Quyết định 1366/2005/QĐ-UBND về Bộ đơn giá lắp đặt, bảo trì hệ thống chiếu sáng, tiêu thoát nước, sản xuất và duy trì công viên, cây xanh đô thị do tỉnh Hà Nam ban hành
Số hiệu | 1366/2005/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 09/09/2005 |
Ngày có hiệu lực | 19/09/2005 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hà Nam |
Người ký | Đinh Văn Cương |
Lĩnh vực | Xây dựng - Đô thị |
UỶ BAN NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1366/2005/QĐ-UBND |
Phủ Lý, ngày 09 tháng 9 năm 2005 |
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ NAM
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Doanh nghiệp Nhà nước ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Quyết định số 37/1999/QĐ-BXD ngày 24/11/1999 của Bộ Xây dựng về việc ban hành Định mức dự toán lắp đặt và bảo trì hệ thống chiếu sáng đô thị; Quyết định số 39/2002/QĐ-BXD ngày 30/12/2002 của Bộ Xây dựng về việc ban hành Định mức dự toán môi trường đô thị phần: Công tác sản xuất và duy trì cây xanh đô thị; Quyết định số 1260/1998/QĐ-BXD ngày 28/11/1998 của Bộ Xây dựng về việc ban hành Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại văn bản số 461/TC ngày 10/8/2005 và hồ sơ tổng hợp kết quả thẩm định của các ngành ngày 08/8/2005,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bộ đơn giá lắp đặt, bảo trì hệ thống chiếu sáng, tiêu thoát nước, sản xuất và duy trì công viên, cây xanh đô thị của tỉnh Hà Nam.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký.
Giao Sở Tài chính chủ trì phối hợp với Sở Xây dựng và Uỷ ban nhân dân thị xã Phủ Lý hướng dẫn thi hành quyết định này.
Điều 3. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở, ngành, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thị xã Phủ Lý các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. UỶ BAN
NHÂN DÂN TỈNH |
LẮP ĐẶT, BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG, TIÊU THOÁT NƯỚC, SẢN
XUẤT , DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1366/2005/QĐ-UBND ngày 09 tháng 8 năm
2005 của UBND tỉnh)
I |
Lắp đặt và bảo trì hệ thống chiếu sáng đô thị |
Đ/V tính |
Đơn giá (đồng) |
Ghi chú |
1 |
Lắp dựng cột đèn , cột bê tông bằng phương pháp thủ công, cột ≤ 10m |
1 cột |
115.994 |
|
2 |
Lắp dựng cột đèn , cột bê tông bằng phương pháp thủ công, cột > 10m |
1 cột |
128.827 |
|
3 |
Lắp dựng cột đèn , cột bê tông bằng máy, cột ≤ 10m |
1 cột |
190.480 |
|
4 |
Lắp dựng cột đèn , cột bê tông bằng máy, cột > 10m |
1 cột |
227.044 |
|
5 |
Lắp dựng cột thép, gang bằng phương pháp thủ công, cột ≤ 8m |
1 cột |
77.296 |
|
6 |
Lắp dựng cột thép, gang bằng phương pháp thủ công, cột ≤ 10m |
1 cột |
115.944 |
|
7 |
Lắp dựng cột thép, gang bằng phương pháp thủ công, cột ≤ 12m |
1 cột |
128.827 |
|
8 |
Lắp dựng cột thép, gang bằng máy, cột ≤ 8m |
1 cột |
180.573 |
|
9 |
Lắp dựng cột thép, gang bằng máy, cột >8m và ≤10m |
1 cột |
190.480 |
|
10 |
Lắp dựng cột thép, gang bằng máy, cột >10m và ≤12m |
1 cột |
213.715 |
|
11 |
Vận chuyển cột đèn, cột bê tông, cột thép, cột gang các loại từ ≤8m – 12m |
1cột |
19.575 |
|
12 |
Lắp chụp đầu cột vào cột bê tông chiều dài cột ≤10,5m |
Bộ |
138.900 |
|
13 |
Lắp chụp đầu cột vào cột bê tông chiều dài cột >10,5m |
Bộ |
162.310 |
|
14 |
Lắp cần đèn ĐK = 60, chiều dài cần ≤ 2,8m |
Bộ |
160.844 |
|
15 |
Lắp cần đèn ĐK = 60, chiều dài cần >2,8m và ≤3,2m |
Bộ |
163.643 |
|
16 |
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần ≤ 2,8m |
Bộ |
185.349 |
|
17 |
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần >2,8m và ≤ 3,2m |
Bộ |
199.111 |
|
18 |
Lắp cần đèn sợi tóc Ø 48 thép L…chiều dài cần đèn ≤ 1,5m |
Bộ |
148.428 |
|
19 |
Lắp cần đèn sợi tóc Ø 48 thép L…chiều dài cần đèn >1,5m và ≤ 2m |
Bộ |
151.235 |
|
20 |
Lắp cần đèn sợi tóc Ø 48 thép L…chiều dài cần đèn >2m và≤ 2,5m |
Bộ |
154.307 |
|
21 |
Lắp cần đèn sợi tóc Ø 48 thép L…chiều dài cần đèn > 2,5m |
Bộ |
162.426 |
|
22 |
Kéo lèo đèn – lèo đôi |
Bộ |
315.343 |
|
23 |
Kéo lèo đèn – lèo ba |
Bộ |
453.700 |
|
24 |
Lắp choá đèn, chao đèn ở độ cao ≤ 12m |
Bộ |
73.449 |
|
25 |
Lắp choá đèn, chao đèn ở độ cao > 12m |
Bộ |
91.831 |
|
26 |
Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp |
Bộ |
98.877 |
|
27 |
Lắp xà dọc |
Bộ |
128.546 |
|
28 |
Lắp xà ngang bằng thủ công kết hợp cơ giới, loại xà ≤ 1m |
Bộ |
121.324 |
|
30 |
Lắp xà ngang thủ công kết hợp cơ giới, loại xà>1m |
Bộ |
134.769 |
|
31 |
Lắp xà ngang bằng thủ công |
Bộ |
35.340 |
|
32 |
Đóng cọc tiếp địa loại 1,5m |
1 cọc |
11.198 |
|
33 |
Đóng cọc tiếp địa loại 2,5m |
1 cọc |
16.798 |
|
34 |
Kéo dây tiếp địa đk=10mm |
1m |
999 |
|
35 |
Kéo dây tiếp địa đk=14mm |
1m |
1.128 |
|
36 |
Kéo dây tiếp địa đk=18mm |
1m |
1.283 |
|
37 |
Làm tiếp địa cho cột đèn |
1cột |
119.979 |
|
38 |
Lắp bộ néo chằng |
1bộ |
169.732 |
|
39 |
Phát quang tuyến đèn( đốn mè cây xanh) trong điều kiện làm việc bình thường |
1điểm |
54.680 |
|
40 |
Phát quang tuyến đèn( đốn mè cây xanh) trong điều kiện làm việc lưới đang vận hành |
1điểm |
57.256 |
|
41 |
Phát quang khu vực chiếu sáng trong điều kiện làm việc bình thường |
1điểm |
88.003 |
|
42 |
Phát quang khu vực chiếu sáng trong điều kiện làm việc lưới đang vận hành |
1điểm |
93.156 |
|
43 |
Kéo dây cáp tiết diện 6-25mm2 trong điều kiện làm việc bình thường |
1m |
1.953 |
|
44 |
Kéo dây cáp tiết diện 6-25mm2 trong điều kiện làm việc lưới đang vận hành |
1m |
2.036 |
|
45 |
Kéo dây cáp tiết diện 6-48mm2 trong điều kiện làm việc bình thường |
1m |
6.722 |
|
46 |
Kéo dây cáp tiết diện 6-48mm2 trong điều kiện làm việc lưới đang vận hành |
1m |
6.828 |
|
47 |
Làm đầu cáp khô |
đầu cáp |
25.088 |
|
48 |
Lắp cầu chì đuôi cá |
Cái |
6.441 |
|
49 |
Rải cáp ngầm |
m |
386 |
|
50 |
Luồn cáp cửa cột |
đầu cáp |
6.441 |
|
51 |
Đánh số cột |
1cột |
7.512 |
|
52 |
Lắp bảng điện cửa cột |
1bảng |
7.557 |
|
53 |
Lắp cửa cột |
1cửa |
15.708 |
|
54 |
Luồn dây lên đèn , dây 2x2,5mm2 |
1m |
6.806 |
|
55 |
Lắp tủ điện điều khiển chiếu sáng |
1tủ |
60.549 |
|
56 |
Lắp giá đỡ tủ điện |
1 bộ |
77.296 |
|
57 |
Lắp bóng đèn màu 10-25w ngang đường |
1bóng |
8.802 |
|
58 |
Lắp bóng đèn 10-25w ngã 3-ngã 4 |
1bóng |
14.084 |
|
59 |
Lắp đèn dây rắn ngang đường |
1m |
29.074 |
|
60 |
Lắp đèn dây rắn ngã 3-ngã 4 |
1m |
41.264 |
|
61 |
Lắp đèn bóng ốc viền kiến trúc, H< 3m |
1bóng |
6.095 |
|
62 |
Lắp đèn bóng ốc viền kiến trúc, H ≥ 3m |
1bóng |
8.862 |
|
63 |
Lắp dây rắn viền kiến trúc, H<3m |
1m |
17.789 |
|
64 |
Lắp dây rắn viền kiến trúc, H ≥ 3m |
1m |
29.978 |
|
65 |
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, H < 3m |
1bóng |
6.095 |
|
66 |
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, H ≥ 3m |
1bóng |
8.862 |
|
67 |
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, H < 3m |
1m |
17.789 |
|
68 |
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, H ≥ 3m |
1m |
29.978 |
|
69 |
Lắp khung hoa văn, khung chữ khẩu hiệu, khung kích thước 1x2m, điều kiện làm việc , H <3m |
khung |
113.769 |
|
70 |
Lắp khung hoa văn, khung chữ khẩu hiệu, khung kích thước 1x2m, điều kiện làm việc , H > =3m |
khung |
164.212 |
|
71 |
Lắp khung hoa văn, khung chữ khẩu hiệu, khung kích thước > 1x2m, điều kiện làm việc , H < 3m |
khung |
145.432 |
|
72 |
Lắp khung hoa văn, khung chữ khẩu hiệu, khung kích thước > 1x2m, điều kiện làm việc , H > =3m |
khung |
207.841 |
|
73 |
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2-3kênh |
Bộ |
30.227 |
|
74 |
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh |
Bộ |
45.340 |
|
75 |
Thay bóng cao áp chiều cao cột < 14m |
1bóng |
36.144 |
|
76 |
Thay lốp đèn, chao cao áp, lốp đơn cao <10m |
1cái |
132.549 |
|
77 |
Thay lốp đèn, chao cao áp, lốp đơn cao <18m |
1cái |
135.918 |
|
78 |
Thay lốp đèn, chao cao áp, lốp kép cao <10m |
1cái |
142.082 |
|
79 |
Thay lốp đèn, chao cao áp, lốp kép cao <18m |
1cái |
145.580 |
|
80 |
Thay chấn lưu, loại cột cao <10m |
Cái |
107.700 |
|
81 |
Thay chấn lưu, loại cột cao ≥10m và <14m |
Cái |
111.569 |
|
82 |
Thay bộ mồi, loại cột cao <10m |
Cái |
119.666 |
|
83 |
Thay bộ mồi, loại cột cao ≥10m và <14m |
Cái |
123.680 |
|
84 |
Thay bộ xà đơn dài 1,2m,4 sứ, cột vuông, tròn |
Bộ |
168.165 |
|
85 |
Thay bộ xà kép, cột vuông, tròn |
Bộ |
188.219 |
|
86 |
Thay bộ xà 0,6m, 0,4m, 0,3m |
Bộ |
163.011 |
|
87 |
Thay cần đèn cao áp, cần bình thường; chụp đơn, kép |
Bộ |
286.062 |
|
88 |
Thay cần đèn cao áp, chụp liền cần, cần chữ S |
Bộ |
213.427 |
|
89 |
Bảo dưỡng vệ sinh choá đèn, độ cao cột <10m |
Bộ |
40.260 |
|
90 |
Bảo dưỡng vệ sinh choá đèn, độ cao cột ≥10m và <14m |
Bộ |
52.997 |
|
91 |
Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Atômát, khởi động từ, cầu dao, rơle thời gian |
1thiết bị |
51.531 |
|
92 |
Quản lý vận hành 1 chế độ( buổi tối) trạm bằng tay |
Trạm |
17.520 |
|
93 |
Quản lý vận hành 2 chế độ( buổi tối) trạm bằng tay |
Trạm |
26.023 |
|
94 |
Quản lý vận hành 2 chế độ trạm bằng đồng hồ hẹn giờ |
Trạm |
16.748 |
|
II |
Sản xuất và duy trì cây xanh đô thị |
|
|
|
1 |
Sản xuất cây xanh sau khi ra ngôi, cây loại 3, chiều cao cây 0,5-1,5m |
Cây |
38.360 |
|
2 |
Sản xuất cây xanh sau khi ra ngôi, cây loại 3, chiều cao cây 1,6m – 2m |
Cây |
48.681 |
|
3 |
Sản xuất cây xanh sau khi ra ngôi, cây loại 3, chiều cao cây 2,1m – 2,5m |
Cây |
58.066 |
|
4 |
Trồng cây xanh, kích thước bầu(0,4x0,4x0,4)m |
Cây |
80.526 |
|
5 |
Trồng cây xanh, kích thước bầu(0,6x0,6x0,6)m |
Cây |
105.261 |
|
6 |
Vận chuyển cây bằng cơ giới(kt 0,4x0,4x0,4)m |
Cây |
6.670 |
|
7 |
Vận chuyển cây bằng cơ giới(kt 0,6x0,6x0,6)m |
Cây |
5.808 |
|
8 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng nước máy |
100m2/ lần |
4.376 |
|
9 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (dải phân cách..)bằng xe bồn |
100m2/ lần |
24.114 |
|
10 |
Tưới bồn hoa , bồn cảnh, cây hàng rào bằng nước máy. |
100m2/ lần |
4.376 |
|
11 |
Tưới nước bồn hoa , bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn. |
100m2/ lần |
22.118 |
|
12 |
Duy trì bồn cảnh lá màu, dứa, cẩm tú mai( bao gồm bồn cảnh ở công viên có hàng rào) |
1m2/năm |
115.403 |
|
13 |
Duy trì bồn cảnh lá màu, dứa, cẩm tú mai( bao gồm bồn cảnh ở công viên không có hàng rào) |
1m2/năm |
131.510 |
|
14 |
Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m |
1m2/năm |
20.631 |
|
15 |
Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao >1m |
1m2/năm |
23.219 |
|
16 |
Tưới nước cây chậu cảnh bằng nước máy |
100ch/ lần |
30.056 |
|
17 |
Thay đất, phân chậu cảnh. |
100ch/ lần |
1.282269 |
|
18 |
Duy trì cây cảnh trồng chậu |
100ch/ năm |
1.248262 |
|
19 |
Thay chậu hỏng , vỡ |
1chậu/ lần |
23.023 |
|
20 |
Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
Cây |
1.034 |
|
21 |
Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
Cây |
1.799 |
|
22 |
Quét vôi gốc cây, cây loại 3 |
Cây |
4.298 |
|
23 |
Quét rác trong công viên đường nhựa, đường gạch hình sin |
1000m2/ |
6.361 |
|
24 |
Quét rác trong công viên đường đất |
1000m2/ |
11.311 |
|
25 |
Quét rác trong công viên phần thảm cỏ |
1000m2/ |
14.103 |
|
26 |
Quét rác trong công viên đường vỉa hè gạch lá dừa |
1000m2/ |
7.201 |
|
27 |
Làm cỏ đường đá |
100m2/ |
13.998 |
|
28 |
Làm cỏ đường đất |
100m2/ |
27.996 |
|
29 |
Tua vỉa đường, múc bùn các hố ga trong công viên |
1m3 |
55.992 |
|
30 |
Bảo vệ vườn hoa |
ha/ng/ đêm |
223.272 |
|
31 |
Bảo vệ dải phân cách |
Ha/ng/ đêm |
157.604 |
|
32 |
Bảo vệ vườn ươm cây xanh, trông coi , hướng dẫn chôn cất tại nghĩa trang nhân dân |
Ha/ng/ đêm |
131.337 |
|
33 |
Trông coi vận hành máy bơm tại các trạm bơm |
1máy/ ngày |
27.996 |
|
III |
Phần việc hung táng, cát táng tạI nghĩa trang thị xã |
|
|
|
1 |
Phần chôn cất ban đầu |
1 mộ |
639.376 |
|
2 |
Hung táng |
1mộ |
650.000 |
|
3 |
Cát táng |
1 mộ |
550.000 |
|
IV |
Công tác thoát nước đô thị |
|
|
|
1 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, cống tròn có ĐK ≥300mm và <600mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương |
1m3 |
178.566 |
|
2 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, cống tròn có ĐK ≥600mm và ≤800mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương |
1m3 |
175.996 |
|
3 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, cống tròn có ĐK ≥1000mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương |
1m3 |
173.427 |
|
4 |
Nạo vét rãnh nổi bằng thủ công, rãnh có kích thước B ≥300mm-800mm, H ≥400mm-800mm và có nắp đậy tấm đan |
1m3 |
141.311 |
|
5 |
Nạo vét bùn cống ngang bằng thủ công |
1 ga thu/3,5l |
213.219 |
|
6 |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤6m |
1m3 |
114.224 |
|
7 |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m |
1m3 |
112.083 |
|
8 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe cơ giới, cống có ĐK≥800mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương |
1m3 |
60.896 |
|
9 |
Vận chuyển bùn bằng xe IFA 4 tấn |
1m3 |
44.784 |
|
10 |
Công tác quản lý mương, sông có hành lang quản lý ≥1m |
1km |
7.987 |
|
11 |
Công tác quản lý mương, sông có hành lang quản lý bị lấn chiếm |
1km |
14.944 |
|
12 |
Công tác quản lý thường xuyên trên mặt cống |
1km |
18.293 |
|
13 |
Công tác vớt bèo, rau trên mương, sông có chiều rộng ≤ 6m |
100m2 |
36.072 |
|
14 |
Công tác vớt bèo, rau trên mương, sông có chiều rộng >6m |
100m2 |
42.513 |
|