Quyết định 2003/QĐ-BNN-TC năm 2010 phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu | 2003/QĐ-BNN-TC |
Ngày ban hành | 21/12/2010 |
Ngày có hiệu lực | 21/12/2010 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký | Ngô Anh Tuấn |
Lĩnh vực | Đầu tư |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2003/QĐ-BNN-TC |
Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2010 |
PHÊ DUYỆT QUYẾT TOÁN VỐN ĐẦU TƯ DỰ ÁN HOÀN THÀNH
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/1/2008
và số 75/2009/NĐ-CP ngày 10/9/2009 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ,
quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và PTNT;
Căn cứ Quyết định số 09/2008/QĐ-BNN ngày 28/01/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông
nghiệp và PTNT Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Vụ
Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 16/2005/NĐ-CP ngày 07/02/2005 và Nghị định số
112/2006/NĐ-CP ngày 29/9/2006 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng
công trình;
Căn cứ Nghị định số 88/1999/NĐ-CP ngày 01/9/1999; Nghị định số 14/2000/NĐ-CP
ngày 05/5/2000 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế đấu thầu;
Nghị định số 111/2006/NĐ-CP ngày 29/9/2006 của Chính phủ hướng dẫn thi hành
Luật đấu thầu và lựa chọn nhà thầu xây dựng theo Luật xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 33/2007/TT-BTC ngày 9 tháng 4 năm 2007 của Bộ Tài chính về
việc hướng dẫn quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn ngân sách Nhà nước
và Thông tư số 98/2007/TT-BTC ngày 9 tháng 08 năm 2007 của Bộ Tài chính về sửa
đổi, bổ sung một số điểm của Thông tư số 33/2007/TT-BTC ngày 9 tháng 4 năm
2007;
Căn cứ Quyết định số 2188/QĐ-BNN-KHCN ngày 31/7/2006 của Bộ trưởng Bộ Nông
nghiệp và PTNT phê duyệt dự án đầu tư; Quyết định số 3302/QĐ-BNN-KHCN ngày
01/11/2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT phê duyệt điều chỉnh dự án;
Căn cứ Quyết định số 240/VNNMN-QĐ ngày 09/11/2006 của Viện trưởng Viện Khoa học
kỹ thuật nông nghiệp miền Nam phê duyệt thiết kế kỹ thuật – Tổng dự toán; Quyết
định số 545/QĐ-VNNMN ngày 27/5/2008 của Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông
nghiệp miền Nam phê duyệt điều chỉnh thiết kế kỹ thuật – Tổng dự toán.
Căn cứ các Quyết định phê duyệt và bổ sung kết quả trúng thầu; Biên bản nghiệm
thu công trình (hạng mục công trình) hoàn thành; Bản đối chiếu số liệu cấp vốn,
thanh toán vốn đầu tư với Kho bạc Nhà nước thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ báo cáo kiểm toán số 1358/2009/BCXD-CPA ngày 30/5/2009 của Công ty TNHH
Công ty kiểm toán và kế toán Hà Nội;
Căn cứ Tờ trình số 98/VNNMN ngày 15/3/2010 của Viện khoa học kỹ thuật nông
nghiệp miền Nam về việc phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành;
Căn cứ Biên bản thẩm tra quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành ngày 17/3/2010
của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành:
Dự án: Đầu tư thiết bị các phòng thí nghiệm Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.
Chủ đầu tư: Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.
Địa điểm thực hiện dự án: 121 Nguyễn Bỉnh Khiêm – phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Thời gian khởi công – hoàn thành: 2006 – 2008.
1. Nguồn vốn đầu tư:
Đơn vị: đồng
Nguồn vốn |
Được duyệt (đồng) |
Thực hiện (đồng) |
Tổng số |
15.000.000.000 |
13.928.150.928 |
1. Vốn ngân sách nhà nước cấp thuộc Chương trình phát triển ngành nông nghiệp vay vốn ADB |
15.000.000.000 |
13.917.460.928 |
2. Nguồn khác |
|
10.690.000 |
2. Chi phí đầu tư:
Đơn vị: đồng
Nội dung |
Dự án được duyệt |
Chi phí đầu tư được phê duyệt quyết toán |
Tổng số |
15.000.000.000 |
13.928.150.928 |
Xây lắp |
259.087.000 |
258.398.337 |
Thiết bị |
14.004.569.000 |
13.306.070.683 |
Chi khác |
398.800.000 |
363.681.908 |
Dự phòng |
337.544.000 |
|
(Chi tiết như phụ lục số 1 kèm theo)
3. Chi phí đầu tư được phép không tính vào giá trị tài sản (nếu có): Không
4. Giá trị tài sản hình thành qua đầu tư:
Đơn vị: đồng
Nội dung |
Tài sản thuộc Chủ đầu tư quản lý |
Tài sản giao cho đơn vị khác quản lý |
||
Thực tế |
Quy đổi |
Thực tế |
Quy đổi |
|
Tổng số |
13.928.150.928 |
|
|
|
1. Tài sản cố định |
12.326.711.658 |
|
|
|
2. Tài sản lưu động |
1.601.439.270 |
|
|
|
(Chi tiết như phụ lục số 2 kèm theo)
Điều 3. Trách nhiệm của chủ đầu tư và các đơn vị liên quan:
1. Trách nhiệm của đơn vị Chủ đầu tư: Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.
- Được phép tất toán nguồn và chi phí đầu tư cho Dự án hoàn thành trên hệ thống sổ sách kế toán với giá trị là:
Đơn vị tính: đồng
Nguồn vốn |
Số tiền |
Ghi chú |
Tổng số |
13.928.150.928 |
|
Vốn vay ADB (Chương trình phát triển ngành nông nghiệp) |
13.917.460.928 |
|
Vốn khác |
10.690.000 |
|
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2003/QĐ-BNN-TC |
Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2010 |
PHÊ DUYỆT QUYẾT TOÁN VỐN ĐẦU TƯ DỰ ÁN HOÀN THÀNH
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/1/2008
và số 75/2009/NĐ-CP ngày 10/9/2009 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ,
quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và PTNT;
Căn cứ Quyết định số 09/2008/QĐ-BNN ngày 28/01/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông
nghiệp và PTNT Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Vụ
Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 16/2005/NĐ-CP ngày 07/02/2005 và Nghị định số
112/2006/NĐ-CP ngày 29/9/2006 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng
công trình;
Căn cứ Nghị định số 88/1999/NĐ-CP ngày 01/9/1999; Nghị định số 14/2000/NĐ-CP
ngày 05/5/2000 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế đấu thầu;
Nghị định số 111/2006/NĐ-CP ngày 29/9/2006 của Chính phủ hướng dẫn thi hành
Luật đấu thầu và lựa chọn nhà thầu xây dựng theo Luật xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 33/2007/TT-BTC ngày 9 tháng 4 năm 2007 của Bộ Tài chính về
việc hướng dẫn quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn ngân sách Nhà nước
và Thông tư số 98/2007/TT-BTC ngày 9 tháng 08 năm 2007 của Bộ Tài chính về sửa
đổi, bổ sung một số điểm của Thông tư số 33/2007/TT-BTC ngày 9 tháng 4 năm
2007;
Căn cứ Quyết định số 2188/QĐ-BNN-KHCN ngày 31/7/2006 của Bộ trưởng Bộ Nông
nghiệp và PTNT phê duyệt dự án đầu tư; Quyết định số 3302/QĐ-BNN-KHCN ngày
01/11/2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT phê duyệt điều chỉnh dự án;
Căn cứ Quyết định số 240/VNNMN-QĐ ngày 09/11/2006 của Viện trưởng Viện Khoa học
kỹ thuật nông nghiệp miền Nam phê duyệt thiết kế kỹ thuật – Tổng dự toán; Quyết
định số 545/QĐ-VNNMN ngày 27/5/2008 của Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông
nghiệp miền Nam phê duyệt điều chỉnh thiết kế kỹ thuật – Tổng dự toán.
Căn cứ các Quyết định phê duyệt và bổ sung kết quả trúng thầu; Biên bản nghiệm
thu công trình (hạng mục công trình) hoàn thành; Bản đối chiếu số liệu cấp vốn,
thanh toán vốn đầu tư với Kho bạc Nhà nước thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ báo cáo kiểm toán số 1358/2009/BCXD-CPA ngày 30/5/2009 của Công ty TNHH
Công ty kiểm toán và kế toán Hà Nội;
Căn cứ Tờ trình số 98/VNNMN ngày 15/3/2010 của Viện khoa học kỹ thuật nông
nghiệp miền Nam về việc phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành;
Căn cứ Biên bản thẩm tra quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành ngày 17/3/2010
của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành:
Dự án: Đầu tư thiết bị các phòng thí nghiệm Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.
Chủ đầu tư: Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.
Địa điểm thực hiện dự án: 121 Nguyễn Bỉnh Khiêm – phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Thời gian khởi công – hoàn thành: 2006 – 2008.
1. Nguồn vốn đầu tư:
Đơn vị: đồng
Nguồn vốn |
Được duyệt (đồng) |
Thực hiện (đồng) |
Tổng số |
15.000.000.000 |
13.928.150.928 |
1. Vốn ngân sách nhà nước cấp thuộc Chương trình phát triển ngành nông nghiệp vay vốn ADB |
15.000.000.000 |
13.917.460.928 |
2. Nguồn khác |
|
10.690.000 |
2. Chi phí đầu tư:
Đơn vị: đồng
Nội dung |
Dự án được duyệt |
Chi phí đầu tư được phê duyệt quyết toán |
Tổng số |
15.000.000.000 |
13.928.150.928 |
Xây lắp |
259.087.000 |
258.398.337 |
Thiết bị |
14.004.569.000 |
13.306.070.683 |
Chi khác |
398.800.000 |
363.681.908 |
Dự phòng |
337.544.000 |
|
(Chi tiết như phụ lục số 1 kèm theo)
3. Chi phí đầu tư được phép không tính vào giá trị tài sản (nếu có): Không
4. Giá trị tài sản hình thành qua đầu tư:
Đơn vị: đồng
Nội dung |
Tài sản thuộc Chủ đầu tư quản lý |
Tài sản giao cho đơn vị khác quản lý |
||
Thực tế |
Quy đổi |
Thực tế |
Quy đổi |
|
Tổng số |
13.928.150.928 |
|
|
|
1. Tài sản cố định |
12.326.711.658 |
|
|
|
2. Tài sản lưu động |
1.601.439.270 |
|
|
|
(Chi tiết như phụ lục số 2 kèm theo)
Điều 3. Trách nhiệm của chủ đầu tư và các đơn vị liên quan:
1. Trách nhiệm của đơn vị Chủ đầu tư: Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.
- Được phép tất toán nguồn và chi phí đầu tư cho Dự án hoàn thành trên hệ thống sổ sách kế toán với giá trị là:
Đơn vị tính: đồng
Nguồn vốn |
Số tiền |
Ghi chú |
Tổng số |
13.928.150.928 |
|
Vốn vay ADB (Chương trình phát triển ngành nông nghiệp) |
13.917.460.928 |
|
Vốn khác |
10.690.000 |
|
- Tổng các khoản công nợ tính đến ngày 15/3/2010: Không
2. Trách nhiệm của đơn vị nhận bàn giao: Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.
Được phép ghi tăng tài sản và quản lý theo dõi theo chế độ kế toán hiện hành, với giá trị tài sản cố định là 12.326.711.658 đồng, tài sản lưu động là 1.601.439.270 đồng (phụ lục số 2 kèm theo).
3. Các nghiệp vụ thanh toán khác:
Tổng vốn đầu tư đã thanh toán là 13.928.150.928 đồng, trong đó vốn Ngân sách nhà nước là 13.917.460.928 đồng; nguồn vốn khác là 10.690.000 đồng bằng nguồn kinh phí giải tỏa đền bù do UBND thành phố HCM cấp còn kết dư tại Viện để thanh toán chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán.
Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và môi trường, Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng công trình, Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TL. BỘ TRƯỞNG |
KẾT
QUẢ QUYẾT TOÁN THEO HẠNG MỤC VÀ THÀNH PHẦN CHI PHÍ
DỰ ÁN: ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÁC PHÒNG THÍ NGHIỆM
VIỆN KHOA HỌC KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP MIỀN NAM
(Kèm theo Quyết định số 2003/QĐ-BNN-TC ngày 21 tháng 12 năm 2010 của Bộ Nông
nghiệp và PTNT)
Đơn vị: đồng
STT |
Nội dung |
Tổng mức đầu tư |
Giá trị chủ đầu tư quyết toán |
Giá trị đã thanh toán |
Giá trị chấp nhận quyết toán |
|
TỔNG SỐ |
15.000.000.000 |
13.955.280.928 |
13.928.150.928 |
13.928.150.928 |
I |
XÂY LẮP |
259.087.000 |
258.398.337 |
258.398.337 |
258.398.337 |
II |
THIẾT BỊ |
14.004.569.000 |
13.306.070.683 |
13.306.070.683 |
13.306.070.683 |
1 |
Thiết bị dùng chung |
3.063.045.000 |
2.506.467.000 |
2.506.467.000 |
2.506.467.000 |
2 |
Thiết bị phòng thí nghiệm sinh học phân tử |
2.722.096.000 |
2.519.373.000 |
2.519.373.000 |
2.519.373.000 |
3 |
Thiết bị phòng thí nghiệm mô – phôi động |
1.483.000.000 |
1.456.441.000 |
1.456.441.000 |
1.456.441.000 |
4 |
Thiết bị phòng thí nghiệm mô – tế bào thực |
4.934.867.000 |
4.474.360.000 |
4.474.360.000 |
4.474.360.000 |
5 |
Thiết bị phụ trợ |
1.801.561.000 |
2.349.429.683 |
2.349.429.683 |
2.349.429.683 |
II |
CHI KHÁC |
398.800.000 |
390.811.908 |
363.681.908 |
363.681.908 |
1 |
Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật |
69.500.000 |
68.640.000 |
68.640.000 |
68.640.000 |
2 |
Chi phí thiết kế |
7.500.000 |
7.423.500 |
7.423.500 |
7.423.500 |
3 |
Chi phí quản lý dự án |
267.000.000 |
241.528.408 |
241.528.408 |
241.528.408 |
4 |
Thẩm tra, phê duyệt quyết toán |
14.000.000 |
21.393.750 |
10.690.000 |
10.690.000 |
5 |
Kiểm toán dự án |
|
37.826.250 |
35.400.000 |
35.400.000 |
6 |
Chi phí quyết toán |
|
14.000.000 |
|
|
7 |
Bảo hiểm, giám định |
40.800.000 |
|
|
|
IV |
DỰ PHÒNG |
337.544.000 |
|
|
|
GIÁ
TRỊ TÀI SẢN HÌNH THÀNH QUA ĐẦU TƯ
DỰ ÁN: ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÁC PHÒNG THÍ NGHIỆM
VIỆN KHOA HỌC KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP MIỀN NAM
(Kèm
theo Quyết định số 2003/QĐ-BNN-TC ngày 21 tháng 12 năm 2010 của Bộ Nông nghiệp
và PTNT)
STT |
Tên tài sản |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Giá trị tài sản (đồng) |
|
TSCĐ |
TSLĐ |
||||
A |
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH |
|
|
12.326.711.658 |
|
A.1 |
THIẾT BỊ |
|
|
12.053.287.434 |
|
I |
THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
|
|
2.255.890.833 |
|
I.1 |
Gói số 4 |
|
|
990.498.039 |
|
1 |
Cân kỹ thuật số |
|
|
|
|
1,1 |
Cân 1 số lẽ, TE6101, Sartorius Đức |
cái |
1 |
11.671.083 |
|
2 |
Cân phân tích, CP 224S, Sartorius Đức |
cái |
1 |
27.655.214 |
|
3 |
Nồi hấp khử trùng |
|
|
|
|
3,1 |
Loại 50-60 lít, SA-300VF, Sturdy Đài Loan |
cái |
1 |
41.628.505 |
|
3,2 |
Loại 85 – 100 lít, HV85, Hirayama Nhật |
cái |
1 |
101.448.963 |
|
4 |
Bộ Pipetteman, Biohit, Phần Lan |
cái |
1 |
64.693.668 |
|
5 |
Tủ lạnh sâu |
|
|
|
|
5,1 |
Loại -10/-45oc LTFE 410, Dairei Đan Mạch |
cái |
1 |
43.615.750 |
|
5,2 |
Loại -86oc, MDF-U32V, Sanyo Nhật |
cái |
1 |
107.576.897 |
|
6 |
Tủ bảo quản hóa chất, PR 390 Dairei Đan Mạch |
cái |
1 |
72.472.339 |
|
7 |
Máy dụng cụ thủy tinh, BEL-ART Mỹ |
cái |
2 |
61.441.441 |
|
8 |
Tủ sấy, ED 720 Binder Đức |
cái |
1 |
99.094.432 |
|
9 |
Tủ cấy vô trùng |
|
|
|
|
9,1 |
Loại Biocyt Class II, Bio ILA, telstar Tây Ban Nha |
cái |
1 |
101.822.404 |
|
9,2 |
Loại tủ đôi thổi ngang, AH-100, Telstar Tây Ban Nha |
cái |
2 |
141.579.597 |
|
9,3 |
Loại tủ đơn thổi ngang, Mini-H Telstar Tây Ban Nha |
cái |
2 |
115.797.746 |
|
I.2 |
Gói số 10 |
|
|
1.265.392.795 |
|
1 |
Cân kỹ thuật (Precision Balance), TE6101 Sartorius Đức |
cái |
4 |
42.268.690 |
|
2 |
Cân phân tích (Analytical Balance) CP 224S, Sartorius Đức |
cái |
1 |
25.545.884 |
|
3 |
Nồi hấp khử trùng, SA 500A, Sturdy Đài Loan |
cái |
1 |
102.593.911 |
|
4 |
Máy đo pH cầm tay (Meter Field work) HI 98182, Hanna Romani |
cái |
3 |
30.778.173 |
|
5 |
Máy đo pH để bàn (Bench – top pH meter) F-51BW, Horiba Nhật |
cái |
3 |
38.472.717 |
|
6 |
Tủ lạnh sâu (Super Polo 390) Fiochette Italy |
cái |
1 |
54.169.585 |
|
7 |
Tủ lạnh sâu (Deep Freezer) ILS DF 8513E, Nuaire Mỹ |
cái |
1 |
113.879.241 |
|
8 |
Tủ bảo quản hóa chất, Labor 400, Fiocchette Italy |
cái |
1 |
42.063.503 |
|
9 |
Tủ ấm mini, IB-05G, Jeiotech Hàn Quốc |
cái |
3 |
55.400.712 |
|
10 |
Máy sấy dụng cụ thủy tinh (Glassware Dryer) STL 56, Gerhard Đức |
cái |
2 |
87.820.387 |
|
11 |
Tủ cấy vô trùng NU 425-400E, Nuaire Mỹ |
cái |
1 |
115.931.119 |
|
|
Chân đỡ |
cái |
1 |
5.129.696 |
|
12 |
Tủ cấy vô trùng NU 425-500E, Nuaire Mỹ |
cái |
1 |
127.216.449 |
|
|
Chân đỡ |
cái |
1 |
5.129.696 |
|
13 |
Tủ cấy vô trùng (Laminar Flow Cabinet) Nu 201-530E, Nuaire Mỹ |
cái |
2 |
166.612.012 |
|
14 |
Tủ cấy vô trùng (Laminar Flow Cabinet) Nu 201-330E, Nuaire Mỹ |
cái |
2 |
132.346.145 |
|
15 |
Bộ Pipetteman loại tự động, Biohit-Phần Lan |
cái |
9 |
120.034.876 |
|
II |
THIẾT BỊ CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM SINH HỌC PHÂN TỬ |
|
|
2.567.347.309 |
|
|
Gói số 12 |
|
|
2.567.347.309 |
|
1 |
Bể hấp ổn nhiệt WNB 22 memmert Đức |
cái |
2 |
30.674.023 |
|
2 |
Tủ ấm lắc ổn nhiệt SI-500 Stuart (Barloworld) Anh |
cái |
1 |
63.823.324 |
|
3 |
Máy ủ rung nhiệt Thermomixer Comfort, Eppendorf Đức |
cái |
1 |
77.898.429 |
|
4 |
Tủ lắc vòng ổn định nhiệt độ lạnh, Innova 4230, NBS Mỹ |
cái |
1 |
213.893.071 |
|
5 |
Dụng cụ khử trùng, Germinator 500, Cell Point Scientific Mỹ |
cái |
5 |
55.815.074 |
|
6 |
Máy PCR |
|
|
|
|
6,1 |
Loại 25 giếng, Mastercycler personal, Eppendorf Đức |
cái |
2 |
181.763.003 |
|
6,2 |
Loại 48 giếng, Tpersonal Combi, Biometra Đức |
cái |
2 |
226.171.889 |
|
7 |
Bộ điện đi ngang (Submerged Horizontal Electrophoresis) GE Healthcare Biosciences – Thụy Điển |
cái |
4 |
96.098.998 |
|
8 |
Máy rửa Microplace, Biotrak II plate washer, GE Healthcare Biosciences – Thụy Điển |
cái |
1 |
82.509.240 |
|
9 |
Bộ giữ lạnh để bàn, Tropicooler, Boekel Mỹ |
cái |
2 |
84.450.634 |
|
10 |
Hệ thống kết nối DNA găn đưa lên màn lai, CL 1000 UVP Mỹ |
cái |
1 |
22.326.029 |
|
11 |
Máy ly tâm nhỏ, MiniSpin, Eppendorf Đức |
cái |
2 |
55.184.122 |
|
12 |
Máy phá mẫu bằng siêu âm, VC 505, Sonic Mỹ |
cái |
1 |
74.986.339 |
|
13 |
Tủ định ôn, MIR 262 Sanyo Nhật |
cái |
1 |
31.159.372 |
|
14 |
Tủ lạnh âm độ, MDF-U32V, Sanyo Nhật |
cái |
1 |
104.228.584 |
|
15 |
Bộ Slot, loại 48 giếng, PR 648 slot blot manifold, GE Healthcare Biosciences – Thụy Điển |
bộ |
1 |
18.297.638 |
|
16 |
Máy hút chân không, N 026.3 AN.18, KNF Đức |
cái |
1 |
22.326.029 |
|
17 |
Hệ thống điện di hai chiều tự động Iso Electric Focusing, Dttan IPGphor 3IEF, GE Healthcare Biosciences – Thụy Điển |
bộ |
1 |
169.871.965 |
|
18 |
Bộ điện di đứng SDS-PAGE |
|
|
|
|
18,1 |
1 bộ đơn, Ettan DALT six, GE Healthcare Biosciences – Thụy Điển |
bộ |
1 |
226.657.736 |
|
18,2 |
1 bộ kép, Ettan DAL six, GE Healthcare Biosciences – Thụy Điển |
bộ |
1 |
226.657.736 |
|
19 |
Máy xung điện nạp tế bào, ECM 630, BTX Mỹ |
cái |
1 |
127.525.311 |
|
20 |
Hệ thống chụp ảnh phân tích gel và hồ sơ hóa cáo protein, Image Scanner III, GE Healthcare Biosciences |
bộ |
1 |
249.930.195 |
|
21 |
Bộ khử trùng qua cấy, Gasprofi 1 SCS, WLD-TEC Đức |
bộ |
5 |
59.455.187 |
|
22 |
Tủ thao tác PCR-3A1, Esco Singapore sản xuất tại Indonesia |
cái |
1 |
65.643.381 |
|
23 |
Vật dụng tiêu hao, hóa chất chạy thử, vận hành thiết bị |
cái |
|
|
|
III |
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM MÔ PHÔI – PHÔI ĐỘNG VẬT |
|
|
1.418.103.303 |
|
1 |
Tủ ấm CO2 (CO2 Incubator) MCO-18AIC, Sanyo Nhật |
cái |
2 |
184.702.827 |
|
2 |
Bộ huỳnh quang (Fluorescence attachment) IX2-FLA, Olympus Nhật |
bộ |
1 |
114.203.748 |
|
3 |
Kính hiển vi soi nổi (Stereo Microscope) SZX10, Olympus Nhật |
cái |
2 |
341.456.106 |
|
|
Camera kỹ thuật số (Microscope Digital Camera) DP12, Olympus Nhật |
cái |
2 |
|
|
|
Máy vi tính (Laptop) Compaq NX6320 |
cái |
2 |
|
|
|
Máy in màu HPD4160 |
cái |
2 |
|
|
4 |
Bàn sưởi ấm mẫu (Thermo Plate) MATS-U4020WF, Tokai Hit, Nhật |
cái |
1 |
53.052.940 |
|
5 |
Máy đo mật độ tinh trùng (Semen Examination), Accucell Mã mặt hàng Bovine 230V, IMV technologies Pháp |
cái |
1 |
126.171.920 |
|
6 |
Hệ thống máy siêu âm/Ovum Pick Up (Veterinary Ultrasound Machine), HS 2000, Honda Electronics Nhật |
cái |
1 |
536.686.162 |
|
7 |
Ống hút tự động (pipetter Accu-jet) Powerpette Digital, Jencons Anh |
cái |
2 |
31.081.520 |
|
8 |
Bình Nitơ lỏng (Nitrogen liquid container) IC-4VS, Thomas catalog International Cryogenics Mỹ |
cái |
2 |
30.748.079 |
|
IV |
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM MÔ – TẾ BÀO THỰC VẬT |
|
|
4.235.321.307 |
|
|
Gói số 6 |
|
|
1.089.835.043 |
|
1 |
Bộ thiết bị nuôi cấy ngập – Temporary Immersion Sytem (TIS) RITA, Vitropic Pháp |
bộ |
4 |
333.391.737 |
|
2 |
Buồng nuôi mô sau khi cấy – Tissue Culture Chamber, DK-GC001, Daiki Hàn Quốc |
cái |
1 |
197.653.766 |
|
3 |
Buồng sinh trưởng thực vật, Plant Growth, Chamber, GC 300TLH, Jeiotech Hàn Quốc |
cái |
1 |
154.789.484 |
|
4 |
Tủ nuôi cấy lắc vòng (Shaker Chamber) 747RL Amerex Mỹ |
cái |
1 |
185.747.381 |
|
5 |
PIPETTE điện tử (Electronic Pipette) Proline, Biohit Phần Lan |
cái |
1 |
23.456.560 |
|
6 |
Bộ điều khiển pipette kỹ thuật số - Digital Pipette Controller, Proline XL, Biohit Phần Lan |
bộ |
1 |
15.002.673 |
|
7 |
Máy lắc nhiệt độ phòng SHAKER 722, Amerex Mỹ |
cái |
1 |
101.208.010 |
|
8 |
Kính hiển vi 2 mắt + camera + Monitor, Binocular Miscroscope CXP3 Labomed Labo America INC |
cái |
1 |
47.627.534 |
|
9 |
Kính lúp (soi nổi) Bisocular Scope, CZM4, Labomed Labo America INC |
cái |
1 |
19.051.013 |
|
11 |
Quang kế LUX METTER, Luxmeter, Extech Ben Meadows |
cái |
1 |
11.906.883 |
|
|
Gói số 11 |
|
|
3.145.486.264 |
|
1 |
Buồng nuôi mô sau khi cấy, Model: CU36L4, HSX: Percival, xuất xứ Mỹ |
cái |
2 |
389.035.111 |
|
2 |
Buồng sinh trưởng thực vật, HSX: Percival, Model: CU36L4, xuất xứ Mỹ |
cái |
4 |
595.865.433 |
|
3 |
Tủ nuôi cấy lắc vòng, HSX: New Brunsick Scientific, Model: Innova 43R, xuất xứ Mỹ |
cái |
1 |
237.093.529 |
|
4 |
Bộ điều khiển PIPETTE kỹ thuật số, HSX: Jencon, Code: 266-010, xuất xứ Anh |
bộ |
2 |
36.933.808 |
|
5 |
PIPETTE điện tử, HSX: Boeco, Model: BOE 920500 BOE 921000, xuất xứ Đức |
cái |
2 |
32.830.051 |
|
6 |
Máy lắc nhiệt độ phòng SHAKER, HSX: New Brunsick Scientific, Model: INNOVA A 2350, xuất xứ Mỹ |
cái |
3 |
341.945.504 |
|
7 |
Kính hiển vi 2 mắt, HSX: Euromex, Model: BTS, TYPE: “B” SERIES Cat.No.86.041, xuất xứ Hà Lan |
cái |
1 |
39.190.873 |
|
8 |
Kính lúp BINOCULAR SCOPE, HSX: Cite, Model: Star-24ED, xuất xứ Anh |
cái |
1 |
16.415.026 |
|
9 |
Quang kế LUX METTER, HSX: Testo, Model: testo 545, xuất xứ Đức |
cái |
2 |
32.830.051 |
|
10 |
Tủ pha chế hóa chất độc Hote, HSX: Esco, Model: SPD-4A1 |
cái |
1 |
67.711.981 |
|
11 |
Tủ tia cực tím UV Box, HSX: Trần Vũ, Model: PB-600, Việt Nam |
cái |
2 |
44.320.569 |
|
12 |
Tủ sấy đa năng, HSX: Memmert, Model: UNB 500, xuất xứ Đức |
cái |
1 |
35.600.087 |
|
13 |
Hệ thống millipore Air Purifier, HSX: Trần Vũ, Model: A-8M Việt Nam |
bộ |
2 |
53.964.397 |
|
14 |
Hệ thống thiết bị lên men nuôi cấy tế bào, HSX: New Brusick Scientific, Model: |
bộ |
1 |
360.925.377 |
|
15 |
Bảng nóng. HSX: IKA Yellowline, Model: Yellow MAG HP7, Đức sản xuất tại Trung Quốc |
cái |
3 |
39.396.062 |
|
16 |
Burret tự động, HSX: Glaswarenfrabrik karl Hecht, xuất xứ Đức |
cái |
2 |
37.610.928 |
|
17 |
Máy đo diệp lục tố cầm tay Chlorophyll Meter, HSX: Konica Minolta, nhà cung cấp: Spectrum-Mỹ, Model: Spad-502, xuất xứ Nhật |
cái |
2 |
76.945.433 |
|
18 |
Thiết bị đo cường độ quang hợp photosynthesis System, HSX: CID, Model: CI-340, xuất xứ Mỹ |
cái |
1 |
334.456.149 |
|
19 |
Bộ thiết bị điều khiển ánh sáng, ẩm độ, nhiệt độ cho nhà lưới tiếp nhận cây giống từ phòng nuôi cấy mô, HSX: Netafim, Model: NMC 64 Việt Nam, xuất xứ Israel Việt Nam |
cái |
1 |
233.914.116 |
|
20 |
Bể rửa siêu âm ultraviolet Bath, HSX: Elma, Model:S-300H, xuất xứ Đức |
cái |
1 |
59.504.468 |
|
21 |
Máy đo điện tích lá Leaf Area meter, HSX: CID, Model: CP-203, xuất xứ Mỹ |
cái |
1 |
78.997.311 |
|
V |
TRANG THIẾT BỊ PHỤ TRỢ |
|
|
1.576.624.682 |
|
V.1 |
(Thiết bị cơ điện) |
|
|
1.405.812.777 |
|
|
Gói số 7 |
|
|
1.405.812.777 |
|
1 |
Ổn áp Voltage Stabilize, 75KVA, 3fa, SHUANSHIN Việt Nam |
cái |
1 |
56.129.246 |
|
|
Ổn áp |
|
|
|
|
|
Công lắp đặt |
|
|
|
|
2 |
Hệ thống điều khiển tiểu khí hậu cho phòng thí nghiệm nuôi cấy, RKT1-30, REETECH Việt Nam |
bộ |
1 |
24.046.940 |
|
3 |
Hệ thống cung cấp khí sạch vô trùng cho phòng thí nghiệm Air Clean System |
|
|
494.880.452 |
|
3,1 |
Phòng thí nghiệm mô – tế bào thực vật |
bộ |
1 |
420.809.616 |
|
3.1.1 |
Bộ hiển thị nhiệt độ độ ẩm cho phòng FOX-300A, DAE SUNG Hàn Quốc |
bộ |
4 |
40.463.605 |
|
3.1.2 |
Máy điều hòa nhiệt độ không khí, RC 160-L1E, RA 20-15, REETECH Việt Nam |
cái |
1 |
316.335.115 |
|
|
Hệ tro AHU |
cái |
1 |
|
|
|
Bệ đỡ dàn nóng |
cái |
1 |
|
|
|
Công lắp đặt |
|
|
|
|
3.1.3 |
Hệ đường ống gió, Việt Nam |
bộ |
1 |
45.126.840 |
|
3.1.4 |
Hệ đường ống gas |
bộ |
1 |
18.487.282 |
|
|
Ống nước xả |
bộ |
1 |
396.774 |
|
3,2 |
Phòng thí nghiệm mô phôi động vật |
cái |
1 |
74.070.836 |
|
3.2.1 |
Máy điều hòa nhiệt độ không khí, RC48-RDB1, RD483B REETECH Việt Nam |
cái |
1 |
52.178.070 |
|
|
Thermostat |
|
|
|
|
|
Hệ treo dàn lạnh |
|
|
|
|
|
Bệ đỡ dàn nóng |
|
|
|
|
|
Công lắp đặt |
|
|
|
|
3.2.2 |
Hệ đường ống gió, Việt Nam |
bộ |
1 |
12.268.787 |
|
3.2.3 |
Hệ thống đường ống gas |
bộ |
1 |
9.227.205 |
|
|
Ống nước xả |
bộ |
1 |
396.774 |
|
4 |
Điều hòa nhiệt độ, RT18-BM & RC18-BM1 REETECH Việt Nam, RT12-BM2&RC12-BM2 REETECH Việt Nam |
cái |
18 |
185.112.214 |
|
5 |
Máy lưu điện FR-UK1110, SUNPAC Trung Quốc |
cái |
3 |
328.598.746 |
|
|
Máy lưu điện |
|
|
|
|
|
Công lắp đặt |
|
|
|
|
6 |
Máy phát điện dự phòng JD50P 4039TF008 O'CEAN JOHN DEERE-Pháp, ECO32-3L/4 MECC ALTE-ITALIA |
cái |
1 |
317.045.179 |
|
|
Máy phát điện dự phòng |
|
|
|
|
|
Phụ kiện lắp đặt |
|
|
|
|
|
Công lắp đặt |
|
|
|
|
7 |
Chi phí vận chuyển |
|
|
|
|
V.2 |
Thiết bị phục vụ văn phòng |
|
|
97.625.410 |
|
|
Gói số 8 |
|
|
97.625.410 |
|
1 |
CameraSony DCR-SR42E, xuất xứ Nhật |
cái |
1 |
15.915.516 |
|
2 |
Projector + Laptop |
|
|
51.957.660 |
|
2,1 |
Máy chiếu Sony VPL CS21, xuất xứ Nhật |
cái |
1 |
28.361.061 |
|
2,2 |
NOTEBOOK HP COMPAQ V3600/V3615 TX, xuất xứ Trung Quốc |
cái |
1 |
23.596.599 |
|
3 |
Máy photo Canon IR2016J/IR2016 seri, xuất xứ Trung Quốc |
cái |
1 |
29.752.234 |
|
V.3 |
Thiết bị phục vụ trong phòng TN |
|
|
73.186.495 |
|
|
Gói số 9 |
|
|
73.186.495 |
|
1 |
Buồng AIR SHOWER |
|
|
|
|
|
Loại buồng đứng AIR SHOWER-1350, Việt Nam |
cái |
1 |
60.325.220 |
|
2 |
Bình hút ẩm chân không, Đài Loan |
cái |
1 |
12.861.275 |
|
A.2 |
PHẦN XÂY DỰNG |
|
|
273.424.224 |
|
|
Gói số 3 |
|
|
273.424.224 |
|
1 |
Cải tạo một số phòng bên trong tại lầu 7 & 8 của tòa nhà làm việc, gồm: 224m2 trần thạch cao khung kẽm, 204m2 vách kính khung nhôm bảo ôn, hệ thống điện, 6 bộ |
|
|
273.424.224 |
|
B |
TÀI SẢN LƯU ĐỘNG |
|
|
|
1.601.439.270 |
I.1 |
Gói số 4 |
|
|
|
37.027.435 |
1 |
Cân 2 số lẻ, TE612, Sartorius Đức |
cái |
1 |
|
7.773.170 |
2 |
Lò vi sóng X512G, Sanyo |
cái |
1 |
|
3.002.336 |
|
Tủ lạnh thường gia dụng |
|
|
|
|
3 |
Loại Refrigerator GRM35VDV, Toshiba Nhật |
cái |
1 |
|
8.823.988 |
4 |
Loại Cool – Refrigerator LC 350A, Alaska Mỹ |
cái |
1 |
|
9.443.990 |
5 |
Máy khấy từ gia nhiệt, CB-162, Stuart-Anh |
cái |
1 |
|
7.983.951 |
I.2 |
Gói số 10 |
|
|
|
279.258.875 |
1 |
Cân kỹ thuật (Higher Precision Balance) TE 612, Sartorius Đức |
cái |
3 |
|
20.049.844 |
2 |
Lò vi sóng, NN-C2003S, Panasonic |
cái |
1 |
|
3.084.591 |
3 |
Thiết bị bơm dung dịch (Liquip Dispensing System) Brand Đức |
bộ |
15 |
|
131.095.672 |
4 |
Tủ lạnh thường gia dụng LG4-360, Towashi Malaysia |
cái |
5 |
|
43.698.377 |
5 |
Tủ lạnh thường gia dụng, LG4-360, Towashi Malaysia |
cái |
5 |
|
43.698.377 |
6 |
Bộ lọc và đèn UV cho máy cất nước UV/UF Mỹ, Barnstead, Thermolyne Mỹ |
cái |
2 |
|
19.124.466 |
6 |
Máy khấy từ gia nhiệt (Hot Magnetic Stirrer) RH basic KT/C, IKA Đức |
cái |
3 |
|
18.507.548 |
|
Gói số 12 |
|
|
|
17.413.717 |
12 |
Máy lắc ống nghiệm, Vortex-Genie 2, Scientific Industries Mỹ |
cái |
2 |
|
17.413.717 |
|
Gói số 5 |
|
|
|
76.284.000 |
|
Dụng cụ |
|
|
|
76.284.000 |
1 |
Túi tiệt trùng 100mmx250mm |
100 cái/hộp |
1 |
|
1.091.428 |
2 |
Túi tiệt trùng 150mmx250mm |
100 cái/hộp |
1 |
|
1.108.393 |
3 |
Tinh dẫn quản cho GTNT |
50 cái/gói |
2 |
|
169.652 |
4 |
Dẫn tinh quản cho nuôi cấy mô |
5 cái/bịch |
5 |
|
1.526.869 |
5 |
Bao bên ngoài cung cấp phôi |
50 cái/bịch |
2 |
|
712.539 |
6 |
Syringe nhưa, sử dụng 1 lần, 50 ml |
50 cái/hộp |
5 |
|
1.272.390 |
7 |
Syringe nhưa, sử dụng 1 lần, 20 ml |
50 cái/hộp |
5 |
|
622.058 |
8 |
Syringe nhưa, sử dụng 1 lần, 10 ml |
100 cái/hộp |
5 |
|
282.753 |
9 |
Syringe nhưa, sử dụng 1 lần, 5 ml |
100 cái/hộp |
5 |
|
424.130 |
10 |
Syringe nhưa, sử dụng 1 lần, 1 ml |
100 cái/hộp |
2 |
|
113.101 |
11 |
Kim tiêm 18G |
100 cái/hộp |
5 |
|
226.203 |
12 |
Găng tay chuyên dụng |
100 cái/hộp |
5 |
|
254.478 |
13 |
Kama khám phá bò động dục |
50 cái/hộp |
1 |
|
3.454.733 |
14 |
Dây truyền dịch |
sợi |
200 |
|
1.357.217 |
15 |
Đĩa nhựa 100mm |
500 cái/thùng |
1 |
|
2.105.228 |
16 |
Đĩa nhựa 35mm |
500 cái/thùng |
1 |
|
2.120.651 |
17 |
Tissue Culture Dishes 35x10mm |
500 cái/thùng |
1 |
|
2.120.651 |
18 |
Cell culture Falsk 25cm2, hình thang, cổ cong |
500 cái/hộp |
1 |
|
730.635 |
19 |
Cell culture Falsk 75cm2, hình thang, cổ cong |
100 cái/hộp |
1 |
|
2.929.326 |
20 |
Đĩa nuôi cấy TB 4 giếng |
120 cái/thùng |
1 |
|
7.809.650 |
21 |
Tube ly tâm 15 ml tiệt trùng |
50 cái/bịch |
1 |
|
63.337 |
22 |
Chai nuôi cấy tế bào 25cm2 |
500 cái/hộp |
1 |
|
1.461.270 |
23 |
Cryotube conical, 1.2ml |
500 tube/thùng |
1 |
|
1.126.490 |
24 |
Màng vi lộc –Syringe 0.2mm, dk 26mm |
50 cái/hộp |
2 |
|
4.535.365 |
25 |
Màng vi lộc –Syringe 0.45mm, dk 26mm |
50 cái/hộp |
2 |
|
4.535.365 |
26 |
Pipette sử dụng 1 lần, 25ml, vô trùng |
200 cái/hộp |
1 |
|
1.549.489 |
27 |
Pipette sử dụng 1 lần, 10ml, vô trùng |
200 cái/hộp |
1 |
|
848.260 |
28 |
Pipette sử dụng 1 lần, 5ml, vô trùng |
200 cái/hộp |
1 |
|
814.330 |
29 |
Pipette tiệt trùng, 25ml |
200 cái/hộp |
2 |
|
9.692.788 |
30 |
Đầu hút của micropipette 500-2500ul |
480 cái/hộp |
2 |
|
6.028.303 |
31 |
Đầu hút của micropipette 100-1000ul |
960 cái/hộp |
2 |
|
4.116.890 |
32 |
Đầu hút của micropipette 0.5-10ul |
960 cái/hộp |
2 |
|
4.116.890 |
33 |
Đầu hút của micropipette 50-200μl |
960 cái/hộp |
2 |
|
5.559.961 |
34 |
Băng keo màu |
cuộn |
10 |
|
141.377 |
35 |
Cộng ra 0.25ml |
200 cái/gói |
1 |
|
398.117 |
36 |
Giấy nhôm |
45.7cm x 7.62 |
20 |
|
863.683 |
|
Gói số 6 |
|
|
|
322.563.046 |
1 |
Bộ điều khiển PIPETTE dung tích lớn (1 – 100ml) – pipette Controller, Midi Plus, Biohit Phần Lan |
bộ |
2 |
|
10.739.780 |
2 |
Kệ giàn nuôi cây, Việt Nam |
cái |
50 |
|
268.494.012 |
|
Dụng cụ |
|
|
|
43.329.254 |
1 |
Chai Shott có nắp đậy, 500ml |
500ml |
5 |
|
771.150 |
2 |
Chai Shott có nắp đậy, 2500ml |
2500ml |
5 |
|
1.413.770 |
3 |
Chai Shott có nắp đậy, 1000ml |
1000ml |
5 |
|
1.028.196 |
4 |
Chai Shott có nắp đậy, 250ml |
250ml |
5 |
|
550.087 |
5 |
Chai nhựa đựng mẫu miệng hẹp, 50mm |
50mm |
5 |
|
123.383 |
6 |
Chai nhựa đựng mẫu miệng rộng, 50ml |
50l |
5 |
|
133.664 |
7 |
Chai nhựa đựng mẫu miệng rộng, 100ml |
100ml |
5 |
|
164.512 |
8 |
Chai nhựa đựng mẫu miệng rộng, 200ml |
200ml |
5 |
|
185.074 |
9 |
Bình tia nhựa 250ml, 4 cái bộ |
250ml, 4 cái bộ |
1 |
|
66.833 |
10 |
Bình tia nhựa 500ml, 4 cái bộ |
500ml, 4 cái bộ |
1 |
|
80.199 |
11 |
Bình tia nhựa 100ml, 4 cái bộ |
1000ml, 4 cái bộ |
1 |
|
94.594 |
12 |
Bình tam giác chia vạch, 100ml |
100 ml |
5 |
|
231.344 |
13 |
Bình tam giác chia vạch, 1000ml |
1000 ml |
5 |
|
472.969 |
14 |
Cốc thủy tinh 50ml |
50ml |
5 |
|
246.765 |
15 |
Cốc thủy tinh 10ml |
10ml |
5 |
|
267.333 |
16 |
Bình định mức, 25ml |
25ml |
5 |
|
1.393.209 |
17 |
Bình định mức, 50ml |
50ml |
5 |
|
1.079.606 |
18 |
Bình định mức, 100ml |
100ml |
5 |
|
1.007.634 |
19 |
Bình định mức, 250ml |
250ml |
5 |
|
1.146.438 |
20 |
Bình định mức, 500ml |
500ml |
5 |
|
1.753.076 |
21 |
Bình định mức, 1000ml |
1000ml |
5 |
|
2.102.662 |
22 |
Quả bóp cao su lấy mẫu 3 van |
cái |
2 |
|
322.853 |
23 |
Quả bóp cao su lấy mẫu 2 van |
cái |
2 |
|
322.853 |
24 |
Phễu thủy tinh, 70mm |
cái |
1 |
|
94.594 |
25 |
Phễu thủy tinh, 80mm |
cái |
1 |
|
121.328 |
26 |
Phễu thủy tinh, 10mm |
cái |
1 |
|
144.976 |
27 |
Phễu nhựa đường kính, 100mm |
cái |
1 |
|
53.467 |
28 |
Phễu nhựa đường kính, 80mm |
cái |
1 |
|
40.100 |
29 |
Giấy lọc số 01 Whatman |
tờ |
1 |
|
148.060 |
30 |
Giấy lọc số 42 Whatman |
tờ |
1 |
|
323.882 |
31 |
Chén nung sứ có nắp, 100ml |
cái |
1 |
|
148.060 |
32 |
Ống đong, 1000ml |
cái |
5 |
|
2.292.882 |
33 |
Ống đong, 25ml |
cái |
5 |
|
740.301 |
34 |
Ống đong, 50ml |
cái |
5 |
|
740.301 |
35 |
Ống đong, 100ml |
cái |
5 |
|
807.133 |
36 |
Ống đong, 500ml |
cái |
5 |
|
1.547.435 |
37 |
Ống nghiệm chịu nhiệt thủy tinh |
cái |
50 |
|
668.318 |
38 |
Ống nghiệm chịu nhiệt thủy tinh |
cái |
50 |
|
873.993 |
39 |
Pipette thủy tinh, 0.5ml/0.01 |
cái |
1 |
|
93.566 |
40 |
Pipette thủy tinh, 1ml/0.01 |
cái |
1 |
|
80.199 |
41 |
Pipette thủy tinh, 1ml/0.01 |
cái |
1 |
|
80.199 |
42 |
Pipette thủy tinh, 3ml/0.01 |
cái |
1 |
|
107.961 |
43 |
Pipette thủy tinh, 4ml/0.01 |
cái |
1 |
|
107.961 |
44 |
Pipette thủy tinh, 5ml/0.01 |
cái |
1 |
|
107.961 |
45 |
Pipette thủy tinh, 6ml/0.01 |
cái |
1 |
|
107.961 |
46 |
Pipette thủy tinh, 7ml/0.01 |
cái |
1 |
|
107.961 |
47 |
Pipette thủy tinh, 9ml/0.01 |
cái |
1 |
|
107.961 |
48 |
Pipette thủy tinh, 10ml/0.01 |
cái |
1 |
|
104.876 |
49 |
Bình hút ẩm có vòi, j300mm |
cái |
1 |
|
6.072.532 |
50 |
Bình chứa cất nước có vòi, 6 lít |
cái |
1 |
|
201.527 |
51 |
Bình chứa cất nước có vòi, 10 lít |
cái |
1 |
|
201.527 |
52 |
Bình chứa cất nước có vòi, 25 lít |
cái |
1 |
|
201.527 |
53 |
Burrette khóa thủy tinh 1/20, 25 ml |
cái |
1 |
|
4.453.122 |
54 |
Microburette |
|
1 |
|
3.508.208 |
55 |
Pipum, thể tích, 2ml |
cái |
1 |
|
161.426 |
56 |
Pipum, thể tích, 10ml/0.01 |
cái |
1 |
|
201.525 |
57 |
Pipum, thể tích, 25ml |
cái |
1 |
|
201.527 |
58 |
Que cây |
cái |
1 |
|
93.566 |
60 |
Đũa thủy tinh, 30mm |
cái |
10 |
|
195.361 |
61 |
Đũa thủy tinh, 40mm |
cái |
10 |
|
66.832 |
62 |
Đũa thủy tinh, 50mm |
cái |
10 |
|
92.540 |
63 |
Bộ dụng cụ giải phẫu mô thực vật |
cái |
1 |
|
809.192 |
|
Gói số 11 |
|
|
|
33.313.587 |
1 |
Bộ điều khiển PIPETTE dung tích lớn, HSX: Labnet, Model: Fastpette V2, xuất xứ Mỹ |
bộ |
1 |
|
7.197.380 |
2 |
Nhiệt ẩm kế Digital Thermo-Hydrometer, HSX: Alla Pháp, Code: 910.6, xuất xứ Pháp |
cái |
6 |
|
8.636.856 |
3 |
Bơm sục ký vô trùng Clean AirPump, HSX: Kimble, xuất xứ Mỹ |
cái |
2 |
|
17.479.351 |
|
Gói số 7 |
|
|
|
38.024.849 |
1 |
Hệ thống điện cho máy điều hòa |
bộ |
1 |
|
9.006.721 |
2 |
Hệ thống điện cho máy điều hòa |
bộ |
1 |
|
6.102.142 |
3 |
Máy hút bụi SC-185R, Sanyo |
cái |
1 |
|
2.418.119 |
4 |
Máy giặt, ASWF85HT, Sanyo Trung Quốc |
cái |
1 |
|
7.567.576 |
5 |
Bếp điện từ IH-S193A, FUSHIBAO Trung Quốc |
cái |
1 |
|
1.887.249 |
6 |
Bếp gasRV-758L(G), RINNAI Việt Nam |
cái |
2 |
|
11.043.042 |
|
Gói số 8 |
|
|
|
6.704.164 |
1 |
Máy chụp ảnh KTS Sony DSC-S800, xuất xứ Trung Quốc |
cái |
1 |
|
6.704.164 |
|
Gói số 9 |
|
|
|
790.849.597 |
1 |
Loại buồng treo, Việt Nam |
cái |
1 |
|
6.045.799 |
|
Bàn ghế chuyên dụng |
|
|
|
|
2 |
Bàn, ghế làm việc, tủ đựng hồ sơ và dụng cụ, Việt Nam |
bộ |
20 |
|
170.104.429 |
3 |
Bàn thí nghiệm loại không có bồn rửa, ghế xoay không dựa, Việt Nam |
bộ |
60 |
|
441.908.891 |
4 |
Bàn thí nghiệm loại có bồn rửa, ghế xoay không dựa, Việt Nam |
cái |
8 |
|
71.805.996 |
5 |
Xe đẩy dụng cụ phòng thí nghiệm, Việt Nam |
cái |
5 |
|
18.096.269 |
6 |
Đền hồng xử lý ra rễ cho phòng nuôi cấy mô, OSRAM Hà Lan, sản xuất tại Châu Á |
cái |
50 |
|
12.437.072 |
7 |
Thảm dính bụi chuyên dụng phủ nền, Indonesia |
m2 |
20 |
|
20.555.717 |
8 |
Kính bảo vệ mắt (dạng kính đeo mắt) Hàn Quốc |
cái |
5 |
|
10.269.221 |
9 |
Cối sứ, Đức |
cái |
10 |
|
8.636.856 |
10 |
Chày sứ, Đức |
cái |
10 |
|
1.727.371 |
11 |
Mặt nạ chống độc, GP - 5, Nga |
cái |
20 |
|
16.479.121 |
12 |
Máy xay mẫu tươi, Panasonic Nhật |
cái |
2 |
|
12.782.855 |