Quyết định 1282/QĐ-UBND năm 2024 công bố Danh mục thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn Thành phố Hải Phòng
Số hiệu | 1282/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 19/04/2024 |
Ngày có hiệu lực | 19/04/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Thành phố Hải Phòng |
Người ký | Lê Anh Quân |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1282/QĐ-UBND |
Hải Phòng, ngày 19 tháng 4 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CHUẨN HÓA THUỘC LĨNH VỰC THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ; số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 về kiểm soát thủ tục hành chính; số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; số 107/2021/NĐ-CP ngày 06/42/2021 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018; số 45/2020/NĐ-CP ngày 08/4/2020 về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ; số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính; số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP;
Căn cứ Quyết định số 2471/QĐ-BTTTT ngày 15/12/2023 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc công bố Danh mục Thủ tục hành chính đủ điều kiện để thực hiện cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình, dịch vụ công trực tuyến một phần thuộc phạm vi quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 20/TTr-STTTT ngày 12/4/2024.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn thành phố Hải Phòng.
Điều 2. Giao Sở Thông tin và Truyền thông tổ chức thực hiện việc công khai Danh mục và nội dung thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông; xây dựng quy trình nội bộ, quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành chính và cập nhật trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính của thành phố theo quy định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Thủ trưởng các sở ban, ngành; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận, huyện, phường, xã, thị trấn trên địa bàn thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH MỤC THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH CÒN HIỆU LỰC LĨNH VỰC THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH
PHỐ HẢI PHÒNG (TÍNH ĐẾN NGÀY 15/3/2024 - 41 TTHC)
(Kèm theo Quyết định số 1282/QĐ-UBND ngày 19/04/2024 của UBND thành phố)
A. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ (02 TTHC)
TT |
Mã thủ tục hành chính |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí (nếu có) |
Cách thức thực hiện ngoài nộp hồ sơ, nhận kết quả trực tiếp |
Căn cứ pháp lý |
||
Sở TTTT |
UBND thành phố |
DVC trực tuyến |
Dịch vụ BCCI |
||||||
Lĩnh vực Báo chí (02 TTHC) |
|||||||||
1 |
1.003888 |
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài |
4 ngày làm việc |
6 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 88/2012/NĐ-CP ngày 23/12/2012; - Thông tư số 04/2014//TT- BTTTT ngày 19/3/2014. |
2 |
2.001173 |
Cho phép họp báo (nước ngoài) |
8 giờ làm việc |
8 giờ làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Báo chí số 103/2016/QH13 ngày 05/4/2016; - Nghị định số 88/2012/NĐ-CP ngày 23/12/2012; - Thông tư số 04/2014//TT- BTTTT ngày 19/3/2014 |
B. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG (35 TTHC)
TT |
Mã thủ tục hành chính |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí (nếu có) |
Cách thức thực hiện ngoài nộp hồ sơ, nhận kết quả trực tiếp |
Căn cứ pháp lý |
|
DVC trực tuyến |
Dịch vụ BCCI |
|||||||
I. Lĩnh vực Bưu chính (07 TTHC) |
||||||||
1 |
1.003659 |
Cấp giấy phép bưu chính |
30 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Bưu chính số 49/2010/QH12 ngày 28/6/2010; - Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011; - Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022; - Thông tư số 02/2012/TT- BTTTT ngày 15/3/2012; - Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016; - Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020; - Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022. |
2 |
1.003687 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính |
10 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Bưu chính số 49/2010/ QH12 ngày 28/6/2010; - Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011; - Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018; - Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022; - Nghị định 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022; - Nghị định 92/2023/NĐ-CP ngày 19/12/2023; - Thông tư số 02/2012/TT- BTTTT ngày 15/3/2012; - Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016; - Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020; - Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022. |
3 |
1.003633 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn |
10 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Bưu chính số 49/2010/QH12 ngày 28/6/2010; - Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011; - Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018; - Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022; - Nghị định số 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022; - Nghị định số 92/2023/NĐ-CP ngày 19/12/2023; - Thông tư số 02/2012/TT- BTTTT ngày 15/3/2012; - Thông tư số 291/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016; - Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020; - Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022. |
4 |
1.004379 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
7 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Bưu chính số 49/2010/ QH12 ngày 28/6/2010; - Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011; - Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018; - Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022; - Nghị định số 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022; - Nghị định 92/2023/NĐ-CP ngày 19/12/2023; - Thông tư số 02/2012/TT- BTTTT ngày 15/3/2012; - Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016; - Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020; - Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022. |
5 |
1.004470 |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính |
10 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Bưu chính số 49/2010/QH12 ngày 28/6/2010; - Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011; - Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018; - Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022; - Nghị định số 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022; - Nghị định số 92/2023/NĐ-CP ngày 19/12/2023; - Thông tư số 02/2012/TT- BTTTT ngày 15/3/2012; - Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016; - Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020; - Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022. |
6 |
1.005442 |
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
07 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Bưu chính số 49/2010/QH12 ngày 28/6/2010; - Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011; - Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018; - Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022; - Nghị định số 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022; - Nghị định số 92/2023/NĐ-CP ngày 19/12/2023; - Thông tư số 02/2012/TT- BTTTT ngày 15/3/2012; - Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016; - Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020; - Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022. |
7 |
1.010902 |
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động |
10 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Bưu chính số 49/2010/ QH12 ngày 28/6/2010; - Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011; - Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018; - Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022; - Nghị định số 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022; - Nghị định số 92/2023/NĐ-CP ngày 19/12/2023; - Thông tư số 02/2012/TT-BTTTT ngày 15/3/2012; - Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016; - Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020; - Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022. |
II. Lĩnh vực Báo chí (03 TTHC) |
||||||||
1 |
2.001171 |
Cho phép họp báo (trong nước) |
01 ngày (trước thời điểm họp báo) |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
Luật Báo chí số 103/2016/QH13 ngày 05/4/2016. |
2 |
1.009374 |
Cấp Giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
20 ngày |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Báo chí số 103/2016/QH13 ngày 05/4/2016. - Thông tư số 41/2020/TT- BTTTT ngày 24/12/2020. |
3 |
1.009386 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
15 ngày |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Báo chí số 103/2016/QH13 ngày 05/4/2016. - Thông tư số 41/2020/TT-BTTTT ngày 24/12/2020. |
III. Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành (13 TTHC) |
||||||||
1 |
1.003868 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
15 ngày |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012; - Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013; - Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/2/2020; - Thông tư số 214/2016/TT- BTC; - Thông tư số 23/2023/TT- BTTTT ngày 31/12/2023. |
2 |
2.001594 |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
15 ngày |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012; - Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch số 35/2018/QH14 ngày 20/11/2018; - Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013; - Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018; - Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/02/2020. |
3 |
2.001584 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
05 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012; - Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013; - Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/02/2020; - Thông tư số 23/2023/TT-BTTTT ngày 31/12/2023. |
4 |
1.003729 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
07 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012; - Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013; - Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/2/2020; - Thông tư số 23/2023/TT- BTTTT ngày 31/12/2023. |
5 |
2.001564 |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài |
10 ngày |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012; - Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013; - Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/2/2020. |
6 |
2.001740 |
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in |
03 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014; - Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018; - Thông tư số 03/2015/TT- BTTTT ngày 06/3/2015; - Nghị định số 72/2022/NĐ-CP ngày 04/10/2022; |
7 |
2.001737 |
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
03 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014; - Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018; - Thông tư số 03/2015/TT- BTTTT ngày 06/3/2015; - Nghị định số 72/2022/NĐ-CP ngày 04/10/2022; |
8 |
1.004153 |
Cấp giấy phép hoạt động in |
15 ngày |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014; - Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018; - Thông tư số 03/2015/TT- BTTTT ngày 06/3/2015; - Nghị định số 72/2022/NĐ-CP ngày 04/10/2022; |
9 |
2.001744 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in |
07 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014; -Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018; - Thông tư số 03/2015/TT- BTTTT ngày 06/3/2015; - Nghị định số 72/2022/NĐ-CP ngày 04/10/2022; |
10 |
1.003725 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản tài liệu không kinh doanh |
15 ngày |
Sở TTTT |
Theo Thông tư số 214/2016/TT- BTC ngày 10/11/2026. |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012; - Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013; - Thông tư số 01/2020/TT-BTTTT ngày 07/2/2020. - Thông tư số 214/2016/TT- BTC ngày 10/11/2026. - Thông tư số 23/2023/TT- BTTTT ngày 31/12/2023. |
11 |
1.003483 |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm |
10 ngày |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012; - Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013; - Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/2/2020 |
12 |
1.003114 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
05 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012; - Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013; - Luật Cư trú số 68/2020/QH14 ngày 13/11/2020; - Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/2/2020; - Thông tư số 23/2023/TT- BTTTT ngày 31/12/2023. |
13 |
1.008201 |
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
07 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012; - Luật Cư trú số 68/2020/QH14 ngày 13/11/2020; - Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013; - Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/2/2020; - Thông tư số 23/2023/TT- BTTTT ngày 31/12/2023. |
IV. Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (12 TTHC) |
||||||||
1 |
2.001765 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
12 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 06/2016/NĐ-CP ngày 18/01/2016; - Nghị định số 71/2022/NĐ-CP ngày 01/10/2022; - Thông tư số 19/2016/TT- BTTTT ngày 30/6/2016. - Thông tư số 05/2023/TT- BTTTT ngày 30/6/2023. |
2 |
1.003384 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
08 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 06/2016/NĐ-CP ngày 18/01/2016; - Nghị định số 71/2022/NĐ-CP ngày 01/10/2022; - Thông tư số 19/2016/TT- BTTTT ngày 30/6/2016. |
3 |
2.001098 |
Cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
10 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018; - Thông tư số 09/2014/TT-BTTTT ngày 19/8/2014; - Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018 |
4 |
1.005452 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
10 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |
5 |
2.001091 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
10 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |
6 |
2.001087 |
Cấp lại Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
10 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |
7 |
2.001766 |
Thông báo thay đổi chủ sở hữu; địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
7 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |
8 |
2.001684 |
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
07 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |
9 |
2.001681 |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
07 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |
10 |
1.000073 |
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt |
07 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |
11 |
2.001666 |
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
07 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |
12 |
1.000067 |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
07 ngày làm việc |
Sở TTTT |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |
C. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN CÁC QUẬN, HUYỆN (04 TTHC)
TT |
Mã thủ tục hành chính |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí (nếu có) |
Cách thức thực hiện ngoài nộp hồ sơ, nhận kết quả trực tiếp |
Căn cứ pháp lý |
|
DVC trực tuyến |
Dịch vụ BCCI |
|||||||
Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (04 TTHC) |
||||||||
1 |
2.001885 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
10 ngày làm việc |
UBND cấp huyện |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |
2 |
2.001884 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
05 ngày làm việc |
UBND cấp huyện |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |
3 |
2.001880 |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
05 ngày làm việc |
UBND cấp huyện |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |
4 |
2.001786 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
05 ngày làm việc |
UBND cấp huyện |
Không có |
Toàn trình |
Nộp hồ sơ và trả kết quả |
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013; - Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018. |