Quyết định 3179/QĐ-BGDĐT năm 2010 phê duyệt danh sách cá nhân được tuyển chọn đi học sau đại học ở nước ngoài bằng ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
Số hiệu | 3179/QĐ-BGDĐT |
Ngày ban hành | 02/08/2010 |
Ngày có hiệu lực | 02/08/2010 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Người ký | Phạm Vũ Luận |
Lĩnh vực | Giáo dục |
BỘ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3179/QĐ-BGDĐT |
Hà Nội, ngày 02 tháng 08 năm 2010 |
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số
178/2007/NĐ-CP ngày 03 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 32/2008/NĐ-CP ngày 19 tháng 3 năm 2008 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào
tạo;
Căn cứ Quyết định số 322/QĐ-TTg ngày 19 tháng 4 năm 2000 và Quyết định số
356/QĐ-TTg ngày 28 tháng 4 năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt
và điều chỉnh Đề án “Đào tạo cán bộ khoa học, kỹ thuật tại các cơ sở nước ngoài
bằng ngân sách Nhà nước”;
Căn cứ Thông báo số 95/TB-BGDĐT ngày 08 tháng 3 năm 2010 của Bộ Giáo dục và Đào
tạo tuyển sinh đào tạo sau đại học tại các cơ sở nước ngoài bằng ngân sách Nhà
nước năm 2010;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đào tạo với nước ngoài,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt 697 (sáu trăm chín mươi bảy) cá nhân có tên trong 03 danh sách kèm theo được tuyển chọn đi học sau đại học ở nước ngoài bằng ngân sách Nhà nước năm 2010 bao gồm 429 tiến sĩ, 262 thạc sĩ và 06 thực tập sinh.
Điều 2. Các cá nhân được tuyển chọn phải hoàn thiện hồ sơ đi học tại cơ sở đào tạo nước ngoài theo hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Căn cứ vào hồ sơ, văn bản chấp nhận và các điều kiện nhập học của cơ sở đào tạo nước ngoài, Bộ Giáo dục và Đào tạo sẽ xem xét ra quyết định chính thức cử đi học và cấp học bổng.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2011.
Điều 4. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Đào tạo với nước ngoài, Thủ trưởng các đơn vị liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo và các cá nhân có tên trong danh sách kèm theo chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
BỘ
TRƯỞNG |
CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC TUYỂN CHỌN ĐI HỌC SAU ĐẠI HỌC Ở NƯỚC
NGOÀI BẰNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010
(Kèm theo Quyết định 3179/QĐ-BGDĐT ngày 02 tháng 8 năm 2010)
STT |
STT nước |
Số hồ sơ |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Ngành học đăng kí |
Nước |
|
1 |
1 |
253 |
Lê Quang |
Long |
Nam |
15/06/1976 |
Kinh tế nông nghiệp |
Ấn độ |
2 |
1 |
221 |
Vũ Thị Cẩm |
Chi |
Nữ |
17/10/1979 |
Tài chính |
Anh |
3 |
2 |
69 |
Trần Quang |
Đức |
Nam |
16/04/1982 |
Công nghệ thông tin |
Anh |
4 |
3 |
473 |
Nguyễn Thị |
Dương |
Nữ |
01/09/1977 |
Bảo vệ thực vật |
Anh |
5 |
4 |
556 |
Võ Thị Hồng |
Lê |
Nữ |
05/04/1978 |
Giảng dạy tiếng Anh |
Anh |
6 |
5 |
415 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
07/09/1982 |
Kinh tế - Quản lý |
Anh |
7 |
6 |
245 |
Nguyễn Thùy |
Minh |
Nữ |
12/07/1980 |
Khoa học chính trị |
Anh |
8 |
7 |
81 |
Hoàng Vũ Ngọc |
Oanh |
Nữ |
27/03/1984 |
Tài chính |
Anh |
9 |
8 |
299 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thu |
Nữ |
30/12/1983 |
Hệ thống điện |
Anh |
10 |
9 |
314 |
Nguyễn Tiến |
Thủy |
Nam |
24/03/1985 |
Công trình xây dựng |
Anh |
11 |
10 |
547 |
Cao Thị Châu |
Thủy |
Nữ |
20/09/1977 |
Quản lý giáo dục |
Anh |
12 |
11 |
307 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
10/11/1983 |
Khoa học máy tính |
Anh |
13 |
12 |
26 |
Phùng Quốc |
Trí |
Nam |
16/10/1983 |
Xây dựng |
Anh |
14 |
1 |
675 |
Tống Thị Ánh |
Ngọc |
Nữ |
08/08/1977 |
Công nghệ thực phẩm |
Bỉ |
15 |
2 |
620 |
Trần Thị Vân |
Anh |
Nữ |
22/10/1981 |
Dược - Dược liệu |
Bỉ |
16 |
3 |
180 |
Phạm Đình |
Huy |
Nam |
01/08/1981 |
Công nghệ vật liệu |
Bỉ |
17 |
4 |
662 |
Lương Thị Kim |
Nga |
Nữ |
18/01/1975 |
Hóa học phức chất |
Bỉ |
18 |
5 |
112 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
Nam |
30/06/1973 |
Quản lý xây dựng |
Bỉ |
19 |
6 |
660 |
Ngô Mỹ |
Trân |
Nữ |
10/10/1980 |
Kinh tế |
Bỉ |
20 |
7 |
143 |
Phan Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
19/09/1982 |
Công nghệ sinh học |
Bỉ |
21 |
1 |
504 |
Nguyễn Bảo |
Anh |
Nam |
11/02/1972 |
Kinh tế - Quản lý |
Canada |
22 |
2 |
607 |
Lê Minh Hồng |
Anh |
Nữ |
17/02/1979 |
Chăn nuôi |
Canada |
23 |
3 |
452 |
Hoàng Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
07/08/1976 |
Ngân hàng |
Canada |
24 |
4 |
287 |
Đặng Văn |
Hiếu |
Nam |
21/05/1982 |
Điện tử - Viễn thông |
Canada |
25 |
5 |
420 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
Nữ |
04/03/1982 |
Nghiên cứu văn hóa |
Canada |
26 |
6 |
177 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
Nam |
06/09/1981 |
Giáo dục |
Canada |
27 |
7 |
272 |
Đoàn Trung |
Kiên |
Nam |
09/01/1980 |
Xây dựng |
Canada |
28 |
8 |
79 |
Trần Thị Hoàng |
Minh |
Nữ |
30/06/1983 |
Phương pháp giảng dạy |
Canada |
29 |
9 |
521 |
Lê Thị Hoàng |
Ngân |
Nữ |
25/08/1983 |
Công nghệ thông tin |
Canada |
30 |
10 |
522 |
Võ Đình |
Phong |
Nam |
26/05/1985 |
Khoa học máy tính |
Canada |
31 |
1 |
446 |
Phạm Đức |
An |
Nam |
02/08/1983 |
Cơ điện tử |
Đức |
32 |
2 |
8 |
Lê Hoài |
Anh |
Nam |
10/03/1979 |
Công nghệ nhiệt - Điện lạnh |
Đức |
33 |
3 |
211 |
Nguyễn Tiến |
Anh |
Nam |
31/07/1981 |
Công nghệ vật liệu điện tử |
Đức |
34 |
4 |
414 |
Nguyễn Thị Thùy |
Anh |
Nữ |
22/12/1979 |
Công nghệ thông tin |
Đức |
35 |
5 |
263 |
Ngô Duy |
Bách |
Nam |
14/04/1974 |
Quản lý tài nguyên |
Đức |
36 |
6 |
405 |
Hoàng Xuân |
Bền |
Nam |
29/08/1976 |
Sinh học |
Đức |
37 |
7 |
383 |
Hoàng Thị |
Bích |
Nữ |
02/06/1978 |
Thú y |
Đức |
38 |
8 |
472 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Nam |
11/02/1971 |
Triết học chính trị |
Đức |
39 |
9 |
230 |
Bùi Văn |
Cường |
Nam |
26/10/1982 |
Vi sinh vật học |
Đức |
40 |
10 |
6 |
Lê Văn |
Đính |
Nam |
31/10/1983 |
Toán học |
Đức |
41 |
11 |
361 |
Lê Phương |
Dung |
Nữ |
16/07/1985 |
Sinh học |
Đức |
42 |
12 |
493 |
Nguyễn Thị |
Dung |
Nữ |
08/12/1981 |
Khoa học vật liệu |
Đức |
43 |
13 |
130 |
Võ Văn |
Dũng |
Nam |
30/10/1979 |
Xã hội học |
Đức |
44 |
14 |
84 |
Hoàng Thị Thanh |
Giang |
Nữ |
23/07/1981 |
Toán học |
Đức |
45 |
15 |
519 |
Võ Thị Phi |
Giao |
Nữ |
16/06/1975 |
Sinh học |
Đức |
46 |
16 |
107 |
Võ Thị Mai |
Hà |
Nữ |
02/06/1978 |
Quản trị kinh doanh |
Đức |
47 |
17 |
366 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hà |
Nữ |
08/12/1981 |
Kinh tế đối ngoại |
Đức |
48 |
18 |
384 |
Nguyễn Hữu |
Hảo |
Nam |
02/03/1981 |
Quản lý đất đai |
Đức |
49 |
19 |
13 |
Đinh Thị Thu |
Hiên |
Nữ |
03/01/1981 |
Tuyển khoáng |
Đức |
50 |
20 |
256 |
Cao Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
30/11/1983 |
Lâm học và Lâm học nhiệt đới |
Đức |
51 |
21 |
27 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
Nam |
13/10/1982 |
Vật lý |
Đức |
52 |
22 |
90 |
Phí Thị Diễm |
Hồng |
Nữ |
05/06/1979 |
Kinh tế |
Đức |
53 |
23 |
385 |
Phan Văn |
Hợp |
Nam |
13/04/1982 |
Công nghệ sinh học nấm |
Đức |
54 |
24 |
341 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
Nam |
21/02/1982 |
Toán |
Đức |
55 |
25 |
411 |
Đặng Thị Thu |
Hương |
Nữ |
30/07/1974 |
Sinh thái học |
Đức |
56 |
26 |
382 |
Đoàn Thị |
Huyền |
Nữ |
16/06/1983 |
Môi trường |
Đức |
57 |
27 |
281 |
Đỗ Thị Ngọc |
Lệ |
Nữ |
22/04/1981 |
Lâm học và Lâm sinh nhiệt đới |
Đức |
58 |
28 |
14 |
Trần Nguyễn Khánh |
Linh |
Nữ |
14/01/1984 |
Toán học |
Đức |
59 |
29 |
357 |
Nguyễn Thị Phương |
Mai |
Nữ |
29/06/1982 |
Khoa học môi trường |
Đức |
60 |
30 |
514 |
Nông Hồng |
Nhạn |
Nữ |
07/02/1986 |
Hóa học |
Đức |
61 |
31 |
91 |
Nguyễn Văn |
Phương |
Nam |
24/08/1983 |
Kinh tế - Quản lý |
Đức |
62 |
32 |
538 |
Nguyễn Thị Nhật |
Phương |
Nữ |
15/04/1983 |
Công nghệ hóa học |
Đức |
63 |
33 |
461 |
Nguyễn Tiến |
Quang |
Nam |
16/04/1983 |
Kỹ thuật nhiệt lạnh |
Đức |
64 |
34 |
567 |
Trương Minh |
Thái |
Nam |
10/04/1971 |
Công nghệ thông tin |
Đức |
65 |
35 |
347 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
Nam |
25/10/1983 |
Quản lý tài nguyên |
Đức |
66 |
36 |
430 |
Đỗ Quang |
Thơ |
Nam |
28/01/1979 |
Công nghệ thông tin |
Đức |
67 |
37 |
225 |
Phạm Kiều |
Thúy |
Nữ |
19/09/1982 |
Công nghệ sinh học |
Đức |
68 |
38 |
288 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
Nam |
06/05/1982 |
Điện tử - Viễn thông |
Đức |
69 |
39 |
623 |
Cao Minh |
Toàn |
Nam |
21/08/1978 |
Quản trị kinh doanh |
Đức |
70 |
40 |
380 |
Trần Ngọc |
Trình |
Nam |
31/10/1981 |
Cơ học công trình |
Đức |
71 |
41 |
266 |
Đỗ Vương |
Vinh |
Nam |
26/10/1981 |
Xây dựng công trình giao thông và quy hoạch giao thông |
Đức |
72 |
42 |
186 |
Nguyễn Quốc |
Vỹ |
Nam |
20/03/1981 |
Sư phạm dạy nghề |
Đức |
73 |
43 |
265 |
Hoàng Ngọc |
Ý |
Nam |
22/12/1971 |
Lâm nghiệp xã hội |
Đức |
74 |
44 |
440 |
Dư Vũ Việt |
Quân |
Nam |
17/10/1985 |
Địa lý |
Đức |
75 |
1 |
394 |
Lưu Mạnh |
Hà |
Nam |
04/06/1985 |
Điện tử - Viễn thông |
Hà Lan |
76 |
2 |
328 |
Ngô Việt |
Hùng |
Nam |
11/06/1976 |
Quản lý và phát triển đô thị |
Hà Lan |
77 |
3 |
642 |
Lê Thị Ngọc |
Loan |
Nữ |
13/03/1980 |
Nano điện tử |
Hà Lan |
78 |
4 |
108 |
Nguyễn Quang |
Phục |
Nam |
10/12/1980 |
Nghiên cứu phát triển |
Hà Lan |
79 |
1 |
106 |
Nguyễn Đăng Minh |
Chánh |
Nam |
26/08/1975 |
Sinh hóa nông nghiệp |
Hàn Quốc |
80 |
2 |
129 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
04/12/1983 |
Kinh tế - Quản lý |
Hàn Quốc |
81 |
1 |
293 |
Võ Quốc |
Ánh |
Nam |
20/01/1976 |
Dược học |
Hoa Kỳ |
82 |
2 |
478 |
Phạm Thị |
Bền |
Nữ |
06/06/1979 |
Giáo dục đặc biệt |
Hoa Kỳ |
83 |
3 |
339 |
Nguyễn Anh |
Đức |
Nam |
30/07/1983 |
Xây dựng |
Hoa Kỳ |
84 |
4 |
447 |
Nguyễn Việt |
Dũng |
Nam |
23/11/1979 |
Kinh tế tài chính |
Hoa Kỳ |
85 |
5 |
198 |
Phạm Quang |
Duy |
Nam |
27/09/1980 |
Thiết kế nội thất |
Hoa Kỳ |
86 |
6 |
171 |
Vũ Thị Lệ |
Giang |
Nữ |
12/05/1978 |
Tài chính |
Hoa Kỳ |
87 |
7 |
393 |
Trần Thanh |
Hải |
Nam |
16/11/1980 |
Cơ khí |
Hoa Kỳ |
88 |
8 |
401 |
Dương Bích |
Hằng |
Nữ |
24/01/1978 |
Giáo dục |
Hoa Kỳ |
89 |
9 |
676 |
Nguyễn Ngọc |
Hòa |
Nam |
19/12/1979 |
Kinh tế chính trị |
Hoa Kỳ |
90 |
10 |
568 |
Lâm Nhựt |
Khang |
Nữ |
19/11/1982 |
Công nghệ thông tin |
Hoa Kỳ |
91 |
11 |
413 |
Trần Thế |
Lân |
Nam |
27/10/1981 |
Kinh tế |
Hoa Kỳ |
92 |
12 |
298 |
Nguyễn Quốc |
Minh |
Nam |
16/09/1984 |
Kỹ thuật điện |
Hoa Kỳ |
93 |
13 |
404 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
Nam |
27/02/1980 |
Kinh tế |
Hoa Kỳ |
94 |
14 |
300 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
09/01/1983 |
Hệ thống điện |
Hoa Kỳ |
95 |
15 |
641 |
Phan Lê Hải |
Ngân |
Nữ |
04/05/1976 |
Giáo dục |
Hoa Kỳ |
96 |
16 |
169 |
Lê Thành |
Nhân |
Nam |
30/12/1980 |
Kinh tế |
Hoa Kỳ |
97 |
17 |
470 |
Nguyễn Nam |
Phương |
Nữ |
16/01/1977 |
Kinh tế |
Hoa Kỳ |
98 |
18 |
487 |
Phạm Thị Ngọc |
Phượng |
Nữ |
03/01/1981 |
Giáo dục |
Hoa Kỳ |
99 |
19 |
208 |
Nguyễn Xuân |
Sơn |
Nam |
26/07/1983 |
Địa chính |
Hoa Kỳ |
100 |
20 |
126 |
Nguyễn Minh Trúc |
Tâm |
Nữ |
08/12/1977 |
Phương pháp giảng dạy |
Hoa Kỳ |
101 |
21 |
176 |
Võ Tất |
Thắng |
Nam |
20/11/1978 |
Kinh tế |
Hoa Kỳ |
102 |
22 |
480 |
Phùng Hà |
Thanh |
Nữ |
19/12/1981 |
Quản lý giáo dục |
Hoa Kỳ |
103 |
23 |
580 |
Phan Thị Ngọc |
Thanh |
Nữ |
22/04/1984 |
Quản lý giáo dục |
Hoa Kỳ |
104 |
24 |
115 |
Phạm Đinh Xuân |
Thu |
Nữ |
15/10/1983 |
Quản lý giáo dục đại học |
Hoa Kỳ |
105 |
25 |
259 |
Phạm Thị Minh |
Thương |
Nữ |
11/07/1981 |
Giảng dạy tiếng Anh |
Hoa Kỳ |
106 |
26 |
525 |
Đào Anh |
Tuấn |
Nam |
28/09/1983 |
Công nghệ thông tin |
Hoa Kỳ |
107 |
27 |
544 |
Phạm Đức |
Úy |
Nam |
29/05/1980 |
Môi trường |
Hoa Kỳ |
108 |
1 |
340 |
Đỗ Duy |
Đinh |
Nam |
20/02/1981 |
Xây dựng công trình giao thông |
Nhật Bản |
109 |
2 |
345 |
Phạm Huy |
Dũng |
Nam |
04/03/1980 |
Địa kỹ thuật |
Nhật Bản |
110 |
3 |
251 |
Nguyễn Mạnh |
Hiển |
Nam |
23/10/1981 |
Công nghệ thông tin |
Nhật Bản |
111 |
4 |
397 |
Nguyễn Trọng |
Hiệp |
Nam |
30/07/1980 |
Quy hoạch xây dựng công trình giao thông |
Nhật Bản |
112 |
5 |
297 |
Nguyễn Văn Phi |
Hùng |
Nam |
29/06/1972 |
Công nghệ sinh học |
Nhật Bản |
113 |
6 |
621 |
Nguyễn Trần Thiện |
Khánh |
Nam |
17/03/1978 |
Môi trường |
Nhật Bản |
114 |
7 |
674 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kiều |
Nữ |
26/04/1983 |
Vật liệu Nano |
Nhật Bản |
115 |
8 |
616 |
Nguyễn Hồ |
Lam |
Nam |
17/09/1983 |
Quản lý tài nguyên môi trường |
Nhật Bản |
116 |
9 |
508 |
Nguyễn Quỳnh |
Lê |
Nữ |
17/01/1983 |
Vi sinh phân tử |
Nhật Bản |
117 |
10 |
501 |
Trịnh Hoài |
Nam |
Nam |
10/05/1985 |
Kinh tế |
Nhật Bản |
118 |
11 |
194 |
Dương Thị Hải |
Phương |
Nữ |
17/08/1981 |
Quản lý thông tin |
Nhật Bản |
119 |
12 |
669 |
Nguyễn Thị Lệ |
Quyên |
Nữ |
10/01/1983 |
Công nghệ Nano |
Nhật Bản |
120 |
13 |
502 |
Trịnh Thị |
Sen |
Nữ |
10/11/1976 |
Trồng trọt |
Nhật Bản |
121 |
14 |
668 |
Lê Ngọc |
Sơn |
Nam |
18/02/1977 |
Công nghệ điện tử |
Nhật Bản |
122 |
15 |
673 |
Vũ Quốc |
Thắng |
Nam |
30/07/1984 |
Hóa học Nano |
Nhật Bản |
123 |
16 |
498 |
Võ Ngọc |
Thanh |
Nữ |
13/11/1978 |
Kinh tế quản lý - Nông nghiệp |
Nhật Bản |
124 |
17 |
88 |
Trần Thị |
Thiêm |
Nữ |
08/11/1980 |
Khoa học cây trồng |
Nhật Bản |
125 |
18 |
92 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
01/08/1978 |
Kinh tế |
Nhật Bản |
126 |
19 |
543 |
Trần Việt |
Toàn |
Nam |
29/02/1980 |
Khoa học và công nghệ vật liệu |
Nhật Bản |
127 |
20 |
137 |
Nguyễn Thị Hương |
Trà |
Nữ |
27/09/1970 |
Ngôn ngữ - Văn hóa |
Nhật Bản |
128 |
21 |
202 |
Lê Văn |
Tuấn |
Nam |
12/06/1981 |
Khoa học môi trường |
Nhật Bản |
129 |
22 |
338 |
Đào Danh |
Tùng |
Nam |
16/04/1978 |
Cơ khí xây dựng |
Nhật Bản |
130 |
1 |
530 |
Đỗ Thế |
Anh |
Nam |
25/04/1985 |
Khoa học kỹ thuật - Công nghệ |
Niu Di-Lân |
131 |
2 |
466 |
Trần Minh |
Châu |
Nam |
26/04/1976 |
Ngôn ngữ học |
Niu Di-Lân |
132 |
3 |
626 |
Nguyễn Thị Vạn |
Hạnh |
Nữ |
14/05/1977 |
Tài chính-Ngân hàng |
Niu Di-Lân |
133 |
4 |
127 |
Đỗ Trọng |
Hoài |
Nam |
20/09/1976 |
Kinh tế - Quản lý |
Niu Di-Lân |
134 |
5 |
65 |
Nguyễn Nghĩa |
Lân |
Nam |
31/05/1981 |
Quản lý tài nguyên môi trường |
Niu Di-Lân |
135 |
6 |
655 |
Ngô Trương Ngọc |
Mai |
Nữ |
01/02/1977 |
Khoa học vật liệu |
Niu Di-Lân |
136 |
7 |
274 |
Phan Thị Tuyết |
Nga |
Nữ |
30/08/1978 |
Giáo dục |
Niu Di-Lân |
137 |
8 |
237 |
Võ Đức |
Thuận |
Nam |
26/04/1980 |
Công nghệ thông tin |
Niu Di-Lân |
138 |
9 |
637 |
Trần Thị Bích |
Thủy |
Nữ |
01/07/1973 |
Giáo dục/Ngôn ngữ học |
Niu Di-Lân |
139 |
10 |
494 |
Lê Cao |
Tịnh |
Nam |
01/11/1979 |
Ngôn ngữ học ứng dụng |
Niu Di-Lân |
140 |
11 |
368 |
Lê Ngọc |
Tuấn |
Nam |
01/10/1975 |
Quản trị du lịch |
Niu Di-Lân |
141 |
1 |
582 |
Phan Duy |
An |
Nam |
14/11/1978 |
Ngoại thận - Tiết niệu |
Pháp |
142 |
2 |
24 |
Đỗ Tuấn |
Anh |
Nam |
16/03/1982 |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
Pháp |
143 |
3 |
39 |
Phan Thế |
Anh |
Nam |
18/03/1982 |
Hóa vật liệu |
Pháp |
144 |
4 |
289 |
Lê Tùng |
Anh |
Nam |
04/12/1981 |
Xây dựng công trình biển |
Pháp |
145 |
5 |
318 |
Đậu Đức |
Anh |
Nam |
07/03/1982 |
Lịch sử |
Pháp |
146 |
6 |
326 |
Phạm Thế |
Anh |
Nam |
02/09/1982 |
Khoa học máy tính |
Pháp |
147 |
7 |
424 |
Bùi Thị Mai |
Anh |
Nữ |
06/04/1984 |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
Pháp |
148 |
8 |
444 |
Lê Việt |
Anh |
Nữ |
11/06/1979 |
Kinh tế - Quản lý |
Pháp |
149 |
9 |
506 |
Đỗ Ngọc |
Anh |
Nam |
04/12/1977 |
Xây dựng công trình ngầm |
Pháp |
150 |
10 |
569 |
An Võ Tuấn |
Anh |
Nam |
26/11/1980 |
Khoa học ngôn ngữ |
Pháp |
151 |
11 |
38 |
Nguyễn Kim |
Ánh |
Nam |
06/12/1981 |
Tự động hóa |
Pháp |
152 |
12 |
182 |
Đinh Hữu Quốc |
Bảo |
Nam |
01/01/1983 |
Hóa Sinh học |
Pháp |
153 |
13 |
232 |
Nguyễn Thái |
Bảo |
Nam |
02/06/1970 |
Kỹ thuật điện |
Pháp |
154 |
14 |
37 |
Nguyễn Ngọc |
Bình |
Nam |
02/02/1970 |
Kiến trúc |
Pháp |
155 |
15 |
594 |
Phan Thượng |
Cang |
Nam |
04/07/1975 |
Công nghệ thông tin |
Pháp |
156 |
16 |
359 |
Lê Minh |
Châu |
Nam |
30/04/1980 |
Công nghệ sau thu hoạch |
Pháp |
157 |
17 |
618 |
Trần Lê Tuyết |
Châu |
Nữ |
12/01/1981 |
Dược |
Pháp |
158 |
18 |
195 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
Nam |
10/02/1980 |
Kinh tế |
Pháp |
159 |
19 |
304 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
Nữ |
13/08/1976 |
Quản lý giáo dục |
Pháp |
160 |
20 |
97 |
Dương Viết |
Cường |
Nam |
21/04/1980 |
Kỹ thuật hóa học |
Pháp |
161 |
21 |
179 |
Trần Thị Anh |
Đào |
Nữ |
14/03/1982 |
Dệt may |
Pháp |
162 |
22 |
381 |
Lâm Quốc |
Đạt |
Nam |
03/10/1981 |
Giao thông vận tải |
Pháp |
163 |
23 |
166 |
Nguyễn Thị Mộng |
Điệp |
Nữ |
23/09/1983 |
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp |
Pháp |
164 |
24 |
262 |
Vũ Huy |
Định |
Nam |
18/09/1978 |
Hóa học hữu cơ |
Pháp |
165 |
25 |
322 |
Trần Đình |
Du |
Nam |
01/06/1979 |
Địa lý |
Pháp |
166 |
26 |
99 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
Nam |
17/02/1980 |
Kỹ thuật hóa học |
Pháp |
167 |
27 |
458 |
Lương Ngọc |
Dũng |
Nam |
21/02/1982 |
Kỹ thuật trắc địa |
Pháp |
168 |
28 |
278 |
Phạm Thùy |
Dương |
Nữ |
31/12/1971 |
Tâm lý giáo dục |
Pháp |
169 |
29 |
599 |
Hà Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
23/09/1975 |
Kinh tế |
Pháp |
170 |
30 |
450 |
Nguyễn Anh |
Duy |
Nam |
04/05/1981 |
Tài chính vĩ mô |
Pháp |
171 |
31 |
617 |
Phạm Đình |
Duy |
Nam |
15/03/1981 |
Công nghệ Dược phẩm - Bào chế |
Pháp |
172 |
32 |
210 |
Nguyễn Thu |
Hà |
Nữ |
19/11/1975 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Pháp |
173 |
33 |
273 |
Hoàng Thị Hồng |
Hà |
Nữ |
04/06/1983 |
Khoa học xã hội |
Pháp |
174 |
34 |
348 |
Dương Việt |
Hà |
Nữ |
29/09/1982 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Pháp |
175 |
35 |
419 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
02/07/1975 |
Nuôi trồng thủy sản |
Pháp |
176 |
36 |
421 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
18/10/1975 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Pháp |
177 |
37 |
635 |
Bùi Hồng |
Hải |
Nam |
15/07/1980 |
Nông nghiệp |
Pháp |
178 |
38 |
399 |
Nguyễn Thị Đỗ |
Hạnh |
Nữ |
14/10/1978 |
Lý thuyết xác suất và Thống kê toán học |
Pháp |
179 |
39 |
17 |
Hoàng Minh |
Hảo |
Nam |
10/09/1982 |
Hóa hữu cơ |
Pháp |
180 |
40 |
511 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
Nữ |
26/07/1977 |
Kinh tế chính trị |
Pháp |
181 |
41 |
50 |
Nguyễn Thị Như |
Hoa |
Nữ |
28/01/1985 |
Kinh tế du lịch |
Pháp |
182 |
42 |
7 |
Phan Thu |
Hòa |
Nữ |
22/09/1981 |
Kinh tế - Quản lý |
Pháp |
183 |
43 |
19 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hồng |
Nữ |
21/09/1979 |
Kỹ thuật điện tử |
Pháp |
184 |
44 |
331 |
Nguyễn Thị Hoa |
Huệ |
Nữ |
09/02/1982 |
Công nghệ thông tin |
Pháp |
185 |
45 |
267 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
Nam |
08/05/1980 |
Xây dựng công trình giao thông và quy hoạch giao thông |
Pháp |
186 |
46 |
400 |
Trần Mai |
Hùng |
Nam |
15/01/1976 |
Chính trị học |
Pháp |
187 |
47 |
510 |
Lê Thái |
Hưng |
Nam |
19/11/1982 |
Lí luận và phương pháp dạy học Vật lý |
Pháp |
188 |
48 |
351 |
Nguyễn Phú |
Hùng |
Nam |
01/08/1981 |
Sinh học |
Pháp |
189 |
49 |
448 |
Nguyễn Giáng |
Hương |
Nữ |
11/09/1984 |
Văn học |
Pháp |
190 |
50 |
196 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
18/05/1981 |
Kinh tế |
Pháp |
191 |
51 |
283 |
Vũ Thị |
Huyền |
Nữ |
14/08/1981 |
Hóa học |
Pháp |
192 |
52 |
260 |
Phạm Quang |
Khoái |
Nam |
20/04/1980 |
Thống kê toán học |
Pháp |
193 |
53 |
96 |
Đặng Văn |
Kiên |
Nam |
25/03/1980 |
Xây dựng công trình ngầm và mỏ |
Pháp |
194 |
54 |
402 |
Nguyễn Ngọc |
Lâm |
Nam |
04/07/1983 |
Vật liệu xây dựng |
Pháp |
195 |
55 |
317 |
Nguyễn Thị Mai |
Lan |
Nữ |
15/09/1980 |
Địa lý |
Pháp |
196 |
56 |
647 |
Vũ Phương |
Liên |
Nữ |
24/10/1982 |
Tâm lý và thực hành hướng nghiệp |
Pháp |
197 |
57 |
439 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
21/08/1981 |
Kinh tế |
Pháp |
198 |
58 |
449 |
Đỗ Kiều |
Linh |
Nữ |
08/03/1971 |
Mỹ thuật |
Pháp |
199 |
59 |
474 |
Lê Thùy |
Linh |
Nữ |
10/06/1983 |
Công nghệ sinh học |
Pháp |
200 |
60 |
496 |
Nguyễn Cảnh |
Linh |
Nữ |
23/08/1977 |
Ngôn ngữ pháp |
Pháp |
201 |
61 |
238 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lợi |
Nữ |
23/10/1977 |
Công nghệ sinh học |
Pháp |
202 |
62 |
200 |
Bùi Đức |
Long |
Nam |
19/10/1979 |
Vật liệu |
Pháp |
203 |
63 |
309 |
Vũ Thị |
Mai |
Nữ |
07/03/1984 |
Toán học |
Pháp |
204 |
64 |
648 |
Đào Thị Hoa |
Mai |
Nữ |
17/09/1982 |
Lý luận và phương pháp dạy học toán học |
Pháp |
205 |
65 |
228 |
Nguyễn Quang |
Minh |
Nam |
23/01/1982 |
Kinh tế, Tài chính - Ngân hàng |
Pháp |
206 |
66 |
270 |
Hồ Xuân |
Nam |
Nam |
20/05/1982 |
Xây dựng công trình giao thông |
Pháp |
207 |
67 |
249 |
Nguyễn Thị Thu |
Nga |
Nữ |
11/11/1980 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Pháp |
208 |
68 |
484 |
Thái Thanh |
Nga |
Nữ |
04/09/1980 |
Khoa học kỹ thuật - Công nghệ |
Pháp |
209 |
69 |
651 |
Đinh Hạnh |
Nga |
Nữ |
06/01/1979 |
Luật học |
Pháp |
210 |
70 |
367 |
Võ Phúc |
Nguyên |
Nam |
27/04/1983 |
Công nghệ thông tin |
Pháp |
211 |
71 |
586 |
Trần Văn |
Nhân |
Nam |
06/02/1979 |
Tự động hóa |
Pháp |
212 |
72 |
216 |
Đào Thị |
Như |
Nữ |
31/03/1983 |
Kiến trúc - Quy hoạch |
Pháp |
213 |
73 |
482 |
Tạ Kim |
Nhung |
Nữ |
16/01/1985 |
Công nghệ sinh học |
Pháp |
214 |
74 |
9 |
Nguyễn Hải |
Ninh |
Nam |
05/04/1972 |
Trắc địa - bản đồ |
Pháp |
215 |
75 |
332 |
Lê Xuân |
Phán |
Nam |
26/12/1981 |
Giáo dục học |
Pháp |
216 |
76 |
58 |
Nguyễn Hoài |
Phong |
Nam |
30/12/1975 |
Khai thác và bảo trì ôtô, máy kéo |
Pháp |
217 |
77 |
365 |
Hoàng Minh |
Phúc |
Nam |
13/10/1980 |
Công nghệ chế tạo máy |
Pháp |
218 |
78 |
205 |
Nguyễn Hồng |
Phương |
Nam |
10/12/1983 |
Công nghệ thông tin |
Pháp |
219 |
79 |
40 |
Đỗ Thị |
Phượng |
Nữ |
01/06/1983 |
Xây dựng |
Pháp |
220 |
80 |
20 |
Nguyễn Đức |
Quận |
Nam |
01/01/1977 |
Tự động hóa |
Pháp |
221 |
81 |
74 |
Lê Văn |
Quang |
Nam |
15/06/1980 |
Công nghệ vật liệu hóa học |
Pháp |
222 |
82 |
306 |
Trần Xuân |
Quang |
Nam |
04/12/1981 |
Toán kinh tế |
Pháp |
223 |
83 |
355 |
Bùi Minh |
Quý |
Nữ |
19/03/1983 |
Hóa học |
Pháp |
224 |
84 |
392 |
Lê Ngọc |
Quỳnh |
Nữ |
16/04/1978 |
Bào chế công nghiệp dược |
Pháp |
225 |
85 |
75 |
Đoàn Văn |
Sơn |
Nam |
25/06/1981 |
Kinh tế - Quản lý |
Pháp |
226 |
86 |
581 |
Đồng Tâm Võ Thanh |
Sơn |
Nam |
06/09/1973 |
Kỹ thuật xây dựng |
Pháp |
227 |
87 |
541 |
Lại Văn |
Tài |
Nam |
17/05/1974 |
Kinh tế - Quản lý |
Pháp |
228 |
88 |
18 |
Thái Cao |
Tần |
Nam |
24/04/1974 |
Y khoa |
Pháp |
229 |
89 |
354 |
Phạm Thị |
Thắm |
Nữ |
29/04/1985 |
Hóa hữu cơ |
Pháp |
230 |
90 |
235 |
Trần Trọng |
Thân |
Nam |
08/06/1981 |
Thể dục thể thao |
Pháp |
231 |
91 |
246 |
Phạm Toàn |
Thắng |
Nam |
17/09/1976 |
Điện tử viễn thông |
Pháp |
232 |
92 |
391 |
Nguyễn Chiến |
Thắng |
Nam |
04/05/1975 |
Vật lý địa cầu |
Pháp |
233 |
93 |
376 |
Đặng Văn |
Thanh |
Nam |
18/06/1980 |
Kinh tế quốc tế |
Pháp |
234 |
94 |
243 |
Tô Viết |
Thành |
Nam |
17/09/1978 |
Cơ khí |
Pháp |
235 |
95 |
591 |
Trần Thiện |
Thành |
Nam |
01/01/1983 |
Xác suất thống kê |
Pháp |
236 |
96 |
234 |
Nguyễn Hà Thanh |
Thảo |
Nữ |
18/01/1981 |
Quản trị kinh doanh |
Pháp |
237 |
97 |
558 |
Tăng Mỹ |
Thảo |
Nữ |
20/02/1982 |
Khoa học máy tính |
Pháp |
238 |
98 |
223 |
Lê Văn |
Thịnh |
Nam |
02/01/1981 |
Xây dựng công trình thủy |
Pháp |
239 |
99 |
226 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
Nam |
10/07/1975 |
Kỹ thuật dầu khí |
Pháp |
240 |
100 |
154 |
Nguyễn Hữu Tâm |
Thu |
Nữ |
18/12/1972 |
Khoa học ngôn ngữ |
Pháp |
241 |
101 |
319 |
Đỗ Thanh |
Thùy |
Nữ |
25/01/1982 |
Quang học |
Pháp |
242 |
102 |
492 |
Đặng Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
15/12/1976 |
Ngôn ngữ |
Pháp |
243 |
103 |
495 |
Đàm Minh |
Thủy |
Nữ |
23/07/1977 |
Ngôn ngữ |
Pháp |
244 |
104 |
157 |
Lê Văn |
Tình |
Nam |
08/06/1977 |
Trắc địa, Viễn thám GIS |
Pháp |
245 |
105 |
302 |
Trần Văn |
Toản |
Nam |
04/02/1980 |
Xây dựng công trình |
Pháp |
246 |
106 |
350 |
Nông Thị Quỳnh |
Trâm |
Nữ |
26/08/1982 |
Lý luận văn học |
Pháp |
247 |
107 |
649 |
Vũ Minh |
Trang |
Nữ |
12/01/1984 |
Lý luận và phương pháp dạy học Hóa học |
Pháp |
248 |
108 |
483 |
Lê Thị Huyền |
Trinh |
Nữ |
14/06/1984 |
Nhân chủng học |
Pháp |
249 |
109 |
12 |
Đỗ Quang |
Trung |
Nam |
23/11/1981 |
Khoa học vật liệu |
Pháp |
250 |
110 |
36 |
Mai Chánh |
Trung |
Nam |
17/04/1970 |
Xây dựng |
Pháp |
251 |
111 |
155 |
Nguyễn Thái |
Trung |
Nam |
10/12/1975 |
Khoa học giáo dục |
Pháp |
252 |
112 |
481 |
Trần Tuấn |
Tú |
Nam |
16/06/1984 |
Sinh học |
Pháp |
253 |
113 |
650 |
Trần Anh |
Tú |
Nam |
07/09/1978 |
Luật học |
Pháp |
254 |
114 |
47 |
Nguyễn Hữu |
Tuân |
Nam |
28/03/1980 |
Công nghệ thông tin |
Pháp |
255 |
115 |
503 |
Nguyễn Văn |
Tuân |
Nam |
31/01/1985 |
Sinh học |
Pháp |
256 |
116 |
296 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Nam |
08/01/1980 |
Khai thác mỏ (lộ thiên) |
Pháp |
257 |
117 |
313 |
Đỗ Anh |
Tuấn |
Nam |
15/08/1981 |
Toán học |
Pháp |
258 |
118 |
353 |
Hoàng Văn |
Tuấn |
Nam |
01/04/1981 |
Lịch sử |
Pháp |
259 |
119 |
56 |
Phạm Sơn |
Tùng |
Nam |
23/01/1982 |
Xây dựng |
Pháp |
260 |
120 |
624 |
Nguyễn Quốc |
Tuyến |
Nam |
29/01/1979 |
Kỹ thuật xây dựng |
Pháp |
261 |
121 |
77 |
Phạm Thị Minh |
Uyên |
Nữ |
01/07/1984 |
Quản lý kinh tế |
Pháp |
262 |
122 |
520 |
Lê Thị Thúy |
Vân |
Nữ |
04/01/1979 |
Địa chất |
Pháp |
263 |
123 |
167 |
Phạm Văn |
Việt |
Nam |
02/02/1981 |
Công nghệ thông tin |
Pháp |
264 |
124 |
78 |
Nguyễn Thế |
Vĩnh |
Nam |
15/12/1978 |
Kỹ thuật điện và thiết bị điện |
Pháp |
265 |
125 |
187 |
Trần Đông |
Xuân |
Nam |
08/04/1979 |
Xác suất thống kê toán |
Pháp |
266 |
126 |
425 |
Lý Nam |
Yên |
Nữ |
17/02/1970 |
Kế toán - Tài chính |
Pháp |
267 |
127 |
217 |
Phạm Thị Hải |
Yến |
Nữ |
05/09/1984 |
Tâm lí học |
Pháp |
268 |
1 |
523 |
Trần Hữu |
Đăng |
Nam |
09/07/1983 |
Sinh học |
Séc |
269 |
1 |
551 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
Nam |
13/09/1970 |
Ngôn ngữ học |
Singapore |
270 |
2 |
445 |
Đỗ Thanh |
Thư |
Nữ |
17/11/1984 |
Kinh tế - Quản lý |
Singapore |
271 |
3 |
629 |
Bùi Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
12/10/1973 |
Phương pháp giảng dạy ngôn ngữ nước ngoài |
Singapore |
272 |
4 |
100 |
Phạm Thị Thanh |
Trang |
Nữ |
05/12/1979 |
Kinh tế phát triển |
Singapore |
273 |
1 |
605 |
Đặng Kiên |
Cường |
Nam |
29/02/1972 |
Công nghệ thông tin |
Thái Lan |
274 |
2 |
644 |
Hà Danh |
Đức |
Nam |
08/09/1977 |
Công nghệ sinh học |
Thái Lan |
275 |
1 |
207 |
Chu Thị Mỹ |
Chinh |
Nữ |
16/11/1981 |
Điện tử viễn thông |
Thụy Điển |
276 |
1 |
363 |
Lã Duy |
Anh |
Nam |
23/03/1985 |
Sinh học |
Trung Quốc |
277 |
2 |
372 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
13/12/1979 |
Thể dục thể thao |
Trung Quốc |
278 |
3 |
672 |
Phan Thị Phương |
Anh |
Nữ |
20/04/1982 |
Chính trị học |
Trung Quốc |
279 |
4 |
62 |
Bùi Quốc |
Bình |
Nam |
15/01/1973 |
Cơ học vật liệu/kỹ thuật vật liệu xây dựng |
Trung Quốc |
280 |
5 |
457 |
Vũ Tiến |
Chính |
Nam |
14/04/1976 |
Thực vật học |
Trung Quốc |
281 |
6 |
330 |
Nguyễn Thành |
Công |
Nam |
18/10/1982 |
Kỹ thuật ôtô |
Trung Quốc |
282 |
7 |
373 |
Nguyễn Hữu |
Cung |
Nam |
12/03/1978 |
Kinh tế tài chính |
Trung Quốc |
283 |
8 |
222 |
Phạm Văn |
Đàn |
Nam |
25/12/1974 |
Giáo dục thể chất |
Trung Quốc |
284 |
9 |
16 |
Đào Đồng |
Điện |
Nam |
06/10/1980 |
Văn học Trung Quốc |
Trung Quốc |
285 |
10 |
214 |
Nguyễn Thành |
Đông |
Nam |
31/12/1978 |
Công nghệ vật liệu silicat |
Trung Quốc |
286 |
11 |
46 |
Nguyễn Đình |
Đức |
Nam |
19/10/1979 |
Công nghệ sau thu hoạch |
Trung Quốc |
287 |
12 |
55 |
Nguyễn Tuấn |
Dương |
Nam |
31/01/1979 |
Lâm nghiệp |
Trung Quốc |
288 |
13 |
370 |
Nguyễn Hải |
Đường |
Nam |
16/10/1976 |
Thể dục thể thao |
Trung Quốc |
289 |
14 |
213 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
Nữ |
29/11/1982 |
Văn học Trung Quốc cổ đại |
Trung Quốc |
290 |
15 |
76 |
Tống Thị Tam |
Giang |
Nữ |
14/11/1975 |
Y học cổ truyền |
Trung Quốc |
291 |
16 |
72 |
Trần Văn |
Hải |
Nam |
01/06/1979 |
Quản lý đất đai |
Trung Quốc |
292 |
17 |
305 |
Nguyễn Văn |
Hải |
Nam |
14/01/1979 |
Tự động hóa |
Trung Quốc |
293 |
18 |
80 |
Đỗ Thị |
Hạnh |
Nữ |
14/10/1982 |
Khoa học máy tính |
Trung Quốc |
294 |
19 |
315 |
Trần Xuân |
Hào |
Nam |
16/12/1972 |
Công nghệ thông tin |
Trung Quốc |
295 |
20 |
3 |
Phạm Văn |
Hiếu |
Nam |
25/03/1973 |
Bảo vệ thực vật |
Trung Quốc |
296 |
21 |
131 |
Đinh Tiến |
Hiếu |
Nam |
22/06/1978 |
Lịch sử |
Trung Quốc |
297 |
22 |
73 |
Trần Đức |
Hoàn |
Nam |
27/05/1981 |
Thú y |
Trung Quốc |
298 |
23 |
132 |
Nguyễn Thu |
Hồng |
Nữ |
22/03/1979 |
Lịch sử |
Trung Quốc |
299 |
24 |
598 |
Mai Phú |
Hợp |
Nam |
19/10/1978 |
Triết học |
Trung Quốc |
300 |
25 |
227 |
Diêm Đăng |
Huân |
Nam |
13/07/1980 |
Toán học |
Trung Quốc |
301 |
26 |
220 |
Tôn Hoàng Thanh |
Huế |
Nữ |
19/06/1978 |
Kinh tế - Quản lý |
Trung Quốc |
302 |
27 |
22 |
Ngô Thị |
Huệ |
Nữ |
30/01/1980 |
Ngông ngữ và ngôn ngữ ứng dụng |
Trung Quốc |
303 |
28 |
258 |
Nguyễn Thanh |
Hùng |
Nam |
17/07/1980 |
Giáo dục học |
Trung Quốc |
304 |
29 |
645 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
Nam |
19/03/1980 |
Ngôn ngữ học |
Trung Quốc |
305 |
30 |
261 |
Vương Duy |
Hưng |
Nam |
27/10/1978 |
Thực vật học |
Trung Quốc |
306 |
31 |
371 |
Trần Mạnh |
Hưng |
Nam |
28/12/1975 |
Thể dục thể thao |
Trung Quốc |
307 |
32 |
671 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
Nam |
20/11/1974 |
Lịch sử thế giới |
Trung Quốc |
308 |
33 |
21 |
Đỗ Tuấn |
Khanh |
Nam |
03/11/1976 |
Tự động hóa - Cung cấp điện |
Trung Quốc |
309 |
34 |
64 |
Nguyễn Duy |
Kiên |
Nam |
09/01/1982 |
Lâm học |
Trung Quốc |
310 |
35 |
378 |
Trần Trung |
Kiên |
Nam |
14/04/1983 |
Sinh hóa |
Trung Quốc |
311 |
36 |
98 |
Lê Hoàng |
Linh |
Nam |
08/03/1985 |
Lịch sử |
Trung Quốc |
312 |
37 |
497 |
Trần Thị Kim |
Loan |
Nữ |
05/06/1976 |
Ngôn ngữ học ứng dụng |
Trung Quốc |
313 |
38 |
134 |
Võ Sỹ |
Lợi |
Nam |
15/03/1978 |
Giáo dục học |
Trung Quốc |
314 |
39 |
316 |
Nguyễn Trí |
Lục |
Nam |
20/07/1974 |
Giáo dục thể chất |
Trung Quốc |
315 |
40 |
292 |
Lại Đức |
Nam |
Nam |
27/01/1973 |
Toán giải tích |
Trung Quốc |
316 |
41 |
356 |
Bùi Huy |
Nam |
Nam |
18/04/1982 |
Lịch sử |
Trung Quốc |
317 |
42 |
476 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
Nam |
07/07/1978 |
Lịch sử |
Trung Quốc |
318 |
43 |
140 |
Đào Văn |
Phượng |
Nam |
07/05/1981 |
Kỹ thuật điện tử |
Trung Quốc |
319 |
44 |
540 |
Nguyễn Ngọc |
Phượng |
Nữ |
20/09/1982 |
Triết học |
Trung Quốc |
320 |
45 |
275 |
Lê Minh |
Quang |
Nam |
10/07/1982 |
Toán học |
Trung Quốc |
321 |
46 |
206 |
Nguyễn Ngọc |
Sự |
Nam |
15/03/1974 |
Thể dục thể thao |
Trung Quốc |
322 |
47 |
499 |
Hoàng Thị Băng |
Tâm |
Nữ |
02/11/1978 |
Ngôn ngữ và ngôn ngữ học ứng dụng |
Trung Quốc |
323 |
48 |
247 |
Phạm |
Thành |
Nam |
31/01/1984 |
Lâm nghiệp |
Trung Quốc |
324 |
49 |
264 |
Trần Ngọc |
Thể |
Nam |
21/12/1979 |
Quản lý tài nguyên rừng và môi trường |
Trung Quốc |
325 |
50 |
670 |
Nguyễn Ngọc |
Thịnh |
Nam |
25/08/1976 |
Đại số và lý thuyết số (toán học) |
Trung Quốc |
326 |
51 |
229 |
Nguyễn Đức |
Trung |
Nam |
02/09/1979 |
Giáo dục học |
Trung Quốc |
327 |
52 |
574 |
Trương Đình |
Tú |
Nam |
10/09/1979 |
Công nghệ thông tin |
Trung Quốc |
328 |
53 |
349 |
Phùng Thị |
Tuyết |
Nữ |
04/06/1977 |
Ngôn ngữ Hán |
Trung Quốc |
329 |
54 |
358 |
Lương Thị Hải |
Vân |
Nữ |
21/03/1984 |
Hán cổ |
Trung Quốc |
330 |
55 |
471 |
Bùi Quỳnh |
Vân |
Nữ |
02/06/1980 |
Ngôn ngữ học |
Trung Quốc |
331 |
56 |
57 |
Nguyễn Thị |
Xuyến |
Nữ |
03/06/1976 |
Lâm học |
Trung Quốc |
332 |
57 |
435 |
Trần Minh |
Đức |
Nam |
11/06/1975 |
Nội khoa Trung y |
Trung Quốc |
333 |
58 |
438 |
Chu Lam |
Sơn |
Nam |
10/06/1976 |
Chính trị học |
Trung Quốc |
334 |
1 |
360 |
Dương Hoài |
An |
Nam |
16/12/1971 |
Kinh tế |
Úc |
335 |
2 |
218 |
Nguyễn Hùng |
An |
Nam |
02/04/1979 |
Kỹ thuật điện tử |
Úc |
336 |
3 |
658 |
Trương Văn |
Anh |
Nam |
11/12/1977 |
Quản lý giáo dục |
Úc |
337 |
4 |
152 |
Kiều Hằng Kim |
Anh |
Nữ |
15/11/1981 |
Giảng dạy tiếng Anh |
Úc |
338 |
5 |
240 |
Ngô Tuấn |
Anh |
Nam |
17/03/1974 |
Công nghệ thông tin |
Úc |
339 |
6 |
285 |
Vũ Tuấn |
Anh |
Nam |
25/08/1981 |
Báo chí |
Úc |
340 |
7 |
433 |
Trần Quỳnh |
Anh |
Nữ |
03/04/1974 |
Y tế công cộng |
Úc |
341 |
8 |
104 |
Trần Thanh |
Bình |
Nữ |
06/05/1979 |
Thể thao |
Úc |
342 |
9 |
236 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bình |
Nữ |
12/04/1979 |
Ngôn ngữ và Văn hóa |
Úc |
343 |
10 |
113 |
Ngô Thị Bảo |
Châu |
Nữ |
01/01/1984 |
Ngôn ngữ học |
Úc |
344 |
11 |
163 |
Nguyễn Hồ Phương |
Chi |
Nữ |
28/07/1985 |
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
Úc |
345 |
12 |
434 |
Ngô Thị Linh |
Chi |
Nữ |
25/11/1980 |
Báo chí |
Úc |
346 |
13 |
32 |
Phùng Khánh |
Chuyên |
Nữ |
07/12/1980 |
Môi trường |
Úc |
347 |
14 |
333 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
Nữ |
24/08/1980 |
Quản lý doanh nghiệp |
Úc |
348 |
15 |
30 |
Trần Phước |
Cường |
Nam |
02/06/1974 |
Quản lý môi trường |
Úc |
349 |
16 |
31 |
Nguyễn Hữu |
Cường |
Nam |
08/10/1976 |
Kế toán |
Úc |
350 |
17 |
531 |
Phạm Quốc |
Cường |
Nam |
28/03/1985 |
Kỹ thuật máy tính |
Úc |
351 |
18 |
602 |
Nguyễn Bạch |
Đằng |
Nam |
17/06/1979 |
Phát triển nông thôn |
Úc |
352 |
19 |
10 |
Lê Tiến |
Đạt |
Nam |
15/09/1982 |
Kinh tế - Quản lý |
Úc |
353 |
20 |
83 |
Đào Công |
Duẩn |
Nam |
26/04/1975 |
Thú y |
Úc |
354 |
21 |
242 |
Tô Hữu |
Đức |
Nam |
02/06/1983 |
Công trình thủy |
Úc |
355 |
22 |
54 |
Nguyễn Thế |
Dương |
Nam |
26/10/1980 |
Ngôn ngữ học |
Úc |
356 |
23 |
516 |
Trần Thị |
Duyên |
Nữ |
21/01/1977 |
Giảng dạy tiếng Anh |
Úc |
357 |
24 |
595 |
Phạm Thị Mai |
Duyên |
Nữ |
10/10/1980 |
Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục |
Úc |
358 |
25 |
204 |
Bùi Thị Hương |
Giang |
Nữ |
22/05/1979 |
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
Úc |
359 |
26 |
336 |
Dương Hải |
Hà |
Nữ |
24/03/1976 |
Kinh tế - Quản lý |
Úc |
360 |
27 |
174 |
Trần Hồng |
Hải |
Nam |
04/12/1978 |
Kinh tế - Quản lý |
Úc |
361 |
28 |
70 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
Nữ |
30/05/1984 |
Công nghệ thực phẩm |
Úc |
362 |
29 |
28 |
Phan Đình |
Hào |
Nam |
26/11/1970 |
Xây dựng dân dụng |
Úc |
363 |
30 |
659 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
Nam |
01/12/1980 |
Luật hành chính |
Úc |
364 |
31 |
291 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
Nam |
22/07/1977 |
Xây dựng công trình giao thông |
Úc |
365 |
32 |
469 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
Nam |
21/10/1980 |
Tài chính - Ngân hàng |
Úc |
366 |
33 |
479 |
Nguyễn Thu |
Hiền |
Nữ |
26/11/1975 |
Giảng dạy tiếng Anh |
Úc |
367 |
34 |
585 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
Nam |
18/07/1977 |
Quản trị kinh doanh |
Úc |
368 |
35 |
475 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
Nam |
24/12/1979 |
Ngữ văn |
Úc |
369 |
36 |
486 |
Nguyễn Minh |
Huệ |
Nữ |
02/04/1980 |
Giáo dục - Giảng dạy Tiếng Anh |
Úc |
370 |
37 |
168 |
Phạm Xuân |
Hùng |
Nam |
21/03/1976 |
Kinh tế và Quản lý |
Úc |
371 |
38 |
257 |
Ngô Quang |
Hưng |
Nam |
05/09/1980 |
Sinh thái tài nguyên môi trường |
Úc |
372 |
39 |
159 |
Nguyễn Đại |
Hương |
Nam |
01/01/1973 |
Nông nghiệp bền vững |
Úc |
373 |
40 |
282 |
Bùi Thu |
Hương |
Nữ |
06/07/1975 |
Xã hội học |
Úc |
374 |
41 |
423 |
Mai |
Hương |
Nữ |
29/12/1976 |
Thủy sản |
Úc |
375 |
42 |
459 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
Nữ |
20/07/1984 |
Lịch sử |
Úc |
376 |
43 |
286 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
Nữ |
15/08/1982 |
Chính sách công và quản lý nhà nước |
Úc |
377 |
44 |
429 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
31/08/1982 |
Công nghệ thông tin |
Úc |
378 |
45 |
490 |
Mai Ngọc |
Khôi |
Nam |
08/09/1984 |
Ngôn ngữ ứng dụng |
Úc |
379 |
46 |
61 |
Hoàng Chí |
Kiên |
Nam |
31/01/1972 |
Luật |
Úc |
380 |
47 |
89 |
Bùi Thị |
Là |
Nữ |
31/03/1980 |
Tiếng Anh |
Úc |
381 |
48 |
35 |
Huỳnh Thị Diệu |
Linh |
Nữ |
27/01/1979 |
Kinh doanh quốc tế |
Úc |
382 |
49 |
138 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
Nữ |
14/11/1980 |
Quản trị kinh doanh |
Úc |
384 |
51 |
573 |
Bùi Minh Giao |
Long |
Nữ |
22/05/1982 |
Dược (Công nghệ sinh học) |
Úc |
385 |
52 |
224 |
Đặng Phương |
Mai |
Nữ |
27/11/1980 |
Tài chính - Ngân hàng |
Úc |
386 |
53 |
428 |
Lê Đức |
Mạnh |
Nam |
10/07/1978 |
Giáo dục |
Úc |
387 |
54 |
562 |
Lê Quang |
Minh |
Nam |
24/10/1975 |
Tài chính |
Úc |
388 |
55 |
183 |
Đinh Thị Hoa |
Mỹ |
Nữ |
07/01/1975 |
Quản lý và bảo tồn đất đai |
Úc |
389 |
56 |
121 |
Phan Thị Việt |
Nam |
Nữ |
25/05/1979 |
Quản lý giáo dục |
Úc |
390 |
57 |
407 |
Nguyễn Thanh |
Nga |
Nữ |
26/01/1980 |
Giáo dục |
Úc |
391 |
58 |
416 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
Nữ |
10/05/1976 |
Kinh tế |
Úc |
392 |
59 |
509 |
Hồ Thị Thúy |
Nga |
Nữ |
28/09/1980 |
Kế toán |
Úc |
393 |
60 |
279 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
28/12/1977 |
Ngôn ngữ Anh |
Úc |
394 |
61 |
11 |
Lê Như |
Nguyệt |
Nữ |
01/01/1984 |
Ngôn ngữ học |
Úc |
395 |
62 |
409 |
Phạm Thị Hoa |
Nhài |
Nữ |
01/02/1979 |
Kinh tế |
Úc |
396 |
63 |
609 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
27/02/1982 |
Phát triển nông thôn |
Úc |
397 |
64 |
117 |
Trần Ánh |
Pha |
Nam |
26/10/1972 |
Bảo vệ thực vật |
Úc |
398 |
65 |
488 |
Trần Thị Thanh |
Phúc |
Nữ |
07/05/1982 |
Giảng dạy ngoại ngữ (Tiếng Anh) |
Úc |
399 |
66 |
653 |
Phan Văn |
Phúc |
Nam |
18/10/1980 |
Kinh tế chính trị |
Úc |
400 |
67 |
250 |
Đặng Thị Lan |
Phương |
Nữ |
08/10/1982 |
Kiến trúc |
Úc |
401 |
68 |
255 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Nữ |
15/01/1975 |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Úc |
402 |
69 |
601 |
Nguyễn Thụy Việt |
Phương |
Nữ |
06/05/1980 |
Công nghệ dược phẩm và bào chế |
Úc |
403 |
70 |
5 |
Nguyễn Hồng |
Quân |
Nam |
17/02/1979 |
Kiểm toán |
Úc |
404 |
71 |
29 |
Nguyễn Hữu |
Quý |
Nam |
20/11/1979 |
Quản lý giáo dục |
Úc |
405 |
72 |
252 |
Nguyễn Thị |
Quý |
Nữ |
11/08/1976 |
Công nghệ sinh học và sinh vật học |
Úc |
406 |
73 |
608 |
Ong Mộc |
Quý |
Nam |
04/10/1980 |
Nuôi trồng thủy sản |
Úc |
407 |
74 |
2 |
Lê Tô Đỗ |
Quyên |
Nữ |
05/09/1984 |
Tâm lý học |
Úc |
408 |
75 |
325 |
Võ Mai Đỗ |
Quyên |
Nữ |
28/07/1982 |
Giảng dạy tiếng Anh |
Úc |
409 |
76 |
209 |
Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
Nữ |
26/03/1983 |
Công nghệ khoa học vật liệu |
Úc |
410 |
77 |
192 |
Đinh Trường |
Sinh |
Nam |
12/10/1973 |
Quản lý giáo dục |
Úc |
411 |
78 |
170 |
Trần Hồng |
Thái |
Nam |
21/09/1981 |
MIS - Công nghệ thông tin |
Úc |
412 |
79 |
173 |
Nguyễn Kim |
Thảo |
Nữ |
16/09/1977 |
Kinh tế - Quản lý |
Úc |
413 |
80 |
109 |
Nguyễn Đình |
Thật |
Nam |
14/08/1980 |
Tự động hóa |
Úc |
414 |
81 |
664 |
Đỗ Thị Kim |
Thoản |
Nữ |
13/01/1980 |
Toán giải tích |
Úc |
415 |
82 |
311 |
Phạm Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
27/08/1972 |
Kinh tế |
Úc |
416 |
83 |
188 |
Hoàng Thị Diệu |
Thúy |
Nữ |
27/01/1977 |
Kinh tế du lịch |
Úc |
417 |
84 |
615 |
Đinh Ngọc |
Thủy |
Nữ |
21/11/1985 |
Ngôn ngữ học ứng dụng |
Úc |
418 |
85 |
606 |
Hồ Thị Trường |
Thy |
Nữ |
28/06/1980 |
Nuôi trồng thủy sản |
Úc |
419 |
86 |
25 |
Hồ Thị Hạnh |
Tiên |
Nữ |
01/09/1974 |
Quản lý giáo dục |
Úc |
420 |
87 |
276 |
Phạm Trung |
Tiến |
Nam |
07/12/1978 |
Kinh tế - Quản lý |
Úc |
421 |
88 |
639 |
Nguyễn Hoàng |
Trang |
Nữ |
05/10/1978 |
Giáo dục |
Úc |
422 |
89 |
193 |
Hoàng Cẩm |
Trang |
Nữ |
09/07/1979 |
Kế toán |
Úc |
423 |
90 |
403 |
Trần Thị Cẩm |
Trang |
Nữ |
01/04/1980 |
Kinh tế - Quản lý |
Úc |
424 |
91 |
82 |
Nguyễn Anh |
Trụ |
Nam |
19/11/1978 |
Kinh tế - Quản lý |
Úc |
425 |
92 |
557 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
14/08/1974 |
Khoa học máy tính |
Úc |
426 |
93 |
33 |
Lê Diên |
Tuấn |
Nam |
01/10/1975 |
Công nghệ thông tin |
Úc |
427 |
94 |
515 |
Hoàng Ngọc |
Tuệ |
Nam |
09/11/1977 |
Giáo dục học |
Úc |
428 |
95 |
118 |
Nguyễn Lê |
Uyên |
Nữ |
12/06/1979 |
Quản lý giáo dục |
Úc |
429 |
96 |
337 |
Bùi Quang |
Vĩnh |
Nam |
27/07/1970 |
Quản trị marketing |
Úc |
STT |
STT nước |
Số hồ sơ |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Ngành học đăng kí |
Nước |
|
1 |
1 |
360 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
Nữ |
09/05/1986 |
Kinh tế |
Anh |
2 |
2 |
259 |
Hoàng Ngọc |
Bảo |
Nam |
13/05/1985 |
Tài chính |
Anh |
3 |
3 |
112 |
Cao Quỳnh |
Chi |
Nữ |
13/02/1981 |
Quản lý du lịch và Khách sạn |
Anh |
4 |
4 |
87 |
Văn Hoàng Vân |
Hà |
Nữ |
19/03/1985 |
Quan hệ quốc tế |
Anh |
5 |
5 |
539 |
Hoàng Thị Thanh |
Hòa |
Nữ |
30/05/1985 |
Giáo dục |
Anh |
6 |
6 |
90 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
Nam |
18/03/1985 |
Luật |
Anh |
7 |
7 |
387 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
Nam |
14/08/1985 |
Tài chính |
Anh |
8 |
8 |
279 |
Trương Thị Tố |
Nga |
Nữ |
23/08/1979 |
Quản lý giáo dục/đo lường đánh giá |
Anh |
9 |
9 |
330 |
Vũ Thị |
Nga |
Nữ |
02/10/1985 |
Tài chính - Ngân hàng |
Anh |
10 |
10 |
380 |
Tô Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
04/08/1985 |
Kinh tế - Quản lý |
Anh |
11 |
11 |
207 |
Phạm Tú |
Ngọc |
Nam |
18/02/1986 |
Kiến trúc công trình |
Anh |
12 |
12 |
527 |
Vũ Khánh |
Nguyên |
Nam |
04/09/1984 |
Kỹ thuật dệt |
Anh |
13 |
13 |
415 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
Nam |
20/09/1985 |
Tài chính |
Anh |
14 |
14 |
45 |
Nguyễn Thị Ái |
Nhi |
Nữ |
25/07/1985 |
Điện |
Anh |
15 |
15 |
401 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
25/04/1985 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Anh |
16 |
16 |
345 |
Lê Việt |
Phương |
Nam |
28/07/1981 |
Quản lý kinh tế |
Anh |
17 |
17 |
139 |
Nguyễn Hoài Nam |
Phương |
Nữ |
17/12/1986 |
Luật thương mại quốc tê |
Anh |
18 |
18 |
223 |
Lê Thị Kim |
Sơn |
Nữ |
28/03/1983 |
Kế toán |
Anh |
19 |
19 |
187 |
Trần Minh |
Trí |
Nam |
01/07/1976 |
Kinh tế |
Anh |
20 |
20 |
47 |
Châu Ngọc |
Tuấn |
Nam |
05/07/1984 |
Cơ sở dữ liệu/Công nghệ thông tin |
Anh |
21 |
21 |
390 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Nam |
28/08/1985 |
Công nghệ thông tin |
Anh |
22 |
22 |
510 |
Nguyễn Thành |
Vân |
Nam |
26/04/1981 |
Ngôn ngữ học |
Anh |
23 |
1 |
418 |
Nguyễn Đức Quỳnh |
Anh |
Nữ |
17/07/1985 |
Nuôi trồng thủy sản |
Bỉ |
24 |
2 |
310 |
Nguyễn Nhật |
Dương |
Nam |
01/09/1984 |
Dược |
Bỉ |
25 |
3 |
303 |
Phạm Thu |
Hằng |
Nữ |
25/04/1986 |
Giáo dục |
Bỉ |
26 |
4 |
222 |
Lê Thị Thanh |
Hảo |
Nữ |
28/11/1982 |
Kinh tế - Quản lý |
Bỉ |
27 |
5 |
275 |
Nguyễn Ngọc |
Hưng |
Nam |
02/12/1981 |
Điện - Điện tử |
Bỉ |
28 |
6 |
245 |
Vũ Lê |
Huy |
Nam |
21/04/1986 |
Quản trị (Logistics) |
Bỉ |
29 |
7 |
514 |
Ngô Thị Phương |
Lê |
Nữ |
25/10/1984 |
Giáo dục |
Bỉ |
30 |
8 |
298 |
Đỗ Thị Hồng |
Liên |
Nữ |
10/04/1986 |
Quản lý giáo dục |
Bỉ |
31 |
9 |
449 |
Hoàng Thanh |
Long |
Nam |
05/10/1986 |
Kinh tế |
Bỉ |
32 |
10 |
124 |
Nguyễn Trọng |
Quỳnh |
Nam |
16/07/1979 |
Công nghệ nhiệt lạnh |
Bỉ |
33 |
11 |
369 |
Lê Văn |
Thọ |
Nam |
01/10/1983 |
Giao thông |
Bỉ |
34 |
12 |
506 |
Phạm Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
11/05/1985 |
Kiến trúc |
Bỉ |
35 |
1 |
268 |
Tô |
Vũ |
Nam |
02/08/1985 |
Hóa học |
Canada |
36 |
2 |
349 |
Nguyễn Vũ |
Hoàng |
Nam |
04/06/1981 |
Khoa học môi trường |
Canada |
37 |
3 |
64 |
Nguyễn Thị Xuân |
Linh |
Nữ |
24/10/1987 |
Kế toán |
Canada |
38 |
4 |
253 |
Lương Khánh |
Lượng |
Nam |
14/07/1983 |
Quản lý giáo dục |
Canada |
39 |
5 |
62 |
Hồ Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
07/01/1985 |
Kỹ thuật xây dựng và quản lý |
Canada |
40 |
6 |
92 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tú |
Nữ |
14/12/1986 |
Luật |
Canada |
41 |
7 |
63 |
Thái Thị Hoàng |
Uyên |
Nữ |
03/08/1985 |
Xây dựng dân dụng |
Canada |
42 |
1 |
280 |
Trần Quang |
Anh |
Nam |
09/08/1986 |
Kỹ thuật năng lượng |
Canada |
43 |
2 |
229 |
Đặng Ngọc |
Danh |
Nam |
05/12/1982 |
Kỹ thuật |
Đức |
44 |
3 |
88 |
Lê Quốc |
Đô |
Nam |
22/01/1985 |
Công nghệ thông tin |
Đức |
45 |
4 |
353 |
Bùi Hoàng |
Dũng |
Nam |
20/10/1984 |
Cơ khí chính xác và quang học |
Đức |
46 |
5 |
233 |
Trần Vũ |
Hà |
Nam |
02/03/1983 |
Tin sinh học |
Đức |
47 |
6 |
228 |
Nguyễn Thị Dương |
Huyền |
Nữ |
28/11/1983 |
Chăn nuôi thú y |
Đức |
48 |
7 |
461 |
Nguyễn Ngọc Mộng |
Kha |
Nữ |
20/01/1983 |
Khoa học nông nghiệp |
Đức |
49 |
8 |
267 |
Nguyễn Vũ Nhật |
Linh |
Nam |
10/08/1985 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Đức |
50 |
9 |
185 |
Nguyễn Minh |
Nhựt |
Nam |
21/12/1985 |
Công nghệ hóa học |
Đức |
51 |
10 |
52 |
Nguyễn Văn Tê |
Rôn |
Nam |
10/05/1985 |
Kỹ thuật giao thông |
Đức |
52 |
11 |
282 |
Lê Bá |
Thưởng |
Nam |
25/10/1984 |
Khoa học đất |
Đức |
53 |
12 |
408 |
Lữ Thị Thu |
Trang |
Nữ |
19/08/1986 |
Kinh tế |
Đức |
54 |
13 |
11 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
01/05/1980 |
Kỹ thuật điện |
Đức |
55 |
1 |
278 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
Nam |
13/10/1985 |
Khoa học máy tính |
Hà Lan |
56 |
2 |
395 |
Nguyễn Thị Bạch |
Dương |
Nữ |
07/11/1983 |
Kế toán tài chính |
Hà Lan |
57 |
3 |
99 |
Dương Xuân |
Lâm |
Nam |
05/06/1986 |
Nông nghiệp |
Hà Lan |
58 |
4 |
107 |
Huỳnh Đăng Ngọc |
Lan |
Nữ |
18/08/1980 |
Khoa học môi trường |
Hà Lan |
59 |
5 |
379 |
Bùi Thị Bích |
Liên |
Nữ |
24/12/1986 |
Vận tải biển |
Hà Lan |
60 |
6 |
448 |
Hoàng Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
11/06/1985 |
Phát triển hệ thống thông tin |
Hà Lan |
61 |
7 |
521 |
Lương Thiện |
Tâm |
Nữ |
15/11/1986 |
Sinh học |
Hà Lan |
62 |
8 |
351 |
Bùi Minh |
Thưởng |
Nam |
08/01/1984 |
Công nghệ thông tin |
Hà Lan |
63 |
9 |
493 |
Trần Hoàng |
Việt |
Nam |
25/01/1978 |
Công nghệ thông tin |
Hà Lan |
64 |
10 |
53 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
Nữ |
01/01/1985 |
Điện tử - Viễn thông |
Hà Lan |
65 |
1 |
452 |
Nguyễn Đặng Hoàng |
Thư |
Nữ |
01/09/1984 |
Quản trị tài chính |
Hàn Quốc |
66 |
1 |
347 |
Nguyễn Thế |
Vịnh |
Nam |
12/04/1985 |
Công nghệ thông tin |
Hoa Kỳ |
67 |
2 |
162 |
Hoàng Trương Thúy |
An |
Nữ |
01/02/1985 |
Giáo dục đặc biệt |
Hoa Kỳ |
68 |
3 |
59 |
Trương Trần Trâm |
Anh |
Nữ |
06/12/1987 |
Marketing |
Hoa Kỳ |
69 |
4 |
402 |
Bùi Tuấn |
Anh |
Nam |
03/12/1977 |
Tiếng Anh |
Hoa Kỳ |
70 |
5 |
199 |
Phạm Ngọc |
Bích |
Nữ |
14/07/1985 |
Kinh tế |
Hoa Kỳ |
71 |
6 |
197 |
Nguyễn Thị Xuân |
Chi |
Nữ |
06/09/1982 |
Quản lý thiết kế |
Hoa Kỳ |
72 |
7 |
135 |
Nguyễn Hà Trúc |
Giang |
Nữ |
18/01/1987 |
Giảng dạy tiếng Anh |
Hoa Kỳ |
73 |
8 |
542 |
Nguyễn Thanh |
Hà |
Nữ |
18/02/1986 |
Giáo dục (Kiểm tra đánh giá) |
Hoa Kỳ |
74 |
9 |
208 |
Hoàng |
Hải |
Nam |
25/08/1987 |
Kinh tế - Quản lý |
Hoa Kỳ |
75 |
10 |
247 |
Trần |
Hoàng |
Nam |
25/05/1987 |
Điện tử - Viễn thông |
Hoa Kỳ |
76 |
11 |
297 |
Nguyễn Sinh |
Hùng |
Nam |
20/10/1984 |
Công trình |
Hoa Kỳ |
77 |
12 |
468 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Nữ |
03/08/1982 |
Kế toán |
Hoa Kỳ |
78 |
13 |
509 |
Cô Thị |
Kính |
Nữ |
25/11/1983 |
Môi trường |
Hoa Kỳ |
79 |
14 |
343 |
Nguyễn Cảnh |
Lam |
Nam |
02/02/1987 |
Khoa học kỹ thuật - Công nghệ |
Hoa Kỳ |
80 |
15 |
540 |
Nguyễn Thúy |
Lan |
Nữ |
28/11/1985 |
TESOL |
Hoa Kỳ |
81 |
16 |
376 |
Nguyễn Thị Bình |
Nguyên |
Nữ |
17/02/1987 |
Kinh tế |
Hoa Kỳ |
82 |
17 |
339 |
Nguyễn Thị |
Nhật |
Nữ |
02/02/1980 |
TESOL |
Hoa Kỳ |
83 |
18 |
482 |
Bùi Quỳnh |
Như |
Nữ |
02/07/1985 |
Công tác xã hội |
Hoa Kỳ |
84 |
19 |
294 |
Trần Khánh |
Quang |
Nam |
10/04/1983 |
Kèn Clarinet |
Hoa Kỳ |
85 |
20 |
437 |
Châu |
Sôryaly |
Nữ |
20/02/1982 |
Quản lý giáo dục |
Hoa Kỳ |
86 |
21 |
81 |
Vương Ngọc |
Thi |
Nữ |
14/03/1987 |
Xã hội học |
Hoa Kỳ |
87 |
22 |
537 |
Lê Thị Thủy |
Triều |
Nữ |
22/02/1985 |
Quản lý giáo dục |
Hoa Kỳ |
88 |
23 |
498 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
Nam |
30/07/1984 |
Quản trị doanh nghiệp |
Hoa Kỳ |
89 |
24 |
179 |
Phạm Anh |
Tú |
Nam |
06/02/1982 |
Kiến trúc |
Hoa Kỳ |
90 |
25 |
20 |
Đỗ Thành |
Tuyên |
Nam |
22/07/1984 |
Tiếng Anh |
Hoa Kỳ |
91 |
26 |
526 |
Bành Thị Uyên |
Uyên |
Nữ |
20/01/1985 |
Kinh tế |
Hoa Kỳ |
92 |
27 |
152 |
Lê |
Việt |
Nam |
13/08/1986 |
Kế toán - Tài chính |
Hoa Kỳ |
93 |
1 |
295 |
Đào Thu |
Lê |
Nữ |
17/10/1981 |
Biểu diễn Piano |
LB Nga |
94 |
1 |
113 |
Lê Thị Quỳnh |
Anh |
Nữ |
02/05/1986 |
Kinh tế |
Nhật Bản |
95 |
2 |
373 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
Nữ |
12/03/1985 |
Quy hoạch và xây dựng công trình giao thông |
Nhật Bản |
96 |
3 |
221 |
Nguyễn Thị Bích |
Hà |
Nữ |
23/08/1983 |
Khoa học môi trường |
Nhật Bản |
97 |
4 |
67 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
Nữ |
13/05/1987 |
Hóa học |
Nhật Bản |
98 |
5 |
464 |
Lê Quang |
Hưng |
Nam |
13/12/1986 |
Môi trường |
Nhật Bản |
99 |
6 |
77 |
Đỗ Phú |
Huy |
Nam |
15/02/1984 |
Khoa học máy tính |
Nhật Bản |
100 |
7 |
525 |
Trần Thị Quế |
Nguyệt |
Nữ |
05/10/1985 |
Khoa học máy tính |
Nhật Bản |
101 |
8 |
220 |
Trần Anh |
Quân |
Nam |
08/11/1985 |
Công nghệ môi trường |
Nhật Bản |
102 |
9 |
522 |
Nguyễn Đình |
Thanh |
Nam |
15/11/1986 |
Địa chất công trình |
Nhật Bản |
103 |
10 |
420 |
Trần Ngô Đức |
Thọ |
Nam |
22/11/1985 |
Kiến trúc quy hoạch |
Nhật Bản |
104 |
11 |
258 |
Mai Công |
Trang |
Nam |
03/02/1984 |
Điện tử - Viễn thông |
Nhật Bản |
105 |
12 |
226 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
16/11/1982 |
Thú y |
Nhật Bản |
106 |
13 |
433 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Nữ |
10/10/1985 |
Vật liệu và linh kiện nano |
Nhật Bản |
107 |
14 |
95 |
Nguyễn Hồng |
Vân |
Nữ |
16/11/1987 |
Luật |
Nhật Bản |
108 |
1 |
304 |
Trần Thị Ngọc |
Diệp |
Nữ |
10/01/1985 |
Giáo dục |
Niu Di-Lân |
109 |
2 |
425 |
Đặng Trung |
Dũng |
Nam |
06/12/1983 |
Ngôn ngữ học ứng dụng |
Niu Di-Lân |
110 |
3 |
103 |
Nguyễn Trương Quỳnh |
Nhuệ |
Nữ |
15/09/1979 |
Ngôn ngữ học ứng dụng |
Niu Di-Lân |
111 |
4 |
254 |
Nguyễn Hữu |
Thao |
Nam |
04/03/1986 |
Kinh tế - Quản lý |
Niu Di-Lân |
112 |
5 |
534 |
Trần Thị Minh |
Thu |
Nữ |
29/09/1986 |
Ngôn ngữ và văn hóa |
Niu Di-Lân |
113 |
6 |
105 |
Đặng Thủy |
Tiên |
Nữ |
16/07/1984 |
Hóa hữu cơ |
Niu Di-Lân |
114 |
7 |
61 |
Lý Quỳnh |
Trân |
Nữ |
04/03/1981 |
Công nghệ thông tin |
Niu Di-Lân |
115 |
8 |
91 |
Trần Đức |
Tuấn |
Nam |
18/03/1986 |
Luật |
Niu Di-Lân |
116 |
9 |
436 |
Hoàng Tú |
Uyên |
Nữ |
07/04/1984 |
Quản lý và định hướng giáo dục |
Niu Di-Lân |
117 |
1 |
178 |
Nguyễn Thị Hương |
An |
Nữ |
12/01/1984 |
Kinh tế |
Pháp |
118 |
2 |
120 |
Phạm Tuấn |
Anh |
Nam |
06/06/1985 |
Công nghệ thông tin |
Pháp |
119 |
3 |
457 |
Trần Phương |
Anh |
Nữ |
11/06/1987 |
Quản lý kinh tế |
Pháp |
120 |
4 |
150 |
Đoàn Thị Ngọc |
Cảnh |
Nữ |
27/10/1987 |
Xác suất thống kê |
Pháp |
121 |
5 |
320 |
Ngô Đức |
Chính |
Nam |
29/03/1981 |
Xây dựng công trình |
Pháp |
122 |
6 |
248 |
Bùi Trần |
Cường |
Nam |
12/09/1986 |
Luật học |
Pháp |
123 |
7 |
424 |
Phùng Thị Anh |
Đào |
Nữ |
03/04/1981 |
Công nghệ sinh học |
Pháp |
124 |
8 |
335 |
Ngô Quang |
Dự |
Nam |
14/11/1979 |
Kỹ thuật môi trường |
Pháp |
125 |
9 |
352 |
Lương Việt |
Dũng |
Nam |
02/02/1982 |
Cơ học vật liệu |
Pháp |
126 |
10 |
445 |
Nguyễn Quốc |
Dũng |
Nam |
26/08/1985 |
Công nghệ hóa học và thực phẩm |
Pháp |
127 |
11 |
455 |
Trần Thị |
Giang |
Nữ |
21/10/1984 |
Kinh tế |
Pháp |
128 |
12 |
342 |
Võ Thị |
Hà |
Nữ |
02/07/1986 |
Dược lâm sàng |
Pháp |
129 |
13 |
28 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
20/11/1986 |
Điều dưỡng đa khoa |
Pháp |
130 |
14 |
277 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hà |
Nữ |
10/03/1985 |
Kinh tế du lịch |
Pháp |
131 |
15 |
26 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
03/08/1985 |
Khoa học kỹ thuật - Công nghệ |
Pháp |
132 |
16 |
399 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
02/10/1982 |
Toán |
Pháp |
133 |
17 |
4 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Nữ |
08/01/1981 |
Nghệ thuật |
Pháp |
134 |
18 |
173 |
Nguyễn Thị Lý |
Hằng |
Nữ |
20/11/1985 |
Công nghệ sinh học |
Pháp |
135 |
19 |
561 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
13/08/1987 |
Hóa học hữu cơ |
Pháp |
136 |
20 |
391 |
Nguyễn Đức |
Hạnh |
Nam |
03/01/1984 |
Xây dựng |
Pháp |
137 |
21 |
359 |
Mai Văn |
Hoàn |
Nam |
18/05/1984 |
Công nghệ thông tin |
Pháp |
138 |
22 |
31 |
Đào Thị Ngọc |
Hoàng |
Nữ |
09/10/1984 |
Công nghệ môi trường |
Pháp |
139 |
23 |
206 |
Phạm Quang |
Hưng |
Nam |
09/03/1984 |
Y tế |
Pháp |
140 |
24 |
413 |
Vũ Thùy |
Hương |
Nữ |
31/07/1978 |
Tâm lý học |
Pháp |
141 |
25 |
555 |
Nguyễn Hữu |
Lạc |
Nam |
24/07/1980 |
Luật hành chính |
Pháp |
142 |
26 |
19 |
Đỗ Thị Thúy |
Lan |
Nữ |
17/11/1977 |
Bản đồ, viễn thám và GIS |
Pháp |
143 |
27 |
29 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
Nữ |
10/02/1985 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Pháp |
144 |
28 |
80 |
Ngô Hải |
Ly |
Nữ |
21/06/1981 |
Viễn thám và GIS |
Pháp |
145 |
29 |
412 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
24/11/1983 |
Tài chính - Ngân hàng |
Pháp |
146 |
30 |
338 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
Nữ |
03/07/1980 |
Ngôn ngữ học ứng dụng |
Pháp |
147 |
31 |
318 |
Đinh Hoàng |
Quân |
Nam |
22/12/1983 |
Xây dựng công trình |
Pháp |
148 |
32 |
366 |
Trần Thị |
Quyên |
Nữ |
24/02/1984 |
Xuất bản |
Pháp |
149 |
33 |
214 |
Phạm Trường |
Sinh |
Nam |
05/02/1978 |
Địa chất |
Pháp |
150 |
34 |
34 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
Nam |
15/07/1984 |
Điện tử - Viễn thông |
Pháp |
151 |
35 |
198 |
Ngô Hà |
Sơn |
Nam |
31/10/1984 |
Kỹ thuật hóa học |
Pháp |
152 |
36 |
329 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thanh |
Nữ |
10/12/1984 |
Quản lý du lịch |
Pháp |
153 |
37 |
184 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Thảo |
Nữ |
16/10/1983 |
Công nghệ đào tạo |
Pháp |
154 |
38 |
120 |
Đoàn Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
03/09/1983 |
Hóa học |
Pháp |
155 |
39 |
17 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
03/12/1983 |
Kinh tế |
Pháp |
156 |
40 |
129 |
Đàm Khánh Hữu |
Thể |
Nam |
25/07/1985 |
Hệ thống thông tin địa lý |
Pháp |
157 |
41 |
32 |
Đồng Ngọc Nguyên |
Thịnh |
Nam |
24/05/1986 |
Công nghệ thông tin |
Pháp |
158 |
42 |
562 |
Võ Đức |
Thịnh |
Nam |
1987 |
Giải tích toán học |
Pháp |
159 |
43 |
289 |
Trần Thị |
Thơm |
Nữ |
25/11/1986 |
Công nghệ sinh học |
Pháp |
160 |
44 |
491 |
Lã Thị |
Thu |
Nữ |
18/12/1984 |
Tài chính |
Pháp |
161 |
45 |
15 |
Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
27/06/1982 |
Viễn thám và GIS |
Pháp |
162 |
46 |
319 |
Nguyễn Bích |
Thuận |
Nữ |
16/12/1983 |
Quản lý kinh tế |
Pháp |
163 |
47 |
416 |
Lê Minh |
Trâm |
Nữ |
01/07/1983 |
Thương mại quốc tế |
Pháp |
164 |
48 |
30 |
Đỗ Huyền |
Trang |
Nữ |
27/05/1986 |
Kỹ thuật tàu thủy |
Pháp |
165 |
49 |
257 |
Trịnh Minh |
Trang |
Nữ |
21/08/1984 |
Báo chí - biên tập tiếng Pháp |
Pháp |
166 |
50 |
14 |
Nguyễn Văn |
Trí |
Nam |
17/03/1982 |
Xây dựng công trình ngầm và mỏ |
Pháp |
167 |
51 |
25 |
Nguyễn Thúy |
Trinh |
Nữ |
6/2/1985 |
Điện tử - Viễn thông |
Pháp |
168 |
52 |
431 |
Trịnh Lô |
Trung |
Nam |
24/07/1986 |
Lý luận âm nhạc |
Pháp |
169 |
53 |
106 |
Nguyễn Nam |
Trung |
Nam |
10/08/1976 |
Nhãn khoa |
Pháp |
170 |
54 |
486 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Nam |
30/09/1986 |
Kinh tế - Quản lý |
Pháp |
171 |
55 |
382 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Nam |
23/08/1986 |
Kỹ thuật tổng hợp |
Pháp |
172 |
56 |
2 |
Hoàng Minh |
Tuấn |
Nam |
01/09/1983 |
Cơ học kết cấu và cấu trúc vật liệu |
Pháp |
173 |
57 |
144 |
Vũ Thị Hoài |
Vân |
Nữ |
09/08/1978 |
Quản lý giáo dục |
Pháp |
174 |
1 |
417 |
Lê Tất Uyên |
Châu |
Nữ |
09/11/1983 |
Sinh học |
Singapore |
175 |
2 |
375 |
Phạm Thành Hồng |
Lĩnh |
Nam |
08/10/1985 |
Tài chính |
Singapore |
176 |
1 |
490 |
Ngô Sĩ |
Huy |
Nam |
16/11/1983 |
Kỹ thuật xây dựng |
Thụy Điển |
177 |
2 |
479 |
Nguyễn Bảo Thúy |
Nhung |
Nữ |
29/07/1984 |
Phát triển bền vững |
Thụy Điển |
178 |
3 |
535 |
Võ Đình |
Vinh |
Nam |
12/07/1986 |
Tài chính |
Thụy Điển |
179 |
1 |
116 |
Nguyễn Trọng |
Anh |
Nam |
20/08/1984 |
Quản lý môi trường |
Trung Quốc |
180 |
2 |
500 |
Kim Thị Cẩm |
Ánh |
Nữ |
19/12/1982 |
Điện khí hóa xí nghiệp |
Trung Quốc |
181 |
3 |
475 |
Đinh Thiên |
Bảo |
Nam |
12/02/1975 |
Âm nhạc giáo dục |
Trung Quốc |
182 |
4 |
394 |
Trần Hồng |
Cẩm |
Nam |
09/07/1980 |
Thiết bị và hệ thống quang - quang điện tử |
Trung Quốc |
183 |
5 |
321 |
Trần Quang |
Chí |
Nam |
23/10/1980 |
Giáo dục thể chất |
Trung Quốc |
184 |
6 |
284 |
Trần Nho |
Cương |
Nam |
08/11/1978 |
Thể dục thể thao |
Trung Quốc |
185 |
7 |
487 |
Bùi Thị |
Dịu |
Nữ |
30/09/1984 |
Thủy sản |
Trung Quốc |
186 |
8 |
110 |
Nguyễn Văn |
Đông |
Nam |
08/04/1986 |
Thể dục thể thao |
Trung Quốc |
187 |
9 |
523 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
Nữ |
21/02/1986 |
Địa chất môi trường |
Trung Quốc |
188 |
10 |
133 |
Đoàn Thị |
Dung |
Nữ |
19/02/1979 |
Ngôn ngữ và ngôn ngữ học ứng dụng |
Trung Quốc |
189 |
11 |
7 |
Nguyễn Phương |
Dung |
Nữ |
18/07/1984 |
Ngoại giao học |
Trung Quốc |
190 |
12 |
121 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Nam |
02/05/1980 |
Chính trị học |
Trung Quốc |
191 |
13 |
439 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
04/11/1986 |
Kinh tế |
Trung Quốc |
192 |
14 |
22 |
Trần Thị |
Hiền |
Nữ |
01/11/1984 |
Hán ngữ |
Trung Quốc |
193 |
15 |
405 |
Nguyễn Lê Quỳnh |
Hoa |
Nữ |
08/03/1976 |
Hán ngữ đối ngoại |
Trung Quốc |
194 |
16 |
392 |
Trần Đức |
Hữu |
Nam |
02/01/1981 |
Nội khoa Trung y |
Trung Quốc |
195 |
17 |
377 |
Bùi Thị Ngọc |
Lan |
Nữ |
21/03/1987 |
Giáo dục học |
Trung Quốc |
196 |
18 |
166 |
Nguyễn Văn |
Long |
Nam |
23/11/1983 |
Kiến trúc cảnh quan |
Trung Quốc |
197 |
19 |
209 |
Trần Hữu |
Nam |
Nam |
01/03/1980 |
Giáo dục thể chất |
Trung Quốc |
198 |
20 |
109 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
Nam |
23/07/1983 |
Âm nhạc học |
Trung Quốc |
199 |
21 |
328 |
Nguyễn Văn |
Quang |
Nam |
24/04/1984 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Trung Quốc |
200 |
22 |
108 |
Nguyễn Cao |
Sơn |
Nữ |
12/10/1984 |
Quan hệ quốc tế |
Trung Quốc |
201 |
23 |
138 |
Lê Bá |
Thanh |
Nam |
17/02/1978 |
Lý luận và lịch sử nghệ thuật |
Trung Quốc |
202 |
24 |
6 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
15/09/1984 |
Môi trường và Quản lý tài nguyên |
Trung Quốc |
203 |
25 |
203 |
Dương Đình |
Tiến |
Nam |
19/05/1981 |
Giáo dục thể chất |
Trung Quốc |
204 |
26 |
210 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Tuấn |
Nam |
06/11/1985 |
Y học thể dục thể thao |
Trung Quốc |
205 |
27 |
100 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
07/03/1985 |
Tiếng Hán hiện đại |
Trung Quốc |
206 |
1 |
269 |
Trần Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
29/09/1984 |
Điện - điện tử |
Úc |
207 |
2 |
142 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
Nữ |
06/09/1985 |
Giáo dục học |
Úc |
208 |
3 |
137 |
Lê Thị Hoài |
Anh |
Nữ |
05/07/1986 |
Kế toán |
Úc |
209 |
4 |
503 |
Phạm Hoàng |
Anh |
Nam |
10/09/1978 |
Thương mại điện tử |
Úc |
210 |
5 |
252 |
Dương Ngọc |
Anh |
Nữ |
03/02/1987 |
Kinh tế |
Úc |
211 |
6 |
301 |
Phùng Hải |
Chi |
Nữ |
05/07/1986 |
Giáo dục |
Úc |
212 |
7 |
169 |
Hoàng Quốc |
Công |
Nam |
02/01/1984 |
Toán học |
Úc |
213 |
8 |
16 |
Hoàng Hữu |
Cường |
Nam |
28/06/1984 |
Giảng dạy tiếng Anh |
Úc |
214 |
9 |
40 |
Nguyễn Võ Quang |
Đông |
Nam |
13/04/1983 |
Công nghệ thông tin |
Úc |
215 |
10 |
512 |
Nguyễn Chí |
Đức |
Nam |
24/03/1983 |
Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
Úc |
216 |
11 |
374 |
Phạm Hùng |
Dũng |
Nam |
23/12/1986 |
Khoa học kỹ thuật |
Úc |
217 |
12 |
86 |
Sái Ngọc |
Dũng |
Nam |
30/05/1976 |
Cơ khí ôtô |
Úc |
218 |
13 |
97 |
Hoàng Thị Hương |
Giang |
Nữ |
26/05/1987 |
Ngôn ngữ học |
Úc |
219 |
14 |
495 |
Trần Thị Nguyên |
Hà |
Nữ |
11/01/1978 |
Quản trị nhân sự |
Úc |
220 |
15 |
292 |
Vũ Ngọc |
Hà |
Nam |
17/02/1984 |
Quản trị hệ thống thông tin |
Úc |
221 |
16 |
350 |
Hoàng Văn |
Hải |
Nam |
28/03/1979 |
Kinh tế |
Úc |
222 |
17 |
18 |
Trần Minh |
Hải |
Nam |
22/03/1988 |
Tài chính |
Úc |
223 |
18 |
311 |
Trịnh Trung |
Hiếu |
Nam |
05/10/1984 |
Dịch tễ lâm sàng |
Úc |
224 |
19 |
497 |
Đỗ Thanh |
Hoa |
Nữ |
04/02/1984 |
Y tế công cộng - Khoa học hành vi xã hội |
Úc |
225 |
20 |
265 |
Phạm Ngọc Thái |
Hòa |
Nữ |
01/04/1982 |
Giảng dạy tiếng Anh |
Úc |
226 |
21 |
118 |
Nguyễn Mạnh |
Hoàng |
Nam |
16/04/1987 |
Tài chính |
Úc |
227 |
22 |
322 |
Phạm Sóng |
Hồng |
Nam |
07/10/1986 |
Xây dựng dân dụng |
Úc |
228 |
23 |
306 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
Nam |
06/06/1984 |
Công nghệ thông tin |
Úc |
229 |
24 |
471 |
Trần Minh |
Hùng |
Nam |
16/06/1984 |
Tài chính |
Úc |
230 |
25 |
168 |
Lê Nguyễn Phương |
Khanh |
Nữ |
14/03/1983 |
Thú y |
Úc |
231 |
26 |
12 |
Trần Thị Thanh |
Lan |
Nữ |
26/07/1985 |
Quản lý giáo dục |
Úc |
232 |
27 |
483 |
Lư Thị Thanh |
Lê |
Nữ |
05/12/1986 |
Nghiên cứu văn hóa |
Úc |
233 |
28 |
516 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
Nữ |
16/12/1984 |
Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
Úc |
234 |
29 |
519 |
Huỳnh Mỹ |
Linh |
Nữ |
01/10/1987 |
Công nghệ sinh học |
Úc |
235 |
30 |
225 |
Nguyễn Văn |
Linh |
Nam |
14/01/1983 |
Điện - Tự động hóa |
Úc |
236 |
31 |
274 |
Bùi Thị Hà |
Linh |
Nữ |
23/10/1985 |
Tài chính - Ngân hàng |
Úc |
237 |
32 |
44 |
Hồ Thị Hải |
Ly |
Nữ |
22/10/1987 |
Tài chính - Ngân hàng |
Úc |
238 |
33 |
266 |
Nguyễn Thanh |
Mai |
Nữ |
17/07/1985 |
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
Úc |
239 |
34 |
158 |
Đặng Lê Thu |
Minh |
Nữ |
11/05/1983 |
Công nghệ Môi trường |
Úc |
240 |
35 |
444 |
Huỳnh Hoàng |
Nguyên |
Nam |
04/01/1986 |
Điện - Điện tử |
Úc |
241 |
36 |
368 |
Tống Văn |
Nhân |
Nam |
22/10/1978 |
Điện tử - Viễn thông |
Úc |
242 |
37 |
190 |
Mai Mẫn |
Nhi |
Nữ |
23/03/1987 |
Tài chính |
Úc |
243 |
38 |
481 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
Nữ |
07/11/1986 |
Nghiên cứu phát triển |
Úc |
244 |
39 |
476 |
Trần Thị Lan |
Phương |
Nữ |
26/10/1987 |
Tài chính |
Úc |
245 |
40 |
94 |
Phạm Lan |
Phương |
Nữ |
07/07/1987 |
Luật |
Úc |
246 |
41 |
270 |
Trần Anh |
Quang |
Nam |
11/08/1981 |
Điện - Điện tử |
Úc |
247 |
42 |
381 |
Lại Viết |
Thắng |
Nam |
13/12/1982 |
Khoa học cây trồng |
Úc |
248 |
43 |
333 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
Nam |
25/04/1981 |
Công nghệ thông tin |
Úc |
249 |
44 |
126 |
Lê Hoàng |
Thanh |
Nam |
07/07/1980 |
Công nghệ thông tin |
Úc |
250 |
45 |
205 |
Lê Đào Khánh |
Thu |
Nữ |
30/09/1986 |
Kinh tế |
Úc |
251 |
46 |
153 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Thư |
Nữ |
18/11/1986 |
Marketing |
Úc |
252 |
47 |
544 |
Đàm Hà |
Thủy |
Nữ |
07/10/1987 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
Úc |
253 |
48 |
271 |
Lê Khắc |
Thủy |
Nam |
17/10/1982 |
Điện - Điện tử |
Úc |
254 |
49 |
281 |
Vũ Thị Hương |
Trà |
Nữ |
18/02/1986 |
Quan hệ quốc tế |
Úc |
255 |
50 |
543 |
Phạm Thu |
Trang |
Nữ |
15/07/1986 |
Giảng dạy tiếng Anh |
Úc |
256 |
51 |
462 |
Phạm Thu |
Trang |
Nữ |
18/05/1986 |
Quản trị kinh doanh |
Úc |
257 |
52 |
159 |
Mai Lê Thanh |
Trúc |
Nữ |
03/06/1985 |
Tài chính - Ngân hàng |
Úc |
258 |
53 |
296 |
Đỗ Ngọc |
Tuấn |
Nam |
12/07/1979 |
Công nghệ thông tin |
Úc |
259 |
54 |
217 |
Lê Vĩnh |
Tùng |
Nam |
10/02/1986 |
Công nghệ thông tin |
Úc |
260 |
55 |
511 |
Vũ Thị Thanh |
Văn |
Nữ |
12/05/1983 |
Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
Úc |
261 |
56 |
356 |
Vũ Quốc |
Việt |
Nam |
03/07/1984 |
Cơ khí |
Úc |
262 |
57 |
194 |
Hà Văn |
Xuân |
Nam |
21/06/1983 |
Ngôn ngữ học tiếng Anh |
Úc |
STT |
STT nước |
Số hồ sơ |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Ngành học đăng kí |
Nước |
|
1 |
1 |
13 |
Trần Ngọc Diễm |
My |
Nữ |
22/10/1981 |
Khoa học kỹ thuật - Công nghệ |
Đức |
2 |
1 |
20 |
Trần Kệ |
Thủy |
Nữ |
04/05/1975 |
Sản phụ khoa |
Hoa Kỳ |
3 |
1 |
21 |
Đoàn Thanh |
Nga |
Nữ |
26/09/1981 |
Kế toán - Kiểm toán |
Niu Di-Lân |
4 |
1 |
12 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
Nữ |
05/09/1981 |
Ngữ văn |
Trung Quốc |
5 |
1 |
22 |
Bùi Thùy |
Linh |
Nữ |
21/12/1983 |
Ngôn ngữ học |
Úc |
6 |
2 |
10 |
Trần Thị |
Hiên |
Nữ |
01/11/1960 |
Kinh tế |
Úc |