Quyết định 1783/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh của các cơ quan, đơn vị tỉnh Hà Giang
Số hiệu | 1783/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 14/10/2022 |
Ngày có hiệu lực | 14/10/2022 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hà Giang |
Người ký | Trần Đức Quý |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin,Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1783/QĐ-UBND |
Hà Giang, ngày 14 tháng 10 năm 2022 |
BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TỈNH HÀ GIANG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG
Căn cứ Luật tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 06 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 29 tháng 11 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07 tháng 4 năm 2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hà Giang gồm:
Danh sách mã định danh đơn vị cấp 2.
Danh sách mã định danh đơn vị cấp 3.
Danh sách mã định danh đơn vị cấp 4.
(Có phụ lục kèm theo)
1. Mã định danh quy định tại Điều 1 của Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan, đơn vị; tích hợp chia sẻ giữa các ứng dụng công nghệ thông tin tỉnh Hà Giang.
2. Trường hợp bổ sung, chia tách, sáp nhập đơn vị, các cơ quan báo cáo Sở Thông tin và Truyền thông cập nhật, điều chỉnh trên các hệ thống theo đúng cấu trúc được quy định tại Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương và công khai trên các hệ thống.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 228/QĐ-UBND ngày 01 tháng 02 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Ban hành mã định danh của các cơ quan, đơn vị tỉnh Hà Giang.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TỈNH HÀ GIANG
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1783/QĐ-UBND |
Hà Giang, ngày 14 tháng 10 năm 2022 |
BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TỈNH HÀ GIANG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG
Căn cứ Luật tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 06 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 29 tháng 11 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07 tháng 4 năm 2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hà Giang gồm:
Danh sách mã định danh đơn vị cấp 2.
Danh sách mã định danh đơn vị cấp 3.
Danh sách mã định danh đơn vị cấp 4.
(Có phụ lục kèm theo)
1. Mã định danh quy định tại Điều 1 của Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan, đơn vị; tích hợp chia sẻ giữa các ứng dụng công nghệ thông tin tỉnh Hà Giang.
2. Trường hợp bổ sung, chia tách, sáp nhập đơn vị, các cơ quan báo cáo Sở Thông tin và Truyền thông cập nhật, điều chỉnh trên các hệ thống theo đúng cấu trúc được quy định tại Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương và công khai trên các hệ thống.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 228/QĐ-UBND ngày 01 tháng 02 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Ban hành mã định danh của các cơ quan, đơn vị tỉnh Hà Giang.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TỈNH HÀ GIANG
TT |
Mã ĐDĐT |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ |
Điện thoại |
Email* |
Website |
Mã đã cấp |
|
|
|
|
|
|
||
01 |
H22.01 |
Văn phòng UBND tỉnh |
Số 01 Đường 26/3 |
02193.866.204 |
vpubnd |
vanphong.hagiang.gov.vn |
|
02 |
H22.02 |
Sở Công thương tỉnh Hà Giang |
Số 7 Đường Yết Kiêu |
02193.887.475 |
sct |
sct.hagiang.gov.vn |
000.00.10.H22 |
03 |
H22.03 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Giang |
Số 2, đường Yết Kiêu |
02193.866.148 |
|
hagiang.edu.vn |
000.00.07.H22 |
04 |
H22.04 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Giang |
Số 380, đường Nguyễn Trãi |
02193.866.289 |
Sgtvt |
sgtvt.hagiang.gov.vn |
000.00.11.H22 |
05 |
H22.05 |
Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Hà Giang |
188, Trần Hưng Đạo |
02193.866.256 |
skhdt |
skhdt.hagiang.gov.vn |
000.00.03.H22 |
06 |
H22.06 |
Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Hà Giang |
Số 63, đường Lê Quý Đôn |
02193.868.572 |
skhcn |
skhcn.hagiang.gov.vn |
000.00.08.H22 |
07 |
H22.07 |
Sở Lao động thương binh và xã hội tỉnh Hà Giang |
Số 03, đường Yết Kiêu |
02193.866.339 |
vps.sldtbxh |
sldtbxh.hagiang.gov.vn |
000.00.12.H22 |
08 |
H22.08 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Hà Giang |
số 196, đường Trần Hưng Đạo |
03193.866.353 |
snn |
snnptnt.hagiang.gov.vn |
000.00.04.H22 |
09 |
H22.09 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Hà Giang |
Số 198, đường Trần Phú |
02193.860.215 |
sngv |
songoaivu.hagiang.gov.vn |
|
10 |
H22.10 |
Sở Tài chính tỉnh Hà Giang |
Số 6, đường Bạch Đằng |
02193.866.385 |
stc |
stc.hagiang.gov.vn |
000.00.13.H22 |
11 |
H22.11 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang |
Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi |
02193.866.458 |
stnmt |
stnmt.hagiang.gov.vn |
000.00.06.H22 |
12 |
H22.12 |
Sở Tư pháp tỉnh Hà Giang |
Đường trần Quốc Toản |
02193.866.415 |
stp |
stphườnghagiang.gov.vn |
000.00.14.H22 |
13 |
H22.13 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Giang |
Số 222, Nguyễn Trãi |
02193.860.988 |
stttt |
stttt.hagiang.gov.vn |
000.00.05.H22 |
14 |
H22.14 |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Hà Giang |
Số 2, đường Bạch Đằng |
02193.866.427 |
svhttdl |
svhttdl.hagiang.gov.vn |
000.00.17.H22 |
15 |
H22.15 |
Sở Xây dựng tỉnh Hà Giang |
Số 420, đường Nguyễn Trãi |
02193.866.229 |
vanphong.sxd |
sxd.hagiang.gov.vn |
000.00.15.H22 |
16 |
H22.16 |
Sở Y Tế tỉnh Hà Giang |
Số 338, Đường Nguyễn Trãi |
02193.866.475 |
vphườngsyt |
ytehagiang.org.vn |
000.00.16.H22 |
17 |
H22.17 |
Sở Nội vụ tỉnh Hà Giang |
Số 1 đường 26/3 |
02193.867.833 |
snv |
snv.hagiang.gov.vn |
000.00.09.H22 |
18 |
H22.18 |
Thanh tra tỉnh Hà Giang |
Số 1 đường 26/3 |
02193.866.440 |
ttt |
thanhtratinh.hagiang.gov.vn |
000.00.33.H22 |
19 |
H22.19 |
Ban dân tộc tỉnh Hà Giang |
Số 183 đường Trần Hưng Đạo |
02193.860.905 |
bandantochg |
Bdt.hagiang.gov.vn |
000.00.38.H22 |
20 |
H22.20 |
Ban điều phối Chương trình giảm nghèo dựa trên phát triển hàng hóa (CPRP) |
Số 188, Trần Hưng Đạo |
|
|
|
000.00.46.H22 |
21 |
H22.21 |
Ban Quản Lý khu Kinh tế Hà Giang |
Khu công nghiệp Bình Vàng |
02193.858.678 |
bqlkkt |
bqlkhukinhte.hagiang.gov.vn |
000.00.39.H22 |
22 |
H22.22 |
Đài Phát Thanh Truyền Hình Hà Giang |
Số 126, đường Nguyễn Thái Học |
02193.866.029 |
|
hagiangtv.vn |
000.00.34.H22 |
23 |
H22.23 |
Văn phòng Điều phối nông thôn mới |
Số 1 Đội Cấn |
02193.863.126 |
ntm |
nongthonmoi.hagiang.gov.vn |
64.15.H22 |
24 |
H22.24 |
Ban QLDA đầu tư xây dựng công trình giao thông |
Số 380, đường Nguyễn Trãi |
02193.866.706 |
|
|
000.00.51.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.25 đến H22.40 |
|
|
|
|
|
25 |
H22.41 |
UBND huyện Bắc Mê |
Tổ 1, thị trấn Yên Phú |
02193.841.444 |
Vpubnd.bm |
bacme.hagiang.gov.vn |
000.00.18.H22 |
26 |
H22.42 |
UBND huyện Bắc Quang |
Tổ 4, Thị trấn Việt Quang |
|
bq |
bacquang.hagiang.gov.vn |
000.00.18.H22 |
27 |
H22.43 |
UBND huyện Đồng Văn |
Tổ 4 thị trấn Đồng Văn |
|
vphdndubnd.dv |
dongvan.hagiang.gov.vn |
000.00.27.H22 |
28 |
H22.44 |
UBND huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.106 |
ubndhsp |
hoangsuphi.hagiang.gov.vn |
000.00.20.H22 |
29 |
H22.45 |
UBND huyện Mèo Vạc |
Tổ 1 tt Mèo Vạc |
02193.871.265 |
vpubnd.mv |
Meovac.hagiang.gov.vn |
000.00.28.H22 |
30 |
H22.46 |
UBND huyện Quản Bạ |
Tổ 01 thị trấn Tam Sơn |
|
ubnd.qba |
quanba.hagiang.gov.vn |
000.00.25.H22 |
31 |
H22.47 |
UBND huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
02193.820.010 |
ubqb |
quangbinh.hagiang.gov.vn |
000.00.19.H22 |
32 |
H22.48 |
UBND huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
ubnd.vx |
Vixuyen.hagiang.gov.vn |
000.00.22.H22 |
33 |
H22.49 |
UBND huyện Xín Mần |
Tổ 2, Thị trấn Cốc Pài |
|
gd.ubxm |
xinman.hagiang.gov.vn |
000.00.21.H22 |
34 |
H22.50 |
UBND huyện Yên Minh |
Tổ 4 thị trấn Yên Minh |
02193.852.066 |
ym |
yenminh.hagiang.gov.vn |
000.00.26.H22 |
35 |
H22.51 |
UBND thành phố Hà Giang |
Số 105, đường Trần Hưng Đạo |
02193.866.322 |
ubnd.tp |
thanhpho.hagiang.gov.vn |
000.00.23.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.52 đến H22.99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
H22.01 |
Văn phòng UBND tỉnh |
|
|
|
|
|
1.1 |
H22.01.01 |
Trung tâm phục vụ hành chính công |
Số 519 đường Nguyễn Trãi |
02193.503.888 |
tthcc |
vanphong.hagiang.gov.vn |
000.01.01.H22 |
1.2 |
H22.01.02 |
Trung Tâm Thông Tin - Công Báo |
Số 01 Đường 26/3 |
02193.863.638 |
ttcb.vpubnd |
vanphong.hagiang.gov.vn |
000.02.01.H22 |
1.3 |
H22.01.03 |
Ban Tiếp công dân |
Số 01 Đường 26/3 |
02193.866.537 |
lthuong.vpubnd |
vanphong.hagiang.gov.vn |
|
1.4 |
H22.01.04 |
Nhà Khách |
Số 01 Đường 26/3 |
02193.866.333 |
nhakhach.vpubnd |
vanphong.hagiang.gov.vn |
|
|
|
Mã chờ từ H22.01.05 đến H22.01.99 |
|
|
|
|
|
2 |
H22.02 |
Sở Công thương tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.10.H22 |
2.1 |
H22.02.01 |
Trung tâm Khuyến công xúc tiến công thương |
Số 68 Đường Lê Quý Đôn |
02193.860.630 |
|
|
000.01.10.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.02.02 đến H22.02.99 |
|
|
|
|
|
3 |
H22.03 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.07.H22 |
3.1 |
H22.03.01 |
Trung tâm GDTX - Hướng nghiệp tỉnh |
Phường Minh Khai |
02193.886.559 |
|
|
000.18.07.H22 |
3.2 |
H22.03.02 |
Trường cao đẳng Sư Phạm Hà Giang |
Tổ 16, Nguyễn Trãi |
02193.866.369 |
|
|
000.44.07.H22 |
3.3 |
H22.03.03 |
Trường PTDT nội trú THCS và THPT Bắc Quang |
Tổ 9, thị trấn Việt Quang |
|
|
|
000.04.07.H22 |
3.4 |
H22.03.04 |
Trường PTDT nội trú THCS và THPT Yên Minh |
Thôn Nà Pom, Thị trấn Yên Minh |
02193.852.070 |
|
|
000.40.07.H22 |
3.5 |
H22.03.05 |
Trường PTDT nội trú THPT tỉnh |
Phường Minh Khai |
|
|
nttinhhagiang.edu.vn |
000.14.07.H22 |
3.6 |
H22.03.06 |
Trường THCS và THPT Linh Hồ |
Thôn Tát Hạ, xã Linh Hồ |
02193.858.666 |
|
thcs-hptlinhho.hagiang.edu.vn |
000.32.07.H22 |
3.7 |
H22.03.07 |
Trường THCS và THPT Minh Ngọc |
Thôn Nà Cau, xã Minh Ngọc |
02193.843.022 |
|
|
000.01.07.H22 |
3.8 |
H22.03.08 |
Trường THCS và THPT Nà Chì |
Thôn Nà Chì, xã Nà Chì |
02193.838.050 |
|
cap23nachi.edu.vn |
000.36.07.H22 |
3.9 |
H22.03.09 |
Trường THCS và THPT Phương Tiến |
Thôn Cường Thịnh, xã Phương Tiến |
|
|
cap23phuongtien.edu.vn |
000.30.07.H22 |
3.10 |
H22.03.10 |
Trường THCS và THPT Tùng Bá |
Thôn Nà Thé, xã Tùng Bá |
|
|
|
000.31.07.H22 |
3.11 |
H22.03.11 |
Trường THCS và THPT Thông Nguyên |
Thôn Khu Chợ, xã Thông Nguyên |
02193.833.612 |
|
|
000.20.07.H22 |
3.12 |
H22.03.12 |
Trường THCS và THPT Xín Mần |
Thôn Xín Mần, xã Xín Mần |
|
|
c23xinman.eduvn |
000.38.07.H22 |
3.13 |
H22.03.13 |
Trường THPT Bắc Mê |
Tổ 04 thị trấn Yên Phú. |
02193.841.170 |
|
thptbacme.hagiang.edu.vn |
000.02.07.H22 |
3.14 |
H22.03.14 |
Trường THPT Chuyên Hà Giang |
Tổ 14, phường Nguyễn Trãi |
02193.888.438 |
|
thptchuyen.hagiang.edu.vn |
000.15.07.H22 |
3.15 |
H22.03.15 |
Trường THPT Đồng Văn |
Tổ 5, thị trấn Đồng Văn |
02193.856.695 |
|
|
000.13.07.H22 |
3.16 |
H22.03.16 |
Trường THPT Đồng Yên |
Thôn Đồng Kem, xã Đồng Yên |
02193.890.162 |
|
thptdongyen.hagiang.edu.vn |
000.10.07.H22 |
3.17 |
H22.03.17 |
Trường THPT Hoàng Su Phì |
Tổ 6, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.209 |
|
|
000.19.07.H22 |
3.18 |
H22.03.18 |
Trường THPT Hùng An |
Thôn Tân An, xã Hùng An |
02193.892.366 |
|
thpthungan.hagiang.edu.vn |
000.05.07.H22 |
3.19 |
H22.03.19 |
Trường THPT Kim Ngọc |
Thôn Mâng, xã Kim Ngọc |
02193.818.289 |
|
thptkimngoc.hagiang.edu.vn |
000.06.07.H22 |
3.20 |
H22.03.20 |
Trường THPT Lê Hồng Phong |
Tổ 18, phường Minh Khai |
02193.886.483 |
|
thptlehongphong@hagiang.edu.vn |
000.16.07.H22 |
3.21 |
H22.03.21 |
Trường THCS và THPT Liên Hiệp |
Thôn Trung Tâm, xã Liên Hiệp |
|
|
thptlienhiephườnghagiang.edu.vn |
000.07.07.H22 |
3.22 |
H22.03.22 |
Trường THPT Mậu Duệ |
Thôn Cốc Cai, xã Mậu Duệ |
02193.852.108 |
|
|
000.41.07.H22 |
3.23 |
H22.03.23 |
Trường THPT Mèo Vạc |
Tổ 3, thị trấn Mèo Vạc |
02193.871.375 |
|
|
000.22.07.H22 |
3.24 |
H22.03.24 |
Trường THPT Ngọc Hà |
Thôn Sơn Hà xã Ngọc Đường |
02193.810.525 |
|
thptngocha.hagiang.edu.vn |
000.17.07.H22 |
3.25 |
H22.03.25 |
Trường THPT Quản Bạ |
Thôn Nà Chang, thị trấn Tam Sơn |
02193.846.583 |
|
thptquanba.hagiang.edu.vn |
000.24.07.H22 |
3.26 |
H22.03.26 |
Trường THPT Quang Bình |
Thị trấn Yên Bình |
02193.820.659 |
|
thptquangbinh.hagiang.edu.vn |
000.27.07.H22 |
3.27 |
H22.03.27 |
Trường THPT Quyết Tiến |
Thôn Đông Tinh, xã Quyết Tiến |
02193.858.123 |
|
thptquyettien.hagiang.edu.vn |
000.25.07.H22 |
3.28 |
H22.03.28 |
Trường THPT Tân Quang |
xã Tân Quang |
|
|
|
000.08.07.H22 |
3.29 |
H22.03.29 |
Trường THPT Vị Xuyên |
Tổ 3, thị trấn Vị Xuyên |
02193.826.383 |
|
|
000.33.07.H22 |
3.30 |
H22.03.30 |
Trường THPT Việt Lâm |
Tổ4, thị trấn Việt Lâm |
02193.833.222 |
|
thptvietlam@hagiang.edu.vn |
000.34.07.H22 |
3.31 |
H22.03.31 |
Trường THPT Việt Vinh |
Tổ 4, thị trấn Việt Quang |
02193.821.507 |
|
thptvietvinh.hagiang.edu.vn |
000.09.07.H22 |
3.32 |
H22.03.32 |
Trường THPT Xín Mần |
Tổ 3, thị trấn Cốc Pài |
02193.836.404 |
|
thptxinman.hagiang.edu.vn |
000.37.07.H22 |
3.33 |
H22.03.33 |
Trường THPT Xuân Giang |
Thôn Chang, xã Xuân Giang |
02193.892.047 |
|
thptxuangiang.hagiang.edu.vn |
000.28.07.H22 |
3.34 |
H22.03.34 |
Trường THPT Yên Minh |
Tổ 1, thị trấn Yên Minh |
02193.852.027 |
|
thptyenminh.hagiang.edu.vn |
000.42.07.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.03.35 đến H22.03.99 |
|
|
|
|
|
4 |
H22.04 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.11.H22 |
4.1 |
H22.04.01 |
Ban QLDA bảo trì đường bộ |
Số 380, đường Nguyễn Trãi |
02193.867.989 |
Bqldabt |
|
000.03.11.H22 |
4.2 |
H22.04.02 |
Trung tâm đào tạo điều khiển phương tiện giao thông |
Tổ 5, phường Ngọc Hà |
02193.875.349 |
|
|
000.01.11.H22 |
4.3 |
H22.04.03 |
Trung tâm Đăng Kiểm xe cơ giới đường bộ |
Tổ 18, phường Nguyễn Trãi |
02193.867.014 |
|
|
000.05.11.H22 |
4.4 |
H22.04.04 |
Văn phòng ban an toàn giao thông |
Số 380, đường Nguyễn Trãi |
02193.862.996 |
vpbatgt |
|
000.04.11.H22 |
4.5 |
H22.04.05 |
Thanh tra Sở giao thông |
Số 380, đường Nguyễn Trãi |
02193.868.235 |
tts.sgtvt |
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.04.06 đến H22.04.99 |
|
|
|
|
|
5 |
H22.05 |
Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.03.H22 |
5.1 |
H22.05.01 |
Trung tâm tư vấn và xúc tiến đầu tư |
Số 188, đường Trần Hưng Đạo |
02193.860.566 |
|
Investhagiang.vn |
|
|
|
Mã chờ từ H22.05.02 đến H22.05.99 |
|
|
|
|
|
6 |
H22.06 |
Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.08.H22 |
6.1 |
H22.06.01 |
Chi cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
Số 63, đường Lê Quý Đôn |
02193.866.560 |
cctcdlcl.skhcn |
|
000.01.08.H22 |
6.2 |
H22.06.02 |
Trung tâm Thông tin và Chuyển giao công nghệ mới |
Số 97, đường Lê Quý Đôn |
02193.866.741 |
ttttcgcn.skhcn |
|
000.03.08.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.06.03 đến H22.06.99 |
|
|
|
|
|
7 |
H22.07 |
Sở Lao động thương binh và xã hội tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.12.H22 |
7.1 |
H22.07.01 |
Quỹ bảo trợ trẻ em |
Số 03, đường Yết Kiêu |
02193.875.411 |
qbtte.sldtbxh |
|
000.05.12.H22 |
7.2 |
H22.07.02 |
Trung tâm Công tác xã Hội |
Đường Trần Khánh Dư |
02193.810.480 |
trungtamctxh.sldtbxh |
|
000.04.12.H22 |
7.3 |
H22.07.03 |
Cơ sở chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần - Cai nghiện ma túy tỉnh Hà Giang |
Thôn Nà Trà, xã Linh Hồ |
|
cscsph.sldtbxh |
|
000.03.12.H22 |
7.4 |
H22.07.04 |
Trung tâm dịch vụ việc làm tỉnh Hà Giang |
Số 224, đường Nguyễn Trãi |
02193.875.234 |
ttdvvl.sldtbxh |
vieclamhagiang.vn |
000.02.12.H22 |
7.5 |
H22.07.05 |
Trường Trung cấp dân tộc nội trú - Giáo dục thường xuyên Bắc Quang |
Tổ 9, thị trấn Việt Quang |
02193.821.918 |
ttcnbq.sldtbxh |
trungcapnoitrubacquang.edu.vn |
000.01.12.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.07.06 đến H22.07.99 |
|
|
|
|
|
8 |
H22.08 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.04.H22 |
8.1 |
H22.08.01 |
Ban quản lý rừng đặc dụng Phong Quang |
Tổ 9, phường Quang Trung |
|
bqlrddphongquang.snn |
|
000.18.04.H22 |
8.2 |
H22.08.02 |
Trung tâm Thủy sản |
km12, xã Đạo Đức |
02193.829.333 |
|
|
000.06.04.H22 |
8.3 |
H22.08.03 |
Ban quản lý khai thác các công trình thủy lợi |
Số 216, đường Trần Phú |
02193.886.269 |
Bqlktcttl.snn |
|
000.12.04.H22 |
8.4 |
H22.08.04 |
Ban Quản lý rừng đặc dung Bát Đại Sơn |
Thôn Sán Trồ, Bát Đại Sơn |
|
bqlrbatdaison.snn |
|
000.15.04.H22 |
8.5 |
H22.08.05 |
Ban quản lý rừng đặc dụng Du Già |
thôn Bản Kẹp B, xã Minh Sơn |
|
|
|
000.16.04.H22 |
8.6 |
H22.08.06 |
Ban quản lý rừng Đặc dụng Tây Côn Lĩnh |
Km17, thôn Làng Khẻn, Đạo Đức |
|
bqlrddtayconlinh.snn |
|
000.19.04.H22 |
8.7 |
H22.08.07 |
Trung tâm nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường nông thôn |
Tổ 5, phường Nguyễn Trãi |
02193.688.722 |
ttnsh.snn |
|
000.07.04.H22 |
8.8 |
H22.08.08 |
Chi cục Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
Số 55, đường Đội Cấn |
|
ccbvtv.snn |
|
000.05.04.H22 |
8.9 |
H22.08.09 |
Chi cục Kiểm lâm Hà Giang |
Số 50 |
02193.866.334 |
cckl.snn |
|
000.10.04.H22 |
8.10 |
H22.08.10 |
Chi cục Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn |
Số 196 đường Trần Hưng Đạo |
02193.866.272 |
ktht.snn |
|
|
8.11 |
H22.08.11 |
Chi cục Lâm nghiệp |
Số 46, đường 20/8 |
02193.861.126 |
qlcl.snn |
|
000.04.04.H22 |
8.12 |
H22.08.12 |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản |
Số 52, Đường La Văn Cầu tổ 8 |
02193.866.274 |
cccnty.snn |
|
000.01.04.H22 |
8.13 |
H22.08.13 |
Chi cục Thú y |
196, Trần Hưng Đạo |
02193.867.633 |
cctl.snn |
|
|
8.14 |
H22.08.14 |
Chi cục Thủy lợi |
Số 46, đường 20/8 |
02193.868.331 |
qbvptr.snn |
Qbvptrhagiang.vn |
000.09.04.H22 |
8.15 |
H22.08.15 |
Quỹ Bảo vệ và phát triển rừng |
Thị trấn Phố Bảng |
02193.856.599 |
|
|
000.14.04.H22 |
8.16 |
H22.08.16 |
Trung tâm Giống cây trồng và gia súc Phó Bảng |
Km9, xã Đạo Đức Hà Giang |
02193.829.252 |
|
|
000.08.04.H22 |
8.17 |
H22.08.17 |
Trung tâm khoa học kỹ thuật Giống cây trồng Đạo Đức |
Tổ 5, phường Minh Khai |
02193.886.781 |
tthl_ttknhg |
khuyennong.hagiang.gov.vn |
000.17.04.H22 |
8.18 |
H22.08.18 |
Trung tâm Khuyến nông |
Tổ 9, phường Quang Trung |
|
bqlrddphongquang.snn |
|
000.02.04.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.08.19 đến H22.08.99 |
|
|
|
|
|
9 |
H22.09 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
|
9.1 |
H22.09.01 |
Trung tâm thông tin tư vấn và dịch vụ đối ngoại |
Phố Hoàng Văn Thụ |
02193.888.787 |
ttdvdn |
songoaivu.hagiang.gov.vn |
|
|
|
Mã chờ từ H22.09.02 đến H22.09.99 |
|
|
|
|
|
10 |
H22.10 |
Sở Tài chính tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.13.H22 |
10.1 |
H22.10.01 |
Trung tâm dịch vụ tài chính |
Số 6, đường Bạch Đằng |
|
Ttdvtc.stc |
|
000.01.13.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.10.02 đến H22.10.99 |
|
|
|
|
|
11 |
H22.11 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.06.H22 |
11.1 |
H22.11.01 |
Chi cục Bảo vệ Môi trường |
Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi |
02193.860.309 |
chicucbvmt.stnmt |
|
000.01.06.H22 |
11.2 |
H22.11.02 |
Trung tâm Công nghệ thông tin |
Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi |
02193.875.050 |
ttcntt.stnmt |
|
000.03.06.H22 |
11.3 |
H22.11.03 |
Trung tâm Kỹ thuật tài nguyên |
Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi |
|
ttkttn.stnmt |
|
000.04.06.H22 |
11.4 |
H22.11.04 |
Văn phòng Đăng ký đất đai |
Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi |
02193.862.772 |
vpdkdd.stnmt |
|
000.02.06.H22 |
11.5 |
H22.11.05 |
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường |
Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi |
02193.864.035 |
ttqt.stnmt |
|
05.08.H22.edoc.vn |
11.6 |
H22.11.06 |
Quỹ Bảo vệ môi trường |
Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi |
|
quybvmt.stnmt |
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.11.07 đến H22.11.99 |
|
|
|
|
|
12 |
H22.12 |
Sở Tư pháp tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.14.H22 |
12.1 |
H22.12.01 |
Phòng công chứng số 1 nhà nước |
Đường trần Quốc Toản |
02193.867.231 |
tgpl.stp |
|
000.03.14.H22 |
12.2 |
H22.12.02 |
Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản |
Đường trần Quốc Toản |
02193.864.603 |
dgts.stp |
|
000.02.14.H22 |
12.3 |
H22.12.03 |
Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Hà Giang |
Đường trần Quốc Toản |
02193.862.016 |
ccs1.stp |
|
000.01.14.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.12.04 đến H22.12.99 |
|
|
|
|
|
13 |
H22.13 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.05.H22 |
13.1 |
H22.13.01 |
Trung tâm CNTT và Truyền thông |
Số 222, Nguyễn Trãi |
02193.860.661 |
ttcntt.stttt |
|
000.01.05.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.13.02 đến H22.13.99 |
|
|
|
|
|
14 |
H22.14 |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.17.H22 |
14.1 |
H22.14.01 |
Ban Quản Lý Công Viên Địa Chất Toàn Cầu Cao Nguyên Đá Đồng Văn |
Số 2, đường Bạch Đằng |
02193.866.427 |
svhttdl |
Svhttdl.hagiang.gov.vn |
000.08.17.H22 |
14.2 |
H22.14.02 |
Bảo tàng |
Tổ 20, phường Minh Khai |
02193.860.393 |
|
dongvangeopark.com |
000.01.17.H22 |
14.3 |
H22.14.03 |
Đoàn nghệ thuật |
Số 148 đường Trần Hưng Đạo |
02193.867.029 |
bt.svhttdl |
|
000.06.17.H22 |
14.4 |
H22.14.04 |
Thư viện |
Tổ 16 phường Trần Phú |
02193.866.681 |
|
|
000.02.17.H22 |
14.5 |
H22.14.05 |
Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao |
Số 296 - tổ 5 phường Trần Phú |
02193.866.300 |
|
Thuvienhagiang.com.vn |
000.05.17.H22 |
14.6 |
H22.14.06 |
Trung tâm Phát hành phim và Chiếu Bóng |
Tổ 4, Phường Ngọc Hà |
02193.866.092 |
|
|
000.07.17.H22 |
14.7 |
H22.14.07 |
Trung tâm thông tin xúc tiến du lịch |
Tổ 16, phường Trần Phú |
02192.220.909 |
|
|
000.03.17.H22 |
14.8 |
H22.14.08 |
Trung tâm Văn hoá |
Số 200, đường Trần Phú |
02193.867.151 |
|
|
000.04.17.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.14.09 đến H22.14.99 |
|
|
|
|
|
15 |
H22.15 |
Sở Xây dựng tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.15.H22 |
15.1 |
H22.15.01 |
Trung tâm quy hoạch |
Số 420, đường Nguyễn Trãi |
02193.875.246 |
|
|
000.02.15.H22 |
15.3 |
H22.15.02 |
Trung tâm kiểm định chất lượng công trình |
Số 420, đường Nguyễn Trãi |
02193.861.064 |
|
|
000.04.15.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.15.03 đến H22.15.99 |
|
|
|
|
|
16 |
H22.16 |
Sở Y Tế tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
16.01 |
H22.16.01 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
Tổ 10, Phường Nguyễn Trãi |
02193.886.282 |
ccatvstphườngsyt |
atvstphagiang.org.vn |
000.01.16.H22 |
16.02 |
H22.16.02 |
Chi cục Dân số- Kế hoạch hóa gia đình |
Tổ 10 phường Nguyễn Trãi |
02193.866.287 |
ccdshg.syt |
|
000.02.16.H22 |
16.03 |
H22.16.03 |
Trường Trung cấp Y tế |
Tổ 15, Phường Minh Khai, |
02193.886.666 |
truongtcyt.syt |
tcythg.edu.vn |
000.16.16.H22 |
16.04 |
H22.16.04 |
Trung tâm kiểm soát bệnh tật |
Tổ 10. Phường Minh Khai |
02193.886.495 |
|
|
000.08.16.H22 |
16.05 |
H22.16.05 |
Trung tâm Kiểm nghiệm |
Tổ 10, phường Nguyễn Trãi |
02193.866.713 |
ttkiemnghiem.syt |
|
000.09.16.H22 |
16.06 |
H22.16.06 |
Trung tâm Pháp Y |
Tổ 10, phường Nguyễn Trãi |
02193.888.428 |
|
|
000.15.16.H22 |
16.07 |
H22.16.07 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang |
Số 11 |
02193.886.411 |
bvdakhoatinh.syt |
bvdkhagiang.org.vn |
000.03.16.H22 |
16.08 |
H22.16.08 |
Bệnh viện phổi |
Tổ 3, Phường Minh Khai |
02193.887.518 |
|
bvlaophoi.org.vn |
000.05.16.H22 |
16.09 |
H22.16.09 |
Bệnh viện Mắt |
Số 10 |
02193.886.057 |
|
Benhvienmathagiang.org.vn |
000.07.16.H22 |
16.10 |
H22.16.10 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng |
Thôn Vạt, xã Việt Lâm |
02193.507.778 |
bvphuchoichucnang.syt |
phcnhagiang.org.vn |
000.06.16.H22 |
16.11 |
H22.16.11 |
Bệnh viện Y Dược cổ truyền |
Tổ 8 - Phường Quang Trung |
02193.810.787 |
|
|
000.04.16.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.16.12 đến H22.16.30 |
|
|
|
|
|
16.12 |
H22.16.31 |
Bệnh viện đa khoa huyện Bắc Mê |
Tổ 1 - TT Yên Phú |
02192.220.005 |
bvdkbacme.syt |
bvdkbacme.org.vn |
000.21.16.H22 |
16.13 |
H22.16.32 |
Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Bắc Quang |
Tổ 1 Thị Trấn Việt Quang |
02193.821.164 |
|
bvbacquang.vn |
000.23.16.H22 |
16.14 |
H22.16.33 |
Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Văn |
Tổ 7 thị trấn Đồng Văn |
02193.856.215 |
bvdkhoa.dv |
bvdkdongvan.org.vn |
000.19.16.H22 |
16.15 |
H22.16.34 |
Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 5 thị trấn Vinh Quang |
02193.831.194 |
bvdkkvhoangsuphi.syt |
bvhoangsuphi.org.vn |
000.24.16.H22 |
16.16 |
H22.16.35 |
Bệnh viện đa khoa huyện Mèo Vạc |
Tổ 5 thị trấn Mèo Vạc |
02193.871.113 |
|
bvmeovac.org.vn |
000.20.16.H22 |
16.17 |
H22.16.36 |
Bệnh viện đa khoa huyện Quản Bạ |
Tổ 4 - Thị trấn Tam Sơn |
02193.846.123 |
|
bvquanba.org.vn |
000.17.16.H22 |
16.18 |
H22.16.37 |
Bệnh viện đa khoa huyện Quang Bình |
Tổ 5 Thị trấn Yên Bình |
02193.860.065 |
|
bvdkquangbinh.org. vn |
000.49.16.H22 |
16.19 |
H22.16.38 |
Bệnh viện đa khoa huyện Vị Xuyên |
Tổ 10 thị trấn Vị Xuyên |
02193.826.200 |
Benhviendakhoa.vx |
benhvienvixuyen.org.vn |
000.22.16.H22 |
16.20 |
H22.16.39 |
Bệnh viện đa khoa huyện Xín Mần |
Tổ 4 Thị Trấn Cốc Pài |
02193.836.210 |
|
benhvienxinmanhagiang.org.vn |
000.25.16.H22 |
16.21 |
H22.16.40 |
Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Yên Minh |
Tổ 6, thị trấn Yên Minh |
02193.852.016 |
|
bvdkkvyenminh.vn |
000.18.16.H22 |
16.22 |
H22.16.41 |
Bệnh viện đa khoa Nà Chì, huyện Xín Mần |
Thôn Phố Nà Chì xã Nà Chì |
02193.838.017 |
bvdknachi.syt |
bvdknthagiang.org.vn |
000.26.16.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.16.42 đến H22.16.60 |
|
|
|
|
|
16.23 |
H22.16.61 |
Trung tâm y tế huyện Bắc Mê |
Tổ 5 thị trấn Yên Phú |
|
ttyt.bacme |
|
000.33.16.H22 |
16.24 |
H22.16.62 |
Trung tâm y tế huyện Bắc Quang |
Tổ 1 thị trấn Việt Quang |
|
ttytbq.syt |
trungtamytebacquang.org.vn |
000.35.16.H22 |
16.25 |
H22.16.63 |
Trung tâm y tế huyện Đồng Văn |
Tổ 7 thị trấn Đồng Văn |
02193.856.819 |
ttytdongvan.syt |
ttytdongvan.org.vn |
000.31.16.H22 |
16.26 |
H22.16.64 |
Trung tâm y tế huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 5 thị trấn Vinh Quang |
02193.831.194 |
ttythoangsuphi.syt |
|
000.36.16.H22 |
16.27 |
H22.16.65 |
Trung tâm y tế huyện Mèo Vạc |
Tổ 5 thị trấn Mèo Vạc |
02193.871.703 |
|
ttytmeovac.org.vn |
000.32.16.H22 |
16.28 |
H22.16.66 |
Trung tâm y tế huyện Quản Bạ |
Tổ 4 thị trấn tam sơn |
02193.501.725 |
|
ttytquanba.org.vn |
000.29.16.H22 |
16.29 |
H22.16.67 |
Trung tâm y tế huyện Quang Bình |
Tổ 5, thị trấn Yên Bình |
02193.820.609 |
ttyt.qb |
|
000.38.16.H22 |
16.30 |
H22.16.68 |
Trung tâm y tế huyện Vị Xuyên |
Tổ 10, thị trấn Vị Xuyên |
02193.825.939 |
ttytvixuyen.syt |
|
000.34.16.H22 |
16.31 |
H22.16.69 |
Trung tâm y tế huyện Xín Mần |
Tổ 4 thị trấn Cốc Pài |
02193.836.128 |
|
|
|
16.32 |
H22.16.70 |
Trung tâm y tế huyện Yên Minh |
Tổ 6, thị trấn Yên Minh |
|
|
|
000.37.16.H22 |
16.33 |
H22.16.71 |
Trung tâm y tế Thành phố Hà Giang |
Tổ 3, Phường Trần Phú |
02193.866.562 |
ttyt.tp |
|
000.27.16.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.16.72 đến H22.16.99 |
|
|
|
|
|
17 |
H22.17 |
Sở Nội vụ tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.09.H22 |
17.1 |
H22.17.01 |
Chi cục Văn thư - Lưu trữ |
Đường Hoàng Văn Thụ |
02193.863.757 |
ccvtlt.snv |
|
000.05.01.H22 |
17.2 |
H22.17.02 |
Ban Thi đua - Khen thưởng |
Tầng 6, UBND |
02193.866.278 |
btkdkt.snv |
|
000.04.01.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.17.03 đến H22.17.99 |
|
|
|
|
|
18 |
H22.18 |
Thanh tra tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.33.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.19 đến H22.99 |
|
|
|
|
|
19 |
H22.19 |
Ban dân tộc tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.38.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.19.01 đến H22.19.99 |
|
|
|
|
|
20 |
H22.20 |
Ban điều phối Chương trình giảm nghèo dựa trên phát triển hàng hóa (CPRP) |
|
|
|
000.00.46.H22 |
|
|
|
Mã chờ từ H22.21 đến H22.99 |
|
|
|
|
|
21 |
H22.21 |
Ban Quản Lý khu Kinh tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.39.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.22 đến H22.99 |
|
|
|
|
|
22 |
H22.22 |
Đài Phát Thanh Truyền Hình Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.34.H22 |
22.1 |
H22.22.01 |
Trung tâm phát sóng PTTH núi cấm |
Núi Cấm, đường Lê Thánh Tông |
02196.251.268 |
|
|
|
22.2 |
H22.22.02 |
Trung tâm sản xuất chương trình PTTH tiếng dân tộc |
Địa chỉ tổ 7 phường trần phú |
|
|
|
|
22.3 |
H22.22.03 |
Trung tâm tiếp sóng PTTH Cổng trời |
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.22.04 đến H22.22.99 |
|
|
|
|
|
23 |
H22.41 |
UBND huyện Bắc Mê |
|
|
|
|
000.00.18.H22 |
23.01 |
H22.41.01 |
Phòng Dân tộc huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
|
dt.bm |
|
000.04.24.H22 |
23.02 |
H22.41.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
|
gddt.bm |
|
000.05.24.H22 |
23.03 |
H22.41.03 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
|
ktht.bm |
|
000.09.24.H22 |
23.04 |
H22.41.04 |
Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
|
ldtbxh.bm |
|
000.06.24.H22 |
23.05 |
H22.41.05 |
Phòng Nội vụ huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
|
nv.bm |
|
000.07.24.H22 |
23.06 |
H22.41.06 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Bắc Mê |
Tổ 2, Thị trấn Yên Phú |
|
nnptnt.bm |
|
000.02.24.H22 |
23.07 |
H22.41.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Mê |
Tổ 2, Thị trấn Yên Phú |
|
tckh.bm |
|
000.03.24.H22 |
23.08 |
H22.41.08 |
Phòng Tài nguyên môi trường huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
|
tnmt.bm |
|
000.11.24.H22 |
23.09 |
H22.41.09 |
Phòng Tư pháp huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
02193.841.245 |
tphườngbm |
|
000.08.24.H22 |
23.10 |
H22.41.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
02193.841.644 |
vhtt.bm |
|
000.10.24.H22 |
23.11 |
H22.41.11 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
|
bqldadtxd.bm |
|
43.15.H22 |
23.12 |
H22.41.12 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
|
|
|
|
23.13 |
H22.41.13 |
Thanh tra huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
|
tt.bm |
|
000.01.24.H22 |
23.14 |
H22.41.14 |
Hội Khuyết tật huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
|
|
|
56.15.H22 |
23.15 |
H22.41.15 |
Trung tâm GDTX-GDNN |
Thôn Hạ sơn 1, xã Lạc Nông |
|
chibottgdnngdtx.bm |
|
19.15.H22 |
23.16 |
H22.41.16 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú |
|
chibottvhtt.bm |
|
20.15.H22 |
23.17 |
H22.41.17 |
Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Bắc Mê |
Tổ 2, Thị trấn Yên Phú |
|
vpdpntm.bm |
|
|
23.18 |
H22.41.18 |
Trạm Khuyến Nông huyện Bắc Mê |
Tổ 2, Thị trấn Yên Phú |
|
|
|
18.15.H22 |
23.19 |
H22.41.19 |
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Bắc Mê |
Tổ 1, Thị trấn Yên Phú Hà Giang. |
02193.841.135 |
|
|
03.15.H22 |
23.20 |
H22.41.20 |
Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Bắc Mê |
|
|
|
|
50.15.H22 |
23.21 |
H22.41.21 |
Ban Quản lý chợ huyện Bắc Mê |
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.41.22 đến H22.41.40 |
|
|
|
|
|
23.22 |
H22.41.41 |
UBND Thị trấn Yên phú |
Tổ 4, Thị trấn Yên Phú |
|
ubnd.ttyenphu |
|
17.15.H22 |
23.23 |
H22.41.42 |
UBND xã Đường Âm |
thôn Độc Lập, xã Đường Âm |
|
ubnd.xduongam |
|
000.42.24.H22 |
23.24 |
H22.41.43 |
UBND xã Đường Hồng |
Thôn Nà Nưa 2, xã Đường Hồng |
|
ubnd.xduonghong |
|
000.43.24.H22 |
23.25 |
H22.41.44 |
UBND xã Giáp Trung |
Thôn Khâu Nhoà, xã Giáp Trung |
|
ubnd.xgiaptrung |
|
000.44.24.H22 |
23.26 |
H22.41.45 |
UBND xã Lạc Nông |
Thôn Bản Noong, xã Lạc Nông |
|
ubnd.xlacnong |
|
000.45.24.H22 |
23.27 |
H22.41.46 |
UBND xã Minh Ngọc |
Thôn Nà Cau, xã Minh Ngọc |
|
ubnd.xminhngoc |
|
000.46.24.H22 |
23.28 |
H22.41.47 |
UBND xã Minh Sơn |
Thôn Ngọc Trì, xã Minh Sơn |
|
ubnd.xminhson |
|
000.47.24.H22 |
23.29 |
H22.41.48 |
UBND xã Phiêng Luông |
Thôn Phiêng Đáy, xã Phiêng Luông |
|
ubnd.xphiengluong |
|
000.48.24.H22 |
23.30 |
H22.41.49 |
UBND xã Phú Nam |
Thôn Tắn Khâu, xã Phú Nam |
|
ubnd.xphunam |
|
000.49.24.H22 |
23.31 |
H22.41.50 |
UBND xã Thượng Tân |
Thôn Tả Luồng, xã Thượng Tân |
|
ubnd.xthuongtan |
|
000.50.24.H22 |
23.32 |
H22.41.51 |
UBND xã Yên Cường |
Thôn Bản Chung, xã Yên Cường |
|
ubnd.xyencuong |
|
000.51.24.H22 |
23.33 |
H22.41.52 |
UBND xã Yên Định |
Thôn Bản Loan, xã Yên Định |
|
ubnd.xyendinh |
|
000.52.24.H22 |
23.34 |
H22.41.53 |
UBND xã Yên Phong |
Thôn Bản Lầng, xã Yên Phong |
|
ubnd.xyenphong |
|
000.53.24.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.41.54 đến H22.41.99 |
|
|
|
|
|
24 |
H22.42 |
UBND huyện Bắc Quang |
|
|
|
|
000.00.18.H22 |
24.01 |
H22.42.01 |
Phòng Dân tộc huyện Bắc Quang |
Tổ 4 TT Việt Quang |
02193.823.586 |
|
|
000.04.18.H22 |
24.02 |
H22.42.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Quang |
Số 449, đường Trường Chinh |
02193.821.150 |
gddt.bq |
bacquang.edu.vn |
000.05.18.H22 |
24.03 |
H22.42.03 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Bắc Quang |
Tổ 3 Thị trấn Việt Quang |
02193.821.262 |
pkthtang.bq |
|
000.09.18.H22 |
24.04 |
H22.42.04 |
Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Bắc Quang |
Tổ 4 thị trấn, Việt Quang |
02193.821.162 |
pldtbxh.bq |
|
000.06.18.H22 |
24.05 |
H22.42.05 |
Phòng Nội vụ huyện Bắc Quang |
Số nhà 55A, Phố Nguyễn Chí Thanh |
02193.822.871 |
Nv.bq |
|
000.07.18.H22 |
24.06 |
H22.42.06 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Bắc Quang |
Tổ 3 Thị trấn Việt Quang |
|
|
|
000.02.18.H22 |
24.07 |
H22.42.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Quang |
Tổ 3 thị trấn Việt Quang |
02193.821.159 |
|
|
000.03.18.H22 |
24.08 |
H22.42.08 |
Phòng Tài nguyên môi trường huyện Bắc Quang |
Tổ 3 thị trấn Việt Quang |
02193.442.868 |
|
|
000.11.18.H22 |
24.09 |
H22.42.09 |
Phòng Tư pháp huyện Bắc Quang |
Tổ 4, Thị trấn Việt Quang |
02193.821.112 |
|
|
000.08.18.H22 |
24.10 |
H22.42.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Quang |
Tổ 4 thị trấn Việt Quang |
03893.956.96 |
|
|
000.10.18.H22 |
24.11 |
H22.42.11 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Quang |
Tổ 4 TT Việt Quang |
02193.823.929 |
|
|
000.20.18.H22 |
24.12 |
H22.42.12 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Bắc Quang |
Tổ 4 TT Việt Quang |
|
kstthc.vpbq |
|
|
24.13 |
H22.42.13 |
Thanh tra huyện Bắc Quang |
số nhà 55A, Phố Nguyễn Chí Thanh |
02193.821.105 |
tt.bq |
|
000.01.18.H22 |
24.14 |
H22.42.14 |
Hội Khuyết tật huyện Bắc Quang |
Tổ 3 TT Việt Quang |
|
|
|
000.21.18.H22 |
24.15 |
H22.42.15 |
Trung tâm GDTX-GDNN |
Cơ sở 1 |
02193.821.918 |
|
Trungcapnoitrubacquang.edu.vn |
000.23.18.H22 |
24.16 |
H22.42.16 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Bắc Quang |
Tổ 3 thị trấn Việt Quang |
02193.822.989 |
|
|
15.17.H22.edoc.vn |
24.17 |
H22.42.17 |
Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Bắc Quang |
Tổ 4 thị trấn Việt Quang |
|
|
|
|
24.18 |
H22.42.18 |
Trạm Khuyến Nông huyện Bắc Quang |
Tổ 4 thị trấn Việt Quang |
|
|
|
|
24.19 |
H22.42.19 |
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Bắc Quang |
|
|
|
|
|
24.20 |
H22.42.20 |
Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Bắc Quang |
|
|
|
|
67.17.H22.edoc.vn |
24.21 |
H22.42.21 |
Ban Quản lý chợ huyện Bắc Quang |
Tổ 4 thị trấn Việt Quang |
09439.767.58 |
|
|
000.22.18.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.42.22 đến H22.42.40 |
|
|
|
|
|
24.22 |
H22.42.41 |
UBND Thị trấn Việt Quang |
Tổ 6 thị trấn Việt Quang |
|
ttvietquang |
ttvietquang.hagiang.gov.vn |
000.64.18.H22 |
24.23 |
H22.42.42 |
UBND thị trấn Vĩnh Tuy |
Thôn Phố Mới thị trấn Vĩnh Tuy |
|
ttvinhtuy |
ttvinhtuy.hagiang.gov.vn |
000.56.18.H22 |
24.24 |
H22.42.43 |
UBND Xã Bằng Hành |
Thôn Trung tâm xã Bằng Hành |
|
|
|
000.42.18.H22 |
24.25 |
H22.42.44 |
UBND xã Đồng Tâm |
Thôn Chang Xã Đồng Tâm |
|
xdongtam |
xdongtam.hagiang.gov.vn |
000.62.18.H22 |
24.26 |
H22.42.45 |
UBND Xã Đồng Tiến |
Thôn Phiến xã Đồng Tiến |
02193.509.286 |
xdongtien |
|
000.50.18.H22 |
24.27 |
H22.42.46 |
UBND Xã Đông Thành |
Thôn Tiến Thành xã Đồng Thành |
|
|
|
000.43.18.H22 |
24.28 |
H22.42.47 |
UBND xã Đồng Yên |
Thôn Phố Cáo xã Đồng Yên |
02193.980.289 |
UBND.xdongyen |
|
000.57.18.H22 |
24.29 |
H22.42.48 |
UBND Xã Đức Xuân |
Thôn Xuân Thành, xã Đức Xuân |
02193.508.996 |
xducxuan |
xducxuan.hagiang.gov.vn |
000.44.18.H22 |
24.30 |
H22.42.49 |
UBND xã Hùng An |
Thôn Tân Hùng Xã Hùng An, Hà Giang |
|
xhungan |
xhungan.hagiang.gov.vn |
000.59.18.H22 |
24.31 |
H22.42.50 |
UBND xã Hữu Sản |
Thôn Quyết Tiến Xã Hữu Sản, |
02193.509.178 |
xhuusan |
xhuusan.hagiang.gov.vn |
000.55.18.H22 |
24.32 |
H22.42.51 |
UBND xã Kim Ngọc |
Thôn Minh Khai Xã Kim Ngọc |
|
xkimngoc |
xkimngoc.hagiang.gov.vn |
000.58.18.H22 |
24.33 |
H22.42.52 |
UBND xã Liên Hiệp |
Thôn Trung Tâm Xã Liên Hiệp |
|
xlienhiep |
xlienhiephườnghagiang.gov.vn |
000.61.18.H22 |
24.34 |
H22.42.53 |
UBND Xã Quang Minh |
Thôn Minh Tâm, xã Quang Minh |
|
Xquangminh.hagiang.gov.vn |
|
000.51.18.H22 |
24.35 |
H22.42.54 |
UBND Xã Tân lập |
Thôn Chu Hạ, xã Thân Lập |
|
xtanlap |
|
000.54.18.H22 |
24.36 |
H22.42.55 |
UBND Xã Tân Quang |
Thôn Vinh Quang, xã Tân Quang |
|
xtanquang |
xtanquang.hagiang.gov.vn |
000.45.18.H22 |
24.37 |
H22.42.56 |
UBND Xã Tân Thành |
Thôn Ngần Hạ Xã Tân Thành |
|
xtanthanh |
Xtanthanh.hagiang.gov.vn |
000.46.18.H22 |
24.38 |
H22.42.57 |
UBND Xã Tiên Kiều |
Thôn Kim Xã Tiên Kiều, |
02193.508.689 |
xtienkieu |
xtienkieu.hagiang.gov.vn |
000.52.18.H22 |
24.39 |
H22.42.58 |
UBND Xã Thượng Bình |
Thôn Nặm Pạu, xã Thượng Bình |
02193.508.298 |
xthuongbinh |
xthuongbinh.hagiang.gov.vn |
000.47.18.H22 |
24.40 |
H22.42.59 |
UBND Xã Việt Hồng |
Thôn Hồng Thái Xã Việt Hồng |
|
xviethong |
xviethong.hagiang.gov.vn |
000.48.18.H22 |
24.41 |
H22.42.60 |
UBND Xã Việt Vinh |
Thôn Tân Thành Xã Việt Vinh, |
|
xvietvinh |
xvietvinh.hagiang.gov.vn |
000.49.18.H22 |
24.42 |
H22.42.61 |
UBND Xã Vĩnh Hảo |
Thôn Thọ Quang Xã Vĩnh Hảo |
|
|
|
000.53.18.H22 |
24.43 |
H22.42.62 |
UBND xã Vĩnh Phúc |
Thôn Vĩnh Tâm Xã Vĩnh Phúc |
|
xvinhphuc |
xvinhphuc.hagiang.gov.vn |
000.60.18.H22 |
24.44 |
H22.42.63 |
UBND xã Vô Điếm |
Thôn Xuân Trường xã Vô Điếm |
02193.509.068 |
xvodiem |
xvodiem.hagiang.gov.vn |
000.63.18.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.42.64 đến H22.42.99 |
|
|
|
|
|
25 |
H22.43 |
UBND huyện Đồng Văn |
|
|
|
|
000.00.27.H22 |
25.01 |
H22.43.01 |
Phòng Dân tộc huyện Đồng Văn |
Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn |
|
pdt.dv |
|
000.04.27.H22 |
25.02 |
H22.43.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Văn |
Tổ 5, Thị trấn Đồng Văn |
|
phonggd.dv |
|
000.05.27.H22 |
25.03 |
H22.43.03 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Đồng Văn |
Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn |
|
kinhtehatang.dv |
|
000.09.27.H22 |
25.04 |
H22.43.04 |
Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Đồng Văn |
Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn |
|
ldtbxh.dv |
|
000.06.27.H22 |
25.05 |
H22.43.05 |
Phòng Nội vụ huyện Đồng Văn |
Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn |
|
pnv.dv |
|
000.07.27.H22 |
25.06 |
H22.43.06 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Đồng Văn |
Tổ 6, Thị trấn Đồng Văn |
|
phongnn.dv |
|
000.02.27.H22 |
25.07 |
H22.43.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đồng Văn |
Thôn Xóm Mới, Thị trấn Đồng Văn |
|
phongtckh.dv |
|
000.03.27.H22 |
25.08 |
H22.43.08 |
Phòng Tài nguyên môi trường huyện Đồng Văn |
Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn |
|
phongtnmt.dv |
|
000.11.27.H22 |
25.09 |
H22.43.09 |
Phòng Tư pháp huyện Đồng Văn |
Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn |
|
ptphườngdv |
|
000.08.27.H22 |
25.10 |
H22.43.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Đồng Văn |
Thị trấn Đồng Văn |
|
vhtt.dv |
|
000.10.27.H22 |
25.11 |
H22.43.11 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đồng Văn |
Tổ 3, Thị trấn Đồng Văn |
|
bqldadtxd.dv |
|
000.20.27.H22 |
25.12 |
H22.43.12 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Đồng Văn |
Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn |
|
|
|
|
25.13 |
H22.43.13 |
Thanh tra huyện Đồng Văn |
Thị trấn Đồng Văn |
|
tttphườngdv |
|
000.01.27.H22 |
25.14 |
H22.43.14 |
Hội Khuyết tật huyện Đồng Văn |
Thị trấn Đồng Văn |
|
|
|
|
25.15 |
H22.43.15 |
Trung tâm GDTX-GDNN huyện Đồng Văn |
Tổ 1, Thị trấn Đồng Văn |
|
ttgdngdtx.dv |
|
|
25.16 |
H22.43.16 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Đồng Văn |
Tổ 2, Thị trấn Đồng Văn |
|
ttvhoa.dv |
|
10.05.H22.edoc.vn |
25.17 |
H22.43.17 |
Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Đồng Văn |
Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn |
|
|
|
000.61.27.H22 |
25.18 |
H22.43.18 |
Trạm Khuyến Nông huyện Đồng Văn |
|
|
|
|
37.05.H22.edoc.vn |
25.19 |
H22.43.19 |
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Đồng Văn |
|
|
|
|
|
25.20 |
H22.43.20 |
Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Đồng Văn |
|
|
|
|
|
25.21 |
H22.43.21 |
Ban Quản lý chợ huyện Đồng Văn |
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.43.22 đến H22.43.40 |
|
|
|
|
|
25.22 |
H22.43.41 |
UBND thị trấn Đồng Văn |
Tổ 7 thị trấn Đồng Văn |
|
|
ttdongvan.hagiang.gov.vn |
000.41.27.H22 |
25.23 |
H22.43.42 |
UBND thị trấn Phó Bảng |
Khu I, thị trấn Phố Bảng |
|
ttphobang |
ttphobang.hagiang.gov.vn |
000.42.27.H22 |
25.24 |
H22.43.43 |
UBND xã Hố Quáng Phìn |
Thôn Há Súa, Xã Hố Quáng Phìn |
|
xhoquangphin |
xhoquangphin.hagiang.gov.vn |
000.58.27.H22 |
25.25 |
H22.43.44 |
UBND xã Lũng Cú |
Thôn Thèn Pả, Xã Lũng Cú |
|
xlungcu |
xlungcu.hagiang.gov.vn |
000.43.27.H22 |
25.26 |
H22.43.45 |
UBND xã Lũng Phìn |
Thôn Cán Pảy Hở A, Xã Lũng Phìn |
|
xlungphin |
xlungphin.hagiang.gov.vn |
000.50.27.H22 |
25.27 |
H22.43.46 |
UBND xã Lũng Táo |
Thôn Lũng Táo, Xã Lũng Táo |
|
xlungtao |
xlungtao.hagiang.gov.vn |
000.45.27.H22 |
25.28 |
H22.43.47 |
UBND xã Lũng Thầu |
Thôn Tủng A, Xã Lũng Thầu |
|
xlungthau |
xlungthau.hagiang.gov.vn |
000.53.27.H22 |
25.29 |
H22.43.48 |
UBND xã Ma Lé |
Thôn Ma Lé, Xã Má Lé |
|
xmale |
|
000.44.27.H22 |
25.30 |
H22.43.49 |
UBND xã Phố Cáo |
Thôn Chúng Pả A, Xã Phố Cáo |
|
xphocao |
xphocao.hagiang.gov.vn |
000.54.27.H22 |
25.31 |
H22.43.50 |
UBND xã Phố Là |
Thôn Chúng Trải, Xã Phố Là |
|
xphola |
xphola.hagiang.gov.vn |
000.56.27.H22 |
25.32 |
H22.43.51 |
UBND xã Sà Phìn |
Thôn Sà Phìn A, Xã Sà Phìn |
|
xsaphin |
xsaphin.hagiang.gov.vn |
000.46.27.H22 |
25.33 |
H22.43.52 |
UBND xã Sảng Tủng |
Thôn Sính Thầu, Xã Sảng Tủng |
|
xsangtung |
xsangtung.hagiang.gov.vn |
000.57.27.H22 |
25.34 |
H22.43.53 |
UBND xã Sính Lủng |
Thôn Há Đề, Xã Sính Lủng |
|
xsinhlung |
xsinhlung.hagiang.gov.vn |
000.49.27.H22 |
25.35 |
H22.43.54 |
UBND xã Sủng Là |
Thôn Đoàn Kết, Xã Sủng Là |
|
xsungla |
xsungla.hagiang.gov.vn |
000.55.27.H22 |
25.36 |
H22.43.55 |
UBND xã Sủng Trái |
Thôn Há Sú, Xã Sủng Trái |
|
xsungtrai |
xsungtrai.hagiang.gov.vn |
000.51.27.H22 |
25.37 |
H22.43.56 |
UBND xã Tả Lủng |
Thôn Sà Lủng, Xã Tả Lủng |
|
xtalung |
xtalung.hagiang.gov.vn |
000.55.28.H22 |
25.38 |
H22.43.57 |
UBND xã Tả Phìn |
Thôn Tả Phìn A, Xã Tả Phìn |
|
xtaphin |
xtaphin.hagiang.gov.vn |
000.48.27.H22 |
25.39 |
H22.43.58 |
UBND xã Thài Phìn Tủng |
Thôn Ha Bua Đa, Xã Thài Phìn Tủng |
|
xthaiphintung |
xthaiphintung.hagiang.gov.vn |
000.47.27.H22 |
25.40 |
H22.43.59 |
UBND xã Vần chải |
Thôn Vần Chải A, Xã Vần Chải |
|
xvanchai |
xvanchai.hagiang.gov.vn |
000.52.27.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.43.60 đến H22.43.99 |
|
|
|
|
|
26 |
H22.44 |
UBND huyện Hoàng Su Phì |
|
|
|
|
000.00.20.H22 |
26.01 |
H22.44.01 |
Phòng Dân tộc huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.997 |
dt.hsp |
|
000.04.20.H22 |
26.02 |
H22.44.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.120 |
gddt.hsp |
|
000.05.20.H22 |
26.03 |
H22.44.03 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 3, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.160 |
ktht.hsp |
|
000.09.20.H22 |
26.04 |
H22.44.04 |
Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.086 |
ldtbxh.hsp |
|
000.06.20.H22 |
26.05 |
H22.44.05 |
Phòng Nội vụ huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.152 |
nv.hsp |
|
000.07.20.H22 |
26.06 |
H22.44.06 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.131 |
nnptnt.hsp |
|
000.02.20.H22 |
26.07 |
H22.44.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.107 |
tckh.hsp |
|
000.03.20.H22 |
26.08 |
H22.44.08 |
Phòng Tài nguyên môi trường huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.159 |
tnmt.hsp |
|
000.11.20.H22 |
26.09 |
H22.44.09 |
Phòng Tư pháp huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.175 |
tphườnghsp |
|
000.08.20.H22 |
26.10 |
H22.44.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.070 |
vhtt.hsp |
|
000.10.20.H22 |
26.11 |
H22.44.11 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.828 |
bqldadtxd.hsp |
|
000.20.20.H22 |
26.12 |
H22.44.12 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.259 |
gdmc.hsp |
|
|
26.13 |
H22.44.13 |
Thanh tra huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.150 |
thanhtra.hsp |
|
000.01.20.H22 |
26.14 |
H22.44.14 |
Hội Khuyết tật huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
|
|
|
000.03.H22 |
26.15 |
H22.44.15 |
Trung tâm GDTX-GDNN huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 4, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.575 |
ttgdnn.hsp |
|
62.19.H22 |
26.16 |
H22.44.16 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 6, thị trấn Vinh Quang |
|
ttvhttdl.hsp |
|
000.26.32.H22 |
26.17 |
H22.44.17 |
Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.106 |
|
|
107.19.H22 |
26.18 |
H22.44.18 |
Trạm Khuyến Nông huyện Hoàng Su Phì |
|
|
|
|
43.19.H22 |
26.19 |
H22.44.19 |
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Hoàng Su Phì |
|
|
|
|
|
26.20 |
H22.44.20 |
Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Hoàng Su Phì |
|
|
|
|
|
26.21 |
H22.44.21 |
Ban Quản lý chợ huyện Hoàng Su Phì |
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.44.22 đến H22.44.40 |
|
|
|
|
|
26.22 |
H22.44.41 |
UBND thị trấn Vinh Quang |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.157 |
ttvinhquang |
|
000.50.20.H22 |
26.23 |
H22.44.42 |
UBND xã Bản Luốc |
Thôn Bành Văn 2 |
02193.601.656 |
xbanluoc |
|
000.44.20.H22 |
26.24 |
H22.44.43 |
UBND xã Bản Máy |
Thôn Bản Máy |
02193.601.787 |
xbanmay |
|
000.56.20.H22 |
26.25 |
H22.44.44 |
UBND xã Bản Nhùng |
Thôn Na Nhung |
02193.607.360 |
xbannhung |
|
000.66.20.H22 |
26.26 |
H22.44.45 |
UBND xã Bản Phùng |
Thôn Tô Meo |
02193.601.833 |
xbanphung |
|
000.60.20.H22 |
26.27 |
H22.44.46 |
UBND xã Chiến Phố |
Thôn Chiến Phố Thượng |
02193.601.998 |
xchienpho |
|
000.43.20.H22 |
26.28 |
H22.44.47 |
UBND xã Đản Ván |
Thôn Lủng Nàng |
02193.601.998 |
xdanvan |
|
000.46.20.H22 |
26.29 |
H22.44.48 |
UBND xã Hồ Thầu |
Thôn Tân Minh |
02193.601.966 |
xhothau |
|
000.52.20.H22 |
26.30 |
H22.44.49 |
UBND xã Nam Sơn |
Thôn 1 Lê Hồng Phong |
02193.601.228 |
xnamson |
|
000.57.20.H22 |
26.31 |
H22.44.50 |
UBND xã Nàng Đôn |
Thôn Cóc Be |
02193.607.072 |
xnangdon |
|
000.62.20.H22 |
26.32 |
H22.44.51 |
UBND xã Nậm Dịch |
Thôn 10 Khu Phố |
02193.607.229 |
xnamdich |
|
000.51.20.H22 |
26.33 |
H22.44.52 |
UBND xã Nậm Khòa |
Thôn Vinh Quang |
02193.601.569 |
xnamkhoa |
|
000.42.20.H22 |
26.34 |
H22.44.53 |
UBND xã Nậm Ty |
Thôn Nậm Ty |
02193.601.202 |
xnamty |
|
000.65.20.H22 |
26.35 |
H22.44.54 |
UBND xã Ngàm Đăng Vài |
Thôn Thiêng Khum Thượng |
02193.601.900 |
xngamdangvai |
|
000.55.20.H22 |
26.36 |
H22.44.55 |
UBND xã Pố Lồ |
Thôn Cóc Có |
02193.601.800 |
xpolo |
|
000.58.20.H22 |
26.37 |
H22.44.56 |
UBND xã Pờ Ly Ngài |
Thôn Chàng Chảy |
02193.607.166 |
xpolyngai |
|
000.54.20.H22 |
26.38 |
H22.44.57 |
UBND xã Sán Sả Hồ |
Thôn Hạ A |
02193.607.336 |
xsansaho |
|
000.59.20.H22 |
26.39 |
H22.44.58 |
UBND xã Tả Sử Choóng |
Thôn Hóa Chéo Phìn |
02193.601.686 |
xtasuchoong |
|
000.53.20.H22 |
26.40 |
H22.44.59 |
UBND xã Tân Tiến |
Thôn Bản Qua 2 |
02193.508.886 |
xtantien |
|
000.61.20.H22 |
26.41 |
H22.44.60 |
UBND xã Tụ Nhân |
Thôn Bản Cậy |
02193.601.019 |
xtunhan |
|
000.49.20.H22 |
26.42 |
H22.44.61 |
UBND xã Túng Sán |
Thôn 3 Khu Trú Sán |
02193.601.366 |
xtungsan |
|
000.47.20.H22 |
26.43 |
H22.44.62 |
UBND xã Thàng Tín |
Thôn Tả Chải |
02193.508.883 |
xthangtin |
|
000.45.20.H22 |
26.44 |
H22.44.63 |
UBND xã Thèn Chu Phìn |
Thôn Nậm Dế |
02193.601.616 |
xthenchuphin |
|
000.64.20.H22 |
26.45 |
H22.44.64 |
UBND xã Thông Nguyên |
Thôn Khu Chợ |
02193.601.007 |
xthongnguyen |
|
000.63.20.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.44.65 đến H22.44.99 |
|
|
|
|
|
27 |
H22.45 |
UBND huyện Mèo Vạc |
|
|
|
|
000.00.28.H22 |
27.01 |
H22.45.01 |
Phòng Dân tộc huyện Mèo Vạc |
Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc |
|
dt.mv |
|
000.04.28.H22 |
27.02 |
H22.45.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Mèo Vạc |
Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc |
|
gddt.mv |
|
000.05.28.H22 |
27.03 |
H22.45.03 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Mèo Vạc |
Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc |
|
ktht.mv |
|
000.09.28.H22 |
27.04 |
H22.45.04 |
Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Mèo Vạc |
Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc |
|
tbxh.mv |
|
000.06.28.H22 |
27.05 |
H22.45.05 |
Phòng Nội vụ huyện Mèo Vạc |
Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc |
|
nv.mv |
|
000.07.28.H22 |
27.06 |
H22.45.06 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Mèo Vạc |
Há Súa, Tả Lủng, Mèo Vạc |
|
nnptnt.mv |
|
000.02.28.H22 |
27.07 |
H22.45.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mèo Vạc |
Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc |
|
tckh.mv |
|
000.03.28.H22 |
27.08 |
H22.45.08 |
Phòng Tài nguyên môi trường huyện Mèo Vạc |
Tổ 2, Thị trấn Mèo Vạc |
|
tnmt.mv |
|
000.11.28.H22 |
27.09 |
H22.45.09 |
Phòng Tư pháp huyện Mèo Vạc |
Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc |
|
tphườngmv |
|
000.08.28.H22 |
27.10 |
H22.45.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Mèo Vạc |
Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc |
|
vhtt.mv |
|
000.10.28.H22 |
27.11 |
H22.45.11 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mèo Vạc |
Tổ 4, Thị trấn Mèo Vạc |
|
bqldadtxd.mv |
|
000.20.28.H22 |
27.12 |
H22.45.12 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Mèo Vạc |
Tổ 2, Thị trấn Mèo Vạc |
|
kstthc.mv |
|
|
27.13 |
H22.45.13 |
Thanh tra huyện Mèo Vạc |
Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc |
|
tt.mv |
|
000.01.28.H22 |
27.14 |
H22.45.14 |
Hội Khuyết tật huyện Mèo Vạc |
|
|
|
|
|
27.15 |
H22.45.15 |
Trung tâm GDTX-GDNN huyện Mèo Vạc |
Há Súa, Tả Lủng, Mèo Vạc |
|
ttgdnngdtx.mv |
|
|
27.16 |
H22.45.16 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Mèo Vạc |
Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc |
|
ttvhttdl.mv |
|
|
27.17 |
H22.45.17 |
Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Mèo Vạc |
Há Súa, Tả Lủng, Mèo Vạc |
|
vpntm.mv |
|
|
27.18 |
H22.45.18 |
Trạm Khuyến Nông huyện Mèo Vạc |
|
|
|
|
19.13.H22.edoc.vn |
27.19 |
H22.45.19 |
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Mèo Vạc |
|
|
|
|
|
27.20 |
H22.45.20 |
Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Mèo Vạc |
Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc |
|
dvccmt.mv |
|
54.13.H22.edoc.vn |
27.21 |
H22.45.21 |
Ban Quản lý chợ huyện Mèo Vạc |
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.45.22 đến H22.45.40 |
|
|
|
|
|
27.22 |
H22.45.41 |
UBND Thị trấn Mèo Vạc |
Tổ 3 thị trấn Mèo Vạc |
|
ttmeovac |
|
000.41.28.H22 |
27.23 |
H22.45.42 |
UBND xã Cán Chu Phìn |
Xã Cán Chu Phìn, |
|
xcanchuphin |
|
000.42.28.H22 |
27.24 |
H22.45.43 |
UBND Xã Giàng Chu Phìn |
Xã Giàng Chu Phìn, |
|
xgiangchuphin |
|
000.43.28.H22 |
27.25 |
H22.45.44 |
UBND xã Khâu Vai |
xã Khâu Vai, |
|
xkhauvai |
|
000.44.28.H22 |
27.26 |
H22.45.45 |
UBND xã Lũng Chinh |
xã Lũng Chinh, |
|
xlungchinh |
|
000.45.28.H22 |
27.27 |
H22.45.46 |
UBND xã Lũng Pù |
xã Lũng Pù, |
|
xlungpu |
|
000.46.28.H22 |
27.28 |
H22.45.47 |
UBND xã Nậm Ban |
xã Nậm Ban, |
|
xnamban |
|
000.47.28.H22 |
27.29 |
H22.45.48 |
UBND xã Niêm Sơn |
xã Niêm Sơn, |
|
xniemson |
|
000.48.28.H22 |
27.30 |
H22.45.49 |
UBND xã Niêm Tòng |
xã Niêm Tòng, |
|
xniemtong |
|
000.49.28.H22 |
27.31 |
H22.45.50 |
UBND xã Pả Vi |
xã Pả Vi, |
|
xpavi |
|
000.50.28.H22 |
27.32 |
H22.45.51 |
UBND xã Pải Lủng |
xã Pải Lủng, |
|
xpailung |
|
000.51.28.H22 |
27.33 |
H22.45.52 |
UBND xã Sơn Vĩ |
xã Sơn Vĩ, |
|
xsonvi |
|
000.52.28.H22 |
27.34 |
H22.45.53 |
UBND xã Sủng Máng |
xã Sủng Máng, |
|
xsungmang |
|
000.53.28.H22 |
27.35 |
H22.45.54 |
UBND xã Sủng Trà |
xã Sủng Trà, |
|
xsungtra |
|
000.54.28.H22 |
27.36 |
H22.45.55 |
UBND xã Tả Lủng |
xã Tả Lủng, |
|
xtalung |
|
000.55.28.H22 |
27.37 |
H22.45.56 |
UBND xã Tát Ngà |
xã Tát Ngà, |
|
xtatnga |
|
000.56.28.H22 |
27.38 |
H22.45.57 |
UBND xã Thượng Phùng |
xã Thượng Phùng, |
|
xthuongphung |
|
000.57.28.H22 |
27.39 |
H22.45.58 |
UBND xã Xín Cái |
xã Xín Cái, |
|
xxincai |
|
000.58.28.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.45.59 đến H22.45.99 |
|
|
|
|
|
28 |
H22.46 |
UBND huyện Quản Bạ |
|
|
|
|
000.00.25.H22 |
28.01 |
H22.46.01 |
Phòng Dân tộc huyện Quản Bạ |
Tổ 2 thị trấn Tam Sơn |
|
dantoc.qba |
|
000.04.25.H22 |
28.02 |
H22.46.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Quản Bạ |
Tổ 1 thị trấn Tam Sơn |
|
gddt.qba |
|
000.05.25.H22 |
28.03 |
H22.46.03 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Quản Bạ |
Tổ 2 thị trấn Tam Sơn |
|
pktht.qba |
|
000.09.25.H22 |
28.04 |
H22.46.04 |
Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Quản Bạ |
Tổ 2 thị trấn Tam Sơn |
|
ldtbxh.qba |
|
000.06.25.H22 |
28.05 |
H22.46.05 |
Phòng Nội vụ huyện Quản Bạ |
Tổ 1 thị trấn Tam Sơn |
|
noivu.qba |
|
000.07.25.H22 |
28.06 |
H22.46.06 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Quản Bạ |
Tổ 2 thị trấn Tam Sơn |
|
nnptnt.qba |
|
000.02.25.H22 |
28.07 |
H22.46.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quản Bạ |
Tổ 3 thị trấn Tam Sơn |
|
tckh.qba |
|
000.03.25.H22 |
28.08 |
H22.46.08 |
Phòng Tài nguyên môi trường huyện Quản Bạ |
Tổ 1 thị trấn Tam Sơn |
|
tnmt.qba |
|
000.11.25.H22 |
28.09 |
H22.46.09 |
Phòng Tư pháp huyện Quản Bạ |
Tổ 2 thị trấn Tam Sơn |
|
tuphaphườngqba |
|
000.08.25.H22 |
28.10 |
H22.46.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Quản Bạ |
Tổ 2 thị trấn Tam Sơn |
|
vhtt.qba |
|
000.10.25.H22 |
28.11 |
H22.46.11 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quản Bạ |
Tổ 1 thị trấn Tam Sơn |
|
|
|
|
28.12 |
H22.46.12 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Quản Bạ |
Tổ 2 thị trấn Tam Sơn |
|
|
|
|
28.13 |
H22.46.13 |
Thanh tra huyện Quản Bạ |
Tổ 1 thị trấn Tam Sơn |
|
|
|
000.01.25.H22 |
28.14 |
H22.46.14 |
Hội Khuyết tật huyện Quản Bạ |
Tổ 2 thị trấn Tam Sơn |
|
|
|
|
28.15 |
H22.46.15 |
Trung tâm GDTX-GDNN huyện Quản Bạ |
Tổ 4 thị trấn Tam Sơn |
|
|
|
|
28.16 |
H22.46.16 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Quản Bạ |
Tổ 3 thị trấn Tam Sơn |
|
ttvhttdl.qba |
|
31.04.H22.edoc.vn |
28.17 |
H22.46.17 |
Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Quản Bạ |
Tổ 1 thị trấn Tam Sơn |
|
|
|
|
28.18 |
H22.46.18 |
Trạm Khuyến Nông huyện Quản Bạ |
|
|
|
|
41.04.h22.edoc.vn |
28.19 |
H22.46.19 |
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Quản Bạ |
|
|
|
|
|
28.20 |
H22.46.20 |
Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Quản Bạ |
|
|
|
|
|
28.21 |
H22.46.21 |
Ban Quản lý chợ huyện Quản Bạ |
Tổ 2 thị trấn Tam Sơn |
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.46.22 đến H22.46.40 |
|
|
|
|
|
28.22 |
H22.46.41 |
UBND Thị trấn Tam Sơn |
Tổ 02 thị trấn Tam Sơn |
|
tttamson |
tttamson.hagiang.gov.vn |
000.42.25.H22 |
28.23 |
H22.46.42 |
UBND xã Bát Đại Sơn |
Thôn Sán Trồ |
|
xbatdaison |
xbatdaison.hagiang.gov.vn |
000.49.25.H22 |
28.24 |
H22.46.43 |
UBND Xã Cán Tỷ |
Thôn Đầu Cầu I |
|
xcanty |
xcanty.hagiang.gov.vn |
000.45.25.H22 |
28.25 |
H22.46.44 |
UBND xã Cao Mã Pờ |
Vả Thàng I |
|
xcaomapo |
xcaomapo.hagiang.gov.vn |
000.54.25.H22 |
28.26 |
H22.46.45 |
UBND xã Đông Hà |
Thôn Thống Nhất |
|
xdongha |
xdongha.hagiang.gov.vn |
000.46.25.H22 |
28.27 |
H22.46.46 |
UBND xã Lùng Tám |
Thôn Hợp Tiến |
|
xlungtam |
xlungtam.hagiang.gov.vn |
000.47.25.H22 |
28.28 |
H22.46.47 |
UBND xã Nghĩa Thuận |
Thôn Na Cho Cai |
|
xnghiathuan |
xnghiathuan.hagiang.gov.vn |
000.51.25.H22 |
28.29 |
H22.46.48 |
UBND xã Quản Bạ |
Thôn Nà Vìn |
|
xquanba |
xquanba.hagiang.gov.vn |
000.44.25.H22 |
28.30 |
H22.46.49 |
UBND xã Quyết Tiến |
Thôn Lùng Thàng |
|
xquyettien |
xquyettien.hagiang.gov.vn |
000.43.25.H22 |
28.31 |
H22.46.50 |
UBND xã Tả Ván |
Thôn Lò Suối Tủng |
|
xtavan |
xtavan.hagiang.gov.vn |
000.53.25.H22 |
28.32 |
H22.46.51 |
UBND xã Tùng Vài |
Thôn Suối Vui |
|
xtungvai |
xtungvai.hagiang.gov.vn |
000.52.25.H22 |
28.33 |
H22.46.52 |
UBND xã Thái An |
Thôn Séo Lủng II |
|
xthaian |
xthaian.hagiang.gov.vn |
000.48.25.H22 |
28.34 |
H22.46.53 |
UBND xã Thanh Vân |
Thôn Mã Hồng |
|
xthanhvan |
xthanhvan.hagiang.gov.vn |
000.50.25.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.46.54 đến H22.46.99 |
|
|
|
|
|
29 |
H22.47 |
UBND huyện Quang Bình |
|
|
|
|
000.00.19.H22 |
29.01 |
H22.47.01 |
Phòng Dân tộc huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
|
dt.qb |
|
000.04.19.H22 |
29.02 |
H22.47.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
|
gddt.qb |
|
000.05.19.H22 |
29.03 |
H22.47.03 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
|
ktht.qb |
|
000.09.19.H22 |
29.04 |
H22.47.04 |
Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
02193.820.536 |
ldtbxh.qb |
|
000.06.19.H22 |
29.05 |
H22.47.05 |
Phòng Nội vụ huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
|
nv.qb |
|
000.07.19.H22 |
29.06 |
H22.47.06 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
|
nnptnt.qb |
|
000.02.19.H22 |
29.07 |
H22.47.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
|
tckh.qb |
|
000.03.19.H22 |
29.08 |
H22.47.08 |
Phòng Tài nguyên môi trường huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
02193.820.199 |
tnmt.qb |
|
000.11.19.H22 |
29.09 |
H22.47.09 |
Phòng Tư pháp huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
|
tphườngqb |
|
000.08.19.H22 |
29.10 |
H22.47.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
02193.820.012 |
vhtt.qb |
|
000.10.19.H22 |
29.11 |
H22.47.11 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
|
|
|
000.20.19.H22 |
29.12 |
H22.47.12 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Quang Bình |
Tổ 2, thị trấn Yên Bình |
|
|
|
|
29.13 |
H22.47.13 |
Thanh tra huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
|
tt.qb |
|
59.18.H22 |
29.14 |
H22.47.14 |
Hội Khuyết tật huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
|
|
|
|
29.15 |
H22.47.15 |
Trung tâm GDTX-GDNN huyện Quang Bình |
Tổ 5, thị trấn Yên Bình |
|
ttgdnngdtx.qb |
|
000.56.19.H22 |
29.16 |
H22.47.16 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
|
ttvhttdl.qb |
|
18.18.H22 |
29.17 |
H22.47.17 |
Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Quang Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình |
|
|
|
15.18.H22 |
29.18 |
H22.47.18 |
Trạm Khuyến Nông huyện Quang Bình |
|
|
|
|
85.18.H22 |
29.19 |
H22.47.19 |
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Quang Bình |
|
|
|
|
|
29.20 |
H22.47.20 |
Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Quang Bình |
|
|
|
|
|
29.21 |
H22.47.21 |
Ban Quản lý chợ huyện Quang Bình |
Tổ 2, thị trấn Yên Bình |
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.47.22 đến H22.47.40 |
|
|
|
|
|
29.22 |
H22.47.41 |
UBND thị trấn Yên Bình |
Tổ 5, thị trấn Yên Bình |
|
ttyenbinh |
ttyenbinh.hagiang.gov.vn |
000.42.19.H22 |
29.23 |
H22.47.42 |
UBND xã Bản Rịa |
Thôn Bản Rịa, xã Bản Rịa |
|
xbanria |
xbanria.hagiang.gov.vn |
000.46.19.H22 |
29.24 |
H22.47.43 |
UBND xã Bằng Lang |
Thôn Trung, xã Bằng Lang |
|
xbanglang |
xbanglang.hagiang.gov.vn |
000.43.19.H22 |
29.25 |
H22.47.44 |
UBND xã Hương Sơn |
Thôn Sơn Thành, xã Hương Sơn |
|
xhuongson |
xhuongson.hagiang.gov.vn |
000.50.19.H22 |
29.26 |
H22.47.45 |
UBND xã Nà Khương |
Thôn Khản Nhờ, xã Nà Khương |
|
xnakhuong |
xnakhuong.hagiang.gov.vn |
000.49.19.H22 |
29.27 |
H22.47.46 |
UBND xã Tân Bắc |
Thôn Lủ Thượng, xã Tân Bắc |
|
xtanbac |
xtanbac.hagiang.gov.vn |
000.51.19.H22 |
29.28 |
H22.47.47 |
UBND xã Tân Nam |
Thôn Nà Đát, xã Tân Nam |
|
xtannam |
xtannam.hagiang.gov.vn |
000.54.19.H22 |
29.29 |
H22.47.48 |
UBND xã Tân Trịnh |
Thôn Tả Ngảo, xã Tân Trịnh |
|
xtantrinh |
xtantrinh.hagiang.gov.vn |
000.47.19.H22 |
29.30 |
H22.47.49 |
UBND xã Tiên Nguyên |
Thôn Tân Tiến, xã Tiên Nguyên |
|
xtiennguyen |
xtiennguyen.hagiang.gov.vn |
000.44.19.H22 |
29.31 |
H22.47.50 |
UBND xã Tiên Yên |
Thôn Chung, xã Tiên Yên |
|
xtienyen |
xtienyen.hagiang.gov.vn |
56.18.H22 |
29.32 |
H22.47.51 |
UBND xã Vĩ Thượng |
Thôn Trung, xã Vĩ Thượng |
|
xvithuong |
xvithuong.hagiang.gov.vn |
000.48.19.H22 |
29.33 |
H22.47.52 |
UBND xã Xuân Giang |
Thôn Chang, xã Xuân Giang |
|
xxuangiang |
xxuangiang.hagiang.gov.vn |
000.52.19.H22 |
29.34 |
H22.47.53 |
UBND xã Xuân Minh |
Thôn Minh Sơn, xã Xuân Minh |
|
xxuanminh |
xxuanminh.hagiang.gov.vn |
000.53.19.H22 |
29.35 |
H22.47.54 |
UBND xã Yên Hà |
Thôn Tân Chàng, xã Yên Hà |
|
xyenha |
xyenha.hagiang.gov.vn |
000.45.19.H22 |
29.36 |
H22.47.55 |
UBND xã Yên Thành |
Thôn Yên Lập, xã Yên Thành |
|
xyenthanh |
xyenthanh.hagiang.gov.vn |
000.55.19.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.29.34 đến H22.29.99 |
|
|
|
|
|
30 |
H22.48 |
UBND huyện Vị Xuyên |
|
|
|
|
000.00.22.H22 |
30.01 |
H22.48.01 |
Phòng Dân tộc huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Dt.vx |
|
000.04.22.H22 |
30.02 |
H22.48.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Vị Xuyên |
Tổ 6 thị trấn Vị Xuyên |
|
Pgddt.vx |
|
000.05.22.H22 |
30.03 |
H22.48.03 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Ktht.vx |
|
000.09.22.H22 |
30.04 |
H22.48.04 |
Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Ldtbxh.vx |
|
000.06.22.H22 |
30.05 |
H22.48.05 |
Phòng Nội vụ huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Nv.vx |
|
000.07.22.H22 |
30.06 |
H22.48.06 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
phongnnptnt.vx |
|
08.11.H22.edoc.vn |
30.07 |
H22.48.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Tckh.vx |
|
000.03.22.H22 |
30.08 |
H22.48.08 |
Phòng Tài nguyên môi trường huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Tnmt.vx |
|
000.11.22.H22 |
30.09 |
H22.48.09 |
Phòng Tư pháp huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Tphườngvx |
|
000.08.22.H22 |
30.10 |
H22.48.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Vhtt.vx |
|
000.10.22.H22 |
30.11 |
H22.48.11 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
bqldadtxd.vx |
|
000.20.22.H22 |
30.12 |
H22.48.12 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Motcua.vx |
|
|
30.13 |
H22.48.13 |
Thanh tra huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Phongthanhtra.vx |
|
000.01.22.H22 |
30.14 |
H22.48.14 |
Hội Khuyết tật huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Khuyettat.vx |
|
000.110.22.H22 |
30.15 |
H22.48.15 |
Trung tâm GDTX-GDNN huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
ttgdnn.vx |
|
51.11.H22.edoc.vn |
30.16 |
H22.48.16 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
ttvh.vx |
|
84.11.H22.edoc.vn |
30.17 |
H22.48.17 |
Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Ntm.vx |
|
|
30.18 |
H22.48.18 |
Trạm Khuyến Nông huyện Vị Xuyên |
|
|
|
|
41.11.H22.edoc.vn |
30.19 |
H22.48.19 |
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Vị Xuyên |
|
|
|
|
63.11.H22.edoc.vn |
30.20 |
H22.48.20 |
Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Vị Xuyên |
|
|
|
|
76.11.H22 |
30.21 |
H22.48.21 |
Ban Quản lý chợ huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
Tổ 7 thị trấn Vị Xuyên |
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.48.22 đến H22.48.40 |
|
|
|
|
|
30.22 |
H22.48.41 |
UBND thị trấn Vị Xuyên |
Tổ 7 thị trấn Vị Xuyên |
|
ttvixuyen |
|
000.42.22.H22 |
30.23 |
H22.48.42 |
UBND thị trấn Việt Lâm |
Tt Việt Lâm |
|
ttvietlam |
|
000.43.22.H22 |
30.24 |
H22.48.43 |
UBND xã Bạch Ngọc |
Xã Bạch Ngọc |
|
xbachngoc |
|
000.60.22.H22 |
30.25 |
H22.48.44 |
UBND xã Cao Bồ |
xã Cao Bồ |
|
xcaobo |
|
000.53.22.H22 |
30.26 |
H22.48.45 |
UBND xã Đạo Đức |
xã Đạo Đức |
|
xdaoduc |
|
000.57.22.H22 |
30.27 |
H22.48.46 |
UBND xã Kim Linh |
xã Kim Linh |
|
xkimlinh |
|
000.54.22.H22 |
30.28 |
H22.48.47 |
UBND xã Kim Thạch |
xã Kim Thạch |
|
xkimthach |
|
000.55.22.H22 |
30.29 |
H22.48.48 |
UBND xã Lao Chải |
xã Lao Chải |
|
xlaochai |
|
000.44.22.H22 |
30.30 |
H22.48.49 |
UBND xã Linh Hồ |
xã Linh Hồ |
|
xlinhho |
|
000.61.22.H22 |
30.31 |
H22.48.50 |
UBND xã Minh Tân |
ủy xã Minh Tân |
|
xminhtan |
|
000.50.22.H22 |
30.32 |
H22.48.51 |
UBND xã Ngọc Linh |
xã Ngọc Linh |
|
Ubnd.xngoclinh |
|
000.58.22.H22 |
30.33 |
H22.48.52 |
UBND xã Ngọc Minh |
xã Ngọc Minh |
|
xngocminh |
|
000.59.22.H22 |
30.34 |
H22.48.53 |
UBND xã Phong Quang |
xã Phong Quang |
|
xphongquang |
|
000.49.22.H22 |
30.35 |
H22.48.54 |
UBND xã Phú Linh |
xã Phú Linh |
|
xphulinh |
|
000.56.22.H22 |
30.36 |
H22.48.55 |
UBND xã Phương Tiến |
xã Phương Tiến |
|
xphuongtien |
|
000.48.22.H22 |
30.37 |
H22.48.56 |
UBND xã Quảng Ngần |
xã Quảng Ngần |
|
xquangngan |
|
000.64.22.H22 |
30.38 |
H22.48.57 |
UBND xã Tùng Bá |
xã Tùng Bá |
|
xtungba |
|
000.52.22.H22 |
30.39 |
H22.48.58 |
UBND xã Thanh Đức |
xã Thanh Đức |
|
xthanhduc |
|
000.46.22.H22 |
30.40 |
H22.48.59 |
UBND xã Thanh Thủy |
xã Thanh Thủy |
|
Ubnd.xthanhthuy |
|
000.47.22.H22 |
30.41 |
H22.48.60 |
UBND xã Thuận Hòa |
xã Thuận Hoà |
|
xthuanhoa |
|
000.51.22.H22 |
30.42 |
H22.48.61 |
UBND xã Thượng Sơn |
xã Thượng Sơn |
|
xthuongson |
|
000.65.22.H22 |
30.43 |
H22.48.62 |
UBND xã Trung Thành |
xã Trung Thành |
|
xtrungthanh |
|
000.62.22.H22 |
30.44 |
H22.48.63 |
UBND xã Việt Lâm |
xã Việt Lâm |
|
ubnd.xvietlam |
|
000.63.22.H22 |
30.45 |
H22.48.64 |
UBND xã Xín Chải |
xã Xín Chải |
|
xxinchai |
|
000.45.22.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.30.42 đến H22.30.99 |
|
|
|
|
|
31 |
H22.49 |
UBND huyện Xín Mần |
|
|
|
|
000.00.21.H22 |
31.01 |
H22.49.01 |
Phòng Dân tộc huyện Xín Mần |
Tổ 2, thị trấn Cốc Pài |
|
dt.xm |
|
000.05.21.H22.T1 |
31.02 |
H22.49.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Xín Mần |
Tổ 4, thị trấn Cốc Pài |
|
gddt.xm |
|
000.06.21.H22 |
31.03 |
H22.49.03 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Xín Mần |
Tổ 2, thị trấn Cốc Pài |
|
ktht.xm |
|
000.10.21.H22 |
31.04 |
H22.49.04 |
Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Xín Mần |
Tổ 2, thị trấn Cốc Pài |
|
ldtbxh.xm |
|
000.07.21.H22 |
31.05 |
H22.49.05 |
Phòng Nội vụ huyện Xín Mần |
Tổ 2, thị trấn Cốc Pài |
|
nv.xm |
|
000.08.21.H22 |
31.06 |
H22.49.06 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Tổ 1, thị trấn Cốc Pài |
|
nnptnt.xm |
|
000.02.21.H22 |
31.07 |
H22.49.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Xín Mần |
Tổ 2, thị trấn Cốc Pài |
|
tckh.xm |
|
000.04.21.H22 |
31.08 |
H22.49.08 |
Phòng Tài nguyên môi trường huyện Xín Mần |
Tổ 2, thị trấn Cốc Pài |
|
tnmt.xm |
|
000.12.21.H22 |
31.09 |
H22.49.09 |
Phòng Tư pháp huyện Xín Mần |
Tổ 2, thị trấn Cốc Pài |
|
tphườngxm |
|
000.09.21.H22 |
31.10 |
H22.49.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Xín Mần |
Tổ 4, thị trấn Cốc Pài |
|
vhtt.xm |
|
000.11.21.H22 |
31.11 |
H22.49.11 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Xín Mần |
Tổ 2, thị trấn Cốc Pài |
|
bqldadtxd.xm |
|
99.10.H22 |
31.12 |
H22.49.12 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Xín Mần |
Tổ 2, thị trấn Cốc Pài |
|
gd.ubxm |
|
|
31.13 |
H22.49.13 |
Thanh tra huyện Xín Mần |
Tổ 2, thị trấn Cốc Pài |
|
tt.xm |
|
000.01.21.H22 |
31.14 |
H22.49.14 |
Hội Khuyết tật huyện Xín Mần |
Tổ 2, thị trấn Cốc Pài |
|
Chưa đăng ký tài khoản |
|
|
31.15 |
H22.49.15 |
Trung tâm GDTX-GDNN huyện Xín Mần |
Tổ 1, thị trấn Cốc Pài |
|
ttddnngdtx.xm |
|
36.10.H22 |
31.16 |
H22.49.16 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Xín Mần |
Tổ 4, thị trấn Cốc Pài |
|
ttvhttdl.xm |
|
55.10.H22 |
31.17 |
H22.49.17 |
Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Xín Mần |
Tổ 2, thị trấn Cốc Pài |
|
nnptnt.xm |
|
1200.10.H22 |
31.18 |
H22.49.18 |
Trạm Khuyến Nông huyện Xín Mần |
|
|
|
|
|
31.19 |
H22.49.19 |
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Xín Mần |
|
|
|
|
|
31.20 |
H22.49.20 |
Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Xín Mần |
|
|
|
|
29.10.H22 |
31.21 |
H22.49.21 |
Ban Quản lý chợ huyện Xín Mần |
Tổ 1, thị trấn Cốc Pài |
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.49.22 đến H22.49.40 |
|
|
|
|
|
31.22 |
H22.49.41 |
UBND Thị trấn Cốc Pài |
Thôn Cốc Pài, TT Cốc Pài |
|
ttcocpai |
Ttcocpai.hagiang.gov.vn |
000.47.21.H22 |
31.23 |
H22.49.42 |
UBND xã Bản Díu |
Thôn Díu Thượng, xã Bản Díu |
|
xbandiu |
xbandiu.hagiang.gov.vn |
000.48.21.H22 |
31.24 |
H22.49.43 |
UBND xã Bản Ngò |
Thôn Táo Thượng, xã Bản Ngò |
|
xbanngo |
xbanngo.hagiang.gov.vn |
000.49.21.H22 |
31.25 |
H22.49.44 |
UBND xã Cốc Rế |
Thôn Lùng Vai, xã Cốc Rế |
|
xcocre |
xcocre.hagiang.gov.vn |
000.51.21.H22 |
31.26 |
H22.49.45 |
UBND xã Chế Là |
Thôn Cốc Độ, xã Chế Là |
|
xchela |
xchela.hagiang.gov.vn |
000.50.21.H22 |
31.27 |
H22.49.46 |
UBND xã Chí Cà |
Thôn Chí Cà Thượng, xã Chí Cà |
|
xchica |
xchica.hagiang.gov.vn |
000.44.21.H22 |
31.28 |
H22.49.47 |
UBND xã Khuôn Lùng |
Thôn Làng Thượng, xã Khuôn Lùng |
|
xkhuonlung |
xkhuonlung.hagiang.gov.vn |
000.52.21.H22 |
31.29 |
H22.49.48 |
UBND xã Nà Chì |
Thôn Phố, xã Nà Chì |
|
xnachi |
xnachi.hagiang.gov.vn |
000.53.21.H22 |
31.30 |
H22.49.49 |
UBND xã Nàn Ma |
Thôn Lùng Sán, xã Nàn Ma |
|
xnanma |
xnanma.hagiang.gov.vn |
000.55.21.H22 |
31.31 |
H22.49.50 |
UBND xã Nàn Xỉn |
Thôn Chúng Trải, xã Nàn Xỉn |
|
xnanxin |
xnanxin.hagiang.gov.vn |
000.45.21.H22 |
31.32 |
H22.49.51 |
UBND xã Nấm Dẩn |
Thôn Lùng Mở, xã Nấm Dẩn |
|
xnamdan |
xnamdan.hagiang.gov.vn |
000.54.21.H22 |
31.33 |
H22.49.52 |
UBND xã Pà Vầy Sủ |
Thôn Thèn Ván, xã Pà Vầy Sủ |
|
xpavaysu |
xpavaysu.hagiang.gov.vn |
000.46.21.H22 |
31.34 |
H22.49.53 |
UBND Xã Quảng Nguyên |
Thôn Quảng Hạ, xã Quảng Nguyên |
|
xquangnguyen |
|
000.57.21.H22 |
31.35 |
H22.49.54 |
UBND xã Tả Nhìu |
Thôn Lùng Mở, xã Tả Nhìu |
|
xtanhiu |
|
000.58.21.H22 |
31.36 |
H22.49.55 |
UBND xã Thèn Phàng |
Thôn Khâu Tinh, xã Thèn Phàng |
|
xthenphang |
|
000.59.21.H22 |
31.37 |
H22.49.56 |
UBND xã Thu Tà |
Thôn Tỷ Phàng, xã Thu Tà |
|
xthuta |
|
000.61.21.H22 |
31.38 |
H22.49.57 |
UBND xã Trung Thịnh |
Thôn Đông Chứ, xã Trung Thịnh |
|
xtrungthinh |
|
000.60.21.H22 |
31.39 |
H22.49.58 |
UBND xã Xín Mần |
Thôn Xín Mần, xã Xín Mần |
|
xxinman |
|
000.43.21.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.31.37 đến H22.31.99 |
|
|
|
|
|
32 |
H22.50 |
UBND huyện Yên Minh |
|
|
|
|
000.00.26.H22 |
32.01 |
H22.50.01 |
Phòng Dân tộc huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
|
dt.ym |
|
000.04.26.H22 |
32.02 |
H22.50.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
02193.852.059 |
gddt.ym |
|
000.05.26.H22 |
32.03 |
H22.50.03 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
02193.852.018 |
Kthtym.gov.vn |
|
000.09.26.H22 |
32.04 |
H22.50.04 |
Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
|
ldtbxh.ym |
|
000.06.26.H22 |
32.05 |
H22.50.05 |
Phòng Nội vụ huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
|
nv.ym |
|
000.07.26.H22 |
32.06 |
H22.50.06 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
|
phongnnvptnt ym |
|
000.02.26.H22 |
32.07 |
H22.50.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
|
tckh.ym |
|
000.03.26.H22 |
32.08 |
H22.50.08 |
Phòng Tài nguyên môi trường huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
|
Tnvmt.ym |
|
000.11.26.H22 |
32.09 |
H22.50.09 |
Phòng Tư pháp huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
|
tphườngym |
|
000.08.26.H22 |
32.10 |
H22.50.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
|
vhtt.ym |
|
000.10.26.H22 |
32.11 |
H22.50.11 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
|
bqldadtxd.ym |
|
000.26.26.H22 |
32.12 |
H22.50.12 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Yên Minh |
|
|
|
|
|
32.13 |
H22.50.13 |
Thanh tra huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
|
tt.ym |
|
000.01.26.H22 |
32.14 |
H22.50.14 |
Hội Khuyết tật huyện Yên Minh |
|
|
|
|
|
32.15 |
H22.50.15 |
Trung tâm GDTX-GDNN huyện Yên Minh |
|
|
|
|
103.14.H22.edoc.vn |
32.16 |
H22.50.16 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
02193.852.009 |
ttvhttdl.ym |
|
109.14.H22.edoc.vn |
32.17 |
H22.50.17 |
Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Yên Minh |
Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh |
|
|
|
|
32.18 |
H22.50.18 |
Trạm Khuyến Nông huyện Yên Minh |
|
|
|
|
33.14.H22.edoc.vn |
32.19 |
H22.50.19 |
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Yên Minh |
|
|
|
|
94.14.H22.edoc.vn |
32.20 |
H22.50.20 |
Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Yên Minh |
|
|
|
|
104.14.H22.edoc.vn |
32.21 |
H22.50.21 |
Ban Quản lý chợ huyện Yên Minh |
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.50.22 đến H22.50.40 |
|
|
|
|
|
32.22 |
H22.50.41 |
UBND Thị trấn Yên Minh |
Tổ 4 thị trấn Yên Minh |
02193.852.186 |
ttyenminh |
|
000.53.26.H22 |
32.23 |
H22.50.42 |
UBND xã Bạch Đích |
Na Sàng 1 xã Bạch Đích |
|
xbachdich |
|
000.44.26.H22 |
32.24 |
H22.50.43 |
UBND xã Du Già |
Thôn Cốc Pảng - Du Già |
|
xdugia |
|
000.42.26.H22 |
32.25 |
H22.50.44 |
UBND xã Du Tiến |
Thôn Bản lý - Du Tiến |
|
xdutien |
|
000.50.26.H22 |
32.26 |
H22.50.45 |
UBND xã Đông Minh |
Thôn Bản Lò - Đông Minh |
|
xdongminh |
|
000.52.26.H22 |
32.27 |
H22.50.46 |
UBND xã Đường Thượng |
Thôn Sảng Pả 1 - Đường Thượng |
|
xduongthuong |
|
000.51.26.H22 |
32.28 |
H22.50.47 |
UBND xã Hữu Vinh |
Thôn |
|
xhuuvinh |
|
000.41.26.H22 |
32.29 |
H22.50.48 |
UBND xã Lao Và Chải |
Thôn Chi Sang xã Lao Và Chải |
|
xlaovachai |
|
000.45.26.H22 |
32.30 |
H22.50.49 |
UBND xã Lũng Hồ |
Thôn Nà Tậu xã Hữu Vinh |
|
xlungho |
|
000.43.26.H22 |
32.31 |
H22.50.50 |
UBND xã Mậu Duệ |
Thôn Phố chợ xã Mậu Duệ |
|
xmaudue |
|
000.46.26.H22 |
32.32 |
H22.50.51 |
UBND Xã Mậu Long |
Thôn Hạt Đạt xã Mậu Long |
|
xmaulong |
|
000.57.26.H22 |
32.33 |
H22.50.52 |
UBND Xã Na Khê |
Thôn Lùng Búng - Na Khê |
|
xnakhe |
|
000.47.26.H22 |
32.34 |
H22.50.53 |
UBND xã Ngam La |
|
|
xngamla |
|
000.56.26.H22 |
32.35 |
H22.50.54 |
UBND Xã Ngọc Long |
|
|
xngoclong |
|
000.55.26.H22 |
32.36 |
H22.50.55 |
UBND xã Phú Lũng |
Thôn B3 xã Phú Lũng |
|
xphulung |
|
000.48.26.H22 |
32.37 |
H22.50.56 |
UBND xã Sủng Cháng |
Thôn Sàng Súng - Sủng Cháng |
|
xsungchang |
|
000.54.26.H22 |
32.38 |
H22.50.57 |
UBND xã Sủng Thài |
Thôn Hồng Ngài C - Sủng Thài |
|
xsungthai |
|
000.49.26.H22 |
32.39 |
H22.50.58 |
UBND xã Thắng Mố |
Thôn Khán Trồ - Tháng Mố |
|
xthangmo |
|
000.58.26.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.32.35 đến H22.32.99 |
|
|
|
|
|
33 |
H22.51 |
UBND thành phố Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.23.H22 |
33.01 |
H22.51.01 |
Phòng Dân tộc TP |
|
|
|
|
000.04.23.H22 |
33.02 |
H22.51.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP |
Số 87, đường Lâm Đồng |
|
|
|
000.05.23.H22 |
33.03 |
H22.51.03 |
Phòng Quản lý đô thị TP |
Số 193 Trần Phú |
02193.866.608 |
|
|
15.16.H22 |
33.04 |
H22.51.04 |
Phòng Lao động, thương binh và xã hội TP |
Số 193 Trần Phú |
|
ldtbxh.tp |
|
000.06.23.H22 |
33.05 |
H22.51.05 |
Phòng Nội vụ TP |
Số 105, đường Trần Hưng Đạo |
|
nv.tp |
|
000.07.23.H22 |
33.06 |
H22.51.06 |
Phòng Kinh tế TP |
Số 193 Trần Phú |
02193.866.620 |
kt.tp |
|
000.09.23.H22 |
33.07 |
H22.51.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch TP |
Số 105, đường Trần Hưng Đạo |
02193.861.247 |
tckh.tp |
|
000.03.23.H22 |
33.08 |
H22.51.08 |
Phòng Tài nguyên môi trường TP |
Số 193 Trần Phú |
02193.866.872 |
tnmt.tp |
|
000.11.23.H22 |
33.09 |
H22.51.09 |
Phòng Tư pháp TP |
Số 85B, Đường Lâm Đồng |
02193.867.092 |
tphườngtp |
|
000.08.23.H22 |
33.10 |
H22.51.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin TP |
Số 85B, Đường Lâm Đồng |
|
vhtt.tp |
|
000.10.23.H22 |
33.11 |
H22.51.11 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng TP |
Số 193 Trần Phú |
02193.861.608 |
qldadtxd.tp |
|
000.20.23.H22 |
33.12 |
H22.51.12 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả TP |
Số 85a, đường Lâm Đồng |
02193.861.318 |
|
|
000.19.23.H22 |
33.13 |
H22.51.13 |
Thanh tra TP |
Số 105 Đường Trần Hưng Đạo |
02193.860.257 |
tt.tp |
|
000.01.23.H22 |
33.14 |
H22.51.14 |
Hội Khuyết tật TP |
193 đường Trần phú |
02193.866.418 |
|
|
000.21.23.H22 |
33.15 |
H22.51.15 |
Trung tâm GDTX-GDNN TP |
|
|
|
|
|
33.16 |
H22.51.16 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch TP |
Số 74, đường Nguyễn Thái Ngọc |
02193.864.734 |
|
|
32.16.H22 |
33.17 |
H22.51.17 |
Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới TP |
Số 193 Trần Phú |
02193.866.620 |
kt.tp |
|
|
33.18 |
H22.51.18 |
Trạm Khuyến Nông TP |
|
|
|
|
28.16.H22 |
33.19 |
H22.51.19 |
Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ TP |
|
|
|
|
|
33.20 |
H22.51.20 |
Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước TP |
|
|
|
|
|
33.21 |
H22.51.21 |
Ban Quản lý chợ TP |
Đường Nguyễn Thái Học |
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.51.22 đến H22.51.40 |
|
|
|
|
|
33.22 |
H22.51.41 |
UBND phường Minh Khai |
Số 16, đường Trần Phú |
02193.886.863 |
pminhkhai |
pminhkhai.hagiang.gov.vn |
000.45.23.H22 |
33.23 |
H22.51.42 |
UBND phường Ngọc Hà |
Tổ 7, phường Ngọc Hà |
02193.810.457 |
pngocha |
pngocha.hagiang.gov.vn |
000.46.23.H22 |
33.24 |
H22.51.43 |
UBND phường Nguyễn Trãi |
Số 61 đường Nguyễn Du |
02193.866.390 |
pnguyentrai |
pnguyentrai.hagiang .gov.vn |
000.47.23.H22 |
33.25 |
H22.51.44 |
UBND phường Quang Trung |
Số 359, đường Nguyễn Văn Linh |
|
pquangtrung |
pquangtrung.hagiang.gov.vn |
000.48.23.H22 |
33.26 |
H22.51.45 |
UBND phường Trần Phú |
Số 25, đường Nguyễn Trung Trực |
|
ptranphu |
ptranphu.hagiang.gov.vn |
000.49.23.H22 |
33.27 |
H22.51.46 |
UBND xã Ngọc Đường |
Đường Sơn Hà, xã Ngọc Đường |
02193.810.533 |
xngocduong |
xngocduong.hagiang.gov.vn |
000.42.23.H22 |
33.28 |
H22.51.47 |
UBND xã Phương Độ |
Thôn Tha, xã Phương Độ |
|
|
xphuongdo.hagiang.gov.vn |
000.43.23.H22 |
33.29 |
H22.51.48 |
UBND xã Phương Thiện |
Thôn Châng, xã Phương Thiện |
02192.215.888 |
|
xphuongthien.hagiang.gov.vn |
000.44.23.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.51.49 đến H22.51.99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
1 |
H22.14.01 |
Ban Quản Lý Công Viên Địa Chất Toàn Cầu Cao Nguyên Đá Đồng Văn |
|
|
|
000.08.17.H22 |
|
1.1 |
H22.14.01.01 |
Trung tâm Thông tin khu vực huyện Đồng Văn |
TT.Đồng Văn, Thị trấn Đồng Văn Hà Gian |
|
|
|
44.05.H22.edoc.vn |
1.2 |
H22.14.01.02 |
Trung tâm Thông tin khu vực huyện Mèo Vạc |
Thị trấn Mèo Vạc |
|
|
|
|
1.3 |
H22.14.01.03 |
Trung tâm Thông tin khu vực huyện Quản Bạ |
Thị trấn Tam Sơn Hà Giang |
|
|
|
|
1.4 |
H22.14.01.04 |
Trung tâm Thông tin khu vực huyện Yên Minh |
Thôn Ngán Chải - Lao Và Chải |
02193.860.393 |
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.14.01.05 đến H22.14.01.99 |
|
|
|
|
|
2 |
H22.08 |
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.04.H22 |
2.1 |
H22.08.09 |
Chi cục Kiểm lâm Hà Giang |
|
|
|
|
000.10.04.H22 |
2.1.01 |
H22.08.09.01 |
Hạt Kiểm lâm huyện Bắc Mê |
Tổ 1, thị trấn Yên Phú |
02192.220.086 |
|
|
008.10.04.H22 |
2.1.02 |
H22.08.09.02 |
Hạt Kiểm lâm huyện Bắc Quang |
Ngõ 54, thôn Tân thành, Thị trấn Việt Quang |
02193.821.170 |
hklbacquang.snn |
|
007.10.04.H22 |
2.1.03 |
H22.08.09.03 |
Hạt Kiểm lâm huyện Đồng Văn |
Tổ 2, thị trấn Đồng Văn |
|
hatkiemlam.dv |
|
009.10.04.H22 |
2.1.04 |
H22.08.09.04 |
Hạt Kiểm lâm huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 1, thị trấn Vinh Quang |
02193.831.109 |
|
|
010.10.04.H22 |
2.1.05 |
H22.08.09.05 |
Hạt Kiểm lâm huyện Mèo Vạc |
Tổ 1, TT Mèo Vạc |
02193.871.120 |
|
|
011.10.04.H22 |
2.1.06 |
H22.08.09.06 |
Hạt Kiểm lâm huyện Quản Bạ |
Tổ 4 thị trấn Tam Sơn |
|
|
|
012.10.04.H22 |
2.1.07 |
H22.08.09.07 |
Hạt kiểm lâm huyện Quang Bình |
Tổ 5 thị trấn Yên Bình |
|
|
|
013.10.04.H22 |
2.1.08 |
H22.08.09.08 |
Hạt kiểm lâm huyện Vị Xuyên |
Tổ 12, thị trấn Vị Xuyên |
|
hklvx.snn |
|
014.10.04.H22 |
2.1.09 |
H22.08.09.09 |
Hạt Kiểm lâm huyện Xín Mần |
Tổ 1, thị trấn Cốc Pài |
02193.836.108 |
|
|
015.10.04.H22 |
2.1.10 |
H22.08.09.10 |
Hạt Kiểm lâm huyện Yên Minh |
Tổ 4, thị trấn Yên Minh |
|
|
|
016.10.04.H22 |
2.1.11 |
H22.08.09.11 |
Hạt kiểm lâm thành phố Hà Giang |
Tổ 12, phường Nguyễn Trãi |
02193.866.374 |
|
|
017.10.04.H22 |
2.1.12 |
H22.08.09.12 |
Hạt kiểm lâm rừng đặc dụng Du Già |
Thôn Ngọc Trì, xã Minh Sơn |
|
Cbkldugia.snn |
|
018.10.04.H22 |
2.1.13 |
H22.08.09.13 |
Hạt kiểm lâm rừng đặc dụng Phong Quang - Tây Côn Lĩnh |
Tổ 9 phường Quang Trung |
|
hklrddphongquang.snn |
|
17.62.H22 |
2.1.14 |
H22.08.09.14 |
Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng |
TT Vĩnh Tuy |
|
|
|
019.10.04.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.08.09.15 đến H22.08.09.99 |
|
|
|
|
|
2.2 |
H22.08.13 |
Chi cục Thú y |
|
|
|
|
|
2.2.01 |
H22.08.13.01 |
Trạm thú y huyện Bắc Mê |
Tổ 2 Thị trấn Yên Phú |
02193.841.183 |
|
|
|
2.2.02 |
H22.08.13.02 |
Trạm thú y huyện Bắc Quang |
Tổ 3 Thị Trấn Việt Quang |
|
|
|
|
2.2.03 |
H22.08.13.03 |
Trạm thú y huyện Đồng Văn |
Tổ 7, TT Đồng Văn, |
02193.856.235 |
tty.dv |
|
|
2.2.04 |
H22.08.13.04 |
Trạm thú y huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2 thị trấn Vinh Quang |
02193.831.218 |
tramthuy.hsp |
|
|
2.2.05 |
H22.08.13.05 |
Trạm thú y huyện Mèo Vạc |
Thôn Há Súa, Xã Tả Lủng, |
02193.509.399 |
|
|
|
2.2.06 |
H22.08.13.06 |
Trạm thú y huyện Quản Bạ |
Thôn nà Khoang, Xã Nà Khoang |
02193.864.174 |
|
|
|
2.2.07 |
H22.08.13.07 |
Trạm thú y huyện Quang Bình |
Tổ 3 Thị Trấn Quang Bình |
02193.820.121 |
|
|
|
2.2.08 |
H22.08.13.08 |
Trạm thú y huyện Vị Xuyên |
Tổ 3 Thị Trấn Vị Xuyên |
|
|
|
|
2.2.09 |
H22.08.13.09 |
Trạm thú y huyện Xín Mần |
Thôn Cốc Soọc xã Thèn Phàng |
02193.836.166 |
tty.xm |
|
|
2.2.10 |
H22.08.13.10 |
Trạm thú y huyện Yên Minh |
Tổ 4 Ngõ 20 Thị Trấn Yên Minh |
02193.852.103 |
|
|
|
2.2.11 |
H22.08.13.11 |
Trạm thú y thành phố Hà Giang |
Số 193, đường Trần Phú |
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.08.13.12 đến H22.08.13.99 |
|
|
|
|
|
2.3 |
H22.08.08 |
Chi cục Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
|
|
|
|
000.05.04.H22 |
2.3.01 |
H22.08.08.01 |
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Bắc Mê |
Tổ 2, TT.Yên Phú |
|
tbvtvbm.snn |
|
|
2.3.02 |
H22.08.08.02 |
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Bắc Quang |
Tổ 3, TT.Việt Quang |
|
tbvtvbq.snn |
|
66.17.H22.edoc.vn |
2.3.03 |
H22.08.08.03 |
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Đồng Văn |
Tổ 7, TT. Đồng Văn |
|
tbvtvdv.snn |
|
40.05.H22.edoc.vn |
2.3.04 |
H22.08.08.04 |
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 2, TT.Vinh Quang |
02193.831.233 |
tbvtvhsphườngsnn |
|
|
2.3.05 |
H22.08.08.05 |
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Mèo Vạc |
Thôn Há Súa, xã Tả Lủng |
|
tbvtvmv.snn |
|
61.13.H22.edoc.vn |
2.3.06 |
H22.08.08.06 |
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Quản Bạ |
Thôn Nà Khoang, xã Quản Bạ |
|
tbvtvqb.snn |
|
|
2.3.07 |
H22.08.08.07 |
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Quang Bình |
Tổ 3, TT.Yên Bình |
|
tbvtvqb.snn |
|
|
2.3.08 |
H22.08.08.08 |
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Vị Xuyên |
Tổ 3, TT.Vị Xuyên |
|
tbvtvvx.snn |
|
|
2.3.09 |
H22.08.08.09 |
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Xín Mần |
Thôn Cốc Soọc, xã Thèn Phàng |
|
tbvtvxm.snn |
|
|
2.3.10 |
H22.08.08.10 |
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Yên Minh |
Tổ 4, thị trấn Yên Minh |
02193.852.334 |
tbvtvym.snn |
|
|
2.3.11 |
H22.08.08.11 |
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật thành phố Hà Giang |
Số 193 đường Trần Phú |
02193.867.143 |
tbvtvtphườngsnn |
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.08.08.12 đến H22.08.08.99 |
|
|
|
|
|
3 |
H22.42 |
UBND huyện Bắc Quang |
|
|
|
|
000.00.18.H22 |
3.1 |
H22.42.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
|
|
|
000.05.18.H22 |
|
3.1.01 |
H22.42.02.01 |
Trường Mầm non Bằng Hành |
Thôn Trung Tâm, xã Bằng Hành |
|
|
mnbanghanh.bacquang.edu.vn |
002.05.18.H22 |
3.1.02 |
H22.42.02.02 |
Trường Mầm non Đồng Tâm |
Thôn Chang, xã Đồng Tâm |
|
|
mndongtam.bacquang.edu.vn |
003.05.18.H22 |
3.1.03 |
H22.42.02.03 |
Trường Mầm non Đồng Tiến |
Thôn Phiến, xã Đồng Tiến |
|
|
mndongtien.bacquang.edu.vn |
005.05.18.H22 |
3.1.04 |
H22.42.02.04 |
Trường Mầm non Đông Thành |
Thôn Khuổi Niếng, xã Đông Thành |
|
|
mndongthanh.bacquang.edu.vn |
004.05.18.H22 |
3.1.05 |
H22.42.02.05 |
Trường Mầm non Đồng Yên |
Thôn Kem, xã Đồng Yên |
|
|
mndongyen.bacquang.edu.vn |
006.05.18.H22 |
3.1.06 |
H22.42.02.06 |
Trường Mầm non Đức Xuân |
Thôn Xuân Thành, xã Đức Xuân |
|
|
mnducxuan.bacquang.edu.vn |
007.05.18.H22 |
3.1.07 |
H22.42.02.07 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
Tổ 13, thị trấn Việt Quang |
|
|
mnhoamai.bacquang.edu.vn |
009.05.18.H22 |
3.1.08 |
H22.42.02.08 |
Trường Mầm non Hùng An |
Thôn Tân An, xã Hùng An, |
|
|
mnhungan.bacquang.edu.vn |
011.05.18.H22 |
3.1.09 |
H22.42.02.09 |
Trường Mầm non Hữu Sản |
Thôn Thống Nhất, xã Hữu Sản |
|
|
mnhuusan.bacquang.edu.vn |
012.05.18.H22 |
3.1.10 |
H22.42.02.10 |
Trường Mầm non Kim Ngọc |
Thôn Minh Khai, xã Kim Ngọc |
|
|
mnkimngoc.bacquang.edu.vn |
013.05.18.H22 |
3.1.11 |
H22.42.02.11 |
Trường Mầm non Liên Hiệp |
Thôn Trung tâm, xã Liên Hiệp |
|
|
mnlienhiephườngbacquang.edu.vn |
014.05.18.H22 |
3.1.12 |
H22.42.02.12 |
Trường Mầm non Quang Minh |
Thôn Minh Tâm, xã Quang Minh |
|
|
mnquangminh.bacquang.edu.vn |
015.05.18.H22 |
3.1.13 |
H22.42.02.13 |
Trường Mầm non Sơn Ca |
Thôn Thọ Quang, xã Vĩnh Hảo |
|
|
mnsonca.bacquang.edu.vn |
016.05.18.H22 |
3.1.14 |
H22.42.02.14 |
Trường Mầm non Tân Lập |
Thôn Chu Hạ, Xã Tân Lập |
|
|
mntanlaphườngbacquang.edu.vn |
018.05.18.H22 |
3.1.15 |
H22.42.02.15 |
Trường Mầm non Tân Quang |
Thôn Xuân Hoà, Xã Tân quang |
|
|
mntanquang.bacquang.edu.vn |
019.05.18.H22 |
3.1.16 |
H22.42.02.16 |
Trường Mầm non Tân Thành |
Thôn Nậm Mu, xã Tân Thành |
|
|
mntanthanh.bacquang.edu.vn |
020.05.18.H22 |
3.1.17 |
H22.42.02.17 |
Trường Mầm non Tiên Kiều |
Thôn Kiều, xã Tiên Kiều |
|
|
mntienkieu.bacquang.edu.vn |
022.05.18.H22 |
3.1.18 |
H22.42.02.18 |
Trường Mầm non Thượng Bình |
Thôn Trung xã Thượng Bình, |
|
|
mnthuongbinh.bacquang.edu.vn |
021.05.18.H22 |
3.1.19 |
H22.42.02.19 |
Trường Mầm non Việt Hồng |
thôn Việt Thành, xã Việt Hồng |
|
|
mnviethong.bacquang.edu.vn |
023.05.18.H22 |
3.1.20 |
H22.42.02.20 |
Trường Mầm non Việt Quang I |
Tổ 12, thị trấn Việt Quang |
|
|
mnvietquang1.bacquang.edu.vn |
024.05.18.H22 |
3.1.21 |
H22.42.02.21 |
Trường Mầm non Việt Quang II |
Tổ 9, thị trấn Việt Quang |
|
|
mnvietquang2.bacquang.edu.vn |
025.05.18.H22 |
3.1.22 |
H22.42.02.22 |
Trường Mầm non Việt Vinh |
Thôn Tân Tiến, xã Việt Vinh |
|
|
mnvietvinh.bacquang.edu.vn |
026.05.18.H22 |
3.1.23 |
H22.42.02.23 |
Trường Mầm non Vĩnh Phúc |
Thôn Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc |
|
|
mnvinhphuc.bacquang.edu.vn |
027.05.18.H22 |
3.1.24 |
H22.42.02.24 |
Trường Mầm non Vĩnh Tuy |
Tổ dân phố phố mới thị trấn Vĩnh Tuy |
|
|
Mnvinhtuy.bacquang.edu.vn |
028.05.18.H22 |
3.1.25 |
H22.42.02.25 |
Trường Mầm non Vô Điếm |
Thôn Xuân Trường, xã Vô Điếm |
|
|
mnvodiem.bacquang.edu.vn |
029.05.18.H22 |
3.1.26 |
H22.42.02.26 |
Trường TH và THCS Tân Thành |
Thôn Tân Thắng, xã Tân Thành |
|
|
th-thcstanthanh.bacquang.edu.vn |
059.05.18.H22 |
3.1.27 |
H22.42.02.27 |
Trường PTDTBT TH và THCS Đồng Tiến |
Thôn Phiến, xã Đồng Tiến |
|
|
th-thcsdongtien.bacquang.edu.vn |
060.05.18.H22 |
3.1.28 |
H22.42.02.28 |
Trường PTDTBT TH và THCS Đức Xuân |
Thôn Xuân Thành, xã Đức Xuân |
|
|
th-thcsducxuan.bacquang.edu.vn |
061.05.18.H22 |
3.1.29 |
H22.42.02.29 |
Trường PTDTBT TH và THCS Thượng Bình |
Thôn Trung, Xã Thượng Bình |
|
|
th-thcsthuongbinh-bacquang.hagiang.edu.vn |
062.05.18.H22 |
3.1.30 |
H22.42.02.30 |
Trường PTDTBT THCS Tân Lập |
Thôn Chụ Hạ, xã Tân Lập |
|
|
thcstanlaphườngbacquang.edu.vn |
063.05.18.H22 |
3.1.31 |
H22.42.02.31 |
Trường TH Đông An |
Thôn An Xuân, xã Đồng Yên |
|
|
thdongan.bacquang.edu.vn |
086.05.18.H22 |
3.1.32 |
H22.42.02.32 |
Trường TH Vô Điếm |
Thôn Me Hạ, xã Vô Điếm |
|
|
thvodiem.bacquang.edu.vn |
085.05.18.H22 |
3.1.33 |
H22.42.02.33 |
Trường Tiểu học Cầu Ham |
Thôn Nậm Tuộc, xã Đồng Tâm |
|
|
thcauham.bacquang.edu.vn |
032.05.18.H22 |
3.1.34 |
H22.42.02.34 |
Trường TH và THCS Bằng Hành |
Thôn Trung Tâm xã Bằng Hành |
|
|
th-thcsbanghanh.bacquang.edu.vn |
065.05.18.H22 |
3.1.35 |
H22.42.02.35 |
Trường TH và THCS Đồng Tâm |
Thôn Chang, xã Đồng Tâm |
02193.508.058 |
|
th-thcsdongtam.bacquang.edu.vn |
066.05.18.H22 |
3.1.36 |
H22.42.02.36 |
Trường TH và THCS Việt Hồng |
Thôn Hồng Thái, xã Việt Hồng |
|
|
th-thcsviethong.bacquang.edu.vn |
079.05.18.H22 |
3.1.37 |
H22.42.02.37 |
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ |
Thôn Hoàng Văn Thụ, xã Quang Minh |
|
|
thhoangvanthu.bacquang.edu.vn |
036.05.18.H22 |
3.1.38 |
H22.42.02.38 |
Trường Tiểu học Hùng An |
Thôn An Tiến, xã Hùng An |
|
|
thhungan.bacquang.edu.vn |
037.05.18.H22 |
3.1.39 |
H22.42.02.39 |
Trường Tiểu học Hữu Sản |
Thôn Thống Nhất, xã Hữu Sản |
|
|
thhuusan.bacquang.edu.vn |
038.05.18.H22 |
3.1.40 |
H22.42.02.40 |
Trường Tiểu học Kim Ngọc |
Thôn Minh Khai, xã Kim Ngọc |
02193.818.539 |
|
thkimngoc.bacquang.edu.vn |
039.05.18.H22 |
3.1.41 |
H22.42.02.41 |
Trường Tiểu học Liên Hiệp |
Thôn Trung Tâm, xã Liên Hiệp |
|
|
thlienhiephườngbacquang.edu.vn |
041.05.18.H22 |
3.1.42 |
H22.42.02.42 |
Trường Tiểu học Minh Lập |
Thôn Minh Thượng, xã Quang Minh |
|
|
thminhlaphườngbacquang.edu.vn |
042.05.18.H22 |
3.1.43 |
H22.42.02.43 |
Trường Tiểu học Ngọc Lâm |
Thôn Luông xã Bằng Hành |
|
|
thngoclam.bacquang.edu.vn |
043.05.18.H22 |
3.1.44 |
H22.42.02.44 |
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ |
Tổ 10, thị trấn Việt Quang |
|
|
thnguyenhue.bacquang.edu.vn |
044.05.18.H22 |
3.1.45 |
H22.42.02.45 |
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
Tổ 12, thị trấn Việt Quang |
|
|
thnguyentrai.bacquang.edu.vn |
045.05.18.H22 |
3.1.46 |
H22.42.02.46 |
Trường PTDTBT Tiểu học Tân Lập |
Thôn Chu Hạ, xã Tân Lập |
|
|
thtanlaphườngbacquang.edu.vn |
047.05.18.H22 |
3.1.47 |
H22.42.02.47 |
Trường Tiểu học Tân Quang |
Thôn Xuân Hoà, xã Tân Quang |
|
|
thtanquang.bacquang.edu.vn |
048.05.18.H22 |
3.1.48 |
H22.42.02.48 |
Trường Tiểu học Tân Tiến |
Thôn Minh Tiến, xã Quang Minh |
|
|
thtantien.bacquang.edu.vn |
053.05.20.H22 |
3.1.49 |
H22.42.02.49 |
Trường Tiểu học Tiên Kiều |
Thôn Kiều, xã Tiên Kiều |
|
|
thtienkieu.bacquang.edu.vn |
051.05.18.H22 |
3.1.50 |
H22.42.02.50 |
Trường Tiểu học Việt Vinh |
Thôn Tân Tiến, xã Việt Vinh |
|
|
thvietvinh.bacquang.edu.vn |
053.05.18.H22 |
3.1.51 |
H22.42.02.51 |
Trường Tiểu học Vĩnh Hảo |
Thôn Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Hảo |
|
|
thvinhhao.bacquang.edu.vn |
054.05.18.H22 |
3.1.52 |
H22.42.02.52 |
Trường Tiểu học Vĩnh Phúc |
Thôn Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc |
|
|
thvinhphuc.bacquang.edu.vn |
055.05.18.H22 |
3.1.53 |
H22.42.02.53 |
Trường Tiểu học Vĩnh Tuy |
Tổ dân phố Phố Mới. thị trấn Vĩnh Tuy |
|
|
thvinhtuy.bacquang.edu.vn |
057.05.18.H22 |
3.1.54 |
H22.42.02.54 |
Trường Tiểu học Vĩnh Thành |
Thôn Vĩnh Thành, xã Vĩnh Phúc |
|
|
thvinhthanh.bacquang.edu.vn |
056.05.18.H22 |
3.1.55 |
H22.42.02.55 |
Trường Tiểu học Yên Long |
Thôn Kè Nhạn, xã Đồng Yên |
02193.508.240 |
|
thyenlong.bacquang.edu.vn |
058.05.18.H22 |
3.1.56 |
H22.42.02.56 |
Trường THCS Đồng Yên |
Thôn Phố Cáo, xã Đồng Yên |
|
|
thcsdongyen.bacquang.edu.vn |
068.05.18.H22 |
3.1.57 |
H22.42.02.57 |
Trường THCS Hùng An |
Thôn Tân An, xã Hùng An, |
|
|
thcshungan.bacquang.edu.vn |
069.05.18.H22 |
3.1.58 |
H22.42.02.58 |
Trường THCS Hữu Sản |
Thôn Quyết Tiến, xã Hữu Sản |
|
|
thcshuusan.bacquang.edu.vn |
070.05.18.H22 |
3.1.59 |
H22.42.02.59 |
Trường THCS Kim Ngọc |
Thôn Minh Khai, xã Kim Ngọc |
02193.508.595 |
|
thcskimngoc.bacquang.edu.vn |
071.05.18.H22 |
3.1.60 |
H22.42.02.60 |
Trường THCS Lương Thế Vinh |
Thôn Tân Hùng, xã Hùng An |
|
|
thcsluongthevinh.bacquang.edu.vn |
073.05.18.H22 |
3.1.61 |
H22.42.02.61 |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
Tổ 8 TT Việt Quang |
|
|
thcsnguyenhue.bacquang.edu.vn |
074.05.18.H22 |
3.1.62 |
H22.42.02.62 |
Trường THCS Nguyễn Trãi |
Tổ 12, TT Việt Quang |
|
|
thcsnguyentrai.bacquang.edu.vn |
075.05.18.H22 |
3.1.63 |
H22.42.02.63 |
Trường THCS Quang Minh |
Thôn Minh Tâm xã Quang Minh |
|
|
thcsquangminh.bacquang.edu.vn |
076.05.18.H22 |
3.1.64 |
H22.42.02.64 |
Trường THCS Tân Quang |
Thôn Xuân Hoà, xã Tân Quang Hà Giang |
|
|
thcstanquang.bacquang.edu.vn |
077.05.18.H22 |
3.1.65 |
H22.42.02.65 |
Trường THCS Tiên Kiều |
Thôn Kim, xã Tiên Kiều |
|
|
thcstienkieu.bacquang.edu.vn |
078.05.18.H22 |
3.1.66 |
H22.42.02.66 |
Trường THCS Việt Vinh |
xã Việt Vinh |
|
|
thcsvietvinh.bacquang.edu.vn |
080.05.18.H22 |
3.1.67 |
H22.42.02.67 |
Trường THCS Vĩnh Hảo |
Thôn Thọ Quang, xã Vĩnh Hảo |
|
|
thcsvinhhao.bacquang.edu.vn |
081.05.18.H22 |
3.1.68 |
H22.42.02.68 |
Trường THCS Vĩnh Phúc |
Thôn Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc |
|
|
thcsvinhphuc.bacquang.edu.vn |
082.05.18.H22 |
3.1.69 |
H22.42.02.69 |
Trường THCS Vĩnh Tuy |
Tổ dân phố Phố Mới, thị trấn Vĩnh Tuy |
02193.509.118 |
|
thcsvinhtuy.bacquang.edu.vn |
083.05.18.H22 |
3.1.70 |
H22.42.02.70 |
Trường THCS Vô Điếm |
Thôn Xuân Trường, Xã Vô Điếm |
|
|
Thcsvodiem.bacquang.edu.vn |
084.05.18.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.42.02.71 đến H22.42.02.99 |
|
|
|
|
|
4 |
H22.47 |
UBND huyện Quang Bình |
|
|
|
|
000.00.19.H22 |
4.1 |
H22.47.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang |
|
|
|
000.05.19.H22 |
|
4.1.01 |
H22.47.02.01 |
Trường Mầm non Bản Rịa |
Xã Bản Rịa |
|
|
|
001.05.19.H22 |
4.1.02 |
H22.47.02.02 |
Trường Mầm non Bằng Lang |
Xã Bằng Lang |
|
|
|
002.05.19.H22 |
4.1.03 |
H22.47.02.03 |
Trường Mầm non Hương Sơn |
Xã Hương Sơn |
|
|
|
003.05.19.H22 |
4.1.04 |
H22.47.02.04 |
Trường Mầm non Nà Khương |
Xã Nà Khương |
|
|
|
004.05.19.H22 |
4.1.05 |
H22.47.02.05 |
Trường Mầm non Tân Bắc |
Xã Tân Bắc |
|
|
|
005.05.19.H22 |
4.1.06 |
H22.47.02.06 |
Trường Mầm non Tân Nam |
Xã Tân Nam |
|
|
|
006.05.19.H22 |
4.1.07 |
H22.47.02.07 |
Trường Mầm non Tân Trịnh |
Xã Tân Trịnh |
|
|
|
007.05.19.H22 |
4.1.08 |
H22.47.02.08 |
Trường Mầm non Tiên Nguyên |
Xã Tiên Nguyên |
|
|
|
008.05.19.H22 |
4.1.09 |
H22.47.02.09 |
Trường Mầm non Tiên Yên |
Xã Tiên Yên |
|
|
|
009.05.19.H22 |
4.1.10 |
H22.47.02.10 |
Trường Mầm non Vĩ Thượng |
Xã Vĩ Thượng |
|
|
|
010.05.19.H22 |
4.1.11 |
H22.47.02.11 |
Trường Mầm non Xuân Giang |
Xã Xuân Giang |
|
|
|
011.05.19.H22 |
4.1.12 |
H22.47.02.12 |
Trường Mầm non Xuân Minh |
Xã Xuân Minh |
|
|
|
012.05.19.H22 |
4.1.13 |
H22.47.02.13 |
Trường Mầm non Yên Bình |
Thị trấn Yên Bình |
|
|
|
013.05.19.H22 |
4.1.14 |
H22.47.02.14 |
Trường Mầm non Yên Hà |
Xã Yên Hà |
|
|
|
014.05.19.H22 |
4.1.15 |
H22.47.02.15 |
Trường Mầm non Yên Thành |
Xã Yên Thành |
|
|
|
015.05.19.H22 |
4.1.16 |
H22.47.02.16 |
Trường Mầm non Sao Mai |
Thị trấn Yên Bình |
|
|
|
001.05.19.H29 |
4.1.17 |
H22.47.02.17 |
Trường PTDTBT Tiểu học Nà Khương |
Xã Nà Khương |
|
|
|
016.05.19.H22 |
4.1.18 |
H22.47.02.18 |
Trường PTDTBT Tiểu học Tiên Nguyên |
Xã Tiên Nguyên |
|
|
|
017.05.19.H22 |
4.1.19 |
H22.47.02.19 |
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Bản Rịa |
Xã Bản Rịa |
|
|
|
029.05.19.H22 |
4.1.20 |
H22.47.02.20 |
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Xuân Minh |
Xã Xuân Minh |
|
|
|
030.05.19.H22 |
4.1.21 |
H22.47.02.21 |
Trường PTDTBT THCS Hương Sơn |
Xã Hương Sơn |
|
|
|
031.05.19.H22 |
4.1.22 |
H22.47.02.22 |
Trường PTDTBT THCS Tân Nam |
Xã Tân Nam |
|
|
|
032.05.19.H22 |
4.1.23 |
H22.47.02.23 |
Trường PTDTBT THCS Tiên Nguyên |
Xã Tiên Nguyên |
|
|
|
033.05.19.H22 |
4.1.24 |
H22.47.02.24 |
Trường PTNT Nội trú THCS và THPT huyện Quang Bình |
Thị trấn Yên Bình |
|
|
|
034.05.19.H22 |
4.1.25 |
H22.47.02.25 |
Trường Tiểu học Bằng Lang |
Xã Bằng Lang |
|
|
|
018.05.19.H22 |
4.1.26 |
H22.47.02.26 |
Trường PTDTBT Tiểu học Hương Sơn |
Xã Hương Sơn |
|
|
|
019.05.19.H22 |
4.1.27 |
H22.47.02.27 |
Trường Tiểu học Tân Bắc |
Xã Tân Bắc |
|
|
|
020.05.19.H22 |
4.1.28 |
H22.47.02.28 |
Trường PTDTBT Tiểu học Tân Nam |
Xã Tân Nam |
|
|
|
021.05.19.H22 |
4.1.29 |
H22.47.02.29 |
Trường Tiểu học Tân Trịnh |
Xã Tân Trịnh |
|
|
|
022.05.19.H22 |
4.1.30 |
H22.47.02.30 |
Trường Tiểu học Tiên Yên |
Xã Tiên Yên |
|
|
|
023.05.19.H22 |
4.1.31 |
H22.47.02.31 |
Trường Tiểu học Vĩ Thượng |
Xã Vĩ Thượng |
|
|
|
024.05.19.H22 |
4.1.32 |
H22.47.02.32 |
Trường TH&THCS Xuân Giang |
Xã Xuân Giang |
|
|
|
025.05.19.H22 |
4.1.33 |
H22.47.02.33 |
Trường Tiểu học Yên Bình |
Thị trấn Yên Bình |
|
|
|
026.05.19.H22 |
4.1.34 |
H22.47.02.34 |
Trường Tiểu học Yên Hà |
Xã Yên Hà |
|
|
|
027.05.19.H22 |
4.1.35 |
H22.47.02.35 |
Trường THCS Bằng Lang |
Xã Bằng Lang |
|
|
|
018.05.19.H22 |
4.1.36 |
H22.47.02.36 |
Trường PTDTBT THCS Nà Khương |
Xã Nà Khương |
|
|
|
036.05.19.H22 |
4.1.37 |
H22.47.02.37 |
Trường THCS Tân Bắc |
Xã Tân Bắc |
|
|
|
037.05.19.H22 |
4.1.38 |
H22.47.02.38 |
Trường THCS Tân Trịnh |
Xã Tân Trịnh |
|
|
|
038.05.19.H22 |
4.1.39 |
H22.47.02.39 |
Trường THCS Tiên Yên |
Xã Tiên Yên |
|
|
|
039.05.19.H22 |
4.1.40 |
H22.47.02.40 |
Trường THCS Vỹ Thượng |
Xã Vĩ Thượng |
|
|
|
040.05.19.H22 |
4.1.41 |
H22.47.02.41 |
Trường PTDTBT THCS Yên Thành |
Xã Yên Thành |
|
|
|
044.05.19.H22 |
4.1.42 |
H22.47.02.42 |
Trường THCS Yên Bình |
Xã Yên Thành |
|
|
|
042.05.19.H22 |
4.1.43 |
H22.47.02.43 |
Trường THCS Yên Hà |
Xã Yên Hà |
|
|
|
043.05.19.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.47.02.44 đến H22.47.02.99 |
|
|
|
|
|
5 |
H22.44 |
UBND huyện Hoàng Su Phì |
|
|
|
|
000.00.20.H22 |
5.1 |
H22.44.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang |
|
|
|
000.05.20.H22 |
|
5.1.01 |
H22.44.02.01 |
Trường PTDTBT và THCS Chiến Phố |
Thôn Chiến Phố Thượng xã Chiến Phố |
|
thcschienpho.hsp |
|
004.05.20.H22 |
5.1.02 |
H22.44.02.02 |
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Nàng Đôn |
Thôn Cóc Be xã Nàng Đôn |
|
ththcsnangdon.hsp |
|
018.05.20.H22 |
5.1.03 |
H22.44.02.03 |
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Pờ Ly Ngài |
Thôn Chàng Chảy xã Pờ Ly Ngài |
|
ththcspolyngai.hsp |
|
020.05.20.H22 |
5.1.04 |
H22.44.02.04 |
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Thèn Chu Phìn |
Thôn Nậm Dế xã Thèn Chu Phìn |
|
ththcsthenchuphin.hsp |
|
024.05.20.H22 |
5.1.05 |
H22.44.02.05 |
Trường PTDTBT THCS Bản Phùng |
Thôn Tô Meo xã Bản Phùng |
|
thcsbanphung.hsp |
|
013.05.20.H22 |
5.1.06 |
H22.44.02.06 |
Trường PTDTBT THCS Nậm Khoà |
Thôn Vinh Quang xã Nậm Khoà |
|
thcsnamkhoa.hsp |
|
015.05.20.H22 |
5.1.07 |
H22.44.02.07 |
Trường PTDTBT THCS Pố Lồ |
Thôn Cóc Mưi Hạ xã Pố Lồ |
|
thcspolo.hsp |
|
014.05.20.H22 |
5.1.08 |
H22.44.02.08 |
Trường PTDTBT TH và THCS Túng Sán |
Thôn Khu Trù Sán xã Túng Sán |
|
ththcstungsan.hsp |
|
011.05.20.H22 |
5.1.09 |
H22.44.02.09 |
Trường Tiểu học và THCS Bản Péo |
Thôn Bản Péo xã Nậm Dịch |
|
ththcsbanpeo.hsp |
|
016.05.20.H22 |
5.1.10 |
H22.44.02.10 |
Trường Tiểu học và THCS Đản Ván |
Thôn Lủng Nàng xã Đản Ván |
|
ththcsdanvan.hsp |
|
017.05.20.H22 |
5.1.11 |
H22.44.02.11 |
Trường Tiểu học và THCS Nậm Dịch |
Thôn 10 xã Nậm Dịch |
|
ththcsnamdich.hsp |
|
019.05.20.H22 |
5.1.12 |
H22.44.02.12 |
Trường PTDTBT TH và THCS Sán Sả Hồ |
Thôn Hạ A xã Sán Sả Hồ |
|
ththcssansaho.hsp |
|
021.05.20.H22 |
5.1.13 |
H22.44.02.13 |
Trường PTDTBT TH và THCS Tả Sử Choóng |
Thôn Hóa Chéo Phìn xã Tả Sử Choóng |
|
ththcstasuchoong. hsp |
|
022.05.20.H22 |
5.1.14 |
H22.44.02.14 |
Trường PTDTBT TH và THCS Thàng Tín |
Thôn Tả Chải xã Thàng Tín |
|
ththcsthangtin.hsp |
|
023.05.20.H22 |
5.1.15 |
H22.44.02.15 |
Trường THCS Bản Luốc |
Thôn Bành Văn 2 xã Bản Luốc |
|
thcsbanluoc.hsp |
|
001.05.20.H22 |
5.1.16 |
H22.44.02.16 |
Trường PTDTBT TH và THCS Bản Máy |
Thôn Bản Máy xã Bản Máy |
|
ththcsbanmay.hsp |
|
003.05.20.H22 |
5.1.17 |
H22.44.02.17 |
Trường THCS Hồ Thầu |
Thôn tân Minh xã Hồ Thầu |
|
thcshothau.hsp |
|
005.05.20.H22 |
5.1.18 |
H22.44.02.18 |
Trường THCS Nam Sơn |
Thôn 1 Lê Hồng Phong xã Nam Sơn |
|
thcsnamson.hsp |
|
006.05.20.H22 |
5.1.19 |
H22.44.02.19 |
Trường THCS Nậm Ty |
Thôn Nậm Ty xã Nậm Ty |
|
thcsnamty.hsp |
|
007.05.20.H22 |
5.1.20 |
H22.44.02.20 |
Trường THCS Ngàm Đăng Vài |
Thôn Ngàm Đăng Vài 2 xã Ngàm Đăng Vài |
|
thcsngamdangvai.hsp |
|
008.05.20.H22 |
5.1.21 |
H22.44.02.21 |
Trường THCS Tân Tiến |
Thôn Bản Qua 1 xã Tân Tiến |
|
thcstantien.hsp |
|
009.05.20.H22 |
5.1.22 |
H22.44.02.22 |
Trường Tiểu học và THCS Tụ Nhân |
Thôn Bản Cậy xã Tụ Nhân |
|
ththcstunhan.hsp |
|
|
5.1.23 |
H22.44.02.23 |
Trường THCS Vinh Quang |
Tổ 6 thị trấn Vinh Quang |
|
thcsvinhquang.hsp |
|
012.05.20.H22 |
5.1.24 |
H22.44.02.24 |
Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Khoà |
Thôn Vinh Quang xã Nậm Khoà |
|
thnamkhoa.hsp |
|
057.05.20.H22 |
5.1.25 |
H22.44.02.25 |
Trường Mầm non Bản luốc |
Thôn Bành Văn 2 xã Bản Luốc |
|
mnbanluoc.hsp |
|
025.05.20.H22 |
5.1.26 |
H22.44.02.26 |
Trường Mầm non Bản Máy |
Thôn Bản Máy xã Bản Máy |
|
mnbanmay.hsp |
|
026.05.20.H22 |
5.1.27 |
H22.44.02.27 |
Trường Mầm non Bản Nhùng |
Thôn Na Nhung xã Bản Nhùng |
|
mnbannhung.hsp |
|
027.05.20.H22 |
5.1.28 |
H22.44.02.28 |
Trường Mầm non Bản Phùng |
Thôn Tô Meo xã Bản Phùng |
|
mnbanphung.hsp |
|
029.05.20.H22 |
5.1.29 |
H22.44.02.29 |
Trường Mầm non Chiến Phố |
Thôn Nhìu Sang xã Chiến Phố |
|
mnchienpho.hsp |
|
049.05.20.H22 |
5.1.30 |
H22.44.02.30 |
Trường Mầm non Đản Ván |
Thôn Lủng Nàng xã Đản Ván |
|
mndanvan.hsp |
|
030.05.20.H22 |
5.1.31 |
H22.44.02.31 |
Trường Mầm non Hồ Thầu |
Thôn Tân Minh xã Hồ Thầu |
|
mnhothau.hsp |
|
031.05.20.H22 |
5.1.32 |
H22.44.02.32 |
Trường Mầm non Nam Sơn |
Thôn 1 Lê Hồng Phong xã Nam Sơn |
|
mnnamson.hsp |
|
034.05.20.H22 |
5.1.33 |
H22.44.02.33 |
Trường Mầm non Nàng Đôn |
Thôn Cóc Be xã Nàng Đôn |
|
mnnangdon.hsp |
|
036.05.20.H22 |
5.1.34 |
H22.44.02.34 |
Trường Mầm non Nậm Dịch |
Thôn 10 xã Nậm Dịch |
|
mnnamdich.hsp |
|
032.05.20.H22 |
5.1.35 |
H22.44.02.35 |
Trường Mầm non Nậm Khoà |
Vinh Quang xã Nậm Khoà |
|
mnnamkhoa.hsp |
|
033.05.20.H22 |
5.1.36 |
H22.44.02.36 |
Trường Mầm non Nậm Ty |
Thôn Nậm Ty xã Nậm Ty |
|
mnnamty.hsp |
|
035.05.20.H22 |
5.1.37 |
H22.44.02.37 |
Trường Mầm non Ngàm Đăng Vài |
Thôn Ngàm Đăng Vài 2 xã Ngàm Đăng Vài |
|
mnngamdangvai.hsp |
|
037.05.20.H22 |
5.1.38 |
H22.44.02.38 |
Trường Mầm non Pố Lồ |
Thôn Cóc Có xã Pố Lồ |
|
mnpolo.hsp |
|
038.05.20.H22 |
5.1.39 |
H22.44.02.39 |
Trường Mầm non Pờ Ly Ngài |
Thôn Chàng Chảy xã Pờ Ly Ngài |
|
mnpolyngai.hsp |
|
039.05.20.H22 |
5.1.40 |
H22.44.02.40 |
Trường Mầm non Sán Sả Hồ |
Thôn Hạ B xã Sán Sả Hồ |
|
mnsansaho.hsp |
|
040.05.20.H22 |
5.1.41 |
H22.44.02.41 |
Trường Mầm non Tả Sử Chóong |
Thôn Hóa Chéo Phìn xã Tả Sử Choóng |
|
mntasuchoong.hsp |
|
041.05.20.H22 |
5.1.42 |
H22.44.02.42 |
Trường Mầm non Tân Tiến |
Thôn Bản Qua 2 xã Tân Tiến |
|
mntantien.hsp |
|
042.05.20.H22 |
5.1.43 |
H22.44.02.43 |
Trường Mầm non Tụ Nhân |
Thôn Bản Cậy xã Tụ Nhân |
|
mntunhan.hsp |
|
046.05.20.H22 |
5.1.44 |
H22.44.02.44 |
Trường Mầm non Túng Sán |
Thôn Khu Trù Sán xã Túng Sán |
|
mntungsan.hsp |
|
047.05.20.H22 |
5.1.45 |
H22.44.02.45 |
Trường Mầm non Thàng Tín |
Thôn Ngài Thầu xã Thàng Tín |
|
mnthangtin.hsp |
|
043.05.20.H22 |
5.1.46 |
H22.44.02.46 |
Trường Mầm non Thèn Chu Phìn |
Thôn Lùng Chin Hạ xã Thèn Chu |
|
mnthenchuphin.hsp |
|
044.05.20.H22 |
5.1.47 |
H22.44.02.47 |
Trường Mầm non Thông Nguyên |
Thôn Khu Chợ xã Thông Nguyên |
|
mnthongnguyen.hsp |
|
045.05.20.H22 |
5.1.48 |
H22.44.02.48 |
Trường Mầm non Vinh Quang |
Tổ 5 thị trấn Vinh Quang |
|
mnvinhquang.hsp |
|
048.05.20.H22 |
5.1.49 |
H22.44.02.49 |
Trường PTDTBT Tiểu học Bản Nhùng |
Thôn Na Nhung xã Bản Nhùng |
|
thbannhung.hsp |
|
060.05.20.H22 |
5.1.50 |
H22.44.02.50 |
Trường PTDTBT Tiểu học Bản Phùng |
Thôn Tô Meo xã Bản Phùng |
|
thbanphung.hsp |
|
061.05.20.H22 |
5.1.51 |
H22.44.02.51 |
Trường PTDTBT Tiểu học Nam Sơn |
Thôn 1 Lê Hồng Phong xã Nam Sơn |
|
thnamson.hsp |
|
063.05.20.H22 |
5.1.52 |
H22.44.02.52 |
Trường PTDTBT Tiểu học Ngàm Đăng Vài |
Thôn Thiêng Khum Thượng xã Ngàm Đăng Vài |
|
thngamdangvai.hsp |
|
064.05.20.H22 |
5.1.53 |
H22.44.02.53 |
Trường PTDTBT Tiểu học Pố Lồ |
Thôn Cóc Có xã Pố Lồ |
|
thpolo.hsp |
|
062.05.20.H22 |
5.1.54 |
H22.44.02.54 |
Trường tiếu học Bản Luốc |
Thôn Bành Văn 2 xã Bản Luốc |
|
thbanluoc.hsp |
|
058.05.20.H22 |
5.1.55 |
H22.44.02.55 |
Trường Tiểu học Chiến Phố |
Thôn Võ Thấu Chải xã Chiến Phố |
|
thchienpho.hsp |
|
054.05.20.H22 |
5.1.56 |
H22.44.02.56 |
Trường Tiểu học Hồ Thầu |
Thôn Tân Minh xã Hồ Thầu |
|
thhothau.hsp |
|
059.05.20.H22 |
5.1.57 |
H22.44.02.57 |
Trường Tiểu học Nậm Ty |
Thôn Nậm Ty Xã Nậm Ty |
|
thnamty.hsp |
|
052.05.20.H22 |
5.1.58 |
H22.44.02.58 |
Trường Tiểu học Tân Tiến |
Thôn Bản Qua 2 xã Tân Tiến |
|
thtantien.hsp |
|
064.05.18.H22 |
5.1.59 |
H22.44.02.59 |
Trường Tiểu học Thông Nguyên |
Thôn Khu chợ xã Thông Nguyên |
|
ththongnguyen.hsp |
|
055.05.20.H22 |
5.1.60 |
H22.44.02.60 |
Trường Tiểu học Vinh Quang |
Tổ 1 Thị trấn Vinh Quang |
|
thvinhquang.hsp |
|
050.05.20.H22 |
5.1.61 |
H22.44.02.61 |
Trường THCS Bản Nhùng |
Thôn Na Nhung xã Bản Nhùng |
|
thcsbannhung.hsp |
|
002.05.20.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.44.02.62 đến H22.44.02.99 |
|
|
|
|
|
6 |
H22.49 |
UBND huyện Xín Mần |
|
|
|
|
000.00.21.H22 |
6.1 |
H22.49.02 |
Phòng Giáo dục Xín Mần tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.06.21.H22 |
6.1.01 |
H22.49.02.01 |
Trường Mầm non Bản Díu |
Thôn Díu Thượng Bản Díu |
|
mnbandiu.xm |
|
001.05.21.H22 |
6.1.02 |
H22.49.02.02 |
Trường Mầm non Bản Ngò |
Thôn Táo Thượng xã Bản Ngò |
|
mnbanngo.xm |
|
002.05.21.H22 |
6.1.03 |
H22.49.02.03 |
Trường Mầm non Cốc Rế |
Thôn Lùng Vai xã Cốc Rế |
|
mncocre.xm |
|
005.05.21.H22 |
6.1.04 |
H22.49.02.04 |
Trường Mầm non Chế Là |
Thôn Cốc Cộ xã Chế Là |
|
mnchela.xm |
|
003.05.21.H22 |
6.1.05 |
H22.49.02.05 |
Trường Mầm non Chí Cà |
Thôn Khờ Chứ Ván xã Chí Cà |
|
mnchica.xm |
|
004.05.21.H22 |
6.1.06 |
H22.49.02.06 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
Thôn Vũ Khí, thị trấn Cốc Pài |
|
mnhoamai.xm |
|
006.05.21.H22 |
6.1.07 |
H22.49.02.07 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
Tổ 3, thị trấn Cốc Pài |
|
mnhoasen.xm |
|
007.05.21.H22 |
6.1.08 |
H22.49.02.08 |
Trường Mầm non Khuôn Lùng |
Thôn Làng Thượng xã Khuôn Lùng |
|
mnkhuonlung.xm |
|
008.05.21.H22 |
6.1.09 |
H22.49.02.09 |
Trường Mầm non Nà Chì |
Thôn Phố xã Nà Chì |
|
mnnachi.xm |
|
009.05.21.H22 |
6.1.10 |
H22.49.02.10 |
Trường Mầm non Nàn Ma |
Thôn Lùng Sán xã Nàn Ma |
|
mnnanma.xm |
|
011.05.21.H22 |
6.1.11 |
H22.49.02.11 |
Trường Mầm non Nàn Xỉn |
Thôn Chúng Trải xã Nàn Xỉn |
|
mnnanxin.xm |
|
012.05.21.H22 |
6.1.12 |
H22.49.02.12 |
Trường Mầm non Nấm Dẩn |
Thôn Lùng Mở xã Nấm Dẩn |
|
mnnamdan.xm |
|
010.05.21.H22 |
6.1.13 |
H22.49.02.13 |
Trường Mầm non Ngán Chiên |
Thôn Đông Chứ Ngán Chiên |
|
mnnganchien.xm |
|
013.05.21.H22 |
6.1.14 |
H22.49.02.14 |
Trường Mầm non Pà Vầy Sủ |
Thôn Thèn Ván xã Pà Vầy Sủ |
|
mnpavaysu.xm |
|
014.05.21.H22 |
6.1.15 |
H22.49.02.15 |
Trường Mầm non Quảng Nguyên |
Thôn Quảng Hạ xã Quảng Nguyên |
|
mnquangnguyen.xm |
|
015.05.21.H22 |
6.1.16 |
H22.49.02.16 |
Trường Mầm non Tả Nhìu |
Thôn Lùng Mở xã Tả Nhìu |
|
mntanhiu.xm |
|
016.05.21.H22 |
6.1.17 |
H22.49.02.17 |
Trường Mầm non Thèn Phàng |
Thôn Tà Lượt xã Thèn Phàng |
|
mnthenphang.xm |
|
017.05.21.H22 |
6.1.18 |
H22.49.02.18 |
Trường Mầm non Thu Tà |
Thôn Pặc Tiến xã Thu Tà |
|
mnthuta.xm |
|
018.05.21.H22 |
6.1.19 |
H22.49.02.19 |
Trường Mầm non Trung Thịnh |
Thôn Cốc Pú Trung Thịnh |
|
mntrungthinh.xm |
|
019.05.21.H22 |
6.1.20 |
H22.49.02.20 |
Trường Mầm non Xín Mần |
Thôn Xín Mần xã Xín Mần |
|
mnxinman.xm |
|
020.05.21.H22 |
6.1.21 |
H22.49.02.21 |
Trường PTDTBT Tiểu học Pà Vầy Sủ |
Thôn Thèn Ván xã Pà Vầy Sủ |
|
thpavaysu.xm |
|
040.05.21.H22 |
6.1.22 |
H22.49.02.22 |
Trường PTDTBT Tiểu học Chế Là |
Thôn Cốc Cộ xã Chế Là |
|
thchela.xm |
|
021.05.21.H22 |
6.1.23 |
H22.49.02.23 |
Trường PTDTBT Tiểu học Chí Cà |
Thôn Khờ Chứ Ván xã Chí Cà |
|
thchica.xm |
|
022.05.21.H22 |
6.1.24 |
H22.49.02.24 |
Trường PTDTBT Tiểu học Nàn Ma |
Thôn Lùng Sán xã Nàn Ma |
|
thnama.xm |
|
023.05.21.H22 |
6.1.25 |
H22.49.02.25 |
Trường PTDTBT Tiểu học Nàn Xỉn |
Thôn Chúng Trải xã Nàn Xỉn |
|
thnanxin.xm |
|
024.05.21.H22 |
6.1.26 |
H22.49.02.26 |
Trường PTDTBT Tiểu học Ngán Chiên |
Thôn Đông Chứ Trung Thịnh |
|
thnganchien.xm |
|
025.05.21.H22 |
6.1.27 |
H22.49.02.27 |
Trường PTDTBT Tiểu học Quảng Nguyên |
Thôn Quảng Hạ xã Quảng Nguyên |
|
thquangnguyen.xm |
|
026.05.21.H22 |
6.1.28 |
H22.49.02.28 |
Trường PTDTBT Tiểu học Thu Tà |
Thôn Pặc Tiến xã Thu Tà |
|
ththuta.xm |
|
027.05.21.H22 |
6.1.29 |
H22.49.02.29 |
Trường PTDTBT THCS Bản Ngò |
Thôn Táo Thượng xã Bản Ngò |
|
thcsbanngo.xm |
|
041.05.21.H22 |
6.1.30 |
H22.49.02.30 |
Trường PTDTBT THCS Chế Là |
Thôn Cốc Cộ xã Chế Là |
|
thcschela.xm |
|
042.05.21.H22 |
6.1.31 |
H22.49.02.31 |
Trường PTDTBT THCS Chí Cà |
Thôn Khờ Chứ Ván xã Chí Cà |
|
thcschica.xm |
|
043.05.21.H22 |
6.1.32 |
H22.49.02.32 |
Trường PTDTBT THCS Nàn Ma |
Thôn Lùng Sán xã Nàn Ma |
|
thcsnanma.xm |
|
044.05.21.H22 |
6.1.33 |
H22.49.02.33 |
Trường PTDTBT THCS Nàn Xỉn |
Thôn Chúng Trải xã Nàn Xỉn |
|
thcsnanxin.xm |
|
045.05.21.H22 |
6.1.34 |
H22.49.02.34 |
Trường PTDTBT THCS Ngán Chiên |
Thôn Đông Chứ Trung Thịnh |
|
thcsnganchien.xm |
|
046.05.21.H22 |
6.1.35 |
H22.49.02.35 |
Trường PTDTBT THCS Pà Vầy Sủ |
Thôn Thèn Ván xã Pà Vầy Sủ |
|
thcspavaysu.xm |
|
047.05.21.H22 |
6.1.36 |
H22.49.02.36 |
Trường PTDTBT THCS Thu Tà |
Thôn Pặc Tiến xã Thu Tà |
|
thcsthuta.xm |
|
048.05.21.H22 |
6.1.37 |
H22.49.02.37 |
Trường PTDTNT THCS huyện Xín Mần |
Tổ 3, thị trấn Cốc Pài |
02193.836.119 |
|
Noitruxinman.edu.vn |
049.05.21.H22 |
6.1.38 |
H22.49.02.38 |
Trường PTDTNT THCS xã Xín Mần |
Thôn Xín Mần xã Xín Mần |
|
nnptnt.xm |
ptdtntxaxinman.hag iang.edu.vn |
050.05.21.H22 |
6.1.39 |
H22.49.02.39 |
Trường Tiểu học Bản Díu |
Thôn Na lũng xã Bản Díu |
|
thbandiu.xm |
|
028.05.21.H22 |
6.1.40 |
H22.49.02.40 |
Trường Tiểu học Bản Ngò |
Thôn Táo Thượng xã Bản Ngò |
|
thbanngo.xm |
|
029.05.21.H22 |
6.1.41 |
H22.49.02.41 |
Trường Tiểu học Bản Vẽ |
Thôn Bản Vẽ xã Nà Chì |
|
thbanve.xm |
|
030.05.21.H22 |
6.1.42 |
H22.49.02.42 |
Trường Tiểu học Cốc Pài |
Tổ 4, thị trấn Cốc Pài |
|
thcocpai.xm |
|
031.05.21.H22 |
6.1.43 |
H22.49.02.43 |
Trường Tiểu học Cốc Rế |
Thôn Lùng Vai xã Cốc Rế |
|
thcocre.xm |
|
032.05.21.H22 |
6.1.44 |
H22.49.02.44 |
Trường Tiểu học Khuôn Lùng |
Thôn Làng Thượng xã Khuôn Lùng |
|
thkhuonlung.xm |
|
033.05.21.H22 |
6.1.45 |
H22.49.02.45 |
Trường Tiểu học Nà Chì |
Thôn Phố xã Nà Chì |
|
thnachi.xm |
|
034.05.21.H22 |
6.1.46 |
H22.49.02.46 |
Trường Tiểu học Nấm Dẩn |
Thôn Lùng Mở xã Nấm Dẩn |
|
thnamdan.xm |
|
035.05.21.H22 |
6.1.47 |
H22.49.02.47 |
Trường Tiểu học Thèn Phàng |
Thôn Khâu Tinh xã Thèn Phàng |
|
ththenphang.xm |
|
037.05.21.H22 |
6.1.48 |
H22.49.02.48 |
Trường Tiểu học xã Xín Mần |
Thôn Xín Mần xã Xín Mần |
|
thxinman.xm |
|
039.05.21.H22 |
6.1.49 |
H22.49.02.49 |
Trường THCS Bản Díu |
Thôn Díu Thượng xã Bản Díu |
|
thbandiu.xm |
|
051.05.21.H22 |
6.1.50 |
H22.49.02.50 |
Trường THCS Cốc Rế |
Thôn Lùng Vai xã Cốc Rế |
|
thcocre.xm |
|
052.05.21.H22 |
6.1.51 |
H22.49.02.51 |
Trường THCS Liên Việt |
Tổ 4, thị trấn Cốc Pài |
|
thcslienviet.xm |
|
053.05.21.H22 |
6.1.52 |
H22.49.02.52 |
Trường THCS Nấm Dẩn |
Thôn Lùng Mở xã Nấm Dẩn |
|
thcsnamdan.xm |
|
054.05.21.H22 |
6.1.53 |
H22.49.02.53 |
Trường THCS Quảng Nguyên |
Thôn Quảng Hạ xã Quảng Nguyên |
|
thcsquangnguyen.xm |
|
055.05.21.H22 |
6.1.54 |
H22.49.02.54 |
Trường TH&THCS Tả Nhìu |
Thông Lùng Mở xã Tả Nhìu |
|
thcstanhiu.xm |
|
056.05.21.H22 |
6.1.55 |
H22.49.02.55 |
Trường THCS Tân Thành |
Thôn Làng Thượng xã Khuôn Lùng |
|
thcstanhiu.xm |
|
057.05.21.H22 |
6.1.56 |
H22.49.02.56 |
Trường THCS Thèn Phàng |
Thôn Khâu Tinh xã Thèn Phàng |
|
thcsthenphang.xm |
|
058.05.21.H22 |
6.1.57 |
H22.49.02.57 |
Trường TH&THCS Trung Thịnh |
Thôn Cốc Pú xã Trung Thịnh |
|
ththcstrungthinh.xm |
|
059.05.21.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.49.02.58 đến H22.49.02.99 |
|
|
|
|
|
7 |
H22.48 |
UBND huyện Vị Xuyên |
|
|
|
|
000.00.22.H22 |
7.1 |
H22.48.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.05.22.H22 |
7.1.01 |
H22.48.02.01 |
Trường Mầm non Bạch Ngọc |
Thôn Phai xã Bạch Ngọc |
|
mnbachngoc.vx |
|
001.05.22.H22 |
7.1.02 |
H22.48.02.02 |
Trường Mầm non Cao Bồ |
Thôn Thác Tậu, xã Cao Bồ |
|
mncaobo.vx |
|
002.05.22.H22 |
7.1.03 |
H22.48.02.03 |
Trường Mầm non Đạo Đức |
Xã Đạo Đức |
|
mndaoduc.vx |
|
003.05.22.H22 |
7.1.04 |
H22.48.02.04 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
TT Vị Xuyên |
|
Mnhoamai.vx |
|
005.05.22.H22 |
7.1.05 |
H22.48.02.05 |
Trường Mầm non Họa Mi |
Tổ 4 thị trấn Nông trường Việt Lâm |
|
mnhoami.vx |
|
004.05.22.H22 |
7.1.06 |
H22.48.02.06 |
Trường Mầm non Tùng Bá |
Xã Tùng Bá |
|
mntungba |
|
022.05.22.H22 |
7.1.07 |
H22.48.02.07 |
Trường Mầm non Kim Linh |
Xã Kim Linh |
|
Mnkimlinh.vx |
|
006.05.22.H22 |
7.1.08 |
H22.48.02.08 |
Trường Mầm non Kim Thạch |
Xã Kim Thạch |
|
mnkimthach |
|
007.05.22.H22 |
7.1.09 |
H22.48.02.09 |
Trường Mầm non Lao Chải |
Xã Lao Chải |
|
mnlaochai |
|
008.05.22.H22 |
7.1.10 |
H22.48.02.10 |
Trường Mầm non Linh Hồ |
Thôn Tát Hạ xã Linh Hồ |
|
mnlinhho |
|
009.05.22.H22 |
7.1.11 |
H22.48.02.11 |
Trường Mầm non Minh Tân |
Xã Minh Tân |
|
mnminhtan.vx |
|
010.05.22.H22 |
7.1.12 |
H22.48.02.12 |
Trường Mầm non Ngọc Linh |
Thôn Khuổi Vàixã Ngọc Linh |
|
mnngoclinh.vx |
|
011.05.22.H22 |
7.1.13 |
H22.48.02.13 |
Trường Mầm non Ngọc Minh |
xã Ngọc Minh |
|
Mnngocminh.vx |
|
012.05.22.H22 |
7.1.14 |
H22.48.02.14 |
Trường Mầm non Phong Quang |
Xã Phong Quang |
|
mnphongquang.vx |
|
015.05.22.H22 |
7.1.15 |
H22.48.02.15 |
Trường Mầm non Phú Linh |
Xã Phú Linh |
|
mnphulinh.vx |
|
014.05.22.H22 |
7.1.16 |
H22.48.02.16 |
Trường Mầm non Phương Tiến |
Xã Phương Tiến |
|
mnphuongtien |
|
013.05.22.H22 |
7.1.17 |
H22.48.02.17 |
Trường Mầm non Quảng Ngần |
Xã Quảng Ngần |
|
mnquangngan.vx |
|
016.05.22.H22 |
7.1.18 |
H22.48.02.18 |
Trường Mầm non Sơn Ca |
Thôn Làng Vàng,TT Vị Xuyên |
|
Mnsonca.vx |
|
017.05.22.H22 |
7.1.19 |
H22.48.02.19 |
Trường Mầm non Thanh Đức |
Thôn Nặm Tẳm xã Thanh Đức |
|
Mnthanhduc.vx |
|
018.05.22.H22 |
7.1.20 |
H22.48.02.20 |
Trường Mầm non Thanh Thủy |
Thôn Giang Nam xã Thanh Thủy |
|
mnthanhthuy.vx |
|
019.05.22.H22 |
7.1.21 |
H22.48.02.21 |
Trường Mầm non Thuận Hoà |
Xã Thuận Hoà |
|
mnthuanhoa.vx |
|
021.05.22.H22 |
7.1.22 |
H22.48.02.22 |
Trường Mầm non Thượng Sơn |
Xã Thượng Sơn |
|
Mnthuongson.vx |
|
020.05.22.H22 |
7.1.23 |
H22.48.02.23 |
Trường Mầm non Trung Thành |
Xã Trung Thành |
|
mntrungthanh.vx |
|
024.05.22.H22 |
7.1.24 |
H22.48.02.24 |
Trường Mầm non Việt Lâm |
Xã Việt Lâm |
|
mnvietlam |
|
025.05.22.H22 |
7.1.25 |
H22.48.02.25 |
Trường Mầm non Xín Chải |
Xã Xín Chải |
|
mnxinchai |
|
026.05.22.H22 |
7.1.26 |
H22.48.02.26 |
Trường PTDTBT THCS Thuận Hoà |
Xã thuận hoà |
|
|
|
072.05.22.H22 |
7.1.27 |
H22.48.02.27 |
Trường PTDTNT THCS Vị Xuyên |
Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên |
|
noitru.vx |
|
|
7.1.28 |
H22.48.02.28 |
Trường PTDTBT Tiểu học B Thuận Hoà |
Thôn Mịch A, xã Thuận Hoà |
|
thbthuanhoa.vx |
|
052.05.22.H22 |
7.1.29 |
H22.48.02.29 |
Trường PTDTBT Tiểu học Bạch Ngọc |
Xã Bạch Ngọc |
|
ptdtbtthbachngoc.vx |
|
050.05.22.H22 |
7.1.30 |
H22.48.02.30 |
Trường PTDTBT Tiểu học Thuận Hoà |
Xã Thuận Hoà |
|
ththuanhoa.vx |
|
072.05.22.H22 |
7.1.31 |
H22.48.02.31 |
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Cao Bồ |
Thôn Thác tăng, xã Cao Bồ |
|
ththcscaobo.vx |
|
073.05.22.H22 |
7.1.32 |
H22.48.02.32 |
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Quảng Ngần |
Xã Quảng Ngần, huyện Vị Xuyên |
|
ththcsquangngan.vx |
|
074.05.22.H22 |
7.1.33 |
H22.48.02.33 |
Trường PTDTBT THCS Bạch Ngọc |
Xã Bạch Ngọc |
|
ptdtbtthbachngoc.vx |
|
055.05.22.H22 |
7.1.34 |
H22.48.02.34 |
Trường PTDTBT THCS Minh Tân |
xã Minh Tân - |
|
thminhtan.vx |
|
071.05.22.H22 |
7.1.35 |
H22.48.02.35 |
Trường PTDTBT THCS Thanh Thủy |
Thôn Giang Nam, xã Thanh Thủy |
|
Thcsthanhthuy.vx |
|
070.05.22.H22 |
7.1.36 |
H22.48.02.36 |
Trường PTDTBT Tiểu học Minh Tân |
xã Minh Tân - |
|
thminhtan.vx |
|
053.05.22.H22 |
7.1.37 |
H22.48.02.37 |
Trường PTDTBT Tiểu học Thanh Thủy |
Thôn Giang Nam, xã Thanh Thủy |
|
ththanhthuy.vx |
|
054.05.22.H22 |
7.1.38 |
H22.48.02.38 |
Trường Tiểu học 1-5 |
Tổ 6 |
|
th15.vx |
|
031.05.22.H22 |
7.1.39 |
H22.48.02.39 |
Trường Tiểu học A Linh Hồ |
Xã Linh Hồ |
|
thalinhho.vx |
|
027.05.22.H22 |
7.1.40 |
H22.48.02.40 |
Trường Tiểu học A Ngọc Linh |
Thôn Khuổi Vài, xã Ngọc Linh |
|
thangoclinh.vx |
|
028.05.22.H22 |
7.1.41 |
H22.48.02.41 |
Trường Tiểu học A Tùng Bá |
Thôn Phúc Hạ Xã Tùng Bá |
|
thatungba.vx |
|
029.05.22.H22 |
7.1.42 |
H22.48.02.42 |
Trường Tiểu học A Thượng Sơn |
Xã Thượng Sơn |
|
thathuongson.vx |
|
032.05.22.H22 |
7.1.43 |
H22.48.02.43 |
Trường Tiểu học B Bạch Ngọc |
Thôn Ngọc Lâm, Xã Bạch Ngọc |
|
thbbachngoc.vx |
|
046.05.22.H22 |
7.1.44 |
H22.48.02.44 |
Trường Tiểu học B Linh Hồ |
xã Linh Hồ |
|
thblinhho.vx |
|
033.05.22.H22 |
7.1.45 |
H22.48.02.45 |
Trường Tiểu học B Minh Tân |
Xã Minh Tân |
|
thbminhtan.vx |
|
047.05.22.H22 |
7.1.46 |
H22.48.02.46 |
Trường Tiểu học B Ngọc Linh |
Xã Ngọc Linh |
|
thbngoclinh.vx |
|
048.05.22.H22 |
7.1.47 |
H22.48.02.47 |
Trường Tiểu học B Tùng Bá |
Thôn Hồng Tiến xã Tùng Bá |
|
thbtungba.vx |
|
049.05.22.H22 |
7.1.48 |
H22.48.02.48 |
Trường Tiểu học Đạo Đức |
Thôn Bản Bang xã Đạo Đức |
|
thdaoduc.vx |
|
035.05.22.H22 |
7.1.49 |
H22.48.02.49 |
Trường Tiểu học Đoàn Kết |
Phú Linh |
|
thdoanket.vx |
|
036.05.22.H22 |
7.1.50 |
H22.48.02.50 |
Trường Tiểu học Kim Đồng |
|
|
|
|
034.05.22.H22 |
7.1.51 |
H22.48.02.51 |
Trường Tiểu học Kim Linh |
Xã Kim Linh |
|
thkimlinh.vx |
|
030.05.22.H22 |
7.1.52 |
H22.48.02.52 |
Trường Tiểu học Kim Thạch |
Xã Kim Thạch |
|
thkimthach.vx |
|
037.05.22.H22 |
7.1.53 |
H22.48.02.53 |
Trường Tiểu học Ngọc Minh |
Xã Ngọc Minh |
|
thngocminh.vx |
|
038.05.22.H22 |
7.1.54 |
H22.48.02.54 |
Trường Tiểu học Phong Quang |
Thôn Bản Mán, xã Phong Quang |
|
thphongquang.vx |
|
039.05.22.H22 |
7.1.55 |
H22.48.02.55 |
Trường Tiểu học Phương Tiến |
Xã Phương Tiến |
|
Thphuongtien |
|
040.05.22.H22 |
7.1.56 |
H22.48.02.56 |
Trường Tiểu học thị trấn Việt Lâm |
Tổ 4 thị trấn Việt Lâm |
|
thttvietlam.vx |
|
044.05.22.H22 |
7.1.57 |
H22.48.02.57 |
Trường Tiểu học Tân Trào |
|
|
|
|
041.05.22.H22 |
7.1.58 |
H22.48.02.58 |
Trường PTDTBT Tiểu Thượng Sơn |
Xã Thượng Sơn |
|
ptdtbtththuongson.vx |
|
042.05.22.H22 |
7.1.59 |
H22.48.02.59 |
Trường Tiểu học Trung Thành |
xã Trung Thành |
|
thtrungthanh.vx |
|
043.05.22.H22 |
7.1.60 |
H22.48.02.60 |
Trường Tiểu học Việt Lâm |
Thôn Chung Xã Việt Lâm |
|
thvietlam.vx |
|
045.05.22.H22 |
7.1.61 |
H22.48.02.61 |
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Lao Chải |
Xã Lao Chải |
|
ththcslaochai.vx |
|
075.05.22.H22 |
7.1.62 |
H22.48.02.62 |
Trường Tiểu học và THCS Thanh Đức |
Thôn Nặm Tẳm, xã Thanh Đức |
|
ththcsthanhduc.vx |
|
077.05.22.H22 |
7.1.63 |
H22.48.02.63 |
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Xín Chải |
Xã Xín Chải |
|
Ththcsxinchai.vx |
|
076.05.22.H22 |
7.1.64 |
H22.48.02.64 |
Trường THCS Đạo Đức |
Xã Đạo Đức |
|
thcsdaoduc.vx |
|
056.05.22.H22 |
7.1.65 |
H22.48.02.65 |
Trường THCS Kim Linh |
Thôn Bản Lầu, xã Kim Linh |
|
thcskimlinh.vx |
|
057.05.22.H22 |
7.1.66 |
H22.48.02.66 |
Trường THCS Kim Thạch |
Bản Khò, xã Kim Thạch |
|
thcskimthach.vx |
|
058.05.22.H22 |
7.1.67 |
H22.48.02.67 |
Trường THCS Lý Tự Trọng |
Tổ 16 TT Vị Xuyên |
|
thcslytutrong.vx |
|
059.05.22.H22 |
7.1.68 |
H22.48.02.68 |
Trường THCS Ngọc Linh |
Thôn Khuổi Vài xã Ngọc Linh |
|
thcsngoclinh.vx |
|
060.05.22.H22 |
7.1.69 |
H22.48.02.69 |
Trường THCS Ngọc Minh |
Thôn Riềng, xã Ngọc Minh |
|
thcsngocminh.vx |
|
061.05.22.H22 |
7.1.70 |
H22.48.02.70 |
Trường THCS Phong Quang |
Xã Phong Quang |
|
Thcsphongquang.vx |
|
062.05.22.H22 |
7.1.71 |
H22.48.02.71 |
Trường THCS Phú Linh |
Thôn Nà Ác - Phú Linh |
|
Thcsphulinh.vx |
|
063.05.22.H22 |
7.1.72 |
H22.48.02.72 |
Trường THCS thị trấn Vị Xuyên |
Tổ 6 TT Vị Xuyên |
|
thcsttvixuyen.vx |
|
064.05.22.H22 |
7.1.73 |
H22.48.02.73 |
Trường THCS thị trấn Việt Lâm |
Tổ 9, thị trấn Việt Lâm |
|
thcsttvietlam.vx |
|
065.05.22.H22 |
7.1.74 |
H22.48.02.74 |
Trường PTDTBT THCS Thượng Sơn |
Xã Thượng Sơn |
|
ptdtbtththuongson.vx |
|
066.05.22.H22 |
7.1.75 |
H22.48.02.75 |
Trường THCS Trung Thành |
Xã Trung Thành |
|
thcstrungthanh.vx |
|
067.05.22.H22 |
7.1.76 |
H22.48.02.76 |
Trường THCS Việt Lâm |
Thôn Chung, xã Việt Lâm |
|
thcsvietlam.vx |
|
068.05.22.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.48.02.77 đến H22.48.02.99 |
|
|
|
|
|
8 |
H22.51 |
UBND TP Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.23.H22 |
8.1 |
H22.51.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang |
|
|
|
000.05.23.H22 |
|
8.1.01 |
H22.51.02.01 |
Trường Mầm non Hoa Đào |
Tổ 1, phường Quang Trung |
|
|
|
001.05.23.H22 |
8.1.02 |
H22.51.02.02 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Tổ 3, phường Trần Phú |
|
|
|
002.05.23.H22 |
8.1.03 |
H22.51.02.03 |
Trường Mầm non Hoa Lan |
Tổ 1, phường Minh Khai |
|
|
|
003.05.23.H22 |
8.1.04 |
H22.51.02.04 |
Trường Mầm non Hoa Lê |
Tổ 15, phường Trần Phú |
02192.218.999 |
|
|
004.05.23.H22 |
8.1.05 |
H22.51.02.05 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
Tổ 2, phường Ngọc Hà |
|
|
|
005.05.23.H22 |
8.1.06 |
H22.51.02.06 |
Trường Mầm non Họa Mi |
Tổ 17, phường Nguyễn Trãi |
|
|
|
006.05.23.H22 |
8.1.07 |
H22.51.02.07 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
Tổ 6, phường Nguyễn Trãi |
|
|
|
007.05.23.H22 |
8.1.08 |
H22.51.02.08 |
Trường Mầm non Hướng Dương |
Tổ 2, phường Nguyễn Trãi |
|
|
|
008.05.23.H22 |
8.1.09 |
H22.51.02.09 |
Trường Mầm non Ngọc Đường |
Thôn Sơn Hà, xã Ngọc Đường |
|
|
|
009.05.23.H22 |
8.1.10 |
H22.51.02.10 |
Trường Mầm non Phương Độ |
Thôn Hạ Thành, xã Phương Độ |
|
|
|
010.05.23.H22 |
8.1.11 |
H22.51.02.11 |
Trường Mầm non Phương Thanh |
Thôn Mè Thượng xã Phương Thiện |
|
|
|
011.05.23.H22 |
8.1.12 |
H22.51.02.12 |
Trường Mầm non Phương Thiện |
Thôn Châng, xã Phương Thiện |
|
|
|
012.05.23.H22 |
8.1.13 |
H22.51.02.13 |
Trường Mầm non Quang Trung |
Tổ 7, phường Quang Trung |
|
|
|
013.05.23.H22 |
8.1.14 |
H22.51.02.14 |
Trường Mầm non Sao Mai |
Tổ 15, phường Minh Khai |
|
|
|
014.05.23.H22 |
8.1.15 |
H22.51.02.15 |
Trường Mầm non Sơn Ca |
Tổ 7, phường Ngọc Hà |
|
|
|
015.05.23.H22 |
8.1.16 |
H22.51.02.16 |
Trường Tiểu học Hồng Quân |
Tổ 1, phường Ngọc Hà |
02193.882.389 |
|
|
016.05.23.H22 |
8.1.17 |
H22.51.02.17 |
Trường Tiểu học Kim Đồng |
Tổ 01, phường Minh Khai |
02196.559.855 |
|
|
017.05.23.H22 |
8.1.18 |
H22.51.02.18 |
Trường Tiểu học Lê Lợi |
Tổ 4, phường Nguyễn Trãi |
|
|
|
018.05.23.H22 |
8.1.19 |
H22.51.02.19 |
Trường Tiểu học Minh Khai |
Tổ 15, phường Minh Khai |
|
|
|
019.05.23.H22 |
8.1.20 |
H22.51.02.20 |
Trường Tiểu học Ngọc Đường |
Thôn Sơn Hà, xã Ngọc Đường |
|
|
|
020.05.23.H22 |
8.1.21 |
H22.51.02.21 |
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ |
Tổ 6, phường Quang Trung |
02193.810.326 |
|
|
021.05.23.H22 |
8.1.22 |
H22.51.02.22 |
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
Tổ 17, phường Nguyễn Trãi |
|
|
|
022.05.23.H22 |
8.1.23 |
H22.51.02.23 |
Trường Tiểu học Phương Độ |
Thôn Hạ Thành, xã Phương Độ |
|
|
|
023.05.23.H22 |
8.1.24 |
H22.51.02.24 |
Trường Tiểu học Phương Thiện |
Thôn Châng, xã Phương Tiện |
|
|
|
024.05.23.H22 |
8.1.25 |
H22.51.02.25 |
Trường Tiểu học Quang Trung |
Tổ 4, phường Quang Trung |
|
|
|
025.05.23.H22 |
8.1.26 |
H22.51.02.26 |
Trường Tiểu học Trần Phú |
Tổ 04, phường Trần Phú |
02193.866.816 |
|
|
026.05.23.H22 |
8.1.27 |
H22.51.02.27 |
Trường THCS Lê Lợi |
Tổ 04, phường Nguyễn Trãi |
|
|
|
028.05.23.H22 |
8.1.28 |
H22.51.02.28 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
Thôn Lâm Đồng, xã Phương Thiện |
|
|
thcslequydon-thanhpho.hagiang.edu.vn |
029.05.23.H22 |
8.1.29 |
H22.51.02.29 |
Trường THCS Minh Khai |
Tổ 11, phường Minh Khai |
|
|
|
030.05.23.H22 |
8.1.30 |
H22.51.02.30 |
Trường THCS Ngọc Hà |
Tổ 7, phường Ngọc Hà |
02193.810.862 |
|
thcsngocha-tphườnghagiang.edu.vn |
031.05.23.H22 |
8.1.31 |
H22.51.02.31 |
Trường THCS Phương Độ |
Thôn Hạ Thành, xã Phương Độ |
|
|
|
032.05.23.H22 |
8.1.32 |
H22.51.02.32 |
Trường THCS Phương Thiện |
Thôn Lâm Đồng, xã Phương Thiện |
|
|
|
033.05.23.H22 |
8.1.33 |
H22.51.02.33 |
Trường THCS Quang Trung |
Tổ 7, phường Quang Trung |
|
|
|
034.05.23.H22 |
8.1.34 |
H22.51.02.34 |
Trường THCS Yên Biên |
Tổ 5, phường Trần Phú |
02193.866.857 |
|
thcsyenbien-tphườnghagiang.edu.vn |
035.05.23.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.51.02.35 đến H22.51.02.99 |
|
|
|
|
|
9 |
H22.41 |
UBND huyện Bắc Mê |
|
|
|
|
000.00.18.H22 |
9.1 |
H22.41.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.05.24.H22 |
9.1.01 |
H22.41.02.01 |
Trường PTDTBT THCS Yên Cường |
Xã Yên Cường |
|
|
|
032.05.24.H22 |
9.1.02 |
H22.41.02.02 |
Trường Mầm non Đường Âm |
Xã Đường Âm |
|
|
|
001.05.24.H22 |
9.1.03 |
H22.41.02.03 |
Trường Mầm non Đường Hồng |
Xã Đường Hồng |
|
|
|
002.05.24.H22 |
9.1.04 |
H22.41.02.04 |
Trường Mầm non Giáp Trung |
Xã Giáp Trung |
|
|
|
003.05.24.H22 |
9.1.05 |
H22.41.02.05 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Thị Trấn Yên Phú |
|
|
|
004.05.24.H22 |
9.1.06 |
H22.41.02.06 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
Thị Trấn Yên Phú |
|
|
|
005.05.24.H22 |
9.1.07 |
H22.41.02.07 |
Trường Mầm non Lạc Nông |
Xã Lạc Nông |
|
|
|
006.05.24.H22 |
9.1.08 |
H22.41.02.08 |
Trường Mầm non Minh Ngọc |
Xã Minh Ngọc |
|
|
|
007.05.24.H22 |
9.1.09 |
H22.41.02.09 |
Trường Mầm non Minh Sơn |
Xã Minh Sơn |
|
|
|
008.05.24.H22 |
9.1.10 |
H22.41.02.10 |
Trường Mầm non Phiêng Luông |
Xã Phiêng Luông |
|
|
|
009.05.24.H22 |
9.1.11 |
H22.41.02.11 |
Trường Mầm non Phú Nam |
Xã Phú Nam |
|
|
|
010.05.24.H22 |
9.1.12 |
H22.41.02.12 |
Trường Mầm non Yên Phú |
Thị trấn Yên Phú |
|
|
|
|
9.1.13 |
H22.41.02.13 |
Trường Mầm non Thượng Tân |
Xã Thượng Tân |
|
|
|
011.05.24.H22 |
9.1.14 |
H22.41.02.14 |
Trường Mầm non Yên Cường |
Xã Yên Cường |
|
|
|
013.05.24.H22 |
9.1.15 |
H22.41.02.15 |
Trường Mầm non Yên Định |
Xã Yên Định |
|
|
|
027.05.24.H22 |
9.1.16 |
H22.41.02.16 |
Trường Mầm non Yên Phong |
Xã Yên Phong |
|
|
|
028.05.24.H22 |
9.1.17 |
H22.41.02.17 |
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Phiêng Luông |
Xã Phiêng Luông |
|
|
|
029.05.24.H22 |
9.1.18 |
H22.41.02.18 |
Trường PTDTBT THCS Giáp Trung |
Xã Giáp Trung |
|
|
|
030.05.24.H22 |
9.1.19 |
H22.41.02.19 |
Trường PTDTBT THCS Minh Sơn |
Xã Minh Sơn |
|
|
|
|
9.1.20 |
H22.41.02.20 |
Trường PTDTNT Bắc Mê |
|
|
|
|
033.05.24.H22 |
9.1.21 |
H22.41.02.21 |
Trường PTDTBT TH Đường Âm |
Xã Đường Âm |
|
|
|
016.05.24.H22 |
9.1.22 |
H22.41.02.22 |
Trường PTDTBT TH Đường Hồng |
Xã Đường Hồng |
|
|
|
017.05.24.H22 |
9.1.23 |
H22.41.02.23 |
Trường PTDTBT TH Giáp Trung |
Xã Giáp Trung |
|
|
|
018.05.24.H22 |
9.1.24 |
H22.41.02.24 |
Trường Tiểu học Lạc Nông |
Xã Lạc Nông |
|
|
|
019.05.24.H22 |
9.1.25 |
H22.41.02.25 |
Trường Tiểu học Minh Ngọc |
Xã Minh Ngọc |
|
|
|
020.05.24.H22 |
9.1.26 |
H22.41.02.26 |
Trường PTDTBT TH Minh Sơn |
Xã Minh Sơn |
|
|
|
021.05.24.H22 |
9.1.27 |
H22.41.02.27 |
Trường Tiểu học Phú Nam |
Xã Phú Nam |
|
|
|
022.05.24.H22 |
9.1.28 |
H22.41.02.28 |
Trường Tiểu học Yên Phú |
Thị Trấn Yên Phú |
|
|
|
023.05.24.H22 |
9.1.29 |
H22.41.02.29 |
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
Thị Trấn Yên Phú |
|
|
|
024.05.24.H22 |
9.1.30 |
H22.41.02.30 |
Trường PTDTBT TH Yên Cường |
Xã Yên Cường |
|
|
|
|
9.1.31 |
H22.41.02.31 |
Trường Tiểu học Yên Định |
Xã Yên Định |
|
|
|
027.05.24.H22 |
9.1.32 |
H22.41.02.32 |
Trường PTDTBT TH Yên Phong |
Xã Yên Phong |
|
|
|
028.05.24.H22 |
9.1.33 |
H22.41.02.33 |
Trường PTDTBT TH&THCS Thượng Tân |
Xã Thượng Tân |
|
|
|
034.05.24.H22 |
9.1.34 |
H22.41.02.34 |
Trường PTDTBT THCS Đường Âm |
Xã Đường Âm |
|
|
|
035.05.24.H22 |
9.1.35 |
H22.41.02.35 |
Trường PTDTBT THCS Đường Hồng |
Xã Đường Hồng |
|
|
|
036.05.24.H22 |
9.1.36 |
H22.41.02.36 |
Trường PTDTBT THCS Lạc Nông |
Xã Lạc Nông |
|
|
|
037.05.24.H22 |
9.1.37 |
H22.41.02.37 |
Trường THCS Phú Nam |
Xã Phú Nam |
|
|
|
038.05.24.H22 |
9.1.38 |
H22.41.02.38 |
Trường THCS Yên Phú |
Thị Trấn Yên Phú |
|
|
|
039.05.24.H22 |
9.1.39 |
H22.41.02.39 |
Trường THCS Yên Định |
Xã Yên Định |
|
|
|
040.05.24.H22 |
9.1.40 |
H22.41.02.40 |
Trường THCS Yên Phong |
Xã Yên Phong |
|
|
|
041.05.24.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.41.02.41 đến H22.41.02.99 |
|
|
|
|
|
10 |
H22.46 |
UBND huyện Quản Bạ |
|
|
|
|
000.00.25.H22 |
10.1 |
H22.46.02 |
Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.05.25.H22 |
10.1.01 |
H22.46.02.01 |
Trường Mầm non Bát Đại Sơn |
xã Bát Đại Sơn |
|
|
|
001.05.25.H22 |
10.1.02 |
H22.46.02.02 |
Trường Mầm non Cán Tỷ |
xã Cán Tỷ |
|
|
|
002.05.25.H22 |
10.1.03 |
H22.46.02.03 |
Trường Mầm non Cao Mã Pờ |
xã Cao Mã Pờ |
|
|
|
003.05.25.H22 |
10.1.04 |
H22.46.02.04 |
Trường Mầm non Đông Hà |
Xã Đông Hà |
|
|
|
004.05.25.H22 |
10.1.05 |
H22.46.02.05 |
Trường Mầm non Lùng Tám |
Xã Lùng Tám |
|
|
|
005.05.25.H22 |
10.1.06 |
H22.46.02.06 |
Trường Mầm non Nghĩa Thuận |
Xã Nghĩa Thuận |
|
|
|
006.05.25.H22 |
10.1.07 |
H22.46.02.07 |
Trường Mầm non Quản Bạ |
Xã Quản Bạ |
|
|
|
007.05.25.H22 |
10.1.08 |
H22.46.02.08 |
Trường Mầm non Quyết Tiến |
Xã Quyết Tiến |
|
|
|
008.05.25.H22 |
10.1.09 |
H22.46.02.09 |
Trường Mầm non Tả Ván |
Xã Tả Ván |
|
|
|
009.05.25.H22 |
10.1.10 |
H22.46.02.10 |
Trường Mầm non Tam Sơn |
TT Tam Sơn |
|
|
|
010.05.25.H22 |
10.1.11 |
H22.46.02.11 |
Trường Mầm non Tùng Vài |
Xã Tùng Vài |
|
|
|
013.05.25.H22 |
10.1.12 |
H22.46.02.12 |
Trường Mầm non Thái An |
Xã Thái An |
|
|
|
011.05.25.H22 |
10.1.13 |
H22.46.02.13 |
Trường Mầm non Thanh Vân |
Xã Thanh Vân |
|
|
|
012.05.25.H22 |
10.1.14 |
H22.46.02.14 |
Trường PTDTBT Tiểu học Bát Đại Sơn |
xã Bát Đại Sơn |
|
|
|
014.05.25.H22 |
10.1.15 |
H22.46.02.15 |
Trường PTDTBT Tiểu học Lùng Tám |
Xã Lùng Tám |
|
|
|
016.05.25.H22 |
10.1.16 |
H22.46.02.16 |
Trường PTDTBT Tiểu học Nghĩa Thuận |
Xã Nghĩa Thuận |
|
|
|
017.05.25.H22 |
10.1.17 |
H22.46.02.17 |
Trường PTDTBT Tiểu học Quản Bạ |
Xã Quản Bạ |
|
|
|
018.05.25.H22 |
10.1.18 |
H22.46.02.18 |
Trường PTDTBT Tiểu học Tả Ván |
Xã Tả Ván |
|
|
|
019.05.25.H22 |
10.1.19 |
H22.46.02.19 |
Trường PTDTBT THCS Bát Đại Sơn |
xã Bát Đại Sơn |
|
|
|
027.05.25.H22 |
10.1.20 |
H22.46.02.20 |
Trường PTDTBT THCS Cán Tỷ |
xã Cán Tỷ |
|
|
|
028.05.25.H22 |
10.1.21 |
H22.46.02.21 |
Trường PTDTBT THCS Quản Bạ |
Xã Quản Bạ |
|
|
|
029.05.25.H22 |
10.1.22 |
H22.46.02.22 |
Trường PTDTBT THCS Tả Ván |
Xã Tả Ván |
|
|
|
030.05.25.H22 |
10.1.23 |
H22.46.02.23 |
Trường PTDTBT TH&THCS Thái An |
Xã Thái An |
|
|
|
031.05.25.H22 |
10.1.24 |
H22.46.02.24 |
Trường PTDTNT Quản Bạ |
TT Tam Sơn |
|
|
|
032.05.25.H22 |
10.1.25 |
H22.46.02.25 |
Trường PTDTBT Tiểu học Cán Tỷ |
xã Cán Tỷ |
|
|
|
021.05.25.H22 |
10.1.26 |
H22.46.02.26 |
Trường Tiểu học Đông Hà |
Xã Đông Hà |
|
|
|
022.05.25.H22 |
10.1.27 |
H22.46.02.27 |
Trường Tiểu học Quyết Tiến |
Xã Quyết Tiến |
|
|
|
023.05.25.H22 |
10.1.28 |
H22.46.02.28 |
Trường Tiểu học Tam Sơn |
TT Tam Sơn |
|
|
|
024.05.25.H22 |
10.1.29 |
H22.46.02.29 |
Trường Tiểu học Tùng Vài |
Xã Tùng Vài |
|
|
|
026.05.25.H22 |
10.1.30 |
H22.46.02.30 |
Trường Tiểu học Thanh Vân |
Xã Thanh Vân |
|
|
|
025.05.25.H22 |
10.1.31 |
H22.46.02.31 |
Trường PTDTBT TH&THCS Cao Mã Pờ |
xã Cao Mã Pờ |
|
|
|
033.05.25.H22 |
10.1.32 |
H22.46.02.32 |
Trường THCS Đông Hà |
Xã Đông Hà |
|
|
|
034.05.25.H22 |
10.1.33 |
H22.46.02.33 |
Trường PTDTBT THCS Lùng Tám |
Xã Lùng Tám |
|
|
|
035.05.25.H22 |
10.1.34 |
H22.46.02.34 |
Trường PTDTBT THCS Nghĩa Thuận |
Xã Nghĩa Thuận |
|
|
|
036.05.25.H22 |
10.1.35 |
H22.46.02.35 |
Trường PTDTBT THCS Quyết Tiến |
Xã Quyết Tiến |
|
|
|
037.05.25.H22 |
10.1.36 |
H22.46.02.36 |
Trường THCS Tam Sơn |
TT Tam Sơn |
|
|
|
038.05.25.H22 |
10.1.37 |
H22.46.02.37 |
Trường THCS Tùng Vài |
Xã Tùng Vài |
|
|
|
040.05.25.H22 |
10.1.38 |
H22.46.02.38 |
Trường THCS Thanh Vân |
Xã Thanh Vân |
|
|
|
039.05.25.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.46.02.39 đến H22.46.02.99 |
|
|
|
|
|
11 |
H22.50 |
UBND huyện Yên Minh |
|
|
|
|
000.00.26.H22 |
11.1 |
H22.50.02 |
Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.05.26.H22 |
11.1.01 |
H22.50.02.01 |
Trường Mầm non Bạch Đích |
Thôn Na Sàng 3, Xã Bạch Đích |
|
|
|
001.05.26.H22 |
11.1.02 |
H22.50.02.02 |
Trường Mầm non Du Già |
Thôn Cốc Pảng, Xã Du Già |
|
|
|
003.05.26.H22 |
11.1.03 |
H22.50.02.03 |
Trường Mầm non Du Tiến |
Thôn Phìn Tỷ A, Xã Du Tiến |
|
|
|
004.05.26.H22 |
11.1.04 |
H22.50.02.04 |
Trường Mầm non Đông Minh |
Thôn Bản Lò, Xã Đông Minh |
|
|
|
002.05.26.H22 |
11.1.05 |
H22.50.02.05 |
Trường Mầm non Đường Thượng |
Thôn Sảng Pả 1, Xã Đường Thượng |
|
|
|
005.05.26.H22 |
11.1.06 |
H22.50.02.06 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Đường Lê Hồng Phong |
|
|
|
006.05.26.H22 |
11.1.07 |
H22.50.02.07 |
Trường Mầm non Hữu Vinh |
Thôn Nà Tậu, Xã Hữu Vinh |
|
|
|
007.05.26.H22 |
11.1.08 |
H22.50.02.08 |
Trường Mầm non Lao Và Chải |
Thôn Ngái Chải, Xã Lao Và Chải |
|
|
|
008.05.26.H22 |
11.1.09 |
H22.50.02.09 |
Trường Mầm non Lũng Hồ |
Thôn Lũng Hồ 3, Xã Lũng Hồ |
|
|
|
009.05.26.H22 |
11.1.10 |
H22.50.02.10 |
Trường Mầm non Mậu Duệ |
Thôn Cốc Cai, Xã Mậu Duệ |
|
|
|
010.05.26.H22 |
11.1.11 |
H22.50.02.11 |
Trường Mầm non Mậu Long |
Thôn Nà Đé, Xã Mậu Long |
|
|
|
011.05.26.H22 |
11.1.12 |
H22.50.02.12 |
Trường Mầm non Na Khê |
Thôn Lùng Búng, Xã Na Khê |
|
|
|
012.05.26.H22 |
11.1.13 |
H22.50.02.13 |
Trường Mầm non Ngam La |
Thôn Nậm Noong, Xã Ngam La |
|
|
|
013.05.26.H22 |
11.1.14 |
H22.50.02.14 |
Trường Mầm non Ngọc Long |
Thôn Bản Rắn, Xã Ngọc Long |
|
|
|
014.05.26.H22 |
11.1.15 |
H22.50.02.15 |
Trường Mầm non Phú Lũng |
Thôn Sủng Sử A, Xã Phú Lũng |
|
|
|
015.05.26.H22 |
11.1.16 |
H22.50.02.16 |
Trường Mầm non Sủng Cháng |
Thôn Sàng Súng, Xã Sủng Tráng |
|
|
|
016.05.26.H22 |
11.1.17 |
H22.50.02.17 |
Trường Mầm non Sủng Thài |
Thôn Hồng Ngài C, Xã Sủng Thài |
|
|
|
017.05.26.H22 |
11.1.18 |
H22.50.02.18 |
Trường Mầm non Thắng Mố |
Thôn Khán Trồ, Xã Thắng Mố |
|
|
|
018.05.26.H22 |
11.1.19 |
H22.50.02.19 |
Trường PTDTBT Tiểu học Du Già |
Thôn Cốc Pảng, Xã Du Già |
|
|
|
019.05.26.H22 |
11.1.20 |
H22.50.02.20 |
Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Hồ |
Thôn Lũng Hồ 3, Xã Lũng Hồ |
|
|
|
020.05.26.H22 |
11.1.21 |
H22.50.02.21 |
Trường PTDTBT Tiểu học Ngam La |
Thôn Nậm Noong, Xã Ngam La |
|
|
|
021.05.26.H22 |
11.1.22 |
H22.50.02.22 |
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Thài |
Thôn Hồng Ngài C, Xã Sủng Thài |
|
|
|
022.05.26.H22 |
11.1.23 |
H22.50.02.23 |
Trường PTDTBT Tiểu học Thắng Mố |
Thôn Khán Trồ, Xã Thắng Mố |
|
|
|
023.05.26.H22 |
11.1.24 |
H22.50.02.24 |
Trường PTDTBT THCS Du Già |
Thôn Cốc Pảng, Xã Du Già |
|
|
|
038.05.26.H22 |
11.1.25 |
H22.50.02.25 |
Trường PTDTBT THCS Du Tiến |
Thôn Phìn Tỷ A, Xã Du Tiến |
|
|
|
039.05.26.H22 |
11.1.26 |
H22.50.02.26 |
Trường PTDTBT THCS Lao và Chải |
Thôn Chi Sang, Xã Lao Và Chải |
|
|
|
040.05.26.H22 |
11.1.27 |
H22.50.02.27 |
Trường PTDTBT THCS Lũng Hồ |
Thôn Lũng Hồ 3, Xã Lũng Hồ |
|
|
|
041.05.26.H22 |
11.1.28 |
H22.50.02.28 |
Trường PTDTBT THCS Mậu Long |
Thôn Lùng Búng, Xã Na Khê |
|
|
|
042.05.26.H22 |
11.1.29 |
H22.50.02.29 |
Trường PTDTBT THCS Na Khê |
Thôn Lùng Búng, Xã Na Khê |
|
|
|
043.05.26.H22 |
11.1.30 |
H22.50.02.30 |
Trường PTDTBT THCS Ngam La |
Thôn Nậm Noong, Xã Ngam La |
|
|
|
044.05.26.H22 |
11.1.31 |
H22.50.02.31 |
Trường PTDTBT THCS Phú Lũng |
Thôn Sủng Sử A, Xã Phú Lũng |
|
|
|
045.05.26.H22 |
11.1.32 |
H22.50.02.32 |
Trường PTDTBT THCS Sủng Cháng |
Thôn Cháng Lộ, Xã Sủng Tráng |
|
|
|
046.05.26.H22 |
11.1.33 |
H22.50.02.33 |
Trường PTDTBT THCS Sủng Thài |
Thôn Hồng Ngài C, Xã Sủng Thài |
|
|
|
022.05.26.H22 |
11.1.34 |
H22.50.02.34 |
Trường PTDTBT THCS Thắng Mố |
Thôn Khán Trồ, Xã Thắng Mố |
|
|
|
023.05.26.H22 |
11.1.35 |
H22.50.02.35 |
Trường PTDTBT Tiểu học Bạch Đích |
Thôn Cốc Bục, Xã Bạch Đích |
|
|
|
024.05.26.H22 |
11.1.36 |
H22.50.02.36 |
Trường PTDTBT Tiểu học Du Tiến |
Thôn Phìn Tỷ A, Xã Du Tiến |
|
|
|
026.05.26.H22 |
11.1.37 |
H22.50.02.37 |
Trường PTDTBT Tiểu học Đường Thượng |
Thôn Sảng Pả 1, Xã Đường Thượng |
|
|
|
027.05.26.H22 |
11.1.38 |
H22.50.02.38 |
Trường PTDTBT Tiểu học Hữu Vinh |
Thôn Nà Tậu, Xã Hữu Vinh |
|
|
|
028.05.26.H22 |
11.1.39 |
H22.50.02.39 |
Trường Tiểu học Lao và Chải |
Thôn Chi Sang, Xã Lao Và Chải |
|
|
|
029.05.26.H22 |
11.1.40 |
H22.50.02.40 |
Trường PTDTBT Tiểu học Mậu Duệ A |
Thôn Cốc Cai, Xã Mậu Duệ |
|
|
|
030.05.26.H22 |
11.1.41 |
H22.50.02.41 |
Trường PTDTBT Tiểu học Mậu Duệ B |
Thôn Ngàm Soọc, Xã Mậu Duệ |
|
|
|
031.05.26.H22 |
11.1.42 |
H22.50.02.42 |
Trường PTDTBT Tiểu học Mậu Long |
Thôn Hạt Đạt, Xã Mậu Long |
|
|
|
032.05.26.H22 |
11.1.43 |
H22.50.02.43 |
Trường PTDTBT Tiểu học Na Khê |
thôn lùng búng, Xã Na Khê |
|
|
|
033.05.26.H22 |
11.1.44 |
H22.50.02.44 |
Trường PTDTBT Tiểu học Ngọc Long |
Thôn Bản Rắn, Xã Ngọc Long |
|
|
|
034.05.26.H22 |
11.1.45 |
H22.50.02.45 |
Trường PTDTBT Tiểu học Phú Lũng |
Thôn B3, Xã Phú Lũng |
|
|
|
035.05.26.H22 |
11.1.46 |
H22.50.02.46 |
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Cháng |
Thôn Cháng Lộ, Xã Sủng Tráng |
|
|
|
036.05.26.H22 |
11.1.47 |
H22.50.02.47 |
Trường Tiểu học Thị trấn |
Đường Lê Quy Đôn |
|
|
|
037.05.26.H22 |
11.1.48 |
H22.50.02.48 |
Trường THCS Bạch Đích |
Thôn Cốc Pục, Xã Bạch Đích |
|
|
|
049.05.26.H22 |
11.1.49 |
H22.50.02.49 |
Trường TH&THCS Đông Minh |
Thôn Bản Lò, Xã Đông Minh |
|
|
|
050.05.26.H22 |
11.1.50 |
H22.50.02.50 |
Trường PTDTBT THCS Đường Thượng |
Thôn Sảng Pả 1, Xã Đường Thượng |
|
|
|
051.05.26.H22 |
11.1.51 |
H22.50.02.51 |
Trường THCS Hữu Vinh |
Thôn Nà Tậu, Xã Hữu Vinh |
|
|
|
052.05.26.H22 |
11.1.52 |
H22.50.02.52 |
Trường PTDTBT THCS Mậu Duệ |
Thôn Cốc Cai, Xã Mậu Duệ |
|
|
|
053.05.26.H22 |
11.1.53 |
H22.50.02.53 |
Trường THCS Ngọc Long |
Thôn Sủng Sử A, Xã Phú Lũng |
|
|
|
054.05.26.H22 |
11.1.54 |
H22.50.02.54 |
Trường THCS thị trấn Yên Minh |
Đường Lê Quy Đôn |
|
|
|
055.05.26.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.50.02.55 đến H22.50.02.99 |
|
|
|
|
|
12 |
H22.43 |
UBND huyện Đồng Văn |
|
|
|
|
000.00.27.H22 |
12.1 |
H22.43.02 |
Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.05.27.H22 |
12.1.01 |
H22.43.02.01 |
Trường Mầm non Đồng Văn |
Tổ 5, Thị trấn Đồng Văn |
|
ptdung.dv |
|
020.05.27.H22 |
12.1.02 |
H22.43.02.02 |
Trường Mầm non Hố Quáng Phìn |
Chín Trù Ván, Hố Quáng Phìn |
|
nthuyen.dv |
|
001.05.27.H22 |
12.1.03 |
H22.43.02.03 |
Trường Mầm non Liên Cơ |
Tổ 6, Thị trấn Đồng Văn |
|
ttsang1.dv |
|
002.05.27.H22 |
12.1.04 |
H22.43.02.04 |
Trường Mầm non Lũng Cú |
Thèn Pả, Lũng Cú |
|
ttbluong.dv |
|
003.05.27.H22 |
12.1.05 |
H22.43.02.05 |
Trường Mầm non Lũng Phìn |
Phố Lũng Phìn, xã Lũng Phìn |
|
lthoa1.dv |
|
004.05.27.H22 |
12.1.06 |
H22.43.02.06 |
Trường Mầm non Lũng Táo |
Lũng Táo, xã Lũng Táo |
|
htnhan.dv |
|
005.05.27.H22 |
12.1.07 |
H22.43.02.07 |
Trường Mầm non Lũng Thầu |
Tủng A, xã Lũng Thầu |
|
tthien.dv |
|
006.05.27.H22 |
12.1.08 |
H22.43.02.08 |
Trường Mầm non Ma Lé |
Thôn Ma Lé, xã Má Lé |
|
ltdao.dv |
|
007.05.27.H22 |
12.1.09 |
H22.43.02.09 |
Trường Mầm non Phố Bảng |
Khu Phố I, TT Phố Bảng |
|
ctthuy.dv |
|
008.05.27.H22 |
12.1.10 |
H22.43.02.10 |
Trường Mầm non Phố Cáo |
Sủa Pả A, xã Phố Cáo |
|
ttkhiet.dv |
|
009.05.27.H22 |
12.1.11 |
H22.43.02.11 |
Trường Mầm non Phố Là |
Chúng Chải, xã Phố Là |
|
ttttam.dv |
|
010.05.27.H22 |
12.1.12 |
H22.43.02.12 |
Trường Mầm non Sà Phìn |
Thành Ma Tùng, xã Sà Phìn |
|
|
|
011.05.27.H22 |
12.1.13 |
H22.43.02.13 |
Trường Mầm non Sảng Tủng |
Sính Thầu xã Sảng Tủng |
|
lthuyen.dv |
|
012.05.27.H22 |
12.1.14 |
H22.43.02.14 |
Trường Mầm non Sính Lủng |
Há Đề, xã Sính Lủng |
|
dtthieu.dv |
|
013.05.27.H22 |
12.1.15 |
H22.43.02.15 |
Trường Mầm non Sủng Là |
Đoàn Kết, xã Sủng Là |
|
ltkhac.dv |
|
014.05.27.H22 |
12.1.16 |
H22.43.02.16 |
Trường Mầm non Sủng Trái |
Há Sú, xã Sủng Trái |
|
htdieu.dv |
|
015.05.27.H22 |
12.1.17 |
H22.43.02.17 |
Trường Mầm non Tả Lủng |
Há Sú, xã Tả Lủng |
|
nttrang1.dv |
|
016.05.27.H22 |
12.1.18 |
H22.43.02.18 |
Trường Mầm non Tả Phìn |
Tả Phìn A, xã Tả Phìn |
|
ttkhiet.dv |
|
017.05.27.H22 |
12.1.19 |
H22.43.02.19 |
Trường Mầm non Thài Phìn Tủng |
Sính Tủng Chứ, xã Thài Phìn Tủng |
|
httam.dv |
|
018.05.27.H22 |
12.1.20 |
H22.43.02.20 |
Trường Mầm non Vân Chải |
Vần Chải A, Vần Chải |
|
pbhan.dv |
|
019.05.27.H22 |
12.1.21 |
H22.43.02.21 |
Trường PTDTBT TH và THCS Lũng Táo |
Mò Só Tủng, xã Lũng Táo |
|
nvthuan.dv |
|
|
12.1.22 |
H22.43.02.22 |
Trường TH và THCS Sảng Tủng |
Sính Thầu, xã Sảng Tủng |
|
btmanh.dv |
|
021.05.27.H22 |
12.1.23 |
H22.43.02.23 |
Trường PTDTBT TH và THCS Sính Lủng |
Há Đề, xã Sính Lủng |
|
nvlam1.dv |
|
023.05.27.H22 |
12.1.24 |
H22.43.02.24 |
Trường PTDTBT TH và THCS Vần Chải |
Vần Chải A, xã Vần Chải |
|
vvphuc.dv |
|
025.05.27.H22 |
12.1.25 |
H22.43.02.25 |
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Trái |
Há Sú, xã Sủng Trái |
|
mvduong1.dv |
|
044.05.27.H22 |
12.1.26 |
H22.43.02.26 |
Trường PTDTBT Tiểu học Hố Quáng Phìn |
Chín Chù Ván, xã Hố Quáng Phìn |
|
pdson.dv |
|
026.05.27.H22 |
12.1.27 |
H22.43.02.27 |
Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Cú |
Thèn Pả, xã Lũng Cú |
|
dtthanh.dv |
|
027.05.27.H22 |
12.1.28 |
H22.43.02.28 |
Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Phìn |
Cán Pẩy Hờ A, xã Lũng Phìn |
|
bvtuan.dv |
|
028.05.27.H22 |
12.1.29 |
H22.43.02.29 |
Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Thầu |
Tủng A, xã Lũng Thầu |
|
vndoant.dv |
|
029.05.27.H22 |
12.1.30 |
H22.43.02.30 |
Trường PTDTBT Tiểu học Ma Lé |
Thôn Ma Lé, xãMa Lé |
|
nvloi.dv |
|
030.05.27.H22 |
12.1.31 |
H22.43.02.31 |
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Là |
Đoàn Kết, xã Sủng Là |
|
tdloi.dv |
|
031.05.27.H22 |
12.1.32 |
H22.43.02.32 |
Trường PTDTBT TH và THCS Thài Phìn Tủng |
Nhèo Lủng, xã Thài Phìn Tủng |
|
dtthuc.dv |
|
043.05.27.H22 |
12.1.33 |
H22.43.02.33 |
Trường PTDTBT TH và THCS Tả Lủng |
Sà Lủng, xã Tả Lủng |
|
lmtuan.dv |
|
036.05.27.H22 |
12.1.34 |
H22.43.02.34 |
Trường PTDTBT TH và THCS Tả Phìn |
Tả Phìn A, xã Tả Phìn |
|
pxkhai.dv |
|
037.05.27.H22 |
12.1.35 |
H22.43.02.35 |
Trường PTDTBT THCS Hố Quáng Phìn |
Thôn Hố Quáng Phìn |
|
ntthuan.dv |
|
034.05.27.H22 |
12.1.36 |
H22.43.02.36 |
Trường PTDTBT THCS Lũng Cú |
Lô Lô Chải xã Lũng Cú |
|
pvtuan.dv |
|
038.05.27.H22 |
12.1.37 |
H22.43.02.37 |
Trường PTDTBT THCS Lũng Thầu |
Tủng A, xã Lũng Thầu |
|
pvdung.dv |
|
039.05.27.H22 |
12.1.38 |
H22.43.02.38 |
Trường PTDTBT THCS Ma Lé |
Thôn Ma Lé, xã Ma Lé |
|
dtlong.dv |
|
040.05.27.H22 |
12.1.39 |
H22.43.02.39 |
Trường PTDTBT THCS Phố Là |
Chúng Chải, xã Phố Là |
|
dtkly.dv |
|
041.05.27.H22 |
12.1.40 |
H22.43.02.40 |
Trường PTDTBT THCS Sủng Là |
Đoàn kết, xã Sủng Là |
|
ntcuc.dv |
|
035.05.27.H22 |
12.1.41 |
H22.43.02.41 |
Trường PTDTBT THCS Sủng Trái |
Há Sú, xã Sủng Trái |
|
dhanh.dv |
|
042.05.27.H22 |
12.1.42 |
H22.43.02.42 |
Trường PTDTBT TH và THCS Sà Phìn |
Sà Phìn A, xã SÀ Phìn |
|
lmhoat.dv |
|
045.05.27.H22 |
12.1.43 |
H22.43.02.43 |
Trường Tiểu học Đồng Văn A |
Tổ 5, Thị trấn Đồng Văn |
|
nkdung.dv |
|
052.05.27.H22 |
12.1.44 |
H22.43.02.44 |
Trường PTDTBT Tiểu học Đồng Văn B |
Thôn Má Tìa, Thị trấn Đồng Văn |
|
dvan.dv |
|
053.05.27.H22 |
12.1.45 |
H22.43.02.45 |
Trường Tiểu học Phố Bảng |
Khu Phố I, Thị trấn Phố Bảng |
|
dxhung.dv |
|
049.05.27.H22 |
12.1.46 |
H22.43.02.46 |
Trường Tiểu học Phố Cáo |
Chúng Pả A, xã Phố Cáo |
|
nthoan.dv |
|
050.05.27.H22 |
12.1.47 |
H22.43.02.47 |
Trường PTDTBT Tiểu học Phố Là |
Phố Là A, xã Phố Là |
|
ndxuan.dv |
|
051.05.27.H22 |
12.1.48 |
H22.43.02.48 |
Trường THCS Đồng Văn |
Tổ 5, Thị trấn Đồng Văn |
|
lqhien.dv |
|
048.05.27.H22 |
12.1.49 |
H22.43.02.49 |
Trường PTDTBT Trung học cơ sở Lũng Phìn |
Mao Sao Phìn, xã Lũng Phìn |
|
ntnghia.dv |
|
046.05.27.H22 |
12.1.50 |
H22.43.02.50 |
Trường THCS Phố Cáo |
Chúng Pả A, xã Phố Cáo |
|
dmquyet.dv |
|
047.05.27.H22 |
12.1.51 |
H22.43.02.51 |
Trường PTDTNT Trung học cơ sở Đồng Văn |
Tổ 7, Thị trấn Đồng Văn |
02193.856.274 |
|
|
054.05.27.H22 |
12.1.52 |
H22.43.02.52 |
Trường PTDTNT Trung học cơ sở Phố Bảng |
Khu Phố I, Thị trấn Phố Bảng |
|
pxthuy.dv |
|
055.05.27.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.43.02.53 đến H22.43.02.99 |
|
|
|
|
|
13 |
H22.45 |
UBND huyện Mèo Vạc |
|
|
|
|
000.00.28.H22 |
13.1 |
H22.45.02 |
Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.05.28.H22 |
13.1.01 |
H22.45.02.01 |
Trường Mầm non Hoa Đào |
Sảng Pả A thị trấn mèo Vạc |
|
|
|
057.05.28.H22 |
13.1.02 |
H22.45.02.02 |
Trường Mầm non Hoa Lan |
Tổ 4, thị trấn Mèo Vạc |
|
|
|
001.05.28.H22 |
13.1.03 |
H22.45.02.03 |
Trường Mầm non xã Tát Ngà |
Thôn Nà Trào, xã Tát Ngà |
|
|
|
002.05.28.H22 |
13.1.04 |
H22.45.02.04 |
Trường Mầm non xã Cán Chu Phìn |
Thôn Cho Do Xã Cán Chu Phìn |
|
|
|
003.05.28.H22 |
13.1.05 |
H22.45.02.05 |
Trường Mầm non xã Giàng Chu Phìn |
Thôn Hố Quáng Phìn, xã Giàng Chu Phìn |
|
|
|
004.05.28.H22 |
13.1.06 |
H22.45.02.06 |
Trường Mầm non xã Khâu Vai |
Thôn Lũng Lầu, xã Khâu Vai |
|
|
|
005.05.28.H22 |
13.1.07 |
H22.45.02.07 |
Trường Mầm non xã Lũng Chinh |
Thôn Sủng Lủ, xã Lũng Chinh |
|
|
|
006.05.28.H22 |
13.1.08 |
H22.45.02.08 |
Trường Mầm non xã Lũng Pù |
Thôn Sảng Chải A, xã Lũng Pù |
|
|
|
007.05.28.H22 |
13.1.09 |
H22.45.02.09 |
Trường Mầm non xã Nậm Ban |
Thôn Bản Ruộc, xã Nậm Ban |
|
|
|
008.05.28.H22 |
13.1.10 |
H22.45.02.10 |
Trường Mầm non xã Niêm Sơn |
Thôn Niêm Đồng, xã Niêm Sơn |
|
|
|
009.05.28.H22 |
13.1.11 |
H22.45.02.11 |
Trường Mầm non xã Niêm Tòng |
Thôn Pó Pi A, xã Niêm Tòng |
|
|
|
010.05.28.H22 |
13.1.12 |
H22.45.02.12 |
Trường Mầm non xã Pả Vi |
Thôn Pả Vi Hạ, xã Pả Vi |
|
|
|
011.05.28.H22 |
13.1.13 |
H22.45.02.13 |
Trường Mầm non xã Pải Lủng |
Thôn Pải Lủngxã Pải Lủng |
|
|
|
012.05.28.H22 |
13.1.14 |
H22.45.02.14 |
Trường Mầm non xã Sơn Vĩ |
Thôn Lũng Làn, xã Sơn Vĩ |
|
|
|
013.05.28.H22 |
13.1.15 |
H22.45.02.15 |
Trường Mầm non xã Sủng Máng |
Thôn Sủng Nhỉ B, xã Sủng Máng |
|
|
|
014.05.28.H22 |
13.1.16 |
H22.45.02.16 |
Trường Mầm non xã Sủng Trà |
Thôn Sủng Trà, xã Sủng Trà |
|
|
|
015.05.28.H22 |
13.1.17 |
H22.45.02.17 |
Trường Mầm non xã Tả Lủng |
thôn há chế, xã tả lủng |
|
|
|
016.05.28.H22 |
13.1.18 |
H22.45.02.18 |
Trường Mầm non xã Thượng Phùng |
Thôn Xà Phìn, xã Thượng Phùng |
|
|
|
017.05.28.H22 |
13.1.19 |
H22.45.02.19 |
Trường Mầm non xã Xín Cái |
Thôn Khai Hoang 2 xã Xín Cái |
|
|
|
018.05.28.H22 |
13.1.20 |
H22.45.02.20 |
Trường PTDTBT Tiểu học Cán Chu Phìn |
thôn Cho Do, xã Cán Chu Phìn |
|
|
|
019.05.28.H22 |
13.1.21 |
H22.45.02.21 |
Trường PTDTBT Tiểu học Giàng Chu Phìn |
Thôn Cá Ha, xã Giàng Chu Phìn |
|
|
|
020.05.28.H22 |
13.1.22 |
H22.45.02.22 |
Trường PTDTBT Tiểu học Khâu Vai |
Thion Lũng Lầu A, xã Khâu Vai. |
|
|
|
021.05.28.H22 |
13.1.23 |
H22.45.02.23 |
Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Ban |
Thôn Bản Ruộc, xã Nậm Ban |
|
|
|
022.05.28.H22 |
13.1.24 |
H22.45.02.24 |
Trường PTDTBT Tiểu học Niêm Sơn |
Thôn Niêm Đồng xã Niêm Sơn |
|
|
|
023.05.28.H22 |
13.1.25 |
H22.45.02.25 |
Trường PTDTBT Tiểu học Niêm Tòng |
Thôn Pó Pi A xã Niêm Tòng |
|
|
|
024.05.28.H22 |
13.1.26 |
H22.45.02.26 |
Trường PTDTBT TH&THCS Pải Lủng |
Thôn Pải Lủng, Xã pải Lủng |
|
|
|
|
13.1.27 |
H22.45.02.27 |
Trường PTDTBT Tiểu học Sơn Vĩ |
Thôn Lũng Làn, xã Sơn Vĩ |
|
|
|
026.05.28.H22 |
13.1.28 |
H22.45.02.28 |
Trường PTDTBT Tiểu học Tả Lủng |
Thôn Há Chế xã Tả Lủng |
|
|
|
027.05.28.H22 |
13.1.29 |
H22.45.02.29 |
Trường PTDTBT Tiểu học Tát Ngà |
Thôn Nà Trào, xã Tát Ngà |
|
|
|
028.05.28.H22 |
13.1.30 |
H22.45.02.30 |
Trường PTDTBT Tiểu học Thượng Phùng |
Thôn Xà Phìn xã Thượng Phùng |
|
|
|
029.05.28.H22 |
13.1.31 |
H22.45.02.31 |
Trường PTDTBT THCS Cán Chu Phìn |
thôn Cho Do, xã Cán Chu Phìn |
|
|
|
037.05.28.H22 |
13.1.32 |
H22.45.02.32 |
Trường THCS xã Giàng Chu Phìn |
Thôn Đề Lảng, xã Giàng Chu Phìn |
|
|
|
038.05.28.H22 |
13.1.33 |
H22.45.02.33 |
Trường PTDTBT THCS Khâu Vai |
Thôn Khâu Vai, xã Khâu Vai |
|
|
|
039.05.28.H22 |
13.1.34 |
H22.45.02.34 |
Trường PTDTBT THCS Lũng Chinh |
Thôn Sèo Lùng Sán, xã Lũng Chinh |
|
|
|
040.05.28.H22 |
13.1.35 |
H22.45.02.35 |
Trường PTDTBT THCS Nậm Ban |
Thôn Bản Ruộc, xã Nậm Ban |
|
|
|
041.05.28.H22 |
13.1.36 |
H22.45.02.36 |
Trường PTDTBT THCS Niêm Sơn |
Thôn Niêm Đồng xã Niêm Sơn |
|
|
|
042.05.28.H22 |
13.1.37 |
H22.45.02.37 |
Trường PTDTBT THCS Niêm Tòng |
Thôn Pó Pi A xã Niêm Tòng |
|
|
|
043.05.28.H22 |
13.1.38 |
H22.45.02.38 |
Trường PTDTBT THCS Pả Vi |
Thôn Pả Vi hạ xã Pả Vi |
|
|
|
044.05.28.H22 |
13.1.39 |
H22.45.02.39 |
Trường PTDTBT THCS Sơn Vĩ |
Thôn Lũng Làn, xã Sơn Vĩ |
|
|
|
045.05.28.H22 |
13.1.40 |
H22.45.02.40 |
Trường PTDTBT THCS Sủng Máng |
Thôn Sủng Nhỉ B, xã Sủng Máng |
|
|
|
046.05.28.H22 |
13.1.41 |
H22.45.02.41 |
Trường PTDTBT THCS Sủng Trà |
Thôn Sủng Trà, xã Sủng Trà |
|
|
|
047.05.28.H22 |
13.1.42 |
H22.45.02.42 |
Trường PTDTBT THCS Tát Ngà |
Thôn Nà Trào, xã Tát Ngà |
|
|
|
048.05.28.H22 |
13.1.43 |
H22.45.02.43 |
Trường PTDTBT THCS Thượng Phùng |
Thôn Hầu Lùng Sán, xã Thượng Phùng |
|
|
|
049.05.28.H22 |
13.1.44 |
H22.45.02.44 |
Trường PTDTBT THCS Xín Cái |
Thôn Lùng Vần Chải, xã Xín Cái |
|
|
|
050.05.28.H22 |
13.1.45 |
H22.45.02.45 |
Trường PTDTNT Mèo Vạc |
Tổ 2. Thị trấn Meo Vạc |
|
|
|
051.05.28.H22 |
13.1.46 |
H22.45.02.46 |
Trường Tiểu học thị trấn Mèo Vạc |
Tổ 3. Thị trấn Meo Vạc |
|
|
|
030.05.28.H22 |
13.1.47 |
H22.45.02.47 |
Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Chinh |
Thôn Sủng Lủ, xã Lũng Chinh |
|
|
|
031.05.28.H22 |
13.1.48 |
H22.45.02.48 |
Trường PTDTBT TH&THCS Lũng Pù |
Thôn Sảng Chải A, xã Lũng Pù |
|
|
|
|
13.1.49 |
H22.45.02.49 |
Trường Tiểu học xã Pả Vi |
Thôn Pả Vi Hạ, xã Pả Vi |
|
|
|
033.05.28.H22 |
13.1.50 |
H22.45.02.50 |
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Máng |
Thôn Sủng Nhỉ B xã Sủng Máng |
|
|
|
034.05.28.H22 |
13.1.51 |
H22.45.02.51 |
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Trà |
Thôn Há Chế xã Sủng Trà |
|
|
|
035.05.28.H22 |
13.1.52 |
H22.45.02.52 |
Trường PTDTBT Tiểu học Xín Cái |
Thôn Xín Chải, xã Xín Cái |
|
|
|
036.05.28.H22 |
13.1.53 |
H22.45.02.53 |
Trường PTDTBT THCS Tả Lủng |
Thôn Há Chế, Xã Tả Lủng |
|
|
|
055.05.28.H22 |
13.1.54 |
H22.45.02.54 |
Trường THCS Thị trấn Mèo Vạc |
Tổ 5, Thị trấn Mèo Vạc |
|
|
|
056.05.28.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.45.02.55 đến H22.45.02.99 |
|
|
|
|
|
14 |
H22.16 |
Sở Y Tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
14.1 |
H22.16.65 |
Trung tâm y tế huyện Mèo Vạc |
|
|
|
|
000.32.16.H22 |
14.1.01 |
H22.16.65.01 |
Trạm y tế Thị trấn Mèo Vạc |
Thôn Sảng Pả B, thị trấn Mèo Vạc |
|
|
|
|
14.1.02 |
H22.16.65.02 |
Trạm y tế xã Cán Chu Phìn |
|
|
|
|
|
14.1.03 |
H22.16.65.03 |
Trạm y tế Xã Giàng Chu Phìn |
Thôn Hố Quáng Phìn xã Giàng Chu Phìn |
|
|
|
|
14.1.04 |
H22.16.65.04 |
Trạm y tế xã Khâu Vai |
Thôn Khâu Vai, xã Khâu Vai |
|
|
|
|
14.1.05 |
H22.16.65.05 |
Trạm y tế xã Lũng Chinh |
Thôn Sủng Lủ, xã Lũng Chinh |
|
|
|
|
14.1.06 |
H22.16.65.06 |
Trạm y tế xã Lũng Pù |
Thôn Sảng Chải A, xã Lũng Pù |
|
|
|
|
14.1.07 |
H22.16.65.07 |
Trạm y tế xã Nậm Ban |
Thôn Bản Ruộc-Xã Nậm Ban |
|
|
|
|
14.1.08 |
H22.16.65.08 |
Trạm y tế xã Niêm Sơn |
Xã Niêm Sơn |
|
|
|
|
14.1.09 |
H22.16.65.09 |
Trạm y tế xã Niêm Tòng |
|
|
|
|
|
14.1.10 |
H22.16.65.10 |
Trạm y tế xã Pả Vi |
Thôn Pả Vi Hạ, xã Pả Vi |
|
|
|
|
14.1.11 |
H22.16.65.11 |
Trạm y tế xã Pải Lủng |
Thôn Pải Lủng, xã Pải Lủng |
|
|
|
|
14.1.12 |
H22.16.65.12 |
Trạm y tế xã Sơn Vĩ |
Thôn Lũng Làn, xã Sơn Vĩ |
|
|
|
|
14.1.13 |
H22.16.65.13 |
Trạm y tế xã Sủng Máng |
Thôn Sủng Nhỉ A, Xã Sủng Máng |
|
|
|
|
14.1.14 |
H22.16.65.14 |
Trạm y tế xã Sủng Trà |
Thôn Sủng Trà, xã Sủng Trà |
|
|
|
|
14.1.15 |
H22.16.65.15 |
Trạm y tế xã Tả Lủng |
Thôn Há Chế xã Tả Lủng |
|
|
|
|
14.1.16 |
H22.16.65.16 |
Trạm y tế xã Tát Ngà |
|
|
|
|
|
14.1.17 |
H22.16.65.17 |
Trạm y tế xã Thượng Phùng |
Thôn Hầu Lùng Sán, xã Thượng Phùng |
|
|
|
|
14.1.18 |
H22.16.65.18 |
Phòng khám đa khoa Xín Cái |
Xã Xín Cái |
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.65.19 đến H22.16.65.99 |
|
|
|
|
|
15 |
H22.16 |
Sở Y Tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
15.1 |
H22.16.63 |
Trung tâm y tế huyện Đồng Văn |
|
|
|
|
000.31.16.H22 |
15.1.01 |
H22.16.63.01 |
Trạm y tế thị trấn Đồng Văn |
Thị trấn Đồng Văn |
|
|
|
|
15.1.02 |
H22.16.63.02 |
Trạm y tế thị trấn Phó Bảng |
Thị trấn Phố Bảng |
|
|
|
|
15.1.03 |
H22.16.63.03 |
Trạm y tế xã Hố Quáng Phìn |
Xã Hố Quáng Phìn |
|
|
|
|
15.1.04 |
H22.16.63.04 |
Trạm y tế xã Lũng Cú |
Xã Lũng Cú |
|
|
|
|
15.1.05 |
H22.16.63.05 |
Trạm y tế xã Lũng Phìn |
Xã Lũng Phìn |
|
|
|
|
15.1.06 |
H22.16.63.06 |
Trạm y tế xã Lũng Táo |
Xã Lũng Táo |
|
|
|
|
15.1.07 |
H22.16.63.07 |
Trạm y tế xã Lũng Thầu |
Xã Lũng Thầu |
|
|
|
|
15.1.08 |
H22.16.63.08 |
Trạm y tế xã Ma Lé |
Thôn Má Lé,Xã Ma Lé |
|
|
|
|
15.1.09 |
H22.16.63.09 |
Trạm y tế xã Phố Cáo |
Xã Phố Cáo |
|
|
|
|
15.1.10 |
H22.16.63.10 |
Trạm y tế xã Phố Là |
Xã Phố Là |
|
|
|
|
15.1.11 |
H22.16.63.11 |
Trạm y tế xã Sà Phìn |
Xã Sà Phìn |
|
|
|
|
15.1.12 |
H22.16.63.12 |
Trạm y tế xã Sảng Tủng |
Xã Sảng Tủng |
|
|
|
|
15.1.13 |
H22.16.63.13 |
Trạm y tế xã Sính Lủng |
Xã Sính Lủng |
|
|
|
|
15.1.14 |
H22.16.63.14 |
Trạm y tế xã Sủng Là |
Xã Sủng Là |
|
|
|
|
15.1.15 |
H22.16.63.15 |
Trạm y tế xã Sủng Trái |
Xã Sủng Trái |
|
|
|
|
15.1.16 |
H22.16.63.16 |
Trạm y tế xã Tả Lủng |
Xã Tả Lủng |
|
|
|
|
15.1.17 |
H22.16.63.17 |
Trạm y tế xã Tả Phìn |
Xã Tả Phìn |
|
|
|
|
15.1.18 |
H22.16.63.18 |
Trạm y tế xã Thài Phìn Tủng |
Xã Thài Phìn Tủng |
|
|
|
|
15.1.19 |
H22.16.63.19 |
Trạm y tế xã Vần chải |
Xã Vần Chải |
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.63.20 đến H22.16.63.99 |
|
|
|
|
|
16 |
H22.16 |
Sở Y Tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
16.1 |
H22.16.70 |
Trung tâm y tế huyện Yên Minh |
|
|
|
|
000.37.16.H22 |
16.1.01 |
H22.16.70.01 |
Trạm y tế Thị trấn Yên Minh |
Tổ 5 thị trấn Yên Minh |
|
|
|
|
16.1.02 |
H22.16.70.02 |
Trạm y tế xã Bạch Đích |
Xã Bạch Đích, Yên Minh, Hà Giang |
|
|
|
|
16.1.03 |
H22.16.70.03 |
Trạm y tế xã Du Già |
Thôn Cốc Pảngxã Du Già |
|
|
|
|
16.1.04 |
H22.16.70.04 |
Trạm y tế xã Du Tiến |
Thôn Bản Lý, xã Du Tiến |
|
|
|
|
16.1.05 |
H22.16.70.05 |
Trạm y tế xã Đông Minh |
Thôn Bản Lò xã Đông Minh |
|
|
|
|
16.1.06 |
H22.16.70.06 |
Trạm y tế xã Đường Thượng |
Thôn Sảng Pả xã Đường Thượng |
|
|
|
|
16.1.07 |
H22.16.70.07 |
Trạm y tế xã Hữu Vinh |
Thôn Nà Tậu xã Hữu Vinh |
|
|
|
|
16.1.08 |
H22.16.70.08 |
Trạm y tế xã Lao Và Chải |
Thôn Ngán Chải xã Lao Và Chải |
|
|
|
|
16.1.09 |
H22.16.70.09 |
Trạm y tế xã Lũng Hồ |
Xã Lũng Hồ, Yên Minh, Hà Giang |
|
|
|
|
16.1.10 |
H22.16.70.10 |
Trạm y tế xã Mậu Duệ |
Xã Mậu Duệ, Yên Minh, Hà Giang |
|
|
|
|
16.1.11 |
H22.16.70.11 |
Trạm y tế Xã Mậu Long |
Thôn Hạt Đạt xã Mậu Long |
|
|
|
|
16.1.12 |
H22.16.70.12 |
Trạm y tế Xã Na Khê |
Thôn Lùng Búngxã Na Khê |
|
|
|
|
16.1.13 |
H22.16.70.13 |
Trạm y tế xã Ngam La |
Thôn xã, Nậm Noong, Ngam La |
|
|
|
|
16.1.14 |
H22.16.70.14 |
Trạm y tế Xã Ngọc Long |
Thôn Bản Rắn xã Ngọc Long |
|
|
|
|
16.1.15 |
H22.16.70.15 |
Trạm y tế xã Phú Lũng |
Thôn Sùng Sử A xã Phú Lũng |
|
|
|
|
16.1.16 |
H22.16.70.16 |
Trạm y tế xã Sủng Cháng |
Thôn Cháng Lộ xã Sủng Cháng |
|
|
|
|
16.1.17 |
H22.16.70.17 |
Trạm y tế xã Sủng Thài |
Thôn Hồng Ngài C xã Sủng Thài |
|
|
|
|
16.1.18 |
H22.16.70.18 |
Trạm y tế xã Thắng Mố |
Thôn Khán Trồ xã Thắng Mố |
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.70.19 đến H22.16.70.99 |
|
|
|
|
|
17 |
H22.16 |
Sở Y Tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
17.1 |
H22.16.66 |
Trung tâm y tế huyện Quản Bạ |
|
|
|
|
000.29.16.H22 |
17.1.01 |
H22.16.66.01 |
Trạm y tế Thị trấn Tam Sơn |
Tổ 4, TT Tam Sơn |
|
|
|
|
17.1.02 |
H22.16.66.02 |
Trạm y tế xã Bát Đại Sơn |
Thôn Sán trồ, Xã Bát Đại Sơn |
|
|
|
|
17.1.03 |
H22.16.66.03 |
Trạm y tế Xã Cán Tỷ |
Thôn Đầu Cầu II, xã Cán Tỷ |
|
|
|
|
17.1.04 |
H22.16.66.04 |
Trạm y tế xã Cao Mã Pờ |
Thôn Cao Mã xã Cao Mã Pờ |
|
|
|
|
17.1.05 |
H22.16.66.05 |
Trạm y tế xã Đông Hà |
Thôn Thống Nhất - Đông Hà |
|
|
|
|
17.1.06 |
H22.16.66.06 |
Trạm y tế xã Lùng Tám |
Thôn Hợp Tiến - LùngTám |
|
|
|
|
17.1.07 |
H22.16.66.07 |
Trạm y tế xã Nghĩa Thuận |
Thôn Na Cho Cai, xã Nghĩa Thuận |
|
|
|
|
17.1.08 |
H22.16.66.08 |
Trạm y tế xã Quản Bạ |
Thôn Nà Vìn xã Quản Bạ- Quản Bạ |
|
|
|
|
17.1.09 |
H22.16.66.09 |
Trạm y tế xã Quyết Tiến |
Thôn Lùng Thàng xã Quyết Tiến |
|
|
|
|
17.1.10 |
H22.16.66.10 |
Trạm y tế xã Tả Ván |
Thôn lò suối tủng xã tả Ván |
|
|
|
|
17.1.11 |
H22.16.66.11 |
Trạm y tế xã Tùng Vài |
Thôn Suối Vui xã Tùng Vài |
|
|
|
|
17.1.12 |
H22.16.66.12 |
Trạm y tế xã Thái An |
Thôn Séo Lủng II, xã Thái An |
|
|
|
|
17.1.13 |
H22.16.66.13 |
Trạm y tế xã Thanh Vân |
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.66.14 đến H22.16.66.99 |
|
|
|
|
|
18 |
H22.16 |
Sở Y Tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
18.1 |
H22.16.61 |
Trung tâm y tế huyện Bắc Mê |
|
|
|
|
000.33.16.H22 |
18.1.01 |
H22.16.61.01 |
Trạm y tế thị trấn Yên Phú |
Thôn Pắc Mìa - TT Yên Phú |
|
nthoa.syt |
|
|
18.1.02 |
H22.16.61.02 |
Phòng khám đa khoa khu vực Đường Âm |
Thôn Độc Lập xã Đường Âm |
|
ptnga.syt |
|
|
18.1.03 |
H22.16.61.03 |
Trạm y tế xã Đường Hồng |
Thôn Nà Nưa II - Đường Hồng |
|
plhuong.syt |
|
|
18.1.04 |
H22.16.61.04 |
Trạm y tế xã Giáp Trung |
Thôn Khâu Nhoà, xã Giáp Trung |
|
dnlinh.syt |
|
|
18.1.05 |
H22.16.61.05 |
Trạm y tế xã Lạc Nông |
Thôn Bản Noong, Xã Lạc Nông |
|
htnhung.syt |
|
|
18.1.06 |
H22.16.61.06 |
Phòng khám đa khoa khu vực Minh Ngọc |
Thôn Nà Lá xã Minh Ngọc |
|
nvlinh.syt |
|
|
18.1.07 |
H22.16.61.07 |
Trạm y tế xã Minh Sơn |
Thôn Ngọc Trì - Minh Sơn |
|
vtnhung.syt |
|
|
18.1.08 |
H22.16.61.08 |
Trạm y tế xã Phiêng Luông |
Thôn Phiêng Đáy - Phiêng Luông |
|
ltluyen.syt |
|
|
18.1.09 |
H22.16.61.09 |
Trạm y tế xã Phú Nam |
Thôn Tắn Khâu - Phú Nam |
|
ntphong.syt |
|
|
18.1.10 |
H22.16.61.10 |
Trạm y tế xã Thượng Tân |
Thôn Tả Luồng - Thượng Tân |
|
cdthang.syt |
|
|
18.1.11 |
H22.16.61.11 |
Trạm y tế xã Yên Cường |
Thôn Bản Chung - Yên Cường |
|
ttchuyen.syt |
|
|
18.1.12 |
H22.16.61.12 |
Trạm y tế xã Yên Phong |
Thôn Bản Tắn - Yên Phong |
|
pdhuan.syt |
|
|
18.1.13 |
H22.16.61.13 |
Trạm y tế xã Yên Định |
Thôn Bản Loan, xã Yên Định |
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.61.14 đến H22.16.61.99 |
|
|
|
|
|
19 |
H22.16 |
Sở Y Tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
19.1 |
H22.16.68 |
Trung tâm y tế huyện Vị Xuyên |
|
|
|
|
000.34.16.H22 |
19.1.01 |
H22.16.68.01 |
Trạm y tế thị trấn Vị Xuyên |
thôn Làng Vàng 2, thị trấn Vị Xuyên |
|
tyt.ttvixuyen |
|
02.42.11.H22 |
19.1.02 |
H22.16.68.02 |
Trạm y tế thị trấn Việt Lâm |
Tổ 1, thị trấn Nông trường Việt Lâm |
|
tyt.ttvietlam |
|
03.42.11.H22 |
19.1.03 |
H22.16.68.03 |
Trạm y tế xã Bạch Ngọc |
thôn Phai, Xã Bạch Ngọc |
02193.830.003 |
tyt.xbachngoc |
|
|
19.1.04 |
H22.16.68.04 |
Trạm y tế xã Cao Bồ |
Thôn Thác Tăng, xã Cao Bồ |
|
tyt.xcaobo |
|
04.42.11.H22 |
19.1.05 |
H22.16.68.05 |
Trạm y tế xã Đạo Đức |
Thôn Làng Cúng, xã Đạo Đức |
|
tyt.xdaoduc |
|
05.42.11.H22 |
19.1.06 |
H22.16.68.06 |
Trạm y tế xã Kim Linh |
Thôn Bản Lầu, xã Kim Linh |
|
tyt.xkimlinh |
|
06.42.11.H22 |
19.1.07 |
H22.16.68.07 |
Trạm y tế xã Kim Thạch |
Bản Thấu, xã Kim Thạch |
|
|
|
07.42.11.H22 |
19.1.08 |
H22.16.68.08 |
Trạm y tế xã Lao Chải |
Thôn Bản Phùng, xã Lao Chải |
|
tyt.xlaochai |
|
08.42.11.H22 |
19.1.09 |
H22.16.68.09 |
Trạm y tế xã Linh Hồ |
Thôn Tát Hạ, xã Linh Hồ |
|
tyt.xlinhho |
|
09.42.11.H22 |
19.1.10 |
H22.16.68.10 |
Trạm y tế xã Minh Tân |
Thôn Bắc Xum,Xã Minh Tân |
|
tyt.xminhtan |
|
10.42.11.H22 |
19.1.11 |
H22.16.68.11 |
Trạm y tế xã Ngọc Linh |
Thôn Khuẩy Vài, xã Ngọc Linh |
|
tyt.xngoclinh |
|
11.42.11.H22 |
19.1.12 |
H22.16.68.12 |
Trạm y tế xã Ngọc Minh |
Thôn Riềng, Xã Ngọc Minh |
|
|
|
12.42.11.H22 |
19.1.13 |
H22.16.68.13 |
Trạm y tế xã Phong Quang |
Thôn Lùng Càng, xã Phong Quang |
|
|
|
13.42.11.H22 |
19.1.14 |
H22.16.68.14 |
Trạm y tế xã Phú Linh |
Thôn Nà Ác, xã Phú Linh |
|
tyt.xphulinh |
|
14.42.11.H22 |
19.1.15 |
H22.16.68.15 |
Trạm y tế xã Phương Tiến |
Thôn Nà Thài, xã Phương Tiến |
|
|
|
15.42.11.H22 |
19.1.16 |
H22.16.68.16 |
Trạm y tế xã Quảng Ngần |
Thôn Nặm Thín, xã Quảng Ngần |
|
tyt.xquangngan |
|
16.42.11.H22 |
19.1.17 |
H22.16.68.17 |
Trạm y tế xã Tùng Bá |
Thôn Hồng Tiến, xã Tùng Bá |
|
tyt.xtungba |
|
22.42.11.H22 |
19.1.18 |
H22.16.68.18 |
Trạm y tế xã Thanh Đức |
Thôn Nậm Lạn, xã Thanh Đức |
|
tyt.xthanhduc |
|
17.42.11.H22 |
19.1.19 |
H22.16.68.19 |
Trạm y tế xã Thanh Thủy |
Thôn Giang Nam, xã Thanh Thủy |
|
tyt.xthanhthuy |
|
18.42.11.H22 |
19.1.20 |
H22.16.68.20 |
Trạm y tế xã Thuận Hoà |
Thôn Mịch A, xã Thuận Hoà |
|
|
|
19.42.11.H22 |
19.1.21 |
H22.16.68.21 |
Trạm y tế xã Thượng Sơn |
Thôn Vằng Luông, xã Thượng Sơn |
|
tyt.xthuongson |
|
20.42.11.H22 |
19.1.22 |
H22.16.68.22 |
Trạm y tế xã Trung Thành |
Thôn Trang, xã Trung Thành |
|
|
|
21.42.11.H22 |
19.1.23 |
H22.16.68.23 |
Trạm y tế xã Việt Lâm |
thôn Hát, xã Việt Lâm |
|
tyt.xvietlam |
|
23.42.11.H22 |
19.1.24 |
H22.16.68.24 |
Trạm y tế xã Xín Chải |
Thôn Tả Ván, xã Xín Chải |
|
tyt.xxinchai |
|
24.42.11.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.16.68.25 đến H22.16.68.99 |
|
|
|
|
|
20 |
H22.16 |
Sở Y Tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
20.1 |
H22.16.62 |
Trung tâm y tế huyện Bắc Quang |
|
|
|
|
000.35.16.H22 |
20.1.01 |
H22.16.62.01 |
Trạm y tế Thị trấn Việt Quang |
Thị trấn Việt Quang |
|
tyt.ttvietquang |
|
|
20.1.02 |
H22.16.62.02 |
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Tuy |
Thị trấn Vĩnh Tuy |
|
tyt.xvinhtuy |
|
|
20.1.03 |
H22.16.62.03 |
Trạm y tế Xã Bằng Hành |
Xã Bằng Hành |
|
tyt.xbanghanh |
|
|
20.1.04 |
H22.16.62.04 |
Trạm y tế xã Đồng Tâm |
Xã Đồng Tâm |
|
tyt.xdongtam |
|
|
20.1.05 |
H22.16.62.05 |
Trạm y tế Xã Đồng Tiến |
Xã Đồng Tiến |
|
tyt.xdongtien |
|
|
20.1.06 |
H22.16.62.06 |
Trạm y tế Xã Đông Thành |
Xã Đông Thành |
|
tyt.xdongthanh |
|
|
20.1.07 |
H22.16.62.07 |
Trạm y tế xã Đồng Yên |
Xã Đồng Yên |
|
|
|
|
20.1.08 |
H22.16.62.08 |
Trạm y tế Xã Đức Xuân |
Xã Đức Xuân |
|
tyt.xducxuan |
|
|
20.1.09 |
H22.16.62.09 |
Trạm y tế xã Hùng An |
Xã Hùng An |
|
tyt.xhungan |
|
|
20.1.10 |
H22.16.62.10 |
Trạm y tế xã Hữu Sản |
Xã Hữu Sản |
|
tyt.xhuusan |
|
|
20.1.11 |
H22.16.62.11 |
Trạm y tế xã Kim Ngọc |
Xã Kim Ngọc |
|
tyt.xkimngoc |
|
|
20.1.12 |
H22.16.62.12 |
Trạm y tế xã Liên Hiệp |
Xã Liên Hiệp |
|
|
|
|
20.1.13 |
H22.16.62.13 |
Trạm y tế Xã Quang Minh |
Xã Quang Minh |
|
tyt.xquangminh |
|
|
20.1.14 |
H22.16.62.14 |
Trạm y tế Xã Tân lập |
Xã Tân Lập |
|
tyt.xtanlap |
|
|
20.1.15 |
H22.16.62.15 |
Trạm y tế Xã Tân Quang |
Xã Tân Quang |
|
tyt.xtanquang |
|
|
20.1.16 |
H22.16.62.16 |
Trạm y tế Xã Tân Thành |
Xã Tân Thành |
|
tyt.xtanthanh |
|
|
20.1.17 |
H22.16.62.17 |
Trạm y tế Xã Tiên Kiều |
Xã Tiên Kiều |
|
tyt.xtienkieu |
|
|
20.1.18 |
H22.16.62.18 |
Trạm y tế Xã Thượng Bình |
Xã Thượng Bình |
|
tyt.xthuongbinh |
|
|
20.1.19 |
H22.16.62.19 |
Trạm y tế Xã Việt Hồng |
Xã Việt Hồng |
|
tyt.xviethong |
|
|
20.1.20 |
H22.16.62.20 |
Trạm y tế Xã Việt Vinh |
Xã Việt Vinh |
|
tyt.xvietvinh |
|
|
20.1.21 |
H22.16.62.21 |
Trạm y tế Xã Vĩnh Hảo |
Xã Vĩnh Hảo |
|
tyt.xvinhhao |
|
|
20.1.22 |
H22.16.62.22 |
Trạm y tế xã Vĩnh Phúc |
Xã Vĩnh Phúc |
|
tyt.xvinhphuc |
|
|
20.1.23 |
H22.16.62.23 |
Trạm Y tế xã Vô Điếm |
Xã Vô Điếm |
|
tyt.xvodiem |
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.62.24 đến H22.16.62.99 |
|
|
|
|
|
21 |
H22.16 |
Sở Y Tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
21.1 |
H22.16.67 |
Trung tâm y tế huyện Quang Bình |
|
|
|
|
000.38.16.H22 |
21.1.01 |
H22.16.67.01 |
Trạm y tế thị trấn Yên Bình |
Tổ 5, thị trấn Yên Bình |
|
tyt.ttyenbinh |
|
|
21.1.02 |
H22.16.67.02 |
Trạm y tế xã Bản Rịa |
Thôn Bản Rịa, xã Bản Rịa |
|
tyt.xrandia |
|
|
21.1.03 |
H22.16.67.03 |
Trạm y tế xã Bằng Lang |
Thôn Trung, xã Bằng Lang |
|
tyt.xbanglang |
|
|
21.1.04 |
H22.16.67.04 |
Trạm y tế xã Hương Sơn |
Thôn Sơn Thành, xã Hương Sơn |
|
tyt.xhuongson |
|
|
21.1.05 |
H22.16.67.05 |
Trạm y tế xã Nà Khương |
Thôn Khản Nhờ, xã Nà Khương |
|
tyt.xnakhuong |
|
|
21.1.06 |
H22.16.67.06 |
Trạm y tế xã Tân Bắc |
Thôn Nặm O, xã Tân Bắc |
|
tyt.xtanbac |
|
|
21.1.07 |
H22.16.67.07 |
Trạm y tế xã Tân Nam |
Thôn Nà Đát, xã Tân Nam |
|
tyt.xtannam |
|
|
21.1.08 |
H22.16.67.08 |
Trạm y tế xã Tân Trịnh |
Thôn Nà Đát, xã Tân Nam |
|
tyt.xtantrinh |
|
|
21.1.09 |
H22.16.67.09 |
Trạm y tế xã Tiên Nguyên |
Thôn Tân Tiến, xã Tiên Nguyên |
|
tyt.xtiennguyen |
|
|
21.1.10 |
H22.16.67.10 |
Trạm y tế xã Tiên Yên |
Thôn Yên Chung, xã Tiên Yên |
|
tyt.xtienyen |
|
|
21.1.11 |
H22.16.67.11 |
Trạm y tế xã Vĩ Thượng |
Thôn Trung, xã Vĩ Thượng |
|
tyt.xvithuong |
|
|
21.1.12 |
H22.16.67.12 |
Trạm y tế xã Xuân Giang |
Thôn Chang, Xã Xuân Giang |
|
|
|
|
21.1.13 |
H22.16.67.13 |
Trạm y tế xã Xuân Minh |
Thôn Minh Sơn, xã Xuân Minh |
|
tyt.xxuanminh |
|
|
21.1.14 |
H22.16.67.14 |
Trạm y tế xã Yên Hà |
Thôn Tân Chàng, xã Yên Hà |
|
tyt.xyenha |
|
|
21.1.15 |
H22.16.67.15 |
Trạm y tế xã Yên Thành |
Thôn Yên Lập, xã Yên Thành |
|
tyt.xyenthanh |
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.67.16 đến H22.16.67.99 |
|
|
|
|
|
22 |
H22.16 |
Sở Y Tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
22.1 |
H22.16.69 |
Trung tâm y tế huyện Xín Mần |
|
|
|
|
|
22.1.01 |
H22.16.69.01 |
Trạm y tế xã Xín Mần |
Thôn Xín Mần xã Xín Mần |
|
|
|
|
22.1.02 |
H22.16.69.02 |
Trạm y tế Thị trấn Cốc Pài |
Thôn Vũ Khí - Thị trấn Cốc Pài |
|
|
|
|
22.1.03 |
H22.16.69.03 |
Trạm y tế xã Bản Díu |
Thôn Ngam Lin, xã Bản Díu |
|
|
|
|
22.1.04 |
H22.16.69.04 |
Trạm y tế xã Bản Ngò |
Thôn Táo Thượng, xã Bản Ngò |
|
|
|
|
22.1.05 |
H22.16.69.05 |
Trạm y tế xã Cốc Rế |
Thôn Lùng Vai xã Cốc Rế |
|
|
|
|
22.1.06 |
H22.16.69.06 |
Trạm y tế xã Chế Là |
Thôn Cốc Cộ, xã Chế Là |
|
|
|
|
22.1.07 |
H22.16.69.07 |
Trạm y tế xã Chí Cà |
Thôn Chí Cà Thượng xã Chí Cà |
02196.275.700 |
|
|
|
22.1.08 |
H22.16.69.08 |
Trạm y tế xã Khuôn Lùng |
thôn Làng Thượng, xã Khuôn Lùng |
|
|
|
|
22.1.09 |
H22.16.69.09 |
Trạm y tế xã Nà Chì |
|
|
|
|
|
22.1.10 |
H22.16.69.10 |
Trạm y tế xã Nàn Ma |
Thôn Lùng Sán, Nàn Ma, Xín Mần |
|
|
|
|
22.1.11 |
H22.16.69.11 |
Trạm y tế xã Nàn Sỉn |
Thôn Chúng Chải, xã Nàn Xỉn |
|
|
|
|
22.1.12 |
H22.16.69.12 |
Trạm y tế xã Nấm Dẩn |
Thôn Tân Sơn xã Nấm Dẩn |
|
|
|
|
22.1.13 |
H22.16.69.13 |
Trạm y tế xã Pà Vầy Sủ |
Thôn Thèn Ván, Pà Vầy Sủ, Xín Mần |
|
|
|
|
22.1.14 |
H22.16.69.14 |
Trạm y tế Xã Quảng Nguyên |
Thôn quảng ha, xã Quảng Nguyên |
|
|
|
|
22.1.15 |
H22.16.69.15 |
Trạm y tế xã Tả Nhìu |
Thôn Lủng Mở, xã Tả Nhìu |
|
|
|
|
22.1.16 |
H22.16.69.16 |
Trạm y tế xã Thèn Phàng |
|
|
|
|
|
22.1.17 |
H22.16.69.17 |
Trạm y tế xã Thu Tà |
Thôn Tỷ Phàng, Xã Thu Tà |
|
|
|
|
22.1.18 |
H22.16.69.18 |
Trạm y tế xã Trung Thịnh |
Thôn Đông Chứ, Xã Trung Thịnh |
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.69.19 đến H22.16.69.99 |
|
|
|
|
|
23 |
H22.16 |
Sở Y Tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
23.1 |
H22.16.64 |
Trung tâm y tế huyện Hoàng Su Phì |
|
|
|
|
000.36.16.H22 |
23.1.01 |
H22.16.64.01 |
Trạm y tế TT Vinh Quang |
Tổ 2, thị trấn Vinh Quang |
|
tyt.ttvinhquang |
|
|
23.1.02 |
H22.16.64.02 |
Trạm y tế xã Bản Luốc |
Thôn Bành Văn 2 |
|
tyt.xbanluoc |
|
|
23.1.03 |
H22.16.64.03 |
Trạm y tế xã Bản Máy |
Thôn Bản Máy |
|
tyt.xbanmay |
|
|
23.1.04 |
H22.16.64.04 |
Trạm y tế xã Bản Nhùng |
Thôn Na Nhung |
|
tyt.xbannhung |
|
|
23.1.05 |
H22.16.64.05 |
Trạm y tế xã Bản Phùng |
Thôn Tô Meo |
|
tyt.xbanphung |
|
|
23.1.06 |
H22.16.64.06 |
Trạm y tế xã Chiến Phố |
Thôn Chiến Phố Thượng |
|
pkdk.xchienpho |
|
|
23.1.07 |
H22.16.64.07 |
Trạm y tế xã Đản Ván |
Thôn Lủng Nàng |
|
tyt.xdanvan |
|
|
23.1.08 |
H22.16.64.08 |
Trạm y tế xã Hồ Thầu |
Thôn Tân Minh |
|
tyt.xhothau |
|
|
23.1.09 |
H22.16.64.09 |
Trạm y tế xã Nam Sơn |
Thôn 1 Lê Hồng Phong |
|
tyt.xnamson |
|
|
23.1.10 |
H22.16.64.10 |
Trạm y tế xã Nàng Đôn |
Thôn Cóc Be |
|
tyt.xnangdon |
|
|
23.1.11 |
H22.16.64.11 |
Trạm y tế xã Nậm Dịch |
Thôn 10 Khu Phố |
|
pkdk.xnamdich |
|
|
23.1.12 |
H22.16.64.12 |
Trạm y tế xã Nậm Khoà |
Thôn Vinh Quang |
|
tyt.xnamkhoa |
|
|
23.1.13 |
H22.16.64.13 |
Trạm y tế xã Nậm Ty |
Thôn Nậm Ty |
|
tyt.xnamty |
|
|
23.1.14 |
H22.16.64.14 |
Trạm y tế xã Ngàm Đăng Vài |
Thôn Thiêng Khum Thượng |
|
tyt.xngamdangvai |
|
|
23.1.15 |
H22.16.64.15 |
Trạm y tế xã Pố Lồ |
Thôn Cóc Có |
|
tyt.xpolo |
|
|
23.1.16 |
H22.16.64.16 |
Trạm y tế xã Pờ Ly Ngài |
Thôn Chàng Chảy |
|
tyt.xpolyngai |
|
|
23.1.17 |
H22.16.64.17 |
Trạm y tế xã Sán Sả Hồ |
Thôn Hạ A |
|
tyt.xsansaho |
|
|
23.1.18 |
H22.16.64.18 |
Trạm y tế xã Tả Sử Choóng |
Thôn Hóa Chéo Phìn |
|
tyt.xtasungchoong |
|
|
23.1.19 |
H22.16.64.19 |
Trạm y tế xã Tân Tiến |
Thôn Bản Qua 2 |
|
tyt.xtantien |
|
|
23.1.20 |
H22.16.64.20 |
Trạm y tế xã Tụ Nhân |
Thôn Bản Cậy |
|
tyt.xtunhan |
|
|
23.1.21 |
H22.16.64.21 |
Trạm y tế xã Túng Sán |
Thôn 3 Khu Trú Sán |
|
tyt.xtungsan |
|
|
23.1.22 |
H22.16.64.22 |
Trạm y tế xã Thàng Tín |
Thôn Tả Chải |
|
tyt.xthangtin |
|
|
23.1.23 |
H22.16.64.23 |
Trạm y tế xã Thèn Chu Phìn |
Thôn Nậm Dế |
|
tyt.xthenchuphin |
|
|
23.1.24 |
H22.16.64.24 |
Trạm y tế xã Thông Nguyên |
Thôn Khu Chợ |
|
pkdk.xthongnguyen |
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.64.25 đến H22.16.64.99 |
|
|
|
|
|
24 |
H22.16 |
Sở Y Tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
24.1 |
H22.16.71 |
Trung tâm Y tế Thành phố Hà Giang |
|
|
|
|
000.27.16.H22 |
24.1.01 |
H22.16.71.01 |
Trạm y tế Phường Minh Khai |
Tổ 18, phường Minh Khai |
|
tyt.pminhkhai |
|
|
24.1.02 |
H22.16.71.02 |
Trạm y tế Phường Ngọc Hà |
Tổ 7, phường Ngọc Hà |
|
tyt.pngocha |
|
|
24.1.03 |
H22.16.71.03 |
Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi |
Tổ 6, phường Nguyễn Trãi |
|
tyt.pnguyentrai |
|
|
24.1.04 |
H22.16.71.04 |
Trạm y tế Phường Quang Trung |
Tổ 6, phường Quang Trung |
|
tyt.pquangtrung |
|
|
24.1.05 |
H22.16.71.05 |
Trạm y tế Phường Trần Phú |
Tổ 4, phường Trần Phú |
|
tyt.ptranphu |
|
|
24.1.06 |
H22.16.71.06 |
Trạm y tế Xã Ngọc Đường |
Thôn Sơn Hà, xã Ngọc Đường |
|
tyt.xngocduong |
|
|
24.1.07 |
H22.16.71.07 |
Trạm y tế Xã Phương Độ |
Thôn Tha, xã Phương Độ |
|
tyt.xphuongdo |
|
|
24.1.08 |
H22.16.71.08 |
Trạm y tế Xã Phương Thiện |
Thôn Châng, xã Phương Thiện |
|
tyt.xphuongthien |
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.71.09 đến H22.16.71.99 |
|
|
|
|
|
25 |
H22.16 |
Sở Y Tế Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.16.H22 |
25.1 |
H22.16.02 |
Chi cục Dân số - KHHGĐ |
|
|
|
|
000.02.16.H22 |
25.1.01 |
H22.16.02.01 |
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Bắc Mê |
Tổ 1 - TT Yên Phú |
02193.389.165 |
|
|
|
25.1.02 |
H22.16.02.02 |
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ Huyện Bắc Quang |
Tổ 3 Thị Trấn Việt Quang |
02193.821.490 |
|
|
|
25.1.03 |
H22.16.02.03 |
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Đồng Văn |
Tổ 7 Thị trấn Đồng Văn |
02193.856.196 |
|
|
|
25.1.04 |
H22.16.02.04 |
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Hoàng Su Phì |
Tổ 5 thị trấn Vinh Quang |
02193.831.185 |
|
|
|
25.1.05 |
H22.16.02.05 |
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Mèo Vạc |
Tổ 5 Thị trấn Mèo Vạc |
|
ttds.mv |
|
|
25.1.06 |
H22.16.02.06 |
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Quản Bạ |
Tổ 4 Thị trấn Tam sơn |
|
|
|
|
25.1.07 |
H22.16.02.07 |
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ Huyện Quang Bình |
Tổ 5 Thị trấn Yên Bình |
02193.820.028 |
|
|
|
25.1.08 |
H22.16.02.08 |
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Vị xuyên |
Tổ 4 Thị Trấn Vị Xuyên |
|
|
|
|
25.1.09 |
H22.16.02.09 |
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Xín Mần |
Tổ 4 Thị trấn Cốc Pài |
02193.836.444 |
|
|
|
25.1.10 |
H22.16.02.10 |
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Yên Minh |
Tổ 6 thị trấn Yên Minh |
|
ttds.ym |
|
|
25.1.11 |
H22.16.02.11 |
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ Thành phố Hà Giang |
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.02.12 đến H22.16.02.99 |
|
|
|
|
|
26 |
H22.11 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.06.H22 |
26.1 |
H22.11.04 |
Văn phòng đăng ký đất đai |
|
|
|
|
000.02.06.H22 |
26.1.01 |
H22.11.04.01 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Bắc Mê |
Thị trấn Yên Phú |
|
vpdkbm.stnmt |
|
|
26.1.02 |
H22.11.04.02 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Bắc Quang |
Thị trấn Việt Quang |
|
vpdkbq.stnmt |
|
|
26.1.03 |
H22.11.04.03 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đồng Văn |
Thị trấn Đồng Văn |
|
vpdkdv.stnmt |
|
000.18.27.H22 |
26.1.04 |
H22.11.04.04 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hoàng Su Phì |
Thị trấn Vinh Quang |
|
vpdkhsphườngstnmt |
|
|
26.1.05 |
H22.11.04.05 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Mèo Vạc |
Thị trấn Mèo Vạc |
|
vpdkmv.stnmt |
|
|
26.1.06 |
H22.11.04.06 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Quản Bạ |
Thị trấn Tam Sơn |
|
vpdkqba.stnmt |
|
|
26.1.07 |
H22.11.04.07 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Quang Bình |
Tổ 3, Thị trấn Yên Bình |
|
vpdkqbinh.stnmt |
|
|
26.1.08 |
H22.11.04.08 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Vị Xuyên |
Thị trấn Vị Xuyên |
|
vpdkvx.stnmt |
|
000.18.22.H22 |
26.1.09 |
H22.11.04.09 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Xín Mần |
Thị trấn Cốc Pài |
|
vpdkxm.stnmt |
|
|
26.1.10 |
H22.11.04.10 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Yên Minh |
Thị trấn Yên Minh |
|
vpdkym.stnmt |
|
|
26.1.11 |
H22.11.04.11 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện thành phố Hà Giang |
Phường Trần Phú |
|
vpdktphườngstnmt |
|
000.18.23.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.11.04.12 đến H22.11.04.99 |
|
|
|
|
|
27 |
H22.06 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
000.00.08.H22 |
27.1 |
H22.06.01 |
Chi cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
|
|
|
000.01.08.H22 |
27.1.1 |
H22.06.01.01 |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
Số 97, đường Lê Quý Đôn |
02193.864.229 |
ttkttcdlcl.skhcn |
|
000.02.08.H22 |
|
|
Mã chờ từ H22.06.01.02 đến H22.06.01.99 |
|
|
|
|
|
Ghi chú: địa chỉ email đã được lược bỏ phần cố định "@hagiang.gov.vn"