THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1011/QĐ-TTg |
Hà Nội, ngày 20 tháng 9 năm 2024 |
BAN HÀNH DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2023
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2023 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
1. Bộ Công Thương:
a) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành, địa phương liên quan tổ chức quản lý hoạt động sử dụng năng lượng của các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
b) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương tổ chức cập nhật và trình Thủ tướng Chính phủ ban hành danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm để công bố trước ngày 31 tháng 3 hằng năm;
c) Chịu trách nhiệm về tính chính xác, đúng đủ của Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm và bảo đảm đúng tiêu chí được quy định tại khoản 1 Điều 6 Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
2. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương:
a) Chỉ đạo các sở, ban, ngành liên quan tại địa phương thông báo cho các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn trong danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này và tổ chức quản lý, theo dõi thực hiện các chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đối với các cơ sở;
b) Chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tại địa phương kiểm tra, rà soát, lập danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hằng năm.
3. Các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước:
a) Yêu cầu các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm là thành viên thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này thực hiện các nhiệm vụ về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan, thực hiện báo cáo Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi cơ sở đặt trụ sở, đồng thời báo cáo tập đoàn, tổng công ty để tổng hợp báo cáo Bộ Công Thương;
b) Tổ chức rà soát, cập nhật danh sách các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước 01 tháng 02 hàng năm.
4. Các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trong Danh sách tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quy định tại Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, người đứng đầu tập đoàn kinh tế, tổng công ty nhà nước và các cơ sở có tên trong Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. THỦ
TƯỚNG |
DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 1011/QĐ-TTg ngày 20 tháng 9 năm 2024
của Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Lĩnh vực |
Ngành nghề sản xuất |
Tiêu thụ NL quy đổi (TOE) |
Ghi chú |
|
|
|||||||
|
|||||||
1 |
Bệnh viện Phụ sản Trung ương |
43 Tràng Thi, phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
535 |
SCT |
|
2 |
Cục Tin học và Thống kê Tài chính |
28 Trần Hưng Đạo, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
733 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH DAIBIRU CSB |
Tòa nhà CornerStone, số 16 phố Phan Chu Trinh, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
605 |
SCT |
|
4 |
Chi nhánh Công ty TNHH XNK Liên Thái Bình Dương - Hà Nội |
24 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
589 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Liên doanh Khách sạn Thống nhất Metropole |
Số 15 Ngô Quyền, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.418 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH S.A.S.-CTAMAD |
44 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.518 |
SCT |
|
7 |
Công ty Liên doanh Tháp Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
Tầng 13, Tháp BIDV 194 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
708 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần Trung tâm Thương mại EVER-FORTUNE |
Số 83B Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
611 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Cao ốc VIETCOMBANK 198 |
Số 198 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
4.650 |
SCT |
|
10 |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Số 40 Tràng Thi, phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
1.726 |
SCT |
|
11 |
Bệnh viện Hữu Nghị |
Số 1 Trần Khánh Dư, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
542 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Vắc xin và Sinh phẩm số 1 |
Số 1 Yersin, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa liệu, dược liệu |
1.174 |
SCT |
|
13 |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam |
Số 191, phố Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
669 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Đầu tư Việt Nam (TTTM Vincom Center Bà Triệu) |
191 Bà Triệu - 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
2.186 |
SCT |
|
15 |
Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC |
Số 23 Lạc Trung, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
632 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Vincom Mega Mall Times City |
458 phố Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
635 |
SCT |
|
17 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
207 đường Giải Phóng, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.025 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH KCC Hanoi Plaza |
Số 84 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
979 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Tân Mỹ |
Số 77 Lê Văn Hưu, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.217 |
SCT |
|
20 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City |
Số 458 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
2.416 |
SCT |
|
21 |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Số 18 ngõ 879 Đường La Thành, phường Giảng Võ, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
852 |
SCT |
|
22 |
Văn phòng Quốc hội |
Số 22 Hùng Vương, phường Điện Biên, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
910 |
SCT |
|
23 |
VIETTEL Hà Nội - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
Số 1 Phố Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
843 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Nước sạch Hà Nội |
Số 44 đường Yên Phụ, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Sản xuất nước sạch |
12.951 |
SCT |
|
25 |
Tổng Công ty Cổ phần Bia rượu nước giải khát Hà Nội - Nhà máy Hoàng Hoa Thám |
Số 183 phố Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.130 |
SCT |
|
26 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam |
Số 18 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
738 |
SCT |
|
27 |
Văn phòng Đài Truyền hình Việt Nam |
Số 43 Nguyễn Chí Thanh, phường Giảng Võ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.055 |
SCT |
|
28 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 |
Số 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
667 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH LOTTE CORALIS Việt Nam |
Số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
7.414 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Hòa Bình |
Số 84, phố Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
533 |
SCT |
|
31 |
Công ty Cổ phần Twin-Peaks |
Số 29 Liễu Giai, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.541 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai thác tài sản Ngân hàng TMCP Quân Đội |
Số 3 Liễu Giai, phường Liễu Giai, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
866 |
SCT |
|
33 |
Công ty Liên doanh Khách sạn Trách nhiệm hữu hạn Hà Nội Hotel |
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
805 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Quốc tế Hồ Tây - Khách sạn Pan Pacific Hanoi |
Số 3 Phó Đức Chính, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.034 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Khách sạn Hà Nội Fortuna |
Số 6B Phố Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.086 |
SCT |
|
36 |
Bệnh viện Bạch Mai |
Số 78 đường Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
1.146 |
SCT |
|
37 |
Công ty Cổ phần Vincom Retail (TTTM Vincom Center Nguyễn Chí Thanh) |
Số 54A Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.824 |
SCT |
|
38 |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP |
Số 1 Đào Duy Anh, phường Phương Mai, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
562 |
SCT |
|
39 |
Tập đoàn Geleximco - Công ty Cổ phần |
36 Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
585 |
SCT |
|
40 |
Công ty Công nghệ thông tin VNPT - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Số 57 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
728 |
SCT |
|
41 |
Kho bạc Nhà nước |
32 Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
638 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội |
Số 1 Phương Mai, phường Phương Mai, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
675 |
SCT |
|
43 |
Trung tâm Hạ tầng mạng Miền Bắc - Chi nhánh Tổng Công ty Hạ tầng mạng |
Số 97 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
589 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH Đầu tư Bất động sản Hòa Bình |
Số 1-2 phố Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
3.084 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH Tháp Láng Hạ |
Số 89 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
678 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH Global Toserco |
Số 40 Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
912 |
SCT |
|
47 |
Công ty Quản lý tài sản VIETTEL - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội |
Tầng 2 Tháp A, Tòa nhà The Light, đường Tố Hữu, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
2.181 |
SCT |
|
48 |
Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà |
Số nhà A86 TT9, KĐT mới Văn Quán - Yên Phúc, phường Văn Quán, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.115 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH Bệnh viện Đa khoa tư nhân An Sinh - Phúc Trường Minh |
Ô đất C4-4, đường Châu Văn Liêm, phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
619 |
SCT |
|
50 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội |
A2 - CN8 CCN Từ Liêm, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.314 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH vận hành Vincom Retail - Long Biên |
Tòa nhà văn phòng Symphony, đường Chu Huy Mân, KĐT si, phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.861 |
SCT |
|
52 |
Trung tâm Hội nghị Quốc gia |
Cổng số 1, Đại Lộ Thăng Long, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
994 |
SCT |
|
53 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Thương mại The Garden |
Tầng 2 TTTM The Garden, KĐT The Manor đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.214 |
SCT |
|
54 |
Công ty TNHH Thương mại Trần Hồng Quân |
Số 36 Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.168 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH Quản lý Khách sạn - Bitexco |
Số 8 Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
2.678 |
SCT |
|
56 |
Công ty Cổ phần Quản lý & Vận hành S-service (Tòa nhà Sunshine Center) |
Số 16 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
500 |
SCT |
|
57 |
Tổng Công ty Đầu tư & Phát triển Nhà Hà Nội |
Số 34 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
601 |
SCT |
|
58 |
Công ty TNHH Một Thành Viên AON Vina |
Keangnam Hanoi Tower, Khu E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
8.717 |
SCT |
|
59 |
Trung tâm Hạ tầng mạng miền Bắc - Chi nhánh Tổng Công ty Hạ tầng mạng |
5 ngõ Simco 28 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
705 |
SCT |
|
60 |
Tổng Công ty Hạ tầng mạng |
Số 30 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
2.142 |
SCT |
|
61 |
Khách sạn Intercontinental Hanoi Westlake |
số 5 phố Từ Hoa, phường Quảng An, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.587 |
SCT |
|
62 |
Công ty Cổ phần SYRENA |
Số 51 đường Xuân Diệu, Quảng An, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.285 |
SCT |
|
63 |
Công ty Phát triển Du lịch Hữu hạn Làng Nghi Tàm |
số 5 phố Từ Hoa, phường Quảng An, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
741 |
SCT |
|
64 |
Công ty TNHH Biệt Thự Vàng |
Số 2 đường Tây Hồ, phường Quảng An, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
697 |
SCT |
|
65 |
Công ty Cổ phần Quản lý & Vận hành S-service (Tòa nhà Sunshine Riverside Tây Hồ) |
Đường Võ Chí Công, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
618 |
SCT |
|
66 |
Công ty TNHH Lotte Properties Hà Nội |
Số 272 Võ Chí Công, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
2.348 |
SCT |
|
67 |
Công ty Liên doanh TNHH BERJAYA Hồ Tây |
K5 Nghi Tàm, phường Quảng An, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.086 |
SCT |
|
68 |
Công ty Cổ phần đầu tư bất động sản Hapulico |
Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
2.297 |
SCT |
|
69 |
Công ty Đầu tư Xây dựng số 2 Hà Nội |
Lô 3.7CC đường Lê Văn Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
622 |
SCT |
|
70 |
Công ty Cổ phần Đầu tư MHL |
Số 3 Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
1.028 |
SCT |
|
71 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long |
Số 235 đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
8.059 |
SCT |
|
72 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại và Bất động sản HANDICO 6 |
Tầng 6A, tòa nhà hỗn hợp, lô đất C1, đường Lê Văn Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
644 |
SCT |
|
73 |
TTTM Vincom Mega Mall Royal City |
72A Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
2.038 |
SCT |
|
74 |
Ngân hàng NN và PTNT Việt Nam - Trung tâm Công nghệ thông tin |
Tòa nhà C3, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
566 |
SCT |
|
75 |
Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông |
Số 87, 89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1.593 |
SCT |
|
76 |
Viện Huyết học - Truyền máu Trung Ương |
Số 5 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.148 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế và Dịch vụ Siêu thị Big C Thăng Long |
222 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.394 |
SCT |
|
78 |
Công ty TNHH Liên Doanh Somerset Hòa Bình |
106 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
539 |
SCT |
|
79 |
Công ty Cổ phần Vincom Retail |
Lô E1.3 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
508 |
SCT |
|
80 |
Tòa nhà Techcombank khu vực Cầu Giấy |
Tòa C5 số 119 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
646 |
SCT |
|
81 |
Trung tâm Quản lý, Điều hành mạng (NOC) - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông Mobifone |
Số 1 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
2.565 |
SCT |
|
82 |
Công ty Cổ phần Viễn thông FPT |
Số 17 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
3.231 |
SCT |
|
83 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC |
CMC Tower, số 11 Phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công nghiệp |
Sản xuất phần mềm |
2.603 |
SCT |
|
84 |
Công ty Cổ phần Hạ tầng Viễn thông CMC |
CMC Tower, số 11 Phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
565 |
SCT |
|
85 |
Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao |
Số 9 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
668 |
SCT |
|
86 |
Cục Viễn thông |
Tòa nhà Cục Viễn thông, phố Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
503 |
SCT |
|
87 |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
Tháp BIDV, số 194 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
642 |
SCT |
|
88 |
Công ty Cổ phần Đầu tư & Phát triển Bất động sản VN GATEWAY |
Tầng 4 Tháp A, 88 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
891 |
SCT |
|
89 |
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
Lô D26 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
659 |
SCT |
|
90 |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội |
Số 18 Lê Văn Lương, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
834 |
SCT |
|
91 |
Công ty TNHH Khách sạn Grand Plaza Hà Nội |
Số 117 Đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
3.222 |
SCT |
|
92 |
Viện Dầu khí Việt Nam |
Số 167 phố Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
844 |
SCT |
|
93 |
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại và Nhà ở Hà Nội |
Tầng 9, Tòa nhà Indochina Plaza Hà Nội, số 241 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.397 |
SCT |
|
94 |
Văn phòng Tổng cục Hải quan |
Số 162 Nguyễn Văn Cừ, phường Bồ Đề, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
789 |
SCT |
|
95 |
Trung tâm Quản lý và Kinh doanh Dịch vụ - Chi nhánh Công ty Cổ phần PVI |
Tòa nhà PVI, Lô VP2, phố Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.038 |
SCT |
|
96 |
Văn phòng Cục Tần số Vô tuyến điện |
Số 115 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
610 |
SCT |
|
97 |
Bệnh viện Đa khoa Đức Giang |
Số 54 Phố Trường Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
808 |
SCT |
|
98 |
Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội |
Tổ 12, phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất nhựa xây dựng, nhựa kỹ thuật |
2.316 |
SCT |
|
99 |
Công ty Cổ phần tập đoàn Đầu tư Việt Nam |
Số 7, đường Bằng Lăng 1, KĐT Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
729 |
SCT |
|
100 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh |
Số 108 Phố Hoàng Như Tiếp, phường Bồ Đề, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.416 |
SCT |
|
101 |
Công ty TNHH DYNAPAC (Hà Nội) |
Đường CN 6, KCN Sài Đồng B, phường Thạch Bàn, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì carton gợn sóng |
1.334 |
SCT |
|
102 |
Công ty TNHH AEONMALL Việt Nam - Cơ sở Long Biên |
Số 27 đường Cổ Linh, phường Thạch Bàn, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
4.650 |
SCT |
|
103 |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam VNA |
Số 200 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ hàng không |
626 |
SCT |
|
104 |
Công ty Cổ phần May 10 |
765A đường Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.361 |
SCT |
|
105 |
Công ty Cổ phần Kim khí Thăng Long |
Phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng xe máy |
1.507 |
SCT |
|
106 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Thái Sơn |
Số 7 đường Bằng Lăng 1, KĐT Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
3.618 |
SCT |
|
107 |
Công ty Cổ phần HANEL Xốp nhựa |
B15, đường CN 6, KCN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.163 |
SCT |
|
108 |
Công ty TNHH Phụ tùng Xe máy - Ôtô Goshi - Thăng Long |
Số 134 phố Sài Đồng, tổ 15, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng xe máy, ô tô |
3.528 |
SCT |
|
109 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Him Lam |
Tầng 21 Capital Tower Số 109 Trần Hưng Đạo, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
2.553 |
SCT |
|
110 |
Công ty Giấy TISSUE Sông Đuống |
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ giấy bìa |
4.858 |
SCT |
|
111 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại Long Biên |
Trung tâm thương mại Gia Thụy, khu X2, phường Gia Thụy, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
582 |
SCT |
|
112 |
Công ty Cổ phần SAVICO Hà Nội |
Số 7 và số 9 Nguyễn Văn Linh, tổ 17, phường Gia Thụy, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.224 |
SCT |
|
113 |
Chi nhánh ALMAZ - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị Sài Đồng |
Đường Hoa Lan, KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
587 |
SCT |
|
114 |
Công ty TNHH Dịch vụ và Quản lý MIPEC |
Số 2 Long Biên II, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
897 |
SCT |
|
115 |
Công ty TNHH AEONMALL Việt Nam - Cơ sở Hà Đông |
Phường Dương Nội, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
2.412 |
SCT |
|
116 |
Công ty TNHH Một Thành Viên nước sạch Hà Đông |
Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông |
Công nghiệp |
Sản xuất nước sạch |
2.158 |
SCT |
|
117 |
Bệnh viện Quân Y 103 |
Số 261 đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
2.006 |
SCT |
|
118 |
Công ty TNHH Tổ hợp Y tế Phương Đông (Bệnh viện Đa khoa Phương Đông) |
Số 9 Phố Viên, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
661 |
SCT |
|
119 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa |
Lô đất B2-4-4 KCN Nam Thăng Long, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1.209 |
SCT |
|
120 |
Trung tâm hạ tầng IDC - Chi nhánh Công ty Công nghệ Thông tin VNPT |
Tòa nhà Internet lô 2A, làng quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.483 |
SCT |
|
121 |
Nhà máy In tiền Quốc gia |
Số 30 đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công nghiệp |
Sản xuất tiền |
2.385 |
SCT |
|
122 |
Chi nhánh Công ty TNHH MM Mega Market Việt Nam tại thành phố Hà Nội |
Đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
667 |
SCT |
|
123 |
Chi nhánh Công ty TNHH SAMSUNG ELECTRONICS Việt Nam tại Hà Nội (Trung tâm R&D) |
Lô B1CC3 thuộc Dự án Khu Trung tâm KĐT Tây Hồ Tây, đường Hoàng Minh Thảo, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.631 |
SCT |
|
124 |
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam |
CCN Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất dụng cụ y tế, nha khoa |
2.505 |
SCT |
|
125 |
Công ty Cổ phần Phân lân Nung chảy Văn Điển |
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón |
1.823 |
SCT |
|
126 |
Bệnh viện K |
30 đường Cầu Bươu, phường Tân Triều, quận Thanh Trì |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
1.539 |
SCT |
|
127 |
Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ |
Số 51, ngõ 258, phố Tân Mai, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
813 |
SCT |
|
128 |
Công ty TNHH dịch vụ vận tải sinh thái VINBUS |
Số 7, đường Bằng Lăng 1, KĐT Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
880 |
SCT |
|
129 |
Công ty Cổ phần Nhôm Đô Thành |
KCN vừa và nhỏ, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.862 |
SCT |
|
130 |
Công ty Cổ phần Dệt 10-10 |
Số 9/253 phố Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng |
Công nghiệp |
Dệt sợi |
1.248 |
SCT |
|
131 |
Nhà máy Sản xuất Bao bì Bạt nhựa Tú Phương |
Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì nhựa |
1.705 |
SCT |
|
132 |
Công ty TNHH LIXIL Việt Nam |
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất gốm sứ |
5.737 |
SCT |
|
133 |
Công ty Cổ phần nước mặt sông Đuống |
Số 452 Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ |
Công nghiệp |
Sản xuất nước sạch sinh hoạt |
4.489 |
SCT |
|
134 |
Công ty TNHH điện STANLEY Việt Nam |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.366 |
SCT |
|
135 |
Công ty TNHH vận hành Vincom Retail - Gia Lâm |
Phân khu TTTM, KĐT Vinhomes Ocean Park, huyện Gia Lâm |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
1.476 |
SCT |
|
136 |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển đô thị Gia Lâm |
Tòa văn phòng Vinfast, KĐT Vinhomes Ocean Park, huyện Gia Lâm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
573 |
SCT |
|
137 |
Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương |
Số 78 đường Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
722 |
SCT |
|
138 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Số liệu Toàn cầu |
P722, tầng 7, tòa nhà HITC, 239 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công nghiệp |
Kinh doanh dịch vụ viễn thông không có hạ tầng mạng |
1.336 |
SCT |
|
139 |
Công ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh LICOGI |
Km12+800, quốc lộ 3, tổ 6, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
3.239 |
SCT |
|
140 |
Công ty TNHH FCC Việt Nam |
Lô A5, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô |
4.273 |
SCT |
|
141 |
Công ty TNHH ASAHI INTECC Hà Nội |
Lô G03, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất cáp thép không gỉ |
3.174 |
SCT |
|
142 |
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam |
Lô H-2B, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.478 |
SCT |
|
143 |
Công ty TNHH Sản xuất Phụ tùng YAMAHA MOTOR Việt Nam |
Lô G1&G2 KCN Thăng Long, xã Võng La, quận Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô, xe máy |
3.544 |
SCT |
|
144 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam |
Lô A1, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
56.727 |
SCT |
|
145 |
Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam |
Lô C1,2 KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí và tráng phủ kim loại |
2.301 |
SCT |
|
146 |
Công ty Cổ phần MIZA |
CCN Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
3.426 |
SCT |
|
147 |
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội |
Lô 13-14-15, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.522 |
SCT |
|
148 |
Công ty TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS |
Lô J1/2, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất lắp ráp máy tính |
2.137 |
SCT |
|
149 |
Công ty TNHH Công nghiệp KYB Việt Nam |
Lô 110-111-112-KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô |
12.357 |
SCT |
|
150 |
Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam |
Lô C10, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.493 |
SCT |
|
151 |
Công ty TNHH Toto Việt Nam |
Lô F1, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gốm sứ |
5.912 |
SCT |
|
152 |
Công ty TNHH Hoya Class Disk Việt Nam |
Khu J3&4, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
8.926 |
SCT |
|
153 |
Công ty TNHH OGINO Việt Nam |
Lô N-9 KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng xe ô tô |
1.373 |
SCT |
|
154 |
Công ty TNHH Hitachi Astemo Hà Nội |
Lô M-6 KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
7.265 |
SCT |
|
155 |
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam) |
Lô 17,18,19,M2,M3 - KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tơ, máy phát điện, thiết bị phân phối điện |
3.987 |
SCT |
|
156 |
Công ty TNHH HAL Việt Nam |
KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất khuôn kim loại cho linh kiện ô tô |
6.101 |
SCT |
|
157 |
Công ty TNHH Linh kiện Điện tử SEI (Việt Nam) - Đông Anh |
Lô C6, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
11.882 |
SCT |
|
158 |
Công ty TNHH Điện tử MEIKO Thăng Long |
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.398 |
SCT |
|
159 |
Công ty Cổ phần Thép Gia Trung |
Lô CN8 CCN vừa và nhỏ Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
1.727 |
SCT |
|
160 |
Công ty Cổ phần Xích líp Đông Anh |
Số 11, Tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí và tráng phủ kim loại |
2.083 |
SCT |
|
161 |
Công ty TNHH Enkei Việt Nam |
Lô N2-N3, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô |
1.940 |
SCT |
|
162 |
Công ty TNHH Molex Việt Nam |
P-15, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.253 |
SCT |
|
163 |
Công ty TNHH Linh kiện Điện tử SEI (Việt Nam) - Mê Linh |
Lô 49B, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.313 |
SCT |
|
164 |
Tổng Công ty Cổ phần Bia rượu nước giải khát Hà Nội - Nhà máy Mê Linh |
Xã Tiền Phong, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất bia, rượu, nước giải khát |
2.065 |
SCT |
|
165 |
Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam |
Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
2.819 |
SCT |
|
166 |
Công ty TNHH Terumo Việt Nam |
Lô 44A-44B-44C, KCN Quang Minh, xã Chi Đông, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế |
5.364 |
SCT |
|
167 |
Công ty Cổ phần Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long |
Lô 14, KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.750 |
SCT |
|
168 |
Công ty Cổ phần WOODSLAND |
Lô 49K - KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1.009 |
SCT |
|
169 |
Doanh nghiệp Chế xuất Nitori Việt Nam |
Lô 35, KCN Quang Minh I, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4.034 |
SCT |
|
170 |
Công ty TNHH Inoac Việt Nam |
Lô 36, KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.407 |
SCT |
|
171 |
Công ty TNHH Sợi Vinh Phát |
KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.800 |
SCT |
|
172 |
Công ty Cổ phần HTMP Việt Nam |
Lô 38-2, KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Chế tạo khuôn mẫu |
1.768 |
SCT |
|
173 |
Công ty TNHH Phú Thái Sơn |
Thôn Đông, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.327 |
SCT |
|
174 |
Công ty TNHH Công nghiệp Credit Up Việt Nam |
KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện xe máy, phụ tùng xe máy |
14.685 |
SCT |
|
175 |
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam |
Lô 42 KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.179 |
SCT |
|
176 |
Công ty TNHH Nippo Mechatronics (Việt Nam) |
Lô 37,38,39 KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất lắp ráp máy quay, máy ghi âm, Camera... |
1.223 |
SCT |
|
177 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí 17 |
Thôn Xuân Kỳ, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí và tráng phủ kim loại |
1.654 |
SCT |
|
178 |
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam |
Lô 1A và 1B, Khu CN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
1.982 |
SCT |
|
179 |
Cảng Hàng không Quốc tế Nội Bài |
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn |
Công trình xây dựng |
Cảng hàng không |
6.290 |
SCT |
|
180 |
Công ty TNHH IKI CAST Việt Nam |
KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện máy móc, thiết bị |
1.434 |
SCT |
|
181 |
Công ty TNHH Thép An Khánh |
Khu Thủy Lợi 2, xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí và tráng phủ kim loại |
16.011 |
SCT |
|
182 |
Công ty TNHH Tamron Optical (Việt Nam) |
Lô 69B và 70A, KCN Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện, sản phẩm thiết bị quang học |
3.091 |
SCT |
|
183 |
Công ty TNHH TENMA (HCM) Việt Nam Chi nhánh Hà Nội |
Lô 88 (Khu A), KCN Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất vỏ nhựa |
1.394 |
SCT |
|
184 |
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam |
Thôn Bình An, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất ô tô, xe máy |
1.394 |
SCT |
|
185 |
Trung tâm Mạng lưới Mobifone Miền Bắc - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông Mobifone |
Số 811A Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.009 |
SCT |
|
186 |
Công ty Cổ phần Dệt Công nghiệp Hà Nội |
96 Đường Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất dệt |
1.595 |
SCT |
|
187 |
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel - CN (Tổng trạm Pháp Vân) |
Số 1 cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ, phường Hoàng Liệt, quận Hoàn Mai |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.988 |
SCT |
|
188 |
Địa điểm Kinh doanh Viettel - CHT tại Phòng máy Pháp Vân |
Tòa nhà Viettel Pháp Vân, KM1, Cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.177 |
SCT |
|
189 |
Công ty TNHH Vật liệu Bao bì Nhựa IFC |
Lô CN-3.1, khu CN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì nhựa |
1.207 |
SCT |
|
190 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam - Nhà máy Chế biến Thịt Hà Nội |
Lô CN-B3, KCN Phú Nghĩa, Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2.037 |
SCT |
|
191 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội |
Trung tâm giống màu, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá |
3.766 |
SCT |
|
192 |
Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội I |
Lô số 6 - KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc thiết bị |
1.252 |
SCT |
|
193 |
Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn |
Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, thạch cao |
7.105 |
SCT |
|
194 |
Công ty Cổ phần US MASTERBATCH cơ sở Tiến Xuân |
Thôn 2, xã Tiến Xuân, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.415 |
SCT |
|
195 |
Công ty Cổ phần Vicostone |
KCN Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất đá thạch anh |
1.954 |
SCT |
|
196 |
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics (Việt Nam) |
Lô CN8, KCN Thạch Thất - Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
11.572 |
SCT |
|
197 |
Công ty TNHH URC Hà Nội |
Lô CN 2.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1.888 |
SCT |
|
198 |
Công ty TNHH Điện từ Meiko Việt Nam |
Lô CN9, KCN Thạch Thất - Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
22.558 |
SCT |
|
199 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A |
Số 167 phố Hoàng Ngân, xã Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.235 |
SCT |
|
200 |
Công ty TNHH Viettel - CHT |
Khu TT, Khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
2.591 |
SCT |
|
201 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Sắc Màu Việt Nam |
Số 6, ngách 66/10, ngõ 49, phố Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.093 |
SCT |
|
202 |
Công ty TNHH Hanwha Aero Engines |
Lô CN1-02B-4-8 KCN CNC 1, Khu CNC Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất bộ phận, linh kiện máy bay |
3.868 |
SCT |
|
203 |
Công ty Cổ phần Style Stone |
KCN CNC II, Khu CNC Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất bột đá, đá mài, đá đánh bóng |
1.076 |
SCT |
|
204 |
Công ty TNHH Viettel - CHT (Trung tâm dữ liệu IDC-VIETTEL) |
Khu CNC Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.321 |
SCT |
|
205 |
Công ty Quản lý Tài sản VIETTEL - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội (Tòa nhà làm việc 25 tầng) |
Khu CNC Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.336 |
SCT |
|
206 |
Nhà máy Sản xuất Bao bì - Công ty Cổ phần Đại Hữu |
CCN Quất Động, xã Quất Động, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì các loại |
1.179 |
SCT |
|
207 |
Công ty Cổ phần Tân Hưng |
Xã Hà Hồ, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì nhựa |
1.107 |
SCT |
|
208 |
Công ty Cổ phần US MASTERBATCH cơ sở Yên Bình |
Xã Yên Bình, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.460 |
SCT |
|
209 |
CN Công ty TNHH Nước giải khát CoCa-CoLa Việt Nam tại Hà Nội |
Km17 quốc lộ 1A, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3.782 |
SCT |
|
210 |
Công ty liên doanh TNHH Crown Hà Nội |
Km24 quốc lộ 1, xã Quất Động, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất lon nhôm 2 mảnh và nút khoén |
2.568 |
SCT |
|
211 |
Công ty TNHH nhà máy Bia HEINEKEN Việt Nam - Hà Nội |
Km15+500, đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.346 |
SCT |
|
212 |
Công ty Cổ phần Giấy và Bao bì Việt Thắng |
CCN Hà Bình Phương, xã Liên Phương, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì giấy, giấy, bột giấy |
1.206 |
SCT |
|
213 |
Công ty TNHH Một Thành Viên SINO Việt Nam |
CCN Liên Phương, xã Liên Phương, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2.148 |
SCT |
|
214 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hải Long |
Tiểu Khu Mỹ Lâm, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất kính thủy tinh |
2.631 |
SCT |
|
215 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
Lô 1, CN 3, CCN Từ Liêm, phường Minh khai, quận Bắc Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
2.731 |
SCT |
|
216 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà SSP Việt Nam |
Lô CN1, Cụm CN Từ Liêm, phường Mai Khai, quận Bắc Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất cấu kiện kim loại |
2.228 |
SCT |
|
217 |
Công ty Cổ phần Đồng Phát |
Lô CN4, KCN Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.075 |
SCT |
|
218 |
Công ty TNHH VIETNERGY |
Lô CN2, Khu CN Thạch Thất - Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất tấm pin mặt trời |
6.458 |
SCT |
|
219 |
Công ty TNHH Sản xuất Nhựa Việt Nhật |
Thôn Canh Hoạch, xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.487 |
SCT |
|
220 |
Công ty TNHH Sản xuất Nhựa Việt Nhật |
Thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú Cầu, huyện Ứng Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.820 |
SCT |
|
221 |
Công ty Cổ phần Xi măng Tiên Sơn Hà Tây |
Thôn Phú Dư, xã Hồng Quang, huyện Ứng Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, clinker, vật liệu xây dựng |
1.374 |
SCT |
|
222 |
Công ty Cổ phần Giấy Vạn Điểm |
Trị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy, bột giấy, bìa |
1.101 |
SCT |
|
223 |
Công ty Cổ phần Sữa Quốc tế |
Thôn Đức Thịnh, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì |
Công nghiệp |
Chế biến sữa |
2.801 |
SCT |
|
224 |
Bệnh viện Bưu điện |
Số 49 Trần Điền, phường Định Công, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
641 |
EVN |
|
225 |
Bệnh viện E |
Số 89 Trần Cung, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
1.063 |
EVN |
|
226 |
Bệnh viện Thanh Nhàn |
Số 42 phố Thanh Nhàn, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
884 |
EVN |
|
227 |
Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn |
Số 12 Chu Văn An, phường Điện Biên, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
1.012 |
EVN |
|
228 |
Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Đầu tư Việt Nam |
Số 29 Liễu Giai, phường Liễu Giai, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
547 |
EVN |
|
229 |
Công ty TNHH khuôn đúc TSUKUBA Việt Nam |
Lô A6 đường CN 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất khuôn đúc sắt, thép |
1.571 |
EVN |
|
230 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Đường Sắt Hà Nội |
Số 8 phố Sài Đồng tổ 15, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Công trình xây dựng đường sắt |
2.345 |
EVN |
|
231 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Môi trường SFC Việt Nam |
Số 83A Phố Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.325 |
EVN |
|
232 |
Công ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài |
Sân bay quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Chế biến suất ăn phục vụ |
1.681 |
EVN |
|
233 |
Tập đoàn Viễn thông Quân đội |
16 Pháo Đài Láng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.116 |
EVN |
|
234 |
Công ty Cổ phần Vicostone |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1.993 |
EVN |
|
235 |
Công ty TNHH Vận hành Vincom Retail |
Lô đất HH khu đô thị Đông Nam đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.729 |
EVN |
|
236 |
Trung Tâm Hạ Tầng IDC - Chi nhánh Công ty Công nghệ thông tin VNPT |
Lô đất B2-1-6 thuộc khu công nghiệp Nam Thăng Long, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Công trình xây dựng |
Sản xuất rađio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
2.668 |
EVN |
|
237 |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Số 58 Phố Lê Thanh Nghị (TBA Công nghệ BK) |
Công trình xây dựng |
Trường học |
1.284 |
EVN |
|
238 |
Bệnh viện Đại học Y |
1 Tôn Thất Tùng, phường Kim Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
1.068 |
EVN |
|
239 |
Bệnh viện Nội tiết Trung Ương |
Thôn Văn Điển, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
664 |
EVN |
|
240 |
Công ty Cổ phần Nam Đông Sơn |
Số 38 Ngõ 16 Phố Phan Văn Tưởng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Giao thông vận tải |
Vận chuyển hàng hóa |
1.949 |
PVN |
|
241 |
Công ty Cổ phần Thương mại & Vận tải Petrolimex Hà Nội |
Số 49 Đức Giang, quận Long Biên |
Giao thông vận tải |
Vận tải xăng dầu |
6.563 |
Petrolimex |
|
242 |
Công ty Cổ phần Thương mại & Vận tải Petrolimex Hà Tây |
Km17, quốc lộ 6, phường Đồng Mai, quận Hà Đông |
Giao thông vận tải |
Vận tải xăng dầu |
2.169 |
Petrolimex |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam |
Lô M, Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Chế tạo máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng |
2.358 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Hitachi Astemo Vĩnh Phúc |
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
7.200 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Việt Đức |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
3.831 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Prime Tiền Phong |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
20.042 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Prime Vĩnh Phúc |
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
31.718 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Prime Ngói Việt |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
10.911 |
SCT |
|
7 |
Công ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VGPIPE |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
6.379 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam |
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
2.038 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Việt Đức |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu… |
3.384 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Hera |
Khu Thị Tứ, xã Bàn Giản, huyện Lập Thạch |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
4.512 |
SCT |
|
11 |
Công ty Honda Việt Nam |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên |
Công nghiệp |
Chế tạo máy móc thiết bị cho sản xuất |
16.794 |
SCT |
|
12 |
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên |
Công nghiệp |
Chế tạo máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng |
2.236 |
SCT |
|
13 |
Bệnh viện Đa khoa khu vực Phúc Yên |
Tổ 1, phường Hùng Vương, thành phố Phúc Yên |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
580 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên |
Công nghiệp |
Xây dựng |
2.692 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Một thành viên 95 |
Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản phẩm hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác... |
2.205 |
SCT |
|
16 |
Chi nhánh Công ty TNHH EB Thanh Hóa tại Vĩnh Phúc |
Khu Trung tâm thương mại Vĩnh Phúc, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
720 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Hoàn Mỹ |
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1.851 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH HAESUNG VINA |
Lô CN7, Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
2.462 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH JAHWA VINA |
Lô CN10, Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
4.773 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Power Logics Vina |
Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng |
5.062 |
SCT |
|
21 |
Công ty Cổ phần Prime Đại Việt |
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
2.647 |
SCT |
|
22 |
Công ty Hữu hạn Công nghiệp Rèn dập VietSheng |
Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.125 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH Bhflex Vina |
Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
17.200 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH DKT Vina |
Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
1.655 |
SCT |
|
25 |
Công ty Hữu hạn Công nghiệp Lâm Viễn Vĩnh Phúc |
Lô 13, đường Nguyễn Tông Lỗi, Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.097 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH UJU Vina |
Số 55, Lô CN12, Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng |
2.793 |
SCT |
|
27 |
Công ty Cổ phần Prime - Yên Bình |
Xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
4.450 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Partron Vina |
Lô 11, Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
8.542 |
SCT |
|
29 |
Công ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Khải Thành |
Cụm công nghiệp Yên Đồng, xã Yên Đồng, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.191 |
SCT |
|
30 |
Công ty Cổ phần Thép Trường Biện |
Khu công nghiệp Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Sản xuất các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu… |
2.476 |
SCT |
|
31 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Việt Nam |
CCN Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
5.786 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Thương mại Khánh Dư |
Thôn Đồng Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Sản xuất các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu… |
7.456 |
SCT |
|
33 |
Ban Quản lý dự án Xây dựng và Phát triển cụm Công nghiệp huyện Yên Lạc |
Thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Điện cấp cho ánh sáng công cộng và các hoạt động công cộng khác |
1.148 |
SCT |
|
34 |
Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Vĩnh Phúc |
Km số 9 - Quốc lộ 2, đường tránh thành phố Vĩnh Yên, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
602 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Sản xuất & TM Thép Việt Nga |
Thôn Hùng Vĩ, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Sản xuất các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu… |
9.772 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH Kohsei Multipack Việt Nam |
Lô C, Khu Công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu túi chất dẻo, vải nhựa Polypropylene (PP), vải Polyethylene (PE), dây PP, chạc PP, dây đai PP, chỉ may PP, túi PE và ống nhựa |
1.170 |
SCT |
|
37 |
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Vĩnh Phúc |
Lô G, Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.969 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH CDL Precision Technology (Việt Nam) |
Lô 14, Khu Công nghiệp Bình Xuyên, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.610 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH Tipack Việt Nam |
Lô C2, Khu Công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.200 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Compal Wise Electronic Việt Nam |
Khu Công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1.232 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH Coasia Optics Vina |
KCN Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.423 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH KCI Vina |
Lô CN06-8, KCN Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.348 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH Young Poong Electronics Vina |
Nhà xưởng CN06-6, Lô đất CN 06, Khu Công nghiệp Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.366 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH Ch Flex Vina |
Lô CN05, Khu Công nghiệp Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.646 |
SCT |
|
45 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Á Mỹ |
Lô 1, KCN Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa, thị trấn Hoa Sơn, huyện Lập Thạch |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
29.267 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH Vitto - VP |
Lô 1, Khu vực A, Khu CN Tam Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.197 |
SCT |
|
47 |
Công ty TNHH Optrontec Vina |
Khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.320 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH Sekonix Vina |
Lô C10, Khu Công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4.737 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH Vina New flex |
Lô A7, Khu Công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.174 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH Solum Vina |
Lô B3, KCN Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.026 |
SCT |
|
51 |
Công ty Cổ phần TTC |
Lô CN 6, Khu CN Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
22.192 |
SCT |
|
52 |
Công ty TNHH Hyunwoo Vina |
Lô C7 Khu Công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.742 |
SCT |
|
53 |
Công ty TNHH Interflex Vina |
Lô CN5, Khu Công nghiệp Bá Thiện, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.877 |
SCT |
|
54 |
Công ty TNHH Sản xuất Hàng may mặc Việt Nam |
Lô A1-2, A2-A3-A4, Khu Công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3.300 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH DST Vina |
Khu Công nghiệp Bá Thiện II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.933 |
SCT |
|
56 |
Công ty TNHH Powerlogics Bá Thiện Vina |
Lô C1, Khu Công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.323 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH Nanos Việt Nam |
Lô C9, Khu Công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2.728 |
SCT |
|
58 |
Công ty TNHH Actro Vina |
Lô A5-3, Khu Công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1.708 |
SCT |
|
59 |
Công ty TNHH IM Vina |
Lô A8-2, Khu công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.807 |
SCT |
|
60 |
Công ty TNHH EV Advanced Material Vina |
Lô C2-1, Khu Công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.272 |
SCT |
|
61 |
Công ty TNHH Sản xuất ISC VINA |
Lô A12-2, Khu Công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.789 |
SCT |
|
62 |
Công ty TNHH Vina Union |
Lô A9, Khu Công nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.441 |
SCT |
|
63 |
Công ty TNHH Cammsys Việt Nam |
Khu Công nghiệp Bá Thiện, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.745 |
SCT |
|
64 |
Công ty Cổ phần Ngói cao cấp AMADO |
Khu Công nghiệp Tam Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.044 |
SCT |
|
65 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chính xác Việt Nam |
Khu Công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
8.806 |
SCT |
|
66 |
Công ty TNHH Vina MC Infonics |
Lô số B4-5-6, Khu Công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1.170 |
SCT |
|
67 |
Công ty TNHH Arcadyan Technology (Việt Nam) |
Lô số D4-5-6, Khu Công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3.782 |
SCT |
|
68 |
Công ty Cổ phần Hồng Hạc Đại Lải |
Thôn Đại Quang, xã Ngọc Thanh, thành phố Phúc Yên |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.367 |
SCT |
|
69 |
Công ty TNHH AMO VINA |
Lô CN 13, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1.411 |
SCT |
|
70 |
Công ty TNHH TISSUE Linh An - Chi nhánh Vĩnh Phúc |
Lô CN 06, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.095 |
SCT |
|
71 |
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Vĩnh Phúc |
Phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
855 |
SCT |
|
72 |
Công ty TNHH Compal (Việt Nam) |
Lô CN 6, KCN Bá Thiên, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
10.177 |
SCT |
|
73 |
Công ty TNHH DST Vina 2 |
Khu Công nghiệp Bá Thiện II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.231 |
SCT |
|
74 |
Công ty TNHH In điện tử Minh Đức |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
In ấn |
1.112 |
SCT |
|
75 |
Công ty Cổ phần CNCTech Thăng Long |
Lô số F1-2-3, KCN Thăng Long Vĩnh Phúc, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.329 |
SCT |
|
76 |
Công ty TNHH Partron Vina 2 |
Lô 11, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
1.446 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH BHFLEX Vina 2 |
Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.260 |
SCT |
|
78 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Việt Anh |
Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
7.812 |
dataenergy.vn |
|
79 |
Công ty TNHH HJC VINA |
Khu Công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
2.383 |
dataenergy.vn |
|
80 |
Công ty TNHH Công nghiệp Strong Way Vĩnh Phúc |
Lô 24-CN9, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.281 |
dataenergy.vn |
|
81 |
Công ty TNHH Công nghiệp Diamond |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.261 |
dataenergy.vn |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH INTOPS Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.196 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông |
KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng |
4.993 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt Nam |
Số 06, đường 11, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10.398 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH SUNGWOO VINA |
KCN Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, thị xã Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.194 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Thép Hợp Lực |
Lô II, 1.2 Khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Đúc thép |
7.654 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH GOERTEK VINA |
Lô K,08, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
14.817 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH DAEIL Tech Việt Nam |
Lô F4,1, KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.109 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH WOOJEON VINA |
Lô F2, Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.440 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH AG TECH |
Lô G3, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.192 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH M-TECH VIỆT NAM |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.209 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH HITACHI ENERGY VIỆT NAM, Chi nhánh Bắc Ninh |
Số 1, đường TS, 23, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.759 |
SCT |
|
12 |
Nhà máy Sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh - Chi nhánh Công ty Cổ phần đường Quảng Ngãi |
Đường TS 5, Khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2.000 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH SEOJIN VINA |
Đường TS3, KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8.107 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Cedo Việt Nam |
Lô E5, 4, KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4.372 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần HANACANS |
KCN Hanaka, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Vỏ bao bì kim loại |
3.519 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Quốc tế Bright Việt Nam |
KCN Thuận Thành II, thị xã Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ gia dụng gang tráng men cao cấp |
7.276 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Tiến Minh |
KCN Quế Võ mở rộng, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất ống nhựa |
1.836 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH M&C Electronics Vina |
Lô J1, Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.114 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics |
KCN Quế Võ mở rộng, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.973 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Konishi Việt Nam |
Lô H8 và H9, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương và xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
2.366 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Jang Won Tech Vina |
Lô G1, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.011 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam |
Lô G9, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.030 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam |
Lô K1 KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5.273 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam |
Lô số K4,2F, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất, lắp ráp sản phẩm âm học điện tử |
2.104 |
SCT |
|
25 |
Công ty Giấy và bao bì Phú Giang |
CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3.607 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH MTV Vina Paper |
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy, các sản phẩm từ giấy |
8.916 |
SCT |
|
27 |
Chi nhánh Công ty Diana Unicharm tại Bắc Ninh |
CCN Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy, sản phẩm từ giấy |
6.229 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Crucialtec Vina (thuê của Công ty TNHH HANA MICRON VIỆT NAM) |
KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.349 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH KDA M&C |
KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.404 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.916 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.191 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
130.787 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam |
KCN Yên Phong I, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - pin điện thoại |
2.239 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH điện tử FOSTER (Bắc Ninh) |
Số 1, đường 11, KCN ĐT&DV VSIP Bắc Ninh, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.584 |
SCT |
|
35 |
Chi nhánh Công ty Asia Packaging Industries Việt Nam tại Bắc Ninh |
Số 2, đường 11, Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Vỏ bao bì kim loại |
1.945 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam |
Số 100 đường Hữu Nghị, Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8.993 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Air Liquide |
Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
4.531 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam |
KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
33.576 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH MPT Solution ( Việt Nam) |
Lô G1-3-4-6-8, khu công nghiệp Quế Võ, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất Công nghiệp |
3.923 |
SCT |
|
40 |
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
10.936 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Quế Võ |
Lô B1, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.555 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam |
Lô D3, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.346 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam |
Lô D1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.531 |
SCT |
|
44 |
Công ty cổ phần VS Industry Việt Nam |
Lô C2, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.730 |
SCT |
|
45 |
Công ty Cổ phần Catalan |
Khu Đồng Chúa, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch ốp lát |
48.115 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH MTV Khai thác Công trình Thủy lợi Bắc Đuống |
Số 582 đường Trần Phú, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
2.374 |
SCT |
|
47 |
Công ty TNHH Mobase Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8.844 |
SCT |
|
48 |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Tiên Sơn |
KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
11.021 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam |
Lô E1, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.839 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH Funing Precision Component (Bắc Ninh) |
Lô B, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.115 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Tiên Sơn |
Số 12 đường 10, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất máy in |
3.232 |
SCT |
|
52 |
Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech |
KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.928 |
SCT |
|
53 |
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Bắc Ninh |
Số 88, đường Hữu Nghị, KCN Vsip, xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
7.091 |
SCT |
|
54 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
42.510 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH Getac Precision Technology Việt Nam |
Lô L1,2,3,5,6,7, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất khuôn mẫu |
5.838 |
SCT |
|
56 |
Công ty TNHH Fushan Technology Việt Nam |
Số 8 đường 6, KCN VSIP, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.854 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH UIL Việt Nam |
Lô F1, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng), xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Nhựa |
5.519 |
SCT |
|
58 |
Công ty Cổ phần Synopex Việt Nam |
Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.025 |
SCT |
|
59 |
Công ty Cổ phần Tiến Hưng |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.161 |
SCT |
|
60 |
Nhà máy VIGLACERA Yên Phong |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
11.086 |
SCT |
|
61 |
Công ty TNHH SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS Việt Nam |
Lô 3, TS 6, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.171 |
SCT |
|
62 |
Công ty TNHH SEOJIN AUTO |
Lô J5, Khu công nghiệp Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - linh kiện điện tử |
16.398 |
SCT |
|
63 |
Công ty TNHH Orion Vina |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
7.154 |
SCT |
|
64 |
Công ty TNHH JMT VN |
KCN Quế Võ 2, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.877 |
SCT |
|
65 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang |
Cụm công nghiệp Khắc Niệm, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
2.251 |
SCT |
|
66 |
Công ty TNHH Đông Á Bắc Ninh |
(NR Nguyễn Văn Hùng) Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.743 |
SCT |
|
67 |
Công ty Cổ phần Gạch ốp lát BNC |
Lô V 6.1 Khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
2.777 |
SCT |
|
68 |
Công ty Cổ phần Bao bì Anh Sơn |
46L Chùa Dận, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.760 |
SCT |
|
69 |
Công ty TNHH Sản xuất Thép Hiệp Lực |
Lô 31, CCN Châu Khê 2, phường Châu Khê, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.928 |
SCT |
|
70 |
Công ty TNHH Nhất Hảo |
Cụm công nghiệp giấy Phong Khê (mở rộng), phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.402 |
SCT |
|
71 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Bắc Ninh |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
4.610 |
SCT |
|
72 |
Công ty TNHH Nước giải khát và thực phẩm SUNTORY Việt Nam |
Số 22, đường 5, VSIP Bắc Ninh, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
1.087 |
SCT |
|
73 |
Công ty TNHH WISOL Hà Nội |
Số 26, đường số 5, KCN VSIP Bắc Ninh, Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.610 |
SCT |
|
74 |
Công ty TNHH SRITHAI (Hà Nội) |
Số 1, đường 3, VSIP Bắc Ninh, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
2.632 |
SCT |
|
75 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hải Phúc |
Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.753 |
SCT |
|
76 |
Công ty TNHH PEONY |
Số 15, đường 7, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm |
1.159 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH VINA YONG SEONG |
Lô J6 KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.370 |
SCT |
|
78 |
Công ty TNHH Texon Semiconductor Technologies |
Lô K, 1, 2, Khu công nghiệp Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
7.028 |
SCT |
|
79 |
Công ty TNHH Sản xuất BIEL CRYSTAL Việt Nam |
Số 98, đường Hữu Nghị, KCN, Đô thị và Dịch vụ VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
9.904 |
SCT |
|
80 |
Công ty TNHH Xây dựng Sản xuất và Thương mại Phú Lâm |
CCN Phú Lâm, thôn Tao Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.305 |
SCT |
|
81 |
Công ty TNHH JWORLD VINA |
Số 11, đường 10, KCN VSIP Bắc Ninh, Đại Đồng, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
1.423 |
SCT |
|
82 |
Công ty TNHH SEOJIN SYSTEM VINA |
Lô 23 , đường TS 5, khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
3.116 |
SCT |
|
83 |
Công ty Cổ phần Công nghệ thực phẩm Châu Á |
Số 08 đường TS15 khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh trong ngành hàng thực phẩm |
8.870 |
SCT |
|
84 |
Công ty TNHH TAIXIN PRINTING VINA |
Số 19 Đường 11, Khu công nghiệp VSIP, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì in ấn |
1.118 |
SCT |
|
85 |
Công ty TNHH Segyung VINA |
Lô H1, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.296 |
SCT |
|
86 |
Công ty TNHH Công nghệ Bao bì Yuzhan |
Lô H2, 01, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất, in ấn các sản phẩm bao bì |
14.787 |
SCT |
|
87 |
Công ty Cổ phần Công thương Đông Phương |
Trang Liệt, phường Trang Hạ, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.827 |
SCT |
|
88 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
Số 35, đường Lý Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.646 |
SCT |
|
89 |
Công ty Sản xuất và Thương mại Việt Mỹ |
Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.489 |
SCT |
|
90 |
Công ty TNHH Kurabe Industrial Bắc Ninh |
Số 5, đường 7, VSBP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.699 |
SCT |
|
91 |
Công ty TNHH ASEAN TIRE |
Lô D3-5, đường TS19, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
sản xuất lốp, săm cao su các loại |
2.540 |
SCT |
|
92 |
Công ty TNHH Dầu Thực Vật DABACO |
Cụm công nghiệp Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm được chiết xuất từ hạt đậu nành |
12.193 |
SCT |
|
93 |
Công ty TNHH NUTRECO |
Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
5.692 |
SCT |
|
94 |
Công ty Cổ phần Ngân Sơn |
Số 01, đường TS1, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
1.570 |
SCT |
|
95 |
Hợp tác xã Cổ phần Thiện Thắng |
Cụm công nghiệp Phong Khê, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu khác |
2.183 |
SCT |
|
96 |
Công ty TNHH VIETNAM BUWON |
Lô III.7.2, KCN Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, thị xã Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.407 |
SCT |
|
97 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hòa An |
Lô VII.4, Khu CN Thuận Thành 3, thị xã Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất và gia công các sản phẩm nhựa |
1.572 |
SCT |
|
98 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Phát Đạt VN |
Khu Phố Dương Ổ, phường Phong Khê, thành Phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu khác |
3.815 |
SCT |
|
99 |
Công ty TNHH Sản xuất Kinh doanh giấy Toàn Tiến |
Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu khác |
1.492 |
SCT |
|
100 |
Công ty TNHH Hùng Vương Kinh Bắc |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa khác |
1.213 |
SCT |
|
101 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Ngọc Minh Giang |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu khác |
1.152 |
SCT |
|
102 |
Công ty Mai Phương (TNHH) |
KCN Tiên Sơn, xã Tương Giang, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất và gia công các sản phẩm nhựa |
3.319 |
SCT |
|
103 |
Công ty TNHH JAEYOUNG VINA |
Lô C2-1, KCN Quế Võ (mở rộng), xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất camera module điện thoại |
3.041 |
SCT |
|
104 |
Công ty TNHH In Bao bì Yuto Việt Nam |
KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất lĩnh vực in ấn bao bì sản phẩm |
1.401 |
SCT |
|
105 |
Công ty TNHH THK MANUFACTURING of Việt Nam |
Lô 5, TS9, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.515 |
SCT |
|
106 |
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Bắc Ninh |
Khu Bồ Sơn, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
988 |
SCT |
|
107 |
Công ty TNHH VINATECH VINA |
Thôn Hà Liễu, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.786 |
SCT |
|
108 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Ngũ Long |
CCN Xuân Lâm, xã Xuân Lâm, thị xã Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.472 |
SCT |
|
109 |
Công ty Tân Huy Kiệt (TNHH) |
Cụm CN Phong Khê 2, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.973 |
SCT |
|
110 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Vân Phú |
Số nhà 100, đường Võ Thị Sáu, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.520 |
SCT |
|
111 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa tại Bắc Ninh |
Lô A3-1 Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.570 |
SCT |
|
112 |
Công ty TNHH Thiết bị điện tử LS Việt Nam |
Số 5, đường 11, KCN đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.092 |
SCT |
|
113 |
Công ty TNHH MEGAELEC |
Số 02 Đường 7, Khu công nghiệp, Đô thị và Dịch vụ VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.580 |
SCT |
|
114 |
Công ty TNHH FINE MS VINA |
Lô G2, KCN Quế Võ (Khu vực mở rộng), xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.727 |
SCT |
|
115 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại giấy Hải Nam |
Khu Đào Xá, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
3.252 |
SCT |
|
116 |
Công ty TNHH CRESYN Hà Nội |
Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử |
2.501 |
SCT |
|
117 |
Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam - Chi nhánh Bắc Ninh |
Cụm CN Xuân Lâm, xã Xuân Lâm, thị xã Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
1.761 |
SCT |
|
118 |
Chi nhánh CTCP Sản xuất và XNK Bao Bì Thăng Long tại Bắc Ninh |
Lô D, Cụm công nghiệp đa nghề Đình Bảng, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
1.128 |
SCT |
|
119 |
Công ty TNHH Giấy Tân Hoàng Nga |
Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
3.127 |
SCT |
|
120 |
Công ty TNHH VIETNAM SUNERGY (Bắc Ninh) |
Lô CN-09.1 KCN Thuận Thành II, xã Mão Điền, thị xã Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
3.518 |
SCT |
|
121 |
Chi nhánh Công ty CP thực phẩm hữu nghị tại Miền Bắc |
Lô CN 15-2, KCN Yên Phong mở rộng, xã Yên Trung, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
1.095 |
SCT |
|
122 |
Công ty TNHH ACE VINA |
Lô G4-3, KCN Quế Võ (mở rộng), phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
1.454 |
SCT |
|
123 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chiến Thắng |
Khu công nghiệp Quế Võ II, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất cấu kiện kim loại |
1.201 |
|
|
124 |
Công ty TNHH AIR LIQUIDE Việt Nam - Nhà máy Yên Phong |
KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất khí công nghiệp |
10.477 |
SCT |
|
125 |
Công ty TNHH Công nghiệp thực phẩm LIWAYWAY Hà Nội |
Lô C4-C5, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2.815 |
SCT |
|
126 |
Hợp tác xã Cổ phần Phú Thịnh |
CCN Cầu Tiên, khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.251 |
SCT |
|
127 |
Công ty TNHH Quốc tế VINASACO |
CCN Hạp Lĩnh, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.885 |
SCT |
|
128 |
Công ty TNHH Công nghệ kỹ thuật cao HI-P Việt Nam |
Lô C1, KCN Nam Sơn - Hạp Lĩnh, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.133 |
SCT |
|
129 |
Doanh nghiệp tư nhân Trịnh Chung |
Thôn Song Quỳnh, thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.021 |
SCT |
|
130 |
Công ty TNHH H&S TECH |
KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.032 |
SCT |
|
131 |
Công ty TNHH Amkor Technology Việt Nam |
Lô số CN5B, KCN Yên Phong II-C, thị trấn Chờ, xã Tam Giang - xã Đông Tiến, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.562 |
SCT |
|
132 |
Công ty giấy và bao bì Phú Cường (TNHH) |
Thôn Hạ Giang, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.331 |
SCT |
|
133 |
Công ty TNHH OGINO Việt Nam Từ Sơn |
Số 06, đường 08, VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.854 |
SCT |
|
134 |
Công ty TNHH VALUEPLUS VINA |
Số 06, đường 3A, VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.457 |
SCT |
|
135 |
Công ty TNHH USER INTERFACE TECHNOLOGY Việt Nam |
KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.254 |
SCT |
|
136 |
Công ty Cổ phần Vật liệu Bao bì nhựa IFC Vina |
Lô CN - 33, KCN Thuận Thành II, phường An Bình, thị xã Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.114 |
SCT |
|
137 |
Công ty TNHH Betterial Film Technology (Việt Nam) |
Nhà xưởng 4, Lô CN14-3 KCN Yên Phong (mở rộng), xã Dũng Liệt, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩn từ plastic |
3.390 |
SCT |
|
138 |
Công ty TNHH Vina CNS |
Lô (V) V-8, đường D3 và N2, KCN Quế Võ II, xã Ngọc Xá, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.594 |
SCT |
|
139 |
Công ty TNHH Sewon Vina |
CN6-3, KCN Quế Võ III, phường Việt Hùng, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, tráng phủ kim loại |
2.621 |
SCT |
|
140 |
Công ty TNHH Green Wing Solar Technology Việt Nam (Thuê xưởng: Công ty TNHH Hải Cường Phát) |
Lô CN 5C-4, KCN Quế Võ III, phường Việt Hùng, thị xã Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời |
1.063 |
SCT |
|
141 |
Công ty Cổ phần Đường Man |
Số 01 Đường TS 15, KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.786 |
SCT |
|
142 |
Công ty Cổ phần Đức Thịnh BN |
CCN Phong Khê, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.171 |
SCT |
|
143 |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Năng lượng Xanh Việt Nam |
Lô D1-1, KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất tâm pin năng lượng mặt trời |
1.285 |
SCT |
|
144 |
Công ty TNHH Sản xuất kinh doanh giấy Trường Sơn |
(NR Ông Ngô Văn Sơn) Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa khác |
1.077 |
SCT |
|
145 |
Công ty TNHH Kinh doanh và Đầu tư ATP |
Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.130 |
EVN |
|
146 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại giấy Tiến Mạnh |
Khu Đào Xá, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.008 |
EVN |
|
147 |
Công ty TNHH Tập Đoàn Quốc tế Phượng Hoàng |
Đồi pháo thủ, khu 6, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
550 |
EVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ mới Việt Nam |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.659 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Antimon Dương Huy |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4.921 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Thông Quảng Ninh |
Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
1.670 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long |
Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu từ đất sét |
21.826 |
SCT |
|
5 |
Công ty Nhiệt điện Đông Triều - TKV |
Xã Bình Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
50.404 |
TKV |
|
6 |
Công ty TNHH Điện lực AES Mông Dương |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
131.119 |
EVN |
|
7 |
Công ty Nhiệt điện Mông Dương 1 |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
103.256 |
EVN |
|
8 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh |
Phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
110.510 |
EVN |
|
9 |
Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạnh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
52.803 |
EVN |
|
10 |
Công ty Nhiệt điện Uông Bí |
Phường Quang Trung, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
55.178 |
EVN |
|
11 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Thăng Long |
Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
42.251 |
TKV |
|
12 |
Công ty 35 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Thạnh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
2.714 |
SCT |
|
13 |
Công ty 91 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
2.846 |
SCT |
|
14 |
Công ty 790 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
1.364 |
SCT |
|
15 |
Công ty Khe Sim - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
22.810 |
SCT |
|
16 |
Công ty Khai thác khoáng sản - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
47.838 |
SCT |
|
17 |
Công ty Xây dựng Công nghiệp Mỏ - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
2.797 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần 397 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
9.051 |
SCT |
|
19 |
Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả - VINACOMIN |
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
5.961 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Xi măng Thăng Long |
Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất Xi măng |
48.395 |
SCT |
|
21 |
Công ty Cổ phần Xi măng Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạnh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất Xi măng |
153.349 |
SCT |
|
22 |
Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều |
Phường Xuân Sơn, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch ngói |
3.620 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Vân Đồn - Chi nhánh cảng hàng không quốc tế Vân Đồn - SunGroup |
Xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn |
Công trình xây dựng |
Vận tải hàng không |
599 |
SCT |
|
24 |
Công ty Cổ phần than Hà Tu - VINACOMIN |
Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
22.702 |
SCT |
|
25 |
Công ty Cổ phần than Núi Béo - VINACOMIN |
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
10.701 |
SCT |
|
26 |
Công ty Cổ phần than Hà Lầm - VINACOMIN |
Phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
10.726 |
SCT |
|
27 |
Công ty than Hòn Gai - TKV |
Phường Hòn Gai, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
9.289 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH đầu tư và phát triển FLC Hạ Long |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Hoạt động cơ sơ thể thao |
1.478 |
SCT |
|
29 |
Bệnh Viện tỉnh Quảng Ninh |
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
752 |
SCT |
|
30 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long - Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec |
Phường Hòn Gai, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
623 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH VinCom Retail Miền Bắc - Chi nhánh tại tỉnh Quảng Ninh |
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
776 |
SCT |
|
32 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại TP Hạ Long |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
682 |
SCT |
|
33 |
Công ty Cổ phần VINPEARL - Chi nhánh tỉnh Quảng Ninh |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.303 |
SCT |
|
34 |
Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh khách sạn |
598 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh |
Phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Nhà hàng, dịch vụ ăn uống, cơ sở lưu trú |
849 |
SCT |
|
36 |
Bệnh viện Bãi Cháy |
Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
609 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Sản xuất Bột mỳ Vimaflour |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Xay sát và chế biến bột mỳ thô |
4.934 |
SCT |
|
38 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hạ Long |
Xã Thống Nhất, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
150.058 |
SCT |
|
39 |
Công ty Cổ phần Chế tạo máy - VINACOMIN |
Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sửa chữa, chế tạo thiết bị mỏ |
8.733 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH MTV Môi trường - VINACOMIN |
Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn các ngành liên quan |
5.087 |
SCT |
|
41 |
Công ty Tuyển than Cửa Ông - TKV |
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
7.519 |
SCT |
|
42 |
Công ty than Hạ Long - TKV |
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
11.892 |
SCT |
|
43 |
Công ty Cổ phần Cơ khí và Lắp máy Việt Nam |
Phường Hoàng Quế, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí |
1.292 |
SCT |
|
44 |
Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN |
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
30.454 |
SCT |
|
45 |
Công ty Cổ phần than Mông Dương - VINACOMIN |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
7.845 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH Mặt Trời Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Công trình xây dựng |
Dich vụ lưu trú ngắn ngày |
697 |
SCT |
|
47 |
Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV |
Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
82.083 |
SCT |
|
48 |
Công ty than Khe Chàm - TKV |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
8.540 |
SCT |
|
49 |
Công ty than Dương Huy - TKV |
Phường Cẩm Thạnh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
13.614 |
SCT |
|
50 |
Công ty than Thống Nhất - TKV |
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
7.267 |
SCT |
|
51 |
Công ty than Quang Hanh - TKV |
Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
10.830 |
SCT |
|
52 |
Công ty Cổ phần than Đèo Nai - VINACOMIN |
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
32.292 |
SCT |
|
53 |
Nhà máy nước Diễn Vọng - Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Cung cấp nước |
1.514 |
SCT |
|
54 |
Công ty Than Uông Bí - TKV |
Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
12.681 |
SCT |
|
55 |
Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng |
Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.257 |
SCT |
|
56 |
Công ty Cổ phần Phát triển Tùng Lâm |
Xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
569 |
SCT |
|
57 |
Công ty Than Nam Mẫu - TKV |
Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
11.552 |
SCT |
|
58 |
Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh |
Phường Phương Nam, thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
17.923 |
SCT |
|
59 |
Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển |
Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
871 |
SCT |
|
60 |
Công ty Kho vận Đá Bạc - VINACOMIN |
Phường Phương Nam, thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Vận chuyển và chế biến tiêu thụ than |
6.713 |
SCT |
|
61 |
Công ty Cổ phần Than Vàng Danh - VINACOMIN |
Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
13.924 |
SCT |
|
62 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Ngân Long |
KCN Hải Yên, phường Hải Yên, thành phố Móng Cái |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
45.348 |
SCT |
|
63 |
Công ty Cổ phần Khách sạn Hồng Vận |
Phường Ka Long, thành phố Móng Cái |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
975 |
SCT |
|
64 |
Công ty Cổ phần Giải trí Quốc tế Lợi Lai |
Phường Ka Long, thành phố Móng Cái |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
676 |
SCT |
|
65 |
Công ty Than Mạo Khê - TKV |
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
10.617 |
SCT |
|
66 |
Công ty Cổ phần Gốm mầu Hoàng Hà |
Phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu từ đất sét |
37.828 |
SCT |
|
67 |
Công ty Cổ phần Gạch ngói Kim Sơn |
Phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu từ đất sét |
1.365 |
SCT |
|
68 |
Công ty Cổ phần Gạch ngói Đất Việt |
Phường Tràng An, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu từ đất sét |
1.407 |
SCT |
|
69 |
Công ty Cổ phần Gốm Đất Việt |
Phường Tràng An, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu từ đất sét |
13.628 |
SCT |
|
70 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Thắng |
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
25.062 |
SCT |
|
71 |
Công ty Cổ phần Gạch Clinker - Viglacera |
CCN Kim Sen, phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
16.838 |
SCT |
|
72 |
Công ty Cổ phần Bia & Nước giải khát Đông Mai |
Phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và ủ mạnh nha lên men |
2.895 |
SCT |
|
73 |
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Khánh Nghiệp Việt Nam |
KCN Hải Hà, thị trấn Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2.321 |
SCT |
|
74 |
Công ty TNHH Dệt may Bắc Giang Việt Nam |
KCN Hải Hà, thị trấn Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
219.219 |
SCT |
|
75 |
Công ty TNHH Texhong liên hợp Việt Nam |
KCN Hải Hà, thị trấn Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1.844 |
SCT |
|
76 |
Công ty TNHH Đại Đông Việt Nam |
KCN Hải Hà, thị trấn Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất may mặc |
2.384 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH Xay lúa mỳ VFM - Vilmar |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất bột mỳ |
2.257 |
SCT |
|
78 |
Công ty TNHH MTV Vina New Tarps |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất vải bạt |
1.063 |
SCT |
|
79 |
Công ty TNHH MTV Nến nghệ thuật AIDI Việt Nam |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất nến |
1.290 |
SCT |
|
80 |
Công ty TNHH INTEGRAL MATERIALS INVESTMENT Việt Nam |
KCN Việt Hưng, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Tinh chế nguyên liệu đất hiếm |
2.834 |
SCT |
|
81 |
Công ty Cổ phần Vật tư - TKV |
Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Vận chuyển bốc xếp hàng hóa |
1.131 |
SCT |
|
82 |
Công ty Tuyển than Hòn Gai |
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất than cốc |
6.266 |
SCT |
|
83 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh Than Cẩm Phả - VINACOMIN |
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1.697 |
SCT |
|
84 |
Công ty Chế biến Than Quảng Ninh - TKV |
Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Chế biến, kinh doanh bốc xúc, vận tải than |
1.849 |
SCT |
|
85 |
Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật Ngân Hà |
KCN Hải Hà, thị trấn Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
45.907 |
SCT |
|
86 |
Công ty TNHH Công nghiệp Lioncore Việt Nam |
KCN Đông Mai, thị xã Quảng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất ván ép trải sàn |
5.147 |
SCT |
|
87 |
Công ty TNHH Competition Team Technology (Việt Nam) |
KCN Đông Mai, thị xã Quảng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất Ti vi |
1.610 |
SCT |
|
88 |
Công ty TNHH Bumjin Electronics Vina |
KCN Đông Mai, thị xã Quảng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện tử |
1.159 |
SCT |
|
89 |
Công ty TNHH JINSUNG HITEC VINA |
KCN Đông Mai, thị xã Quảng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công linh kiện nhựa điện tử |
1.075 |
SCT |
|
90 |
Công ty TNHH Công nghiệp Jinko Solar (Việt Nam) |
KCN Sông Khoai, thị xã Quảng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị điện khác |
95.891 |
SCT |
|
91 |
Công ty TNHH Vôi Hạ Long Quảng Ninh |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
1.101 |
SCT |
|
92 |
Công ty Cảng - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than |
4.260 |
SCT |
|
93 |
Công ty Cổ phần Khách sạn Trí Đức |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.096 |
SCT |
|
94 |
Công ty TNHH Mặt trời Hạ Long |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, vui chơi giải trí |
975 |
SCT |
|
95 |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Đô thị Phương Đông |
Xã Đông Xá, huyện Vân Đồn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
589 |
SCT |
|
96 |
Công ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc |
Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
3.334 |
SCT |
|
97 |
Khách sạn Mường Thanh Quảng Ninh - CN CTCP Tập đoàn Mường Thanh |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
527 |
SCT |
|
98 |
Công ty TNHH Thời trang Dệt kim Việt Nam |
KCN Texhong Hải Hà, thị trấn Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Dệt |
96.975 |
SCT |
|
99 |
Công ty TNHH Dệt Hằng Luân |
KCN Texhong Hải Hà, thị trấn Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Dệt |
3.977 |
SCT |
|
100 |
Công ty Cổ phần Dầu thực vật Cái Lân |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu thực vật |
11.227 |
SCT |
|
101 |
Công ty Cổ phần NOSCO SHIPYARD |
Xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên |
Công nghiệp |
Sửa chữa đóng tàu |
1.222 |
SCT |
|
102 |
Công ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Bốc xếp hàng hóa |
2.915 |
SCT |
|
103 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Vận tải Trung Nghĩa |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10.354 |
PVN |
|
104 |
Công ty Địa chất Mỏ |
Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Thăm dò địa chất |
1.040 |
TKV |
|
105 |
Công ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón Thợ mỏ |
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Vận tải bằng xe buýt |
3.150 |
TKV |
|
106 |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Than Uông Bí |
Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
5.249 |
PVN |
|
107 |
Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty Xây lắp mỏ - TKV |
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
1.874 |
TKV |
|
108 |
Công ty TNHH MTV Hướng Tâm |
Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2.661 |
PVN |
|
109 |
Công ty Xây dựng Công nghiệp mỏ - CN Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác thu gom than cứng |
18.127 |
PVN |
|
110 |
Công ty TNHH Calofic |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu thực vật |
3.807 |
SCT |
|
111 |
Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Thanh Sơn |
Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất gốm |
1.480 |
SCT |
|
112 |
Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Uông Bí |
Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất gốm |
2.101 |
SCT |
|
113 |
Công ty TNHH Kim loại màu Quảng Ninh |
Thôn Tân Tiến, xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3.324 |
SCT |
|
114 |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển sản xuất Hạ Long |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà cao tầng |
905 |
SCT |
|
115 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản TASECO |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Xây dựng và kinh doanh bất động sản |
594 |
SCT |
|
116 |
Công ty Cổ phần Tâm Vân Hạ Long |
Phường Hoàng Quế, thị xã Đông Triều |
Công trình xây dựng |
Nhà hàng, dịch vụ ăn uống, cơ sở lưu trú |
591 |
SCT |
|
117 |
Công ty Cổ phần Gạch ngói Bình Dương |
Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch ngói |
2.327 |
SCT |
|
118 |
Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Giếng Đáy Quảng Ninh - Xí nghiệp Gốm Xây dựng Giếng Đáy Hạ Long |
Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu từ đất sét |
4.748 |
SCT |
|
119 |
Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Giếng Đáy Quảng Ninh - Xí nghiệp Gốm Xây dựng Giếng Đáy 3 |
Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu từ đất sét |
4.034 |
SCT |
|
120 |
Công ty TNHH Dệt Hằng Luân (Việt Nam) |
KCN Hải Hà, thị trấn Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1.595 |
SCT |
|
121 |
Công ty TNHH Kỹ thuật Điện tử Tonly Việt Nam |
KCN Đông Mai, thị xã Quảng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử cho loa và tai nghe |
2.010 |
SCT |
|
122 |
Công ty TNHH Đầu tư Bất động sản DOJILAND |
Phường Hòn Gai, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà cao tầng |
867 |
SCT |
|
123 |
Công ty Cổ phần ALACARTE Hạ Long |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Bán buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng |
779 |
EVN |
|
124 |
Công ty TNHH Đức Dương |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Bán buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng |
506 |
EVN |
|
125 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long |
Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Đóng tàu cấu kiện nổi |
1.183 |
EVN |
|
126 |
Công ty Cổ phần Vận tải Quảng Ninh |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4.747 |
SCT |
|
127 |
Công ty Cổ phần Hàng hải Quảng Hưng |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5.926 |
SCT |
|
128 |
Công ty TNHH Vi Sơn |
36 Kim Thành, xã Kim Sơn, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.291 |
SCT |
|
129 |
Công ty TNHH Hưng Long |
Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.341 |
SCT |
|
130 |
Công ty Cổ phần Sông Hồng 12 |
Xã Xuân Sơn, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.387 |
SCT |
|
131 |
Công ty Cổ phần Gốm xây dựng Yên Thọ |
Xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.457 |
SCT |
|
132 |
Công ty TNHH Liên doanh gốm xây dựng Hoàng Quế Quảng Ninh |
Xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
12.336 |
SCT |
|
133 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Tân Tiến |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
8.504 |
SCT |
|
134 |
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Quang Minh |
Phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Chuẩn bị mặt bằng |
8.800 |
SCT |
|
135 |
Công ty Cổ phần Thương mại Tuấn Tiến |
Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
12.401 |
SCT |
|
136 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Tiến |
Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.189 |
SCT |
|
137 |
Công ty TNHH sản xuất gạch xây dựng Hải Hà |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.130 |
SCT |
|
138 |
Công ty Cổ phần Thành Đạt |
Phường Ka Long, thành phố Móng Cái |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.508 |
SCT |
|
139 |
Xí nghiệp khai thác đá Phương Đông |
Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
1.142 |
SCT |
|
140 |
Công ty vật tư vận tải và xếp dỡ TKV |
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
1.637 |
SCT |
|
141 |
Công ty kho vận Hòn Gai |
Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
3.109 |
SCT |
|
142 |
Công ty Cổ phần Vận tải thủy |
169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
3.501 |
SCT |
|
143 |
Công ty TNHH Phúc Xuyên |
Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
3.233 |
SCT |
|
144 |
Chi nhánh Công ty vật liệu xây dựng và xây lắp thương mại Quảng Ninh |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
12.759 |
SCT |
|
145 |
Công ty Cổ phần Vinashin Hạ Long |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
2.068 |
SCT |
|
146 |
Ban quản lý các dịch vụ công ích thành phố Hạ Long |
18 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình công ích |
578 |
SCT |
|
147 |
Công ty Cổ phần công nghiệp tàu thủy Đông Bắc |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1.565 |
SCT |
|
148 |
Công ty Cổ phần cơ khí và thiết bị Thành Công |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Bốc xếp hàng hóa |
1.796 |
SCT |
|
149 |
Công ty Cổ phần TĐKT Đông Bắc Hạ Long |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
1.229 |
SCT |
|
150 |
Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết |
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2.618 |
SCT |
|
151 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển 324 |
Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình mỏ, công nghiệp |
1.199 |
SCT |
|
152 |
Công ty TNHH Thanh Lâm |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Chế biến lâm sản |
1.809 |
SCT |
|
153 |
Trường cao đẳng than khoáng sản Việt Nam |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Đào tạo và sản xuất kinh doanh, dịch vụ |
679 |
SCT |
|
154 |
Công Ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Đô Thị Quảng Ninh |
Phường Hà Phong, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Thu gom, xử lý rác thải không độc hại, dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2.708 |
SCT |
|
155 |
Công ty TNHH Khoáng Sản Minh Đạt |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Chuẩn bị mặt bằng |
2.312 |
SCT |
|
156 |
Công ty TNHH vận tải biển Hồng Gay |
Phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải |
4.017 |
SCT |
|
157 |
Công ty TNHH Hoàng Quế 22/12 |
Xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liêu xây dựng từ đất sét |
17.546 |
SCT |
|
158 |
Xí nghiệp nước Bãi Cháy |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất nước sạch |
1.149 |
SCT |
|
159 |
Công ty TNHH Xuân Trường Hoành Bồ |
Phường Hoàng Bồ, thành phố Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1.294 |
SCT |
|
160 |
Công ty TNHH Thương mại vận tải Phan Thụy |
Phương Cao Xanh, thành phố Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
1.044 |
SCT |
|
161 |
Nhà Máy xi măng Lam Thạch |
Phường Phương Nam, thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
99.488 |
SCT |
|
162 |
Chi nhánh công ty Cổ phần vật tư than khoáng sản - Xí nghiệp vật tư Cẩm Phả |
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Buôn bán máy móc thiết bị |
1.220 |
SCT |
|
163 |
Công ty TNHH Thương mại gỗ Tỷ Long |
Phường Hoàng Bồ, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.202 |
SCT |
|
164 |
Công ty TNHH MTV Tuấn Minh |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2.577 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát |
Phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất gang thép |
1.396.280 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Luyện kim Tân Nguyên Hải Dương |
Khu 2, phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Luyện kim - Công nghiệp nặng |
86.218 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hoàng Thạch |
Khu 2, Bích Nhôi, phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
252.549 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Tân Hà Kiều |
Phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Luyện kim - Công nghiệp nặng |
175.241 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh |
Lô CN11+CN12 CCN An Đồng, thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
10.698 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Nhôm Đông Á |
Phường Tân Dân, thành phố Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất nhôm định hình |
20.380 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH NICE CERAMIC |
KCN Cộng Hòa, phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
47.339 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH HYUNDAI KEFICO Việt Nam |
Lô đất XN01, KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
7.496 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH KPF Việt Nam |
Lô XN2, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6.947 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH BEST PACIFIC Việt Nam |
Lô IN4.1.1 KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
17.138 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Vật liệu Xây dựng Thành Công III |
CCN Hiệp Sơn, phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
42.228 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Công nghiệp BROTHER Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5.480 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Dây cáp điện Ôtô SUMIDEN Việt Nam |
Lô XN2,3,6 KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4.880 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Dệt PACIFIC CRYSTAL |
KCN Lai Vu, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
18.965 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần Thép Minh Phú - Hải Dương |
Lô CN7-3, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.531 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Thượng Đình |
Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
4.768 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Quốc tế Ngân Tường |
Lô 01, 02, 03 Điểm tiểu thủ Công nghiệp, xã Gia Xuyên, huyện Gia Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.294 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH Thành Dũng |
CCN Long Xuyên, phường Long Xuyên, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
4.165 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Phú Tân |
Phường Duy Tân, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4.154 |
SCT |
|
20 |
Công ty Xi măng Phúc Sơn |
Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
14.948 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Điện lực JAKS Hải Dương |
Xã Quang Thành, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
94.276 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương |
Thôn Ngọc Mai, xã Vĩnh Hưng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3.877 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH May Tinh Lợi |
KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6.182 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Thương mại Bảo Long |
KDC Bình Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh doanh sợi, vải |
3.829 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH ShinYang Metal Việt Nam |
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4.031 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH GFT Việt Nam |
Thôn Tất Thượng, xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công chế tạo đồ chơi trẻ em |
11.170 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH Việt Nam Toyo Denso |
KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.214 |
SCT |
|
28 |
Công ty Cổ phần RedstarCera |
Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch ốp lát, gạch chịu lửa và đất đèn |
18.164 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH Dệt Vân Giang |
Km 2, đường 20A, CCN Vĩnh Hồng, xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.991 |
SCT |
|
30 |
Công ty Cổ phần chăn Nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh NM tại Hải Dương |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
4.778 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt Nam |
Lô đất CN6.1-2 KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
2.957 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH HAID Hải Dương |
Lô A, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.956 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Điện tử IRISO Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.999 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.047 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH GFT UNIQUE Việt Nam |
CNN Ngũ Hùng, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2.727 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH LMS VINA |
Lô đất XN3-1E1, XN3-1G, XN3-1F, KCN Đại An mở rộng, TT Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu |
2.709 |
SCT |
|
37 |
Công ty Cổ phần Thế Giới |
CCN Tân Dân, Phường Tân Dân, thành phố Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
11.590 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH Sky Dragon Việt Nam |
Thôn Quàn, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2.592 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH Union Materials Việt Nam |
Lô 14.2, KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.573 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam |
Lô XN 03,04,13,14,15,16, KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2.535 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH Công nghệ NISSEI Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
2.520 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH NISHOKU TECHNOLOGY Việt Nam |
KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.529 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH FORD Việt Nam |
Phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
3.618 |
SCT |
|
44 |
Công ty Cổ phần Hoàng Tiến |
Phường Hoàng Tiến, thành phố Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
29.255 |
SCT |
|
45 |
Công ty Cổ phần Chemilens Việt Nam |
Lô đất XN42-I, KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
2.187 |
SCT |
|
46 |
Công ty Cổ phần Trung Kiên |
Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ nhựa |
3.519 |
SCT |
|
47 |
Công ty TNHH ANT (HN) |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
2.028 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH DURING Việt Nam |
Lô đất XN 1-1, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ |
1.930 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn Precision |
KCN Phúc Điền, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
1.886 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH Quảng Phong Việt Nam |
CCN Ngũ Hùng - Thanh Giang, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
4.487 |
SCT |
|
51 |
Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Thép Nam Phát |
Tổ dân phố Thịnh Vạn, phường Minh Đức, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.867 |
SCT |
|
52 |
Công ty TNHH EHWA GLOBAL |
Lô IN8.1 KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1.861 |
SCT |
|
53 |
Công ty TNHH Kết cấu Thép 568 |
Km 33, Quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc thiết bị |
1.786 |
SCT |
|
54 |
Công ty Cổ phần Tấn Hưng |
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.743 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH TUNG YANG |
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3.481 |
SCT |
|
56 |
Công ty TNHH May mặc MaKaLot Việt Nam |
Xã Thanh Hải và xã Tân An, huyện Thanh Hà |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.689 |
SCT |
|
57 |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Đại An Tín |
Cụm CN An Đồng, huyện Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.570 |
SCT |
|
58 |
Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt Nam |
Lô D3 và lô F, KCN Phúc Điền, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ nhựa |
1.518 |
SCT |
|
59 |
Công ty TNHH VIETORY |
Khu dân cư Lưu Thượng 1, phường Hiệp An, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.268 |
SCT |
|
60 |
Công ty Cổ phần Phú Sơn |
Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất đá nhân tạo |
62.604 |
SCT |
|
61 |
Công ty TNHH MYONGSHIN TECH VINA |
Lô XN3-1D KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.423 |
SCT |
|
62 |
Công ty TNHH Sản xuất Vật liệu Xây dựng Thành Công |
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.396 |
SCT |
|
63 |
Công ty TNHH Eastech Việt Nam |
Lô B2-4 KCN Cộng Hòa, phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1.356 |
SCT |
|
64 |
Công ty Cổ phẩn Vật liệu Xây dựng Công nghệ cao An Cường |
Phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.350 |
SCT |
|
65 |
Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú |
Lô A2 khu Công nghiệp Phúc Điền, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Công trình xây dựng |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1.345 |
SCT |
|
66 |
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam |
Lô XN36, KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.338 |
SCT |
|
67 |
Công ty TNHH XNK Nam Thái Sơn Phương Bắc |
Km34+600, Quốc lộ 5, thôn Phương Độ, xã Vĩnh Hưng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh (mua bán) các sản phẩm nhựa, bao bì nhựa |
1.324 |
SCT |
|
68 |
Công ty TNHH SHINYANG METAL KOREA |
Lô XN 7-1, KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.321 |
SCT |
|
69 |
Công ty TNHH Thương mại Thạch Dương |
Thôn Tông Phố, xã Thanh Quang, huyện Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.304 |
SCT |
|
70 |
Công ty TNHH Uniden Việt Nam |
Lô 5.1, KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.293 |
SCT |
|
71 |
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam |
KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
12.699 |
SCT |
|
72 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Dịch vụ Thương mại Hoàng Gia Việt |
Cụm Công nghiệp Kỳ Sơn, xã Đại Sơn, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất, mua bán thức ăn chăn nuôi |
1.289 |
SCT |
|
73 |
Công ty TNHH Kỹ thuật CHANGHONG (Việt Nam) |
Lô CN9 và CN11, KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.288 |
SCT |
|
74 |
Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì An Vinh |
Phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.251 |
SCT |
|
75 |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Hoa Kỳ |
Xã Vĩnh Hưng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
2.106 |
SCT |
|
76 |
Công ty TNHH Chế xuất Sợi thép Dusco Vina |
Lô 15, KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.239 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam |
Lô XN 20, KCN Đại An, km 51, quốc lộ 5, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1.214 |
SCT |
|
78 |
Công ty TNHH VIETSTAR |
Lô CN4, CN5, CN7, CN8, CN10, CN11 CCN Đoàn Tùng, xã Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.209 |
SCT |
|
79 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn Tài |
Phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy, bao bì |
7.188 |
SCT |
|
80 |
Công ty TNHH Giày Ngọc Hưng |
CCN Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.158 |
SCT |
|
81 |
Công ty TNHH MTV MASAN HD |
Lô 22 KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
8.953 |
SCT |
|
82 |
Công ty TNHH CN ORIENTAL SPORTS |
Thôn Miếu Lãng, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1.120 |
SCT |
|
83 |
Xí nghiệp Kho vận Xăng dầu K132 |
Km 4, Đường Nguyễn Lương Bằng, phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương |
Công trình xây dựng |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1.083 |
SCT |
|
84 |
Công ty TNHH ZHI XING Việt Nam |
Lô CN1, CN2, CN3- CCN Nguyên Giáp, xã Nguyên Giáp, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1.166 |
SCT |
|
85 |
Công ty TNHH Dây và Cáp điện WONDERFUL VN |
KCN Đại An, Km51, quốc lộ 5, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1.077 |
SCT |
|
86 |
Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ Nhất - Chi nhánh Hải Dương |
KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.070 |
SCT |
|
87 |
Bệnh viện Đa khoa Hải Dương |
Đường Nguyễn Lương Bằng, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
698 |
SCT |
|
88 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Viglacera Hà Nội - Nhà máy Viglacera Hải Dương |
108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
9.088 |
SCT |
|
89 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại |
Phường Phả Lại, thành phố Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
16.108 |
SCT |
|
90 |
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam |
KCN Đại An, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
3.408 |
SCT |
|
91 |
Công ty Cổ phần VIFON - Chi nhánh Hải Dương |
KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
6.492 |
SCT |
|
92 |
Công ty TNHH Sản phẩm giấy LEO (Việt Nam) |
Lô 14.1 đường số 10, KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1.858 |
SCT |
|
93 |
Công ty TNHH TONG WEI Hải Dương |
KCN Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.713 |
SCT |
|
94 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương |
Số 10, đường Hồng Quang, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3.748 |
SCT |
|
95 |
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương |
Phố Quán Thánh, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.082 |
SCT |
|
96 |
Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế CNC |
CCM Ba Hàng, phường Nam Đồng |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.508 |
SCT |
|
97 |
Công ty TNHH Doosan Electro - Materials Việt Nam |
1 phần khu C và D thuộc lô XN6-II, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.431 |
SCT |
|
98 |
Công ty TNHH Nhựa Ta Ting (Hải Dương) |
KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.309 |
SCT |
|
99 |
Công ty TNHH SamBound Việt Nam |
KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.202 |
SCT |
|
100 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây lắp Toàn Cầu |
Xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.140 |
SCT |
|
101 |
Công ty Cổ phần Thương mại Phương Trung |
CCN Hoàng Diệu, xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.033 |
SCT |
|
102 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Thái Bình Dương |
Km56 QL 5, phường Nam Đồng, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.021 |
SCT |
|
103 |
Công ty TNHH Ngọc Sơn |
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, thành phố Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
1.021 |
SCT |
|
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Lĩnh vực |
Ngành nghề sản xuất |
Tiêu thụ NL quy đổi (TOE) |
Ghi chú |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Luyện thép cao cấp Việt Nhật |
KCN Nam Cầu Kiền, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
33.150 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH LG Innotek Việt Nam Hải Phòng |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất mô-đun Camera |
21.082 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại thép HPS |
Khu Công nghiệp Nam Cầu Kiền, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công, tạo hình và kinh doanh các loại sắt, thép, kim loại |
7.474 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Công nghệ vật liệu xây dựng Jinka |
Khu Công nghiệp Đồ Sơn, quận Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng |
7.815 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Chế tạo máy Hongyuan Hải Phòng Việt Nam |
Khu Công nghiệp Đồ Sơn, quận Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất,
gia công lắp |
3.920 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Haengsung Electronics Việt Nam |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất, linh kiện điện tử |
3.610 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Điện tử Dong Yang Hải Phòng |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.264 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Halla Electronics Vina |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện cho điện thoại di động và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô |
4.095 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Ohsung Vina |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.271 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Zhong Xin Ya Tai Việt Nam |
Khu Công nghiệp Đồ Sơn, quận Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất bộ dụng cụ ăn bằng nhựa |
2.552 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH KREMS Việt Nam |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bảng mạch in cho các thiết bị điện tử |
1.441 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH JCV Corp |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm làm đẹp cho con người |
2.065 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Dongdo Electronics Hải Phòng |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bảng mạch chủ cho điện thoại di động và các sản phẩm liên quan khác |
1.918 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Cơ khí Việt - Nhật |
Khu Công nghiệp Nam Cầu Kiền, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đúc các chi tiết của máy vận tải, máy công cụ, máy tự động… |
1.716 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH GREENWORKS |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp thiết bị làm vườn |
1.983 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH HT Solar Việt Nam |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bảng pin, tấm pin năng lượng mặt trời |
1.341 |
SCT |
|
17 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Xuất Nhập khẩu Thủy Anh |
Tầng 3, số 11/443 Đà Nẵng, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất và phân phối các sản phẩm hạt nhựa tái sinh PP, PE, PS |
1.072 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH Cheng - V |
Khu Công nghiệp Đồ Sơn, quận Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất gia công giày dép và dụng cụ thể thao |
1.241 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Tân Huy Hoàng |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.041 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Sin Chi Việt Nam |
Khu Công nghiệp Đồ Sơn, Quận Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
1.277 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Woosung Electronics Việt Nam |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.095 |
SCT |
|
22 |
Công ty Cổ phần Polyfill |
Khu Công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất hạt filler masterbatch và compound |
5.598 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần Kim khí Bắc Việt |
Khu Công nghiệp Đình Vũ, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất ống thép |
1.400 |
SCT |
|
24 |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha lê |
Khu Công nghiệp MP Đình Vũ, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất bột đá siêu mịn và phụ gia ngành nhựa |
1.018 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH Fujifilm Manufacturing Hải Phòng |
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy in, máy Photocopy |
1.089 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Công nghệ Kyocera Mita Việt Nam |
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy in trắng đen, máy photocopy đa chức năng |
2.292 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH Nipro Pharma Việt Nam |
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất dược phẩm, thiết bị y tế |
2.710 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Regina Miracle International Việt Nam |
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
24.713 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH Jasan Việt Nam |
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Nhà máy sản xuất tất cao cấp |
5.005 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Điện tử Chilisin Việt Nam |
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện tử |
11.478 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH CN Chính xác EVA Hải Phòng |
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.890 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Công nghệ Amtran Việt Nam |
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2.902 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Maple |
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.658 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Công nghệ Hitron Việt Nam |
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông, sản phẩm điện tử dân dụng và linh kiện điện tử |
1.169 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Lite on Việt Nam |
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các linh kiện điện tử, thiết bị ngoại vi và các thiết bị quang học |
1.353 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH GENERAL ELECTRIC Hải Phòng |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
2.597 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng |
KCN Nomura Hai Phong, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2.657 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH IKO Thompson Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vòng bi và các linh kiện máy móc |
2.315 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH SYNZTEC Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
2.047 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Takahata Precision Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp linh kiện nhựa KT có độ chính xác cao |
1.226 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH Nichias Hải Phòng |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2.180 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH Tohoku Pioneer Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.232 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH TERAI VINA |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
1.142 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
1.205 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
1.052 |
SCT |
|
46 |
Công ty Cổ phần Cáp điện và Hệ thống LS- Vina |
Đường dẫn nam Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
6.343 |
SCT |
|
47 |
Công ty TNHH Vân Long |
Số 15A An Trì, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.267 |
SCT |
|
48 |
Công ty Liên doanh Sản xuất Thép Vinausteel |
Km9, phường Quán Toán, quận Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
9.706 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH Thủy tinh SANMIGUEL YAMAMURA Hải Phòng |
17A đường Ngô Quyền, quận Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ thủy tinh |
6.853 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng |
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đóng mới, sửa chữa tàu thủy |
1.150 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Nam Triệu |
xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đóng mới, sửa chữa tàu thủy |
1.854 |
SCT |
|
52 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng |
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
17.590 |
SCT |
|
53 |
Công ty Xi măng Chinfon |
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, Clinker |
311.601 |
SCT |
|
54 |
Công ty TNHH CN Giày Aurora VN |
Xã Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Giày xuất khẩu |
3.723 |
SCT |
|
55 |
Công ty Cổ phần Luyện thép Việt Ý |
Khu Công nghiệp Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
24.674 |
SCT |
|
56 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh Chế biến Hàng Xuất nhập khẩu Đà Nẵng |
Xã Gia Minh, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Luyện kim |
1.936 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH LG ELECTRONICS VIỆT NAM HẢI PHÒNG |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
14.305 |
SCT |
|
58 |
Công ty Cổ phần Giấy Hải Phòng HAPACO |
Thôn Tiên Nông, xã Đại Bản, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
1.339 |
SCT |
|
59 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại Tuấn Anh |
Số 577 Trường Chinh, quận Kiến An |
Công nghiệp |
Sản xuất chăn ga gối đệm |
1.169 |
SCT |
|
60 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Thủy Hải |
Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
1.321 |
SCT |
|
61 |
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng |
Số 16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.738 |
SCT |
|
62 |
Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng |
54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3.945 |
SCT |
|
63 |
Công ty TNHH Sao vàng |
Số 1166 đường Nguyễn Bỉnh
Khiêm, phường |
Công nghiệp |
Sản xuất da giày |
1.981 |
SCT |
|
64 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Giấy Mỹ Hương |
Tầng 3 tòa nhà Hải Phòng Tower, số 32 Trần Phú, phường Cầu Đất, quận Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
2.466 |
SCT |
|
65 |
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Hải Phòng |
Khu Công nghiệp An Tràng, thôn Văn Tràng thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.264 |
SCT |
|
66 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Kính Kala - Nhà máy Kính Trường Sơn |
Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão |
Công nghiệp |
Sản xuất kính |
1.026 |
SCT |
|
67 |
Công ty TNHH Cảng Container Quốc tế Tân cảng Hải Phòng |
Khu Đôn Lương, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương |
2.832 |
SCT |
|
68 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Flamingo |
Khu tổ hợp nghỉ dưỡng cao cấp, bãi tắm Cát Cò 1- Cát Cò 2, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải |
Công trình xây dựng |
Khu nghỉ dưỡng |
1.526 |
SCT |
|
69 |
Công ty Cổ phần Tôn thép Việt Pháp |
Khu Công nghiệp Đông Hải, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
2.688 |
SCT |
|
70 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa Chin Huei |
Số 567 đường Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.095 |
SCT |
|
71 |
Công ty TNHH SUNMAX Việt Nam |
Km8, đường Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất da và giày dép |
1.883 |
SCT |
|
72 |
Công ty TNHH Đỉnh Vàng |
Km 09, đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1.453 |
SCT |
|
73 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa Phú Lâm |
Km9, đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
1.891 |
SCT |
|
74 |
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong |
Số 222 Mạc Đăng Doanh, phường Hưng Đạo |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
6.691 |
SCT |
|
75 |
Công ty TNHH Sản xuất Lốp xe Bridgestone Việt Nam |
khu Công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
7.869 |
SCT |
|
76 |
Công ty TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL Việt Nam |
Khu Công nghiệp Đình Vũ, thuộc Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.714 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH Toyota Boshoku Hải Phòng |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
5.074 |
SCT |
|
78 |
Công ty TNHH RORZE ROBOTECH |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
3.440 |
SCT |
|
79 |
Công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng |
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, thuộc khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, xã Hồng Phong, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
74.748 |
SCT |
|
80 |
Công ty Cổ phần Habeco Hải Phòng |
Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.644 |
SCT |
|
81 |
Công ty TNHH Vật liệu Nam châm Shin-Etsu Việt nam |
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
17.241 |
SCT |
|
82 |
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam |
215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
7.915 |
SCT |
|
83 |
Công ty TNHH LS Metal Vina |
Khu Công nghiệp DEEPC 2B, thuộc Khu Kinh tế Đình Vũ - Cát Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu |
2.323 |
SCT |
|
84 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng |
Thôn Đoan, xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
103.690 |
SCT |
|
85 |
Công ty TNHH Đóng tàu Damen - Sông Cấm |
Thôn Lôi Động, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1.924 |
SCT |
|
86 |
Công ty Cổ phần Cảng Hải Phòng |
8A Trần Phú, Máy tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
3.787 |
SCT |
|
87 |
Công ty TNHH New Hope Hà Nội - CN HP |
KCN Đình Vũ, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.055 |
SCT |
|
88 |
Công ty TNHH FLAT (Việt Nam) |
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất kính đặc biệt, kính năng lượng mặt trời và các sản phẩm kính khác |
44.418 |
SCT |
|
89 |
Công ty Cổ phần Hóa dầu và Xơ sợi Việt Nam |
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2.440 |
SCT |
|
90 |
Công ty TNHH Pegatron Việt nam |
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản phẩm linh kiện điện tử |
4.196 |
SCT |
|
91 |
Công ty TNHH Khí Công nghiệp Vinasanfu |
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất khí |
4.666 |
SCT |
|
92 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Việt - Pháp Sản xuất Thức ăn Gia súc Proconco Hải Phòng |
KCN Đình Vũ, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.577 |
SCT |
|
93 |
Công ty TNHH Yanagawa Seiko Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.290 |
SCT |
|
94 |
Công ty Cổ phần DAP - Vinachem |
KCN Đình Vũ, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón |
35.800 |
SCT |
|
95 |
Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Minh Ngọc |
Số 272 Đà Nẵng, quận Ngô Quyền |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ |
1.794 |
SCT |
|
96 |
Công ty TNHH Thương mại Vận tải Trung Thành |
Số 57 km5 Lâm Sản, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ |
1.276 |
SCT |
|
97 |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Thuỳ Dương |
519 Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản |
810 |
SCT |
|
98 |
Cảng hàng không Quốc tế Cát Bi - Chi nhánh Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP |
Cảng hàng không Cát Bi, đường Lê Hồng Phong, quận Hải An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
790 |
SCT |
|
99 |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vinfast |
Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ |
21.762 |
SCT |
|
100 |
Công ty Cổ phần Hóa chất Minh Đức |
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Hóa chất cơ bản |
4.786 |
SCT |
|
101 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng |
Tổ 31 phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
711 |
SCT |
|
102 |
Chi nhánh Công ty TNHH AEONMALL Việt Nam tại Hải Phòng |
Số 10 đường Võ Nguyên Giáp, phường Kênh Dương, quận Lê Chân |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
4.461 |
SCT |
|
103 |
Công ty TNHH Nhựa Vinh An |
Thôn Chu Vườn, xã Kênh Giang, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.164 |
SCT |
|
104 |
Công ty TNHH Vật liệu Xây dựng Saint-Gobain Bắc Việt Nam |
Thôn Đoan, xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ... |
1.274 |
SCT |
|
105 |
Công ty TNHH Hoa Thành |
Thôn Trâm Khê, xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép |
2.866 |
SCT |
|
106 |
Công ty Cổ phần Thuận Ích |
Số 313 khu 6, thị trấn Tiên Lãng, huyện Tiên Lãng |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép |
2.091 |
SCT |
|
107 |
Công ty TNHH Forever True Vĩnh Bảo Việt Nam |
Lô CN 16, Cụm Công nghiệp Tân Liên, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.679 |
SCT |
|
108 |
Công ty Cổ phần EB Hải Phòng |
Khu đô thị mới ngã năm sân bay Cát Bi, quận Hải An |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
1.008 |
SCT |
|
109 |
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp |
Số 1 Nhà Thương, quận Lê Chân |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
865 |
SCT |
|
110 |
Công ty TNHH Chế tạo Máy Citizen Việt Nam |
Lô đất J2, J3, J4 Khu công nghiệp Nhật Bản, xã An Hưng, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bộ phận máy gia công kim loại tự động |
1.019 |
SCT |
|
111 |
Công ty TNHH Kyungsung Việt Nam |
Lô CN2, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
1.220 |
SCT |
|
112 |
Công ty TNHH Ống thép Việt Nam - Vinapipe |
Km 9, phường Quán Toán, quận Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
1.116 |
SCT |
|
113 |
Công ty Cổ phần Giải pháp Năng lượng Vines |
Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất và đóng gói pin |
9.223 |
SCT |
|
114 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Cảng Hải Phòng |
Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Kinh doanh kho bãi |
1.314 |
SCT |
|
115 |
Công ty Cổ phần Neo Floor |
KCN MP Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất ván sản SPC |
2.169 |
SCT |
|
116 |
Công ty TNHH Haewon Vina |
KCN DEEP C2B phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, thiết bị máy công nghiệp |
1.123 |
SCT |
|
117 |
Công ty TNHH Dong - A Hwasung Vina |
Lô K4 KCN Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công các sản phẩm nhựa, cao su tổng hợp dùng cho công nghiệp, ô tô, đồ gia dụng |
1.180 |
SCT |
|
118 |
Công ty TNHH Công nghiệp Aspiresun Việt Nam |
Đại lộ Đông Tây, khu đô thị công nghiệp và dịch vụ VSIP, xã An Lư, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.046 |
SCT |
|
119 |
Công ty TNHH Điện máy Đại Dương |
KCN An Dương, xã Hồng Phong, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tơ, máy phát, thiết bị phân phối và điều khiển |
2.013 |
SCT |
|
120 |
Công ty TNHH Phihong Việt Nam |
KCN An Dương, xã Hồng Phong, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử |
2.157 |
SCT |
|
121 |
Công ty TNHH Sanhua (Việt Nam) |
KCN An Dương, xã Hồng Phong, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân đâu vào đâu |
1.689 |
SCT |
|
122 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Honor Việt Nam |
KCN An Dương, xã Hồng Phong, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bộ đổi nguồn, sạc nguồn điện và gia công phụ kiện |
1.293 |
SCT |
|
123 |
Công ty TNHH Điện tử Tongwei (Việt Nam) |
KCN An Dương, xã Hồng Phong, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất nguồn điện, thiết bị điện gia dụng |
1.769 |
SCT |
|
124 |
Công ty TNHH Công nghệ Điện tử Cheeyuen (Việt Nam) |
KCN An Dương, xã Hồng Phong, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản phẩm nguồn điện |
1.184 |
SCT |
|
125 |
Công ty TNHH Providence Enterprise (Việt Nam) |
KCN An Dương, xã Hồng Phong, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị dụng cụ y tế nha khoa chỉnh hình và phục hồi chức năng khác |
1.125 |
SCT |
|
126 |
Công ty TNHH Lianyue (Việt Nam) |
KCN An Dương, xã Hồng Phong, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Chế tạo thiết bị đầu cuối thông minh |
1.312 |
SCT |
|
127 |
Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long |
71 Lê Lai, phường Máy Chai, Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
2.452 |
SCT |
|
128 |
Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật |
Khu CN2, KCN Nam Cầu Kiền, xã Kiền Bái, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
1.823 |
SCT |
|
129 |
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (PTS HAIPHONG) |
Số 16 đường Ngô Quyền, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền |
Giao thông vận tải |
Vận tải xăng dầu |
4.371 |
Petrolimex |
|
130 |
Công ty Cổ phần Vina Carbon |
Thửa đất số 554, phía bắc núi Thành Dền, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm phụ gia carbon |
31.093 |
TKV |
|
131 |
Công ty TNHH Thương mại và Kho vận Năm Sao |
Km2 đường 356 Khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
3.306 |
PVN |
|
132 |
Xí nghiệp Đảm bảo An toàn Hàng hải Đông Bắc Bộ |
Số 567 đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1.400 |
PVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Thép Việt - Ý |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
19.336 |
SCT |
|
2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Hưng Yên |
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
12.194 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH Minh Hiếu - Hưng Yên |
Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.286 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Toto Việt Nam - Chi nhánh Hưng Yên |
Lô đất số M7, M8, KCN Thăng Long II, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
6.243 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Dây và Cáp điện Ngọc Khánh |
Thôn An Lạc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1.211 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Công nghệ cao TRAPHACO |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
1.931 |
SCT |
|
7 |
Chi nhánh Sản xuất Công ty TNHH Lavie tại Hưng Yên |
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1.256 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Nestle Việt Nam |
Lô P1A, KCN Thăng Long II, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2.086 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH MTV Dệt 8-3 |
Thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.349 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Sản xuất Phụ tùng Ô tô Xe máy Việt Nam |
Thôn Minh Khai, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
9.625 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH Tôn Hòa Phát |
Đường E1, khu E, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
13.532 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Thép dây Hòa Phát |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.684 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần New Rice |
km 30, QL 5A, phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.397 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Dệt may Lee Hing Việt Nam |
Lô 4 KCN Phố Nối, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1.440 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH MEKTEC MANUFACTURING (Việt Nam) |
Phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.304 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Huyndai Aluminum Vina |
Đường B2, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu |
9.553 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Dây và Cáp điện ô tô Sumiden Việt Nam |
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2.109 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH Dorco Vina |
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2.178 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Thiên Hà |
Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.728 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Trung Sơn Hưng Yên |
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
2.542 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Hamaden Việt Nam |
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2.302 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên |
KCN Dệt may Phố Nối, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5.907 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chính Đại |
Thôn Hoằng, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.930 |
SCT |
|
24 |
Công ty Cổ phần Kính an toàn Việt Nhật |
Phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2.912 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH Musashi Auto Parts Việt Nam |
Lô đất số G-1, KCN Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2.295 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Thép cán nguội Hòa Phát |
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.253 |
SCT |
|
27 |
Công ty Cổ phần Minh An |
Thôn Đa Phúc, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.196 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Minh Ngọc |
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6.767 |
SCT |
|
29 |
Công ty Cổ phần Daikin Air Conditioning (Việt Nam) |
KCN Thăng Long II, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1.346 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH AAB |
thôn Vĩnh Bảo, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
2.010 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam II |
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.919 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Bao Bì Việt Hưng |
km17, QL5, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2.198 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam) |
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3.620 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Taeyang Việt Nam |
KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2.947 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Regina Miracle Internationnal Hưng Yên |
Lô đất số L6, KCN Dệt may Phố Nối B, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2.296 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Hưng Yên |
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3.779 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Hưng Yên (Nhà máy 67) |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4.342 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam |
Lô đất số C6-C7, KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
2.917 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH Thép Nhật Quang |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Rèn, dập, ép và cán kim loại |
3.578 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Đầu tư ứng dụng sản xuất Bao Bì Việt |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
3.614 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH Sews-Components Việt Nam |
Lô D2-D3, KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2.372 |
SCT |
|
42 |
Công ty Cổ phần NPG-Hưng Yên |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9.631 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH MTV Kinh đô Miền Bắc |
Đường Nguyễn Văn Linh, phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2.374 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH Giày Ngọc Tề |
Lô C5, KCN Dệt may Phố Nối, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
2.346 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH Khuôn đúc TSUKUBA Việt Nam |
Thôn Ngọc Loan, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
1.313 |
SCT |
|
46 |
Công ty Cổ phần US Masterbatch - Chi nhánh Hưng Yên |
KCN Minh Quang, phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2.566 |
SCT |
|
47 |
Công ty Cổ phần ABC Việt Nam |
Thôn Khả Duy, xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.229 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH Song Long |
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ |
2.858 |
SCT |
|
49 |
Công ty Cổ phần Nippon Sanso Việt Nam - Chi nhánh Hưng Yên (Tên cũ là: Công ty TNHH Gas Việt Nhật - Chi nhánh Hưng Yên ) |
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất khí công nghiệp |
6.792 |
SCT |
|
50 |
Công ty Kyocera Việt Nam |
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.731 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH SUZURAN VIỆT NAM |
Lô đất số M2, M3, M4, KCN Thăng Long II, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
2.821 |
SCT |
|
52 |
Công ty Cổ phần Nhựa Hưng Yên |
115 Nguyễn Thiện Thuật, phường Minh Khai, thành phố Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.503 |
SCT |
|
53 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại dịch vụ Minh Tâm |
Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.136 |
SCT |
|
54 |
Công ty Cổ phần Đầu tư ROYAL Việt Nam |
Thôn Thọ Bình, xã Tân Dân, huyện Khoái Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.187 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH Thép Hòa Phát Hưng Yên |
Đường D1, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
48.319 |
SCT |
|
56 |
Công ty Cổ phần Agrifeed Việt Nam |
Thôn Ngọc Lãng, xã Ngọc Lâm, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.258 |
SCT |
|
57 |
Công ty Cổ phần Thép không gỉ A&T |
km 31, QL 5A, thôn Trại, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.234 |
SCT |
|
58 |
Công ty TNHH An Quý Hưng Yên |
Phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
1.723 |
SCT |
|
59 |
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Jasan (Việt Nam) |
KCN Dệt may Phố Nối B, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3.354 |
SCT |
|
60 |
Công ty Cổ phần Sợi Việt Nhật |
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.344 |
SCT |
|
61 |
Chi nhánh Công ty TNHH Ống Thép Hòa Phát |
Thôn Minh Khai, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
16.613 |
SCT |
|
62 |
Công ty TNHH Lâm Linh |
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.365 |
SCT |
|
63 |
Công ty TNHH Điện tử Annex |
Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.193 |
SCT |
|
64 |
Công ty Cổ Phần Ống Đồng Toàn Phát (Nhà máy 2) |
Đường E2, Khu E, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.456 |
SCT |
|
65 |
Công ty TNHH Thiết bị điện LIOA |
Thôn Đình Dù, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3.187 |
SCT |
|
66 |
Công ty TNHH Bao bì Tân Kim Cương |
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
17.618 |
SCT |
|
67 |
Công ty TNHH Toko Việt Nam |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.330 |
SCT |
|
68 |
Công ty Cổ phần Kim Tín Hưng Yên |
Đường D3, khu D, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4.216 |
SCT |
|
69 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thái Dương |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ |
4.865 |
SCT |
|
70 |
Công ty Cổ phần Stavian Hóa Chất (cũ là Công ty Cổ phần Nhựa OPEC) |
Lô 16, đường 206, khu A, KCN Phố Nối A, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
1.196 |
SCT |
|
71 |
Công ty TNHH Ngọc Quyền |
Xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
2.403 |
SCT |
|
72 |
Công ty TNHH Vật Liệu Mới Tiến Phát (tên cũ: Công ty TNHH Vật liệu mới Lợi Đạt) |
Đường E2, Khu E, KCN Phố Nối A, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2.226 |
SCT |
|
73 |
Công ty TNHH Thương mại và Công nghiệp Mỹ Việt |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8.093 |
SCT |
|
74 |
Công ty TNHH Giấy và Bao bì Hưng Hà Hưng Yên |
Thôn Ngọc Loan, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
21.889 |
SCT |
|
75 |
Công ty TNHH Nhựa Hòa Bình |
Thôn Mụ, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1.109 |
SCT |
|
76 |
Công ty Cổ phần Quốc Tế Inox Hoà Bình |
Thôn Yên Phú, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.471 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH thiết bị xây dựng và chiếu sáng đô thị Tấn Phát |
Thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1.757 |
SCT |
|
78 |
Công ty TNHH Toàn Hưng |
Phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Rèn, dập, ép và cán kim loại |
3.810 |
SCT |
|
79 |
Công ty TNHH Gia Anh Hưng Yên |
km 7, QL 39, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2.190 |
SCT |
|
80 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội |
Đường 206, khu D, KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.181 |
SCT |
|
81 |
Công ty Cổ phần Sợi Trà Lý Hưng Yên |
Thôn Tử Dương, xã Lý Thường Kiệt, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.266 |
SCT |
|
82 |
Tổng Công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần |
Số 8 đường Bạch Đằng, phường Minh Khai, thành phố Hưng yên |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.225 |
SCT |
|
83 |
Công ty TNHH Vật Liệu Mới Denka Việt Nam |
Lô đất số D-5, KCN Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.296 |
SCT |
|
84 |
Công ty Cổ phần Daesang Đức Việt |
Thôn Liêu Hạ, xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1.185 |
SCT |
|
85 |
Công ty TNHH Phụ tùng ô tô SCHLEMMER Việt Nam |
Thôn Yên Lịch, xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
1.148 |
SCT |
|
86 |
Công ty TNHH Xe điện Xe máy Detech |
KCN Phố Nối, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
1.053 |
SCT |
|
87 |
Công ty TNHH PMJ GREENTECH |
phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.243 |
SCT |
|
88 |
Công ty Cổ phần Công nghệ Dinh dưỡng Việt Nhật |
Đường 39A mới, thôn Thụy Trang, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.314 |
SCT |
|
89 |
Công ty Cổ phần Thuận Đức ECO |
Thôn Bằng Ngang, thị trấn Lương Bằng, huyện Kim Động |
Công nghiệp |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2.155 |
SCT |
|
90 |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Thép TVL |
Thôn Bùi, xã Cẩm Xá, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.064 |
SCT |
|
91 |
Công ty TNHH Giày Ngọc Tề (Chi nhánh thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ) |
Thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1.618 |
SCT |
|
92 |
Công ty TNHH Hoa Anh Đào |
Tổ dân phố Nghĩa Lộ, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Tái chế phế liệu kim loại |
1.213 |
SCT |
|
93 |
Công ty Cổ phần Tiên Hưng |
Thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.231 |
SCT |
|
94 |
Công ty Cổ phần thương mại Tuấn Kiệt Hưng Yên |
Thôn Đông Mai, xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí |
1.322 |
SCT |
|
95 |
Công ty TNHH Công nghiệp Fancy Việt Nam |
Đường E1, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1.115 |
SCT |
|
96 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Dinh dưỡng Nutifood Việt Nam |
Đường C3, Khu C, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.275 |
SCT |
|
97 |
Công ty Cổ phần Euroha |
Đường B1, khu B, KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Đúc kim loại màu |
1.056 |
SCT |
|
98 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Sơn Tùng |
Thôn Minh Khai, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Tái chế phế liệu kim loại |
2.083 |
SCT |
|
99 |
Công ty TNHH Phát triển Xuất nhập khẩu & Đầu tư VIEXIM |
Xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.064 |
SCT |
|
100 |
Công ty Cổ phần Mavin Austfeed |
Thị tứ Bô Thời, xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.442 |
SCT |
|
101 |
Công ty Cổ phần Hapast |
Thôn Đỗ Hạ, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.377 |
SCT |
|
102 |
Công ty Cổ phần Thuận Đức |
Thị trấn Lương Bằng, huyện Kim Động |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.968 |
SCT |
|
103 |
Công ty TNHH Quốc tế Khang Chi (Tên cũ: Công ty TNHH SX-TM Hòa Bình) |
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.299 |
SCT |
|
104 |
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội Hưng Yên 89 |
Đường 206, xã Xưng Trắc, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.119 |
SCT |
|
105 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Phương Đông |
Thôn Xuân Đào, xã Xuân Dục, thị xã Mỹ Đào |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại hàng dệt khác nhau chưa phân vào đâu |
11.853 |
SCT |
|
106 |
Công ty TNHH Vật liệu mới Nhuận Phát |
Đường E2, khu E, KCN Phố Nối A, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất dược phẩm khác chưa phân vào đâu |
1.068 |
SCT |
|
107 |
Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp |
Đường C2, khu C, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu |
1.072 |
SCT |
|
108 |
Công ty TNHH Vật liệu mới Hairong |
Thôn Chi Long, xã Ngọc Long, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.722 |
SCT |
|
109 |
Chi nhánh Công ty TNHH COATS Phong Phú |
KCN Dệt may Phố Nối B, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.833 |
SCT |
|
110 |
Công ty Cổ phần Hưng Phú |
KCN Dệt may Phố Nối B, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.878 |
EVN |
|
111 |
Công ty TNHH PIC Việt Nam |
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A,Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.724 |
EVN |
|
112 |
Công ty TNHH Vật liệu mới Haixin Việt Nam |
Đường B3, Khu B, KCN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2.185 |
EVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hương Sen |
Số 18 Trần Thái Tông, Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.306 |
SCT |
|
2 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình |
Số 530 Lý Bôn, Quang Trung, thành phố Thái Bình |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
872 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Sợi Trà Lý |
Số 128 Lê Quý Đôn, Tiền Phong, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.544 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Hàng thể thao - Chi nhánh Thái Bình |
KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng dệt sẵn |
1.139 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm Xuất khẩu Thăng Long |
Lô A1, KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất và hoàn thiện khăn bông các loại |
8.381 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Hợp Thành |
Lô A2 KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.457 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Thái Hiệp Hưng |
KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2.037 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH TAV |
Lô A4 KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
May trang phục |
1.422 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân |
Lô A3, KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.060 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long |
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.861 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH May Hualida Thái Bình |
KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
May trang phục |
7.762 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH CN TACTICIAN |
KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
1.588 |
SCT |
|
13 |
CN Công ty TNHH YAZAKI Hải Phòng Việt Nam tại Thái Bình |
Lô CN1+CN2, KCN Sông Trà, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1.359 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Quốc tế Minh Long |
Số 126A, Km2, đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.818 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH U-Li (VN) |
KCN Sông Trà, xã Tân Bình, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.132 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH CREATIVE SOURCE Việt Nam |
CCN Minh Lãng, xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.196 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Giày VICTORY Việt Nam |
CCN thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.270 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần Gốm sứ Long Hầu |
Lô đất diện tích 20.872,1m2 Khu CN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1.239 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Gạch ốp lát Thái Bình |
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
12.306 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Sản xuất KD sứ Hảo Cảnh |
KCN - xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3.377 |
SCT |
|
21 |
CN Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn - Nhà máy Viglacera Thái Bình |
KCN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3.685 |
SCT |
|
22 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ thương Thiên Hoàng - NM Gạch men Mikado |
KCN xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
16.453 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần CERINCO Hà Nội |
KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.735 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Thương mại Dệt may An Nam |
Số 25, đường số 11, tổ dân phố số 23, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.684 |
SCT |
|
25 |
Công ty Cổ phần VIDECOR |
Lô D2,G2 KCN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
19.841 |
SCT |
|
26 |
Chi nhánh Công ty TNHH TOYODA GOSEI Hải Phòng tại Thái Bình |
Lô F, KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.681 |
SCT |
|
27 |
Công ty Cổ phần Sợi EIFFEL |
Lô 159/14 KCN Gia lễ, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.599 |
SCT |
|
28 |
CN Công ty TNHH Sao Vàng tại Quỳnh Phụ |
CCN Quỳnh Côi, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.227 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH Thép đặc biệt Shengli Việt Nam |
KCN Cầu Nghìn thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
70.751 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Sợi dệt Hương Sen Comfor |
CCN Đông Hải, xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.066 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH Kỹ thuật Hoạt hình Firstunion Việt Nam |
Lô CCN1, CCN Thụy Sơn xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi trẻ em |
2.516 |
SCT |
|
32 |
Công ty Hóa chất Mỏ Thái Bình - MICCO |
Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác |
4.115 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Công nghiệp Sheng Fang |
KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí |
1.559 |
SCT |
|
34 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Ngũ Kim Fortress Việt Nam |
KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ kim loại thông dụng |
1.236 |
SCT |
|
35 |
Ban Quản lý Dự án Xây dựng Cơ sở Hạ tầng Thành phố |
Số 411 đường Trần Nhân Tông, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình |
Công trình xây dựng |
Trụ sở, văn phòng |
613 |
SCT |
|
36 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động sản Việt Nhật tại Thái Bình |
Phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản |
1.044 |
SCT |
|
37 |
Công ty Cổ phần Đầu tư An ninh Thái Bình |
CCN An Ninh, xã An Ninh, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.734 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH SRS - Chi nhánh Thái Bình |
Thửa đất số 361, tờ bản đồ số 6, CCN Quý Ninh, xã An Quí, huyện Quỳnh Phụ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.101 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH Ohsung Vina Thái Bình |
Liên Hà Thái (Green iP-1), TT Diêm Điền, huyện Thái Thụy |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.037 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Dệt may Hưng Thịnh |
CCN Đồng Tu, thị trấn Hưng Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
2.457 |
SCT |
|
41 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân |
Lô A1, KCN Tiền Hải, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.462 |
EVN |
|
42 |
Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình |
Thôn Chỉ Thiện, xã Mỹ Lộc, huyện Thái Thụy |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
56.347 |
EVN |
|
43 |
Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình 2 |
Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
32.254 |
EVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần HACERA |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Khai thác đất sét, cát, sỏi; sản xuất gạch men |
1.847 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Dream Plastic |
Lô C, KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi trẻ em và các sản phẩm khác từ nhựa |
1.939 |
SCT |
|
3 |
Công ty FrieslandCampina Hà Nam |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Chế biến Sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.140 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Dệt Hà Nam |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải |
10.983 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Nam Vang Hà Nam |
Lô F3, đường N4, KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa Plastic |
2.597 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Nhôm ASEAN |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất thanh nhôm định hình |
1.021 |
SCT |
|
7 |
Công ty Cổ phần Casablanca Việt Nam |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Khai thác cát, đá sỏi; sản xuất xi măng, vôi, thạch cao |
2.411 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH JY Plasteel Vina |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất và gia công đồ chơi trẻ em |
2.245 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần CASLA |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2.125 |
SCT |
|
10 |
Chi nhánh Hà Nam - Công ty Cổ phần Vinpearl |
Phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý |
Công trình xây dựng |
Tổ hợp thương mại - dịch vụ tổng hợp |
584 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH Gold Coin Feedmill Hà Nam |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm |
1.479 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Sản xuất Bao bì, Túi siêu thị Xuất khẩu Quang Trung |
Cụm Công nghiệp Cầu Giát, phường Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì, Túi siêu thị |
1.873 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Sợi Long Vân |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải |
4.196 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vissai Hà Nam - Dây chuyền 1 |
Dây chuyền 1 - Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, Clinker |
985.130 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vissai Hà Nam - Dây chuyền 2 |
Dây chuyền 2 - Xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, Clinker |
224.404 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Xi măng Xuân Thành |
Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất Clinker và xi măng Pooclăng hỗn hợp |
500.963 |
SCT |
|
17 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hoàng Long |
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất Clinker và xi măng Pooclăng hỗn hợp |
9.863 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần Xi măng Thành Thắng Group |
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Khai thác chế biến đá, cát sỏi, đất sét; Sản xuất xi măng, Clinke |
762.960 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Number One Hà Nam |
CCN Kiện Khê, thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống giải khát và thực phẩm |
3.975 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Xi măng vixem Bút Sơn |
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất Clinker và xi măng Pooclăng hỗn hợp |
186.779 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Anam Electronics Việt Nam |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1.308 |
SCT |
|
22 |
Công ty Cổ phần Vikohasan |
Lô CN 02, KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
12.895 |
SCT |
|
23 |
Chi nhánh Công ty TNHH Quốc tế Vũ Gia tại Hà Nam |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi bông |
2.684 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH MeatDeli HN |
Lô CN-02,KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2.470 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH Nittoku Việt Nam |
Cụm CN Thi Sơn, huyện Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
6.502 |
SCT |
|
26 |
Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Hồng Hà |
KCN Đồng Văn, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm, thủy sản |
1.329 |
SCT |
|
27 |
Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội tại Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất Sợi dệt may |
4.219 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Finetek Việt Nam |
Lô A1-3, đường N2, khu A, KCN Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.669 |
SCT |
|
29 |
Công ty Cổ phần Vải địa kỹ thuật Việt Nam |
Lô 80C, KCN Đồng Văn , thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất vải địa kỹ thuật |
1.369 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Đồng Kỹ thuật KOREA Việt Nam |
KCN Đồng Văn I, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.880 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH SRE Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại đất hiếm |
1.499 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Hankook Al Tec Vina |
KCN Đồng Văn I, Bạch Thượng, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.686 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH CJ Vina Agri - Chi nhánh Hà Nam |
Lô I, KCN Đồng Văn II, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản |
3.219 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Seoul Semiconductor Vina |
KCN Đồng Văn I mở rộng, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
18.578 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Ace Antenna |
KCN Đồng Văn II, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị viễn thông ăng ten, bộ lọc sóng |
1.377 |
SCT |
|
36 |
Công ty YKK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
KCN Đồng Văn III, xã Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2.336 |
SCT |
|
37 |
Công ty Cổ phần Nhựa Quỳnh Hằng SP |
Lô C, KCN Đồng Văn I, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.301 |
SCT |
|
38 |
Công ty Cổ phần Nhựa Châu Âu |
KCN Đồng Văn, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3.018 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH Quang Quân |
KCN Đồng Văn I, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì nhựa |
1.574 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam |
Lô B1 - KCN Đồng Văn II, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Dây cáp điện |
1.515 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH Gemtek Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, xã Duy Minh, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản suất thiết bị điện tử |
3.276 |
SCT |
|
42 |
Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
Lô E - KCN Đồng Văn 2, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm |
2.133 |
SCT |
|
43 |
Công ty Cổ phần Gang thép Hà Nam |
Đường D1, KCN Đồng Văn 1, phường Duy Minh, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
4.108 |
SCT |
|
44 |
Công ty Honda Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất xe gắn máy, linh kiện, phụ tùng xe gắn máy Honda |
8.226 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH Dorco Vina - Chi nhánh Hà Nam |
Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4.015 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH Dệt May Châu Giang |
Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, các sản phẩm dệt, may (trừ đồ da) |
2.673 |
SCT |
|
47 |
Công ty Cổ phần Thức ăn chăn nuôi Vina - Hà Nam |
Đường D2, khu E, KCN Hòa Mạc, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.251 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH JY Plastic |
CCN Bình lục, xã Trung Lương, huyện Bình Lục |
Công nghiệp |
Sản xuất và xuất khẩu đồ chơi trẻ em |
19.054 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH May Kim Bình |
Cụm CN Kim Bình, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
May mặc xuất khẩu |
1.230 |
SCT |
|
50 |
Công ty Cổ phần Xi măng Long Thành |
Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất Clinker và xi măng Pooclăng hỗn hợp |
5.024 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH Qisda Việt Nam |
Lô CN-12, Khu công nghiệp Đồng Văn IV, xã Nhật Tân, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4.389 |
SCT |
|
52 |
Công ty Cổ phần Ecofloor |
Cụm công nghiệp Kim Bình, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.285 |
SCT |
|
53 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật AVC (Việt Nam) |
Lô CN05, KCN Đồng Văn III, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.479 |
SCT |
|
54 |
Công ty TNHH Vina Ito |
Lô CN 02+08 Khu công nghiệp Đồng Văn III, xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1.342 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH S-mac HT Vina |
KCN Đồng Văn I, phường Bạch Thượng, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị chiếu sáng |
1.112 |
SCT |
|
56 |
Công ty TNHH Kyosha Việt Nam |
Lô CN 04+08, KCN Đồng Văn III, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công, lắp ráp các loại bản mạch in 2 mặt PWB |
4.624 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH Wistron Infocomm |
Lô CN09 và CN 10, KCN hỗ trợ Đồng Văn III, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy tính và các thiết bị ngoại vi của máy tính |
2.957 |
SCT |
|
58 |
Công ty TNHH Neweb Việt Nam |
Lô đất CN01, KCN Đồng Văn III, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3.197 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Công trình Đô thị Nam Định |
Số 89, đường Quang Trung, thành phố Nam Định |
Công trình xây dựng |
Hệ thống chiếu sáng công cộng và bơm tiêu thoát nước |
1.335 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH MTV Khai thác Công trình Thủy lợi Bắc Nam Hà |
Ô D2 khu Đông Mạc, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Quản lý, vận hành các trạm bơm thuộc hệ thống thủy nông Bắc Nam Hà |
1.861 |
SCT |
|
3 |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định |
Số 43 Tô Hiệu, phường Ngô Quyền, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Sợi, dệt, nhuộm, may |
10.290 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH giầy AMARA Việt Nam |
Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh |
Công nghiệp |
Giầy da |
15.477 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Golden Victory Việt Nam |
Xã Nghĩa Minh, huyện Nghĩa Hưng |
Công nghiệp |
Giầy da |
5.901 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định |
KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
May |
13.825 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Kim khí Anh Tú |
CCN tập trung Đồng Côi, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực |
Công nghiệp |
Cơ khí, đúc |
4.207 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần TCE VINA DENIM |
KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Dệt, nhuộm |
20.810 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Dream Plastic Nam Định |
Xã Trực Thái, huyện Trực Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ Plastic |
3.024 |
SCT |
|
10 |
Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - Nhà máy sợi VINATEX Nam Định |
KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Dệt, nhuộm |
1.885 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH Nice Power |
Xóm 3, xã Giao Tiến, huyện Giao Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.520 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Công nghiệp Ramatex Nam Định |
Lô CN8 và một phần Lô CN2, KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2.533 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH PIMVINA |
Lô E, KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.994 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH FABRIC SFV |
Lô G2 + G3, KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.840 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Thắng Lợi |
Cụm công nghiệp An Xá, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Cơ khí, đúc |
1.716 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Viet Power |
Thôn Nguyễn Đào, xã Hải Tân, huyện Hải Hậu |
Công nghiệp |
Giầy da |
1.481 |
SCT |
|
17 |
Công ty Cổ phần Dệt lụa Nam định |
Đường Hà Huy Tập, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Dệt, nhuộm |
1.636 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần Vicem Bao bì Bút Sơn |
Đường Văn Cao, xã Lộc An, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Bao bì |
1.306 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Đúc xuất khẩu VICO |
Cụm CN An Xá, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Cơ khí, đúc |
2.012 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Lâm sản Nam Định |
Đường D2, KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến và kinh doanh lâm sản |
5.668 |
SCT |
|
21 |
Công ty Cổ phần Dệt may Sơn Nam |
Số 63, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
1.294 |
SCT |
|
22 |
Công ty Cổ phần Dây lưới Thép Nam Định |
Phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất dây lưới thép |
1.168 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH sản xuất Thành Nghĩa |
KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất đế giày |
1.140 |
SCT |
|
24 |
Công ty Cổ phần May Sông Hồng |
Số 105, đường Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
May trang phục |
2.488 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH Đầu tư Linh Giang |
Xóm 4, xã Nghĩa Minh, huyện Nghĩa Hưng |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.059 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình |
Khu Công nghiệp (KCN) Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Phân đạm Urê |
485.287 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Tập đoàn Xi măng The Vissai |
Khu CN Gián Khẩu, xã Gia Tân, huyện Gia Viễn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
263.383 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình |
Phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
6.072 |
EVN |
|
4 |
Chi nhánh Công ty TNHH Duyên Hà - Nhà máy Xi măng Duyên Hà |
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
102.501 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hướng Dương |
Phường Nam Sơn, thành phố Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
93.332 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Tam Điệp |
KCN Tam Điệp, đường Chi Lăng, phường Nam Sơn, thành phố Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
113.812 |
SCT |
|
7 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hệ Dưỡng |
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
26.076 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Chang xin Việt Nam |
Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất và sơ chế phôi kim loại |
1.271 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình |
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất và phân bón |
29.095 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Công nghiệp Hạ Long - CFG |
Khu CN Khánh Cư, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất kính |
69.216 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH May NIEN HSING Ninh Bình |
Khu Công nghiệp (KCN) Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
4.668 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam |
KCN Tam Điệp, thành phố Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất thép xây dựng |
8.376 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH MCNEX VINA |
KCN Phúc Sơn, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình |
Công nghiệp |
Lắp ráp Camera module |
10.997 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam |
KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn |
Công nghiệp |
Lắp ráp ô tô |
5.553 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Lam Giang |
Km 3, đường 1A, phường Ninh Phong, thành phố Ninh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.077 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Giày Adora Việt Nam |
KCN Tam Điệp, thị xã Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất da, giày dép |
4.274 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Giày Athena Việt Nam |
Cụm CN Yên Lâm, thôn Đông Đoài, xã Yên Lâm, huyện Yên Mô |
Công nghiệp |
Sản xuất da, giày dép |
2.846 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Xuất khẩu Đồng Giao |
Phường Trung Sơn, thành phố Tam Điệp |
Công nghiệp |
Xuất nhập rau quả, nước giải khát |
1.879 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Long Sơn |
Số 06, đường Voi Phục, phường Trung Sơn, thành phố Tam Điệp |
Công nghiệp |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1.855 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Bình Điền - Ninh Bình |
KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1.563 |
SCT |
|
21 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình |
Đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
1.370 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH Vienergy |
KCN Phúc Sơn, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép da |
2.008 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần Khí Công Nghiệp Ninh Bình |
Thành phố Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất khí CO2 |
113.812 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Sản xuất Giày Chung Jye Ninh Bình - Việt Nam |
Xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày da |
4.590 |
SCT |
|
25 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động sản Việt Nhật tại Ninh Bình - Big C Ninh Bình (GO! Ninh Bình) |
Đường Trần Nhân Tông, xã Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
751 |
SCT |
|
26 |
Công ty Cổ phần Giấy HKB - Hoa Lư |
Lô CN 5, CCN Văn Phong, xã Văn Phong, huyện Nho Quan |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
23.348 |
SCT |
|
27 |
Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Tân An - Chi nhánh tại Ninh Bình |
Thung Lang, phường Nam Sơn, thành phố Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu… |
7.586 |
EVN |
|
28 |
Công ty TNHH Eni-Florence Việt Nam - Văn phòng miền Bắc |
Lô C12, KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất pin, ắc quy |
1.709 |
EVN |
|
29 |
Công ty Cổ phần Cơ Khí Moon Group |
KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.025 |
EVN |
|
|
|||||||
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng |
Xã Chu Trinh, huyện Hòa An |
Công nghiệp |
Sản xuất gang đúc, phôi thép |
115.641 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Nikko Việt Nam |
Huyện Quảng Hòa |
Công nghiệp |
Luyện fero Mn |
13.903 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Vật liệu xây dựng Cao Bằng |
Phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
199.453 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH Ngọc Linh |
Xã Ngọc Thái, huyện Chợ Đồn |
Công nghiệp |
Khai thác và chế biến khoáng sản |
1.246 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Xi măng Điện Biên |
Số 15, tổ dân phố 12, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
Công nghiệp |
Sản xuất và bán xi măng |
25.186 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Nhà máy Thủy điện Lai Châu |
Xã Nậm Hàng, huyện Nậm Nhùn |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.379 |
SCT |
|
2 |
Nhà máy Thủy điện Huội Quảng |
Xã Nậm Hàng, huyện Nậm Nhùn |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.600 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Ngân Hà |
Số nhà 01, đường Trần Đại Nghĩa, Tổ 26, phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
1.367 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Hà Giang |
Khu Công nghiệp Bình Vàng, thôn Làng Trần, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
3.364 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Đầu tư khoáng sản An Thông (Nhà máy khai thác và chế biến mỏ quặng sắt Tùng Bá) |
Xã Tùng Bá, huyện Vị Xuyên |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1.158 |
SCT |
|
3 |
Hợp tác xã Vận tải Trần Phú |
Tổ 18 - phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hành khách tuyến cố định, vận tải hàng hóa thông thường |
1.549 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH MTV Trí Hưng |
SN 995 đường Nguyễn Thái Học, thành phố Hà Giang |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
2.117 |
SCT |
|
5 |
HTX Vận tải Ngọc Hạnh |
SN 22, Đường 19/5, Tổ 14 phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hành khách tuyến cố định |
1.163 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Vật liệu Viên Châu |
Km3, tổ 6, phường An Tường, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh gạch chỉ xây dựng |
14.629 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Tân Quang |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
72.212 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Giấy An Hòa |
Xã Vính Lợi, huyện Sơn Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
90.412 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Xi măng Tuyên Quang |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
178.826 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Gang thép Tuyên Quang |
Khu Công nghiệp Long Bình An, phường Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất gang, phôi thép và thép thành phẩm |
213.710 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Woodsland Tuyên Quang |
Xóm Chanh 1, xã Thái Bình, huyện Yên Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất và chế biến gỗ |
1.294 |
SCT |
|
7 |
CN Công ty Cổ phần Lâm sản và Khoáng sản Tuyên Quang - Nhà máy gạch tuynel chất lượng cao Tuyên Quang |
Thôn 4, xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh gạch chỉ xây dựng |
7.413 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển và Xây dựng Thái Sơn Nhà máy Gạch Tuynel Thái Sơn |
Xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh gạch chỉ xây dựng |
2.843 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Long Thắng |
Thôn Ninh Lai, xã Ninh Lai, huyện Sơn Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh gạch chỉ xây dựng |
8.298 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Luyện kim Tuyên Quang |
Lô C2, Khu Công nghiệp Long Bình An, phường Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4.279 |
EVN |
|
11 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Hóa Chất 13 |
Tổ 22, Phường Đội Cấn, Thành Phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản phẩm hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác... |
2.335 |
EVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam |
Đại lộ Trần Hưng Đạo, tổ 19, phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai |
Công nghiệp |
Công nghiệp khai thác và tuyển quặng Apatit |
20.060 |
SCT |
|
2 |
Tổng Công ty Khoáng sản TKV - Chi nhánh Luyện đồng Lào Cai |
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bào Thắng |
Công nghiệp |
Công nghiệp luyện kim màu |
29.227 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Phốt pho Vàng Lào Cai |
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bào Thắng |
Công nghiệp |
Công nghiệp sản xuất hóa chất |
27.365 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai |
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bào Thắng |
Công nghiệp |
Công nghiệp sản xuất hóa chất |
36.552 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Phốt pho Việt Nam |
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bào Thắng |
Công nghiệp |
Công nghiệp sản xuất hóa chất |
19.535 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Phốt pho Vàng Việt Nam |
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bào Thắng |
Công nghiệp |
Công nghiệp sản xuất hóa chất |
38.353 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH MTV Hóa chất Đức Giang Lào Cai |
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bào Thắng |
Công nghiệp |
Công nghiệp sản xuất hóa chất |
122.833 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Trung Kiên - Chi nhánh Lào Cai |
Thôn Tân Tiến, xã Thống Nhất, thành phố Lào Cai |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch xây dựng |
3.715 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Phú Hưng |
Thôn 3, xã Bàn Vược, huyện Bát Xát |
Công nghiệp |
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng |
6.726 |
SCT |
|
10 |
Chi nhánh Mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai - Vimico |
xã Bàn Vược, huyện Bát Xát |
Công nghiệp |
Công nghiệp mỏ và khoáng sản |
27.147 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần DAP số 2 - VINACHEM |
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bào Thắng |
Công nghiệp |
Công nghiệp sản xuất hóa chất |
7.165 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản thực phẩm Hiếu Hưng |
Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện Văn Bàn |
Công nghiệp |
Công nghiệp chế biến nông sản thực phẩm |
3.089 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Tiến |
Số 157, Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai |
Công nghiệp |
Công nghiệp sản xuất hóa chất, xây dựng công trình |
33.142 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH MTV Supe Lân APROMACO Lào Cai |
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bào Thắng |
Công nghiệp |
Công nghiệp sản xuất phân bón |
6.914 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản 3 - Vimico |
Tổ 30, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai |
Công nghiệp |
Công nghiệp khai thác khoáng sản |
11.140 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Khoáng sản và Luyện kim Việt Trung |
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bào Thắng |
Công nghiệp |
Công nghiệp sản xuất gang thép |
78.657 |
SCT |
|
17 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai |
Đường Chiềng On, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai |
Công trình xây dựng |
Công trình xây dựng y tế khám chữa bệnh |
627 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần Đồng Tả Phời VINACOMIN |
Đường Võ Nguyên Giáp, phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai |
Công nghiệp |
Công nghiệp khai thác và chế biến tuyển quặng Đồng |
3.349 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH DV Du lịch Cáp treo Fansipan Sa Pa |
Đường Nguyễn Chí Thanh, phường Phan Si Păng, thị xã Sa Pa |
Công trình xây dựng |
Công trình xây dựng, khách sạn, du lịch, vui chơi giải trí |
1.145 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Vật liệu Gốm Xây dựng Tân An |
Thôn Tân An, xã Tân An, huyện Văn Bản |
Công nghiệp |
Công nghiệp sản xuất vật liệu gốm |
4.354 |
SCT |
|
21 |
Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Lào Cai |
Đường Nhạc Sơn, tổ 19, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai |
Công nghiệp |
Công nghiệp thu gom xử lý nước, rác thải, hệ thống cấp điện chiếu sáng |
1.380 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản CN Yên Bái |
Khu Công nghiệp phía Nam, xã Văn Phú, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất bột đá Canxi cacbonat |
7.137 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình |
Tổ 3 thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
87.669 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng và KS Yên Bái |
Số 274 đường Hương Lý, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng và bột đá CaCo3 |
86.473 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Yên Bái |
Phường Nguyễn Phúc, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
3.517 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần An Tiến Industries |
Khu Công nghiệp phía Nam, xã Văn Phú, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất chất nhựa phụ gia |
3.346 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng sản Việt Nam |
Khu Công nghiệp phía Nam, xã Văn Phú, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất bột đá Canxi cacbonat |
2.917 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH MTV Đá trắng Bảo lai |
Thôn Hợp Nhất, xã Thịnh Hưng, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất bột đá Canxi cacbonat |
2.133 |
SCT |
|
8 |
Công Ty Cổ phần Vận tải Thủy bộ Yên Bái |
Phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách |
1.898 |
SCT |
|
9 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái |
Thôn 1 xã Phúc Lộc, thành phố Yên Bái |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
1.006 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Red Stone |
Khu Công nghiệp phía Nam, xã Văn Phú, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì; bột đá Cacbonat Can xi; phụ gia nhựa |
2.017 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bao bì và Nhựa Vinavico |
Khu Công nghiệp phía Nam, xã Văn Phú, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.675 |
SCT |
|
12 |
Công ty Cổ phần Nhựa Châu Âu Yên Bái |
Xã Văn Phú, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
4.621 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR |
Tổ 9, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất bột đá Canxi cacbonat |
1.574 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ cao Á Châu |
Xã Minh Quân, huyện Trấn Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, nhựa |
2.056 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần Khai khoáng Minh Đức |
Thôn Yên Thịnh, xã Hưng Thịnh, huyện Trấn Yên |
Công nghiệp |
Khai thác kim loại |
1.117 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái |
Số 279 đường Nguyễn Phúc, phường Nguyễn Phúc, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy đế, giấy vàng mã |
1.091 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Ngành Gỗ Thiên An Việt Nam |
KCN phía Nam, xã Văn Phú, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa,.. |
1.035 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 |
Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng |
3.069 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ Giấy Hoàng Văn Thụ |
Phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
8.414 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên |
Phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
19.361 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên |
Thị trấn Bãi Bông, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất cấu kiện kim loại |
1.895 |
SCT |
|
5 |
Công ty Diesel Sông Công |
362, đường CMT10, phường Lương Châu, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất động cơ |
3.614 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Hansol Electronics VN |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.153 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Samsung Electro Mechanics VN |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
40.599 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện An Khánh |
Tổ 22 phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
15.096 |
SCT |
|
9 |
Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn |
Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
16.976 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Gang Thép Thái Nguyên |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
137.206 |
SCT |
|
11 |
Công ty Than Khánh Hòa |
Xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
8.996 |
SCT |
|
12 |
Công ty Cổ phần Xi măng Quán Triều |
Xã An Khánh, huyện Đại Từ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
269.853 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn |
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, Đồng Hỷ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
48.525 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần Xi măng La Hiên |
Xóm Cây Bòng, xã La Hiên, Võ Nhai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
41.764 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Chế biến khoáng sản Núi Pháo |
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
24.614 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram Núi Pháo |
Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
8.037 |
SCT |
|
17 |
Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung |
Tổ 21 phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
18.292 |
SCT |
|
18 |
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Natsteel Vina |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất cấu kiện kim loại |
7.753 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Gang thép Thái Nguyên |
Tổ 31 Phường Cam giá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất cấu kiện kim loại |
18.760 |
SCT |
|
20 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Hyundai Aluminum Vina Thái Nguyên |
Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
11.108 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Mani Hà Nội |
Xóm Vàng, xã Tân Hương, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị dụng cụ y tế |
1.850 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH Xây dựng & PTNT miền núi |
598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác quặng sắt |
6.697 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần PRIME Phổ Yên |
Xã Thuận Thành, thành phố Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất gốm |
17.978 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT) |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
181.902 |
SCT |
|
25 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Hiệp Linh |
Tổ 11, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.786 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Hiệp Hương |
Khu A, KCN Sông Công 1, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
2.673 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH Hương Đông |
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
4.335 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Glonics Việt Nam |
Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.181 |
SCT |
|
29 |
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Khai thác khoáng sản Thăng Long |
Số 217, đường Bắc Nam, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1.291 |
SCT |
|
30 |
Công ty Cổ phần Luyện Kim đen Thái Nguyên |
Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
62.893 |
SCT |
|
31 |
Công ty Cổ phần Cơ khí Gang thép |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
17.629 |
SCT |
|
32 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Trung Thành (đổi tên mới là: Chi nhánh Công ty TNHH khai khoáng Đông Bắc) |
Khu B, Khu Công nghiệp Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
14.918 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam |
Lô CN8-1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện công nghiệp |
2.204 |
SCT |
|
34 |
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại thép Đại Việt |
Cụm Công nghiệp số 3, cảng Đa Phúc, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
11.653 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên |
KCN Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.353 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH Ván ép Việt Bắc |
Phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất ván ép |
1.293 |
SCT |
|
37 |
Công ty Than Núi Hồng |
Xã Yên Lãng, huyện Đại Từ |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến than |
1.948 |
SCT |
|
38 |
Công ty Cổ phần ALK Vina |
Lô CN6-1,3; Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất khung tivi |
7.743 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH Khvatec Hanoi |
Lô CN3, CN3-1, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.555 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Dongsung vina |
Lô CN 3-3(2), Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.672 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam |
Lô CN5, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.206 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH Samju Vina |
Lô CN3-3, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng dệt sẵn |
2.434 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH Shinsung C&T Vina |
Lô CN1-1, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.294 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH Uti Vina |
Lô CN4, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.454 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH Thép Tùng Chi |
Khu B, Khu Công nghiệp Sông Công I, phường Bách Quang, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
4.789 |
SCT |
|
46 |
Công ty Cổ phần Nhật Anh |
Khu B, Khu Công nghiệp Sông Công I, phường Bách Quang, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
3.887 |
SCT |
|
47 |
Công ty TNHH Nhựa Châu Âu Xanh |
QL 3 xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.415 |
SCT |
|
48 |
Công ty Cổ phần Elovi Việt Nam |
Khu CN Nam Phổ Yên, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ sữa |
1.475 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH YOUNG DIECASTING VINA |
Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
1.551 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH Sunny Opotech Việt Nam |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thành phố Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.460 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH Phát triển Năng lượng Trina Solar |
Lô CN-14, Khu công nghiệp Yên Bình, phường Hồng Tiến, thành phố Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
33.154 |
SCT |
|
52 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Giấy Trường Xuân |
Phường Bãi Bông, thành phố Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
1.734 |
SCT |
|
53 |
Công ty TNHH Công nghiệp Messer Hải Phòng - Chi nhánh Yên Bình Thái Nguyên |
Lô CN2, Khu công nghiệp Yên Bình giai đoạn 2, diện tích 50,96 ha, phường Đồng Tiến, thành phố Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
14.926 |
SCT |
|
54 |
Công ty TNHH Đúc Nam Ninh |
Tổ 10 phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.287 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH Bjsteel Việt Nam |
Khu A, Khu công nghiệp Sông Công 1, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí |
1.167 |
SCT |
|
56 |
Công ty Cổ phần DONGWHA Việt Nam |
Tổ dân phố Nguyên Gon, phường Cải Đan, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ gỗ |
13.308 |
SCT |
|
57 |
Công ty Cổ phần Cơ điện luyện kim Thái Nguyên |
Tổ 13, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
15.380 |
SCT |
|
58 |
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Thái Nguyên |
Phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
1.080 |
SCT |
|
59 |
Công ty TNHH Huali Việt Nam |
Lô CN2, khu A, KCN Điềm Thụy, phường Hồng Tiên, thành phố Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.165 |
SCT |
|
60 |
Công ty TNHH San Hwa Yang Heng Vina-2 |
Lô CN3, KCN Điềm Thụy, phường Hồng Tiên, thành phố Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.335 |
SCT |
|
61 |
Công ty Cổ phần Morinaga Nutritional Foods Việt Nam |
Khu công nghiệp Nam Phổ Yên, phường Thuận Thành, thành phố Phổ Yên |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.271 |
EVN |
|
62 |
Công ty TNHH Dowooinsys Vina |
Lô CN9, Khu Công nghiệp Sông Công II, Xã Tân Quang, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất rađio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
3.501 |
EVN |
|
63 |
Công ty Cổ phần Thép Toàn Thắng |
Khu B, khu công nghiệp Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu… |
7.591 |
EVN |
|
64 |
Công ty Cổ phần Bất động sản Việt - Nhật Thái Nguyên |
Thửa số 770, tờ bản đồ số 5, Phường Tân Lập, Thành Phố Thái Nguyên |
Công trình xây dựng |
Bán buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng |
841 |
EVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Bành |
Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
85.608 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong |
Đường Phai Vệ, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
19.013 |
SCT |
|
3 |
Công ty Nhiệt điện Na Dương |
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
13.063 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Đá Mài Hải Dương |
Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng |
Công nghiệp |
Sản xuất, luyện Corindon |
6.942 |
SCT |
|
5 |
Công ty Than Na Dương |
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình |
Công nghiệp |
Khai thác than |
7.107 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Công nghệ Luyện Kim Vicmet Việt Nam |
Thôn Tân Hoa, xã Hồ Sơn, huyện Hữu Lũng |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh, khoáng hóa chất, ... |
1.541 |
EVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần An Hưng Pottery |
Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.489 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Bắc Hải Hưng |
Thôn Liên Sơn, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.391 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Bảo Long Bắc Ninh |
Thôn Bói, xã Thượng Lan |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.657 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Casablanca |
Cụm công nghiệp Non Sáo, thôn Tân Mới, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4.225 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Clever |
Thôn Lâm , xã Nam Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.252 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Cotto Mikado |
Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
13.026 |
SCT |
|
7 |
Công ty Cổ phần Đại Thắng |
Thôn Tiền Đình, xã Quế Nham |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.133 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Gạch Ngọc Việt |
Thôn Vàng, xã Khám Lạng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.003 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Sản xuất Thép Sơn Đông |
Cụm Công nghiệp Nội Hoàng, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.362 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Tân Thành |
Thôn T, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
2.385 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần ĐTXD và Thương mại Ninh Giang |
Thôn Tân Thịnh, Xã Trí Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.547 |
SCT |
|
12 |
Công ty Cổ phần Gạch Cẩm Lý |
Thôn Lịch Sơn, xã Cẩm Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.599 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần Gạch ngói Thạch Bàn |
Thôn Đông Hương, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.519 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần Gạch Trường Sơn Bắc Giang |
Thôn Yên Tập Bến, xã Yên Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.000 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần Gạch Tuynel Đa Thịnh |
Thôn Đa Thịnh, xã Yên Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.868 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Gốm Đông Sơn |
Thôn Trường Sơn, xã Đông Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
12.223 |
SCT |
|
17 |
Công ty Cổ phần Gốm Sơn Động |
Thôn Nhân Định, xã Yên Định |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.919 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Hiệp Hòa |
Một phần lô CNC1, Cụm công nghiệp Hợp Thịnh, Xã Hợp Thịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.158 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Hòa Sơn |
Lô số CNC1, CCN Hợp Thịnh, xã Hợp Thịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.429 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Hoàn Hảo |
Km10, quốc lộ 31, thôn Đại Giáp, xã Đại Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.638 |
SCT |
|
21 |
Công ty Cổ phần Hợp Thịnh Phát |
Thôn Xuân Biều, xã Xuân Cẩm |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.185 |
SCT |
|
22 |
Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Tân Yên |
Thôn Khánh Ninh, xã Ngọc Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.000 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Hà Phong |
Thôn An Hòa, xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hoà |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ may mặc |
1.812 |
SCT |
|
24 |
Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc |
Đường Trần Nguyên Hãn, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
478.520 |
SCT |
|
25 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Gạch Đất Việt |
Thôn Hạ, xã Cao Xá |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.640 |
SCT |
|
26 |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Đại Lục |
Thôn Ngoài, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.614 |
SCT |
|
27 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thương mại Công nghiệp King Han |
Thôn Việt Hùng, xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
4.485 |
SCT |
|
28 |
Công ty Cổ phần Thiên Phú |
Thôn Đồng Dinh, xã Tiên Nha |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.678 |
SCT |
|
29 |
Công ty Cổ phần Vietnam Sunergy |
Lô III - Đồng Vàng, KCN Đình Trám, thị trấn Nếnh, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
2.547 |
SCT |
|
30 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Bắc Giang - Nhà máy Giấy Xương Giang |
Nhà máy giấy Xương Giang, Lô B8, B9 KCN Song Khê - Nội Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
35.673 |
SCT |
|
31 |
Công ty Thương mại Thịnh Phát |
Km 29+700, quốc lộ 37, phố Thanh Tân, thị trấn Đồi Ngô |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
12.567 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Hosiden Việt Nam (Bắc Giang) |
Một phần lô C(C1), KCN Quang Châu, xã Quang Châu, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.441 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Abrasives Việt Nam |
Lô B5, B6 KCN Song Khê - Nội Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
3.798 |
SCT |
|
34 |
Công Ty TNHH Bắc Hà |
Số 188A - 188B, Đường 398, Thôn Liêm Xuyên, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
1.875 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Blueway Vina |
Lô CN - 17 KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.005 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH Cầu Sim |
Thôn Ngân Đài, xã Minh Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.132 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Ce Link Việt Nam |
Một phần các lô CNSG -04, CNSG - 06 KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.256 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Sơn Động |
Thôn Hạ, xã Long Sơn, huyện Sơn Động |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
10.837 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH Công nghệ Chính xác Fuyu |
Lô M1 và lô F, KCN Quang Châu, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện tử |
18.364 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Công nghệ Lens Việt Nam |
R(R2) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8.598 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH Công nghệ Năng lượng Elite Solar (Việt Nam) |
Lô D (D -2), KCN Quang Châu, xã Quang Châu, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
6.199 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH Công nghiệp Huarong |
Bản Diễn, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ |
1.421 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH Crystal Martin (Việt Nam) |
Lô R (R1), KCN Quang Châu, xã Quang Châu, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
May trang phục |
2.199 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH Daeyang BG |
Lô CN - 17 (Thuê nhà xưởng của Công ty TNHH S - Connect BG Vina), KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.805 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH Daeyang HaNoi |
Cụm Công nghiệp Đồng Đình, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.214 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH DYT Việt Nam |
Lô CN - 10, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất băng dính |
2.190 |
SCT |
|
47 |
Công ty TNHH FuHong Precision Component (Bắc Giang) |
KCN Đình Trám, thị trấn Nếnh, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.895 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH Gạch Bích Động |
Khu 3, thị trấn Bích Động |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.255 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH Gạch ngói Trí Yên |
Thôn Hùng Sơn, xã Trí Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.496 |
SCT |
|
50 |
Công ty TNHH Gạch Tuynel Tiên Hưng |
Thôn 19, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.609 |
SCT |
|
51 |
Công ty TNHH Gu Vina |
Lô CN17, Cụm Công nghiệp Việt Tiến, xã Việt Tiến, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.574 |
SCT |
|
52 |
Công ty TNHH Hana Micron Vina |
Một phần lô CNSG -02, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
16.197 |
SCT |
|
53 |
Công ty TNHH Hoàng Mạnh Việt |
Thôn Vũ Trù Đồn, xã Vũ Xá |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.505 |
SCT |
|
54 |
Công ty TNHH Italisa Việt Nam |
Lô số B5, B6 KCN Song Khê - Nội Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị gia dụng |
1.409 |
SCT |
|
55 |
Công ty TNHH Ja Solar PV Việt Nam |
Lô N, K, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
40.046 |
SCT |
|
56 |
Công ty TNHH Ja Solar Việt Nam |
Lô G, KCN Quang Châu, xã Quang Châu thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
46.958 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH Jeil -Tech Vina |
Lô CN01, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị phòng sạch |
3.369 |
SCT |
|
58 |
Công ty TNHH Jinyang MTS Vina |
Lô CN -01, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.072 |
SCT |
|
59 |
Công ty TNHH Jufeng New Materials Việt Nam |
Lô N (N -1), KCN Quang Châu, xã Quang Châu, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.179 |
SCT |
|
60 |
Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam |
Thôn Già Khê, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất ống nhựa |
3.670 |
SCT |
|
61 |
Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam |
Cụm Công nghiệp Già Khê, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5.561 |
SCT |
|
62 |
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Năng lượng Mặt trời Boviet |
Lô B5, B6, KCN Song Khê - Nội Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Chế tạo, gia công tấm pin và module chuyển hóa năng lượng mặt trời. |
25.374 |
SCT |
|
63 |
Công ty TNHH Luxshare - ICT (Vân Trung) |
Lô CNSG -01, CNSG -03, CNSG -05, CNSG -08, HCDV2, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
51.934 |
SCT |
|
64 |
Công ty TNHH Luxshare -ICT (Quang Châu ) |
Lô E, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
12.094 |
SCT |
|
65 |
Công ty TNHH Một Thành Viên SJ Tech Việt Nam |
Lô số CN -16, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.226 |
SCT |
|
66 |
Công ty TNHH Nam Cường Sơn Độn |
Thôn Sầy, xã Tuấn Đạo |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.187 |
SCT |
|
67 |
Công ty TNHH New Wing Interconnect Technology (Bắc Giang) |
KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
12.305 |
SCT |
|
68 |
Công ty TNHH Phát triển Hoàng Sơn Phát |
Xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.093 |
SCT |
|
69 |
Công ty TNHH Phát triển Khai khoáng Tường Long |
Thôn Trung, xã Nghĩa Trung |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.395 |
SCT |
|
70 |
Công ty TNHH Phương Sơn |
Thôn An Thịnh, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.182 |
SCT |
|
71 |
Công ty TNHH Runyang Technology Việt Nam |
Một phần lô K (K1 -7), KCN Quang Châu, thị trấn Nếnh, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.425 |
SCT |
|
72 |
Công ty TNHH Samkwang Vina |
Lô U, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.755 |
SCT |
|
73 |
Công ty TNHH S - Connect BG Vina |
Lô CN -17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.321 |
SCT |
|
74 |
Công ty TNHH Sejong Wise Vina |
Lô số CN -17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.911 |
SCT |
|
75 |
Công ty TNHH Seojin Việt Nam |
Lô B1, B2, B3, B6, B7 KCN Song Khê - Nội Hoàng (phía Bắc), xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
24.498 |
SCT |
|
76 |
Công ty TNHH Si Flex Việt Nam |
Lô A, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
16.893 |
SCT |
|
77 |
Công ty TNHH Sản xuất và XD Hưng Thịnh |
Thôn Khánh Ninh, xã Ngọc Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.734 |
SCT |
|
78 |
Công ty TNHH Thạch Bàn |
Thôn Đông Hương, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất , kinh doanh vật liệu xây dựng |
5.355 |
SCT |
|
79 |
Công ty TNHH Thắng Lợi |
Thôn Minh Phương, xã Nham Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.726 |
SCT |
|
80 |
Công ty TNHH Thép Cường Phát DST |
Cụm Công nghiệp Hoàng Mai, thị trấn Nếnh, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt thép gang |
3.490 |
SCT |
|
81 |
Công ty TNHH Thương mại Dương Tiến |
Thôn Thành Công + thôn Quyết Tiến , xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
2.557 |
SCT |
|
82 |
Công ty TNHH Vina Cell Technology |
Lô CN -05, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin, ắc quy |
29.252 |
SCT |
|
83 |
Công ty TNHH Vina Solar Technology |
Xưởng E12, lô CN -03 KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
11.725 |
SCT |
|
84 |
Công ty TNHH Wonjin Vina |
Lô CN -16, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ kim loại |
1.134 |
SCT |
|
85 |
Công ty TNHH Younyi Electronics Vina |
Lô đất FJ24 KCN Song Khê - Nội Hoàng phía Nam, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.428 |
SCT |
|
86 |
Công ty TNHH Bedra Việt Nam |
Lô số B5 -B6, KCN Song Khê - Nội Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, phủ tráng kim loại |
1.708 |
SCT |
|
87 |
Công ty Cổ phần Vật liệu Quang Minh |
Thôn Hữu Định, xã Quang Minh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.528 |
SCT |
|
88 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại Bắc Giang |
Trung tâm thương mại EB Bắc Giang, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
592 |
SCT |
|
89 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang |
Đường Lê Lợi, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang |
Công trình xây dựng |
Cơ sở Y tế |
790 |
SCT |
|
90 |
Công ty TNHH Một Thành Viên 45 |
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động |
Công nghiệp |
Khai thác, chế biến than |
2.423 |
SCT |
|
91 |
Công ty TNHH FINE ELECCOM VINA |
Lô FJ-14, FJ-15, FJ-16 KCN Song Khê - Nội Hoàng (khu phía Nam), xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.014 |
SCT |
|
92 |
Công ty Nhiệt điện Sơn Động - Vinacomin |
Thôn Đồng Rì, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
25.271 |
EVN |
|
93 |
Công ty TNHH Crown Advanced Material Việt Nam |
Nhà xưởng CN 07-03, Lô CN-07, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1.436 |
SCT |
|
94 |
Công ty TNHH Fukang Technology |
Lô I, KCN Quang Châu, thị trấn Nếnh và, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
5.995 |
SCT |
|
95 |
Công ty TNHH Nwestern Solar Việt Nam |
Lô CN-06, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
13.997 |
SCT |
|
96 |
Công ty TNHH JA Solar NE Việt Nam |
Lô CN 13 và CN15, Khu công nghiệp Việt Hàn, xã Tăng Tiến, thị xã Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
13.779 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ |
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
958 |
SCT |
|
2 |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ |
Đường Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, thành phố Việt Trì |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
583 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Toàn cầu Xanh Vina |
Cụm CN Hợp Hải, xã Phùng Nguyên, huyện Lâm Thao |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.413 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Cấp nước Phú Thọ |
Số 8, đường Trần Phú, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Khai thác lọc và phân phối nước |
1.211 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Tairyong Việt Nam |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Giặt mài quần áo |
5.182 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất cấu kiện kim loại |
1.424 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Công nghệ Cosmos 1 |
Lô 9, KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.535 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần TAKAO Việt Nam |
Lô B, KCN Trung Hà, xã Thượng Nông, huyện Tam Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.076 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Shillim Việt Nam |
Phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.369 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH TARPLINE Hà Nội |
Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh các loại vải bạt PP, PE |
1.111 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH FABINNO VINA |
Lô số 4, CCN làng nghề nam Thanh Ba, xã Đỗ Sơn, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.441 |
SCT |
|
12 |
Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Cát Phú Quảng Ninh - Phú Thọ |
Cụm CN làng nghề Sóc Đăng, xã Sóc Đăng, huyện Đoan Hùng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
1.737 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Hữu Nghị |
Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.554 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH JM Plastics Việt Nam |
Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh các loại vải bạt PP, PE |
1.605 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH YI DA Việt Nam |
Thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê |
Công nghiệp |
May trang phục |
4.347 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Kaps Tex VINA |
Lô số 5, KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.802 |
SCT |
|
17 |
Công ty Cổ phần Gốm sứ CTH |
Phường Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23.341 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần Dệt Vĩnh Phú |
Số 9, đường Đại Nải, phường Nông Trang, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.734 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần KSA Polymer Hà Nội |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.793 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Thắng Cường |
Cụm CN Bạch Hạc, phường Bạch Hạc, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng |
23.087 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Phát triển Công nghiệp |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.205 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH Dệt Phú Thọ |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.544 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ |
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh xi măng |
20.572 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Daesang Việt Nam |
Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
3.247 |
SCT |
|
25 |
Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hóa chất |
6.351 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Pangrim Neotex |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
23.963 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH Công nghệ NAMUGA Phú Thọ |
Lô B9, KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.898 |
SCT |
|
28 |
Công ty Cổ phần CMC |
Phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
10.873 |
SCT |
|
29 |
Công ty Cổ phần Giấy Việt Trì |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh giấy |
44.245 |
SCT |
|
30 |
Công ty Cổ phần Đông Á |
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
10.848 |
SCT |
|
31 |
Công ty Cổ phần Gạch men TASA |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9.831 |
SCT |
|
32 |
Tổng Công ty Giấy Việt Nam |
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
56.477 |
SCT |
|
33 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Sông Thao |
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
90.968 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH JNTC VINA |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ thủy tinh, kính cường lực |
25.079 |
SCT |
|
35 |
Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì |
Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
23.477 |
SCT |
|
36 |
Công ty Cổ phần Canxi Cacbonat Hữu Nghị |
Lô B10 Khu Công nghiệp Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1.273 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH MTV Gia cầm Hòa Phát Phú Thọ |
Khu Vạn Thắng, xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê |
Nông nghiệp |
Chăn nuôi gia cầm |
1.169 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH Sản phẩm Thể thao Bai Sheng |
Khu 1, xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm thể thao |
2.054 |
SCT |
|
39 |
Công ty Cổ phần Quartz Việt Nam |
Lô B10, KCN Thuỵ Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.049 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Seijin Bags Vina |
Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.295 |
SCT |
|
41 |
Công ty Cổ phần Takao Granite |
Xã Thanh Uyên, huyện Tam Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.600 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH Mirae Soongwon Vina |
Huyện Yên Lập |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.621 |
SCT |
|
43 |
Công ty Cổ phần SXTM giấy Phong Châu |
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.070 |
SCT |
|
44 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Thăng Long |
Xóm Vì, xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn |
Công nghiệp |
Khai thác quặng sắt |
1.095 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Nhà máy Gạch Tuynel Phù Yên (Công ty Cổ phần Thành An Sơn La) |
Bản Chài 1, xã Huy Thượng, huyện Phù Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu, xây dựng từ đất sét |
7.270 |
SCT |
|
2 |
Nhà máy Gạch Tuynel Sơn Hưng Trung |
Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu, xây dựng từ đất sét |
3.037 |
SCT |
|
3 |
Nhà máy Gạch Tuynel Mộc Châu (Công ty Cổ phần vật liệu xây dựng 1 Sơn La) |
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu, xây dựng từ đất sét |
1.875 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Xi măng Mai Sơn |
Xã Na Bó, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
36.246 |
SCT |
|
5 |
Nhà máy Thủy điện Sơn La |
Số 56 đường Lò Văn Giá, tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
5.766 |
SCT |
|
6 |
Nhà máy Gạch Tuynel Quyết Tiến Sông Mã |
Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu, xây dựng từ đất sét |
2.732 |
SCT |
|
7 |
Công ty Cổ phần Xe khách Sơn La |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La |
Giao thông vận tải |
Vận chuyển hành khách |
3.127 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần Xe khách số 1 Sơn La |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La |
Giao thông vận tải |
Vận chuyển hành khách |
1.424 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Vận tải hành khách 2 - 9 |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La |
Giao thông vận tải |
Vận chuyển hành khách |
1.099 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Mía Đường Sơn La |
Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
2.587 |
SCT |
|
11 |
Công ty Chè Việt Nam - Vinatea Mộc Châu |
Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất chè |
1.204 |
SCT |
|
12 |
Công ty Cổ phần Gạch Mai Sơn |
Bản Bon, xã Mường Bon, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2.893 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH ANT- Chi nhánh Sơn La |
Bản Nà An, xã Xuân Nha, huyện Vân Hồ |
Nông nghiệp |
Chăn nuôi lợn |
1.174 |
SCT |
|
14 |
Nhà máy Gạch Tuynel Chiềng Sinh (Công ty Cổ phần vật liệu xây dựng 1 Sơn La) |
Tổ 3, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu, xây dựng từ đất sét |
4.004 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Sông Lam |
TK Thành Công , xã Nà Bó, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Các ngành công nghiệp khác; Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
4.368 |
EVN |
|
16 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tinh bột sắn Phú Yên - Nhà máy Tinh bột sắn Sơn La |
Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.297 |
EVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Xi măng X18 |
Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
5.529 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà |
Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch |
6.243 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
49.217 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Coasia CM VINA |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.818 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Xi măng Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
102.314 |
SCT |
|
6 |
Công ty Thủy điện Hòa Bình |
Số 428 đường Hòa Bình, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
8.844 |
EVN |
|
7 |
Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình |
Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ ván ép |
2.299 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Almine Việt Nam |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất nhôm sợi và nhôm thanh |
2.563 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH TESSELLATION Hòa Bình |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.549 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Nghiên cứu kỹ thuật R Việt Nam |
Tổ 9, phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất thấu kính |
1.058 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Tân Hiếu Hưng |
Xóm Bùi, xã Tân Mỹ, huyện Lạc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
1.125 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Doosung Tech VietNam |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.155 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam - Chi nhánh Hòa Bình |
Xã Mông Hóa, thành phố Hòa Bình |
Công nghiệp |
Chế biến thức ăn gia súc |
2.026 |
SCT |
|
|
|||||||
|
|||||||
1 |
Công ty Xi măng Bỉm Sơn |
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
180.490 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Nghi Sơn |
Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
325.247 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Công Thanh |
Xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
166.629 |
SCT |
|
4 |
Công ty Xi măng Long Sơn |
Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
250.292 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Xi măng Đại Dương |
Thôn 13 xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
334.899 |
SCT |
|
6 |
Nhà máy Sản xuất Bao bì Đại Dương - Công ty Cổ phần ĐT khoáng sản Đại Dương |
Thôn Ninh Sơn, xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
1.595 |
SCT |
|
7 |
Nhà máy Sản xuất Giấy bao bì Miza Nghi Sơn |
Khu Công nghiệp số 05 thuộc Khu kinh tế Nghi Sơn, xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
10.287 |
SCT |
|
8 |
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Đô thị - Công ty Cổ phần |
Số 25 Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
3.826 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Giày ARESA Việt Nam |
Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
4.518 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn |
Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
4.449 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH Giày SUNJADE Việt Nam |
Lô B, KCN Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
8.152 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Giày ANNORA Việt Nam |
Xã Xuân Lâm, khu kinh tế Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
14.868 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Giày ALENA Việt Nam |
Xã Định Liên, huyện Yên Định |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
8.892 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Giày Roll Sport Việt Nam |
KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
5.047 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Giày Aleron Việt Nam |
KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
4.190 |
SCT |
|
16 |
Nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 1 |
Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
57.980 |
EVN |
|
17 |
Nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 2 |
Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
116.706 |
EVN |
|
18 |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Lam Sơn |
Khu Công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Chế biến sữa |
2.852 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Giấy Mục Sơn |
Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
10.061 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa |
152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.448 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Lọc hóa dầu Nghi Sơn |
KKT Nghi Sơn, xã Hải Yến, thị xã Nghi Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu |
1.589.177 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH MTV Thép VAS Nghi Sơn |
Khu liên hợp Gang thép Nghi Sơn, KKT Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
126.958 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Vicenza |
Lô A Khu CN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men, gạch bán sứ, gạch grannit và các sản phẩm gốm sứ khác |
5.084 |
SCT |
|
24 |
Công ty Cổ phần Giấy Lam Sơn Thanh Hóa |
Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
5.659 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH Giày Venus Việt Nam |
Cụm CN làng nghề xã Hà Bình, huyện Hà Trung |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
5.359 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Lionas Metals |
Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
23.100 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH SAKURAI Việt Nam |
Lô F2 Khu F KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3.687 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Giày WEILINA Việt Nam |
Thôn Vực Phác, xã Định Liên, huyện Yên Định |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.305 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH Giày Akalia Việt Nam |
Thôn Hải Xuân, xã Hải Long, huyện Như Thanh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.719 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Công nghiệp Long Sơn |
Xóm Trường Sơn, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
25.131 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH Giày ADIANA Việt Nam |
Thôn Hà Lũng Thượng, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.450 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Dịch vụ và Chăn nuôi New Hope Thanh Hóa |
Thôn Tượng Liên 1, xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành |
Nông nghiệp |
Chăn nuôi lợn |
2.223 |
SCT |
|
33 |
Công TNHH Dệt KIM JASAN Thanh Hóa |
Thôn Vực Phác, xã Định Liên, huyện Yên Định |
Công nghiệp |
Sản xuất dệt may |
3.414 |
SCT |
|
34 |
Chi nhánh tại tỉnh Thanh Hóa - Công ty Cổ phần Vincom Retail |
Khu đô thị mới phường Điện Biên, số 27 Trần Phú, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hoá |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
973 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH MTV TCE Jeans |
Thôn 1 Lê Lợi, Hoằng Đồng, Hoằng Hóa |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4.300 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH FLC Samson Golf&Resort |
FLC SamSon Golf Links, đường Hồ Xuân Hương, phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
3.250 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa |
Khu phố Sao Đỏ, thị trấn Thống nhất, huyện Yên Định |
Công nghiệp |
Sản suất và chế biến sữa |
1.568 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH MTV thuốc lá Thanh Hoá |
Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
1.023 |
SCT |
|
39 |
TTTM GO! Thanh Hóa - Chi nhánh Công ty Cổ phần BĐS Việt Nhật tại Thanh Hóa |
Phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
592 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An |
Lô CN 1-8, Khu Công nghiệp Đông Hồi, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
26.197 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Viet Glory |
Xóm 8, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.933 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam - Bài Sơn |
Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
437.644 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam - Nghi Lộc |
Xóm Quyết Tâm, xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
34.316 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai |
Khối 7, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
122.868 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Xi măng Tân Thắng |
Xóm Bắc Thắng, xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
52.475 |
SCT |
|
7 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Sữa TH |
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Chế biến sữa |
15.967 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 |
số 62 quốc lộ 7, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
68.282 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Lâm nghiệp Tháng Năm |
Xóm Hoa Bình Sơn, xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng |
4.783 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Trung Hải Nghệ An Group |
Tòa nhà Trung Hải Nghệ An, Khối Bắc Hồ, Quỳ Hợp |
Công nghiệp |
Chế biến khoáng sản |
8.028 |
SCT |
|
11 |
Công ty Dệt may Hoàng Thị Loan |
Số 33, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.630 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH MTV Nhựa châu Âu Nghệ An |
Khu C khu Công nghiệp Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
3.489 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Luxshare - ICT |
Số 18 đường số 3 KCN VSIP Nghệ An, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp điện và điện tử khác |
6.141 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH MML Farm Nghệ An |
Xóm Côn Sơn, xã Hội Sơn, huyện Qùy Hợp |
Công nghiệp |
Chế biến nông lâm sản |
2.674 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH MTV Masan MB |
Khu B KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mì sợi |
2.733 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Phụ gia nhựa Mega |
Xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.801 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Biomass Fuel Việt Nam |
Số 5, đường số 2, KCN VSIP Nghệ An, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
2.724 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần Á Châu Hoa Sơn |
Xóm 12, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.458 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Trung Đô |
Đường Lê Duẩn, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
2.318 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Innovative Manufacturing Solutions Việt Nam |
KCN VSIP Nghệ An, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.423 |
SCT |
|
21 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Toàn cầu |
KCN nhỏ, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim loại |
1.897 |
SCT |
|
22 |
Công ty Cổ phần trung tâm TM Lotte Việt Nam - chi nhánh Vinh |
Phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh siêu thị |
1.040 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu |
Khu C KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim loại |
1.261 |
SCT |
|
24 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Bao bì Sài Gòn |
Đường D1, KCN Bắc Vinh, Hưng Đông, thành phố Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì giấy |
1.672 |
SCT |
|
25 |
Công ty Cổ phần Nông thủy sản Nghệ An |
Khối 15, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.507 |
SCT |
|
26 |
Công ty Cổ phần BVN Thanh Chương |
Xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
3.130 |
SCT |
|
27 |
Công ty Cổ phần MNS FEED - Chi nhánh Nghệ An |
Khu C khu Công nghiệp Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm |
1.400 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam |
Khu C khu Công nghiệp Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.198 |
SCT |
|
29 |
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An |
Km số 5, V.I. Lê Nin, xóm 14, thành phố Vinh |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
1.086 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Hòa Hiệp |
Số 104, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
1.769 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH Thanh Thành Đạt |
34 Nguyễn Sỹ Sách, Hưng Bình, thành phố Vinh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
2.420 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Trường An |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
Giao thông vận tải |
Vận tải vật liệu xây dựng |
1.955 |
SCT |
|
33 |
Công ty Cổ phần Chế biến Khoáng sản Tân Kỳ |
KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Chế biến khoáng sản |
3.339 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Frescol Tuna |
Khu B KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Chế biến xuất khẩu cá ngừ |
229.399 |
SCT |
|
35 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản miền Trung |
Đường Hải Thưởng Lãn Ông, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1.072 |
SCT |
|
36 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam |
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
1.173 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Thiếc An Hà |
Bản Na Biêng, xã Châu Tiến, huyện Quỳ Hợp |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1.678 |
SCT |
|
38 |
Công ty Cổ phần Bột đá trắng Thọ Hợp |
Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Công nghiệp |
Chế biến khoáng sản; sản xuất bột đá siêu mịn |
1.405 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH Sữa TH |
Xóm Bình Nghĩa, xã Nghĩa Bình, huyện Nam Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa |
6.296 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Royal Foods Nghệ An |
Khu B, KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thực phẩm |
29.805 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH Công nghệ điện tử Juteng |
KCN Hoàng Mai I, thị xã Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
41.421 |
SCT |
|
42 |
Xí nghiệp Gạch Tuynel Đô Lương |
Xã Nhân Sơn, huyện Đô Lương |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
1.865 |
SCT |
|
43 |
Nhà máy Gạch Tuynel Chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thiên Sơn |
Xã Nam Thái, huyện Nam Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
1.243 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH Sản xuất Gạch ngói Đồng Tâm |
Xã Khánh Sơn, huyện Nam Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
1.554 |
SCT |
|
45 |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Vận tải Tám Tài |
Xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
1.243 |
SCT |
|
46 |
Công ty Cổ phần Gạch ngói 30/4 |
Xã Thanh Khai, huyện Thanh Chương |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
1.865 |
SCT |
|
47 |
Công ty TNHH De Heus - Chi nhánh Nghệ An |
Khu C, KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ An, Xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.400 |
EVN |
|
48 |
Chi nhánh Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam - Xí nghiệp đầu máy Vinh |
Đường Đinh Văn Chất, xã Hưng Đông, thành phố Vinh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách bằng đường sắt |
3.004 |
PVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoành Sơn |
Phường Đức Thuận, thị xã Hồng Lĩnh |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1.284 |
SCT |
|
2 |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh (Nhiệt điện Vũng Áng 1) |
Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
54.068 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh |
Km12, đường tránh TP Hà Tĩnh, xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.988 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Vinatex - Hồng Lĩnh |
Cụm CN, TTCN Nam Hồng, TX Hồng Lĩnh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.233 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh |
Khu KT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất thép, điện |
3.454.559 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh, cơ sở 2 |
Khu Công nghiệp Gia Lách, huyện Nghi Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
1.978 |
SCT |
|
7 |
Công ty Cổ phần Chè Hà Tĩnh |
Số 166, đường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh |
Công nghiệp |
Chế biến chè |
1.117 |
SCT |
|
8 |
Chi nhánh Hà Tĩnh - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
Ngã tư đường Hàm Nghi giao đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
880 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vận tải Viết Hải |
Xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hàng hóa |
4.384 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Gỗ MDF Thanh Thành Đạt |
Cụm CN huyện Vũ Quang, xã Thọ Điền, huyện Vũ Quang |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ MDF |
6.279 |
SCT |
|
11 |
Chi nhánh nhà máy Trung Đô Hà Tĩnh |
Xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch nung |
3.831 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH MTV Năng lượng An Việt Phát Hà Tĩnh |
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Thịnh, thị xã Kỳ Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất lâm sản |
1.120 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần Vận tải ô tô Hà Tĩnh |
Số 141, đường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh |
Giao thông vận tải |
Vận tải |
1.022 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH TM&DV Vận tải Bình Nguyên |
TDP Nhật Tân, Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh |
Giao thông vận tải |
Vận tải |
1.210 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Phú Hưng Hà Tĩnh |
Xã Ngọc Sơn, huyện Thạch Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
2.992 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Bia Rượu và Nước giải khát Sao Vàng |
Phường Đậu Liêu, thị xã Hồng Lĩnh |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.251 |
SCT |
|
17 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Tĩnh |
Số 75, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Bắc Hà, thành phố Hà Tĩnh |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
566 |
SCT |
|
18 |
Bệnh viện Đa khoa TTH Hà Tĩnh |
Số 1 đường Ngô Quyền, Thạch Trung |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
562 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Xi măng Sông Gianh |
Thôn Cương Trung C, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
88.539 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Vật liệu Xây dựng Việt Nam (nhà máy xi măng Văn Hóa) |
Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
315.559 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (nhà máy xi măng Vạn Ninh) |
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
10.744 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Cosevco 6 (Nhà máy xi măng Áng Sơn) |
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.639 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Gốm sứ & Xây dựng COSEVCO |
Xã Lộc Ninh, huyện Đồng Hới |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu từ đất sét |
19.516 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Hoàng Long |
Xóm Đồn, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
2.676 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Cơ khí Hải Sơn |
Ninh Lộc, huyện Đồng Hới |
Giao thông vận tải |
Vạn tải đường bộ |
1.028 |
SCT |
|
8 |
Nhà máy Gạch Đồng Hới - Công ty Cổ phần gốm sứ và xây dựng Cosevco |
KCN Bắc Đồng Hới |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu từ đất sét |
4.872 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Khai Khoáng Sơn |
Thôn Đông Dương, xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1.295 |
SCT |
|
10 |
Chi nhánh tại tỉnh Quảng Bình - Công ty Cổ phần VINCOM RETAIL |
Đường Quách Xuân Xỳ, Thành phố Đồng Hới |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
617 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng 1/5 Quảng Bình |
119 Hữu Nghị, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu từ đất sét |
37.346 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH cao su CAMEL Việt Nam |
Thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
4.770 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần gỗ MDF - Geruco Quảng Trị |
KCN Nam Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
19.609 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị |
Km8, quốc lộ 9, phường 4, thành phố Đông Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.941 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị (Nhà máy Tinh bột Sắn Hướng Hóa) |
Km 3, xã Thuận, huyện Hướng Hoá |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
14.587 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn - Chi nhánh Quảng trị |
KCN Nam Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.068 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Quảng Trị |
Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh |
Công nghiệp |
Khai thác titan và các loại khoáng sản khác |
1.978 |
SCT |
|
7 |
Nhà Máy Viên Năng Lượng Cam Lộ |
Cụm Công nghiệp Cam Hiếu, Cam Hiếu, Cam Lộ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.512 |
SCT |
|
8 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
Số 266, Hùng Vương, thành phố Đông Hà |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
626 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Hữu Hạn Xi Măng Luks (Việt Nam) |
Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
45.810 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm |
Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
126.854 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Dệt may Huế |
122 Dương Thiệu Tước, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất may mặc |
5.286 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Sợi Phú Bài |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
8.545 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Sợi Phú Mai |
Lô D, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.737 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Sợi Phú Thạnh |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.097 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Vitto Phú Lộc |
Lô CN 3-10-12 CCN La Sơn, huyện Phú Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch mem |
16.763 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần Sợi Phú Anh |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.260 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Sợi Phú Nam |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.339 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Thiên An Thịnh |
Lô C-2-4 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất may mặc |
1.968 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam) |
Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.637 |
SCT |
|
12 |
Công ty Cổ phần Vinatex Phú Hưng |
Khu Công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.732 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Bài 2 |
Lô B-5-4, Khu Công nghiệp Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.811 |
SCT |
|
14 |
Bệnh viện Trung ương Huế |
16 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.509 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần Sợi Phú Việt |
KCN Phú Bài , phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.086 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Sợi Phú An |
Lô B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.888 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam) |
Lô B-13, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất vỏ lon |
3.771 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. VN - CN Đông Lạnh Thừa Thiên Huế |
Lô A1 đến A12, Khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản |
2.192 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Sợi Phú Gia |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.874 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam |
Lô B8, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
3.061 |
SCT |
|
21 |
Công ty Cổ phần ESCAPE BUSINESS HUẾ |
Khu Quy Hoạch Đống Đa, Hùng Vương, Bà Triệu, phường Phú Hội, Thành phố Huế |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
765 |
SCT |
|
22 |
Chi nhánh tại tỉnh Thừa Thiên Huế - Công ty Cổ phần VINCOM RETAIL |
50A Hùng Vương, phường Phú Nhuận, Thành phố Huế |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
1.119 |
SCT |
|
23 |
Công ty Cổ phần Cấp Nước Thừa Thiên Huế |
103 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất phân phối nước sạch |
2.616 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Thủy Sản Công nghệ Cao VN - Chi nhánh 1 tại Huế (Tên cũ là Công ty Cổ phần Chăn nuôi Cổ phần) |
Thôn Trung Đồng Tây, xã Điền Hương, huyện Phong Điền |
Nông nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản |
2.616 |
SCT |
|
25 |
Công ty Cổ phần Frit Huế |
Lô 1A Khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
20.021 |
SCT |
|
26 |
Công ty Cổ phần gạch Tuynen số 1 Thừa Thiên Huế |
Km 9 phường Hương Chữ, thị xã Hương Trà |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh gạch tuynel các loại |
2.909 |
SCT |
|
27 |
Công ty Cổ phần Frit Phú Xuân |
Khu B, KCN Phong Điền, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất men frit |
6.545 |
SCT |
|
28 |
Công ty Cổ phần Công nghệ Frit Phú Sơn |
Lô CN17, KCN Phú Đa, huyện Phú Vang |
Công nghiệp |
Sản xuất men frit và mem gốm sứ |
7.050 |
SCT |
|
29 |
Công ty Cổ Phần Prime Phong Điền |
Lô CN01 khu B, khu công nghiệp Phong Điền, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất men frit |
1.744 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Vitto |
CCN La Sơn, huyện Phú Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất mem frit |
5.315 |
SCT |
|
31 |
Công ty Cổ phần Frit Hương Giang |
Lô CN07, khu B, khu công nghiệp Phong Điền, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất mem frit |
3.907 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Chế xuất Billion Max Việt Nam |
Đường ven biển Cảnh Dương, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
2.262 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Chế biến khoáng sản Phenikaa Huế |
Lô CN 15 khu B, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất Cristobalite |
5.340 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Coxano Trường Sơn |
Cụm Công Nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
2.614 |
SCT |
|
35 |
Công ty Cổ phần Gạch Tuynen Huế |
132 Dạ Lê, phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
2.167 |
SCT |
|
36 |
Công ty cổ phần MIKADO - MT |
Lô A6-1, Đường số 4, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
6.687 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Bao Bì Việt Phát |
Đường số 4, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
2.520 |
SCT |
|
38 |
Công ty Cổ phần Sợi Phú Quang |
Khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.105 |
SCT |
|
39 |
Công ty Cổ phần Năng lượng Sinh học Huế (Tên cũ là Công ty Cổ phần Dũng Nguyệt Anh - Huế) |
Khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
1.567 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam Huế |
Lô C2-6 và C2-7 Khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn |
1.074 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH Công nghệ Bảo hộ Kanglongda Việt Nam |
Lô CN05, KCN Phong Điền - Viglacera, xã Phong Hòa, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh găng tay sử dụng một lần, găng tay bảo hộ lao động đa chức năng |
1.068 |
SCT |
|
42 |
Cảng hàng không quốc tế Phú Bài |
Khu 8, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công trình xây dựng |
Cảng hàng không |
653 |
SCT |
|
43 |
Công ty Cổ phần Vận tải Hùng Đạt |
79 Hoàng Diệu, phường Tây Lộc, thành phố Huế |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3.143 |
PVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
Đường Tạ Quang Bửu-Khu công nghiệp Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
23.724 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng |
Đường Tạ Quang Bửu-KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt thép không hợp kim dạng thỏi đúc |
11.681 |
SCT |
|
3 |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ |
Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm dệt, may |
8.412 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Gạch men Cosevco |
Đường số 9, khu công nghiệp Hòa khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất gốm, gạch, thủy tinh và vật liệu xây dựng |
4.849 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân |
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2.983 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH MTV Xi măng miền Trung |
Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện Hòa Vang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.225 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu |
Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy cuộn công nghiệp và bao bì carton |
10.415 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Daiwa Việt Nam |
Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất khác (sản xuất dụng cụ thể thao - cần câu cá) |
3.861 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH MTV Thép VAS Việt Mỹ |
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất và chế tác sắt, thép |
11.415 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng |
Lô A2, Đường 3, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất động cơ xoay chiều khác, một pha |
5.866 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu |
Công nghiệp |
Nhà máy sản xuất nước sạch |
3.979 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Murata Manufacturing Việt Nam |
Lô A1, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.513 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần Keyhinge Toys Việt Nam |
Đường số 3, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi trẻ em |
1.305 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam - Đà Nẵng |
Đường số 6 và số 2, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
4.536 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước |
Số 02 đường Bùi Quốc Hưng, khu công nghiệp dịch vụ thủy sản Thọ Quang, quận Sơn Trà |
Công nghiệp |
Công nghiệp thuỷ sản |
2.567 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản miền Trung |
01 Bùi Quốc Hưng, quận Sơn Trà |
Công nghiệp |
Công nghiệp thuỷ sản |
1.476 |
SCT |
|
17 |
Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng |
Lô K, đường số 6, khu công nghiệp Liên Chiểu, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất vỏ lon |
3.162 |
SCT |
|
18 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa Chin Huei |
Đường số 2, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm nhựa |
1.770 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc tế |
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Dệt, nhuộm |
5.493 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát Đà Nẵng |
Đường số 7, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất ống tôn, ống thép, tôn cuộn |
5.363 |
SCT |
|
21 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng |
Lô Q, Đường số 7, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.540 |
SCT |
|
22 |
Tổng trạm Hòa Khánh - Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
Đường số 9, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất mạng, truyền dẫn |
1.482 |
SCT |
|
23 |
Tổng trạm 27B Nguyễn Thành Hãn - Tổng Công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
27B Nguyễn Thành Hãn, quận Hải Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất mạng, truyền dẫn |
1.174 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Tường Hựu |
Lô Q, đường số 7 KCN Hòa khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.056 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH Matrix Việt Nam (Khu công nghiệp Hòa Cầm) |
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1.327 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Niwa Foundry Việt Nam |
Lô A14-1 đường Trung tâm, khu công nghệ cao, huyện Hòa Vang |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1.641 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH Công nghiệp DAERYANG Việt Nam |
Đường số 5, khu công nghiệp Hòa Khánh mở rộng, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện, phụ tùng ôtô |
1.198 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM |
Lô A9 Đường số 4, khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, quận Hòa Vang |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện hàng không vũ trụ |
3.867 |
SCT |
|
29 |
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng |
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Trụ sở, văn phòng làm việc |
1.449 |
SCT |
|
30 |
Công ty Cổ phần Đầu tư khai thác Nhà ga Quốc tế Đà Nẵng |
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Trụ sở, văn phòng làm việc |
2.240 |
SCT |
|
31 |
Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả |
Phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu |
Công trình xây dựng |
Vận tải |
1.605 |
SCT |
|
32 |
Khách sạn Crowne Plaza Danang - Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Silver Shores |
Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
2.104 |
SCT |
|
33 |
Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn |
05 đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
2.195 |
SCT |
|
34 |
Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental) - Công ty Cổ phần Địa Cầu |
Bãi Bắc, bán đảo Sơn Trà, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
2.187 |
SCT |
|
35 |
Khu du lịch Bà Nà - Công ty Cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà |
Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, huyện Hoà Vang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng, vui chơi giải trí |
3.983 |
SCT |
|
36 |
Khu khách sạn căn hộ Melia Vinpearl Đà Nẵng Riverfront - Chi nhánh Đà Nẵng Công ty Cổ phần Vinpearl |
341 Trần Hưng Đạo, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà ở |
958 |
SCT |
|
37 |
Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt Trời Sông Hàn |
36 Bạch Đằng, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
1.537 |
SCT |
|
38 |
Khách sạn Furama - Công ty Cổ phần Khu du lịch Bắc Mỹ An |
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
1.063 |
SCT |
|
39 |
Khu biệt thự Premier Village - Công ty Cổ phần Khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp Sunrise |
Đường Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
663 |
SCT |
|
40 |
Khách sạn Sheraton Grand Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Biệt thự và khách sạn biển Đông Phương |
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
1.251 |
SCT |
|
41 |
Naman Retreat Resort Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Naman |
Tổ 53 Tân Trà, đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
737 |
SCT |
|
42 |
Đà Nẵng Marriott Resort & Spa - Công ty Cổ phần Vinpearl |
07 Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
1.339 |
SCT |
|
43 |
Khu du lịch Mikazuki - Công ty TNHH ODK Mikazuki Việt Nam |
Khu du lịch Xuân Thiều, phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu |
Công trình xây dựng |
Khu vui chơi, khách sạn, nhà hàng |
930 |
SCT |
|
44 |
Khách sạn Mường Thanh Luxury Đà Nẵng - Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Mường Thanh |
270 Võ Nguyên Giáp, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
621 |
SCT |
|
45 |
Khách sạn Hilton - Công ty Cổ phần TMDV - Khách sạn Bạch Đằng |
50 Bạch Đằng, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
598 |
SCT |
|
46 |
Khách sạn Altara Suites - Công ty Cổ phần Altara Hospitality Group |
120 Võ Nguyên Giáp, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
531 |
SCT |
|
47 |
Tòa nhà Hòa Bình Green Đà Nẵng - Công ty TNHH Hòa Bình - Chi nhánh Đà Nẵng |
Lô 01/A1-2 Khu phức hợp đô thị, thương mại, dịch vụ, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà ở |
776 |
SCT |
|
48 |
Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng |
Số 24 Trần Phú, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
760 |
SCT |
|
49 |
Siêu thị GO! Đà Nẵng - Chi nhánh Công ty Cổ phần EB Hải Phòng tại thành phố Đà Nẵng |
Số 255 - 257 Hùng Vương, quận Thanh Khê |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
1.101 |
SCT |
|
50 |
Siêu thị Lotte Mart - Công ty Cổ phần Lotte Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng |
Khu Đông Nam Đài Tưởng Niệm, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
1.061 |
SCT |
|
51 |
Siêu thị Vincom Plaza Ngô Quyền - Chi nhánh tại Thành phố Đà Nẵng - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam |
910A Ngô Quyền, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
1.240 |
SCT |
|
52 |
Bệnh viện phụ sản - Nhi Đà Nẵng (cơ sở 1) |
402 Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Y tế |
597 |
SCT |
|
53 |
Bệnh viện đa khoa Quốc tế VINMEC - Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Quốc tế VINMEC |
Đường 30 tháng 4, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Y tế |
919 |
SCT |
|
54 |
Bệnh viện Đà Nẵng |
124 Hải Phòng, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Y tế |
1.278 |
SCT |
|
55 |
Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng |
Đường Hoàng Thị Loan, quận Liên Chiểu |
Công trình xây dựng |
Y tế |
702 |
SCT |
|
56 |
Bệnh viện Family - Công ty Cổ phần Y khoa Bác Sỹ Gia Đình |
73 Nguyễn Hữu Thọ, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Y tế |
501 |
SCT |
|
57 |
Tòa nhà FPT Complex - Công ty TNHH Phần mềm FPT miền Trung |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
1.065 |
SCT |
|
58 |
Trung tâm Quản lý, Điều hành mạng (NOC) - CN Tổng Công ty Viễn thông Mobifone |
586 Nguyễn Hữu Thọ, quận Cẩm Lệ |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
513 |
SCT |
|
59 |
Trung tâm Phát triển hạ tầng Công nghệ thông tin Đà Nẵng |
Số 02 Quang Trung, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
589 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Xi Măng Xuân Thành Quảng Nam |
Thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang |
Công nghiệp |
Xi măng Clinker |
174.410 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heniken Việt Nam - Quảng Nam |
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn |
Công nghiệp |
Bia |
1.239 |
SCT |
|
3 |
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Miền Trung |
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn |
Công nghiệp |
Nước giải khát |
5.053 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Đồng Tâm Miền Trung |
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
6.197 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn Miền Trung |
Lô 4 KCN Điện Nam - Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
4.199 |
SCT |
|
6 |
Công ty Giày Rieker Việt Nam |
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
3.738 |
SCT |
|
7 |
Chi nhánh Công ty TNHH UNI-PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Nam |
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất |
2.282 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Bao bì Tấn Đạt |
Lô 03 KCN Điện Nam - Điện Ngọc, phường Điện Nam Bắc, thị xã Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
1.199 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Công ty TNHH Indochina Resort Hội An |
Thôn 1, phường Điện Dương, thị xã Điện Bàn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.619 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Sợi Quảng Đà |
Cụm công nghiệp Trảng Nhật, phường Điện Thắng Nam, thị xã Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.175 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH Quê Việt - Quảng Nam |
Dự án Khu nghỉ dưỡng D'Evelyn beach, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh Du lịch |
1.241 |
SCT |
|
12 |
Chi nhánh Quảng Nam-Công ty Cổ phần Vinpearl |
Đường Võ Chí Công, xã Bình Minh, huyện Thăng Bình |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú, khu vui chơi |
3.884 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần Tri Việt Hội An |
Khối phố An Bàng, phường Cẩm An, thành phố Hội An |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh Du lịch |
845 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam |
Thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện ngành dệt may |
2.770 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần Prime Đại Lộc |
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
39.819 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH MTV Nhà máy Ethanol Quảng Nam |
Cụm công nghiệp Làng Nghề Đại Tân, huyện Đại Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm hoá chất |
23.590 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Phan Ngọc Anh |
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch đất sét nung |
6.943 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH MTV Sedo Vinako |
Cụm công nghiệp Đông Yên, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm |
2.941 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Phát triển Nam Hội An |
Thôn Tây Sơn Tây, xã Duy Hải, huyện Duy Xuyên |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản |
7.247 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Sản xuất sợi chỉ Rio Quảng Nam |
Lô A4.2 cụm công nghiệp, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.901 |
SCT |
|
21 |
Công ty Cổ phần Than - Điện Nông Sơn |
Xã Quế Trung, huyện Nông Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất than và sản xuất điện |
7.714 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH Vàng Phước Sơn |
Thôn 4, xã Phước Đức, huyện Phước Sơn |
Công nghiệp |
Khai thác vàng |
4.058 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH CCI Việt Nam |
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Công nghiệp |
Linh kiện điện tử |
2.004 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường biển |
4.374 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Đường bộ Chu Lai - Trường Hải |
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ |
5.653 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH MTV Tổ hợp cơ khí Thaco Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất cơ khí |
3.666 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH Sản xuất lắp ráp ô tô du lịch Trường Hải-Kia |
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp ô tô |
2.284 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất xe Bus ThaCo |
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp xe Bus |
1.990 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất ôtô THACO MAZDA |
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp ô tô Du lịch |
3.480 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Cảng biển Quốc tế Chu Lai |
Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Giao thông vận tải |
Cảng biển |
1.550 |
SCT |
|
31 |
Công ty Cổ phần Gạch men Anh Em DIC |
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
5.333 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Number One Chu Lai |
KCN, hậu cần cảng Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Công nghiệp |
Nước giải khát |
10.252 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Sản xuất và kinh doanh thương mại Tân Tiến |
Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sô đa, hóa chất |
3.387 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Liên doanh nguyên liệu giấy Quảng Nam |
KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Công nghiệp |
Nguyên liệu giấy |
2.672 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Quan Châu |
KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
1.056 |
SCT |
|
36 |
Công ty Cổ phần Sợi Hòa Thọ - Thăng Bình |
Xã Bình Phục, huyện Thăng Bình |
Công nghiệp |
Sợi |
3.260 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Hyosung Quảng Nam |
KCN Tam Thăng, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất lốp ô tô và dệt may |
24.003 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH MTV Panko Tam Thăng |
Xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ |
Công nghiệp |
May mặc |
9.712 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH DH Textile |
Lô D4, KCN Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
5.749 |
SCT |
|
40 |
Công ty Cổ phần Phước Kỳ Nam |
KCN Thuận Yên, phường Hoà Thuận, thành phố Tam Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
1.317 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH Oriental Commerce VINA |
Lô C2 KCN Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
1.330 |
SCT |
|
42 |
Công ty Cổ phần HANACANS |
Lô số 15-KCN Điện Nam, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm kim loại |
1.209 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Germton |
KCN Đông Quế Sơn, thị trấn Hương An, huyện Quế Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
1.000 |
SCT |
|
44 |
Công ty TNHH Ducksan Vina |
Lô C1 KCN Tam Thăng, xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
4.756 |
SCT |
|
45 |
Công ty TNHH Sản xuất linh kiện nhựa THACO |
Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.165 |
SCT |
|
46 |
Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng Nam |
Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
668 |
SCT |
|
47 |
Công ty TNHH Vận tải biển THILOGI |
KCN Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
6.449 |
PVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi |
KCN Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4.494 |
SCT |
|
2 |
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi |
Xã Tịnh phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.357 |
SCT |
|
3 |
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở 2) |
Xã Sơn Hải, huyện Sơn Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.450 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Doosan Enerbility Việt Nam |
Khu kinh tế Dung Quất, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3.471 |
SCT |
|
5 |
Nhà máy lọc dầu Dung Quất |
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế. |
83.985 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi |
Phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi |
Công nghiệp |
Sản xuất đường các loại |
3.203 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Millennium Furniture |
Số 1, đường số 1, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm nội thất |
3.023 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH XINDADONG TEXTILES (VIỆT NAM) |
Số1, đại lộ hữu nghị, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi vải |
21.503 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát Dung Quất |
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thép các loại |
2.519.788 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Một Thành viên Thép dự ứng lực Hòa Phát |
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thép dự ứng lực các loại |
5.591 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH Hệ thống điện GE Việt Nam |
Khu kinh tế Dung Quất, thôn Tuyết Diêm 3, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất động cơ điện, Tubin khí |
2.560 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH KINGMAKER III (VIỆT NAM) FOOTWEAR |
Số 1, đường 4A, KCN Việt Nam Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, da các loại |
3.500 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH PROPERWELL VIỆT NAM |
Số 2, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.299 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - Chi nhánh Quảng Ngãi |
Số 01, đường số 8A, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất gọng kính các loại |
4.494 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH SHENGYANG (VIỆT NAM) TEXTILE |
Số3, đường 2A, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện SơnTịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi các loại |
1.507 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Công nghiệp tàu thủy Dung Quất |
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Đóng tàu |
1.839 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH M.E.NIKKISO VIỆT NAM |
Số 08, đường số 7, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1.364 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH MH TEXTILE (VIỆT NAM) |
Số 2, Đường 2A, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi các loại |
2.697 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần năng lượng sáng tạo Á Châu |
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa các loại |
2.490 |
SCT |
|
20 |
Công ty Giầy RIEKER Việt Nam - Chi nhánh Quảng Ngãi |
Lô C14, KCN Tịnh Phong, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày các loại |
1.547 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH MENSA INDUSTRIES |
Số 1, đường số 2A, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
May mặc |
1.416 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood |
KCN Quảng Phú, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi |
Công nghiệp |
Chế biến thuỷ hải sản |
1.041 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH Lâm sản Bình An Phú Dung Quất |
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Chế biến dăm gỗ |
1.222 |
SCT |
|
24 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (PTSC Quảng Ngãi) |
Lô 4H, Tôn Đức Thắng, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi |
Giao thông vận tải |
Hoạt động điều hành cảng biển |
1.736 |
PVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội - Bình Định |
Thôn Hội Sơn, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang, ống nhựa |
11.505 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Năng lượng sinh học Phú Tài |
Lô B23, đường Trung tâm, KCN Phú Tài, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến viên nén sinh học |
6.878 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam |
Cụm công nghiệp Cát Trinh, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
5.509 |
SCT |
|
4 |
Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh - Chi nhánh 3 - Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm |
Làng Hòn Mẻ, xã Canh Thuận, huyện Vân Canh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột sắn |
2.515 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Năng lượng ACE Quy Nhơn |
Lô AI-1 - AI-2, KCN Long Mỹ, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
2.775 |
SCT |
|
6 |
Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định - Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam |
Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 KCN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
5.593 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Giống gia cầm Minh Dư |
Thôn Huỳnh Mai, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước |
Nông nghiệp |
Chăn nuôi gia cầm |
2.544 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH MTV Gỗ Phú Tài Bình Định |
Lô B10C, B11, B12 Cụm công nghiệp Cát Nhơn, thôn Liên Trì, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
2.632 |
SCT |
|
9 |
Xí nghiệp Thắng Lợi - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Thôn Bình An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
2.053 |
SCT |
|
10 |
Chi nhánh Công ty TNHH Nông trại xanh |
Lô B7, KCN Phú Tài, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến viên nén sinh học |
1.941 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
KV8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc các loại |
4.040 |
SCT |
|
12 |
Công ty Cổ phần Tingco Bình Định |
Lô A3.12+A3.13 +A3.14, KCN Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
1.889 |
SCT |
|
13 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC Quy Nhơn Golf & Resort |
Khu số 4, khu du lịch biển Nhơn Lý - Cát Tiến, xã Nhơn Lý, thành phố Quy Nhơn |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại, kinh doanh du lịch |
1.714 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần Thành Ngân |
Cụm công nghiệp Cầu 16, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
2.422 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại và xây dựng Thiên Phát |
Lô A1, cụm công nghiệp Hoài Tân, thôn Giao Hội 1, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
1.785 |
SCT |
|
16 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại Bình Định |
Khu đô thị Vũng Chua, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh thương mại hàng hóa |
1.059 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Tinh bột sắn nhiệt Đồng Tâm Vĩnh Thạnh |
Khu chăn nuôi tập trung, thôn Định Thái, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Thạnh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.571 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt |
QL1A, KV7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1.251 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định |
Số 146 đường Lý Thái Tổ, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh nước sạch |
1.627 |
SCT |
|
20 |
Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến đá |
1.193 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Sinh hóa Minh Dương Việt Nam |
Lô L3 KCN Nhơn Hội (Khu B), thuộc
khu kinh tế Nhơn Hội, xã Nhơn Hội, |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.527 |
SCT |
|
22 |
Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) |
Số 498 đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc các loại |
2.118 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH ANT (MV) |
Lô A1.5 và lô A1.6, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.189 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH CJ Vina Agri chi nhánh Bình Định |
Lô B6 KCN Nhơn Hòa, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.102 |
SCT |
|
25 |
Nhà máy chế biến đá ốp lát Bình Định - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Lô A3, A4, A5,A6 - Cụm công nghiệp Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến đá granite |
1.078 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Năng lượng sinh học Tín Nhân |
Lô A2, A3, KCN Phú Tài, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến viên nén sinh học |
4.750 |
SCT |
|
27 |
Công ty Cổ phần GREENFEED Việt Nam - Chi nhánh Bình Định |
Lô D2.2 KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.586 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Đá Granite Đông Á |
Thôn Cảnh An 1, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất đá,cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1.090 |
SCT |
|
29 |
Công ty Cổ phần Công nghệ Gỗ Đại Thành |
Quốc lộ 1A, tổ 1, khu vực 8, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chế biến các sản phẩm từ gỗ |
1.416 |
SCT |
|
30 |
Công ty Cổ phần BICEM |
Số 505 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.017 |
SCT |
|
31 |
Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định |
Lô 1-6, KCN Long Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến các loại nông sản |
2.876 |
SCT |
|
32 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn |
KCN Phú Tài, khu vực V, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.573 |
SCT |
|
33 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Bình Định |
Số 87 đường Hoàng Văn Thụ, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4.307 |
SCT |
|
34 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định |
Số 106 đường Nguyễn Huệ, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn |
Công trình xây dựng |
Chăm sóc sức khỏe nhân dân |
605 |
SCT |
|
35 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định |
Số 11 đường Hà Huy Tập, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chế biến các loại khoáng sản |
4.864 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH Hưng Nguyệt Anh |
Thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
1.738 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Tổng hợp Tân Đại Hưng |
Lô B6-04, KCN Nhơn Hội - Khu A, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.149 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH Năng lượng xanh IDEMITSU Việt Nam |
Cụm công nghiệp Hoài Tân, phường Hoài Tân, thị Xã Hoài Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất
chế biến |
1.119 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Trường Hải Bình Định |
Thôn Đại Khoan, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát |
Nông nghiệp |
Chăn nuôi lợn |
1.092 |
SCT |
|
40 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn TMS |
Số 28 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn du lịch |
707 |
SCT |
|
41 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Bình Định |
Số 39A, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn |
Công trình xây dựng |
Chăm sóc sức khỏe nhân dân |
501 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt Nam |
Đường 24/3, thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
106.688 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần PYMEPHARCO |
166-170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa |
Công nghiệp |
Dược phẩm |
4.465 |
SCT |
|
3 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn miền trung tại Phú Yên |
265 Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh bia, rượu, nước giải khát |
1.759 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Tinh bột sắn Phú Yên |
Xã EaBia, huyện Sông Hinh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
5.701 |
SCT |
|
5 |
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng Xuân |
Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
2.506 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH CCIPY Việt Nam |
Lô E8.1, E8.2 và E8.3, Block A, KCN An Phú, xã Bình Kiến, thành phố Tuy Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.620 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH Đóng tàu Hyundai - Việt Nam |
01 Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện Ninh Hòa |
Công nghiệp |
Đóng tàu và thuyền |
12.050 |
SCT |
|
2 |
Chi nhánh Nha Trang - Công ty Cổ phần VINPEARL |
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
10.355 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Dệt - may Nha Trang |
KM 1447 Quốc Lộ 1A, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5.557 |
SCT |
|
4 |
Chi Nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hà Tiên - Trạm Nghiền Cam Ranh |
Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thành phố Cam Ranh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3.579 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch Eurowindow Nha Trang |
146 Lê Hồng Phòng, phường Phước Hải, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.958 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Vịnh Thiên Đường Cam Ranh |
Tầng B1, tòa Khách sạn, khu nghỉ dưỡng ALMA, lô D7a2, TT4X6 Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.485 |
SCT |
|
7 |
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa |
58 Yersin, phường Phương Sài, thành phố Nha Trang |
Công nghiệp |
Cung cấp nước sạch |
1.205 |
SCT |
|
8 |
Nhà máy thuốc lá Khatoco Khánh Hòa - Chi nhánh Tổng Công ty Khánh Việt |
Đường Trường Sơn, Bình Tân, phường Vĩnh Trường, thành phố Nha Trang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1.430 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Hải Nam |
Lô A25-A26 Cụm CN Diên Phú, xã Diên Phú, huyện Diên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
1.190 |
SCT |
|
10 |
Chi Nhánh Nha Trang - Công ty Cổ phần VINPEARL |
Khách sạn Vinpearl Beachfont Condotel, Trần Phú, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.351 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần RSM |
Số 01 Trần Hưng Đạo, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.084 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Đầu Tư Đại Phước Lộc ĐL |
Tầng trệt, khách sạn Diamond Bay Số 20 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.316 |
SCT |
|
13 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt Nhật tại Nha Trang |
Lô số 4 Đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung Xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
906 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần T.D |
32-34 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
726 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Địa Ốc - Du Lịch Đông Hải |
26-28 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang,tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
917 |
SCT |
|
16 |
Chi Nhánh Nha Trang - Công ty Cổ phần VINPEARL |
Khách sạn Vinpearl Empire Condotel, Lý Thánh Tôn, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.007 |
SCT |
|
17 |
Chi Nhánh Công ty TNHH Duyên Hà - Cam Ranh |
Lô D9B - Khu 3 Xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.184 |
SCT |
|
18 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Vịnh Nha Trang |
Số 2 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.130 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại LOTTE Việt Nam - Chi Nhánh Nha Trang |
58 Đường 23/10 phường Phương Sơn, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
691 |
SCT |
|
20 |
Công ty Cổ phần Nhà ga quốc tế Cam Ranh |
Cảng hàng không Quốc tế Cam Ranh, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động vận tải - sân bay |
1.794 |
SCT |
|
21 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch biển Nam Hùng Cam Ranh |
Lô X5B & TT3A Khu 2 KDL bắc bán đảo Cam Ranh xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
789 |
SCT |
|
22 |
Công ty Cổ phần Hải Vân Nam Nha Trang |
38 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
902 |
SCT |
|
23 |
Chi Nhánh Nha Trang - Công ty Cổ phần Vinpearl |
Khu Du Lịch Vinpearl Bãi Dài, huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.214 |
SCT |
|
24 |
CN Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang |
Đường Trần Phú, Tổ dân phố 1 Tây Sơn, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Cơ sở y tế |
655 |
SCT |
|
25 |
Bệnh viện Quân Y 87 |
Đường Tuệ Tĩnh, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Cơ sở y tế |
512 |
SCT |
|
26 |
Viện vacxin và sinh phẩm y tế |
Số 09 Pasteur phường Xương Huân, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Cơ sở y tế |
640 |
SCT |
|
27 |
Công ty Cổ phần Cam Ranh Riviera Resort |
Lô D4b KDL Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
540 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Hồ Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng, tổ 14, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
732 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH MTV Biển Đông Bãi Dài |
Lô D3 , KDL Bán Đảo Cam Ranh, Cam Hải Đông, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
668 |
SCT |
|
30 |
Công ty Cổ phần Trần Thái Cam Ranh |
TT13, Lô D4D và TT9B khu 4 - Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
543 |
SCT |
|
31 |
Công ty Cổ phần A&B Sài Gòn Nha Trang |
Số 44 Trần Phú, phường Phú Thọ, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
559 |
SCT |
|
32 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Nhật Tiến |
39-41 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Tân Lập, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
565 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Tài Thành Công |
Lô D10 khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
573 |
SCT |
|
34 |
Công ty Cổ phần Vega City |
Khu Bãi Tiên, khóm Đường Đệ, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
573 |
SCT |
|
35 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
19 Yersin, phường Phương Sài, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
719 |
SCT |
|
36 |
Công ty Cổ phần Cam Ranh Mystery |
Lô D17-23 nền N13, đường N8 khu đô thị Hưng Thịnh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
856 |
SCT |
|
37 |
Công ty Cổ phần Gallant Ocean Việt Nam |
Lô B10-11 KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm |
Công nghiệp |
Chế biển thủy sản |
1.132 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH Điện lực Vân Phong |
Khu kinh tế Vân Phong, thôn Ninh Yển, xã Ninh Phước, thị xã Ninh Hòa |
Công nghiệp |
Cảng tàu biển |
5.986 |
SCT |
|
39 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Vĩnh Phương |
KM 1447 Quốc Lộ 1A, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang |
Công nghiệp |
Sản xuất dệt vải |
1.185 |
SCT |
|
40 |
Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh - Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP |
Sân bay Cam Ranh, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động vận tải - sân bay |
1.129 |
Dataenergy.vn |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Dệt Gia Dụng Phong Phú |
Thôn Hạnh Tri, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn |
Công nghiệp |
Dệt may |
1.305 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Thông Thuận |
Thôn Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong |
Công nghiệp |
Thủy sản |
1.204 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận |
Đường Tô Hiệu, phường Kinh Dinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Công nghiệp |
Nước sạch |
2.086 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Quản lý Nam Núi Chúa |
Thôn Vĩnh Hy, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
595 |
EVN |
|
5 |
Bệnh viện tỉnh Ninh Thuận |
Đường Nguyễn Văn Cừ, Văn Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
646 |
EVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH Thương mại Tân Quang Cường |
Thôn Thuận Thành, xã Thuận Quí, huyện Hàm Thuận Nam |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại đen và kim loại màu |
8.246 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH Thương mại Đức Cảnh |
Thôn Hồng Hải, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1.367 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Huỳnh Gia Huy |
Đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Mũi Né và phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh - Dịch vụ (trụ sở, văn phòng làm việc, nhà ở; cơ sở giáo dục, y tế, vui chơi giải trí, thể dục, thể thao; khách sạn, siêu thị, nhà hàng, cửa hàng) |
1.383 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Zirconium và Titanium Hưng Thịnh |
Thôn Hồng Thắng, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
11.412 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Làng Việt Nam |
Thôn 1, xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc |
Nông nghiệp |
Nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) |
1.415 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Hải Nam |
Số 27 Nguyễn Thông, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết |
Công nghiệp |
Chế biến thủy sản |
2.643 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam - Chi nhánh Bình Thuận |
Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện Đức Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản |
4.021 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Sea Links City |
Km 9, đường Nguyễn Thông, khu phố 5, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
789 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Khai thác khoáng sản và Sản xuất vật liệu xây dựng Trung Nguyên |
Khu phố Bắc Sơn, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.790 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Nước đá Tiến Lợi |
Lô 6, khu A, Nam cảng cá Phan Thiết, phường Đức Thắng, thành phố Phan Thiết |
Công nghiệp |
Sản xuất đá lạnh cây |
1.134 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Bình Thuận |
Khu dân cư Hùng Vương 1, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
788 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Điện lực Vĩnh Tân 1 (Nhà máy nhiệt điện BOT Vĩnh Tân 1) |
Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
73.698 |
SCT |
|
13 |
Công ty nhiệt điện Vĩnh Tân - Chi nhánh TNHH MTV Tổng Công ty Phát điện 3 (Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2) |
Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
77.870 |
SCT |
|
14 |
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - 4 Mở rộng - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
56.674 |
SCT |
|
15 |
Nhà máy điện Diesel Phú Quý |
Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện Phú Quý |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
6.273 |
SCT |
|
16 |
Công ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (Apec Mandala Wyndham Mũi Né) |
Đường DT716, xã Hòa Thắng, thành phố Phan Thiết |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
677 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Delta - Valley Bình Thuận |
Đường Hòn Giồ - Thuận Quý, thôn Tiến Hòa, xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
563 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản Tiến Phát |
Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.261 |
EVN |
|
|
|||||||
|
|||||||
1 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy cồn và tinh bột sắn Đăk Tô |
Thôn 1, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột sắn và cồn |
4.003 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH tinh bột sắn Kon Tum |
Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột sắn |
1.919 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH tinh bột sắn Tây Nguyên - Đăk Hà |
Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột sắn |
1.776 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu nông sản Vina |
Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện Sa Thầy |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột sắn |
1.757 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Cao su Đại Lợi Kon Tum |
Thôn Nông Nhầy 2, xã Đắk Nông, huyện Ngọc Hồi |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1.309 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai (Cơ sở An Khê) |
15 Ngô Mây, phường An Tân, thị xã An Khê |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
6.269 |
SCT |
|
2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai (Cơ sở Mang Yang) |
Xã Đăk Ta Ley, huyện Mang Yang |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
12.708 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH Thương mại Tâm Phúc Gia Lai |
Quốc lộ 14, thôn Phú Tân, xã Ia Băng, huyện Chư Prông |
Công nghiệp |
Sản xuất viên gỗ nén |
2.145 |
SCT |
|
4 |
Nhà máy đường Ayun Pa |
561 Trần Hưng Đạo, phường Cheo Reo, thị xã Ayun Pa |
Công nghiệp |
Sản xuất đường mía |
34.262 |
SCT |
|
5 |
Nhà máy đường An Khê |
Xã Thành An, thị xã An Khê |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
8.944 |
SCT |
|
6 |
Nhà máy Thủy điện Ialy |
Thị trấn Ialy, huyện Chư Păh |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
9.225 |
SCT |
|
7 |
Nhà máy Thủy điện Sê San 3 |
Xã Iakreng, huyện Chư Păh |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.839 |
SCT |
|
8 |
Nhà máy tinh bột sắn Gia Lai - Chi nhánh Công ty Cổ phần FOCOCEV Việt Nam |
289 Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông pa |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.664 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi Gia Lai |
15 Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku |
Nông nghiệp |
Trồng cây ăn quả - chăn nuôi |
3.657 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi bò thịt - bò sữa Cao Nguyên |
Thôn Mỹ Yang, xã Đăk Yă, huyện Mang Yang |
Nông nghiệp |
Chăn nuôi |
1.696 |
SCT |
|
11 |
Nhà máy điện sinh khối An Khê |
Xã An Thành, thị xã An Khê |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
7.781 |
SCT |
|
12 |
Nhà máy Nhiệt điện bã mía Gia Lai |
561 Trần Hưng Đạo, phường Cheo Reo, thị xã Ayun Pa |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.808 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Miền Trung - Nhà máy bia Đắk Lắk |
Số 01 Nguyễn Văn Linh, thành phố Buôn Ma Thuột |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
1.424 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Thép ASEAN |
KCN Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
29.465 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Vận tải An Phước |
Số 198 Nguyễn Văn Linh, thành phố Buôn Ma Thuột |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
4.851 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Thương mại Khánh Dương Đắk Lắk |
Thôn 3, xã Krông Jing, huyện M'Drăk |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
1.013 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH Nông sản Tây Nguyên |
Thôn 2, xã Ea Kiêt, huyện Cư' M'Gar |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
1.051 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Cà phê Ngon |
Cụm công nghiệp Cư Kuin, huyện Cư Kuin |
Công nghiệp |
Chế biến cà phê |
16.216 |
SCT |
|
7 |
Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên |
184 Trần Quý Cáp, phường Tự An, thành phố Buôn Ma Thuột |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
819 |
SCT |
|
8 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại Buôn Ma Thuột |
Góc đường Nguyễn Thị Định và đường Vành đai Phía Tây, phường Thành Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
819 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Tinh bột sắn Ea Kar |
Thôn 9, xã EaSar, huyện EaKar |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
3.718 |
SCT |
|
10 |
Công ty Cổ phần Mía đường Đắk Lắk |
Tiểu khu 206, xã Ja Tờ Mốt, huyện Ea Súp |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
1.330 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần Mía đường 333 |
Khối 1, thị trấn Ea Knốp, huyện Ea Kar |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
37.372 |
SCT |
|
12 |
Công ty Cổ phần Tinh bột sắn Đắk Lắk |
Buôn Cư Enuôl, xã Dang Kang, huyện Krông Bông |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
1.115 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Thiện Hạnh |
17 Nguyễn Chí Thanh, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện |
550 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đăk Lăk Tapioca |
Thôn 2, xã Krông Á, huyện M'Đrắk |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.018 |
EVN |
|
|
|||||||
1 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ MDF Bison |
Xã Thuận Hạnh, huyện Đak Song |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ MDF |
2.274 |
SCT |
|
2 |
Chi nhánh tập đoàn Công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam - Công ty Nhôm Đắk Nông - TKV |
Thôn 11, xã Nhân Cơ, huyện ĐakRLấp |
Công nghiệp |
Sản xuất khai thác, chế biến quặng bauxit |
193.498 |
TKV |
|
3 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất và thương mại Ngọc Mỹ Kim |
KCN Tâm Thắng, huyện Cư Jut |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt thép |
1.051 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH Sợi Đà Lạt |
Lô A8 Cụm Công nghiệp Phát Chi, xã Trạm Hành, thành phố Đà Lạt |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.865 |
SCT |
|
2 |
Công ty Cổ phần Bình Điền Lâm Đồng |
Quốc lộ 20, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1.517 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Nước Sài Gòn Đan Kia |
Nhà máy nước sạch Dankia 2, xã Lát, huyện Lạc Dương |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.223 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Lang Hanh |
Thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng |
Công nghiệp |
Khai thác đất sét |
2.309 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng - TKV |
Phan Đình Phùng, khu Phố 4, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm |
Công nghiệp |
Khai thác quặng bôxít |
205.087 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Thực phẩm ASUZAC DALAT |
Thôn Nam Hiệp, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1.258 |
SCT |
|
7 |
Nhà máy Gạch ngói Lâm Viên |
Nông trường 78, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.233 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Gạch Hiệp Thành |
Số 14 thôn Hiệp Thành 1, xã Tam Bố, huyện Di Linh |
Công nghiệp |
Khai thác đất sét |
1.787 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Lâm Đồng |
Lô CN 5, KCN Lộc Sơn, phường Lộc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.514 |
SCT |
|
10 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động sản Việt Nam tại thành phố Đà Lạt |
Quảng trường Lâm viên, góc đường Hồ Tùng Mậu và Trần Quốc Toản, phường 10 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
714 |
SCT |
|
11 |
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng |
50 Hùng Vương, phường 9, thành phố Đà Lạt (Suối Vàng) |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.146 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH TM &DV Trường Hoàng Lâm Đồng |
KCN Phú Hội, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
1.376 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH DaLat Hasfarm |
Số 450 Nguyên Tử Lực, phường 08, thành phố Đà Lạt |
Công nghiệp |
Trồng hoa hàng năm |
2.273 |
SCT |
|
14 |
Công ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi |
80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
3.499 |
EVN |
|
15 |
Nhà máy Thủy điện Đồng Nai |
254 Trần Phú, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.623 |
EVN |
|
16 |
Nhà máy Thủy điện Đại Ninh |
Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.170 |
EVN |
|
|
|||||||
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH Shyang Ying |
Lô B1 - B12 và E1 - E12, lô A2 - A5 KCN Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách,yên đệm và giày dép |
1.061 |
SCT |
|
2 |
Côn ty Cổ phần Hoàng Sơn I |
Quốc lộ 14, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.059 |
SCT |
|
3 |
Công ty Cổ phần Gỗ MDF VRG Dongwha |
Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ |
24.667 |
SCT |
|
4 |
Công ty Cổ phần Giấy Minh Hưng |
KCN Minh Hưng 3, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
2.853 |
SCT |
|
5 |
Công ty Cổ phần Kim Tín MDF |
Đường Tôn Đức Thắng, khu phố Tân An, thị trấn Tân Phú |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ... |
3.370 |
SCT |
|
6 |
Công ty Cổ phần Thuận Lợi BP |
Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ... |
2.704 |
SCT |
|
7 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P - Nhà máy 2 tại Bình Phước |
Phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Các ngành công nghiệp khác |
1.912 |
SCT |
|
8 |
Công ty Cổ phần Eastwood Energy |
Phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sảnxuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ... |
2.142 |
SCT |
|
9 |
Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ giấy Thuận An |
Thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
17.010 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH Beesco Vina |
Phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép |
4.599 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH Cổ phần V Food |
Phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
7.994 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH chăn nuôi Hòa Phước |
Xã Minh Đức, huyện Hớn Quản |
Nông nghiệp |
Các hoạt động nông nghiệp khác (Bơm tưới vườn cây, dịch vụ cây trồng, ...) |
2.383 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH Chăn nuôi New Hope Bình Phước |
Ấp Hưng Phát, xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản |
Nông nghiệp |
Các hoạt động nông nghiệp khác (Bơm tưới vườn cây, dịch vụ cây trồng, ...) |
2.523 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Dream Textile |
Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm da lông thú (may mặc) |
1.923 |
SCT |
|
15 |
Công ty TNHH Freewell Việt Nam |
KCN Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép |
1.404 |
SCT |
|
16 |
Công ty TNHH Hùng Vương Bình Phước |
Xã Tiến Hưng, thành phố Đồng Xoài |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát,sỏi, đất sét, cao lanh, khoáng hóa chất, ... |
1.162 |
SCT |
|
17 |
Công ty TNHH Jiawei (Việt Nam) |
Đường N4, N3, KCN Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép |
1.433 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH Leoch Battery (Việt Nam) |
Phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng |
4.033 |
SCT |
|
19 |
Công ty TNHH Leoch Super Power (Việt Nam) |
Phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Các ngành côngnghiệp khác |
7.735 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Long Fa (Việt Nam) |
Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép |
4.967 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH Luyện kim Thăng Long |
Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu… |
1.218 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH MTV C&T Vina |
KCN Minh Hưng Hàn Quốc, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm da lông thú (may mặc) |
5.995 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Future Tycoon |
Ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.384 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Nantong Xinfei (Việt Nam) Textile |
Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.667 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH Sam Woon Ind |
Lô I2,I3, KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm da lôngthú (may mặc) |
3.288 |
SCT |
|
26 |
Công ty TNHH Shyang Ta |
Lô A8, KCN Chơn Thành 1, ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép |
2.391 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH Việt Nam Newish Textile |
Lô C6 - C8, KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm da lông thú (may mặc) |
1.072 |
SCT |
|
28 |
Công ty TNHH Yakjin Intertex |
KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm da lông thú (may mặc) |
1.928 |
SCT |
|
29 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất thương mại Linh Hương |
T55/10 thôn 8, xã Long Hưng, huyện Phú Riềng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
30.531 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Tech Seal - Dai Binh |
KCN Đồng Xoài I, xã Tân Thành, thành phố Đồng Xoài |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2.367 |
SCT |
|
31 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần xi măng Vicem Hà Tiên - Nhà máy xi măng Bình Phước |
Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
141.218 |
SCT |
|
32 |
Công ty Cổ phần Kim tín MDF Đồng Phú |
KCN Nam Đồng Phú, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ... |
11.856 |
SCT |
|
33 |
Công ty Cổ phần Việt Sing |
Xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
2.460 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm All Seven |
KCN Minh Hưng Sikico, xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.208 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH Giấy Đồng Phú |
Xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.114 |
SCT |
|
36 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam - Chi nhánh Bình Phước |
KCN Minh Hưng Sikico, xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản |
Công nghiệp |
Các ngành công nghiệp khác |
2.815 |
SCT |
|
|
|||||||
1 |
Công ty TNHH BROTEX Việt Nam (khu B) |
Lô 34, 49, 50, đường N14, khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
120.276 |
SCT |
|
2 |
Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam |
Lô số 40-6 đường N14, khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Dệt may |
42.971 |
SCT |
|
3 |
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam |
Lô 37-1, khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất lốp xe |
87.243 |
SCT |
|
4 |
Công ty TNHH Dệt Xinsheng Việt Nam |
Lô số 44-29, đường D14, khu Công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.197 |
SCT |
|
5 |
Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam |
Lô số 30-4, đường N14, khu Công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
14.811 |
SCT |
|
6 |
Công ty TNHH Billion Industrial VN |
Lô 43-16, đường N14, khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
41.595 |
SCT |
|
7 |
Công ty TNHH Dệt sợi Continental |
Lô 30-18, đường N16, khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
39.666 |
SCT |
|
8 |
Công ty TNHH Cocreation Grass Corporation |
Lô 10-1 đường N8, khu Công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất cỏ nhân tạo |
22.474 |
SCT |
|
9 |
Công ty TNHH Hailide Việt Nam |
Lô 10-2 đường N8, khu Công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng, Việt Nam |
Công nghiệp |
Dệt sợi phục vụ ngành sản xuất ô tô |
21.066 |
SCT |
|
10 |
Công ty TNHH ACTR |
Lô 37-37B, 42-5-1, 42-6-1, khu Công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất lốp xe |
22.329 |
SCT |
|
11 |
Công ty TNHH JinYu (VN) Tire |
Lô 09-2, đường N8, khu Công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất lốp xe |
20.235 |
SCT |
|
12 |
Công ty TNHH Lốp xe HA VINA |
Lô số 47-1, 47-2, 47-3 đường D11, khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp xe đạp, xe máy |
5.660 |
SCT |
|
13 |
Công ty TNHH New WideVN |
Lô số 45-16 đường N15, khu Công nghiệp Phước Đông, Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.515 |
SCT |
|
14 |
Công ty TNHH Pouli VN |
Lô 37-10 Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
1.098 |
SCT |
|
15 |
Công ty Cổ phần JSI Vina |
Lô số 45-18-2 đường N14, khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất da tổng hợp và vải |
17.212 |
SCT |
|
16 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ |
Đường số 8, KCN Trảng Bàng, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
12.140 |
SCT |
|
17 |
Công ty Cổ phần Dệt May ĐT-TM Thành Công |
Đường số 8, KCN Trảng Bàng, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.547 |
SCT |
|
18 |
Công ty TNHH Cao su Thời Ích |
Đường số 12, khu CN Trảng Bàng, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất săm lốp xe |
1.189 |
SCT |
|
19 |
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành |
Đường số 7, khu Công nghiệp Trảng Bàng, Km 32, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.367 |
SCT |
|
20 |
Công ty TNHH Dụng cụ Thể thao Kiều Minh |
Đường số 5, khu Công nghiệp Trảng Bàng, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế và các sản phẩm khác |
1.051 |
SCT |
|
21 |
Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam |
Lô A6 1-4, đường N5, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ da |
6.885 |
SCT |
|
22 |
Công ty TNHH Dệt Jifa Thành An VN |
Lô A14, đường N3A, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Dệt nhuộm |
1.418 |
SCT |
|
23 |
Công ty TNHH First Team Việt Nam |
Lô A1, đường 787, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
May mặc |
8.504 |
SCT |
|
24 |
Công ty TNHH Dệt may Rise Sun Hồng Kông (VN) |
Lô A12, đường D3, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Dệt nhuộm |
3.259 |
SCT |
|
25 |
Công ty TNHH Ritar Power (VN) |
Lô A12, đường C4, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
9.217 |
SCT |
|
26 |
Công ty Ningbo Changya Plastic |
Lô A22.2A-B, đường C4, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dụng cụ ăn uống bằng nhựa |
2.345 |
SCT |
|
27 |
Công ty TNHH NPP Power (VN) |
Lô A22.3, đường C4, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
1.854 |
SCT |
|
28 |
Công ty Cổ phần PET Quốc tế |
Lô 129-130, đường số 6, khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung III, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.268 |
SCT |
|
29 |
Công ty Cổ phần Ngọc Nghĩa |
Lô 123, đường số 6, khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung III, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.623 |
SCT |
|
30 |
Công ty TNHH Sản xuất Phú Lực (VN) |
Lô 52-53, đường số 3, khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung III, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ dùng bằng thép không gỉ |
1.744 |
SCT |
|
31 |
Công ty TNHH Gỗ Khang Đạt (VN) |
Lô 154B, 154C, 154D, đường số 2, khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung III, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ |
1.882 |
SCT |
|
32 |
Công ty TNHH Đức Tín (VN) |
Lô 117,118,119, đường số 6, khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung III, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất và gia công da bán thành phẩm |
1.111 |
SCT |
|
33 |
Công ty TNHH Quốc tế Viễn Đông |
Lô 58-59, 87-88, 50, 51, đường số 4, khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung III, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất và gia công thiết bị phòng tắm |
1.342 |
SCT |
|
34 |
Công ty TNHH MTV Tiến Dương Tây Ninh |
Số 608, đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã Bình Minh, thành phố Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
3.179 |
SCT |
|
35 |
Công ty TNHH MTV Danh Dự |
Tổ 12, ấp Tân Lập, xã Tân Bình, thành phố Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1.466 |
SCT |
|
36 |
Công ty Cổ phần Khoai Mì Tây Ninh |
Ấp Tân Hòa, xã Tân Bình, thành phố Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1.077 |
SCT |
|
37 |
Công ty TNHH Chế biến XNK Xuân Hồng |
Số 86, tổ 13 ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Tân, thành phố Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1.630 |
SCT |
|
38 |
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố |
Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.621 |
SCT |
|
39 |
Công ty Cổ phần Xi măng FiCo Tây Ninh |
433 đường 30/4, phường 1, thành phố Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
12.979 |
SCT |
|
40 |
Công ty TNHH Continental (Tân Châu) |
Lô A3 - A9, cụm Công nghiệp Tân Hội 1, xã Tân Hội, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
10.640 |
SCT |
|
41 |
Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm |
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
3.642 |
SCT |
|
42 |
Công ty TNHH Sản xuất-TM-DV-VT-XNK Hữu Đức Tây Ninh |
Ấp Tân Kiên, xã Tân Hà, Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
3.669 |
SCT |
|
43 |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
Ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2.644 |
SCT |
|
44 |
Doanh nghiệp tư nhân Thành Thái |
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2.996 |
SCT |
|
45 |
Công ty Cổ phần Đầu Tư Phát Triển CN Thanh Thanh Xuân |
Cụm CN Thanh Xuân, ấp Thanh Xuân, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
3.478 |
SCT |
|
46 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Phúc Thắng Tây Ninh |
Tổ 2, ấp Thạnh Tân, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2.396 |
SCT |
|
47 |
Công ty TNHH Trường Hưng |
Ấp Thạnh Hưng, xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2.075 |
SCT |
|
48 |
Công ty TNHH MTV Nông sản XNK Hoàng Huy |
Ấp 4, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2.033 |
SCT |
|
49 |
Công ty TNHH Sản xuất - TM Liên Phương |
Ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2.162 |
SCT |
|
50 |
Chi nhánh Công ty TNHH Tiến Thành |
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
2.491 |
SCT |
|
51 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Tân Châu |
Số 74 Lô 23, khu phố 4, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1.079 |
SCT |
|
52 |
Công ty TNHH Phước Vân Tây Ninh |
Ấp Hội Tân, xã Tân Hội, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1.153 |
SCT |
|
53 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại tinh bột khoai mì Nhựt Phát - Chi nhánh Tây Ninh |
430 Tổ 9, ấp Đông Thành, xã Tân Đông, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1.592 |
SCT |
|
54 |
Công ty TNHH - Sản xuất - Thương mại - Xuất nhập khẩu Kim Yến |
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1.183 |
SCT |
|
55 |
Công ty Cổ phần Cao su Thắng Lợi Tây Ninh |
Ấp Bàu Bền, xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.416 |
SCT |
|
56 |
Chi nhánh Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng Duy 8 - Nhà máy sản xuất tinh bột mì |
Cụm Công nghiệp Ninh Điền, ấp Gò Nổi, xã Ninh Điền, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
6.666 |
SCT |
|
57 |
Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng Duy |
Ấp Bố Lớn xã Hòa Hội, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
3.898 |
SCT |
|
58 |
Công ty TNHH Hồng Phát |
Số 322, ấp An Lộc, xã An Cơ, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1.765 |
SCT |
|
59 |
Công ty TNHH Sản xuất Tinh bột khoai mì Bình Minh |
Ấp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1.782 |
SCT |
|
60 |
Công ty TNHH Sản xuất TM DV TH XNK Hữu Đức Tây Ninh |
Tổ 3, ấp Suối Dộp, xã Thái Bình, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2.488 |
SCT |
|
|