STT
|
Loại xe
|
Giá trị tài sản
|
A
|
XE ÔTÔ
|
|
I
|
Hãng Toyota
|
|
1
|
Toyota Lexus RX200t0 (AGL25L-AWTGKW) - 5 chỗ -
1998cc, NK
|
3.060
|
II
|
Hãng Nissan
|
|
2
|
Nissan- NV350 Urvan; NK 2015
|
1.180
|
3
|
Nissan Teana; 5 chỗ; 1997cc; Đài Loan SX năm
2010
|
457
|
III
|
Hãng Mitsubishi
|
|
4
|
Mitsubishi Pajero GLS (AT), 7 chỗ; 3828cc, SX
2015-2016, NK
|
2.079
|
IV
|
Hãng Mazda
|
|
5
|
Mazda 2 AT; 1496cc; 5 chỗ; 4 cửa
|
612
|
6
|
Mazda 315G AT HD, 4x2, 5 chỗ, 1496cc
|
698
|
7
|
Mazda 2 15G AT SD, 5 chỗ, 1496cc
|
579
|
8
|
Mazda 2 15G AT HD, 5 chỗ, 1496cc
|
634
|
9
|
Mazda 6 20G AT máy xăng 1998Cm3; số tự động 6
cấp; 5 chỗ
|
908
|
10
|
Mazda 6 25G AT máy xăng 2488Cm3; số tự động 6
cấp; 5 chỗ
|
1.059
|
11
|
Mazda CX-9 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng
3726m3, số tự động 6 cấp, 2 cầu
|
1.745
|
V
|
Hãng Isuzu
|
|
12
|
Isuzu NMR85HCAB-CHASSIS; 1800kg
|
600
|
13
|
Isuzu QKR55H; 1950kg
|
445
|
VI
|
Hãng Hino
|
|
14
|
Hino FL8JTSB 6x2; 8650kg (tải có mui )
|
1.210
|
15
|
HINO FC9JLSW, 6,1 tấn
|
799
|
16
|
Hino FL8JTSA 6x2; 15 tấn trở lên (tải có mui )
|
1.715
|
17
|
Hino FL8JTSA 6x2; sắt xi tải
|
1.433
|
18
|
Hino FL8JTSL 6x2; 15 tấn trở lên (sắt xi )
|
1.640
|
19
|
Hino FL8JTSL 6x2; 15350kg; có mui
|
1.820
|
20
|
Hino WU352- NKML; 4850kg;(T kín)
|
537
|
VII
|
Hãng Ford
|
|
21
|
Ford Everest; 7 chỗ; 2198cc; 4x2; NK
|
1.249
|
22
|
Ford Everest Titanium; 7 chỗ; 2198cc; 4x2; NK
|
1.329
|
23
|
Ford Everest Titanium; 7 chỗ; 3198cc; 4x4; NK
|
1.629
|
24
|
Forland Thaco FLD 1.5 tấn
|
243
|
VIII
|
Hãng Huyndai
|
|
25
|
Huyndai Elantra GLS -5 chỗ -
1797cm3- HQ sx
|
757
|
26
|
Huyndai HD270; 12750 kg; tải tự đổ; NK Hàn Quốc
|
2.070
|
27
|
Hyundai Accent Blue, 1.4cc, 5 chỗ; MT
|
558
|
28
|
Hyundai Accent Blue, 1.4cc, 5 chỗ; AT
|
590
|
29
|
Hyundai Accent; động cơ xăng; 5 chỗ; 1368cc;
|
545
|
30
|
Hyundai Elantra GLS, 1,6L, 5 chỗ, AT
|
693
|
31
|
Hyundai Elantra GLS, 1,6L, 5 chỗ,
MT
|
618
|
32
|
Hyundai Elantra GLS, 1.8L cm, 5
chỗ, MT
|
732
|
33
|
Hyundai Grand i10, 1,0L, 5 chỗ; AT
|
397
|
34
|
Hyundai Grand i10, 1,0L, 5 chỗ; MT
|
334
|
35
|
Hyundai Grand i10, 1,2L, 5 chỗ; số tay 5 cấp
|
380
|
36
|
Hyundai Grand i30, 1,2L, 5 chỗ; AT
|
722
|
37
|
Hyundai Grand I10;1,0L; 5 chỗ ; 998cm3; Ấn Độ
|
397
|
38
|
Hyundai Santa FE -4WD-xe chở tiền; 5 chỗ +
300kg
|
878
|
39
|
Hyundai Santafe 2.2AT; DM2-W72FC5F; máy dầu; 7 chỗ bản thường
|
1.120
|
40
|
Hyundai Santafe DM1-W52FC5F; 4x2; 2.4L; 5 chỗ
|
1.020
|
41
|
Hyundai Santafe DM2-W72FC5F; 4x2; 2.2L; 7 chỗ
|
1.088
|
42
|
Hyundai Santafe DM4-W5L661F; 4x2; 2.4L; 5 chỗ
|
970
|
43
|
Hyundai Santafe DM5-W7L661F; 4x2; 2.4L; 7 chỗ
|
1.039
|
44
|
Hyundai Santafe DM6-W7L661G; 2.4L; 7 chỗ
|
1.200
|
45
|
Hyundai Sonata; 2,0L động cơ xăng, AT, 5 chỗ
|
1.010
|
46
|
Hyundai H-1, sản xuất tại Hàn Quốc, 6 chỗ,
dung tích 2,5L; MT
|
762
|
47
|
Hyundai H-1, sản xuất tại Hàn Quốc, 9 chỗ,
dung tích 2,5L; MT
|
866
|
48
|
Hyundai I20 Active; 1.4L; 5 chỗ; NK
|
622
|
49
|
Hyundai AvanteHD-16GS-A5 động cơ xăng, 4 số, 5
chỗ 1,6L
|
553
|
IX
|
Hãng Volkswagen
|
|
50
|
Volkswagen Polo hatchback; 1598cc; số sàn 5 cấp; sx 2015; động cơ xăng
|
729
|
51
|
Volkswagen Polo hatchback; 1598cc; số tự động
6 cấp; sx 2015; động cơ xăng
|
699
|
X
|
Hãng Mercedes
|
|
52
|
Mercedes Benz, C300(W205), 1991CC, 5 chỗ,
|
1.784
|
XI
|
Hãng Thaco
|
|
53
|
Thaco Frontier 140-CS/ĐL; - 1.850kg
|
493
|
54
|
Thaco Towner 950A-CS/TK; 615 kg
|
245
|
55
|
Thaco Tower 750A; 600kg TK
|
174
|
XII
|
Hãng Trường Hải Kia
|
|
56
|
Kia Carens; MT; 1998cc; 7 chỗ
|
535
|
57
|
Kia Grand sedona; 3342cc; số tự động; 7 chỗ
|
1.305
|
58
|
Kia Rondo RP 20G E2 AT; 7 chỗ
|
679
|
59
|
Kia sorento 24G E2 AT; 7 chỗ
|
935
|
60
|
Kia Sorento XM 22D E2 MT-2WD; 7 chỗ
|
862
|
61
|
Kia Sorento XM 24G E2 AT-2WD; 7 chỗ
|
938
|
62
|
Kia Rio MT; 1396cc; 5 chỗ; NK Hàn Quốc
|
474
|
XIII
|
Hãng Veam
|
|
63
|
Veam VB350MB; 3490kg
|
395
|
64
|
Veam VB650; 6315kg
|
570
|
65
|
Veam VB980; 7700kg
|
780
|
66
|
Veam VT100MB; 990kg
|
302
|
67
|
Veam VT100TK; 990kg
|
306
|
68
|
Veam VT125MB; 1250kg
|
314
|
69
|
Veam VT125MB; 1250kg
|
318
|
70
|
Veam VT201MB; DT25X11002; VT201TK-DT25X11003;
1990kg
|
317
|
71
|
Veam VT201MB; DT25X11212; 1990kg
|
342
|
72
|
Veam VT201TK-DT25X11313; 1990kg
|
347
|
73
|
Veam VT252MB; 2400kg
|
330
|
74
|
Veam VT252-MB; 2400kg
|
352
|
75
|
Veam VT252TK; 2400kg
|
360
|
76
|
Veam VT252-TK; 2400kg
|
357
|
77
|
Veam VT651 CS; 6490kg
|
535
|
78
|
Veam VT651 MB; 6490kg
|
555
|
79
|
Veam VT651 TK; 6490kg
|
566
|
80
|
Veam VT750 CS; 7700kg
|
550
|
XV
|
Hãng Trường Giang
|
|
81
|
Trường Giang DFM EQ7TE 4x2/KM2; 7400kg; sx
2015
|
515
|
82
|
Trường Giang DFM EQ9TE 6x4/KM2; 14400kg; sx
2015
|
850
|
83
|
Trường Giang DFM YC11TE 10x4/KM;
21805kg
|
1.100
|
XIV
|
Các hãng khác
|
|
84
|
BMW 320i Gran turismo; 5 chỗ
|
1.680
|
85
|
BMW 528i; 1997cc; 5 chỗ; NK Đức
|
2.380
|
86
|
Camc - Sao Việt/WP10.310E32- TMB;17900kg; có
mui
|
1.245
|
87
|
Changan (có mui); 740kg
|
160
|
88
|
Chenglong đầu kéo
|
1.010
|
89
|
ChengLong LZ1250PCST
|
620
|
90
|
ChengLong LZ1250PCST có thùng
|
700
|
91
|
ChengLong LZ1340PELT
|
1.065
|
92
|
ChengLong LZ1340PELT có thùng
|
1.145
|
93
|
ChengLong LZ3313PEF; tải tự đổ
|
1.155
|
94
|
Chevrolet colorado LT ô tô tải cabin kép-5 chỗ
- Thái Lan sx
|
589
|
95
|
Chevrolet- Cruze; 5 chỗ; 1598cm3
|
541
|
96
|
DongFeng; 17850kg; 8900cc
|
1.230
|
97
|
DongFeng; 12850kg; 7725cc
|
880
|
98
|
Faw; 17550kg; tải có mui
|
1.230
|
99
|
Foton Thaco Olin198A -CS/MB1(có mui)
|
341
|
100
|
Foton Thaco Olin198A -CS/TK (Thùng kín)
|
348
|
101
|
Foton Thaco Olin500B-CS/MB1; 4995 kg (có mui)
|
368
|
102
|
Foton Thaco Olin500B-CS/TK; 4995 kg (Thùng
kín)
|
349
|
103
|
Foton Thaco Olin500B-CS/TL; 4995 kg
|
345
|
104
|
Foton Thaco Auman C300B/W340- MB1; 17.995kg
|
1.309
|
105
|
Kamaz-65117; 12655kg (tải có cẩu)
|
1.651
|
106
|
Kamaz-65117; 14400kg (tải có mui)
|
1.340
|
107
|
Land Rover-Range Rover Evoque Dynamic Si4;
1999cc; NK Anh; 5 chỗ
|
1.800
|
108
|
Land Rover-Range Rover sport HSE Si4; 2995cc;
NK Anh; 5 chỗ
|
2.870
|
109
|
Lexus-AGZ15LAWTLTW; 5 chỗ; số tự động 6 cấp; động
cơ xăng; dung tích 1998 CC
|
2.408
|
110
|
Ôtô tải Chenglong; 17650 kg (tải có mui)
|
1.070
|
111
|
Samco-KGQ1; 29 chỗ; 5193cc
|
1.390
|
112
|
Trancomeco-Universe noble K42G; 40 giường;12920cc
|
2.920
|
113
|
Trancomeco-Universe noble K42G; 40 giường;
12344cc
|
4.160
|
114
|
TMT ; KC240D(6x4); tải ben;
13100kg
|
990
|
115
|
TMT-KC340220T-MB; 22 tấn; 8424cc (tải có mui)
|
1.200
|
116
|
TMT-2 cầu; 6450kg; 4214cc (tải tự đổ)
|
492
|
117
|
Việt Trung; 8950kg; thùng kín
|
600
|
118
|
Vinaxuki; 1700kg
|
221
|
B
|
XE MÁY
|
|
I
|
Hãng Yamaha
|
|
1
|
Yamaha FZ150-2SD300-010A
|
65
|
2
|
Yamaha FZ150-2SD400010A
|
67
|
3
|
Yamaha NM-X GPD150 - A
|
76
|
4
|
Yamaha R3-YZF-R3 (xanh trắng ánh kim)
|
141
|
5
|
Yamaha Sirius Fi-1FC8
|
23
|
6
|
Yamaha Sirius Fi-1FC9
|
21
|
7
|
Yamaha Sirius Fi-1FCC
|
20
|
8
|
Yamha Acruzo 2TD1-DX; trắng ; xanh; đen
|
35
|
9
|
Yamha Acruzo 2TD1-STD; đỏ nâu; vàng; xanh
|
33
|
10
|
Yamha Nouvo SX 2XC1 GP; SE921;
xanh bạc
|
35
|
11
|
Yamha Nouvo SX 2XC1 RC; SE921 (đỏ đen; vàng
đen; trắng đỏ)
|
34
|
12
|
Yamha Nouvo SX 2XC1 STD; SE921(trắng đen; đỏ
đen; xanh đen)
|
32
|
13
|
Yamaha NM-X; GPD150A (xám vàng ánh kim)
|
74
|
14
|
Yamaha Jupiter Fi2-1VP4
|
28
|
15
|
Yamaha Jupiter; 5B91
|
24
|
16
|
Yamaha Jupiter Fi -2VP5
|
27
|
II
|
Hãng SYM
|
|
17
|
Sym Motowolf 125
|
16
|
18
|
Sym Attila Elizabeth EFI-VUK
|
33
|
III
|
Hãng Honda
|
|
19
|
Honda Airblade FI JF63 (cam - đen - xám; đỏ -
đen - xám; trắng - đen -xám, )
|
37
|
20
|
Honda Airblade FI JF63 (đen - bạc; trắng - bạc
- đen; xanh - bạc - đen; đỏ- bạc - đen)
|
39
|
21
|
Honda Airblade FI JF63 (xám - đen; vàng - đen)
|
40
|
22
|
Honda HC125 Wave &
|
17
|
23
|
Honda PS150i (Ý); SX2007
|
81
|
24
|
Honda Vario 150
|
47
|
25
|
Honda CB1100(CB1100SA)
|
315
|
IV
|
Hãng Piaggio
|
|
26
|
Piaggio Beverly 125ie-NK
|
114
|
27
|
Piaggio Liberty-125 3V ie-130
|
55
|
V
|
Suzuki
|
|
28
|
Suzuki EN150A; SX 2012
|
44
|
29
|
Suzuki UA 125F-Fi
|
31
|
VI
|
Hãng Kawasaki
|
|
30
|
Kawasaki VULCAN S ABS; 649CC, NK Thái Lan
|
261
|
31
|
Kawasaki VERSYS 650 ABS; 649CC, NK Thái Lan
|
279
|
32
|
Kawasaki, Z300ABS, ER300BGF, NK
Thái Lan
|
153
|
C
|
XE MÁY ĐIỆN
|
|
1
|
Xe máy điện EMOTOVN
|
5
|
STT
|
Loại xe
|
Giá trị tài sản
|
A
|
XE ÔTÔ
|
|
I
|
Hãng Toyota
|
|
1
|
Toyota Lexus LX570 (URJ201L-GNTGKV) - 5 chỗ -
5663cc
|
5.610
|
2
|
Toyota Hilux G, Pickup chở hàng và chở người,
5 chỗ ngồi, dung tích 2982cc
|
809
|
3
|
Toyota Hilux E, Pickup chở hàng và chở người,
5 chỗ ngồi, dung tích 2494cc
|
693
|
4
|
Toyota Camry ASV50L-JETEKU 2.5Q - 5 chỗ
|
1.414
|
5
|
Toyota Camry ASV50L-JETEKU 2.5G - 5 chỗ
|
1.263
|
6
|
Toyota Camry ACV51L-JEPNKU 2.0E - 5 chỗ
|
1.122
|
7
|
Toyota Fortuner KUN60L-NKMSHU G 4x2, 7 chỗ 2,494cc, số tay 5 cấp
|
947
|
8
|
Toyota Fortune TRD TGN61L-NKPSKU V 4x2, 7 chỗ
2,694cc, số tự đông 4 cấp
|
1.082
|
9
|
Toyota Fortuner TRD TGN51L-NKPSKU V 4x4, 7 chỗ
2,694cc, số tự đông 4 cấp
|
1.195
|
10
|
Toyota Lexus RX350 (GGL15L-AWTGKW) - 5 chỗ -
3456cc, NK
|
3.337
|
11
|
Toyota Yaris G, NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ, 1299cm3
|
710
|
12
|
Toyota Yaris E, NCP151L-AHPRKU, NK
|
658
|
13
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L, 7 chỗ, dung
tích 2694cm3, NK2015
|
2.192
|
14
|
Toyota Land Cruiser UZJ202L 8 chỗ, dung tích
4,664cm3, NK 2015/2016
|
2.825
|
15
|
Toyota Vios Limo, NCP151L, BEMDKU 5 chỗ, dung
tích 1299cc
|
561
|
16
|
Toyota Innova J, 8 chỗ, dung tích 1998cc
|
727
|
II
|
Hãng Mitsubishi
|
|
17
|
Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5, 7 chỗ,
2998cc
|
925
|
18
|
Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5, 7 chỗ,
2477cc
|
790
|
19
|
Mitsubishi Mirage, số sàn, 1193cm3,
5 chỗ, NK
|
435
|
20
|
Mitsubishi Mirage, số tự động, 1193cm3,
5 chỗ, NK
|
500
|
21
|
Mitsubishi Attrage CVT, 5 chỗ, dung tích
1193cm3, số tự động, NK
|
537
|
III
|
Hãng Honda
|
|
22
|
Honda Accord 2.4 AT; 5 chỗ
|
1.470
|
23
|
Honda CR-V2.0L, 5 chỗ
|
983
|
IV
|
Hãng Mazda
|
|
24
|
Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng
1998cm3, số tự động 6 cấp, 1 cầu
|
969
|
25
|
Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng
1998cm3, số tự động 6 cấp, 2 cầu
|
1.009
|
26
|
Mazda 315G AT SD, 4x2, 5 chỗ, 1496cc
|
698
|
27
|
Mazda BT-50 (pickup cabin kép), 5 chỗ, 4 cửa,
máy dầu 2198cm3, số tự động 6 cấp
|
629
|
28
|
Mazda BT-50 (pickup cabin kép), 5 chỗ, 4 cửa,
máy dầu 2198cm3, số sàn 6 cấp
|
599
|
29
|
Mazda BT-50 (pickup cabin kép), 5 chỗ, 4 cửa,
máy dầu 3198cm3, số tự động 6 cấp
|
709
|
V
|
Hãng Huyndai
|
|
30
|
Hyundai H-1, sản xuất tại Hàn Quốc, 9 chỗ,
dung tích 2359cc
|
823
|
31
|
Hyundai Tucson, sản xuất tại Hàn Quốc, 5 chỗ,
2,0L
|
890
|
VI
|
Hãng Veam
|
|
32
|
Veam VT255-MB- ET36X11002;ET36X11003 2490kg
|
347
|
33
|
Veam VT255-TK- ET36X11212; 2490kg
|
385
|
34
|
Veam VT255-TK- ET36X11313; 2490kg
|
393
|
35
|
Veam
VT350-MB-GT32X11002;GT32X11003; 3490kg
|
365
|
36
|
Veam VT350-TK-GT32X11212; 3490kg
|
405
|
37
|
Veam VT350-TK-GT32X11313; 3490kg
|
414
|
VII
|
Hãng SYM
|
|
38
|
Sym SJ1-A( tải)
|
188
|
39
|
Sym SJ1-B( TK)
|
208
|
VIII
|
Hãng JAC
|
|
40
|
JAC-HFC1047K4/KM1
|
385
|
41
|
JAC-HFC1047K4/KM2
|
383
|
42
|
JAC-HFC1047K4/TK1A
|
392
|
43
|
JAC-HFC1047K4/TK1B
|
392
|
44
|
JAC-HFC1047K4/TL
|
365
|
B
|
XE MÁY
|
|
I
|
Hãng SYM
|
|
1
|
Sym Attila V-VJ6
|
35
|
2
|
Sym Elegant SR-SAR
|
14
|
II
|
Hãng Kawasaki
|
|
3
|
Kawasaki Z1000ABS, ZR1000GFF và ZR1000GGF, NK
Nhật Bản
|
409
|
4
|
Kawasaki Z800 ABS, ZR800BFF và ZR800BGF, NK
Thái Lan
|
285
|
5
|
Kawasaki ZX-10R ABS, ZX1000KFFA, NK Nhật Bản
|
480
|
6
|
Kawasaki, Ninja H2, ZX1000NF, NK Nhật Bản
|
990
|
7
|
Kawasaki, Ninja 300 ABS, EX300BFFA và EX300BGF, NK Thái Lan
|
165
|