Quyết định 29/2023/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
Số hiệu | 29/2023/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 03/12/2023 |
Ngày có hiệu lực | 15/12/2023 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Tuyên Quang |
Người ký | Hoàng Việt Phương |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 29/2023/QĐ-UBND |
Tuyên Quang, ngày 03 tháng 12 năm 2023 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019; Khoản 2 Điều 57 Luật Quy hoạch ngày 24 tháng 11 năm 2017;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017; Khoản 7 Điều 99 Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư ngày 18 tháng 6 năm 2020; Khoản 3 Điều 2 Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ ngày 16 tháng 6 năm 2022;
Căn cứ Nghị định 151/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Nghị định số 98/2021/NĐ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ quy định về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế về hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Căn cứ Văn bản số 744/HĐND-KTNS ngày 29 tháng 11 năm 2023 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh về việc ban hành quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại Tờ trình số 684/TTr-SYT ngày 30 tháng 10 năm 2023 ban hành Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh thay thế Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 05 tháng 5 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Quyết định này quy định tiêu chuẩn, định mức, sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang.
2. Những nội dung không được quy định tại Quyết định này thì thực hiện theo quy định của pháp luật hiện hành.
1. Các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang, gồm: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tuyên Quang; Bệnh viện Y dược cổ truyền; Bệnh viện Suối khoáng Mỹ Lâm; Bệnh viện Phục hồi chức năng Hương Sen; Bệnh viện Phổi; Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tuyên Quang; Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm; Bệnh viện Đa khoa khu vực Kim Xuyên, huyện Sơn Dương; Bệnh viện Đa khoa khu vực ATK, huyện Yên Sơn; Bệnh viện Đa khoa khu vực Yên Hoa, huyện Na Hang; Trung tâm Y tế huyện Lâm Bình; Trung tâm Y tế huyện Na Hang; Trung tâm Y tế huyện Chiêm Hóa; Trung tâm Y tế huyện Hàm Yên; Trung tâm Y tế huyện Yên Sơn; Trung tâm Y tế huyện Sơn Dương; Trung tâm Y tế thành phố Tuyên Quang.
2. Các cơ quan, đơn vị và các tổ chức, cá nhân khác có liên quan.
Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang cụ thể thực hiện theo quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này.
1. Các tổ chức, đơn vị có trách nhiệm thực hiện mua sắm, quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế theo đúng tiêu chuẩn, định mức và các văn bản quy định của pháp luật hiện hành.
2. Giao Sở Y tế, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang và các cơ quan liên quan theo chức năng, thẩm quyền có trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện mua sắm, quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang; thực hiện kiểm soát chi mua sắm tài sản theo đúng tiêu chuẩn, định mức hiện hành và quy định của pháp luật có liên quan.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 12 năm 2023 và thay thế Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 05 tháng 5 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang Ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh ; các Giám đốc sở: Y tế, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang; Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố; Thủ trưởng cơ quan, đơn vị và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 29/2023/QĐ-UBND |
Tuyên Quang, ngày 03 tháng 12 năm 2023 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019; Khoản 2 Điều 57 Luật Quy hoạch ngày 24 tháng 11 năm 2017;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017; Khoản 7 Điều 99 Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư ngày 18 tháng 6 năm 2020; Khoản 3 Điều 2 Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ ngày 16 tháng 6 năm 2022;
Căn cứ Nghị định 151/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Nghị định số 98/2021/NĐ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ quy định về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế về hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Căn cứ Văn bản số 744/HĐND-KTNS ngày 29 tháng 11 năm 2023 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh về việc ban hành quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại Tờ trình số 684/TTr-SYT ngày 30 tháng 10 năm 2023 ban hành Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh thay thế Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 05 tháng 5 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Quyết định này quy định tiêu chuẩn, định mức, sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang.
2. Những nội dung không được quy định tại Quyết định này thì thực hiện theo quy định của pháp luật hiện hành.
1. Các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang, gồm: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tuyên Quang; Bệnh viện Y dược cổ truyền; Bệnh viện Suối khoáng Mỹ Lâm; Bệnh viện Phục hồi chức năng Hương Sen; Bệnh viện Phổi; Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tuyên Quang; Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm; Bệnh viện Đa khoa khu vực Kim Xuyên, huyện Sơn Dương; Bệnh viện Đa khoa khu vực ATK, huyện Yên Sơn; Bệnh viện Đa khoa khu vực Yên Hoa, huyện Na Hang; Trung tâm Y tế huyện Lâm Bình; Trung tâm Y tế huyện Na Hang; Trung tâm Y tế huyện Chiêm Hóa; Trung tâm Y tế huyện Hàm Yên; Trung tâm Y tế huyện Yên Sơn; Trung tâm Y tế huyện Sơn Dương; Trung tâm Y tế thành phố Tuyên Quang.
2. Các cơ quan, đơn vị và các tổ chức, cá nhân khác có liên quan.
Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang cụ thể thực hiện theo quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này.
1. Các tổ chức, đơn vị có trách nhiệm thực hiện mua sắm, quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế theo đúng tiêu chuẩn, định mức và các văn bản quy định của pháp luật hiện hành.
2. Giao Sở Y tế, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang và các cơ quan liên quan theo chức năng, thẩm quyền có trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện mua sắm, quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang; thực hiện kiểm soát chi mua sắm tài sản theo đúng tiêu chuẩn, định mức hiện hành và quy định của pháp luật có liên quan.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 12 năm 2023 và thay thế Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 05 tháng 5 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang Ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh ; các Giám đốc sở: Y tế, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang; Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố; Thủ trưởng cơ quan, đơn vị và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
QUY ĐỊNH TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC, SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ
CHUYÊN DÙNG THUỘC LĨNH VỰC Y TẾ CHO CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP Y TẾ CÔNG LẬP TRÊN ĐỊA
BÀN TỈNH TUYÊN QUANG
(Kèm theo Quyết định số 29/QĐ-UBND ngày 03/12/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Tuyên Quang)
STT |
Chủng loại (tên máy móc, thiết bị) |
Đơn vị tính |
Số lượng |
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X - quang |
|
|
a |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
6 |
b |
Máy X quang di động |
Máy |
5 |
c |
Máy X quang c Arm |
Máy |
3 |
2 |
Hệ thống CT - Scanner |
|
|
a |
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/ vòng quay |
Hệ thống |
3 |
b |
Hệ thống CT - Scanner 64 - 128 lát cắt/ vòng quay |
Hệ thống |
2 |
c |
Hệ thống CT - Scanner ≥ 256 lát cắt/ vòng quay |
Hệ thống |
1 |
3 |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla |
Hệ thống |
2 |
4 |
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) |
Hệ thống |
2 |
5 |
Siêu âm |
|
|
a |
Máy siêu âm tim mạch |
Máy |
4 |
b |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
10 |
6 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
7000 test/ giờ |
7 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Công suất |
2000 test/ giờ |
8 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
70 |
9 |
Máy thở |
Máy |
150 |
10 |
Máy gây mê |
Máy |
12 |
11 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
150 |
12 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
450 |
13 |
Máy truyền dịch |
Máy |
450 |
14 |
Dao mổ |
|
|
a |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
12 |
b |
Dao mổ siêu âm/ Dao mổ hàn mạch/ Dao hàn mô |
Cái |
10 |
15 |
Máy phá rung tim |
Máy |
12 |
16 |
Máy tim, phổi nhân tạo |
Máy |
1 |
17 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
7 |
18 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
10 |
19 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
10 |
20 |
Bàn mổ |
Cái |
10 |
21 |
Máy điện tim |
Máy |
14 |
22 |
Máy điện não |
Máy |
2 |
23 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
4 |
b |
Hệ thống nội soi phế quản |
Hệ thống |
2 |
c |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
5 |
d |
Hệ thống nội soi tiết niệu |
Hệ thống |
2 |
24 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
2 |
25 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
18 |
26 |
Thiết bị xạ trị |
Hệ thống |
1 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Máy kéo dãn cột sống |
Máy |
4 |
2 |
Máy sóng ngắn |
Máy |
4 |
3 |
Máy điện xung |
Máy |
4 |
4 |
Máy từ trường điều trị |
Máy |
4 |
5 |
Máy siêu âm điều trị đa tần |
Máy |
4 |
6 |
Máy soi ven |
Máy |
4 |
7 |
Máy siêu âm xuyên sọ |
Máy |
1 |
8 |
Máy siêu âm mắt A-B |
Máy |
2 |
9 |
Máy chụp đáy mắt |
Máy |
2 |
10 |
Máy đo nhãn áp |
Máy |
2 |
11 |
Máy đo thị trường mắt |
Máy |
2 |
12 |
Máy phẫu thuật mắt phaco |
Máy |
2 |
13 |
Máy laser phá bao sau nhãn khoa |
Máy |
1 |
14 |
Máy điện cơ |
Máy |
1 |
15 |
Máy garo hơi tự động dùng trong phẫu thuật |
Máy |
1 |
16 |
Máy tán sỏi laser |
Máy |
1 |
17 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang - siêu âm |
Máy |
2 |
18 |
Máy cắt đốt u gan |
Máy |
1 |
19 |
Máy lọc máu liên tục |
Máy |
1 |
20 |
Máy siêu lọc thận ( HDF Online ) |
Máy |
2 |
21 |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi các loại |
Bộ |
2 |
22 |
Dụng cụ phẫu thuật sản khoa các loại |
Bộ |
2 |
23 |
Dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình các loại |
Bộ |
2 |
24 |
Dụng cụ phẫu thuật mắt các loại |
Bộ |
2 |
25 |
Dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng các loại |
Bộ |
2 |
26 |
Dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt các loại |
Bộ |
2 |
27 |
Dụng cụ phẫu thuật nhi các loại |
Bộ |
2 |
28 |
Dụng cụ phẫu thuật tim mạch các loại |
Bộ |
2 |
29 |
Dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ não các loại |
Bộ |
2 |
30 |
Dụng cụ phẫu thuật tiết niệu các loại |
Bộ |
2 |
31 |
Dụng cụ phẫu thuật mở ổ bụng các loại |
Bộ |
2 |
32 |
Dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Bộ |
2 |
33 |
Dụng cụ tiểu phẫu các loại |
Bộ |
50 |
34 |
Dụng cụ thay băng các loại |
Bộ |
50 |
35 |
Dụng cụ vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng các loại |
Bộ |
2 |
36 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Máy |
3 |
37 |
Máy phân tích huyết học tự động |
Máy |
3 |
38 |
Hệ thống máy sinh học phân tử |
Máy |
2 |
39 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Máy |
2 |
40 |
Máy phân tích khí máu động mạch |
Máy |
2 |
41 |
Máy soi cặn nước tiểu |
Máy |
2 |
42 |
Máy tách thành phần máu tự động |
Máy |
2 |
43 |
Máy phân tích nhóm máu tự động |
Máy |
1 |
44 |
Máy ly tâm lạnh túi máu |
Máy |
1 |
45 |
Máy cắt lạnh tức thì |
Máy |
1 |
46 |
Máy X-quang nhũ ảnh kỹ thuật số |
Máy |
1 |
47 |
Hệ thống chuyển mẫu bệnh phẩm tự động |
Hệ thống |
1 |
48 |
Hệ thống khí y tế |
Hệ thống |
2 |
49 |
Hệ thống máy tiệt khuẩn EO |
Hệ thống |
1 |
50 |
Hệ thống hội chẩn từ xa Telemedicine |
Hệ thống |
1 |
51 |
Máy xét nghiệm hóa phát quang sàng lọc máu |
Máy |
1 |
52 |
Hệ thống máy xét nghiệm chẩn đoán gen bệnh Thalassemia, macker ung thư và các bệnh khác |
Hệ thống |
1 |
53 |
Máy phân tích HbA1C tự động |
Máy |
2 |
54 |
Máy cắt tiêu bản tự động |
Máy |
1 |
55 |
Máy tách chiết tế bào |
Máy |
1 |
56 |
Máy xử lý mô tự động |
Máy |
1 |
57 |
Máy đúc bệnh phẩm |
Máy |
1 |
58 |
Máy sấy tiêu bản |
Máy |
1 |
59 |
Máy nhuộm lam tự động |
Máy |
1 |
60 |
Hệ thống phẫu tích bệnh phẩm |
Hệ thống |
1 |
61 |
Hệ thống nhuộm hoá mô miễn dịch tự động |
Hệ thống |
1 |
62 |
Kính hiển vi phẫu thuật kèm phụ kiện cơ bản |
Cái |
1 |
63 |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt |
Cái |
1 |
64 |
Máy đốt khối u bằng sóng RF |
Máy |
1 |
65 |
Lồng ấp vận chuyển tích hợp máy thở hồi sức trẻ sơ sinh |
Cái |
5 |
66 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Cái |
20 |
67 |
Giường hồi sức cấp cứu sơ sinh |
Cái |
5 |
68 |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Cái |
10 |
69 |
Máy đo thính lực |
Máy |
1 |
70 |
Máy đo nhĩ lượng |
Máy |
1 |
71 |
Kính hiển vi phẫu thuật tai |
Cái |
1 |
72 |
Máy plasma phẫu thuật Amydal + VA |
Máy |
1 |
73 |
Máy đo khúc xạ và bán kính độ cong giác mạc tự động |
Máy |
1 |
74 |
Máy sinh hiển vi khám mắt kèm camera |
Máy |
1 |
75 |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ thuốc giãn đồng tử |
Máy |
1 |
76 |
Máy đo nhãn áp |
Máy |
1 |
77 |
Máy chụp cắt lớp đáy mắt OCT |
Máy |
1 |
78 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Máy |
3 |
79 |
Máy Laser trị liệu |
Máy |
2 |
80 |
Máy kích thích điện trị liệu |
Máy |
2 |
81 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Máy |
2 |
82 |
Máy siêu âm trị liệu |
Máy |
4 |
83 |
Máy trị liệu nhiệt lanh |
Máy |
2 |
84 |
Giường kéo dãn cột sống, cột sống cổ kèm Massage rung nhiệt |
Cái |
3 |
85 |
Máy sóng ngắn trị liệu xung và liên tục |
Máy |
2 |
86 |
Máy điều trị điện xung điện phân |
Máy |
3 |
87 |
Máy laser nội mạch |
Máy |
10 |
88 |
Máy tĩnh điện lon điều trị |
Máy |
5 |
89 |
Máy từ trường toàn thân |
Máy |
3 |
90 |
Máy ép khí ngắt quãng |
Máy |
5 |
91 |
Máy thủy trị liệu |
Máy |
2 |
92 |
Bồn đun và ủ paraffin |
Cái |
2 |
93 |
Máy tập mạnh cơ chi trên và chi dưới |
Máy |
2 |
94 |
Máy châm cứu Laser |
Máy |
2 |
95 |
Đèn tử ngoại UVB điều trị |
Cái |
2 |
96 |
Máy điện châm đa năng |
Máy |
40 |
97 |
Máy xông thuốc |
Máy |
4 |
|
Tổng cộng: 132 danh mục |
|
|
|
|
||
A. |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X-quang |
|
|
a |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
2 |
b |
Máy X-Quang C-Arm |
Máy |
1 |
2 |
Hệ thống CT - Scanner |
||
a |
Hệ thống CT Scaner 64 - 128 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
1 |
3 |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla |
Hệ thống |
1 |
4 |
Siêu âm |
|
|
a |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
1 |
b |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
3 |
5 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
3.200 test/giờ |
6 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Công suất |
450 test/giờ |
7 |
Máy thở |
Máy |
20 |
8 |
Máy gây mê |
Máy |
2 |
9 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
22 |
10 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
22 |
11 |
Máy truyền dịch |
Máy |
22 |
12 |
Dao mổ |
|
|
|
Dao mổ cao tần |
Cái |
2 |
13 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
2 |
14 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
2 |
15 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
2 |
16 |
Bàn mổ |
Cái |
2 |
17 |
Máy điện tim |
Máy |
4 |
18 |
Máy điện não |
Máy |
2 |
19 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
2 |
b |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
2 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Máy Tán sỏi ngoài cơ thể các loại |
Máy |
2 |
2 |
Máy đo độ loãng xương các loại |
Máy |
2 |
3 |
Máy laser CO2 hậu phẫu |
Máy |
1 |
4 |
Máy điện xung đa tần số |
Máy |
5 |
5 |
Máy điều trị sóng ngắn |
Máy |
10 |
6 |
Máy tập đa năng các loại |
Máy |
10 |
7 |
Máy điều trị vi sóng trị liệu |
Máy |
10 |
8 |
Hệ thống kéo giãn cột sống các loại |
Hệ thống |
5 |
9 |
Máy siêu âm điều trị |
Máy |
5 |
10 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích các loại |
Máy |
5 |
11 |
Máy điều trị điện xung các loại |
Máy |
20 |
12 |
Máy điều trị từ trường toàn thân |
Máy |
2 |
13 |
Máy laser nội mạch các loại |
Máy |
20 |
14 |
Máy điện châm các loại |
Máy |
200 |
15 |
Đèn hồng ngoại các loại |
Cái |
50 |
16 |
Máy tạo ôxy các loại |
Máy |
5 |
17 |
Máy hút dịch các loại |
Máy |
4 |
18 |
Máy ly tâm các loại |
Máy |
4 |
19 |
Máy phân tích huyết học các loại |
Máy |
4 |
20 |
Máy phân tích nước tiểu các loại |
Máy |
4 |
21 |
Tủ sấy dụng cụ các loại |
Cái |
5 |
22 |
Buồng điều trị ô xy cao áp các loại |
Chiếc |
2 |
23 |
Máy điện phân thuốc các loại |
Máy |
10 |
24 |
Máy xoa bóp các loại |
Máy |
10 |
25 |
Giường cấp cứu đa năng |
Cái |
5 |
26 |
Bàn khám răng đa năng |
Cái |
2 |
27 |
Ambu bóp bóng các loại |
Cái |
6 |
28 |
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản |
Bộ |
4 |
29 |
Máy soi ven |
Máy |
4 |
30 |
Đèn tử ngoại các loại |
Bộ |
10 |
31 |
Ghế nha khoa |
Cái |
1 |
32 |
Giường bệnh đa năng |
Cái |
5 |
33 |
Máy cắt trĩ - Siêu âm Doppler mạch trĩ |
Máy |
1 |
34 |
Máy điện cơ các loại |
Máy |
2 |
35 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Máy |
1 |
36 |
Máy đo điện giải đồ các loại |
Máy |
2 |
37 |
Máy đo độ đông máu các loại |
Máy |
2 |
38 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
Máy |
2 |
39 |
Máy hút điện chạy liên tục |
Máy |
1 |
40 |
Máy khí dung các loại |
Máy |
5 |
41 |
Máy kích thích liền xương bằng siêu âm |
Máy |
1 |
42 |
Máy kích thích thần kinh cơ |
Máy |
4 |
43 |
Máy điều trị laser công suất cao |
Máy |
5 |
44 |
Máy từ trường siêu dẫn |
Máy |
4 |
45 |
Máy xông thuốc các loại |
Máy |
10 |
46 |
Nồi hấp tiệt trùng các loại |
Cái |
2 |
47 |
Tủ bảo quản hoá chất |
Cái |
2 |
48 |
Xe đạp tập các loại |
Cái |
5 |
49 |
Máy đo lưu huyết não |
Cái |
2 |
50 |
Bàn soi trực tràng |
Cái |
1 |
51 |
Bàn tít |
Cái |
4 |
52 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến tiền liệt |
Bộ |
1 |
53 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Bộ |
2 |
54 |
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt |
Cái |
100 |
55 |
Giường mát xa điều trị bằng điện |
Cái |
2 |
56 |
Giường/buồng xông thuốc |
Cái |
5 |
57 |
Máy điều trị khí áp lạnh |
Máy |
2 |
58 |
Máy điều trị nhiệt |
Máy |
2 |
59 |
Máy điều trị điện trường sinh học |
Máy |
5 |
60 |
Máy tập thụ động và chủ động các loại |
Máy |
10 |
61 |
Máy điện trị liệu đa năng và theo dõi thần kinh cơ |
Máy |
4 |
62 |
Máy Tán sỏi Laser ống mềm |
Máy |
1 |
63 |
Tủ an toàn sinh học |
Cái |
1 |
64 |
Máy đo điện thính giác thân não |
Máy |
2 |
65 |
Máy đo thính lực các loại |
Máy |
5 |
66 |
Băng ca cấp cứu |
Cái |
5 |
67 |
Máy đo huyết áp các loại |
Máy |
20 |
68 |
Máy rửa dung cu y tế |
Máy |
5 |
69 |
Đèn tiểu phẫu |
Cái |
10 |
70 |
Bồn rửa tay vô trùng |
Cái |
10 |
71 |
Máy tập phục hồi chức năng sàn chậu |
Máy |
3 |
72 |
Găng tay Robot Phục hồi chức năng |
Máy |
10 |
73 |
Hệ thống tập Phục hồi chức năng thực tế ảo |
Hệ thống |
2 |
74 |
Hệ thống huấn luyện dáng đi |
Hệ thống |
5 |
75 |
Máy tập đo phản hồi cơ |
Máy |
5 |
76 |
Xe đạp tập có đo nhịp tim |
Cái |
15 |
77 |
Máy tập đi các loại |
Máy |
5 |
78 |
Ghế tập cơ tứ đầu đùi |
Cái |
10 |
79 |
Hệ thống tập thăng bằng |
Hệ thống |
5 |
80 |
Hệ thống Isokinetic phục hồi đa khớp nối |
Hệ thống |
5 |
81 |
Hệ thống đo luyện tập đánh giá thăng bằng |
Hệ thống |
6 |
82 |
Máy vỗ rung lồng ngực |
Máy |
3 |
83 |
Hệ thống tập Phục hồi chức năng toàn thân |
Hệ thống |
5 |
84 |
Hệ thống Robot tập Phục hồi chức năng các loại |
Hệ thống |
5 |
85 |
Bồn chứa Oxy lỏng |
Chiếc |
1 |
86 |
Xe lăn điện |
Cái |
20 |
87 |
Máy kích thích điện tần số thấp |
Máy |
5 |
88 |
Máy giảm áp cột sống |
Máy |
2 |
89 |
Thiết bị tập nhận thức và phản xạ thần kinh |
Máy |
5 |
90 |
Máy điều trị vết thương, loét chi trên, chi dưới bằng khoang nén ép áp lực |
Máy |
5 |
91 |
Máy trị liệu thấu nhiệt |
Máy |
3 |
92 |
Máy đốt điện |
Máy |
1 |
93 |
Máy nhổ răng |
Máy |
1 |
94 |
Holter điện tim |
Cái |
1 |
95 |
Holter huyết áp |
Cái |
1 |
96 |
Máy đo xơ vữa động mạch |
Máy |
1 |
|
Tổng cộng: 118 danh mục |
|
|
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X quang |
|
|
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
2 |
2 |
Hệ thống CT Scaner |
|
|
|
Hệ thống CT Scaner 64 - 128 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
1 |
3 |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla |
Hệ thống |
1 |
4 |
Siêu âm |
|
|
|
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
3 |
5 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
3200 test/giờ |
6 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Công suất |
450 test/giờ |
7 |
Máy thở |
Máy |
23 |
8 |
Máy gây mê |
Máy |
2 |
9 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
22 |
10 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
22 |
11 |
Máy truyền dịch |
Máy |
22 |
12 |
Dao mổ |
|
|
|
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
2 |
13 |
Máy phá rung tim |
Máy |
2 |
14 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
2 |
15 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
2 |
16 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
2 |
17 |
Bàn mổ |
Cái |
2 |
18 |
Máy điện tim |
Máy |
2 |
19 |
Máy điện não |
Máy |
3 |
20 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
2 |
b |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
2 |
c |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
1 |
21 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
2 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Hệ thống dàn elisa |
Hệ thống |
2 |
2 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử |
Máy |
2 |
3 |
Hệ thống chuyển mẫu bệnh phẩm tự động |
Hệ thống |
1 |
4 |
Tủ cấy vi sinh |
Cái |
2 |
5 |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Máy |
1 |
6 |
Máy xét nghiệm huyết học |
Máy |
3 |
7 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Máy |
3 |
8 |
Máy đo mật độ xương bằng siêu âm |
Máy |
2 |
9 |
Máy đo loãng xương các loại |
Máy |
3 |
10 |
Máy điện xung đa năng |
Máy |
25 |
11 |
Máy điều trị và kích thích phát âm |
Máy |
15 |
12 |
Robot tập phục hồi chức năng có kích thích cơ dành cho trẻ em |
Hệ thống |
3 |
13 |
Máy điện xung, điện phân đa năng |
Máy |
25 |
14 |
Máy điều trị siêu âm kết hợp điện trị liệu |
Máy |
20 |
15 |
Máy siêu âm điều trị các loại |
Máy |
13 |
16 |
Máy siêu âm kích thích liền xương |
Máy |
5 |
17 |
Máy Laser nội mạch |
Máy |
4 |
18 |
Máy nén ép trị liệu |
Máy |
15 |
19 |
Máy kéo giãn cột sống các loại |
Máy |
8 |
20 |
Máy điện từ trường điều trị các loại |
Máy |
5 |
21 |
Máy từ - Rung - Nhiệt trị liệu |
Máy |
5 |
22 |
Máy kích thích từ trường xuyên sọ |
Máy |
5 |
23 |
Máy điều trị bằng sóng ngắn |
Máy |
5 |
24 |
Máy điều trị bằng vi sóng |
Máy |
5 |
25 |
Máy điều trị nhiệt nóng lạnh |
Máy |
5 |
26 |
Đèn hồng ngoại |
Cái |
30 |
27 |
Máy điều trị xung kích |
Máy |
5 |
28 |
Đèn tử ngoại các loại |
Cái |
15 |
29 |
Máy tập thụ động khớp các loại |
Máy |
30 |
30 |
Máy Laser nội mạch không xâm lấn |
Máy |
10 |
31 |
Tủ tuần hoàn khí nóng (nấu, ủ Paraphin) |
Cái |
5 |
32 |
Dàn tập đa năng |
Cái |
5 |
33 |
Hệ thống giàn phục hồi chức năng |
Hệ thống |
5 |
34 |
Giường xiên quay tập đứng |
Cái |
15 |
35 |
Máy tập mắt các loại |
Máy |
5 |
36 |
Máy Sinh hiển vi khám mắt |
Máy |
2 |
37 |
Máy đo khúc xạ tự động |
Máy |
2 |
38 |
Máy tập nuốt |
Máy |
5 |
39 |
Xe đạp tập gắng sức |
Cái |
20 |
40 |
Máy hút dịch |
Máy |
8 |
41 |
Bồn thủy trị liệu các loại |
Cái |
5 |
42 |
Hệ thống thủy trị liệu khô các loại |
Hệ thống |
10 |
43 |
Máy chụp đáy mắt các loại |
Máy |
2 |
44 |
Máy siêu âm mắt |
Máy |
2 |
45 |
Máy tập nhược thị các loại |
Máy |
20 |
46 |
Màn hình kiểm tra thị lực |
Cái |
5 |
47 |
Hệ thống khí nén gắn tường |
Hệ thống |
2 |
48 |
Hệ thống Oxy gắn tường (trung tâm) |
Hệ thống |
2 |
49 |
Máy Holter điện tim |
Máy |
10 |
50 |
Máy Holter huyết áp các loại |
Máy |
10 |
51 |
Máy sốc điện |
Máy |
2 |
52 |
Bộ đặt nội khí quản |
Bộ |
2 |
53 |
Máy siêu âm xuyên sọ |
Máy |
2 |
54 |
Máy đo lưu huyết não |
Máy |
3 |
55 |
Máy điện trị liệu khử electron |
Máy |
5 |
56 |
Máy điều trị ion khí |
Máy |
5 |
57 |
Máy điều trị tĩnh điện trường |
Máy |
5 |
58 |
Máy điện trường cao áp trị liệu |
Máy |
5 |
59 |
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch |
Máy |
2 |
60 |
Máy siêu âm trị liệu đa tần |
Máy |
5 |
61 |
Máy tập cơ sàn chậu |
Máy |
5 |
62 |
Máy kích thích xuyên sọ các loại |
Máy |
5 |
63 |
Hệ thống kéo giãn cổ, cột sống có chườm nhiệt |
Hệ thống |
2 |
64 |
Máy laser trị liệu các loại |
Máy |
10 |
65 |
Máy điều trị vết thương, vết loét |
Máy |
5 |
66 |
Máy điều trị giảm áp lực cột sống |
Máy |
3 |
67 |
Máy đo chức năng hô hấp các loại |
Máy |
4 |
68 |
Máy điện cơ các loại |
Máy |
3 |
69 |
Hệ thống đo áp lực hậu môn trực tràng |
Hệ thống |
2 |
70 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
Máy |
2 |
71 |
Máy xét nghiệm điện giải |
Máy |
2 |
72 |
Máy đo thời gian đông máu |
Máy |
2 |
73 |
Máy phân tích HbAlC |
Máy |
2 |
74 |
Máy soi căn nước tiểu |
Máy |
2 |
75 |
Máy phân tích nhóm máu tự động |
Máy |
2 |
76 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Cái |
5 |
77 |
Tủ bảo quản hóa chất |
Cái |
5 |
78 |
Máy ly tâm các loại |
Cái |
4 |
79 |
Máy soi ven |
Máy |
6 |
80 |
Máy khí dung các loại |
Máy |
15 |
81 |
Máy tạo Oxy |
Máy |
10 |
82 |
Giường cấp cứu các loại |
Cái |
20 |
83 |
Bàn khám răng đa năng |
Cái |
2 |
84 |
Bộ ghế khám răng |
Bộ |
2 |
85 |
Máy nén khí nha khoa |
Máy |
2 |
86 |
Máy lấy cao răng |
Máy |
5 |
87 |
Máy laser nha khoa |
Máy |
2 |
88 |
Máy cắt lợi các loại |
Máy |
2 |
89 |
Máy phẫu thuật siêu âm răng hàm mặt |
Máy |
2 |
90 |
Máy đo nhĩ lượng phản xạ |
Máy |
2 |
91 |
Máy đo âm ốc tai |
Máy |
2 |
92 |
Máy đo điện thính giác ổn định |
Máy |
2 |
93 |
Máy đo điện thính giác thân não |
Máy |
2 |
94 |
Máy đo thính lực các loại |
Máy |
5 |
95 |
Máy điện châm các loại |
Máy |
30 |
96 |
Máy xông thuốc cục bộ |
Máy |
10 |
97 |
Máy xông thuốc toàn thân |
Máy |
10 |
98 |
Bàn khám sản các loại |
Cái |
2 |
99 |
Tủ sấy dụng cụ y tế |
Cái |
5 |
100 |
Băng ca cấp cứu |
Cái |
5 |
101 |
Máy đo huyết áp để bàn các loại |
Máy |
20 |
102 |
Máy rửa dụng cụ y tế |
Máy |
5 |
103 |
Đèn tiểu phẫu |
Cái |
10 |
104 |
Bồn rửa tay vô trùng |
Cái |
10 |
105 |
Máy tập phục hồi chức năng sàn chậu |
Máy |
3 |
106 |
Găng tay Robot Phục hồi chức năng |
Máy |
10 |
107 |
Hệ thống tập Phục hồi chức năng thực tế ảo |
Hệ thống |
2 |
108 |
Hệ thống huấn luyện dáng đi các loại |
Hệ thống |
5 |
109 |
Máy tập đo phản hồi cơ |
Máy |
5 |
110 |
Xe đạp tập có đo nhịp tim |
Cái |
15 |
111 |
Máy tập đi các loại |
Máy |
5 |
112 |
Ghế tập cơ tứ đầu đùi |
Cái |
10 |
113 |
Hệ thống tập thăng bằng |
Hệ thống |
5 |
114 |
Hệ thống Isokinetic phục hồi đa khớp nối |
Hệ thống |
5 |
115 |
Hệ thống đo luyện tập đánh giá thăng bằng |
Hệ thống |
6 |
116 |
Máy vỗ rung lồng ngực |
Máy |
3 |
117 |
Hệ thống tập Phục hồi chức năng toàn thân |
Hệ thống |
5 |
118 |
Hệ thống Robot tập Phục hồi chức năng các loại |
Hệ thống |
5 |
119 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Máy |
3 |
120 |
Buồng Oxy cao áp |
Hệ thống |
2 |
121 |
Bồn chứa Oxy lỏng |
Hệ thống |
1 |
122 |
Xe lăn điện |
Cái |
20 |
123 |
Máy kích thích điện tần số thấp |
Máy |
5 |
124 |
Máy giảm áp cột sống |
Máy |
2 |
125 |
Thiết bị tập nhận thức và phản xạ thần kinh |
Máy |
5 |
126 |
Máy trị liệu thấu nhiệt |
Máy |
3 |
127 |
Máy Laser CO2 |
Máy |
1 |
128 |
Máy nhổ răng các loại |
Máy |
1 |
129 |
Máy đo áp lực bàn chân |
Máy |
2 |
130 |
Máy đo niệu động học |
Máy |
2 |
131 |
Máy đo niệu dòng đồ |
Máy |
10 |
132 |
Máy điều trị tần số Radio nhắm đích |
Máy |
2 |
133 |
Hệ thống buồng Oxy cao áp đa |
Hệ thống |
1 |
134 |
Bàn tập Phục hồi chức năng các loại |
Cái |
10 |
135 |
Thiết bị đo vận động khớp các loại |
Máy |
2 |
136 |
Máy đo độ cong vẹo cột sống |
Máy |
2 |
137 |
Bàn nghiêng chỉnh thế đa năng |
Cái |
5 |
138 |
Máy đo độ đau các loại |
Máy |
2 |
|
Tổng cộng: 161 danh mục |
|
|
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X-Quang |
|
|
a |
Máy X-Quang kỹ thuật số tổng quát |
Máy |
2 |
b |
Máy X-Quang di động |
Máy |
2 |
2 |
Hệ thống CT scanner |
|
|
|
Hệ thống CT scanner < 64 lát cắt/ vòng quay |
Hệ thống |
1 |
3 |
Siêu âm |
|
|
|
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
4 |
4 |
Máy Xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
3200 test/giờ |
5 |
Máy Xét nghiệm miễn dịch các loại |
Công suất |
450 test/giờ |
6 |
Máy thở |
Máy |
15 |
7 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
25 |
8 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
40 |
9 |
Máy truyền dịch |
Máy |
40 |
10 |
Máy phá rung tim |
Máy |
2 |
11 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
1 |
12 |
Máy điện tim |
Máy |
4 |
13 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
2 |
b |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
2 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Bàn pha bệnh phẩm |
Cái |
2 |
2 |
Bộ đặt nội khí quản có Video |
Bộ |
2 |
3 |
Bộ đặt nội khí quản người lớn |
Bộ |
2 |
4 |
Bộ đặt nội khí quản trẻ em |
Bộ |
1 |
5 |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
Bộ |
3 |
6 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Bộ |
6 |
7 |
Bộ kìm gắp dị vật nội soi phế quản |
Bộ |
2 |
8 |
Bộ sinh thiết màng phổi mù |
Bộ |
3 |
9 |
Bơi thuyền đa năng |
Cái |
2 |
10 |
Hệ thống ELISA |
Hệ thống |
1 |
11 |
Giường cấp cứu |
Cái |
25 |
12 |
Hệ thống định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Hệ thống |
3 |
13 |
Hệ thống khí y tế |
Hệ thống |
1 |
14 |
Hệ thống ô xy trung tâm |
Hệ thống |
1 |
15 |
Hệ thống nội soi màng phổi |
Hệ thống |
1 |
16 |
Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế |
Hệ thống |
2 |
17 |
Kính hiển vi các loại |
Cái |
5 |
18 |
Máy lắc đờm |
Máy |
3 |
19 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động (máy General Xpert) |
Máy |
3 |
20 |
Máy Cắt bệnh phẩm |
Máy |
2 |
21 |
Máy chuyển bệnh phẩm |
Máy |
2 |
22 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Máy |
3 |
23 |
Máy xét nghiệm điện giải |
Máy |
2 |
24 |
Máy đo nồng độ bão hòa Oxy |
Máy |
12 |
25 |
Máy đo thính lực |
Máy |
2 |
26 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
Máy |
2 |
27 |
Máy đúc bệnh phẩm |
Máy |
2 |
28 |
Máy ép tim tự động |
Máy |
2 |
29 |
Máy hấp tiệt trùng các loại |
Máy |
3 |
30 |
Máy hút dịch(máy hút điện) chạy liên tục áp lực thấp |
Máy |
12 |
31 |
Máy hút dịch áp lực cao |
Máy |
30 |
32 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
Máy |
8 |
33 |
Máy in phim khô |
Máy |
2 |
34 |
Máy khí dung |
Máy |
20 |
35 |
Máy lắc máu |
Máy |
2 |
36 |
Máy ly tâm các loại |
Máy |
5 |
37 |
Máy phân tích khí máu |
Máy |
2 |
38 |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm |
Máy |
1 |
39 |
Máy rửa khử khuẩn có sấy khô |
Máy |
1 |
40 |
Máy rửa phim X Quang tự động |
Máy |
3 |
41 |
Máy sấy lam |
Máy |
3 |
42 |
Máy tạo Oxy |
Máy |
13 |
43 |
Máy tập đa năng |
Máy |
2 |
44 |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Cái |
2 |
45 |
Máy vỗ rung |
Máy |
2 |
46 |
Máy xét nghiệm đông máu |
Máy |
2 |
47 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Máy |
2 |
48 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Máy |
2 |
49 |
Thiết bị băng chuyền |
Cái |
2 |
50 |
Tủ an toàn sinh học |
Cái |
4 |
51 |
Tủ hút hơi khí độc |
Cái |
2 |
52 |
Tủ lạnh âm sâu |
Cái |
2 |
53 |
Tủ mát (2°C- 8°C) |
Cái |
2 |
54 |
Tủ nuôi cấy có CO2 |
Cái |
3 |
55 |
Tủ nuôi cấy vi sinh |
Cái |
3 |
56 |
Tủ nuôi cấy yếm khí |
Cái |
2 |
57 |
Tủ sấy các loại |
Cái |
12 |
58 |
Xe đạp tập có kháng trở |
Cái |
2 |
|
Tổng cộng: 72 danh mục |
|
|
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Máy X quang di động |
Máy |
1 |
3 |
Hệ thống chụp CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
1 |
4 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
2 |
5 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
3200 test/giờ |
6 |
Máy thở |
Máy |
5 |
7 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
20 |
8 |
Bom tiêm điện |
Cái |
20 |
9 |
Máy truyền dịch |
Máy |
20 |
10 |
Máy điện tim |
Máy |
2 |
11 |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
1 |
12 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
1 |
13 |
Dao mổ |
|
|
a |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
2 |
b |
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô |
Cái |
2 |
14 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
2 |
15 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
2 |
16 |
Bàn mổ |
Cái |
2 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Máy đo huyết áp để bàn |
Máy |
5 |
2 |
Giường cấp cứu các loại |
Cái |
20 |
3 |
Tủ sấy dùng cho y tế các loại |
Cái |
5 |
4 |
Nồi hấp dụng cụ các loại |
Cái |
5 |
5 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Bộ |
6 |
6 |
Bộ thụt tháo |
Bộ |
2 |
7 |
Bộ khám điều trị tai mũi họng + ghế |
Bộ |
2 |
8 |
Bộ khám điều trị răng hàm mặt + ghế + lấy cao răng bằng siêu âm |
Bộ |
2 |
9 |
Bộ nhổ răng các loại |
Bộ |
2 |
10 |
Bộ kính thử thị lực kèm theo gọng (cận + viễn) |
Bộ |
2 |
11 |
Máy Sinh hiển vi khám mắt |
Máy |
2 |
12 |
Đèn gù (làm tiểu phẫu) |
Cái |
5 |
13 |
Bảng đo thị lực các loại |
Cái |
2 |
14 |
Bộ dụng cụ chích chắp lẹo |
Bộ |
2 |
15 |
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt |
Bộ |
2 |
16 |
Bàn đẻ |
Cái |
2 |
17 |
Bộ dụng cụ đỡ đẻ |
Bộ |
2 |
18 |
Bàn khám phụ khoa |
Cái |
2 |
19 |
Bộ dụng cụ khám phụ khoa |
Bộ |
2 |
20 |
Đèn cực tím tiệt trùng |
Cái |
6 |
21 |
Xe đẩy bệnh nhân các loại |
Cái |
10 |
22 |
Cáng đẩy bệnh nhân các loại |
Cái |
10 |
23 |
Bóng bóp hồi sức các loại |
Cái |
5 |
24 |
Máy hút đờm dãi các loại |
Máy |
2 |
25 |
Máy rửa dạ dày các loại |
Máy |
2 |
26 |
Đèn đọc phim X-quang các loại |
Cái |
5 |
27 |
Máy tạo Oxy di động các loại |
Máy |
10 |
28 |
Máy đo nồng độ Oxy (SpO2) |
Máy |
10 |
29 |
Máy khí dung các loại |
Máy |
10 |
30 |
Máy phân tích huyết học các loại |
Máy |
2 |
31 |
Kính hiển vi hai mắt |
Cái |
3 |
32 |
Máy li tâm các loại |
Máy |
2 |
33 |
Máy phân tích nước tiểu các loại |
Máy |
3 |
34 |
Máy xét nghiệm điện giải các loại |
Máy |
2 |
35 |
Máy đo tốc độ máu lắng các loại |
Máy |
2 |
36 |
Tủ an toàn sinh học |
Cái |
2 |
37 |
Tủ lạnh sâu bảo quản hoá chất xét nghiệm |
Cái |
2 |
38 |
Máy đo lưu huyết não các loại |
Máy |
2 |
39 |
Máy đo tỷ trọng xương toàn thân bằng tia X |
Máy |
2 |
40 |
Máy thủy trị liệu khô |
Máy |
10 |
41 |
Máy điện châm không kim các loại |
Máy |
10 |
42 |
Máy điện châm có kim các loại |
Máy |
10 |
43 |
Máy dò huyệt châm cứu |
Máy |
2 |
44 |
Máy laser châm các loại |
Máy |
2 |
45 |
Máy xoa bóp các loại |
Máy |
10 |
46 |
Hệ thống sắc thuốc đông y + đóng gói tự động |
Hệ thống |
2 |
47 |
Máy xông hơi điều trị các loại |
Máy |
10 |
48 |
Máy điều trị viêm da cơ địa các loại |
Máy |
2 |
49 |
Đèn hồng ngoại trị liệu các loại |
Cái |
15 |
50 |
Buồng điều trị bằng hồng ngoại xa với nhiệt độ lên đến 65°C |
Hệ thống |
2 |
51 |
Đèn tử ngoại trị liệu các loại |
Cái |
5 |
52 |
Buồng điều trị bằng tia UV toàn thân |
Hệ thống |
2 |
53 |
Máy Laser Faction CO2 |
Máy |
2 |
54 |
Đèn tần phổ điều trị các loại |
Cái |
10 |
55 |
Máy laser trị liệu các loại |
Máy |
10 |
56 |
Máy điều trị bằng sóng ngắn các loại |
Máy |
10 |
57 |
Máy trị liệu bằng vi sóng xung và liên tục các loại |
Máy |
5 |
58 |
Máy điều trị bằng điện từ trường các loại |
Máy |
10 |
59 |
Máy kích thích từ trường các loại |
Máy |
2 |
60 |
Máy điều trị tần số thấp các loại |
Máy |
10 |
61 |
Máy siêu âm điều trị các loại |
Máy |
10 |
62 |
Máy kích thích điện và điện phân các loại |
Máy |
5 |
63 |
Máy kích thích liền xương bằng sóng siêu âm với Lipus (xung siêu âm cường độ thấp) các loại |
Máy |
2 |
64 |
Máy kích thích thần kinh xuyên sọ |
Máy |
2 |
65 |
Máy điều trị bằng dòng giao thoa các loại |
Máy |
5 |
66 |
Máy kích thích thần kinh cơ |
Máy |
2 |
67 |
Bồn thủy trị liệu các loại |
Chiếc |
25 |
68 |
Máy massage khô bằng sóng nước trị liệu các loại |
Máy |
5 |
69 |
Máy chẩn đoán điện cơ trị liệu các loại |
Máy |
2 |
70 |
Máy điện xung các loại |
Máy |
10 |
71 |
Máy nhiệt lạnh trị liệu các loại |
Máy |
5 |
72 |
Buồng trị liệu bằng nhiệt lạnh |
Hệ thống |
2 |
73 |
Máy điều trị bằng nhiệt rung từ các loại |
Máy |
6 |
74 |
Máy điều trị giác hút các loại |
Máy |
5 |
75 |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm kết hợp công nghệ siêu âm tình bằng giác hút. |
Máy |
2 |
76 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích các loại |
Máy |
5 |
77 |
Máy điều trị liệu đích tần số Radio |
Máy |
2 |
78 |
Máy điều trị bằng vi dòng các loại |
Máy |
2 |
79 |
Máy laser chùm chiếu các loại |
Máy |
2 |
80 |
Máy điều trị áp khí lạnh với môi trường nitro lỏng nhiệt độ lạnh sâu đến -160°C |
Máy |
2 |
81 |
Máy điện phân các loại |
Máy |
5 |
82 |
Hệ thống Oxy cao áp các loại |
Hệ thống |
2 |
83 |
Máy điều trị đau, giải phóng độc tố và tăng cường miễn dịch. |
Máy |
2 |
84 |
Máy laser Robot quét 5 chiều tự động |
Máy |
2 |
85 |
Hệ thống kéo cột sống các loại |
Hệ thống |
5 |
86 |
Dụng cụ tập khớp gối các loại |
Bộ |
10 |
87 |
Dụng cụ tập mạnh chân tay các loại |
Bộ |
10 |
88 |
Hệ thống tập phục hồi chức năng đa năng toàn thân |
Hệ thống |
5 |
89 |
Xe đạp tập phục hồi chức năng các loại |
Cái |
10 |
90 |
Hệ thống khung treo, trượt điều trị tập vận động bằng phương pháp trút bỏ tải trọng kết hợp giường vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Hệ thống |
2 |
91 |
Máy tập đi, chạy bộ phục hồi chức năng các loại |
Máy |
10 |
92 |
Bàn tập chi trên các loại |
Cái |
2 |
93 |
Giường tập phục hồi chức năng các loại |
Cái |
5 |
94 |
Hệ thống bàn tập phục hồi chức năng các loại |
Hệ thống |
2 |
95 |
Hệ thống 8 máy tập PHCN bằng lập trình kỹ thuật số đánh giá chi tiết hiệu quả của quá trình điều trị, tập phối hợp vận động các loại tư thế |
Hệ thống |
2 |
96 |
Hệ thống tổ hợp Robot cánh tay, bàn tay điều trị PHCN tập cho chi trên của bệnh nhân sau đột quỵ, chấn thương tích hợp phần mềm phản hồi nhận thức, tương tác âm thanh, video, hoạt ảnh 3D |
Hệ thống |
2 |
97 |
Hệ thống xe đạp tập phục hồi chức năng gắng sức có theo dõi tim và huyết áp, optibike basic -Ergoline/Đức |
Hệ thống |
2 |
98 |
Máy tập cưỡng bức cho khớp hông |
Máy |
2 |
99 |
Máy tập thụ động CPM vận động cho kết hợp chi trên và chi dưới toàn thân. |
Máy |
2 |
100 |
Máy tập thụ động CPM vận động cho khớp cổ tay. |
Máy |
2 |
101 |
Máy tập thụ động CPM vận động cho khớp khuỷu tay. |
Máy |
2 |
102 |
Máy tập thụ động CPM vận động cho khớp gối. |
Máy |
2 |
103 |
Máy tập thụ động CPM vận động cho khớp mắt cá và cổ chân. |
Máy |
2 |
104 |
Máy tập thụ động CPM vận động cho khớp vai. |
Máy |
2 |
105 |
Máy tập PHCN cho 2 khớp gối song song và chân |
Máy |
2 |
106 |
Hệ thống nghiệm pháp gắng sức hô hấp tim mạch hay là trắc nghiệm gắng sức hô hấp-tim mạch cung cấp một đánh giá toàn diện về đáp ứng của cơ thể khi gắng sức vận động, bao gồm hệ tim mạch, hệ hô hấp, thần kinh cơ. |
Hệ thống |
2 |
107 |
Hệ thống Robot tập phục hồi chức năng có kích thích cơ dành cho trẻ em |
Hệ thống |
2 |
108 |
Hệ thống thiết bị mô phỏng thực tế ảo dành riêng cho PHCN thần kinh vận động, nhận thức, trẻ em tự kỷ, người bị đột quỵ, sa sút trí tuệ... |
Hệ thống |
2 |
109 |
Hệ thống khí y tế |
Hệ thống |
2 |
110 |
Hệ thống đốt rác thải y tế |
Hệ thống |
2 |
111 |
Tủ bảo quản tử thi |
Cái |
2 |
|
Tổng cộng: 128 danh mục |
|
|
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X - quang |
|
|
a |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
4 |
b |
Máy X quang di động |
Máy |
1 |
2 |
Hệ thống CT - Scanner |
|
|
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
1 |
3 |
Siêu âm |
|
|
a |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
1 |
b |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
5 |
4 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
3200 test/giờ |
5 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Công suất |
400 test/giờ |
6 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
5 |
7 |
Máy thở |
Máy |
12 |
8 |
Máy gây mê |
Máy |
2 |
9 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
16 |
10 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
14 |
11 |
Máy truyền dịch |
Máy |
14 |
12 |
Dao mổ |
|
|
a |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
2 |
b |
Dao mổ điện siêu âm |
Cái |
2 |
13 |
Máy phá rung tim |
Máy |
5 |
14 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
2 |
15 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
2 |
16 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
10 |
17 |
Bàn mổ |
Cái |
2 |
18 |
Máy điện tim |
Máy |
6 |
19 |
Máy điện não |
Máy |
1 |
20 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
2 |
b |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
5 |
21 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
5 |
22 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
5 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Bàn kéo nắn bó bột |
Cái |
2 |
2 |
Bàn tập vật lý trị liệu đa năng |
Cái |
2 |
3 |
Bộ đo nhãn áp |
Bộ |
2 |
4 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung đường bụng |
Bộ |
2 |
5 |
Bộ dụng cụ mổ lấy thai |
Bộ |
3 |
6 |
Bộ dụng cụ mũi, xoang, chỉnh hình vách ngăn |
Bộ |
2 |
7 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản |
Bộ |
2 |
8 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
Bộ |
2 |
9 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Bộ |
2 |
10 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt |
Bộ |
2 |
11 |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
Bộ |
2 |
12 |
Bộ khoan mài xương hàm |
Bộ |
2 |
13 |
Bộ khoan xương bằng điện |
Bộ |
2 |
14 |
Bộ mổ xoang, polyp, nạo VA |
Bộ |
2 |
15 |
Bộ nội soi vi phẫu treo thanh quản |
Bộ |
2 |
16 |
Máy Sinh hiển vi khám mắt |
Máy |
2 |
17 |
Bồn đun Parafin |
Cái |
4 |
18 |
Bồn tắm trẻ sơ sinh |
Cái |
4 |
19 |
Đèn chiếu vàng da |
Cái |
4 |
20 |
Đèn Hồng Ngoại |
Cái |
50 |
21 |
Đèn Tử Ngoại |
Cái |
6 |
22 |
Giường điện đa năng các loại |
Cái |
22 |
23 |
Giường sưởi ấm sơ sinh |
Cái |
2 |
24 |
Hệ thống buồng oxy cao áp |
Hệ thống |
1 |
25 |
Hệ thống điện tim gắng sức |
Hệ thống |
1 |
26 |
Hệ thống định nhóm máu các loại |
Hệ thống |
2 |
27 |
Hệ thống ghế máy nha khoa các loại |
Hệ thống |
4 |
28 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Hệ thống |
1 |
29 |
Hệ thống xử lý nước cho máy thận |
Hệ thống |
1 |
30 |
Holter theo dõi điện tim ≥ 5 đầu ghi |
Máy |
2 |
31 |
Holter theo dõi huyết áp ≥ 5 đầu ghi |
Máy |
2 |
32 |
Kính hiển vi |
Cái |
5 |
33 |
Lồng ấp sơ sinh |
Cái |
2 |
34 |
Máy áp lạnh các loại |
Máy |
2 |
35 |
Máy bó thuốc |
Máy |
30 |
36 |
Máy cắt, nạo VA Plasma |
Máy |
2 |
37 |
Máy dẫn lưu màng phổi |
Máy |
2 |
38 |
Máy điện châm đa năng có hẹn giờ |
Máy |
50 |
39 |
Máy điện châm dùng kim |
Máy |
40 |
40 |
Máy điện châm không dùng kim |
Máy |
3 |
41 |
Máy điện kích thích cơ sàn chậu |
Máy |
2 |
42 |
Máy điện phân |
Máy |
10 |
43 |
Máy điện xung các loại |
Máy |
8 |
44 |
Máy điện xung giác hút |
Máy |
5 |
45 |
Máy điều trị đau, giải phóng độc tố và tăng cường miễn dịch |
Máy |
2 |
46 |
Máy điều trị Laser cường độ cao kết hợp phần mềm xung kích |
Máy |
2 |
47 |
Máy điều trị nhiệt nóng lạnh dùng trong y tế |
Máy |
2 |
48 |
Máy điều trị xung kích |
Máy |
4 |
49 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Máy |
2 |
50 |
Máy đo huyết áp chuyên dùng để bàn |
Máy |
8 |
51 |
Máy đo loãng xương X.Quang |
Máy |
1 |
52 |
Máy đo thị lực các loại |
Máy |
2 |
53 |
Máy đo thính lực người lớn có ghi |
Máy |
2 |
54 |
Máy đốt diện các loại |
Máy |
2 |
55 |
Máy gây tê thần kinh đám rối |
Máy |
2 |
56 |
Máy hút dịch các loại |
Máy |
15 |
57 |
Máy in phim khô các loại |
Máy |
4 |
58 |
Máy kéo giãn cột sống các loại |
Máy |
4 |
59 |
Máy lấy cao răng các loại |
Máy |
4 |
60 |
Máy Laze nội mạch |
Máy |
5 |
61 |
Máy ly tâm các loại |
Máy |
5 |
62 |
Máy phun sương khử khuẩn |
Máy |
2 |
63 |
Máy rửa khử khuẩn các loại |
Máy |
2 |
64 |
Máy sắc thuốc nhiều ấm các loại |
Máy |
4 |
65 |
Máy siêu âm điều trị các loại |
Máy |
10 |
66 |
Máy sóng ngắn |
Máy |
4 |
67 |
Máy tán sỏi Laze |
Máy |
1 |
68 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
Máy |
1 |
69 |
Máy tạo Oxy các loại |
Máy |
2 |
70 |
Máy tháo lồng ruột |
Máy |
2 |
71 |
Máy X quang chụp cận chóp các loại |
Máy |
2 |
72 |
Máy xét nghiệm điện giải đồ các loại |
Máy |
4 |
73 |
Máy xét nghiệm đông máu |
Máy |
2 |
74 |
Máy xét nghiệm HbA1c các loại |
Máy |
4 |
75 |
Máy xét nghiệm HP hơi thở |
Máy |
4 |
76 |
Máy xét nghiệm huyết học các loại |
Máy |
4 |
77 |
Máy xét nghiệm khí máu |
Máy |
2 |
78 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động các loại |
Máy |
30 |
79 |
Máy xoa bóp áp lực hơi các loại |
Máy |
30 |
80 |
Nồi hấp ướt các loại |
Cái |
35 |
81 |
Thiết bị vật lý trị liệu-phục hồi chức năng |
Bộ |
4 |
82 |
Tủ làm đông băng bình tích lạnh |
Cái |
2 |
83 |
Tủ lạnh dương (2-8 độ C) |
Cái |
31 |
84 |
Tủ sấy các loại |
Cái |
35 |
|
Tổng cộng: 110 danh mục |
|
|
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X - quang |
|
|
a |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
6 |
b |
Máy X quang di động |
Máy |
1 |
2 |
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
1 |
3 |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1.5 Tesla |
Hệ thống |
1 |
4 |
Siêu âm |
|
|
a |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
1 |
b |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
5 |
5 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
3200 test/giờ |
6 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Công suất |
450 test/giờ |
7 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
4 |
8 |
Máy thở |
Máy |
15 |
9 |
Máy gây mê |
Máy |
7 |
10 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
40 |
11 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
50 |
12 |
Máy truyền dịch |
Máy |
50 |
13 |
Dao mổ |
|
|
a |
Dao mổ cao tần |
Cái |
7 |
b |
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô |
Cái |
6 |
14 |
Máy phá rung tim |
Máy |
7 |
15 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
4 |
16 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
6 |
17 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
3 |
18 |
Bàn mổ |
Cái |
6 |
19 |
Máy điện tim |
Máy |
7 |
20 |
Máy điện não |
Máy |
1 |
21 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày,đại tràng) |
Hệ thống |
5 |
b |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
1 |
c |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
5 |
d |
Hệ thống nội soi tiết niệu |
Hệ thống |
2 |
22 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
5 |
23 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
8 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Máy ly tâm máu |
Máy |
5 |
2 |
Máy xét nghiệm huyết học |
Máy |
5 |
3 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Máy |
6 |
4 |
Máy đo khí máu |
Máy |
2 |
5 |
Tủ sấy các loại |
Cái |
5 |
6 |
Nồi hấp ướt các loại |
Cái |
5 |
7 |
Máy tạo oxy |
Máy |
10 |
8 |
Giường sưởi trẻ sơ sinh |
Cái |
5 |
9 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Cái |
5 |
10 |
Máy chiếu đèn vàng da |
Máy |
5 |
11 |
Máy hút dịch các loại |
Máy |
15 |
12 |
Máy + ghế răng |
Cái |
3 |
13 |
Bộ khám điều trị tai mũi họng + ghế |
Bộ |
2 |
14 |
Giường cấp cứu đa năng chạy điện |
Cái |
20 |
15 |
Đèn hồng ngoại |
Cái |
50 |
16 |
Máy điện xung |
Máy |
10 |
17 |
Máy Lase nội mạch các loại |
Máy |
10 |
18 |
Hệ thống kéo giãn cổ, cột sống |
Hệ thống |
2 |
19 |
Máy siêu âm điều trị các loại |
Máy |
10 |
20 |
Máy điện xung trị liệu chuyên biệt |
Máy |
5 |
21 |
Máy Lase trị liệu |
Máy |
5 |
22 |
Máy điện châm |
Máy |
50 |
23 |
Máy điện châm không dùng kim |
Máy |
8 |
24 |
Máy từ dung nhiệt điều trị các loại |
Máy |
5 |
25 |
Máy điện từ trường cao áp trị liệu |
Máy |
3 |
26 |
Máy điện phân dẫn thuốc |
Máy |
3 |
27 |
Máy xoa bóp áp lực hơi tuần hoàn khí |
Máy |
8 |
28 |
Máy sóng xung kích trị liệu |
Máy |
3 |
29 |
Máy áp nhiệt lạnh trị liệu |
Máy |
2 |
30 |
Bộ đại phẫu |
Bộ |
3 |
31 |
Bộ phẫu thuật nội soi |
Bộ |
3 |
32 |
Máy rửa tay vô trùng |
Máy |
3 |
33 |
Tủ ấm các loại |
Cái |
5 |
34 |
Bộ đặt nội khí quản |
Bộ |
7 |
35 |
Bộ dụng cụ chấn thương chỉnh hình chi trên |
Bộ |
1 |
36 |
Bộ dụng cụ chấn thương chỉnh hình chi dưới |
Bộ |
1 |
37 |
Bộ dụng cụ kết hợp xương đinh nẹp |
Bộ |
2 |
38 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
Bộ |
5 |
39 |
Bộ dụng cụ tháo đinh Sign |
Bộ |
1 |
40 |
Cưa xương điện |
Cái |
2 |
41 |
Thiết bị khoan xương |
Cái |
2 |
42 |
Bồn tắm bé trẻ sơ sinh |
Cái |
2 |
43 |
Doppler tim thai loại để bàn |
Cái |
5 |
44 |
Bộ kính thử thị lực kèm gọng (cận + viễn) |
Bộ |
2 |
45 |
Kính hiển vi |
Cái |
4 |
46 |
Máy khí dung |
Máy |
50 |
47 |
Máy hấp tiệt trùng |
Máy |
2 |
48 |
Máy xét nghiệm đông máu |
Máy |
2 |
49 |
Máy chụp X quang răng |
Máy |
1 |
50 |
Máy sinh hiển vi khám mắt |
Máy |
2 |
51 |
Máy tán sỏi laser |
Máy |
2 |
52 |
Bộ phẫu thuật nội soi tiết niệu |
Bộ |
2 |
53 |
Bàn khám phụ khoa |
Cái |
4 |
54 |
Máy hàn túi máu |
Cái |
1 |
55 |
Tủ an toàn sinh học |
Máy |
2 |
56 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Máy |
2 |
57 |
Máy chụp đáy mắt |
Máy |
2 |
58 |
Máy đo nhãn áp |
Máy |
2 |
59 |
Máy đo thị trường mắt |
Máy |
2 |
60 |
Máy kích thích thần kinh cơ |
Máy |
5 |
61 |
Máy sắc thuốc |
Máy |
10 |
62 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
Máy |
2 |
63 |
Tủ bảo quản máu |
Cái |
2 |
64 |
Hệ thống oxy trung tâm |
Hệ thống |
1 |
65 |
Hệ thống cấp khí nén |
Hệ thống |
4 |
66 |
Hệ thống hút chân không |
Hệ thống |
1 |
67 |
Máy test đường huyết mao mạch |
Máy |
10 |
68 |
Máy in phim khô |
Máy |
4 |
69 |
Máy tháo lồng ruột |
Máy |
2 |
70 |
Máy phân tích nhóm máu tự động |
Máy |
2 |
71 |
Máy phát tia plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương |
Máy |
2 |
72 |
Máy đo loãng xương |
Máy |
2 |
73 |
Tủ sấy PARAFIN |
Cái |
1 |
74 |
Hệ thống lọc nước RO các loại (phục vụ chạy thận nhân tạo) |
Hệ thống |
1 |
75 |
Hệ thống xử lý nước RO dùng trong máy thận nhân tạo |
Hệ thống |
1 |
76 |
Máy phẫu thuật Phaco các loại |
Máy |
1 |
77 |
Máy Holter theo dõi huyết áp |
Máy |
4 |
78 |
Máy tiệt khuẩn bằng khí EO |
Máy |
1 |
79 |
Hệ thống xử lý nước thải y tế |
Hệ thống |
2 |
80 |
Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế |
Hệ thống |
2 |
81 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt |
Bộ |
1 |
82 |
Hệ thống lò đốt rác thải y tế |
Hệ thống |
2 |
|
Tổng cộng: 101 danh mục |
|
|
|
|
||
A. |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1. |
Hệ thống X - Quang |
|
|
a |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
2 |
b |
Máy X quang di động |
Máy |
1 |
2. |
Hệ thống CT - Scanner |
|
|
a |
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt / vòng quay |
Hệ thống |
1 |
3 |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ > 1.5 Tesla |
Hệ thống |
1 |
4. |
Siêu âm |
|
|
a |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
3 |
b |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
1 |
5 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
3200 test/ giờ |
6 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Công suất |
450 test/ giờ |
7 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
20 |
8 |
Máy thở |
Máy |
12 |
9 |
Máy gây mê |
Máy |
4 |
10 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
14 |
11 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
30 |
12 |
Máy truyền dịch |
Máy |
30 |
13. |
Dao mổ |
|
|
a |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
4 |
b |
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô |
Cái |
2 |
14 |
Máy phá rung tim |
Máy |
8 |
15 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
2 |
16 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
6 |
17 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
4 |
18 |
Bàn mổ |
Cái |
6 |
19 |
Máy điện tim |
Máy |
5 |
20 |
Máy điện não |
Máy |
1 |
21 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
2 |
b |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
2 |
c |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
2 |
d |
Hệ thống nội soi tiết niệu |
Hệ thống |
2 |
22 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
3 |
23 |
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng |
Máy |
5 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
||
24 |
Máy xét nghiệm HbA1C |
Máy |
2 |
25 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
Máy |
2 |
26 |
Máy xét nghiệm HP hơi thở |
Máy |
2 |
27 |
Máy hàn túi máu |
Máy |
2 |
28 |
Thiết bị cân lắc túi máu |
Máy |
2 |
29 |
Máy lắc máu toàn phần |
Máy |
2 |
30 |
Máy phân tích nhóm máu tự động |
Máy |
2 |
31 |
Máy sấy lam |
Máy |
2 |
32 |
Tủ nuôi cấy vi sinh |
Cái |
2 |
33 |
Máy cắt lạnh |
Máy |
1 |
34 |
Hệ thống giải phẫu bệnh |
Hệ thống |
1 |
35 |
Máy đo mật độ loãng xương |
Máy |
2 |
36 |
Máy xét nghiệm nước tiểu các loại |
Máy |
15 |
37 |
Máy xét nghiệm huyết học các loại |
Máy |
5 |
38 |
Máy phân tích đông máu tự động |
Máy |
3 |
39 |
Máy xét nghiệm điện giải các loại |
Máy |
3 |
40 |
Máy ly tâm các loại |
Máy |
5 |
41 |
Máy phân tích khí máu động mạch |
Máy |
2 |
42 |
Kính hiển vi sinh học |
Cái |
5 |
43 |
Tủ làm ấm huyết thanh |
Cái |
2 |
44 |
Tủ lạnh trữ máu các loại |
Cái |
2 |
45 |
Tủ an toàn sinh học |
Cái |
2 |
46 |
Máy X-quang cận chóp |
Máy |
2 |
47 |
Máy điều trị nội nha |
Máy |
2 |
48 |
Máy đo chiều dài ống tủy răng |
Máy |
2 |
49 |
Máy lấy cao răng |
Máy |
2 |
50 |
Ghế nha khoa |
Ghe |
2 |
51 |
Máy phun xương khử khuẩn |
Máy |
2 |
52 |
Máy đo nhãn áp tự động |
Máy |
2 |
53 |
Máy chụp mạch đáy mắt huỳnh quang |
Máy |
2 |
54 |
Máy phẫu thuật phaco |
Máy |
2 |
55 |
Đèn soi đáy mắt |
Cái |
2 |
56 |
Máy siêu âm mắt A |
Máy |
2 |
57 |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt, tai mũi họng |
Máy |
2 |
58 |
Bộ kính thử thị lực mắt |
Bộ |
2 |
59 |
Máy đo thị trường |
Máy |
2 |
60 |
Máy siêu âm mắt A-B |
Máy |
2 |
61 |
Máy đo giác mạc kế tự động |
Máy |
2 |
62 |
Máy rửa siêu âm |
Máy |
3 |
63 |
Máy đo khúc xạ tự động |
Máy |
2 |
64 |
Đèn khe |
Cái |
2 |
65 |
Máy Sinh hiển vi khám mắt |
Máy |
2 |
66 |
Máy đo thính lực và nhĩ lượng |
Máy |
2 |
67 |
Máy cắt hút Hummer |
Máy |
2 |
68 |
Máy siêu âm sách tay |
Máy |
2 |
69 |
Máy đo lưu huyết não |
Máy |
1 |
70 |
Hệ thống Oxy y tế trung tâm |
Hệ thống |
1 |
71 |
Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Tấm |
2 |
72 |
Máy soi ven |
Cái |
5 |
73 |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Cái |
5 |
74 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Máy |
5 |
75 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Cái |
5 |
76 |
Đèn chiếu vàng da trẻ sơ sinh |
Cái |
5 |
77 |
Giường chiếu đèn 2 mặt điều trị vàng da sơ sinh |
Cái |
5 |
78 |
Tủ sấy điện các loại |
Cái |
18 |
79 |
Nồi hấp tiệt trùng các loại |
Cái |
18 |
80 |
Xe làm thủ thuật |
Cái |
5 |
81 |
Doppler tim thai loại để bàn |
Cái |
14 |
82 |
Bàn đẻ |
Bàn |
15 |
83 |
Bàn khám phụ khoa |
Bàn |
14 |
84 |
Máy tháo lồng ruột |
Máy |
2 |
85 |
Máy tán sỏi nội soi ngược dòng |
Máy |
2 |
86 |
Bồn tắm trẻ sơ sinh |
Cái |
5 |
87 |
Cưa xương điện |
Cái |
2 |
88 |
Thiết bị khoan xương |
Cái |
2 |
89 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi các loại |
Bộ |
5 |
90 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt các loại |
Bộ |
2 |
91 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thủy tinh thể bằng phương pháp phaco các loại |
Bộ |
2 |
92 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt các loại |
Bộ |
2 |
93 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng các loại |
Bộ |
2 |
94 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa các loại |
Bộ |
2 |
95 |
Bộ dụng cụ đại phẫu các loại |
Bộ |
3 |
96 |
Bộ dụng cụ trung phẫu các loại |
Bộ |
2 |
97 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu các loại |
Bộ |
3 |
98 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương các loại |
Bộ |
2 |
99 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa |
Bộ |
2 |
100 |
Dụng cụ vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng các loại |
Bộ |
5 |
101 |
Bộ dụng cụ chấn thương chỉnh hình |
Bộ |
2 |
102 |
Bộ dụng cụ kết hợp xương đinh nẹp |
Bộ |
2 |
103 |
Bộ vam tháo đinh nội tủy xương đùi |
Bộ |
2 |
104 |
Bộ mở khí quản các loại |
Bộ |
14 |
105 |
Bộ đặt nội khí quản các loại |
Bộ |
4 |
106 |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Bộ |
2 |
107 |
Bộ khám điều trị răng hàm mặt |
Bộ |
2 |
108 |
Máy rửa phim X-Quang tự động |
Máy |
3 |
109 |
Máy đo nhịp và độ bão hòa oxy trong máu loại để bàn |
Máy |
20 |
110 |
Hệ thống khám tai mũi họng |
Hệ thống |
2 |
111 |
Máy hút dịch chạy điện các loại |
Máy |
15 |
112 |
Máy tạo Oxy di động |
Máy |
17 |
113 |
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên |
Hệ thống |
6 |
114 |
Tủ lạnh âm sâu |
Cái |
2 |
115 |
Giường cấp cứu bệnh nhân đa năng |
Cái |
15 |
116 |
Máy làm ấm dịch truyền |
Máy |
10 |
117 |
Bàn kéo nắn bó Bột Inox |
Cái |
2 |
118 |
Xe đẩy cáng cứu thương |
Cái |
10 |
119 |
Máy siêu âm đa tần trị liệu |
Máy |
5 |
120 |
Bồn ngâm thủy trị liệu |
Cái |
5 |
121 |
Máy điện châm trị liệu đa năng không dùng kim xuyên qua da có 8 kênh |
Máy |
5 |
122 |
Máy điện xung đa năng |
Máy |
5 |
123 |
Đèn hồng ngoại trị liệu các loại |
Cái |
15 |
124 |
Xe đạp tập phục hồi chức năng |
Cái |
5 |
125 |
Máy điện phân trị liệu |
Máy |
5 |
126 |
Tủ sấy Paraphin |
Cái |
2 |
127 |
Máy xoa bóp bằng hơi |
Máy |
5 |
128 |
Máy sóng ngắn |
Máy |
5 |
129 |
Máy điện từ trường |
Máy |
5 |
130 |
Máy kéo giãn cột sống |
Máy |
5 |
131 |
Máy laser nội mạch |
Máy |
10 |
132 |
Máy áp lực hơi |
Máy |
5 |
133 |
Hệ thống buồng oxy cao áp |
Hệ thống |
2 |
134 |
Hệ thống xử lý nước tinh khiết dùng cho máy chạy thận nhân tạo |
Hệ thống |
2 |
135 |
Máy đo huyết áp chuyên dùng để bàn |
Máy |
4 |
136 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Máy |
3 |
|
Tổng cộng: 165 danh mục |
|
|
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X-quang |
|
|
a |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
3 |
b |
Máy X quang di động |
Máy |
1 |
2 |
Hệ thống CT Scanner |
Máy |
|
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/ vòng quay |
|
1 |
3 |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla |
Hệ thống |
1 |
4 |
Siêu âm |
|
|
a |
Máy siêu âm tim mạch |
Máy |
2 |
b |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
6 |
5 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
3.200 test/giờ |
6 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Công suất |
450 test/giờ |
7 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
8 |
8 |
Máy thở |
Máy |
24 |
9 |
Máy gây mê |
Máy |
5 |
10 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
30 |
11 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
30 |
12 |
Máy truyền dịch |
Máy |
30 |
13 |
Dao mổ |
|
|
a |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
4 |
b |
Dao mổ điện siêu âm/ dao mổ hàn mạch/ dao mổ hàn mô |
Cái |
4 |
14 |
Máy phá rung tim |
Máy |
5 |
15 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
4 |
16 |
Đèn mổ treo trần |
Cái |
4 |
17 |
Đèn mổ di động |
Cái |
4 |
18 |
Bàn mổ |
Cái |
4 |
19 |
Máy điện não |
Máy |
2 |
20 |
Máy điện tim |
Máy |
10 |
21 |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
3 |
22 |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
1 |
23 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
3 |
24 |
Hệt thống nội soi tiết niệu |
Hệ thống |
1 |
25 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
3 |
26 |
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng |
Máy |
18 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Máy chụp X quang răng |
Máy |
2 |
2 |
Máy xét nghiệm đông máu các loại |
Máy |
2 |
3 |
Máy xét nghiệm Hba1C |
Máy |
2 |
4 |
Máy xét nghiệm điện giải |
Máy |
2 |
5 |
Dây soi dạ dày qua ngả mũi video |
Bộ |
2 |
6 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động các loại |
Máy |
4 |
7 |
Máy xét nghiệm nước tiểu các loại |
Máy |
6 |
8 |
Máy siêu âm điều trị đa tần |
Máy |
3 |
9 |
Kính hiển vi sinh học các loại |
Cái |
4 |
10 |
Máy li tâm các loại |
Máy |
6 |
11 |
Máy khoan xương điện |
Máy |
2 |
12 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Bộ |
4 |
13 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Bộ |
4 |
14 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực (đại phẫu) |
Bộ |
4 |
15 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
Bộ |
4 |
16 |
Bộ đặt nội khí quản các loại |
Bộ |
15 |
17 |
Nồi hấp tiệt trùng các loại |
Cái |
4 |
18 |
Tủ sấy khô dụng cụ các loại |
Cái |
11 |
19 |
Bồn rửa tay vô trùng các loại |
Cái |
8 |
20 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh các loại |
Cái |
4 |
21 |
Bồn tắm trẻ sơ sinh các loại |
Cái |
3 |
22 |
Máy tán sỏi niệu quản ngược dòng bằng laser |
Máy |
2 |
23 |
Đèn chiếu vàng da các loại |
Cái |
10 |
24 |
Đèn tử ngoại |
Cái |
4 |
25 |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Cái |
4 |
26 |
Máy hút dịch các loại |
Máy |
15 |
27 |
Máy điện xung, điện phân các loại |
Máy |
2 |
28 |
Máy đo bão hoà oxy trong máu |
Máy |
25 |
29 |
Máy đo huyết áp tự động các loại |
Máy |
5 |
30 |
Giường cấp cứu đa năng các loại |
Cái |
25 |
31 |
Hệ thống kéo nắn xương |
Hệ thống |
1 |
32 |
Ghế máy răng nha khoa các loại |
Cái |
3 |
33 |
Máy đo loãng xương các loại |
Máy |
3 |
34 |
Máy Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện các loại |
Máy |
3 |
35 |
Máy điện châm chân không |
Máy |
4 |
36 |
Máy tạo oxy các loại |
Máy |
15 |
37 |
Máy laser trị liệu các loại |
Máy |
10 |
38 |
Máy sóng ngắn trị liệu các loại |
Máy |
5 |
39 |
Máy từ trường trị liệu các loại |
Máy |
4 |
40 |
Máy theo dõi sản khoa các loại |
Máy |
4 |
41 |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ |
Máy |
4 |
42 |
Đèn hồng ngoại các loại |
Cái |
20 |
43 |
Máy hàn túi máu |
Máy |
2 |
44 |
Tủ an toàn sinh học các loại |
Cái |
2 |
45 |
Máy lắc máu toàn phần |
Máy |
3 |
46 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
Cái |
1 |
47 |
Máy điện từ trường điều trị các loại |
Máy |
2 |
48 |
Máy laser chiếu ngoài |
Máy |
2 |
49 |
Máy điều trị điện xung các loại |
Máy |
8 |
50 |
Máy điện xung điện phân |
Máy |
3 |
51 |
Máy điện trị liệu đa năng |
Máy |
3 |
52 |
Máy điều trị siêu âm kết hợp điện xung |
Máy |
4 |
53 |
Máy nén bóp hơi |
Máy |
2 |
54 |
Máy xoa bóp tuần hoàn khí toàn thân |
Máy |
2 |
55 |
Máy từ trường điều trị |
Máy |
2 |
56 |
Máy laser trị liệu công suất cao |
Máy |
2 |
57 |
Hệ thống giải phẫu bệnh |
Hệ thống |
1 |
58 |
Hệ thống nuôi cấy và giám sát phôi liên tục |
Hệ thống |
2 |
59 |
Máy xét nghiệm khí máu |
Máy |
2 |
60 |
Máy phẫu thuật Phaco các loại |
Máy |
2 |
61 |
Máy rửa khử khuẩn các loại |
Máy |
2 |
62 |
Máy đốt sóng cao tần |
Máy |
2 |
63 |
Hệ thống cấp khí nén |
Hệ thống |
4 |
64 |
Máy sinh hiển vi phẫu thuật mắt |
Máy |
2 |
65 |
Tủ bảo quản mẫu các loại |
Cái |
2 |
66 |
Máy sắc thuốc đóng gói tự động |
Máy |
2 |
67 |
Bồn thủy trị liệu toàn thân các loại |
Cái |
3 |
68 |
Tủ sấy PARAFIN |
Cái |
1 |
69 |
Tủ hấp sấy tiệt trùng |
Cái |
2 |
70 |
Máy in phin khô các loại |
Máy |
4 |
71 |
Hệ thống xử lý nước RO dùng trong thận nhân tạo |
Hệ thống |
2 |
72 |
Hệ thống oxy trung tâm + máy hút trung tâm |
Hệ thống |
2 |
73 |
Hệ thống oxy trung tâm + khí nén + máy hút trung tâm |
Hệ thống |
1 |
74 |
Bồn điều trị oxy cao áp các loại |
Cái |
2 |
75 |
Khung tập đa năng các loại |
Cái |
4 |
76 |
Bộ dụng cụ tập phục hồi chức năng |
Bộ |
4 |
77 |
Máy nén ép trị liệu các loại |
Máy |
2 |
78 |
Máy xông thuốc đông y cục bộ |
Máy |
2 |
79 |
Bồn ngâm chân các loại |
Cái |
10 |
80 |
Máy khí dung siêu âm các loại |
Máy |
30 |
81 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt |
Bộ |
2 |
82 |
Máy siêu âm sách tay mầu |
Máy |
2 |
83 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
Máy |
2 |
84 |
Máy điện tim gắng sức |
Máy |
2 |
85 |
Máy Holter theo dõi huyết áp |
Máy |
2 |
86 |
Hệ thống định nhóm máu |
Hệ thống |
2 |
87 |
Máy điện trị liệu suy tĩnh mạch |
Máy |
2 |
88 |
Bàn kéo nắn bó bột |
Cái |
2 |
89 |
Máy tháo lồng ruột |
Máy |
2 |
90 |
Máy doppler tim thai |
Máy |
2 |
91 |
Máy siêu âm điều trị các loại |
Máy |
4 |
92 |
Máy xét nghiệm HP qua hơi thở |
Máy |
2 |
93 |
Máy tiệt khuẩn bằng khí EO |
Máy |
2 |
94 |
Máy tập đa năng |
Máy |
3 |
95 |
Máy đóng gói thuốc tự động |
Máy |
1 |
96 |
Máy điện phân dẫn thuốc |
Máy |
2 |
97 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Máy |
2 |
98 |
Máy X-quang nhũ ảnh |
Máy |
1 |
99 |
Hệ thống chuyển mẫu bệnh phẩm tự động |
Hệ thống |
1 |
100 |
Hệ thống hội chẩn từ xa Telemedicine |
Hệ thống |
1 |
101 |
Máy phân tích khí máu |
Máy |
2 |
102 |
Bàn đẻ |
Cái |
6 |
103 |
Máy nén khí các loại |
Máy |
2 |
104 |
Đèn composite các loại (đèn huỳnh quang) |
Cái |
2 |
105 |
Máy lấy cao răng các loại |
Máy |
2 |
106 |
Máy laser CO2 các loại |
Máy |
2 |
107 |
Đèn chiếu vàng da 2 mặt |
Cái |
2 |
108 |
Ghế nội soi tai mũi họng |
Cái |
2 |
109 |
Bảng thị lực các loại |
Cái |
2 |
110 |
Hệ thống xử lý nước thải y tế |
Hệ thống |
2 |
111 |
Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế |
Hệ thống |
2 |
112 |
Hệ thống lò đốt rác thải y tế |
Hệ thống |
2 |
|
Tổng cộng: 141 danh mục |
|
|
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X quang |
|
|
a |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
5 |
b |
Máy X quang di động |
Máy |
1 |
2 |
Hệ thống CT Scanner |
|
1 |
a |
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
1 |
b |
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
1 |
3 |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla |
Hệ thống |
1 |
4 |
Siêu âm |
|
|
a |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
6 |
b |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
1 |
5 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
2400 test/ giờ |
6 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Công suất |
100 test/giờ |
7 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
15 |
8 |
Máy thở |
Máy |
15 |
9 |
Máy gây mê |
Máy |
4 |
10 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
40 |
11 |
Bơm tiêm điện |
Máy |
80 |
12 |
Máy truyền dịch |
Máy |
40 |
13 |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
5 |
14 |
Dao mổ điện siêu âm |
Cái |
2 |
15 |
Máy phá rung tim |
Máy |
2 |
16 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
2 |
17 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
4 |
18 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
5 |
19 |
Bàn mổ |
Cái |
5 |
20 |
Máy điện tim |
Máy |
10 |
21 |
Máy điện não |
Máy |
1 |
22 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng ) |
Hệ thống |
3 |
b |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
1 |
c |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
4 |
23 |
Hệ thống nội soi tiết niệu |
Hệ thống |
1 |
24 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
5 |
25 |
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng |
Máy |
10 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Holter theo dõi điện tim |
Cái |
4 |
2 |
Hệ thống điện tim gắng sức |
Cái |
2 |
3 |
Holter theo dõi huyết áp |
Cái |
4 |
4 |
Máy xét nghiệm huyết học |
Cái |
5 |
5 |
Hệ thống định nhóm máu bằng gelcar |
Hệ thống |
1 |
6 |
Máy xét nghiệm đông máu |
Cái |
2 |
7 |
Hệ thống giải phẫu bệnh |
Hệ thống |
2 |
8 |
Hệ thống nuôi cấy vi sinh |
Hệ thống |
1 |
9 |
Máy ly tâm |
Cái |
4 |
10 |
Hệ thống định nhóm máu |
Hệ thống |
2 |
11 |
Máy xét nghiệm khí máu |
Máy |
2 |
12 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Cái |
4 |
13 |
Hệ thống máy tán sỏi Laze qua nội soi kèm bộ dụng cụ tán sỏi qua da |
Hệ thống |
2 |
14 |
Máy đo loãng xương X. Quang |
Máy |
1 |
15 |
Máy phẫu thuật Phaco |
Máy |
1 |
16 |
Máy siêu âm đo trục nhãn cầu |
Máy |
1 |
17 |
Máy đo công suất giác mạc và khúc xạ giác mạc |
Máy |
1 |
18 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt |
Bộ |
1 |
19 |
Máy rửa khử khuẩn |
Máy |
1 |
20 |
Máy đóng gói dụng cụ y khoa |
Máy |
3 |
21 |
Máy đốt sóng cao tần RFA |
Máy |
2 |
22 |
Máy dẫn lưu màng phổi |
Máy |
2 |
23 |
Máy khí dung siêu âm |
Máy |
30 |
24 |
Máy điện trị liệu tăng ion tĩnh điện âm trong cơ thể |
Máy |
1 |
25 |
Thiết bị tập vận động thụ động chi trên |
Cái |
2 |
26 |
Máy điều trị nhiệt nóng lạnh dùng trong y tế |
Máy |
1 |
27 |
Máy từ trường toàn thân |
Máy |
1 |
28 |
Hệ thống buồng oxy cao áp |
Hệ thống |
1 |
29 |
Máy xoa bóp áp lực hơi |
Máy |
4 |
30 |
Máy điện xung giác hút |
Máy |
2 |
31 |
Máy kích thích liền xương siêu âm |
Máy |
1 |
32 |
Máy điện kích thích cơ sàn chậu |
Máy |
1 |
33 |
Máy điều trị đau, giải phóng độc tố và tăng cường miễn dịch |
Máy |
1 |
34 |
Máy luyện tập cơ sàn chậu có phản hồi sinh học |
Máy |
1 |
35 |
Đèn tử ngoại trị liệu UBV tấm thân đứng |
Cái |
2 |
36 |
Máy điều trị và luyện tập phát âm |
Máy |
1 |
37 |
Máy uốn nẹp vít |
Máy |
1 |
38 |
Máy Sinh hiển vi khám mắt |
Máy |
2 |
39 |
Máy đo huyết áp chuyên dùng để bàn |
Máy |
5 |
40 |
Xe cáng đẩy bệnh nhân cứu thương |
Cái |
30 |
41 |
Hệ thống oxy trung tâm |
Hệ thống |
2 |
42 |
Hệ thống cấp khí nén |
Hệ thống |
3 |
43 |
Hệ thống hút chân không |
Hệ thống |
3 |
44 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu SPO2 |
Máy |
30 |
45 |
Xe làm thủ thuật |
Cái |
7 |
46 |
Giường cấp cứu |
Cái |
50 |
47 |
Hệ thống ghế nha khoa |
Hệ thống |
4 |
48 |
Máy sinh hiển vi phẫu thuật mắt |
Máy |
1 |
49 |
Bàn kéo nắn bó bột |
Cái |
3 |
50 |
Máy tháo lồng ruột |
Máy |
1 |
51 |
Máy doppler tim thai |
Máy |
3 |
52 |
Tủ bảo quản máu |
Cái |
2 |
53 |
Kính hiển vi |
Cái |
2 |
54 |
Máy điện giải |
Máy |
2 |
55 |
Máy siêu âm điều trị |
Máy |
4 |
56 |
Máy kéo dãn cột sống |
Máy |
2 |
57 |
Bàn kéo dãn tùy chỉnh chiều cao |
Cái |
2 |
58 |
Máy điện châm không dùng kim |
Máy |
6 |
59 |
Máy điện xung đa năng dùng trong y tế |
Máy |
4 |
60 |
Bàn tập vật lý trị liệu đa năng |
Máy |
2 |
61 |
Máy nén ép trị liệu dùng trong vật lý trị liệu |
Máy |
10 |
62 |
Máy Laze nội mạch |
Máy |
5 |
63 |
Máy sóng ngắn |
Máy |
3 |
64 |
Máy điều trị Laser cường độ cao kết hợp phần mềm xung kích |
Máy |
3 |
65 |
Máy điều trị xung kích |
Máy |
3 |
66 |
Máy sắc thuốc và đóng gói đông y tự động |
Máy |
2 |
67 |
Bồn thủy trị liệu toàn thân |
Cái |
1 |
68 |
Tủ sấy PARAFIN |
Cái |
1 |
69 |
Đèn tử ngoại |
Cái |
5 |
70 |
Máy in phim khô |
Máy |
4 |
71 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Cái |
4 |
72 |
Đèn chiếu vàng da |
Cái |
12 |
73 |
Giường sưởi ấm sơ sinh |
Cái |
6 |
74 |
Máy rửa phim X. Quang tự động |
Máy |
1 |
75 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
5 |
76 |
Tủ sấy điện |
Cái |
7 |
77 |
Máy phun sương khử khuẩn |
Máy |
2 |
78 |
Máy gây tê thần kinh đám rối |
Máy |
2 |
79 |
Máy truyền giảm đau |
Máy |
2 |
80 |
Máy xét nghiệm HP hơi thở |
Máy |
2 |
81 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt |
Bộ |
2 |
82 |
Bộ mở khí quản |
Bộ |
2 |
83 |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
Bộ |
3 |
84 |
Bộ khoan xương bằng điện |
Bộ |
2 |
85 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu |
Bộ |
3 |
86 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Bộ |
5 |
87 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản |
Bộ |
2 |
88 |
Bộ dụng cụ mổ lấy thai |
Bộ |
4 |
89 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung đường bụng |
Bộ |
2 |
90 |
Bộ đặt nội khí quản trẻ em, người lớn |
Bộ |
4 |
91 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Bộ |
5 |
92 |
Hệ thống xử lý nước cho máy thận |
Hệ thống |
2 |
93 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Máy |
28 |
94 |
Máy điện châm dùng kim |
Máy |
40 |
95 |
Đèn hồng ngoại chân cao |
Cái |
40 |
96 |
Máy điện châm đa năng có hẹn giờ |
Máy |
40 |
97 |
Bể thủy nhiệt (dùng cho xét nghiệm máu) |
Cái |
1 |
98 |
Tủ âm sâu |
Cái |
3 |
99 |
Bồn tắm trẻ sơ sinh |
Cái |
2 |
100 |
Hệ thống máy tiệt khuẩn EO |
Hệ thống |
2 |
101 |
Máy đo thính lực người lớn có ghi |
Máy |
2 |
102 |
Máy đo thị lực |
Máy |
2 |
103 |
Máy chụp đáy mắt |
Máy |
2 |
104 |
Máy đo nhãn áp tự động |
Máy |
1 |
105 |
Máy phát tia plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương |
Máy |
5 |
106 |
Máy soi ven |
Máy |
10 |
107 |
Máy chụp X. Quang răng cận chóp |
Máy |
1 |
108 |
Máy chụp X. Quang răng cầm tay |
Máy |
1 |
109 |
Máy nhổ răng khôn siêu âm |
Máy |
1 |
110 |
Tủ ấm |
Cái |
1 |
111 |
Bể vớt tiêu bản |
Cái |
1 |
112 |
Tấm nhận X. Quang kỹ thuật số |
Tấm |
4 |
113 |
Bồn oxy hóa lỏng |
Bồn |
1 |
114 |
Dây nội soi dạ dầy, đại tràng |
Bộ |
3 |
115 |
Dây phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Bộ |
2 |
116 |
Bồn ngâm chân |
Cái |
10 |
117 |
Máy bó thuốc đông y |
Máy |
15 |
118 |
Máy tạo oxy |
Máy |
30 |
119 |
Máy thở oxy dòng cao HFNC |
Cái |
3 |
120 |
Thiết bị phụ trợ dùng cho xét nghiệm PCR |
Hệ thống |
1 |
121 |
Hệ thống Real-time PCR |
Hệ thống |
1 |
122 |
Hệ thống tách chiết DN/RNA tự động |
Hệ thống |
1 |
123 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
Cái |
2 |
124 |
Máy Laze CO2 |
Máy |
1 |
125 |
Máy soi da |
Máy |
1 |
126 |
Đèn soi bóng đồng tử |
Máy |
1 |
127 |
Máy laze nội mạch không xâm lấn |
Cái |
2 |
128 |
Máy xông khí dung |
Cái |
15 |
|
Tổng cộng: 158 danh mục |
|
|
|
|
||
A. |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X-Quang |
|
|
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
3 |
2 |
Hệ thống CT-Scanner |
|
|
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
1 |
3 |
Siêu âm |
|
|
a |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
2 |
b |
Máy siêu âm sách tay |
Máy |
1 |
4 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
3200 test/ giờ |
5 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Công suất |
450 test/giờ |
6 |
Máy thở |
Máy |
11 |
7 |
Máy gây mê |
Máy |
3 |
8 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
15 |
9 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
15 |
10 |
Máy truyền dịch |
Máy |
15 |
11 |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
3 |
12 |
Dao mổ siêu âm |
Cái |
1 |
13 |
Máy phá rung tim |
Máy |
3 |
14 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
2 |
15 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
3 |
16 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
3 |
17 |
Bàn mổ |
Cái |
3 |
18 |
Máy điện tim |
Máy |
5 |
19 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
1 |
b |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
1 |
c |
Hệ thống nội soi tai tiết niệu |
Hệ thống |
1 |
20 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
5 |
21 |
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng |
Máy |
6 |
B |
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Bàn tập vật lý trị liệu PHCN |
Cái |
2 |
2 |
Bảng điện đo thị lực |
Cái |
4 |
3 |
Bộ chích chắp |
Bộ |
2 |
4 |
Bộ đặt nội khí quản các loại |
Bộ |
4 |
5 |
Bộ dụng cụ mổ mộng, quặng |
Bộ |
2 |
6 |
Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt |
Bộ |
2 |
7 |
Bộ dụng cụ nhổ răng các loại |
Bộ |
10 |
8 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
Bộ |
2 |
9 |
Bộ dụng cụ thử Glocom |
Bộ |
2 |
10 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Bộ |
14 |
11 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: chắp, lẹo, dị vật giác mạc |
Bộ |
2 |
12 |
Bộ khoan xương bằng điện |
Bộ |
2 |
13 |
Bộ lấy cao răng bằng tay |
Bộ |
4 |
14 |
Bộ mở khí quản |
Bộ |
2 |
15 |
Bộ rửa tay vô trùng |
Bộ |
2 |
16 |
Bồn rửa tay tiệt khuẩn |
Cái |
3 |
17 |
Máy Sinh hiển vi khám mắt |
Máy |
2 |
18 |
Bộ thông tuyến lệ |
Bộ |
3 |
19 |
Bon đun PARAFIN |
Cái |
2 |
20 |
Đèn chiếu vàng da |
Cái |
2 |
21 |
Đèn đọc phim X-quang LED |
Cái |
1 |
22 |
Đèn hồng ngoại có hẹn giờ và điều chỉnh được cường độ ánh sáng |
Cái |
1 |
23 |
Đèn soi đáy mắt |
Cái |
2 |
24 |
Đèn tử ngoại trị liệu |
Cái |
2 |
25 |
Tay khoan dùng trong nha khoa |
Cái |
1 |
26 |
Máy lấy cao răng sử dụng trong nha khoa |
Bộ |
1 |
27 |
Ghế nha khoa |
Cái |
2 |
28 |
Giường cấp cứu đa năng |
Cái |
5 |
29 |
Tấm nhận ảnh X quang kỹ thuật số |
Tấm |
1 |
30 |
Holter theo dõi điện tim ≥ 5 đầu ghi |
Cái |
3 |
31 |
Holter theo dõi huyết áp ≥ 5 đầu ghi |
Cái |
3 |
32 |
Kính hiển vi 2 mắt |
Cái |
5 |
33 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Cái |
3 |
34 |
Máy điện châm đa năng có hẹn giờ |
Máy |
10 |
35 |
Máy điện châm không dùng kim |
Máy |
2 |
36 |
Máy điện xung đa năng dùng trong y tế |
Máy |
1 |
37 |
Máy điện xung giác hút |
Máy |
1 |
38 |
Máy điện xung trị liệu |
Máy |
3 |
39 |
Máy điều trị điện từ |
Máy |
2 |
40 |
Máy điều trị xung kích |
Máy |
1 |
41 |
Máy đo huyết áp chuyên dùng để bàn |
Máy |
2 |
42 |
Máy đo khúc xạ tự động |
Máy |
2 |
43 |
Máy đo loãng xương siêu âm |
Máy |
1 |
44 |
Máy gây tê thần kinh đám rối |
Máy |
1 |
45 |
Máy hút đờm cho người lớn |
Máy |
2 |
46 |
Máy kéo giãn cột sống dùng trong y tế |
Máy |
2 |
47 |
Máy khí dung |
Máy |
8 |
48 |
Máy làm ấm dịch truyền |
Máy |
2 |
49 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
Máy |
2 |
50 |
Máy lase điều trị |
Máy |
2 |
51 |
Máy lase nội mạch không xâm lấn |
Máy |
1 |
52 |
Máy lấy cao răng |
Máy |
4 |
53 |
Máy li tâm |
Máy |
2 |
54 |
Máy nén khí |
Máy |
2 |
55 |
Máy phân tích huyết học |
Máy |
3 |
56 |
Máy phát tia plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương |
Máy |
2 |
57 |
Máy rửa phim X quang |
Máy |
3 |
58 |
Máy sắc thuốc và đóng gói đông y tự động |
Máy |
1 |
59 |
Máy siêu âm trị liệu |
Máy |
2 |
60 |
Máy soi cặn nước tiểu |
Máy |
1 |
61 |
Máy soi ven |
Máy |
5 |
62 |
Máy sóng ngắn điều trị |
Máy |
2 |
63 |
Máy tao oxy di động |
Máy |
5 |
64 |
Máy tháo lồng ruột |
Máy |
1 |
65 |
Máy vỗ rung |
Máy |
2 |
66 |
Máy xét nghiệm điện giải đồ |
Máy |
4 |
67 |
Máy xét nghiệm đông máu |
Máy |
4 |
68 |
Máy xét nghiệm HP hơi thở |
Máy |
1 |
69 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Máy |
12 |
70 |
Máy xoa bóp áp lực hơi |
Máy |
2 |
71 |
Máy X-quang răng |
cái |
1 |
72 |
Nồi hấp tiệt trùng các loại |
Cái |
13 |
73 |
Thiết bị tập vận động thụ động chi trên |
Cái |
2 |
74 |
Tủ lạnh bảo quản vacxin |
Cái |
12 |
75 |
Tủ sấy điện |
Cái |
6 |
76 |
Tủ tiệt trùng cực tím nha khoa (đôi) |
Cái |
4 |
77 |
Xe cáng đẩy bệnh nhân cứu thương |
Cái |
5 |
78 |
Bồn tắm trẻ sơ sinh |
Cái |
1 |
79 |
Xe đạp tập phục hồi chức năng |
Cái |
2 |
80 |
Tủ đá đông băng |
Cái |
1 |
|
Tổng cộng: 104 danh mục |
|
|
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Công suất |
1200 test/giờ |
3 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
1 |
4 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
1 |
5 |
Máy điện tim |
Máy |
1 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Máy xét nghiệm huyết học |
Máy |
1 |
2 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Máy |
1 |
3 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
15 |
4 |
Tủ sấy |
Cái |
15 |
5 |
Máy đốt cổ tử cung |
Máy |
1 |
6 |
Bộ Dụng cụ tiểu phẫu các loại |
Bộ |
15 |
7 |
Bộ khám ngũ quan |
Bộ |
15 |
8 |
Bộ mở khí quản cho người lớn |
Bộ |
15 |
9 |
Bộ mở khí quản cho trẻ em |
Bộ |
15 |
|
Tổng cộng: 14 danh mục |
|
|
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X-Quang |
|
|
a |
Máy X-Quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
2 |
b |
Máy X-Quang di động |
Máy |
1 |
2 |
Siêu âm |
|
|
|
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
2 |
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
2400 test/ giờ |
4 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Công suất |
100 test/ giờ |
5 |
Máy thở |
Máy |
5 |
6 |
Máy gây mê |
Máy |
3 |
7 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
15 |
8 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
20 |
9 |
Máy truyền dịch |
Máy |
20 |
10 |
Dao mổ |
|
|
|
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
3 |
11 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
3 |
12 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
5 |
13 |
Bàn mổ |
Cái |
3 |
14 |
Máy điện tim |
Máy |
6 |
15 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi tiêu hoá (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
1 |
b |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
1 |
c |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
1 |
16 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
2 |
17 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
3 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Bàn đẻ |
Cái |
2 |
2 |
Bàn khám phụ khoa |
Cái |
2 |
3 |
Bàn phẫu thuật phụ khoa |
Cái |
2 |
4 |
Bậc gỗ cho tập |
Cái |
1 |
5 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung |
Bộ |
2 |
6 |
Bộ dụng cụ cố định chi |
Bộ |
2 |
7 |
Bộ dụng cụ khám sản phụ khoa |
Bộ |
2 |
8 |
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn |
Bộ |
5 |
9 |
Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em |
Bộ |
2 |
10 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Bộ |
1 |
11 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày |
Bộ |
2 |
12 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực |
Bộ |
1 |
13 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt |
Bộ |
1 |
14 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa |
Bộ |
1 |
15 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
Bộ |
2 |
16 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Bộ |
2 |
17 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu |
Bộ |
1 |
18 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang |
Bộ |
1 |
19 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Bộ |
12 |
20 |
Bộ dụng cụ thử Glocom (bệnh tăng nhãn áp) |
Bộ |
2 |
21 |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
Bộ |
2 |
22 |
Bộ đại phẫu |
Bộ |
1 |
23 |
Bộ nạo thai |
Bộ |
1 |
24 |
Bộ phẫu thuật thanh quản tại phòng mổ |
Bộ |
1 |
25 |
Bộ triệt sản nữ |
Bộ |
2 |
26 |
Cưa xương loại điện |
Cái |
1 |
27 |
Doppler tim thai (Máy nghe tim thai) |
Máy |
4 |
28 |
Đèn điều trị vàng da |
Cái |
2 |
29 |
Đèn khe |
Cái |
2 |
30 |
Ghế khám và điều trị tai mũi họng |
Cái |
2 |
31 |
Ghế + Máy răng |
Cái |
1 |
32 |
Kìm sinh thiết cổ tử cung |
Cái |
2 |
33 |
Kính hiển vi có chụp ảnh |
Cái |
1 |
34 |
Kính hiển vi hai mắt |
Cái |
2 |
35 |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt, tai mũi họng |
Cái |
2 |
36 |
Khoan xương điện |
Cái |
1 |
37 |
Khoan xương tay |
Cái |
1 |
38 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Cái |
3 |
39 |
Máy điều trị điện từ trường |
Máy |
2 |
40 |
Máy điều trị sóng ngắn |
Máy |
2 |
41 |
Máy điều trị tần số thấp |
Máy |
2 |
42 |
Máy điều trị vi sóng xung và liên tục |
Máy |
1 |
43 |
Máy đo nồng độ ô xy bão hòa |
Máy |
5 |
44 |
Máy đốt điện cổ tử cung |
Máy |
1 |
45 |
Máy hoàn viên dẻo |
Máy |
1 |
46 |
Máy hút dịch chạy điện liên tục |
Máy |
10 |
47 |
Máy hút dịch phẫu thuật |
Máy |
2 |
48 |
Máy hút nhớt trẻ sơ sinh |
Máy |
2 |
49 |
Máy kéo giãn |
Máy |
1 |
50 |
Máy kích thích thần kinh cơ |
Máy |
3 |
51 |
Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm |
Máy |
2 |
52 |
Máy Laser châm cứu |
Máy |
1 |
53 |
Máy Laser điều trị |
Máy |
2 |
54 |
Máy lắc điện |
Máy |
2 |
55 |
Máy li tâm các loại |
Máy |
3 |
56 |
Máy nhiệt trị liệu |
Máy |
2 |
57 |
Máy pha loãng |
Máy |
2 |
58 |
Máy xét nghiệm huyết học các loại |
Máy |
2 |
59 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Máy |
3 |
60 |
Máy rửa phim X-Quang tự động |
Máy |
2 |
61 |
Máy rửa siêu âm |
Máy |
2 |
62 |
Máy tạo Ô xy di động |
Máy |
9 |
63 |
Máy theo dõi chuyển dạ đẻ |
Máy |
2 |
64 |
Máy thủy liệu điều trị |
Máy |
3 |
65 |
Máy xoa bóp |
Máy |
1 |
66 |
Nồi điện luộc dụng cụ |
Cái |
9 |
67 |
Nồi hấp điện các loại |
Cái |
2 |
68 |
Nồi hấp ướt các loại |
Cái |
3 |
69 |
Tủ ấm các loại |
Cái |
2 |
70 |
Tủ hốt vô trùng |
Cái |
2 |
71 |
Tủ lạnh bảo quản máu |
Cái |
1 |
72 |
Tủ nuôi cấy có CO2 |
Cái |
1 |
73 |
Tủ nuôi cấy vi sinh |
Cái |
1 |
74 |
Tủ sấy điện các loại |
Cái |
20 |
75 |
Thiết bị sắc, đóng thuốc |
Bộ |
1 |
76 |
Thiết bị soi ối |
Cái |
2 |
|
Tổng cộng: 96 danh mục |
|
|
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X -quang |
|
|
a |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
2 |
b |
Máy X quang di động |
Máy |
1 |
2 |
Hệ thống CT - Scanner |
|
|
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay |
Hệ thống |
1 |
3 |
Siêu âm |
|
|
a |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
1 |
b |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
3 |
4 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
2.400 test/giờ |
5 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Công suất |
300 test/giờ |
6 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
5 |
7 |
Máy thở |
Máy |
5 |
8 |
Máy gây mê |
Máy |
2 |
9 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
10 |
10 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
20 |
11 |
Máy truyền dịch |
Máy |
20 |
12 |
Dao mổ |
|
|
a. |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
2 |
b. |
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/dao hàn mô |
Cái |
2 |
13 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
1 |
14 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
2 |
15 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
3 |
16 |
Bàn mổ |
Cái |
2 |
17 |
Máy điện tim |
Máy |
2 |
18 |
Máy điện não |
Máy |
1 |
19 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
1 |
b |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
1 |
c |
Hệ thống nôi soi tai mũi họng |
Hệ thống |
2 |
d |
Hệ thống nội soi tiết niệu |
Hệ thống |
1 |
20 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
2 |
21 |
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
Máy |
5 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Bộ dụng cụ cắt Amydal và nạo VA |
Bộ |
2 |
2 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung |
Bộ |
2 |
3 |
Bộ dụng cụ chấn thương chỉnh hình |
Bộ |
2 |
4 |
Bộ dụng cụ kết hợp xương các loại |
Bộ |
2 |
5 |
Bộ dụng cụ khám mắt |
Bộ |
2 |
6 |
Bộ dụng cụ khám phụ khoa |
Bộ |
5 |
7 |
Bộ dụng cụ khám sản khoa |
Bộ |
5 |
8 |
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử cung |
Bộ |
5 |
9 |
Bộ dụng cụ mổ lấy thai |
Bộ |
4 |
10 |
Bộ dụng cụ mổ một thừa |
Bộ |
3 |
11 |
Bộ dụng cụ nạo thai |
Bộ |
5 |
12 |
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn |
Bộ |
2 |
13 |
Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em |
Bộ |
2 |
14 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày |
Bộ |
2 |
15 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu |
Bộ |
2 |
16 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
Bộ |
5 |
17 |
Bộ khám điều trị tai mũi họng |
Bộ |
2 |
18 |
Bộ kính thử thị lực |
Bộ |
2 |
19 |
Bộ tiểu phẫu |
Bộ |
5 |
20 |
Dây nội soi dạ dày đường mũi |
Bộ |
1 |
21 |
Dây nội soi dạ dày, tá tràng video |
Bộ |
1 |
22 |
Đèn điều trị vàng da |
Cái |
3 |
23 |
Ghế khám Tai mũi họng |
Bộ |
2 |
24 |
Ghế máy răng |
Bộ |
2 |
25 |
Hệ thống máy răng và các thiết bị đồng bộ đi kèm |
Hệ thống |
2 |
26 |
Kính hiển vi 2 mắt |
Cái |
2 |
27 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Cái |
3 |
28 |
Máy chụp đáy mắt |
Cái |
2 |
29 |
Máy chụp X-quang răng |
Máy |
2 |
30 |
Máy điện châm các loại |
Máy |
10 |
31 |
Máy điện giải đồ |
Máy |
2 |
32 |
Máy điện xung các loại |
Máy |
10 |
33 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Máy |
2 |
34 |
Máy đo loãng xương |
Máy |
2 |
35 |
Máy đo nhãn áp |
Máy |
2 |
36 |
Máy đo thị trường mắt |
Máy |
2 |
37 |
Máy đốt cổ tử cung cao tần hoặc Laser |
Máy |
2 |
38 |
Máy đốt điện cổ tử cung |
Máy |
2 |
39 |
Máy hút dịch các loại |
Máy |
10 |
40 |
Máy tán sỏi niệu quản ngược dòng |
Máy |
2 |
41 |
Máy Laser điều trị |
Máy |
2 |
42 |
Máy ly tâm |
Máy |
2 |
43 |
Máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương |
Máy |
2 |
44 |
Máy rửa tay phẫu thuật |
Máy |
2 |
45 |
Máy sắc thuốc các loại |
Máy |
2 |
46 |
Máy sinh hiển vi khám mắt |
Máy |
2 |
47 |
Máy soi đáy mắt trực tiếp |
Máy |
2 |
48 |
Máy xét nghiệm đông máu (các loại) |
Máy |
2 |
49 |
Máy xét nghiệm Hp qua hơi thở |
Máy |
2 |
50 |
Máy xét nghiệm Hba1c (các loại) |
Máy |
2 |
51 |
Máy xét nghiệm huyết học (các loại) |
Máy |
3 |
52 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động (các loại) |
Máy |
3 |
53 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Chiếc |
5 |
54 |
Tấm nhân X-quang kỹ thuật số |
Tấm |
1 |
55 |
Tủ sấy các loại |
Cái |
7 |
56 |
Hệ thống xử lý nước thải y tế |
Hệ thống |
2 |
57 |
Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế |
Hệ thống |
2 |
58 |
Hệ thống lò đốt rác thải y tế |
Hệ thống |
2 |
59 |
Máy tháo lồng ruột |
Máy |
1 |
60 |
Máy tạo Oxy di động |
Máy |
5 |
61 |
Giường cấp cứu đa năng |
Cái |
5 |
|
Tổng cộng: 88 danh mục |
|
|
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X - Quang |
|
|
a |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
2 |
b |
Máy X quang di động |
Máy |
2 |
2 |
Hệ thống CT - Scanner |
|
|
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt / vòng quay |
Hệ thống |
2 |
3 |
Siêu âm |
|
|
a |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
1 |
b |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
3 |
4 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
2400 test/ giờ |
5 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Công suất |
300 test/ giờ |
6 |
Máy thận nhân tạo |
Máy |
4 |
7 |
Máy thở |
Máy |
10 |
8 |
Máy gây mê |
Máy |
3 |
9 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
20 |
10 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
20 |
11 |
Máy truyền dịch |
Máy |
20 |
12 |
Dao mổ |
|
|
|
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
3 |
13 |
Máy phá rung tim |
Máy |
3 |
14 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
2 |
15 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
3 |
16 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
3 |
17 |
Bàn mổ |
Cái |
3 |
18 |
Máy điện tim |
Máy |
3 |
19 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
2 |
b |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
1 |
c |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
2 |
d |
Hệ thống nội soi tiết niệu |
Hệ thống |
1 |
20 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
2 |
21 |
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng |
Máy |
5 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Bàn đẻ |
Cái |
4 |
2 |
Bàn kéo nắn bó bột Inox |
Cái |
2 |
3 |
Bàn khám phụ khoa |
Cái |
3 |
4 |
Bàn phẫu thuật phụ khoa |
Cái |
2 |
5 |
Bộ chích chắp lẹo các loại |
Bộ |
2 |
6 |
Bộ dụng cụ chấn thương chỉnh hình |
Bộ |
2 |
7 |
Bộ dụng cụ đại phẫu các loại |
Bộ |
2 |
8 |
Bộ dụng cụ kết hợp xương đinh nẹp |
Bộ |
2 |
9 |
Bổ dụng cụ mổ lấy thai và cắt tử cung |
Bộ |
2 |
10 |
Bộ dụng cụ nội soi phẫu thuật buồng tử cung |
Bộ |
2 |
11 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi các loại |
Bộ |
2 |
12 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt các loại |
Bộ |
2 |
13 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa các loại |
Bộ |
2 |
14 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng các loại |
Bộ |
2 |
15 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa |
Bộ |
3 |
16 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương các loại |
Bộ |
2 |
17 |
Bộ dụng cụ trung phẫu các loại |
Bộ |
2 |
18 |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
Bộ |
2 |
19 |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Bộ |
2 |
20 |
Bộ ghế nha khoa |
Bộ |
2 |
21 |
Bộ khám điều trị răng hàm mặt |
Bộ |
1 |
22 |
Bộ mở khí quản |
Bộ |
2 |
23 |
Bồn tắm trẻ sơ sinh |
Cái |
2 |
24 |
Doppler tim thai loại để bàn |
Cái |
2 |
25 |
Đèn chiếu vàng da trẻ sơ sinh |
Cái |
3 |
26 |
Đèn hồng ngoại trị liệu |
Cái |
10 |
27 |
Đèn soi đáy mắt |
Cái |
2 |
28 |
Giường cấp cứu bệnh nhân đa năng |
Cái |
5 |
29 |
Giường chiếu đèn 2 mặt điều trị vàng da sơ sinh |
Cái |
5 |
30 |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Cái |
5 |
31 |
Hệ thống buồng oxy cao áp |
Hệ thống |
2 |
32 |
Hệ thống khám tai mũi họng |
Hệ thống |
3 |
33 |
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên |
Hệ thống |
3 |
34 |
Hệ thống xử lý nước tinh khiết dùng cho máy chạy thận nhân tạo |
Hệ thống |
2 |
35 |
Kính hiển vi sinh học, hai mắt |
Cái |
2 |
36 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Cái |
4 |
37 |
Máy trợ thở |
Máy |
2 |
38 |
Máy áp lực hơi |
Máy |
2 |
39 |
Máy cắt hút Hummer |
Máy |
2 |
40 |
Máy điện châm kim |
Máy |
20 |
41 |
Máy điện châm trị liệu đa năng không dùng kim xuyên qua |
Máy |
2 |
42 |
Máy điện phân trị liệu |
Máy |
2 |
43 |
Máy điện từ trường |
Máy |
2 |
44 |
Máy điện xung đa năng |
Máy |
2 |
45 |
Máy điều trị nội nha |
Máy |
2 |
46 |
Máy đo chiều dài ống tủy răng |
Máy |
2 |
47 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Máy |
2 |
48 |
Máy đo mật độ loãng xương |
Máy |
2 |
49 |
Máy đo nhãn áp tự động |
Máy |
2 |
50 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
Máy |
2 |
51 |
Máy đo thị trường |
Máy |
2 |
52 |
Máy đo thính lực và nhĩ lượng |
Máy |
2 |
53 |
Máy đốt laser |
Máy |
3 |
54 |
Máy hút dịch chạy điện các loại |
Máy |
4 |
55 |
Máy kéo giãn cột sống |
Máy |
2 |
56 |
Máy làm ấm dịch truyền |
Máy |
6 |
57 |
Máy laser nội mạch |
Máy |
6 |
58 |
Máy lấy cao răng |
Máy |
2 |
59 |
Máy ly tâm các loại |
Máy |
2 |
60 |
Máy phân tích đông máu tự động |
Máy |
2 |
61 |
Máy phân tích nhóm máu tự động |
Máy |
2 |
62 |
Máy phun sương khử khuẩn |
Máy |
2 |
63 |
Máy rửa phim X-Quang tự động |
Máy |
2 |
64 |
Máy sấy lam |
Máy |
2 |
65 |
Máy siêu âm điều trị các loại |
Máy |
2 |
66 |
Máy siêu âm sách tay |
Máy |
2 |
67 |
Máy soi ven |
Máy |
5 |
68 |
Máy sóng ngắn |
Máy |
2 |
69 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Máy |
5 |
70 |
Máy tán sỏi nội soi ngược dòng |
Máy |
2 |
71 |
Máy tạo Oxy di động |
Máy |
4 |
72 |
Máy tháo lồng ruột |
Máy |
2 |
73 |
Máy xét nghiệm điện giải các loại |
Máy |
2 |
74 |
Máy xét nghiệm HbA1C |
Máy |
2 |
75 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Máy |
2 |
76 |
Máy xét nghiệm nước tiểu các loại |
Máy |
3 |
77 |
Máy xoa bóp bằng hơi |
Máy |
2 |
78 |
Máy X-quang cân chóp |
Máy |
2 |
79 |
Nồi hấp tiệt trùng các loại |
Cái |
5 |
80 |
Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Tấm |
2 |
81 |
Tủ an toàn sinh |
Cái |
2 |
82 |
Tủ lạnh âm sâu |
Cái |
2 |
83 |
Tủ nuôi cấy vi sinh |
Cái |
2 |
84 |
Tủ sấy các loại |
Cái |
3 |
85 |
Tủ sấy paraphin |
Cái |
2 |
86 |
Thiết bị khoan xương |
Cái |
2 |
87 |
Thiết bị vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Bộ |
2 |
88 |
Xe đạp tập phục hồi chức năng |
Cái |
4 |
89 |
Hệ thống xử lý nước thải y tế |
Hệ thống |
2 |
90 |
Hệ thống lò đốt rác thải y tế |
Hệ thống |
2 |
|
Tổng cộng: 116 danh mục |
|
|
|
|
||
A |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X quang |
|
|
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
1 |
2 |
Máy siêu âm |
|
|
|
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
3 |
3 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Công suất |
1200 test/giờ |
4 |
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
Công suất |
100 test/giờ |
5 |
Dao mổ |
|
|
|
Dao mổ điện cao tần |
Bộ |
3 |
6 |
Bàn mổ |
Cái |
1 |
7 |
Máy điện tim |
Máy |
3 |
8 |
Máy điện não |
Máy |
1 |
9 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
a |
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) |
Hệ thống |
1 |
b |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Hệ thống |
1 |
c |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
1 |
d |
Hệ thống nội soi tiết niệu |
Hệ thống |
1 |
10 |
Máy soi cổ tử cung |
Máy |
3 |
B |
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Hệ thống REAL-TIME PCR |
Hệ thống |
1 |
2 |
Hệ thống tách chiết Nuclec Acid tự động |
Hệ thống |
1 |
3 |
Hệ thống dàn ELISA |
Hệ thống |
4 |
4 |
Máy ủ nhiệt kèm lắc rung |
Máy |
1 |
5 |
Tủ an toàn sinh học |
Cái |
5 |
6 |
Tủ thao tác PCR |
Cái |
1 |
7 |
Tủ lạnh âm sâu |
Cái |
5 |
8 |
Tủ sấy các loại |
Cái |
12 |
9 |
Kính hiển vi các loại |
Cái |
5 |
10 |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt |
Cái |
1 |
11 |
Máy li tâm các loại |
Máy |
9 |
12 |
Máy Lắc |
Máy |
5 |
13 |
Cân phân tích các loại |
Cái |
3 |
14 |
Thiết bị rửa dụng cụ bằng siêu âm |
Cái |
1 |
15 |
Nồi hấp các loại |
Cái |
9 |
16 |
Tủ ấm các loại |
Cái |
4 |
17 |
Tủ đựng sinh phẩm |
Cái |
1 |
18 |
Máy phân tích nước tiểu |
Máy |
1 |
19 |
Máy phân tích máu tự động |
Máy |
3 |
20 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Máy |
3 |
21 |
Máy đo pH |
Máy |
3 |
22 |
Bộ lọc chân không kèm theo giá |
Bộ |
1 |
23 |
Cân kỹ thuật |
Cái |
1 |
24 |
Máy đếm khuẩn lạc |
Máy |
1 |
25 |
Đèn tử ngoại tiệt trùng di động treo tường |
Cái |
1 |
26 |
Máy chia môi trường |
Máy |
1 |
27 |
Máy định danh vi khuẩn và đọc kháng sinh đồ tự động |
Máy |
1 |
28 |
Máy cất đạm |
Máy |
1 |
29 |
Hê cô quay chân không trong phòng thí nghiệm |
Hệ thống |
1 |
30 |
Tủ an toàn hoá học |
Cái |
1 |
31 |
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao |
Hệ thống |
1 |
32 |
Tủ đựng hóa chất độc hại |
Cái |
2 |
33 |
Máy khuấy từ gia nhiệt |
Máy |
2 |
34 |
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống |
Máy |
1 |
35 |
Tủ chống ẩm |
Cái |
1 |
36 |
Hệ thống rửa tay tiệt khuẩn |
Hệ thống |
3 |
37 |
Thiết bị phẫu thuật laser |
Cái |
1 |
38 |
Máy đo tật khúc |
Máy |
2 |
39 |
Máy + chân máy sinh hiển vi khám |
Máy |
1 |
40 |
Máy lưu huyết não |
Máy |
1 |
41 |
Máy đo thính lực |
Máy |
6 |
42 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Máy |
6 |
43 |
Máy soi đáy mắt |
Máy |
1 |
44 |
Nồi luộc dụng cụ các loại |
Cái |
2 |
45 |
Máy sinh hiển vi khám mắt |
Máy |
1 |
46 |
Máy sinh hiển vi phẫu thuật mắt |
Máy |
1 |
47 |
Máy đo khúc xạ tự động |
Máy |
1 |
48 |
Máy mổ Phaco |
Máy |
1 |
49 |
Máy đo nhãn áp |
Máy |
1 |
50 |
Bộ Dụng cụ phẫu thuật mắt các loại |
Cái |
2 |
51 |
Bảng đo thị lực điện |
Cái |
1 |
52 |
Tủ hấp ướt tiệt trùng |
Cái |
1 |
53 |
Máy đo mật độ xương |
Máy |
5 |
54 |
Máy soi da |
Máy |
5 |
55 |
Bộ dụng cụ hút thai |
Bộ |
5 |
56 |
Bộ dụng cụ đặt và tháo vòng ion |
Bộ |
3 |
57 |
Ghế răng |
Cái |
1 |
58 |
Bộ khám ngũ quan |
Bộ |
2 |
59 |
Máy Lase Co2 |
Máy |
1 |
60 |
Máy phẫu thuật Platsma |
Máy |
1 |
61 |
Đèn gù |
Cái |
1 |
|
Tổng cộng: 74 danh mục |
|
|
|
|
||
|
Máy móc, thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
1 |
Hệ thống Sắc ký lỏng hiệu năng cao-HPLC |
Hệ thống |
3 |
2 |
Hệ thống Sắc ký khí khối phổ GC-MS |
Hệ thống |
1 |
3 |
Hệ thống phòng sạch (theo tiêu chuẩn GLP) |
Hệ thống |
1 |
4 |
Hệ thống Sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao HPTLC |
Hệ thống |
1 |
5 |
Bể lắc siêu âm có gia nhiệt |
Cái |
3 |
6 |
Bể lắc siêu âm không gia nhiệt |
Cái |
2 |
7 |
Cân phân tích điện 4 số lẻ (10-4) |
Cái |
4 |
8 |
Cân phân tích điện 2 số lẻ (10-2) |
Cái |
2 |
9 |
Cân vi phân tích điện 5 số lẻ (10-5) |
Cái |
2 |
10 |
Cân sấy hàm ẩm tự động |
Cái |
3 |
11 |
Cân tỷ trọng (cân Mor) |
Cái |
1 |
12 |
Chuẩn độ Karl Fischer |
Bộ |
1 |
13 |
Chuẩn độ điện thế tự động |
Bộ |
2 |
14 |
Quang phổ hấp thụ UV-VIS |
Bộ |
3 |
15 |
Quang phổ hấp thụ nguyên tử -ASS |
Bộ |
1 |
16 |
Tủ sấy (10°C-300°C) |
Cái |
3 |
17 |
Tủ sấy chân không (10°C-300°C) |
Cái |
2 |
18 |
Tủ ấm điện tử (10°C - 80°C) |
Cái |
2 |
19 |
Lò nung (≥ 1.000°C) |
Cái |
2 |
20 |
Máy đo pH để bàn |
Cái |
2 |
21 |
Máy đo năng suất quay cực |
Cái |
1 |
22 |
Máy đo điểm chảy |
Cái |
1 |
23 |
Kính hiển vi nối với máy tính |
Cái |
2 |
24 |
Máy đếm khuẩn lạc tự động |
Máy |
2 |
25 |
Máy đo vòng vô khuẩn |
Máy |
2 |
26 |
Máy đo độ tan rã |
Máy |
2 |
27 |
Máy đo độ hòa tan 14 cốc |
Máy |
1 |
28 |
Máy kiểm tra độ cứng thuốc viên |
Máy |
1 |
29 |
Máy đo độ mài mòn thuốc viên |
Máy |
1 |
30 |
Máy khuấy từ |
Máy |
3 |
31 |
Máy đo độ nhớt |
Máy |
2 |
32 |
Máy li tâm để bàn |
Máy |
2 |
33 |
Bếp cách thủy 4 vị trí |
Cái |
2 |
34 |
Hệ thống lọc nước siêu sạch |
Bộ |
1 |
35 |
Hệ thống xử lý nước thải phòng thí nghiệm theo Tiêu chuẩn GLP |
Hệ thống |
2 |
36 |
Hệ thống xử lý khí thải PTN- theo tiêu chuẩn GLP |
Hệ thống |
2 |
37 |
Hệ thống hút hơi độc (Tủ Hode) |
Hệ thống |
3 |
38 |
Hệ thống bàn thí nghiệm |
Hệ thống |
3 |
39 |
Hệ thống vòi cấp cứu bỏng |
Hệ thống |
3 |
40 |
Máy hút ẩm |
Máy |
2 |
41 |
Cất quay chân không |
Bộ |
1 |
42 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
2 |
43 |
Tủ lạnh sâu |
Cái |
1 |
44 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Cái |
2 |
45 |
Tủ cấy vi sinh (buồng thổi khí vô trùng) |
Cái |
1 |
46 |
Bộ phá mẫu thực phẩm |
Bộ |
1 |
47 |
Bộ đồng nhất mẫu thực phẩm |
Bộ |
1 |
48 |
Bếp đun điện có khuấy từ |
Cái |
2 |
49 |
Bộ cất tinh dầu |
Bộ |
2 |
50 |
Máy phân cực kế |
Máy |
1 |
51 |
Máy đo độ dẫn điện thử nước |
Máy |
1 |
52 |
Tủ đựng và bảo quản hóa chất có hút khí |
Cái |
2 |
53 |
Bể điều nhiệt tuần hoàn nóng lạnh |
Cái |
1 |
54 |
Bộ cất dung môi |
Bộ |
1 |
55 |
Bộ dụng cụ chuẩn để hiệu chuẩn các thiết bị tủ ấm, tủ sấy, lò nung... |
Bộ |
1 |
56 |
Bộ dụng cụ chuẩn để hiệu chuẩn máy đo độ hòa tan |
Bộ |
1 |
57 |
Bộ dụng cụ chuẩn để hiệu chuẩn máy HPLC |
Bộ |
1 |
58 |
Bộ dụng cụ chuẩn để hiệu chuẩn máy quang phổ UV-VIS |
Bộ |
1 |
59 |
Hệ thống quang phổ plasma ghép nối khối phổ (ICP-MS) |
Bộ |
1 |
60 |
Hệ thống sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UHPLC), 2 detector PDA, huỳnh quang RF |
Hệ thống |
1 |
61 |
Máy cất nước 2 lần |
Máy |
1 |
62 |
Máy đo độ hòa tan của thuốc ghép nối HPLC và UV-VIS để thử thuốc ngấm qua da và cho viên phóng thích chậm |
Máy |
1 |
63 |
Máy quang phổ hồng ngoại (quang phổ IR) |
Máy |
1 |
64 |
Máy quang phổ huỳnh quang |
Máy |
1 |
65 |
Thiết bị chiết shoxlet |
Cái |
2 |
66 |
Thiết bị phá mẫu bằng vi sóng chịu acid mạnh |
Cái |
1 |
67 |
Thiết bị rửa dụng cụ bằng siêu âm |
Cái |
1 |
68 |
Thiết bị rửa pipet bằng siêu âm |
Cái |
1 |
69 |
Tủ bảo quản chất chuẩn |
Cái |
2 |
70 |
Bộ định lượng Cyanyde |
Cái |
1 |
71 |
Bộ định lượng Phenol |
Bộ |
1 |
72 |
Hệ thống chưng cất đạm Kjeldahl |
Hệ thống |
1 |
73 |
Hệ thống lên men |
Bộ |
1 |
74 |
Máy đo độ đục |
Máy |
1 |
75 |
Máy đo độ mặn |
Máy |
1 |
76 |
Máy đo oxy hòa tan |
Máy |
1 |
77 |
Máy phân tích acid amin tự động |
Máy |
1 |
78 |
Máy phân tích tổng carbon hữu cơ (TOC) |
Máy |
1 |
79 |
Thiết bị phân tích xơ |
Cái |
1 |
80 |
Máy phân tích chất béo |
Máy |
1 |
81 |
Bộ lọc vi sinh kèm bơm hút chân không |
Bộ |
2 |
82 |
Buồng thổi khí vô trùng |
Bộ |
1 |
83 |
Máy đếm tiểu phân không khí |
Máy |
1 |
84 |
Máy đo pH chuyên dùng cho vi sinh |
Máy |
1 |
85 |
Máy khuếch đại và đếm khuẩn lạc |
Máy |
1 |
86 |
Máy li tâm siêu tốc lạnh 20.000 vòng |
Máy |
1 |
87 |
Máy lọc vi sinh không khí |
Máy |
1 |
88 |
Máy nghiền mẫu vi sinh |
Máy |
1 |
89 |
Máy so màu |
Máy |
1 |
90 |
Thiết bị tiệt trùng que cấy |
Cái |
1 |
91 |
Tủ khử trùng bằng khí EO |
Cái |
1 |
92 |
Thiết bị đông khô |
Cái |
1 |
|
Tổng cộng: 92 danh mục |
|
|