ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH YÊN BÁI
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2549/QĐ-UBND
|
Yên
Bái, ngày 22 tháng 10
năm 2020
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT KẾT QUẢ RÀ SOÁT HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO THEO CHUẨN NGHÈO GIAI
ĐOẠN 2016 - 2020 NĂM 2020
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH YÊN BÁI
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Quyết định số
59/2015/QĐ-TTg ngày 19/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành chuẩn
nghèo tiếp cận đa chiều áp dụng cho giai đoạn 2016
- 2020;
Căn cứ Thông tư số
17/2016/TT-BLĐTBXH ngày 28/6/2016 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc Hướng dẫn quy trình rà
soát hộ nghèo, hộ cận nghèo hằng năm theo chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều áp dụng
cho giai đoạn 2016 - 2020; Thông tư số 14/2018/TT-BLĐTBXH ngày 26/9/2018 của Bộ
Lao động - Thương binh và Xã hội về sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số
17/2016/TT-BLĐTBXH ngày 28/6/2016 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Lao động
-Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 271/TTr-LĐTBXH ngày 09/10/2020 về việc
phê duyệt kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo theo chuẩn nghèo giai đoạn
2016 - 2020, năm 2020 trên địa bàn tỉnh,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Phê duyệt kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo
tỉnh Yên Bái năm 2020, cụ thể như sau:
- Tổng số hộ nghèo toàn tỉnh là:
15.372 hộ, chiếm tỷ lệ 7,04%, giảm 9.714 hộ nghèo, tương ứng với giảm tỷ lệ hộ
nghèo 4,52% so với năm 2019.
- Tổng số hộ cận nghèo toàn tỉnh là
18.280 hộ, tỷ lệ 8,37%, giảm 2.234 hộ tương ứng với 1,10% so với năm 2019.
(Chi tiết tại phụ lục kèm theo)
Điều 2. Số hộ nghèo, hộ cận nghèo phê duyệt tại Quyết định
này là cơ sở để đánh giá kết quả thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo
năm 2020 và giai đoạn 2016 - 2020 trên địa bàn tỉnh, đồng thời là căn cứ phục vụ
cho việc nghiên cứu, đề xuất và tổ chức thực hiện các chính sách, đề án, dự án,
kế hoạch giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021 - 2025 trên địa bàn tỉnh Yên Bái.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh;
Thủ trưởng các sở, ban, ngành, đoàn thể tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện,
thị xã, thành phố và các tập thể, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành
Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như điều 3 QĐ;
- Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;
- Văn phòng Quốc gia về giảm nghèo;
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Chánh VP, các Phó CVP UBND tỉnh;
- Cổng TTĐT tỉnh;
- Lưu: VT, TC, VX.
|
KT.
CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Vũ Thị Hiền Hạnh
|
PHỤ LỤC 1
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỀU TRA, RÀ SOÁT HỘ
NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO NĂM 2020 TỈNH YÊN BÁI
(Kèm theo Quyết định số 2549/QĐ-UBND
ngày 22/10/2020 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh
Yên Bái)
TT
|
Huyện, thị xã, thành phố
|
Nghèo, cận nghèo đầu kỳ (năm 2019)
|
Kết quả rà soát năm 2020
|
So sánh kết quả với năm 2019
|
So sánh kết quả giảm nghèo với mục tiêu Kế hoạch số
170-KH/TU
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
Tổng số hộ dân cư (hộ)
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
Số hộ nghèo (hộ)
|
Tỷ lệ (%)
|
Số hộ cận nghèo (hộ)
|
Tỷ lệ (%)
|
Số hộ nghèo (hộ)
|
Tỷ lệ (%)
|
Số hộ cận nghèo (hộ)
|
Tỷ lệ (%)
|
Số hộ nghèo giảm so với năm 2019 (hộ)
|
Tỷ lệ hộ nghèo giảm so với năm 2019 (%)
|
Số hộ cận nghèo giảm so với năm 2019 (hộ)
|
Tỷ lệ hộ cận nghèo giảm so với năm 2019 (%)
|
KH giảm nghèo tỉnh giao năm 2020 (%)
|
Chênh lệch tỷ lệ (%)
|
So sánh với mục tiêu Chương Kế hoạch 170- KH/TU (%)
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7=6/5
|
8
|
9=8/5
|
10=1-6
|
11=2-7
|
12=3-8
|
13=4-9
|
14
|
15=11-14
|
16=11/14
|
1
|
Thành phố
Yên Bái
|
504
|
1,62
|
325
|
1,05
|
31.217
|
278
|
0,89
|
311
|
1,00
|
226
|
0,73
|
14
|
0,05
|
0,5
|
0,23
|
146,00
|
2
|
Huyện Yên
Bình
|
2.245
|
7,38
|
2.510
|
8,25
|
30.463
|
987
|
3,24
|
2.210
|
7,25
|
1.258
|
4,14
|
300
|
1,00
|
4,0
|
0,14
|
103,50
|
3
|
Huyện Trấn
Yên
|
1.145
|
4,75
|
1.565
|
6,50
|
24.075
|
488
|
2,03
|
1.133
|
4,71
|
657
|
2,72
|
432
|
1,79
|
2,2
|
0,52
|
123,64
|
4
|
Huyện Văn
Yên
|
3.750
|
10,63
|
3.640
|
10,32
|
35.453
|
1.687
|
4,76
|
3.180
|
8,97
|
2.063
|
5,87
|
460
|
1,35
|
5,0
|
0,87
|
117,40
|
5
|
Huyện Văn
Chấn
|
5.221
|
17,06
|
3.247
|
10,61
|
30.776
|
3.207
|
10,42
|
2.741
|
8,91
|
2.014
|
6,64
|
506
|
1,70
|
6,1
|
0,54
|
108,85
|
6
|
Thị xã
Nghĩa Lộ
|
1.181
|
6,52
|
1.579
|
8,73
|
18.280
|
605
|
3,31
|
919
|
5,03
|
576
|
3,21
|
660
|
3,70
|
2,9
|
0,31
|
110,69
|
7
|
Huyện Lục
Yên
|
3.236
|
11,24
|
4.126
|
14,33
|
29.006
|
1.712
|
5,90
|
3.594
|
* 12,39
|
1.524
|
5,34
|
532
|
1,94
|
5,2
|
0,14
|
102,69
|
8
|
Huyện Trạm
Tấu
|
2.889
|
44,04
|
750
|
11,43
|
6.757
|
2.441
|
36,13
|
844
|
12,49
|
448
|
7,91
|
-94
|
-1,06
|
6,5
|
1,41
|
121,69
|
9
|
Huyện Mù
Cang Chải
|
4.915
|
40,62
|
2.772
|
22,91
|
12.365
|
3.967
|
32,08
|
3.348
|
27,08
|
948
|
8,54
|
-576
|
-4,17
|
6,5
|
2,04
|
131,38
|
|
Tổng cộng:
|
25.086
|
11,56
|
20.514
|
9,47
|
218.392
|
15.372
|
7,04
|
18.280
|
8,37
|
9.714
|
4,52
|
2.234
|
1,10
|
4,0
|
0,52
|
113,03
|
PHỤ LỤC 2
TỔNG HỢP DIỄN BIẾN KẾT QUẢ GIẢM SỐ HỘ
NGHÈO NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 2549/QĐ-UBND ngày 22/10/2020 của Chủ tịch Ủy ban
nhân dân tỉnh Yên Bái)
TT
|
Khu vực địa bàn
|
Tổng
số hộ dân cư 2020
|
Số
hộ nghèo đầu năm
|
Diễn
biến hộ nghèo trong năm
|
Số
hộ nghèo cuối năm
|
Trong
đó
|
Số hộ
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
thoát nghèo
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
tái nghèo
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
nghèo phát sinh
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
|
Tỷ lệ
|
Hộ
nghèo theo tiêu chí thu nhập
|
Hộ
nghèo theo tiêu chí thiếu hụt
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=4/2
|
6
|
7=6/10
|
8
|
9=8/10
|
10=2-4+6+8
|
11=10/1
|
12
|
13
|
I
|
Khu vực thành thị
|
49.751
|
1.125
|
2,07
|
477
|
42,40
|
9
|
1,31
|
28
|
4,09
|
685
|
1,38
|
679
|
6
|
1
|
Thành phố Yên Bái
|
23.790
|
260
|
1,10
|
108
|
41,54
|
3
|
1,89
|
4
|
2,52
|
159
|
0,67
|
159
|
0
|
2
|
Huyện Yên Bình
|
4.551
|
99
|
2,19
|
34
|
34,34
|
0
|
0,00
|
4
|
5,80
|
69
|
1,52
|
65
|
4
|
3
|
Huyện Trấn Yên
|
1.678
|
40
|
2,22
|
20
|
50,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
20
|
1,19
|
20
|
0
|
4
|
Huyện Văn Yên
|
3.391
|
74
|
2,19
|
21
|
28,38
|
0
|
0,00
|
1
|
1,85
|
54
|
1,59
|
52
|
2
|
5
|
Huyện Văn Chấn
|
5.825
|
271
|
4,84
|
102
|
37,64
|
5
|
2,75
|
8
|
4,40
|
182
|
3,12
|
182
|
0
|
6
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
6.076
|
280
|
4,69
|
148
|
52,86
|
0
|
0,00
|
7
|
5,04
|
139
|
2,29
|
139
|
0
|
7
|
Huyện Lục Yên
|
2.801
|
50
|
1,81
|
20
|
40,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
30
|
1.07
|
30
|
0
|
8
|
Huyện Trạm Tấu
|
790
|
33
|
4,27
|
18
|
54,55
|
1
|
5,56
|
2
|
11,11
|
18
|
2,28
|
18
|
0
|
9
|
Huyện Mù Cang Chải
|
849
|
18
|
2,12
|
6
|
33,33
|
0
|
0,00
|
2
|
14,29
|
14
|
1,65
|
14
|
0
|
II
|
Khu vực nông thôn
|
168.641
|
23.961
|
14,29
|
10.076
|
42,05
|
78
|
0,53
|
724
|
4,93
|
14.687
|
8,71
|
14.663
|
24
|
1
|
Thành phố Yên Bái
|
7.427
|
244
|
3,32
|
128
|
52,46
|
1
|
0,84
|
2
|
1,68
|
119
|
1,60
|
119
|
0
|
2
|
Huyện Yên Bình
|
25.912
|
2.146
|
8,28
|
1.274
|
59,37
|
11
|
1,20
|
35
|
3,81
|
918
|
3,54
|
911
|
7
|
3
|
Huyện Trấn Yên
|
22.397
|
1.105
|
4,93
|
662
|
59,91
|
13
|
2,78
|
12
|
2,56
|
468
|
2,09
|
464
|
4
|
4
|
Huyện Văn Yên
|
32.062
|
3.676
|
11,53
|
2.121
|
57,70
|
10
|
0,61
|
68
|
4,16
|
1.633
|
5,09
|
1.629
|
4
|
5
|
Huyện Văn Chấn
|
24.951
|
4.950
|
19,79
|
1.979
|
39,98
|
5
|
0,17
|
49
|
1,62
|
3.025
|
12,12
|
3.016
|
9
|
6
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
12.204
|
901
|
7,43
|
453
|
50,28
|
3
|
0,64
|
15
|
3,22
|
466
|
3.82
|
466
|
0
|
7
|
Huyện Lục Yên
|
26.205
|
3.186
|
12,24
|
1.606
|
50,41
|
11
|
0,65
|
91
|
5,41
|
1.682
|
6,42
|
1.682
|
0
|
8
|
Huyện Trạm Tấu
|
5.967
|
2.856
|
49,34
|
562
|
19,68
|
4
|
0,17
|
125
|
5,16
|
2.423
|
40,61
|
2.423
|
0
|
9
|
Huyện Mù Cang Chải
|
11.516
|
4.897
|
43,53
|
1.291
|
26,36
|
20
|
0,51
|
327
|
8,27
|
3.953
|
34,33
|
3.953
|
0
|
III
|
Tổng cộng (I+II)
|
218.392
|
25.086
|
11,56
|
10.553
|
42,07
|
87
|
0,57
|
752
|
4,89
|
15.372
|
7,04
|
15.342
|
30
|
1
|
Thành phố Yên Bái
|
31.217
|
504
|
1,62
|
236
|
46,83
|
4
|
1,44
|
6
|
2,16
|
278
|
0,89
|
278
|
0
|
2
|
Huyện Yên Bình
|
30.463
|
2.245
|
7,38
|
1.308
|
58,26
|
11
|
UI
|
39
|
3,95
|
987
|
3,24
|
976
|
11
|
3
|
Huyện Trấn Yên
|
24.075
|
1.145
|
4,75
|
682
|
59,56
|
13
|
2,66
|
12
|
2,46
|
488
|
2,03
|
484
|
4
|
4
|
Huyện Văn Yên
|
35.453
|
3.750
|
10,63
|
2.142
|
57,12
|
10
|
0.59
|
69
|
4,09
|
1.687
|
4,76
|
1.681
|
6
|
5
|
Huyện Văn Chấn
|
30.776
|
5.221
|
17,06
|
2.081
|
39,86
|
10
|
0,31
|
57
|
1,78
|
3.207
|
10,42
|
3.198
|
9
|
6
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
18.280
|
1.181
|
6,52
|
601
|
50,89
|
3
|
0,50
|
22
|
3,64
|
605
|
3 31
|
605
|
0
|
7
|
Huyện Lục Yên
|
29.006
|
3.236
|
11,24
|
1.626
|
50,25
|
11
|
0,64
|
91
|
5,32
|
1.712
|
5,90
|
1.712
|
0
|
8
|
Huyện Trạm Tấu
|
6.757
|
2.889
|
44,04
|
580
|
20,08
|
5
|
0,20
|
127
|
5,20
|
2.441
|
36,13
|
2.44Ĩ
|
0
|
9
|
Huyện Mù Cang Chải
|
12.365
|
4.915
|
40,62
|
1.297
|
26,39
|
20
|
0,50
|
329
|
8 29
|
3.967
|
32,08
|
3.967
|
0
|
PHỤ LỤC 3
TỔNG HỢP DIỄN BIẾN KẾT QUẢ GIẢM SỐ HỘ CẬN
NGHÈO NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 2549/QĐ-UBND ngày 22/10/2020 của Chủ tịch Ủy ban
nhân dân tỉnh Yên Bái)
TT
|
Khu
vực/Địa bàn
|
Tổng
số hộ dân cư 2020
|
Số
hộ cận nghèo đầu năm
|
Diễn
biến hộ cận nghèo trong năm
|
Số
hộ cận nghèo cuối năm
|
Số hộ
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
thoát cận nghèo
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
tái cận nghèo
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
cận nghèo phát sinh
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
|
Tỷ lệ
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=4/2
|
6
|
7=6/10
|
8
|
9=8/10
|
10=2-4+6+8
|
11=10/1
|
I
|
Khu vực thành thị
|
49.751
|
1.146
|
2,15
|
472
|
41,19
|
0
|
0,00
|
281
|
29,42
|
955
|
1,92
|
1
|
Thành phố Yên Bái
|
23.790
|
148
|
0,62
|
55
|
37,16
|
0
|
0,00
|
29
|
23,77
|
122
|
0,51
|
2
|
Huyện Yên Bình
|
4.551
|
52
|
1,15
|
23
|
44,23
|
0
|
0,00
|
15
|
34,09
|
44
|
0,97
|
3
|
Huyện Trấn Yên
|
1.678
|
13
|
0,72
|
10
|
76,92
|
0
|
0,00
|
1
|
25,00
|
4
|
0,24
|
4
|
Huyện Văn Yên
|
3.391
|
30
|
0,89
|
16
|
53,33
|
0
|
0,00
|
11
|
44,00
|
25
|
0,74
|
5
|
Huyện Văn Chấn
|
5.825
|
396
|
7,08
|
123
|
31,06
|
0
|
0,00
|
105
|
27,78
|
378
|
6,49
|
6
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
6.076
|
377
|
6,32
|
205
|
54,38
|
0
|
0,00
|
95
|
35,58
|
267
|
4,39
|
7
|
Huyện Lục Yên
|
2.801
|
69
|
2,50
|
19
|
27,54
|
0
|
0,00
|
5
|
9,09
|
55
|
1,96
|
8
|
Huyện Trạm Tấu
|
790
|
42
|
5,44
|
19
|
45,24
|
0
|
0,00
|
16
|
41,03
|
39
|
4,94
|
9
|
Huyện Mù Cang Chải
|
849
|
19
|
2,24
|
2
|
10,53
|
0
|
0,00
|
4
|
19,05
|
21
|
2,47
|
II
|
Khu vực nông thôn
|
168.641
|
19.368
|
11,52
|
8.971
|
46,32
|
305
|
1,76
|
6.623
|
38,23
|
17.325
|
10,27
|
1
|
Thành phố Yên Bái
|
7.427
|
177
|
2,41
|
58
|
32,77
|
0
|
0,00
|
70
|
37,04
|
189
|
2,54
|
2
|
Huyện Yên Bình
|
25.912
|
2.458
|
9,49
|
1.192
|
4M9
|
29
|
1,34
|
871
|
40,21
|
2.166
|
8,36
|
3
|
Huyện Trấn Yên
|
22.397
|
1.552
|
6,93
|
783
|
50,45
|
37
|
3,28
|
323
|
28,61
|
1.129
|
5,04
|
4
|
Huyện Văn Yên
|
32.062
|
3.610
|
11,32
|
1.805
|
50,00
|
11
|
0,35
|
1.339
|
42,44
|
3.155
|
9,84
|
5
|
Huyện Văn Chấn
|
24.951
|
2.851
|
11,40
|
1.623
|
56,93
|
160
|
6,77
|
975
|
41,26
|
2.363
|
9,47
|
6
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
12.204
|
1.202
|
9,91
|
804
|
66,89
|
21
|
3,22
|
233
|
35,74
|
652
|
5,34
|
7
|
Huyện Lục Yên
|
26.205
|
4.057
|
11,83
|
1.753
|
43,21
|
11
|
0,31
|
1.224
|
34,59
|
3.539
|
13,51
|
8
|
Huyện Trạm Tấu
|
5.967
|
708
|
12,23
|
320
|
45,20
|
4
|
0,50
|
413
|
51,30
|
805
|
13,49
|
9
|
Huyện Mù Cang Chải
|
11.516
|
2.753
|
24,47
|
633
|
22,99
|
32
|
0,96
|
1.175
|
35,32
|
3.327
|
28,89
|
III
|
Tổng số (I+II)
|
218.392
|
20.514
|
9,45
|
9.443
|
46,03
|
305
|
1,67
|
6.904
|
37,77
|
18.280
|
8,37
|
1
|
Thành phố Yên Bái
|
31.217
|
325
|
1,05
|
113
|
34,77
|
0
|
0,00
|
99
|
31,83
|
311
|
1,00
|
2
|
Huyện Yên Bình
|
30.463
|
2.510
|
8,25
|
1.215
|
48,41
|
29
|
1,31
|
886
|
40,09
|
2.210
|
7,25
|
3
|
Huyện Trấn Yên
|
24.075
|
1.565
|
6,50
|
793
|
50,67
|
37
|
3,27
|
324
|
28,60
|
1.133
|
4,71
|
4
|
Huyện Văn Yên
|
35.453
|
3.640
|
10,32
|
1.821
|
50,03
|
11
|
0,35
|
1.350
|
42,45
|
3.180
|
8,97
|
5
|
Huyện Văn Chấn
|
30.776
|
3.247
|
10,61
|
1.746
|
53,77
|
160
|
5,84
|
1.080
|
39,40
|
2.741
|
8,91
|
6
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
18.280
|
1.579
|
8,73
|
1.009
|
63,90
|
21
|
2,29
|
328
|
35,69
|
919
|
5,03
|
7
|
Huyện Lục Yên
|
29.006
|
4.126
|
14,33
|
1.772
|
42,95
|
11
|
0,31
|
1.229
|
34,20
|
3"
594
|
12,39
|
8
|
Huyện Trạm Tấu
|
6.757
|
750
|
11,43
|
339
|
45,20
|
4
|
0,47
|
429
|
50,83
|
844
|
12,49
|
9
|
Huyện Mù Cang Chải
|
12.365
|
2.772
|
22,91
|
635
|
22,91
|
32
|
0,96
|
1.179
|
35,22
|
3.348
|
27,08
|
PHỤ LỤC 4
PHÂN TÍCH HỘ NGHÈO THEO MỨC ĐỘ THIẾU HỤT
TIẾP CẬN CÁC DỊCH VỤ XÃ HỘI CƠ BẢN NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 2549/QĐ-UBND ngày 22/10/2020 của Chủ tịch Ủy ban
nhân dân tỉnh Yên Bái)
TT
|
Khu vực/Đơn vị
|
Tổng số hộ nghèo
|
Trong đó: Số hộ nghèo thiếu hụt từ 03 chỉ số trở
lên
|
Trong đó hộ nghèo thiếu hụt các chỉ số
về
|
Tỷ lệ thiếu hụt các chỉ số
so với tổng số hộ nghèo
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
I
|
Khu vực
thành thị
|
685
|
55
|
4
|
368
|
15
|
1
|
141
|
53
|
11
|
86
|
92
|
56
|
0,58
|
53,72
|
2,19
|
0,15
|
20,58
|
7,74
|
1,61
|
12,55
|
13,43
|
8,18
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
679
|
49
|
4
|
363
|
15
|
1
|
139
|
51
|
11
|
84
|
91
|
55
|
0,59
|
53,46
|
2,21
|
0,15
|
20,47
|
7,51
|
1,62
|
12,37
|
13,40
|
8,10
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
24
|
6
|
0
|
5
|
0
|
0
|
2
|
16
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0,0
|
20,8
|
0,0
|
0,0
|
8,3
|
66,7
|
0,0
|
8,3
|
4,2
|
4,2
|
1
|
Thành phố
Yên Bái
|
159
|
9
|
1
|
119
|
3
|
1
|
10
|
4
|
1
|
16
|
42
|
24
|
0,63
|
74,84
|
1,89
|
0,63
|
6,29
|
2,52
|
0,63
|
10,06
|
26,42
|
15,09
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
159
|
9
|
1
|
119
|
3
|
1
|
10
|
4
|
1
|
16
|
42
|
24
|
0,63
|
74,84
|
1,89
|
0,63
|
6,29
|
2,52
|
0,63
|
10,06
|
26,42
|
15,09
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
2
|
Huyện
Yên Bình
|
69
|
12
|
0
|
30
|
4
|
0
|
7
|
3
|
3
|
5
|
10
|
11
|
0,00
|
43,48
|
5,80
|
0,00
|
10,14
|
4,35
|
4,35
|
7,25
|
14,49
|
15,94
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
65
|
8
|
0
|
26
|
4
|
0
|
5
|
1
|
3
|
4
|
9
|
10
|
0,00
|
40,00
|
6,15
|
0,00
|
7,69
|
1,54
|
4,62
|
6,15
|
13,85
|
15,38
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
4
|
4
|
0
|
4
|
0
|
0
|
2
|
2
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0,0
|
100,0
|
0,0
|
0,0
|
50,0
|
50,0
|
0,0
|
25,0
|
25,0
|
25,0
|
3
|
Huyện Trấn
Yên
|
20
|
4
|
2
|
10
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
3
|
12
|
7
|
10,00
|
50,00
|
0,00
|
0,00
|
20,00
|
0,00
|
0,00
|
15,00
|
60,00
|
35,00
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
20
|
4
|
2
|
10
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
3
|
12
|
7
|
10,00
|
50,00
|
0,00
|
0,00
|
20,00
|
0,00
|
0,00
|
15,00
|
60,00
|
35,00
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
4
|
Huyện
Văn Yên
|
54
|
5
|
0
|
4
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
3
|
1
|
1
|
0,0
|
7,4
|
0,0
|
0,0
|
5,6
|
0,0
|
0,0
|
5,6
|
1,9
|
1,9
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
52
|
3
|
0
|
3
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0,0
|
5,8
|
0,0
|
0,0
|
5,8
|
0,0
|
0,0
|
3,9
|
1,9
|
1,9
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0,0
|
50,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
50,0
|
0,0
|
0,0
|
5
|
Huyện
Văn Chấn
|
182
|
14
|
I
|
57
|
7
|
0
|
67
|
26
|
5
|
52
|
12
|
9
|
0,55
|
31,32
|
3,85
|
0,00
|
36,81
|
14,29
|
2,75
|
28,57
|
6,59
|
4,95
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
182
|
14
|
1
|
57
|
7
|
0
|
67
|
26
|
5
|
52
|
12
|
9
|
0,55
|
31,32
|
3,85
|
0,00
|
36,81
|
14,29
|
2,75
|
28,57
|
6,59
|
4,95
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
6
|
Thị xã
Nghĩa Lộ
|
139
|
10
|
0
|
123
|
1
|
0
|
30
|
5
|
2
|
7
|
14
|
4
|
0,00
|
88,49
|
0,72
|
0,00
|
21,58
|
3,60
|
1,44
|
5,04
|
10,07
|
2,88
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
139
|
10
|
0
|
123
|
1
|
0
|
30
|
5
|
2
|
7
|
14
|
4
|
0,00
|
88,49
|
0,72
|
0,00
|
21,58
|
3,60
|
1,44
|
5,04
|
10,07
|
2,88
|
-
|
Theo tiêu chí
thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
7
|
Huyện Lục Yên
|
30
|
0
|
0
|
25
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
83,3
|
0,0
|
0,0
|
16,7
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
-
|
Theo tiêu chí thu
nhập
|
30
|
0
|
0
|
25
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
83,3
|
0,0
|
0,0
|
16,7
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
8
|
Huyện Trạm
Tấu
|
18
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5,56
|
5,56
|
0,00
|
0,00
|
5,56
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
18
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5,56
|
5,56
|
0,00
|
0,00
|
5,56
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
9
|
Huyện Mù
Cang Chải
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
100,00
|
100,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
100,00
|
100,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
II
|
Khu vực
nông thôn
|
14.687
|
4.097
|
149
|
482
|
2.720
|
221
|
4.296
|
5.009
|
1.123
|
7.823
|
1.102
|
4.137
|
1,01
|
3,28
|
18,52
|
1,50
|
29,25
|
34,10
|
7,65
|
53,26
|
7,50
|
28,17
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
14.663
|
4.074
|
148
|
475
|
2.714
|
220
|
4.279
|
5.002
|
1.113
|
7.803
|
1.097
|
4.125
|
1,01
|
3,24
|
18,51
|
1,50
|
29,18
|
34,11
|
7,59
|
53,22
|
7,48
|
28,13
|
-
|
Theo tiêu chí
thiếu hụt
|
24
|
23
|
1
|
7
|
6
|
1
|
17
|
7
|
10
|
20
|
5
|
12
|
4,17
|
29,17
|
25,00
|
4,17
|
70,83
|
29,17
|
41,67
|
83,33
|
20,83
|
50,00
|
1
|
Thành phố
Yên Bái
|
119
|
7
|
0
|
84
|
1
|
0
|
5
|
1
|
0
|
9
|
15
|
10
|
0,00
|
70,59
|
0,84
|
0,00
|
4,20
|
0,84
|
0,00
|
7,56
|
12,61
|
8,40
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
119
|
7
|
0
|
84
|
1
|
0
|
5
|
1
|
0
|
9
|
15
|
10
|
0,00
|
70,59
|
0,84
|
0,00
|
4,20
|
0,84
|
0,00
|
7,56
|
12,61
|
8,40
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
2
|
Huyện
Yên Bình
|
918
|
250
|
22
|
88
|
47
|
28
|
358
|
155
|
118
|
472
|
119
|
159
|
2,40
|
9,59
|
5,12
|
3,05
|
39,00
|
16,88
|
12,85
|
51,42
|
12,96
|
17,32
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
911
|
243
|
22
|
88
|
47
|
28
|
352
|
155
|
111
|
465
|
117
|
159
|
2,41
|
9,66
|
5,16
|
3,07
|
38,64
|
17,01
|
12,18
|
51,04
|
12,84
|
17,45
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
7
|
7
|
2
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
85,71
|
0,00
|
100,00
|
100,00
|
28,57
|
0,00
|
3
|
Huyện Trấn
Yên
|
468
|
124
|
15
|
84
|
22
|
8
|
113
|
71
|
36
|
137
|
168
|
160
|
3,21
|
17,95
|
4,70
|
1,71
|
24,15
|
15,17
|
7,69
|
29,27
|
35,90
|
34,19
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
464
|
121
|
15
|
82
|
22
|
7
|
110
|
68
|
34
|
135
|
168
|
159
|
3,23
|
17,67
|
4,74
|
1,51
|
23,71
|
14,66
|
7,33
|
29,09
|
36,21
|
34,27
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
4
|
3
|
0
|
2
|
0
|
1
|
3
|
3
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0,00
|
50,00
|
0,00
|
25,00
|
75,00
|
75,00
|
50,00
|
50,00
|
0,00
|
25,00
|
4
|
Huyện
Văn Yên
|
1.633
|
429
|
81
|
125
|
417
|
97
|
555
|
444
|
415
|
845
|
326
|
507
|
5,0
|
7,7
|
25,5
|
5,9
|
34,0
|
27,2
|
25,4
|
51,8
|
20,0
|
31,1
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
1.629
|
425
|
81
|
125
|
417
|
97
|
551
|
444
|
415
|
841
|
326
|
503
|
5,0
|
7,7
|
25,6
|
6,0
|
33,8
|
27,3
|
25,5
|
51,6
|
20,0
|
30,9
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
4
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
100,0
|
0,0
|
0,0
|
100,0
|
0,0
|
100,0
|
5
|
Huyện
Văn Chấn
|
3.025
|
1.082
|
29
|
64
|
680
|
23
|
859
|
1.386
|
510
|
2.065
|
242
|
388
|
0,96
|
2,12
|
22,48
|
0,76
|
28,40
|
45,82
|
16,86
|
68,26
|
8,00
|
12,83
|
-
|
Theo tiêu chí thu
nhập
|
3.016
|
1.073
|
28
|
59
|
674
|
23
|
855
|
1.382
|
509
|
2.058
|
239
|
381
|
0,93
|
1,96
|
22,35
|
0,76
|
28,35
|
45,82
|
16,88
|
68,24
|
7,92
|
12,63
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
9
|
9
|
1
|
5
|
6
|
0
|
4
|
4
|
1
|
7
|
3
|
7
|
11,11
|
55,56
|
66,67
|
0,00
|
44,44
|
44,44
|
11,11
|
77,78
|
33,33
|
77,78
|
6
|
Thị xã
Nghĩa Lộ
|
466
|
77
|
2
|
37
|
22
|
4
|
141
|
70
|
6
|
71
|
49
|
24
|
0,43
|
7,94
|
4,72
|
0,86
|
30,26
|
15,02
|
1,29
|
15,24
|
10,52
|
5,15
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
466
|
77
|
2
|
37
|
22
|
4
|
141
|
70
|
6
|
71
|
49
|
24
|
0,43
|
7,94
|
4,72
|
0,86
|
30,26
|
15,02
|
1,29
|
15,24
|
10,52
|
5,15
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
7
|
Huyện Lục
Yên
|
1.682
|
11
|
0
|
0
|
244
|
0
|
482
|
410
|
38
|
914
|
19
|
79
|
0,00
|
0,00
|
14,51
|
0,00
|
28,66
|
24,38
|
2,26
|
54,34
|
1,13
|
4,70
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
1.682
|
11
|
0
|
0
|
244
|
0
|
482
|
410
|
38
|
914
|
19
|
79
|
0,00
|
0,00
|
14,51
|
0,00
|
28,66
|
24,38
|
2,26
|
54,34
|
1,13
|
4,70
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
8
|
Huyện Trạm
Tấu
|
2.423
|
967
|
0
|
0
|
556
|
28
|
660
|
740
|
0
|
1.623
|
94
|
829
|
0,00
|
0,00
|
22,95
|
1,16
|
27,24
|
30,54
|
0,00
|
66,98
|
3,88
|
34,21
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
2.423
|
967
|
0
|
0
|
556
|
28
|
660
|
740
|
0
|
1.623
|
94
|
829
|
0,00
|
0,00
|
22,95
|
1,16
|
27,24
|
30,54
|
0,00
|
66,98
|
3,88
|
34,21
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
9
|
Huyện Mù
Cang Chải
|
3.953
|
1.150
|
0
|
0
|
731
|
33
|
1.123
|
1.732
|
0
|
1.687
|
70
|
1.981
|
0,00
|
0,00
|
18,49
|
0,83
|
28,41
|
43,81
|
0,00
|
42,68
|
1,77
|
50,11
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
3.953
|
1.150
|
0
|
0
|
731
|
33
|
1.123
|
1.732
|
0
|
1.687
|
70
|
1.981
|
0,00
|
0,00
|
18,49
|
0,83
|
28,41
|
43,81
|
0,00
|
42,68
|
1,77
|
50,11
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
|
Tổng cộng
(I+II)
|
15.372
|
4.152
|
153
|
850
|
2.735
|
222
|
4.437
|
5.062
|
1.134
|
7.909
|
1.194
|
4.193
|
1,00
|
5,53
|
17,79
|
1,44
|
28,86
|
32,93
|
7,38
|
51,45
|
7,77
|
27,28
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
15.342
|
4.123
|
152
|
838
|
2.729
|
221
|
4.418
|
5.053
|
1.124
|
7.887
|
1.188
|
4.180
|
0,99
|
5,46
|
17,79
|
1,44
|
28,80
|
32,94
|
7,33
|
51,41
|
7,74
|
27,25
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
30
|
29
|
1
|
12
|
6
|
1
|
19
|
9
|
10
|
22
|
6
|
13
|
3,33
|
40,00
|
20,00
|
3,33
|
63,33
|
30,00
|
33,33
|
73,33
|
20,00
|
43,33
|
1
|
Thành phố
Yên Bái
|
278
|
16
|
1
|
203
|
4
|
1
|
15
|
5
|
1
|
25
|
57
|
34
|
0,36
|
73,02
|
1,44
|
0,36
|
5,40
|
1,80
|
0,36
|
8,99
|
20,50
|
12,23
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
278
|
16
|
1
|
203
|
4
|
1
|
15
|
5
|
1
|
25
|
57
|
34
|
0,36
|
73,02
|
1,44
|
0,36
|
5,40
|
1,80
|
0,36
|
8,99
|
20,50
|
12,23
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
2
|
Huyện
Yên Bình
|
987
|
262
|
22
|
118
|
51
|
28
|
365
|
158
|
121
|
477
|
129
|
170
|
2,23
|
11,96
|
5,17
|
2,84
|
36,98
|
16,01
|
12,26
|
48,33
|
13,07
|
17,22
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
976
|
251
|
22
|
114
|
51
|
28
|
357
|
156
|
114
|
469
|
126
|
169
|
2,25
|
11,68
|
5,23
|
2,87
|
36,58
|
15,98
|
11,68
|
48,05
|
12,91
|
17,32
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
11
|
11
|
0
|
4
|
0
|
0
|
8
|
2
|
7
|
8
|
3
|
1
|
0,00
|
36,36
|
0,00
|
0,00
|
72,73
|
18,18
|
63,64
|
72,73
|
27,27
|
9,09
|
3
|
Huyện Trấn
Yên
|
488
|
128
|
17
|
94
|
22
|
8
|
117
|
71
|
36
|
140
|
180
|
167
|
3,48
|
19,26
|
4,51
|
1,64
|
23,98
|
14,55
|
7,38
|
28,69
|
36,89
|
34,22
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
484
|
125
|
17
|
92
|
22
|
7
|
114
|
68
|
34
|
138
|
180
|
166
|
3,51
|
19,01
|
4,55
|
1,45
|
23,55
|
14,05
|
7,02
|
28,51
|
37,19
|
34,30
|
-
|
Theo tiêu chí
|
4
|
3
|
0
|
2
|
0
|
1
|
3
|
3
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0,00
|
50,00
|
0,00
|
25,00
|
75,00
|
75,00
|
50,00
|
50,00
|
0,00
|
25,00
|
4
|
Huyện
Văn Yên
|
1.687
|
434
|
81
|
129
|
417
|
97
|
558
|
444
|
415
|
848
|
327
|
508
|
4,8
|
7,7
|
24,7
|
5,8
|
33,1
|
26,3
|
24,6
|
50,3
|
19,4
|
30,1
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
1.681
|
428
|
81
|
128
|
417
|
97
|
554
|
444
|
415
|
843
|
327
|
504
|
4,8
|
7,6
|
24,8
|
5,8
|
33,0
|
26,4
|
24,7
|
50,2
|
19,5
|
30,0
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
6
|
6
|
0
|
1
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
5
|
Huyện
Văn Chấn
|
3.207
|
1.096
|
30
|
121
|
687
|
23
|
926
|
1.412
|
515
|
2.117
|
254
|
397
|
0,94
|
3,77
|
21,42
|
0,72
|
28,87
|
44,03
|
16,06
|
66,01
|
7,92
|
12,38
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
3.198
|
1.087
|
29
|
116
|
681
|
23
|
922
|
1.408
|
514
|
2.110
|
251
|
390
|
0,91
|
3,63
|
21,29
|
0,72
|
28,83
|
44,03
|
16,07
|
65,98
|
7,85
|
12,20
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
9
|
9
|
1
|
5
|
6
|
0
|
4
|
4
|
1
|
7
|
3
|
7
|
11,11
|
55,56
|
66,67
|
0,00
|
44,44
|
44,44
|
11,11
|
77,78
|
33,33
|
77,78
|
6
|
Thị xã
Nghĩa Lộ
|
605
|
87
|
2
|
160
|
23
|
4
|
171
|
75
|
8
|
78
|
63
|
28
|
0,33
|
26,45
|
3,80
|
0,66
|
28,26
|
12,40
|
1,32
|
12,89
|
10,41
|
4,63
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
605
|
87
|
2
|
160
|
23
|
4
|
171
|
75
|
8
|
78
|
63
|
28
|
0,33
|
26,45
|
3,80
|
0,66
|
28,26
|
12,40
|
1,32
|
12,89
|
10,41
|
4,63
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
7
|
Huyện Lục
Yên
|
1.712
|
11
|
0
|
25
|
244
|
0
|
487
|
410
|
38
|
914
|
19
|
79
|
0,00
|
1,46
|
14,25
|
0,00
|
28,45
|
23,95
|
2,22
|
53,39
|
1,11
|
4,61
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
1.712
|
11
|
0
|
25
|
244
|
0
|
487
|
410
|
38
|
914
|
19
|
79
|
0,00
|
1,46
|
14,25
|
0,00
|
28,45
|
23,95
|
2,22
|
53,39
|
1,11
|
4,61
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
8
|
Huyện Trạm
Tấu
|
2.441
|
968
|
0
|
0
|
556
|
28
|
661
|
741
|
0
|
1.623
|
95
|
829
|
0,00
|
0,00
|
22,78
|
1,15
|
27,08
|
30,36
|
0,00
|
66,49
|
3,89
|
33,96
|
-
|
Theo tiêu chí
thu nhập
|
2.441
|
968
|
0
|
0
|
556
|
28
|
661
|
741
|
0
|
1.623
|
95
|
829
|
0,00
|
0,00
|
22,78
|
1,15
|
27,08
|
30,36
|
0,00
|
66,49
|
3,89
|
33,96
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,00
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
9
|
Huyện Mù
Cang Chải
|
3.967
|
1.150
|
0
|
0
|
731
|
33
|
1.137
|
1.746
|
0
|
1.687
|
70
|
1.981
|
0,00
|
0,00
|
18,43
|
0,83
|
28,66
|
44,01
|
0,00
|
42,53
|
1,76
|
49,94
|
-
|
Theo tiêu
chí thu nhập
|
3.967
|
1.150
|
0
|
0
|
731
|
33
|
1.137
|
1.746
|
0
|
1.687
|
70
|
1.981
|
0,00
|
0,00
|
18,43
|
0,83
|
28,66
|
44,01
|
0,00
|
42,53
|
1,76
|
49,94
|
-
|
Theo tiêu
chí thiếu hụt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,00
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Ghi
chú:
|
1: tiếp cận
dịch vụ y tế
|
3: trình độ
giáo dục người lớn
|
5: chất lượng
nhà ở
|
7: nguồn nước
sinh hoạt
|
9: sử dụng
dịch vụ viễn thông
|
2: bảo hiểm
y tế
|
4: tình trạng
đi học của trẻ em
|
6: diện tích
nhà ở
|
8: hố
xí/nhà tiêu hợp vệ sinh
|
10: tài sản
phục vụ tiếp cận thông tin
|
PHỤ LỤC 5
PHÂN TÍCH HỘ CẬN NGHÈO THEO MỨC ĐỘ THIẾU HỤT TIẾP CẬN
CÁC DỊCH VỤ XÃ HỘI CƠ BẢN NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 2549/QĐ-UBND ngày 22/10/2020 của Chủ tịch Ủy ban nhân
dân tỉnh Yên Bái)
TT
|
Khu vực/Địa bàn
|
Tổng số hộ cận nghèo
|
Trong đó hộ cận nghèo thiếu hụt các chỉ số
về
|
Tỷ lệ thiếu hụt các chỉ số
so với tổng số hộ cận nghèo
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
I
|
Khu vực thành thị
|
955
|
3
|
650
|
11
|
4
|
99
|
27
|
4
|
64
|
10
|
4
|
0,31
|
68,06
|
1,15
|
0,42
|
10,37
|
2,83
|
0,42
|
6,70
|
1,05
|
0,42
|
1
|
Thành phố
Yên Bái
|
122
|
1
|
111
|
0
|
0
|
6
|
4
|
0
|
0
|
4
|
1
|
0,8
|
90,98
|
0,00
|
0,00
|
4,92
|
3,28
|
0,00
|
0,00
|
3,28
|
0,82
|
2
|
Huyện Yên
Bình
|
44
|
0
|
11
|
0
|
3
|
4
|
2
|
1
|
4
|
3
|
3
|
0,0
|
25,00
|
0,0
|
6,82
|
9,09
|
4,6
|
2,3
|
9,09
|
6,82
|
6,82
|
3
|
Huyện Trấn Yên
|
4
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
50,0
|
100,00
|
0,0
|
0,0
|
0,00
|
0,0
|
0,0
|
25,0
|
0,0
|
0,0
|
4
|
Huyện Văn
Yên
|
25
|
0
|
25
|
2
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
100,0
|
8,0
|
0,0
|
12,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
5
|
Huyện Văn
Chấn
|
378
|
0
|
180
|
6
|
0
|
48
|
20
|
3
|
58
|
3
|
0
|
0,00
|
47,62
|
1,59
|
0,00
|
12,70
|
5,29
|
0,8
|
15,3
|
0,8
|
0,00
|
6
|
Thị xã
Nghĩa Lộ
|
267
|
0
|
266
|
3
|
1
|
15
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0,0
|
99,6
|
1,1
|
0,4
|
5,62
|
0,37
|
0,00
|
0,37
|
0,0
|
0,0
|
7
|
Huyện Lục
Yên
|
55
|
0
|
53
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
96,4
|
0,0
|
0,0
|
3,64
|
0,00
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
8
|
Huyện Trạm
Tấu
|
39
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,00
|
0,00
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
9
|
Huyện Mù
Cang Chải
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
100,0
|
0,00
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
II
|
Khu vực
nông thôn
|
17.331
|
289
|
1.479
|
1.376
|
188
|
2.460
|
2.559
|
862
|
4.816
|
711
|
2.366
|
1,67
|
8,53
|
7,94
|
1,08
|
14,19
|
14,77
|
4,97
|
27,79
|
4,10
|
13,65
|
1
|
Thành phố
Yên Bái
|
189
|
0
|
118
|
0
|
0
|
4
|
2
|
0
|
1
|
17
|
4
|
0,0
|
62,43
|
0,00
|
0,00
|
2,12
|
1,06
|
0,00
|
0,53
|
8,99
|
2,12
|
2
|
Huyện Yên
Bình
|
2.166
|
75
|
221
|
85
|
64
|
404
|
220
|
228
|
760
|
48
|
171
|
3,46
|
10,20
|
3,92
|
2,95
|
18,65
|
10,16
|
10,53
|
35,09
|
2,22
|
7,89
|
3
|
Huyện Trấn
Yên
|
1.135
|
15
|
324
|
32
|
11
|
122
|
184
|
80
|
214
|
115
|
120
|
1,32
|
28,55
|
2,82
|
0,97
|
10,75
|
16,21
|
7,05
|
18,85
|
10,13
|
10,57
|
4
|
Huyện Vãn
Yên
|
3.155
|
185
|
626
|
297
|
69
|
498
|
343
|
400
|
645
|
414
|
481
|
5,9
|
19,8
|
9,4
|
2,2
|
15,8
|
10,9
|
12,7
|
20,4
|
13,1
|
15,3
|
5
|
Huyện Văn
Chấn
|
2.363
|
11
|
44
|
231
|
9
|
402
|
772
|
105
|
1.023
|
20
|
115
|
0,47
|
1,8?
|
9,78
|
0,38
|
17,01
|
32,67
|
4,44
|
43,29
|
0,85
|
4,87
|
6
|
Thị xã
Nghĩa Lộ
|
652
|
2
|
55
|
27
|
1
|
102
|
47
|
7
|
64
|
9
|
22
|
0,3
|
8,4
|
4,14
|
0,2
|
15,64
|
7,21
|
1,07
|
9,82
|
1,4
|
3,4
|
7
|
Huyện Lục
Yên
|
3.539
|
1
|
91
|
107
|
5
|
505
|
245
|
33
|
974
|
5
|
101
|
0,03
|
2,57
|
3,02
|
0,14
|
14,27
|
6,92
|
0,93
|
27,52
|
0,14
|
2,85
|
8
|
Huyện Trạm
Tấu
|
805
|
0
|
0
|
192
|
3
|
94
|
72
|
0
|
399
|
21
|
154
|
0,0
|
0,0
|
23,85
|
0,37
|
11,68
|
8,94
|
0,0
|
49,57
|
2,61
|
19,13
|
9
|
Huyện Mù
Cang Chài
|
3.327
|
0
|
0
|
405
|
26
|
329
|
674
|
9
|
736
|
62
|
1.198
|
0,0
|
0,0
|
12,17
|
0,78
|
9,89
|
20,26
|
0,27
|
22,12
|
1,86
|
36,01
|
III
|
Tổng cộng
(I+II)
|
18.286
|
292
|
2.129
|
1.387
|
192
|
2.559
|
2.586
|
866
|
4.880
|
721
|
2.370
|
1,60
|
11,64
|
7,59
|
1,05
|
13,99
|
14,14
|
4,74
|
26,69
|
3,94
|
12,96
|
1
|
Thành phố
Yên Bái
|
311
|
1
|
229
|
0
|
0
|
10
|
6
|
0
|
1
|
21
|
5
|
0,3
|
73,63
|
0,00
|
0,00
|
3,22
|
1,93
|
0,0
|
0,32
|
6,75
|
1,61
|
2
|
Huyện Yên
Bình
|
2.210
|
75
|
232
|
85
|
67
|
408
|
222
|
229
|
764
|
51
|
174
|
3,39
|
10,50
|
3,85
|
3,03
|
18,46
|
10,05
|
10,36
|
34,57
|
2,31
|
7,87
|
3
|
Huyện Trấn Yên
|
1.139
|
17
|
328
|
32
|
11
|
122
|
184
|
80
|
215
|
115
|
120
|
1,49
|
28,80
|
2,81
|
0,97
|
10,71
|
16,15
|
7,02
|
18,88
|
10,10
|
10,54
|
4
|
Huyện Văn Yên
|
3.180
|
185
|
651
|
299
|
69
|
501
|
343
|
400
|
645
|
414
|
481
|
5,8
|
20,5
|
9,4
|
2,2
|
15,8
|
10,8
|
12,6
|
20,3
|
13,0
|
15,1
|
5
|
Huyện Văn Chấn
|
2.741
|
11
|
224
|
237
|
9
|
450
|
792
|
108
|
1.081
|
23
|
115
|
0,40
|
8,17
|
8,65
|
0,33
|
16,42
|
28,89
|
3,94
|
39,44
|
0,84
|
4,20
|
6
|
Thị xã
Nghĩa Lộ
|
919
|
2
|
321
|
30
|
2
|
117
|
48
|
7
|
65
|
9
|
22
|
0,22
|
34,93
|
3,26
|
0,22
|
12,73
|
5,22
|
0,76
|
7,07
|
0,98
|
2,39
|
7
|
Huyện Lục Yên
|
3.594
|
1
|
144
|
107
|
5
|
507
|
245
|
33
|
974
|
5
|
101
|
0,03
|
4,01
|
2,98
|
0,14
|
14,11
|
6,82
|
0,92
|
27,10
|
0,14
|
2,81
|
8
|
Huyện Trạm
Tấu
|
844
|
0
|
0
|
192
|
3
|
94
|
72
|
0
|
399
|
21
|
154
|
0,0
|
0,0
|
22,75
|
0,36
|
11,14
|
8,53
|
0,0
|
47,27
|
2,49
|
18,25
|
9
|
Huyện Mù
Cang Chải
|
3.348
|
0
|
0
|
405
|
26
|
350
|
674
|
9
|
736
|
62
|
1.198
|
0,0
|
0,0
|
12,10
|
0,78
|
10,45
|
20,13
|
0,27
|
21,98
|
1,85
|
35,78
|
Ghi chú:
|
1: tiếp cận
dịch vụ y tế
|
3: trình độ
giáo dục người lớn
|
5: chất lượng
nhà ở
|
7: nguồn nước
sinh hoạt
|
9: sử dụng
dịch vụ viễn thông
|
2: bảo hiểm
y tế
|
4: tình trạng
đi học của trẻ em
|
6: diện
tích nhà ở
|
8: hố
xí/nhà tiêu hợp vệ sinh
|
10: tài sản
phục vụ tiếp cận thông tin
|
PHỤ LỤC 6
PHÂN TÍCH HỘ NGHÈO THEO CÁC NHÓM ĐỐI TƯỢNG
NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 2549/QĐ-UBND ngày 22/10/2020 của Chủ tịch Ủy ban
nhân dân tỉnh Yên Bái)
TT
|
Khu
vực/Địa bàn
|
Tổng
số hộ dân cư
|
Số
hộ dân tộc thiểu số
|
Hộ
nghèo theo các nhóm đối tượng
|
Tổng
số hộ nghèo
|
Tỷ
lệ
|
Số
hộ dân tộc thiểu số
|
Tỷ
lệ
|
Hộ
nghèo thuộc đối tượng chính sách bảo trợ xã hội
|
Tỷ
lệ
|
Hộ
nghèo thuộc chính sách ưu đãi người có công
|
Tỷ
lệ
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4=3/1
|
5
|
6=5/3
|
7
|
8=7/3
|
9
|
10=9/3
|
I
|
Khu vực thành thị
|
49.751
|
7.493
|
685
|
1,38
|
253
|
36,93
|
240
|
35,04
|
10
|
1,46
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
49.751
|
7.493
|
679
|
1,36
|
251
|
36,97
|
240
|
35,35
|
26
|
3,83
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
49.751
|
7.493
|
6
|
0,01
|
2
|
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
1
|
Thành phố Yên Bái
|
23.790
|
1.137
|
159
|
0,67
|
5
|
3,14
|
82
|
51,57
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
23.790
|
1.137
|
159
|
0,67
|
5
|
3,14
|
82
|
51,57
|
16
|
10,06
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
23.790
|
1.137
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
2
|
Huyện Yên Bình
|
4.551
|
144
|
69
|
1,52
|
3
|
4,35
|
27
|
39,13
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
4.551
|
144
|
65
|
1,43
|
3
|
4,62
|
27
|
41,54
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
4.551
|
144
|
4
|
0,09
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
3
|
Huyện Trấn Yên
|
1.678
|
96
|
20
|
1
19
|
0
|
0,00
|
17
|
85,00
|
2
|
10,00
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
1.678
|
96
|
20
|
1,19
|
0
|
0,00
|
17
|
85,00
|
2
|
10,00
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
1.678
|
96
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
4
|
Huyện Văn Yên
|
3.391
|
187
|
54
|
1,59
|
4
|
7,41
|
21
|
38,89
|
1
|
1,85
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
3.391
|
187
|
52
|
1,53
|
2
|
3,85
|
21
|
40,38
|
1
|
1,92
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
3.391
|
187
|
2
|
0,06
|
2
|
100,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
5
|
Huyện Văn Chấn
|
5.825
|
1.859
|
182
|
3,12
|
106
|
58,24
|
45
|
24,73
|
1
|
3,85
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
5.825
|
1.859
|
182
|
3,12
|
106
|
58,24
|
45
|
24,73
|
7
|
3,85
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
5.825
|
1.859
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
6
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
6.076
|
2.414
|
139
|
2,29
|
97
|
69,78
|
27
|
19,42
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
6.076
|
2.414
|
139
|
2,29
|
97
|
69,78
|
27
|
19,42
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
6.076
|
2.414
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
7
|
Huyện Lục Yên
|
2.801
|
937
|
30
|
1,07
|
13
|
43,33
|
11
|
36,67
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
2.801
|
937
|
30
|
1,07
|
13
|
43,33
|
11
|
36,67
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
2.801
|
937
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
8
|
Huyện Trạm Tấu
|
790
|
251
|
18
|
2,28
|
12
|
66,67
|
5
|
27,78
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
790
|
251
|
18
|
2,28
|
12
|
66,67
|
5
|
27,78
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
790
|
251
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
9
|
Huyện Mù Cang Chải
|
849
|
468
|
14
|
1,65
|
13
|
92,86
|
5
|
35,71
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
849
|
468
|
14
|
1,65
|
13
|
92,86
|
5
|
35,71
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
849
|
468
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
II
|
Khu vực nông thôn
|
168.641
|
102.157
|
14.687
|
8,71
|
13.019
|
88,64
|
2.483
|
16,91
|
126
|
0,86
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
168.641
|
102.157
|
14.665
|
8,70
|
13.034
|
88,88
|
2.481
|
16,92
|
126
|
0,86
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
168.641
|
102.157
|
22
|
0,01
|
15
|
68,18
|
2
|
9,09
|
0
|
0,00
|
1
|
Thành phố Yên Bái
|
7.427
|
212
|
119
|
1,60
|
3
|
2,52
|
83
|
69,75
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
7.427
|
212
|
119
|
1,60
|
3
|
2,52
|
83
|
69,75
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
7.427
|
212
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
2
|
Huyện Yên Bình
|
25.912
|
12.398
|
918
|
3,54
|
657
|
71,57
|
320
|
34,86
|
16
|
174
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
25.912
|
12.398
|
911
|
3,52
|
650
|
71,35
|
318
|
34,91
|
16
|
1,76
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
25.912
|
12.398
|
7
|
0,03
|
7
|
100,00
|
2
|
28,57
|
0
|
0,00
|
3
|
Huyện Trấn Yên
|
22.397
|
8.987
|
468
|
2,09
|
198
|
42,31
|
310
|
66,24
|
37
|
7,91
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
22.397
|
8.987
|
466
|
2,08
|
198
|
42,49
|
310
|
66,52
|
37
|
7,94
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
22.397
|
8.987
|
2
|
0,01
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
4
|
Huyện Văn Yên
|
32.062
|
15.167
|
1.633
|
5,09
|
1.140
|
69,81
|
404
|
24,74
|
23
|
141
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
32.062
|
15.167
|
1.629
|
5,08
|
1.136
|
69,74
|
404
|
24,80
|
23
|
1,41
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
32.062
|
15.167
|
4
|
0,01
|
4
|
100,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
5
|
Huyện Văn Chấn
|
24.951
|
16.219
|
3.025
|
12,12
|
2.714
|
89,72
|
529
|
17,49
|
30
|
0,99
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
24.951
|
16.219
|
3.016
|
12,09
|
2.740
|
90,85
|
529
|
17,54
|
30
|
0,99
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
24.951
|
16.219
|
9
|
0,04
|
4
|
44,44
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
6
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
12.204
|
9.602
|
466
|
3,82
|
429
|
92,06
|
57
|
12,23
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
12.204
|
9.602
|
466
|
3,82
|
429
|
92,06
|
57
|
12,23
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
12.204
|
9.602
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
7
|
Huyện Lục Yên
|
26.205
|
22.519
|
1.682
|
6,42
|
1.504
|
89,42
|
175
|
10,40
|
17
|
1,01
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
26.205
|
22.519
|
1.682
|
6,42
|
1.504
|
89,42
|
175
|
10,40
|
17
|
1,01
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
26.205
|
22.519
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
8
|
Huyện Trạm Tấu
|
5.967
|
5.924
|
2.423
|
40,61
|
2.422
|
99,96
|
228
|
9,41
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
5.967
|
5.924
|
2.423
|
40,61
|
2.422
|
99,96
|
228
|
9,41
|
0
|
0,00
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
5.967
|
5.924
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
9
|
Huyện
Mù Cang Chải
|
11.516
|
11.129
|
3.953
|
34,33
|
3.952
|
99,97
|
377
|
9,54
|
3
|
0,08
|
-
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
11.516
|
11.129
|
3.953
|
34,33
|
3.952
|
99,97
|
377
|
9,54
|
3
|
0,08
|
-
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
11.516
|
11.129
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
III
|
Tổng cộng (I+II)
|
218.392
|
109.650
|
15.372
|
7,04
|
13.272
|
86,34
|
2.723
|
17,71
|
136
|
0,88
|
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
218.392
|
109.650
|
15.344
|
7,03
|
13.285
|
86,58
|
2.721
|
17,73
|
152
|
0,99
|
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
218.392
|
109.650
|
28
|
0,01
|
17
|
60,71
|
2
|
7,14
|
0
|
0,00
|
1
|
Thành phố Yên Bái
|
31.217
|
1.349
|
278
|
0,89
|
8
|
2,88
|
165
|
59,35
|
0
|
0,00
|
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
31.217
|
1.349
|
278
|
0,89
|
8
|
2,88
|
165
|
59,35
|
16
|
5,76
|
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
31.217
|
1.349
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
2
|
Huyện Yên Bình
|
30.463
|
12.542
|
987
|
3,24
|
660
|
66,87
|
347
|
35,16
|
16
|
1,62
|
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
30.463
|
12.542
|
976
|
3,20
|
653
|
66,91
|
345
|
35,35
|
16
|
0,00
|
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
30.463
|
12.542
|
11
|
0,04
|
7
|
63,64
|
2
|
18,18
|
0
|
0,00
|
3
|
Huyện Trấn Yên
|
24.075
|
9.083
|
488
|
2,03
|
198
|
40,57
|
327
|
67,01
|
39
|
7,99
|
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
24.075
|
9.083
|
486
|
2,02
|
198
|
40,74
|
327
|
67,28
|
39
|
8,02
|
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
24.075
|
9.083
|
2
|
0,01
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
4
|
Huyện Văn Yên
|
35.453
|
15.354
|
1.687
|
4,76
|
1.144
|
67,81
|
425
|
25,19
|
24
|
1,42
|
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
35.453
|
15.354
|
1.681
|
4,74
|
1.138
|
67,70
|
425
|
25,28
|
24
|
1,43
|
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
35.453
|
15.354
|
6
|
0,02
|
6
|
100,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
5
|
Huyện Văn Chấn
|
30.776
|
18.078
|
3.207
|
10,42
|
2.820
|
87,93
|
574
|
17,90
|
37
|
1,15
|
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
30.776
|
18.078
|
3.198
|
10,39
|
2.846
|
88,99
|
574
|
17,95
|
37
|
1,16
|
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
30.776
|
18.078
|
9
|
0,03
|
4
|
44,44
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
6
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
18.280
|
12.016
|
605
|
3,31
|
526
|
86,94
|
84
|
13,88
|
0
|
0,00
|
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
18.280
|
12.016
|
605
|
3,31
|
526
|
86,94
|
84
|
13,88
|
0
|
0,00
|
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
18.280
|
12.016
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
7
|
Huyện Lục Yên
|
29.006
|
23.456
|
1.712
|
5,90
|
1.517
|
88,61
|
186
|
10,86
|
17
|
0,99
|
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
29.006
|
23.456
|
1.712
|
5,90
|
1.517
|
88,61
|
186
|
10,86
|
17
|
0,99
|
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
29.006
|
23.456
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
8
|
Huyện Trạm Tấu
|
6.757
|
6.175
|
2.441
|
36,13
|
2.434
|
99,71
|
233
|
9,55
|
0
|
0,00
|
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
6.757
|
6.175
|
2.441
|
36,13
|
2.434
|
99,71
|
233
|
9,55
|
0
|
0,00
|
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
6.757
|
6.175
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
9
|
Huyện Mù Cang Chải
|
12.365
|
11.597
|
3.967
|
32,08
|
3.965
|
99,95
|
382
|
9,63
|
3
|
0,08
|
|
Theo tiêu chí thu nhập
|
12.365
|
11.597
|
3.967
|
32,08
|
3.965
|
99,95
|
382
|
9,63
|
3
|
0,08
|
|
Theo tiêu chí thiếu hụt
|
12.365
|
11.597
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|
0
|
0,00
|