
187.000 |
|
1.662 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
187.000 |
|
1.663 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
257.000 |
|
1.664 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
257.000 |
|
1.665 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
257.000 |
|
1.666 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
257.000 |
|
1.667 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] |
257.000 |
|
1.668 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] |
192.400 |
|
1.669 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] |
192.400 |
|
1.670 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] |
192.400 |
|
1.671 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] |
192.400 |
|
1.672 |
10.0985.0520 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] |
192.400 |
|
1.673 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
372.700 |
|
1.674 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
1.675 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] |
372.700 |
|
1.676 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] |
242.400 |
|
1.677 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
242.400 |
|
1.678 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] |
242.400 |
|
1.679 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
749.600 |
|
1.680 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] |
370.100 |
|
1.681 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
1.682 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
1.683 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
1.684 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] |
372.700 |
|
1.685 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
372.700 |
|
1.686 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.687 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.688 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.689 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.690 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.691 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
1.692 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
1.693 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
1.694 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
1.695 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
1.696 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
1.697 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
1.698 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
372.700 |
|
1.699 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.700 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.701 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.702 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.703 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.704 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.705 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.706 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] |
300.100 |
|
1.707 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
1.708 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] |
659.600 |
|
1.709 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
659.600 |
|
1.710 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
1.711 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
1.712 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
1.713 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] |
659.600 |
|
1.714 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
1.715 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
659.600 |
|
1.716 |
03.3834.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.717 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.718 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.719 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.720 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.721 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.722 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.723 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.724 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] |
379.600 |
|
1.725 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
167.000 |
|
1.726 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167.000 |
|
1.727 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3.994.900 |
|
1.728 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.994.900 |
|
1.729 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.994.900 |
|
1.730 |
10.0837.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
3.320.600 |
|
1.731 |
10.0836.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
3.320.600 |
|
1.732 |
10.0838.0535 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
3.320.600 |
|
1.733 |
28.0192.0535 |
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo |
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo |
3.320.600 |
|
1.734 |
10.0714.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
7.692.200 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.735 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
3.411.300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.736 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
3.411.300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.737 |
10.0946.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
3.320.600 |
|
1.738 |
10.0939.0539 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2.275.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.739 |
10.0742.0539 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2.275.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.740 |
10.0938.0540 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3.447.900 |
|
1.741 |
27.0460.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.742 |
27.0463.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.743 |
27.0461.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.744 |
27.0486.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.745 |
27.0440.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.746 |
27.0442.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.747 |
27.0444.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đòn |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đòn |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.748 |
27.0447.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.749 |
27.0449.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.750 |
27.0481.0541 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.751 |
27.0462.0541 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.752 |
27.0464.0541 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.753 |
27.0503.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.754 |
27.0504.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1.755 |
27.0479.0542 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác) |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác) |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1.756 |
27.0470.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1.757 |
27.0467.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1.758 |
27.0471.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1.759 |
27.0443.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1.760 |
27.0478.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1.761 |
27.0469.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1.762 |
10.0930.0543 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hnh] |
3.602.500 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
1.763 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3.602.500 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
1.764 |
10.0927.0544 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
4.974.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1.765 |
10.0930.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp] |
4.102.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1.766 |
10.1118.0546 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
5.474.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1.767 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5.474.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1.768 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.769 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.770 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.771 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.772 |
10.0869.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.773 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.774 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.775 |
10.0796.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.776 |
10.0797.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.777 |
10.0804.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.778 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.779 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.780 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.781 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.782 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.783 |
10.0873.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.784 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.785 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.786 |
10.0755.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) |
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.787 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.788 |
10.0872.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.789 |
10.0790.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.790 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.791 |
10.0849.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.792 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.793 |
10.0950.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.794 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.795 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.796 |
10.0928.0550 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.797 |
10.0900.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.798 |
10.0907.0551 |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
3.011.900 |
|
1.799 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
3.011.900 |
|
1.800 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
3.011.900 |
|
1.801 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
3.011.900 |
|
1.802 |
10.0951.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
3.011.900 |
|
1.803 |
10.0975.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
3.011.900 |
|
1.804 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
3.011.900 |
|
1.805 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
3.011.900 |
|
1.806 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Phẫu thuật vết thương khớp |
3.011.900 |
|
1.807 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
3.011.900 |
|
1.808 |
26.0045.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời |
7.094.200 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
1.809 |
26.0039.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời |
7.094.200 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
1.810 |
26.0040.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời |
7.094.200 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
1.811 |
28.0350.0552 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
7.094.200 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
1.812 |
10.1076.0553 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
5.105.100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.813 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
5.105.100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.814 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
5.105.100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.815 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.816 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.817 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.818 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.819 |
10.0830.0556 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.820 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.821 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.822 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.823 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.824 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.825 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.826 |
10.0923.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.827 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.828 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.829 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.830 |
10.0723.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.831 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.832 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.833 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.834 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.835 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.836 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.837 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.838 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.839 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.840 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.841 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.842 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.843 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.844 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.845 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.846 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.847 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.848 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.849 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.850 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.851 |
10.0771.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.852 |
10.0756.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.853 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.854 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.855 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.856 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.857 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.858 |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.859 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.860 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.861 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.862 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.863 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.864 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.865 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.866 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.867 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.868 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.869 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.870 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.871 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.872 |
10.0758.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.873 |
10.0760.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.874 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.875 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.876 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.877 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.878 |
10.0924.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.879 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.880 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.881 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.882 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.883 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.884 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.885 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.886 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.887 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.888 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.889 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.890 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.891 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.892 |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.893 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.894 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.895 |
10.0908.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.896 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.897 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.898 |
10.0925.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.899 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.900 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.901 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.902 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.903 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.904 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.905 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.906 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.907 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.908 |
10.0754.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.909 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.910 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.911 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.912 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.913 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.914 |
10.0827.0557 |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5.474.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.915 |
10.0932.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hnh tăng sáng |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hnh tăng sáng |
5.474.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.916 |
10.0971.0558 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.917 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.918 |
12.0339.0558 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.919 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Cắt u xương sụn lành tính |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.920 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
Cắt u xương, sụn |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.921 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.922 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.923 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.924 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.925 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.926 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.927 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.928 |
10.0881.0559 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.929 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.930 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.931 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.932 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.933 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.934 |
10.0748.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.935 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.936 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.937 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.938 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.939 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.940 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.941 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.942 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.943 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.944 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.945 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.946 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.947 |
10.0841.0559 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.948 |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh |
Gỡ dính thần kinh |
3.302.900 |
|
1.949 |
28.0342.0559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] |
3.302.900 |
|
1.950 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.951 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
Nối gân gấp |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.952 |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.953 |
28.0064.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
4.421.700 |
|
1.954 |
28.0160.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
4.421.700 |
|
1.955 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1.857.900 |
|
1.956 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1.857.900 |
|
1.957 |
10.1081.0564 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...) |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...) |
7.840.200 |
|
1.958 |
10.1093.0566 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong |
5.592.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.959 |
10.1046.0566 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF) |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF) |
5.592.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.960 |
10.1067.0567 |
Cố định cột sống và cánh chậu |
Cố định cột sống và cánh chậu |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.961 |
10.1075.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.962 |
10.1074.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.963 |
10.1073.0567 |
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) |
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.964 |
10.1068.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.965 |
10.1063.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.966 |
10.1069.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.967 |
10.1082.0567 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.968 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
5.996.400 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
1.969 |
10.1084.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
5.996.400 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
1.970 |
10.1085.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
5.996.400 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
1.971 |
10.1083.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
5.996.400 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
1.972 |
10.1091.0570 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
5.496.100 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
1.973 |
10.1080.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
5.496.100 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
1.974 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3.226.900 |
|
1.975 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
3.226.900 |
|
1.976 |
10.0037.0571 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
3.226.900 |
|
1.977 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3.226.900 |
|
1.978 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3.226.900 |
|
1.979 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3.226.900 |
|
1.980 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
3.226.900 |
|
1.981 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3.226.900 |
|
1.982 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
3.226.900 |
|
1.983 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
3.226.900 |
|
1.984 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét t đè |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét t đè |
3.226.900 |
|
1.985 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
3.226.900 |
|
1.986 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
3.405.300 |
|
1.987 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3.720.600 |
|
1.988 |
10.0813.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3.720.600 |
|
1.989 |
28.0004.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3.720.600 |
|
1.990 |
28.0003.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3.720.600 |
|
1.991 |
28.0325.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
1.992 |
28.0324.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
|
1.993 |
28.0330.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
1.994 |
28.0329.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
|
1.995 |
28.0331.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa |
3.720.600 |
|
1.996 |
28.0108.0573 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
3.720.600 |
|
1.997 |
28.0372.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
3.720.600 |
|
1.998 |
28.0201.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
1.999 |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
|
2.000 |
28.0397.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
3.720.600 |
|
2.001 |
28.0393.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
|
2.002 |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
2.003 |
28.0394.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
2.004 |
28.0390.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
|
2.005 |
28.0395.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
2.006 |
28.0391.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
|
2.007 |
28.0318.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ |
3.720.600 |
|
2.008 |
28.0317.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
3.720.600 |
|
2.009 |
28.0094.0573 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai |
3.720.600 |
|
2.010 |
28.0116.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
3.720.600 |
|
2.011 |
28.0119.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
3.720.600 |
|
2.012 |
28.0118.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
3.720.600 |
|
2.013 |
28.0091.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
3.720.600 |
|
2.014 |
28.0107.0573 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
3.720.600 |
|
2.015 |
28.0380.0573 |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
3.720.600 |
|
2.016 |
28.0253.0573 |
Phẫu thuật thu nhỏ vú ph đại |
Phẫu thuật thu nhỏ vú ph đại |
3.720.600 |
|
2.017 |
28.0008.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] |
4.699.100 |
|
2.018 |
28.0287.0574 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
4.699.100 |
|
2.019 |
28.0373.0574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
4.699.100 |
|
2.020 |
28.0387.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
4.699.100 |
|
2.021 |
28.0385.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
4.699.100 |
|
2.022 |
28.0386.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
4.699.100 |
|
2.023 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] |
4.699.100 |
|
2.024 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] |
4.699.100 |
|
2.025 |
07.0221.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
4.699.100 |
|
2.026 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
3.044.900 |
|
2.027 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
3.044.900 |
|
2.028 |
14.0173.0575 |
Ghép da dị loại |
Ghép da dị loại |
3.044.900 |
|
2.029 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
3.044.900 |
|
2.030 |
28.0008.0575 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2] |
3.044.900 |
|
2.031 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
3.044.900 |
|
2.032 |
28.0108.0575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
3.044.900 |
|
2.033 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
3.044.900 |
|
2.034 |
28.0014.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2] |
3.044.900 |
|
2.035 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2] |
3.044.900 |
|
2.036 |
07.0222.0575 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
3.044.900 |
|
2.037 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.767.900 |
|
2.038 |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2.767.900 |
|
2.039 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
2.767.900 |
|
2.040 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.767.900 |
|
2.041 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2.767.900 |
|
2.042 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
5.204.600 |
|
2.043 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
5.204.600 |
|
2.044 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
5.204.600 |
|
2.045 |
10.0812.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
5.204.600 |
|
2.046 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
5.204.600 |
|
2.047 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Thương tích bàn tay phức tạp |
5.204.600 |
|
2.048 |
10.0814.0578 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
5.663.200 |
|
2.049 |
28.0117.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do |
5.663.200 |
|
2.050 |
28.0092.0578 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa |
5.663.200 |
|
2.051 |
10.0940.0579 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
7.634.600 |
Chưa bao gồm mạch nhân tạo. |
2.052 |
10.0157.0580 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
12.568.600 |
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
2.053 |
10.0629.0581 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
5.712.200 |
|
2.054 |
10.0366.0581 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt |
5.712.200 |
|
2.055 |
10.0173.0581 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
5.712.200 |
|
2.056 |
10.0316.0581 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
5.712.200 |
|
2.057 |
10.1087.0581 |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong |
5.712.200 |
|
2.058 |
10.1112.0581 |
Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống |
Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống |
5.712.200 |
|
2.059 |
10.0677.0582 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
3.433.300 |
|
2.060 |
10.0348.0582 |
Cắm niệu quản bàng quang |
Cắm niệu quản bàng quang |
3.433.300 |
|
2.061 |
10.0611.0582 |
Cắt chỏm nang gan |
Cắt chỏm nang gan |
3.433.300 |
|
2.062 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
Khâu vết thương lách |
3.433.300 |
|
2.063 |
10.0342.0582 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
3.433.300 |
|
2.064 |
10.0262.0582 |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
3.433.300 |
|
2.065 |
10.0251.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
3.433.300 |
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo. |
2.066 |
10.0250.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
3.433.300 |
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo. |
2.067 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
3.433.300 |
|
2.068 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
3.433.300 |
|
2.069 |
10.0266.0582 |
Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi |
Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi |
3.433.300 |
|
2.070 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
3.433.300 |
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo. |
2.071 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
3.433.300 |
|
2.072 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
3.433.300 |
|
2.073 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
3.433.300 |
|
2.074 |
10.0829.0582 |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
3.433.300 |
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít. |
2.075 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
3.433.300 |
|
2.076 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
3.433.300 |
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít. |
2.077 |
10.0605.0582 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
3.433.300 |
|
2.078 |
12.0256.0582 |
Cắt u thận lành |
Cắt u thận lành |
3.433.300 |
|
2.079 |
28.0099.0582 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép |
3.433.300 |
|
2.080 |
28.0073.0582 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
3.433.300 |
|
2.081 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
2.396.200 |
|
2.082 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
Khâu vết thương thành bụng |
2.396.200 |
|
2.083 |
10.0241.0583 |
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ |
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ |
2.396.200 |
|
2.084 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
Mở thông túi mật |
2.396.200 |
|
2.085 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2.396.200 |
|
2.086 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2.396.200 |
|
2.087 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2.396.200 |
|
2.088 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2.396.200 |
|
2.089 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2.396.200 |
|
2.090 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Cắt u lành dương vật |
2.396.200 |
|
2.091 |
28.0071.0583 |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
2.396.200 |
|
2.092 |
28.0084.0583 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
2.396.200 |
|
2.093 |
28.0138.0583 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
2.396.200 |
|
2.094 |
28.0065.0583 |
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt |
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt |
2.396.200 |
|
2.095 |
28.0032.0583 |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
2.396.200 |
|
2.096 |
28.0098.0583 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn |
2.396.200 |
|
2.097 |
28.0040.0583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
2.396.200 |
|
2.098 |
28.0134.0583 |
Phẫu thuật tạo hnh nhân trung |
Phẫu thuật tạo hnh nhân trung |
2.396.200 |
|
2.099 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1.509.500 |
|
2.100 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.509.500 |
|
2.101 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1.509.500 |
|
2.102 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1.509.500 |
|
2.103 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Mở rộng lỗ sáo |
1.509.500 |
|
2.104 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1.509.500 |
|
2.105 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1.509.500 |
|
2.106 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1.509.500 |
|
2.107 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
1.509.500 |
|
2.108 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1.509.500 |
|
2.109 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
Khâu vết thương vùng môi |
1.509.500 |
|
2.110 |
28.0382.0584 |
Phẫu thuật ghép móng |
Phẫu thuật ghép móng |
1.509.500 |
|
2.111 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
1.096.500 |
|
2.112 |
28.0133.0587 |
Phẫu thuật tạo hnh sẹo dính mép |
Phẫu thuật tạo hnh sẹo dính mép |
439.100 |
|
2.113 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400 |
|
2.114 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400 |
|
2.115 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
|
2.116 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
Bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
|
2.117 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.971.900 |
|
2.118 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
139.000 |
|
2.119 |
13.0118.0595 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
4.541.300 |
|
2.120 |
13.0119.0596 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5.982.300 |
|
2.121 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300 |
|
2.122 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300 |
|
2.123 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.815.100 |
|
2.124 |
13.0054.0600 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
Trích áp xe tầng sinh môn |
873.000 |
|
2.125 |
13.0151.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951.600 |
|
2.126 |
13.0163.0602 |
Trích áp xe vú |
Trích áp xe vú |
251.500 |
|
2.127 |
13.0153.0603 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
885.400 |
|
2.128 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312.500 |
|
2.129 |
13.0084.0607 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2.287.400 |
|
2.130 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
929.400 |
|
2.131 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191.500 |
|
2.132 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.191.900 |
|
2.133 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786.700 |
|
2.134 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.510.300 |
|
2.135 |
13.0027.0617 |
Forceps |
Forceps |
1.141.900 |
|
2.136 |
13.0019.0618 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
682.500 |
|
2.137 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236.500 |
|
2.138 |
13.0237.0620 |
Hút thai dưới siêu âm |
Hút thai dưới siêu âm |
522.000 |
|
2.139 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1.663.600 |
|
2.140 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2.119.400 |
|
2.141 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Khâu tử cung do nạo thủng |
3.054.800 |
|
2.142 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Khâu vòng cổ tử cung |
582.500 |
|
2.143 |
13.0140.0627 |
Khoét chóp cổ tử cung |
Khoét chóp cổ tử cung |
3.019.800 |
|
2.144 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.833.400 |
|
2.145 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.833.400 |
|
2.146 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
94.600 |
|
2.147 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
653.700 |
|
2.148 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
|
2.149 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
|
2.150 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2.501.900 |
|
2.151 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.501.900 |
|
2.152 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
Nạo hút thai trứng |
914.600 |
|
2.153 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
376.500 |
|
2.154 |
13.0130.0636 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4.667.800 |
|
2.155 |
13.0129.0636 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4.667.800 |
|
2.156 |
20.0103.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4.667.800 |
|
2.157 |
20.0098.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
3.035.700 |
|
2.158 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
Nội xoay thai |
1.472.000 |
|
2.159 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
627.100 |
|
2.160 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
313.500 |
|
2.161 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
450.000 |
|
2.162 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
429.500 |
|
2.163 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
5.206.200 |
|
2.164 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.949.800 |
|
2.165 |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật ph đại |
Phẫu thuật cắt âm vật ph đại |
2.892.800 |
|
2.166 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4.849.400 |
|
2.167 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
|
2.168 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
|
2.169 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
3.135.800 |
|
2.170 |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
3.135.800 |
|
2.171 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
3.135.800 |
|
2.172 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
3.135.800 |
|
2.173 |
13.0123.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
4.110.800 |
|
2.174 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
|
2.175 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
3.001.800 |
|
2.176 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
4.168.300 |
|
2.177 |
13.0009.0659 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
10.506.300 |
|
2.178 |
13.0010.0660 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
8.104.200 |
|
2.179 |
13.0059.0661 |
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6.836.200 |
|
2.180 |
13.0109.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2.932.800 |
|
2.181 |
28.0299.0662 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2.932.800 |
|
2.182 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
4.142.300 |
|
2.183 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4.197.200 |
|
2.184 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
4.157.300 |
|
2.185 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
Phẫu thuật Crossen |
4.444.300 |
|
2.186 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3.594.800 |
|
2.187 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
3.116.800 |
|
2.188 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
4.570.200 |
|
2.189 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.604.800 |
|
2.190 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3.376.200 |
|
2.191 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
6.517.600 |
|
2.192 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4.739.300 |
|
2.193 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4.739.300 |
|
2.194 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8.625.200 |
|
2.195 |
13.0104.0677 |
Phẫu thuật Labhart |
Phẫu thuật Labhart |
3.055.800 |
|
2.196 |
13.0102.0678 |
Phẫu thuật Manchester |
Phẫu thuật Manchester |
4.113.300 |
|
2.197 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.628.800 |
|
2.198 |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3.939.300 |
|
2.199 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4.308.300 |
|
2.200 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4.308.300 |
|
2.201 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4.308.300 |
|
2.202 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
4.308.300 |
|
2.203 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
3.217.800 |
|
2.204 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3.217.800 |
|
2.205 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
|
2.206 |
12.0299.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
3.217.800 |
|
2.207 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3.217.800 |
|
2.208 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
|
2.209 |
13.0132.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
3.054.800 |
|
2.210 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4.721.300 |
|
2.211 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.721.300 |
|
2.212 |
27.0421.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.548.300 |
|
2.213 |
13.0121.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5.990.300 |
|
2.214 |
13.0122.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung |
5.990.300 |
|
2.215 |
13.0125.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5.990.300 |
|
2.216 |
13.0126.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5.990.300 |
|
2.217 |
13.0124.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5.990.300 |
|
2.218 |
13.0077.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5.503.300 |
|
2.219 |
13.0076.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.503.300 |
|
2.220 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.503.300 |
|
2.221 |
13.0082.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5.503.300 |
|
2.222 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5.503.300 |
|
2.223 |
13.0081.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5.503.300 |
|
2.224 |
13.0079.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
5.503.300 |
|
2.225 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5.503.300 |
|
2.226 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5.503.300 |
|
2.227 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.503.300 |
|
2.228 |
27.0433.0689 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5.503.300 |
|
2.229 |
27.0431.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5.503.300 |
|
2.230 |
27.0427.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5.503.300 |
|
2.231 |
27.0432.0689 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai |
5.503.300 |
|
2.232 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5.503.300 |
|
2.233 |
13.0064.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6.346.300 |
|
2.234 |
13.0063.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
6.346.300 |
|
2.235 |
27.0436.0690 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
6.346.300 |
|
2.236 |
27.0428.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
6.346.300 |
|
2.237 |
13.0097.0693 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
6.455.300 |
|
2.238 |
13.0133.0694 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5.521.300 |
|
2.239 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5.970.800 |
|
2.240 |
20.0104.0696 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
5.437.300 |
|
2.241 |
13.0099.0698 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9.585.300 |
|
2.242 |
13.0078.0699 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5.988.800 |
|
2.243 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
5.186.800 |
|
2.244 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
7.279.100 |
|
2.245 |
13.0108.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
4.230.100 |
|
2.246 |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
5.142.900 |
|
2.247 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.596.900 |
|
2.248 |
13.0105.0710 |
Phẫu thuật treo tử cung |
Phẫu thuật treo tử cung |
3.131.800 |
|
2.249 |
13.0154.0712 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
414.500 |
|
2.250 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
Soi cổ tử cung |
68.100 |
|
2.251 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
Soi ối |
55.100 |
|
2.252 |
13.0142.0717 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1.249.700 |
|
2.253 |
13.0138.0718 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
290.800 |
|
2.254 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
436.200 |
|
2.255 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1.754.800 |
|
2.256 |
20.0102.0724 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
1.754.800 |
|
2.257 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
700.200 |
|
2.258 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
700.200 |
|
2.259 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
41.200 |
|
2.260 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
Cắt bỏ túi lệ |
930.200 |
|
2.261 |
14.0025.0735 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
342.400 |
|
2.262 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1.252.600 |
|
2.263 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1.252.600 |
|
2.264 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
Cắt u kết mạc không vá |
768.600 |
|
2.265 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Cắt bỏ chắp có bọc |
85.500 |
|
2.266 |
14.0207.0738 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
85.500 |
|
2.267 |
14.0169.0738 |
Trích dẫn lưu túi lệ |
Trích dẫn lưu túi lệ |
85.500 |
|
2.268 |
14.0098.0739 |
Trích mủ mắt |
Trích mủ mắt |
510.700 |
|
2.269 |
14.0143.0740 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1.244.100 |
|
2.270 |
14.0267.0750 |
Đo độ dày giác mạc |
Đo độ dày giác mạc |
145.500 |
|
2.271 |
14.0264.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
Đo biên độ điều tiết |
77.000 |
|
2.272 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác |
Đo độ lác |
77.000 |
|
2.273 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
Đo thị giác 2 mắt |
77.000 |
|
2.274 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
Đo thị giác tương phản |
77.000 |
|
2.275 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
Xác định sơ đồ song thị |
77.000 |
|
2.276 |
21.0087.0751 |
Đo độ lác |
Đo độ lác |
77.000 |
|
2.277 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc |
Đo khúc xạ giác mạc |
41.900 |
|
2.278 |
21.0085.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
41.900 |
|
2.279 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
12.700 |
|
2.280 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
12.700 |
|
2.281 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
31.600 |
|
2.282 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
31.600 |
|
2.283 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
Đo thị trường chu biên |
31.100 |
|
2.284 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
31.100 |
|
2.285 |
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tm ám điểm |
Đo thị trường trung tâm, tm ám điểm |
31.100 |
|
2.286 |
14.0275.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
69.400 |
|
2.287 |
21.0091.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
69.400 |
|
2.288 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
53.600 |
|
2.289 |
14.0155.0762 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
1.130.200 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
2.290 |
14.0068.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
Gọt giác mạc đơn thuần |
860.200 |
|
2.291 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Khâu cò mi, tháo cò |
452.400 |
|
2.292 |
14.0106.0768 |
Đóng lỗ rò đường lệ |
Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê] |
1.595.200 |
|
2.293 |
14.0106.0769 |
Đóng lỗ rò đường lệ |
Đóng lỗ rò đường lệ [gây tê] |
897.100 |
|
2.294 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi đơn giản |
897.100 |
|
2.295 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
Khâu kết mạc [gây tê] |
897.100 |
|
2.296 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
799.600 |
|
2.297 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1.244.100 |
|
2.298 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600 |
|
2.299 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600 |
|
2.300 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1.043.500 |
|
2.301 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
1.043.500 |
|
2.302 |
14.0184.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
830.200 |
|
2.303 |
14.0186.0774 |
Cắt thị thần kinh |
Cắt thị thần kinh |
830.200 |
|
2.304 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] |
727.900 |
|
2.305 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
Bóc giả mạc |
99.400 |
|
2.306 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc |
Bóc sợi giác mạc |
99.400 |
|
2.307 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
99.400 |
|
2.308 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
359.500 |
|
2.309 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
71.500 |
|
2.310 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.244.100 |
|
2.311 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
Lấy calci kết mạc |
40.900 |
|
2.312 |
14.0032.0787 |
Mở bao sau đục bằng laser |
Mở bao sau đục bằng laser |
289.500 |
|
2.313 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
1.351.400 |
|
2.314 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] |
1.351.400 |
|
2.315 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh |
698.800 |
|
2.316 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] |
698.800 |
|
2.317 |
14.0189.0789 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi |
698.800 |
|
2.318 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] |
698.800 |
|
2.319 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] |
1.572.200 |
|
2.320 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê] |
1.572.200 |
|
2.321 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
935.200 |
|
2.322 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ] |
935.200 |
|
2.323 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
1.188.600 |
|
2.324 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] |
1.188.600 |
|
2.325 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] |
1.833.000 |
|
2.326 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] |
1.833.000 |
|
2.327 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] |
2.068.800 |
|
2.328 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê] |
2.068.800 |
|
2.329 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] |
1.387.000 |
|
2.330 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ] |
1.387.000 |
|
2.331 |
14.0183.0796 |
Bơm hơi /khí tiền phòng |
Bơm hơi /khí tiền phòng |
830.200 |
|
2.332 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Rửa chất nhân tiền phòng |
830.200 |
|
2.333 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
830.200 |
|
2.334 |
14.0185.0798 |
Múc nội nhãn |
Múc nội nhãn |
599.800 |
Chưa bao gồm vật liệu độn. |
2.335 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40.900 |
|
2.336 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
130.900 |
|
2.337 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
130.900 |
|
2.338 |
14.0061.0802 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1.130.200 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
2.339 |
14.0062.0802 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1.130.200 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
2.340 |
14.0064.0802 |
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi |
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi |
1.130.200 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
2.341 |
14.0051.0804 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
680.200 |
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. |
2.342 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1.202.600 |
|
2.343 |
14.0050.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
1.032.600 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
2.344 |
14.0075.0807 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
1.032.600 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
2.345 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] |
1.632.200 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
2.346 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] |
1.632.200 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
2.347 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] |
1.083.600 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
2.348 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] |
1.083.600 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
2.349 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
570.300 |
|
2.350 |
14.0046.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) th 2 (không cắt dịch kính) |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) th 2 (không cắt dịch kính) |
2.020.300 |
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
2.351 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL |
2.752.600 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
2.352 |
14.0141.0816 |
Điều trị di lệch góc mắt |
Điều trị di lệch góc mắt |
930.200 |
|
2.353 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763.600 |
|
2.354 |
14.0130.0817 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
763.600 |
|
2.355 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
763.600 |
|
2.356 |
14.0110.0818 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
830.200 |
|
2.357 |
14.0109.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
Phẫu thuật lác thông thường |
830.200 |
|
2.358 |
14.0110.0819 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
1.220.300 |
|
2.359 |
14.0109.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường |
Phẫu thuật lác thông thường |
1.220.300 |
|
2.360 |
14.0114.0820 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
913.600 |
|
2.361 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
960.200 |
|
2.362 |
12.0108.0824 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
930.200 |
|
2.363 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
930.200 |
|
2.364 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
930.200 |
|
2.365 |
14.0122.0826 |
Cắt cơ Muller |
Cắt cơ Muller |
1.402.600 |
|
2.366 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1.402.600 |
|
2.367 |
14.0131.0826 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
1.402.600 |
|
2.368 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
2.369 |
14.0118.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
2.370 |
14.0120.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
2.371 |
28.0045.0826 |
Phẫu thuật hạ mi trên |
Phẫu thuật hạ mi trên |
1.402.600 |
|
2.372 |
28.0043.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
2.373 |
28.0044.0826 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
2.374 |
14.0079.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.644.100 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
2.375 |
14.0078.0828 |
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới |
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới |
1.244.100 |
|
2.376 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1.244.100 |
|
2.377 |
14.0126.0829 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
930.200 |
|
2.378 |
14.0125.0829 |
Phẫu thuật tạo hnh nếp mi |
Phẫu thuật tạo hnh nếp mi |
930.200 |
|
2.379 |
14.0126.0830 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
1.213.600 |
|
2.380 |
14.0125.0830 |
Phẫu thuật tạo hnh nếp mi |
Phẫu thuật tạo hnh nếp mi |
1.213.600 |
|
2.381 |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1.722.100 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
2.382 |
12.0102.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1.322.100 |
|
2.383 |
12.0103.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1.322.100 |
|
2.384 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1.322.100 |
|
2.385 |
14.0086.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1.322.100 |
|
2.386 |
14.0105.0835 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
813.600 |
|
2.387 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
Cắt u da mi không ghép |
812.100 |
|
2.388 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
812.100 |
|
2.389 |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) |
812.100 |
|
2.390 |
14.0132.0838 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
1.194.100 |
|
2.391 |
14.0230.0838 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
1.194.100 |
|
2.392 |
14.0124.0838 |
Vá da tạo hnh mi |
Vá da tạo hnh mi |
1.194.100 |
|
2.393 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
Khâu phủ kết mạc |
698.800 |
|
2.394 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
48.300 |
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
2.395 |
21.0082.0843 |
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
80.600 |
|
2.396 |
14.0249.0844 |
Siêu âm bán phần trước |
Siêu âm bán phần trước |
241.500 |
|
2.397 |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt |
Siêu âm mắt |
69.700 |
|
2.398 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
33.600 |
|
2.399 |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
33.600 |
|
2.400 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
60.000 |
|
2.401 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
60.000 |
|
2.402 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
60.000 |
|
2.403 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
60.000 |
|
2.404 |
14.0220.0849 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
60.000 |
|
2.405 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60.000 |
|
2.406 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
Soi góc tiền phòng |
60.000 |
|
2.407 |
14.0070.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
2.561.900 |
Chưa bao gồm chi phí màng. |
2.408 |
14.0158.0851 |
Tiêm nội nhãn |
Tiêm nội nhãn |
245.100 |
|
2.409 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
Test phát hiện khô mắt |
46.400 |
|
2.410 |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
46.400 |
|
2.411 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo |
105.800 |
|
2.412 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo |
65.100 |
|
2.413 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
2.414 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
2.415 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
2.416 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
Tiêm nhu mô giác mạc |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
2.417 |
14.0087.0859 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
2.185.500 |
|
2.418 |
14.0047.0860 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
1.260.100 |
|
2.419 |
14.0121.0860 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
1.260.100 |
|
2.420 |
14.0134.0861 |
Di thực hàng lông mi |
Di thực hàng lông mi |
891.500 |
|
2.421 |
14.0099.0861 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
891.500 |
|
2.422 |
14.0123.0861 |
Lùi cơ nâng mi |
Lùi cơ nâng mi |
891.500 |
|
2.423 |
14.0063.0862 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
620.000 |
|
2.424 |
14.0115.0862 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
Sửa sẹo sau mổ lác |
620.000 |
|
2.425 |
14.0157.0863 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
534.500 |
|
2.426 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
344.200 |
|
2.427 |
14.0266.0865 |
Đo độ sâu tiền phòng |
Đo độ sâu tiền phòng |
197.200 |
|
2.428 |
14.0092.0865 |
Tiêm cortison điều trị u máu |
Tiêm cortison điều trị u máu |
197.200 |
|
2.429 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
Bẻ cuốn mũi |
165.500 |
|
2.430 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
165.500 |
|
2.431 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] |
216.500 |
|
2.432 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] |
286.500 |
|
2.433 |
15.0149.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan |
1.217.100 |
|
2.434 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
580.400 |
|
2.435 |
15.0207.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
295.500 |
|
2.436 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
295.500 |
|
2.437 |
15.0206.0879 |
Trích áp xe sàn miệng |
Trích áp xe sàn miệng |
295.500 |
|
2.438 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
64.300 |
|
2.439 |
01.0090.0883 |
Đặt stent khí phế quản |
Đặt stent khí phế quản |
7.740.800 |
Chưa bao gồm stent. |
2.440 |
21.0060.0890 |
Đo thính lực đơn âm |
Đo thính lực đơn âm |
49.500 |
|
2.441 |
21.0062.0891 |
Đo thính lực trên ngưỡng |
Đo thính lực trên ngưỡng |
74.000 |
|
2.442 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
89.400 |
|
2.443 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
Phương pháp Proetz |
69.300 |
|
2.444 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
2.445 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
2.446 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
2.447 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Khí dung thuốc cấp cứu |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
2.448 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
Khí dung thuốc thở máy |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
2.449 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
Khí dung mũi họng |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
2.450 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
2.451 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
Bơm thuốc thanh quản |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
2.452 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
2.453 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật hạ họng |
43.100 |
|
2.454 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lấy dị vật họng miệng |
43.100 |
|
2.455 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
530.700 |
|
2.456 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] |
530.700 |
|
2.457 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
170.600 |
|
2.458 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
170.600 |
|
2.459 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
754.400 |
|
2.460 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
404.900 |
|
2.461 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi |
Lấy dị vật mũi [gây mê] |
705.500 |
|
2.462 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
705.500 |
|
2.463 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi |
Lấy dị vật mũi [không gây mê] |
213.900 |
|
2.464 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
213.900 |
|
2.465 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu b ống tai ngoài |
Lấy nút biểu b ống tai ngoài |
70.300 |
|
2.466 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] |
1.385.400 |
|
2.467 |
28.0158.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] |
1.385.400 |
|
2.468 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] |
874.800 |
|
2.469 |
28.0158.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] |
874.800 |
|
2.470 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] |
2.804.100 |
|
2.471 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2.804.100 |
|
2.472 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
1.326.200 |
|
2.473 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
852.900 |
|
2.474 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
139.000 |
|
2.475 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét bấc mũi sau |
139.000 |
|
2.476 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét bấc mũi trước |
139.000 |
|
2.477 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] |
705.900 |
|
2.478 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
489.500 |
|
2.479 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
Chọc rửa xoang hàm |
310.500 |
|
2.480 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
489.900 |
|
2.481 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
489.900 |
|
2.482 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
705.500 |
|
2.483 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
705.500 |
|
2.484 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1.658.900 |
Đã bao gồm cả dao Hummer. |
2.485 |
15.0157.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] |
1.658.900 |
Đã bao gồm cả dao Hummer. |
2.486 |
03.0997.0931 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] |
1.601.900 |
|
2.487 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] |
1.601.900 |
|
2.488 |
03.0997.0932 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] |
545.500 |
|
2.489 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
545.500 |
|
2.490 |
15.0230.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
545.500 |
|
2.491 |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
545.500 |
|
2.492 |
15.0231.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
545.500 |
|
2.493 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] |
545.500 |
|
2.494 |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
545.500 |
|
2.495 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
545.500 |
|
2.496 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
Nội soi họng |
40.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng th thanh toán 40.000 đồng/ca. |
2.497 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
Nội soi mũi |
40.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng th thanh toán 40.000 đồng/ca. |
2.498 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
Nội soi tai |
40.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng th thanh toán 40.000 đồng/ca. |
2.499 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng th thanh toán 40.000 đồng/ca. |
2.500 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng th thanh toán 40.000 đồng/ca. |
2.501 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng th thanh toán 40.000 đồng/ca. |
2.502 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] |
1.761.400 |
|
2.503 |
15.0151.0937 |
Phẫu thuật cắt u Amidan |
Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] |
1.761.400 |
|
2.504 |
15.0149.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao cắt. |
2.505 |
15.0359.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao cắt. |
2.506 |
15.0288.2036 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao cắt. |
2.507 |
15.0151.2036 |
Phẫu thuật cắt u Amidan |
Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao cắt. |
2.508 |
15.0361.2036 |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao cắt. |
2.509 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa |
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa |
4.211.900 |
|
2.510 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hnh cuốn mũi giữa |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
4.211.900 |
|
2.511 |
15.0124.0951 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
5.657.000 |
|
2.512 |
15.0202.0953 |
Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan |
Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan |
7.480.000 |
Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
2.513 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
3.209.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2.514 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3.340.900 |
|
2.515 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
5.244.100 |
|
2.516 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo VA nội soi |
Phẫu thuật nạo VA nội soi |
3.045.800 |
|
2.517 |
15.0094.0958 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
3.045.800 |
|
2.518 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2.981.800 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.519 |
15.0091.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9.611.800 |
Chưa bao gồm keo sinh học. |
2.520 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt |
3.340.900 |
|
2.521 |
15.0148.0966 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
4.535.700 |
|
2.522 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4.535.700 |
|
2.523 |
15.0169.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút |
4.535.700 |
|
2.524 |
15.0170.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser |
4.535.700 |
|
2.525 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hnh cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật chỉnh hnh cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
|
2.526 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
4.211.900 |
|
2.527 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hnh cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
|
2.528 |
15.0079.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
4.211.900 |
|
2.529 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
4.211.900 |
|
2.530 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hnh vách ngăn |
Phẫu thuật chỉnh hnh vách ngăn |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.531 |
15.0111.0970 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.532 |
15.0102.0970 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.533 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.534 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.535 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
|
2.536 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
|
2.537 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3.209.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2.538 |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
9.076.600 |
|
2.539 |
15.0360.0977 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê) |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê) |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao plasma |
2.540 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
3.180.600 |
|
2.541 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
3.180.600 |
|
2.542 |
15.0161.0978 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
3.180.600 |
|
2.543 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
3.180.600 |
|
2.544 |
15.0167.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê |
3.180.600 |
|
2.545 |
15.0296.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
Phẫu thuật rò xoang lê |
4.936.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
2.546 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
3.045.800 |
|
2.547 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
3.045.800 |
|
2.548 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Bơm hơi vòi nhĩ |
126.500 |
|
2.549 |
15.0050.0994 |
Trích rạch màng nhĩ |
Trích rạch màng nhĩ |
69.300 |
|
2.550 |
15.0207.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
771.900 |
|
2.551 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
771.900 |
|
2.552 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
771.900 |
|
2.553 |
15.0206.0996 |
Trích áp xe sàn miệng |
Trích áp xe sàn miệng |
771.900 |
|
2.554 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Vá nhĩ đơn thuần |
4.058.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2.555 |
15.0160.1000 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
2.333.000 |
|
2.556 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
1.646.800 |
|
2.557 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1.646.800 |
|
2.558 |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1.646.800 |
|
2.559 |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1.646.800 |
|
2.560 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
1.075.700 |
|
2.561 |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
1.075.700 |
|
2.562 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
1.075.700 |
|
2.563 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
1.075.700 |
|
2.564 |
15.0128.1002 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
1.075.700 |
|
2.565 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
943.600 |
|
2.566 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
549.900 |
|
2.567 |
15.0242.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
549.900 |
|
2.568 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
549.900 |
|
2.569 |
03.0995.1005 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
321.400 |
|
2.570 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
321.400 |
|
2.571 |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
321.400 |
|
2.572 |
15.0136.1005 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
321.400 |
|
2.573 |
15.0145.1006 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) |
153.600 |
|
2.574 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
153.600 |
|
2.575 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900 |
|
2.576 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414.400 |
|
2.577 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
380.100 |
|
2.578 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
Điều trị tủy lại |
987.500 |
|
2.579 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
2.580 |
16.0052.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] |
631.000 |
|
2.581 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
2.582 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
2.583 |
16.0052.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
2.584 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
2.585 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
2.586 |
16.0052.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
2.587 |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
2.588 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
2.589 |
16.0052.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
2.590 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
2.591 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
296.100 |
|
2.592 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
415.500 |
|
2.593 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369.500 |
|
2.594 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
369.500 |
|
2.595 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
112.500 |
|
2.596 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng [hai hàm] |
159.100 |
|
2.597 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] |
92.500 |
|
2.598 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110.800 |
|
2.599 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
89.500 |
|
2.600 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217.200 |
|
2.601 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110.600 |
|
2.602 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
Nhổ răng thừa |
239.500 |
|
2.603 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Nhổ răng vĩnh viễn |
239.500 |
|
2.604 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
239.500 |
|
2.605 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
398.600 |
|
2.606 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
398.600 |
|
2.607 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398.600 |
|
2.608 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398.600 |
|
2.609 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
46.600 |
|
2.610 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
46.600 |
|
2.611 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280.500 |
|
2.612 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280.500 |
|
2.613 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
280.500 |
|
2.614 |
16.0057.1032 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
308.000 |
|
2.615 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
245.500 |
|
2.616 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
245.500 |
|
2.617 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
245.500 |
|
2.618 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245.500 |
|
2.619 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245.500 |
|
2.620 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369.500 |
|
2.621 |
16.0025.1037 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
1.172.800 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.622 |
16.0022.1037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
1.172.800 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.623 |
16.0023.1037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
1.172.800 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.624 |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
952.100 |
|
2.625 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
344.200 |
|
2.626 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
344.200 |
|
2.627 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
Phẫu thuật cắt phanh má |
344.200 |
|
2.628 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344.200 |
|
2.629 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
601.000 |
|
2.630 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1.051.700 |
|
2.631 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
|
2.632 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
771.000 |
|
2.633 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
771.000 |
|
2.634 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
771.000 |
|
2.635 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
|
2.636 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
Cắt các u nang giáp móng |
2.289.300 |
|
2.637 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.928.100 |
|
2.638 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
493.500 |
|
2.639 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.832.000 |
|
2.640 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1.832.000 |
|
2.641 |
28.0189.1064 |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
3.828.100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
2.642 |
28.0187.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới |
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới |
3.828.100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
2.643 |
28.0439.1064 |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
3.828.100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
2.644 |
28.0188.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
3.828.100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
2.645 |
16.0291.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4.733.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
2.646 |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
3.197.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
2.647 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3.197.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
2.648 |
16.0287.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2.897.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
2.649 |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2.897.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
2.650 |
16.0288.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2.897.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
2.651 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.897.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
2.652 |
16.0248.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3.297.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
2.653 |
16.0251.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3.297.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
2.654 |
16.0254.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
3.297.900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
2.655 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2.497.500 |
|
2.656 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
3.493.200 |
|
2.657 |
16.0318.1077 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
4.489.800 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
2.658 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.856.600 |
|
2.659 |
15.0074.1081 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
3.078.100 |
|
2.660 |
16.0323.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
3.078.100 |
|
2.661 |
28.0129.1084 |
Phẫu thuật tạo hnh thông mũi miệng |
Phẫu thuật tạo hnh thông mũi miệng |
2.888.600 |
|
2.662 |
28.0126.1086 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
2.988.600 |
|
2.663 |
28.0125.1087 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
2.888.600 |
|
2.664 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
3.081.600 |
|
2.665 |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.636.500 |
|
2.666 |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2.636.500 |
|
2.667 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bnh |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bnh |
4.005.600 |
|
2.668 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
3.683.600 |
|
2.669 |
28.0323.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
5.449.400 |
|
2.670 |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
5.449.400 |
|
2.671 |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
5.449.400 |
|
2.672 |
28.0281.1126 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
5.449.400 |
|
2.673 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.449.400 |
|
2.674 |
11.0042.1130 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.777.300 |
|
2.675 |
28.0235.1134 |
Ghép mỡ tự thân coleman |
Ghép mỡ tự thân coleman |
4.630.500 |
|
2.676 |
28.0467.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
4.630.500 |
|
2.677 |
28.0466.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
4.630.500 |
|
2.678 |
28.0468.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
4.630.500 |
|
2.679 |
28.0069.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt |
4.630.500 |
|
2.680 |
28.0025.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung b vùng trán |
Phẫu thuật ghép mỡ trung b vùng trán |
4.630.500 |
|
2.681 |
28.0068.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
4.630.500 |
|
2.682 |
28.0030.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
4.630.500 |
|
2.683 |
28.0194.1134 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
4.630.500 |
|
2.684 |
28.0104.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi |
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi |
4.436.400 |
|
2.685 |
28.0021.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
4.436.400 |
|
2.686 |
28.0259.1135 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
4.436.400 |
|
2.687 |
28.0024.1135 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
4.436.400 |
|
2.688 |
28.0105.1135 |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hnh tháp mũi |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi |
4.436.400 |
|
2.689 |
28.0023.1135 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
4.436.400 |
|
2.690 |
28.0155.1136 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
5.363.900 |
|
2.691 |
28.0143.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
5.363.900 |
|
2.692 |
28.0142.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
5.363.900 |
|
2.693 |
28.0141.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
5.363.900 |
|
2.694 |
28.0286.1136 |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
5.363.900 |
|
2.695 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
5.363.900 |
|
2.696 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
5.363.900 |
|
2.697 |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
5.363.900 |
|
2.698 |
28.0295.1136 |
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ |
5.363.900 |
|
2.699 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
5.363.900 |
|
2.700 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
2.701 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
2.702 |
11.0112.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
2.703 |
11.0113.1137 |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
2.704 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
4.938.500 |
|
2.705 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
2.872.600 |
|
2.706 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2.872.600 |
|
2.707 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
648.200 |
|
2.708 |
11.0101.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
385.400 |
Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
2.709 |
11.0118.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
385.400 |
Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
2.710 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
213.400 |
|
2.711 |
12.0368.1169 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
172.800 |
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
2.712 |
12.0368.2040 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] |
144.800 |
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
2.713 |
12.0370.1171 |
Truyền hóa chất khoang màng phổi |
Truyền hóa chất khoang màng phổi |
240.500 |
Chưa bao gồm hoá chất. |
2.714 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm |
3.300.700 |
|
2.715 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
Cắt các u lành tuyến giáp |
2.140.700 |
|
2.716 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2.140.700 |
|
2.717 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
Cắt u bao gân |
2.140.700 |
|
2.718 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
2.140.700 |
|
2.719 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
2.140.700 |
|
2.720 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
2.140.700 |
|
2.721 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1.456.700 |
|
2.722 |
27.0355.1196 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2.434.500 |
Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi. |
2.723 |
27.0372.1196 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
2.434.500 |
|
2.724 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.434.500 |
|
2.725 |
27.0260.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2.434.500 |
|
2.726 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2.434.500 |
|
2.727 |
27.0261.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2.434.500 |
|
2.728 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2.434.500 |
|
2.729 |
27.0297.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
2.434.500 |
|
2.730 |
27.0315.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2.434.500 |
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo. |
2.731 |
27.0313.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2.434.500 |
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo. |
2.732 |
27.0314.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2.434.500 |
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo. |
2.733 |
27.0418.1196 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2.434.500 |
|
2.734 |
27.0455.1196 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
2.434.500 |
|
2.735 |
27.0404.1196 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
2.434.500 |
|
2.736 |
27.0300.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2.434.500 |
|
2.737 |
27.0316.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
2.434.500 |
|
2.738 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2.434.500 |
|
2.739 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2.434.500 |
|
2.740 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2.434.500 |
|
2.741 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2.434.500 |
|
2.742 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2.434.500 |
|
2.743 |
27.0212.1196 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
2.434.500 |
|
2.744 |
27.0293.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày |
2.434.500 |
|
2.745 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2.434.500 |
|
2.746 |
27.0354.1196 |
Tán sỏi thận qua da |
Tán sỏi thận qua da |
2.434.500 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
2.747 |
27.0384.1197 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1.596.600 |
|
2.748 |
27.0392.1197 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1.596.600 |
|
2.749 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1.596.600 |
|
2.750 |
27.0408.1197 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1.596.600 |
|
2.751 |
27.0377.1197 |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
1.596.600 |
|
2.752 |
27.0405.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1.596.600 |
|
2.753 |
27.0407.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1.596.600 |
|
2.754 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1.596.600 |
|
2.755 |
27.0335.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1.596.600 |
|
2.756 |
27.0406.1197 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1.596.600 |
|
2.757 |
28.0139.1203 |
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu |
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu |
6.646.900 |
|
2.758 |
27.0359.1209 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
4.343.300 |
|
2.759 |
27.0358.1209 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
4.343.300 |
|
2.760 |
27.0308.1209 |
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày |
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày |
4.343.300 |
|
2.761 |
27.0473.1209 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
4.343.300 |
|
2.762 |
27.0262.1210 |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
2.913.900 |
|
2.763 |
27.0402.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt |
2.913.900 |
|
2.764 |
27.0370.1210 |
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
2.913.900 |
|
2.765 |
27.0336.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2.913.900 |
|
2.766 |
27.0146.1210 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
2.913.900 |
|
2.767 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
16.000 |
|
2.768 |
22.0054.1222 |
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) |
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) |
438.000 |
Bao gồm cả pin và cup, kaolin. |
2.769 |
22.0352.1227 |
Điện di huyết sắc tố |
Điện di huyết sắc tố |
381.000 |
|
2.770 |
22.0351.1228 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
1.046.300 |
|
2.771 |
22.0256.1233 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
1.201.700 |
|
2.772 |
22.0257.1233 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
1.201.700 |
|
2.773 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
Định lượng D-Dimer |
272.900 |
|
2.774 |
23.0054.1239 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
272.900 |
|
2.775 |
22.0014.1242 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
110.300 |
|
2.776 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
110.300 |
|
2.777 |
22.0103.1244 |
Định lượng G6PD |
Định lượng G6PD |
87.000 |
|
2.778 |
23.0072.1244 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
87.000 |
|
2.779 |
22.0058.1246 |
Định lượng Plasminogen |
Định lượng Plasminogen |
222.700 |
|
2.780 |
22.0047.1247 |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
248.800 |
|
2.781 |
22.0045.1247 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
248.800 |
|
2.782 |
22.0046.1248 |
Định lượng Protein S toàn phần |
Định lượng Protein S toàn phần |
248.800 |
|
2.783 |
22.0038.1251 |
Định lượng ức chế yếu tố IX |
Định lượng ức chế yếu tố IX |
280.800 |
|
2.784 |
22.0037.1252 |
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc |
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc |
160.500 |
|
2.785 |
22.0057.1253 |
Định lượng Heparin |
Định lượng Heparin |
222.700 |
|
2.786 |
22.0012.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
60.800 |
|
2.787 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
60.800 |
|
2.788 |
22.0030.1255 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII] |
481.000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
2.789 |
22.0033.1255 |
Định lượng yếu tố XII |
Định lượng yếu tố XII |
481.000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
2.790 |
22.0030.1258 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X] |
341.000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
2.791 |
22.0029.1259 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX] |
248.800 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
2.792 |
22.0029.1260 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI] |
311.000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
2.793 |
22.0034.1262 |
Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) |
Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) |
1.091.700 |
|
2.794 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
24.800 |
|
2.795 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
24.800 |
|
2.796 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.200 |
|
2.797 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
22.200 |
|
2.798 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu tại giường |
42.100 |
|
2.799 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
42.100 |
|
2.800 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
42.100 |
|
2.801 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) |
42.100 |
|
2.802 |
22.0284.1270 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
62.200 |
|
2.803 |
22.0288.1271 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
31.100 |
|
2.804 |
22.0287.1272 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
49.700 |
|
2.805 |
22.0295.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
186.600 |
|
2.806 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
33.500 |
|
2.807 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
33.500 |
|
2.808 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
222.700 |
|
2.809 |
22.0282.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
222.700 |
|
2.810 |
22.0036.1282 |
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
248.800 |
|
2.811 |
22.0042.1288 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin |
222.700 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
2.812 |
22.0161.1292 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
32.300 |
|
2.813 |
22.0267.1294 |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) |
43.500 |
|
2.814 |
22.0147.1295 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương |
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương |
198.600 |
|
2.815 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
28.400 |
|
2.816 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
70.800 |
|
2.817 |
22.0155.1300 |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
62.200 |
|
2.818 |
22.0170.1300 |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
62.200 |
|
2.819 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.300 |
|
2.820 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24.800 |
|
2.821 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000 |
|
2.822 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000 |
|
2.823 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
80.500 |
|
2.824 |
22.0275.1327 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
80.500 |
|
2.825 |
22.0276.1327 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
80.500 |
|
2.826 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
31.100 |
|
2.827 |
22.0049.1336 |
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
262.800 |
|
2.828 |
22.0259.1339 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
99.500 |
|
2.829 |
22.0260.1340 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
262.800 |
|
2.830 |
22.0102.1341 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
40.900 |
|
2.831 |
22.0141.1343 |
Tập trung bạch cầu |
Tập trung bạch cầu |
31.100 |
|
2.832 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
18.600 |
|
2.833 |
22.0055.1346 |
Thời gian phục hồi canxi |
Thời gian phục hồi canxi |
33.500 |
|
2.834 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
52.100 |
|
2.835 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.600 |
|
2.836 |
22.0003.1351 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
59.500 |
|
2.837 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
68.400 |
|
2.838 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400 |
|
2.839 |
22.0009.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
43.500 |
|
2.840 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
43.500 |
|
2.841 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
43.500 |
|
2.842 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43.500 |
|
2.843 |
22.0140.1360 |
Tm giun chỉ trong máu |
Tm giun chỉ trong máu |
37.300 |
|
2.844 |
22.0137.1361 |
Tm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
Tm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
18.600 |
|
2.845 |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
39.700 |
|
2.846 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
|
2.847 |
22.0136.1363 |
Tm mảnh vỡ hồng cầu |
Tm mảnh vỡ hồng cầu |
18.600 |
|
2.848 |
22.0144.1364 |
Tm tế bào Hargraves |
Tm tế bào Hargraves |
69.600 |
|
2.849 |
22.0122.1367 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
114.300 |
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động. |
2.850 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
|
2.851 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49.700 |
|
2.852 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43.500 |
|
2.853 |
22.0133.1409 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
361.000 |
|
2.854 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
37.300 |
|
2.855 |
22.0166.1414 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
52.100 |
|
2.856 |
22.0129.1415 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
158.500 |
|
2.857 |
22.0091.1422 |
Định lượng EPO (Erythropoietin) |
Định lượng EPO (Erythropoietin) |
428.900 |
|
2.858 |
22.0325.1438 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
272.900 |
|
2.859 |
22.0347.1439 |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
124.400 |
|
2.860 |
22.0326.1440 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
311.000 |
|
2.861 |
22.0328.1440 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
311.000 |
|
2.862 |
23.0002.1454 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
84.100 |
|
2.863 |
23.0004.1455 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
151.200 |
|
2.864 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95.300 |
|
2.865 |
23.0011.1459 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
78.500 |
|
2.866 |
23.0014.1460 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
280.500 |
|
2.867 |
23.0015.1461 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
212.300 |
|
2.868 |
23.0178.1463 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
39.200 |
|
2.869 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89.700 |
|
2.870 |
22.0080.1465 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
78.500 |
|
2.871 |
23.0022.1465 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
78.500 |
|
2.872 |
23.0028.1466 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
605.100 |
|
2.873 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
144.200 |
|
2.874 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
156.200 |
|
2.875 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
144.200 |
|
2.876 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
139.200 |
|
2.877 |
23.0030.1472 |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
16.800 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
2.878 |
23.0031.1473 |
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
13.400 |
|
2.879 |
23.0029.1473 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
13.400 |
|
2.880 |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
139.200 |
|
2.881 |
23.0181.1475 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
224.400 |
|
2.882 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
89.700 |
|
2.883 |
23.0038.1477 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
72.900 |
|
2.884 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] |
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] |
39.200 |
|
2.885 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200 |
|
2.886 |
23.0048.1479 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
61.700 |
|
2.887 |
23.0049.1479 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
61.700 |
|
2.888 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
Định lượng Cortisol (máu) |
95.300 |
|
2.889 |
23.0183.1480 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
Định lượng Cortisol (niệu) |
95.300 |
|
2.890 |
23.0064.1480 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
95.300 |
|
2.891 |
22.0094.1481 |
Định lượng Peptid - C |
Định lượng Peptid - C |
178.300 |
|
2.892 |
23.0045.1481 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
178.300 |
|
2.893 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
28.000 |
|
2.894 |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
56.100 |
|
2.895 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
56.100 |
|
2.896 |
23.0052.1486 |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] |
100.900 |
|
2.897 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
2.898 |
23.0056.1488 |
Định lượng Digoxin [Máu] |
Định lượng Digoxin [Máu] |
89.700 |
|
2.899 |
23.0013.1491 |
Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu] |
Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu] |
324.500 |
|
2.900 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.901 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.902 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.903 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.904 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.905 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.906 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.907 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.908 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.909 |
23.0211.1494 |
Định lượng Albumin [thuỷ dịch] |
Định lượng Albumin [thuỷ dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.910 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase [dịch] |
Định lượng Amylase [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.911 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
Mỗi chất |
2.912 |
23.0216.1494 |
Định lượng Creatinin [dịch] |
Định lượng Creatinin [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.913 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Định lượng Globulin [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.914 |
23.0212.1494 |
Định lượng Globulin [thuỷ dịch] |
Định lượng Globulin [thuỷ dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.915 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.916 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
Định lượng Phospho (máu) |
22.400 |
Mỗi chất |
2.917 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.918 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.919 |
23.0223.1494 |
Định lượng Urê [dịch] |
Định lượng Urê [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.920 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.921 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2.922 |
23.0047.1495 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
89.700 |
|
2.923 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33.600 |
|
2.924 |
22.0097.1497 |
Định lượng Free kappa huyết thanh |
Định lượng Free kappa huyết thanh |
543.000 |
|
2.925 |
23.0006.1497 |
Định lượng Aldosteron [Máu] |
Định lượng Aldosteron [Máu] |
543.000 |
|
2.926 |
22.0098.1498 |
Định lượng Free lambda huyết thanh |
Định lượng Free lambda huyết thanh |
543.000 |
|
2.927 |
22.0095.1500 |
Định lượng Methotrexat |
Định lượng Methotrexat |
414.700 |
|
2.928 |
22.0084.1502 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
78.500 |
|
2.929 |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Định lượng sắt huyết thanh |
33.600 |
|
2.930 |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
Định lượng Mg [Máu] |
33.600 |
|
2.931 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Định lượng Sắt [Máu] |
33.600 |
|
2.932 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
|
2.933 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
2.934 |
23.0185.1506 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
28.000 |
|
2.935 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
2.936 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
2.937 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
|
2.938 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
2.939 |
23.0040.1507 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
28.000 |
|
2.940 |
23.0122.1508 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
67.300 |
|
2.941 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16.000 |
|
2.942 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
16.000 |
|
2.943 |
23.0062.1511 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
190.300 |
|
2.944 |
23.0061.1513 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
Định lượng Estradiol [Máu] |
84.100 |
|
2.945 |
22.0116.1514 |
Định lượng Ferritin |
Định lượng Ferritin |
84.100 |
|
2.946 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100 |
|
2.947 |
22.0079.1515 |
Định lượng Acid Folic |
Định lượng Acid Folic |
89.700 |
|
2.948 |
23.0067.1515 |
Định lượng Folate [Máu] |
Định lượng Folate [Máu] |
89.700 |
|
2.949 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
190.300 |
|
2.950 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
84.100 |
|
2.951 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000 |
|
2.952 |
23.0073.1519 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
168.300 |
|
2.953 |
22.0096.1522 |
Định lượng Haptoglobin |
Định lượng Haptoglobin |
100.900 |
|
2.954 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300 |
|
2.955 |
23.0094.1527 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
67.300 |
|
2.956 |
23.0093.1527 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
67.300 |
|
2.957 |
23.0095.1527 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
67.300 |
|
2.958 |
23.0096.1527 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
67.300 |
|
2.959 |
23.0098.1529 |
Định lượng Insulin [Máu] |
Định lượng Insulin [Máu] |
84.100 |
|
2.960 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
Đo các chất khí trong máu |
224.400 |
|
2.961 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
224.400 |
|
2.962 |
01.0287.1532 |
Đo lactat trong máu |
Đo lactat trong máu |
100.900 |
|
2.963 |
03.0216.1532 |
Đo lactat trong máu |
Đo lactat trong máu |
100.900 |
|
2.964 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
100.900 |
|
2.965 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
2.966 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
28.000 |
|
2.967 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
84.100 |
|
2.968 |
23.0109.1536 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
61.700 |
|
2.969 |
23.0120.1541 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
200.300 |
|
2.970 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
Phản ứng CRP |
22.400 |
|
2.971 |
23.0129.1547 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
100.900 |
|
2.972 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
424.700 |
|
2.973 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
414.700 |
|
2.974 |
23.0134.1550 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
Định lượng Progesteron [Máu] |
84.100 |
|
2.975 |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
Định lượng Prolactin [Máu] |
78.500 |
|
2.976 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
95.300 |
|
2.977 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu] |
89.700 |
|
2.978 |
23.0140.1555 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
246.400 |
|
2.979 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
39.200 |
|
2.980 |
23.0144.1559 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
212.300 |
|
2.981 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67.300 |
|
2.982 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
|
2.983 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
67.300 |
|
2.984 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
|
2.985 |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
Định lượng Testosterol [Máu] |
97.500 |
|
2.986 |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
183.300 |
|
2.987 |
23.0156.1566 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
424.700 |
|
2.988 |
23.0157.1567 |
Định lượng Transferrin [Máu] |
Định lượng Transferrin [Máu] |
67.300 |
|
2.989 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78.500 |
|
2.990 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
Định lượng Troponin T [Máu] |
78.500 |
|
2.991 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin T hs [Máu] |
Định lượng Troponin T hs [Máu] |
78.500 |
|
2.992 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61.700 |
|
2.993 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
2.994 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase [niệu] |
Định lượng Amylase [niệu] |
39.200 |
|
2.995 |
23.0181.1578 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
436.800 |
|
2.996 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
2.997 |
23.0186.1582 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
22.400 |
|
2.998 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
2.999 |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
44.800 |
|
3.000 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
3.001 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
3.002 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
3.003 |
23.0202.1592 |
Định tính Protein Bence-Jones [niệu] |
Định tính Protein Bence-Jones [niệu] |
22.400 |
|
3.004 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Định lượng Glucose (niệu) |
14.400 |
|
3.005 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
Định lượng Protein (niệu) |
14.400 |
|
3.006 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
Cặn Addis |
44.800 |
|
3.007 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
44.800 |
|
3.008 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
44.800 |
|
3.009 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
28.600 |
|
3.010 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
|
3.011 |
23.0222.1597 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
4.900 |
|
3.012 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
16.800 |
|
3.013 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.800 |
|
3.014 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
Định lượng Urê (niệu) |
16.800 |
|
3.015 |
23.0198.1602 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
6.600 |
|
3.016 |
23.0207.1604 |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
23.400 |
|
3.017 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
13.400 |
|
3.018 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
13.400 |
|
3.019 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8.800 |
|
3.020 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
11.200 |
|
3.021 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.800 |
|
3.022 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
58.300 |
|
3.023 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
95.300 |
|
3.024 |
24.0158.1613 |
HAV total miễn dịch bán tự động |
HAV total miễn dịch bán tự động |
110.800 |
|
3.025 |
24.0125.1614 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
123.400 |
|
3.026 |
24.0126.1614 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
HBc IgM miễn dịch tự động |
123.400 |
|
3.027 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
HIV Ab test nhanh |
58.600 |
|
3.028 |
24.0124.1619 |
HBsAb định lượng |
HBsAb định lượng |
126.400 |
|
3.029 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
HCV Ab test nhanh |
58.600 |
|
3.030 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Streptococcus pyogenes ASO |
45.500 |
|
3.031 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
Chlamydia test nhanh |
78.300 |
|
3.032 |
24.0236.1627 |
Hantavirus test nhanh |
Hantavirus test nhanh |
78.300 |
|
3.033 |
24.0198.1633 |
CMV Real-time PCR |
CMV Real-time PCR |
771.700 |
|
3.034 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
142.500 |
|
3.035 |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
125.000 |
|
3.036 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
HBcAb test nhanh |
65.200 |
|
3.037 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
65.200 |
|
3.038 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
HBsAb test nhanh |
65.200 |
|
3.039 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
HBeAg test nhanh |
65.200 |
|
3.040 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
|
3.041 |
23.0081.1647 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] |
501.300 |
|
3.042 |
24.0121.1647 |
HBsAg định lượng |
HBsAg định lượng |
501.300 |
|
3.043 |
24.0120.1648 |
HBsAg khẳng định |
HBsAg khẳng định |
651.700 |
|
3.044 |
24.0137.1650 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.351.700 |
|
3.045 |
24.0136.1651 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
701.700 |
|
3.046 |
24.0152.1653 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.361.700 |
|
3.047 |
24.0151.1654 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
861.700 |
|
3.048 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
171.100 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
3.049 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
HIV Ag/Ab test nhanh |
107.300 |
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
3.050 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
71.600 |
|
3.051 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41.700 |
|
3.052 |
24.0239.1667 |
HPV Real-time PCR |
HPV Real-time PCR |
409.300 |
|
3.053 |
24.0244.1670 |
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
1.601.700 |
|
3.054 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
Influenza virus A, B test nhanh |
185.700 |
|
3.055 |
24.0306.1674 |
Demodex nhuộm soi |
Demodex nhuộm soi |
45.500 |
|
3.056 |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
Demodex soi tươi |
45.500 |
|
3.057 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
45.500 |
|
3.058 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
45.500 |
|
3.059 |
24.0308.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
45.500 |
|
3.060 |
24.0307.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
45.500 |
|
3.061 |
24.0310.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
45.500 |
|
3.062 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
45.500 |
|
3.063 |
24.0318.1674 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
45.500 |
|
3.064 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45.500 |
|
3.065 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
Trứng giun soi tập trung |
45.500 |
|
3.066 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Trứng giun, sán soi tươi |
45.500 |
|
3.067 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Vi nấm soi tươi |
45.500 |
|
3.068 |
24.0032.1687 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
391.500 |
|
3.069 |
24.0010.1692 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
1.351.700 |
|
3.070 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
35.100 |
|
3.071 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
HAV Ab test nhanh |
130.500 |
|
3.072 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
HEV Ab test nhanh |
130.500 |
|
3.073 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
HEV IgM test nhanh |
130.500 |
|
3.074 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
Rotavirus test nhanh |
194.700 |
|
3.075 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
Rubella virus Ab test nhanh |
163.600 |
|
3.076 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] |
95.100 |
|
3.077 |
24.0099.1708 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] |
41.700 |
|
3.078 |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
194.700 |
|
3.079 |
24.0100.1710 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
58.600 |
|
3.080 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
Vi hệ đường ruột |
32.500 |
|
3.081 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200 |
|
3.082 |
24.0072.1714 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
74.200 |
|
3.083 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74.200 |
|
3.084 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
74.200 |
|
3.085 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
3.086 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
74.200 |
|
3.087 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
Vibrio cholerae soi tươi |
74.200 |
|
3.088 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
|
3.089 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
325.200 |
|
3.090 |
24.0005.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
325.200 |
|
3.091 |
24.0140.1718 |
HBV genotype Real-time PCR |
HBV genotype Real-time PCR |
1.601.700 |
|
3.092 |
24.0153.1718 |
HCV genotype Real-time PCR |
HCV genotype Real-time PCR |
1.601.700 |
|
3.093 |
24.0240.1718 |
HPV genotype Real-time PCR |
HPV genotype Real-time PCR |
1.601.700 |
|
3.094 |
24.0232.1719 |
Adenovirus Real-time PCR |
Adenovirus Real-time PCR |
771.700 |
|
3.095 |
24.0065.1719 |
Chlamydia Real-time PCR |
Chlamydia Real-time PCR |
771.700 |
|
3.096 |
24.0235.1719 |
Coronavirus Real-time PCR |
Coronavirus Real-time PCR |
771.700 |
|
3.097 |
24.0191.1719 |
Dengue virus Real-time PCR |
Dengue virus Real-time PCR |
771.700 |
|
3.098 |
24.0223.1719 |
EBV Real-time PCR |
EBV Real-time PCR |
771.700 |
|
3.099 |
24.0230.1719 |
Enterovirus Real-time PCR |
Enterovirus Real-time PCR |
771.700 |
|
3.100 |
24.0227.1719 |
EV71 Real-time PCR |
EV71 Real-time PCR |
771.700 |
|
3.101 |
24.0179.1719 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
771.700 |
|
3.102 |
24.0213.1719 |
HSV Real-time PCR |
HSV Real-time PCR |
771.700 |
|
3.103 |
24.0052.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
771.700 |
|
3.104 |
24.0253.1719 |
RSV Real-time PCR |
RSV Real-time PCR |
771.700 |
|
3.105 |
24.0261.1719 |
Rubella virus Real-time PCR |
Rubella virus Real-time PCR |
771.700 |
|
3.106 |
24.0012.1719 |
Vi khuẩn định danh PCR |
Vi khuẩn định danh PCR |
771.700 |
|
3.107 |
24.0327.1719 |
Vi nấm PCR |
Vi nấm PCR |
771.700 |
|
3.108 |
24.0114.1719 |
Virus PCR |
Virus PCR |
771.700 |
|
3.109 |
24.0115.1719 |
Virus Real-time PCR |
Virus Real-time PCR |
771.700 |
|
3.110 |
24.0085.1720 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
Mycoplasma hominis test nhanh |
261.000 |
|
3.111 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
Vi khuẩn test nhanh |
261.000 |
|
3.112 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
Virus test nhanh |
261.000 |
|
3.113 |
24.0154.1721 |
HCV genotype giải trnh tự gene |
HCV genotype giải trnh tự gene |
2.661.700 |
|
3.114 |
24.0245.1721 |
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) |
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) |
2.661.700 |
|
3.115 |
24.0008.1722 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
201.800 |
|
3.116 |
24.0360.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
Xét nghiệm cặn dư phân |
58.600 |
|
3.117 |
25.0016.1730 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
644.100 |
|
3.118 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
190.400 |
|
3.119 |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff - Quick |
Nhuộm Diff - Quick |
190.400 |
|
3.120 |
25.0077.1735 |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
190.400 |
|
3.121 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
190.400 |
|
3.122 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
Tế bào học dịch chải phế quản |
190.400 |
|
3.123 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
190.400 |
|
3.124 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
Tế bào học dịch màng khớp |
190.400 |
|
3.125 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
190.400 |
|
3.126 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
190.400 |
|
3.127 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
Tế bào học đờm |
190.400 |
|
3.128 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
Tế bào học nước tiểu |
190.400 |
|
3.129 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
190.400 |
|
3.130 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
417.200 |
|
3.131 |
25.0085.1742 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) |
4.951.100 |
|
3.132 |
25.0084.1743 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) |
5.651.100 |
|
3.133 |
25.0079.1744 |
Cell bloc (khối tế bào) |
Cell bloc (khối tế bào) |
271.700 |
|
3.134 |
25.0078.1745 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
601.700 |
|
3.135 |
25.0061.1746 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
510.400 |
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
3.136 |
25.0066.1746 |
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể |
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể |
510.400 |
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
3.137 |
25.0062.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên |
510.400 |
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
3.138 |
25.0064.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể |
510.400 |
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
3.139 |
25.0063.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên |
510.400 |
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
3.140 |
25.0065.1746 |
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể |
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể |
510.400 |
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
3.141 |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
334.400 |
|
3.142 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
388.800 |
|
3.143 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
388.800 |
|
3.144 |
25.0072.1752 |
Nhuộm Mucicarmin |
Nhuộm Mucicarmin |
488.600 |
|
3.145 |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
461.400 |
|
3.146 |
25.0069.1756 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
515.800 |
|
3.147 |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
633.700 |
|
3.148 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308.300 |
|
3.149 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
308.300 |
|
3.150 |
25.0018.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
308.300 |
|
3.151 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
308.300 |
|
3.152 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
308.300 |
|
3.153 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
308.300 |
|
3.154 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
Định tính Porphyrin [niệu] |
63.400 |
|
3.155 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
Ghi điện não thường quy |
75.200 |
|
3.156 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
Điện não đồ thường quy |
75.200 |
|
3.157 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Ghi điện não đồ thông thường |
75.200 |
|
3.158 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39.900 |
|
3.159 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39.900 |
|
3.160 |
03.0044.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39.900 |
|
3.161 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39.900 |
|
3.162 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
236.600 |
|
3.163 |
21.0048.1782 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
35.600 |
|
3.164 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
86.200 |
|
3.165 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
Đo chức năng hô hấp |
144.300 |
|
3.166 |
03.0088.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
Thăm dò chức năng hô hấp |
144.300 |
|
3.167 |
21.0003.1797 |
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch |
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch |
86.200 |
|
3.168 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
Holter điện tâm đồ |
215.800 |
|
3.169 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
Holter huyết áp |
215.800 |
|
3.170 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp atropin |
Nghiệm pháp atropin |
215.800 |
|
3.171 |
03.0019.1798 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục |
215.800 |
|
3.172 |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ |
Holter điện tâm đồ |
215.800 |
|
3.173 |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
Holter huyết áp |
215.800 |
|
3.174 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
Đo lưu huyết não |
50.500 |
|
3.175 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
136.200 |
|
3.176 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
166.200 |
|
3.177 |
21.0001.1816 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
Thăm dò điện sinh lý tim |
2.077.900 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
3.178 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000 |
Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị. |
GIÁ
CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM
THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3296/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ
Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
1 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
7.164.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
2.093.600 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy |
3 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
2.718.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
4 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
2.718.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
5 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
6 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
7 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
Phẫu thuật U máu |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
8 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.696.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
9 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
10 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lấy sỏi san hô thận |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
11 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
12 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
13 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
14 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
15 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
16 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
17 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
18 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
19 |
10.0337.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey |
4.306.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
20 |
10.0345.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
4.306.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
21 |
10.0347.0424 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
4.306.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
22 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
4.228.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
23 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
4.228.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
24 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
25 |
10.0367.0434 |
Cắt nối niệu đạo trước |
Cắt nối niệu đạo trước |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
26 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
Cắt nối niệu đạo sau |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
27 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
28 |
12.0253.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
29 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
30 |
03.3587.0435 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
31 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
32 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
33 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
34 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
35 |
03.4106.0436 |
Nội soi đặt sonde JJ |
Nội soi đặt sonde JJ |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
36 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
37 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
38 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
39 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
40 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
41 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
42 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
43 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
44 |
27.0367.0436 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
45 |
03.2948.0437 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
3.703.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
46 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
47 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
48 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
49 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
50 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
51 |
27.0175.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
52 |
27.0206.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
53 |
27.0207.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
54 |
27.208b.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
55 |
27.0229.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
56 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
57 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
Nối vị tràng |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
58 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
59 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
Dẫn lưu nang tụy |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
60 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
Nối nang tụy với tá tràng |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
61 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
Nối nang tụy với dạ dày |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
62 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
63 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
64 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
65 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
66 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
67 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
68 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
69 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
70 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
71 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
72 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
73 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
74 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
75 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
76 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
77 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
78 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
79 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
80 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
81 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
82 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
83 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
84 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
85 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
86 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
87 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
88 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
89 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
90 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Dẫn lưu áp xe gan |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
91 |
03.3348.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
92 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
93 |
10.0539.0494 |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
94 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
95 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
96 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
97 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
98 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
99 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
100 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
101 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
102 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
103 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
104 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
105 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
106 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
107 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
108 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3.262.000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy |
109 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3.262.000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy |
110 |
10.0849.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3.262.000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy |
111 |
10.0950.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
3.262.000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy |
112 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3.262.000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy |
113 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
114 |
10.0900.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
115 |
10.0928.0550 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
3.184.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
116 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
117 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
118 |
10.0907.0551 |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
119 |
10.0951.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
120 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
121 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
122 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
123 |
10.0975.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
124 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
125 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
126 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
4.357.800 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
127 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4.357.800 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
128 |
10.1076.0553 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
4.357.800 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
129 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
130 |
10.0971.0558 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
131 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Cắt u xương sụn lành tính |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
132 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
Cắt u xương, sụn |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
133 |
12.0339.0558 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
134 |
10.0748.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
135 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
136 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
137 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
138 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
139 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
140 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
141 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
142 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
143 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
144 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
145 |
10.0841.0559 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
146 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
147 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
148 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
149 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
150 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
151 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
152 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
153 |
10.0881.0559 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
154 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
155 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
156 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
157 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
158 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
159 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
160 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
161 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
Nối gân gấp |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
162 |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
163 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
164 |
28.0342.0559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
165 |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh |
Gỡ dính thần kinh |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
166 |
10.1083.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
4.846.800 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy |
167 |
10.1084.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
4.846.800 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy |
168 |
10.1085.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
4.846.800 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy |
169 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
4.846.800 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy |
170 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
171 |
10.0037.0571 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
172 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
173 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
174 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
175 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
176 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
177 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
178 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
179 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
180 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
181 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét t đè |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét t đè |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
182 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2.707.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
183 |
07.0221.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
184 |
28.0008.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
185 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
186 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
187 |
28.0287.0574 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
188 |
28.0373.0574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
189 |
28.0385.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
190 |
28.0386.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
191 |
28.0387.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
192 |
07.0222.0575 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
193 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
194 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
195 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
196 |
14.0173.0575 |
Ghép da dị loại |
Ghép da dị loại |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
197 |
28.0008.0575 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2] |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
198 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
199 |
28.0014.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
200 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
201 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
202 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
203 |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
204 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
205 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
206 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
207 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
208 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
209 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
210 |
10.0812.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
211 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
212 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
213 |
10.0940.0579 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
6.349.400 |
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, thuốc và oxy |
214 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.249.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
215 |
13.0118.0595 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
3.767.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
216 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
1.716.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
217 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
1.716.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
218 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
5.932.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
219 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1.569.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
220 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2.475.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
221 |
13.0140.0627 |
Khoét chóp cổ tử cung |
Khoét chóp cổ tử cung |
2.305.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
222 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.104.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
223 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.104.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
224 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2.455.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
225 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2.455.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
226 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
1.959.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
227 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1.959.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
228 |
13.0129.0636 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
3.859.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
229 |
13.0130.0636 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
3.859.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
230 |
20.0103.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
3.859.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
231 |
20.0098.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2.421.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
232 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
3.713.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
233 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.407.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
234 |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật ph đại |
Phẫu thuật cắt âm vật ph đại |
2.177.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
235 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
3.576.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
236 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
237 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
238 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
239 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
240 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
241 |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
242 |
13.0123.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3.329.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
243 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
1.535.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
244 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2.260.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
245 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3.396.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
246 |
13.0059.0661 |
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
5.953.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
247 |
13.0109.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2.212.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
248 |
28.0299.0662 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2.212.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
249 |
03.3346.0663 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3.456.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
250 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3.456.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
251 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
Phẫu thuật Crossen |
3.670.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
252 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
2.782.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
253 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2.538.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
254 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
3.211.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
255 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
1.773.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
256 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2.631.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
257 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
5.268.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
258 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
3.578.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
259 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
3.578.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
260 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7.223.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
261 |
13.0104.0677 |
Phẫu thuật Labhart |
Phẫu thuật Labhart |
2.495.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
262 |
13.0102.0678 |
Phẫu thuật Manchester |
Phẫu thuật Manchester |
3.504.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
263 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
2.872.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
264 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3.536.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
265 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3.536.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
266 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3.536.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
267 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3.536.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
268 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
3.888.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
269 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
3.888.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
270 |
13.0121.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
271 |
13.0122.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
272 |
13.0124.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
273 |
13.0125.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
274 |
13.0126.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5.155.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
275 |
13.0108.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3.501.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
276 |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.783.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
277 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
2.751.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
278 |
13.0105.0710 |
Phẫu thuật treo tử cung |
Phẫu thuật treo tử cung |
2.433.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
279 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
3.634.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
280 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Vá nhĩ đơn thuần |
3.204.200 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy |
281 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.293.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
282 |
16.0348.1089 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] |
2.665.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
283 |
16.0348.1090 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu] |
2.663.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
284 |
16.0348.1091 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên] |
2.423.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
285 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2.423.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
286 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bnh |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bnh |
2.906.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
287 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
2.389.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
288 |
28.0021.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
289 |
28.0023.1135 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
290 |
28.0024.1135 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
291 |
28.0104.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hnh tháp mũi |
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hnh tháp mũi |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
292 |
28.0105.1135 |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hnh tháp mũi |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hnh tháp mũi |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
293 |
28.0259.1135 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
294 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
2.092.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
295 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2.092.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |