Quyết định 145/2009/QĐ-UBND sửa đổi danh mục và mức thu một phần viện phí quy định tại Quyết định 112/2006/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành
Số hiệu | 145/2009/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 18/09/2009 |
Ngày có hiệu lực | 28/09/2009 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Bắc Ninh |
Người ký | Nguyễn Văn Chiến |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
UỶ BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 145/2009/QÐ-UBND |
Bắc Ninh, ngày 18 tháng 9 năm 2009 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày
26.11.2003;
Căn cứ Nghị định số 95/CP ngày 27.8.1994 của Chính phủ về việc thu một phần
viện phí; Nghị định số 33/CP ngày 23.5.1995 của Chính phủ sửa đổi điểm 1 Điều 6
của Nghị định số 95/CP ngày 27.8.1994 của Chính phủ về việc thu một phần viện
phí;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 03/2006/TTLT-BTC-BYT-BLĐTB&XH ngày 26/01/2006
của liên Bộ: Y tế, Tài chính, Lao động - Thương binh và Xã hội bổ sung Thông tư
liên Bộ số 14/TTLT ngày 30.9.1995 của liên Bộ: Y tế, Tài chính, Lao động -
Thương binh và Xã hội và Ban Vật giá Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 1904/1998/QĐ-BYT ngày 10.8.1998 của Bộ Trưởng Bộ Y tế về
việc ban hành Danh mục phân loại Phẫu thuật và Thủ thuật;
Xét đề nghị của liên Sở: Y tế, Tài chính, Lao động - Thương binh và Xã hội,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung một số danh mục và mức thu một phần viện phí quy định tại Quyết định số 112/2006/QĐ-UBND ngày 31/10/2006 của UBND tỉnh Bắc Ninh trong các cơ sở y tế tỉnh Bắc Ninh cụ thể như sau:
1. Sửa đổi, bổ sung danh mục chi tiết và mức thu của 518 phẫu thuật và 50 thủ thuật thuộc phần C mục C2.7 “Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác” cụ thể như sau:
(Theo danh mục chi tiết tại bảng 1)
2. Sửa đổi mức thu 20 danh mục phẫu thuật, thủ thuật cụ thể như sau:
(Theo danh mục chi tiết tại bảng 2)
Điều 2. Bổ sung danh muc và mức thu 20 kỹ thuật chưa có trong Quyết định số 112/2006/QĐ-UBND ngày 31/10/2006 của UBND tỉnh Bắc Ninh cụ thể như sau:
(Theo danh mục chi tiết tại bảng 3).
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.
Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Tài chính, Y tế, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội tỉnh, Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các ngành, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. UBND TỈNH |
MỨC
THU CÁC DANH MỤC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THUỘC MỤC C2.7
Kèm theo Quyết định số 145 /2009/QĐ-UBND ngày 18 tháng 9 năm 2009 của UBND
tỉnh Bắc Ninh
TT |
DANH MỤC PHẪU THUẬT |
LOẠI |
MỨC THU (đồng) |
|
|
1. KHỐI U |
|
|
|
1 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ hai bên |
ĐB |
2,500,000 |
|
2 |
Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
ĐB |
2,500,000 |
|
3 |
Cắt 1 nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
ĐB |
2,500,000 |
|
4 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thuỳ có vét hạch cổ 1 bên |
1 |
1,670,000 |
|
5 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
1 |
1,650,000 |
|
6 |
Khoét bỏ nhãn cầu, vét cắt bỏ nhãn cầu, mi hố mắt ung thư |
1 |
530,000 |
|
7 |
Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật |
2 |
1,000,000 |
|
8 |
Cắt u giáp trạng |
2 |
800,000 |
|
9 |
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch bụng |
2 |
1,000,000 |
|
10 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2 |
650,000 |
|
|
2. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC |
|
|
|
11 |
Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ |
1 |
1,530,000 |
|
12 |
Phẫu thuật u máu lớn, u bạch huyết lớn đường kính trên 10 cm. |
1 |
1,505,000 |
|
13 |
Phẫu thuật điều trị dị dạng xương ức lồi lõm |
1 |
1,505,000 |
|
14 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
1 |
1,505,000 |
|
15 |
Cắt tuyến ức |
1 |
1,505,000 |
|
16 |
Khâu vết thương mạch máu chi |
1 |
1,020,000 |
|
17 |
Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn IV |
2 |
1,000,000 |
|
18 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
2 |
1,000,000 |
|
19 |
Kéo liên tục 1 mảng sườn hay mảng ức sườn |
2 |
1,000,000 |
|
20 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực hay thủng |
2 |
1,000,000 |
|
21 |
Cắt thần kinh giao cảm ngực |
2 |
1,000,000 |
|
22 |
Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5 - 10 cm |
2 |
705,000 |
|
23 |
Khâu lại viêm xương ức sau khi mở dọc xương ức |
2 |
1,000,000 |
|
24 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
2 |
1,000,000 |
|
25 |
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới |
2 |
730,000 |
|
26 |
Cắt một xương sườn trong viêm xương |
2 |
1,000,000 |
|
27 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
3 |
670,000 |
|
28 |
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan |
3 |
800,000 |
|
29 |
Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch |
3 |
550,000 |
|
30 |
Phẫu thuật u mạch máu dưới da đường kính dưới 5 cm |
3 |
550,000 |
|
31 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
3 |
720,000 |
|
31 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
3 |
720,000 |
|
|
3. THẦN KINH SỌ NÃO |
|
|
|
32 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng trong não |
1 |
1,800,000 |
|
33 |
Phẫu thuật chèn ép tuỷ |
1 |
1,700,000 |
|
34 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
1 |
1,505,000 |
|
35 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não |
1 |
1,505,000 |
|
36 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
1 |
1,800,000 |
|
37 |
Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ |
1 |
1,800,000 |
|
38 |
Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ |
1 |
1,800,000 |
|
39 |
Khâu nối thần kinh ngoại biên |
1 |
1,670,000 |
|
40 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
2 |
1,000,000 |
|
41 |
Khoan sọ thăm dò |
2 |
1,000,000 |
|
42 |
Ghép khuyết xương sọ |
2 |
1,000,000 |
|
43 |
Cắt u da đầu lành tính đường kính trên 5 cm |
2 |
670,000 |
|
44 |
Cắt u da đầu lành tính đường kính từ 2 - 5 cm |
2 |
670,000 |
|
45 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
3 |
530,000 |
|
46 |
Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2 cm |
3 |
530,000 |
|
47 |
Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em |
3 |
800,000 |
|
|
4. MẮT |
|
|
|
48 |
Phẫu thuật Glocom phải mổ lại từ 2 lần trở lên |
ĐB |
930,000 |
|
49 |
Nhiều phẫu thuật cùng một lúc: Đục thuỷ tinh thể, Glacoma, Dịch kính . . . |
ĐB |
930,000 |
|
50 |
Phẫu thuật làm nhuyễn thuỷ tinh thể bằng siêu âm đặt TTT nhân tạo (Phaco) |
ĐB |
2,215,000 |
|
51 |
Glocom ác tính, đục thuỷ tinh thể bong võng mạc mắt độc nhất gần mù |
ĐB |
930,000 |
|
52 |
PT phức tạp đục thuỷ tinh thể bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người quá già có bệnh lý tim mạch |
ĐB |
930,000 |
|
53 |
Tái tạo lỗ rò có ghép |
1 |
670,000 |
|
54 |
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu, cả u tuyến lệ, u mi, cắt bỏ sụn có vá da niêm mạc |
1 |
740,000 |
|
55 |
Phẫu thuật tiếp khẩu lệ mũi Dupuy - Dutemps |
1 |
635,000 |
|
56 |
Cắt mống mắt quang học có tách dính phức tạp |
1 |
670,000 |
|
57 |
Tạo cùng đồ bằng da, niêm mạc tách dính mi cầu |
1 |
740,000 |
|
58 |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể và Glocom phối hợp |
1 |
670,000 |
|
59 |
Cắt màng xuất tiết trước đồng tử, bao xơ sau thuỷ tinh thể |
1 |
670,000 |
|
60 |
Phủ giác mạc bằng kết mạc |
2 |
545,000 |
|
61 |
Nhuộm sẹo bề mặt giác mạc |
3 |
375,000 |
|
|
5. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
62 |
Cắt u tuyến mang tai |
1 |
1,080,000 |
|
63 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
1 |
1,030,000 |
|
64 |
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII |
1 |
1,030,000 |
|
65 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
1 |
1,030,000 |
|
66 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
1 |
1,030,000 |
|
67 |
Thay thế xương bàn đạp |
1 |
1,030,000 |
|
68 |
Khoét mê nhĩ |
1 |
1,030,000 |
|
69 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy hốc mũi |
1 |
1,130,000 |
|
70 |
Phẫu thuật dò vùng sống mũi |
1 |
1,030,000 |
|
71 |
Phẫu thuật xoang trán |
1 |
1,030,000 |
|
72 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
1 |
1,030,000 |
|
73 |
Phẫu thuật Caldwell - Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng |
1 |
1,030,000 |
|
74 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh Vidienne |
1 |
1,030,000 |
|
75 |
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên |
1 |
1,130,000 |
|
76 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
1 |
1,180,000 |
|
77 |
Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương |
1 |
1,180,000 |
|
78 |
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản |
1 |
1,180,000 |
|
79 |
Cắt dây thanh |
1 |
1,180,000 |
|
80 |
Cắt dính thanh quản |
1 |
1,180,000 |
|
81 |
Phẫu thuật chữa ngáy |
1 |
1,130,000 |
|
82 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thực quản |
1 |
1,130,000 |
|
83 |
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm |
1 |
1,130,000 |
|
84 |
Thắt động mạch bướm - khẩu cái |
1 |
1,180,000 |
|
85 |
Thắt động mạch hàm trong |
1 |
1,180,000 |
|
86 |
Thắt động mạch sàng |
1 |
1,180,000 |
|
87 |
Thắt tĩnh mạch cảnh trong |
1 |
1,180,000 |
|
88 |
Phẫu thuật đường dò bẩm sinh giáp móng |
1 |
1,080,000 |
|
89 |
Mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản |
1 |
720,000 |
|
90 |
Mở khí quản trong u tuyến giáp |
1 |
720,000 |
|
91 |
Khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương |
1 |
1,130,000 |
|
92 |
Thắt động mạch cảnh ngoài |
1 |
1,130,000 |
|
93 |
Vá nhĩ đơn thuần |
2 |
960,000 |
|
94 |
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm |
2 |
960,000 |
|
95 |
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em |
2 |
1,000,000 |
|
96 |
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi |
2 |
960,000 |
|
97 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
2 |
960,000 |
|
98 |
Vi phẫu thuật thanh quản |
2 |
570,000 |
|
99 |
Phẫu thuật mở khí quản người lớn |
2 |
620,000 |
|
100 |
Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp |
2 |
1,000,000 |
|
101 |
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
3 |
800,000 |
|
102 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
3 |
690,000 |
|
|
6. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
103 |
Ghép xương hàm |
1 |
1,500,000 |
|
104 |
Cắt nang xương hàm khó |
1 |
1,280,000 |
|
105 |
Nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng |
1 |
1,280,000 |
|
106 |
Phẫu thuật sụp mí, hở mí, quanh hốc mắt |
1 |
1,170,000 |
|
107 |
Cắt phổi không điển hình |
2 |
1,000,000 |
|
108 |
Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên |
2 |
710,000 |
|
109 |
Cắt bỏ xương lồi vòm miệng |
2 |
1,000,000 |
|
110 |
Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị gãy xương vùng hàm mặt |
2 |
1,000,000 |
|
111 |
Khâu bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
2 |
1,000,000 |
|
112 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng |
2 |
820,000 |
|
113 |
Phẫu thuật cắm bộ phận cấy (Implant) |
2 |
820,000 |
|
114 |
Phẫu thuật tái tạo nướu; nhóm 1 sextant |
2 |
710,000 |
|
115 |
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn |
3 |
590,000 |
|
116 |
Cấy lại răng |
3 |
770,000 |
|
117 |
Lấy tuỷ chân răng 1 chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tuỷ chân răng nhiều chân |
3 |
590,000 |
|
118 |
Mài răng làm cầu răng |
3 |
590,000 |
|
119 |
Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc nang sàn miệng |
3 |
490,000 |
|
120 |
Lấy xương hoại tử < 2 cm trong viêm tuỷ hàm |
3 |
630,000 |
|
121 |
Chuyển trụ Filatov, đính trụ Filatov |
3 |
490,000 |
|
|
7. LAO VÀ BỆNH PHỔI |
|
|
|
122 |
Cắt đoạn nối khí quản đoạn dài trên 5 cm |
ĐB |
2,000,000 |
|
123 |
Phẫu thuật Henle lỗ rò phế quản lấp lỗ rò bằng cơ da |
ĐB |
2,000,000 |
|
124 |
Cắt phổi và cắt màng phổi |
ĐB |
2,000,000 |
|
125 |
Cắt một phổi |
1 |
1,800,000 |
|
126 |
Cắt thuỳ hay một phần thuỳ phổi |
1 |
1,670,000 |
|
127 |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
1 |
1,430,000 |
|
128 |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
1 |
1,430,000 |
|
129 |
Đánh sẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
1 |
1,670,000 |
|
130 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phần thuỳ phổi điển hình |
1 |
1,670,000 |
|
131 |
Cắt một thuỳ phổi, cắt phổi kèm theo cắt một phần màng tim |
1 |
1,610,000 |
|
132 |
Cắt mảng thành ngực trong điều trị ổ cặn màng phổi |
1 |
1,630,000 |
|
133 |
Cắt sẹp thành ngực từ sườn 1 đến sườn 3 |
1 |
1,630,000 |
|
134 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi |
1 |
1,505,000 |
|
135 |
Cắt sẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống |
1 |
1,505,000 |
|
136 |
Phẫu thuật khớp vai, khuỷu háng nạo lao khớp |
1 |
1,505,000 |
|
137 |
Mở ngực lấy máu cục màng phổi |
2 |
1,000,000 |
|
138 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi khâu lỗ thủng |
2 |
1,000,000 |
|
139 |
Mở màng phổi tối đa |
2 |
1,000,000 |
|
140 |
Cắt hạch lao to vùng cổ |
2 |
710,000 |
|
141 |
Nạo áp xe lạnh hố chậu |
2 |
690,000 |
|
142 |
Nạo áp xe lạnh hố lưng |
2 |
690,000 |
|
143 |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
2 |
1,000,000 |
|
144 |
Cắt bỏ và vét hạch lao trung bình vùng cổ, nách |
2 |
710,000 |
|
145 |
Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát |
3 |
800,000 |
|
146 |
Nạo hạch lao nhuyễn hoá hoặc phá rò |
3 |
550,000 |
|
|
8. TIÊU HOÁ - BỤNG |
|
|
|
147 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
ĐB |
2,500,000 |
|
148 |
Cắt toàn bộ đại tràng |
ĐB |
2,500,000 |
|
149 |
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị |
1 |
1,800,000 |
|
150 |
Cắt dạ dày phẫu thuật lại |
1 |
1,800,000 |
|
151 |
Cắt dạ dày sau nối vị tràng |
1 |
1,800,000 |
|
152 |
Cắt 1 nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X |
1 |
1,800,000 |
|
153 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính |
1 |
1,800,000 |
|
154 |
Cắt lại đại tràng |
1 |
1,800,000 |
|
155 |
Cắt 1 nửa đại tràng phải, trái |
1 |
1,800,000 |
|
156 |
Cắt cụt trực tràng bụng, đường tầng sinh môn |
1 |
1,800,000 |
|
157 |
Cắt trực tràng giữa lại cơ tròn |
1 |
1,800,000 |
|
158 |
Cắt u sau phúc mạc tái phát |
1 |
1,800,000 |
|
159 |
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng Sigma nối ngay |
1 |
1,800,000 |
|
160 |
Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày |
1 |
1,800,000 |
|
161 |
Cắt 1 nửa dạ dày do loét, viêm, u lành |
1 |
1,800,000 |
|
162 |
Cắt túi thừa tá tràng |
1 |
1,800,000 |
|
163 |
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng |
1 |
1,710,000 |
|
164 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
1 |
1,800,000 |
|
165 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn có cắt ruột |
1 |
1,800,000 |
|
166 |
Cắt dị tật hậu môn trực tràng nối ngay |
1 |
1,800,000 |
|
167 |
Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn làm hậu môn nhân tạo |
1 |
1,800,000 |
|
168 |
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành |
1 |
1,800,000 |
|
169 |
Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình |
1 |
1,710,000 |
|
170 |
Cắt đoạn ruột non |
1 |
1,800,000 |
|
171 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo |
1 |
1,720,000 |
|
172 |
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột |
1 |
1,610,000 |
|
173 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
1 |
890,000 |
|
174 |
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc |
1 |
1,710,000 |
|
175 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn |
1 |
1,190,000 |
|
176 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
1 |
1,490,000 |
|
177 |
Phẫu thuật thoát vị: đùi, bịt có cắt ruột |
1 |
1,800,000 |
|
178 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
2 |
1,000,000 |
|
179 |
Nối vị tràng |
2 |
1,000,000 |
|
180 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
2 |
1,000,000 |
|
181 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
2 |
970,000 |
|
182 |
Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường |
2 |
970,000 |
|
183 |
Cắt ruột thừa kèm túi Meckel |
2 |
760,000 |
|
184 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng |
2 |
970,000 |
|
185 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2 |
1,000,000 |
|
186 |
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc |
2 |
1,000,000 |
|
187 |
Phẫu thuật rò hậu môn các loại |
2 |
650,000 |
|
188 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn |
2 |
740,000 |
|
189 |
Cắt cơ tròn trong |
2 |
690,000 |
|
190 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
2 |
970,000 |
|
191 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành |
2 |
970,000 |
|
192 |
Mở bụng thăm dò |
2 |
970,000 |
|
193 |
Cắt trĩ từ 2 bó trở lên |
2 |
740,000 |
|
194 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, cơ mở lỗ dò |
2 |
600,000 |
|
195 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt |
2 |
740,000 |
|
196 |
Mở thông dạ dày |
2 |
1,000,000 |
|
197 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2 |
630,000 |
|
198 |
Cắt ruột thừa ở vị trí bất thường |
2 |
1,000,000 |
|
199 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt 1 bó trĩ |
2 |
690,000 |
|
200 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
2 |
1,000,000 |
|
201 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
2 |
930,000 |
|
202 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
3 |
610,000 |
|
203 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
3 |
540,000 |
|
204 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
3 |
620,000 |
|
205 |
Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn |
3 |
540,000 |
|
|
9. GAN - MẬT - TUỴ |
|
|
|
206 |
Cắt gan phải hoặc gan trái |
ĐB |
2,500,000 |
|
207 |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
ĐB |
2,500,000 |
|
208 |
Cắt bỏ khối tá tuỵ |
ĐB |
2,500,000 |
|
209 |
Cắt phân thuỳ gan |
1 |
1,800,000 |
|
210 |
Cắt hạ phân thuỳ gan phải |
1 |
1,800,000 |
|
211 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
1 |
1,800,000 |
|
212 |
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt hạ phân thuỳ gan |
1 |
1,800,000 |
|
213 |
Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật |
1 |
1,610,000 |
|
214 |
Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
1 |
1,800,000 |
|
215 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan |
1 |
1,800,000 |
|
216 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
1 |
1,800,000 |
|
217 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
1 |
1,800,000 |
|
218 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
1 |
1,800,000 |
|
219 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
1 |
1,800,000 |
|
220 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
1 |
1,410,000 |
|
221 |
Cắt hạ phân thuỳ gan trái |
1 |
1,800,000 |
|
222 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
1 |
1,800,000 |
|
223 |
Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng |
1 |
1,800,000 |
|
224 |
Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu Kehr lần đầu |
1 |
1,800,000 |
|
225 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
1 |
1,710,000 |
|
226 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
1 |
1,800,000 |
|
227 |
Nối nang tuỵ - dạ dày |
1 |
1,800,000 |
|
228 |
Nối nang tuỵ - hỗng tràng |
1 |
1,800,000 |
|
229 |
Cắt lách do chấn thương |
1 |
1,800,000 |
|
230 |
Nối ống mật - hỗng tràng |
1 |
1,800,000 |
|
231 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tuỵ hoại tử |
1 |
1,520,000 |
|
232 |
Dẫn lưu áp xe tuỵ |
1 |
1,520,000 |
|
233 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
1 |
1,800,000 |
|
234 |
Phẫu thuật vỡ tuỵ bằng chèn gạc cầm máu |
2 |
1,000,000 |
|
235 |
Dẫn lưu túi mật |
2 |
1,000,000 |
|
236 |
Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật |
2 |
1,000,000 |
|
237 |
Dẫn lưu áp xe gan |
3 |
580,000 |
|
|
10. TIẾT NIỆU - SINH DỤC |
|
|
|
238 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
ĐB |
2,500,000 |
|
239 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang |
ĐB |
2,500,000 |
|
240 |
Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang |
ĐB |
2,500,000 |
|
241 |
Cắt u tuyến thượng thận |
1 |
1,800,000 |
|
242 |
Lấy sỏi san hô mở rộng |
1 |
1,800,000 |
|
243 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
1 |
1,800,000 |
|
244 |
Cắt 1 nửa thận |
1 |
1,800,000 |
|
245 |
Cắt u thận lành |
1 |
1,800,000 |
|
246 |
Lấy sỏi san hô thận |
1 |
1,800,000 |
|
247 |
Nối niệu quản - đài thận |
1 |
1,800,000 |
|
248 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
1 |
1,700,000 |
|
249 |
Phẫu thuật dò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung - trực tràng |
1 |
1,800,000 |
|
250 |
Cắt thận đơn thuần |
1 |
1,800,000 |
|
251 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
1 |
1,800,000 |
|
252 |
Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
1 |
1,800,000 |
|
253 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
1 |
1,800,000 |
|
254 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
1 |
1,800,000 |
|
255 |
Cắt nối niệu quản |
1 |
1,800,000 |
|
256 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
1 |
1,800,000 |
|
257 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
1 |
1,800,000 |
|
258 |
Cắm niệu quản bàng quang |
1 |
1,800,000 |
|
259 |
Thông niệu quản ra ngoài da qua 1 đoạn ruột đơn thuần |
1 |
1,800,000 |
|
260 |
Cắt 1 nửa bàng quan và cắt túi thừa bàng quang |
1 |
1,800,000 |
|
261 |
Cắt u lành tuyến tiền liệt đường trên |
1 |
1,800,000 |
|
262 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
1 |
1,610,000 |
|
263 |
Cắt u bàng quang đường trên |
1 |
1,600,000 |
|
264 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
1 |
1,770,000 |
|
265 |
Cắt cổ bàng quang |
1 |
1,800,000 |
|
266 |
Cắt nối niệu đạo sau |
1 |
1,500,000 |
|
267 |
Lấy sỏi niệu quản |
2 |
860,000 |
|
268 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
2 |
1,000,000 |
|
269 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
2 |
1,000,000 |
|
270 |
Cắt nối niệu đạo trước |
2 |
1,000,000 |
|
271 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
2 |
910,000 |
|
272 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2 |
740,000 |
|
273 |
Thắt tĩnh mạch trên bụng |
2 |
700,000 |
|
274 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
2 |
740,000 |
|
275 |
Dẫn lưu thận qua da |
2 |
870,000 |
|
276 |
Lấy sỏi bàng quang |
2 |
870,000 |
|
277 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
2 |
870,000 |
|
278 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt 1 nửa dương vật |
2 |
920,000 |
|
279 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
2 |
840,000 |
|
280 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
3 |
800,000 |
|
281 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
3 |
630,000 |
|
282 |
Phẫu thuật áp xe tiền liệt tuyến |
3 |
630,000 |
|
283 |
Cắt u nang thừng tinh |
3 |
620,000 |
|
284 |
Cắt u lành dương vật |
3 |
800,000 |
|
285 |
Cắt túi thừa niệu đạo |
3 |
800,000 |
|
286 |
Đưa 1 đầu niệu đạo ra ngoài |
3 |
800,000 |
|
287 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
3 |
620,000 |
|
|
11. PHỤ SẢN |
|
|
|
288 |
Cắt TC tình trạng NB nặng, viêm phúc mạc nặng kèm vỡ tạng trong TK, vỡ TC phức tạp |
ĐB |
1,870,000 |
|
289 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
ĐB |
2,310,000 |
|
290 |
Cắt toàn bộ tử cung đường bụng |
1 |
1,320,000 |
|
291 |
Cắt 1/2 tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính |
1 |
1,270,000 |
|
292 |
Mổ lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan |
1 |
1,280,000 |
|
293 |
Mở thông vòi trứng hai bên |
1 |
1,280,000 |
|
294 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng |
1 |
1,150,000 |
|
295 |
Lấy khối máu tụ thành nang |
1 |
1,150,000 |
|
296 |
Phẫu thuật LeFort |
2 |
760,000 |
|
297 |
Lấy thai triệt sản |
2 |
740,000 |
|
298 |
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng |
2 |
850,000 |
|
299 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2 |
840,000 |
|
300 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2 |
1,000,000 |
|
301 |
Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2 |
670,000 |
|
302 |
Khâu vòng cổ tử cung |
3 |
600,000 |
|
303 |
Cắt polyp tử cung |
3 |
580,000 |
|
304 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
3 |
610,000 |
|
|
12. NHI |
|
|
|
|
C. TIÊU HOÁ |
|
|
|
305 |
PT phình đại tràng bẩm sinh: Swensson, Revein, Duhamel, Soave đơn thuần hoặc các PT trên có làm hậu môn nhân tạo |
1 |
1,800,000 |
|
306 |
Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
1 |
1,800,000 |
|
307 |
Cắt dị tật hậu môn trực tràng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng |
1 |
1,800,000 |
|
308 |
Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét |
1 |
1,800,000 |
|
309 |
Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng |
1 |
1,800,000 |
|
310 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em < 6 tuổi |
1 |
1,580,000 |
|
311 |
Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hoá có làm hậu môn nhân tạo |
1 |
1,800,000 |
|
312 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
1 |
1,800,000 |
|
313 |
Lấy giun, dị vật ở ruột non |
2 |
1,000,000 |
|
314 |
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng |
2 |
1,000,000 |
|
315 |
Phẫu thuật tháo lồng ruột |
2 |
1,000,000 |
|
316 |
Cắt túi thừa Meckel |
2 |
1,000,000 |
|
317 |
Cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em < 6 tuổi |
2 |
1,000,000 |
|
318 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
2 |
1,000,000 |
|
319 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em |
2 |
1,000,000 |
|
320 |
Mở thông dạ dày trẻ lớn |
2 |
1,000,000 |
|
321 |
Phẫu thuật thoát vị ngẹt bẹn, đùi, rốn |
2 |
1,000,000 |
|
322 |
Cắt mỏm thừa trực tràng |
3 |
800,000 |
|
323 |
Nong hậu môn dưới gây mê |
3 |
520,000 |
|
|
E. TIẾT NIỆU - SINH DỤC |
|
|
|
324 |
Trồng lại niệu quản 1 bên |
1 |
1,800,000 |
|
325 |
Cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong thân niệu quản đôi |
1 |
1,800,000 |
|
326 |
Lấy sỏi trong nhu mô thận |
1 |
1,800,000 |
|
327 |
Nối niệu quản với niệu quản |
1 |
1,800,000 |
|
328 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
1 |
1,650,000 |
|
329 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
1 |
1,270,000 |
|
330 |
Cắt túi sa niệu quản |
1 |
1,780,000 |
|
331 |
Dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng |
1 |
1,800,000 |
|
332 |
Đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên |
1 |
1,800,000 |
|
333 |
Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang |
1 |
1,800,000 |
|
334 |
Phẫu thuật hạ tinh toàn lạc chỗ 1 bên |
1 |
1,120,000 |
|
335 |
Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng |
2 |
1,000,000 |
|
336 |
Dẫn lưu 2 thận |
2 |
1,000,000 |
|
337 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên |
2 |
860,000 |
|
338 |
Cắt đường dò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
2 |
1,000,000 |
|
339 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathieu, Magpi |
2 |
1,000,000 |
|
340 |
Đóng các lỗ rò niệu đạo |
2 |
1,000,000 |
|
341 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn 2 bên |
2 |
990,000 |
|
342 |
Dẫn lưu thận |
2 |
980,000 |
|
343 |
Phẫu thuật sỏi bàng quang |
2 |
790,000 |
|
344 |
Phẫu thuật nang thừng tinh 1 bên |
2 |
660,000 |
|
345 |
Lấy sỏi niệu đạo |
2 |
850,000 |
|
346 |
Mở thông bàng quang |
3 |
730,000 |
|
347 |
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật |
3 |
800,000 |
|
|
G. CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH |
|
|
|
348 |
Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
1 |
1,590,000 |
|
349 |
Chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
1 |
1,505,000 |
|
350 |
Nối dây chằng chéo |
1 |
1,630,000 |
|
351 |
Phẫu thuật điều trị não bé |
1 |
1,505,000 |
|
352 |
Phẫu thuật hội chứng Von Kman co gập cơ có kết xương |
1 |
1,505,000 |
|
353 |
Phẫu thuật điều trị thiếu xương quay có ghép xương |
1 |
1,505,000 |
|
354 |
Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
1 |
1,630,000 |
|
355 |
Phẫu thuật cứng khớp vai do sơ hoá cơ Delta |
1 |
1,430,000 |
|
356 |
Phẫu thuật khớp khuỷu do bại não |
1 |
1,430,000 |
|
357 |
Phẫu thuật gập khớp cổ tay do bại não |
1 |
1,430,000 |
|
358 |
Phẫu thuật Hội chứng Von Kman co cơ gấp không kết xương |
1 |
1,430,000 |
|
359 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
1 |
1,430,000 |
|
360 |
Phẫu thuật tật đùi cong ra hoặc cong vào |
1 |
1,505,000 |
|
361 |
Phẫu thuật tách ngón một (ngón cái) độ II, III, IV |
1 |
1,505,000 |
|
362 |
Phẫu thuật sai khớp háng do viêm khớp |
1 |
1,505,000 |
|
363 |
Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não |
1 |
1,505,000 |
|
364 |
Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh |
1 |
1,505,000 |
|
365 |
Phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
1 |
1,505,000 |
|
366 |
Phẫu thuật bàn chân gót xoay ngoài |
1 |
1,505,000 |
|
367 |
Cắt lọc vết thương gãy hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời |
1 |
1,505,000 |
|
368 |
Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
1 |
1,590,000 |
|
369 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
1 |
1,505,000 |
|
370 |
Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gãy đầu dưới xương cánh tay |
2 |
1,000,000 |
|
371 |
Nối đứt dây chằng bên |
2 |
1,000,000 |
|
372 |
Phẫu thuật viêm xương, tuỷ xương giai đoạn trung gian rạch dẫn lưu đơn thuần |
2 |
1,000,000 |
|
373 |
Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
2 |
1,000,000 |
|
374 |
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
2 |
710,000 |
|
375 |
Cắt u xương lành |
2 |
1,000,000 |
|
376 |
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
2 |
710,000 |
|
377 |
Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tuỷ |
2 |
710,000 |
|
378 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn |
2 |
810,000 |
|
|
H. TẠO HÌNH |
|
|
|
379 |
Tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên |
1 |
1,505,000 |
|
380 |
Phẫu thuật mảng da cổ |
1 |
1,505,000 |
|
381 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
2 |
1,000,000 |
|
|
13. CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH |
|
|
|
382 |
Thay khớp vai nhân tạo |
ĐB |
2,100,000 |
|
383 |
Chuyển ngón |
ĐB |
2,500,000 |
|
384 |
Chuyển xương ghép nối vi phẫu |
ĐB |
1,740,000 |
|
385 |
Chuyển giới tính |
ĐB |
2,500,000 |
|
386 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ |
1 |
1,505,000 |
|
387 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
1 |
1,590,000 |
|
388 |
Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên |
1 |
1,630,000 |
|
389 |
Phẫu thuật bàn tay chỉnh hình phức tạp |
1 |
1,020,000 |
|
390 |
Thay khớp bàn, ngón tay |
1 |
910,000 |
|
391 |
Thay khớp liên đốt các ngón tay |
1 |
910,000 |
|
392 |
Phẫu thuật viêm khớp háng |
1 |
1,590,000 |
|
393 |
Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh |
1 |
1,590,000 |
|
394 |
Tháo khớp háng |
1 |
1,505,000 |
|
395 |
Đóng đinh nội tuỷ xương đùi |
1 |
790,000 |
|
396 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình dây chằng chéo khớp gối |
1 |
1,270,000 |
|
397 |
Vá da dầy toàn bộ diện tích 10 cm2 |
1 |
1,350,000 |
|
398 |
Cắt u tế bào khổng lồ ghép xương |
1 |
1,590,000 |
|
399 |
Cắt u máu trong xương |
1 |
1,505,000 |
|
400 |
Cắt u máu lan toả đường kính trên 10 cm |
1 |
1,505,000 |
|
401 |
Cắt u máu bạch mạch đường kính trên 10 cm |
1 |
1,505,000 |
|
402 |
Nối ghép thần kinh vi phẫu |
1 |
1,630,000 |
|
403 |
Chỉnh hình màn hầu |
1 |
1,505,000 |
|
404 |
Mở xương chỉnh hình xương hàm dưới, vẩu hàm trên, vẩu hàm dưới, sai khớp cắn |
1 |
1,505,000 |
|
405 |
Sửa chữa di chứng sau chấn thương, xương can lệch, sai khớp cắn, khít hàm |
1 |
1,505,000 |
|
406 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
1 |
1,710,000 |
|
407 |
Phẫu thuật xương bả vai lên cao |
1 |
1,505,000 |
|
408 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
1 |
950,000 |
|
409 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
1 |
830,000 |
|
410 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
1 |
950,000 |
|
411 |
Đóng đinh nội tuỷ gãy 2 xương cẳng tay |
1 |
830,000 |
|
412 |
Phẫu thuật điều trị không có xương quay |
1 |
1,590,000 |
|
413 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn, ngón tay kết hợp xương với Kischner hoặc nẹp vít |
1 |
910,000 |
|
414 |
Phẫu thuật điều trị không có xương trụ |
1 |
1,590,000 |
|
415 |
Phẫu thuật dị tật ngón trên 2 ngón |
1 |
1,505,000 |
|
416 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
1 |
830,000 |
|
417 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
1 |
1,770,000 |
|
418 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương |
1 |
1,630,000 |
|
419 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
1 |
1,710,000 |
|
420 |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh |
1 |
1,625,000 |
|
421 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
1 |
990,000 |
|
422 |
Phẫu thuật bàn chân khoèo |
1 |
1,710,000 |
|
423 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
1 |
1,590,000 |
|
424 |
Phẫu thuật can lệch không kết xương |
1 |
1,505,000 |
|
425 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt da che phủ |
1 |
790,000 |
|
426 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
1 |
790,000 |
|
427 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt da che phủ |
1 |
1,050,000 |
|
428 |
Vá da dầy toàn bộ diện tích dưới 10 cm2 |
1 |
1,350,000 |
|
429 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
1 |
790,000 |
|
430 |
Cắt u nang tiêu xương ghép xương |
1 |
870,000 |
|
431 |
Phẫu thuật u máu lan toả đường kính từ 5 - 10 cm2 |
1 |
1,505,000 |
|
432 |
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 - 10 cm2 |
1 |
1,505,000 |
|
433 |
Cắt u xơ cơ xâm lấn |
1 |
1,505,000 |
|
434 |
Cắt u thần kinh |
1 |
1,620,000 |
|
435 |
Gỡ dính thần kinh |
1 |
790,000 |
|
436 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương |
1 |
790,000 |
|
437 |
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta nhị đầu, tam đầu |
1 |
1,620,000 |
|
438 |
Phẫu thuật sơ cứng cơ thẳng trước |
1 |
705,000 |
|
439 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
1 |
1,575,000 |
|
440 |
Phẫu thuật gãy xương đòn |
1 |
790,000 |
|
441 |
Tháo khớp vai |
1 |
1,490,000 |
|
442 |
Cố định Kischner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
1 |
810,000 |
|
443 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
1 |
900,000 |
|
444 |
Cắt dị tật bẩm sinh dính ngón, bằng hoặc dưới 2 ngón tay |
1 |
1,505,000 |
|
445 |
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay |
1 |
1,490,000 |
|
446 |
Đóng đinh xương đủi mở, ngược dòng |
1 |
790,000 |
|
447 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
1 |
790,000 |
|
448 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
1 |
790,000 |
|
449 |
Đóng đinh xương chày mở |
1 |
790,000 |
|
450 |
Phẫu thuật cố định gãy xương đốt bàn bằng kim Kischner |
1 |
730,000 |
|
451 |
Phẫu thuật cố định gãy xương sên bằng kim Kischner |
1 |
790,000 |
|
452 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
1 |
870,000 |
|
453 |
Đặt vít gãy thân xương thuyền |
1 |
870,000 |
|
454 |
Cắt u xương sụn |
1 |
790,000 |
|
455 |
Nối gân duỗi |
1 |
1,020,000 |
|
456 |
Gỡ dính gân |
1 |
710,000 |
|
457 |
Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên, chi dưới |
1 |
1,230,000 |
|
458 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
1 |
790,000 |
|
459 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
2 |
1,000,000 |
|
460 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2 |
1,000,000 |
|
461 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay, đục lấy xương chết, dẫn lưu |
2 |
710,000 |
|
462 |
Cắt cụt cẳng tay |
2 |
710,000 |
|
463 |
Tháo khớp khuỷu |
2 |
710,000 |
|
464 |
Phẫu thuật can lệch đầu dưới xương quay |
2 |
710,000 |
|
465 |
Tháo khớp cổ tay |
2 |
710,000 |
|
466 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa khuỷu |
2 |
710,000 |
|
467 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay, đục mở lấy xương chết, dẫn lưu |
2 |
710,000 |
|
468 |
Phẫu thuật viêm xương đùi: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu |
2 |
710,000 |
|
469 |
Tháo khớp gối |
2 |
690,000 |
|
470 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
2 |
810,000 |
|
471 |
Cắt cụt cẳng chân |
2 |
690,000 |
|
472 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mở lấy xương chết, dẫn lưu |
2 |
690,000 |
|
473 |
Phẫu thuật co gân Achille |
2 |
810,000 |
|
474 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
2 |
690,000 |
|
475 |
Cắt u máu khư trú đường kính dưới 5 cm |
2 |
690,000 |
|
476 |
Cắt u nang bao hoạt dịch |
2 |
690,000 |
|
477 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
2 |
690,000 |
|
478 |
Cắt cụt cánh tay |
2 |
690,000 |
|
479 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá hoặc vít mắt cá |
2 |
770,000 |
|
480 |
Cắt u bao gân |
2 |
690,000 |
|
481 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ may |
2 |
690,000 |
|
482 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay cả viêm bao hoạt dịch |
2 |
690,000 |
|
483 |
Kết hợp xương trong gãy xương mác |
2 |
690,000 |
|
484 |
Cắt u xương sụn lành tính |
2 |
690,000 |
|
485 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
3 |
550,000 |
|
486 |
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân |
3 |
550,000 |
|
487 |
Tháo đốt bàn |
3 |
550,000 |
|
|
14. BỎNG |
|
|
|
|
A. NGƯỜI LỚN |
|
|
|
488 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể người lớn |
1 |
1,350,000 |
|
489 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể người lớn |
1 |
1,350,000 |
|
490 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 - 15% diện tích cơ thể người lớn |
2 |
900,000 |
|
491 |
Cắt lọc da, cơ, cân từ 3 - 5% diện tích cơ thể người lớn |
2 |
900,000 |
|
492 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể người lớn |
3 |
800,000 |
|
493 |
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể người lớn |
3 |
800,000 |
|
|
C. GHÉP DA |
|
|
|
494 |
Ghép da tự thân trên 10% diện tích cơ thể |
1 |
1,350,000 |
|
495 |
Ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích cơ thể |
2 |
900,000 |
|
496 |
Ghép da tự thân dưới 5% diện tích cơ thể |
3 |
800,000 |
|
497 |
Ghép da dị loại độc lập |
3 |
450,000 |
|
|
15. TẠO HÌNH |
|
|
|
498 |
Phẫu thuật sa vú |
1 |
1,610,000 |
|
499 |
Phẫu thuật vú phì đại |
1 |
1,630,000 |
|
500 |
Tạo hình vú bằng vạt da cơ thẳng bụng |
1 |
1,630,000 |
|
501 |
Tạo hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép da vi phẫu |
1 |
1,490,000 |
|
502 |
Nối lại 3 ngón tay bị đứt lìa |
1 |
1,630,000 |
|
503 |
Nối lại 2 ngón tay bị đứt lìa |
1 |
1,630,000 |
|
504 |
Nối lại 1 ngón tay bị đứt lìa |
1 |
1,260,000 |
|
505 |
Thu gọn mông đùi, căng da mông đùi |
1 |
1,505,000 |
|
506 |
Tạo hình thành bụng phức tạp |
1 |
1,610,000 |
|
507 |
Nâng vú bằng đặt các túi dịch |
2 |
1,000,000 |
|
508 |
Phẫu thuật cấy lông mày |
2 |
650,000 |
|
509 |
Phẫu thuật nếp nhăn mí trên, mí dưới, khoé mắt, thái dương |
2 |
650,000 |
|
510 |
Nâng mí sa trễ |
2 |
650,000 |
|
511 |
Phẫu thuật quặm |
3 |
585,000 |
|
512 |
Phẫu thuật lấy mỡ mí trên |
3 |
585,000 |
|
513 |
Ghép da kinh điển điều trị lộn mi |
3 |
585,000 |
|
514 |
Mở rộng khe mi |
3 |
480,000 |
|
515 |
Phẫu thuật nếp quạt góc mắt trong |
3 |
660,000 |
|
|
16. NỘI SOI |
|
|
|
516 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi |
1 |
1,800,000 |
|
517 |
Cắt ruột thừa qua nội soi |
1 |
1,800,000 |
|
518 |
Khâu thủng dạ dày qua nội soi |
1 |
1,800,000 |
TT |
DANH MỤC CÁC THỦ THUẬT |
LOẠI |
MỨC THU (đồng) |
|
|
1. MẮT |
|
|
|
1 |
Soi góc tiền phòng |
1 |
315,000 |
|
2 |
Soi 3 mặt gương Goldmann đáy mắt |
1 |
315,000 |
|
3 |
Tiêm nước sôi điều trị u máu |
1 |
315,000 |
|
4 |
Nạo giác mạc lấy tổ chức soi tươi chẩn đoán vi khuẩn, nấm, tế bào |
3 |
200,000 |
|
|
2. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
5 |
Nong hẹp thanh khí quản |
ĐB |
380,000 |
|
6 |
Đặt ống thông khí vòm tai |
1 |
380,000 |
|
7 |
Khoan thăm dò xoang trán |
1 |
440,000 |
|
8 |
Sinh thiết tai giữa |
1 |
330,000 |
|
9 |
Chọc não thất |
1 |
330,000 |
|
10 |
Sinh thiết vòm họng, hạ họng |
1 |
330,000 |
|
|
3. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
11 |
Nắn khớp cắn sâu ở trẻ em |
1 |
140,000 |
|
12 |
Hàm nắn điều trị khe hở môi, hàm ếch |
1 |
140,000 |
|
13 |
Nắn tiền hàm |
1 |
140,000 |
|
14 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch gốc lưỡi, sàn miệng |
1 |
140,000 |
|
15 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
1 |
140,000 |
|
16 |
Nắn răng lạc chỗ |
1 |
140,000 |
|
17 |
Khớp cắn ngược hoàn toàn 1 hoặc 2 bên |
1 |
140,000 |
|
18 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch mắt, dưới hàm, cạnh cổ |
1 |
140,000 |
|
19 |
Nắn vẩu hàm người lớn |
2 |
140,000 |
|
|
4. TIÊU HOÁ - BỤNG |
|
|
|
20 |
Thắt vòng cao su chữa trĩ |
1 |
380,000 |
|
21 |
Đốt trĩ bằng dòng cao tần, từ trường, lasez |
1 |
380,000 |
|
22 |
Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma |
1 |
330,000 |
|
23 |
Thắt trĩ nội |
2 |
50,000 |
|
24 |
Chọc hút mủ áp xe gan qua siêu âm |
2 |
320,000 |
|
25 |
Chọc hút và tiêm thuốc vào kén gan |
2 |
320,000 |
|
26 |
Tẩy giun qua ống thông tá tràng |
2 |
320,000 |
|
|
5. GAN - MẬT - TUỴ |
|
|
|
27 |
Chọc hút áp xe gan, dẫn lưu qua da |
1 |
330,000 |
|
28 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
1 |
330,000 |
|
29 |
Lấy sỏi qua ống Kehr và đường hầm |
1 |
330,000 |
|
30 |
Lấy sỉ sót và tái phát qua đầu ruột đặt đưới da sau nối mật ruột |
1 |
330,000 |
|
31 |
Chọc hút áp xe gan |
1 |
330,000 |
|
|
6. TIẾT NIỆU - SINH DỤC |
|
|
|
32 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
ĐB |
1,200,000 |
|
33 |
Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền liệt |
1 |
330,000 |
|
34 |
Lấy nước tiểu từng bên thận qua nội soi |
2 |
320,000 |
|
35 |
Sinh thiết tinh hoàn, u dương vật, bùi, tầng sinh môn |
3 |
200,000 |
|
|
7. PHỤ SẢN |
|
|
|
36 |
Forceps |
1 |
420,000 |
|
37 |
Giác hút |
1 |
380,000 |
|
38 |
Xử lý thai thứ 2 trong thai sinh đôi |
1 |
330,000 |
|
39 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
1 |
330,000 |
|
40 |
Chọc túi cùng Douglas |
3 |
200,000 |
|
|
8. CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH |
|
|
|
41 |
Nắn gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
1 |
330,000 |
|
42 |
Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
1 |
330,000 |
|
43 |
Nắn trong gãy Monteggia |
1 |
330,000 |
|
44 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau - Colles |
1 |
330,000 |
|
45 |
Nắn bó chỉnh hình chân chữ O, chữ X |
1 |
330,000 |
|
46 |
Nắn gãy 2 xương cẳng chân |
1 |
330,000 |
|
47 |
Nắn trong gãy Dupuytren |
1 |
330,000 |
|
48 |
Nắn trong bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
1 |
330,000 |
|
49 |
Nắn bó giai đoạn trong Hội chứng Volkmann |
2 |
300,000 |
|
50 |
Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động |
2 |
300,000 |
ĐIỀU
CHỈNH MỨC THU CÁC DANH MỤC PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT
Kèm theo Quyết định số 145 /2009/QĐ-UBND ngày 18 tháng 9 năm 2009 của UBND
tỉnh Bắc Ninh
TT |
DANH MỤC CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT |
LOẠI |
MỨC THU (đồng) |
|
|
C2.1 - NGOẠI KHOA |
|
|
|
1 |
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) |
ĐB |
2,000,000 |
|
2 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật (Phẫu thuật nội soi lấy sỏi ống mật chủ) |
1 |
2,000,000 |
|
3 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
1 |
2,000,000 |
|
4 |
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác (Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan) |
1 |
2,000,000 |
|
5 |
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận |
ĐB |
2,000,000 |
|
|
C2.2 - SẢN PHỤ KHOA |
|
|
|
6 |
Thủ thuật loại III: Hút thai dưới 12 tuần |
3 |
80,000 |
|
7 |
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
1 |
700,000 |
|
8 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
1 |
1,200,000 |
|
9 |
Phẫu thuật u nang buồng trứng |
2 |
500,000 |
|
10 |
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo |
1 |
1,200,000 |
|
11 |
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa |
ĐB |
1,300,000 |
|
12 |
Phẫu thuật lấy thai lần 1 |
2 |
450,000 |
|
13 |
Phẫu thuật lấy thai lần 2 |
1 |
600,000 |
|
14 |
Phẫu thuật lấy thai từ lần 3 trở lên |
1 |
800,000 |
|
15 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung |
1 |
650,000 |
|
16 |
Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa (Phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung GEU) |
1 |
1,900,000 |
|
17 |
Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa (Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần) |
1 |
2,000,000 |
|
18 |
Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa (Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn) |
1 |
2,000,000 |
|
|
C2.4 - TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
19 |
Cắt bỏ đường dò luân nhĩ |
3 |
180,000 |
|
20 |
Mổ sàn bào thượng nhĩ |
1 |
600,000 |