Quyết định 2598/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất năm đầu của điều chỉnh quy hoạch huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng

Số hiệu 2598/QĐ-UBND
Ngày ban hành 29/12/2017
Ngày có hiệu lực 29/12/2017
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Cao Bằng
Người ký Nguyễn Trung Thảo
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH CAO BẰNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2598/QĐ-UBND

Cao Bằng, ngày 29 tháng 12 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM ĐẦU CỦA ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH HUYỆN QUẢNG UYÊN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH CAO BẰNG

Căn cứ Luật tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai số 45/2013/QH13 ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 05 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 06 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi Trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Theo đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Quảng Uyên tại Tờ trình số 229/TTr- UBND ngày 25 tháng 12 năm 2017; Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 2685/TTr-STNMT ngày 29 tháng 12 năm 2017,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 huyện Quảng Uyên với các nội dung chủ yếu sau:

1. Nội dung phương án điều chỉnh quy hoạch đất đến năm 2020 1.1. Diện tích, cơ cấu các loại đất:

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Hiện trạng sử dụng đất năm 2015

Điều chỉnh quy hoạch đến năm 2020

Diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

Cấp tỉnh phân bổ (ha)

Cấp huyện xác định, xác định bổ sung (ha)

Tổng số

Diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

I

Tổng diện tích tự nhiên

 

38.573,44

100,00

38.573

0,0

38.573,44

100,00

1

Đất nông nghiệp

NNP

35.694,86

92,54

36.036

-607,1

35.428,87

91,85

1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.441,20

8,92

3.392

-6,0

3.386,00

8,78

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10,32

0,03

7

3,3

10,32

0,03

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

3.990,39

10,34

3.920

-17,2

3.902,81

10,12

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

91,66

0,24

67

9,6

76,62

0,20

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

27.903,49

72,34

24.352

0,4

24.352,40

63,13

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

-

-

 

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

223,77

0,58

4.241

-573,5

3.667,49

9,51

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

44,01

0,11

47

-3,8

43,21

0,11

1.8

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,34

0,00

 

0,3

0,34

0,00

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

1.693,64

4,39

1.899

104,9

2.003,92

5,20

2.1

Đất quốc phòng

CQP

118,28

0,31

156

64,4

220,42

0,57

2.2

Đất an ninh

CAN

0,51

0,00

13

-6,2

6,84

0,02

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

0,35

0,00

26

6,4

32,36

0,08

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

2,18

0,01

3

2,2

5,19

0,01

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

-

-

-

10,00

10,00

0,03

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

782,67

2,03

851

16,8

867,78

2,25

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

2

-0,5

1,50

0,00

2.11

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

0,16

0,00

-

0,5

0,47

0,00

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

28,05

0,07

34

-0,4

33,65

0,09

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

329,19

0,85

350

2,7

352,74

0,91

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

32,58

0,08

57

3,3

60,30

0,16

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

5,37

0,01

8

3,0

10,97

0,03

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,07

0,00

1

0,4

1,35

0,00

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

 

0,0

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

74,68

0,19

75

4,9

79,89

0,21

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

2,49

0,01

-

4,5

4,49

0,01

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

2,78

0,01

-

4,8

4,76

0,01

2.22

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

1,95

0,01

-

1,9

1,93

0,01

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

290,09

0,75

-

287,0

287,04

0,74

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

22,24

0,06

-

22,2

22,24

0,06

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

1.184,94

3,07

638

502,7

1.140,65

2,96

4

Đất khu công nghệ cao*

KCN

-

-

 

-

-

-

5

Đất khu kinh tế*

KKT

-

-

 

-

-

-

6

Đất đô thị*

KDT

643,86

1,67

644

-0,1

643,86

1,67

II

KHU CHỨC NĂNG*

 

-

-

-

 

0

-

1

Khu vực chuyên trồng lúa nước

KVL

-

-

-

10,3

10,32

0,03

2

Khu vực chuyên trồng cây công nghiệp lâu năm

KVN

-

-

-

-

-

-

3

Khu vực rừng phòng hộ

KPH

-

-

-

24.352,4

24.352,40

63,13

4

Khu vực rừng đặc dụng

KDD

-

-

-

-

-

-

5

Khu vực rừng sản xuất

KSX

-

-

-

3.667,5

3.667,49

9,51

6

Khu vực công nghiệp, cụm công nghiệp

KKN

-

-

-

-

-

-

7

Khu đô thị - thương mại - dịch vụ

KDV

-

-

-

37,5

37,46

0,10

8

Khu du lịch

KDL

-

-

-

-

-

-

9

Khu ở, làng nghề, sản xuất phi nông nghiệp nông thôn

KON

-

-

-

-

-

-

Ghi chú: * Không tng hợp khi tính tng diện tích tự nhiên

1.2. Diện tích chuyn mục đích sử dụng đất đến năm 2020

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

MÃ

Tổng diện tích (ha)

Phân theo đơn vị hành chính

TT Quảng Uyên

Xã Bình Lăng

Xã Cai B

Xã Chí Thảo

Xã Đoài Khôn

Độc Lập

Xã Hạnh Phúc

Hoàng Hải

Xã  Hồng Định

Xã Hồng Quang

Ngọc Động

Phi Hi

Xã  Phúc Sen

Quảng Hưng

Quốc Dân

Xã Quốc Phong

Xã Tự Do

1

Đt nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

NNP/PNN

283,55

72,51

43,14

9,62

11,82

6,67

8,93

11,22

8,26

6,92

8,09

39,51

4,10

1,26

19,21

18,32

9,40

4,57

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

55,01

35,30

1,75

0,62

1,79

1,22

3,50

1,73

1,25

0,82

2,08

1,27

0,38

0,19

0,52

0,55

1,34

0,70

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trng cây hàng năm khác

HNK/PNN

87,23

22,20

5,34

3,13

3,73

4,62

1,93

4,94

4,22

3,50

2,44

13,30

3,17

0,59

4,00

3,99

3,20

2,93

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

14,95

6,21

0,33

0,75

1,55

0,57

0,50

0,48

-

0,84

0,19

0,36

0,36

0,29

0,89

1,03

0,14

0,46

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

125,56

8,66

35,54

5,12

4,65

0,26

3,00

3,71

2,79

1,76

3,38

24,57

0,19

0,19

13,80

12,75

4,71

0,48

1.5

Đt rng đặc dng

RDD/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

--

-

-

1.7

Đt nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

0,80

0,14

0,18

-

0,10

-

-

0,36

-

-

-

0,01

-

-

-

-

0,01

-

1.8

Đất làm muối

LMU/PNN

-

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Chuyển đi cơ cu sử dụng đất trong nội b đt nông nghiệp Trong đó:

 

3.443,72

-

-

577,42

-

-

748,40

247,20

-

-

-

-

1.489,40

-

381,30

-

-

-

2.1

Đt trng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất trng rng

LUA/LNP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối

LUA/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

HNK/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối

HNK/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác

RPH/NKR(*)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác

RDD/NKR(*)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác

RSX/NKR(*)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất phi nông nghiệp không phải đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

'

-

Ghi chú: (a) gồm đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác.

PKO là đất phi nông nghiệp không phải là đất ở.

1.3. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích đến năm 2020

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

MÃ

Tổng diện tích (ha)

Phân theo đơn vị hành chính

TT Quảng Uyên

Xã Bình Lăng

Xã Cai B

Xã Chí Thảo

Xã Đoài Khôn

Độc Lập

Xã Hạnh Phúc

Hoàng Hải

Hồng Định

Xã Hồng Quang

Ngọc Động

Phi Hi

Phúc Sen

Quảng Hưng

Quốc Dân

Xã Quốc Phong

Xã Tự Do

1

Đất nông nghiệp

NNP

18,21

-

-

-

-

-

-

-

-

18,21

-

-

-

-

 

-

-

.

1.1

Đất trồng lúa

LUA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.3

Đt trồng cây lâu năm

CLN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

18,21

 

-

-

-

-

 

 

-

18,21

-

 

-

-

 

-

-

-

1.5

Đt rừng đặc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rng sản xuất

RSX

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

17

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.8

Đt làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

26,06

8,54

-

1,07

2,24

-

0,70

4,41

1,80

-

0,10

3,65

0,01

2,10

0,30

0,36

0,65

0,13

2.1

Đt quốc phòng

CQP

7,66

 

-

-

1,50

-

 

1,04

-

-

-

3,12

-

2,00

 

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xut

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đt thương mại dịch v

TMD

5,07

5,07

-

-

 

-

 

-

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đt sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

0,26

-

-

-

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,26

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng cp quc gia, cp tỉnh, cp huyện, cấp xã

DHT

9,05

0,86

-

1,07

0,51

-

0,40

3,37

0,94

-

0,10

0,53

0,01

0,08

0,30

0,10

0,65

0,13

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất có di tích lịch sử n hóa

DDT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đt bãi thi, xử lý cht thi

DRA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất tại nông thôn

ONT

0,36

-

-

-

-

-

-

-

0,36

-

-

-

-

-

-

-

 

-

2.14

Đất tại đô thị

ODT

1,77

1,77

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,05

0,05

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,79

0,79

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà ha táng

NTD

0,30

 

-

-

-

-

0,30

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dng, làm đồ gốm

SKX

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,75

-

-

-

0,23

-

-

-

0,50

-

-

-

-

0,02

-

-

-

-

2.22

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.26

Đt phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

* Vị trí diện tích các khu vực đất phải chuyển mục đích sử dụng được xác định theo bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 tỷ lệ 1/25.000. Báo cáo thuyết minh Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất năm đầu của điều chỉnh quy hoạch huyện Quảng Uyên.

Điều 2. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm đầu (2017) của thành phố Cao Bằng với các chỉ tiêu chủ yếu sau:

1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm 2017

Đơn vị tính: ha

TT

Chi tiêu sử dụng đất

MÃ

Phân theo đơn v hành chính

Din tích (ha)

TT Quảng Uyên

Xã Bình Lăng

Xã Cai B

Xã Chí Thảo

Xã Đoài Khôn

Độc Lập

Xã Hạnh Phúc

Hoàng Hải

Hồng Định

Xã Hồng Quang

Ngọc Động

Phi Hi

Phúc Sen

Quảng Hưng

Quốc Dân

Xã Quốc Phong

Xã Tự Do

 

Tổng diện ch tự nhiên

 

38.573,44

643,86

1.673,94

4.009,08

2.761,53

1.642,01

1.980,63

2.539,47

2.487,09

1.618,86

2.869,48

2.360,73

5.057,54

1.285,25

2.557,43

1.854,61

1.202,21

2.029,72

1

Đt nông nghiệp

NNP

35.620,39

530,49

1.608,97

3.848,33

2.591,80

1.525,11

1.834,95

2.207,60

2.254,48

1.473,08

2.613,18

2.115,38

4.741,60

1.198,71

2.267,44

1.761,12

1.139,55

1.908,60

1.1

Đt trồng lúa

LUA

3.411,29

60,74

184,61

209,08

307,35

114,56

201,45

251,36

173,73

209,99

169,95

302,43

384,49

96,93

203,76

168,43

118,59

253,84

 

Trong đó: Đt chuyên trng lúa nước

LUC

9,62

-

-

-

-

-

8,74

-

0,58

0,20

-

-

-

0,07

-

-

0,03

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

3.962,63

63,25

168,11

306,23

280,98

184,14

107,64

424,75

237,11

145,31

389,73

255,61

238,47

212,57

224,93

260,28

173,49

290,03

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

85,66

6,89

10,88

10,42

2,17

2,02

15,13

0,08

0,00

1,48

0,04

0,17

0,42

0,29

9,77

13,41

0,14

12,35

1.4

Đt rừng phòng hộ

RPH

27.873,42

398,59

1.244,44

3.320,71

1.998,52

1.223,59

1.502,16

1.525,92

1.842,18

1.112,33

2.052,37

1.554,33

4.112,40

887,06

1.587,62

1.318,47

845,41

1.347,32

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xut

RSX

223,77

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

223,77

-

-

-

1.7

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

46,28

1,02

0,93

1,89

2,78

0,80

8,50

5,49

1,42

3,97

1,09

2,84

5,82

1,63

0,59

0,53

1,92

5,06

1.8

Đất làm mui

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

17,34

-

-

-

-

-

0,07

-

0,04

-

-

-

-

0,23

17,00

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

1.775,71

92,55

54,93

115,75

106,53

46,02

132,71

163,85

76,19

87,14

127,27

140,38

158,04

50,38

222,58

51,59

50,05

99,75

2.1

Đất quốc phòng

CQP

118,28

1,87

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

116,41

-

-

-

2.2

Đt an ninh

CAN

0,51

0,51

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đt khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xut

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

1,45

1,45

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghip

SKC

12,94

12,78

-

-

-

-

0,01

-

-

-

-

-

0,12

-

-

-

0,03

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sn

SKS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển h tng cp quc gia, cp tnh, cp huyện, cp xã

DHT

844,61

33,04

26,32

77,22

50,38

30,41

70,49

78,80

41,04

39,69

95,28

76,91

44,68

29,01

50,14

31,83

20,46

48,91

2.10

Đt danh lam thng cnh

DDL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

0,16

0,13

-

-

0,03

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thi, xử lý chất thải

DRA

28,05

 

-

-

-

-

0,50

-

-

-

-

-

27,55

-

-

-

-

-

2.13

Đất ti nông thôn

ONT

335,97

-

10,72

15,82

45,53

10,90

13,30

36,32

24,49

23,97

24,51

36,67

16,22

12,00

14,36

11,90

11,76

27,50

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

33,97

33,97

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

.

-

2.15

Đt xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

7,38

3,24

0,13

0,26

0,20

0,45

0,25

0,40

0,34

0,08

0,23

0,13

0,37

0,20

0,59

0,05

0,26

0,20

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,07

0,02

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,05

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

0,22

-

-

-

-

0,20

-

0,02

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đt làm nghĩa trang, nghĩa địa, n tang l, nhà hỏa táng

NTD

74,62

4,33

2,38

2,46

3,74

0,88

1,82

5,93

0,98

3,56

5,99

7,99

10,87

8,33

6,42

3,38

2,61

2,95

2.20

Đất sn xut vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

2,49

0,79

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,19

0,53

-

-

0,98

2.21

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

3,48

0,13

0,10

0,40

0,23

0,11

0,14

0,14

0,13

0,25

0,19

0,15

0,24

0,56

0,05

0,19

0,16

0,31

2.22

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đt cơ sở tín ngưỡng

TIN

1,72

0,05

0,06

0,05

-

-

0,11

-

-

0,02

0,26

0,36

0,21

0,09

-

0,48

0,01

0,02

2.24

Đt sông, ngòi, kênh, rch, suối

SON

290,05

0,24

14,84

19,53

6,42

3,07

46,09

42,24

9,21

19,57

0,38

18,17

39,36

-

34,01

3,33

14,71

18,88

2.25

Đt có mặt nước chuyên dùng

MNC

19,74

-

0,38

0,01

-

-

-

-

-

-

0,43

-

18,42

-

0,02

0,43

0,05

-

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

1.177,34

20,82

10,04

45,00

63,20

70,88

12,97

168,02

156,42

58,64

129,03

104,97

157,90

36,16

67,41

41,90

12,61

21,37

4

Đất khu công nghệ cao

KCN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

5

Đt khu kinh tế

KKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

6

Đất đô th

KDT

643,86

643,86

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Ghi chú: * Không tng hợp khi tính tng diện tích tự nhiên

[...]