Quyết định 20/2008/QĐ-BTTTT về danh mục tiêu chuẩn về ứng dụng công nghệ thông tin trong cơ quan nhà nước do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
Số hiệu | 20/2008/QĐ-BTTTT |
Ngày ban hành | 09/04/2008 |
Ngày có hiệu lực | 07/05/2008 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Người ký | Nguyễn Minh Hồng |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin,Bộ máy hành chính |
BỘ THÔNG TIN VÀ
TRUYỀN THÔNG |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 20/2008/QĐ-BTTTT |
Hà Nội, ngày 09 tháng 04 năm 2008 |
BAN HÀNH DANH MỤC TIÊU CHUẨN VỀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG CƠ QUAN NHÀ NƯỚC
BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29
tháng 06 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 04 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ
quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền
thông;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ và Cục trưởng Cục Ứng dụng
Công nghệ thông tin,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục tiêu chuẩn về ứng dụng công nghệ thông tin trong cơ quan nhà nước.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 (mười lăm) ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ, Cục trưởng Cục Ứng dụng Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ, các tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
TIÊU CHUẨN VỀ
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG CƠ QUAN NHÀ NƯỚC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 20/2008/QĐ-BTTTT ngày 09 tháng 04 năm 2008
của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
Số TT |
Loại tiêu chuẩn |
Ký hiệu tiêu chuẩn |
Tên đầy đủ của tiêu chuẩn (*) |
Quy định áp dụng |
1 |
Tiêu chuẩn về kết nối |
|
|
|
1.1 |
Truyền siêu văn bản |
HTTP v1.1 |
Hypertext Transfer Protocol version 1.1 |
Bắt buộc áp dụng |
1.2 |
Truyền tệp tin |
FTP |
File Transfer Protocol |
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai tiêu chuẩn |
HTTP v1.1 |
Hypertext Transfer Protocol version 1.1 |
|||
WebDAV |
Web-based Distributed Authoring and Versioning |
Khuyến nghị áp dụng |
||
1.3 |
Truyền, phát luồng âm thanh/ hình ảnh |
RTSP |
Real-time Streaming Protocol |
Khuyến nghị áp dụng |
RTP |
Real-time Transport Protocol |
Khuyến nghị áp dụng |
||
RTCP |
Real-time Control Protocol |
Khuyến nghị áp dụng |
||
1.4 |
Truyền thư điện tử |
SMTP/MIME |
Simple Mail Transfer Protocol/Multipurpose Internet Mail Extensions |
Bắt buộc áp dụng |
1.5 |
Cung cấp dịch vụ truy cập hộp thư |
POP3 |
Post Office Protocol version 3 |
Bắt buộc áp dụng cả hai tiêu chuẩn đối với máy chủ |
IMAP4rev1 |
Internet Message Access Protocol version 4 rev 1 |
|||
1.6 |
Truy cập thư mục |
LDAP v3 |
Lightweight Directory Access Protocol version 3 |
Bắt buộc áp dụng |
1.7 |
Dịch vụ tên miền |
DNS |
Domain Name System |
Bắt buộc áp dụng |
1.8 |
Dịch vụ nhóm tin tức |
NNTP |
Network News Transfer Protocol |
Bắt buộc áp dụng |
1.9 |
Giao vận mạng có kết nối |
TCP |
Transmission Control Protocol |
Bắt buộc áp dụng |
1.10 |
Giao vận mạng không kết nối |
UDP |
User Datagram Protocol |
Bắt buộc áp dụng |
1.11 |
Liên mạng LAN/WAN |
IPv4 |
Internet Protocol version 4 |
Bắt buộc áp dụng và sẵn sàng chuyển đổi sang IPv6 |
1.12 |
Mạng cục bộ không dây |
IEEE 802.11g |
Institute of Electrical and Electronics Engineers Standard (IEEE) 802.11g |
Bắt buộc áp dụng |
1.13 |
Truy cập Internet với thiết bị không dây |
WAP v2.0 |
Wireless Application Protocol version 2.0 |
Bắt buộc áp dụng |
1.14 |
Dịch vụ truy cập từ xa |
SOAP v1.2 |
Simple Object Access Protocol version 1.2 |
Bắt buộc áp dụng một, hai hoặc cả ba tiêu chuẩn |
WSDL v1.1 |
Web Services Description Language version 1.1 |
|||
UDDI v3 |
Universal Description, Discovery and Integration version 3 |
|||
WMS Version 1.3.0 |
OpenGIS Web Map Service Version 1.3.0 |
Bắt buộc áp dụng |
||
1.15 |
Dịch vụ đồng bộ thời gian |
NTP |
Network Time Protocol |
Bắt buộc áp dụng |
2 |
Tiêu chuẩn về tích hợp dữ liệu |
|
|
|
2.1 |
Ngôn ngữ định dạng văn bản |
XML v1.0 (4th Edition) |
Extensible Markup Language version 1.0 (4th Edition) |
Bắt buộc áp dụng |
2.2 |
Ngôn ngữ định dạng văn bản cho giao dịch điện tử |
ebXML v2.0 |
Electronic Business XML v2.0 |
Bắt buộc áp dụng |
2.3 |
Định nghĩa các lược đồ trong văn bản XML |
XML Schema v1.0 |
XML Schema version 1.0 |
Bắt buộc áp dụng |
2.4 |
Biến đổi dữ liệu |
XSL v1.0 |
Extensible Stylesheet Language version 1.0 |
Bắt buộc áp dụng |
2.5 |
Mô hình hóa đối tượng |
UML v2.0 |
Unified Modelling Language version 2.0 |
Khuyến nghị áp dụng |
2.6 |
Mô tả tài nguyên dữ liệu |
RDF |
Resource Description Framework |
Khuyến nghị áp dụng |
2.7 |
Trình diễn bộ kí tự |
UTF-8 |
8-bit Universal Character Set (UCS)/Unicode Transformation Format |
Bắt buộc áp dụng |
2.8 |
Khuôn thức trao đổi thông tin địa lí |
GML v3.2.1 |
Geography Markup Language version 3.2.1 |
Bắt buộc áp dụng |
2.9 |
Truy cập và cập nhật các thông tin địa lí |
WFS v1.0.0 |
Web Feature Service version 1.0.0 |
Bắt buộc áp dụng |
3 |
Tiêu chuẩn về truy cập thông tin |
|
|
|
3.1 |
Chuẩn nội dung web |
HTML v4.01 |
Hypertext Markup Language version 4.01 |
Bắt buộc áp dụng |
3.2 |
Chuẩn nội dung web mở rộng |
XHTML v1.1 |
Extensible Hypertext Markup Language version 1.1 |
Bắt buộc áp dụng |
3.3 |
Giao diện người dùng |
CSS2 |
Cascading Style Sheets Language Level 2 |
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu chuẩn |
XSL v1.0 |
Extensible Stylesheet Language version 1.0 |
|||
WCAG 1.0 |
Web Content Accessibility Guidelines 1.0 |
Bắt buộc áp dụng |
||
3.4 |
Văn bản |
(.txt) |
Định dạng Plain Text (.txt): Dành cho các tài liệu cơ bản không có cấu trúc |
Bắt buộc áp dụng |
(.rtf) v1.8 |
Định dạng Rich Text (.rtf) phiên bản 1.8: Dành cho các tài liệu có thể trao đổi giữa các nền khác nhau |
Bắt buộc áp dụng |
||
(.pdf) v1.4, v1.5 |
Định dạng Portable Document (.pdf) phiên bản 1.4 hoặc 1.5: Dành cho các tài liệu chỉ đọc |
Bắt buộc áp dụng một, hai hoặc cả ba tiêu chuẩn |
||
(.doc) |
Định dạng văn bản Word của Microsoft (.doc) phiên bản Word 1997-2003 |
|||
(.odt) v1.0 |
Định dạng Open Document (.odt) phiên bản 1.0 |
|||
3.5 |
Bảng tính |
(.csv) |
Định dạng Comma Separated Variable/Delimited (.csv): Dành cho các bảng tính cần trao đổi giữa các ứng dụng khác nhau. |
Bắt buộc áp dụng |
(.xls) |
Định dạng bảng tính Excel của Microsoft (.xls) phiên bản Excel 1997-2003 |
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai tiêu chuẩn |
||
(.ods) v1.0 |
Định dạng Open Document (.ods) phiên bản 1.0 |
|||
3.6 |
Trình diễn |
(.htm) |
Định dạng Hypertext Document (.htm): cho các trình bày được trao đổi thông qua các loại trình duyệt khác nhau |
Bắt buộc áp dụng |
(.pdf) |
Định dạng Portable Document (.pdf): cho các bài trình bày lưu dưới dạng chỉ đọc |
Bắt buộc áp dụng một, hai hoặc cả ba tiêu chuẩn |
||
(.ppt) |
Định dạng PowerPoint (.ppt) của Microsoft phiên bản PowerPoint 1997-2003. |
|||
(.odp) v1.0 |
Định dạng Open Document (.odp) phiên bản 1.0 |
|||
3.7 |
Ảnh đồ họa |
JPEG |
Joint Photographic Expert Group (.jpg) |
Bắt buộc áp dụng một, hai, ba hoặc cả bốn tiêu chuẩn |
GIF v89a |
Graphic Interchange (.gif) version 89a |
|||
TIFF |
Tag Image File (.tif) |
|||
PNG |
Portable Network Graphics (.png) |
|||
3.8 |
Ảnh gắn với toạ độ địa lý |
GEO TIFF |
A standard Tagged Image File Format for GIS applications |
Bắt buộc áp dụng |
3.9 |
Phim ảnh/âm thanh |
MPEG-1 |
Moving Picture Experts Group–1 |
Khuyến nghị áp dụng |
MPEG-2 |
Moving Picture Experts Group–2 |
Khuyến nghị áp dụng |
||
MP3 |
MPEG-1 Audio Layer 3 |
Khuyến nghị áp dụng |
||
AAC |
Advanced Audio Coding |
Khuyến nghị áp dụng |
||
3.10 |
Luồng phim ảnh/âm thanh |
(.asf), (.wma), (.wmv) |
Các định dạng của Microsoft Windows Media Player (.asf), (.wma), (.wmv) |
Khuyến nghị áp dụng |
(.ra), (.ram), (.rm), (.rmm) |
Các định dạng Real Audio/Real Video (.ra), (.ram), (.rm), (.rmm) |
Khuyến nghị áp dụng |
||
(.avi), (.mov), (.qt) |
Các định dạng Apple Quicktime (.avi), (.mov), (.qt) |
Khuyến nghị áp dụng |
||
3.11 |
Hoạt họa |
GIF v89a |
Graphic Interchange (.gif) version 89a |
Khuyến nghị áp dụng |
(.swf) |
Định dạng Macromedia Flash (.swf) |
Khuyến nghị áp dụng |
||
(.swf) |
Định dạng Macromedia Shockwave (.swf) |
Khuyến nghị áp dụng |
||
(.avi), (.mov), (.qt) |
Các định dạng Apple Quicktime (.avi), (.mov), (.qt) |
Khuyến nghị áp dụng |
||
3.12 |
Chuẩn nội dung cho thiết bị di động |
WML v2.0 |
Wireless Markup Language version 2.0 |
Bắt buộc áp dụng |
3.13 |
Bộ ký tự và mã hóa |
ASCII |
American Standard Code for Information Interchange |
Bắt buộc áp dụng |
3.14 |
Bộ ký tự và mã hóa cho tiếng Việt |
TCVN 6909:2001 |
TCVN 6909:2001 “Công nghệ thông tin - Bộ mã ký tự tiếng Việt 16-bit” |
Bắt buộc áp dụng |
3.15 |
Nén dữ liệu |
Zip |
Zip (.zip) |
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai tiêu chuẩn |
GNU Zip v4.3 |
GNU Zip (.gz) version 4.3 |
|||
3.16 |
Ngôn ngữ kịch bản phía trình khách |
ECMA 262 |
ECMAScript version 3 (3rd Edition) |
Bắt buộc áp dụng |
3.17 |
Chia sẻ nội dung web |
RSS v1.0 |
RDF Site Summary version 1.0 |
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu chuẩn |
RSS v2.0 |
Really Simple Syndication version 2.0 |
|||
ATOM v1.0 |
ATOM v1.0 |
Khuyến nghị áp dụng |
||
4 |
Tiêu chuẩn về an toàn thông tin |
|
|
|
4.1 |
An toàn thư điện tử |
S/MIME v3.0 |
Secure Multi-purpose Internet Mail Extensions version 3.0 |
Bắt buộc áp dụng |
Open PGP |
Open PGP |
Khuyến nghị áp dụng |
||
4.2 |
An toàn tầng giao vận |
SSH v1.0 |
Secure Shell version 1.0 |
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu chuẩn |
SSH v2.0 |
Secure Shell version 2.0 |
|||
SSL v3.0 |
Secure Socket Layer version 3.0 |
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu chuẩn |
||
TLS v1.0 |
Transport Layer Security version 1.0 |
|||
4.3 |
An toàn truyền tệp tin |
HTTPS |
Hypertext Transfer Protocol over Secure Socket Layer |
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai tiêu chuẩn |
FTPS |
File Transfer Protocol over Secure Socket Layer |
|||
4.4 |
An toàn truyền thư điện tử |
SMTPS |
Simple Mail Transfer Protocol over Secure Socket Layer |
Bắt buộc áp dụng |
4.5 |
An toàn dịch vụ truy cập hộp thư |
POPS |
Post Office Protocol over Secure Socket Layer |
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai tiêu chuẩn |
IMAPS |
Internet Message Access Protocol over Secure Socket Layer |
|||
4.6 |
An toàn dịch vụ DNS |
DNSSEC |
Domain Name System Security |
Khuyến nghị áp dụng |
4.7 |
An toàn tầng mạng |
IPsec - IP ESP |
Internet Protocol security với IP ESP |
Bắt buộc áp dụng |
4.8 |
An toàn thông tin cho mạng không dây Wi-fi |
WPA |
Wi-fi Protected Access |
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu chuẩn |
WPA2 |
Wi-fi Protected Access 2 |
|||
4.9 |
Giải thuật mã hóa |
AES |
Advanced Encryption Standard |
Khuyến nghị áp dụng |
3DES |
Triple Data Encryption Standard |
Khuyến nghị áp dụng |
||
RSA |
Rivest-Shamir-Adleman |
Khuyến nghị áp dụng |
||
4.10 |
Giải thuật chữ ký số |
RSA |
Rivest-Shamir-Adleman for Digital Signature |
Bắt buộc áp dụng |
4.11 |
Giải thuật băm cho chữ ký số |
SHA-2 |
Secure Hash Algorithms-2 |
Khuyến nghị áp dụng |
MD5 |
Message Digest 5 |
Khuyến nghị áp dụng |
||
4.12 |
Giải thuật truyền khóa |
RSA |
Rivest-Shamir-Adleman for Digital Signature |
Bắt buộc áp dụng |
4.13 |
Giải pháp xác thực người sử dụng |
SAML v2.0 |
Security Assertion Markup Language version 2.0 |
Khuyến nghị áp dụng |
4.14 |
An toàn trao đổi bản tin XML |
XML Encryption Syntax and Processing |
XML Encryption Syntax and Processing |
Bắt buộc áp dụng |
XML Signature Syntax and Processing |
XML Signature Syntax and Processing |
Bắt buộc áp dụng |
||
4.15 |
Quản lý khóa công khai bản tin XML |
XKMS v2.0 |
XML Key Management Specification version 2.0 |
Khuyến nghị áp dụng |
4.16 |
Giao thức an toàn thông tin cá nhân |
P3P v1.0 |
Platform for Privacy Preferences Project version 1.0 |
Khuyến nghị áp dụng |
4.17 |
Hạ tầng khóa công khai |
PKI |
Public Key Infrastructure |
Khuyến nghị áp dụng |
5 |
Tiêu chuẩn về dữ liệu đặc tả |
|
|
|
5.1 |
Tiêu chuẩn dữ liệu đặc tả |
Bắt buộc áp dụng |
Ghi chú: (*) Nguồn tài liệu tiêu chuẩn và hướng dẫn được đăng trên trang tin điện tử www.mic.gov.vn/chuancntt