Quyết định 247/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 247/QĐ-UBND
Ngày ban hành 20/01/2017
Ngày có hiệu lực 20/01/2017
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Hồng Diên
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 247/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 20 tháng 01 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 CỦA THÀNH PHỐ THÁI BÌNH, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương;

Căn cứ Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 61/2016/NQ-HĐND ngày 13/12/2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình về việc phê duyệt thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2017;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân thành phố Thái Bình tại Tờ trình số 461/TTr-UBND ngày 30/12/2016 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 08/TTr-STNMT ngày 05/01/2017 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của thành phố Thái Bình với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân btrong năm kế hoạch

 Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Phường BXuyên

Phường ĐThám

Phường Hoàng Diệu

Phường Kỳ Bá

Phường Lê Hồng Phong

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

6.809,86

83,49

52,96

616,65

169,31

63,72

1

Đất nông nghiệp

NNP

2.612,66

0,93

-

137,45

1,24

-

1.1

Đất trồng lúa

LUA

1.665,98

0,71

-

20,98

0,50

-

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.665,93

0,71

-

20,98

0,50

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

339,44

0,08

-

52,72

0,02

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

213,19

-

-

17,86

-

-

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

325,00

0,14

-

45,89

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

69,05

-

-

-

0,72

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

4.177,29

82,56

52,95

478,89

163,70

63,62

2.1

Đất quốc phòng

CQP

32,45

2,49

0,16

18,32

-

0,30

2.2

Đất an ninh

CAN

16,51

0,05

0,13

0,12

2,14

0,78

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

260,94

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

31,00

-

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

212,73

1,93

6,05

13,22

13,60

2,51

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

116,28

12,47

0,06

10,88

0,66

1,45

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.667,35

25,83

25,55

180,61

58,16

28,52

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

5,19

-

-

1,11

0,15

-

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

0,00

-

-

-

-

-

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

22,42

-

-

0,15

-

-

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

805,00

-

-

-

-

-

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

475,71

29,47

17,72

100,70

68,40

14,88

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

44,10

0,11

2,99

18,25

0,82

5,99

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,00

0,03

0,11

1,40

-

0,05

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

19,95

0,25

0,07

4,60

0,77

2,65

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

98,64

0,15

-

6,81

2,37

-

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

10,76

-

-

3,92

-

-

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

20,98

0,08

0,09

1,63

2,31

0,23

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

115,05

6,39

-

55,52

9,07

-

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

13,45

-

0,02

1,64

0,07

-

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

183,62

3,16

-

49,49

5,15

6,26

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

9,18

-

-

-

0,03

-

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

13,68

0,15

-

10,52

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

19,91

-

0,01

0,31

4,37

0,10

4

Đất đô thị*

KDT

1.971,04

83,49

52,95

616,65

169,31

63,72

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính (tiếp)

Phường  Phú Khánh

Phường  Quang Trung

Phường  Tiền Phong

Phường  Trần Hưng Đạo

Phường  Trần Lãm

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

6.809,86

118,98

110,02

250,72

174,51

330,69

1

Đất nông nghiệp

NNP

2.612,66

-

11,29

40,68

-

33,28

1.1

Đất trồng lúa

LUA

1.665,98

-

0,23

23,56

-

21,39

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.665,93

-

0,23

23,56

-

21,39

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

339,44

-

0,17

8,20

-

4,45

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

213,19

-

10,43

-

-

2,48

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

325,00

-

-

4,72

-

2,98

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

69,05

-

0,46

4,20

-

1,98

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

4.177,29

118,98

97,64

209,91

170,79

297,41

2.1

Đất quốc phòng

CQP

32,45

-

-

2,22

0,66

4,37

2.2

Đất an ninh

CAN

16,51

0,67

0,03

-

0,77

11,82

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

260,94

33,86

-

-

58,00

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

31,00

-

-

24,34

-

0,15

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

212,73

11,12

0,39

16,50

7,08

4,41

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

116,28

9,69

1,59

22,10

8,47

5,74

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.667,35

37,18

56,00

61,34

55,56

130,53

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

5,19

-

-

-

-

0,69

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

0,00

-

-

-

-

-

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

22,42

-

-

11,78

-

6,12

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

805,00

-

-

-

-

-

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

475,71

19,46

35,19

51,04

27,58

111,27

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

44,10

0,18

0,87

1,24

7,83

1,51

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,00

-

-

 

0,09

-

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

19,95

-

0,02

0,58

-

0,44

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

98,64

3,37

0,63

2,53

2,06

4,92

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

10,76

2,27

-

0,62

-

2,82

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

20,98

0,14

0,60

2,09

0,70

2,02

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

115,05

0,76

1,89

-

1,37

6,74

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

13,45

-

0,08

0,96

-

0,63

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

183,62

-

-

12,46

-

2,87

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

9,18

0,20

-

-

0,58

0,09

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

13,68

0,08

0,07

0,11

0,04

0,25

3

Đất chưa sử dụng

CSD

19,91

-

1,09

0,13

3,72

-

4

Đất đô thị*

KDT

1.971,04

118,98

110,02

250,72

174,51

330,69

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính (tiếp)

Xã Đông Hòa

Xã Đông Thọ

Xã Đông Mỹ

Xã Phú Xuân

Xã Tân Bình

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

6.809,86

557,73

245,35

443,48

594,65

381,08

1

Đất nông nghiệp

NNP

2.612,66

312,17

130,24

246,52

112,47

138,19

1.1

Đất trồng lúa

LUA

1.665,98

133,37

68,04

162,69

75,12

86,49

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.665,93

133,37

67,99

162,69

75,12

86,49

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

339,44

55,99

8,65

33,35

9,76

17,49

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

213,19

59,33

21,49

21,97

3,11

9,62

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

325,00

51,79

30,92

24,96

23,37

13,50

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

69,05

11,69

1,14

3,55

1,11

11,09

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

4.177,29

245,56

115,11

196,34

479,30

242,19

2.1

Đất quốc phòng

CQP

32,45

-

-

0,04

-

2,41

2.2

Đất an ninh

CAN

16,51

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

260,94

-

3,93

8,97

86,64

69,54

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

31,00

-

-

-

6,51

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

212,73

6,97

-

4,97

28,05

17,09

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

116,28

5,66

0,06

2,47

-

-

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.667,35

110,53

46,29

98,88

166,42

71,89

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

5,19

-

0,76

0,34

0,24

0,75

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

0,00

-

-

-

-

-

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

22,42

-

1,52

0,61

0,08

0,23

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

805,00

90,47

42,88

55,53

156,54

55,90

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

475,71

-

-

-

-

-

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

44,10

0,38

0,33

0,31

0,55

0,25

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,00

0,32

-

-

-

-

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

19,95

3,63

0,81

0,61

1,37

1,60

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

98,64

5,62

3,33

7,92

19,70

7,36

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

10,76

-

1,09

-

-

-

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

20,98

0,69

0,49

0,68

4,07

0,89

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

115,05

1,00

0,28

1,74

7,79

1,50

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

13,45

0,54

0,59

1,38

1,18

0,39

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

183,62

19,47

12,50

11,26

-

6,44

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

9,18

0,09

0,25

0,63

0,13

5,87

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

13,68

0,19

-

-

0,03

0,08

3

Đất chưa sử dụng

CSD

19,91

-

-

0,62

2,88

0,70

4

Đất đô thị*

KDT

1.971,04

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính (tiếp)

Xã Vũ Đông

Xã Vũ Lạc

Xã Vũ Phúc

Chính

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

6.809,86

647,34

755,00

627,56

586,62

1

Đất nông nghiệp

NNP

2.612,66

365,29

495,07

363,22

224,62

1.1

Đất trồng lúa

LUA

1.665,98

307,81

391,38

271,51

102,20

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.665,93

307,81

391,38

271,51

102,20

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

339,44

15,29

43,94

46,35

42,98

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

213,19

12,88

24,66

10,22

19,14

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

325,00

29,13

32,83

23,69

41,08

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

69,05

0,18

2,26

11,45

19,22

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

4.177,29

282,02

259,93

262,19

358,20

2.1

Đất quốc phòng

CQP

32,45

-

-

0,46

1,02

2.2

Đất an ninh

CAN

16,51

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

260,94

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

31,00

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

212,73

16,71

18,51

31,79

11,83

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

116,28

1,07

20,00

-

13,91

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.667,35

117,20

124,95

121,46

150,45

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

5,19

-

0,33

-

0,82

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

0,00

-

-

-

-

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

22,42

0,43

0,76

0,69

0,05

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

805,00

87,33

78,05

86,23

152,07

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

475,71

-

-

-

-

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

44,10

0,20

0,35

0,50

1,44

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,00

-

-

-

-

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

19,95

0,70

0,69

0,31

0,85

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

98,64

7,33

6,73

7,31

10,50

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

10,76

-

-

0,04

-

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

20,98

0,67

1,55

0,84

1,21

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

115,05

-

-

8,39

12,61

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

13,45

1,45

1,20

2,14

1,18

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

183,62

48,54

6,02

-

-

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

9,18

0,39

0,68

0,01

0,23

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

13,68

-

0,11

2,02

0,03

3

Đất chưa sử dụng

CSD

19,91

0,03

-

2,15

3,80

4

Đất đô thị*

KDT

1.971,04

 

 

 

 

2. Kế hoạch thu hồi đất

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Phường BXuyên

Phường ĐThám

Phường Hoàng Diệu

Phường Kỳ Bá

Phường Lê Hồng Phong

1

Đất nông nghiệp

NNP

599,42

0,50

0,98

119,48

22,76

-

1.1

Đất trồng lúa

LUA

452,39

0,32

-

84,05

15,54

-

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

452,29

0,32

-

84,05

15,54

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

83,93

0,09

-

17,57

2,47

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

25,71

-

-

12,10

0,02

-

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

21,21

0,09

0,98

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

5,03

-

-

-

1,91

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

83,79

6,63

5,17

7,62

12,90

7,14

2.1

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

1,50

0,48

-

-

-

1,02

2.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

5,55

0,47

-

-

-

2,67

2.3

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

51,89

2,44

3,70

3,44

10,71

1,50

2.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

6,20

-

-

-

-

-

2.5

Đất tại đô thị

ODT

7,23

0,29

0,24

4,18

0,02

0,08

2.6

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

3,42

0,09

1,16

-

-

1,87

2.7

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,07

-

0,07

-

-

-

2.8

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

1,79

-

-

-

-

-

2.9

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1,55

1,55

-

-

-

-

2.10

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

1,97

1,23

-

-

-

-

2.11

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,45

0,08

-

-

-

-

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính (tiếp)

Phường Phú Khánh

Phường Quang Trung

Phường Tiền Phong

Phường Trần Hưng Đo

Phường Trần Lãm

1

Đất nông nghiệp

NNP

599,42

4,04

6,90

6,41

1,17

55,49

1.1

Đất trồng lúa

LUA

452,39

3,95

5,66

2,43

-

35,09

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

452,29

3,95

5,66

2,43

-

35,09

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

83,93

-

0,16

1,28

1,11

6,62

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

25,71

-

0,08

0,62

0,06

3,77

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

21,21

0,02

-

2,08

-

6,97

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

5,03

-

-

-

-

3,04

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

83,79

2,40

1,95

1,26

3,71

7,40

2.1

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

1,50

-

-

-

-

-

2.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

5,55

-

0,06

0,60

0,55

1,20

2.3

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

51,89

1,25

1,88

-

1,50

4,06

2.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

6,20

-

-

-

-

-

2.5

Đất tại đô thị

ODT

7,23

1,05

0,01

0,66

0,35

0,35

2.6

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

3,42

-

-

-

0,30

-

2.7

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,07

-

-

-

-

-

2.8

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

1,79

-

-

-

-

1,79

2.9

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1,55

-

-

-

-

-

2.10

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

1,97

-

-

-

0,74

-

2.11

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,45

0,10

-

-

0,27

-

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính (tiếp)

Xã Đông Hòa

Xã Đông Thọ

Xã Đông Mỹ

Xã Phú Xuân

Xã Tân Bình

1

Đất nông nghiệp

NNP

599,42

43,67

13,92

36,99

72,68

14,79

1.1

Đất trồng lúa

LUA

452,39

38,76

12,94

32,86

43,69

13,28

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

452,29

38,76

12,94

32,76

43,69

13,28

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

83,93

1,23

0,71

2,90

20,39

1,08

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

25,71

0,12

-

1,23

6,14

0,43

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

21,21

3,56

0,27

-

2,46

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

5,03

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

83,79

1,66

0,10

1,70

2,58

0,51

2.1

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

1,50

-

-

-

-

-

2.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

5,55

-

-

-

-

-

2.3

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

51,89

0,66

0,10

0,50

1,89

0,31

2.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

6,20

1,00

-

1,20

0,69

0,20

2.5

Đất tại đô thị

ODT

7,23

-

-

-

-

-

2.6

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

3,42

-

-

-

-

-

2.7

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,07

-

-

-

-

-

2.8

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

1,79

-

-

-

-

-

2.9

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1,55

-

-

-

-

-

2.10

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

1,97

-

-

-

-

-

2.11

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,45

-

-

-

-

-

Đơn vị tính: ha

[...]
6
Quản lý: Công ty TNHH THƯ VIỆN NHÀ ĐẤT Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp trên mạng số ..., do ... cấp ngày ... (dự kiến) Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ