Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân
tỉnh; Giám đốc các sở: Xây dựng, Giao thông vận tải, Tài chính, Kế hoạch và Đầu
tư; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang, Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố
Tuyên Quang và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi
hành Quyết định này./.
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị
|
Đơn giá trình phê duyệt
|
Đơn giá bảo
dưỡng thường xuyên
|
|
|
I
|
|
Quản lý đường
|
|
|
1
|
QLD.10120
|
Tuần đường
|
km/ngày
|
23.650
|
2
|
QLD.10320
|
Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập
nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ
|
Km/lần
|
27.432
|
3
|
QLD.10510
|
Đăng ký đường
|
Km
|
311.837
|
II
|
|
Bảo dưỡng thường xuyên nền
đường, lề đường và thoát nước
|
|
|
1
|
BDD.20520
|
Phát quang cây cỏ bằng thủ
công (áp dụng đoạn đường đi qua khu vực đồi núi thấp (Đơn giá đã áp dụng hệ
số chiết giảm 0,6 )
|
Km/lần
|
3.051.283
|
2
|
BDD.20520
|
Phát quang cây cỏ bằng thủ
công (chỉ áp dụng đoạn đường có taluy dương, cây cối rậm rạp)
|
Km/lần
|
5.085.472
|
3
|
BDD.20430
|
Cắt cỏ bằng máy
|
Km/1 lần
|
68.030
|
4
|
BDD.203110
|
Bạt lề đường bằng thủ công
|
md
|
8.985
|
5
|
BDD.203210
|
Bạt lề đường bằng máy
|
md
|
70
|
6
|
BDD.206211
|
Vét rãnh hở hình tam giác bằng
thủ công
|
md
|
10.043
|
7
|
BDD.206231
|
Vét rãnh hở hình thang bằng
thủ công
|
md
|
10.482
|
8
|
BDD.20711
|
Vét rãnh kín bằng thủ công,
lòng rãnh 80cm
|
md
|
23.660
|
9
|
BDD.20712
|
Vét rãnh kín bằng thủ công,
lòng rãnh 60cm
|
md
|
18.019
|
10
|
BDD.206121
|
Vét rãnh hở hình thang bằng
máy
|
md
|
7.406
|
11
|
BDD.21120
|
Thông cống thanh thải dòng chảy
cống D≤ 1m
|
md
|
77.207
|
12
|
BDD.21110
|
Thông cống thanh thải dòng chảy
cống > 1m
|
md
|
90.614
|
13
|
BDD.202110
|
Đào hót đất sụt bằng thủ công
|
m3
|
224.619
|
14
|
BDD.202210
|
Hót sụt nhỏ bằng máy
|
m3
|
47.748
|
15
|
BDD.20110
|
Đắp phụ nền, lề đường bằng cấp
phối đá dăm loại 2
|
m3
|
1.156.805
|
16
|
AB.11503
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước
bằng thủ công, đất cấp 3
|
m3
|
748.951
|
17
|
AB.27103
|
Đào rãnh thoát nước, kênh
mương bằng máy, đất cấp 3
|
m3
|
47.315
|
18
|
BDD.21020
|
Bổ sung, thay thế nắp hố ga
|
nắp tấm
|
659.689
|
19
|
BDD.21010
|
Bổ sung, thay thế nắp rãnh bê
tông
|
nắp (tấm)
|
444.625
|
20
|
BDD.21020 (vận dụng)
|
Bổ sung, thay thế nắp hào kỹ
thuật tải trọng 12,5 tấn - KT (860x430x60)mm, Khung KT: (960x530)mm
|
tấm
|
2.396.150
|
21
|
BDD.21020 (vận dụng)
|
Bổ sung tô toa dạng hàm ếch
|
tấm
|
274.176
|
22
|
AG.11413
|
Bê tông tấm đan, đá 1x2, M250
- Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
|
m3
|
1.598.522
|
23
|
AG.11412
|
Bê tông tấm đan, đá 1x2, M200-Đổ
bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
|
m3
|
1.551.158
|
24
|
AG.13211
|
Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa
nen, tấm đan, đường kính <10 mm
|
tấn
|
26.200.871
|
25
|
AG.13231
|
Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm
đan, đường kính >10 mm
|
tấn
|
24.540.681
|
26
|
AG.31311
|
Ván khuôn nắp tấm đan, tấm chớp
|
m2
|
116.783
|
27
|
AG.41610
|
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc
sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
|
cấu kiện
|
40.185
|
28
|
AG.42112
|
Lắp đặt các loại cấu kiện bê
tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=50kg
|
cấu kiện
|
20.357
|
29
|
AG.42111
|
Lắp đặt các loại cấu kiện bê
tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=25kg
|
cấu kiện
|
14.844
|
30
|
SA.21413
|
Tháo dỡ cấu kiện bê tông đúc
sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg
|
cấu kiện
|
89.719
|
III
|
|
Bảo dưỡng thường xuyên mặt
đường
|
|
|
1
|
BDD.21312
|
Vệ sinh mặt đường thủ công
|
Km
|
1.877.550
|
2
|
AD.21111
|
Làm mặt đường đá dăm nước, lớp
trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 8 cm
|
m2
|
91.757
|
3
|
AD.21112
|
Làm mặt đường đá dăm nước, lớp
trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm
|
m2
|
101.790
|
4
|
AD.21113
|
Làm mặt đường đá dăm nước, lớp
trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm
|
m2
|
113.860
|
5
|
AD.21115
|
Làm mặt đường đá dăm nước, lớp
trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm
|
m2
|
134.025
|
6
|
AD.11212
|
Làm móng cấp phối đá dăm lớp
dưới
|
m3
|
274.264
|
7
|
AD.11222
|
Làm móng cấp phối đá dăm lớp
trên
|
m3
|
304.397
|
8
|
AD.24213
|
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng
nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
|
m2
|
27.716
|
9
|
AD.242.33
|
Láng nhựa 3 lớp tiêu chuẩn nhựa
4,5kg/m2
|
m2
|
137.151
|
10
|
BDD.21423
|
Láng nhựa mặt đường rạn chân
chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 2 lớp), tiêu chuẩn nhựa 3 kg/m2
|
m2
|
100.838
|
11
|
BDD.21642
|
Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ
mặt đường bằng đá dăm nhựa chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm
|
m2
|
229.643
|
12
|
BDD.21643
|
Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ
mặt đường bằng đá dăm nhựa chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm
|
m2
|
239.736
|
13
|
BDD.21644
|
Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ
mặt đường bằng đá dăm nhựa chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
|
m2
|
254.706
|
14
|
BDD.21510
|
Xử lý cao su sình lún, chiều
dày mặt đường đã lèn ép dày 4cm (đối với mặt đường đá dăm láng nhựa)
|
m2
|
1.048.074
|
15
|
SE.11613
|
Lấp hố sụp, hố sình lún cao
su bằng cấp phối đá dăm loại 1
|
m3
|
713.050
|
16
|
SE.11613
|
Lấp hố sụp, hố sình lún cao
su bằng cấp phối đá dăm loại 2
|
m3
|
685.596
|
17
|
AD.25111
|
Cày xới mặt đường cũ, mặt đường
đá dăm hoặc láng nhựa
|
m2
|
1.953
|
18
|
SE.11211
|
Cắt mặt đường bê tông asphalt
≤ 5 cm
|
m
|
13.422
|
19
|
SE.11213
|
Cắt mặt đường bê tông asphalt
≤ 7 cm
|
m
|
17.865
|
20
|
AA.22512 (vận dụng)
|
Cào bóc lớp mặt đường bê tông
asphal, chiều dày lớp bóc ≤ 4 cm
|
m2
|
28.367
|
21
|
AA.22513
|
Cào bóc lớp mặt đường bê tông
asphal, chiều dày lớp bóc ≤ 5 cm
|
m2
|
39.829
|
22
|
AA.22515
|
Cào bóc lớp mặt đường bê tông
asphal, chiều dày lớp bóc ≤ 7 cm
|
m2
|
50.050
|
23
|
AD.23223
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa
(loại C19, R19) chiều dày đã lèn ép 5 cm
|
m2
|
175.031
|
24
|
AD.23225
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa
(loại C19, R19) chiều dày đã lèn ép 7 cm
|
m2
|
243.975
|
25
|
AD.23233
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa
(loại C≤12.5) chiều dày đã lèn ép 5cm
|
m2
|
181.796
|
26
|
BDD.21612
|
Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ
mặt đường bằng bê tông nhựa hạt mịn chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm
|
m2
|
296.155
|
27
|
BDD.21613
|
Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ
mặt đường bằng bê tông nhựa hạt mịn chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm
|
m2
|
335.083
|
28
|
BDD.21614
|
Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ
mặt đường bằng bê tông nhựa hạt mịn chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
|
m2
|
382.669
|
29
|
BDD.21540
|
Xử lý cao su sình lún bằng bê
tông nhựa nóng, chiều dày mặt đường đã lèn ép dày 7cm
|
m2
|
1.776.844
|
30
|
SE.11321
|
Vá mặt đường bê tông nhựa bằng
bê tông nhựa nóng hạt mịn - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm
|
m2
|
213.950
|
IV
|
|
Công tác an toàn giao
thông
|
|
|
1
|
BDD.22510
|
Nắn chỉnh, tu sửa biển báo
|
cột
|
104.021
|
2
|
BDD.22910
|
Vệ sinh mặt biển phản quang
|
m2
|
25.694
|
3
|
BDD.22810
|
Dán lại lớp phản quang biển
báo
|
m2
|
860.866
|
4
|
SE.31230
|
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt
phản quang, chiều dày lớp sơn 2mm
|
m2
|
383.134
|
5
|
SE.31230 (vận dụng)
|
Sơn vạch giảm tốc bằng sơn dẻo
nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 6mm
|
m2
|
1.103.245
|
6
|
SE.31320
|
Sơn giải phân cách, sơn 3 nước
|
m2
|
161.105
|
7
|
BDD.22020
|
Sơn biển báo, cột biển báo 3
nước
|
m2
|
114.547
|
8
|
BDD.22210
|
Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy
chí…
|
m2
|
162.419
|
9
|
BDD.22310
|
Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột
thủy chí…
|
m2
|
23.116
|
10
|
BDD22611
|
Bổ sung, thay thế cột biển
báo D80 - D100 (mm)
|
cột
|
1.430.930
|
11
|
SE.33110 (Vận dụng)
|
Trồng lại cột biển báo (cột tận
dụng)
|
cột
|
429.530
|
12
|
BDD.22621
|
Bổ sung, thay thế biển báo
tam giác cạnh 70cm
|
cái
|
846.778
|
13
|
BDD.226.21
|
Bổ sung, thay thế biển báo tròn
đường kính 70cm
|
cái
|
1.203.096
|
14
|
BDD.22621
|
Bổ sung, thay thế biển báo chữ
nhật 40x60
|
cái
|
848.091
|
15
|
BDD.22621
|
Bổ sung, thay thế biển báo
vuông 60x60
|
cái
|
1.038.667
|
16
|
BDD.22621
|
Bổ sung, thay thế biển báo chữ
nhật 30x50
|
cái
|
705.159
|
17
|
AI.11911 (vận dụng)
|
Gia công tấm chỉ hướng đảo
giao thông
|
kg
|
31.067
|
18
|
SE.33210
|
Lắp đặt thay thế tấm chỉ hướng
đảo giao thông
|
cái
|
39.069
|
19
|
BDD.22810 (Vận dụng)
|
Dán lớp phản quang tấm chỉ hướng
đảo giao thông
|
m2
|
404.090
|
20
|
BDD.24410
|
Vệ sinh mắt phản quang
|
mắt
|
1.017
|
V
|
|
Công tác khác
|
|
|
1
|
AB.13411
|
Đắp cát nền móng công trình bằng
thủ công
|
m3
|
538.558
|
2
|
SA.12122
|
Phá dỡ kết cấu bê tông không
cốt thép bằng máy khoan
|
m3
|
857.329
|
3
|
SA.12121
|
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt
thép bằng máy khoan bê tông 1,5 kw
|
m3
|
1.060.509
|
4
|
AF.11232
|
Bê tông móng chiều rộng
<=250 cm, mác 200 đá 2*4
|
m3
|
1.284.492
|
5
|
AB.11313
|
Đào móng băng, rộng <=3 m,
sâu <=1 m, đất cấp 3
|
m3
|
484.457
|
6
|
AB.11323
|
Đào móng băng, rộng <=3 m,
sâu <=2 m, đất cấp 3
|
m3
|
511.805
|
7
|
AE.22213
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây
tường thẳng, chiều dày ≤ 33 cm, cao ≤ 6 m, vữa XM mác 75
|
m3
|
1.578.923
|
8
|
AK.21223
|
Trát tường trong, dày 1,5 cm,
vữa XM mác 75
|
m2
|
105.896
|
9
|
SB.11714
|
Xây cống đá hộc vữa XM M100
|
m3
|
1.974.784
|
10
|
AE.11924
|
Xây mái dốc thẳng đá hộc vữa
XM M100
|
m3
|
1.497.692
|
11
|
SB.11114
|
Xây móng đá hộc vữa XM M100
|
m3
|
1.536.062
|
12
|
SB.11214
|
Xây tường thẳng đá hộc vữa XM
M100
|
m3
|
1.643.854
|
13
|
AF.81141
|
Ván khuôn cho bê tông đổ tại
chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
|
m2
|
184.366
|
14
|
AF.61511
|
Công tác sản xuất lắp dựng cốt
thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10 mm, ở độ cao ≤6
m
|
tấn
|
23.899.007
|
15
|
AF.12312
|
Bê tông sản xuất bằng máy trộn
- đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, đá 1x2, M200
|
m3
|
2.130.511
|
16
|
AF.15414
|
Bê tông sản xuất bằng máy trộn
- đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường ≤ 25 cm,
mác 300
|
m3
|
1.580.264
|
17
|
AK.57110
|
Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê
tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x22x100 cm
|
m
|
182.888
|
18
|
SB.65413
|
Lát vỉa hè
|
m2
|
246.143
|
19
|
SB.65422
|
Lát lại vỉa hè (Tận dụng gạch
lát hè cũ và tận dụng 50% KL bê tông nền cũ)
|
m2
|
256.571
|
20
|
AB.41413
|
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
5T, phạm vi <=1000m, đất C3
|
m3
|
29.643
|
21
|
AB.42113
|
Vận chuyển đất 1 km tiếp
theo, trong phạm vi <=5 km bằng ô tô tự đổ 5T, đất C3
|
m3/km
|
11.919
|
22
|
AI.11411 (vận dụng)
|
Gia công lưới chắn rác thép
D12 KT: 60cm*15cm
|
Tấn
|
30.822.999
|
23
|
AG.42113 (vận dụng)
|
Lắp đặt tấm chắn rác bằng thủ
công, trọng lượng <=50kg
|
CK
|
32.445
|
24
|
MM.06003 (vận dụng)
|
Bổ sung, thay thế tấm lưới chắn
rác gang đúc KT: (860x430x60)mm, chịu tải trọng 12,5t
|
CK
|
2.882.942
|
25
|
MM.06004 (vận dụng)
|
Bổ sung, thay thế tấm lưới chắn
rác gang đúc KT: (860x430x60)mm, chịu tải trọng 25t
|
CK
|
4.505.963
|
VI
|
|
Quản lý cầu
|
|
|
|
|
Quản lý cầu, l ≤ 300m
|
|
|
1
|
QLC10240
|
Đăng ký cầu, L < 50m
|
lần
|
2.625.130
|
2
|
QLC10230
|
Đăng ký cầu 50<L≤100m
|
lần
|
5.120.898
|
3
|
QLC.10220
|
Đăng ký cầu 100 < L ≤ 200m
|
lần
|
5.120.898
|
4
|
QLC10140
|
Kiểm tra cầu, L < 50m
|
cầu/tháng
|
190.684
|
5
|
QLC10130
|
Kiểm tra cầu 50<L≤100m
|
cầu/tháng
|
553.736
|
6
|
QLC.10440
|
Quản lý hồ sơ trên vi tính, cầu
có L ≤ 50m
|
cầu/tháng
|
45.280
|
|
|
Quản lý cầu, l > 300m
|
|
|
1
|
QLC.10210 (vận dụng)
|
Đăng ký cầu, L>300m
|
lần
|
7.616.666
|
2
|
QLC10110 (vận dụng)
|
Kiểm tra cầu, L >300m
|
cầu/tháng
|
2.486.369
|
3
|
QLC.10410 (vận dụng)
|
Quản lý hồ sơ trên vi tính, cầu
có L >300m
|
cầu/tháng
|
181.120
|
VII
|
|
Bảo dưỡng thường xuyên cầu
|
|
|
1
|
BDC.20610
|
Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước
|
m2
|
2.402
|
2
|
BDC.21710
|
Phát quang cây dại (2 đầu mố
cầu)
|
m2
|
19.815
|
3
|
BDC.20910
|
Vệ sinh khe co dãn cầu
|
m
|
21.734
|
4
|
BDC.22010
|
Vệ sinh lan can cầu
|
m
|
4.435
|
5
|
BDC20220
|
Sơn lan can cầu (chất liệu bằng
thép)
|
m2
|
330.563
|
6
|
BDC20310
|
Sơn lan can cầu (chất liệu bằng
bê tông)
|
m2
|
349.931
|
Đơn giá sửa
chữa vừa, sửa chữa lớn
|
|
|
1
|
BDD.20110
|
Đắp phụ nền, lề đường bằng cấp
phối đá dăm
|
m3
|
883.864
|
2
|
AD.21111
|
Làm mặt đường đá dăm nước, lớp
trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 8 cm
|
m2
|
75.817
|
3
|
AD.21112
|
Làm mặt đường đá dăm nước, lớp
trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm
|
m2
|
88.674
|
4
|
AD.21113
|
Làm mặt đường đá dăm nước, lớp
trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm
|
m2
|
100.228
|
5
|
AD.21115
|
Làm mặt đường đá dăm nước, lớp
trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm
|
m2
|
119.772
|
6
|
Vận dụng AD.21122
|
Thi công mặt đường đá dăm nước,
lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 20cm
|
m2
|
125.125
|
7
|
AD.21125
|
Thi công mặt đường đá dăm nước,
lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm
|
m2
|
90.132
|
8
|
AD.23225
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa
(loại C19, R19) chiều dày đã lèn ép 7 cm
|
m2
|
254.865
|
9
|
AD.23223
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa
(loại C19, R19) chiều dày đã lèn ép 5 cm
|
m2
|
182.847
|
10
|
AD.23233
|
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa
(loại C ≤ 12.5) chiều dày đã lèn ép 5 cm
|
m2
|
189.993
|
11
|
AD.24213
|
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng
nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
|
m2
|
28.906
|
12
|
AD.242.33
|
Láng nhựa 3 lớp tiêu chuẩn nhựa
4,5kg/m2
|
m2
|
137.151
|
13
|
BDD.21642
|
Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ
mặt đường bằng đá dăm nhựa chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm
|
m2
|
208.802
|
14
|
BDD.21644
|
Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ
mặt đường bằng đá dăm nhựa chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
|
m2
|
245.570
|
15
|
BDD.21612
|
Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ
mặt đường bằng bê tông nhựa hạt mịn chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm
|
m2
|
284.535
|
16
|
BDD.21614
|
Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ
mặt đường bằng bê tông nhựa hạt trung chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
|
m2
|
352.140
|
17
|
BDD.21510
|
Xử lý cao su sình lún, chiều
dày mặt đường đã lèn ép dày 4cm
|
m2
|
849.859
|
18
|
BDD.21540
|
Xử lý cao su sình lún bằng bê
tông nhựa nóng, chiều dày mặt đường đã lèn ép dày 7cm
|
m2
|
960.055
|
19
|
BDD21423
|
Láng nhựa mặt đường rạn chân
chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 2 lớp), tiêu chuẩn nhựa 3kg/m2
|
m2
|
96.680
|
20
|
AD.25111
|
Tạo nhám, cày xới mặt đường
cũ, mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa
|
m2
|
1.826
|
21
|
AB.41412
|
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
5T, phạm vi <=1000m, đất C2
|
m3
|
24.905
|
22
|
AB.42112
|
Vận chuyển đất 1 km tiếp
theo, trong phạm vi <=5 km bằng ô tô tự đổ 5T, đất C2
|
m3/km
|
11.039
|
23
|
SE.11321
|
Dặm vá mặt đường bằng vật liệu
cacboncor Asphalt chiều dầy đã lèn ép 4cm
|
m2
|
210.847
|
24
|
BDD.201.10
|
Sửa nền đường, móng đường bằng
đá dăm 4*6, thủ công kết hợp máy
|
m3
|
554.826
|