Quyết định 2365/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt chi trả chế độ trợ cấp đối với thanh niên xung phong tỉnh Thanh Hóa
Số hiệu | 2365/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 04/07/2016 |
Ngày có hiệu lực | 04/07/2016 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Thanh Hóa |
Người ký | Phạm Đăng Quyền |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước,Văn hóa - Xã hội |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2365/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 04 tháng 7 năm 2016 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT CHI TRẢ CHẾ ĐỘ TRỢ CẤP ĐỐI VỚI THANH NIÊN XUNG PHONG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương 19/6/2015;
Căn cứ Quyết định số 40/2011/QĐ-TTg ngày 27/7/2011 của Thủ tướng Chính phủ quy định về chế độ đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 08/2012/TTLT-BLĐTBXH-BNV-BTC ngày 16/4/2012 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Nội vụ, Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện chế độ trợ cấp đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến theo Quyết định số 40/2011/QĐ-TTg ngày 27/7/2011 của Thủ tướng Chính phủ;
Xét đề nghị của liên sở: Nội vụ - Tài chính - Lao động, Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 315/TTr-SNV-STC-SLĐTBXH ngày 23/6/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt chi trả chế độ trợ cấp đối với thanh niên xung phong (TNXP) đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến theo Quyết định số 40/2011/QĐ- TTg ngày 27/7/2011 của Thủ tướng Chính phủ với các nội dung sau:
1. Chế độ trợ cấp một lần cho TNXP hiện còn sống và thân nhân TNXP đã từ trần: 1.113 người, trong đó:
- Có 793 người hiện còn sống, gồm:
+ Có 791 người hưởng mức trợ cấp một lần: 2.500.000 đồng;
+ Có 01 người hưởng mức trợ cấp một lần: 3.300.000 đồng;
+ Có 01 người hưởng mức trợ cấp một lần: 3.700.000 đồng.
- Có 320 người đã từ trần, gồm:
+ Có 12 người hưởng mức trợ cấp một lần: 2.500.000 đồng;
+ Có 308 người hưởng mức trợ cấp một lần: 3.600.000 đồng.
Tổng kinh phí: 3.123.300.000 đồng (Ba tỷ, một trăm hai mươi ba triệu, ba trăm ngàn đồng chẵn).
(Chi tiết theo phụ biểu số 4A và 4B kèm theo)
- Nguồn kinh phí: Do ngân sách Trung ương chi trả.
2. Chế độ trợ cấp hàng tháng cho TNXP còn sống, không còn khả năng lao động và sống cô đơn, không nơi nương tựa: 360.000 đồng/người/tháng.
- Số TNXP được hưởng: 21 người.
- Kinh phí thực hiện năm 2016 (06 tháng, từ tháng 7/2016 đến tháng 12/2016):
21 người x 360.000 đồng/người/tháng x 06 tháng = 45.360.000 đồng (Bốn mươi lăm triệu, ba trăm sáu mươi ngàn đồng).
(Chi tiết theo phụ biểu 4C kèm theo)
- Nguồn kinh phí: Từ nguồn đảm bảo xã hội của ngân sách cấp tỉnh trong dự toán năm 2016.
Điều 2. Căn cứ nội dung phê duyệt tại Điều 1 của Quyết định này:
- Giao Sở Lao động - Thương binh và Xã hội: Báo cáo Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội đề nghị cấp kinh phí để thực hiện việc chi trả cho các đối tượng thanh niên xung phong được hưởng trợ cấp một lần; hướng dẫn UBND các huyện, thị xã, thành phố tổ chức thực hiện việc chi trả chế độ trợ cấp cho các đối tượng theo đúng quy định. Đồng thời, lưu giữ hồ sơ đối tượng được hưởng chế độ trợ cấp theo quy định để phục vụ cho công tác kiểm tra của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2365/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 04 tháng 7 năm 2016 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT CHI TRẢ CHẾ ĐỘ TRỢ CẤP ĐỐI VỚI THANH NIÊN XUNG PHONG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương 19/6/2015;
Căn cứ Quyết định số 40/2011/QĐ-TTg ngày 27/7/2011 của Thủ tướng Chính phủ quy định về chế độ đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 08/2012/TTLT-BLĐTBXH-BNV-BTC ngày 16/4/2012 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Nội vụ, Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện chế độ trợ cấp đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến theo Quyết định số 40/2011/QĐ-TTg ngày 27/7/2011 của Thủ tướng Chính phủ;
Xét đề nghị của liên sở: Nội vụ - Tài chính - Lao động, Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 315/TTr-SNV-STC-SLĐTBXH ngày 23/6/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt chi trả chế độ trợ cấp đối với thanh niên xung phong (TNXP) đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến theo Quyết định số 40/2011/QĐ- TTg ngày 27/7/2011 của Thủ tướng Chính phủ với các nội dung sau:
1. Chế độ trợ cấp một lần cho TNXP hiện còn sống và thân nhân TNXP đã từ trần: 1.113 người, trong đó:
- Có 793 người hiện còn sống, gồm:
+ Có 791 người hưởng mức trợ cấp một lần: 2.500.000 đồng;
+ Có 01 người hưởng mức trợ cấp một lần: 3.300.000 đồng;
+ Có 01 người hưởng mức trợ cấp một lần: 3.700.000 đồng.
- Có 320 người đã từ trần, gồm:
+ Có 12 người hưởng mức trợ cấp một lần: 2.500.000 đồng;
+ Có 308 người hưởng mức trợ cấp một lần: 3.600.000 đồng.
Tổng kinh phí: 3.123.300.000 đồng (Ba tỷ, một trăm hai mươi ba triệu, ba trăm ngàn đồng chẵn).
(Chi tiết theo phụ biểu số 4A và 4B kèm theo)
- Nguồn kinh phí: Do ngân sách Trung ương chi trả.
2. Chế độ trợ cấp hàng tháng cho TNXP còn sống, không còn khả năng lao động và sống cô đơn, không nơi nương tựa: 360.000 đồng/người/tháng.
- Số TNXP được hưởng: 21 người.
- Kinh phí thực hiện năm 2016 (06 tháng, từ tháng 7/2016 đến tháng 12/2016):
21 người x 360.000 đồng/người/tháng x 06 tháng = 45.360.000 đồng (Bốn mươi lăm triệu, ba trăm sáu mươi ngàn đồng).
(Chi tiết theo phụ biểu 4C kèm theo)
- Nguồn kinh phí: Từ nguồn đảm bảo xã hội của ngân sách cấp tỉnh trong dự toán năm 2016.
Điều 2. Căn cứ nội dung phê duyệt tại Điều 1 của Quyết định này:
- Giao Sở Lao động - Thương binh và Xã hội: Báo cáo Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội đề nghị cấp kinh phí để thực hiện việc chi trả cho các đối tượng thanh niên xung phong được hưởng trợ cấp một lần; hướng dẫn UBND các huyện, thị xã, thành phố tổ chức thực hiện việc chi trả chế độ trợ cấp cho các đối tượng theo đúng quy định. Đồng thời, lưu giữ hồ sơ đối tượng được hưởng chế độ trợ cấp theo quy định để phục vụ cho công tác kiểm tra của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Giao Sở Tài chính: thực hiện bổ sung kinh phí từ nguồn chi sự nghiệp đảm bảo xã hội của ngân sách tỉnh năm 2016 để các huyện, thị xã, thành phố chi trả cho đối tượng từ tháng 7 đến hết tháng 12 năm 2016. Từ năm 2017, bố trí khoản kinh phí này trong dự toán chi thường xuyên của các huyện, thị xã, thành phố theo quy định.
- Giao UBND các huyện, thị xã, thành phố: Tổ chức thực hiện việc chi trả chế độ cho các đối tượng thanh niên xung phong kịp thời, đúng qui định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các sở: Nội vụ, Tài chính, Lao động - Thương binh và Xã hội; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT.CHỦ TỊCH |
ĐỐI TƯỢNG VÀ KINH PHÍ THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ TRỢ CẤP CHO TNXP HOÀN
THÀNH NHIỆM VỤ TRONG KHÁNG CHIẾN THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 40/2011/QĐ-TTG VÀ THÔNG TƯ
LIÊN TỊCH SỐ 08/2012/TTLT-BLĐTBXH-BNV-BTC
(Kèm theo Quyết định số: 2365/QĐ-UBND ngày 04/7/2016 của Chủ tịch
UBND tỉnh)
TT |
Đơn vị |
Đối tượng và kinh phí thực hiện chế độ trợ cấp một lần do NS Trung ương đảm nhận |
Đối tượng và kinh phí thực hiện chế độ trợ cấp hàng tháng do NS địa phương đảm nhận |
||||||
Tổng số |
TNXP hiện còn sống |
Thân nhân TNXP đã từ trần |
Đối tượng |
Kinh phí (đ/tháng) |
|||||
Đối tượng |
Kinh phí (đ) |
Đối tượng |
Kinh phí (đ) |
Đối tượng |
Kinh phí (đ) |
||||
|
Cộng |
1.113 |
3.123.300.000 |
793 |
1.984.500.000 |
320 |
1.138.800.000 |
21 |
7.560.000 |
1 |
CẨM THỦY |
18 |
51.600.000 |
12 |
30.000.000 |
6 |
21.600.000 |
0 |
0 |
2 |
VĨNH LỘC |
18 |
51.600.000 |
12 |
30.000.000 |
6 |
21.600.000 |
1 |
360.000 |
3 |
HOẰNG HÓA |
173 |
496.300.000 |
113 |
282.500.000 |
60 |
213.800.000 |
1 |
360.000 |
4 |
TĨNH GIA |
15 |
38.600.000 |
14 |
35.000.000 |
1 |
3.600.000 |
1 |
360.000 |
5 |
TP. THANH HÓA |
91 |
244.800.000 |
75 |
188.300.000 |
16 |
56.500.000 |
3 |
1.080.000 |
6 |
TRIỆU SƠN |
32 |
85.500.000 |
25 |
62.500.000 |
7 |
23.000.000 |
0 |
0 |
7 |
QUẢNG XƯƠNG |
175 |
467.300.000 |
145 |
363.700.000 |
30 |
103.600.000 |
1 |
360.000 |
8 |
HẬU LỘC |
64 |
185.300.000 |
41 |
102.500.000 |
23 |
82.800.000 |
6 |
2.160.000 |
9 |
QUAN HÓA |
1 |
2.500.000 |
1 |
2.500.000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
HÀ TRUNG |
10 |
31.600.000 |
4 |
10.000.000 |
6 |
21.600.000 |
0 |
0 |
11 |
NGỌC LẶC |
6 |
18.300.000 |
3 |
7.500.000 |
3 |
10.800.000 |
0 |
0 |
12 |
NHƯ XUÂN |
7 |
17.500.000 |
6 |
15.000.000 |
1 |
2.500.000 |
0 |
0 |
13 |
NGA SƠN |
21 |
58.000.000 |
16 |
40.000.000 |
5 |
18.000.000 |
1 |
360.000 |
14 |
ĐÔNG SƠN |
31 |
84.100.000 |
25 |
62.500.000 |
6 |
21.600.000 |
0 |
0 |
15 |
THỊ XÃ SẦM SƠN |
72 |
184.400.000 |
67 |
167.500.000 |
5 |
16.900.000 |
0 |
0 |
16 |
YÊN ĐỊNH |
57 |
204.100.000 |
1 |
2.500.000 |
56 |
201.600.000 |
0 |
0 |
17 |
NÔNG CỐNG |
66 |
185.900.000 |
47 |
117.500.000 |
19 |
68.400.000 |
2 |
720.000 |
18 |
THƯỜNG XUÂN |
1 |
2.500.000 |
1 |
2.500.000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
19 |
THỊ XÃ BỈM SƠN |
4 |
12.200.000 |
2 |
5.000.000 |
2 |
7.200.000 |
0 |
0 |
20 |
NHƯ THANH |
125 |
340.000.000 |
99 |
247.500.000 |
26 |
92.500.000 |
0 |
0 |
21 |
THỌ XUÂN |
126 |
361.200.000 |
84 |
210.000.000 |
42 |
151.200.000 |
5 |
1.800.000 |
(Kèm theo Quyết định số: 2365/QĐ-UBND ngày 04/7/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Mẫu số 4A
Số TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Hộ khẩu thường trú |
Số năm được hưởng (năm) |
Mức trợ cấp (đồng) |
I |
Huyện Cẩm Thủy |
|
|
|
30.000.000 |
1 |
Nguyễn Văn Thanh |
1954 |
Xã Cẩm Tú |
2 |
2.500.000 |
2 |
Phạm Thị Tỉnh |
1932 |
Xã Cẩm Tú |
2 |
2.500.000 |
3 |
Nguyễn Đình Kiên |
1950 |
Xã Cẩm Tú |
2 |
2.500.000 |
4 |
Nguyễn Thị Đoài |
1953 |
Xã Cẩm Tú |
2 |
2.500.000 |
5 |
Nguyễn Xuân Ấp |
1950 |
Xã Cẩm Tú |
2 |
2.500.000 |
6 |
Lê Thị Thục |
1956 |
Xã Cẩm Tú |
2 |
2.500.000 |
7 |
Đinh Thị Chiến |
1952 |
Xã Phúc Do |
2 |
2.500.000 |
8 |
Cao Thị Hình |
1955 |
Xã Cẩm Tân |
2 |
2.500.000 |
9 |
Trịnh Thị Loan |
1954 |
Xã Cẩm Tân |
2 |
2.500.000 |
10 |
Nguyễn Thị Tú |
1949 |
Xã Cẩm Tân |
2 |
2.500.000 |
11 |
Nguyễn Thị An |
1944 |
Xã Cẩm Phong |
2 |
2.500.000 |
12 |
Nguyễn Thị Khơn |
1948 |
Xã Cẩm Phú |
2 |
2.500.000 |
II |
Huyện Vĩnh Lộc |
|
|
|
30.000.000 |
13 |
Phạm Thị Thỉnh |
1950 |
Xã Vĩnh Tiến |
2 |
2.500.000 |
14 |
Phạm Thị Chữ |
1952 |
Xã Vĩnh Tiến |
2 |
2.500.000 |
15 |
Trần Thị Quyết |
1943 |
Xã Vĩnh Long |
2 |
2.500.000 |
16 |
Nguyễn Thị Minh |
1950 |
Xã Vĩnh Yên |
2 |
2.500.000 |
17 |
Phạm Thị Mai |
1945 |
Xã Vĩnh Yên |
2 |
2.500.000 |
18 |
Vũ Thị Vinh |
1941 |
Xã Vĩnh Ninh |
2 |
2.500.000 |
19 |
Trần Thị Hồng Thái |
1950 |
Xã Vĩnh Khang |
2 |
2.500.000 |
20 |
Mai Thị Tích |
1947 |
Thị trấn Vĩnh Lộc |
2 |
2.500.000 |
21 |
Vũ Thị Mai |
1944 |
Xã Vĩnh Thành |
2 |
2.500.000 |
22 |
Lê Văn Thắng |
1950 |
Xã Vĩnh Hùng |
2 |
2.500.000 |
23 |
Bùi Văn Sắt |
1954 |
Xã Vĩnh Hùng |
2 |
2.500.000 |
24 |
Lê Đức Minh |
1945 |
Xã Vĩnh Phúc |
2 |
2.500.000 |
III |
Huyện Hoằng Hóa |
|
|
|
282.500.000 |
25 |
Trịnh Thị Lý |
1945 |
Xã Hoằng Lương |
2 |
2.500.000 |
26 |
Phạm Thị Mén |
1943 |
Xã Hoằng Lương |
2 |
2.500.000 |
27 |
Mai Văn Y |
1945 |
Xã Hoằng Lương |
2 |
2.500.000 |
28 |
Trịnh Thị Nụ |
1944 |
Xã Hoằng Lương |
2 |
2.500.000 |
29 |
Trương Thị Sen |
1953 |
Xã Hoằng Lương |
2 |
2.500.000 |
30 |
Trần Thị Hòa |
1954 |
Xã Hoằng Lương |
2 |
2.500.000 |
31 |
Vũ Ngọc Bảo |
1940 |
Xã Hoằng Xuyên |
2 |
2.500.000 |
32 |
Nguyễn Thị Phôi |
1948 |
Xã Hoằng Xuyên |
2 |
2.500.000 |
33 |
Phùng Hữu Khuông |
1946 |
Xã Hoằng Xuyên |
2 |
2.500.000 |
34 |
Đỗ Thị Thanh |
1944 |
Xã Hoằng Cát |
2 |
2.500.000 |
35 |
Hoàng Thị Mùi |
1949 |
Xã Hoằng Quỳ |
2 |
2.500.000 |
36 |
Hoàng Thị Trầu |
1943 |
Xã Hoằng Quỳ |
2 |
2.500.000 |
37 |
Đoàn Thị Giảng |
1945 |
Xã Hoằng Quỳ |
2 |
2.500.000 |
38 |
Nguyễn Thị Xe |
1947 |
Xã Hoằng Quỳ |
2 |
2.500.000 |
39 |
Nguyễn Thị Ban |
1950 |
Xã Hoằng Quỳ |
2 |
2.500.000 |
40 |
Đoàn Thị Xông |
1949 |
Xã Hoằng Quỳ |
2 |
2.500.000 |
41 |
Đoàn Thị Nguyền |
1948 |
Xã Hoằng Quỳ |
2 |
2.500.000 |
42 |
Nguyễn Thị Chiêm |
1949 |
Xã Hoằng Quỳ |
2 |
2.500.000 |
43 |
Nguyễn Thị Dô |
1947 |
Xã Hoằng Quỳ |
2 |
2.500.000 |
44 |
Lê Thị Nụ |
1948 |
Xã Hoằng Quỳ |
2 |
2.500.000 |
45 |
Mai Thị Sánh |
1945 |
Xã Hoằng Quỳ |
2 |
2.500.000 |
46 |
Nguyễn Thị Kim |
1952 |
Xã Hoằng Hợp |
2 |
2.500.000 |
47 |
Tào Thị Thịnh |
1955 |
Xã Hoằng Đức |
2 |
2.500.000 |
48 |
Nguyễn Thị Điền |
1940 |
Xã Hoằng Đồng |
2 |
2.500.000 |
49 |
Nguyễn Thị Khuyên |
1953 |
Xã Hoằng Đồng |
2 |
2.500.000 |
50 |
Nguyễn Thị Long |
1954 |
Xã Hoằng Thịnh |
2 |
2.500.000 |
51 |
Nguyễn Thị Gấm |
1949 |
Xã Hoằng Thịnh |
2 |
2.500.000 |
52 |
Lê Thị Loan |
1949 |
Xã Hoằng Thịnh |
2 |
2.500.000 |
53 |
Vũ Thị Hoạt |
1949 |
Xã Hoằng Thái |
2 |
2.500.000 |
54 |
Nguyễn Hữu Khiêm |
1948 |
Xã Hoằng Thắng |
2 |
2.500.000 |
55 |
Nguyễn Thị Liên |
1943 |
Xã Hoằng Thắng |
2 |
2.500.000 |
56 |
Phan Thị Hòa |
1954 |
Xã Hoằng Thắng |
2 |
2.500.000 |
57 |
Đỗ Văn Điểu |
1956 |
Xã Hoằng Thắng |
2 |
2.500.000 |
58 |
Hoàng Thị Luân |
1939 |
Xã Hoằng Thắng |
2 |
2.500.000 |
59 |
Nguyễn Thị Kiện |
1946 |
Xã Hoằng Lộc |
2 |
2.500.000 |
60 |
Nguyễn Thị Dưỡng |
1948 |
Xã Hoằng Lộc |
2 |
2.500.000 |
61 |
Lê Thị Chân |
1944 |
Xã Hoằng Lộc |
2 |
2.500.000 |
62 |
Nguyễn Văn Thoan |
1933 |
Xã Hoằng Lộc |
2 |
2.500.000 |
63 |
Nguyễn Viết Hiệt |
1947 |
Xã Hoằng Lộc |
2 |
2.500.000 |
64 |
Nguyễn Ngọc Oánh |
1943 |
Xã Hoằng Lộc |
2 |
2.500.000 |
65 |
Ngô Văn Cảnh |
1947 |
Xã Hoằng Lộc |
2 |
2.500.000 |
66 |
Nguyễn Thị Sáu |
1954 |
Xã Hoằng Thành |
2 |
2.500.000 |
67 |
Lương Thị Tấm |
1952 |
Xã Hoằng Thành |
2 |
2.500.000 |
68 |
Lê Thị Thi |
1955 |
Xã Hoằng Thành |
2 |
2.500.000 |
69 |
Lê Thị Cường |
1946 |
Xã Hoằng Thành |
2 |
2.500.000 |
70 |
Nguyễn Thị Thung |
1950 |
Xã Hoằng Trạch |
2 |
2.500.000 |
71 |
Lê Văn Khoán |
1945 |
Xã Hoằng Lưu |
2 |
2.500.000 |
72 |
Lê Văn Viên |
1956 |
Xã Hoằng Lưu |
2 |
2.500.000 |
73 |
Hoàng Thị Liên |
1954 |
Xã Hoằng Lưu |
2 |
2.500.000 |
74 |
Trương Thị Vanh |
1956 |
Xã Hoằng Lưu |
2 |
2.500.000 |
75 |
Lương Văn Hùng |
1948 |
Xã Hoằng Lưu |
2 |
2.500.000 |
76 |
Trương Thị Thoan |
1955 |
Xã Hoằng Lưu |
2 |
2.500.000 |
77 |
Nguyễn Thị Tịch |
1955 |
Xã Hoằng Lưu |
2 |
2.500.000 |
78 |
Lê Thị Sinh |
1954 |
Xã Hoằng Lưu |
2 |
2.500.000 |
79 |
Lê Thị Chuông |
1953 |
Xã Hoằng Lưu |
2 |
2.500.000 |
80 |
Nguyễn Thị Thảo |
1945 |
Xã Hoằng Lưu |
2 |
2.500.000 |
81 |
Cao Xuân Dậu |
1954 |
Xã Hoằng Lưu |
2 |
2.500.000 |
82 |
Nguyễn Thị Hoa |
1947 |
Xã Hoằng Lưu |
2 |
2.500.000 |
83 |
Lê Thị Dung |
1944 |
Xã Hoằng Châu |
2 |
2.500.000 |
84 |
Nguyễn Thị Long |
1948 |
Xã Hoằng Tân |
2 |
2.500.000 |
85 |
Hồ Thị Nguyện |
1950 |
Xã Hoằng Tân |
2 |
2.500.000 |
86 |
Hoàng Thị Tân |
1956 |
Xã Hoằng Tân |
2 |
2.500.000 |
87 |
Nguyễn Thị Sen |
1947 |
Xã Hoằng Tân |
2 |
2.500.000 |
88 |
Lê Thị Khuyên |
1946 |
Xã Hoằng Tân |
2 |
2.500.000 |
89 |
Lê Thị Liên |
1949 |
Xã Hoằng Yến |
2 |
2.500.000 |
90 |
Lê Thị Sáu |
1943 |
Xã Hoằng Tiến |
2 |
2.500.000 |
91 |
Bùi Thị Việt |
1947 |
Xã Hoằng Tiến |
2 |
2.500.000 |
92 |
Trần Văn Cường |
1949 |
Xã Hoằng Tiến |
2 |
2.500.000 |
93 |
Nguyễn Thị Đong |
1952 |
Xã Hoằng Tiến |
2 |
2.500.000 |
94 |
Trương Trọng Cần |
1954 |
Xã Hoằng Tiến |
2 |
2.500.000 |
95 |
Nguyễn Thị Phượng |
1954 |
Xã Hoằng Tiến |
2 |
2.500.000 |
96 |
Phạm Thị Túy |
1955 |
Xã Hoằng Tiến |
2 |
2.500.000 |
97 |
Lê Thị Thiều |
1947 |
Xã Hoằng Tiến |
2 |
2.500.000 |
98 |
Nguyễn Viết Thái |
1948 |
Xã Hoằng Tiến |
2 |
2.500.000 |
99 |
Nguyễn Văn Cử |
1948 |
Xã Hoằng Trường |
2 |
2.500.000 |
100 |
Nguyễn Thị Sen |
1950 |
Xã Hoằng Trường |
2 |
2.500.000 |
101 |
Nguyễn Tiến Ninh |
1952 |
Xã Hoằng Đông |
2 |
2.500.000 |
102 |
Nguyễn Thị Cúc |
1952 |
Xã Hoằng Đông |
2 |
2.500.000 |
103 |
Chu Văn Bình |
1948 |
Xã Hoằng Đông |
2 |
2.500.000 |
104 |
Chu Thị Lánh |
1952 |
Xã Hoằng Đông |
2 |
2.500.000 |
105 |
Lữ Văn Đức |
1948 |
Xã Hoằng Đông |
2 |
2.500.000 |
106 |
Trương Thị Lạc |
1952 |
Xã Hoằng Đông |
2 |
2.500.000 |
107 |
Nguyễn Tiên Phán |
1946 |
Xã Hoằng Đông |
2 |
2.500.000 |
108 |
Lê Thị Bún |
1953 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
109 |
Trương Thị Mơi |
1955 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
110 |
Trịnh Thị Vui |
1948 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
111 |
Lê Thị Tao |
1953 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
112 |
Lê Thị Lan |
1953 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
113 |
Lê Thị Trung |
1949 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
114 |
Đỗ Thị Hường |
1956 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
115 |
Trịnh Thị Lĩnh |
1955 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
116 |
Chu Đình Cử |
1942 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
117 |
Lê Thị Hảo |
1941 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
118 |
Nguyễn Thị Sơm |
1945 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
119 |
Nguyễn Thị Mồng |
1940 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
120 |
Nguyễn Thị Xoan |
1948 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
121 |
Lê Thị Đòng |
1954 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
122 |
Nguyễn Thị Hòe |
1954 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
123 |
Đoàn Thị Mai |
1950 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
124 |
Lê Thị Ngân |
1953 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
125 |
Lê Văn Bào |
1952 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
126 |
Trương Thị Danh |
1948 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
127 |
Lê Thị Tuậy |
1950 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
128 |
Nguyễn Thị Xanh |
1953 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
129 |
Đỗ Thị Hơn |
1955 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
130 |
Đỗ Thị Lụa |
1954 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
131 |
Nguyễn Thế Bức |
1942 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
132 |
Lê Thị Hoa |
1953 |
Xã Hoằng Thanh |
2 |
2.500.000 |
133 |
Lê Trung Ninh |
1940 |
Xã Hoằng Ngọc |
2 |
2.500.000 |
134 |
Chu Thị Lượng |
1936 |
Xã Hoằng Ngọc |
2 |
2.500.000 |
135 |
Lê Văn Tao |
1937 |
Xã Hoằng Ngọc |
2 |
2.500.000 |
136 |
Lê Văn Kiêu |
1949 |
Xã Hoằng Ngọc |
2 |
2.500.000 |
137 |
Trương Thị Thanh |
1950 |
Xã Hoằng Phụ |
2 |
2.500.000 |
IV |
Huyện Tĩnh Gia |
|
|
|
35.000.000 |
138 |
Nguyễn Thị Liêm |
1952 |
Xã Hải Thượng |
2 |
2.500.000 |
139 |
Lê Thị Hoàn |
1955 |
Xã Bình Minh |
2 |
2.500.000 |
140 |
Hoàng Thị Chinh |
1954 |
Xã Ngọc Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
141 |
Phạm Thị Phương |
1934 |
Xã Ngọc Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
142 |
Đậu Trọng Nghĩa |
1930 |
Xã Ngọc Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
143 |
Hồ Sỹ Dụng |
1953 |
Xã Ngọc Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
144 |
Lê Thị Sơng |
1940 |
Xã Ngọc Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
145 |
Nguyễn Tiên Điền |
1939 |
Xã Trường Lâm |
2 |
2.500.000 |
146 |
Lê Thị Liên |
1956 |
Xã Hải Nhân |
2 |
2.500.000 |
147 |
Lê Thị Quyết |
1950 |
Xã Hải Nhân |
2 |
2.500.000 |
148 |
Mai Xuân Chất |
1940 |
Xã Hải Nhân |
2 |
2.500.000 |
149 |
Mạch Thọ Loan |
1945 |
Xã Hải Nhân |
2 |
2.500.000 |
150 |
Phạm Thị Diên |
1947 |
Xã Phú Lâm |
2 |
2.500.000 |
151 |
Vũ Thị Khánh |
1950 |
Xã Tân Trường |
2 |
2.500.000 |
V |
Thành phố Thanh Hóa |
|
|
|
188.300.000 |
152 |
Trần Thị Thảo |
1958 |
Phường Điện Biên |
2 |
2.500.000 |
153 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1947 |
Phường Đông Vệ |
2 |
2.500.000 |
154 |
Nguyễn Hữu Soạn |
1956 |
Phường Đông Vệ |
2 |
2.500.000 |
155 |
Ngô Thị Huệ |
1958 |
Phường Đông Vệ |
2 |
2.500.000 |
156 |
Đoàn Thị Hanh |
1945 |
Phường Đông Vệ |
2 |
2.500.000 |
157 |
Trịnh Thị Lâm |
1950 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
158 |
Trương Công Minh |
1944 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
159 |
Lê Thị Chang |
1945 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
160 |
Chu Thị Thủy |
1952 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
161 |
Nguyễn Bá Thanh |
1956 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
162 |
Nguyễn Văn Phúc |
1957 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
163 |
Lê Thị Hiền |
1958 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
164 |
Nguyễn Thị Bùi |
1957 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
165 |
Nguyễn Thị Bi |
1953 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
166 |
Nguyễn Văn Hoàn |
1958 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
167 |
Nguyễn Thị Thư |
1945 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
168 |
Nguyễn Thị Thử |
1957 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
169 |
Doãn Văn Trung |
1954 |
Xã Đông Hương |
2 |
2.500.000 |
170 |
Lê Thị Vang |
1946 |
Xã Hoằng Đại |
2 |
2.500.000 |
171 |
Lê Thị Thu |
1954 |
Xã Đông Vinh |
2 |
2.500.000 |
172 |
Nguyễn Thị Tiến |
1952 |
Xã Đông Vinh |
2 |
2.500.000 |
173 |
Lê Thị Sáng |
1948 |
Xã Đông Vinh |
2 |
2.500.000 |
174 |
Nguyễn Thị Quý |
1953 |
Xã Đông Vinh |
2 |
2.500.000 |
175 |
Lê Thị Nhung |
1950 |
Xã Quảng Cát |
2 |
2.500.000 |
176 |
Lê Thị Xứng |
1954 |
Xã Quảng Cát |
2 |
2.500.000 |
177 |
Nguyễn Thị Duyên |
1957 |
Xã Quảng Cát |
2 |
2.500.000 |
178 |
Phạm Thị Hành |
1950 |
Xã Quảng Cát |
2 |
2.500.000 |
179 |
Nguyễn Đức Lâm |
1954 |
Xã Thiệu Khánh |
2 |
2.500.000 |
180 |
Nguyễn Đức Toàn |
1957 |
Xã Thiệu Khánh |
2 |
2.500.000 |
181 |
Nguyễn Sỹ Tôn |
1954 |
Xã Thiệu Khánh |
2 |
2.500.000 |
182 |
Ngô Thị Chỉnh |
1958 |
Xã Thiệu Khánh |
2 |
2.500.000 |
183 |
Nguyễn Thị Hạnh |
1955 |
Xã Thiệu Khánh |
2 |
2.500.000 |
184 |
Trần Thị Hải |
1958 |
Xã Thiệu Khánh |
2 |
2.500.000 |
185 |
Cao Thị Nhuần |
1953 |
Xã Quảng Thịnh |
2 |
2.500.000 |
186 |
Đàm Thị Nhã |
1955 |
Xã Quảng Thịnh |
2 |
2.500.000 |
187 |
Lê Thị Dần |
1950 |
Xã Quảng Thịnh |
3 |
3.300.000 |
188 |
Nguyễn Mạnh Lưu |
1946 |
Xã Quảng Thịnh |
2 |
2.500.000 |
189 |
Lê Thị Oanh |
1957 |
Xã Quảng Thịnh |
2 |
2.500.000 |
190 |
Hoàng Thị Thảo |
1957 |
Xã Quảng Thịnh |
2 |
2.500.000 |
191 |
Lê Thị Quế |
1942 |
Xã Quảng Thịnh |
2 |
2.500.000 |
192 |
Nguyễn Thị Toan |
1948 |
Xã Quảng Phú |
2 |
2.500.000 |
193 |
Nguyễn Thị Tân |
1952 |
Xã Quảng Phú |
2 |
2.500.000 |
194 |
Đặng Thị Lần |
1947 |
Xã Quảng Phú |
2 |
2.500.000 |
195 |
Nguyễn Thị Hương |
1955 |
Xã Quảng Phú |
2 |
2.500.000 |
196 |
Nguyễn Thị Bình |
1952 |
Xã Quảng Phú |
2 |
2.500.000 |
197 |
Lê Thị Năm |
1955 |
Xã Quảng Phú |
2 |
2.500.000 |
198 |
Nguyễn Xuân Nhị |
1940 |
Xã Quảng Đông |
2 |
2.500.000 |
199 |
Nguyễn Thị Sữa |
1945 |
Xã Quảng Tâm |
2 |
2.500.000 |
200 |
Nguyễn Thị Trằm |
1949 |
Xã Quảng Tâm |
2 |
2.500.000 |
201 |
Nguyễn Thị Năm |
1956 |
Xã Quảng Tâm |
2 |
2.500.000 |
202 |
Chu Thị Gia |
1949 |
Xã Quảng Tâm |
2 |
2.500.000 |
203 |
Lê Thị Trí |
1951 |
P.Quảng Thắng |
2 |
2.500.000 |
204 |
Nguyễn Thị Thọ |
1942 |
Xã Đông Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
205 |
Đỗ Thị Ngoan |
1947 |
Xã Đông Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
206 |
Trần Thị Mượt |
1947 |
Xã Đông Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
207 |
Đặng Thị Minh |
1950 |
Xã Thiệu Dương |
2 |
2.500.000 |
208 |
Cao Thị Lư |
1950 |
Xã Hoằng Quang |
2 |
2.500.000 |
209 |
Hoàng Thị Tới |
1952 |
Xã Hoằng Quang |
2 |
2.500.000 |
210 |
Ngô Thị Dân |
1949 |
Xã Hoằng Quang |
2 |
2.500.000 |
211 |
Trương Thị Thống |
1952 |
P. Quảng Thành |
2 |
2.500.000 |
212 |
Nguyễn Thị Sơn |
1956 |
P. Quảng Thành |
2 |
2.500.000 |
213 |
Phạm Thị Liên |
1940 |
Xã Đông Hưng |
2 |
2.500.000 |
214 |
Trịnh Trọng Thủy |
1945 |
Xã Đông Hưng |
2 |
2.500.000 |
215 |
Nguyễn Thị Tư |
1951 |
Phường Hàm Rồng |
2 |
2.500.000 |
216 |
Trần Thị Bốn |
1955 |
Phường Phú Sơn |
2 |
2.500.000 |
217 |
Đỗ Thị Vinh |
1958 |
Phường Phú Sơn |
2 |
2.500.000 |
218 |
Trần Thị Diệp |
1948 |
Phường Đông Thọ |
2 |
2.500.000 |
219 |
Lê Văn Chính |
1953 |
Phường Đông Thọ |
2 |
2.500.000 |
220 |
Thiều Thị Liêm |
1954 |
Phường Đông Thọ |
2 |
2.500.000 |
221 |
Nguyễn Thị Phăng |
1945 |
Phường Đông Hải |
2 |
2.500.000 |
222 |
Lê Xuân Đông |
1955 |
Phường Đông Hải |
2 |
2.500.000 |
223 |
Vũ Văn Ái |
1944 |
Phường Đông Hải |
2 |
2.500.000 |
224 |
Nguyễn Thị Sợi |
1947 |
Phường Đông Hải |
2 |
2.500.000 |
225 |
Hoàng Thị Chính |
1952 |
Phường Đông Sơn |
2 |
2.500.000 |
226 |
Nguyễn Thị Vân |
1947 |
Phường Đông Sơn |
2 |
2.500.000 |
VI |
Huyện Triệu Sơn |
|
|
|
62.500.000 |
227 |
Trịnh Thị Giảng |
1952 |
Xã Dân Quyền |
|
2.500.000 |
228 |
Nguyễn Xuân Hà |
1948 |
Xã Dân Quyền |
2 |
2.500.000 |
229 |
Lê Thị Thạnh |
1950 |
Xã Dân Quyền |
2 |
2.500.000 |
230 |
Lê Thị Thanh |
1949 |
Xã Dân Quyền |
2 |
2.500.000 |
231 |
Lê Thị Liên |
1952 |
Xã Dân Quyền |
2 |
2.500.000 |
232 |
Phạm Khắc Tình |
1952 |
Xã Dân Quyền |
2 |
2.500.000 |
233 |
Lê Văn Khoa |
1952 |
Xã Dân Quyền |
2 |
2.500.000 |
234 |
Lê Gia Hoan |
1952 |
Xã Dân Quyền |
2 |
2.500.000 |
235 |
Nguyễn Văn Hoa |
1954 |
Xã Dân Quyền |
2 |
2.500.000 |
236 |
Lê Thị Tiên |
1956 |
Xã Dân Quyền |
2 |
2.500.000 |
237 |
Nguyễn Thị Huệ |
1953 |
Xã Dân Lý |
2 |
2.500.000 |
238 |
Nguyễn Hữu Cầu |
1949 |
Xã Dân Lý |
2 |
2.500.000 |
239 |
Nguyễn Thị Hạnh |
1950 |
Xã Dân Lý |
2 |
2.500.000 |
240 |
Lê Thị Tơ |
1954 |
Xã Dân Lý |
2 |
2.500.000 |
241 |
Nguyễn Thị Tâm |
1948 |
Xã Hợp Lý |
2 |
2.500.000 |
242 |
Lê Thị Ký |
1950 |
Xã Hợp Thành |
2 |
2.500.000 |
243 |
Lê Thị Điều |
1951 |
Xã Thọ Thế |
2 |
2.500.000 |
244 |
Nguyễn Xuân Thành |
1936 |
Xã Thọ Ngọc |
2 |
2.500.000 |
245 |
Lê Thị Thi |
1949 |
Xã Thọ Ngọc |
2 |
2.500.000 |
246 |
Lê Ngọc Văn |
1948 |
Xã Thọ Ngọc |
2 |
2.500.000 |
247 |
Lê Thị Thi |
1947 |
Xã Thọ Dân |
2 |
2.500.000 |
248 |
Lê Thị Báo |
1950 |
Xã Thọ Tân |
2 |
2.500.000 |
249 |
Đào Xuân Vạc |
1951 |
Xã An Nông |
2 |
2.500.000 |
250 |
Đặng Thị Mùi |
1947 |
Xã Tân Ninh |
2 |
2.500.000 |
251 |
Lê Thị Quế |
1949 |
Xã Tân Ninh |
2 |
2.500.000 |
VII |
Huyện Quảng Xương |
|
|
|
363.700.000 |
252 |
Đặng Thị Thắm |
1956 |
Xã Quảng Phong |
2 |
2.500.000 |
253 |
Nguyễn Thị Kê |
1956 |
Xã Quảng Phong |
2 |
2.500.000 |
254 |
Trần Thị Lý |
1947 |
Xã Quảng Châu |
2 |
2.500.000 |
255 |
Nguyễn Thị An |
1949 |
Xã Quảng Trường |
2 |
2.500.000 |
256 |
Lê Văn Bằng |
1956 |
Xã Quảng Trường |
2 |
2.500.000 |
257 |
Lê Công Sen |
1956 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
258 |
Mai Thị Inh |
1945 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
259 |
Mai Đình Đà |
1934 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
260 |
Lê Thị Đào |
1953 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
261 |
Nguyễn Đức Lệnh |
1956 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
262 |
Lê Trọng Long |
1955 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
263 |
Đặng Thị Đàn |
1951 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
264 |
Văn Doãn Hương |
1956 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
265 |
Đinh Thị Ngoan |
1956 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
266 |
Lê Thị Hoan |
1945 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
267 |
Lê Thị Liên |
1954 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
268 |
Đặng Nguyễn Mai |
1953 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
269 |
Văn Thị Nội |
1935 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
270 |
Đặng Thị Phu |
1938 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
271 |
Lê Thị Thấng |
1932 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
272 |
Lê Thị Khoản |
1952 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
273 |
Lê Thị Sự |
1951 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
274 |
Phạm Thị Nhuận |
1945 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
275 |
Nguyễn Thị Trữ |
1951 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
276 |
Trần Thị Nghinh |
1944 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
277 |
Lê Thị Sen |
1948 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
278 |
Lê Thị Lệ |
1949 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
279 |
Nguyễn Thị Khoản |
1950 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
280 |
Nguyễn Thị Nam |
1942 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
281 |
Nguyễn Thị Trâm |
1944 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
282 |
Lê Đăng Cấp |
1948 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
283 |
Phạm Thị Lịch |
1947 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
284 |
Phạm Thị Hòng |
1950 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
285 |
Nguyễn Thị Nhiễu |
1953 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
286 |
Lê Văn Quế |
1956 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
287 |
Nguyễn Thị Vân |
1954 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
288 |
Trần Văn Thi |
1927 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
289 |
Nguyễn Thị Thặng |
1942 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
290 |
Nguyễn Thị Vận |
1952 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
291 |
Lê Thị Chất |
1952 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
292 |
Đào Thị Nòi |
1955 |
Xã Quảng Nhân |
3,5 |
3.700.000 |
293 |
Lê Thị Vân |
1956 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
294 |
Đào Thị Nênh |
1947 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
295 |
Lê Trọng Bính |
1947 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
296 |
Nguyễn Văn Bường |
1952 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
297 |
Trịnh Thị Vũ |
1954 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
298 |
Lê Thị Lợi |
1953 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
299 |
Nguyễn Thị Đăng |
1955 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
300 |
Lê Thị Lâng |
1934 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
301 |
Lê Thị Thanh |
1956 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
302 |
Nguyễn Thị Tuyên |
1936 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
303 |
Lê Thị Đỉnh |
1938 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
304 |
Nguyễn Thị Thái |
1939 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
305 |
Lê Thị Bích |
1956 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
306 |
Nguyễn Thị Nhẽ |
1935 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
307 |
Phạm Thị Hòa |
1952 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
308 |
Lê Thị Hiệp |
1936 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
309 |
Lê Thị Thịnh |
1953 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
310 |
Lê Thị Hương |
1956 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
311 |
Lê Văn Hiền |
1954 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
312 |
Lê Thị Minh |
1955 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
313 |
Lê Văn Tiến |
1924 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
314 |
Nguyễn Thị Thanh |
1935 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
315 |
Nguyễn Thị Tươi |
1938 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
316 |
Nguyễn Thị Oanh |
1939 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
317 |
Lê Thị Tính |
1933 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
318 |
Trần Thị Mão |
1938 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
319 |
Nguyễn Thị Vân |
1947 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
320 |
Phạm Thị Tuyên |
1955 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
321 |
Lê Thị Tĩnh |
1937 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
322 |
Trần Thị Túc |
1950 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
323 |
Lê Trọng Hởn |
1947 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
324 |
Lê Thị Tằn |
1934 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
325 |
Trần Thị Cần |
1952 |
Xã Quảng Nhân |
2 |
2.500.000 |
326 |
Bùi Thị Vinh |
1950 |
Xã Quảng Tân |
2 |
2.500.000 |
327 |
Nguyễn Thị Nghĩ |
1952 |
Xã Quảng Tân |
2 |
2.500.000 |
328 |
Nguyễn Thị Lanh |
1955 |
Xã Quảng Tân |
2 |
2.500.000 |
329 |
Phạm Thị Định |
1948 |
Xã Quảng Tân |
2 |
2.500.000 |
330 |
Phạm Thị Nhang |
1949 |
Xã Quảng Tân |
2 |
2.500.000 |
331 |
Hoàng Thị Dân |
1949 |
Xã Quảng Tân |
2 |
2.500.000 |
332 |
Lê Thị Năm |
1956 |
Xã Quảng Tân |
2 |
2.500.000 |
333 |
Nguyễn Thị Thế |
1955 |
Xã Quảng Tân |
2 |
2.500.000 |
334 |
Bùi Sỹ Danh |
1952 |
Xã Quảng Tân |
2 |
2.500.000 |
335 |
Bùi Sỹ Trị |
1934 |
Xã Quảng Tân |
2 |
2.500.000 |
336 |
Nguyễn Thị Xảy |
1948 |
Xã Quảng Lợi |
2 |
2.500.000 |
337 |
Nguyễn Thị Chữ |
1954 |
Xã Quảng Lợi |
2 |
2.500.000 |
338 |
Đỗ Thị Chương |
1953 |
Xã Quảng Lợi |
2 |
2.500.000 |
339 |
Phạm Thị Ước |
1950 |
Xã Quảng Lợi |
2 |
2.500.000 |
340 |
Nguyễn Hữu Lan |
1945 |
Xã Quảng Lợi |
2 |
2.500.000 |
341 |
Nguyễn Thị Mãi |
1946 |
Xã Quảng Lợi |
2 |
2.500.000 |
342 |
Đinh Thị Thoa |
1951 |
Xã Quảng Lợi |
2 |
2.500.000 |
343 |
Lê Duy Tơ |
1933 |
Xã Quảng Lợi |
2 |
2.500.000 |
344 |
Hoàng Thị Lạn |
1949 |
Xã Quảng Lợi |
2 |
2.500.000 |
345 |
Lê Thị Dùng |
1956 |
Xã Quảng Lợi |
2 |
2.500.000 |
346 |
Nguyễn Thị Lợi |
1953 |
Xã Quảng Lợi |
2 |
2.500.000 |
347 |
Vương Thị Dinh |
1953 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
348 |
Mã Thị Dân |
1954 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
349 |
Tô Hồng Nhân |
1954 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
350 |
Hồ Thị Lưu |
1952 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
351 |
Hồ Trọng Ba |
1952 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
352 |
Vũ Thị Hượng |
1950 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
353 |
Lê Thị Lọc |
1954 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
354 |
Lê Thi Diện |
1945 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
355 |
Trần Thị Lâm |
1955 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
356 |
Lê Thị Thê |
1939 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
357 |
Lê Thị Ngân |
1954 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
358 |
Hồ Thị Hường |
1946 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
359 |
Hoàng Thị Huê |
1954 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
360 |
Đỗ Thị Xuân |
1947 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
361 |
Vũ Thị Phúc |
1953 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
362 |
Lê Thị Nhiều |
1946 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
363 |
Mã Thị Muôn |
1954 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
364 |
Lê Thị Hồ |
1946 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
365 |
Hoàng Văn Sở |
1957 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
366 |
Vũ Thị Hòng |
1949 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
367 |
Hoàng Thị Hoặc |
1954 |
Xã Quảng Văn |
2 |
2.500.000 |
368 |
Lê Ngọc Tạo |
1940 |
Xã Quảng Long |
2 |
2.500.000 |
369 |
Đỗ Thị Văn |
1954 |
Xã Quảng Long |
2 |
2.500.000 |
370 |
Lê Ngọc Sót |
1946 |
Xã Quảng Thọ |
2 |
2.500.000 |
371 |
Trịnh Thị Giáp |
1952 |
Xã Quảng Thọ |
2 |
2.500.000 |
372 |
Mai Thị Vui |
1955 |
Xã Quảng Thọ |
2 |
2.500.000 |
373 |
Đới Thị Trâm |
1950 |
Xã Quảng Thọ |
2 |
2.500.000 |
374 |
Phạm Thị Bình |
1957 |
Xã Quảng Thọ |
2 |
2.500.000 |
375 |
Phạm Thị Luyến |
1950 |
Xã Quảng Thọ |
2 |
2.500.000 |
376 |
Lê Thị Việt |
1954 |
Xã Quảng Hòa |
2 |
2.500.000 |
377 |
Lê Thị Vỹ |
1952 |
Xã Quảng Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
378 |
Nguyễn Thị Lý |
1954 |
Xã Quảng Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
379 |
Đỗ Thị Ninh |
1954 |
Xã Quảng Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
380 |
Nguyễn Thị Thoan |
1952 |
Xã Quảng Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
381 |
Hồ Sỹ Xoan |
1954 |
Xã Quảng Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
382 |
Trần Văn Khá |
1953 |
Xã Quảng Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
383 |
Nguyễn Ngọc Ban |
1926 |
Xã Quảng Ninh |
2 |
2.500.000 |
384 |
Nguyễn Thị Duyên |
1944 |
Xã Quảng Thạch |
2 |
2.500.000 |
385 |
Nguyễn Thị Toàn |
1946 |
Xã Quảng Thạch |
2 |
2.500.000 |
386 |
Trần Thị Mừng |
1953 |
Xã Quảng Thạch |
2 |
2.500.000 |
387 |
Nguyễn Thị Ngành |
1956 |
Xã Quảng Thạch |
2 |
2.500.000 |
388 |
Trần Thị Hội |
1953 |
Xã Quảng Thạch |
2 |
2.500.000 |
389 |
Nguyễn Thị Mận |
1948 |
Xã Quảng Thạch |
2 |
2.500.000 |
390 |
Ngô Thị Tải |
1952 |
Xã Quảng Trạch |
2 |
2.500.000 |
391 |
Nguyễn Thị Thất |
1941 |
Xã Quảng Trạch |
2 |
2.500.000 |
392 |
Nguyễn Thị Khánh |
1954 |
Xã Quảng Trạch |
2 |
2.500.000 |
393 |
Trần Thị Mão |
1952 |
Xã Quảng Trạch |
2 |
2.500.000 |
394 |
Hồ Thị Quỳ |
1938 |
Xã Quảng Trạch |
2 |
2.500.000 |
395 |
Hoàng Thị Khả |
1956 |
Xã Quảng Minh |
2 |
2.500.000 |
396 |
Trần Thị Nhị |
1954 |
Xã Quảng Lưu |
2 |
2.500.000 |
VIII |
Huyện Hậu Lộc |
|
|
|
102.500.000 |
397 |
Nguyễn Thị Thanh |
1948 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
398 |
Nguyễn Thị Khánh |
1952 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
399 |
Đỗ Thị Vui |
1950 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
400 |
Đào Thị Tơ |
1954 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
401 |
Phạm Thị Hường |
1954 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
402 |
Trương Thị Lực |
1954 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
403 |
Nguyễn Thị Úy |
1944 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
404 |
Đỗ Thị Võ |
1949 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
405 |
Mai Thị Tuyết |
1954 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
406 |
Trần Thị Nhàn |
1955 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
407 |
Nguyễn Thị Loán |
1953 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
408 |
Phạm Thị Liên |
1953 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
409 |
Nguyễn Thị Thảo |
1954 |
Xã Hòa Lộc |
2 |
2.500.000 |
410 |
Nguyễn Thị Khoa |
1947 |
Xã Hải Lộc |
2 |
2.500.000 |
411 |
Lê Thanh Lạng |
1943 |
Xã Hải Lộc |
2 |
2.500.000 |
412 |
Phạm Thị Huề |
1946 |
Xã Hải Lộc |
2 |
2.500.000 |
413 |
Ngô Văn Thứ |
1940 |
Xã Hải Lộc |
2 |
2.500.000 |
414 |
Mai Xuân Dung |
1945 |
Xã Hải Lộc |
2 |
2.500.000 |
415 |
Lê Văn Nguyên |
1945 |
Xã Cầu Lộc |
2 |
2.500.000 |
416 |
Đinh Văn Dầu |
1943 |
Xã Minh Lộc |
2 |
2.500.000 |
417 |
Nguyễn Văn Huấn |
1942 |
Xã Liên Lộc |
2 |
2.500.000 |
418 |
Đinh Thị Phú |
1950 |
Xã Đồng Lộc |
2 |
2.500.000 |
419 |
Lê Thị Điều |
1952 |
Xã Châu Lộc |
2 |
2.500.000 |
420 |
Vũ Thị Khơi |
1940 |
Xã Châu Lộc |
2 |
2.500.000 |
421 |
Vũ Thị Thu |
1951 |
Xã Châu Lộc |
2 |
2.500.000 |
422 |
Vũ Thị Thuận |
1950 |
Xã Châu Lộc |
2 |
2.500.000 |
423 |
Đặng Văn Hiệu |
1934 |
Xã Châu Lộc |
2 |
2.500.000 |
424 |
Phan Thị Xô |
1953 |
Xã Châu Lộc |
2 |
2.500.000 |
425 |
Nguyễn Thị Thảo |
1948 |
Xã Châu Lộc |
2 |
2.500.000 |
426 |
Lê Văn Thục |
1953 |
Xã Châu Lộc |
2 |
2.500.000 |
427 |
Lê Thị Tình |
1950 |
Xa Hưng Lộc |
2 |
2.500.000 |
428 |
Trần Thị Luyện |
1952 |
Xã Tiến Lộc |
2 |
2.500.000 |
429 |
Trịnh Thị Tý |
1945 |
Xã Hoa Lộc |
2 |
2.500.000 |
430 |
Trương Thị Thạo |
1946 |
Xã Lộc Sơn |
2 |
2.500.000 |
431 |
Trương Văn Ánh |
1945 |
Xã Lộc Sơn |
2 |
2.500.000 |
432 |
Kiều Thị Lan |
1941 |
Xã Lộc Sơn |
2 |
2.500.000 |
433 |
Phạm Bá Phúc |
1945 |
Xã Lộc Sơn |
2 |
2.500.000 |
434 |
Đỗ Xuân Tồn |
1943 |
Xã Lộc Sơn |
2 |
2.500.000 |
435 |
Lê Thị Thể |
1954 |
Xã Thuần Lộc |
2 |
2.500.000 |
436 |
Bùi Văn Hách |
1952 |
Xã Ngư Lộc |
2 |
2.500.000 |
437 |
Hoàng Thị Đề |
1947 |
Xã Ngư Lộc |
2 |
2.500.000 |
IX |
Huyện Quan Hóa |
|
|
|
2.500.000 |
438 |
Phạm Bá Ụi |
1945 |
Xã Phú Nghiêm |
2 |
2.500.000 |
X |
Huyện Hà Trung |
|
|
|
10.000.000 |
439 |
Phạm Thị Dích |
1946 |
Xã Hà Tiến |
2 |
2.500.000 |
440 |
Vũ Thế Cộng |
1950 |
Xã Hà Tân |
2 |
2.500.000 |
441 |
Nguyễn Thị Ngợi |
1953 |
Xã Hà Long |
2 |
2.500.000 |
442 |
Lê Thị Diệp |
1954 |
Xã Hà Yên |
2 |
2.500.000 |
XI |
Huyện Ngọc Lặc |
|
|
|
7.500.000 |
443 |
Lê Văn Diệm |
1947 |
Xã Cao Thịnh |
2 |
2.500.000 |
444 |
Nguyễn Thị Dự |
1940 |
Xã Thúy Sơn |
2 |
2.500.000 |
445 |
Trương Công Cứ |
1955 |
TT Ngọc Lặc |
2 |
2.500.000 |
XII |
Huyện Như Xuân |
|
|
|
15.000.000 |
446 |
Nguyễn Thị Thành |
1956 |
Xã Yên Lễ |
2 |
2.500.000 |
447 |
Nguyễn Thị Ngoan |
1948 |
Xã Yên Lễ |
2 |
2.500.000 |
448 |
Mai Thị Loan |
1955 |
Xã Bình Lương |
2 |
2.500.000 |
449 |
Lê Thị Thẻ |
1946 |
Xã Bình Lương |
2 |
2.500.000 |
450 |
Nguyễn Thị Loan |
1940 |
Xã Thượng Ninh |
2 |
2.500.000 |
451 |
Vũ Thị Nguyên |
1951 |
Xã Xuân Bình |
2 |
2.500.000 |
XIII |
Huyện Nga Sơn |
|
|
|
40.000.000 |
452 |
Lê Thị Hồng |
1952 |
Xã Nga Thắng |
2 |
2.500.000 |
453 |
Mái Thị Thái |
1950 |
Xã Nga Tiến |
2 |
2.500.000 |
454 |
Mai Thị Me |
1947 |
Xã Nga Thiện |
2 |
2.500.000 |
455 |
Nguyễn Thị Ky |
1942 |
Xã Nga Thiện |
2 |
2.500.000 |
456 |
Nguyễn Thị Đằng |
1945 |
Xã Nga Thiện |
2 |
2.500.000 |
457 |
Mai Thị Tảo |
1947 |
Xã Nga Thiện |
2 |
2.500.000 |
458 |
Đỗ Thị Đức |
1944 |
Xã Nga Thiện |
2 |
2.500.000 |
459 |
Mai Thị Trọng |
1947 |
Xã Nga An |
2 |
2.500.000 |
460 |
Phạm Văn Nhân |
1943 |
Xã Nga Trường |
2 |
2.500.000 |
461 |
Mai Văn Tiến |
1940 |
Xã Ba Đình |
2 |
2.500.000 |
462 |
Nguyễn Thị Vui |
1947 |
Xã Ba Đình |
2 |
2.500.000 |
463 |
Hoàng Thị Vinh |
1954 |
Xã Ba Đình |
2 |
2.500.000 |
464 |
Trịnh Thị Thảo |
1951 |
Xã Ba Đình |
2 |
2.500.000 |
465 |
Nguyễn Thị Hoa |
1947 |
Xã Ba Đình |
2 |
2.500.000 |
466 |
Nguyễn Thị Lan |
1948 |
Xã Ba Đình |
2 |
2.500.000 |
467 |
Nguyễn Thị Thận |
1946 |
Xã Nga Vịnh |
2 |
2.500.000 |
XIV |
Huyện Đông Sơn |
|
|
|
62.500.000 |
468 |
Lê Thị Lúa |
1956 |
Xã Đông Tiến |
2 |
2.500.000 |
469 |
Lê Bá Bẩy |
1955 |
Xã Đông Tiến |
2 |
2.500.000 |
470 |
Chu Thị Hoa |
1955 |
Xã Đông Tiến |
2 |
2.500.000 |
471 |
Lê Thị Hoạt |
1955 |
Xã Đông Tiến |
2 |
2.500.000 |
472 |
Lê Thị Khanh |
1955 |
Xã Đông Tiến |
2 |
2.500.000 |
473 |
Phạm Thị Năm |
1956 |
Xã Đông Tiến |
2 |
2.500.000 |
474 |
Nguyễn Thị Khoa |
1952 |
Xã Đông Tiến |
2 |
2.500.000 |
475 |
Thiều Thị Ninh |
1955 |
Xã Đông Tiến |
2 |
2.500.000 |
476 |
Lê Văn Vinh |
1947 |
Xã Đông Khê |
2 |
2.500.000 |
477 |
Lê Hữu Ngọc |
1950 |
Xã Đông Khê |
2 |
2.500.000 |
478 |
Lê Trọng Nhàn |
1944 |
Xã Đông Khê |
2 |
2.500.000 |
479 |
Lê Văn Dung |
1950 |
Xã Đông Khê |
2 |
2.500.000 |
480 |
Lê Thị Dơng |
1918 |
Xã Đông Khê |
2 |
2.500.000 |
481 |
Lê Thị Nang |
1943 |
Xã Đông Khê |
2 |
2.500.000 |
482 |
Trịnh Thị Mách |
1948 |
Xã Đông Phú |
2 |
2.500.000 |
483 |
Lê Thị Mai |
1955 |
Xã Đông Phú |
2 |
2.500.000 |
484 |
Phạm Thị Thâu |
1940 |
Xã Đông Hòa |
2 |
2.500.000 |
485 |
Lê Thị Thi |
1956 |
Xã Đông Quang |
2 |
2.500.000 |
486 |
Nguyễn Thị Thảo |
1954 |
Xã Đông Quang |
2 |
2.500.000 |
487 |
Nguyễn Thị Nông |
1951 |
Xã Đông Quang |
2 |
2.500.000 |
488 |
Lâm Thị Bình |
1953 |
Xã Đông Quang |
2 |
2.500.000 |
489 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
1954 |
Xã Đông Quang |
2 |
2.500.000 |
490 |
Hoàng Thị Dân |
1953 |
Xã Đông Quang |
2 |
2.500.000 |
491 |
Ngô Đình Khánh |
1938 |
Xã Đông Quang |
2 |
2.500.000 |
492 |
Vương Thị Loan |
1950 |
Xã Đông Thanh |
2 |
2.500.000 |
XV |
Thị xã Sầm Sơn |
|
|
|
167.500.000 |
493 |
Trần Thị Khuôn |
1952 |
Phường Trường Sơn |
2 |
2.500.000 |
494 |
Lê Viết Ý |
1956 |
Phường Trường Sơn |
2 |
2.500.000 |
495 |
Nguyễn Thị Niên |
1953 |
Phường Trường Sơn |
2 |
2.500.000 |
496 |
Cao Thị Dưỡng |
1955 |
Phường Bắc Sơn |
2 |
2.500.000 |
497 |
Trương Minnh Thứ |
1954 |
Phường Bắc Sơn |
2 |
2.500.000 |
498 |
Lê Thị Lời |
1956 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
499 |
Hoàng Thị Đậu |
1942 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
500 |
Cao Thị Hằng |
1955 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
501 |
Cao Sỹ Liêu |
1954 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
502 |
Nguyễn Thị Nhân |
1950 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
503 |
Trịnh Thị Xuân |
1954 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
504 |
Nguyễn Thị Huyên |
1950 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
505 |
Cao Thị Mười |
1956 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
506 |
Nguyễn Hữu Bình |
1954 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
507 |
Lê Thị Sâm |
1947 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
508 |
Ngô Thị Tấn |
1954 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
509 |
Nguyễn Hữu Năm |
1948 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
510 |
Lê Thị Quyết |
1957 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
511 |
Cao Thị Chè |
1954 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
512 |
Hoàng Thị Thuận |
1936 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
513 |
Lê Thị Quyền |
1953 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
514 |
Lê Thị Hồng |
1956 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
515 |
Lê Thị Côi |
1948 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
516 |
Nguyễn Thị Lý |
1956 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
517 |
Lê Cao Quyền |
1956 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
518 |
Văn Thị Nở |
1956 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
519 |
Nguyễn Thị Đỗ |
1956 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
520 |
Lê Văn Xi |
1950 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
521 |
Nguyễn Hữu Kỷ |
1956 |
Phường Trung Sơn |
2 |
2.500.000 |
522 |
Lường Thị Thanh |
1945 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
523 |
Nguyễn Thị Vân |
1948 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
524 |
Lê Văn Chung |
1951 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
525 |
Nguyễn Thị Miên |
1955 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
526 |
Trần Thị Xuân |
1957 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
527 |
Lê Văn Lợi |
1954 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
528 |
Trần Ngọc Túc |
1950 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
529 |
Nguyễn Thị Dụng |
1950 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
530 |
Nguyễn Hữu Trường |
1954 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
531 |
Phạm Ngọc Linh |
1949 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
532 |
Dương Thị Khu |
1955 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
533 |
Ngô Thị Nguyên |
1954 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
534 |
Phạm Gia Thú |
1952 |
Phường Quảng Tiến |
2 |
2.500.000 |
535 |
Nguyễn Thị Tâm |
1946 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
536 |
Nguyễn Thị Định |
1951 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
537 |
Lường Thị Tư |
1952 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
538 |
Lê Văn Hán |
1945 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
539 |
Phạm Thị Phượng |
1949 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
540 |
Nguyễn Thị Tuất |
1947 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
541 |
Nguyễn Thị Mẫu |
1940 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
542 |
Nguyễn Thị Liên |
1956 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
543 |
Nguyễn Thị Muồn |
1949 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
544 |
Lường Thị Xuân |
1952 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
545 |
Nguyễn Văn Khuyên |
1949 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
546 |
Nguyễn Thị Hởn |
1950 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
547 |
Nguyễn Thị Quy |
1955 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
548 |
Nguyễn Văn Đắc |
1949 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
549 |
Nguyễn Thị Thanh |
1956 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
550 |
Vũ Thị Sự |
1954 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
551 |
Nguyễn Thị Thường |
1941 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
552 |
Vũ Thị Ngoãn |
1951 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
553 |
Đoàn Thị Hằng |
1952 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
554 |
Viên Thị Vinh |
1951 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
555 |
Nguyễn Bá Lượng |
1950 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
556 |
Nguyễn Văn Thiết |
1950 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
557 |
Nguyễn Văn Keo |
1953 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
558 |
Phạm Thị Lên |
1953 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
559 |
Trần Trí Hảo |
1952 |
Xã Quảng Cư |
2 |
2.500.000 |
XVI |
Huyện Yên Định |
|
|
|
2.500.000 |
560 |
Nguyễn Thị Lai |
1950 |
Xã Định Tường |
2 |
2.500.000 |
XVII |
Huyện Nông Cống |
|
|
|
117.500.000 |
561 |
Đặng Thị Quế |
1953 |
Xã Vạn Hòa |
2 |
2.500.000 |
562 |
Lê Thị Xuân |
1951 |
Xã Vạn Hòa |
2 |
2.500.000 |
563 |
Lê Đình Đàn |
1947 |
Xã Vạn Hòa |
2 |
2.500.000 |
564 |
Lê Thị Sợi |
1954 |
Xã Vạn Hòa |
2 |
2.500.000 |
565 |
Nguyễn Thị Hương |
1954 |
Xã Vạn Hòa |
2 |
2.500.000 |
566 |
Nguyễn Thị Sức |
1950 |
Xã Vạn Hòa |
2 |
2.500.000 |
567 |
Tào Thị Hòa |
1954 |
Xã Vạn Hòa |
2 |
2.500.000 |
568 |
Lê Thị Hoàn |
1950 |
Xã Vạn Hòa |
2 |
2.500.000 |
569 |
Vũ Thị Thìn |
1950 |
Xã Vạn Hòa |
2 |
2.500.000 |
570 |
Đinh Thị Hoan |
1956 |
Xã Vạn Hòa |
2 |
2.500.000 |
571 |
Nhữ Thị Giao |
1955 |
Xã Vạn Hòa |
2 |
2.500.000 |
572 |
Lê Văn Đậu |
1940 |
Xã Vạn Hòa |
2 |
2.500.000 |
573 |
Vũ Thị Ứng |
1947 |
Xã Vạn Thắng |
2 |
2.500.000 |
574 |
Lê Văn Mộc |
1950 |
Xã Thăng Long |
2 |
2.500.000 |
575 |
Ngô Thị Tung |
1950 |
Xã Thăng Long |
2 |
2.500.000 |
576 |
Nguyễn Thị Son |
1953 |
Xã Thăng Thọ |
2 |
2.500.000 |
577 |
Nguyễn Thị Nghênh |
1950 |
Xã Thăng Thọ |
2 |
2.500.000 |
578 |
Bùi Thị Lợi |
1949 |
Xã Thăng Thọ |
2 |
2.500.000 |
579 |
Lê Xuân Nhâm |
1948 |
Xã Thăng Thọ |
2 |
2.500.000 |
580 |
Lê Xuân Dung |
1954 |
Xã Thăng Thọ |
2 |
2.500.000 |
581 |
Nguyễn Thị Vường |
1953 |
Xã Thăng Thọ |
2 |
2.500.000 |
582 |
Bùi Thị Tần |
1940 |
Xã Thăng Thọ |
2 |
2.500.000 |
583 |
Lê Xuân Ba |
1953 |
Xã Thăng Thọ |
2 |
2.500.000 |
584 |
Lê Đình Lọc |
1950 |
Xã Thăng Bình |
2 |
2.500.000 |
585 |
Lê Thị Cận |
1955 |
Xã Thăng Bình |
2 |
2.500.000 |
586 |
Mạch Thị Thạch |
1953 |
Xã Công Liêm |
2 |
2.500.000 |
587 |
Mạch Thị Qưới |
1948 |
Xã Công Liêm |
2 |
2.500.000 |
588 |
Mạch Thị Tâm |
1955 |
Xã Công Liêm |
2 |
2.500.000 |
589 |
Mạch Văn Chấn |
1947 |
Xã Công Liêm |
2 |
2.500.000 |
590 |
Mạch Văn Thước |
1954 |
Xã Công Liêm |
2 |
2.500.000 |
591 |
Mạch Thị Sử |
1955 |
Xã Công Liêm |
2 |
2.500.000 |
592 |
Mạch Văn Định |
1954 |
Xã Công Liêm |
2 |
2.500.000 |
593 |
Nguyễn Thị Bính |
1953 |
Xã Công Liêm |
2 |
2.500.000 |
594 |
Lê Thị Sen |
1955 |
Xã Công Liêm |
2 |
2.500.000 |
595 |
Nguyễn Thị Kỳ |
1954 |
Xã Công Liêm |
2 |
2.500.000 |
596 |
Đào Thị Lý |
1948 |
Xã Công Bình |
2 |
2.500.000 |
597 |
Lê Văn Dũng |
1951 |
Xã Trung Ý |
2 |
2.500.000 |
598 |
Nguyễn Thị Mai |
1954 |
TT Nông Cống |
2 |
2.500.000 |
599 |
Nguyễn Thị Hảnh |
1946 |
Xã Tượng Lĩnh |
2 |
2.500.000 |
600 |
Cao Đình Thợi |
1941 |
Xã Trường Sơn |
2 |
2.500.000 |
601 |
Nguyễn Bá Huyến |
1935 |
Xã Trường Sơn |
2 |
2.500.000 |
602 |
Trần Thị Hợi |
1945 |
Xã Trường Sơn |
2 |
2.500.000 |
603 |
Nguyễn Thị Hằng |
1946 |
Xã Trường Sơn |
2 |
2.500.000 |
604 |
Nguyễn Văn Minh |
1925 |
Xã Trường Giang |
2 |
2.500.000 |
605 |
Lê Thị Thưởng |
1944 |
Xã Tân Thọ |
2 |
2.500.000 |
606 |
Đỗ Văn A |
1942 |
Xã Tân Phúc |
2 |
2.500.000 |
607 |
Thiệu Thị Út |
1951 |
Xã Tế Lợi |
2 |
2.500.000 |
XVIII |
Huyện Thường Xuân |
|
|
|
2.500.000 |
608 |
Nguyễn Thị The |
1946 |
Xã Lương Sơn |
2 |
2.500.000 |
XIX |
Thị xã Bỉm Sơn |
|
|
|
5.000.000 |
609 |
Trần Huy Hải |
1946 |
P. Lam Sơn |
2 |
2.500.000 |
610 |
Đinh Thị Thanh |
1954 |
P. Ngọc Trạo |
2 |
2.500.000 |
XX |
Huyện Như Thanh |
|
|
|
247.500.000 |
611 |
Chu Thị Ất |
1940 |
Xã Yên Thọ |
2 |
2.500.000 |
612 |
Nguyễn Bá Nhật |
1950 |
Xã Yên Thọ |
2 |
2.500.000 |
613 |
Lê Văn Nguyện |
1944 |
Xã Yên Thọ |
2 |
2.500.000 |
614 |
Trịnh Thị Liên |
1950 |
Xã Yên Thọ |
2 |
2.500.000 |
615 |
Phạm Thị Thông |
1946 |
Xã Yên Thọ |
2 |
2.500.000 |
616 |
Nguyễn Thị Thi |
1949 |
Xã Yên Thọ |
2 |
2.500.000 |
617 |
Nguyễn Thị Sáu |
1956 |
Xã Yên Thọ |
2 |
2.500.000 |
618 |
Mạch Thị Khang |
1945 |
Xã Yên Thọ |
2 |
2.500.000 |
619 |
Lô Thị Doanh |
1951 |
Xã Thanh Tân |
2 |
2.500.000 |
620 |
Lê Thị Trị |
1940 |
Xã Cán Khê |
2 |
2.500.000 |
621 |
Nguyễn Thị Ngát |
1950 |
Xã Cán Khê |
2 |
2.500.000 |
622 |
Hà Văn Chân |
1950 |
Xã Cán Khê |
2 |
2.500.000 |
623 |
Nguyễn Thị Sợi |
1932 |
Xã Cán Khê |
2 |
2.500.000 |
624 |
Lê Văn Tộng |
1920 |
Xã Cán Khê |
2 |
2.500.000 |
625 |
Nguyễn Văn Tuân |
1932 |
Xã Cán Khê |
2 |
2.500.000 |
626 |
Lê Thị Chỉ |
1933 |
Xã Cán Khê |
2 |
2.500.000 |
627 |
Nguyễn Thị Khánh |
1944 |
Xã Cán Khê |
2 |
2.500.000 |
628 |
Nguyễn Thị Phượng |
1953 |
Xã Cán Khê |
2 |
2.500.000 |
629 |
Lục Thị Dân |
1951 |
Xã Xuân Khang |
2 |
2.500.000 |
630 |
Nguyễn Thị Quy |
1955 |
Xã Hải Vân |
2 |
2.500.000 |
631 |
Nguyễn Thị Phấn |
1946 |
Xã Xuân Du |
2 |
2.500.000 |
632 |
Bùi Thị Hòa |
1953 |
Xã Xuân Du |
2 |
2.500.000 |
633 |
Hoàng Văn Lộc |
1938 |
Xã Phúc Đường |
2 |
2.500.000 |
634 |
Đới Xuân Ngận |
1941 |
Xã Phúc Đường |
2 |
2.500.000 |
635 |
Bùi Văn Minh |
1950 |
Xã Phượng Nghi |
2 |
2.500.000 |
636 |
Quách Văn Đăng |
1954 |
Xã Phượng Nghi |
2 |
2.500.000 |
637 |
Quách Thị Hoa |
1955 |
Xã Phượng Nghi |
2 |
2.500.000 |
638 |
Bùi Văn Bề |
1954 |
Xã Phượng Nghi |
2 |
2.500.000 |
639 |
Bùi Thị Diên |
1954 |
Xã Phượng Nghi |
2 |
2.500.000 |
640 |
Trương Thị Hiên |
1956 |
Xã Phượng Nghi |
2 |
2.500.000 |
641 |
Bùi Thị Nga |
1954 |
Xã Phượng Nghi |
2 |
2.500.000 |
642 |
Bùi Thị Xuyến |
1956 |
Xã Phượng Nghi |
2 |
2.500.000 |
643 |
Bùi Thị Bắc |
1955 |
Xã Phượng Nghi |
2 |
2.500.000 |
644 |
Bùi Thị Liễu |
1956 |
Xã Phượng Nghi |
2 |
2.500.000 |
645 |
Quách Thị Hiền |
1954 |
Xã Phượng Nghi |
2 |
2.500.000 |
646 |
Quách Văn Thảo |
1954 |
Xã Phượng Nghi |
2 |
2.500.000 |
647 |
Phạm Thị Ân |
1948 |
Xã Xuân Phúc |
2 |
2.500.000 |
648 |
Nguyễn Thị Gây |
1943 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
649 |
Nguyễn Thị Nền |
1953 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
650 |
Đỗ Xuân Sánh |
1948 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
651 |
Nguyễn Hữu Dấn |
1930 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
652 |
Hoàng Khắc Biện |
1942 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
653 |
Cao Thị Cảnh |
1945 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
654 |
Lê Xuân Táo |
1947 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
655 |
Đỗ Thị Tía |
1940 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
656 |
Cao Đình Hiệu |
1943 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
657 |
Nguyễn Văn Khét |
1933 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
658 |
Nguyễn Thị Hệnh |
1948 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
659 |
Cao Ngọc Lễ |
1951 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
660 |
Cao Đình Nhà |
1922 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
661 |
Trình Văn Lắm |
1953 |
Xã Yên Lạc |
2 |
2.500.000 |
662 |
Bùi Sỹ Chỉnh |
1953 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
663 |
Lê Thị Ngăn |
1954 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
664 |
Quách Thị Khẻn |
1955 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
665 |
Quách Minh Truyền |
1954 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
666 |
Nguyễn Thị Khuyên |
1950 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
667 |
Nguyễn Thị Thính |
1953 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
668 |
Hà Thị Xuyến |
1956 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
669 |
Lê Thị Tường |
1950 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
670 |
Ngân Văn Phẩm |
1954 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
671 |
Nguyễn Thị Thêm |
1952 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
672 |
Nguyễn Thị Sự |
1951 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
673 |
Nguyễn Thị Lan |
1952 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
674 |
Bùi Văn Liễn |
1953 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
675 |
Quách Văn Đồng |
1950 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
676 |
Vũ Trọng Hằng |
1952 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
677 |
Quách Thị Nỵ |
1944 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
678 |
Vũ Thị Xá |
1948 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
679 |
Quách Văn Sỵ |
1950 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
680 |
Quách Văn Tâm |
1952 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
681 |
Bùi Văn Lộc |
1951 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
682 |
Phạm Thị Tuyên |
1948 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
683 |
Bùi Thị Tòa |
1954 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
684 |
Phạm Thị Nền |
1952 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
685 |
Trần Thị Lý |
1944 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
686 |
Trần Xuân Hải |
1952 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
687 |
Đinh Thị Vượng |
1955 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
688 |
Lê Thị Quy |
1954 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
689 |
Lương Thị Thi |
1952 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
690 |
Nguyễn Thị Tiếp |
1947 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
691 |
Nguyễn Ngọc Nghị |
1950 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
692 |
Lê Xuân Cường |
1944 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
693 |
Phạm Bá Lâu |
1936 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
694 |
Lê Thị Lung |
1954 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
695 |
Lưu Thị Hội |
1949 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
696 |
Nguyễn Thị Thạnh |
1949 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
697 |
Lê Thị Vực |
1954 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
698 |
Lê Thị Văn |
1949 |
Xã Mậu Lâm |
2 |
2.500.000 |
699 |
Vi Văn Bọm |
1954 |
Xã Xuân Thái |
2 |
2.500.000 |
700 |
Hà Văn Mao |
1955 |
Xã Xuân Thái |
2 |
2.500.000 |
701 |
Lương Công Định |
1950 |
Xã Xuân Thái |
2 |
2.500.000 |
702 |
Bùi Thị Hân |
1949 |
Xã Xuân Thái |
2 |
2.500.000 |
703 |
Lò Văn Thành |
1956 |
Xã Xuân Thái |
2 |
2.500.000 |
704 |
Đoàn Thị Minh |
1935 |
Xã Xuân Thái |
2 |
2.500.000 |
705 |
Lương Thị Thịnh |
1952 |
Xã Xuân Thái |
2 |
2.500.000 |
706 |
Bùi Thị Huy |
1953 |
Xã Xuân Thái |
2 |
2.500.000 |
707 |
Vũ Thị Thao |
1955 |
Xã Xuân Thái |
2 |
2.500.000 |
708 |
Hà Thị Tín |
1955 |
Xã Xuân Thái |
2 |
2.500.000 |
709 |
Lê Thị Đằng |
1947 |
Xã Xuân Thái |
2 |
2.500.000 |
XXI |
Huyện Thọ Xuân |
|
|
|
210.000.000 |
710 |
Hoàng Thị Thanh |
1952 |
Xã Thọ Xương |
2 |
2.500.000 |
711 |
Trịnh Thị Hợi |
1945 |
Thị trấn Lam Sơn |
2 |
2.500.000 |
712 |
Nguyễn Thị Gái |
1948 |
Xã Thọ Minh |
2 |
2.500.000 |
713 |
Đào Thị Thư |
1946 |
Xã Thọ Minh |
2 |
2.500.000 |
714 |
Lê Thị Nhạc |
1946 |
Xã Thọ Minh |
2 |
2.500.000 |
715 |
Đỗ Xuân Tiêu |
1941 |
Xã Xuân Hòa |
2 |
2.500.000 |
716 |
Trịnh Ngọc Mậu |
1947 |
Xã Xuân Hòa |
2 |
2.500.000 |
717 |
Lê Văn Thêu |
1932 |
Xã Xuân Hòa |
2 |
2.500.000 |
718 |
Nguyễn Văn Xuân |
1942 |
Xã Xuân Hòa |
2 |
2.500.000 |
719 |
Lê Văn Hoàn |
1936 |
Xã Xuân Hòa |
2 |
2.500.000 |
720 |
Đỗ Đình Quyền |
1937 |
Xã Xuân Hòa |
2 |
2.500.000 |
721 |
Nguyễn Thị Khang |
1948 |
Xã Xuân Hòa |
2 |
2.500.000 |
722 |
Trần Thị Lượt |
1946 |
Xã Xuân Tín |
2 |
2.500.000 |
723 |
Đinh Thị Xinh |
1954 |
Xã Quảng Phú |
2 |
2.500.000 |
724 |
Lê Viết Sự |
1946 |
Xã Xuân Phong |
2 |
2.500.000 |
725 |
Lê Thị Lở |
1947 |
Xã Xuân Bái |
2 |
2.500.000 |
726 |
Lê Quang Chiến |
1946 |
Xã Xuân Bái |
2 |
2.500.000 |
727 |
Nguyễn Thị Nhàn |
1946 |
Xã Xuân Bái |
2 |
2.500.000 |
728 |
Đỗ Thị Dần |
1939 |
Xã Xuân Bái |
2 |
2.500.000 |
729 |
Đào Trọng Toàn |
1946 |
Xã Xuân Bái |
2 |
2.500.000 |
730 |
Lê Thị Phú |
1941 |
Xã Xuân Bái |
2 |
2.500.000 |
731 |
Lê Minh Long |
1943 |
Xã Thọ Lộc |
2 |
2.500.000 |
732 |
Lê Văn Tiên |
1935 |
Xã Thọ Lộc |
2 |
2.500.000 |
733 |
Phạm Đình Ninh |
1929 |
Xã Thọ Lộc |
2 |
2.500.000 |
734 |
Lê Tất Tu |
1944 |
Xã Thọ Lộc |
2 |
2.500.000 |
735 |
Nguyễn Xuân Thu |
1949 |
Xã Thọ Lộc |
2 |
2.500.000 |
736 |
Lê Thị Mợi |
1930 |
Xã Thọ Lộc |
2 |
2.500.000 |
737 |
Lê Thị Đương |
1948 |
Xã Thọ Lộc |
2 |
2.500.000 |
738 |
Nguyễn Thị Nhung |
1947 |
Xã Thọ Lộc |
2 |
2.500.000 |
739 |
Đỗ Thị Thư |
1952 |
Xã Thọ Lập |
2 |
2.500.000 |
740 |
Trịnh Thị Nhân |
1952 |
Xã Thọ Lập |
2 |
2.500.000 |
741 |
Lê Thị Vi |
1947 |
Xã Thọ Lập |
2 |
2.500.000 |
742 |
Lê Khắc Lưu |
1943 |
Xã Thọ Lập |
2 |
2.500.000 |
743 |
Phạm Thị Thanh |
1940 |
Xã Thọ Lập |
2 |
2.500.000 |
744 |
Nguyễn Thị Chữ |
1943 |
Xã Thọ Lập |
2 |
2.500.000 |
745 |
Trần Thị Khanh |
1942 |
Xã Thọ Lập |
2 |
2.500.000 |
746 |
Đỗ Trọng Kính |
1944 |
Xã Thọ Lập |
2 |
2.500.000 |
747 |
Trần Danh Dân |
1954 |
Xã Thọ Lập |
2 |
2.500.000 |
748 |
Lê Thị Lục |
1943 |
Xã Xuân Hưng |
2 |
2.500.000 |
749 |
Đặng Hữu Sinh |
1930 |
Xã Xuân Hưng |
2 |
2.500.000 |
750 |
Lê Tất Thắng |
1948 |
Xã Xuân Hưng |
2 |
2.500.000 |
751 |
Đỗ Thị Vóc |
1947 |
Xã Xuân Hưng |
2 |
2.500.000 |
752 |
Lê Văn Chung |
1945 |
Xã Xuân Hưng |
2 |
2.500.000 |
753 |
Phan Thị Hải |
1954 |
Xã Thọ Trường |
2 |
2.500.000 |
754 |
Trịnh Thị Dân |
1947 |
Xã Thọ Trường |
2 |
2.500.000 |
755 |
Đỗ Thị Hòa |
1953 |
Xã Xuân Minh |
2 |
2.500.000 |
756 |
Phạm Ngọc Tiên |
1950 |
Xã Xuân Minh |
2 |
2.500.000 |
757 |
Nguyễn Thị Bình |
1955 |
Xã Thọ Nguyên |
2 |
2.500.000 |
758 |
Lê Thị Liên |
1948 |
Xã Thọ Nguyên |
2 |
2.500.000 |
759 |
Lê Thị Hoa |
1956 |
Xã Thọ Nguyên |
2 |
2.500.000 |
760 |
Trần Thị Minh |
1950 |
Xã Thọ Nguyên |
2 |
2.500.000 |
761 |
Lê Thị Chính |
1954 |
Xã Thọ Nguyên |
2 |
2.500.000 |
762 |
Lê Thị Hoa |
1954 |
Xã Xuân Tân |
2 |
2.500.000 |
763 |
Trần Thị Bính |
1946 |
Xã Xuân Tân |
2 |
2.500.000 |
764 |
Lê Thị Lịch |
1946 |
Xã Xuân Tân |
2 |
2.500.000 |
765 |
Lê Thị Chủ |
1945 |
Xã Xuân Thành |
2 |
2.500.000 |
766 |
Trịnh Xuân Tính |
1949 |
Xã Phú Yên |
2 |
2.500.000 |
767 |
Trịnh Thị Ngát |
1950 |
Xã Thọ Lâm |
2 |
2.500.000 |
768 |
Nguyễn Xuân Tụ |
1942 |
Xã Thọ Lâm |
2 |
2.500.000 |
769 |
Đào Văn Hạnh |
1947 |
Xã Thọ Lâm |
2 |
2.500.000 |
770 |
Lê Thị Nguyên |
1941 |
Xã Thọ Lâm |
2 |
2.500.000 |
771 |
Lưu Thị Gái |
1947 |
Xã Thọ Lâm |
2 |
2.500.000 |
772 |
Trịnh Thị Hợi |
1944 |
Xã Thọ Lâm |
2 |
2.500.000 |
773 |
Phạm Thị Thiện |
1948 |
Xã Thọ Lâm |
2 |
2.500.000 |
774 |
Trịnh Thị Hợp |
1945 |
Xã Bắc Lương |
2 |
2.500.000 |
775 |
Trịnh Đình Tính |
1950 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
776 |
Trịnh Thị Sởi |
1946 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
777 |
Phạm Thị Liên |
1940 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
778 |
Lê Thị Lọc |
1948 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
779 |
Lê Thị Tậu |
1945 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
780 |
Nguyễn Đức Luyện |
1939 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
781 |
Mai Thị Phái |
1938 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
782 |
Trịnh Thị Kén |
1954 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
783 |
Nguyễn Thị Xoan |
1945 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
784 |
Lê Đăng Tài |
1953 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
785 |
Nguyễn Duy Tuyết |
1950 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
786 |
Nguyễn Thị Cân |
1945 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
787 |
Nguyễn Văn Vũ |
1953 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
788 |
Đỗ Văn Thao |
1928 |
Xã Xuân Vinh |
2 |
2.500.000 |
789 |
Lê Thị Hoa |
1947 |
Xã Xuân Quang |
2 |
2.500.000 |
790 |
Nguyễn Thị Thiệp |
1948 |
Xã Xuân Quang |
2 |
2.500.000 |
791 |
Lê Thị Khang |
1948 |
Xã Xuân Quang |
2 |
2.500.000 |
792 |
Lê Thị Canh |
1947 |
Xã Xuân Quang |
2 |
2.500.000 |
793 |
Nguyễn Thị Cánh |
1955 |
Thị trấn Thọ Xuân |
2 |
2.500.000 |
|
Cộng |
|
|
|
1.984.500.000 |
DANH SÁCH THÂN NHÂN CỦA THANH NIÊN XUNG PHONG ĐÃ TỪ TRẦN ĐƯỢC HƯỞNG TRỢ CẤP MỘT LẦN THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 40/2011/QĐ-TTg
(Kèm theo Quyết định số: 2365/QĐ-UBND ngày 04/7/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Mẫu số 4B
STT |
Họ và tên TNXP |
Họ và tên thân nhân TNXP |
Năm sinh |
Hộ khẩu thường trú |
Quan hệ với TNXP |
Mức trợ cấp |
I |
Huyện Cẩm Thủy |
|
|
|
|
21.600.000 |
1 |
Vũ Xuân Thai |
Đặng Thị Hòa |
1969 |
Xã Cẩm Quý |
Con |
3.600.000 |
2 |
Nguyễn Văn Tuyết |
Cao Thị Hường |
1973 |
Xã Cẩm Tú |
Chồng |
3.600.000 |
3 |
Nguyễn Thị Liên |
Nguyễn Thế Nha |
1952 |
Xã Cẩm Yên |
Em |
3.600.000 |
4 |
Lê Thị Xuân |
Nguyễn Kí Thược |
1950 |
Xã Cẩm Tân |
Chồng |
3.600.000 |
5 |
Phạm Văn Bảo |
Hoàng Thị Hội |
1953 |
Xã Cẩm Tân |
Vợ |
3.600.000 |
6 |
Nguyễn Thị Hưng |
Nguyễn Văn Minh |
1946 |
Xã Cẩm Ngọc |
Chồng |
3.600.000 |
II |
Huyện Vĩnh Lộc |
|
|
|
|
21.600.000 |
7 |
Lê Văn Lơn |
Nguyễn Thị Khanh |
1949 |
Xã Vĩnh Yên |
Vợ |
3.600.000 |
8 |
Ngô Thị Chinh |
Nguyễn Thị Hường |
1978 |
Xã Vĩnh Thành |
Con |
3.600.000 |
9 |
Bùi Văn Chế |
Bùi Thị Hoa |
1976 |
Xã Vĩnh Hùng |
Con |
3.600.000 |
10 |
Lê Thị Gia |
Bùi Văn Sắt |
1954 |
Xã Vĩnh Hùng |
Chồng |
3.600.000 |
11 |
Trần Thị Phượng |
Bùi Thị Tình |
1976 |
Xã Vĩnh Hùng |
Con |
3.600.000 |
12 |
Trần Công Toán |
Trịnh Thị Nhung |
1981 |
Xã Định Tường |
Con |
3.600.000 |
III |
Huyện Hoằng Hóa |
|
|
|
|
213.800.000 |
13 |
Trịnh Văn Tửu |
Trịnh Thị Hoa |
1952 |
Xã Hoằng Quý |
Con |
3.600.000 |
14 |
Đinh Xuân Thắng |
Đinh Văn Căn |
1962 |
Xã Hoằng Sơn |
Con |
3.600.000 |
15 |
Lê Nhân Bì |
Lê Nhân Thanh |
1953 |
Xã Hoằng Quỳ |
Con |
3.600.000 |
16 |
Lê Bá Thuyết |
Lê Bá Thanh |
1972 |
Xã Hoằng Quỳ |
Con |
3.600.000 |
17 |
Lê Văn Dự |
Lê Văn Dựa |
1943 |
Xã Hoằng Hà |
Em |
3.600.000 |
18 |
Hoàng Công Huấn |
Nguyễn Thị An |
1950 |
Xã Hoằng Đạt |
Vợ |
3.600.000 |
19 |
Nguyễn Thị Tạo |
Lê Thị Cạy |
1923 |
Xã Hoằng Vinh |
Mẹ |
3.600.000 |
20 |
Lê Phú Kiểu |
Lê Thị Vy |
1952 |
Xã Hoằng Vinh |
Vợ |
3.600.000 |
21 |
Lê Ngọc Hùng |
Lê Thị Nhưng |
1949 |
Xã Hoằng Vinh |
Vợ |
3.600.000 |
22 |
Lê Bá Chư |
Lê Thị Đức |
1937 |
Xã Hoằng Minh |
Vợ |
3.600.000 |
23 |
Hoàng Văn Duy |
Nguyễn Thị Xuyện |
1934 |
Xã Hoằng Minh |
Vợ |
3.600.000 |
24 |
Lê Thị Phúc |
Lê Ngọc Phượng |
1973 |
Xã Hoằng Minh |
Con |
3.600.000 |
25 |
Bùi Khắc Hợi |
Bùi Khắc Nam |
1975 |
Xã Hoằng Thịnh |
Con |
3.600.000 |
26 |
Lê Xuân Hợi |
Lê Thị Sim |
1952 |
Xã Hoằng Thịnh |
Em |
3.600.000 |
27 |
Lê Thị Tuyển |
Hoàng Văn Hi |
1949 |
Xã Hoằng Thịnh |
Chồng |
3.600.000 |
28 |
Lê Văn Kế |
Lê Thị Thanh |
1943 |
Xã Hoằng Thịnh |
Vợ |
3.600.000 |
29 |
Lê Văn Hòng |
Lê Thị Bồi |
1940 |
Xã Hoằng Thịnh |
Vợ |
3.600.000 |
30 |
Nguyễn Văn Hưng |
Trịnh Thị Thanh |
1970 |
Xã Hoằng Thắng |
Con |
3.600.000 |
31 |
Lê Danh Trì |
Lê Danh Bần |
1960 |
Xã Hoằng Thắng |
Con |
3.600.000 |
32 |
Bùi Thị Vân |
Hoàng Xuân Nghĩa |
1947 |
Xã Hoằng Thắng |
Chồng |
3.600.000 |
33 |
Thiều Thị Ngũ |
Lê Ngọc Hùng |
1967 |
Xã Hoằng Thắng |
Con |
3.600.000 |
34 |
Nguyễn Phú Kỳ |
Nguyễn Phú Trường |
1978 |
Xã Hoằng Thắng |
Con |
3.600.000 |
35 |
Bùi Thị Can |
Nguyễn Thị Thái |
1979 |
Xã Hoằng Thắng |
Con |
3.600.000 |
36 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thiều Đình Thụ |
1975 |
Xã Hoằng Thắng |
Con |
3.600.000 |
37 |
Hoàng Văn Thuộc |
Hoàng Thị Trí |
1950 |
Xã Hoằng Thắng |
Vợ |
3.600.000 |
38 |
Nguyễn Văn Hảo |
Nguyễn Văn Khoa |
1979 |
Xã Hoằng Thắng |
Con |
3.600.000 |
39 |
Nguyễn Thị Nhật |
Nguyễn Văn Phong |
1946 |
Xã Hoằng Lộc |
Em |
3.600.000 |
40 |
Vũ Thị Liên |
Bùi Lộc Nguyên |
1964 |
Xã Hoằng Lộc |
Em |
3.600.000 |
41 |
Nguyễn Thị Huê |
Lê Thị Tuyến |
1970 |
Xã Hoằng Lộc |
Con |
3.600.000 |
42 |
Lê Bá Liệu |
Lê Bá Hiệp |
1971 |
Xã Hoằng Trạch |
Con |
3.600.000 |
43 |
Nguyễn Thị Khánh |
Lê Thị Thu |
1977 |
Xã Hoằng Trạch |
Con |
2.500.000 |
44 |
Lê Gia Tạo |
Lê Gia Khánh |
1956 |
Xã Hoằng Trạch |
Em |
3.600.000 |
45 |
Lê Gia Bồi |
Lê Gia Khánh |
1956 |
Xã Hoằng Trạch |
Con |
3.600.000 |
46 |
Lê Bá Ty |
Lê Thị Ngọc |
1963 |
Xã Hoằng Trạch |
Con |
3.600.000 |
47 |
Nguyễn Hữu Trước |
Nguyễn Thị Tấm |
1956 |
Xã Hoằng Trạch |
Con |
3.600.000 |
48 |
Nguyễn Huy Tỉnh |
Nguyễn Thị Hợi |
1960 |
Xã Hoằng Trạch |
Cháu |
3.600.000 |
49 |
Lê Ngọc Thơ |
Lê Trung Kiên |
1967 |
Xã Hoằng Lưu |
Con |
3.600.000 |
50 |
Cao Thế Thặng |
Cao Ngọc Ánh |
1958 |
Xã Hoằng Lưu |
Con |
3.600.000 |
51 |
Nguyễn Thị Phớt |
Nguyễn Đình Ảnh |
1936 |
Xã Hoằng Châu |
Chồng |
3.600.000 |
52 |
Lê Văn Thệch |
Hoàng Thị Tơm |
1941 |
Xã Hoằng Châu |
Vợ |
3.600.000 |
53 |
Lê Văn Lợi |
Lê Thị Hằng |
1988 |
Xã Hoằng Tiến |
Con |
3.600.000 |
54 |
Nguyễn Văn Thiệu |
Lê Thị Nhã |
1951 |
Xã Hoằng Tiến |
Con |
3.600.000 |
55 |
Nguyễn Văn Tăng |
Lê Thị Dưỡng |
1968 |
Xã Hoằng Tiến |
Con |
3.600.000 |
56 |
Lê Văn Tư |
Lê Văn Được |
1965 |
Xã Hoằng Trường |
Cháu |
3.600.000 |
57 |
Phạm Thị Bích |
Lê Thị Khuyên |
1971 |
Xã Hoằng Trường |
Con |
3.600.000 |
58 |
Nguyễn Hữu Tụng |
Phạm Thị Tơ |
1971 |
Xã Hoằng Trường |
Con dâu |
3.600.000 |
59 |
Lê Xuân Khánh |
Lê Xuân Xanh |
1956 |
Xã Hoằng Trường |
Con |
3.600.000 |
60 |
Vũ Thị Ngừng |
Vũ Thị Mùi |
1955 |
Xã Hoằng Trường |
Em |
3.600.000 |
61 |
Lê Thị Dưa |
Lê Văn Cường |
1978 |
Xã Hoằng Trường |
Con |
3.600.000 |
62 |
Lê Văn Hiếu |
Lê Văn Vân |
1964 |
Xã Hoằng Trường |
Con |
3.600.000 |
63 |
Trương Khắc Hòe |
Lê Thị Tám |
1955 |
Xã Hoằng Đông |
Vợ |
3.600.000 |
64 |
Chu Huy Hức |
Trương Thị Sự |
1958 |
Xã Hoằng Đông |
Cháu |
3.600.000 |
65 |
Trương Khắc Khanh |
Nguyễn Thị Lợi |
1929 |
Xã Hoằng Đông |
Vợ |
3.600.000 |
66 |
Trương Thị Quyển |
Trương Thị Đót |
1950 |
Xã Hoằng Thanh |
Chị |
3.600.000 |
67 |
Nguyễn Thắng Lợi |
Nguyễn Thế Lường |
1960 |
Xã Hoằng Thanh |
Con |
3.600.000 |
68 |
Hoàng Xuân Lênh |
Hoàng Thị Thân |
1975 |
Xã Hoằng Ngọc |
Con |
3.600.000 |
69 |
Lê Trung Thu |
Lê Thị Thơ |
1948 |
Xã Hoằng Ngọc |
Vợ |
3.600.000 |
70 |
Đỗ Thị Ngoan |
Đỗ Thị Lan |
1976 |
Xã Hoằng Ngọc |
Con |
2.500.000 |
71 |
Nguyễn Văn Phúc |
Lê Thị Túc |
1933 |
Xã Hoằng Phụ |
Vợ |
3.600.000 |
72 |
Trương Văn Trò |
Lê Thị Phiêu |
1939 |
Xã Hoằng Phụ |
Vợ |
3.600.000 |
IV |
Huyện Tĩnh Gia |
|
|
|
|
3.600.000 |
73 |
Hồ Ngọc Nhợc |
Hồ Ngọc Nhiên |
1970 |
Xã Tân Dân |
Con |
3.600.000 |
V |
Thành phố Thanh Hóa |
|
|
|
|
56.500.000 |
74 |
Nguyễn Thọ Nông |
Mai Thị Lanh |
1948 |
Xã Đông Vinh |
Vợ |
3.600.000 |
75 |
Hoàng Kim Vy |
Hoàng Kim Vân |
1958 |
Xã Quảng Cát |
Con |
2.500.000 |
76 |
Lê Thị Hường |
Trương Văn Thắng |
1949 |
Xã Hoằng Đại |
Chồng |
3.600.000 |
77 |
Trịnh Văn Bảo |
Trịnh Thị Chức |
1936 |
P.Nam Ngạn |
Em |
3.600.000 |
78 |
Nguyễn Đình Tích |
Trịnh Thị Chức |
1936 |
P.Nam Ngạn |
Vợ |
3.600.000 |
79 |
Chu Thị Khải |
Nguyễn Trọng Lạng |
1943 |
Xã Quảng Đông |
Chồng |
3.600.000 |
80 |
Phạm Văn Ngọc |
Lê Thị Nhung |
1953 |
Xã Quảng Đông |
Vợ |
3.600.000 |
81 |
Lê Thị Thông |
Đàm Thị Yên |
1983 |
Xã Quảng Thịnh |
Con |
3.600.000 |
82 |
Nguyễn Như Thấu |
Nguyễn Như Bình |
1954 |
Xã Quảng Thịnh |
Con |
3.600.000 |
83 |
Nguyễn Duy Soạn |
Mai Thị Hải |
1957 |
P.Đông Vệ |
Vợ |
3.600.000 |
84 |
Nguyễn Thị Tớn |
Lê Văn Trạc |
1938 |
P.Đông Vệ |
Chồng |
3.600.000 |
85 |
Nguyễn Đình May |
Nguyễn Thị Trịnh |
1947 |
P.Đông Vệ |
Vợ |
3.600.000 |
86 |
Khương Hữu Nhân |
Đỗ Thị Thơm |
1940 |
Phường Phú Sơn |
Vợ |
3.600.000 |
87 |
Nguyễn Bá Khoát |
Nguyễn Bá Thủy |
1965 |
Xã Hoằng Long |
Con |
3.600.000 |
88 |
Nguyễn Bá Thanh |
Nguyễn Thị Thái |
1921 |
Xã Hoằng Long |
Vợ |
3.600.000 |
89 |
An Khang Hào |
Vũ Thị Hạnh |
1950 |
Xã Đông Lĩnh |
Vợ |
3.600.000 |
VI |
Huyện Triệu Sơn |
|
|
|
|
23.000.000 |
90 |
Lê Thị Dần |
Lê Văn Hợi |
1958 |
Xã Dân Lý |
Em |
3.600.000 |
91 |
Hoàng Văn Năm |
Hoàng Văn Rựa |
1933 |
Xã Dân Lực |
Anh |
3.600.000 |
92 |
Nguyễn Văn Chinh |
Nguyễn Văn Thanh |
1977 |
Xã Hợp Lý |
Con |
3.600.000 |
93 |
Trịnh Huy Minh |
Trịnh Tuấn Anh |
1986 |
Xã Thọ Cường |
Con |
3.600.000 |
94 |
Lê Nguyên Hồng |
Lê Thị Oanh |
1948 |
Xã Thọ Cường |
Vợ |
2.500.000 |
95 |
Nguyễn Văn Xuyến |
Lê Thị Cương |
1950 |
Xã Thọ Cường |
Vợ |
2.500.000 |
96 |
Lê Phùng Quán |
Lê Văn Cường |
1977 |
Xã Thọ Dân |
Con |
3.600.000 |
VII |
Huyện Quảng Xương |
|
|
|
|
103.600.000 |
97 |
Mai Đình Chuyển |
Mai Văn Thân |
1944 |
Xã Quảng Phong |
Cháu |
3.600.000 |
98 |
Lê Thị Quyển |
Lê Thị Từ |
1973 |
Xã Quảng Nhân |
Con |
2.500.000 |
99 |
Lê Đình Vụ |
Lê Đình Trọng |
1963 |
Xã Quảng Nhân |
Con |
3.600.000 |
100 |
Lê Văn Sen |
Lê Văn Lực |
1980 |
Xã Quảng Nhân |
Con |
3.600.000 |
101 |
Văn Thị Là |
Lê Văn Cung |
1966 |
Xã Quảng Nhân |
Con |
3.600.000 |
102 |
Lê Công Bền |
Phạm Thị Hồng |
1955 |
Xã Quảng Nhân |
Vợ |
2.500.000 |
103 |
Nguyễn Công Đại |
Nguyễn Công Việt |
1972 |
Xã Quảng Nhân |
Con |
3.600.000 |
104 |
Đặng Thị Miện |
Đặng Đình Huy |
1967 |
Xã Quảng Nhân |
Con |
3.600.000 |
105 |
Lê Văn Dưỡng |
Lê Văn Danh |
1964 |
Xã Quảng Nhân |
Con |
3.600.000 |
106 |
Viên Thị Thanh |
Lê Văn Lịch |
1947 |
Xã Quảng Nhân |
Chồng |
3.600.000 |
107 |
Nguyễn Văn Do |
Nguyễn Văn Cao |
1949 |
Xã Quảng Nhân |
Con |
3.600.000 |
108 |
Lê Trọng Điểm |
Lê Trọng Trịnh |
1959 |
Xã Quảng Nhân |
Con |
3.600.000 |
109 |
Nguyễn Hữu Quế |
Nguyễn Hữu Lượng |
1979 |
Xã Quảng Nhân |
Con |
3.600.000 |
110 |
Nguyễn Văn Hùng |
Lê Thị Tuyên |
1933 |
Xã Quảng Nhân |
Vợ |
3.600.000 |
111 |
Lê Duy Ninh |
Lê Thị Thinh |
1947 |
Xã Quảng Lợi |
Em |
3.600.000 |
112 |
Nguyễn Thị Cấn |
Lê Thị Thơ |
1949 |
Xã Quảng Lợi |
Em |
3.600.000 |
113 |
Nguyễn Thị Xây |
Nguyễn Văn Thành |
1949 |
Xã Quảng Lợi |
Em |
3.600.000 |
114 |
Lê Thị Lan |
Lê Bá Lời |
1954 |
Xã Quảng Lợi |
Em |
3.600.000 |
115 |
Trần Thị Vĩnh |
Lường Trọng Mỵ |
1938 |
Xã Quảng Lợi |
Chồng |
3.600.000 |
116 |
Phạm Văn Vanh |
Lê Thị Phương |
1955 |
Xã Quảng Lợi |
Vợ |
3.600.000 |
117 |
Lê Thị Tứ |
Lê Hữu Sỹ |
1950 |
Xã Quảng Tân |
Con |
3.600.000 |
118 |
Bùi Công Rạng |
Hoàng Thị Phiến |
1947 |
Xã Quảng Long |
Vợ |
3.600.000 |
119 |
Trịnh Đình Khánh |
Trịnh Thị Thanh |
1961 |
Xã Quảng Ninh |
Con |
3.600.000 |
120 |
Lê Văn Bồng |
Lê Văn Thú |
1960 |
Xã Quảng Ninh |
Con |
3.600.000 |
121 |
Nguyễn Văn Kiêu |
Nguyễn Văn Huệ |
1953 |
Xã Quảng Ninh |
Con |
3.600.000 |
122 |
Lê Văn Hạ |
Lê Văn Vân |
1955 |
Xã Quảng Ninh |
Con |
2.500.000 |
123 |
Nguyễn Cát Lượng |
Nguyễn Xuân Phương |
1950 |
Xã Quảng Ninh |
Con |
3.600.000 |
124 |
Hoàng Thị Kiệm |
Phạm Thị Hà |
1985 |
Xã Quảng Minh |
Con |
3.600.000 |
125 |
Phạm Viết Âm |
Trần Thị Hoàn |
1963 |
Xã Quảng Minh |
Con |
3.600.000 |
126 |
Nguyễn Đình Mão |
Nguyễn Đình Châu |
1965 |
Xã Quảng Minh |
Con |
2.500.000 |
VIII |
Huyện Hậu Lộc |
|
|
|
|
82.800.000 |
127 |
Nguyễn Đức Thắng |
Nguyễn Đức Lợi |
1956 |
Xã Mỹ Lộc |
Con |
3.600.000 |
128 |
Nguyễn Thị Liên |
Đặng Thị Phương |
1987 |
Xã Châu Lộc |
Con |
3.600.000 |
129 |
Nguyễn Xuân Nghi |
Nguyễn Văn Thức |
1952 |
Xã Thịnh Lộc |
Con |
3.600.000 |
130 |
Nguyễn Văn Lương |
Nguyễn Thị Xoan |
1964 |
Xã Thịnh Lộc |
Con |
3.600.000 |
131 |
Mai Thị Thìn |
Nguyễn Xuân Quang |
1946 |
Xã Thịnh Lộc |
Chồng |
3.600.000 |
132 |
Mai Danh Nguyệt |
Nguyễn Thị Lương |
1948 |
Xã Liên Lộc |
Vợ |
3.600.000 |
133 |
Trần Thị Chuân |
Nguyễn Xuân Kỳ |
1947 |
Xã Liên Lộc |
Chồng |
3.600.000 |
134 |
Luyện Hữu Đô |
Trương Thị Đức |
1944 |
Xã Lộc Sơn |
Vợ |
3.600.000 |
135 |
Nguyễn Thị Vởi |
Phạm Thị Thử |
1956 |
Xã Hưng Lộc |
Con |
3.600.000 |
136 |
Trần Bùi Sảo |
Trần Văn Tứ |
1967 |
Xã Lộc Tân |
Con |
3.600.000 |
137 |
Trịnh văn Tứ |
Trịnh Văn Tình |
1960 |
Xã Lộc Tân |
Con |
3.600.000 |
138 |
Trịnh Văn Hòa |
Trịnh Văn Hải |
1986 |
Xã Lộc Tân |
Con |
3.600.000 |
139 |
Lê Văn Khắc |
Lê Văn Nội |
1972 |
Xã Triệu Lộc |
Con |
3.600.000 |
140 |
Nguyễn Văn Hưng |
Nguyễn Văn Mạnh |
1978 |
Xã Triệu Lộc |
Con |
3.600.000 |
141 |
Đỗ Thị Cạy |
Nguyễn Thị Phương |
1968 |
Xã Triệu Lộc |
Con |
3.600.000 |
142 |
Nguyễn Trí Khởi |
Nguyễn Tiên Thu |
1966 |
Xã Triệu Lộc |
Con |
3.600.000 |
143 |
Nguyễn Ngọc Tuyết |
Nguyễn Ngọc Quý |
1965 |
Xã Triệu Lộc |
Con |
3.600.000 |
144 |
Nguyễn Huy Hường |
Lê Thị Lừng |
1942 |
Xã Đồng Lộc |
Vợ |
3.600.000 |
145 |
Nguyễn Văn Thiết |
Hoàng Thị Sanh |
1950 |
Xã Phú Lộc |
Vợ |
3.600.000 |
146 |
Đỗ Văn Tiền |
Bùi Thị Viện |
1944 |
Xã Hải Lộc |
Vợ |
3.600.000 |
147 |
Nguyễn Thị Toản |
Nguyễn Văn Bản |
1947 |
Xã Hải Lộc |
Anh |
3.600.000 |
148 |
Vũ Thị Tùng |
Nguyễn Văn Dớm |
1950 |
Xã Hải Lộc |
Chồng |
3.600.000 |
149 |
Nguyễn Văn Phát |
Nguyễn Thị Hà |
1976 |
Xã Hòa Lộc |
Con |
3.600.000 |
IX |
Huyện Hà Trung |
|
|
|
|
21.600.000 |
150 |
Nguyễn Văn Ngạch |
Nguyễn Văn Nghiêm |
1963 |
Xã Hà Tiến |
Con |
3.600.000 |
151 |
Tống Văn Quân |
Lê Thị Nhâm |
1933 |
Xã Hà Giang |
Vợ |
3.600.000 |
152 |
Lê Thị Lan |
Nguyễn Văn Chí |
1944 |
Xã Hà Giang |
Chồng |
3.600.000 |
153 |
Mai Sỹ Lương |
Mai Thị Duyên |
1966 |
Xã Hà Giang |
Con |
3.600.000 |
154 |
Lê Hồng Khái |
Hoàng Mạu Luống |
1963 |
Xã Hà Lĩnh |
Cháu |
3.600.000 |
155 |
Trịnh Đình Xinh |
Trịnh Đình Uy |
1949 |
Xã Hà Lĩnh |
Em |
3.600.000 |
X |
Huyện Ngọc Lặc |
|
|
|
|
10.800.000 |
156 |
Lê Ngọc Nguyên |
Lê Ngọc Thịnh |
1969 |
Xã Cao Thịnh |
Con |
3.600.000 |
157 |
Khương Thị Quý |
Bùi Xuân Vui |
1973 |
Xã Thanh Phong |
Con |
3.600.000 |
158 |
Nguyễn Thị Hoa |
Từ Á Sọi |
1954 |
Xã Minh Châu |
Chồng |
3.600.000 |
XI |
Huyện Như Xuân |
|
|
|
|
2.500.000 |
159 |
Nguyễn Doãn Luyến |
Nguyễn Thị Thoạt |
1952 |
Xã Yên Lễ |
Vợ |
2.500.000 |
XII |
Huyện Nga Sơn |
|
|
|
|
18.000.000 |
160 |
Mai Thị Tự |
Hà Thị Hồng |
1983 |
Xã Nga Văn |
Cháu |
3.600.000 |
161 |
Phạm Hồng Chiến |
Mai Thị Hẹn |
1949 |
Xã Nga Thanh |
Vợ |
3.600.000 |
162 |
Mai Xuân Tính |
Trần Thị Lựu |
1951 |
Xã Nga Thanh |
Vợ |
3.600.000 |
163 |
Mai Văn Úy |
Mai Xuân Duyên |
1953 |
Xã Nga Vịnh |
Con |
3.600.000 |
164 |
Nguyễn Xuân Thịnh |
Nguyễn Văn Ninh |
1964 |
Xã Nga Vịnh |
Con |
3.600.000 |
XIII |
Huyện Đông Sơn |
|
|
|
|
21.600.000 |
165 |
Lê Quang Lấn |
Khương Thị Khoát |
1951 |
TT Rừng Thông |
Vợ |
3.600.000 |
166 |
Nguyễn Đình Trước |
Nguyễn Đình Giang |
1976 |
Xã Đông Hòa |
Con |
3.600.000 |
167 |
Lê Thị Kiệm |
Nguyễn Đình Giang |
1976 |
Xã Đông Hòa |
Con |
3.600.000 |
168 |
Lê Văn Song |
Lê Thị Đải |
1940 |
Xã Đông Khê |
Vợ |
3.600.000 |
169 |
Lê Đình Song |
Lê Đình Sơn |
1954 |
Xã Đông Khê |
Con |
3.600.000 |
170 |
Lê Đức Thử |
Hà Thị Nhàn |
1947 |
Xã Đông Anh |
Vợ |
3.600.000 |
XIV |
Thị xã Sầm Sơn |
|
|
|
|
16.900.000 |
171 |
Nguyễn Sỹ Thệch |
Lê Thị Nhật |
1941 |
P.Quảng Tiến |
Vợ |
3.600.000 |
172 |
Nguyễn Văn Gan |
Nguyễn Văn Minh |
1971 |
P.Quảng Tiến |
Con |
3.600.000 |
173 |
Phạm Văn Rỏ |
Phạm Văn Do |
1972 |
P.Quảng Tiến |
Con |
3.600.000 |
174 |
Trần Thị Khuôn |
Trần Thị Hải |
1966 |
P. Trung Sơn |
Em |
3.600.000 |
175 |
Vũ Đức Châu |
Nguyễn Thị Quy |
1955 |
Xã Quảng Cư |
Vợ |
2.500.000 |
XV |
Huyện Yên Định |
|
|
|
|
201.600.000 |
176 |
Trịnh Văn Phú |
Trịnh Thị Huế |
1982 |
Xã Yên Trung |
Con |
3.600.000 |
177 |
Trương Văn Khang |
Trương Văn Thọ |
1969 |
Xã Yên Trung |
Con |
3.600.000 |
178 |
Trịnh Văn Chương |
Trịnh Thị Vân |
1979 |
Xã Yên Trung |
Con |
3.600.000 |
179 |
Lê Xuân Tu |
Lê Thị Vân |
1966 |
Xã Yên Trung |
Con |
3.600.000 |
180 |
Trịnh Văn Thứ |
Trịnh Văn Hưng |
1959 |
Xã Yên Hùng |
Con |
3.600.000 |
181 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
Trương Thị Lớ |
1931 |
Xã Yên Hùng |
Chị |
3.600.000 |
182 |
Trịnh Thị Nguyên |
Trịnh Văn Nguyện |
1954 |
Xã Yên Hùng |
Em |
3.600.000 |
183 |
Trịnh Đình Thuần |
Lê Thị Lòng |
1932 |
Xã Yên Hùng |
Vợ |
3.600.000 |
184 |
Lê Đắc Kiền |
Lê Đắc Kỳ |
1980 |
Xã Yên Hùng |
Con |
3.600.000 |
185 |
Lê Quang Chanh |
Nguyễn Thị Thoa |
1968 |
Xã Yên Hùng |
Con |
3.600.000 |
186 |
Trịnh Văn Nhiếp |
Trịnh Văn Chính |
1955 |
Xã Yên Hùng |
Con |
3.600.000 |
187 |
Nguyễn Hữu Thơm |
Nguyễn Thị Nhàn |
1979 |
Xã Yên Hùng |
Con |
3.600.000 |
188 |
Lê Xuân Hiến |
Lưu Thị Mai |
1939 |
Xã Yên Hùng |
Vợ |
3.600.000 |
189 |
Lưu Thế Nhâm |
Nguyễn Thị Thê |
1944 |
Xã Yên Hùng |
Vợ |
3.600.000 |
190 |
Lê Thị Tần |
Lê Thị Dung |
1942 |
Xã Yên Hùng |
Em |
3.600.000 |
191 |
Trịnh Minh Tứ |
Nguyễn Thị Chiêu |
1958 |
Xã Yên Hùng |
Con |
3.600.000 |
192 |
Nguyễn Kim Giảng |
Nguyễn Kim Bắc |
1971 |
Xã Yên Hùng |
Con |
3.600.000 |
193 |
Trịnh Thị Tuân |
Phạm Trọng Tuấn |
1974 |
Xã Yên Hùng |
Con |
3.600.000 |
194 |
Lê Xuân Đưởng |
Lê Xuân Lợi |
1952 |
Xã Yên Hùng |
Em |
3.600.000 |
195 |
Lưu Thị Thích |
Lê Thị Hợp |
1948 |
Xã Yên Hùng |
Em |
3.600.000 |
196 |
Nguyễn Kim Tạc |
Lê Thị Viễn |
1934 |
Xã Yên Hùng |
Vợ |
3.600.000 |
197 |
Lê Xuân Miễn |
Lê Thị Ca |
1942 |
Xã Yên Hùng |
Vợ |
3.600.000 |
198 |
Lê Văn Phởn |
Lê Thị Dần |
1930 |
Xã Định Tăng |
Vợ |
3.600.000 |
199 |
Lê Thị Liên |
Lê Đức Mậu |
1953 |
Xã Định Tăng |
Em |
3.600.000 |
200 |
Trần Doãn Sang |
Lê Thị Sánh |
1939 |
Xã Định Tăng |
Vợ |
3.600.000 |
201 |
Thiều Thị Tấn |
Lê Trọng Khơn |
1950 |
Xã Định Tăng |
Chồng |
3.600.000 |
202 |
Lê Thị Nghĩa |
Lê Xuân Vụ |
1960 |
Xã Định Tăng |
Em |
3.600.000 |
203 |
Nguyễn Văn Mơi |
Nguyễn Văn Hoàng |
1966 |
Xã Định Tăng |
Con |
3.600.000 |
204 |
Nguyễn Văn Ninh |
Lê Thọ Chi |
1948 |
Xã Định Tăng |
Em |
3.600.000 |
205 |
Trịnh Văn Cân |
Trịnh Thị Loan |
1952 |
Xã Định Tăng |
Vợ |
3.600.000 |
206 |
Cao Trung Thông |
Cao Văn Thế |
1983 |
Xã Định Tăng |
Con |
3.600.000 |
207 |
Lê Xuân Bản |
Hách Thị Quý |
1937 |
Xã Định Tường |
Vợ |
3.600.000 |
208 |
Lê Thế Dù |
Lê Thế Văn |
1962 |
Xã Định Tường |
Con |
3.600.000 |
209 |
Hà Văn Lung |
Trịnh Thị Tùng |
1944 |
Xã Định Tường |
Vợ |
3.600.000 |
210 |
Lê Văn Ty |
Lê Văn Thắng |
1979 |
Xã Định Tường |
Con |
3.600.000 |
211 |
Trịnh Thị Tòng |
Trương Thị Ngọc |
1976 |
Xã Định Tường |
Con |
3.600.000 |
212 |
Lê Thị Sang |
Nguyễn Thị Giang |
1939 |
Xã Định Tường |
Chị |
3.600.000 |
213 |
Nguyễn Đức Thông |
Nguyễn Thị Hạnh |
1959 |
Xã Định Tường |
Cháu |
3.600.000 |
214 |
Lê Đình Lực |
Lê Thị Tẩu |
1938 |
Xã Định Tường |
Vợ |
3.600.000 |
215 |
Trịnh Trọng Thái |
Trịnh Thị Quy |
1947 |
Xã Định Tường |
Vợ |
3.600.000 |
216 |
Trịnh Dũng Tiến |
Trịnh Đăng Bộ |
1981 |
Xã Định Tường |
Con |
3.600.000 |
217 |
Lê Thị Lý |
Nguyễn Văn Thái |
1953 |
Xã Định Long |
Chồng |
3.600.000 |
218 |
Lê Hồng Thai |
Bùi Thị Ngạn |
1935 |
Xã Định Long |
Vợ |
3.600.000 |
219 |
Nguyễn Văn Căng |
Vũ Thị Nguyệt |
1932 |
Xã Định Long |
Vợ |
3.600.000 |
220 |
Bùi Văn Tộc |
Trịnh Thị Huyên |
1943 |
Xã Định Hưng |
Vợ |
3.600.000 |
221 |
Bùi Hữu Nhượng |
Bùi Thị Vấn |
1946 |
Xã Định Hưng |
Vợ |
3.600.000 |
222 |
Trịnh Thị Hoa |
Phạm Văn Hưng |
1971 |
Xã Định Hưng |
Con |
3.600.000 |
223 |
Trương Đình Thửa |
Nguyễn Thị Cớn |
1933 |
Xã Định Hưng |
Vợ |
3.600.000 |
224 |
Phạm Ngọc Hợi |
Trương Thị Đéc |
1935 |
Xã Định Hưng |
Vợ |
3.600.000 |
225 |
Nguyễn Văn Mạch |
Trịnh Thị Dẻo |
1934 |
Xã Định Hưng |
Vợ |
3.600.000 |
226 |
Nguyễn Văn Tăng |
Nguyễn Văn Thọ |
1980 |
Xã Định Hưng |
Con |
3.600.000 |
227 |
Mai Văn Sữ |
Nguyễn Thị Quyết |
1945 |
Xã Định Hưng |
Vợ |
3.600.000 |
228 |
Trương Đình Út |
Hoàng Thị Xê |
1948 |
Xã Định Hưng |
Vợ |
3.600.000 |
229 |
Trương Văn Thi |
Trương Văn Thái |
1957 |
Xã Định Hưng |
Vợ |
3.600.000 |
230 |
Đỗ Văn Tình |
Đỗ Văn Nghĩa |
1970 |
Xã Định Công |
Con |
3.600.000 |
231 |
Bùi Thị Viết |
Bùi Văn Xô |
1950 |
TT Quán Lào |
Em |
3.600.000 |
XVI |
Huyện Nông Cống |
|
|
|
|
68.400.000 |
232 |
Hoàng Trọng Nam |
Hoàng Trọng Điện |
1934 |
Xã Vạn Hòa |
Em |
3.600.000 |
233 |
Nguyễn Xuân Phú |
Nguyễn Xuân Tráng |
1953 |
Xã Vạn Hòa |
Con |
3.600.000 |
234 |
Hoàng Trọng Giai |
Hoàng Trọng Hưởng |
1943 |
Xã Vạn Hòa |
Em |
3.600.000 |
235 |
Nguyễn Viết Nhung |
Phạm Thị Trâm |
1951 |
Xã Thăng Bình |
Vợ |
3.600.000 |
236 |
Nguyễn Trọng Tiến |
Nguyễn Thị Hằng |
1971 |
Xã Trường Sơn |
Em dâu |
3.600.000 |
237 |
Nguyễn Văn Bình |
Nguyễn Thị Cần |
1976 |
Xã Trường Sơn |
Con |
3.600.000 |
238 |
Lê Văn Thặn |
Lê Văn Khiêm |
1980 |
Xã Công Liêm |
Con |
3.600.000 |
239 |
Mai Thị Tâm |
Mai Thị Thúy |
1937 |
Xã Công Liêm |
Chị |
3.600.000 |
240 |
Bùi Thị Cự |
Bùi Văn Oánh |
1964 |
Xã Công Liêm |
Em |
3.600.000 |
241 |
Lê Thị Tĩnh |
Trịnh Duy Biên |
1947 |
Xã Vạn Thắng |
Chồng |
3.600.000 |
242 |
Nguyễn Văn Quán |
Nguyễn Văn Tân |
1971 |
Xã Vạn Thắng |
Con |
3.600.000 |
243 |
Nguyễn Văn Ban |
Nguyễn Hà Anh |
1983 |
Xã Vạn Thắng |
Cháu |
3.600.000 |
244 |
Lê Trọng Tài |
Lê Trọng Hoan |
1959 |
Xã Vạn Thắng |
Con |
3.600.000 |
245 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Nguyễn Thanh Phượng |
1958 |
Xã Vạn Thắng |
Con |
3.600.000 |
246 |
Trịnh Trọng Tăng |
Nguyễn Thị Huê |
1960 |
Xã Vạn Thắng |
Con dâu |
3.600.000 |
247 |
Lê Nguyên Hồng |
Lê Thanh Ngãi |
1975 |
Xã Minh Thọ |
Con |
3.600.000 |
248 |
Đỗ Văn Cừ |
Đỗ Thị Thơm |
1942 |
Xã Minh Thọ |
Vợ |
3.600.000 |
249 |
Nguyễn Thị Vậy |
Nguyễn Thị Tình |
1959 |
Xã Minh Thọ |
Em |
3.600.000 |
250 |
Lê Thị Xuân |
Nguyễn Viết Thụ |
1959 |
Xã Tân Phúc |
Con |
3.600.000 |
XVII |
Thị xã Bỉm Sơn |
|
|
|
|
7.200.000 |
251 |
Lại Thanh Lực |
Trịnh Thị Tương |
1948 |
P.Đông Sơn |
Vợ |
3.600.000 |
252 |
Vũ Ngọc Đạo |
Lê Thị Tính |
1950 |
P.Đông Sơn |
Vợ |
3.600.000 |
XVIII |
Huyện Như Thanh |
|
|
|
|
92.500.000 |
253 |
Lê Bá Đào |
Lê Bá Tới |
1972 |
Xã Yên Thọ |
Con |
3.600.000 |
254 |
Bùi Sỹ Tịnh |
Bùi Sỹ Hợp |
1962 |
Xã Yên Thọ |
Con |
3.600.000 |
255 |
Lê Văn Bản |
Lê Thị Quyết |
1953 |
Xã Yên Thọ |
Vợ |
3.600.000 |
256 |
Trịnh Công Bảo |
Lê Thị Tần |
1940 |
Xã Phú Nhuận |
Vợ |
3.600.000 |
257 |
Trần Văn Thiện |
Lê Thị Sâm |
1939 |
Xã Phú Nhuận |
Vợ |
2.500.000 |
258 |
Nguyễn Thị Hiệp |
Vũ Mạnh Hùng |
1954 |
Xã Phú Nhuận |
Chồng |
3.600.000 |
259 |
Lê Minh Châu |
Nguyễn Thị Thông |
1952 |
Xã Phú Nhuận |
Vợ |
3.600.000 |
260 |
Hà Công Đoàn |
Hà Văn Thông |
1976 |
Xã Xuân Thọ |
Con |
3.600.000 |
261 |
Nguyễn Cao Thế |
Nguyễn Văn Huân |
1980 |
Xã Xuân Thọ |
Con |
3.600.000 |
262 |
Cầm Văn Thìn |
Cầm Văn Tiến |
1968 |
Xã Xuân Thọ |
Con |
3.600.000 |
263 |
Quách Văn Quân |
Quách Văn Phong |
1967 |
Xã Cán Khê |
Con |
3.600.000 |
264 |
Nguyễn Thị Lê |
Trịnh Văn Lái |
1940 |
Xã Xuân Khang |
Chồng |
3.600.000 |
265 |
Trượng Thị Căn |
Trương Văn Thương |
1965 |
Xã Phượng Nghi |
Em |
3.600.000 |
266 |
Quách Thị Châu |
Quách Văn Thắng |
1956 |
Xã Phượng Nghi |
Em |
3.600.000 |
267 |
Bùi Thị Quý |
Bùi Văn Sơn |
1970 |
Xã Phượng Nghi |
Con |
3.600.000 |
268 |
Phạm Đăng Phồn |
Phạm Thị Viên |
1936 |
Xã Xuân Phúc |
Vợ |
3.600.000 |
269 |
Lê Bá Bạo |
Nguyễn Thị Biển |
1972 |
Xã Yên Lạc |
Con |
3.600.000 |
270 |
Lê Văn Thanh |
Lê Văn Minh |
1962 |
Xã Yên Lạc |
Con |
3.600.000 |
271 |
Trịnh Thị Tiệm |
Quách Thị Sáu |
1978 |
Xã Xuân Thái |
Con |
3.600.000 |
272 |
Lê Duy Thụ |
Lê Thị Liên |
1948 |
Xã Mậu Lâm |
Vợ |
3.600.000 |
273 |
Nguyễn Hữu Chân |
Nguyễn Hữu Hoa |
1960 |
Xã Mậu Lâm |
Em |
3.600.000 |
274 |
Quách Văn Bằn |
Nguyễn Đình Hồng |
1965 |
Xã Mậu Lâm |
Con |
3.600.000 |
275 |
Vi Thị Búp |
Vi Văn Xuân |
1977 |
Xã Mậu Lâm |
Em |
3.600.000 |
276 |
Nguyễn Văn Tểnh |
Nguyễn Văn Bình |
1964 |
Xã Mậu Lâm |
Con |
3.600.000 |
277 |
Vũ Đình Kiêu |
Nguyễn Thị Tiếp |
1947 |
Xã Mậu Lâm |
Vợ |
3.600.000 |
278 |
Nguyễn Đình Xu |
Nguyễn Đình Tuấn |
1983 |
Xã Mậu Lâm |
Con |
3.600.000 |
XIX |
Huyện Thọ Xuân |
|
|
|
|
151.200.000 |
279 |
Trịnh Đình Ám |
Phạm Thị Ngọ |
1939 |
Xã Thọ Minh |
Vợ |
3.600.000 |
280 |
Bùi Văn Báo |
Bùi Văn Tuyên |
1963 |
Xã Xuân Hòa |
Con |
3.600.000 |
281 |
Đỗ Bá Trưng |
Đỗ Bá Đông |
1962 |
Xã Xuân Hòa |
Con |
3.600.000 |
282 |
Phùng Đình Tự |
Đỗ Thị Quy |
1970 |
Xã Xuân Hòa |
Con |
3.600.000 |
283 |
Lê Thị Đỉnh |
Lê Văn Thiện |
1974 |
Xã Xuân Lam |
Con |
3.600.000 |
284 |
Phạm Lưu Huỳnh |
Đỗ Thị Lữ |
1930 |
Xã Xuân Lam |
Vợ |
3.600.000 |
285 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nguyễn Thị Hạnh |
1970 |
Xã Xuân Lam |
Cháu |
3.600.000 |
286 |
Lê Văn Niêm |
Lê Thị Hạnh |
1973 |
Xã Xuân Lam |
Con |
3.600.000 |
287 |
Trịnh Viết Bích |
Nguyễn Thị Hào |
1949 |
Xã Tây Hồ |
Vợ |
3.600.000 |
288 |
Bùi Đình Hộ |
Trương Thị Ất |
1942 |
Xã Xuân Bái |
Vợ |
3.600.000 |
289 |
Lê Thị Điểu |
Đỗ Văn Khoát |
1939 |
Xã Xuân Bái |
Chồng |
3.600.000 |
290 |
Đỗ Văn Hồng |
Đỗ Văn Hoàn |
1986 |
Xã Xuân Trường |
Con |
3.600.000 |
291 |
Đỗ Đình Cường |
Nguyễn Thị Chung |
1948 |
Xã Xuân Trường |
Vợ |
3.600.000 |
292 |
Nguyễn Xuân Chế |
Nguyễn Thị Đoan |
1951 |
Xã Xuân Trường |
Em |
3.600.000 |
293 |
Đỗ Đình Phú |
Đỗ Thị Thứ |
1939 |
Xã Xuân Trường |
Em |
3.600.000 |
294 |
Đỗ Đình Bổng |
Đỗ Đình Tùng |
1928 |
Xã Xuân Trường |
Bố |
3.600.000 |
295 |
Đỗ Xuân Ưng |
Đỗ Thị Nhi |
1924 |
Xã Xuân Trường |
Vợ |
3.600.000 |
296 |
Lê Viết Vượn |
Lê Viết Hà |
1960 |
Xã Thọ Lộc |
Con |
3.600.000 |
297 |
Lê Hữu Đình |
Lê Hữu Khoa |
1962 |
Xã Thọ Lộc |
Con |
3.600.000 |
298 |
Hoàng Văn Ngung |
Hoàng Văn Sáng |
1981 |
Xã Thọ Lộc |
Con |
3.600.000 |
299 |
Lê Tất Dân |
Hoàng Thị Nhung |
1958 |
Xã Thọ Lộc |
Vợ |
3.600.000 |
300 |
Lê Sỹ Duyệt |
Lê Sỹ Thong |
1962 |
Xã Thọ Lộc |
Con |
3.600.000 |
301 |
Lê Trọng Nhì |
Lê Trọng Thắng |
1961 |
Xã Thọ Lộc |
Con |
3.600.000 |
302 |
Lê Thị Quý |
Lê Bá Long |
1956 |
Xã Thọ Lộc |
Con |
3.600.000 |
303 |
Lê Thị Mơi |
Lê Thị Hoa |
1965 |
Xã Thọ Lộc |
Con |
3.600.000 |
304 |
Lê Quang Biểu |
Lê Thị Sáu |
1937 |
Xã Thọ Lộc |
Vợ |
3.600.000 |
305 |
Dương Văn Tân |
Nguyễn Thị Mậu |
1931 |
Xã Thọ Diên |
Vợ |
3.600.000 |
306 |
Nguyễn Thị Kỳ |
Trịnh Thị Định |
1972 |
Xã Thọ Diên |
Em dâu |
3.600.000 |
307 |
Nguyễn Văn Đức |
Lê Thị Mùi |
1951 |
Xã Thọ Lập |
Vợ |
3.600.000 |
308 |
Lâm Văn Khanh |
Nguyễn Thị Lân |
1947 |
Xã Thọ Lập |
Vợ |
3.600.000 |
309 |
Nguyễn Thị Lụa |
Phạm Hùng Quy |
1940 |
Xã Thọ Lập |
Chồng |
3.600.000 |
310 |
Vũ Văn Cổn |
Vũ Văn Tâm |
1958 |
Xã Thọ Lập |
Con |
3.600.000 |
311 |
Trịnh Quang Hưng |
Trịnh Quang Hoàn |
1962 |
Xã Thọ Lập |
Con |
3.600.000 |
312 |
Nguyễn Văn Bảng |
Nguyễn Thanh Hiểu |
1950 |
Xã Xuân Hưng |
Em |
3.600.000 |
313 |
Lê Đình Quang |
Lê Đình Hưng |
1974 |
Xã Xuân Hưng |
Con |
3.600.000 |
314 |
Nguyễn Văn Cầu |
Trịnh Thị Ty |
1944 |
Xã Xuân Hưng |
Vợ |
3.600.000 |
315 |
Lê Minh Thược |
Lê Văn Tùng |
1969 |
Xã Xuân Hưng |
Con |
3.600.000 |
316 |
Lê Thị Thám |
Lê Xuân Thuận |
1933 |
Xã Thọ Nguyên |
Chồng |
3.600.000 |
317 |
Lê Văn Độ |
Lê Văn Thành |
1963 |
Xã Xuân Tân |
Con |
3.600.000 |
318 |
Đỗ Thị Dinh |
Lê Duy Ngăn |
1939 |
Xã Xuân Tân |
Chồng |
3.600.000 |
319 |
Hoàng Duy Mở |
Hoàng Thị Lý |
1970 |
Xã Xuân Tân |
Con |
3.600.000 |
320 |
Lê Hữu Căn |
Đỗ Thị Huệ |
1946 |
Xã Bắc Lương |
Vợ |
3.600.000 |
|
Cộng |
|
|
|
|
1.138.800.000 |
DANH SÁCH THANH NIÊN XUNG PHONG HIỆN CÒN SỐNG KHÔNG CÒN KHẢ NĂNG LAO ĐỘNG VÀ SỐNG CÔ ĐƠN ĐƯỢC HƯỞNG TRỢ CẤP HÀNG THÁNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 40/2011/QĐ-TTg
(Kèm theo Quyết định số: 2365/QĐ-UBND ngày 04/7/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Mẫu số 4C
Số TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Hộ khẩu thường trú |
Mức trợ cấp khởi điểm (đồng/tháng) |
Kinh phí phân bổ 6 tháng cuối năm 2016 |
I |
Huyện Vĩnh Lộc |
|
|
360.000 |
2.160.000 |
1 |
Phạm Thị Lan |
1940 |
Xã Vĩnh Long |
360.000 |
2.160.000 |
II |
Huyện Hoằng Hóa |
|
|
360.000 |
2.160.000 |
2 |
Lê Thị Năm |
1944 |
Xã Hoằng Đồng |
360.000 |
2.160.000 |
III |
Huyện Tĩnh Gia |
|
|
360.000 |
2.160.000 |
3 |
Đậu Thị An |
1945 |
Xã Ngọc Lĩnh |
360.000 |
2.160.000 |
IV |
Thành phố Thanh Hóa |
|
|
1.080.000 |
6.480.000 |
4 |
Tô Văn Song |
1947 |
Phường Đông Vệ |
360.000 |
2.160.000 |
5 |
Lê Thị Dân |
1945 |
Xã Thiệu Khánh |
360.000 |
2.160.000 |
6 |
Lê Thị Xâm |
1955 |
Phường Đông Cương |
360.000 |
2.160.000 |
V |
Huyện Quảng Xương |
|
|
360.000 |
2.160.000 |
7 |
Lê Thị Chiên |
1946 |
Xã Quảng Lưu |
360.000 |
2.160.000 |
VI |
Huyện Hậu Lộc |
|
|
2.160.000 |
12.960.000 |
8 |
Hoàng Thị Thuận |
1942 |
Xã Châu Lộc |
360.000 |
2.160.000 |
9 |
Nguyễn Thị Tánh |
1946 |
Xã Châu Lộc |
360.000 |
2.160.000 |
10 |
Nguyễn Thị Hý |
1946 |
Xã Châu Lộc |
360.000 |
2.160.000 |
11 |
Lê Thị Hòa |
1942 |
Xã Châu Lộc |
360.000 |
2.160.000 |
12 |
Nguyễn Thị Bính |
1946 |
Xã Châu Lộc |
360.000 |
2.160.000 |
13 |
Nguyễn Thị Lực |
1955 |
Xã Mỹ Lộc |
360.000 |
2.160.000 |
VII |
Huyện Nga Sơn |
|
|
360.000 |
2.160.000 |
14 |
Trịnh Thị Vinh |
1953 |
Xã Ba Đình |
360.000 |
2.160.000 |
VIII |
Huyện Nông Cống |
|
|
720.000 |
4.320.000 |
15 |
Lê Thị Nhật |
1945 |
Xã Tế Thắng |
360.000 |
2.160.000 |
16 |
Nguyễn Thị Kiệm |
1939 |
Xã Vạn Thiện |
360.000 |
2.160.000 |
IX |
Huyện Thọ Xuân |
|
|
1.800.000 |
10.800.000 |
17 |
Lê Đình Uyên |
1939 |
Xã Nam Giang |
360.000 |
2.160.000 |
18 |
Nguyễn Thị Thu |
1952 |
Xã Thọ Diên |
360.000 |
2.160.000 |
19 |
Nguyễn Thị Thanh |
1953 |
Xã Thọ Diên |
360.000 |
2.160.000 |
20 |
Trịnh Thị Năm |
1949 |
Xã Phú Yên |
360.000 |
2.160.000 |
21 |
Trịnh Thị Pha |
1954 |
Xã Phú Yên |
360.000 |
2.160.000 |
|
Cộng |
|
|
7.560.000 |
45.360.000 |