Quyết định 2554/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt danh mục các mặt hàng thuốc không thuộc danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương của Bộ Y tế để tổ chức đấu thầu mua thuốc tập trung tại tỉnh Bình Định năm 2024-2025
Số hiệu | 2554/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 12/07/2023 |
Ngày có hiệu lực | 12/07/2023 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Bình Định |
Người ký | Lâm Hải Giang |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2554/QĐ-UBND |
Bình Định, ngày 12 tháng 07 năm 2023 |
CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Đấu thầu ngày 26/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11/7/2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập; Thông tư số 06/2023/TT-BYT ngày 12/3/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 15/2019/TT-BYT ngày 11/7/2019;
Căn cứ Thông tư số 15/2020/TT-BYT ngày 10/8/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá; Thông tư số 03/2019/TT- BYT ngày 28/3/2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục thuốc sản xuất trong nước đáp ứng yêu cầu về điều trị, giá thuốc và khả năng cung cấp;
Theo đề nghị của Sở Y tế tại Tờ trình số 127/TTr-SYT ngày 16/6/2023 (Kèm theo Biên bản họp ngày 19/5/2023 về một số nội dung liên quan đến công tác đấu thầu tập trung cấp địa phương năm 2024 và 2025 của liên ngành: Sở Y tế, Bảo hiểm xã hội tỉnh, Bệnh viện đa khoa tỉnh, Bệnh viện Y học cổ truyền và phục hồi chức năng) và Tờ trình số 149/TTr-SYT ngày 12/7/2023.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Danh mục thuốc hóa dược: Gồm 772 tên thuốc/hoạt chất, theo Phụ lục 1 đính kèm.
2. Danh mục thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền: Gồm 89 tên thuốc/thành phần của thuốc, theo Phụ lục 2 đính kèm.
3. Danh mục vị thuốc cổ truyền: Gồm 131 vị thuốc, theo Phụ lục 3 đính kèm.
1. Căn cứ Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương được Bộ Y tế ban hành và Danh mục thuốc được phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này để xây dựng dự toán, kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua thuốc tập trung cấp địa phương tại tỉnh Bình Định năm 2024 - 2025 đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành của Nhà nước.
2. Trường hợp Bộ Y tế sửa đổi, điều chỉnh, bổ sung Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương, giao Sở Y tế kịp thời đề xuất cho UBND tỉnh xem xét, phê duyệt điều chỉnh, bổ sung Danh mục thuốc được phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này theo đúng quy định.
|
KT. CHỦ TỊCH |
DANH MỤC THUỐC HÓA DƯỢC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA
PHƯƠNG TẠI TỈNH BÌNH ĐỊNH NĂM 2024 – 2025
(Kèm theo Quyết định số: 2554/QĐ-UBND ngày 12/07/2023 của UBND tỉnh
Bình Định)
Số TT |
Tên hoạt chất(*) |
Nồng độ, Hàm lượng |
Đường dùng |
Đơn vị tính |
1 |
Abiraterone acetate |
250mg |
Uống |
Viên |
2 |
Aceclofenac |
100mg |
Uống |
Viên |
3 |
Acetazolamid |
250mg |
Uống |
Viên |
4 |
Acetyl leucin |
1000mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
5 |
Acetyl leucin |
500mg |
Uống |
Viên |
6 |
Acetyl leucin |
500mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
7 |
Acetylcystein |
100mg |
Uống |
Gói |
8 |
Acetylcystein |
200mg |
Uống |
Viên/Gói/Ống |
9 |
Acetylcystein |
300mg/3ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
10 |
Acetylsalicylic acid |
100mg |
Uống |
Viên |
11 |
Acetylsalicylic acid |
81mg |
Uống |
Viên |
12 |
Acetylsalicylic acid + Clopidogrel |
75mg + 75mg |
Uống |
Viên |
13 |
Aciclovir |
200mg |
Uống |
Viên |
14 |
Aciclovir |
3%/5g |
Tra mắt |
Tuýp |
15 |
Aciclovir |
5%/5g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
16 |
Acid amin ( L-Tyrosin; Acid L-Aspartic; Aicd L- Glutamic; L-Serine; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valin; L-Alanin; L- Arginin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L-Methionin; L- Trytophan; L-Cystein) |
7,2%/200ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
17 |
Acid amin (Alanin; Arginin; Acid aspartic; Cystein; Acid Glutamic; Glycin; Histidin; Isoleucin; Leucin; Lysin (dưới dạng monohydrat); Methionin; Phenylalanin; Prolin; Serin; Taurin; Threonin; Tryptophan; Tyrosin; Valin) |
6,5%/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
18 |
Acid amin (Isoleucin; Leucin; Lysin (dưới dạng lysin acetat); Methionin; Phenylalanin; Threonin; Tryptophan; Valin; Arginin; Histidin; Glycin; Alanin; Prolin; Acid aspartic; Asparagine; Cystein (dưới dạng acetylcysstein); Acid glutamic; Ornithine (dưới dạng ornithine HCl); Serine; Tyrosine (dưới dạng N- acetyltyrosine) |
10%/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
19 |
Acid amin (Isoleucine, Leucine, Lysine hydrochloride, Methionine, Phenylalanine, Threonine, Tryptophan, Valine, Arginine glutamate, Histidine hydrochloride monohydrate, Alanine, Aspartic Acid, Glutamic Acid, Glycine, Proline, Serine) + Glucose monohydrate + Chất điện giải |
(40g + 80g + chất điện giải)/1000ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
20 |
Acid amin (Isoleucine; Leucine; Lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine HCl monohydrat; Alanine) + Glucose + Lipid (Dầu đậu nành đã tinh chế; Triglycerid chuỗi trung bình) + Chất điện giải |
(40g + 80g + 50g + chất điện giải)/1250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
21 |
Acid amin (L-alanine; L-arginine; L-aspartic acid; L- glutamic acid; Glycine; L-histidine; L-isoleucine; L- leucine; L-Lysine HCl; L-methionine; L- phenylalanine; L-proline) + Glucose + Nhũ dịch lipid (Fat emulasion) |
(11,3%+ 11%+20%)/960ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
22 |
Acid amin (L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin (dưới dạng L-Lysin acetat); L-Methionin; L-Phenylalamin; L- Threonin; L-Tryptophan; L-Valin; L-Histidin) |
5,4%/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
23 |
Acid amin (L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L-Phenylalanin; L-Threonin; L- Tryptophan; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Aspartic acid; L-Cystein; L-Glutamic acid; L-Histidin; L-Prolin; L-Serin; L-Tyrosin; Glycin) |
10%/200ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
24 |
Acid amin (L-isoleucin; L-leucin; L-lysin HCl; L- methionin; L-phenylalanin; L-threonin; L-tryptophan; L-valin; L-arginin HCl; L-histidin HCl; Glycin; L- alanin; L-prolin; L-aspartic acid; L-asparagin. H2O; L- glutamic acid; L-ornithin HCl; L-serin; L-tyrosin; L- cystein HCl) |
10%/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
25 |
Acid amin (L-isoleucin; L-leucin; L-lysin HCl; L- methionin; L-phenylalanin; L-threonin; L-tryptophan; L-valin; L-arginin HCl; L-histidin HCl; Glycin; L- alanin; L-prolin; L-aspartic axit; L-asparagin. H2O; L- glutamic acid; L-ornithin HCl; L-serin; L-tyrosin; L- cystein HCl) |
10%/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
26 |
Acid amin (L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin.HCl; L- Methionin; L-Phenylalanin; L-Threonin; L-Trytophan; L-Valin; L-Arginin HCl; L-Histidin HCl; Glycin; L- Alanin; L-Prolin; L-Aspartic acid; L-Asparagin.H2O; L-Glutamic acid; L-Ornithin HCl; L-Serin; L-Tyrosin) |
5%/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
27 |
Acid amin (L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin.HCl; L- Methionin; L-Phenylalanin; L-Threonin; L-Trytophan; L-Valin; L-Arginin HCl; L-Histidin HCl; Glycin; L- Alanin; L-Prolin; L-Aspartic acid; L-Asparagin.H2O; L-Glutamic acid; L-Ornithin HCl; L-Serin; L-Tyrosin) |
5%/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
28 |
Acid amin (L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionin; L-Phenylalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L- Histidine; L-Proline; L-Serine; Glycine; L-Cysteine hydrochloride) |
8%/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
29 |
Acid amin (L-isoleucine; L-leucine; L-lysine acetate; L- methionine; L-phenylalanine; L-threonine; L- tryptophan; L-valine; L-alanine; L-arginine; L-aspartic acid; L-glutamic acid; L-histidine; L-proline; L-serine; L-tyrosine; Glycine) |
6,1%/200ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
30 |
Acid amin (L-Isoleucine; L-Leusine; L-Lysine (dưới dạng L-lysine acetate); L-Methionine; L- Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L-Histidine; L-proline; L- Serine; Glycine; L-Cysteine HCI) |
8,5%/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
31 |
Acid amin (L-lsoleucin; L-Leucin; L-Lysin; L- Methionin; L-Cystein; L-Phenylalanin; L-Threonin; L- Tryptophan; L-Valin; L-Arginin; L-Histidin; Glycin; L- Alanin; L-Prolin; L-Serin; L-Malic acid; Glacial acetic acid) |
7%/250 ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
32 |
Acid amin + điện giải (Isoleucine; Leucine; Lysine (dưới dạng lysine HCl); Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate) |
10%/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
33 |
Acid amin + Điện giải (Isoleucine; Leucine; Lysine (dưới dạng lysine HCl); Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Sodium chloride; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate) |
5%/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
34 |
Adenosine |
6mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
35 |
Albendazol |
200mg |
Uống |
Viên |
36 |
Albumin |
25%/50 ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
37 |
Albumin |
5%/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
38 |
Alfuzosin |
10mg |
Uống |
Viên |
39 |
Alimemazin |
2,5mg/5ml |
Uống |
Gói/Ống/Lọ |
40 |
Alimemazin |
5mg |
Uống |
Viên |
41 |
Allopurinol |
100mg |
Uống |
Viên |
42 |
Alpha chymotrypsin |
21 microkatals tương đương 4,2mg hoặc 4.200IU |
Uống |
Viên |
43 |
Aluminum phosphat |
20% / 11g |
Uống |
Gói |
44 |
Alverin cifrat + simethicon |
60mg + 300mg |
Uống |
Viên |
45 |
Ambroxol |
15mg/5ml |
Uống |
Gói |
46 |
Ambroxol |
30mg |
Uống |
Viên |
47 |
Ambroxol |
600mg/100ml |
Uống |
Chai/Lọ |
48 |
Amikacin |
250mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
49 |
Aminophylin |
240mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
50 |
Amiodaron hydroclorid |
150mg/ 3ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
51 |
Amisulprid |
100mg |
Uống |
Viên |
52 |
Amisulprid |
400mg |
Uống |
Viên |
53 |
Amisulprid |
50mg |
Uống |
Viên |
54 |
Amitriptylin |
25mg |
Uống |
Viên |
55 |
Amlodipin |
10mg |
Uống |
Viên |
56 |
Amlodipin |
5mg |
Uống |
Viên |
57 |
Amlodipin + Atorvastatin |
5mg + 10mg |
Uống |
Viên |
58 |
Amlodipin + Indapamid |
1,5mg + 5mg |
Uống |
Viên |
59 |
Amlodipin + Indapamid + Perindopril |
5mg + 1,25mg + 5mg |
Uống |
Viên |
60 |
Amlodipin + Lisinopril |
5mg + 10mg |
Uống |
Viên |
61 |
Amlodipin + Losartan |
5mg + 50mg |
Uống |
Viên |
62 |
Amoxicilin |
2500mg |
Uống |
Chai/Lọ |
63 |
Amoxicilin |
250mg |
Uống |
Gói |
64 |
Amoxicilin |
875mg |
Uống |
Viên |
65 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1g + 200mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
66 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
250mg + 31,25mg |
Uống |
Gói |
67 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
250mg + 62,5mg |
Uống |
Gói |
68 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
500mg + 125mg |
Uống |
Viên/Gói/Ống |
69 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
500mg + 62,5mg |
Uống |
Viên |
70 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
875mg + 125mg |
Uống |
Viên |
71 |
Amoxicilin + Sulbactam |
500mg + 500mg |
Uống |
Viên |
72 |
Ampicillin + sulbactam |
1g + 0,5g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
73 |
Ampicillin + sulbactam |
2g + 1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
74 |
Atenolol |
100mg |
Uống |
Viên |
75 |
Atorvastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
76 |
Atorvastatin |
30mg |
Uống |
Viên |
77 |
Atorvastatin |
40mg |
Uống |
Viên |
78 |
Attapulgit hoạt hóa + Magnesi carbonat + Nhôm hydroxid |
2,5g + 0,3g + 0,2g |
Uống |
Gói |
79 |
Atropin sulfat |
0,25mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
80 |
Atropin sulfat |
10mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
81 |
Atropin sulfat |
5mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
82 |
Azithromycin |
125mg |
Uống |
Gói |
83 |
Azithromycin |
200mg |
Uống |
Gói |
84 |
Azithromycin |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
85 |
Bacillus Clausii |
2 tỷ bào tử |
Uống |
Viên/Gói/Ống |
86 |
Bacillus subtilis |
≥108 CFU |
Uống |
Gói |
87 |
Bacillus subtilis |
107-108 CFU/ 250mg |
Uống |
Viên |
88 |
Bacillus subtilis |
2x109 CFU |
Uống |
Gói/Ống/Lọ |
89 |
Bambuterol |
20mg |
Uống |
Viên |
90 |
Beclometason dipropionat |
0,1% (50mcg/liều), 150 liều |
Xịt mũi |
Chai/Lọ |
91 |
Berberin clorid |
100mg |
Uống |
Viên |
92 |
Betahistin |
16mg |
Uống |
Viên |
93 |
Betahistin |
24mg |
Uống |
Viên |
94 |
Betahistin |
8mg |
Uống |
Viên |
95 |
Betamethason |
0,064%/20g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
96 |
Bevacizumab |
100mg/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
97 |
Bevacizumab |
400mg/16ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
98 |
Bicalutamid |
50mg |
Uống |
Viên |
99 |
Bilastine |
20mg |
Uống |
Viên |
100 |
Bisacodyl |
5mg |
Uống |
Viên |
101 |
Bismuth |
120mg |
Uống |
Viên |
102 |
Bisoprolol |
10mg |
Uống |
Viên |
103 |
Bisoprolol |
2,5mg |
Uống |
Viên |
104 |
Bisoprolol |
5mg |
Uống |
Viên |
105 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
5mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
106 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
5mg + 6,25mg |
Uống |
Viên |
107 |
Bleomycin |
15U |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
108 |
Brinzolamid + timolol |
(50mg + 25mg)/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
109 |
Bromhexin hydroclorid |
40mg/50ml |
Uống |
Chai/Lọ |
110 |
Bromhexin hydroclorid |
8mg/5ml |
Uống |
Gói |
111 |
Budesonid |
64mcg/liều xịt x 120 liều |
Xịt mũi |
Chai/Lọ |
112 |
Budesonid + formoterol |
(200mcg + 6mcg)/liều x 120 liều |
Hít |
Bình/Lọ |
113 |
Cafein |
30mg/3ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
114 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
Tương đương 500mg Calci |
Uống |
Viên |
115 |
Calci carbonat + Vitamin D3 |
1.250mg + 440IU |
Uống |
Viên |
116 |
Calci carbonat + Vitamin D3 |
600mg + 400IU |
Uống |
Viên |
117 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
750mg + 200IU |
Uống |
Viên |
118 |
Calci clorid |
500mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
119 |
Calci folinat |
15mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
120 |
Calci folinat |
50mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
121 |
Calci glycerophosphat + Magnesium gluconat |
456mg + 426mg |
Uống |
Viên |
122 |
Calci lactat |
500mg |
Uống |
Gói/Ống/Lọ |
123 |
Candesartan |
16mg |
Uống |
Viên |
124 |
Candesartan |
8mg |
Uống |
Viên |
125 |
Candesartan + hydroclorothiazid |
16mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
126 |
Candesartan + hydroclorothiazid |
8mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
127 |
Capecitabin |
500mg |
Uống |
Viên |
128 |
Captopril + hydroclorothiazid |
25mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
129 |
Captopril + hydroclorothiazid |
25mg + 25mg |
Uống |
Viên |
130 |
Carbamazepin |
200mg |
Uống |
Viên |
131 |
Carbazochrom |
30mg |
Uống |
Viên |
132 |
Carbetocin |
100mcg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
133 |
Carbocistein |
250mg |
Uống |
Viên/Gói/Ống |
134 |
Carbocistein |
500mg |
Uống |
Viên |
135 |
Carbocistein |
750mg |
Uống |
Viên |
136 |
Carbomer |
0,2%/10g |
Nhỏ mắt |
Tuýp |
137 |
Carboplatin |
450mg/45ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
138 |
Carboplatin |
50mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
139 |
Caspofungin |
50mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
140 |
Caspofungin |
70mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
141 |
Cefaclor |
125mg |
Uống |
Gói |
142 |
Cefaclor |
250mg |
Uống |
Viên |
143 |
Cefaclor |
375mg |
Uống |
Viên |
144 |
Cefaclor |
500mg |
Uống |
Viên |
145 |
Cefadroxil |
500mg |
Uống |
Viên |
146 |
Cefalexin |
250mg |
Uống |
Viên/Gói/Ống |
147 |
Cefalothin |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
148 |
Cefalothin |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
149 |
Cefalothin |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
150 |
Cefamandol |
0,5 g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
151 |
Cefamandol |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
152 |
Cefamandol |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
153 |
Cefazolin |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
154 |
Cefdinir |
1,2g |
Uống |
Chai/Lọ |
155 |
Cefdinir |
100mg |
Uống |
Viên |
156 |
Cefdinir |
300mg |
Uống |
Viên |
157 |
Cefixim |
100 mg |
Uống |
Gói |
158 |
Cefixim |
150 mg |
Uống |
Viên |
159 |
Cefixim |
200mg |
Uống |
Gói |
160 |
Cefixim |
250mg |
Uống |
Viên |
161 |
Cefixim |
400mg |
Uống |
Viên |
162 |
Cefixim |
50mg |
Uống |
Gói |
163 |
Cefixim |
75mg |
Uống |
Gói |
164 |
Cefmetazol |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
165 |
Cefoperazon |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
166 |
Cefoperazon |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
167 |
Cefoperazon |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
168 |
Cefoperazon + sulbactam |
1g + 0,5g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
169 |
Cefoperazon + sulbactam |
1g + 1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
170 |
Cefotaxim |
0,5g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
171 |
Cefotaxim |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
172 |
Cefotiam |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
173 |
Cefotiam |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
174 |
Cefotiam |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
175 |
Cefoxitin |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
176 |
Cefpirom |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
177 |
Cefpodoxim |
100mg |
Uống |
Viên/Gói/Ống |
178 |
Cefpodoxim |
200mg |
Uống |
Viên |
179 |
Cefpodoxim |
40mg |
Uống |
Gói |
180 |
Cefpodoxim |
480mg |
Uống |
Chai/Lọ |
181 |
Cefpodoxim |
50mg |
Uống |
Gói |
182 |
Cefradin |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
183 |
Cefradin |
250mg |
Uống |
Gói |
184 |
Cefradin |
500mg |
Uống |
Viên |
185 |
Ceftazidim |
0,5 g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
186 |
Ceftazidim |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
187 |
Ceftazidim |
3g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
188 |
Ceftizoxim |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
189 |
Ceftizoxim |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
190 |
Ceftizoxim |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
191 |
Ceftriaxone |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
192 |
Cefuroxim |
125mg |
Uống |
Gói |
193 |
Cefuroxim |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
194 |
Cefuroxim |
250mg |
Uống |
Gói |
195 |
Cefuroxim |
500mg |
Uống |
Viên |
196 |
Celecoxib |
200mg |
Uống |
Viên |
197 |
Cetirizin |
10mg |
Uống |
Viên |
198 |
Cinnarizin |
25mg |
Uống |
Viên |
199 |
Ciprofibrat |
100mg |
Uống |
Viên |
200 |
Ciprofloxacin |
200mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
201 |
Ciprofloxacin |
200mg/20ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
202 |
Ciprofloxacin |
400mg/200ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
203 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Uống |
Viên |
204 |
Cisatracurium |
5mg/2,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
205 |
Cisplatin |
10mg/20ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
206 |
Cisplatin |
50mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
207 |
Clopidogrel |
75mg |
Uống |
Viên |
208 |
Clorpromazin |
25mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
209 |
Clotrimazol |
100mg |
Đặt âm đạo |
Viên |
210 |
Cloxacilin |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
211 |
Cloxacilin |
500mg |
Uống |
Viên |
212 |
Clozapin |
100mg |
Uống |
Viên |
213 |
Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia |
25mg + 100mg + 20mg |
Uống |
Viên |
214 |
Colchicin |
1mg |
Uống |
Viên |
215 |
Colistin |
150mg (tương đương 4,5 MIU) |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
216 |
Colistin |
1MIU |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
217 |
Colistin |
3MIU |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
218 |
Cồn 70o |
500ml |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ |
219 |
Cồn 70º |
Chai/lọ 250ml có vòi xịt |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ |
220 |
Cồn 70º |
Chai/lọ 500ml có vòi xịt |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ |
221 |
Cyclophosphamid |
200mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
222 |
Cyclophosphamid |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
223 |
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin |
5mg + 3mg |
Uống |
Viên |
224 |
Chlorpheniramin |
4 mg |
Uống |
Viên |
225 |
Cholin alfoscerate |
1000mg/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
226 |
Deferoxamin |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
227 |
Desfluran |
100%/240ml |
Hít |
Chai/Lọ |
228 |
Desloratadin |
22,5mg/45ml |
Uống |
Chai/Lọ |
229 |
Desloratadin |
30mg/60ml |
Uống |
Chai/Lọ |
230 |
Desloratadin |
5mg |
Uống |
Viên |
231 |
Dexamethason |
4mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
232 |
Dexchlorpheniramin |
2mg/5ml |
Uống |
Gói |
233 |
Dexibuprofen |
400mg |
Uống |
Viên |
234 |
Diazepam |
10mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
235 |
Diazepam |
5mg |
Uống |
Viên |
236 |
Diclofenac |
100mg |
Đặt hậu môn |
Viên |
237 |
Diclofenac |
75mg/3ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
238 |
Digoxin |
0,25mg |
Uống |
Viên |
239 |
Digoxin |
0,25mg/ 1ml |
Tiêm/truyền |
Ống/Lọ |
240 |
Diltiazem |
60mg |
Uống |
Viên |
241 |
Diosmectit |
3g |
Uống |
Gói |
242 |
Diosmin |
300mg |
Uống |
Viên |
243 |
Diosmin + hesperidin |
450mg + 50mg |
Uống |
Viên |
244 |
Diosmin + hesperidin |
900mg + 100mg |
Uống |
Viên |
245 |
Diphenhydramin |
10mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
246 |
Docetaxel |
20mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
247 |
Docetaxel |
80mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
248 |
Domperidon |
10mg |
Uống |
Viên |
249 |
Dopamin hydroclorid |
200mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
250 |
Doripenem |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
251 |
Doxorubicin |
10mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
252 |
Doxorubicin |
20mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
253 |
Doxorubicin |
50mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
254 |
Drotaverin |
40mg |
Uống |
Viên |
255 |
Drotaverin |
40mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
256 |
Drotaverin |
80mg |
Uống |
Viên |
257 |
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) |
Khoang A: Mỗi 1000ml chứa: 5,145g + 2,033g + 5,4g + Khoang B: Mỗi 1000ml chứa: 6,45g + 3,09g. Túi 5 lít (khoang A 250ml và khoang B 4750ml) |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
258 |
Ebastin |
10mg |
Uống |
Viên |
259 |
Enalapril + hydroclorothiazid |
10mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
260 |
Enalapril + hydroclorothiazid |
10mg + 25mg |
Uống |
Viên |
261 |
Enalapril + hydroclorothiazid |
20mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
262 |
Enalapril + hydroclorothiazid |
5mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
263 |
Enoxaparin |
40mg/ 0,4ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm |
264 |
Eperison |
50mg |
Uống |
Viên |
265 |
Epinephrin (adrenalin) |
1mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
266 |
Epirubicin hydrochlorid |
50mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
267 |
Epirubicin hydrochloride |
10mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
268 |
Ephedrin |
30mg/ 1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
269 |
Ephedrin |
30mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm |
270 |
Erythromycin |
250mg |
Uống |
Gói |
271 |
Erythromycin |
500mg |
Uống |
Viên |
272 |
Erythromycin + Tretinoin |
(4% + 0,025%)/30g |
Dùng ngoài |
Ống/Lọ |
273 |
Erythropoietin |
2000IU |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Bơm tiêm |
274 |
Erythropoietin |
4000IU |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Bơm tiêm |
275 |
Esomeprazol |
20mg |
Uống |
Viên |
276 |
Esomeprazol |
40mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
277 |
Esomeprazol |
40mg |
Uống |
Viên |
278 |
Eszopiclon |
2mg |
Uống |
Viên |
279 |
Etamsylat |
250mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
280 |
Etamsylat |
500mg/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
281 |
Etodolac |
300mg |
Uống |
Viên |
282 |
Etomidat |
20mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
283 |
Etoposid |
100mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
284 |
Etoricoxib |
60mg |
Uống |
Viên |
285 |
Ethyl ester của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện |
4,8g Iod/ 10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
286 |
Exemestan |
25mg |
Uống |
Viên |
287 |
Famotidin |
20mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
288 |
Famotidin |
40mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
289 |
Famotidin |
40mg |
Uống |
Gói |
290 |
Felodipin |
5mg |
Uống |
Viên |
291 |
Fenofibrat |
145mg |
Uống |
Viên |
292 |
Fenofibrate |
160mg |
Uống |
Viên |
293 |
Fenoterol + ipratropium |
(10mg + 5mg)/20ml |
Hít |
Chai/Lọ |
294 |
Fentanyl |
0,1mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
295 |
Fentanyl |
0,5mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
296 |
Fexofenadin |
120mg |
Uống |
Viên |
297 |
Fexofenadin |
60mg |
Uống |
Viên |
298 |
Filgrastim |
300mcg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
299 |
Fluconazol |
100mg/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
300 |
Fluconazol |
400mg/200ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
301 |
Fluconazol |
50mg |
Uống |
Viên |
302 |
Flunarizin |
5mg |
Uống |
Viên |
303 |
Fluorouracil (5-FU) |
1g/20ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
304 |
Fluticason propionat |
50mcg/liều x 60 liều |
Xịt mũi |
Chai/Lọ |
305 |
Fosfomycin |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
306 |
Fusidic acid |
2%/10g |
Dùng ngoài |
tuýp |
307 |
Fusidic acid + Betamethason |
(2% + 0,1%)/10g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
308 |
Fusidic acid + Hydrocortison |
(2% + 1%)/10g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
309 |
Gabapentin |
100mg |
Uống |
Viên |
310 |
Gabapentin |
300mg |
Uống |
Viên |
311 |
Gadobenic acid (dimeglumin) |
3340mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
312 |
Gadoteric Acid |
0,5mmol/ ml (27,932g/ 100ml) |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
313 |
Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) + Natri clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Kali clorid + Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) |
(15g + 2,691g + 0,1525g + 0,1865g + 1,68g)/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
314 |
Gemcitabin |
1000mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
315 |
Gemcitabin |
200mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
316 |
Gemfibrozil |
600mg |
Uống |
Viên |
317 |
Gentamicin |
0,3%/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
318 |
Gentamicin |
40mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
319 |
Glibenclamid + metformin |
2,5mg + 500mg |
Uống |
Viên |
320 |
Glibenclamid + metformin |
5mg + 500mg |
Uống |
Viên |
321 |
Gliclazid |
60mg |
Uống |
Viên |
322 |
Gliclazid + metformin |
80mg + 500mg |
Uống |
Viên |
323 |
Glimepirid |
2mg |
Uống |
Viên |
324 |
Glimepirid |
3mg |
Uống |
Viên |
325 |
Glimepirid |
4mg |
Uống |
Viên |
326 |
Glimepirid + metformin |
1mg + 500mg |
Uống |
Viên |
327 |
Glimepirid + metformin |
2mg + 500mg |
Uống |
Viên |
328 |
Glipizid |
5mg |
Uống |
Viên |
329 |
Glucosamin |
500mg |
Uống |
Viên |
330 |
Glucose |
10%/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
331 |
Glucose |
10%/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
332 |
Glucose |
20%/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
333 |
Glucose |
20%/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
334 |
Glucose |
30%/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
335 |
Glucose |
30%/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
336 |
Glucose |
5%/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
337 |
Glucose |
5%/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
338 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
0,3mg |
Đặt dưới lưỡi |
Viên |
339 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
10mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
340 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
5mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
341 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
80mg/10g |
Xịt dưới lưỡi |
Chai/Lọ |
342 |
Granisetron hydroclorid |
1mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
343 |
Griseofulvin |
500mg |
Uống |
Viên |
344 |
Guaiazulen + Dimethicon |
0,004g + 3g |
Uống |
Gói |
345 |
Ginkgo biloba |
40mg |
Uống |
Viên |
346 |
Haloperidol |
1,5mg |
Uống |
Viên |
347 |
Haloperidol |
5mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Ống/Lọ |
348 |
Huyết thanh kháng dại (Kháng thể kháng vi rút dại) |
1000IU/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
349 |
Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất |
1000 LD 50 |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
350 |
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre |
1000 LD 50 |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
351 |
Huyết thanh kháng uốn ván (Globulin kháng độc tố uốn ván) |
1.500IU |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
352 |
hydroclorothiazid |
25mg |
Uống |
Viên |
353 |
Hydrocortison |
1%/10g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
354 |
Hydroxypropyl- methylcellulose |
0,3%/15ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
355 |
Ibuprofen + codein |
200mg + 30mg |
Uống |
Viên |
356 |
Ifosfamid |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
357 |
Imatinib |
100mg |
Uống |
Viên |
358 |
Imidapril |
5mg |
Uống |
Viên |
359 |
Imipenem + Cilastatin |
0,75g + 0,75g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
360 |
Imipenem + Cilastatin |
250mg + 250mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
361 |
Immune globulin |
180 IU/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
362 |
Immune globulin |
2,5g/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
363 |
Indomethacin |
0,1%/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
364 |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine) |
300IU/3ml |
Tiêm/truyền |
Bút tiêm |
365 |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine) |
450IU/1,5ml |
Tiêm/truyền |
Bút tiêm |
366 |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
1000IU/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
367 |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
400IU/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
368 |
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian |
1000IU/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
369 |
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian |
300IU/3ml |
Tiêm/truyền |
Bút tiêm |
370 |
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian |
400IU/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
371 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
1000IU/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
372 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
300IU/3ml |
Tiêm/truyền |
Bút tiêm |
373 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
400IU/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
374 |
Irbesartan |
150mg |
Uống |
Viên |
375 |
Irbesartan |
300mg |
Uống |
Viên |
376 |
Irbesartan |
75mg |
Uống |
Viên |
377 |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
150mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
378 |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
300mg + 25mg |
Uống |
Viên |
379 |
Irinotecan |
100mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
380 |
Irinotecan |
40mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
381 |
Isofluran |
250ml |
Đường hô hấp |
Chai/Lọ |
382 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
10mg |
Uống |
Viên |
383 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
30mg |
Uống |
Viên |
384 |
Itraconazol |
100mg |
Uống |
Viên |
385 |
Kali clorid |
10%/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
386 |
Kali clorid |
500mg |
Uống |
Viên |
387 |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) |
100mg/50ml |
Uống |
Chai/Lọ |
388 |
Kẽm (Dưới dạng kẽm gluconat) |
10mg |
Uống |
Gói |
389 |
Kẽm (Dưới dạng kẽm gluconat) |
10mg/10ml |
Uống |
Gói/Ống/Lọ |
390 |
Kẽm (Dưới dạng kẽm gluconat) |
15mg |
Uống |
Gói |
391 |
Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat heptahydrat) |
10mg/5ml |
Uống |
Gói/Ống/Lọ |
392 |
Ketamine |
500mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
393 |
Ketoprofen |
2,5%/30g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
394 |
Ketorolac |
30mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
395 |
Lacidipin |
4mg |
Uống |
Viên |
396 |
Lactobacillus acidophilus |
108CFU |
Uống |
Viên/Gói/Ống |
397 |
Lamotrigin |
200mg |
Uống |
Viên |
398 |
Lamotrigine |
100mg |
Uống |
Viên |
399 |
Lansoprazol |
15mg |
Uống |
Viên |
400 |
Lansoprazol |
30mg |
Uống |
Viên |
401 |
Lercanidipin hydroclorid |
10mg |
Uống |
Viên |
402 |
Levetiracetam |
500mg |
Uống |
Viên |
403 |
Levetiracetam |
750mg |
Uống |
Viên |
404 |
Levocetirizin |
10mg |
Uống |
Viên |
405 |
Levodopa + carbidopa |
100mg + 10mg |
Uống |
Viên |
406 |
Levodopa + carbidopa |
250mg + 25mg |
Uống |
Viên |
407 |
Levofloxacin |
0,5%/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
408 |
Levofloxacin |
250mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
409 |
Levofloxacin |
250mg/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
410 |
Levofloxacin |
500mg |
Uống |
Viên |
411 |
Levofloxacin |
500mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
412 |
Levofloxacin |
750mg/150ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
413 |
Levomepromazin |
25mg |
Uống |
Viên |
414 |
Levomepromazin |
50mg |
Uống |
Viên |
415 |
Levosulpirid |
50mg |
Uống |
Viên |
416 |
Levothyroxin |
100mcg |
Uống |
Viên |
417 |
Levothyroxin (muối natri) |
100mcg |
Uống |
Viên |
418 |
Levothyroxin (muối natri) |
50mcg |
Uống |
Viên |
419 |
Lidocain |
10%/ 38g |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ |
420 |
Lidocain + epinephrin (adrenalin) |
(36mg + 0,0324mg)/1,8ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
421 |
Lidocain + epinephrin (adrenalin) |
(36mg + 18,13mcg)/1,8ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
422 |
Lidocain hydroclodrid |
2%/20ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
423 |
Linezolid |
600mg/300ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
424 |
Lisinopril |
10mg |
Uống |
Viên |
425 |
Lisinopril |
5mg |
Uống |
Viên |
426 |
Lisinopril + hydroclorothiazid |
10mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
427 |
L-Lysine HCl + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin PP + Vitamin E + Calcium lactat pentahydrat |
150mg + 1,5mg + 1,67mg + 3mg + 10mg + 7,5mg + 65mg |
Uống |
Gói |
428 |
L-Omithin - L- aspartat |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
429 |
L-Ornithin - L- aspartat |
5g/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
430 |
Losartan |
100mg |
Uống |
Viên |
431 |
Losartan |
25mg |
Uống |
Viên |
432 |
Losartan |
50mg |
Uống |
Viên |
433 |
Losartan + hydroclorothiazid |
100mg + 25mg |
Uống |
Viên |
434 |
Losartan + hydroclorothiazid |
50mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
435 |
Lovastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
436 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
(400mg + 452mg)/ 10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
437 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
140mg + 158mg |
Uống |
Viên |
438 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd |
390mg + 336,6mg |
Uống |
Gói |
439 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd |
400mg + 300mg |
Uống |
Gói |
440 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd |
800,4mg + tương đương với 400mg nhôm oxyd |
Uống |
Gói |
441 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd (tương đương với Nhôm oxyd 200mg) + simethicon |
400mg + 306mg + 30mg |
Uống |
Viên |
442 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon |
195mg + 220mg + 25mg |
Uống |
Gói/Ống |
443 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon |
200mg + 230mg + 25mg |
Uống |
Gói |
444 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon |
400mg + 351,9mg + 50mg |
Uống |
Gói |
445 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon |
800,4mg + 612mg + 80mg |
Uống |
Gói |
446 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon |
800,4mg + tương đương với 400mg nhôm oxyd + 80mg |
Uống |
Gói |
447 |
Magnesi sulfat |
15%/10 ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
448 |
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd |
1,25g + 0,625g |
Uống |
Gói |
449 |
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd |
250mg + 120mg |
Uống |
Viên |
450 |
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd |
500mg + 250mg |
Uống |
Viên |
451 |
Manitol |
20%/ 250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
452 |
Meglumin natri succinat |
6g/400ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
453 |
Meloxicam |
7,5mg |
Uống |
Viên |
454 |
Meropenem |
0,25g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
455 |
Mesalazin (mesalamin) |
500mg |
Uống |
Viên |
456 |
Metformin |
1000mg |
Uống |
Viên |
457 |
Metformin |
500mg |
Uống |
Viên |
458 |
Metformin |
750mg |
Uống |
Viên |
459 |
Metoclopramid |
10mg |
Uống |
Viên |
460 |
Metoclopramid |
10mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
461 |
Methocarbamol |
1000mg |
Uống |
Viên |
462 |
Methyl prednisolon |
125mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
463 |
Methyl prednisolon |
8mg |
Uống |
Viên |
464 |
Metronidazol |
750mg/150ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
465 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
500mg + 108,3mg + 22,73mg |
Đặt âm đạo |
Viên |
466 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
500mg + 65.000IU + 100.000IU |
Đặt âm đạo |
Viên |
467 |
Miconazol nitrat |
2% (kl/kl) - tuýp 15g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
468 |
Midazolam |
50mg/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
469 |
Midazolam |
5mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
470 |
Morphin hydroclorid |
10mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
471 |
Morphin sulfat |
10mg |
Uống |
Viên |
472 |
Morphin sulfat |
10mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
473 |
Morphin sulfat |
30mg |
Uống |
Viên |
474 |
Moxifloxacin |
400mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
475 |
Moxifloxacin |
400mg/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
476 |
Moxifloxacin |
50mg/10ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
477 |
Moxifloxacin + dexamethason |
(25mg + 5mg)/5ml |
Nhỏ mắt |
Ống/Lọ |
478 |
Naloxon hydroclorid |
0,4mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
479 |
Naphazolin |
0,05%/10ml |
Nhỏ mũi |
Chai/Lọ |
480 |
Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) |
0,5%/15ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
481 |
Natri clorid |
0,45g/50ml |
Xịt mũi |
Chai/Lọ |
482 |
Natri clorid |
0,9%/1000ml |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ |
483 |
Natri clorid |
0,9%/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
484 |
Natri clorid |
0,9%/10ml |
Nhỏ mắt/nhỏ mũi |
Chai/Lọ |
485 |
Natri clorid |
0,9%/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
486 |
Natri clorid |
0,9%/500ml |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ |
487 |
Natri clorid |
0,9%/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
488 |
Natri clorid |
3%/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
489 |
Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid.2H2O + Magnesi clorid.6H2O + Acetic acid |
1 lít dung dịch chứa: 161g + 5,5g + 9,7g + 3,7g + 8,8g. Can 10 lít |
Chạy thận nhân tạo |
Can |
490 |
Natri clorid + Kali clorid + Magiesi clorid hexahydrat + Calcium clorid dihydrat + Natri acetat trihydrat + Acid malic |
(3,40g + 0,15g + 0,10g + 0,19g + 1,64g + 0,34g)/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
491 |
Natri clorid + Kali clorid + Magiesi clorid hexahydrat + Calcium clorid dihydrat + Natri acetat trihydrat + Acid malic |
(6,8g + 0,3g + 0,2g + 0,38g + 3,28g + 0,68g)/1000ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
492 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
0,52g + 0,3g + 0,509g + 2,7g |
Uống |
Gói |
493 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
0,52g + 0,58g + 0,3g + 2,7g |
Uống |
Gói |
494 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
3,5g + 1,5g + 2,545g + 20g |
Uống |
Gói |
495 |
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) |
520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 2,5mg |
Uống |
Gói |
496 |
Natri hyaluronat |
0,9mg/0,5ml |
Nhỏ mắt |
Ống/Lọ |
497 |
Natri hyaluronat |
20mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm |
498 |
Natri hyaluronat |
5 mg/5ml |
Nhỏ mắt |
Ống/Lọ |
499 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
4,2%/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
500 |
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) |
1,4%/ 250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
501 |
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) |
1,4%/ 500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
502 |
Natri hydrocarbonat + Natri clorid |
1 lít dung dịch chứa: 66g + 30,5g. Can 10 lít |
Chạy thận nhân tạo |
Can |
503 |
Natri Valproat |
200mg |
Uống |
Viên |
504 |
Nefopam |
30mg |
Uống |
Viên |
505 |
Neomycin + Polymycin B + Dexamethason |
(35mg + 100.000IU + 10mg)/10ml |
Nhỏ mắt/ nhỏ tai |
Chai/Lọ |
506 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
(17.500IU +30.000IU + 5mg)/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
507 |
Neomycin sulfat + Polymycin B sulfat +Nystatin |
100000IU + 35000IU + 35000IU |
Đặt âm đạo |
Viên |
508 |
Neostigmin methylsulfat |
0,5mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
509 |
Netilmicin |
150mg/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
510 |
Netilmicin |
200mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
511 |
Netilmicin |
300mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
512 |
Netilmicin |
50mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
513 |
Nicardipin |
10mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
514 |
Nicorandil |
5mg |
Uống |
Viên |
515 |
Nimodipin |
10mg/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
516 |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
10mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
517 |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
1mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
518 |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
4mg/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
519 |
Norfloxacin |
400mg |
Uống |
Viên |
520 |
Nước cất |
100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
521 |
Nước cất |
500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
522 |
Nước oxy già |
3%/60ml |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ |
523 |
Nystatin |
500.000 IU |
Uống |
Viên |
524 |
Nhũ dịch lipid |
10%/ 250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
525 |
Nhũ dịch lipid |
10%/ 500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
526 |
Nhũ dịch lipid |
20%/ 100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
527 |
Nhũ dịch lipid |
20%/ 250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
528 |
Octreotid |
0,1mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
529 |
Ofloxacin |
0,3%/3,5g |
Tra mắt |
Tuýp |
530 |
Ofloxacin |
200mg |
Uống |
Viên |
531 |
Ofloxacin |
200mg/ 40ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
532 |
Ofloxacin |
200mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
533 |
Olanzapin |
10mg |
Uống |
Viên |
534 |
Olanzapin |
15mg |
Uống |
Viên |
535 |
Olanzapin |
5mg |
Uống |
Viên |
536 |
Olanzapin |
7,5mg |
Uống |
Viên |
537 |
Omeprazol |
20mg |
Uống |
Viên |
538 |
Omeprazol |
40mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
539 |
Omeprazol |
40mg |
Uống |
Viên |
540 |
Oxacilin |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
541 |
Oxacilin |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
542 |
Oxaliplatin |
100mg/20ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
543 |
Oxaliplatin |
150mg/30ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
544 |
Oxaliplatin |
50mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
545 |
Oxcarbazepin |
600mg |
Uống |
Viên |
546 |
Oxytocin |
10IU |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
547 |
Paclitaxel |
100mg/ 16,7 ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
548 |
Paclitaxel |
150mg/25ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
549 |
Paclitaxel |
250mg/ 41,67ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
550 |
Paclitaxel |
300mg/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
551 |
Palonosetron hydroclorid |
0,25mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
552 |
Panax notoginseng saponins |
200mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
553 |
Pantoprazol |
20mg |
Uống |
Viên |
554 |
Pantoprazol |
40mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
555 |
Papaverin hydroclorid |
40mg |
Uống |
Viên |
556 |
Papaverin hydroclorid |
40mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
557 |
Paracetamol |
1000mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
558 |
Paracetamol |
120mg/5ml |
Uống |
Gói/Ống/Lọ |
559 |
Paracetamol |
150mg |
Đặt hậu môn/trực tràng |
Viên |
560 |
Paracetamol |
1g/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
561 |
Paracetamol |
250mg/10ml |
Uống |
Gói/Ống/Lọ |
562 |
Paracetamol |
250mg/5ml |
Uống |
Gói/Ống/Lọ |
563 |
Paracetamol |
300mg |
Đặt hậu môn |
Viên |
564 |
Paracetamol |
325mg |
Uống |
Viên/Gói/Ống |
565 |
Paracetamol |
750mg/75ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
566 |
Paracetamol |
80mg |
Đặt hậu môn/trực tràng |
Viên |
567 |
Paracetamol + codein phosphat |
500mg + 15mg |
Uống |
Viên |
568 |
Paracetamol + codein phosphat |
500mg + 30mg |
Uống |
Viên |
569 |
Paracetamol + Chlorpheniramin |
150mg + 1mg |
Uống |
Gói |
570 |
Paracetamol + Ibuprofen |
250mg + 100mg |
Uống |
Gói |
571 |
Paracetamol + methocarbamol |
325mg + 400mg |
Uống |
Viên |
572 |
Paracetamol + methocarbamol |
500mg + 400mg |
Uống |
Viên |
573 |
Paracetamol + Tramadol |
325mg + 37,5mg |
Uống |
Viên |
574 |
Paroxetin |
30mg |
Uống |
Viên |
575 |
Pegfilgrastim |
6mg |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm |
576 |
Pemetrexed |
100mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
577 |
Pemetrexed |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
578 |
Perindopril |
4mg |
Uống |
Viên |
579 |
Perindopril + amlodipin |
3,5mg + 2,5mg |
Uống |
Viên |
580 |
Perindopril + amlodipin |
5mg + 10mg |
Uống |
Viên |
581 |
Perindopril + amlodipin |
7mg + 5mg |
Uống |
Viên |
582 |
Perindopril + indapamid |
4mg + 1,25mg |
Uống |
Viên |
583 |
Perindopril + indapamid |
5mg + 1,25mg |
Uống |
Viên |
584 |
Pethidin |
100mg/ 2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
585 |
Piperacilin |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
586 |
Piperacilin |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
587 |
Piperacilin + tazobactam |
3g + 0,375 g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
588 |
Piperacilin + Tazobactam |
4g + 0,5g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
589 |
Piracetam |
1,2g |
Uống |
Viên |
590 |
Piracetam |
2g/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
591 |
Piracetam |
400mg |
Uống |
Viên |
592 |
Piracetam |
800mg |
Uống |
Viên |
593 |
Polyethylen glycol + propylen glycol |
(0,4% + 0,3%)/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
594 |
Povidon iod |
10%/30ml |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ |
595 |
Povidon iodin |
10%/250ml |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ |
596 |
Pralidoxim |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
597 |
Pravastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
598 |
Pravastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
599 |
Pravastatin |
5mg |
Uống |
Viên |
600 |
Praziquantel |
600mg |
Uống |
Viên |
601 |
Prednisolon acetat (natri phosphate) |
1%/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
602 |
Prednison |
20mg |
Uống |
Viên |
603 |
Progesteron |
100mg |
Uống |
Viên |
604 |
Progesteron |
200mg |
Uống |
Viên |
605 |
Promethazine hydrochloride |
50mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
606 |
Propofol |
0,5%/20ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
607 |
Propofol |
1%/20ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
608 |
Propylthiouracil |
100mg |
Uống |
Viên |
609 |
Phenobarbital |
100mg |
Uống |
Viên |
610 |
Phenobarbital |
10mg |
Uống |
Viên |
611 |
Phenobarbital |
200mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
612 |
Phenylephrin |
500mcg/10ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm |
613 |
Phenytoin |
100mg |
Uống |
Viên |
614 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
10mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
615 |
Quetiapin |
150mg |
Uống |
Viên |
616 |
Quetiapin |
200mg |
Uống |
Viên |
617 |
Quinapril |
10mg |
Uống |
Viên |
618 |
Quinapril |
5mg |
Uống |
Viên |
619 |
Rabeprazol |
10mg |
Uống |
Viên |
620 |
Rabeprazol |
20mg |
Uống |
Viên |
621 |
Rabeprazol Natri |
40mg |
Uống |
Viên |
622 |
Ramipril |
10mg |
Uống |
Viên |
623 |
Ramipril |
2,5mg |
Uống |
Viên |
624 |
Ramipril |
5mg |
Uống |
Viên |
625 |
Rebamipid |
100mg |
Uống |
Viên |
626 |
Repaglinid |
2mg |
Uống |
Viên |
627 |
Ringer lactat (Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid + Natri lactat) |
(3g + 0,2g + 0,135g + 1,6g)/ 500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
628 |
Risperidon |
1mg |
Uống |
Viên |
629 |
Rituximab |
100mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
630 |
Rituximab |
500mg/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
631 |
Rocuronium bromid |
50mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
632 |
Rosuvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
633 |
Rosuvastatin |
5mg |
Uống |
Viên |
634 |
Saccharomyces boulardii |
100mg |
Uống |
Gói |
635 |
Saccharomyces boulardii |
250mg |
Uống |
Viên |
636 |
Salbutamol |
0,1%/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
637 |
Salbutamol |
100mcg/liều x 200 liều. |
Xịt và Hít |
Chai/Lọ |
638 |
Salbutamol |
2,5mg/2,5ml |
Khí dung |
Ống/Lọ |
639 |
Salbutamol |
4mg/10ml |
Uống |
Gói/Ống/Lọ |
640 |
Salbutamol |
5mg/2,5ml |
Khí dung |
Ống/Lọ |
641 |
Salbutamol + Ipratropium bromid |
(2,5 mg + 0,5mg)/2,5ml |
Khí dung |
Chai/Lọ |
642 |
Salicylic acid + Betamethason dipropionat |
(3% + 0,064%)/10g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
643 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose |
50mg/10ml |
Uống |
Gói/Ống/Lọ |
644 |
Sắt fumarat + acid folic |
305mg + 350mcg |
Uống |
Viên |
645 |
Sắt fumarat + acid folic |
310mg + 350mcg |
Uống |
Viên |
646 |
Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat |
399mg + 10,77mg + 5mg |
Uống |
Gói/Ống/Lọ |
647 |
Sevofluran |
100%/250ml |
Hít |
Chai/Lọ |
648 |
Silymarin |
150mg |
Uống |
Viên |
649 |
Silymarin |
90mg |
Uống |
Viên |
650 |
Simethicon |
1200mg/30ml |
Uống |
Chai/Lọ |
651 |
Simethicon |
40mg |
Uống |
Viên |
652 |
Simethicon |
80mg |
Uống |
Viên |
653 |
Simvastatin |
40mg |
Uống |
Viên |
654 |
Simvastatin + Ezetimibe |
10mg + 10mg |
Uống |
Viên |
655 |
Simvastatin + Ezetimibe |
40mg + 10mg |
Uống |
Viên |
656 |
Sorbitol |
3,3%/500ml |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ |
657 |
Sorbitol |
5g |
Uống |
Gói |
658 |
Spiramycin |
3 M.I.U |
Uống |
Viên |
659 |
Spiramycin + metronidazol |
750.000 IU + 125mg |
Uống |
Viên |
660 |
Spironolacton |
50mg |
Uống |
Viên |
661 |
Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phospha |
(1g + 0,1g + 0,2g + 0,02g)/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
662 |
Sucralfat |
1,5g |
Uống |
Gói |
663 |
Sucralfat |
1g |
Uống |
Gói |
664 |
Sultamicillin (Ampicilin + Sulbactam) |
750mg |
Uống |
Viên |
665 |
Tamsulosin |
0,4mg |
Uống |
Viên |
666 |
Teicoplanin |
400mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
667 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
40mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
668 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
80mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
669 |
Temozolomid |
100mg |
Uống |
Viên |
670 |
Tenoxicam |
20mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
671 |
Tenoxicam |
20mg |
Uống |
Viên |
672 |
Terbinafin |
1%/10g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
673 |
Terbutalin |
0,5mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
674 |
Terbutalin |
1mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
675 |
Terbutalin |
5mg/2ml |
Khí dung |
Ống/Lọ |
676 |
Terlipressin |
0,85mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
677 |
Terlipressin |
1mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
678 |
Terpin hydrat + Codein |
100mg + 15mg |
Uống |
Viên |
679 |
Terpin hydrat + Codein |
200mg + 5mg |
Uống |
Viên |
680 |
Ticarcillin + acid clavulanic |
1,5g + 0,1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
681 |
Ticarcillin + acid clavulanic |
3g + 0,1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
682 |
Timolol |
0,5%/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
683 |
Tinidazol |
500mg |
Uống |
Viên |
684 |
Tinidazol |
500mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
685 |
Tinh bột este hóa (hydroxyetyl starch) |
6%/ 500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
686 |
Tizanidin hydrocholorid |
4mg |
Uống |
Viên |
687 |
Tobramycin |
0,3%/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
688 |
Tobramycin |
100mg/ 2,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
689 |
Tobramycin |
80mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
690 |
Tobramycin |
80mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
691 |
Tobramycin + dexamethason |
(15mg + 5mg)/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
692 |
Tolperison |
150mg |
Uống |
Viên |
693 |
Topiramat |
100mg |
Uống |
Viên |
694 |
Topiramat |
50mg |
Uống |
Viên |
695 |
Thiamazol |
10mg |
Uống |
Viên |
696 |
Thiamazol |
5mg |
Uống |
Viên |
697 |
Tranexamic acid |
1g/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
698 |
Tranexamic acid |
500mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
699 |
Trastuzumab |
150mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
700 |
Trastuzumab |
440mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
701 |
Triamcinolon acetonid |
80mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
702 |
Trimebutin maleat |
200mg |
Uống |
Viên |
703 |
Trimebutin maleat |
24mg |
Uống |
Gói |
704 |
Trimebutin maleat |
300mg |
Uống |
Viên |
705 |
Trimetazidin |
20mg |
Uống |
Viên |
706 |
Trimetazidin |
35mg |
Uống |
Viên |
707 |
Trimetazidin |
80mg |
Uống |
Viên |
708 |
Ursodeoxycholic acid |
500mg |
Uống |
Viên |
709 |
Valproat natri |
200mg |
Uống |
Viên |
710 |
Valproat natri + valproic acid |
333mg + 145mg |
Uống |
Viên |
711 |
Valsartan |
80mg |
Uống |
Viên |
712 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
80mg + 12,5mg |
Uống |
Viên |
713 |
Vincristin sulfat |
1mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
714 |
Vinorelbin |
20mg |
Uống |
Viên |
715 |
Vinorelbin |
80mg |
Uống |
Viên |
716 |
Vinpocetin |
5mg |
Uống |
Viên |
717 |
Vitamin A |
5000 IU |
Uống |
Viên |
718 |
Vitamin A + Vitamin D2 |
2000IU + 400IU |
Uống |
Viên |
719 |
Vitamin B1 |
100mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
720 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
100mg + 100mg + 1mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
721 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
100mg + 200mg + 200mcg |
Uống |
Viên |
722 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
115mg + 100mg + 50mcg |
Uống |
Viên |
723 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
115mg + 115mg + 50mcg |
Uống |
Viên |
724 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
125mg + 125mg + 500mcg |
Uống |
Viên |
725 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
250mg + 250mg + 1000mcg |
Uống |
Viên |
726 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
50mg + 250mg + 5mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
727 |
Vitamin B12 (cyanocobalamin, hydroxocobalamin) |
1000mcg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
728 |
Vitamin B6 + Magnesi (lactat) |
10mg + 940mg |
Uống |
Viên |
729 |
Vitamin B6 + Magnesi (lactat) |
5mg + 470mg |
Uống |
Viên/Gói/Ống |
730 |
Vitamin C |
100mg/5ml |
Uống |
Gói/Ống/Lọ |
731 |
Vitamin C |
1g |
Uống |
Viên |
732 |
Vitamin C |
500mg |
Uống |
Viên |
733 |
Vitamin C |
500mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
734 |
Vitamin E |
1000IU |
Uống |
Viên |
735 |
Vitamin E |
400mg |
Uống |
Viên |
736 |
Vitamin PP |
500mg |
Uống |
Viên |
737 |
Warfarin natri |
2mg |
Uống |
Viên |
738 |
Zoledronic acid |
4mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
|
* VẮC XIN |
|
|
|
739 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh cúm mùa (Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 (A/Victoria/2570/2019/H1N1) pdm09 + Chủng A/H3N2 (A/Darwin/6/2021/H3N2) – chủng tương đương + Chủng B (B/Austria/1359417/2021(B/Victoria lineage)) – chủng tương đương) |
Liều 0,5ml (15mcg HA; 15mcg HA; 15mcgHA) |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
740 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh Cúm mùa (A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09-like strain (A/Brisbane/02/2018, IVR-190) + A/South Australia/34/2019 (H3N2)-like strain (A/South Australia/34/2019, IVR-197) + B/Washington/02/2019- like strain (B/Washington/02/2019, wild type) + B/Phuket/3073/2013-like strain (B/Yamagata/16/88 lineage) (B/Phuket/3073/2013, wild type) |
Liều 0,5ml (15mcg HA + 15mcg HA + 15mcgHA + 15mcgHA) |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm |
741 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh cúm mùa (Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B- Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B) |
(Type A H1N1 - 15mcg + type A H3N2 - 15mcg + type B - 15mcg + type B - 15mcg)/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Lọ/Liều |
742 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh dại (Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng L.Pasteur 2061 Vero 15 passage, nuôi cấy trên tế bào vero) |
≥2,5 IU/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
743 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh dại (Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore) |
≥2,5 IU/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
744 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh dại (Vius dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M)) |
≥2,5 IU/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
745 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh do Hib (Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván) |
Mỗi 0,5ml dung dịch chứa Polysaccharide polyribosylribitol phosphate (PRP) 10mcg cộng hợp với (20,8 - 31,25 mcg) giải độc tố uốn ván |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
746 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh do Rotavirus (Rotavirus G1 human-bovine reassortant + Rotavirus G2 human- bovine reassortant + Rotavirus G3 human-bovine reassortant + Rotavirus G4 human-bovine reassortant + Rotavirus P1A[8] human-bovine reassortant) |
≥ 2,2 triệu IU + ≥ 2,8 triệu IU + ≥ 2,2 triệu IU + ≥ 2,0 triệu IU + > 2,3 triệu IU, ống/tuýp 2ml |
Uống |
Ống/Tuýp |
747 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh do Rotavirus (Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414) |
≥ 106.0 CCID50 |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
748 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh gây ra bởi phế cầu khuẩn (Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn + Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn + Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn + Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn + Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn + Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn + Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn + Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn + Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn + Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn + Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn + Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn + Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn + Protein vận chuyển CRM197) |
Mỗi bơm tiêm chứa 1 liều đơn 0,5ml có chứa: 2,2mcg + 2,2mcg + 2,2mcg + 2,2mcg + 2,2mcg + 4,4mcg + 2,2mcg + 2,2mcg + 2,2mcg + 2,2mcg + 2,2mcg + 2,2mcg + 2,2mcg + 32mcg |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm |
749 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh nhiễm khuẩn do phế cầu (Polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4) |
Liều 0,5ml (1mcg + 3mcg) |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm |
750 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh Sởi, Quai bị, Rubella (Virus sởi + Virus quai bị + Virus rubella) |
≥1000 CCID50 + ≥12500 CCID50 + ≥1000 CCID50 |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
751 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh Sởi, Quai bị, Rubella (Virus sởi + Virus quai bị + Virus rubella) |
1000 CCID50 + 5000 CCID50 + 1000 CCID50 |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
752 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh thủy đậu |
≥ 1350 PFU |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
753 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh thủy đậu (Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA)) |
Mỗi liều 0,5ml sau hoàn nguyên: Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU/0,5 ml |
Tiêm/truyền |
Hộp |
754 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh thủy đậu (Virus thủy đậu sống giảm độc lực) |
≥ 1.400 PFU |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
755 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh ung thư cổ tử cung (Protein L1 HPV týp 6 + Protein L1 HPV týp 11 + Protein L1 HPV týp 16 + Protein L1 HPV týp 18 + Protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58) |
Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6 + 40mcg protein L1 HPV týp 11 + 60mcg protein L1 HPV týp 16 + 40mcg protein L1 HPV týp 18 + 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm |
756 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh ung thư cổ tử cung (Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi-rút HPV ở người tuýp 6,11,16,18.) |
Mỗi liều 0,5 ml chứa 20 mcg protein L1 HPV6, 40 mcg protein L1 HPV11, 40 mcg protein L1 HPV16, 20 mcg protein L1 HPV18 |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
757 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh uốn ván (Giải độc tố uốn ván tinh chế) |
≥ 40 IU/ 0,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
758 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh viêm gan B |
10mcg/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
759 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh viêm gan B |
20mcg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
760 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh viêm gan B |
20mcg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
761 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh viêm gan B (Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%)) |
10mcg/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
762 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh viêm gan B (Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%)) |
20mcg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
763 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu loại B, C (Protein màng ngoài tinh khiết vi khuẩn não mô cầu nhóm B; Polysaccharide vỏ vi khuẩn não mô cầu nhóm C) |
Liều 0,5ml (50mcg + 50mcg) |
Tiêm/truyền |
Lọ/Liều |
764 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh viêm não Nhật bản (Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14- 14-2)) |
3mcg/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
765 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh viêm não Nhật bản (Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14- 14-2) |
6mcg/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
766 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh viêm não Nhật Bản B |
1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
767 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh viêm não Nhật Bản B |
1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
768 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, Hib (Giải độc tố bạch hầu + Giải độc tố uốn ván + Kháng nguyên Bordetella pertussis: gồm Giải độc tố ho gà (PT) và Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) + Virus bại liệt (bất hoạt): – Týp 1 (Mahoney): – Týp 2 (MEF-1): – Týp 3 (Saukett) + Kháng nguyên bề mặt viêm gan B + Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate) + cộng hợp với protein uốn ván) |
Liều 0,5ml (không dưới 20IU không dưới 40 IU + 25mcg - 25mcg + 40 đơn vị Kháng nguyên D - 8 đơn vị Kháng nguyên D - 32 đơn vị Kháng nguyên D, 10mcg + 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36mcg) |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Liều |
769 |
Vắc xin ngừa/phòng bệnh: Bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan siêu vi B, viêm màng não do HIB (Biến độc tố bạch hầu + Biến độc tố uốn ván + Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà (PT) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg và Pertactin (PRN) 8 mcg + Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBV) Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) + Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) + Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) + Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván) |
Liều 0,5ml (≥ 30 IU + ≥ 40 IU + 25 mcg 25 mcg 8 mcg + 10mcg + 40 DU + 8 DU + 32 DU + 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván) |
Tiêm/truyền |
Lọ/Liều |
770 |
Vắc xin phòng bệnh do Rotavirus (Virus Rota sống, giảm độc lực typ G1P[8]) |
≥ 2 triệu PFU/2ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
771 |
Vắc xin phòng Viêm gan A + vắc xin phòng Viêm gan B (Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) + r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) ) |
Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg |
Tiêm/truyền |
Hộp |
772 |
Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella (Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz) + Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385) + Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3)) |
≥ 103,0 CCID50 + ≥ 103,7 CCID50 + ≥103,0 CCID50 |
Tiêm/truyền |
Hộp |
|
Danh mục này gồm 772 mặt hàng |
|
|
|
(*): Các thuốc này không nằm trong Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương do Bộ Y tế ban hành, không thuộc danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá và thuốc thuộc Mục A Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia do Trung tâm mua sắm tập trung thuốc Quốc gia tổ chức đấu thầu./.