Quyết định 255/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 255/QĐ-UBND
Ngày ban hành 20/01/2017
Ngày có hiệu lực 20/01/2017
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Hồng Diên
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 255/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 20 tháng 01 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 CỦA HUYỆN HƯNG HÀ, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương;

Căn cứ Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 61/2016/NQ-HĐND ngày 13/12/2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình về việc phê duyệt thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2017;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Hưng Hà tại Tờ trình số 458/TTr-UBND ngày 30/12/2016 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 07/TTr-STNMT ngày 05/01/2017 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Hưng Hà với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT.Hưng Hà

Điệp Nông

Tân Lễ

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+
...+(39)

(5)

(6)

(7)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

21028,30

550,01

883,97

883,94

1

Đất nông nghiệp

NNP

13861,72

207,62

572,10

540,11

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10147,96

152,73

330,49

183,98

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10126,07

152,73

330,35

183,98

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1193,02

7,93

134,34

201,81

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1104,55

20,33

53,21

76,21

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1284,29

26,63

49,69

72,73

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

131,89

 

4,37

5,38

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7124,93

342,17

310,41

342,44

2.1

Đất quốc phòng

CQP

6,20

0,43

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,02

1,69

 

0,18

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

96,23

18,05

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

49,19

8,23

1,81

0,18

2.5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

111,13

18,05

7,75

6,94

2.6

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3385,20

150,19

120,70

99,54

2.7

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

82,27

 

 

0,11

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,46

1,72

3,20

1,59

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1900,07

 

101,21

92,45

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

248,73

123,14

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,03

4,74

1,02

0,45

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,98

0,07

 

0,70

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

37,58

0,90

1,40

4,04

2.14

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

260,35

5,39

9,31

8,70

2.15

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

69,70

2,81

1,39

11,07

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

27,06

2,66

1,66

0,68

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,83

0,06

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

29,04

0,84

1,28

1,38

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

713,36

 

58,45

114,20

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,11

0,57

1,23

0,22

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

8,40

2,63

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

41,65

0,22

1,46

1,39

4

Đất đô thị*

KDT

1435,05

550,01

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Cộng Hòa

Dân Chủ

Canh Tân

Hòa Tiến

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+
...+(39)

(8)

(9)

(10)

(11)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

21028,30

632,79

404,07

380,66

822,50

1

Đất nông nghiệp

NNP

13861,72

435,37

287,64

252,96

592,35

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10147,96

241,65

221,74

171,11

488,70

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10126,07

240,54

221,74

152,59

488,70

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1193,02

109,99

6,35

38,49

30,26

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1104,55

43,30

18,19

18,59

19,51

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1284,29

35,43

37,48

20,11

53,73

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

131,89

5,00

3,87

4,66

0,15

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7124,93

197,22

116,43

127,70

230,06

2.1

Đất quốc phòng

CQP

6,20

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,02

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

96,23

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

49,19

0,16

0,04

 

1,66

2.5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

111,13

0,62

0,50

1,00

 

2.6

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3385,20

84,97

65,86

53,74

108,47

2.7

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

82,27

1,48

0,54

4,82

0,94

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,46

0,18

1,31

 

3,74

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1900,07

60,55

39,75

42,54

80,27

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

248,73

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,03

1,14

0,57

0,78

0,66

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,98

 

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

37,58

0,60

1,30

0,53

2,44

2.14

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

260,35

7,19

5,18

3,03

9,66

2.15

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

69,70

0,47

 

 

 

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

27,06

0,62

0,44

0,25

1,49

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,83

 

0,04

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

29,04

0,98

0,79

0,41

1,47

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

713,36

37,67

 

20,58

19,22

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,11

0,60

0,10

0,02

0,04

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

8,40

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

41,65

0,20

 

 

0,09

4

Đất đô thị*

KDT

1435,05

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Hùng Dũng

Tân Tiến

TT.Hưng Nhân

Đoan Hùng

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+
...+(39)

(12)

(13)

(14)

(15)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

21028,30

480,03

537,96

885,04

589,72

1

Đất nông nghiệp

NNP

13861,72

334,20

384,67

463,61

423,16

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10147,96

231,74

275,00

309,60

325,98

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10126,07

231,74

275,00

309,60

325,98

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1193,02

13,85

41,92

52,69

16,23

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1104,55

20,49

34,47

65,66

43,55

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1284,29

59,11

31,65

35,66

36,30

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

131,89

9,02

1,63

 

1,10

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7124,93

145,79

149,84

419,63

164,96

2.1

Đất quốc phòng

CQP

6,20

 

0,50

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,02

 

 

0,15

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

96,23

 

 

18,85

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

49,19

0,05

 

7,13

 

2.5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

111,13

1,04

1,50

8,05

0,50

2.6

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3385,20

93,99

83,74

140,61

83,57

2.7

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

82,27

 

0,46

0,22

2,88

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,46

1,73

0,26

4,27

2,06

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1900,07

38,75

43,35

 

64,14

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

248,73

 

 

125,59

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,03

1,01

0,35

0,33

0,40

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,98

 

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

37,58

1,14

0,61

2,90

0,88

2.14

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

260,35

6,36

4,68

10,09

8,59

2.15

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

69,70

 

5,68

35,99

0,17

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

27,06

1,13

0,39

2,19

0,76

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,83

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

29,04

0,51

0,32

1,64

0,66

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

713,36

 

7,82

56,45

0,21

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,11

0,07

0,17

0,22

0,14

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

8,40

 

 

4,96

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

41,65

0,04

3,46

1,80

1,60

4

Đất đô thị*

KDT

1435,05

 

 

885,04

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Duyên Hải

Tân Hòa

Văn Cẩm

Bắc Sơn

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+
...+(39)

(16)

(17)

(18)

(19)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

21028,30

518,26

404,06

443,52

444,24

1

Đất nông nghiệp

NNP

13861,72

362,58

295,96

313,97

302,3

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10147,96

266,36

229,17

262,82

263,06

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10126,07

266,36

229,17

262,82

263,06

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1193,02

7,37

14,78

7,41

2,66

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1104,55

26,26

24,49

16,37

12,94

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1284,29

52,40

24,11

26,92

22,88

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

131,89

10,19

3,40

0,45

0,76

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7124,93

155,68

108,05

129,52

141,90

2.1

Đất quốc phòng

CQP

6,20

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,02

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

96,23

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

49,19

0,02

0,13

 

 

2.5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

111,13

1,71

 

0,22

 

2.6

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3385,20

80,3

55,14

73,53

90,99

2.7

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

82,27

0,61

1,27

 

0,07

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,46

0,95

1,78

1,27

0,98

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1900,07

62,2

40,79

45,23

44,97

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

248,73

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,03

0,76

0,42

0,52

0,33

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,98

 

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

37,58

1,55

0,52

1,58

0,26

2.14

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

260,35

6,64

6,71

6,35

3,35

2.15

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

69,70

 

 

 

 

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

27,06

0,20

0,58

0,11

0,21

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,83

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

29,04

0,73

0,68

0,63

0,47

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

713,36

 

 

 

 

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,11

0,01

0,04

0,07

0,27

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

8,40

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

41,65

 

0,05

0,02

0,05

4

Đất đô thị*

KDT

1435,05

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Đông Đô

Phúc Khánh

Liên Hiệp

Tây Đô

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+
...+(39)

(20)

(21)

(22)

(23)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

21028,30

611,08

458,20

381,19

612,68

1

Đất nông nghiệp

NNP

13861,72

431,71

270,98

210,65

449,52

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10147,96

379,05

217,62

166,35

391,98

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10126,07

379,05

217,62

166,35

391,98

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1193,02

5,94

7,81

0,89

6,12

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1104,55

20,70

12,16

21,28

20,95

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1284,29

25,15

33,16

22,13

29,35

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

131,89

0,87

0,23

 

0,52

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7124,93

179,37

187

170,16

162,92

2.1

Đất quốc phòng

CQP

6,20

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,02

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

96,23

 

4,49

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

49,19

 

5,89

5,78

 

2.5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

111,13

1,12

 

8,65

 

2.6

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3385,20

104,66

93,88

71,10

97,83

2.7

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

82,27

 

 

1,12

0,32

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,46

1,93

0,75

0,95

1,63

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1900,07

60,97

71,61

72,45

51,61

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

248,73

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,03

0,55

0,98

0,51

0,60

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,98

 

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

37,58

1,53

0,52

1,14

0,85

2.14

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

260,35

6,25

6,10

6,49

7,49

2.15

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

69,70

 

0,52

 

 

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

27,06

1,28

1,46

1,48

0,45

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,83

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

29,04

0,70

0,76

0,32

0,56

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

713,36

 

 

 

 

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,11

0,38

0,04

0,16

1,58

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

8,40

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

41,65

 

0,22

0,38

0,24

4

Đất đô thị*

KDT

1435,05

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thống Nhất

Tiến Đức

Thái Hưng

Thái Phương

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+
+...(39)

(24)

(25)

(26)

(27)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

21028,30

705,45

758,35

458,75

667,87

1

Đất nông nghiệp

NNP

13861,72

452,08

447,79

333,05

393,38

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10147,96

324,55

261,23

270,23

298,69

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10126,07

324,55

261,23

270,23

298,53

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1193,02

29,25

84,39

4,15

0,00

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1104,55

48,86

61,90

27,91

31,63

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1284,29

48,27

33,10

30,76

45,39

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

131,89

1,15

7,17

 

17,68

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7124,93

252,18

300,74

125,7

274,41

2.1

Đất quốc phòng

CQP

6,20

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,02

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

96,23

40,00

 

 

14,84

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

49,19

0,61

 

 

5,83

2.5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

111,13

0,06

 

 

0,79

2.6

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3385,20

122,89

101,5

73,55

144,61

2.7

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

82,27

0,23

19,56

0,13

1,27

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,46

1,00

1,20

0,13

0,82

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1900,07

72,44

70,92

44,86

89,81

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

248,73

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,03

0,77

0,83

0,91

0,44

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,98

 

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

37,58

1,01

0,72

0,76

0,94

2.14

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

260,35

9,71

6,88

3,96

10,97

2.15

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

69,70

0,05

5,51

 

 

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

27,06

0,89

0,64

0,85

1,50

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,83

 

 

 

1,00

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

29,04

1,53

1,90

0,48

0,94

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

713,36

 

90,72

 

 

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,11

0,62

0,36

0,07

0,64

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

8,40

0,36

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

41,65

1,20

9,82

 

0,08

4

Đất đô thị*

KDT

1435,05

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Hòa Bình

Chi Lăng

Minh Khai

Hồng An

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+
...+(39)

(28)

(29)

(30)

(31)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

21028,30

340,81

371,09

547,97

846,4

1

Đất nông nghiệp

NNP

13861,72

248,74

259,35

380,10

499,47

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10147,96

212,28

232,34

316,06

222,70

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10126,07

212,28

232,34

316,06

222,70

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1193,02

8,39

4,92

3,96

105,25

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1104,55

14,61

15,86

28,79

121,00

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1284,29

12,71

5,39

28,31

44,03

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

131,89

0,74

0,84

2,97

6,49

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7124,93

85,88

111,28

165,83

342,02

2.1

Đất quốc phòng

CQP

6,20

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,02

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

96,23

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

49,19

 

0,54

0,07

5,10

2.5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

111,13

0,46

 

1,15

41,56

2.6

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3385,20

43,91

66,39

101,76

110,13

2.7

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

82,27

0,04

0,18

 

6,05

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,46

0,84

 

1,18

1,21

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1900,07

34,29

35,73

46,19

82,57

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

248,73

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,03

0,41

0,94

0,21

0,13

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,98

 

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

37,58

0,33

0,29

0,60

0,47

2.14

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

260,35

3,25

5,08

12,36

6,36

2.15

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

69,70

1,65

0,10

 

3,14

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

27,06

0,27

0,74

0,62

0,56

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,83

 

0,55

0,18

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

29,04

0,21

0,16

0,52

2,10

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

713,36

 

 

 

75,17

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,11

0,21

0,54

0,98

7,46

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

8,40

 

0,03

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

41,65

6,19

0,45

2,04

4,91

4

Đất đô thị*

KDT

1435,05

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Kim Trung

Hồng Lĩnh

Minh Tân

Văn Lang

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+
...+(39)

(32)

(33)

(34)

(35)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

21028,30

581,16

533,26

647,79

635,00

1

Đất nông nghiệp

NNP

13861,72

423,26

390,71

394,59

448,72

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10147,96

359,19

320,81

283,22

395,88

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10126,07

359,19

320,81

281,26

395,88

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1193,02

3,42

20,16

41,69

1,41

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1104,55

17,90

19,30

28,34

18,49

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1284,29

32,37

29,43

37,07

35,56

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

131,89

10,39

1,00

4,27

0,20

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7124,93

157,88

141,87

252,57

186,21

2.1

Đất quốc phòng

CQP

6,20

 

 

0,03

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,02

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

96,23

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

49,19

0,03

0,80

 

 

2.5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

111,13

0,60

1,26

3,42

0,60

2.6

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3385,20

91,78

85,55

77,11

120,80

2.7

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

82,27

 

 

0,80

 

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,46

1,54

0,44

1,10

2,62

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1900,07

56,45

40,65

45,56

52,46

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

248,73

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,03

0,93

0,74

0,50

0,37

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,98

 

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

37,58

0,41

0,79

1,08

0,61

2.14

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

260,35

4,49

10,21

8,64

7,48

2.15

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

69,70

0,37

 

0,39

 

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

27,06

0,80

0,57

0,11

0,26

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,83

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

29,04

0,28

0,67

0,52

0,81

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

713,36

 

 

111,03

 

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,11

0,19

0,19

2,30

0,20

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

8,40

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

41,65

0,02

0,68

0,63

0,06

4

Đất đô thị*

KDT

1435,05

 

 

 

 

[...]