Quyết định 1699/QĐ-UBND năm 2014 về phân loại thôn, khu phố trên địa bàn huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị

Số hiệu 1699/QĐ-UBND
Ngày ban hành 14/08/2014
Ngày có hiệu lực 14/08/2014
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Quảng Trị
Người ký Nguyễn Đức Cường
Lĩnh vực Bộ máy hành chính

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG TRỊ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1699/QĐ-UBND

Quảng Trị, ngày 14 tháng 8 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÂN LOẠI THÔN, KHU PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN GIO LINH, TỈNH QUẢNG TRỊ

CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;

Căn cứ Quyết định số 32/2013/QĐ-UBND ngày 02/12/2013 của UBND tỉnh Quảng Trị về việc Ban hành quy định tiêu chí phân loại thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Quảng Trị;

Xét đề nghị của UBND huyện Gio Linh tại Tờ trình số 190/TTr-UBND ngày 17 tháng 3 năm 2014 và Giám đốc Sở Nội vụ,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phân loại 131 thôn, khu phố trên địa bàn huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị như sau:

- Loại 1: 42 thôn, khu phố.

- Loại 2: 66 thôn, khu phố.

- Loại 3: 23 thôn, khu phố.

(Có danh sách phân loại thôn, khu phố kèm theo)

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan; Chủ tịch UBND huyện Gio Linh và Chủ tịch UBND các xã, thị trấn thuộc UBND huyện Gio Linh chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

CHỦ TỊCH




Nguyễn Đức Cường

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, KHU PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN GIO LINH - TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1699/QĐ-UBND ngày 14 tháng 8 năm 2014 của UBND tỉnh Quảng Trị)

Số TT

Đơn vị

Tổng số thôn, khu phố

Loại 1

Loại 2

Loại 3

I

Xã Trung Sơn

6

3

2

1

1

 Thôn Kinh Môn

 

x

 

 

2

Thôn Võ Xá

 

x

 

 

3

Thôn An Xá

 

x

 

 

4

Thôn Kinh Thị

 

 

x

 

5

Thôn Giang Xuân Hải

 

 

x

 

6

Thôn Đồng Thị

 

 

 

x

II

Xã Gio An

8

2

5

1

1

Thôn Tân Văn

 

 

x

 

2

Thôn Long Sơn

 

 

x

 

3

Thôn Hảo Sơn

 

x

 

 

4

Thôn Gia Bình

 

 

x

 

5

Thôn An Bình

 

 

 

x

6

Thôn An Nha

 

x

 

 

7

Thôn An Hướng

 

 

x

 

8

Thôn Xuân Hòa

 

 

x

 

III

Xã Gio Quang

5

1

3

1

1

Thôn Trúc Lâm

 

x

 

 

2

Thôn Kỳ Lâm

 

 

 

x

3

Thôn Kỳ Trúc

 

 

x

 

4

Thôn Quang Thượng

 

 

x

 

5

Thôn Quang Hạ

 

 

x

 

IV

Xã Trung Hải

6

4

1

1

1

Thôn Xuân Hòa

 

x

 

 

2

Thôn Hải Chử

 

x

 

 

3

Thôn Xuân Long

 

x

 

 

4

Thôn Bách Lộc

 

 

 

x

5

Thôn Xuân Mỵ

 

 

x

 

6

Thôn Cao Xá

 

x

 

 

V

Xã Gio Hòa

5

 

5

 

1

Thôn Đại Tâm

 

 

x

 

2

Thôn Đồng Hòa

 

 

x

 

3

Thôn Nhất Hòa

 

 

x

 

4

Thôn Trí Hòa

 

 

x

 

5

Thôn Tiến Hòa

 

 

x

 

VI

Xã Gio Mai

3

2

1

 

1

Thôn Mai Xá

 

x

 

 

2

Thôn Mai Thị

 

 

x

 

3

Thôn Lâm Xuân

 

x

 

 

VII

Xã Gio Châu

4

3

1

 

1

Thôn Bích La

 

 

x

 

2

Thôn Hà Thượng

 

x

 

 

3

Thôn Hà Trung

 

x

 

 

4

Thôn Hà Thanh

 

x

 

 

VIII

Xã Linh Hải

12

 

3

9

1

Thôn Thành An

 

 

 

x

2

Thôn Thiện Nhân

 

 

x

 

3

Thôn Thiện Đức

 

 

 

x

4

Thôn Thượng Đồng

 

 

 

x

5

Thôn Xuân Đông

 

 

 

x

6

Thôn Xuân Tây

 

 

x

 

7

Thôn Hải Lam

 

 

 

x

8

Thôn Hải Tân

 

 

 

x

9

Thôn Hải Thi

 

 

 

x

10

Thôn Hải Hòa

 

 

 

x

11

Thôn Hải Quế

 

 

 

x

12

Thôn Hải Ba

 

 

x

 

IX

Xã Gio Thành

3

2

1

 

1

Thôn Nhĩ Hạ

 

x

 

 

2

Thôn Nhĩ Trung

 

x

 

 

3

Thôn Tân Minh

 

 

x

 

X

TT Cửa Việt

8

 

8

 

1

Khu phố 1

 

 

x

 

2

Khu phố 2

 

 

x

 

3

Khu phố 3

 

 

x

 

4

Khu phố 4

 

 

x

 

5

Khu phố 5

 

 

x

 

6

Khu phố 6

 

 

x

 

7

Khu phố 7

 

 

x

 

8

Khu phố 8

 

 

x

 

XI

Xã Hải Thái

12

1

7

4

1

Thôn 1B

 

 

x

 

2

Thôn 2B

 

 

 

x

3

Thôn 3B

 

 

x

 

4

Thôn 4B

 

 

x

 

5

Thôn 5B

 

 

 

x

6

Thôn 6B

 

 

x

 

7

Thôn 7B

 

 

x

 

8

Thôn 2A

 

 

x

 

9

Thôn 3A

 

 

 

x

10

Thôn An Trung

 

x

 

 

11

Thôn Phú Ân

 

 

x

 

12

Thôn Trảng Rộng

 

 

 

x

XII

TT Gio Linh

11

3

5

3

1

Khu phố 1

 

 

 

x

2

Khu phố 2

 

 

 

x

3

Khu phố 3

 

x

 

 

4

Khu phố 4

 

 

 

x

5

Khu phố 5

 

x

 

 

6

Khu phố 6

 

 

x

 

7

Khu phố 7

 

 

x

 

8

Khu phố 8

 

 

x

 

9

Khu phố 9

 

x

 

 

10

Khu phố 10

 

 

x

 

11

Khu phố 11

 

 

x

 

XIII

Xã Gio Sơn

5

 

5

 

1

Thôn An Khê

 

 

x

 

2

Thôn Nam Tân

 

 

x

 

3

Thôn Phú Ốc

 

 

x

 

4

Thôn Nam Đông

 

 

x

 

5

Thôn Lạc Tân

 

 

x

 

XIV

Xã Trung Giang

5

5

 

 

1

Thôn Bắc Sơn

 

x

 

 

2

Thôn Nam Sơn

 

x

 

 

3

Thôn Thủy Bạn

 

x

 

 

4

Thôn Cang Gián

 

x

 

 

5

Thôn Hà Lợi Trung

 

x

 

 

XV

Xã Gio Phong

3

3

 

 

1

Thôn Lan Đình

 

x

 

 

2

Thôn Lễ Môn

 

x

 

 

3

Thôn Gia Môn

 

x

 

 

XVI

Xã Gio Bình

6

 

4

2

1

Thôn Bình Hải

 

 

x

 

2

Thôn Xuân Mai

 

 

x

 

3

Thôn Tiến Kim

 

 

 

x

4

Thôn Binh Long

 

 

 

x

5

Thôn Binh Minh

 

 

x

 

6

Thôn Tân Lịch

 

 

x

 

XVII

Xã Gio Việt

5

4

1

 

1

Thôn Hoàng Hà

 

 

x

 

2

Thôn Tân Xuân

 

x

 

 

3

Thôn Xuân Ngọc

 

x

 

 

4

Thôn Xuân Lộc

 

x

 

 

5

Thôn Xuân Tiến

 

x

 

 

XVIII

Xã Gio Mỹ

6

5

1

 

1

Thôn Thủy khê

 

x

 

 

2

Thôn Cẩm Phổ

 

x

 

 

3

Thôn An Mỹ

 

x

 

 

4

Thôn Nhĩ Thượng

 

x

 

 

5

Thôn Lại An

 

x

 

 

6

Thôn Phước Thị

 

 

x

 

XIX

Xã Gio Hải

6

4

1

1

1

Thôn Diêm Hà Thượng

 

 

x

 

2

Thôn Hà Lợi Tây

 

x

 

 

3

Thôn Diêm Hà

 

 

 

x

4

Thôn Diêm Hà Trung

 

x

 

 

5

Thôn Diêm Hà Hạ

 

x

 

 

6

Thôn Hà Lợi Thượng

 

x

 

 

XX

Xã Linh Thượng

7

 

7

 

1

Thôn Khe Me

 

 

x

 

2

Thôn Bến Mộc II

 

 

x

 

3

Thôn Bãi Hà

 

 

x

 

4

Thôn Bến Mộc I

 

 

x

 

5

Thôn Ba De

 

 

x

 

6

Thôn Đồng Zon

 

 

x

 

7

Thôn Cù Đinh

 

 

x

 

XXI

Xã Vĩnh Trường

5

 

5

 

1

Thôn Xóm Tre

 

 

x

 

2

Thôn Xóm Bàu

 

 

x

 

3

Thôn Xóm Cồn

 

 

x

 

4

Thôn Trường Thành

 

 

x

 

5

Thôn Gia Voong

 

 

x

 

 

Tổng cộng

131

42

66

23