Quyết định 254/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 254/QĐ-UBND
Ngày ban hành 20/01/2017
Ngày có hiệu lực 20/01/2017
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Hồng Diên
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 254/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 20 tháng 01 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 CỦA HUYỆN QUỲNH PHỤ, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương;

Căn cứ Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 61/2016/NQ-HĐND ngày 13/12/2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình về việc phê duyệt thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2017;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Quỳnh Phụ tại Tờ trình số 52/TTr-UBND ngày 30/12/2016 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 05/TTr-STNMT ngày 03/01/2017 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Quỳnh Phụ với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

 Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

DT phân theo đơn vị hành chính

An p

An Bài

An Cầu

An Đồng

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(42)

(5)

(6)

(7)

(8)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.998,50

575,24

717,83

462,48

619,49

1

Đất nông nghiệp

NNP

14.007,79

400,78

395,10

318,43

438,37

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.535,80

307,24

341,55

258,09

325,85

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.535,80

307,24

341,55

258,09

325,85

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

779,58

10,93

2,31

10,77

36,02

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.135,55

35,60

34,31

20,62

42,68

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

1.267,47

26,62

16,93

18,12

33,08

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

289,39

20,39

-

10,83

0,74

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.950,14

173,98

297,35

144,04

178,96

2.1

Đất quốc phòng

CQP

3,49

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

2,78

-

1,20

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

45,11

-

45,11

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

169,66

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

40,78

0,25

0,03

0,16

0,58

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

244,32

8,00

8,44

5,00

8,51

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.020,54

120,70

137,07

102,20

99,14

2.8

Đất có di tích lch sử - văn hóa

DDT

33,30

0,03

0,53

-

0,76

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,40

1,01

0,31

0,66

1,42

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.496,94

34,50

-

27,70

34,37

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

93,62

-

47,40

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

41,96

0,48

0,22

0,25

0,33

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,07

-

0,25

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

49,56

1,34

0,58

0,68

0,88

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

217,26

5,23

6,95

4,26

6,81

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

42,67

-

29,70

0,15

0,63

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

26,40

0,38

0,45

0,23

0,58

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,10

-

-

-

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

32,19

0,65

0,81

0,60

0,69

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,68

-

16,76

1,97

24,06

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

12,87

1,41

0,38

0,18

0,20

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,44

-

1,16

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

40,57

0,48

25,38

0,01

2,16

4

Đất đô th*

KDT

839,58

 

717,83

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

DT phân theo đơn vị hành chính

An Dục

An Hiệp

An Khê

An L

(1)

(2)

(3)

(4=(5)+...+(42)

(9)

(10)

(11)

(12)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.998,50

474,39

394,91

653,26

504,49

1

Đất nông nghiệp

NNP

14.007,79

337,81

255,06

425,30

328,58

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.535,80

276,25

217,26

322,29

257,00

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.535,80

276,25

217,26

322,29

257,00

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

779,58

0,52

12,89

60,65

5,96

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.135,55

26,52

14,35

16,72

36,38

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

1.267,47

22,96

9,32

22,20

23,53

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

289,39

11,56

1,24

3,44

5,71

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.950,14

136,58

139,85

227,25

175,91

2.1

Đất quốc phòng

CQP

3,49

-

-

0,27

-

2.2

Đất an ninh

CAN

2,78

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

45,11

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

169,66

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

40,78

1,39

0,72

0,74

2,09

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

244,32

7,67

18,56

5,46

2,80

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.020,54

88,50

81,89

103,83

118,62

2.8

Đất có di tích lch sử - văn hóa

DDT

33,30

0,68

0,28

0,49

7,81

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,40

0,47

1,84

2,29

1,71

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.496,94

29,46

28,86

51,00

33,26

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

93,62

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

41,96

1,42

0,20

0,97

0,61

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,07

-

-

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

49,56

0,37

0,22

0,53

1,41

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

217,26

4,69

5,42

4,26

4,50

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

42,67

-

-

0,83

0,30

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

26,40

1,29

0,46

0,62

0,11

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,10

-

-

-

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

32,19

0,64

1,19

0,29

2,57

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,68

-

-

55,67

-

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

12,87

-

0,05

-

0,12

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,44

-

0,16

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

40,57

-

-

0,71

-

4

Đất đô th*

KDT

839,58

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

DT phân theo đơn vị hành chính

An Mỹ

An Ninh

An Quý

An Thái

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(42)

(13)

(14)

(15)

(16)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.998,50

834,02

795,31

462,06

378,82

1

Đất nông nghiệp

NNP

14.007,79

571,94

522,88

253,94

251,88

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.535,80

514,45

427,13

210,28

216,97

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.535,80

514,45

427,13

210,28

216,97

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

779,58

5,49

14,15

6,94

1,85

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.135,55

4,84

22,43

11,47

12,25

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

1.267,47

37,29

47,71

24,21

20,40

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

289,39

9,87

11,46

1,04

0,41

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.950,14

262,04

272,43

208,11

126,84

2.1

Đất quốc phòng

CQP

3,49

-

0,05

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

2,78

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

45,11

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

169,66

-

10,43

20,00

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

40,78

0,47

0,66

3,40

1,10

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

244,32

3,53

8,92

10,70

4,99

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.020,54

142,26

170,77

108,92

75,88

2.8

Đất có di tích lch sử - văn hóa

DDT

33,30

0,22

1,51

0,57

5,37

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,40

0,16

1,34

0,93

0,18

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.496,94

96,19

52,41

47,74

28,62

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

93,62

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

41,96

0,26

0,42

0,41

0,23

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,07

-

-

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

49,56

3,08

1,69

3,18

1,09

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

217,26

6,60

14,77

5,42

4,61

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

42,67

0,21

-

-

0,52

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

26,40

0,25

0,43

1,59

0,48

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,10

-

0,25

-

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

32,19

0,62

0,99

0,68

1,03

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,68

8,15

7,58

-

2,54

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

12,87

0,04

0,21

4,57

0,20

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,44

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

40,57

0,04

-

0,01

0,10

4

Đất đô th*

KDT

839,58

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

DT phân theo đơn vị hành chính

An Thanh

An Tràng

An Vinh

An Vũ

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(42)

(17)

(18)

(19)

(20)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.998,50

410,33

521,89

614,27

559,38

1

Đất nông nghiệp

NNP

14.007,79

288,46

371,05

422,20

371,40

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.535,80

227,15

302,24

286,28

303,51

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.535,80

227,15

302,24

286,28

303,51

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

779,58

0,51

8,33

8,38

6,90

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.135,55

16,35

28,76

81,35

26,94

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

1.267,47

44,45

27,06

43,46

21,81

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

289,39

-

4,66

2,73

12,24

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.950,14

121,87

150,84

192,07

187,98

2.1

Đất quốc phòng

CQP

3,49

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

2,78

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

45,11

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

169,66

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

40,78

-

0,50

0,08

0,43

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

244,32

2,37

4,82

9,48

8,69

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.020,54

69,93

99,73

128,66

127,69

2.8

Đất có di tích lch sử - văn hóa

DDT

33,30

0,25

0,48

1,13

-

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,40

0,52

1,10

2,01

4,24

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.496,94

35,05

28,42

41,38

36,88

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

93,62

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

41,96

0,32

0,92

0,64

0,26

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,07

-

-

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

49,56

0,35

3,94

0,29

2,85

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

217,26

4,61

6,09

6,05

4,30

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

42,67

0,41

4,16

-

-

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

26,40

0,17

0,38

0,94

1,05

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,10

-

-

-

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

32,19

0,28

0,30

1,41

1,32

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,68

7,61

-

-

-

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

12,87

-

-

-

0,27

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,44

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

40,57

-

-

-

-

4

Đất đô th*

KDT

839,58

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

DT phân theo đơn v hành chính

Đông Hải

Đồng Tiến

Quỳnh Bảo

Quỳnh Châu

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(42)

(21)

(22)

(23)

(24)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.998,50

740,02

970,17

364,61

303,34

1

Đất nông nghiệp

NNP

14.007,79

455,30

699,44

269,60

218,98

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.535,80

364,88

596,67

227,85

116,56

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.535,80

364,88

596,67

227,85

116,56

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

779,58

13,94

8,25

2,62

2,70

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.135,55

38,33

59,72

15,74

25,29

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

1.267,47

34,54

29,64

22,00

45,41

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

289,39

3,61

5,16

1,39

29,02

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.950,14

284,72

270,73

95,01

84,36

2.1

Đất quốc phòng

CQP

3,49

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

2,78

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

45,11

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

169,66

51,00

11,29

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

40,78

0,05

0,21

0,04

-

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

244,32

33,13

5,00

0,53

4,20

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.020,54

140,02

181,27

59,80

50,65

2.8

Đất có di tích lch sử - văn hóa

DDT

33,30

0,35

0,80

1,18

0,66

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,40

1,86

2,59

0,33

0,39

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.496,94

44,37

55,11

26,38

22,64

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

93,62

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

41,96

0,40

1,23

0,91

0,24

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,07

-

-

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

49,56

1,03

2,67

0,98

1,33

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

217,26

8,83

9,27

3,26

3,42

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

42,67

-

-

-

-

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

26,40

1,05

0,47

0,83

0,50

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,10

-

-

0,50

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

32,19

2,63

0,82

0,24

0,27

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,68

-

-

-

-

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

12,87

-

-

0,03

0,06

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,44

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

40,57

-

-

-

-

4

Đất đô th*

KDT

839,58

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

DT phân theo đơn vị hành chính

Quỳnh Côi

Quỳnh Giao

Quỳnh Hải

Quỳnh Hoa

(0)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(42)

(25)

(26)

(27)

(28)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.998,50

121,75

465,72

641,42

772,04

1

Đất nông nghiệp

NNP

14.007,79

5,16

227,09

402,99

534,31

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.535,80

0,47

130,70

248,14

347,05

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.535,80

0,47

130,70

248,14

347,05

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

779,58

-

2,01

104,55

88,77

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.135,55

2,54

38,22

29,44

40,59

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

1.267,47

2,15

55,48

19,22

52,51

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

289,39

-

0,68

1,64

5,39

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.950,14

116,13

235,72

238,33

237,56

2.1

Đất quốc phòng

CQP

3,49

0,36

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

2,78

0,74

0,12

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

45,11

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

169,66

2,00

47,16

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

40,78

1,52

10,22

8,90

-

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

244,32

4,81

26,26

 8,84

-

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.020,54

47,89

95,34

143,74

142,95

2.8

Đất có di tích lch sử - văn hóa

DDT

33,30

-

0,60

0,74

1,63

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,40

5,67

0,47

0,37

1,56

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.496,94

-

30,84

50,19

38,27

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

93,62

46,22

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

41,96

4,75

1,71

16,18

0,45

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,07

0,73

-

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

49,56

-

1,73

1,19

3,67

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

217,26

1,26

3,91

6,12

4,97

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

42,67

-

0,05

-

1,67

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

26,40

0,16

0,36

0,55

1,86

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,10

-

-

-

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

32,19

0,02

0,67

0,95

0,64

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,68

-

16,10

-

39,67

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

12,87

-

0,10

0,56

0,22

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,44

-

0,08

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

40,57

0,46

2,91

0,10

0,17

4

Đất đô th*

KDT

839,58

121,75

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

DT Phân theo đơn vị hành chính

Quỳnh Hoàng

Quỳnh Hội

Quỳnh Hồng

Quỳnh Hưng

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(42)

(29)

(30)

(31)

(32)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.998,50

769,05

771,09

718,15

528,93

1

Đất nông nghiệp

NNP

14.007,79

523,29

547,80

491,57

389,41

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.535,80

328,05

432,18

345,47

323,67

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.535,80

328,05

432,18

345,47

323,67

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

779,58

24,65

10,73

39,07

10,57

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.135,55

48,12

13,58

64,40

33,94

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

1.267,47

72,04

47,91

40,76

20,54

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

289,39

50,43

43,40

1,87

0,69

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.950,14

244,67

222,90

225,88

138,93

2.1

Đất quốc phòng

CQP

3,49

-

-

-

2,81

2.2

Đất an ninh

CAN

2,78

-

-

-

0,72

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

45,11

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

169,66

-

-

2,00

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

40,78

1,90

2,16

0,37

0,51

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

244,32

6,50

2,28

1,00

0,47

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.020,54

124,58

137,26

138,14

96,43

2.8

Đất có di tích lch sử - văn hóa

DDT

33,30

0,30

0,33

2,06

-

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,40

3,11

0,29

0,33

0,33

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.496,94

57,65

70,93

68,89

30,68

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

93,62

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

41,96

0,57

0,16

0,38

0,56

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,07

0,09

-

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

49,56

2,22

1,84

0,24

0,63

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

217,26

8,03

5,66

10,51

4,38

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

42,67

1,56

-

-

-

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

26,40

0,48

0,67

0,83

0,07

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,10

-

-

-

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

32,19

1,91

0,98

0,62

1,02

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,68

34,85

-

-

-

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

12,87

0,92

0,34

0,51

0,32

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,44

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

40,57

1,09

0,39

0,70

0,59

4

Đất đô th*

KDT

839,58

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Quỳnh Khê

Quỳnh Lâm

Quỳnh Minh

Quỳnh Mỹ

Quỳnh Ngọc

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(42)

(33)

(34)

(35)

(36)

(37)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.998,50

394,61

414,72

431,56

417,18

798,14

1

Đất nông nghiệp

NNP

14.007,79

282,15

258,93

273,90

255,05

559,19

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.535,80

206,61

58,65

240,13

201,64

324,02

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.535,80

206,61

58,65

240,13

201,64

324,02

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

779,58

15,76

157,53

2,91

6,19

53,36

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.135,55

25,18

24,57

3,65

16,78

69,70

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

1.267,47

32,04

17,18

24,82

23,92

106,08

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

289,39

2,56

1,00

2,39

6,52

6,03

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.950,14

111,10

155,76

157,66

161,95

235,27

2.1

Đất quốc phòng

CQP

3,49

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

2,78

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

45,11

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

169,66

-

-

-

23,78

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

40,78

0,60

-

0,16

-

0,03

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

244,32

1,50

1,23

1,58

0,11

0,95

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.020,54

72,14

55,28

93,75

79,40

136,91

2.8

Đất có di tích lch sử - văn hóa

DDT

33,30

0,49

0,21

1,15

0,39

0,22

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

47,40

0,68

1,05

1,71

0,12

1,69

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.496,94

27,87

23,67

50,87

49,91

55,48

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

93,62

-

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

41,96

0,51

0,45

0,87

0,79

0,80

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,07

-

-

-

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

49,56

0,73

0,20

1,02

-

3,84

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

217,26

4,85

4,00

3,68

5,70

9,66

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

42,67

-

-

-

-

2,04

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

26,40

0,28

0,34

1,20

1,34

1,00

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,10

-

-

-

-

0,35

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

32,19

0,52

0,46

0,94

0,41

1,09

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,68

-

68,77

-

-

21,03

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

12,87

0,93

0,10

0,73

-

0,18

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,44

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

40,57

1,36

0,03

-

0,18

3,68

4

Đất đô th*

KDT

839,58

 

 

 

 

 

[...]