Quyết định 10/2011/QĐ-UBND Bảng Đơn giá đo đạc bản đồ và dịch vụ kỹ thuật về đo đạc bản đồ trên địa bàn tỉnh Bình Dương do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành
Số hiệu | 10/2011/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 03/06/2011 |
Ngày có hiệu lực | 13/06/2011 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Bình Dương |
Người ký | Trần Văn Nam |
Lĩnh vực | Tài nguyên - Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 10/2011/QĐ-UBND |
Bình Dương, ngày 03 tháng 06 năm 2011 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy
ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban
nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số: 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ ban hành định
mức thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương các công ty Nhà nước;
Căn cứ Nghị định số: 22/2011/NĐ-CP ngày 04/4/2011 của Chính phủ quy định mức
lương tối thiểu chung;
Căn cứ Thông tư số: 03/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động – Thương
binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp trách nhiệm công việc
trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số: 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004
của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số: 04/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động – Thương
binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp độc hại, nguy hiểm
trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số: 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004
của Chính phủ;
Căn cứ các Thông tư số: 05/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động –
Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp lưu động trong
các công ty Nhà nước theo Nghị định số: 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của
Chính phủ;
Căn cứ Thông tư liên tịch số: 04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27/02/2007 của Bộ Tài
nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính về hướng dẫn lập dự toán kinh phí đo đạc
và bản đồ về quản lý đất đai;
Căn cứ Quyết định số: 05/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/05/2006 của Bộ Tài nguyên và Môi
trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc bản đồ;
Căn
cứ Quyết định số: 10/2008/QĐ-BTNMT ngày 18/12/2008 của Bộ Tài nguyên và Môi
trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc bản đồ địa chính,
đăng ký quyền sử dụng đất, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Văn bản số: 570/STC-GCS ngày 29/4/2011 và ý
kiến của Sở Tư pháp tại Báo cáo số: 61/BC-STP ngày 27/5/2011,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng đơn giá đo đạc bản đồ và dịch vụ kỹ thuật về đo đạc bản đồ trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày, kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số: 3869/QĐ-CT ngày 8/10/2003 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc phê duyệt đơn giá lưới tọa độ địa chính và đo đạc bản đồ địa chính, Quyết định số: 60/2006/QĐ-UBND ngày 03/3/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành đơn giá một số dịch vụ phát sinh của Trung tâm kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở, ban ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VỀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ.
(Kèm theo Quyết định số 10/2011/QĐ-UBND ngày 03/6/2011 của Ủy ban
nhần dân tỉnh)
I. ĐO VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP TOÀN ĐẠC TỶ LỆ 1/1000 VÀ 1/2000
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
MỨC KK |
CP TRONG ĐƠN GIÁ |
CP KTNT 5%-4% |
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM |
|||||||
CP TRỰC TIẾP |
CP CHUNG 20% -15% |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
LĐKT |
LĐPT |
DC |
KHMM |
VL |
CỘNG |
||||||||
1 |
TỶ LỆ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
KCĐ 0.5m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
512.203 |
24.387 |
2.783 |
31.846 |
14.661 |
585.880 |
113.961 |
699.841 |
34.253 |
734.094 |
|
|
ha |
2 |
664.063 |
28.452 |
3.551 |
41.575 |
14.661 |
752.302 |
146.794 |
899.096 |
44.112 |
943.208 |
|
|
ha |
3 |
948.668 |
32.516 |
4.980 |
59.959 |
14.661 |
1.060.784 |
208.037 |
1.268.821 |
62.493 |
1.331.314 |
|
|
ha |
4 |
1.290.193 |
36.581 |
6.658 |
81.995 |
14.661 |
1.430.088 |
281.354 |
1.711.442 |
84.500 |
1.795.942 |
|
|
ha |
5 |
1.630.444 |
40.645 |
9.018 |
103.932 |
14.661 |
1.798.701 |
354.489 |
2.153.190 |
106.452 |
2.259.641 |
b |
KCĐ 1m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
441.052 |
20.729 |
2.366 |
27.240 |
14.661 |
506.048 |
97.995 |
604.043 |
29.463 |
633.505 |
|
|
ha |
2 |
569.549 |
23.981 |
3.021 |
35.457 |
14.661 |
646.668 |
125.667 |
772.336 |
37.774 |
810.109 |
|
|
ha |
3 |
798.932 |
27.232 |
4.223 |
50.266 |
14.661 |
895.314 |
174.943 |
1.070.256 |
52.565 |
1.122.822 |
|
|
ha |
4 |
1.049.129 |
30.755 |
5.636 |
66.390 |
14.661 |
1.166.570 |
228.651 |
1.395.221 |
68.688 |
1.463.909 |
|
|
ha |
5 |
1.455.221 |
33.465 |
7.617 |
92.589 |
14.661 |
1.603.553 |
315.459 |
1.919.012 |
94.743 |
2.013.755 |
c |
KCĐ 2m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
381.582 |
17.884 |
2.053 |
23.390 |
14.661 |
439.571 |
84.699 |
524.270 |
25.474 |
549.744 |
|
|
ha |
2 |
487.778 |
20.323 |
2.623 |
30.163 |
14.661 |
555.548 |
107.443 |
662.992 |
32.306 |
695.298 |
|
|
ha |
3 |
681.054 |
22.761 |
3.655 |
42.635 |
14.661 |
764.766 |
148.833 |
913.600 |
44.732 |
958.332 |
|
|
ha |
4 |
923.818 |
25.200 |
4.868 |
58.278 |
14.661 |
1.026.825 |
200.702 |
1.227.527 |
60.304 |
1.287.831 |
|
|
ha |
5 |
1.236.458 |
27.639 |
6.565 |
78.428 |
14.661 |
1.363.751 |
267.499 |
1.631.250 |
80.355 |
1.711.605 |
2 |
TỶ LỆ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
KCĐ 0.5m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
344.039 |
16.800 |
1.906 |
21.680 |
4.387 |
388.813 |
76.235 |
465.048 |
22.901 |
487.949 |
|
|
ha |
2 |
443.065 |
19.488 |
2.380 |
28.091 |
4.387 |
497.411 |
97.955 |
595.366 |
29.417 |
624.783 |
|
|
ha |
3 |
636.375 |
22.848 |
3.338 |
40.599 |
4.387 |
707.548 |
139.926 |
847.474 |
42.009 |
889.483 |
|
|
ha |
4 |
867.610 |
25.536 |
4.454 |
55.563 |
4.387 |
957.551 |
189.870 |
1.147.421 |
56.994 |
1.204.415 |
|
|
ha |
5 |
1.097.264 |
28.224 |
6.045 |
70.391 |
4.387 |
1.206.311 |
239.566 |
1.445.877 |
71.904 |
1.517.781 |
b |
KCĐ 1m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
294.000 |
14.112 |
1.616 |
18.441 |
4.387 |
332.556 |
64.984 |
397.540 |
19.526 |
417.065 |
|
|
ha |
2 |
378.277 |
16.128 |
2.011 |
23.897 |
4.387 |
424.700 |
83.413 |
508.113 |
25.054 |
533.167 |
|
|
ha |
3 |
532.082 |
18.816 |
2.811 |
33.848 |
4.387 |
591.944 |
116.805 |
708.750 |
35.073 |
743.823 |
|
|
ha |
4 |
699.583 |
21.504 |
3.743 |
44.686 |
4.387 |
773.902 |
153.141 |
927.043 |
45.975 |
973.018 |
|
|
ha |
5 |
975.590 |
23.520 |
5.070 |
62.548 |
4.387 |
1.071.115 |
212.527 |
1.283.641 |
63.792 |
1.347.433 |
c |
KCĐ 2m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
252.915 |
12.096 |
1.398 |
15.781 |
4.387 |
286.578 |
55.788 |
342.366 |
16.767 |
359.133 |
|
|
ha |
2 |
321.390 |
14.112 |
1.735 |
20.214 |
4.387 |
361.838 |
70.840 |
432.678 |
21.283 |
453.960 |
|
|
ha |
3 |
450.439 |
16.128 |
2.416 |
28.563 |
4.387 |
501.933 |
98.803 |
600.736 |
29.673 |
630.408 |
|
|
ha |
4 |
613.199 |
17.472 |
3.209 |
39.094 |
4.387 |
677.361 |
133.832 |
811.193 |
40.182 |
851.375 |
|
|
ha |
5 |
823.364 |
19.488 |
4.338 |
52.694 |
4.387 |
904.272 |
179.158 |
1.083.430 |
53.781 |
1.137.211 |
II. ĐƠN GIÁ SỐ HÓA BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH VÀ CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
MỨC KK |
CP TRONG ĐƠN GIÁ |
CP KTNT 4% |
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM |
|||||||
CP TRỰC TIẾP |
CP CHUNG 15% |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
LĐKT |
LĐPT |
DC-VL |
KHMM |
|
CỘNG |
||||||||
a |
SỐ HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TỶ LỆ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
118.152 |
|
39.431 |
17.662 |
|
175.246 |
26.287 |
201.533 |
8.061 |
209.594 |
|
|
ha |
2 |
131.851 |
|
39.898 |
20.250 |
|
191.999 |
28.800 |
220.798 |
8.832 |
229.630 |
|
|
ha |
3 |
147.262 |
|
40.449 |
23.452 |
|
211.164 |
31.675 |
242.839 |
9.714 |
252.552 |
|
|
ha |
4 |
164.386 |
|
41.085 |
27.240 |
|
232.712 |
34.907 |
267.618 |
10.705 |
278.323 |
|
|
ha |
5 |
185.315 |
|
41.806 |
31.691 |
|
258.812 |
38.822 |
297.634 |
11.905 |
309.540 |
|
|
ha |
6 |
208.527 |
|
42.655 |
36.818 |
|
288.000 |
43.200 |
331.199 |
13.248 |
344.447 |
2 |
TỶ LỆ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
49.230 |
|
10.473 |
8.411 |
|
68.114 |
10.217 |
78.331 |
3.133 |
81.465 |
|
|
ha |
2 |
54.938 |
|
10.678 |
8.877 |
|
74.493 |
11.174 |
85.667 |
3.427 |
89.093 |
|
|
ha |
3 |
61.359 |
|
10.921 |
10.005 |
|
82.285 |
12.343 |
94.628 |
3.785 |
98.413 |
|
|
ha |
4 |
69.065 |
|
11.201 |
11.511 |
|
91.777 |
13.767 |
105.544 |
4.222 |
109.766 |
|
|
ha |
5 |
82.478 |
|
11.519 |
16.403 |
|
110.400 |
16.560 |
126.960 |
5.078 |
132.039 |
|
|
ha |
6 |
94.084 |
|
11.892 |
19.503 |
|
125.480 |
18.822 |
144.302 |
5.772 |
150.074 |
3 |
TỶ LỆ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
18.433 |
|
2.791 |
2.717 |
|
23.941 |
3.591 |
27.533 |
1.101 |
28.634 |
|
|
ha |
2 |
21.299 |
|
2.859 |
3.342 |
|
27.500 |
4.125 |
31.626 |
1.265 |
32.891 |
|
|
ha |
3 |
24.736 |
|
2.941 |
4.359 |
|
32.035 |
4.805 |
36.841 |
1.474 |
38.314 |
|
|
ha |
4 |
28.922 |
|
3.034 |
5.065 |
|
37.021 |
5.553 |
42.574 |
1.703 |
44.277 |
|
|
ha |
5 |
33.559 |
|
3.140 |
6.269 |
|
42.969 |
6.445 |
49.414 |
1.977 |
51.390 |
|
|
ha |
6 |
38.946 |
|
3.265 |
7.754 |
|
49.965 |
7.495 |
57.459 |
2.298 |
59.758 |
4 |
TỶ LỆ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
4.047 |
|
254 |
509 |
|
4.809 |
721 |
5.531 |
221 |
5.752 |
|
|
ha |
2 |
4.639 |
|
266 |
661 |
|
5.566 |
835 |
6.400 |
256 |
6.656 |
|
|
ha |
3 |
5.037 |
|
280 |
787 |
|
6.103 |
916 |
7.019 |
281 |
7.300 |
|
|
ha |
4 |
5.778 |
|
296 |
938 |
|
7.012 |
1.052 |
8.064 |
323 |
8.387 |
|
|
ha |
5 |
317 |
|
170 |
|
|
488 |
73 |
561 |
22 |
583 |
|
|
ha |
6 |
317 |
|
170 |
|
|
488 |
73 |
561 |
22 |
583 |
b. CHUYỂN HỆ HN72 SANG VN2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
TỶ LỆ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
77.817 |
|
22.572 |
9.512 |
|
109.900 |
16.485 |
126.386 |
5.055 |
131.441 |
|
|
ha |
2 |
83.905 |
|
22.587 |
10.538 |
|
117.030 |
17.555 |
134.585 |
5.383 |
139.968 |
|
|
ha |
3 |
89.994 |
|
22.602 |
11.514 |
|
124.110 |
18.617 |
142.727 |
5.709 |
148.436 |
|
|
ha |
4 |
96.082 |
|
22.617 |
12.548 |
|
131.247 |
19.687 |
150.934 |
6.037 |
156.971 |
|
|
ha |
5 |
105.215 |
|
22.648 |
13.133 |
|
140.995 |
21.149 |
162.144 |
6.486 |
168.630 |
|
|
ha |
6 |
115.679 |
|
22.670 |
14.865 |
|
153.214 |
22.982 |
176.196 |
7.048 |
183.244 |
|
|
điểm |
1-6 |
242.532 |
|
8.331 |
9.980 |
|
260.843 |
39.126 |
299.970 |
11.999 |
311.968 |
2 |
TỶ LỆ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
24.544 |
|
5.762 |
2.927 |
|
33.232 |
4.985 |
38.217 |
1.529 |
39.746 |
|
|
ha |
2 |
26.446 |
|
5.780 |
3.128 |
|
35.355 |
5.303 |
40.658 |
1.626 |
42.284 |
|
|
ha |
3 |
28.349 |
|
5.799 |
3.500 |
|
37.648 |
5.647 |
43.295 |
1.732 |
45.027 |
|
|
ha |
4 |
30.252 |
|
5.818 |
3.830 |
|
39.899 |
5.985 |
45.884 |
1.835 |
47.720 |
|
|
ha |
5 |
33.106 |
|
5.855 |
4.010 |
|
42.970 |
6.446 |
49.416 |
1.977 |
51.393 |
|
|
ha |
6 |
36.388 |
|
5.883 |
4.513 |
|
46.784 |
7.018 |
53.801 |
2.152 |
55.953 |
|
|
điểm |
1-6 |
242.532 |
|
8.331 |
9.980 |
|
260.843 |
39.126 |
299.970 |
11.999 |
311.968 |
3 |
TỶ LỆ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
7.694 |
|
2.191 |
912 |
|
10.797 |
1.619 |
12.416 |
497 |
12.913 |
|
|
ha |
2 |
8.288 |
|
2.214 |
994 |
|
11.496 |
1.724 |
13.221 |
529 |
13.750 |
|
|
ha |
3 |
8.883 |
|
2.238 |
1.094 |
|
12.214 |
1.832 |
14.047 |
562 |
14.608 |
|
|
ha |
4 |
9.477 |
|
2.261 |
1.194 |
|
12.932 |
1.940 |
14.872 |
595 |
15.467 |
|
|
ha |
5 |
10.369 |
|
2.307 |
1.256 |
|
13.932 |
2.090 |
16.022 |
641 |
16.663 |
|
|
ha |
6 |
11.392 |
|
2.342 |
1.421 |
|
15.155 |
2.273 |
17.429 |
697 |
18.126 |
|
|
điểm |
1-6 |
242.532 |
|
8.331 |
9.980 |
|
260.843 |
39.126 |
299.970 |
11.999 |
311.968 |
4 |
TỶ LỆ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
1.241 |
|
257 |
136 |
|
1.634 |
245 |
1.879 |
75 |
1.954 |
|
|
ha |
2 |
1.307 |
|
261 |
156 |
|
1.724 |
259 |
1.982 |
79 |
2.061 |
|
|
ha |
3 |
1.373 |
|
261 |
168 |
|
1.801 |
270 |
2.071 |
83 |
2.154 |
|
|
ha |
4 |
1.439 |
|
264 |
179 |
|
1.882 |
282 |
2.164 |
87 |
2.251 |
|
|
ha |
5 |
514 |
|
- |
- |
|
514 |
77 |
591 |
24 |
615 |
|
|
ha |
6 |
514 |
|
- |
- |
|
514 |
77 |
591 |
24 |
615 |
|
|
điểm |
1-6 |
242.532 |
|
8.331 |
9.980 |
|
260.843 |
39.126 |
299.970 |
11.999 |
311.968 |
III. THÀNH LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC TRỰC TIẾP
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
MỨC KK |
CP TRONG ĐƠN GIÁ |
CP KTNT 4%-3% |
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM |
|||||||
CP TRỰC TIẾP |
CP CHUNG 25% -20% |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
LĐKT |
LĐPT |
DC |
KHMM |
VL |
CỘNG |
||||||||
1 |
TỶ LỆ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
8.771.969 |
1.250.760 |
35.898 |
340.602 |
231.921 |
10.631.150 |
2.657.787 |
13.288.937 |
531.557 |
13.820.494 |
|
|
ha |
2 |
10.213.894 |
1.493.520 |
43.136 |
394.196 |
231.921 |
12.376.667 |
3.094.167 |
15.470.834 |
618.833 |
16.089.668 |
|
|
ha |
3 |
11.919.185 |
1.792.560 |
50.374 |
479.053 |
231.921 |
14.473.094 |
3.618.273 |
18.091.367 |
723.655 |
18.815.022 |
|
|
ha |
4 |
13.949.732 |
2.150.400 |
60.131 |
566.888 |
276.825 |
17.003.977 |
4.250.994 |
21.254.971 |
850.199 |
22.105.169 |
b |
NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
ha |
1 |
1.192.702 |
|
13.448 |
174.056 |
564.745 |
1.944.952 |
388.990 |
2.333.942 |
70.018 |
2.403.961 |
|
|
ha |
2 |
1.294.968 |
|
14.400 |
190.294 |
613.742 |
2.113.405 |
422.681 |
2.536.086 |
76.083 |
2.612.168 |
|
|
ha |
3 |
1.387.720 |
|
15.352 |
205.098 |
613.742 |
2.221.913 |
444.383 |
2.666.295 |
79.989 |
2.746.284 |
|
|
ha |
4 |
1.549.442 |
|
16.939 |
230.885 |
613.742 |
2.411.009 |
482.202 |
2.893.211 |
86.796 |
2.980.007 |
2 |
TỶ LỆ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
a |
NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
ha |
1 |
3.411.813 |
541.229 |
11.506 |
111.017 |
70.532 |
4.146.098 |
1.036.524 |
5.182.622 |
207.305 |
5.389.927 |
|
|
ha |
2 |
4.037.569 |
649.018 |
14.550 |
137.338 |
70.532 |
4.909.007 |
1.227.252 |
6.136.258 |
245.450 |
6.381.709 |
|
|
ha |
3 |
5.059.216 |
823.469 |
19.177 |
183.667 |
70.532 |
6.156.062 |
1.539.015 |
7.695.077 |
307.803 |
8.002.880 |
|
|
ha |
4 |
6.183.892 |
1.007.866 |
24.430 |
235.117 |
70.532 |
7.521.837 |
1.880.459 |
9.402.296 |
376.092 |
9.778.388 |
|
|
ha |
5 |
7.440.250 |
1.221.965 |
31.266 |
291.094 |
70.532 |
9.055.107 |
2.263.777 |
11.318.884 |
452.755 |
11.771.639 |
|
|
ha |
6 |
9.088.074 |
1.497.350 |
38.895 |
366.364 |
70.532 |
11.061.215 |
2.765.304 |
13.826.519 |
553.061 |
14.379.580 |
b |
NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
ha |
1 |
604.651 |
|
6.107 |
94.828 |
184.846 |
890.432 |
178.086 |
1.068.519 |
32.056 |
1.100.574 |
|
|
ha |
2 |
643.465 |
|
6.466 |
106.035 |
184.846 |
940.811 |
188.162 |
1.128.973 |
33.869 |
1.162.842 |
|
|
ha |
3 |
682.278 |
|
6.824 |
113.289 |
184.846 |
987.236 |
197.447 |
1.184.684 |
35.541 |
1.220.224 |
|
|
ha |
4 |
734.029 |
|
7.302 |
120.294 |
184.846 |
1.046.471 |
209.294 |
1.255.765 |
37.673 |
1.293.438 |
|
|
ha |
5 |
795.674 |
|
7.900 |
129.884 |
184.846 |
1.118.303 |
223.661 |
1.341.964 |
40.259 |
1.382.222 |
|
|
ha |
6 |
866.832 |
|
8.616 |
141.106 |
184.846 |
1.201.400 |
240.280 |
1.441.680 |
43.250 |
1.484.930 |
3 |
TỶ LỆ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
a |
NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
ha |
1 |
1.182.287 |
168.437 |
4.144 |
37.155 |
20.785 |
1.412.807 |
353.202 |
1.766.009 |
70.640 |
1.836.650 |
|
|
ha |
2 |
1.345.732 |
196.963 |
5.017 |
43.488 |
20.785 |
1.611.984 |
402.996 |
2.014.980 |
80.599 |
2.095.579 |
|
|
ha |
3 |
1.541.991 |
231.202 |
5.902 |
51.408 |
20.785 |
1.851.288 |
462.822 |
2.314.110 |
92.564 |
2.406.674 |
|
|
ha |
4 |
2.084.155 |
402.965 |
7.427 |
65.593 |
20.785 |
2.580.925 |
645.231 |
3.226.157 |
129.046 |
3.355.203 |
|
|
ha |
5 |
2.631.955 |
535.382 |
9.292 |
81.450 |
20.785 |
3.278.865 |
819.716 |
4.098.581 |
163.943 |
4.262.525 |
|
|
ha |
6 |
3.223.263 |
667.061 |
11.621 |
101.786 |
20.785 |
4.024.517 |
1.006.129 |
5.030.646 |
201.226 |
5.231.872 |
b |
NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
264.606 |
|
2.695 |
41.918 |
81.952 |
391.173 |
78.235 |
469.407 |
14.082 |
483.489 |
|
|
ha |
2 |
283.537 |
|
2.870 |
44.222 |
81.952 |
412.581 |
82.516 |
495.098 |
14.853 |
509.951 |
|
|
ha |
3 |
307.225 |
|
3.088 |
48.607 |
81.952 |
440.872 |
88.174 |
529.046 |
15.871 |
544.917 |
|
|
ha |
4 |
336.810 |
|
3.360 |
53.245 |
81.952 |
475.368 |
95.074 |
570.442 |
17.113 |
587.555 |
|
|
ha |
5 |
373.816 |
|
3.698 |
59.054 |
81.952 |
518.520 |
103.704 |
622.225 |
18.667 |
640.891 |
|
|
ha |
6 |
420.050 |
|
4.123 |
66.190 |
81.952 |
572.315 |
114.463 |
686.778 |
20.603 |
707.382 |
4 |
TỶ LỆ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
a |
NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
ha |
1 |
365.544 |
51.349 |
1.375 |
11.399 |
6.285 |
435.953 |
108.988 |
544.941 |
21.798 |
566.738 |
|
|
ha |
2 |
416.940 |
60.539 |
1.670 |
13.424 |
6.285 |
498.857 |
124.714 |
623.572 |
24.943 |
648.515 |
|
|
ha |
3 |
478.594 |
71.543 |
1.964 |
15.873 |
6.285 |
574.259 |
143.565 |
717.823 |
28.713 |
746.536 |
|
|
ha |
4 |
615.597 |
106.823 |
2.575 |
20.875 |
6.285 |
752.154 |
188.039 |
940.193 |
37.608 |
977.801 |
|
|
ha |
5 |
807.208 |
150.192 |
3.403 |
27.850 |
6.285 |
994.938 |
248.735 |
1.243.673 |
49.747 |
1.293.420 |
|
|
ha |
6 |
1.060.342 |
203.263 |
4.476 |
36.775 |
6.285 |
1.311.140 |
327.785 |
1.638.925 |
65.557 |
1.704.482 |
b |
NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
|
- |
|
|
ha |
1 |
110.364 |
|
1.491 |
16.866 |
29.663 |
158.383 |
31.677 |
190.060 |
5.702 |
195.762 |
|
|
ha |
2 |
118.949 |
|
1.587 |
18.420 |
29.663 |
168.619 |
33.724 |
202.343 |
6.070 |
208.413 |
|
|
ha |
3 |
129.271 |
|
1.717 |
20.345 |
29.663 |
180.996 |
36.199 |
217.196 |
6.516 |
223.712 |
|
|
ha |
4 |
116.975 |
|
1.570 |
18.110 |
29.663 |
166.319 |
33.264 |
199.582 |
5.987 |
205.570 |
|
|
ha |
5 |
129.390 |
|
1.717 |
20.360 |
29.663 |
181.130 |
36.226 |
217.356 |
6.521 |
223.877 |
|
|
ha |
6 |
144.848 |
|
1.915 |
23.266 |
29.663 |
199.693 |
39.939 |
239.631 |
7.189 |
246.820 |
5 |
TỶ LỆ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
a |
NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
ha |
1 |
181.473 |
19.219 |
964 |
8.232 |
957 |
210.845 |
52.711 |
263.556 |
10.542 |
274.099 |
|
|
ha |
2 |
213.758 |
23.355 |
1.152 |
9.874 |
957 |
249.097 |
62.274 |
311.371 |
12.455 |
323.826 |
|
|
ha |
3 |
235.834 |
26.739 |
1.261 |
10.696 |
957 |
275.488 |
68.872 |
344.360 |
13.774 |
358.134 |
|
|
ha |
4 |
260.235 |
30.667 |
1.395 |
11.518 |
957 |
304.773 |
76.193 |
380.966 |
15.239 |
396.205 |
b |
NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
19.312 |
|
256 |
2.567 |
5.624 |
27.759 |
5.552 |
33.310 |
999 |
34.310 |
|
|
ha |
2 |
21.370 |
|
276 |
2.890 |
5.624 |
30.160 |
6.032 |
36.192 |
1.086 |
37.278 |
|
|
ha |
3 |
24.147 |
|
304 |
4.022 |
5.624 |
34.097 |
6.819 |
40.916 |
1.227 |
42.144 |
|
|
ha |
4 |
27.897 |
|
341 |
5.550 |
5.624 |
39.412 |
7.882 |
47.294 |
1.419 |
48.713 |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
MỨC KK |
CP TRONG ĐƠN GIÁ |
CP KTNT 4%-3% |
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM |
|||||||
CP TRỰC TIẾP |
CP CHUNG 25% -20% |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
LĐKT |
LĐPT |
DC |
KHMM |
VL |
CỘNG |
||||||||
1 |
TỶ LỆ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
10.087.764 |
1.438.374 |
35.898 |
340.602 |
231.921 |
12.134.559 |
3.033.640 |
15.168.199 |
606.728 |
15.774.927 |
|
|
ha |
2 |
11.745.978 |
1.717.548 |
43.136 |
394.196 |
231.921 |
14.132.779 |
3.533.195 |
17.665.974 |
706.639 |
18.372.613 |
|
|
ha |
3 |
13.707.063 |
2.061.444 |
50.374 |
479.053 |
231.921 |
16.529.856 |
4.132.464 |
20.662.319 |
826.493 |
21.488.812 |
|
|
ha |
4 |
16.042.192 |
2.472.960 |
60.131 |
566.888 |
231.921 |
19.374.092 |
4.843.523 |
24.217.616 |
968.705 |
25.186.320 |
b |
NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
1.311.972 |
|
13.448 |
174.056 |
564.745 |
2.064.222 |
412.844 |
2.477.067 |
74.312 |
2.551.379 |
|
|
ha |
2 |
1.424.464 |
|
14.400 |
190.294 |
564.745 |
2.193.904 |
438.781 |
2.632.685 |
78.981 |
2.711.666 |
|
|
ha |
3 |
1.526.492 |
|
15.352 |
205.098 |
564.745 |
2.311.688 |
462.338 |
2.774.025 |
83.221 |
2.857.246 |
|
|
ha |
4 |
1.704.387 |
|
16.939 |
230.885 |
564.745 |
2.516.956 |
503.391 |
3.020.348 |
90.610 |
3.110.958 |
2 |
TỶ LỆ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
3.923.585 |
622.413 |
11.506 |
111.017 |
70.532 |
4.739.054 |
1.184.763 |
5.923.817 |
236.953 |
6.160.770 |
|
|
ha |
2 |
4.643.204 |
746.370 |
14.550 |
137.338 |
70.532 |
5.611.995 |
1.402.999 |
7.014.993 |
280.600 |
7.295.593 |
|
|
ha |
3 |
5.818.098 |
946.989 |
19.177 |
183.667 |
70.532 |
7.038.464 |
1.759.616 |
8.798.080 |
351.923 |
9.150.004 |
|
|
ha |
4 |
7.111.475 |
1.159.045 |
24.430 |
235.117 |
70.532 |
8.600.600 |
2.150.150 |
10.750.751 |
430.030 |
11.180.781 |
|
|
ha |
5 |
8.556.287 |
1.405.260 |
31.266 |
291.094 |
70.532 |
10.354.439 |
2.588.610 |
12.943.049 |
517.722 |
13.460.771 |
|
|
ha |
6 |
10.451.285 |
1.721.953 |
38.895 |
366.364 |
70.532 |
12.649.029 |
3.162.257 |
15.811.286 |
632.451 |
16.443.738 |
b |
NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
ha |
1 |
665.116 |
|
6.107 |
94.828 |
184.846 |
950.897 |
190.179 |
1.141.077 |
34.232 |
1.175.309 |
|
|
ha |
2 |
707.811 |
|
6.466 |
106.035 |
184.846 |
1.005.157 |
201.031 |
1.206.188 |
36.186 |
1.242.374 |
|
|
ha |
3 |
750.506 |
|
6.824 |
113.289 |
184.846 |
1.055.464 |
211.093 |
1.266.557 |
37.997 |
1.304.554 |
|
|
ha |
4 |
807.432 |
|
7.302 |
120.294 |
184.846 |
1.119.874 |
223.975 |
1.343.849 |
40.315 |
1.384.164 |
|
|
ha |
5 |
875.241 |
|
7.900 |
129.884 |
184.846 |
1.197.870 |
239.574 |
1.437.444 |
43.123 |
1.480.568 |
|
|
ha |
6 |
953.515 |
|
8.616 |
141.054 |
184.846 |
1.288.031 |
257.606 |
1.545.637 |
46.369 |
1.592.007 |
3 |
TỶ LỆ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
a |
NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
1.359.630 |
193.702 |
4.144 |
37.155 |
20.785 |
1.615.416 |
403.854 |
2.019.270 |
80.771 |
2.100.041 |
|
|
ha |
2 |
1.547.591 |
226.508 |
5.017 |
43.488 |
20.785 |
1.843.388 |
460.847 |
2.304.235 |
92.169 |
2.396.405 |
|
|
ha |
3 |
1.773.290 |
265.882 |
5.902 |
51.408 |
20.785 |
2.117.267 |
529.317 |
2.646.583 |
105.863 |
2.752.447 |
|
|
ha |
4 |
2.396.779 |
463.410 |
7.427 |
65.593 |
20.785 |
2.953.993 |
738.498 |
3.692.492 |
147.700 |
3.840.191 |
|
|
ha |
5 |
3.026.749 |
615.690 |
9.292 |
81.450 |
20.785 |
3.753.966 |
938.491 |
4.692.457 |
187.698 |
4.880.156 |
|
|
ha |
6 |
3.706.753 |
767.120 |
11.621 |
101.786 |
20.785 |
4.608.065 |
1.152.016 |
5.760.082 |
230.403 |
5.990.485 |
b |
NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
291.067 |
|
2.695 |
41.918 |
81.952 |
417.633 |
83.527 |
501.160 |
15.035 |
516.195 |
|
|
ha |
2 |
311.891 |
|
2.870 |
44.222 |
81.952 |
440.935 |
88.187 |
529.122 |
15.874 |
544.996 |
|
|
ha |
3 |
337.947 |
|
3.088 |
48.607 |
81.952 |
471.594 |
94.319 |
565.913 |
16.977 |
582.890 |
|
|
ha |
4 |
370.492 |
|
3.360 |
53.245 |
81.952 |
509.049 |
101.810 |
610.859 |
18.326 |
629.185 |
|
|
ha |
5 |
411.198 |
|
3.698 |
59.054 |
81.952 |
555.902 |
111.180 |
667.083 |
20.012 |
687.095 |
|
|
ha |
6 |
462.055 |
|
4.123 |
66.190 |
81.952 |
614.320 |
122.864 |
737.184 |
22.116 |
759.300 |
4 |
TỶ LỆ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
a |
NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
420.376 |
59.052 |
1.375 |
11.399 |
6.285 |
498.487 |
124.622 |
623.108 |
24.924 |
648.033 |
|
|
ha |
2 |
479.481 |
69.620 |
1.670 |
13.424 |
6.285 |
570.479 |
142.620 |
713.099 |
28.524 |
741.623 |
|
|
ha |
3 |
550.383 |
82.274 |
1.964 |
15.873 |
6.285 |
656.779 |
164.195 |
820.974 |
32.839 |
853.813 |
|
|
ha |
4 |
707.936 |
122.846 |
2.575 |
21.919 |
6.285 |
861.561 |
215.390 |
1.076.951 |
43.078 |
1.120.029 |
|
|
ha |
5 |
928.289 |
172.721 |
3.403 |
27.850 |
6.285 |
1.138.548 |
284.637 |
1.423.185 |
56.927 |
1.480.113 |
|
|
ha |
6 |
1.219.393 |
233.753 |
4.476 |
36.775 |
6.285 |
1.500.681 |
375.170 |
1.875.851 |
75.034 |
1.950.885 |
b |
NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
121.400 |
|
1.491 |
16.866 |
29.663 |
169.420 |
33.884 |
203.303 |
6.099 |
209.403 |
|
|
ha |
2 |
130.844 |
|
1.587 |
18.420 |
29.663 |
180.514 |
36.103 |
216.617 |
6.499 |
223.115 |
|
|
ha |
3 |
142.198 |
|
1.717 |
20.345 |
29.663 |
193.924 |
38.785 |
232.708 |
6.981 |
239.689 |
|
|
ha |
4 |
128.673 |
|
1.570 |
18.110 |
29.663 |
178.016 |
35.603 |
213.620 |
6.409 |
220.028 |
|
|
ha |
5 |
142.329 |
|
1.717 |
20.360 |
29.663 |
194.069 |
38.814 |
232.883 |
6.986 |
239.870 |
|
|
ha |
6 |
159.333 |
|
1.915 |
23.266 |
29.663 |
214.178 |
42.836 |
257.013 |
7.710 |
264.724 |
5 |
TỶ LỆ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
a |
NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
208.694 |
22.102 |
964 |
8.232 |
957 |
240.949 |
60.237 |
301.186 |
12.047 |
313.234 |
|
|
ha |
2 |
245.822 |
26.858 |
1.152 |
9.874 |
957 |
284.664 |
71.166 |
355.830 |
14.233 |
370.063 |
|
|
ha |
3 |
271.209 |
30.750 |
1.261 |
10.696 |
957 |
314.874 |
78.718 |
393.592 |
15.744 |
409.336 |
|
|
ha |
4 |
299.270 |
35.268 |
1.395 |
12.093 |
957 |
348.984 |
87.246 |
436.231 |
17.449 |
453.680 |
b |
NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
ha |
1 |
21.243 |
|
256 |
2.567 |
5.624 |
29.690 |
5.938 |
35.628 |
1.069 |
36.696 |
|
|
ha |
2 |
23.507 |
|
276 |
2.890 |
5.624 |
32.297 |
6.459 |
38.757 |
1.163 |
39.919 |
|
|
ha |
3 |
26.562 |
|
304 |
4.022 |
5.624 |
36.512 |
7.302 |
43.814 |
1.314 |
45.129 |
|
|
ha |
4 |
30.687 |
|
341 |
5.550 |
5.624 |
42.202 |
8.440 |
50.642 |
1.519 |
52.161 |
V. TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH THỬA ĐẤT
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT |
ĐVT |
CP TRONG ĐƠN GIÁ |
CP KTNT 5% |
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM |
|||||||
CP TRỰC TIẾP |
CP CHUNG 20% |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
LĐKT |
LĐPT |
DC |
KHMM |
VL |
CỘNG |
||||||||
a |
Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. |
<= 100 m2 |
Thửa |
757.586 |
|
521 |
6.071 |
5.118 |
769.295 |
153.859 |
923.154 |
46.158 |
969.312 |
|
<= 300 m2 |
Thửa |
897.739 |
|
617 |
7.194 |
6.065 |
911.615 |
182.323 |
1.093.938 |
54.697 |
1.148.635 |
|
|
<= 500 m2 |
Thửa |
954.558 |
|
656 |
7.649 |
6.449 |
969.312 |
193.862 |
1.163.175 |
58.159 |
1.221.333 |
|
|
<= 1000 m2 |
Thửa |
1.166.682 |
|
802 |
9.349 |
7.882 |
1.184.715 |
236.943 |
1.421.658 |
71.083 |
1.492.741 |
|
|
<= 3000 m2 |
Thửa |
1.602.294 |
|
1.102 |
12.839 |
10.825 |
1.627.060 |
325.412 |
1.952.472 |
97.624 |
2.050.095 |
|
|
<= 10000 m2 |
Thửa |
2.462.154 |
|
1.693 |
19.729 |
16.634 |
2.500.210 |
500.042 |
3.000.252 |
150.013 |
3.150.265 |
|
|
<= 10 ha |
Thửa |
2.954.584 |
|
2.031 |
23.675 |
19.961 |
3.000.252 |
600.050 |
3.600.302 |
180.015 |
3.780.318 |
|
|
<= 50 ha |
Thửa |
3.200.800 |
|
2.201 |
25.648 |
21.625 |
3.250.273 |
650.055 |
3.900.328 |
195.016 |
4.095.344 |
|
|
<= 100 ha |
Thửa |
3.447.015 |
|
2.370 |
27.621 |
23.288 |
3.500.294 |
700.059 |
4.200.353 |
210.018 |
4.410.370 |
|
|
<= 500 ha |
Thửa |
3.939.446 |
|
2.708 |
31.567 |
26.615 |
4.000.336 |
800.067 |
4.800.403 |
240.020 |
5.040.423 |
|
|
<= 1000 ha |
Thửa |
4.431.876 |
|
3.047 |
35.513 |
29.942 |
4.500.378 |
900.076 |
5.400.454 |
270.023 |
5.670.476 |
|
|
Trên 1000 ha |
1 km đường ranh giới SDĐ |
984.861 |
|
677 |
7.892 |
6.654 |
1.000.084 |
200.017 |
1.200.101 |
60.005 |
1.260.106 |
|
b |
Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. |
<= 100 m2 |
Thửa |
1.136.379 |
|
638 |
7.240 |
5.118 |
1.149.374 |
229.875 |
1.379.249 |
68.962 |
1.448.212 |
|
<= 300 m2 |
Thửa |
1.348.503 |
|
757 |
8.591 |
6.074 |
1.363.924 |
272.785 |
1.636.709 |
81.835 |
1.718.544 |
|
|
<= 500 m2 |
Thửa |
1.431.837 |
|
804 |
9.122 |
6.449 |
1.448.212 |
289.642 |
1.737.854 |
86.893 |
1.824.747 |
|
|
<= 1000 m2 |
Thửa |
1.750.023 |
|
982 |
11.149 |
7.882 |
1.770.036 |
354.007 |
2.124.044 |
106.202 |
2.230.246 |
|
|
<= 3000 m2 |
Thửa |
2.405.335 |
|
1.350 |
15.324 |
10.834 |
2.432.842 |
486.568 |
2.919.411 |
145.971 |
3.065.381 |
|
|
<= 10000 m2 |
Thửa |
3.693.230 |
|
2.073 |
23.529 |
16.634 |
3.735.466 |
747.093 |
4.482.560 |
224.128 |
4.706.688 |
|
|
<= 10 ha |
Thửa |
4.431.876 |
|
2.487 |
28.235 |
19.961 |
4.482.560 |
896.512 |
5.379.072 |
268.954 |
5.648.025 |
|
|
<= 50 ha |
Thửa |
4.801.199 |
|
2.695 |
30.588 |
21.625 |
4.856.106 |
971.221 |
5.827.328 |
291.366 |
6.118.694 |
|
|
<= 100 ha |
Thửa |
5.170.522 |
|
2.902 |
32.941 |
23.288 |
5.229.653 |
1.045.931 |
6.275.583 |
313.779 |
6.589.363 |
|
|
<= 500 ha |
Thửa |
5.909.168 |
|
3.316 |
37.646 |
26.615 |
5.976.746 |
1.195.349 |
7.172.095 |
358.605 |
7.530.700 |
|
|
<= 1000 ha |
Thửa |
6.647.814 |
|
3.731 |
42.352 |
29.942 |
6.723.839 |
1.344.768 |
8.068.607 |
403.430 |
8.472.038 |
|
|
Trên 1000 ha |
1 km đường ranh giới SDĐ |
1.477.292 |
|
829 |
9.412 |
6.654 |
1.494.187 |
298.837 |
1.793.024 |
89.651 |
1.882.675 |
VI. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
a. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG TỪ 26% ĐẾN 40%
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
MỨC KK |
CP TRONG ĐƠN GIÁ |
CP KTNT 4%-3% |
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM |
|||||||
CP TRỰC TIẾP |
CP CHUNG 25% -20% |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
LĐKT |
LĐPT |
DC |
KHMM |
VL |
CỘNG |
||||||||
1 |
Tổng hợp tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1 |
Ngoại nghiệp( theo ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
2.109.969 |
|
9.175 |
|
51.644 |
2.170.787 |
542.697 |
2.713.484 |
108.539 |
2.822.023 |
|
|
ha |
2 |
2.639.274 |
|
11.468 |
|
51.644 |
2.702.386 |
675.596 |
3.377.982 |
135.119 |
3.513.101 |
|
|
ha |
3 |
3.516.615 |
|
15.291 |
|
51.644 |
3.583.550 |
895.887 |
4.479.437 |
179.177 |
4.658.614 |
|
|
ha |
4 |
4.219.938 |
|
18.349 |
|
51.644 |
4.289.931 |
1.072.483 |
5.362.413 |
214.497 |
5.576.910 |
1,2 |
Ngoại nghiệp( theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
thửa |
1 |
170.068 |
14.053 |
855 |
6.253 |
19.448 |
210.678 |
52.670 |
263.348 |
10.534 |
273.882 |
|
|
thửa |
2 |
212.602 |
17.564 |
1.069 |
7.815 |
19.448 |
258.498 |
64.625 |
323.123 |
12.925 |
336.048 |
|
|
thửa |
3 |
283.447 |
23.419 |
1.426 |
10.421 |
19.448 |
338.161 |
84.540 |
422.701 |
16.908 |
439.609 |
|
|
thửa |
4 |
340.136 |
28.106 |
1.711 |
12.505 |
19.448 |
401.907 |
100.477 |
502.383 |
20.095 |
522.479 |
1,3 |
Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
1 |
131.994 |
|
3.273 |
7.660 |
143.235 |
286.162 |
57.232 |
343.395 |
10.302 |
353.697 |
|
|
ha |
2 |
131.994 |
|
3.273 |
7.660 |
143.235 |
286.162 |
57.232 |
343.395 |
10.302 |
353.697 |
|
|
ha |
3 |
131.994 |
|
3.273 |
7.660 |
143.235 |
286.162 |
57.232 |
343.395 |
10.302 |
353.697 |
|
|
ha |
4 |
131.994 |
|
3.273 |
7.660 |
143.235 |
286.162 |
57.232 |
343.395 |
10.302 |
353.697 |
1,4 |
Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
thửa |
1 |
20.379 |
|
439 |
1.349 |
5.119 |
27.286 |
5.457 |
32.743 |
982 |
33.725 |
|
|
thửa |
2 |
23.425 |
|
516 |
1.487 |
5.119 |
30.548 |
6.110 |
36.657 |
1.100 |
37.757 |
|
|
thửa |
3 |
28.508 |
|
645 |
1.719 |
5.119 |
35.991 |
7.198 |
43.189 |
1.296 |
44.484 |
|
|
thửa |
4 |
32.559 |
|
748 |
1.902 |
5.119 |
40.327 |
8.065 |
48.393 |
1.452 |
49.844 |
2 |
Tổng hợp tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
2,1 |
Ngoại nghiệp( theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
ha |
1 |
265.668 |
|
1.421 |
|
8.263 |
275.351 |
68.838 |
344.189 |
13.768 |
357.957 |
|
|
ha |
2 |
332.374 |
|
1.776 |
|
8.263 |
342.413 |
85.603 |
428.017 |
17.121 |
445.137 |
|
|
ha |
3 |
443.166 |
|
2.368 |
|
8.263 |
453.797 |
113.449 |
567.246 |
22.690 |
589.936 |
|
|
ha |
4 |
598.042 |
|
3.197 |
|
8.263 |
609.502 |
152.375 |
761.877 |
30.475 |
792.352 |
|
|
ha |
5 |
753.498 |
|
4.144 |
|
8.263 |
765.905 |
191.476 |
957.381 |
38.295 |
995.676 |
|
|
ha |
6 |
997.123 |
|
5.328 |
|
8.263 |
1.010.714 |
252.679 |
1.263.393 |
50.536 |
1.313.928 |
2,2 |
Ngoại nghiệp( theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
thửa |
1 |
118.514 |
9.811 |
596 |
4.382 |
1.411 |
134.714 |
33.679 |
168.393 |
6.736 |
175.128 |
|
|
thửa |
2 |
148.143 |
12.264 |
745 |
5.476 |
1.411 |
168.038 |
42.009 |
210.047 |
8.402 |
218.449 |
|
|
thửa |
3 |
197.524 |
16.346 |
993 |
7.302 |
1.411 |
223.576 |
55.894 |
279.470 |
11.179 |
290.648 |
|
|
thửa |
4 |
266.657 |
22.067 |
1.340 |
9.857 |
1.411 |
301.332 |
75.333 |
376.665 |
15.067 |
391.732 |
|
|
thửa |
5 |
335.791 |
27.787 |
1.738 |
12.412 |
1.411 |
379.138 |
94.785 |
473.923 |
18.957 |
492.880 |
|
|
thửa |
6 |
444.429 |
36.784 |
2.234 |
16.429 |
1.411 |
501.286 |
125.322 |
626.608 |
25.064 |
651.672 |
2,3 |
Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
ha |
1 |
46.804 |
|
944 |
462 |
19.462 |
67.672 |
13.534 |
81.206 |
2.436 |
83.642 |
|
|
ha |
2 |
46.804 |
|
944 |
462 |
19.462 |
67.672 |
13.534 |
81.206 |
2.436 |
83.642 |
|
|
ha |
3 |
46.804 |
|
944 |
462 |
19.462 |
67.672 |
13.534 |
81.206 |
2.436 |
83.642 |
|
|
ha |
4 |
46.804 |
|
944 |
462 |
19.462 |
67.672 |
13.534 |
81.206 |
2.436 |
83.642 |
|
|
ha |
5 |
46.804 |
|
944 |
462 |
19.462 |
67.672 |
13.534 |
81.206 |
2.436 |
83.642 |
|
|
ha |
6 |
46.804 |
|
944 |
462 |
19.462 |
67.672 |
13.534 |
81.206 |
2.436 |
83.642 |
2,4 |
Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
thửa |
1 |
16.137 |
|
378 |
1.039 |
5.009 |
22.562 |
4.512 |
27.075 |
812 |
27.887 |
|
|
thửa |
2 |
18.101 |
|
439 |
1.112 |
5.009 |
24.662 |
4.932 |
29.594 |
888 |
30.482 |
|
|
thửa |
3 |
21.397 |
|
543 |
1.241 |
5.009 |
28.190 |
5.638 |
33.828 |
1.015 |
34.843 |
|
|
thửa |
4 |
26.019 |
|
687 |
1.417 |
5.009 |
33.132 |
6.626 |
39.758 |
1.193 |
40.951 |
|
|
thửa |
5 |
30.948 |
|
852 |
1.735 |
5.009 |
38.543 |
7.709 |
46.252 |
1.388 |
47.640 |
|
|
thửa |
6 |
37.912 |
|
1.058 |
1.875 |
5.009 |
45.854 |
9.171 |
55.025 |
1.651 |
56.676 |
3 |
Tổng hợp tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
3,1 |
Ngoại nghiệp( theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
ha |
1 |
97.450 |
|
521 |
|
2.066 |
100.036 |
25.009 |
125.045 |
5.002 |
130.047 |
|
|
ha |
2 |
121.813 |
|
651 |
|
2.066 |
124.529 |
31.132 |
155.661 |
6.226 |
161.888 |
|
|
ha |
3 |
162.417 |
|
868 |
|
2.066 |
165.350 |
41.338 |
206.688 |
8.268 |
214.955 |
|
|
ha |
4 |
219.263 |
|
1.171 |
|
2.066 |
222.500 |
55.625 |
278.125 |
11.125 |
289.250 |
|
|
ha |
5 |
284.229 |
|
1.518 |
|
2.066 |
287.813 |
71.953 |
359.767 |
14.391 |
374.157 |
|
|
ha |
6 |
365.438 |
|
1.952 |
|
2.066 |
369.456 |
92.364 |
461.820 |
18.473 |
480.292 |
3,2 |
Ngoại nghiệp( theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
thửa |
1 |
35.159 |
2.932 |
176 |
1.302 |
1.341 |
40.910 |
10.227 |
51.137 |
2.045 |
53.183 |
|
|
thửa |
2 |
43.982 |
3.662 |
220 |
1.627 |
1.341 |
50.832 |
12.708 |
63.540 |
2.542 |
66.082 |
|
|
thửa |
3 |
58.599 |
4.880 |
294 |
2.167 |
1.341 |
67.280 |
16.820 |
84.101 |
3.364 |
87.465 |
|
|
thửa |
4 |
79.141 |
6.586 |
397 |
2.929 |
1.341 |
90.393 |
22.598 |
112.991 |
4.520 |
117.511 |
|
|
thửa |
5 |
102.515 |
8.543 |
514 |
3.790 |
1.341 |
116.702 |
29.176 |
145.878 |
5.835 |
151.713 |
|
|
thửa |
6 |
131.814 |
10.979 |
661 |
4.873 |
1.341 |
149.668 |
37.417 |
187.085 |
7.483 |
194.569 |
3,3 |
Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
ha |
1 |
15.126 |
|
298 |
122 |
3.765 |
19.312 |
3.862 |
23.174 |
695 |
23.869 |
|
|
ha |
2 |
15.126 |
|
298 |
122 |
3.765 |
19.312 |
3.862 |
23.174 |
695 |
23.869 |
|
|
ha |
3 |
15.126 |
|
298 |
122 |
3.765 |
19.312 |
3.862 |
23.174 |
695 |
23.869 |
|
|
ha |
4 |
15.126 |
|
298 |
122 |
3.765 |
19.312 |
3.862 |
23.174 |
695 |
23.869 |
|
|
ha |
5 |
15.126 |
|
298 |
122 |
3.765 |
19.312 |
3.862 |
23.174 |
695 |
23.869 |
|
|
ha |
6 |
15.126 |
|
298 |
122 |
3.765 |
19.312 |
3.862 |
23.174 |
695 |
23.869 |
3,4 |
Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
thửa |
1 |
12.889 |
|
331 |
907 |
5.009 |
19.136 |
3.827 |
22.963 |
689 |
23.652 |
|
|
thửa |
2 |
14.068 |
|
382 |
949 |
5.009 |
20.408 |
4.082 |
24.489 |
735 |
25.224 |
|
|
thửa |
3 |
16.024 |
|
466 |
1.022 |
5.009 |
22.521 |
4.504 |
27.025 |
811 |
27.836 |
|
|
thửa |
4 |
18.758 |
|
583 |
1.122 |
5.009 |
25.472 |
5.094 |
30.567 |
917 |
31.484 |
|
|
thửa |
5 |
21.893 |
|
717 |
1.578 |
5.009 |
29.198 |
5.840 |
35.037 |
1.051 |
36.088 |
|
|
thửa |
6 |
25.806 |
|
885 |
1.772 |
5.009 |
33.472 |
6.694 |
40.167 |
1.205 |
41.372 |
4 |
Tổng hợp tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
4,1 |
Ngoại nghiệp( theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
ha |
1 |
18.272 |
|
98 |
|
516 |
18.886 |
4.721 |
23.607 |
944 |
24.552 |
|
|
ha |
2 |
24.363 |
|
122 |
|
516 |
25.001 |
6.250 |
31.251 |
1.250 |
32.501 |
|
|
ha |
3 |
30.453 |
|
163 |
|
516 |
31.132 |
7.783 |
38.915 |
1.557 |
40.472 |
|
|
ha |
4 |
38.066 |
|
203 |
|
516 |
38.786 |
9.697 |
48.483 |
1.939 |
50.422 |
|
|
ha |
5 |
53.293 |
|
285 |
|
516 |
54.094 |
13.524 |
67.618 |
2.705 |
70.322 |
|
|
ha |
6 |
68.520 |
|
366 |
|
516 |
69.402 |
17.351 |
86.753 |
3.470 |
90.223 |
4,2 |
Ngoại nghiệp( theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
thửa |
1 |
36.081 |
3.041 |
180 |
1.337 |
522 |
41.162 |
10.290 |
51.452 |
2.058 |
53.510 |
|
|
thửa |
2 |
48.196 |
4.057 |
225 |
1.783 |
522 |
54.784 |
13.696 |
68.479 |
2.739 |
71.219 |
|
|
thửa |
3 |
60.179 |
5.065 |
300 |
2.226 |
522 |
68.293 |
17.073 |
85.367 |
3.415 |
88.781 |
|
|
thửa |
4 |
75.257 |
6.334 |
403 |
2.786 |
522 |
85.302 |
21.325 |
106.627 |
4.265 |
110.892 |
|
|
thửa |
5 |
105.346 |
8.870 |
526 |
11.431 |
522 |
126.696 |
31.674 |
158.370 |
6.335 |
164.705 |
|
|
thửa |
6 |
135.436 |
11.407 |
676 |
4.976 |
522 |
153.017 |
38.254 |
191.271 |
7.651 |
198.922 |
4,3 |
Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
ha |
1 |
5.244 |
|
100 |
32 |
796 |
6.173 |
1.235 |
7.407 |
222 |
7.629 |
|
|
ha |
2 |
5.244 |
|
100 |
32 |
796 |
6.173 |
1.235 |
7.407 |
222 |
7.629 |
|
|
ha |
3 |
5.244 |
|
100 |
32 |
796 |
6.173 |
1.235 |
7.407 |
222 |
7.629 |
|
|
ha |
4 |
5.244 |
|
100 |
32 |
796 |
6.173 |
1.235 |
7.407 |
222 |
7.629 |
|
|
ha |
5 |
5.244 |
|
100 |
32 |
796 |
6.173 |
1.235 |
7.407 |
222 |
7.629 |
|
|
ha |
6 |
5.244 |
|
100 |
32 |
796 |
6.173 |
1.235 |
7.407 |
222 |
7.629 |
4,4 |
Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
thửa |
1 |
13.213 |
|
336 |
919 |
5.010 |
19.478 |
3.896 |
23.374 |
701 |
24.075 |
|
|
thửa |
2 |
14.609 |
|
388 |
973 |
5.010 |
20.979 |
4.196 |
25.175 |
755 |
25.930 |
|
|
thửa |
3 |
16.538 |
|
474 |
1.043 |
5.010 |
23.065 |
4.613 |
27.678 |
830 |
28.508 |
|
|
thửa |
4 |
19.163 |
|
582 |
1.139 |
5.010 |
25.894 |
5.179 |
31.072 |
932 |
32.005 |
|
|
thửa |
5 |
22.785 |
|
732 |
1.180 |
5.010 |
29.707 |
5.941 |
35.649 |
1.069 |
36.718 |
|
|
thửa |
6 |
26.968 |
|
904 |
946 |
5.010 |
33.827 |
6.765 |
40.593 |
1.218 |
41.811 |
5 |
Tổng hợp tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
5,1 |
Ngoại nghiệp( theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
ha |
1 |
11.061 |
|
52 |
|
57 |
11.171 |
2.793 |
13.963 |
559 |
14.522 |
|
|
ha |
2 |
12.761 |
|
65 |
|
57 |
12.884 |
3.221 |
16.105 |
644 |
16.749 |
|
|
ha |
3 |
17.015 |
|
87 |
|
57 |
17.159 |
4.290 |
21.449 |
858 |
22.307 |
|
|
ha |
4 |
18.715 |
|
95 |
|
57 |
18.868 |
4.717 |
23.584 |
943 |
24.528 |
5,2 |
Ngoại nghiệp( theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
thửa |
1 |
84.014 |
7.022 |
377 |
2.633 |
601 |
94.647 |
23.662 |
118.309 |
4.732 |
123.041 |
|
|
thửa |
2 |
96.918 |
8.106 |
471 |
3.035 |
601 |
109.131 |
27.283 |
136.414 |
5.457 |
141.871 |
|
|
thửa |
3 |
129.181 |
10.811 |
628 |
4.045 |
601 |
145.266 |
36.316 |
181.582 |
7.263 |
188.845 |
|
|
thửa |
4 |
142.086 |
11.886 |
691 |
4.454 |
601 |
159.718 |
39.930 |
199.648 |
7.986 |
207.634 |
5,3 |
Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
ha |
1 |
786 |
|
15 |
4 |
72 |
877 |
175 |
1.053 |
32 |
1.084 |
|
|
ha |
2 |
786 |
|
15 |
4 |
72 |
877 |
175 |
1.053 |
32 |
1.084 |
|
|
ha |
3 |
786 |
|
15 |
4 |
72 |
877 |
175 |
1.053 |
32 |
1.084 |
|
|
ha |
4 |
786 |
|
15 |
4 |
72 |
877 |
175 |
1.053 |
32 |
1.084 |
5,4 |
Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
thửa |
1 |
14.858 |
|
349 |
990 |
5.015 |
21.212 |
4.242 |
25.455 |
764 |
26.219 |
|
|
thửa |
2 |
16.192 |
|
404 |
1.040 |
5.015 |
22.651 |
4.530 |
27.181 |
815 |
27.996 |
|
|
thửa |
3 |
18.843 |
|
495 |
1.142 |
5.015 |
25.495 |
5.099 |
30.594 |
918 |
31.512 |
|
|
thửa |
4 |
19.910 |
|
532 |
1.183 |
5.015 |
26.639 |
5.328 |
31.967 |
959 |
32.926 |
b. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG TỪ 15% ĐẾN 25%
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
MỨC KK |
CP TRONG ĐƠN GIÁ |
CP KTNT 4%-3% |
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM |
|||||||
CP TRỰC TIẾP |
CP CHUNG 25% -20% |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
LĐKT |
LĐPT |
DC |
KHMM |
VL |
CỘNG |
||||||||
1 |
Tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1 |
Ngoại nghiệp (theo ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
1 |
2.531.963 |
|
9.175 |
|
51.644 |
2.592.782 |
648.195 |
3.240.977 |
129.639 |
3.370.616 |
|
|
Ha |
2 |
3.167.129 |
|
11.469 |
|
51.644 |
3.230.241 |
807.560 |
4.037.802 |
161.512 |
4.199.314 |
|
|
Ha |
3 |
4.219.938 |
|
15.292 |
|
51.644 |
4.286.874 |
1.071.718 |
5.358.592 |
214.344 |
5.572.936 |
|
|
Ha |
4 |
5.063.925 |
|
18.350 |
|
51.644 |
5.133.919 |
1.283.480 |
6.417.399 |
256.696 |
6.674.095 |
1,2 |
Ngoại nghiệp (theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Thửa |
1 |
204.082 |
16.864 |
1.025 |
7.504 |
1.777 |
231.251 |
57.813 |
289.064 |
11.563 |
300.627 |
|
|
Thửa |
2 |
255.122 |
21.077 |
1.281 |
9.378 |
1.777 |
288.635 |
72.159 |
360.793 |
14.432 |
375.225 |
|
|
Thửa |
3 |
340.136 |
28.103 |
1.708 |
12.505 |
1.777 |
384.229 |
96.057 |
480.286 |
19.211 |
499.498 |
|
|
Thửa |
4 |
408.164 |
33.728 |
2.050 |
15.006 |
1.777 |
460.724 |
115.181 |
575.905 |
23.036 |
598.941 |
1,3 |
Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Ha |
1 |
158.393 |
|
3.281 |
7.660 |
96.187 |
265.520 |
53.104 |
318.624 |
9.559 |
328.183 |
|
|
Ha |
2 |
158.393 |
|
3.281 |
7.660 |
96.187 |
265.520 |
53.104 |
318.624 |
9.559 |
328.183 |
|
|
Ha |
3 |
158.393 |
|
3.281 |
7.660 |
96.187 |
265.520 |
53.104 |
318.624 |
9.559 |
328.183 |
|
|
Ha |
4 |
158.393 |
|
3.281 |
7.660 |
96.187 |
265.520 |
53.104 |
318.624 |
9.559 |
328.183 |
1,4 |
Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Thửa |
1 |
24.455 |
|
448 |
1.349 |
4.571 |
30.823 |
6.165 |
36.987 |
1.110 |
38.097 |
|
|
Thửa |
2 |
28.111 |
|
526 |
1.487 |
4.571 |
34.694 |
6.939 |
41.633 |
1.249 |
42.882 |
|
|
Thửa |
3 |
34.209 |
|
655 |
1.719 |
4.571 |
41.154 |
8.231 |
49.384 |
1.482 |
50.866 |
|
|
Thửa |
4 |
39.070 |
|
758 |
1.902 |
4.571 |
46.301 |
9.260 |
55.561 |
1.667 |
57.228 |
2 |
Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
2,1 |
Ngoại nghiệp (theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Ha |
1 |
318.801 |
|
1.421 |
|
8.263 |
328.485 |
82.121 |
410.606 |
16.424 |
427.031 |
|
|
Ha |
2 |
398.849 |
|
1.776 |
|
8.263 |
408.889 |
102.222 |
511.111 |
20.444 |
531.555 |
|
|
Ha |
3 |
531.799 |
|
2.368 |
|
8.263 |
542.430 |
135.608 |
678.038 |
27.122 |
705.160 |
|
|
Ha |
4 |
717.650 |
|
3.197 |
|
8.263 |
729.111 |
182.278 |
911.388 |
36.456 |
947.844 |
|
|
Ha |
5 |
904.198 |
|
4.144 |
|
8.263 |
916.605 |
229.151 |
1.145.757 |
45.830 |
1.191.587 |
|
|
Ha |
6 |
1.196.548 |
|
5.329 |
|
8.263 |
1.210.140 |
302.535 |
1.512.675 |
60.507 |
1.573.182 |
2,2 |
Ngoại nghiệp (theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Thửa |
1 |
142.217 |
11.773 |
714 |
5.259 |
1.329 |
161.292 |
40.323 |
201.615 |
8.065 |
209.680 |
|
|
Thửa |
2 |
177.772 |
14.717 |
892 |
6.572 |
1.329 |
201.282 |
50.320 |
251.602 |
10.064 |
261.666 |
|
|
Thửa |
3 |
237.029 |
19.616 |
1.190 |
8.762 |
1.329 |
267.925 |
66.981 |
334.907 |
13.396 |
348.303 |
|
|
Thửa |
4 |
319.989 |
26.480 |
1.606 |
11.828 |
1.329 |
361.233 |
90.308 |
451.541 |
18.062 |
469.603 |
|
|
Thửa |
5 |
402.949 |
33.345 |
2.082 |
14.895 |
1.329 |
454.599 |
113.650 |
568.249 |
22.730 |
590.979 |
|
|
Thửa |
6 |
533.315 |
44.140 |
2.677 |
19.715 |
1.329 |
601.176 |
150.294 |
751.470 |
30.059 |
781.529 |
2,3 |
Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Ha |
1 |
56.165 |
|
947 |
462 |
15.384 |
72.957 |
14.591 |
87.548 |
2.626 |
90.175 |
|
|
Ha |
2 |
56.165 |
|
947 |
462 |
15.384 |
72.957 |
14.591 |
87.548 |
2.626 |
90.175 |
|
|
Ha |
3 |
56.165 |
|
947 |
462 |
15.384 |
72.957 |
14.591 |
87.548 |
2.626 |
90.175 |
|
|
Ha |
4 |
56.165 |
|
947 |
462 |
15.384 |
72.957 |
14.591 |
87.548 |
2.626 |
90.175 |
|
|
Ha |
5 |
56.165 |
|
947 |
462 |
15.384 |
72.957 |
14.591 |
87.548 |
2.626 |
90.175 |
|
|
Ha |
6 |
56.165 |
|
947 |
462 |
15.384 |
72.957 |
14.591 |
87.548 |
2.626 |
90.175 |
2,4 |
Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Thửa |
1 |
19.364 |
|
387 |
1.039 |
5.011 |
25.801 |
5.160 |
30.961 |
929 |
31.890 |
|
|
Thửa |
2 |
21.721 |
|
449 |
1.112 |
5.011 |
28.293 |
5.659 |
33.952 |
1.019 |
34.970 |
|
|
Thửa |
3 |
25.677 |
|
552 |
1.241 |
5.011 |
32.481 |
6.496 |
38.977 |
1.169 |
40.146 |
|
|
Thửa |
4 |
31.222 |
|
697 |
1.417 |
5.011 |
38.347 |
7.669 |
46.016 |
1.380 |
47.397 |
|
|
Thửa |
5 |
37.138 |
|
862 |
1.735 |
5.011 |
44.745 |
8.949 |
53.694 |
1.611 |
55.305 |
|
|
Thửa |
6 |
45.494 |
|
1.069 |
1.875 |
5.011 |
53.449 |
10.690 |
64.139 |
1.924 |
66.063 |
3 |
Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
3,1 |
Ngoại nghiệp (theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Ha |
1 |
116.940 |
|
521 |
|
2.066 |
119.526 |
29.882 |
149.408 |
5.976 |
155.384 |
|
|
Ha |
2 |
146.175 |
|
651 |
|
2.066 |
148.892 |
37.223 |
186.115 |
7.445 |
193.559 |
|
|
Ha |
3 |
194.900 |
|
868 |
|
2.066 |
197.834 |
49.458 |
247.292 |
9.892 |
257.184 |
|
|
Ha |
4 |
263.115 |
|
1.171 |
|
2.066 |
266.352 |
66.588 |
332.941 |
13.318 |
346.258 |
|
|
Ha |
5 |
341.075 |
|
1.518 |
|
2.066 |
344.660 |
86.165 |
430.824 |
17.233 |
448.057 |
|
|
Ha |
6 |
438.525 |
|
1.952 |
|
2.066 |
442.544 |
110.636 |
553.179 |
22.127 |
575.307 |
3,2 |
Ngoại nghiệp (theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Thửa |
1 |
42.191 |
3.518 |
211 |
1.563 |
1.262 |
48.744 |
12.186 |
60.931 |
2.437 |
63.368 |
|
|
Thửa |
2 |
52.778 |
4.395 |
264 |
1.952 |
1.262 |
60.651 |
15.163 |
75.814 |
3.033 |
78.846 |
|
|
Thửa |
3 |
70.319 |
5.856 |
352 |
2.600 |
1.262 |
80.389 |
20.097 |
100.486 |
4.019 |
104.506 |
|
|
Thửa |
4 |
94.970 |
7.903 |
475 |
3.514 |
1.262 |
108.124 |
27.031 |
135.155 |
5.406 |
140.561 |
|
|
Thửa |
5 |
123.018 |
10.251 |
616 |
4.548 |
1.262 |
139.695 |
34.924 |
174.618 |
6.985 |
181.603 |
|
|
Thửa |
6 |
158.177 |
13.175 |
792 |
5.848 |
1.262 |
179.254 |
44.813 |
224.067 |
8.963 |
233.030 |
3,3 |
Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Ha |
1 |
18.151 |
|
299 |
122 |
3.350 |
21.922 |
4.384 |
26.306 |
789 |
27.095 |
|
|
Ha |
2 |
18.151 |
|
299 |
122 |
3.350 |
21.922 |
4.384 |
26.306 |
789 |
27.095 |
|
|
Ha |
3 |
18.151 |
|
299 |
122 |
3.350 |
21.922 |
4.384 |
26.306 |
789 |
27.095 |
|
|
Ha |
4 |
18.151 |
|
299 |
122 |
3.350 |
21.922 |
4.384 |
26.306 |
789 |
27.095 |
|
|
Ha |
5 |
18.151 |
|
299 |
122 |
3.350 |
21.922 |
4.384 |
26.306 |
789 |
27.095 |
|
|
Ha |
6 |
18.151 |
|
299 |
122 |
3.350 |
21.922 |
4.384 |
26.306 |
789 |
27.095 |
3,4 |
Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Thửa |
1 |
15.467 |
|
340 |
907 |
5.011 |
21.724 |
4.345 |
26.069 |
782 |
26.851 |
|
|
Thửa |
2 |
16.882 |
|
391 |
949 |
5.011 |
23.232 |
4.646 |
27.879 |
836 |
28.715 |
|
|
Thửa |
3 |
19.229 |
|
475 |
1.022 |
5.011 |
25.737 |
5.147 |
30.884 |
927 |
31.811 |
|
|
Thửa |
4 |
22.509 |
|
593 |
1.122 |
5.011 |
29.235 |
5.847 |
35.082 |
1.052 |
36.135 |
|
|
Thửa |
5 |
26.272 |
|
727 |
1.578 |
5.011 |
33.588 |
6.718 |
40.306 |
1.209 |
41.515 |
|
|
Thửa |
6 |
30.967 |
|
896 |
1.381 |
5.011 |
38.255 |
7.651 |
45.906 |
1.377 |
47.283 |
4 |
Tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
4,1 |
Ngoại nghiệp (theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Ha |
1 |
21.926 |
|
98 |
|
1.047 |
23.071 |
5.768 |
28.838 |
1.154 |
29.992 |
|
|
Ha |
2 |
29.235 |
|
122 |
|
1.047 |
30.404 |
7.601 |
38.005 |
1.520 |
39.525 |
|
|
Ha |
3 |
36.544 |
|
163 |
|
1.047 |
37.753 |
9.438 |
47.191 |
1.888 |
49.079 |
|
|
Ha |
4 |
45.680 |
|
203 |
|
1.047 |
46.930 |
11.732 |
58.662 |
2.346 |
61.009 |
|
|
Ha |
5 |
63.952 |
|
285 |
|
1.047 |
65.283 |
16.321 |
81.604 |
3.264 |
84.868 |
|
|
Ha |
6 |
82.224 |
|
366 |
|
1.047 |
83.636 |
20.909 |
104.545 |
4.182 |
108.727 |
4,2 |
Ngoại nghiệp theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Thửa |
1 |
43.297 |
3.649 |
216 |
1.605 |
438 |
49.205 |
12.301 |
61.506 |
2.460 |
63.966 |
|
|
Thửa |
2 |
57.835 |
4.869 |
270 |
2.139 |
438 |
65.551 |
16.388 |
81.939 |
3.278 |
85.216 |
|
|
Thửa |
3 |
72.215 |
6.078 |
360 |
2.672 |
438 |
81.763 |
20.441 |
102.203 |
4.088 |
106.291 |
|
|
Thửa |
4 |
90.308 |
7.600 |
483 |
3.343 |
438 |
102.172 |
25.543 |
127.716 |
5.109 |
132.824 |
|
|
Thửa |
5 |
126.415 |
10.644 |
630 |
13.718 |
438 |
151.846 |
37.961 |
189.807 |
7.592 |
197.399 |
|
|
Thửa |
6 |
162.523 |
13.689 |
810 |
5.907 |
438 |
183.366 |
45.842 |
229.208 |
9.168 |
238.376 |
4,3 |
Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Ha |
1 |
6.293 |
|
100 |
32 |
714 |
7.139 |
1.428 |
8.567 |
257 |
8.824 |
|
|
Ha |
2 |
6.293 |
|
100 |
32 |
714 |
7.139 |
1.428 |
8.567 |
257 |
8.824 |
|
|
Ha |
3 |
6.293 |
|
100 |
32 |
714 |
7.139 |
1.428 |
8.567 |
257 |
8.824 |
|
|
Ha |
4 |
6.293 |
|
100 |
32 |
714 |
7.139 |
1.428 |
8.567 |
257 |
8.824 |
|
|
Ha |
5 |
6.293 |
|
100 |
32 |
714 |
7.139 |
1.428 |
8.567 |
257 |
8.824 |
|
|
Ha |
6 |
6.293 |
|
100 |
32 |
714 |
7.139 |
1.428 |
8.567 |
257 |
8.824 |
4,4 |
Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Thửa |
1 |
15.856 |
|
345 |
919 |
5.012 |
22.132 |
4.426 |
26.558 |
797 |
27.355 |
|
|
Thửa |
2 |
17.530 |
|
397 |
973 |
5.012 |
23.912 |
4.782 |
28.694 |
861 |
29.555 |
|
|
Thửa |
3 |
19.846 |
|
483 |
1.043 |
5.012 |
26.384 |
5.277 |
31.661 |
950 |
32.611 |
|
|
Thửa |
4 |
22.996 |
|
591 |
1.139 |
5.012 |
29.738 |
5.948 |
35.685 |
1.071 |
36.756 |
|
|
Thửa |
5 |
27.343 |
|
742 |
1.180 |
5.012 |
34.276 |
6.855 |
41.132 |
1.234 |
42.365 |
|
|
Thửa |
6 |
32.362 |
|
914 |
946 |
5.012 |
39.234 |
7.847 |
47.080 |
1.412 |
48.493 |
5 |
Tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
5,1 |
Ngoại nghiệp (theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Ha |
1 |
13.274 |
|
55 |
|
57 |
13.386 |
3.346 |
16.732 |
669 |
17.401 |
|
|
Ha |
2 |
15.314 |
|
68 |
|
57 |
15.439 |
3.860 |
19.299 |
772 |
20.071 |
|
|
Ha |
3 |
20.418 |
|
91 |
|
57 |
20.566 |
5.142 |
25.708 |
1.028 |
26.736 |
|
|
Ha |
4 |
22.458 |
|
100 |
|
57 |
22.615 |
5.654 |
28.269 |
1.131 |
29.400 |
5,2 |
Ngoại nghiệp (theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Thửa |
1 |
100.816 |
8.427 |
452 |
3.159 |
540 |
113.394 |
28.348 |
141.742 |
5.670 |
147.412 |
|
|
Thửa |
2 |
116.302 |
9.727 |
565 |
3.641 |
540 |
130.775 |
32.694 |
163.469 |
6.539 |
170.008 |
|
|
Thửa |
3 |
155.017 |
12.973 |
753 |
4.854 |
540 |
174.136 |
43.534 |
217.670 |
8.707 |
226.377 |
|
|
Thửa |
4 |
170.503 |
14.263 |
828 |
5.345 |
540 |
191.479 |
47.870 |
239.349 |
9.574 |
248.923 |
5,3 |
Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Ha |
1 |
943 |
|
15 |
4 |
66 |
1.028 |
206 |
1.233 |
37 |
1.270 |
|
|
Ha |
2 |
943 |
|
15 |
4 |
66 |
1.028 |
206 |
1.233 |
37 |
1.270 |
|
|
Ha |
3 |
943 |
|
15 |
4 |
66 |
1.028 |
206 |
1.233 |
37 |
1.270 |
|
|
Ha |
4 |
943 |
|
15 |
4 |
66 |
1.028 |
206 |
1.233 |
37 |
1.270 |
5,4 |
Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
Thửa |
1 |
17.830 |
|
358 |
990 |
5.017 |
24.195 |
4.839 |
29.034 |
871 |
29.905 |
|
|
Thửa |
2 |
19.430 |
|
413 |
1.040 |
5.017 |
25.900 |
5.180 |
31.080 |
932 |
32.013 |
|
|
Thửa |
3 |
22.611 |
|
504 |
1.142 |
5.017 |
29.275 |
5.855 |
35.130 |
1.054 |
36.184 |
|
|
Thửa |
4 |
23.892 |
|
541 |
1.183 |
5.017 |
30.632 |
6.126 |
36.758 |
1.103 |
37.861 |