Quyết định 28/QĐ-TANDTC công bố công khai số liệu dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách nhà nước 2017 của Tòa án nhân dân tối cao
Số hiệu | 28/QĐ-TANDTC |
Ngày ban hành | 22/02/2019 |
Ngày có hiệu lực | 22/02/2019 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tòa án nhân dân tối cao |
Người ký | Nguyễn Văn Du |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước |
TÒA
ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 28/QĐ-TANDTC |
Hà Nội, ngày 22 tháng 02 năm 2019 |
CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 2230/QĐ-BTC ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2019;
Căn cứ Quyết định số 312a/QĐ-TANDTC ngày 20 tháng 12 năm 2018 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2019;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch-Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán năm 2019, quyết toán 2017 (theo các biểu kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch -Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.
|
KT. CHÁNH ÁN |
Tòa án nhân dân Tối cao
Chương: 003
DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH PHÂN BỔ NĂM 2019
Đơn vị tính: 1.000 đồng.
TT |
Nội dung |
Loại - Khoản |
Tổng số |
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
|
3.353.420.000 |
1 |
Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề |
070-085 |
30.360.000 |
|
Trong đó: |
|
|
|
Chi đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức |
|
22.000.000 |
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
100-102 |
4.060.000 |
3 |
Chi hoạt động |
340-341 |
3.314.880.000 |
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
370-398 |
4.120.000 |
|
|
|
|
TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO Chương: 003 |
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017 (Kèm theo Quyết định số 28/QĐ-TANDTC ngày 22/2/2019 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao) |
ĐVT: triệu đồng
Số TT |
Nội dung |
Cộng toàn ngành |
Văn phòng TANDTC |
Tòa án cấp cao tại Hà Nội |
Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng |
Tòa án cấp cao tại HCM |
|||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu |
22.461,98 |
22.461,98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động sx, cung ứng dịch vụ |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
22.461,98 |
22.461,98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
22.494,55 |
22.494,55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động sx, cung ứng dịch vụ |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
22.494,55 |
22.494,55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
26,53 |
26,53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động sx, cung ứng dịch vụ |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
26,53 |
26,53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
3.151.367,90 |
3.151.367,90 |
149.644,21 |
149.644,21 |
28.746,63 |
28.746,63 |
15.209,67 |
15.209,67 |
23.747,88 |
23.747,88 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
3.119.765,15 |
3.119.765,15 |
145.284,21 |
145.284,21 |
28.496,65 |
28.496,63 |
15.139,67 |
15.139,67 |
23.663,19 |
23.663,19 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
2.387.792,38 |
2.387.792,38 |
89.903.26 |
89.903,26 |
25.727,43 |
25.727,43 |
13.290,11 |
13.290,11 |
22.640,35 |
22.640,35 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
731.972,77 |
731.972,77 |
55.380,94 |
55.380,94 |
2.769,20 |
2.769,20 |
1.849,56 |
1.849,56 |
1.022,84 |
1.022,84 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
28.242,75 |
28.242,75 |
1.000 |
1.000 |
250 |
250 |
70 |
70 |
84,69 |
84,69 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
28.242,75 |
28.242,75 |
1.000 |
1.000 |
250 |
250 |
70 |
70 |
84,69 |
84,69 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
3.360,00 |
3.360,00 |
3.360,00 |
3.360,00 |
|
|
|
|
|
|
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
3.360,00 |
3.360,00 |
3.360,00 |
3.360,00 |
|
|
|
|
|
|
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học viện Tòa án |
Vụ công tác phía nam |
Báo Công lý |
Tạp chí TAND |
Cộng TAND địa phương |
Sơn La |
Điện Biên |
|||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
2.537,33 |
2.537,33 |
0,00 |
0,00 |
17.382,22 |
17382,22 |
2.542,42 |
2.542,42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.537,33 |
2.537,33 |
|
|
17.382,22 |
17.382,22 |
2.542,42 |
2.542,42 |
|
|
|
|
|
|
2.509,20 |
2.509,20 |
|
|
17.249,56 |
17.249,56 |
2.735,78 |
2.735,78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.509,20 |
2.509,20 |
|
|
17.249,56 |
17.249.56 |
2.735,78 |
2.735,78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26,53 |
26,53 |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
26,53 |
26,53 |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
13.830,61 |
13.830,61 |
6.828,52 |
6.828,52 |
2.094,00 |
2.091,00 |
1.766,86 |
1.766,86 |
2.909.499,52 |
2.909.499,52 |
40.731,44 |
40.731,44 |
32.545,31 |
32.545,31 |
388,95 |
388,95 |
6.798,52 |
6.798,52 |
2.094,00 |
2.094,00 |
1.766,86 |
1.767 |
2.896.133,13 |
2.896.133,13 |
40.606,44 |
40.606,44 |
32.345,31 |
32.345,31 |
388,95 |
388,95 |
6.798,28 |
6.798,28 |
1.374,00 |
1.374,00 |
1.766,86 |
1.766,86 |
2.225.903,13 |
2.225.903,13 |
31.553,18 |
31.553,18 |
25.274,90 |
25.274,90 |
0,00 |
0,00 |
0,24 |
0,24 |
720,00 |
720,00 |
0,00 |
0,00 |
670.229,99 |
670.229,99 |
9.053,26 |
9.053,26 |
7.070,41 |
7.070,41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
13.441,66 |
13.441,66 |
30 |
30 |
|
|
|
|
13.366,39 |
13.366,39 |
125,00 |
125,00 |
200,00 |
200,00 |
13.441,66 |
13.441,66 |
30 |
30 |
|
|
|
|
13.366,39 |
13.366,39 |
125,00 |
125,00 |
200,00 |
200,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
0,00 |
|
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|